NỘI DUNG
1.1 Bối cảnh quốc tế và khu vực s u Chiến tr nh ạnh
1.1.1 Bối cảnh quốc tế và khu vực
Cuối thế kỷ XX, thế giới chứng kiến sự thay đổi lớn lao với sự sụp đổ của trật tự hai cực và kết thúc chiến tranh lạnh, đánh dấu bởi cuộc gặp gỡ giữa hai nhà lãnh đạo Xô - Mỹ trên đảo Malta và sự sụp đổ của bức tường Berlin năm 1989 Sự tan rã nhanh chóng của Liên Xô và các nước Đông Âu đã dẫn đến nhiều vấn đề quốc tế cần giải quyết Những sai lầm trong xây dựng chủ nghĩa xã hội và bệnh duy ý chí đã góp phần vào cuộc khủng hoảng toàn diện của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa, trong khi chuyển sang nền kinh tế thị trường, họ lại thiếu các điều kiện cần thiết như tự do sản xuất, ổn định chính trị, điều tiết vĩ mô kinh tế và sự trợ giúp quốc tế Thiếu những điều kiện này đã khiến cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị kéo dài cho đến gần đây mới chấm dứt.
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUAN HỆ GIỮA
Bối cảnh quốc tế và khu vực
Vào cuối thế kỷ XX, thế giới chứng kiến những biến đổi lớn trong chính trị và kinh tế, với sự kiện lãnh đạo Xô - Mỹ gặp gỡ tại Malta và sự sụp đổ của bức tường Berlin năm 1989 đánh dấu kết thúc cuộc chiến tranh lạnh Sự sụp đổ của trật tự hai cực và cuộc chiến tranh lạnh đã dẫn đến nhiều vấn đề mà cộng đồng quốc tế phải đối mặt Sai lầm trong xây dựng chủ nghĩa xã hội và bệnh duy ý chí là những nguyên nhân chính khiến Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa rơi vào khủng hoảng toàn diện Khi chuyển sang kinh tế thị trường, họ thiếu những điều kiện cần thiết như tự do sản xuất, ổn định chính trị, điều tiết vĩ mô và sự trợ giúp quốc tế, dẫn đến cuộc khủng hoảng kinh tế và chính trị kéo dài, chỉ mới chấm dứt trong thời gian gần đây.
Sự sụp đổ của Liên Xô và Đông Âu đã tạo ra cơ hội cho Mỹ trở thành siêu cường duy nhất, nhưng điều này không có nghĩa là trật tự thế giới sau Chiến tranh Lạnh là một cực Mỹ đã suy yếu tương đối, không còn đủ sức mạnh kinh tế và chính trị để điều khiển thế giới theo ý muốn Từ những năm 50, Mỹ đã phải đối mặt với nhiều thách thức như chiến tranh Triều Tiên, sự phát triển không ngừng của Liên Xô, và cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 Các quốc gia từng phụ thuộc vào Mỹ giờ đây muốn khẳng định độc lập và chủ quyền, trong khi số lượng quốc gia độc lập đã tăng lên đáng kể Các đối thủ như Nhật Bản, Trung Quốc và Tây Âu cũng đang củng cố ảnh hưởng của mình, khiến bức tranh thế giới trở nên phức tạp hơn Quan hệ quốc tế đang trải qua những thay đổi lớn, với xu hướng hợp tác và đấu tranh cùng tồn tại hòa bình, thay thế cho thái độ thù địch trước đây Sự gia tăng ý thức độc lập và dân chủ trong các quốc gia cũng cho thấy rằng họ không chấp nhận sự áp đặt từ các cường quốc lớn.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, bức tường ngăn cách hai nền kinh tế đối lập đã bị phá vỡ, dẫn đến sự hình thành một thị trường kinh tế toàn cầu thống nhất Sự phát triển không ngừng của khoa học kỹ thuật đã giải phóng sức sản xuất toàn cầu, thúc đẩy xu hướng liên kết kinh tế, toàn cầu hóa và khu vực hóa Hợp tác và giao lưu kinh tế gia tăng, làm cho sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia và vùng lãnh thổ trở nên chặt chẽ hơn Kinh tế đã trở thành ưu tiên hàng đầu của mọi quốc gia, đóng vai trò quyết định trong sự hưng thịnh hay suy vong của mỗi dân tộc.
Sau sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, nền kinh tế thế giới đã chuyển mình thành một thị trường duy nhất với ba trung tâm cạnh tranh chính là Mỹ, Tây Âu và Nhật Bản Đồng thời, các khối kinh tế khu vực và tiểu khu vực cũng hình thành Một điểm nổi bật trong thương mại quốc tế sau Chiến tranh Lạnh là sự chuyển dịch từ bảo hộ mậu dịch sang tự do hoá thương mại, kết quả của cuộc đấu tranh lâu dài giữa các "nhà buôn" quốc gia thông qua vòng thương lượng Uruguay kéo dài 7 năm (1986-1994).
Vào năm 1993, 116 nước thành viên GATT đã ký thỏa ước hướng tới tự do hóa thương mại toàn cầu Xu hướng nổi bật trong thương mại quốc tế hiện nay là sự hình thành các khối liên kết khu vực, với APEC - Tổ chức hợp tác kinh tế châu Á - Thái Bình Dương, thể hiện nhu cầu mở rộng thương mại khu vực sau Chiến tranh Lạnh Sự phát triển của các khối kinh tế thương mại mới là nhu cầu thực tế của các quốc gia trong việc tìm kiếm cơ hội hợp tác kinh tế Thế giới đang bước vào thời kỳ mới với cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật, đặc biệt là sự bùng nổ công nghệ thông tin, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế hậu công nghiệp Điều này thúc đẩy quá trình toàn cầu hóa và yêu cầu sự hợp tác giữa các quốc gia, tạo nên một thị trường chung với sự đa dạng về trình độ phát triển và chế độ chính trị Xu hướng khu vực hóa và toàn cầu hóa đang trở thành ưu tiên trong chính sách phát triển kinh tế của các quốc gia, làm cho thế giới ngày càng phụ thuộc lẫn nhau và mối quan hệ giữa các quốc gia trở nên phức tạp hơn Sức mạnh kinh tế đang nổi lên như một yếu tố quan trọng hơn sức mạnh quân sự, trở thành nền tảng an ninh vững chắc cho mọi quốc gia.
Trật tự thế giới mới đang hình thành, thay thế trật tự cũ với sự mất đi của đối đầu Xô - Mỹ, dẫn đến xu thế hòa bình, hợp tác ngày càng chiếm ưu thế trong quan hệ quốc tế Mỹ, châu Âu, Nhật Bản và Trung Quốc, mặc dù còn kém Mỹ về kinh tế và quân sự, nhưng đang phát triển mạnh mẽ Nguy cơ chiến tranh hạt nhân đã giảm, tạo điều kiện cho các quốc gia tăng cường liên kết trong các diễn đàn an ninh, mở ra cơ hội cho đối thoại và hợp tác Tuy nhiên, bất ổn an ninh khu vực vẫn tồn tại và trở thành mối quan tâm của nhiều quốc gia Các dân tộc nâng cao ý thức độc lập, đấu tranh chống sự can thiệp của nước ngoài, trong khi các lực lượng xã hội chủ nghĩa và tiến bộ toàn cầu kiên trì vì hòa bình và dân chủ, thúc đẩy hợp tác và tồn tại hòa bình giữa các chế độ chính trị khác nhau.
Chiến tranh lạnh kết thúc đã tạo ra một diện mạo mới cho quan hệ quốc tế, với nhiều xu hướng đa dạng và phụ thuộc lẫn nhau Sự chuyển dịch từ thế giới "hai cực" sang "đa cực" đã tạo ra môi trường quốc tế mới, chứa đựng nhiều cơ hội và thách thức Sự tan rã của Liên Xô và kết thúc Chiến tranh lạnh đã làm thay đổi so sánh lực lượng toàn cầu, buộc các quốc gia phải điều chỉnh chính sách đối ngoại phù hợp với điều kiện mới Những đặc điểm nổi bật này đã ảnh hưởng sâu sắc đến chiến lược phát triển và chính sách ngoại giao của Nhật Bản trong giai đoạn hậu Chiến tranh lạnh.
Chiến tranh lạnh kết thúc đã tạo ra một trật tự thế giới đa cực, nơi các nước vừa hợp tác vừa cạnh tranh để phát triển Thời kỳ mới với sự bùng nổ công nghệ đã làm thay đổi tình hình quốc tế, đặc biệt là khu vực Đông Bắc Á Khu vực này đang nổi lên như một trung tâm kinh tế sôi động, với tiềm năng phát triển lớn, nguồn lao động dồi dào và tài nguyên phong phú Những biến động tại Đông Bắc Á có ảnh hưởng sâu sắc đến an ninh và chính trị trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương Do đó, Nhật Bản đã nhanh chóng thiết lập chính sách đối ngoại tập trung vào Đông Bắc Á, coi đây là "tiểu khu vực" quan trọng ảnh hưởng đến vai trò của mình trên trường quốc tế.
1.1.2 nh h nh các nước trong khu vực và Nh t Bản
Bước vào thập kỷ 90, nền kinh tế Nhật Bản rơi vào tình trạng đình trệ kéo dài sau sự sụp đổ của “bong bóng” kinh tế Từ năm 1991 đến nay, tốc độ tăng trưởng kinh tế của Nhật Bản nhiều năm chỉ đạt dưới 1% Cụ thể, tốc độ tăng trưởng thực tế đã giảm từ 2,9% năm 1991 xuống còn 0,4% năm 1992, và trong bốn năm liên tiếp từ 1992 đến 1995, mức tăng trưởng trung bình chỉ đạt 0,6%.
