CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP 2 1.1 KHÁI NIỆM VÀ PHÂN LOẠI DOANH NGHIỆP
Khái niệm doanh nghiệp
Doanh nghiệp là một thực thể kinh tế độc lập với tư cách pháp nhân, hoạt động kinh doanh trên thị trường để gia tăng giá trị cho chủ sở hữu.
Doanh nghiệp là tổ chức kinh tế tập hợp nhiều cá nhân để thực hiện các hoạt động kinh doanh Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp có tên riêng, tài sản và trụ sở ổn định, được đăng ký kinh doanh hợp pháp Mục tiêu của doanh nghiệp là thực hiện các công đoạn trong quá trình đầu tư, từ sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung ứng dịch vụ, nhằm tạo ra lợi nhuận.
Phân loại doanh nghiệp
Doanh nghiệp ở Việt Nam được phân loại thành nhiều loại hình, bao gồm Doanh nghiệp Nhà nước, công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh, công ty liên doanh và doanh nghiệp tư nhân.
Trong nền kinh tế thị trường, các doanh nghiệp bao gồm các chủ thể kinh doanh sau đây:
- Kinh doanh cá thể (sole proprietorship)
- Kinh doanh góp vốn(parnership)
* Là loại hình được thành lập đơn giản nhất, không cần phải có điều lệ chính thức và ít chịu sự quản lý của Nhà nước
* Không phải trả thuế thu nhập doanh nghiệp, tất cả lợi nhuận bị tính thuế thu nhập cá nhân
Chủ doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn về các nghĩa vụ và khoản nợ của doanh nghiệp, không có sự phân chia rõ ràng giữa tài sản cá nhân và tài sản doanh nghiệp.
* Thời gian hoạt động của doanh nghiệp phụ thuộc vào tuổi thọ của người chủ
* Khả năng thu hút vốn bị hạn chế bởi khả năng của người chủ
Việc thành lập doanh nghiệp hiện nay rất dễ dàng và có chi phí thấp Tuy nhiên, đối với những hợp đồng phức tạp, cần phải được soạn thảo bằng tay Ngoài ra, trong một số trường hợp, doanh nghiệp cũng cần phải xin giấy phép kinh doanh.
Các thành viên chính thức (general partners) chịu trách nhiệm vô hạn về các khoản nợ của doanh nghiệp, với mỗi thành viên có nghĩa vụ tương ứng với phần vốn góp của mình Nếu một thành viên không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, các thành viên còn lại sẽ phải gánh vác phần nợ còn lại.
* Doanh nghiệp tan vỡ khi một trong các thành viên chính thức chết hay rút vốn
* Khả năng về vốn hạn chế
* Lãi từ hoạt động kinh doanh của các thành viên phải chịu thuế thu nhập cá nhân
Công ty là hình thức doanh nghiệp kết hợp lợi ích của cổ đông, hội đồng quản trị và nhà quản lý Cổ đông kiểm soát phương hướng và chính sách công ty, bầu hội đồng quản trị, và hội đồng này chọn ra ban quản lý Các nhà quản lý điều hành công ty nhằm tối ưu hóa lợi ích cho cổ đông Sự tách biệt giữa quyền sở hữu và quản lý mang lại lợi thế cho công ty so với hình thức kinh doanh cá thể và góp vốn.
* Quyền sở hữu có thể dễ dàng chuyển cho cổ đông mới
* Sự tồn tại của công ty không phụ thuộc vào sự thay đổi số lượng cổ đông
* Trách nhiệm của cổ đông chỉ giới hạn ở phần vốn mà cổ đông góp vốn vào công ty (trách nhiệm hữu hạn)
Mỗi loại hình doanh nghiệp đều có những ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với quy mô và trình độ phát triển cụ thể Thông thường, các doanh nghiệp lớn thường hoạt động dưới hình thức công ty, đây được xem là loại hình phát triển nhất trong lĩnh vực kinh doanh.
Trong nghiên cứu này, tất cả các loại hình doanh nghiệp đều được xem xét như nhau Về cơ bản, nội dung quản lý tài chính trong doanh nghiệp là tương đồng.
PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
1.2.1 Khái niệm và sự cần thiết phân tích tài chính doanh nghiệp a Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp
Tài chính doanh nghiệp là mối quan hệ giá trị giữa doanh nghiệp với các chủ thể trong nền kinh tế như Nhà nước, thị trường tài chính và các thị trường khác, cũng như trong nội bộ doanh nghiệp Tình hình tài chính của doanh nghiệp thu hút sự quan tâm từ nhiều đối tượng trong nền kinh tế Hiện nay, phân tích tài chính đã trở thành hoạt động thiết yếu cho các nhà quản trị, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý doanh nghiệp trong bối cảnh hệ thống tài chính phát triển mạnh mẽ, sự bùng nổ của các tập đoàn và khả năng ứng dụng công nghệ thông tin ngày càng rộng rãi.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là tập hợp các khái niệm, phương pháp và công cụ giúp thu thập và xử lý thông tin kế toán cũng như các dữ liệu khác trong quản lý doanh nghiệp Mục tiêu chính của phân tích này là đánh giá tình hình tài chính, tiềm lực, rủi ro, chất lượng và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việc thực hiện phân tích tài chính là cần thiết để đưa ra những quyết định chiến lược đúng đắn và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Phân tích kinh tế là tập hợp các phương pháp và công cụ giúp thu thập, xử lý thông tin kế toán và các dữ liệu khác để quản lý doanh nghiệp hiệu quả Nó cho phép đánh giá tình hình tài chính, khả năng và triển vọng của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ người dùng thông tin trong việc đưa ra quyết định quản lý hợp lý, bao gồm cả các nhà quản lý doanh nghiệp.
