GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Sự cần thiết của đề tài nghiên cứu
Rủi ro tín dụng là một phần không thể thiếu trong hoạt động tìm kiếm lợi nhuận của ngân hàng, và không thể loại bỏ hoàn toàn mà chỉ có thể áp dụng các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu thiệt hại Trong bối cảnh này, ngân hàng luôn phải đối mặt với tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu và tổn thất dự kiến, điều này cần được xem xét trong chiến lược hoạt động chung của họ.
Kiểm soát rủi ro đầu vào là thách thức lớn đối với các ngân hàng hiện nay, vì doanh nghiệp không chỉ được đánh giá qua các tiêu chí truyền thống Ngoài các chính sách tín dụng theo từng thời kỳ, khẩu vị rủi ro của ngân hàng đối với từng loại khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Khi khách hàng đến vay vốn, nhân viên ngân hàng cần có kiến thức và kinh nghiệm để phân tích, đánh giá thông tin từ khách hàng, đặc biệt là đối với doanh nghiệp Việc xác định khả năng trả nợ của khách hàng là yếu tố quan trọng, từ đó giúp ngân hàng quyết định có nên cho vay hay không.
Việc đánh giá khả năng trả nợ vay của khách hàng dựa trên các yếu tố chính giúp ngân hàng phát hiện sớm các hồ sơ vay có vấn đề, từ đó có thể lọc và đánh giá kỹ lưỡng hơn Tuy nhiên, tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn, quy trình đánh giá hiện tại còn dàn trải với nhiều chỉ tiêu, dẫn đến việc hồ sơ vay có vấn đề thường không được nhận diện kịp thời.
Bài viết này nhằm tổng hợp và đánh giá các yếu tố tác động đến khả năng trả nợ vay của khách hàng Chúng tôi sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của những yếu tố này để hiểu rõ hơn về khả năng chi trả của người vay.
Khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng Việc nâng cao nhận diện khả năng trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp sẽ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro và tăng cường hiệu quả quản lý tín dụng.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài là xác định và đo lường ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn sẽ đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay tại ngân hàng.
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu tổng quát, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể của luận văn được triển khai như sau:
Thứ nhất, luận văn xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của KHDN tại SCB
Thứ hai, phân tích và đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đến khả năng trả nợ vay của KHDN tại SCB
Dựa trên tình hình thực tế tại SCB và kết quả nghiên cứu, bài viết đề xuất một số giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay tại ngân hàng.
Câu hỏi nghiên cứu
Từ các mục tiêu nghiên cứu cụ thể, bài luận văn cần trả lời các câu hỏi:
Thứ nhất, các yếu tố nào ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của KHDN tại SCB?
Thứ hai, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đó đến khả năng trả nợ vay của KHDN tại SCB như thế nào?
Cuối cùng, các giải pháp nào giúp giảm thiểu rủi ro trong cho vay tại SCB?
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận văn là khả năng trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng TMCP Sài Gòn
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn, với dữ liệu sơ cấp được thu thập ngẫu nhiên từ hồ sơ vay của 300 khách hàng doanh nghiệp đang có dư nợ tại ngân hàng tính đến ngày 31/12/2019.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng cả phương pháp định tính và định lượng để phân tích mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp tại SCB.
Phương pháp nghiên cứu định tính sử dụng thông tin thu thập sơ cấp để thống kê và phân tích, từ đó đối chiếu với kết quả nghiên cứu nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng và khả năng trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp tại SCB.
Phương pháp nghiên cứu định lượng áp dụng mô hình hồi quy Logit nhằm kiểm tra các yếu tố tác động đến khả năng trả nợ vay của các doanh nghiệp khách hàng tại SCB Mô hình này giúp xác định mối quan hệ giữa các biến số và khả năng thanh toán nợ, từ đó cung cấp thông tin hữu ích cho việc quản lý rủi ro tín dụng.
Ý nghĩa, đóng góp của luận văn
Luận văn thực nghiệm này không chỉ củng cố các giả thuyết từ nghiên cứu trước mà còn xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của khách hàng, từ đó xây dựng mô hình dự báo phù hợp cho ngân hàng TMCP Sài Gòn.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, luận văn đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn.
