THỰC TRẠNG CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG TẠI CHI NHÁNH NGÂN HÀNG CÔNG THƯƠNG AN GIANG
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TÍN DỤNG NGÂN HÀNG VÀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG NGÂN HÀNG
1.1 LÝ LUẬN CHUNG VỀ TÍN DỤNG
1.1.1 Khái niệm về tín dụng
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn giữa người đi vay và người cho vay, dựa trên nguyên tắc hoàn trả kèm theo lợi tức Nó có thể hiểu là giao dịch giữa hai bên, trong đó một bên chuyển giao tiền hoặc tài sản cho bên kia thông qua các hình thức như cho vay, bán chịu hàng hóa, chiết khấu hoặc bảo lãnh Tín dụng được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định và theo các điều kiện đã thỏa thuận.
1.1.2 Quá trình ra đời và bản chất của tín dụng
Tín dụng là một khái niệm kinh tế quan trọng, gắn liền với sự hình thành, phát triển và duy trì của nền kinh tế hàng hoá.
Ban đầu, quan hệ tín dụng chủ yếu dựa vào hiện vật, trong khi tín dụng hiện kim chỉ chiếm một phần nhỏ và được gọi là tín dụng nặng lãi Cơ sở của quan hệ tín dụng thời kỳ này phản ánh sự phát triển ban đầu của quan hệ hàng hóa-tiền tệ trong bối cảnh nền sản xuất hàng hóa còn kém phát triển.
Trong thời kỳ chiếm hữu nô lệ và chế độ phong kiến, các quan hệ tín dụng phát triển mạnh mẽ, phản ánh tình hình của nền kinh tế sản xuất hàng hóa nhỏ lẻ Những mối quan hệ này cho thấy sự cần thiết của việc vay mượn và giao dịch trong bối cảnh kinh tế hạn chế, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất và thương mại.
Sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa đã tạo điều kiện cho sự phát triển của các quan hệ tín dụng Tín dụng bằng hiện vật đã được thay thế bởi tín dụng bằng tiền, và các hình thức tín dụng nặng lãi phi kinh tế đã nhường chỗ cho những loại tín dụng tiên tiến hơn như tín dụng ngân hàng và tín dụng chính phủ.
- Bản chất của tín dụng
Bản chất tín dụng được hiểu theo 2 khía cạnh sau:
Tín dụng là mối quan hệ kinh tế giữa người vay và người cho vay, cho phép vốn tiền tệ được chuyển giao giữa các bên để đáp ứng nhu cầu khác nhau trong nền kinh tế-xã hội.
Tín dụng được xem như một hình thức vốn, có thể là hiện vật hoặc kim loại, và được cấp theo nguyên tắc hoàn trả nhằm đáp ứng nhu cầu của các đối tượng vay.
1.1.3 Phân loại tín dụng và các hình thức tín dụng Ngân hàng
Trong bối cảnh nền kinh tế phát triển và xu hướng tự do hóa, các ngân hàng thương mại không ngừng nghiên cứu và triển khai các hình thức tín dụng đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu vốn cho sản xuất và tái sản xuất Điều này giúp họ mở rộng danh mục đầu tư, thu hút khách hàng, tăng lợi nhuận và phân tán rủi ro hiệu quả.
Tùy vào cách tiếp cận mà người ta chia tín dụng Ngân hàng thành nhiều loại khác nhau:
● Căn cứ vào thời hạn cho vay:
Theo tiêu thức này tín dụng được chia làm 03 loại:
Tín dụng ngắn hạn là hình thức cho vay có thời gian tối đa 12 tháng, thường được sử dụng để bổ sung vốn lưu động và đáp ứng nhu cầu tạm thời về vốn của người vay.
Tín dụng trung hạn là hình thức cho vay có thời gian từ trên 1 năm đến 5 năm, thường được sử dụng để sửa chữa và cải tạo tài sản cố định hoặc đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định Loại tín dụng này phù hợp cho các nhu cầu thiếu hụt vốn với thời gian hoàn vốn trên một năm và có khả năng thu hồi vốn nhanh.
Tín dụng dài hạn là loại hình tín dụng có thời gian vay trên 5 năm, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản cố định và đầu tư vào xây dựng cơ bản Loại tín dụng này phù hợp với các dự án có thời gian hoàn vốn lâu, giúp doanh nghiệp và cá nhân thực hiện các kế hoạch phát triển bền vững.
● Căn cứ vào mục đích sử dụng vốn vay: có tín dụng sản xuất và tín dụng tiêu dùng
Tín dụng cho sản xuất và lưu thông hàng hoá là hình thức tín dụng dành cho các nhà sản xuất và doanh nghiệp, nhằm đáp ứng nhu cầu vốn trong quá trình sản xuất và kinh doanh Loại tín dụng này hỗ trợ việc dự trữ nguyên vật liệu, chi phí sản xuất, cũng như giải quyết tình trạng thiếu vốn trong quan hệ thanh toán giữa các chủ thể kinh tế.
Tín dụng tiêu dùng là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cá nhân Loại tín dụng này thường được sử dụng để hỗ trợ các cá nhân trong việc chi trả cho các nhu cầu thiết yếu trong cuộc sống Khoản vay này sẽ được hoàn trả dần từ nguồn thu nhập của người vay.
● Căn cứ vào mức độ tín nhiệm đối với khách hàng: có tín dụng có bảo đảm và tín dụng không có bảo đảm bằng tài sản
Tín dụng có bảo đảm bằng tài sản là hình thức tín dụng trong đó nghĩa vụ trả nợ của người vay được đảm bảo bằng tài sản của chính họ, tài sản hình thành từ vốn vay, hoặc tài sản của bên thứ ba.
Tín dụng không có bảo đảm bằng tài sản là hình thức cho vay mà ngân hàng lựa chọn khách hàng dựa trên uy tín, năng lực tài chính và khả năng hoàn trả nợ Ngân hàng thương mại nhà nước cũng có thể cho vay theo chỉ định của Chính phủ hoặc hỗ trợ cá nhân, hộ gia đình nghèo thông qua bảo lãnh tín chấp từ tổ chức chính trị - xã hội.
● Căn cứ vào đặc điểm luân chuyển vốn: có tín dụng vốn lưu động và tín dụng vốn cố định
- Tín dụng vốn lưu động: được cung cấp để bổ sung vốn lưu động cho các thành phần kinh tế, có quan hệ tín dụng với ngân hàng
- Tín dụng vốn cố định: cho vay để hình thành nên tài sản cố định cho các thành phần kinh tế, có quan hệ tín dụng với ngân hàng
● Theo hình thức cấp tín dụng: có chiết khấu thương phiếu, cho vay, bảo lãnh, cho thuê tài chính