NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC CHO HỌC SINH TRUNG HỌC
CƠ SỞ TRONG GIAI ĐOẠN HIỆN NAY 1.1 Các khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
Từ thuở ban đầu, con người đã thiết lập các mối quan hệ xã hội đơn giản, dần nhận thức được tầm quan trọng của sự hợp tác để sinh tồn và đối phó với thiên nhiên Sự nhận thức này đã khơi dậy khát vọng về công bằng và bình đẳng trong xã hội, phản ánh những giá trị đạo đức cơ bản Ở phương Đông, các học thuyết như Phật giáo, Đạo giáo và Nho giáo coi đạo đức là nền tảng trong các mối quan hệ và khuyên con người thực hiện việc thiện, tránh điều ác Đối với người Trung Quốc, "đạo" không chỉ là con đường mà còn là cách sống trong xã hội Khái niệm về đức hạnh, nhân đức cũng được nhấn mạnh như là biểu hiện của đạo và nguyên tắc luân lý Trong khi đó, ở phương Tây, đạo đức được nghiên cứu từ rất sớm, với nguồn gốc từ từ "mos" trong tiếng Latin, mang nghĩa là lề thói và thói quen.
Hi Lạp còn có khái niệm ethicos cũng có nghĩa là tập tục gắn với thói quen Cả
CƠ SỞ LÝ LUẬN GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC CHO HỌC SINH
Các khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
Ngay từ thuở sơ khai, con người đã thiết lập các mối quan hệ xã hội, mặc dù ban đầu chỉ mang tính quần cư Qua thời gian, họ nhận thức được tầm quan trọng của sự hợp tác để đảm bảo cuộc sống và đối phó với thiên nhiên khắc nghiệt Điều này đã dẫn đến khát vọng về công bằng và bình đẳng trong xã hội, phản ánh những giá trị đạo đức cơ bản Tại phương Đông, các học thuyết như Phật giáo, Đạo giáo và Nho giáo đều coi đạo đức là nền tảng cho các mối quan hệ và tự rèn luyện, khuyến khích con người làm điều thiện và tránh điều ác Đạo trong văn hóa Trung Quốc không chỉ là con đường mà còn là cách sống trong các mối quan hệ xã hội Khi nhắc đến đức, người ta nói đến nhân đức và nguyên tắc luân lý, thể hiện yêu cầu mà cuộc sống đặt ra Tại phương Tây, đạo đức cũng đã thu hút sự quan tâm từ rất sớm, với nguồn gốc từ từ "mos" trong tiếng Latin, mang nghĩa là lề thói và thói quen.
Đạo đức, hay còn gọi là ethicos, liên quan đến tập tục và thói quen trong xã hội, thể hiện mối quan hệ giữa con người trong giao tiếp hàng ngày Một cá nhân được coi là có đạo đức khi tuân thủ lề lối và tập tục xã hội, trong khi những người không tuân theo được xem là thiếu đạo đức Đạo đức không phải là biểu hiện của một sức mạnh bên ngoài hay năng lực tiên thiên, mà là sản phẩm của điều kiện sống và cơ sở kinh tế của xã hội Mọi học thuyết về đạo đức đều phản ánh tình hình kinh tế của thời đại tương ứng, cho thấy mỗi giai cấp trong xã hội từ cổ đại đến hiện đại đều có nền đạo đức riêng, và chúng ta cần nhận thức rằng không có đạo đức vĩnh viễn mà chỉ là những câu chuyện hoang đường.