Kết cấu của luận văn
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Tổng quan về Ngân hàng TMCP Sài Gòn và thực trạng trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng
Chương 3: Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Trong chương 1, tác giả nêu rõ vấn đề nghiên cứu, xác định mục tiêu và phạm vi của đề tài, đồng thời giới hạn nội dung nghiên cứu Chương này cũng trình bày phương pháp nghiên cứu được áp dụng và nhấn mạnh ý nghĩa thực tiễn mà đề tài mang lại.
TỔNG QUAN VỀ NGÂN HÀNG TMCP SÀI GÒN VÀ THỰC TRẠNG TRẢ NỢ VAY CỦA KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP TẠI NGÂN HÀNG
Tổng quan về về Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) là một ngân hàng hợp nhất từ ba ngân hàng: Ngân hàng TMCP Sài Gòn, Ngân hàng TMCP Việt Nam Tín Nghĩa và Ngân hàng TMCP Đệ Nhất Ngân hàng được cấp Giấy phép hoạt động số 283/GP-NHNN vào ngày 26/12/2011 và chính thức đi vào hoạt động từ ngày 01/01/2012 Hội sở chính của SCB hiện tọa lạc tại 19-21-23-25 Nguyễn Huệ, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP.HCM.
SCB cung cấp đa dạng các sản phẩm và dịch vụ tài chính, bao gồm dịch vụ tài khoản tiền gửi, huy động vốn qua tiền gửi tiết kiệm, trái phiếu và chứng chỉ tiền gửi Ngân hàng cũng chuyên cung cấp dịch vụ thẻ, ngân hàng điện tử, quản lý và bảo quản tài sản, cũng như ủy thác trong lĩnh vực ngân hàng Ngoài ra, SCB còn kinh doanh dịch vụ ngoại hối, mua bán trái phiếu chính phủ và doanh nghiệp, cùng với các dịch vụ thanh toán trong nước và quốc tế Ngân hàng cũng cung cấp dịch vụ cho vay, bảo lãnh, chiết khấu chứng từ, tư vấn tài chính doanh nghiệp, quản lý tiền mặt và đại lý bảo hiểm, cùng với các dịch vụ kinh doanh vàng miếng và nhiều dịch vụ tài chính khác.
SCB là một trong năm ngân hàng thương mại cổ phần lớn nhất tại Việt Nam Tính đến ngày 31/12/2019, tổng tài sản của SCB đạt hơn 567 nghìn tỷ đồng, với vốn điều lệ trên 15 nghìn tỷ đồng Ngân hàng này có 239 điểm giao dịch và hơn 6.700 nhân viên hoạt động tại 28 tỉnh và thành phố trọng điểm.
Kết quả hoạt động kinh doanh
Theo Báo cáo tài chính năm 2019 của SCB, năm 2019 là năm có nhiều kết quả kinh doanh vượt bậc so với năm 2018
Hoạt động huy động vốn tại thị trường 1 của SCB đã ghi nhận mức tăng trưởng 16,7%, với số tiền huy động vượt 69 nghìn tỷ đồng Tính đến cuối năm 2019, tổng dư huy động vốn của SCB đạt hơn 488 nghìn tỷ đồng, khẳng định vị thế của ngân hàng này là một trong những ngân hàng thương mại mạnh trên thị trường huy động vốn.
Hoạt động tín dụng của SCB đã có sự tăng trưởng ổn định, với dư nợ cho vay khách hàng đạt hơn 333 nghìn tỷ đồng vào cuối năm 2019, tăng hơn 10% so với năm trước, theo số liệu sau kiểm toán.
Biểu đồ 2.1 Tăng trưởng cho vay của SCB qua các năm
Nguồn: Báo cáo thường niên năm 2019 của SCB
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của SCB trong năm 2019 đã tăng hơn 33% so với cùng kỳ năm trước, đạt hơn 1,4 nghìn tỷ đồng SCB đang tích cực thực hiện chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực này.
Năm 2019, SCB đã đạt được những kết quả ấn tượng trong hoạt động thu ngoài lãi vay với doanh số phí bảo hiểm tăng trưởng 72% so với năm 2018, chiếm tỷ trọng cao nhất trong cơ cấu thu ngoài lãi Doanh số thanh toán quốc tế và tài trợ thương mại gần đạt 4 tỷ USD, mang lại thu thuần phí dịch vụ hơn 180 tỷ đồng Đồng thời, số lượng thẻ quốc tế SCB phát hành tăng 60% so với năm 2018, cùng với thu nhập từ hoạt động thanh toán thẻ quốc tế cũng tăng hơn 25% so với năm trước.
