Tổng quan về logistics
Một số định nghĩa về logistics
Dịch vụ Logistics là sự tiến bộ vượt bậc trong lĩnh vực giao nhận và kho vận, tận dụng công nghệ thông tin để tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa từ giai đoạn sản xuất đến tay người tiêu dùng Qua các bước như dịch chuyển, lưu kho và phân phối, Logistics đảm bảo hàng hóa được quản lý hiệu quả và nhanh chóng.
Theo Escap (Ủy Ban Kinh Tế và Xã Hội Châu Á – Thái Bình Dương) thì logistics được phát triển qua 3 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Phân phối vật chất
Giai đoạn 2: Hệ thống Logistics
Giai đoạn 3: Quản trị dây chuyền cung ứng
Logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí, lưu trữ và chu chuyển các tài nguyên từ nhà cung cấp đến người tiêu dùng cuối cùng, bao gồm các hoạt động kinh tế quan trọng.
Hội đồng Quản trị Logistics của Mỹ (CLM) định nghĩa logistics là quá trình lập kế hoạch, thực hiện và kiểm soát hiệu quả dòng lưu thông và tồn trữ nguyên liệu, hàng hóa, dịch vụ, cùng với thông tin tương ứng từ điểm xuất phát đến điểm tiêu dùng, nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Logistics là quá trình quản trị chiến lược liên quan đến thu mua, di chuyển và dự trữ nguyên vật liệu, bán thành phẩm, và thành phẩm trong một công ty Mục tiêu của logistics là tối đa hoá lợi nhuận hiện tại và tương lai bằng cách hoàn tất các đơn hàng với chi phí thấp, đồng thời quản lý hiệu quả dòng thông tin qua các kênh phân phối.
Theo quan điểm "5 right", logistics được định nghĩa là quá trình cung cấp sản phẩm đúng, đến đúng địa điểm, vào đúng thời điểm, với điều kiện và chi phí hợp lý cho khách hàng Giáo sư David Simchi-Levi từ MIT, Mỹ, nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống logistics trong việc tối ưu hóa quy trình cung ứng và nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
Logistics (Logistics Network) đồng nghĩa với Quản trị dây chuyền cung ứng:
Hệ thống Logistics bao gồm các phương pháp kết nối hiệu quả giữa nhà cung cấp, nhà sản xuất, kho và cửa hàng, đảm bảo hàng hóa được sản xuất và phân phối đúng số lượng, địa điểm và thời gian Mục tiêu chính của hệ thống này là giảm thiểu chi phí toàn hệ thống trong khi vẫn đáp ứng các yêu cầu về mức độ phục vụ.
Theo GS TS Đoàn Thị Hồng Vân, logistics là quá trình tối ưu hóa vị trí, vận chuyển và dự trữ tài nguyên, từ điểm đầu của chuỗi cung ứng đến tay người tiêu dùng cuối cùng, thông qua nhiều hoạt động kinh tế.
Dịch vụ logistics, theo Luật Thương mại 2005 (Điều 233), được định nghĩa là hoạt động thương mại mà trong đó thương nhân thực hiện một hoặc nhiều công việc như nhận hàng, vận chuyển, lưu kho, làm thủ tục hải quan, tư vấn khách hàng, đóng gói, ghi ký mã hiệu và giao hàng Các dịch vụ này được cung cấp theo thỏa thuận với khách hàng và thương nhân sẽ nhận thù lao cho các dịch vụ này Tại Việt Nam, dịch vụ logistics được phiên âm là dịch vụ lô-gi-stíc.
Logistics là chuỗi dịch vụ giao nhận hàng hoá bao gồm làm thủ tục giấy tờ, tổ chức vận tải, bao bì đóng gói, lưu kho và phân phối hàng hoá đến các địa chỉ khác nhau Điều này đảm bảo hàng hoá luôn sẵn sàng theo yêu cầu của khách hàng với mức tồn kho hợp lý Do đó, logistics thường được nhắc đến như một chuỗi hệ thống dịch vụ liên kết chặt chẽ.
Hệ thống chuỗi dịch vụ logistics giúp nhà cung cấp tối ưu hóa dòng hàng hóa, thông tin và tiền tệ để đáp ứng nhu cầu khách hàng Điều này không chỉ giúp khách hàng tiết kiệm chi phí trong các khâu vận chuyển, lưu kho, lưu bãi và phân phối hàng hóa mà còn giảm thiểu chi phí dịch vụ logistics.
Các hình thức và phân loại logistics
Bảng 1.1: Các hình thức logistics Hình thức Logistics Đặc điểm chủ yếu Logistics bên thứ nhất
Người chủ hàng hoá tự tổ chức và thực hiện các hoạt động Logistics để đáp ứng nhu cầu cá nhân, điều này yêu cầu đầu tư vào phương tiện vận chuyển, kho chứa, hệ thống thông tin quản lý và nguồn nhân lực Tuy nhiên, việc này có thể làm tăng quy mô công ty mà không tận dụng được hiệu quả kinh tế theo quy mô, dẫn đến việc giảm hiệu quả sử dụng nguồn lực do thiếu kinh nghiệm và kỹ năng trong quản lý logistics.
Logistics bên thứ hai (2PL – Second Party Logistics)
Người cung cấp dịch vụ logistics bên thứ hai chuyên cung cấp dịch vụ cho các hoạt động logistics đơn lẻ như vận tải, kho chứa và thanh toán, nhằm đáp ứng nhu cầu của chủ hàng mà chưa tích hợp toàn bộ quy trình logistics Các dịch vụ này bao gồm vận chuyển đường biển, đường bộ, quản lý kho bãi, hãng hàng không và trung gian thanh toán.