Đạo đức sinh ra từ nhu cầu phối hợp hành động trong lao động sản xuất, đấu tranh xã hội và phân phối sản phẩm, nhằm giúp con người tồn tại và phát triển Sự phát triển của sản xuất kéo theo sự phát triển của quan hệ xã hội và hệ thống đạo đức, làm cho ý thức và hành vi đạo đức ngày càng phong phú và phức tạp Theo Martin Heidegger, đạo đức liên quan đến hành vi và tình cảm chia sẻ giữa con người với nhau, trong khi G Bandzeladze nhấn mạnh rằng đạo đức là năng lực phục vụ tự giác cho người khác và xã hội Đạo đức không được ghi thành văn bản pháp quy mà tồn tại trong nếp sống, phong tục và tập quán của cộng đồng Nó là tập hợp các nguyên tắc, quy tắc xã hội giúp con người tự giác điều chỉnh hành vi vì lợi ích chung Đạo đức phản ánh các quan hệ xã hội, bao gồm những quan niệm về thiện, ác, trách nhiệm và hạnh phúc, góp phần nâng cao phẩm giá con người và xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Đạo đức là một hình thái ý thức quan trọng, hình thành từ rất sớm trong lịch sử nhân loại và được mọi xã hội, giai cấp quan tâm Trong xã hội chưa phân chia giai cấp, đạo đức là công cụ điều tiết hành vi cá nhân; khi có sự phân chia, nó cùng với pháp luật điều chỉnh hành vi con người Đạo đức bao gồm ý thức, tình cảm và hành động thực tiễn, thể hiện năng lực phục vụ tích cực cho lợi ích của người khác và xã hội Hệ thống quan niệm về cái chân, thiện, mỹ và cái ác phản ánh mối quan hệ giữa con người với nhau và với môi trường Bản chất của đạo đức là các nguyên tắc, chuẩn mực trong quan hệ xã hội, được hình thành và phát triển trong cuộc sống, được thừa nhận và thực hiện tự giác Đạo đức là tinh hoa văn hóa, điều chỉnh hành vi con người trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Đạo đức có thể được hiểu theo ba nghĩa chính: Thứ nhất, theo nghĩa rộng, đạo đức là hình thái ý thức xã hội giúp con người tự giác điều chỉnh hành vi để phù hợp với lợi ích và hạnh phúc trong các mối quan hệ xã hội Thứ hai, theo nghĩa hẹp, đạo đức là các quy tắc và chuẩn mực điều chỉnh hành vi con người trong các mối quan hệ sống Thứ ba, theo nghĩa rất hẹp, đạo đức là hành vi cá nhân thể hiện quan niệm về nghĩa vụ đối với xã hội và người khác, phản ánh lương tâm và trách nhiệm cá nhân trong những hoàn cảnh cụ thể Dù hiểu theo nghĩa nào, cốt lõi của đạo đức vẫn là phản ánh mối quan hệ của con người với bản thân, với mọi người, cộng đồng, công việc, môi trường và dân tộc.
1.1.2 Khái niệm giáo dục đạo đức
Lao động là hoạt động chủ yếu và quan trọng nhất của con người, quyết định sự tồn tại và phát triển của nhân loại Thông qua lao động và các hoạt động thực tiễn hàng ngày, con người nhận thức về thế giới xung quanh và tích lũy kinh nghiệm quý giá, bao gồm tri thức, kỹ năng, chuẩn mực đạo đức và niềm tin Đồng thời, con người có nhu cầu trao đổi và truyền thụ những kinh nghiệm này cho nhau, và quá trình này chính là giáo dục.
Giáo dục ban đầu xuất hiện như một hiện tượng tự phát, diễn ra thông qua quan sát và bắt chước trực tiếp trong quá trình lao động, không bị giới hạn bởi thời gian và không gian.
Trước khi có chữ viết, giáo dục chủ yếu diễn ra qua lời nói và bắt chước, với những câu chuyện được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác Khi xã hội phát triển, phương pháp giáo dục trực tiếp trở nên không còn phù hợp, dẫn đến nhu cầu về một phương thức giáo dục hiệu quả hơn Ngôn ngữ nói đã phát triển thành chữ viết và ký hiệu, biến giáo dục thành một hoạt động có tổ chức, mục đích và phương pháp rõ ràng Ở phương Tây, Platon đã xây dựng nền giáo dục hệ thống đầu tiên tại "Viện Hàn lâm" ở Athens, ảnh hưởng lớn đến giáo dục châu Âu Tại phương Đông, Khổng Tử đã có những đóng góp quan trọng với tư tưởng "Học không biết chán, dạy không biết mỏi," vẫn còn giá trị trong xã hội học tập hiện đại Tại Việt Nam, từ sớm, cha ông đã chú trọng đào tạo nhân tài, với việc lập Văn Miếu và Quốc Tử Giám, cho thấy sự đầu tư vào giáo dục Sau cách mạng tháng Tám 1945, giáo dục Việt Nam được xây dựng trên nguyên tắc dân tộc, hiện đại và khoa học, góp phần đào tạo nhân tài phục vụ sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Giáo dục là một hiện tượng xã hội đặc biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt và lĩnh hội kinh nghiệm lịch sử - xã hội từ thế hệ này sang thế hệ khác Nó không chỉ chuẩn bị cho thế hệ sau tham gia lao động sản xuất mà còn góp phần vào việc tổ chức đời sống xã hội Thiếu giáo dục, loài người sẽ không thể tiến bộ về mặt xã hội, học vấn, văn hóa và văn minh Do đó, bất kỳ xã hội nào muốn tồn tại và phát triển đều cần thực hiện hoạt động giáo dục một cách liên tục Sự xuất hiện của giáo dục trong xã hội là một tất yếu lịch sử và là nhu cầu thiết yếu của nhân loại.