Tổng thu nhập hoạt động thuần của SCB trong năm 2019 đạt hơn 7 nghìn tỷ đồng, tăng 13,4% so với năm 2018 Lợi nhuận sau khi trừ chi phí hoạt động và trước dự phòng là 2.595 tỷ đồng Tuy nhiên, do dư nợ xấu còn lớn, SCB đã trích lập 90% lợi nhuận để dự phòng.
Năm 2019, SCB ghi nhận lợi nhuận sau thuế khoảng 175 tỷ đồng, với tỷ lệ ROA chỉ đạt 0,03% Theo báo cáo tài chính của ngân hàng này, nợ xấu nội bảng đã tăng lên hơn 1,5 nghìn tỷ đồng, tương ứng với mức tăng khoảng 30% so với năm 2018, và tỷ lệ nợ xấu nội bảng năm 2019 đạt 0,47%.
Thực trạng trả nợ vay của Khách hàng tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn
Sự tăng trưởng tín dụng đi kèm với rủi ro tín dụng khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, dẫn đến nợ xấu gia tăng Mặc dù thuộc top 5 ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam về tổng tài sản, báo cáo tài chính năm 2019 cho thấy nợ xấu nội bảng và ngoại bảng của SCB và VAMC đều tăng cả về quy mô lẫn tỷ lệ Tỷ lệ nợ xấu trong năm này đã có sự gia tăng đáng kể.
Năm 2019, SCB gần đạt tỷ lệ nợ xấu 0,5%, phản ánh chất lượng tín dụng và công tác kiểm soát tình hình trả nợ của khách hàng Điều này cho thấy cần thiết phải rà soát, chấn chỉnh và điều chỉnh các biện pháp nhằm xử lý rủi ro tín dụng kịp thời và hiệu quả.
8 giảm nợ xấu, giúp ngân hàng giảm chi phí trích lập dự phòng hàng năm, từ đó cải thiện lợi nhuận kinh doanh
Cuối năm 2018, SCB ghi nhận dư nợ chuyển nhóm 2 là 559 tỷ đồng và dư nợ xấu ở mức 1.231 tỷ đồng Đến cuối năm 2019, dư nợ chuyển nhóm 2 đã tăng lên 1.333 tỷ đồng, tăng hơn 2,3 lần, trong khi dư nợ xấu cũng tăng hơn 2,1 lần, đạt 2.636 tỷ đồng.
2019 chỉ ở mức hơn 7.000 tỷ đồng
Biểu đồ 2.2 Tổng hợp nợ xấu và tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ vay tại SCB từ năm 2017 – 2019
Nguồn: Tài liệu nội bộ của SCB
Việc tăng trưởng dư nợ đồng nghĩa với việc tỷ lệ nợ xấu gia tăng, buộc SCB phải trích lập dự phòng rủi ro từ thu nhập ngân hàng Hiện nay, ngân hàng đang thực hiện bán nợ cho Công ty quản lý tài sản (VAMC) và thanh lý tài sản bảo đảm để thu hồi nợ Tuy nhiên, quá trình thanh lý tài sản bảo đảm gặp nhiều khó khăn do đặc thù của các tài sản này, chẳng hạn như việc bán tài sản bảo đảm là trường đại học gặp khó khăn về người mua và mục đích sử dụng.
Biểu đồ 2.3 Dư nợ xấu phân theo quy mô tại SCB từ năm 2017 – 2019
Nguồn: Tài liệu nội bộ của SCB
Dư nợ xấu chủ yếu tập trung ở doanh nghiệp nhỏ, trong khi nợ xấu của doanh nghiệp lớn giảm dần từ năm 2017 đến 2019 Tỷ trọng nợ xấu của doanh nghiệp lớn chỉ bằng một phần so với doanh nghiệp nhỏ trong hai năm 2018 và 2019 Điều này cho thấy khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp nhỏ đang gặp khó khăn, do đó cần được ngân hàng xem xét và đánh giá kỹ lưỡng hơn.
SCB áp dụng chính sách cấp tín dụng linh hoạt cho từng loại hình doanh nghiệp, bao gồm doanh nghiệp lớn, vừa, nhỏ và siêu nhỏ Đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa, SCB yêu cầu hồ sơ tín dụng đơn giản hơn nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc phê duyệt và giải ngân nhanh chóng Tuy nhiên, việc nới lỏng chính sách này cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng cho SCB.