Sự phát triển của phân tích kinh tế và vai trò quan trọng của tài chính doanh nghiệp đã góp phần hình thành lý luận về phân tích tài chính doanh nghiệp.
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình xem xét các báo cáo tài chính và chỉ tiêu tài chính đặc trưng thông qua các phương pháp và công cụ phân tích Mục tiêu của việc này là cung cấp thông tin cần thiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó hỗ trợ các đối tượng quan tâm trong việc đưa ra dự báo và quyết định tài chính hợp lý.
Phân tích tài chính là công cụ quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, cung cấp thông tin chính xác, đầy đủ và toàn diện về tài chính của doanh nghiệp.
Trong hoạt động kinh doanh, các nhà quản lý cần đưa ra quyết định tài chính kịp thời và chính xác, điều này chỉ có thể thực hiện khi họ hiểu rõ "toàn cảnh bức tranh tài chính" của doanh nghiệp Để có được thông tin này, phân tích tài chính doanh nghiệp là hoạt động thiết yếu, giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh Qua phân tích tài chính, các nhà quản lý có thể kiểm soát tình hình tài chính, dự đoán xu hướng và đưa ra quyết định phù hợp Đồng thời, phân tích cũng giúp xác định các biện pháp khai thác tiềm năng và khắc phục những hạn chế, từ đó đưa doanh nghiệp vào quỹ đạo phát triển ổn định và bền vững.
Phân tích tài chính doanh nghiệp không chỉ thu hút sự chú ý của các nhà quản lý mà còn quan trọng đối với nhiều đối tượng khác trong mối quan hệ kinh tế xã hội, bao gồm nhà đầu tư, chủ nợ, khách hàng, cơ quan quản lý Nhà nước như thuế và kiểm toán, cũng như người lao động.
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cần thiết cho các bên liên quan Việc này không chỉ giúp các tổ chức kinh tế hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của mình mà còn là yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh nền kinh tế thị trường hiện nay.
1.2.2 Yêu cầu của việc phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp giúp xác định mối quan hệ giữa các khoản mục trong báo cáo tài chính, cung cấp thông tin cần thiết cho nhà quản lý và các bên liên quan trong việc ra quyết định Để thực hiện phân tích hiệu quả, cần chú trọng vào các yếu tố quan trọng nhằm đạt được mục tiêu của từng đối tượng sử dụng thông tin.
Đối với doanh nghiệp, phân tích tài chính cần cung cấp thông tin kinh tế đầy đủ, chính xác và kịp thời Điều này bao gồm các số liệu quan trọng giúp đánh giá tình hình tài chính và đưa ra quyết định chiến lược hợp lý.
Phân tích công nợ, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời là rất quan trọng để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Những thông tin này giúp nhà quản lý dự đoán chính xác và đưa ra quyết định phù hợp cho doanh nghiệp Đồng thời, việc phân tích tài chính cũng cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc khai thác và sử dụng vốn, từ đó giúp lập kế hoạch hiệu quả và nâng cao hiệu suất sử dụng vốn.
Tình hình tài chính của doanh nghiệp là mối quan tâm không chỉ của các nhà quản lý mà còn của nhà đầu tư, ngân hàng, cổ đông và các cơ quan nhà nước liên quan.
Khi phân tích tài chính doanh nghiệp, cần cung cấp thông tin tối thiểu về khả năng thanh toán, tình hình huy động và sử dụng vốn, hiệu quả sử dụng vốn, nguồn vốn chủ sở hữu, các khoản nợ, cũng như kết quả của các quá trình và sự kiện ảnh hưởng đến nguồn vốn và nợ của doanh nghiệp.
1.2.3 Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ tình hình vốn, nguồn vốn và các mối quan hệ tài chính trong nền kinh tế thị trường Nội dung phân tích này bao gồm việc đánh giá tổng quát tình hình tài chính, cũng như phân tích thu chi trong doanh nghiệp để đưa ra những quyết định chiến lược phù hợp.
* Phân tích diễn biến nguồn vốn và sử dụng vốn trong doanh nghiệp
PHÂN TÍCH TÌNH HÌNHTÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
1.3.1 Quan điểm về phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, yêu cầu một cách tiếp cận đồng bộ và nghiêm túc từ tất cả các bộ phận Nó không chỉ đơn thuần là tổng hợp tình hình tài chính và tính toán các chỉ tiêu theo mẫu có sẵn, mà còn cần nghiên cứu và phát triển các chỉ tiêu mới, kết hợp chúng trong mối quan hệ hữu cơ để so sánh Việc phân tích phải dựa trên các con số định lượng, kết hợp với phương pháp phân tích khoa học và logic, nhằm đưa ra những quyết định tài chính phù hợp với hoạt động kinh doanh và giúp mở rộng thị trường, nâng cao chất lượng sản phẩm và thu hút đầu tư.
1.3.2 Các chỉ tiêu phân tích tài chính doanh nghiệp
Ngoài các chỉ tiêu tài chính đã được đề cập, việc phân tích tài chính doanh nghiệp chất lượng còn cần xem xét một số yếu tố quan trọng khác.