Theo Mác và Ăngghen, giáo dục gồm có ba nội dung sau đây:
Hai là, thể dục: Giống như những điều người ta dạy ở các trường thể dục và trong luyện tập quân sự
Dạy kỹ thuật bách khoa giúp trẻ em và thiếu niên nắm vững các nguyên tắc cơ bản của mọi quá trình sản xuất, đồng thời trang bị cho các em kỹ năng sử dụng những công cụ đơn giản trong các ngành sản xuất.
Giáo dục, từ góc độ triết học, được hiểu là một quá trình hai mặt: một mặt là sự tác động từ bên ngoài, bao gồm tri thức và văn hóa nhân loại, thông qua nhà sư phạm đến học sinh, sinh viên; mặt khác, và quan trọng hơn, là sự tự biến đổi và hoàn thiện bản thân của đối tượng giáo dục qua quá trình này.
Giáo dục là quá trình tổ chức cuộc sống và giao lưu cho đối tượng học tập, giúp họ nhận thức đúng đắn, phát triển tình cảm và thái độ tích cực, cũng như hình thành thói quen hành vi văn minh, phù hợp với chuẩn mực xã hội.
Giáo dục là quá trình quan trọng trong việc hình thành cả tinh thần lẫn thể chất của mỗi cá nhân trong xã hội Nó không thể tách rời khỏi cuộc sống con người và là hiện tượng đặc trưng của xã hội loài người Từ khi xã hội loài người xuất hiện, giáo dục đã trở thành nhu cầu thiết yếu để truyền đạt kinh nghiệm từ thế hệ này sang thế hệ khác Thông qua giáo dục, xã hội đảm bảo việc kế thừa văn hóa và phát triển nhân cách cho các thế hệ tương lai.
Kế thừa truyền thống giáo dục của cha ông, Đảng ta, dưới sự lãnh đạo của Chủ tịch Hồ Chí Minh, luôn chú trọng đến việc "trồng người" Tư tưởng "trồng người" của Hồ Chí Minh không chỉ là một nguyên tắc nhất quán trong suốt cuộc đời hoạt động của ông mà còn là sự kết tinh của văn hóa dân tộc và nhân loại, phản ánh sâu sắc hơi thở của cuộc sống.
Ngay từ những ngày đầu lập nước, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặc biệt chú trọng đến giáo dục, coi đó là mục tiêu quan trọng Người nhấn mạnh rằng một dân tộc dốt nát là một dân tộc yếu, và xem dốt nát như một loại giặc bên cạnh giặc đói và giặc ngoại xâm Để thực hiện cách mạng, trước hết cần phải diệt giặc dốt, và điều này chỉ có thể đạt được thông qua việc học Hồ Chí Minh khẳng định rằng học tập không chỉ để sửa chữa tư tưởng và hăng hái tham gia cách mạng, mà còn để tu dưỡng đạo đức và tin tưởng vào đoàn thể Người đã phân tích rằng không có giáo dục, không có cán bộ, thì không thể nói đến phát triển kinh tế và văn hóa.
Không những thế, giáo dục còn góp phần đắc lực vào công cuộc bảo vệ và xây dựng đất nước Người kêu gọi:
Muốn giữ vững nền độc lập,
Muốn làm cho dân mạnh nước giàu,
Mục tiêu, nhiệm vụ và nội dung giáo dục đạo đức cho học sinh Trung học cơ sở
1.2.1 Mục tiêu giáo dục đạo đức cho học sinh Trung học cơ sở
Giáo dục đạo đức có mục tiêu chuyển hóa các nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức xã hội thành phẩm chất nhân cách cho học sinh Điều này giúp hình thành thái độ đúng đắn trong giao tiếp và ý thức tự giác thực hiện các chuẩn mực đạo đức Học sinh cũng được rèn luyện thói quen chấp hành các quy định của pháp luật.