Dư nợ xấu phân theo thời hạn cho vay tại SCB từ năm 2017 – 2019
Nguồn: Tài liệu nội bộ của SCB
Tỷ trọng dư nợ xấu của các khoản vay trung và dài hạn đã có sự thay đổi qua các năm, tuy nhiên, các khoản vay ngắn hạn vẫn luôn chiếm tỷ trọng cao nhất trong tổng dư nợ xấu của ngân hàng.
Theo Biểu đồ 2.3 và 2.4, tình hình dư nợ xấu của SCB được phân theo quy mô doanh nghiệp và thời hạn vay Tác giả nhận định rằng các khoản vay gặp khó khăn trong khả năng trả nợ chủ yếu là những khoản vay ngắn hạn từ các doanh nghiệp quy mô nhỏ Điều này phản ánh bản chất nợ xấu của ngân hàng dựa trên số liệu khảo sát từ năm 2017 đến 2019.
SCB hiện đang vận hành "Hệ thống chấm điểm và xếp hạng tín dụng nội bộ" để đánh giá mức độ rủi ro của khách hàng trong quan hệ tín dụng, cũng như khả năng trả nợ đúng hạn Qua hệ thống này, SCB có thể định lượng mức độ rủi ro tương ứng với từng khách hàng trước, trong và sau khi cho vay Đồng thời, ngân hàng cũng đang hoàn thiện Hệ thống quản lý thông tin khách hàng nhằm lưu trữ toàn bộ dữ liệu cần thiết.
Thông tin giao dịch của khách hàng với SCB, bao gồm tiền gửi, tiền vay và bảo lãnh, cung cấp cho cán bộ tín dụng những dữ liệu quan trọng để dự đoán rủi ro khoản vay trong tương lai.
Việc đánh giá năng lực trả nợ vay của khách hàng tại SCB được quy định rõ ràng trong các tài liệu nội bộ và là yêu cầu bắt buộc trong quá trình cấp tín dụng Tuy nhiên, sự gia tăng tín dụng không đi kèm với chất lượng tín dụng, dẫn đến việc gia tăng nợ quá hạn và nợ xấu Nguyên nhân chính là do đơn vị kinh doanh chưa chú trọng đủ vào công tác đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng và không kiểm soát chính xác thông tin đầu vào, dẫn đến quyết định sai lầm trong việc cấp tín dụng.
Công tác đánh giá khả năng trả nợ vay của khách hàng tại SCB đã đạt được hiệu quả nhất định, tuy nhiên vẫn còn nhiều bất cập Hiện tại, quy trình này chưa có bước sàng lọc ban đầu chuyên môn hóa để đánh giá chính xác khả năng trả nợ của khách hàng.
2.3.2 Một số biểu hiện tồn tại trong hoạt động trả nợ vay của khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng
Việc trả nợ vay ngân hàng bao gồm việc thanh toán nợ gốc, lãi suất và các chi phí phát sinh nếu có Tùy thuộc vào loại hình vay, việc trả nợ có thể được phân chia thành hai loại chính: cho vay ngắn hạn và cho vay trung dài hạn Đối với các khoản vay ngắn hạn, thời hạn vay dưới 1 năm, việc trả nợ có thể diễn ra theo nhiều hình thức khác nhau.
Việc chi trả lãi hàng tháng giúp giảm áp lực nợ, trừ những doanh nghiệp yếu kém thường chậm trễ trong thanh toán lãi vay ngắn hạn Ngược lại, áp lực trả nợ gốc có thể gia tăng khi doanh nghiệp phải thanh toán toàn bộ nợ vào cuối kỳ Một số doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ gốc khi thời điểm thanh toán không trùng khớp với chu kỳ dòng tiền, mặc dù tình hình kinh doanh của họ vẫn khả quan.
12 hàng không đúng thời điểm tiền về của doanh nghiệp, nên dẫn đến hiện tượng chậm trả nợ
Trường hợp doanh nghiệp sử dụng nguồn trả nợ không đúng với nguồn đã đăng ký và được ngân hàng thẩm định trước đó sẽ làm tăng nguy cơ cho khoản vay Ví dụ, khi khách hàng đăng ký trả nợ từ hoạt động sản xuất kinh doanh nhưng lại dùng dòng tiền từ nguồn khác như hợp đồng kinh doanh khác hay vay từ ngân hàng khác để đáo hạn khoản vay, điều này cho thấy khách hàng có thể mất khả năng thanh toán Hơn nữa, khách hàng sẽ phải chịu thêm chi phí khi sử dụng nguồn vốn không theo kế hoạch ban đầu Đặc biệt, đối với các khoản vay trung và dài hạn, sự không nhất quán trong nguồn trả nợ có thể dẫn đến rủi ro tài chính cao hơn.