12 a Cung cấp đầy đủ thông tin
Phân tích tài chính doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào chất lượng thông tin được cung cấp Các nguồn thông tin không chỉ bao gồm dữ liệu nội bộ và bên ngoài mà còn cần có thông tin từ các nhà cung cấp đáng tin cậy, như hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành và chính sách Nhà nước Việc thiếu sót thông tin quan trọng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng phân tích tài chính Do đó, thông tin cần phải được chọn lọc kỹ lưỡng và đảm bảo tính đầy đủ, trung thực, điều này thường phụ thuộc vào các nhà cung cấp thông tin chuyên nghiệp Độ chính xác của các chỉ tiêu và các yếu tố tác động cũng là yếu tố then chốt trong quá trình phân tích.
Chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp phụ thuộc vào độ chính xác của các chỉ tiêu như khả năng thanh toán, cơ cấu tài chính và khả năng sinh lời, cũng như các yếu tố tác động như quan điểm lãnh đạo và tổ chức hoạt động phân tích Yếu tố chính xác là ưu tiên hàng đầu, vì phân tích tài chính dựa trên các con số tính toán và quyết định tài chính phải dựa vào những chỉ tiêu này Một sai sót nhỏ có thể dẫn đến kết luận tài chính sai lệch Hơn nữa, chất lượng phân tích cũng phụ thuộc vào việc xác định chính xác các yếu tố tác động và mức độ ảnh hưởng của chúng đến quy trình phân tích, từ đó nâng cao chất lượng phân tích tài chính Tính kịp thời của thông tin cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Tính kịp thời của thông tin là yếu tố quan trọng trong phân tích tài chính doanh nghiệp, giúp nâng cao chất lượng phân tích Thông tin có thể nhanh chóng trở nên lạc hậu, do đó, việc cập nhật thông tin kế toán chi tiết hàng ngày là cần thiết để đảm bảo tính kịp thời Tính kịp thời không chỉ nâng cao chất lượng phân tích mà còn thể hiện qua việc số liệu được thu thập qua nhiều năm với độ chính xác cao.
Để thực hiện phân tích tài chính hiệu quả cho một năm cụ thể, cả trong ngắn hạn lẫn dài hạn, các nhà phân tích cần xem xét số liệu không chỉ từ năm trước đó mà còn từ 3-4 năm liên tiếp Điều này giúp họ có cái nhìn tổng quát hơn và nâng cao chất lượng phân tích tài chính.
1.3.3 Các nhân tố ảnh hưởng đến phân tích tài chính doanh nghiệp
Chất lượng phân tích tài chính doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó công tác tổ chức hoạt động phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng Để thực hiện hiệu quả, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, với mỗi phòng đảm nhận nhiệm vụ riêng biệt dưới sự chỉ đạo của trưởng phòng, nhằm hướng tới mục tiêu chung Thông tin thu thập từ các phòng ban, được xử lý và chọn lọc bởi các nhà quản lý cấp cao, là nguồn dữ liệu nội bộ quan trọng, ảnh hưởng lớn đến chất lượng phân tích tài chính Bên cạnh đó, người thực hiện phân tích tài chính cũng là yếu tố quyết định, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả cuối cùng.
Người thực hiện phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phân tích Mục đích của nhà phân tích định hướng toàn bộ quá trình, quyết định quy mô và kỹ thuật tài liệu sử dụng cũng như chi phí phân tích Khả năng lựa chọn và thu thập thông tin của nhà phân tích ảnh hưởng lớn đến chất lượng phân tích tài chính, vì để đạt hiệu quả, phân tích cần dựa trên thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời với chi phí thu thập thấp nhất Công cụ phân tích cũng phụ thuộc vào năng lực của người phân tích Do đó, kết quả phân tích tài chính thường mang dấu ấn cá nhân, dẫn đến những đánh giá và nhận xét riêng về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nhà phân tích cần phải trung thực và nhận thức rõ tầm quan trọng của nhiệm vụ của mình để đảm bảo hiệu quả cao trong phân tích tài chính Chất lượng thông tin sử dụng trong quá trình này đóng vai trò quyết định trong việc đưa ra các quyết định tài chính chính xác.
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là trong phân tích tài chính Việc sử dụng máy tính là cần thiết để xử lý thông tin hiệu quả Nếu thiếu thông tin hoặc thông tin không đầy đủ, việc phân tích tài chính sẽ không khả thi, và chất lượng của phân tích sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Để xây dựng một hệ thống thông tin đầy đủ và chính xác phục vụ cho phân tích tài chính, các nhà quản lý cần đặc biệt chú trọng đến việc lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp.
Dựa trên nguồn thông tin hiện có, các cán bộ phân tích cần xác định các bước cụ thể để đánh giá thực trạng tài chính của doanh nghiệp Việc lựa chọn phương pháp phân tích tài chính phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc đưa ra các quyết định.
Trong bối cảnh hiện tại, việc áp dụng các phương pháp phân tích tài chính cần được điều chỉnh theo từng mục tiêu cụ thể mà nhà quản lý quan tâm, nhằm đảm bảo rằng phân tích mang lại hiệu quả tối ưu cho doanh nghiệp.