Giáo dục đạo đức cho học sinh đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách Quá trình này nhằm phát triển đúng đắn nhân cách của học sinh, giúp các em có hành vi ứng xử phù hợp trong xã hội Đặc biệt, đối với học sinh THCS, khi những dấu hiệu trưởng thành bắt đầu xuất hiện, vai trò hướng dẫn của giáo viên và cha mẹ trở nên cần thiết Sự chậm trễ hoặc thiếu vắng trong giáo dục đạo đức có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, thậm chí gây ra bi kịch tinh thần Do đó, công tác giáo dục đạo đức là vô cùng cần thiết.
Giáo dục đạo đức cho học sinh THCS là cần thiết để giúp các em nhận thức về các chuẩn mực đạo đức trong mối quan hệ với bản thân, người khác, công việc và môi trường sống Qua đó, học sinh sẽ hiểu được tầm quan trọng của việc rèn luyện và thực hành các phẩm chất đạo đức nhằm hướng tới những giá trị xã hội tốt đẹp Ngoài việc nâng cao nhận thức về chuẩn mực và giá trị đạo đức, giáo dục đạo đức còn góp phần xây dựng quan điểm và phẩm chất đạo đức mới, thúc đẩy lối sống tích cực Đồng thời, thông qua giáo dục đạo đức, học sinh có khả năng nhận diện và phê phán những biểu hiện vi phạm đạo đức, cũng như loại bỏ những quan niệm sai lầm và lạc hậu không còn phù hợp với thực tiễn hiện nay.
Mục tiêu của giáo dục đạo đức là truyền đạt các giá trị truyền thống cho thế hệ trẻ, giúp họ nhận thức được những giá trị cốt lõi của cuộc sống như tính nhân bản, nhân ái và nhân văn Giáo dục đạo đức không chỉ nhân đạo hóa môi trường sống của học sinh mà còn củng cố các phẩm chất và giá trị bền vững Qua việc giáo dục chủ nghĩa yêu nước, học sinh sẽ hình thành niềm tự hào dân tộc, yêu hòa bình, độc lập, tự do, và tôn trọng độc lập, chủ quyền của dân tộc mình cũng như các dân tộc khác.
Giáo dục đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành xúc cảm và tình cảm đạo đức ở học sinh, từ đó tạo động lực cho họ thực hiện các hành vi đạo đức Những tình cảm này không chỉ làm phong phú thêm thế giới nội tâm mà còn thúc đẩy con người vươn lên trong cuộc sống Có được tình cảm đạo đức chính là nguồn sức mạnh tinh thần giúp học sinh phấn đấu cho những giá trị chân, thiện, mĩ.
1.2.2 Nhiệm vụ giáo dục đạo đức cho học sinh Trung học cơ sở
Nhiệm vụ quan trọng trong giáo dục đạo đức cho học sinh THCS là giúp các em hình thành ý thức đạo đức đúng đắn, bao gồm những quan niệm và tri thức về giá trị thiện, ác, lương tâm, trách nhiệm, hạnh phúc và công bằng Giáo dục ý thức đạo đức cần phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý của lứa tuổi thiếu niên, nhằm trang bị cho học sinh những tri thức cơ bản để có thái độ ứng xử đúng mực với gia đình, bạn bè và xã hội Thiếu niên thường hiểu biết về đạo đức một cách tự phát, chịu ảnh hưởng từ phim ảnh và bạn bè, dẫn đến những ngộ nhận về tri thức đạo đức Do đó, cần chú trọng hướng dẫn các em hiểu đúng các chuẩn mực đạo đức để tiếp thu các giá trị này một cách chính xác và khoa học.
Giáo dục thái độ và tình cảm đạo đức trong giáo dục đạo đức cho học sinh THCS là rất quan trọng, vì ý thức đạo đức chỉ là điều kiện cần nhưng chưa đủ để thực hiện hành vi tự nguyện Mục tiêu của giáo dục đạo đức không chỉ là giúp học sinh nhận thức đúng mà còn hình thành thái độ và tình cảm đạo đức, từ đó làm sâu sắc thêm mối quan hệ giữa con người với nhau và với thiên nhiên.