Logistics bên thứ ba (3PL – Third Party Logistics)
3PL là dịch vụ logistics đại diện cho khách hàng, quản lý và thực hiện các quy trình như xuất khẩu, vận chuyển nội địa cho người gửi hàng, và thông quan, vận chuyển cho người nhập khẩu Dịch vụ này tích hợp nhiều chức năng khác nhau, tạo sự kết nối chặt chẽ trong việc trao đổi và xử lý thông tin, đồng thời góp phần vào sự tích hợp của chuỗi cung ứng khách hàng.
Logistics bên thứ tư (4PL – Fourth Party Logistics)
Là một nhà tích hợp logistics (4PL), vai trò chính là quản lý dòng lưu chuyển logistics và cung cấp giải pháp cho chuỗi cung ứng Điều này bao gồm việc hoạch định và tư vấn logistics, cũng như quản trị vận tải 4PL tập trung vào quản lý toàn bộ quá trình, từ việc nhận hàng tại nơi sản xuất, thực hiện thủ tục xuất khẩu và nhập khẩu, cho đến vận chuyển hàng hóa đến nơi tiêu thụ.
Logistics bên thứ năm (5PL – Fifth Party Logistics)
5PL đại diện cho sự phát triển cao nhất trong lĩnh vực logistics, với vai trò là các chuyên gia hàng đầu trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến Họ không chỉ xử lý hệ thống thông tin linh hoạt mà còn cung cấp thông tin tối ưu cho khách hàng về quản lý nguồn cung ứng và nhu cầu sản phẩm Bằng cách nâng tầm quản lý logistics lên tiêu chuẩn mới, các 5PL có khả năng thiết kế và vận hành toàn bộ dây chuyền cung ứng sản phẩm Ngay cả khi một công ty không có thiết bị nào, chỉ cần có ý tưởng và hành động, mọi công việc sẽ được thực hiện bởi nhà cung cấp dịch vụ 5PL.
Nguồn: tổng hợp từ nhiều nguồn
Phân loại logistics Đặc điểm
Logistics hãng tàu (shipping logistics) Là loại hình logistics chủ yếu tập trung vào vận chuyển và kho hàng CFS
Logistics theo hợp đồng/ dự án (contract/project logistics)
Là loại hình logistics được thực hiện theo hợp đồng, dự án đã được ký kết Logistics chuyển phát nhanh (express logistics)
Là loại hình logistics tập trung vào chuyển phát nhanh các chứng từ, những lô hàng nhỏ, lẻ theo yêu cầu của khách hàng
Nguồn: nghiên cứu của tác giả
Các dịch vụ cơ bản của chuỗi hoạt động logistics:
- Dịch vụ vận chuyển nội địa
- Dịch vụ vận chuyển quốc tế
- Dịch vụ phân loại, đóng gói bao bì hàng hoá
- Dịch vụ khai thuê hải quan
Các dịch vụ giá trị gia tăng chủ yếu của hoạt động Logistics:
- Giao nhận hàng không từ cửa tới cửa
- Giao nhận hàng hải từ cửa tới cửa
- Quản lý hàng hoá/nhà vận tải (Freight/ Carrier Management)
- Gom hàng nhanh tại kho (Consolidation/Cross Docking)
- Quản lý đơn hàng (PO Management)
- Quản lý và theo dõi cam kết của nhà cung cấp (Vendor management/Compliance)
- Gom hàng từ nhiều quốc gia đến một cảng trung chuyển (Multi-Country Consolidation)
- Dịch vụ kiểm soát chất lượng hàng hoá (QA and QI programs)
- Quản lý dữ liệu và cung cấp dữ liệu đầu cuối cho khách hàng (Data Management/EDI clearing house)
- Dịch vụ quét và in mã vạch (Barcode scanning and Label Production)
- Dịch vụ thu kiểm và chuyển chứng từ (Documentation)
- Dịch vụ container treo dành cho hàng may mặc (GOH and Hanger Pack Service)
- Dịch vụ phân phối hàng (Deconsolidation)
- Dịch vụ theo dõi kiểm tra hàng thông qua mạng internet (Systemwide Track and Trace / Web-base Visibility).
Mô hình hoạt động logistics tại các công ty logistics trực thuộc các hãng tàu nước ngoài trên địa bàn TPHCM
1.1.3.1 Giới thiệu về lịch tàu, kho CFS:
Lịch tàu định tuyến cung cấp thông tin chi tiết về lịch trình của các tuyến hàng hóa, bao gồm lịch tàu đi đến các khu vực như Châu Á, Châu Âu, Châu Mỹ, Trung Đông và Địa Trung Hải Trong lịch tàu, bạn sẽ tìm thấy các thông tin quan trọng như ngày tàu chạy, tên tàu feeder, tên tàu mẹ, cảng đi, cảng đến và ngày đến Tuy nhiên, cần lưu ý rằng lịch tàu thường chỉ mang tính chất tham khảo trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: lịch tàu đi Châu Âu của hãng tàu Hyundai:
HCMC SIN CONNECTING VSLS VOY SIN LE- ROTTER -
NO ETD ETA ETD FRLEH NLRTM
PACIFIC GLORIA 041 S 12-Nov 14-Nov MOL SOLUTION 048W 18-Nov 4-Dec
#REF! #### S HY BRAVE 006W 18-Nov 12-Dec 10-Dec
#REF! #### BUNGA SEROJA DUA 011W 22-Nov 10-Dec
STELLAR PACIFIC 372 S 16-Nov 18-Nov MOL PARAMOUNT 021W 23-Nov 15-Dec 9-Dec
SINAR BIAK 113 S 16-Nov 18-Nov APL RUSSIA 003W 21-Nov 15-Dec
PACIFIC PEARL 062 S 19-Nov 21-Nov HYUNDAI BUSAN 016W 25-Nov 11-Dec
PACIFIC 373 S MAERSK ALGOL 001W 25-Nov 1-Jan 5-Jan
#REF! #### HAMBURG EXPRESS 044W 29-Nov 17-Dec
YANGJIANGHE 228 S 23-Nov 25-Nov MOL PROGRESS 043W 30-Nov 22-Dec 16-Dec
SINAR BIAK 114 S 23-Nov 25-Nov MOL COSMOS 003W 28-Nov 5-Jan
CFS, viết tắt của Container Freight Station, là địa điểm tập trung kiểm tra hàng hóa, nơi gom nhiều lô hàng xuất khẩu lớn trong container Đồng thời, CFS cũng là nơi tiếp nhận hàng nhập khẩu từ nhiều chủ hàng khác nhau, giúp quản lý vận tải đơn một cách hiệu quả.