14 e Hệ thống chỉ tiêu trung bình ngành
Phân tích tài chính doanh nghiệp trở nên có ý nghĩa hơn khi so sánh với các chỉ tiêu trung bình ngành, đây là cơ sở tham chiếu quan trọng Các tỷ lệ tài chính của doanh nghiệp được đánh giá là cao hay thấp, tốt hay xấu dựa trên sự so sánh này Nhờ đó, nhà quản lý có thể nhận diện thực trạng tài chính của mình và từ đó đưa ra các giải pháp khắc phục hiệu quả.
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MAI LINH QUẢNG NGÃI
KHÁI QUÁT CHUNG VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN MAI LINH QUẢNG NGÃI
Công Ty Cổ Phần Mai Linh Quảng Ngãi được thành lập vào ngày 18/01/2003, theo giấy phép đăng ký kinh doanh số 34030000009 do Phòng Đăng Ký Kinh Doanh - Sở Kế Hoạch Đầu Tư Quảng Ngãi cấp ngày 07/06/2001 Công ty đã chính thức hoạt động kinh doanh từ tháng 01 năm 2003 và vào tháng 10 năm 2008, đã chuyển đổi mô hình thành Công Ty TNHH MTV Mai Linh Quảng Ngãi theo giấy phép kinh doanh mới.
Công ty được cấp mã số 34030000009 bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Quảng Ngãi vào ngày 07/06/2001 Trụ sở chính của công ty tọa lạc tại số 28 Hà Huy Tập, phường Nghĩa Chánh, thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi.
- Tên đầy đủ của Công Ty : Công Ty TNHH MTV Mai Linh Quảng Ngãi
- Tên giao dịch của Công Ty : MAILINH - QUANGNGAI
- Tên viết tắt của Công Ty : MQNI
Công Ty TNHH MTV Mai Linh Quảng Ngãi, thành viên của Mai Linh Group, được thành lập vào ngày 20/10/2002 với 100% vốn trong nước Dưới sự lãnh đạo của Giám đốc điều hành Trần Quốc Duy, công ty đã đạt được nhiều thành công trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công ty taxi luôn chú trọng đầu tư vào việc nâng cấp phương tiện, với dàn xe cao cấp gồm Toyota Vios Limo 4 chỗ, Toyota Vios E 7 chỗ, Kia Morning 4 chỗ, Toyota Innova J 7 chỗ và Toyota Innova G Hiện tại, tổng số xe của công ty lên tới gần 100 chiếc, sẵn sàng phục vụ nhu cầu di chuyển của khách hàng gần xa.
Mai Linh đã xây dựng uy tín vững chắc với đối tác và khách hàng trong và ngoài nước nhờ vào đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, có đạo đức tốt và nhiệt tình trong công việc Điều này giúp công ty tạo ra một thị phần ổn định và khả năng cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường.
Công Ty TNHH MTV Mai Linh Quảng Ngãi cam kết mang đến dịch vụ taxi an toàn và chất lượng với phương châm "mọi lúc, mọi nơi" Những chiếc taxi màu Trắng - Xanh thanh lịch của Mai Linh hiện diện khắp nơi, được điều hành bởi một Trung Tâm Vận Tải chuyên nghiệp và đội ngũ lái xe thân thiện Hệ thống đồng hồ tính tiền chính xác, được quản lý theo tiêu chuẩn ISO 9001:2000, đảm bảo uy tín và chất lượng dịch vụ taxi vượt trội của Mai Linh.
Bảng 2.1 Một số chỉ tiêu chủ yếu của công ty về hoạt động kinh doanh Đơn vị tính: 1000 -đ
Chiêu tiêu Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm2011 Năm 2012
0 Doanh thu BQ xe/tháng 18.013 18.538 19.329 19.746 20.318
Doanh thu BQ xe/ngày 591 618 651 675 721
Số xe hoạt động (chiếc) 32 52 75 100 150
Nguồn: Phòng tài chính kế toán
Báo cáo cho thấy quy mô hoạt động kinh doanh của công ty đang mở rộng liên tục, với hiệu quả kinh doanh năm sau cao hơn năm trước Công ty đang tích cực áp dụng các biện pháp quản lý nhằm duy trì tốc độ tăng trưởng và phát triển bền vững trong tương lai.
2.1.2 Đặc điểm về tổ chức bộ máy quản lý và hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi a Đặc điểm tổ chức sản xuất kinh doanh của công ty Đặc điểm và nhiệm vụ sản xuất kinh doanh của công ty là kinh doanh dịch vụ vận tải hành khách bằng taxi, xe cho thuê, dịch vụ du lịch, dịch vụ bán vé máy báy
Sơ đồ 2.1 Quy trình kinh doanh dịch vụ
Công ty chuyên vận tải hành khách bằng taxi có đặc điểm nổi bật trong việc tổ chức sản xuất kinh doanh tập trung Bộ máy tổ chức quản lý của công ty được thiết kế để tối ưu hóa quy trình vận hành và nâng cao hiệu quả dịch vụ, đảm bảo sự phục vụ tốt nhất cho khách hàng.
Công ty cổ phần này hoạt động trong lĩnh vực vận tải hành khách bằng taxi, cho thuê xe, dịch vụ du lịch và bán vé máy bay Do đó, bộ máy quản lý của công ty yêu cầu chuyên môn cao, đặc biệt là trong việc quản lý nhân sự và phương tiện.