Tình cảm đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hướng con người đến điều thiện, giúp chúng ta nhận ra và hối tiếc về những hành vi sai trái Cảm giác tội lỗi, cắn rứt và ăn năn là động lực để chúng ta tu tỉnh và cải thiện bản thân Hơn nữa, hành vi của người khác cũng tác động đến lương tâm của chúng ta, tạo ra những cảm xúc như quý trọng, kính nể hay bức xúc, khinh bỉ Chính những xúc cảm này là nền tảng cho việc tìm tòi chân lý trong cuộc sống.
Khi có thái độ đúng đắn và rõ ràng trước các hiện tượng đạo đức, con người sẽ cảm thấy động lực hướng đến những giá trị tốt đẹp Niềm tin vào các chuẩn mực đạo đức giúp mỗi cá nhân trở nên có trách nhiệm hơn với hành động của mình, từ đó phát triển nhu cầu tự điều chỉnh và hoàn thiện bản thân Khi nhận thức tốt về vấn đề đạo đức, chúng ta sẽ có khả năng phê phán và đấu tranh chống lại các hành vi phi đạo đức, góp phần bảo vệ lợi ích chung của xã hội.
Công tác giáo dục thái độ và tình cảm đạo đức đóng vai trò quan trọng trong quá trình giáo dục đạo đức, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay Sự tác động của cơ chế thị trường đang đe dọa nhiều giá trị đạo đức, vì vậy việc giáo dục đạo đức, bao gồm cả thái độ và tình cảm đạo đức, trở nên cần thiết hơn bao giờ hết Thiếu thái độ đúng đắn và tình cảm đạo đức trong sáng, con người sẽ trở nên vô cảm trước các vấn đề xã hội Đây là yếu tố thiết yếu trong việc hình thành nhân cách, đặc biệt là đối với lứa tuổi học sinh THCS - những mầm non tương lai của đất nước.
Giáo dục đạo đức nhằm giúp con người lựa chọn và thực hiện hành vi phù hợp với các chuẩn mực đạo đức trong giao tiếp và hoạt động Việc học đạo đức cần gắn liền với thực tiễn, nơi rèn luyện và thử thách phẩm chất đạo đức Để đạt hiệu quả cao, giáo dục đạo đức không chỉ là ghi nhớ nguyên tắc mà còn phải giúp người học hiểu sâu sắc nội dung và ý nghĩa của nó, từ đó định hướng hành vi Hành vi đạo đức là những hành động được thúc đẩy bởi động cơ đạo đức, mang lại kết quả có ý nghĩa và được đánh giá theo các phạm trù đạo đức Những hành vi này thể hiện qua cách sống, phong cách, cử chỉ và lời nói Sự giáo dục đạo đức không chỉ dừng lại ở nhận thức mà còn đòi hỏi hành động cụ thể Khi hành vi đạo đức được thực hiện và rèn luyện, nó sẽ trở thành thói quen, yêu cầu mỗi người tự rèn luyện trong mọi lĩnh vực để hình thành phẩm chất nhân cách phù hợp với xu thế hiện đại.
Ý thức đạo đức là sự nhận thức của con người về hành vi của mình so với các quy tắc đạo đức xã hội, giúp tự giác điều chỉnh hành vi Hành vi đạo đức phản ánh niềm tin và ý thức đạo đức, hiện thực hóa tình cảm đạo đức trong cuộc sống Để có giá trị, ý thức đạo đức cần được thể hiện qua hành động, góp phần mang lại lợi ích xã hội và ngăn chặn cái ác Thiếu hành vi và thói quen đạo đức, ý thức sẽ trở nên trừu tượng Hành vi đạo đức bao gồm sự tương trợ, giúp đỡ và các hành động nghĩa vụ Ý thức đạo đức, tình cảm đạo đức và hành vi đạo đức là những yếu tố cấu thành chủ thể đạo đức, tương tác và phát triển lẫn nhau Trong giáo dục đạo đức, thực hiện tốt các nhiệm vụ này sẽ tạo ra thế hệ tương lai vừa hồng vừa chuyên, như Bác Hồ đã căn dặn.