1.1.3.2 Hoạt động gom, tách hàng:
Các hãng tàu chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực khai thác tàu xuyên lục địa và vận chuyển hàng hóa bằng container Tuy nhiên, với nhu cầu ngày càng tăng về vận chuyển hàng lẻ từ địa điểm này đến địa điểm khác và từ quốc gia này sang quốc gia khác, các hãng tàu đã mở rộng sang lĩnh vực kinh doanh mới thông qua các công ty logistics Hàng hóa sẽ được tập hợp tại kho, sau đó đóng đầy vào container và vận chuyển đến cảng giao hàng theo lịch trình cụ thể Tương tự, hàng nhập trong container sẽ được tách ra để giao tại kho hoặc giao tận nơi cho khách hàng.
Kho bãi đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động logistics và là yếu tố quan trọng trong chuỗi cung ứng Đầu tư vào kho bãi luôn được các hãng tàu nước ngoài chú trọng hàng đầu Các công ty logistics thuộc các hãng tàu thường thuê hoặc xây dựng kho bãi ngay tại cảng, các ICD hoặc khu vực lân cận gần cảng để tối ưu hóa hoạt động vận chuyển và lưu trữ hàng hóa.
1.1.3.4 Hoạt động liên quan chính phủ, các cơ quan quản lý NN:
Trước khi tàu cập cảng, bộ phận chứng từ sẽ chuẩn bị bản lược khai hàng hóa (Manifest hàng nhập) cho hải quan theo quy định thời gian Việc khai báo thông tin các lô hàng phải trung thực và chính xác để tránh phát sinh vấn đề sau này.
1.1.3.5 Giới thiệu mô hình hoạt động logistics tại các công ty logistics trực thuộc các hãng tàu nước ngoài trên địa bàn TPHCM:
Hiện nay, TPHCM có hơn 40 hãng tàu lớn nhỏ hoạt động dưới nhiều hình thức như 100% vốn nước ngoài, liên doanh và đại lý Một số hãng tàu như Maersk, APL, NYK, OOCL và MOL đã mạnh mẽ triển khai hoạt động logistics thông qua các công ty trực thuộc Ngoài ra, nhiều hãng tàu khác như Hyundai, Hanjin và Sinokor cũng đang bắt đầu cung cấp dịch vụ logistics Các công ty logistics trực thuộc các hãng tàu nước ngoài áp dụng nhiều mô hình hoạt động khác nhau, tùy thuộc vào quy mô của từng doanh nghiệp Khi triển khai hoạt động logistics, phần lớn các hãng tàu thường sử dụng mô hình logistics cho hàng xuất khẩu.
Sơ đồ 1.1: Quy trình thực hiện hàng xuất khẩu
Các nhà cung cấp dịch vụ logistics sẽ nhận hàng trực tiếp tại nhà máy hoặc khách hàng tự vận chuyển hàng hóa đến kho CFS, tùy thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên.
Trước khi các lô hàng lẻ được đưa vào kho, chúng sẽ được quét mã vạch và kiểm tra kỹ lưỡng Kết quả sẽ được so sánh với thông tin mã vạch mà khách hàng đã cung cấp để phát hiện sai sót Các nhà cung cấp dịch vụ logistics sẽ thông báo cho khách hàng về những thông tin không chính xác, giúp họ kịp thời điều chỉnh trước khi hàng hóa được xuất đi.
Hàng hóa sau khi nhập liệu sẽ được lưu trữ trong kho ở các kệ và khu vực riêng biệt theo từng loại mặt hàng Các nhà cung cấp dịch vụ logistics sẽ phát hành FCR hoặc HBL tùy theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
Nhận hàng tại kho CFS
Kiểm tra hàng hoá, quét mã vạch Đưa hàng vào kho CFS Đóng thành container
Bãi xếp container tại cảng
Bộ phận dịch vụ khách hàng sẽ chọn lịch tàu với thời gian ngắn nhất và giá cước hợp lý để đảm bảo hàng hóa được vận chuyển kịp thời đến cảng đích Dựa trên lịch tàu đã được lựa chọn, các lô hàng lẻ sẽ được đóng vào container và vận chuyển đến bãi xếp container tại cảng, chờ để được xếp lên tàu đi đến cảng đích.
Trước khi tàu khởi hành, tất cả các cước phí và thông tin lô hàng sẽ được cập nhật vào hệ thống của công ty, đảm bảo có thể truy xuất dễ dàng khi cần Sau khi tàu chạy, nhân viên sẽ tiếp tục theo dõi lịch trình và cập nhật kịp thời những thay đổi vào hệ thống, nhằm cung cấp thông tin chính xác cho các bộ phận liên quan và phục vụ khách hàng theo dõi hàng hóa qua website của công ty.
Sơ đồ 1.2: Quy trình thực hiện hàng nhập khẩu
(1) Hàng hoá sau khi được bốc xếp xuống tàu sẽ được đưa vào bãi xếp container hàng nhập tại cảng
(2) Đối với hàng nguyên container, hàng hoá sẽ được vận chuyển đến nhà máy hoặc giao cho khách hàng trực tiếp tại cảng Đối với những lô hàng quá
Nhà máy/ khách hàng trực (6) tiếp/ Kho ngoại quan Đưa hàng về kho CFS
Nhập liệu vào hệ thống Đưa hàng vào kho CFS
(1) cảnh, hàng hoá sẽ được đưa vào kho ngoại quan
Đối với hàng lẻ, container hàng nhập sẽ được vận chuyển về kho CFS, nơi các lô hàng này sẽ được tháo dỡ.