Tổng đài điều hành ®iÒu hành
Công ty hiện có 05 phòng chức năng và tổng số nhân sự là 230 người, trong đó có 15 người có trình độ đại học và trên đại học Số lao động gián tiếp là 46 người, trong khi lao động trực tiếp chiếm 184 người Đặc biệt, tất cả 11 nữ nhân viên trong công ty đều đảm nhận công việc gián tiếp.
Sơ đồ 2.2 Bộ máy tổ chức công ty
Nhiệm vụ của các phòng :
Giám đốc công ty chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của đơn vị, bao gồm điều hành các vấn đề tài chính, kinh doanh, đầu tư và kế hoạch phát triển Vị trí này phải báo cáo trực tiếp với chủ tịch hội đồng quản trị.
Phó giám đốc công ty có trách nhiệm quản lý đội xe, bao gồm việc sắp xếp lái xe kinh doanh, giám sát hoạt động của họ và xử lý các vi phạm của lái xe.
Phòng nhân sự hành chính đảm nhiệm việc tuyển dụng và đào tạo nhân viên, đưa ra quyết định tuyển dụng và quản lý các vấn đề hành chính, tài sản Đồng thời, phòng cũng báo cáo tình hình biến động nhân sự và tư vấn cho Giám đốc về tình hình tuyển dụng cũng như sử dụng nguồn nhân lực.
Phòng kinh doanh tiếp thị
Phòng Tài chính kế toán
Phòng thanh tra Bảo vệ
Phụ trách nhân sự Đội xe
Phòng kinh doanh tiếp thị có vai trò quan trọng trong việc tìm kiếm và khai thác thị trường, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững của công ty và nâng cao uy tín trong khu vực hoạt động Nhiệm vụ của phòng bao gồm tìm kiếm cơ hội kinh doanh, xây dựng các chương trình quảng cáo và khuyến mãi để kích thích nhu cầu khách hàng, đồng thời giải quyết khiếu nại và tăng cường sức cạnh tranh của công ty Bên cạnh đó, phòng cũng quản lý và điều hành tổng đài taxi, xử lý thông tin khách hàng khi họ gọi và sử dụng dịch vụ, góp phần nâng cao chất lượng phục vụ.
THỰC TRẠNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN
CỔ PHẦN MAI LINH QUẢNG NGÃI
2.2.1 Tình hình phân tích tài chính tại công ty Mai Linh Quảng Ngãi
Quy trình phân tích tài chính tại công ty mai Linh Quảng ngãi
Quá trình phân tích tài chính công ty bao gồm các bước sau:
- Nhận định chung về tổng thể kinh tế, quốc gia, ngành,
- Nhận diện xu hướng chính liên quan đến ngành, lĩnh vực hoạt động của công ty trên phạm vi quốc gia
Nhận diện các yếu tố chính sách, tình hình kinh tế và xã hội là cần thiết để hiểu rõ tác động của chúng đến hoạt động của ngành và công ty trong cả ngắn hạn lẫn dài hạn Những yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh mà còn định hình khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững của doanh nghiệp.
- Tình hình cạnh tranh hiện tại, tương lai của ngành, của công ty trong hiện tại và tương lai
- Dự đoán sơ bộ về dòng tiền trong hiện tại và tương lai của ngành và công ty
2 Xác định mục tiêu phân tích
- Phân tích tình hình tài chính của doanh nghiệp để làm đầu tư ,xây dựng chiến lược kinh doanh ngắn hạn và chiến lược kinh doanh dài hạn
- Phân tích tình hình tài chính của công ty trong ngắn hạn và trong dài hạn
3 Phân tích các báo cáo tài chính
Bảng cân đối kế toán là công cụ quan trọng để phân tích tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp, giúp đánh giá khả năng thanh khoản và cấu trúc vốn Việc xem xét hiệu quả sử dụng đòn bẩy tín dụng và tài sản cố định cho thấy mức độ tối ưu trong quản lý tài sản Đồng thời, chính sách về khoản phải thu và khoản phải trả cũng ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng tài sản, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Các nghiệp vụ kinh tế phát sinh
Các chứng từ kế toán
Tập số liệu chi tiết ( chứng từ ghi sổ )
Tập số liệu tổng hợp tháng ( sổ cái )
23 ứng kinh tế theo quy mô, vốn lưu động, biến động của cơ cấu tài chính
Phân tích báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là quá trình đánh giá doanh thu, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp, từ đó tính toán tỷ suất lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu Việc xem xét các loại chi phí và ảnh hưởng của chúng đến lợi nhuận là rất quan trọng, đặc biệt là trong bối cảnh thuế suất và điều chỉnh doanh thu, chi phí nhằm giảm thuế và tối ưu hóa lợi nhuận Sự cạnh tranh của doanh nghiệp cũng được thể hiện qua hiệu quả hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp nâng cao vị thế trên thị trường.
4 Xây dựng bảng câu hỏi liên quan đến các vấn đề về tài chính, pháp lý, kinh tế, thuế
- Tốc độ tăng trưởng trong ngắn hạn
- Tốc độ tăng trưởng trong dài hạn
- Chuyển dịch cấu trúc tài chính của doanh nghiệp
- Những rủi ro xuất phát từ hoạt động kinh doanh
- Những rủi ro từ tín dụng
- Những rủi ro từ sự bất ổn của nền kinh tế
- Những rủi ro từ đầu tư
5 Xây dựng các giả thiết
Các giả thiết về tình hình tài chính bao gồm phân tích dòng tiền, khả năng thanh khoản, năng lực vay mượn và biến động vốn lưu động Những giả định này được xây dựng dựa trên các lý thuyết, mô hình tài chính cùng với dữ liệu lịch sử và hiện tại, cũng như các yếu tố tác động dự kiến sẽ ảnh hưởng đến tình hình tài chính của quốc gia, ngành và doanh nghiệp.
Các giả thiết về tình hình tài chính của doanh nghiệp thường không chính xác do hạn chế trong các giả định Để cải thiện tính chính xác, cần nới rộng các giả định và đảm bảo tính khái quát cao Điều này giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược linh hoạt, thích ứng với sự biến động nhanh chóng của nền kinh tế và các yếu tố tác động rộng rãi.
Luôn cập nhật và theo dõi sự biến động của các yếu tố và sự kiện trong các lĩnh vực văn hóa, chính trị, xã hội, kinh tế và dân số là rất quan trọng Điều này giúp kịp thời điều chỉnh hệ thống giả thuyết và chiến lược đã được xây dựng dựa trên những giả thuyết đó.
Dựa trên các giả thiết đã được thiết lập, doanh nghiệp cần thực hiện chẩn đoán tài chính để từ đó đưa ra quyết định chiến lược phù hợp.
- Những chiến lược hoặc chính sách gì doanh nghiệp có thể đưa ra dựa trên những chẩn đoán này:
+ Chính sách/chiến lược tín dụng
+ Chính sách/chiến lược cấu trúc vốn của công ty
+ Chính sách/chiến lược đầu tư
+ Chính sách/chiến lược quản trị rủi ro
+ Chính sách/chiến lược thuê mướn các nguồn lực cho công ty
Công ty phân tích thực hiện dựa vào thời điểm để đánh giá tình hình hiện tại và tiến hành các hoạt động tài chính Việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sai lệch và nguyên nhân, từ đó điều chỉnh kịp thời nhằm nâng cao nhận thức về tình hình thực hiện Những thông tin này là cơ sở quan trọng để đưa ra quyết định chính xác.
2.2.2 Phân tích sơ bộ BCĐKT của công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi
Bảng 2.2 Bảng cân đối kế toán của công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi Đơn vị: đồng
TÀI SẢN Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
III Các khoản phải thu ngắn hạn
V Tài sản ngắn hạn khác 1.028.412.159 1.558.521.638 1.143.779.363
I Các khoản phải thu dài hạn 421.365.868 5.000.000 5.000.000
II Tài sán cố định 17.443.994.443 18.142.655.310 31.536.423.655 III Bất động sản đầu tư
IV.Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
V Tài sản dài hạn khác 316.626.166 937.468.938 TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.652.708.100 22.728.285.586 44.164.684.785
NGUỒN VỐN Năm 2010 Năm 2011 Năm 2012
B NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.718.213.165 2.205.531.610 12.436.131.513
II Nguồn kinh phí và quỹ khác
Bảng cân đối kế toán trong ba năm gần đây (2010, 2011, 2012) cho thấy tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp có sự gia tăng đáng kể Cụ thể, năm 2010, tổng giá trị tài sản đạt 20,65 tỷ đồng, tăng lên 22,72 tỷ đồng vào năm 2011, tương ứng với mức tăng 2,07 tỷ đồng Đến năm 2012, tổng giá trị tài sản tiếp tục tăng lên 44,16 tỷ đồng, cao hơn 21,44 tỷ đồng so với năm 2011 Sự gia tăng này không chỉ phản ánh quy mô doanh nghiệp mà còn cho thấy khả năng sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp đang được cải thiện.
Mặc dù tình hình tài chính của công ty có chiều hướng đi lên, nhưng vẫn chưa thể khẳng định rằng nó đang ở trạng thái tốt Để có cái nhìn rõ hơn, chúng ta cần phân tích một số tỷ suất tài chính đáng chú ý.
Tỷ suất đầu tư là chỉ số quan trọng giúp đánh giá mức độ đảm bảo cho hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Để có cái nhìn tổng quát, cần phân tích tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng tài sản của doanh nghiệp, từ đó hiểu rõ hơn về hiệu quả sử dụng tài sản và khả năng sinh lợi.
Tỷ suất đầu tư = Tài sản dài hạn / Tổng tài sản
Năm 2010 tỷ suất đầu tư 65 , 20
Năm 2011 tỷ suất đầu tư 72 , 22
Năm 2012 tỷ suất đầu tư 16 , 44
Tỷ suất đầu tư của công ty đã giảm từ 0,86 năm 2010 xuống 0,81 năm 2011 và còn 0,74 năm 2012, cho thấy sự giảm sút trong hiệu quả đầu tư Mặc dù tài sản dài hạn dao động ít hơn tổng tài sản, tỷ suất đầu tư vẫn được coi là phù hợp cho doanh nghiệp vận tải Tuy nhiên, công ty đã đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định, với giá trị tài sản cố định năm 2010 là 17,44 tỷ đồng (97,65%), năm 2011 là 18,14 tỷ đồng (98,27%) và năm 2012 là 31,53 tỷ đồng (97,1%) so với giá trị tài sản dài hạn Tỷ lệ đầu tư vào tài sản cố định có xu hướng tăng, điều này cho thấy công ty cần xem xét lại chiến lược đầu tư vào tài sản cố định để phù hợp với công nghệ và xu hướng mới của thời đại.