1.2.3 Những yếu tố tác động đến việc hình thành đạo đức của học sinh Trung học cơ sở
1.2.3.1 Yếu tố tâm sinh lý học sinh Trung học cơ sở
Lứa tu i học sinh THCS bao gồm những em có độ tu i từ 11, 12 tu i đến
Tuổi 14, 15 là giai đoạn phát triển mạnh mẽ về thể chất và tinh thần của học sinh từ lớp 1 đến lớp 9 tại trường THCS Đây là thời điểm các em rời xa tuổi thơ ngây thơ để bước vào một giai đoạn mới, đầy tò mò và hứa hẹn Tuy nhiên, các em vẫn còn là những đứa trẻ dễ bị cám dỗ và sa ngã.
Lứa tuổi này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của mỗi con người, đánh dấu giai đoạn chuyển tiếp từ tuổi thơ sang tuổi trưởng thành Được biết đến với nhiều tên gọi như thời kỳ quá độ hay tuổi khủng hoảng, đây là thời điểm quyết định cho sự hình thành nhân cách và thế giới quan của trẻ Nếu được định hướng đúng đắn, trẻ sẽ phát triển thành công dân tốt; ngược lại, sự thiếu định hướng có thể dẫn đến nhận thức và hành vi lệch lạc Giai đoạn này cũng là lúc trẻ cần được tôn trọng và đối xử bình đẳng như người lớn, đồng thời khát vọng độc lập và tự khẳng định bản thân trở nên mạnh mẽ Việc giáo dục đạo đức cần chú trọng đến sự hợp tác và công nhận nỗ lực của trẻ, vì nếu không, sẽ xuất hiện những phản ứng tiêu cực và xung đột trong mối quan hệ giữa trẻ và người lớn.
Trẻ em thường có xu hướng phóng đại tầm quan trọng của các vấn đề liên quan đến danh dự và lòng tự trọng, dẫn đến việc một tác động nhẹ cũng có thể khiến chúng cảm thấy bị xúc phạm nghiêm trọng Điều này có thể gây ra những phản ứng tiêu cực mạnh mẽ, vì vậy cần cân nhắc kỹ lưỡng trong quá trình giáo dục đạo đức cho trẻ.
Vai trò của giáo dục đạo đức với sự hình thành và phát triển nhân cách học
1.3.1 Đạo đức là nền tảng của nhân cách
Nhân cách đóng vai trò quyết định trong chất lượng mối quan hệ giữa con người, từ gia đình đến xã hội Đặc trưng của mỗi cá nhân, nhân cách phản ánh bản chất thực của con người Những người có nhân cách tốt thường dễ dàng nhận được sự cảm mến, lòng tin và tôn trọng từ người khác, từ đó tạo ra nhiều mối quan hệ tích cực trong cuộc sống Ngược lại, những người thiếu nhân cách thường thiếu kỹ năng sống cần thiết và dễ dàng gặp thất bại.
Theo tâm lý học, nhân cách được coi là bộ mặt tâm lý của con người, phản ánh hệ thống thái độ đối với bản thân và môi trường xung quanh Nhân cách hình thành từ những động cơ chính đáng, hướng tới những lý tưởng cao cả.
Dưới góc độ đạo đức học nhân cách là một giá trị của con người được thừa nhận về mặt xã hội 23, tr.9
Nhân cách được hiểu là sản phẩm của lịch sử - xã hội, hình thành từ hai yếu tố chính: yếu tố sinh học - di truyền và yếu tố xã hội Trong đó, yếu tố sinh học đóng vai trò nền tảng, còn yếu tố xã hội là yếu tố quyết định Sự phát triển của yếu tố xã hội trong nhân cách phụ thuộc vào môi trường xã hội và đặc biệt là năng lực, sự nỗ lực của cá nhân, cũng như khả năng tự khẳng định và tự chịu trách nhiệm trước hành vi của mình trong cộng đồng.