(4) Nhân viên kho sẽ tiến hành nhập liệu thông tin lô hàng trước khi hàng được đưa vào kho
(5) Hàng hoá sau khi được đưa vào kho sẽ được phân loại, sắp xếp theo từng lô hàng cụ thể, theo từng chủng loại hàng
(6) Các lô hàng lẻ sẽ được vận chuyển về nhà máy của khách hàng hoặc khách hàng sẽ nhận hàng trực tiếp tại kho hàng
Mô hình logistics của hãng tàu tập trung vào việc đảm bảo tính kịp thời và chi phí thấp nhất, dựa trên lịch trình định tuyến và sự luân chuyển của hàng hóa, thông tin và tiền tệ.
Các hãng tàu chuyên vận chuyển hàng nguyên container đã nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng về dịch vụ logistics và vận chuyển hàng lẻ Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều doanh nghiệp vận tải biển đã thành lập các công ty logistics trực thuộc Để triển khai hoạt động logistics hiệu quả, các doanh nghiệp Việt Nam cần nâng cấp trang thiết bị, đầu tư kho bãi, tổ chức quản lý xuất nhập tồn kho, và ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động logistics Như vậy, các doanh nghiệp có thể chuyển mình từ nhà cung cấp dịch vụ giao nhận truyền thống sang nhà cung cấp dịch vụ logistics trong tương lai.
Khái quát chung về giao nhận vận tải
Ðịnh nghĩa về giao nhận vận tải
Theo quy tắc mẫu của FIATA, dịch vụ giao nhận được định nghĩa là tất cả các dịch vụ liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Điều này bao gồm cả các dịch vụ tư vấn liên quan, cũng như các vấn đề hải quan, tài chính, mua bảo hiểm, thanh toán và thu thập chứng từ liên quan đến hàng hóa.
According to CIFFA, freight forwarding encompasses all activities that ensure the seamless flow of international trade.
Theo Luật Thương mại Việt Nam 1997, giao nhận hàng hoá được xác định là một hành vi thương mại Người cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hoá có trách nhiệm nhận hàng từ người gửi, tổ chức vận chuyển, và thực hiện các thủ tục cần thiết để giao hàng cho người nhận theo sự uỷ thác của chủ hàng, người vận tải hoặc các bên giao nhận khác.
Giao nhận là tập hợp các nghiệp vụ và thủ tục liên quan đến vận tải, nhằm di chuyển hàng hóa từ người gửi đến người nhận Người giao nhận có thể cung cấp dịch vụ trực tiếp hoặc thông qua đại lý, cũng như thuê dịch vụ từ bên thứ ba.
Nội dung kinh doanh giao nhận vận tải chủ yếu
1.2.2.1 Sự ra đời ngành giao nhận kho vận Việt Nam:
Sau chiến thắng Điện Biên Phủ và thực hiện Hiệp định Giơnevơ, Việt Nam bắt đầu nhiệm vụ “Vừa kháng chiến vừa kiến quốc” Để đáp ứng nhu cầu hàng hóa từ các công ty nước ngoài và đảm bảo thủ tục xuất nhập khẩu, vào ngày 28/2/1956, Bộ Thương nghiệp đã ban hành Nghị định 55 - BTN/KB - QN, thành lập Cục Giao nhận mậu dịch đối ngoại (CEZENHA) Cục không chỉ làm cầu nối trung chuyển hàng hóa mà còn trực tiếp ký hợp đồng vận chuyển với các hãng vận tải trong và ngoài nước.
Trong giai đoạn đầu, nhiệm vụ chính của chúng ta là tiếp nhận và hoàn tất thủ tục gửi hàng, trong khi việc vận chuyển chủ yếu do chủ hàng nước ngoài đảm nhiệm Tuy nhiên, qua thực tiễn công việc, chúng ta nhận thấy rằng để đảm bảo tính chủ động trong việc điều hành hàng hóa và quản lý giá cước vận tải, Cục đã đưa ra đề nghị cần thiết.
Bộ cho phép đổi hình thức mua hàng của các nước Đông Âu từ CIF Hải Phòng sang FOB Gdnynia để ta đứng ra thuê tàu
Khởi đầu từ việc thuê hai tàu định tuyến của Ba Lan và Công ty Liên doanh Ba Lan-Trung Quốc, lĩnh vực thuê tàu tại Việt Nam đã ra đời Từ thành công này, Cục đã mở rộng sang hình thức thuê tàu chuyến và tàu định hạn Đến tháng 2/1960, Bộ đã cho phép thành lập Công ty thuê tàu, sau đó đổi tên thành Cục Giao nhận mậu dịch đối ngoại kiêm Tổng công ty Vận tải ngoại thương vào tháng 2/1963, với tên giao dịch là Vietfracht.
Cùng với hoạt động giao nhận vận tải ngoại thương của Vietfracht, Cục Kho vận đã được thành lập và sau đó đổi tên thành Tổng công ty Giao nhận kho vận ngoại thương (Viettrans) vào tháng 8/1970 Công ty đã tăng cường hoạt động giao nhận và vận chuyển hàng hoá nhanh chóng và an toàn, bảo vệ kho hàng và hàng hoá, mở rộng nhiều tuyến đường vận chuyển trong nước và cả tuyến giao nhận hàng qua cảng Trung Quốc, nhằm đảm bảo lưu thông hàng hoá phục vụ sản xuất, đời sống và chiến đấu.