* Tỷ suất tự tài trợ
Để đánh giá khả năng tự chủ tài chính và khả năng tự tài trợ của công ty, ngoài việc xem xét tổng quan về vốn và phân bổ vốn, cần chú trọng đến nguồn vốn của công ty Điều này giúp xác định mức độ chủ động trong kinh doanh thông qua tỷ suất tự tài trợ cho tài sản.
Tỷ suất tự tài trợ cho tài sản = Nguồn vốn chủ sở hữu / Tổng tài sản
Năm 2005 tỷ suất tự tài trợ cho tài sản 6 , 20
Năm 2006 tỷ suất tự tài trợ cho tài sản 7 , 22
Năm 2007 tỷ suất tự tài trợ cho tài sản 1 , 44
Ta có bảng tính sau:
Tỷ suất tự tài trợ cho
Tỷ suất tự tài trợ cho tài sản của công ty cho thấy sự tăng trưởng chậm nhưng ổn định qua các năm, với mức tăng 0,01 vào năm 2011 so với năm 2010, trong khi vốn chủ sở hữu tăng 0,5 tỷ đồng và tổng tài sản tăng 2,1 tỷ đồng Đến năm 2012, tỷ suất tự tài trợ tăng 0,2 so với năm 2010, gấp 20 lần so với tốc độ tăng của năm 2011 Nguyên nhân chính là do tốc độ tăng của vốn chủ sở hữu vượt trội hơn so với tổng tài sản Điều này cho thấy hơn 70% vốn tài trợ cho tài sản là vốn bị chiếm dụng.
2.2.3 Phân tích sơ bộ BCKQKD của công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi
Bảng 2.3 Phân tích báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đơn vị: Triệu đồng
Nguồn: Báo cáo quyết toán tài chính năm 2011, 2012 của công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi
Lợi nhuận trước thuế của công ty năm 2012 đã tăng 814,17 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 174,73% so với năm 2011 Với mức thuế thu nhập doanh nghiệp không thay đổi, lợi nhuận sau thuế của công ty trong năm 2012 cũng ghi nhận sự cải thiện đáng kể.
ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN MAI LINH QUẢNG NGÃI
Công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi tập trung vào chiến lược giảm chi phí, mở rộng thị trường và đa dạng hóa loại hình kinh doanh để nâng cao chất lượng dịch vụ Đồng thời, công ty cũng chú trọng tìm kiếm nguồn vốn để phát triển Phân tích tài chính tại công ty thực hiện theo các quy định và nghĩa vụ của cơ quan chức năng, tương tự như nhiều doanh nghiệp khác tại Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
Kết quả phân tích 35 chỉ số chỉ mang tính chất tham khảo cho định hướng công ty, không phải là yếu tố quyết định Dù vậy, công tác phân tích tài chính của công ty đã đạt được một số kết quả tích cực so với các doanh nghiệp khác, đặc biệt trong lĩnh vực tổ chức nhân sự.
Hàng năm, dưới sự chỉ đạo của kế toán trưởng, nhân viên phòng tài chính kế toán thực hiện phân tích tài chính dựa trên các báo cáo tài chính được lập từ thông tin kế toán được thu thập và xử lý chính xác Qua đó, họ tính toán, so sánh và đưa ra nhận xét về các chỉ tiêu tài chính, giúp giám đốc nắm bắt tình hình tài chính của Công ty và đề xuất phương án khắc phục Ban giám đốc cũng rất chú trọng đến việc phân tích tài chính, thường xuyên chỉ đạo và đôn đốc phòng tài chính kế toán thực hiện nhiệm vụ một cách nghiêm túc.
Công tác kế toán của công ty được thực hiện hiệu quả nhờ đội ngũ 8 nhân viên chuyên trách, đảm bảo số liệu trong báo cáo tài chính chính xác và đáng tin cậy Các nhân viên không chỉ sử dụng thông tin nội bộ mà còn chú trọng đến dữ liệu bên ngoài như tình hình chính trị, kinh tế toàn cầu và chính sách của Nhà nước để phục vụ cho việc phân tích tài chính Điều này giúp công ty có những quyết định kinh doanh hợp lý cho năm tới.
Công ty áp dụng phương pháp phân tích so sánh và phân tích tỷ lệ để đánh giá sự biến động của các chỉ tiêu theo chiều ngang và chiều dọc Qua đó, công ty đưa ra những tính toán và nhận xét về các bộ phận so với tổng thể, xác định nguyên nhân ảnh hưởng nhằm đưa ra quyết định cho hoạt động trong năm tiếp theo.
Các báo cáo tài chính được lập theo mẫu của Bộ Tài chính giúp công việc phân tích trở nên thuận lợi hơn Công ty đã tiến hành phân tích chi tiết các chỉ tiêu theo khoản mục, từ đó nhận diện sự biến động và nguyên nhân của chúng Kết quả phân tích đã được tổng hợp, đồng thời đưa ra các biện pháp khắc phục nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh Nhờ vậy, việc phân tích này đã khái quát được thực trạng tài chính của công ty, hỗ trợ các đối tượng quan tâm đưa ra quyết định phù hợp.