Triết học Mác - Lênin định nghĩa nhân cách như một chỉnh thể cá nhân có tính lịch sử, tham gia vào hoạt động thực tiễn và là chủ thể của nhận thức, quyền hạn và nghĩa vụ Nhân cách bao gồm đức và tài, năng lực thể chất và tinh thần, cùng với thái độ ứng xử trong các mối quan hệ xã hội Đức được coi là thành phần nền tảng của nhân cách, bao gồm phẩm chất xã hội, phẩm chất cá nhân và phẩm chất ý chí Những phẩm chất này là cơ sở quan trọng trong quá trình hình thành nhân cách, với đức là hạt nhân, phản ánh tính cách con người Theo PGS.TS Nguyễn Lương Bằng, đạo đức không chỉ là nền tảng quy định nhân cách mà còn là cơ sở để hình thành và phát huy năng lực, hướng tới chuẩn mực xã hội, ngăn chặn hành vi xấu xa và phản tiến bộ.
Đạo đức được hình thành từ văn hóa dân tộc và được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, trong khi nhân cách thể hiện khả năng thực hiện các hành vi đạo đức trong thực tiễn và tiếp thu có chọn lọc những giá trị đạo đức Điều này giúp mỗi cá nhân sống và ứng xử đúng đắn hơn, phù hợp với chuẩn mực đạo đức xã hội Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh rằng để giải phóng dân tộc và nhân loại, con người cần có đạo đức vững vàng; nếu không, sẽ không thể thực hiện được những nhiệm vụ cao cả Qua đó, có thể thấy rằng đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách mỗi người.
1.3.2 Giáo dục đạo đức để hình thành và phát triển nhân cách học sinh Trung học cơ sở
Triết học Mác đã tạo ra một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử tư tưởng nhân loại bằng cách khắc phục hai thiếu sót lớn: chủ nghĩa duy tâm không nhận thức được hiện thực khách quan và chủ nghĩa duy vật siêu hình không nhìn thấy vai trò của con người Chủ nghĩa Mác khẳng định con người là thực thể sinh vật - xã hội, với bản chất và nhân cách không thể tách rời khỏi xã hội Con người không chỉ phát triển theo quy luật sinh học mà còn chịu ảnh hưởng từ các quy luật xã hội, trong đó sự hoàn thiện nhân cách gắn liền với quá trình xã hội hóa Nhân cách hình thành và phát triển qua các hoạt động sống, lao động và quan hệ giao tiếp, cho thấy sự tương tác giữa cá nhân và xã hội là rất quan trọng.
Nhân cách con người không phải bẩm sinh mà được hình thành qua nhiều yếu tố Theo V.I Lênin, từ khi sinh ra, con người đã hấp thụ tâm lý và đạo đức của xã hội Quá trình hình thành nhân cách bị chi phối bởi yếu tố sinh thể, môi trường xã hội, giáo dục và tự giáo dục, trong đó giáo dục đóng vai trò chủ đạo.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách, mặc dù không phải là yếu tố quyết định Trong đó, giáo dục đạo đức là thành tố thiết yếu, giúp hình thành ý thức, tình cảm, niềm tin và hành vi đạo đức cho mỗi cá nhân Công tác giáo dục đạo đức không chỉ góp phần phát triển những chuẩn mực và giá trị nhân cách mà còn là mục tiêu trực tiếp của quá trình giáo dục Do đó, cần tăng cường giáo dục đạo đức cho học sinh, đặc biệt là học sinh THCS, nhằm đào tạo những con người có phẩm chất và năng lực, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, thực hiện ước mơ của Hồ Chủ tịch.
Từ khi sinh ra, con người không chỉ cần tri thức mà còn cần đạo đức để điều chỉnh hành vi phù hợp với xã hội Việc trau dồi tri thức và kỹ năng cho học sinh giúp hình thành và phát triển nhân cách của các em Giáo dục đạo đức là vấn đề cốt lõi trong việc hình thành nhân cách cho học sinh THCS, đòi hỏi một quá trình chuẩn bị tri thức khoa học và chiến lược đào tạo từ đơn giản đến phức tạp Giáo dục không chỉ nâng cao nhận thức về chuẩn mực đạo đức xã hội mà còn định hình và phát huy phẩm chất cần thiết của nhân cách con người thông qua những hành vi cao đẹp và nhân văn.
Giáo dục đạo đức không chỉ truyền đạt những giá trị văn hóa mà còn giúp thế hệ trẻ tiếp thu và biến những kinh nghiệm lịch sử thành kinh nghiệm cá nhân, từ đó hình thành nhân cách Qua việc uốn nắn những sai lệch trong nhân cách, giáo dục đạo đức giúp các em nhận diện được những chuẩn mực xã hội, từ đó điều chỉnh hành vi để sống văn minh hơn.