Viettrans bao gồm một bộ phận hoạt động tại miền Nam, cụ thể là Công ty Giao nhận kho vận ngoại thương TP.HCM Sau giai đoạn đổi mới, nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn trong lĩnh vực giao nhận ngoại thương, bộ phận này đã được tách ra thành một đơn vị độc lập trực thuộc Bộ, mang tên giao dịch Vinatrans.
Với sự gia tăng đáng kể số lượng công ty tham gia và sự phát triển mạnh mẽ của thị trường giao nhận vận tải tại Việt Nam, Hiệp hội Giao nhận Kho vận Việt Nam (VIFFAS) đã chính thức được thành lập vào năm [năm thành lập].
1.2.2.2 Nội dung kinh doanh giao nhận vận tải chủ yếu:
- Đại lý của chủ hàng: Ðiều 167 Luật thương mại ban hành năm 1997 quy định:
Tùy thuộc vào vai trò của người giao nhận, họ cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo hợp đồng đã ký và chịu trách nhiệm về những điều khoản trong hợp đồng đó.
+ Giao hàng không đúng chỉ dẫn
+ Thiếu sót trong việc mua bảo hiểm cho hàng hoá mặc dù đã có hướng dẫn
+ Thiếu sót trong khi làm thủ tục hải quan
+ Chở hàng đến sai nơi quy định
+ Giao hàng cho người không phải là người nhận
+ Giao hàng mà không thu tiền từ người nhận hàng
Tái xuất hàng hóa mà không tuân thủ các thủ tục cần thiết hoặc không hoàn lại thuế có thể dẫn đến những thiệt hại về tài sản và tính mạng của người thứ ba do hành vi của cá nhân đó gây ra.
Người giao nhận không chịu trách nhiệm về lỗi lầm của bên thứ ba, như người chuyên chở hoặc người giao nhận khác, nếu họ có thể chứng minh đã thực hiện lựa chọn cần thiết Khi hoạt động với tư cách là đại lý, người giao nhận cần tuân thủ các "điều kiện kinh doanh tiêu chuẩn" của mình.
- Khi là người chuyên chở:
Người giao nhận, với vai trò là nhà thầu độc lập, chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng và phải đảm bảo về hành vi cũng như lỗi lầm của cả mình và những người chuyên chở khác mà họ thuê Quyền lợi, nghĩa vụ và trách nhiệm của người giao nhận được quy định bởi các luật lệ của từng phương thức vận tải Đáng lưu ý, người chuyên chở thu phí từ khách hàng dựa trên giá dịch vụ cung cấp, không phải là tiền hoa hồng.
Người giao nhận không chỉ đóng vai trò là người chuyên chở khi tự vận chuyển hàng hóa mà còn khi phát hành chứng từ vận tải, cam kết trách nhiệm như một người thầu chuyên chở Khi cung cấp dịch vụ vận tải như đóng gói, lưu kho, bốc xếp hay phân phối, người giao nhận sẽ chịu trách nhiệm như người chuyên chở nếu thực hiện bằng phương tiện của mình hoặc có cam kết rõ ràng về trách nhiệm này.
Khi hoạt động như người chuyên chở, các điều kiện kinh doanh tiêu chuẩn thường không được áp dụng, mà thay vào đó là các công ước quốc tế hoặc quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế ban hành Tuy nhiên, người giao nhận không chịu trách nhiệm về mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa trong một số trường hợp nhất định.
- Do lỗi của khách hàng hoặc của người được khách hàng uỷ thác
- Khách hàng đóng gói và ghi ký mã hiệu không phù hợp
- Do nội tỳ hoặc bản chất của hàng hoá
- Do chiến tranh, đình công
- Do các trường hợp bất khả kháng
Người giao nhận không chịu trách nhiệm về việc mất lợi nhuận của khách hàng do sự chậm trễ hoặc giao nhận sai địa chỉ, nếu nguyên nhân không phải do lỗi của họ.
1.2.3 Hoạt động GNVT tại các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ GNVT XNK trên địa bàn TPHCM: Ở các nước khác nhau, người kinh doanh dịch vụ GNVT thường được gọi bằng những tên gọi khác nhau: đại lý hải quan (customs house agent), môi giới hải quan (customs broker), đại lý thanh toán (clearing agent), đại lý gửi hàng và giao nhận (shipping and forwarding agent)
Những dịch vụ chủ yếu được thực hiện tại các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ GNVT XNK trên địa bàn TPHCM:
* Thay mặt người xuất khẩu, các công ty giao nhận sẽ:
- Chuẩn bị hàng hoá để chuyên chở
- Ký kết hợp đồng vận tải với người chuyên chở
- Tiến hành các thủ tục gửi hàng, khai thuê hải quan, kiểm đếm hàng hoá, kiểm dịch, mua bảo hiểm,……
- Lập các chứng từ cần thiết
- Gom hàng, lựa chọn tuyến đường vận chuyển
- Thông báo tình hình đi của phương tiện
* Thay mặt người nhập khẩu, các công ty giao nhận sẽ thực hiện những công việc sau:
- Tổ chức xếp dỡ hàng hoá
- Tháo dỡ hàng thu gom
- Lập các chứng từ cần thiết: D/O, tờ khai nhập khẩu,…
- Nhận hàng từ người chuyên chở và giao cho người nhận
- Lưu kho, bảo quản hàng hoá cho hàng nhập khẩu, hàng quá cảnh
- Thanh toán cước phí, chi phí xếp dỡ, lưu kho, lưu bãi
- Thông báo tình hình đến của phương tiện vận tải
Nhìn chung, các dịch vụ chủ yếu của giao nhận vận tải là:
+ Buôn bán sỉ và lẻ cước vận chuyển
+ Kê khai thủ tục hải quan
Hoạt động GNVT tại các DN kinh doanh dịch vụ GNVT XNK trên địa bàn TPHCM
Các hãng tàu, với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực logistics, chú trọng xây dựng cơ sở vật chất cần thiết cho hoạt động logistics tại các công ty trực thuộc Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng giao thông, cảng biển, kho bãi và viễn thông tại TPHCM còn nhiều hạn chế, không đủ điều kiện để triển khai toàn bộ chuỗi logistics phức tạp Do đó, các hãng tàu hiện đang tập trung vào hoạt động gom hàng, quản lý kho bãi và vận chuyển hàng hóa giữa kho và cảng.