Lược khảo các tài liệu nghiên cứu có liên quan
Theo Ngân hàng Nhà nước (2013), tổ chức tín dụng phân loại nợ thành 5 nhóm dựa trên mức độ rủi ro, trong đó nợ xấu được xác định là nhóm 3 (nợ dưới chuẩn), nhóm 4 (nợ nghi ngờ) và nhóm 5 (nợ có khả năng mất vốn), với các khoản nợ đã quá hạn từ 90 ngày trở lên Nợ xấu chủ yếu được xác định dựa trên hai yếu tố: khả năng thanh toán của khách hàng bị nghi ngờ và việc khách hàng có khoản vay quá hạn (gốc và/hoặc lãi) từ 90 ngày trở lên Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của khách hàng được phân loại thành bốn nhóm chính: yếu tố ngân hàng, yếu tố khách hàng, đặc điểm sản phẩm vay và yếu tố môi trường (kinh tế, chính trị, xã hội,…).
Tác giả đã tiến hành tham khảo các nghiên cứu thực nghiệm từ trong và ngoài nước đã được công bố gần đây, nhằm lựa chọn phương pháp và mô hình nghiên cứu phù hợp với đề tài của mình.
Võ Văn Tài và các cộng sự (2017) đã tiến hành nghiên cứu nhằm đánh giá khả năng trả nợ vay của khách hàng thông qua các phương pháp phân loại Nghiên cứu này tập trung vào việc lựa chọn các tiêu chí phù hợp để phân tích và dự đoán khả năng thanh toán nợ của khách hàng.
Nghiên cứu đã khảo sát 214 mẫu khách hàng doanh nghiệp tại Cần Thơ trong các lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và thương mại, trong đó 143 doanh nghiệp trả nợ đúng hạn và 71 doanh nghiệp không đúng hạn Khả năng trả nợ của mỗi doanh nghiệp được đánh giá dựa trên 13 biến độc lập, bao gồm Đòn bẩy tài chính, Đồng tiền tự do, ROE, Dòng tiền, Vốn lưu động, Thanh khoản, Lợi nhuận, Khả năng hoạt động, Quy mô, Kinh nghiệm, Nông nghiệp, Công nghiệp, và Thương mại Phương pháp nghiên cứu sử dụng là Fisher, hồi quy Logistic và Bayes Kết luận cho thấy Đòn bẩy tài chính, Dòng tiền và Lợi nhuận có ý nghĩa thống kê trong việc đánh giá khả năng trả nợ, và nhóm tác giả khuyến nghị sử dụng phương pháp Bayes để giảm xác suất sai phân loại trong các trường hợp nghiên cứu.
Trần Thế Sao (2017) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ ngân hàng của nông hộ tại huyện Bến Lức, tỉnh Long An, thông qua khảo sát 250 mẫu nông hộ vay vốn từ các tổ chức tín dụng Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy Binary Logistic với 10 biến độc lập, bao gồm tuổi, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, số người phụ thuộc, kinh nghiệm, diện tích đất canh tác, thu nhập phi nông nghiệp, số tiền vay, thời gian trả nợ và số lần thăm của cán bộ tín dụng Kết quả chỉ ra rằng có 6 biến có ảnh hưởng thống kê đáng kể đến khả năng trả nợ của nông hộ, xếp theo mức độ tác động mạnh từ thu nhập phi nông nghiệp, số người phụ thuộc, thời hạn trả nợ, trình độ học vấn, diện tích đất canh tác đến số tiền vay.
Lê Khương Ninh và Lê Thị Thu Diềm (2012) đã thực hiện nghiên cứu để ước lượng ảnh hưởng của các yếu tố như đòn bẩy tài chính, ROE và ROA đến khả năng trả nợ của 214 doanh nghiệp được chọn ngẫu nhiên tại Cần Thơ, sử dụng mô hình hồi quy Binary Logistics.
Dòng tiền, vốn lưu động và thanh khoản là những yếu tố quan trọng trong khả năng hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp và thương mại Kết quả phân tích cho thấy rằng đòn bẩy tài chính, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và dòng tiền đều có ý nghĩa thống kê, ảnh hưởng đến quy mô và kinh nghiệm của doanh nghiệp.