Trong kỷ nguyên công nghệ thông tin phát triển vượt bậc hiện nay, mỗi cá nhân không chỉ cần rèn luyện đạo đức mà còn phải phát triển tài năng dựa trên nền tảng đạo đức đó Như Bác Hồ đã nói, có tài mà không có đức sẽ gây hại cho xã hội, trong khi có đức mà không có tài sẽ không mang lại lợi ích gì Giáo sư Phạm Minh Hạc cũng nhấn mạnh rằng đức và tài là hai yếu tố cấu thành nhân cách Do đó, giáo dục đạo đức cần hình thành yếu tố tài năng trong mỗi cá nhân, vì đạo đức và năng lực tương tác với nhau, giúp cá nhân hoàn thiện và đóng góp nhiều hơn cho đất nước Tài năng cần được phát triển trên cơ sở đạo đức trong sáng, vì thiếu phẩm chất này sẽ khiến tài năng khó phát triển hoặc phát triển lệch lạc Ngược lại, khi năng lực được phát triển, nó sẽ trở thành tiêu chuẩn về mặt đạo đức.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển nhân cách, nhưng không nên coi trọng quá mức vai trò của nó Giáo dục chỉ định hướng cho sự phát triển nhân cách, trong khi sự tiến bộ của cá nhân phụ thuộc vào hoạt động và giao tiếp của chính họ Do đó, giáo dục cần được thực hiện song song với các hoạt động trong cuộc sống Con người là thực thể tích cực, có khả năng tự hình thành và cải tạo nhân cách một cách có ý thức, do đó, hoạt động tự giáo dục là cần thiết để nâng cao chất lượng nhân cách.
Đạo đức, một hình thái ý thức xã hội, đã xuất hiện từ sớm trong lịch sử loài người, đặc biệt trong xã hội cộng sản nguyên thủy Sự phát triển của đạo đức gắn liền với sự đa dạng và phong phú của mối quan hệ con người, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi Đạo đức giáo dục con người về cái đẹp và cái thật trong cuộc sống, góp phần nhân đạo hóa xã hội và phát triển cá nhân Do đó, vấn đề đạo đức và giáo dục đạo đức cần được chú trọng, đặc biệt trong thời đại hiện nay Giáo dục đạo đức không chỉ là việc truyền đạt kiến thức mà còn là phát triển khả năng tự giáo dục, tự đánh giá và tự điều chỉnh, nhằm khơi dậy lương tâm và lòng nhân ái trong mỗi cá nhân, giúp học sinh THCS hành xử đúng mực theo các chuẩn mực đạo đức xã hội.
Lứa tuổi học sinh THCS đang trong giai đoạn hình thành nhân cách, vì vậy, giáo dục đạo đức cho các em đóng vai trò quan trọng Qua quá trình này, học sinh sẽ nắm vững các nguyên tắc và giá trị đạo đức, từ đó hình thành thái độ, tình cảm và hành vi ứng xử đúng đắn Việc thực hiện tốt công tác giáo dục đạo đức sẽ giúp học sinh phát triển động cơ bên trong, tạo niềm tin và khuyến khích các em tự hoàn thiện bản thân, hướng tới chân, thiện, mỹ trong cuộc sống.
Chương 2 THỰC TRẠNG GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC CHO HỌC SINH TRUNG HỌC
CƠ SỞ Ở HUYỆN BẾN LỨC, TỈNH LONG AN 2.1 Đặc điểm các trường Trung học cơ sở ở huyện Bến Lức, tỉnh Long An
2.1.1 Một vài đặc điểm kinh tế, văn hóa, xã hội ảnh hưởng đến công tác giáo dục đạo đức cho học sinh Trung học cơ sở huyện Bến Lức, tỉnh Long An hiện nay Đạo đức với tư cách là một hình thái ý thức xã hội có mối quan hệ với tồn tại xã hội, là cái phản ánh tồn tại xã hội Vì vậy, khi nghiên cứu và giải quyết các vấn đề về đạo đức cũng như công tác giáo dục đạo đức phải gắn với các tác động của điều kiện tự nhiên, điều kiện kinh tế, văn hoá, xã hội