Các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu tại TPHCM đang đối mặt với nhiều hạn chế như thiếu vốn, quy mô hoạt động nhỏ và thiếu kinh nghiệm trong tổ chức logistics Bên cạnh đó, cơ sở hạ tầng lạc hậu tại TPHCM cũng cản trở việc thực hiện chuỗi hoạt động logistics tích hợp Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần tham khảo và áp dụng mô hình logistics của các hãng tàu nước ngoài để tạo nền tảng vững chắc cho việc tích hợp chuỗi hoạt động logistics trong tương lai.
1.4 Kinh nghiệm phát triển logistics ở các nước trong khu vực:
Theo báo cáo năm 2007 của Ngân hàng Thế giới, Singapore đứng đầu thế giới và khu vực về logistics, trở thành một trong những trung tâm logistics hàng đầu toàn cầu với chất lượng dịch vụ vượt trội Cảng biển Singapore được công nhận là trung tâm chuyển tải quốc tế, kết nối hơn 200 hãng vận chuyển với hơn 600 cảng biển tại 120 quốc gia.
Singapore tập trung mạnh vào việc phát triển cơ sở hạ tầng, nhằm giảm thiểu chi phí logistics Quốc gia này cũng không ngừng cải thiện thủ tục hải quan để tạo điều kiện thuận lợi cho lưu thông hàng hóa.
Sự cần thiết ứng dụng mô hình hoạt động logistics của các công ty
Các hãng tàu là những tập đoàn đa quốc gia có kinh nghiệm trong tổ chức logistics Khi triển khai hoạt động logistics, họ chú trọng xây dựng cơ sở vật chất cần thiết cho chuỗi logistics Tuy nhiên, hạ tầng giao thông, cảng biển, kho bãi và viễn thông tại TPHCM còn nhiều bất cập, không đủ điều kiện cho hoạt động logistics phức tạp Do đó, các hãng tàu hiện tập trung vào hoạt động gom hàng, kho bãi và vận chuyển hàng hóa giữa kho và cảng.
Các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu tại TPHCM đang đối mặt với nhiều hạn chế như thiếu vốn, quy mô hoạt động nhỏ và thiếu kinh nghiệm trong tổ chức logistics Hơn nữa, cơ sở hạ tầng tại TPHCM còn lạc hậu, điều này khiến cho việc thực hiện chuỗi hoạt động logistics tích hợp trở nên khó khăn Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần tham khảo và áp dụng mô hình logistics của các hãng tàu nước ngoài để chuẩn bị cho việc tích hợp chuỗi hoạt động logistics trong tương lai.
Thực trạng hoạt động logistics tại các DN kinh doanh dịch vụ
Giới thiệu sơ lược về TPHCM
Thành phố Hồ Chí Minh (TPHCM) là thành phố lớn nhất Việt Nam, đóng vai trò là trung tâm thương mại và kinh tế quan trọng TPHCM là đầu mối giao thông kết nối các tỉnh trong vùng và là cửa ngõ quốc tế với hệ thống cơ sở hạ tầng phát triển.
Mặc dù hệ thống đường bộ đã được xây dựng dày đặc, nhưng sự gia tăng dân số nhanh chóng đã khiến giao thông không còn đáp ứng đủ nhu cầu Để giải quyết tình trạng tắc nghẽn, thành phố đã triển khai và hoàn tất nhiều dự án giao thông quan trọng như Đại lộ Đông Tây, Cầu Thủ Thiêm, Hầm Thủ Thiêm, và Cầu Phú Mỹ Ngoài ra, các tuyến đường như Đường Xuyên Á, cao tốc Tp HCM - Long Thành - Dầu Dây và Tp HCM - Vũng Tàu cũng đã được phát triển Hiện tại, một số dự án lớn đang trong giai đoạn chuẩn bị triển khai, bao gồm các đường vành đai 1, 2, 3, Đường trên cao Thị Nghè - Sân bay, và Cầu đường Bình Triệu.
Việc triển khai xây dựng hạ tầng giao thông còn chậm và nguồn vốn đầu tư chưa đủ, dẫn đến mạng lưới đường bộ kém phát triển và xuống cấp nghiêm trọng Điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến việc vận chuyển hàng hóa giữa các tỉnh và hệ thống logistics nói chung.
Các hệ thống cảng như Tân Cảng – Cát Lái, VICT được trang bị nhiều
Những giải pháp ứng dụng mô hình hoạt động logistics của các công ty logistics trực thuộc hãng tàu nước ngoài vào các DN kinh
Mục tiêu, quan điểm đề xuất giải pháp
3.1.1 Mục tiêu đề xuất giải pháp:
Xây dựng giải pháp ứng dụng mô hình hoạt động logistics từ các công ty logistics thuộc các hãng tàu nước ngoài vào các doanh nghiệp dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu tại TPHCM Mục tiêu là tối ưu hóa quy trình logistics, nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường Việc áp dụng mô hình này sẽ giúp các doanh nghiệp trong lĩnh vực GNVT cải thiện chất lượng dịch vụ và tăng cường khả năng cạnh tranh.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh dịch vụ giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu tại TPHCM, cần triển khai các giải pháp ở hai cấp độ Ở tầm vĩ mô, chính quyền địa phương cần tạo ra khung pháp lý thuận lợi, cải thiện cơ sở hạ tầng và tăng cường hợp tác quốc tế Ở tầm vi mô, các doanh nghiệp cần tối ưu hóa quy trình vận hành, áp dụng công nghệ thông tin và nâng cao chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
- Đề xuất kiến nghị nhằm hỗ trợ thực hiện các giải pháp
3.1.2 Quan điểm đề xuất giải pháp:
Hoàn thiện và phát triển hoạt động logistics trong giao nhận là yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả ngoại thương và gia tăng kim ngạch xuất nhập khẩu Để ứng dụng mô hình logistics hãng tàu hiệu quả, các doanh nghiệp giao nhận vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu cần củng cố dịch vụ logistics, tối ưu hóa chi phí, nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
Năng lực hiện tại của các doanh nghiệp giao nhận vận tải (GNVT) đóng vai trò quyết định trong việc thực hiện chuỗi hoạt động logistics, với việc tích hợp chuỗi này phụ thuộc vào kinh nghiệm và khả năng tài chính của họ Do đó, việc áp dụng mô hình logistics của các hãng tàu cần gắn liền với năng lực cạnh tranh và vị thế của các doanh nghiệp GNVT xuất nhập khẩu tại TPHCM Hơn nữa, việc áp dụng mô hình hoạt động logistics của các hãng tàu nước ngoài sẽ là giải pháp tích cực, hiệu quả, giúp củng cố hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh cho các doanh nghiệp giao nhận trong nước trong thời gian tới.