Trương Đông Lộc và Nguyễn Thanh Bình (2011) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay đúng hạn của 436 nông hộ vay vốn tại tỉnh Hậu Giang Nghiên cứu áp dụng phương pháp Probit với 7 biến độc lập, bao gồm: thu nhập sau khi vay, lãi suất vay, mục đích sử dụng vốn vay, số thành viên trong gia đình, trình độ học vấn của chủ hộ, độ tuổi và ngành nghề chính Kết quả cho thấy 5 biến có ý nghĩa thống kê, bao gồm: thu nhập sau khi vay, lãi suất, ngành nghề chính, trình độ học vấn của chủ hộ và số thành viên trong gia đình.
Nghiên cứu của Phan Đình Khôi và Nguyễn Việt Thành (2017) phân tích các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần sở hữu nhà nước ở tỉnh Hậu Giang, sử dụng mô hình logit nhị thức và logit đa thức với 319 mẫu quan sát từ 5 ngân hàng Kết quả cho thấy, ở mức độ rủi ro 1, các yếu tố như Tài sản bảo đảm, Sử dụng vốn vay, Lịch sử tín dụng, Ngành nghề chính tạo ra thu nhập và Kiểm tra giám sát vốn vay ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng Ở mức độ rủi ro 2, ngoài 5 yếu tố trên, Khả năng tài chính của khách hàng và Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng cũng đóng vai trò quan trọng.
Idowu A và Awoyemi S O (2014) đã tiến hành nghiên cứu về tác động của quản lý rủi ro tín dụng đến hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Nigeria, sử dụng báo cáo tài chính của bảy ngân hàng trong giai đoạn từ 2005 đến 2011 Nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy bảng để ước lượng mối quan hệ giữa các biến, trong đó chọn Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) làm chỉ số thể hiện hiệu quả hoạt động.
Nợ xấu (NPL) và Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) là những chỉ số quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng Nghiên cứu cho thấy rằng tỷ lệ nợ xấu ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), cho thấy mối liên hệ giữa rủi ro tín dụng và hiệu quả tài chính.
Tác giả tổng hợp các tài liệu lược khảo thông qua Bảng 3.1 như sau:
Tác giả Đề tài nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu (Các biến có ý nghĩa thống kê)
Võ Văn Tài và các cộng sự (2017) Đánh giá khả năng trả nợ vay của khách hàng bằng các phương pháp phân loại
Phương pháp Fisher, hồi quy Logistic và Bayes Đòn bẩy tài chính, Dòng tiền, Lợi nhuận
Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ ngân hàng của nông hộ trên địa bàn huyện Bến Lức, tỉnh Long An
Mô hình hồi quy Binary Logistic
Trình độ học vấn, Số người phụ thuộc, Thu nhập phi nông nghiệp, Số tiền vay, Diện tích đất canh tác và Thời hạn trả nợ
Khả năng trả nợ vay Ngân hàng của doanh nghiệp ở thành phố Cần Thơ
Mô hình hồi quy Binary Logistic Đòn bẩy tài chính, ROA, Dòng tiền
Trương Đông Lộc và Nguyễn
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay đúng hạn của nông hộ ở tỉnh Hậu Giang
Thu nhập sau khi vay, Lãi suất, Ngành nghề chính, Trình độ học vấn của chủ hộ, Số thành viên trong gia đình
Tác giả Đề tài nghiên cứu Phương pháp nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu (Các biến có ý nghĩa thống kê)
Các yếu tố vi mô ảnh hưởng đến rủi ro tín dụng:
Trường hợp các ngân hàng thương mại cổ phần sở hữu Nhà nước ở Hậu Giang
Mô hình logit nhị thức và logit đa thức
Tài sản bảo đảm và khả năng tài chính của khách hàng là yếu tố quan trọng trong quá trình sử dụng vốn vay Lịch sử tín dụng và ngành nghề chính tạo ra thu nhập cũng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định cho vay Việc kiểm tra và giám sát vốn vay là cần thiết để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả Kinh nghiệm của cán bộ tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá các yếu tố này.
The impact of credit risk management on the performance of commercial banks in Nigeria
Mô hình hồi quy bảng
Rủi ro tín dụng được đo lường bằng tỷ lệ nợ xấu có tác động cùng chiều với ROA
Bảng 3.1 Tóm tắt tài liệu lược khảo
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp