Trầm cảm
Lọc máu chu kỳ là phương pháp loại bỏ các sản phẩm chuyển hóa như ure, creatinin và một số chất điện giải ra khỏi cơ thể thông qua bầu lọc.
Từ năm 1960, lọc máu chu kỳ đã trở thành phương pháp điều trị quan trọng cho bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, giúp kéo dài tuổi thọ và được áp dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Khoa thận nhân tạo của bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng, thành lập vào năm 2011, hiện đang sở hữu 55 máy lọc máu Khoa đã điều trị cho khoảng 160 bệnh nhân suy thận mạn thông qua việc lọc máu chu kỳ hàng tháng, với hơn 1000 lượt lọc máu thực hiện, đáp ứng nhu cầu điều trị cho người bệnh trên toàn thành phố.
1.3.2 Kỹ thuật lọc máu chu kỳ[7]
1.3.2.1 Nguyên tắc chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo được thực hiện bằng máy lọc máu theo cơ chế khuếch tán thụ động và siêu lọc:
Khuếch tán thụ động diễn ra khi có sự chênh lệch nồng độ giữa máu của bệnh nhân và dung dịch thẩm tách Chỉ những chất tan có trọng lượng phân tử thấp và nước mới có khả năng vượt qua màng bán thấm, do đó tế bào hồng cầu được bảo toàn.
Siêu lọc giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa khỏi cơ thể bằng cách sử dụng sự chênh lệch áp suất, chuyển dịch chất lỏng từ khu vực có áp suất cao sang khu vực có áp suất thấp.
Thận nhân tạo gồm 3 thành phần chính: bộ lọc, đường tạo dịch lọc và dẫn vào bộ lọc, đường máu tuần hoàn ngoài cơ thể qua bộ lọc.
Có 2 loại bộ lọc: bộ lọc sợi rỗng và bộ lọc tấm Hiện nay, người ta dùng bộ lọc sợi rỗng vì lượng máu mồi ít hơn (60-90ml so với 100-120ml ở bộ lọc tấm).
Việc tái sử dụng bộ lọc trong điều trị bệnh nhân suy thận mạn đang trở nên phổ biến tại các trung tâm lọc máu, nhờ vào lợi ích về chi phí và hiệu quả Việc này không chỉ giảm giá thành mà còn hạn chế hoạt tính bổ thể, giảm tỷ lệ phản ứng dị ứng với màng lọc (giảm hội chứng dùng lần đầu) và giảm tỷ lệ tử vong cho bệnh nhân lọc máu.
Dịch lọc bicarbonate có thành phần như sau (mmol/l): natri 137-143, kali 0 – 4, clo 100 – 110, canxi 0 – 3.5, magiê 0.75 – 1.5, acetate 2 – 4.5, bicarbonate 30 – 35, và glucose (mg/dl) 0 – 0.25 Việc sử dụng đệm bicarbonat thay cho acetat giúp giảm thiểu nguy cơ hạ huyết áp trong quá trình lọc máu Nồng độ natri trong dịch lọc cần được điều chỉnh cao hơn để tránh tình trạng tụt huyết áp, rét run, nôn mửa và tái nhợt do nồng độ natri thấp gây ra, đồng thời tạo độ chênh thẩm thấu phù hợp với sự chênh lệch do urê Dịch lọc cũng chứa 200 mg% glucose nhằm duy trì nồng độ glucose máu ở mức tối ưu.
1.3.2.4 Hệ thống phân phối máu
Hệ thống phân phối máu trong máy thận nhân tạo bao gồm hệ tuần hoàn ngoài cơ thể, với các thành phần như bơm máu, hệ thống ống dẫn máu và nhiều điểm cảnh báo an toàn Tốc độ bơm máu được điều chỉnh trong khoảng 200-400 ml/phút.
Có ba phương pháp lấy máu cho chạy thận nhân tạo: nối thông động-tĩnh mạch, ghép động-tĩnh mạch, và lấy máu qua ống thông (catheter) Phương pháp nối thông động-tĩnh mạch thường được thực hiện tại tĩnh mạch đầu với động mạch quay ở vùng cổ tay, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho việc chọc hút máu bằng kim lớn Biến chứng thường gặp nhất tại vị trí nối thông là nghẽn mạch do tăng sinh nội mạc, dẫn đến hẹp lòng tĩnh mạch.