Sự tăng giá của đồng yên đã gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế Nhật Bản, đặc biệt là trong bối cảnh nền kinh tế này rất nhạy cảm với biến động quốc tế Từ năm 1993 đến 1995, đồng yên liên tục tăng giá, khiến hàng xuất khẩu của Nhật trở nên đắt đỏ và giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các ngành công nghiệp xuất khẩu, đồng thời làm giảm lòng tin của các nhà đầu tư Tình trạng phá sản và đổ vỡ kinh doanh gia tăng, đặc biệt là ở các công ty vừa và nhỏ, và những công ty có tỷ lệ xuất khẩu cao chịu tác động nặng nề hơn, với 14.201 vụ phá sản vào năm 1994.
Sự gia tăng liên tục của đồng yên so với đồng đôla Mỹ đang tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt là các nước láng giềng ở khu vực châu Á Nhật Bản, một trong những quốc gia cho vay lớn nhất thế giới, sẽ khiến các nước khác phải chi tiêu nhiều hơn để trả lãi suất vay hoặc để mua hàng hóa Nhật Bản, mặc dù giá cả vẫn được tính bằng đồng yên.
Sự sụp đổ của nền kinh tế "bong bóng" và sự gia tăng của đồng yên đã dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao nhất tại Nhật Bản kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai Tỷ lệ thất nghiệp năm 1995 chỉ khoảng 3,1%, nhưng đã tăng đáng kể trong những năm sau đó.
10 năm 1997 đã lên tới mức 3,5%, th ng 3 năm 1998 lên tới mức kỷ lục là
Tỷ lệ 3,9% thất nghiệp ở Nhật Bản, mặc dù nhỏ so với các quốc gia công nghiệp khác, lại là một cú sốc lớn đối với đất nước này, nơi mà chế độ làm việc suốt đời cho nhân công được coi trọng Đây là mức cao nhất trong hơn một thời gian dài, phản ánh tình hình kinh tế khó khăn mà Nhật Bản đang phải đối mặt.
Tình trạng dân số già hóa nhanh chóng đang trở thành một vấn đề nghiêm trọng tại Nhật Bản Trước chiến tranh, tuổi thọ trung bình của người dân chỉ là 50 tuổi, nhưng đến năm 1970, con số này đã tăng lên đáng kể, với 69,3 tuổi cho nam giới và 74,7 tuổi cho nữ giới.
Từ năm 1980 đến 1994, tuổi thọ trung bình của người Nhật Bản đã tăng lên đáng kể, với chỉ số cao nhất thế giới hiện nay Sự gia tăng tuổi thọ không chỉ làm tăng số lượng người cao tuổi mà còn làm thay đổi cấu trúc dân số, khi tỷ lệ người dưới 14 tuổi giảm xuống còn khoảng 20% Đặc biệt, tỷ lệ người từ 65 tuổi trở lên đã tăng nhanh chóng, từ 4,95% dân số vào năm 1950 lên 14,5% vào năm 1995.
Quan hệ giữa Nhật Bản với c c nước Đông Bắc Á trong thời kỳ Chiến tranh lạnh
2.1 Tổng qu n về chính sách ối ngoại củ Nhật Bản s u Chiến tr nh ạnh
Với sự sụp đổ của Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào đầu những năm 1990, Chiến tranh Lạnh đã kết thúc, đánh dấu sự chuyển mình của thế giới sang một kỷ nguyên mới Trong thời kỳ này, hợp tác và cạnh tranh trở thành ưu tiên hàng đầu của các quốc gia, khi thế giới chuyển từ đối đầu "hai cực" sang mô hình "đa cực" Để thích nghi với những biến đổi của tình hình quốc tế, nhiều quốc gia, đặc biệt là các cường quốc, đã điều chỉnh chính sách đối ngoại và an ninh của mình.
Nhật Bản đã chuyển đổi chính sách đối ngoại từ đơn phương sang đa phương từ đầu những năm 90, nhằm giảm sự phụ thuộc vào Hoa Kỳ và khẳng định vai trò quan trọng hơn trên trường quốc tế Kể từ khi chiến tranh lạnh kết thúc, các chính quyền Nhật Bản đã tập trung vào chính sách đối ngoại đổi mới, dựa trên nền tảng đối thoại và hợp tác, thay vì sức mạnh quân sự Điều này cho thấy sự thay đổi trong cách tiếp cận, khi mà việc mở rộng đối thoại và tăng cường hợp tác trở thành ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại của Nhật Bản.