Để phát triển hạ tầng logistics hiệu quả, cần có sự kết hợp đồng bộ giữa nhà nước và doanh nghiệp Hệ thống giao thông, cảng, bến bãi, kho hàng và viễn thông phải được quy hoạch theo chiến lược phát triển của chính phủ Chính sách và luật pháp cũng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp, do đó, các giải pháp từ doanh nghiệp cần được hỗ trợ từ các cấp, ban ngành liên quan.
Thứ năm, cần khuyến khích phát triển dịch vụ logistics, vì đây là ngành có giá trị cao, đóng góp vào thu ngoại tệ và xuất khẩu dịch vụ Ngành logistics không chỉ gia tăng thu nhập quốc dân mà còn hỗ trợ chuyển dịch cơ cấu kinh tế, phù hợp với định hướng phát triển các dịch vụ mũi nhọn.
Căn cứ đề xuất giải pháp
3.2.1 Các căn cứ mang yếu tố quốc tế:
Ngành dịch vụ logistics đang phát triển mạnh mẽ với sự gia tăng hoạt động mua bán và sát nhập Các công ty nhỏ và kém hiệu quả có nguy cơ phá sản, trong khi những doanh nghiệp không đủ sức cạnh tranh sẽ bị thâu tóm bởi các tập đoàn lớn Do đó, các doanh nghiệp logistics phải nâng cao chất lượng dịch vụ, giảm chi phí và đa dạng hóa dịch vụ để tồn tại Đồng thời, các tập đoàn đa quốc gia cũng liên tục mở rộng thị phần và cải thiện hiệu quả kinh doanh của mình.
3.2.2 Các căn cứ mang yếu tố nội địa:
Theo cam kết của Việt Nam khi gia nhập WTO, ngành logistics sẽ mở cửa cho các doanh nghiệp nước ngoài, khiến các doanh nghiệp nội địa phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt Chính phủ đang ưu tiên đầu tư vào hạ tầng, giao thông, cảng biển, kho bãi và viễn thông, đặc biệt tại vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động logistics.
Dựa trên mô hình hoạt động logistics của các công ty logistics thuộc hãng tàu nước ngoài, thực trạng cho thấy các công ty giao nhận còn gặp nhiều khó khăn về vốn và thiếu kinh nghiệm trong quản lý kho bãi Hơn nữa, họ chưa chú trọng đầu tư vào công nghệ thông tin để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics.
Giải pháp ứng dụng mô hình hoạt động logistics của các công ty logistics trực thuộc hãng tàu nước ngoài vào các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
3.3.1 Các giải pháp vi mô:
3.3.1.1 Đa dạng hoá phương thức vận chuyển:
Để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics, cần đa dạng hóa các loại hình vận chuyển, mở rộng dịch vụ cung cấp và tích hợp thành giải pháp trọn gói từ cửa đến cửa.
Các doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ GNVT hàng hoá XNK tại TPHCM
Để tối ưu hóa chuỗi hoạt động logistics, việc đa dạng hóa phương thức vận chuyển là điều kiện tiên quyết mà các doanh nghiệp cần thực hiện Do đó, các công ty giao nhận vận tải (GNVT) trong nước cần tập trung tăng cường đa dạng hóa các hình thức vận chuyển, nhằm nâng cao hiệu quả và khả năng cạnh tranh.
Phần lớn doanh nghiệp Việt Nam vẫn là các doanh nghiệp nhỏ với vốn đầu tư hạn chế, dẫn đến khả năng mua sắm trang thiết bị còn nhiều bất cập Theo khảo sát, chỉ khoảng 37% công ty giao nhận trong nước sở hữu đội xe riêng Để phát triển bền vững, các doanh nghiệp nội địa cần hợp tác chặt chẽ, liên kết với nhau nhằm tạo thành một công ty lớn mạnh hơn về tài chính Ví dụ, các công ty giao nhận có thể liên doanh với các công ty vận chuyển nội địa để thúc đẩy vận chuyển đa phương thức Trong thời gian tới, các doanh nghiệp giao nhận vận tải nên ký hợp đồng dài hạn với các nhà vận chuyển nội địa, đồng thời xây dựng mối quan hệ tốt với các nhà cung cấp phương tiện vận chuyển để đảm bảo nguồn lực, đặc biệt trong mùa cao điểm.