1.3.2.5 Hoạt động của thận nhân tạo
Máu của người bệnh được chống đông bằng heparin, được bơm vào bộ lọc từ
Dịch lọc được bơm vào khoang đối diện với máu ở tốc độ 500-800 ml/phút, sau khi được làm nóng lên 37 o C, với lưu lượng dịch lọc từ 200-400 ml/phút, nhằm tối ưu hóa hệ số thanh lọc urê.
Tốc độ lọc máu đạt khoảng 350 ml/phút và β2 microglobulin từ 20-25 ml/phút, với hiệu quả lọc phụ thuộc vào tốc độ máu, dịch lọc và đặc tính bộ lọc Thời gian lọc được xác định dựa vào hệ số thanh thải urê, trọng lượng bệnh nhân, chức năng thận còn lại, chế độ ăn protein, mức độ chuyển hoá, biến chứng bệnh và sự ứ dịch giữa các lần chạy thận Hầu hết bệnh nhân suy thận mạn cần chạy thận từ 9-12 giờ mỗi tuần, thường chia thành 3 lần bằng nhau Mỗi lần lọc máu được xem là hiệu quả khi nồng độ urê máu sau lọc không vượt quá 65% so với trước lọc.
Biến chứng tim mạch có thể trở nên nghiêm trọng hơn, dẫn đến suy tim sung huyết, viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn và tụt huyết áp, đặc biệt ở những bệnh nhân mắc bệnh đái tháo đường và tăng huyết áp, nhất là trong trường hợp họ đã có tiền sử tăng huyết áp do chế độ ăn uống không hợp lý.
- Rối loạn tiêu hóa: chán ăn, buồn nôn, xuất huyết tiêu hóa do sử dụng heparin.
- Thiếu máu: do thiếu hụt erythropoietin, thiếu sắt
- Các bệnh về xương do thiếu vitamin D tự nhiên và cường cận giáp thứ phát.
- Biểu hiện thần kinh: viêm dây thần kinh ngoại biên.
- Rối loạn chuyển hóa glucid, lipid, điện giải (tăng kali máu).
1.3.4 Các yếu tố liên quan đến trầm cảm ở người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ [15],[22]
1.3.4.1 Các yếu tố tâm lý cá nhân
Căng thẳng có thể xuất phát từ nhiều yếu tố như khó khăn tài chính, thay đổi trong các mối quan hệ xã hội và hôn nhân, thất nghiệp, thường xuyên nhập viện, gia tăng sự phụ thuộc vào máy chạy thận, cũng như nỗi lo về tương lai và cái chết Những yếu tố này khiến người bệnh cảm thấy căng thẳng, chán nản và mệt mỏi.
Nhận thức về bệnh có mối liên hệ chặt chẽ với các yếu tố tâm lý, trong đó trầm cảm phụ thuộc vào giới tính, tuổi tác và trình độ học vấn Việc tham gia khóa học tìm hiểu về tâm lý dành cho bệnh nhân trước khi bắt đầu chạy thận nhân tạo có thể nâng cao hiệu quả điều trị, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ trầm cảm ở những người mắc bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ.
Phân tích một số yếu tố trong và ngoài nước
Lo âu có thể làm gia tăng tần suất nhập viện và chi phí điều trị cho bệnh nhân, với tự tử là hệ quả nghiêm trọng nhất trong nhóm này Nghiên cứu của Kurella và cộng sự năm 2005 tại Mỹ cho thấy tỷ lệ tử vong do tự tử ở bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ là 0.24% trên 1000 người.
Nghiên cứu năm 2010 cho thấy trong số 200 bệnh nhân lọc máu chu kỳ, có 21.5% có ý tưởng tự tử, 3.5% có ý nghĩ và hành vi tự tử trong tháng, và 3.5% đã từng nỗ lực tự tử trong suốt cuộc đời Do đó, việc phát hiện và điều trị sớm trầm cảm ở bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ là rất cần thiết Điều này không chỉ giúp giảm thiểu hậu quả của bệnh mà còn giảm chi phí, cải thiện chất lượng cuộc sống và giảm tỷ lệ tử vong.
1.4 Một số nghiên cứu về trầm cảm ở người bệnh suy thận mạ lọc máu chu kỳ trong và ngoài nước
1.4.1 Một số nghiên cứu trong nước
Trên thực tế, tại Việt Nam cho đến nay rất ít nghiên cứu về trầm cảm ở người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ.
Trần Trí và Lê Việt Thắng đã sử dụng thang điểm Beck Depression Inventory (BDI) để đánh giá tình trạng trầm cảm ở 150 bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ Kết quả nghiên cứu cho thấy có đến 134/150 bệnh nhân, chiếm 89.33%, gặp phải rối loạn tâm lý, trong đó 66% số bệnh nhân bị trầm cảm Cụ thể, tỷ lệ trầm cảm trung bình cao nhất với 51.52%, tiếp theo là 17.17% bệnh nhân mắc trầm cảm nặng và 2.02% có tình trạng trầm cảm rất nặng.
1.4.2 Một số nghiên cứu nước ngoài
Chilcot và cộng sự đã tiến hành tổng hợp 16 nghiên cứu về trầm cảm ở bệnh nhân lọc máu chu kỳ, và kết luận rằng trầm cảm là một vấn đề phổ biến và tốn kém cho nhóm bệnh nhân này.
Nghiên cứu của Andrade và Sesso về trầm cảm ở bệnh nhân suy thận mạn cho thấy tỷ lệ trầm cảm cao hơn ở nhóm điều trị bằng lọc máu chu kỳ (41.6%) so với nhóm điều trị bảo tồn (37.3%) Trầm cảm ở những bệnh nhân này có mối liên hệ với tình trạng hôn nhân, thu nhập, hoạt động thể lực và các bệnh lý tim mạch đi kèm.
Marta Makara-Studzińska và Anna Koślak đã nghiên cứu triệu chứng trầm cảm ở bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối thông qua thang điểm BDI Kết quả cho thấy, bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối có điểm BDI cao hơn so với nhóm không mắc bệnh Cụ thể, trong nhóm bệnh nhân lọc màng bụng, tỷ lệ trầm cảm đạt 92.19%, trong đó 76.56% ở mức độ nhẹ và 15.63% ở mức độ trung bình Đối với nhóm bệnh nhân chạy thận nhân tạo, tỷ lệ trầm cảm là 83.49%, với 54.85% ở mức độ nhẹ và 28.64% ở mức độ trung bình.
Gerogian và Babatsikou đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố tác động đến tâm lý của bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ, dựa trên việc tổng hợp các bài báo quốc tế từ tháng trước Nghiên cứu này nhằm làm rõ những khía cạnh tâm lý mà bệnh nhân phải đối mặt trong quá trình điều trị.
Theo tác giả, có ba nguyên nhân chính ảnh hưởng đến tâm lý người bệnh từ tháng 12 năm 2012, bao gồm: yếu tố tâm lý như lo lắng về kinh tế và thiếu người chăm sóc; yếu tố thực thể liên quan đến các bệnh lý kèm theo và biến chứng của lọc máu chu kỳ; và yếu tố hành vi như không tuân thủ điều trị, chế độ ăn kiêng, không luyện tập và mất ngủ.
Nghiên cứu của Kellerman và cộng sự chỉ ra mối liên quan giữa triệu chứng trầm cảm và nguy cơ tử vong ở bệnh nhân suy thận mạn Trầm cảm trong nhóm này có thể xuất phát từ sự chồng chéo triệu chứng của nhiễm độc niệu, mệt mỏi, chán ăn, mất năng lượng và suy giảm nhận thức Các triệu chứng trầm cảm có thể dự đoán tình trạng bệnh tật và tỷ lệ tử vong ở giai đoạn cuối Đặc biệt, bệnh nhân suy thận mạn mắc trầm cảm có nguy cơ tử vong cao hơn 2.7% so với những người không mắc trầm cảm.
Nghiên cứu của Chen và cộng sự về nguy cơ tự tử ở 200 bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ cho thấy 35% trong số họ có dấu hiệu trầm cảm, 23.5% mắc rối loạn trầm cảm nặng và 21.5% có ý tưởng tự tử Đặc biệt, trong số 43 bệnh nhân có ý tưởng tự tử, 62.8% có biểu hiện trầm cảm, trong khi 37.2% không có dấu hiệu trầm cảm.
Nghiên cứu của Espahbodi và cộng sự đã chỉ ra rằng giáo dục có ảnh hưởng tích cực đến người bệnh chạy thận nhân tạo có triệu chứng lo âu và trầm cảm Các yếu tố nguy cơ chính gây trầm cảm bao gồm trình độ văn hóa thấp, tình trạng kinh tế xã hội kém, tăng huyết áp, số lượng lọc máu hàng tuần và giới tính nữ Nghiên cứu cũng nhấn mạnh rằng khả năng tự kiểm soát và nhận thức tốt có thể giảm trầm cảm và lo âu ở bệnh nhân thận giai đoạn cuối Đặc biệt, giáo dục trước lọc máu không chỉ nâng cao tỷ lệ sống còn mà còn cải thiện hiệu quả điều trị và chất lượng cuộc sống Điểm số pre-test cho bệnh nhân trầm cảm trong nhóm lọc máu trước khi được giáo dục tâm lý là 10.22 ± 3.40, giảm xuống còn 8.33 ± 3.72 sau khi được giáo dục.
Nghiên cứu của Thong và cộng sự trên 528 bệnh nhân chạy thận nhân tạo tại Hà Lan cho thấy nhận thức về sự hỗ trợ xã hội là yếu tố quan trọng dự đoán tỷ lệ sống sót của người bệnh Kết quả nhấn mạnh rằng các nhà chăm sóc lâm sàng cần phát triển chương trình can thiệp hỗ trợ xã hội phù hợp với nhu cầu của bệnh nhân và thiết kế chương trình giáo dục tâm lý nhằm nâng cao khả năng đối phó với quá trình lọc máu Bên cạnh đó, việc cung cấp thông tin y tế liên quan đến lối sống cần thay đổi cũng góp phần nâng cao hiệu quả điều trị cho bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
Đối tượng nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của chúng tôi là bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối, những người đang được điều trị thay thế bằng phương pháp lọc máu chu kỳ khi mức lọc cầu thận giảm.
Tại khoa thận nhân tạo Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng, những bệnh nhân có nồng độ kali máu dưới 10ml/p và trên 7mmol/l đã được ghi nhận có biểu hiện trầm cảm Các triệu chứng này đáp ứng các tiêu chuẩn chẩn đoán trầm cảm theo ICD-10, mục F32 và F33.
2.1.1 Tiêu chuẩn lựa chọn Đối tượng nghiên cứu là:
Người bệnh suy thận mạn tại Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng đang thực hiện lọc máu chu kỳ do nhiều nguyên nhân khác nhau và chưa áp dụng phương pháp điều trị thay thế nào như lọc màng bụng hay ghép thận trước đó.
- Người bệnh có thể nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng việt Có khả năng tham gia trả lời phỏng vấn.
- Đồng ý tham gia vào nghiên cứu.
- Người bệnh không thể giao tiếp được.
- Người bệnh không đồng ý tham gia vào nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
2.2.1 Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện từ tháng 5 năm 2016 đến tháng 11 năm 2016 tại khoa thận nhân tạo Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng
- Áp dụng phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang.
2.2.3 Cỡ mẫu và cách chọn mẫu
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã tiến hành lấy mẫu từ tất cả bệnh nhân đang điều trị thay thế thận suy bằng phương pháp lọc máu chu kỳ ngoại trú tại khoa thận nhân tạo bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng Trong khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 8 năm 2016, chúng tôi đã thu thập được 185 bệnh nhân suy thận mạn lọc máu chu kỳ đủ tiêu chuẩn để tham gia nghiên cứu.
- Cách chọn mẫu: chọn mẫu thuận tiện, không xác suất.
2.2.4 Công cụ và phương pháp thu thập số liệu
2.2.4.1 Công cụ thu thập số liệu
- Bảng hỏi (phụ lục 1): Bộ câu hỏi phỏng vấn cấu trúc gồm 3 phần:
+ Phần 1: Thông tin chung: từ câu 1 đến câu 10
+ Phần 2: Trầm cảm từ câu 11 đến câu 31
+ Phần 3: Các yếu tố liên quan đến trầm cảm từ câu 31 đến câu 39.
2.2.4.2 Thử nghiệm trước bộ công cụ nghiên cứu
Hai tuần trước khi bắt đầu thu thập dữ liệu, một thử nghiệm bộ công cụ nghiên cứu đã được thực hiện với 18 đối tượng (10%) phù hợp tiêu chuẩn lựa chọn Mục tiêu của cuộc điều tra này là xác định tính khả thi của bộ thu thập dữ liệu, khả năng áp dụng của quá trình lấy mẫu, và đánh giá sự hiểu biết, độ dài cũng như khả năng chấp nhận của bộ công cụ Kết quả thu được đã được sử dụng để chỉnh sửa và cập nhật bộ công cụ, điều chỉnh các câu hỏi và lựa chọn câu trả lời mà trước đó không rõ ràng.
2.2.4.3 Phương pháp thu thập số liệu
Sau khi nhận được sự đồng ý từ hội đồng khoa học của trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định và Bệnh Viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng, cùng với sự đồng thuận tham gia nghiên cứu từ phía người bệnh, quá trình thu thập số liệu đã được bắt đầu.
- Thông tin/dữ liệu được thu thập trong 3 tháng từ 1/6/2016 đến 31/8/2016
- Người thu thập số liệu ngồi ở khoa thận nhân tạo sử dụng bộ câu hỏi để phỏng vấn trực tiếp người bệnh.
- Tiến trình thu thập thông tin/dữ liệu
+ Bước 1: Lựa chọn những đối tượng đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu vào thời điểm trước khi người bệnh chạy thận nhân tạo.
Bước 2: Những đối tượng đủ tiêu chuẩn sẽ được giới thiệu về mục đích, nội dung, phương pháp và quyền lợi khi tham gia nghiên cứu Sau khi đồng ý tham gia, họ sẽ ký vào bản đồng thuận (phụ lục 2) và nhận được hướng dẫn về cách trả lời các câu hỏi trong bộ câu hỏi nghiên cứu.
+ Bước 3: Những đối tượng tham gia nghiên cứu được phỏng vấn trực tiếp dựa trên bảng câu hỏi được thiết kế
+ Bước 4: Tiếp theo người điều tra sử dụng mã số quản lý để tìm bệnh án ngoại trú của người bệnh và bổ sung các thông tin cần thiết.
2.2.5 Các biến số nghiên cứu Được chia làm 3 nhóm biến số:
- Nhóm 1: Thông tin chung (nhân khẩu học).
- Nhóm 2: Trầm cảm (ức chế toàn diện các mặt hoạt động tâm thần, triệu chứng cơ thể)
- Nhóm 3: Các yếu tố liên quan đến trầm cảm (yếu tố tâm lý cá nhân, vấn đề thực thể, yếu tố hành vi)
3 Các tố quan đến trầm cảm
- Thời gian lọc máu: Là hơn 1 năm, từ 1- 5 khoảng thời gian bắt đầu năm, nhiều hơn 5 lọc máu lần đầu tới thời năm. điểm hiện tại.
- Hỗ trợ của gia đình người bệnh, xã hội
Các biến chứng trong quá trình điều trị bệnh suy thận mạn hoặc các bệnh lý kèm theo làm xuất hiện/ trầm trọng hơn tình trạng trầm cảm.
-Đau: Đau là một cảm giác khó chịu và sự chịu đựng về cảm xúc, chủ yếu đi kèm theo tổn thương tổ chức.
Thiếu máu là tình trạng giảm huyết sắc tố và số lượng hồng cầu trong máu, được phân loại thành các mức độ từ nhẹ đến nặng Hiện tượng này dẫn đến việc cung cấp oxy cho các mô và tế bào trong cơ thể bị hạn chế, ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể.
Nhiễm trùng là phản ứng viêm của cơ thể khi có sự hiện diện hoặc xâm nhập của vi sinh vật vào các mô bình thường vốn vô trùng.
- Đái tháo đường: Đái bệnh án) tháo đường là tên chung của một nhóm bệnh có biểu hiện là cơ thể không thể điều hòa được lượng
Thang điểm Beck Depression Inventory (BDI) là một bảng câu hỏi gồm 21 mục, mỗi mục có 4 câu hỏi với điểm số từ 0 đến 3 Tổng điểm dao động từ 0 đến 63, trong đó: từ 1-10 điểm là bình thường, 11-16 điểm chỉ ra rối loạn nhẹ, 17-20 điểm thể hiện dấu hiệu lâm sàng ban đầu của trầm cảm, 21-30 điểm cho thấy trầm cảm mức độ trung bình, 31-40 điểm là trầm cảm nặng, và từ 41-63 điểm là trầm cảm rất nặng.
2.2.6.2 Đánh giá các yếu tố liên quan đến trầm cảm Đánh giá sự hỗ trợ của gia đình và xã hội: Đây là bảng câu hỏi dựa trên thang điểm của Zimet, Dahlem, Zimet & Farley, 1988 Bảng câu hỏi gồm 12 câu hỏi Mỗi câu hỏi có 7 sự lựa chọn: Khoanh "1"- rất không đồng ý, "2"- không đồng ý, "3"- hơi không đồng ý, "4"- không có ý kiến gì, "5" - hơi đồng ý, "6" - đồng ý, "7" - rất đồng ý Tổng điểm từ 12- 84 điểm Tổng điểm càng cao thì mức hỗ trợ của gia đình, xã hội càng cao và ngược lại [36]. Đánh giá về mức độ đau: Đây là bảng đánh giá gồm 10 điểm dựa trên
Thang đo Analog hình ảnh (VAS) đánh giá mức độ đau từ 0 (không đau) đến 10 (đau rất nặng) Đánh giá thiếu máu dựa trên các chỉ số cận lâm sàng: thiếu máu nhẹ khi hồng cầu (RBC) từ 3,1-3,9 T/l, huyết sắc tố (Hb) từ 100-124 g/l, và hematocrit (Ht) từ 0,31-0,36 l/l; thiếu máu vừa khi RBC từ 2,1-3,0 T/l, Hb từ 76-99 g/l, Ht từ 0,21-0,3 l/l; và thiếu máu nặng khi RBC ≤ 2,0 T/l, Hb ≤ 75 g/l, Ht ≤ 0,2 l/l Đánh giá tình trạng nhiễm trùng dựa vào nhiệt độ > 37,5 độ C, WBC > 10 G/l, và CRP > 10 mg/l Đối với đái tháo đường, mức glucose huyết tương lúc đói ≥ 7,0 mmol/l (≥ 126 mg/dl) hoặc HbA1c ≥ 6,5% (48 mmol/l) được xem là tiêu chuẩn chẩn đoán Tăng huyết áp được xác định khi huyết áp tâm thu ≥ 140 mmHg và/hoặc huyết áp tâm trương ≥ 90 mmHg Cuối cùng, tình trạng mất ngủ được đánh giá qua bảng đánh giá mức độ nghiêm trọng của mất ngủ.
Bảng chỉ số bao gồm 7 mục, mỗi mục có 4 lựa chọn Điểm số từ 0 đến 7 cho thấy tình trạng mất ngủ không có ý nghĩa lâm sàng Nếu điểm số từ 8 đến 14, người bệnh có biểu hiện mất ngủ nhẹ Điểm từ 15 đến 21 chỉ ra tình trạng mất ngủ mức độ trung bình, trong khi điểm từ 22 đến 28 cho thấy mất ngủ mức độ nặng.
2.2.7 Phương pháp phân tích số liệu
-Số liệu sau khi được làm sạch, nhập và phân tích trên phần mềm thống kê y học SPSS 16.0
-Đối với các biến số định lượng liên tục:
Nếu biến số là hàm phân phối chuẩn, mô tả bằng giá trị trung bình, độ lệch chuẩn.
Nếu biến số là hàm phân phối không chuẩn, mô tả bằng trung vị, tứ phân vị.
- Đối với các biến số định tính (biến nhị phân, biến định danh, biến thứ tự): mô tả bằng tần suất và tỷ lệ.
- Tìm yếu tố ảnh hưởng thì dùng thuật toán thống kê khi bình phương (Chi- squared), tương quan pearson.
Nghiên cứu này đã được thực hiện với sự chấp thuận của hội đồng đạo đức trường Đại học Điều Dưỡng Nam Định và Bệnh viện Hữu Nghị Việt Tiệp Hải Phòng.
-Nghiên cứu không gây bất cứ thiệt hại gì về sức khỏe và kinh tế cho người bệnh.
Những người bệnh tham gia nghiên cứu sẽ được thông tin đầy đủ về mục đích, ý nghĩa và lợi ích của nghiên cứu Nếu đồng ý tham gia, họ sẽ ký vào bản đồng thuận Đồng thời, người bệnh cũng có quyền từ chối tham gia phỏng vấn bất kỳ lúc nào.
-Các thông tin thu thập được chỉ sử dụng vào mục đích nghiên cứu.
2.2.9 Sai số và biện pháp khắc phục sai số
-Các sai số về thông tin
Để đảm bảo chất lượng thông tin thu thập, bộ câu hỏi được thiết kế một cách logic với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp đối tượng dễ dàng trả lời Ngoài ra, bộ câu hỏi còn được tư vấn và chỉnh sửa bởi các chuyên gia nghiên cứu trước khi tiến hành Dữ liệu thu thập cũng được nhập hai lần độc lập để hạn chế sai số.
+ Các khái niệm, thuật ngữ rõ ràng.
+ Thiết kế bộ câu hỏi dễ hiểu để đối tượng dễ trả lời.
+ Tiến hành phỏng vấn thử để hoàn thiện bộ câu hỏi.
+ Trước khi phỏng vấn điều tra viên phải giải thích rõ mục đích và ý nghĩa để đối tượng hợp tác đảm bảo được tính trung thực.
+ Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra số liệu trước khi phân tích.
Một số đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.1 Phân bố người bệnh theo nhóm tuổi và giới
>60 Tổng Tuổi trung bình (năm)
Nhận xét: Người bệnh trong nghiên cứu ở nhóm tuổi từ 30- 60 tuổi chiếm
Trong nghiên cứu, tỷ lệ bệnh nhân nam chiếm 50.8% với 94 người, trong khi tỷ lệ bệnh nhân nữ là 49.2% với 91 người Nhóm tuổi trên 60 chiếm 31.4%, nhóm tuổi dưới 30 chiếm 7%, với tuổi trung bình của đối tượng nghiên cứu là 51.6 ± 13.9 tuổi Người bệnh trẻ nhất là 21 tuổi và người bệnh cao nhất là 82 tuổi.
Bảng 3.2 Phân bố người bệnh theo trình độ học vấn
Trung học cơ sở (cấp II)
Trung học phổ thông (cấp III)
Trung cấp- cao đẳng- đại học
Nhận xét: Nhóm đối tượng nghiên cứu có trình độ THPT chiếm tỉ lệ cao nhất là
39.5%, tiếp đến trình độ TC-CĐ-ĐH chiếm 34.6%, thấp nhất là tiểu học chiếm 2.7%.
Bảng 3.3 Phân bố người bệnh theo nghề nghiệp
Nhận xét: Người bệnh thất nghiệp chiếm tỉ lệ cao nhất 34.1%, người bệnh nghỉ hưu chiếm 30.3% Người bệnh là học sinh- sinh viên chiếm tỉ lệ thấp nhất là 1.1%.
Bảng 3.4 Phân bố người bệnh theo thu nhập
Nhận xét: Người bệnh sống phụ thuộc chiếm tỉ lệ cao nhất 34.6%, người bệnh có thu nhập >10 triệu VNĐ có tỉ lệ thấp nhất là 2.7%.
Bảng 3.5 Phân bố người bệnh theo tình trạng hôn nhân
Trong nghiên cứu, 81.6% người bệnh có gia đình riêng, trong khi 12.4% là người ly hôn hoặc góa, và chỉ 5.9% chưa có gia đình Đáng chú ý, 97.8% đối tượng nghiên cứu có người chăm sóc, chỉ có 2.2% không có ai chăm sóc.
Bảng 3.6 Phân bố người bệnh theo thời gian lọc máu
Nhận xét: Người bệnh có thời gian lọc máu từ 1- 0.05.
Biểu đồ 3.4 cho thấy mối tương quan nghịch giữa mức độ trầm cảm và mức độ hỗ trợ xã hội Cụ thể, khi sự hỗ trợ xã hội tăng cao, nguy cơ mắc trầm cảm sẽ giảm và ngược lại, với hệ số p< 0.01 và r= -0,284.
Bảng 3.22 Liên quan giữa bị mắc các bệnh kèm theo và trầm cảm
OR lần so với nhóm người bệnh có