Việc thiết lập các văn phòng đại diện và chi nhánh ở nước ngoài là cần thiết để xây dựng mạng lưới đại lý hỗ trợ doanh nghiệp trong việc vận chuyển đa quốc gia Các đại lý địa phương am hiểu về luật pháp và tuyến đường vận chuyển sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa quy trình logistics Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn gặp khó khăn do hạn chế về vốn và nhân lực, nên cần thiết phải xây dựng mối quan hệ tốt hoặc hợp tác với các đại lý lớn, có kinh nghiệm Điều này sẽ giúp họ nhận được tư vấn hữu ích và thực hiện các lô hàng kết hợp nhiều phương thức vận chuyển hiệu quả hơn.
Nhu cầu vận chuyển nội địa của các doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) đang gia tăng mạnh mẽ Kết quả khảo sát cho thấy, dịch vụ này là một trong những dịch vụ thuê ngoài phổ biến nhất, chiếm tới 80% tổng nhu cầu của các doanh nghiệp.
Biểu đồ 3.1: Các dịch vụ logistics được thuê ngoài tại TPHCM
Vận chuyển quốc tế Đóng gói bao bì
Dich vụ gom, tách hàng lẻ
Dịch vụ giá trị gia tăng
Theo khảo sát của tác giả, nhiều công ty logistics và hãng tàu nước ngoài tại TPHCM chưa xây dựng đội xe vận chuyển nội địa do nhiều lý do khác nhau Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần nhanh chóng khai thác thị phần này, tăng cường hoạt động tiếp thị, hợp tác với các nhà vận chuyển nội địa và đầu tư vào trang thiết bị vận chuyển để nâng cao chất lượng dịch vụ logistics.
Trước đây, vận chuyển nội địa bằng sà lan ít được sử dụng, chủ yếu do khách hàng tự thuê phương tiện Hình thức này thường được áp dụng để vận chuyển container giữa các cảng cạn ICD và các cảng Cát Lái, VICT.
Gần đây, khi cảng nước sâu Cái Mép đi vào hoạt động, nhu cầu vận chuyển container bằng sà lan từ các cảng nội thành như Cát Lái, Tân Cảng, và ICD Phước Long đang gia tăng Phương thức này được các công ty logistics và hãng tàu chú trọng nhờ vào tính hiệu quả kinh tế và khả năng phù hợp với hạ tầng đường bộ còn yếu kém Do đó, các doanh nghiệp Việt Nam cần lưu ý và đầu tư vào phương thức vận chuyển này để nâng cao hiệu quả trong tương lai.
* Lợi ích dự kiến đạt được:
Đa dạng hóa phương thức vận chuyển là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp mở rộng dịch vụ cung cấp, tạo nền tảng cần thiết cho sự phát triển bền vững của dịch vụ logistics trong tương lai.
- Gia tăng giá trị dịch vụ, tạo ra dịch vụ cung cấp trọn gói từ cửa đến cửa
* Những khó khăn khi thực hiện giải pháp:
- Các doanh nghiệp sẽ tốn kém nhiều chi phí cho việc trang bị phương tiện vận chuyển như đội xe, đầu kéo container, sà lan,……
Tìm kiếm và xây dựng mối quan hệ vững chắc với các đối tác, nhà cung cấp và đại lý lớn uy tín là một thách thức không nhỏ.
3.3.1.2 Đẩy mạnh, hoàn thiện dịch vụ kho bãi:
Củng cố và nâng cao chất lượng dịch vụ, nâng cao khả năng tổ chức quản lý kho
Các DN kinh doanh dịch vụ GNVT hàng hoá XNK tại TPHCM
Theo nghiên cứu, nhiều công ty logistics quốc tế vẫn đang phụ thuộc vào việc thuê kho bãi Tuy nhiên, trong tương lai gần, các doanh nghiệp này dự kiến sẽ đầu tư xây dựng kho bãi riêng để nâng cao hiệu quả hoạt động logistics của mình.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNVN) nên chú trọng đến việc phát triển hệ thống kho bãi để hỗ trợ hoạt động logistics và đáp ứng nhu cầu cho thuê, bởi gần 70% doanh nghiệp xuất nhập khẩu (XNK) hiện đang cần dịch vụ này Tại TPHCM, tình trạng kho bãi hiện nay đang thiếu hụt, đặc biệt là kho lạnh, không đáp ứng đủ nhu cầu thị trường.
Khi xây dựng hoặc thuê ngoài kho bãi, doanh nghiệp cần chú ý:
Hệ thống thông tin quản lý kho tại Việt Nam chủ yếu vẫn sử dụng phương pháp ghi chép thủ công, trong khi nhiều kho chưa áp dụng công nghệ hiện đại như WMS (Hệ thống quản lý kho) hay RFID (nhận dạng bằng sóng radio) Việc chuyển đổi sang các công nghệ này có thể nâng cao hiệu quả quản lý kho, giảm thiểu sai sót và tối ưu hóa quy trình lưu trữ hàng hóa.
Khi thuê kho, các doanh nghiệp cần thiết lập các thỏa thuận cụ thể và rõ ràng, bao gồm việc thuê riêng một phần hoặc toàn bộ kho hàng và tự tổ chức quản lý xuất nhập tồn kho Doanh nghiệp không nên chỉ xem kho là nơi gom hàng, mà cần đảm bảo rằng mọi vấn đề liên quan đến xuất nhập kho đều do nhân viên của mình đảm nhiệm.
Việc áp dụng công nghệ quản lý kho hiện đại như WMS và RFID yêu cầu đầu tư lớn về vốn, thời gian và kinh nghiệm, khiến nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chưa thể triển khai ngay Do đó, các doanh nghiệp cần quyết tâm tin học hóa quy trình quản lý kho hàng, chuyển từ ghi chép thủ công sang sử dụng hệ thống máy tính với các phần mềm đơn giản như Excel hoặc Access, hoặc áp dụng công nghệ mã vạch Bên cạnh đó, việc trang bị kinh nghiệm quản lý kho bãi sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng tích hợp các công nghệ hiện đại hơn, nâng cao chất lượng dịch vụ và tư vấn tốt hơn cho khách hàng về hoạt động kho bãi.