2.3.2 Những nhược điểm và nguyên nhân a Những nhược điểm
Bên cạnh những kết quả đạt được, công tác phân tích tài chính của công ty còn vấp phải những hạn chế sau:
* Hạn chế về nguồn nhân lực
Công việc phân tích tài chính thường do nhân viên phòng kế toán thực hiện, nhưng điều này có thể gặp khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng phân tích.
Nhân viên kế toán thường được tuyển dụng từ chuyên ngành kế toán mà thiếu kinh nghiệm trong phân tích tài chính, chủ yếu thực hiện theo chỉ đạo từ cấp trên Công việc hàng ngày của họ thường bị hạn chế về thời gian và nghiệp vụ, ảnh hưởng đến khả năng phân tích Hơn nữa, công tác phân tích tài chính chưa được chú trọng và thực hiện bởi đội ngũ nhân lực hạn chế, dẫn đến chất lượng quyết định chưa đạt hiệu quả và độ chính xác cao.
* Hạn chế về nguồn thông tin
Chất lượng phân tích tài chính của công ty bị ảnh hưởng do không sử dụng số liệu trung bình ngành, dẫn đến kết quả phân tích chưa thể so sánh với các doanh nghiệp cùng lĩnh vực, điều này rất quan trọng trong nền kinh tế thị trường.
Nguồn thông tin hiện tại chưa đầy đủ và chính xác, dẫn đến khó khăn trong việc phân tích luồng tiền ra vào của ngân quỹ Việc công ty chưa xây dựng báo cáo lưu chuyển tiền tệ càng làm gia tăng những thách thức này, trong khi luồng tiền vào ra tương đối lớn cần được phân tích kỹ lưỡng Điều này khiến các nhà phân tích gặp khó khăn trong việc đánh giá khả năng tạo tiền trong tương lai, khả năng tài trợ và khả năng đầu tư của công ty.
Các số liệu tài chính chưa được sắp xếp theo quy định, gây khó khăn trong việc xác định các chỉ tiêu trung gian và phân tích chi phí biến đổi, chi phí cố định Điều này ảnh hưởng đến khả năng phân tích điểm hoà vốn và đòn bẩy hoạt động của Công ty.
* Hạn chế về phương pháp phân tích
Việc sử dụng thông tin hiệu quả đòi hỏi phương pháp phân tích khoa học và hợp lý Công ty Mai Linh Thanh Hóa đã áp dụng phương pháp so sánh và tỷ lệ trong phân tích, nhưng chưa khai thác tối đa lợi thế của phương pháp tỷ lệ và thiếu sự kết hợp linh hoạt giữa hai phương pháp này Đặc biệt, công ty chưa áp dụng phân tích tài chính Dupont, một phương pháp phổ biến toàn cầu, dễ thực hiện và có khả năng cung cấp những nhận xét ngắn gọn nhưng cần thiết về nguồn gốc thay đổi lợi nhuận và ảnh hưởng của các hệ số lợi nhuận đến hoạt động tài chính.
* Hạn chế về nội dung phân tích
Nội dung phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng phân tích Càng cụ thể, đầy đủ và chi tiết, chất lượng phân tích sẽ càng được cải thiện Công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi gặp hạn chế về nội dung phân tích, dẫn đến kết quả phân tích chỉ đạt mức độ nhất định, điều này thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Công ty chưa thực hiện phân tích sâu về các chỉ tiêu tài chính trong báo cáo kết quả kinh doanh, cũng như chưa so sánh chúng với số liệu của ngành và các doanh nghiệp khác Điều này dẫn đến việc không nhận thấy mối liên hệ và tác động qua lại giữa các chỉ tiêu, từ đó ảnh hưởng đến độ chính xác của các quyết định đưa ra.
Khả năng thanh toán là yếu tố sống còn đối với sự phát triển của công ty, tuy nhiên, việc phân tích khả năng thanh toán hiện tại còn thiếu sót khi chỉ dựa vào ba chỉ tiêu cơ bản: khả năng thanh toán tổng quát, khả năng thanh toán nhanh và khả năng thanh toán ngắn hạn Điều này dẫn đến việc không xem xét các chỉ số quan trọng khác như hệ số khả năng thanh toán tức thời và hệ số thanh toán nợ dài hạn Hệ quả là công ty gặp khó khăn trong việc thu hút vốn từ nhà đầu tư, chủ nợ và ngân hàng, đồng thời làm giảm tính chính xác của các kết luận tài chính, không phản ánh đúng tình hình thực tế.
ĐỊNH HƯỚNG, MỤC TIÊU HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN
CỔ PHẦN MAI LINH QUẢNG NGÃI
Trong những năm qua, công ty đã vượt qua nhiều khó khăn và đạt được những thành tựu nhất định Năm 2014, công ty tiếp tục theo đuổi mục tiêu công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, công ty thường xuyên đánh giá hoạt động hàng năm, rút ra thuận lợi và khắc phục tồn tại, từ đó xác định phương hướng và mục tiêu cho năm tới Công ty cũng triển khai các biện pháp mạnh mẽ trong quản lý và khai thác thị trường mới, nhằm mở rộng hoạt động kinh doanh, cải thiện điều kiện làm việc và tăng thu nhập cho cán bộ công nhân viên, đồng thời đóng góp tích cực vào ngân sách Nhà nước.
Năm 2014, công ty đã tiến hành nghiên cứu và đầu tư vào xe mới, đồng thời tìm kiếm các phương án kinh doanh mới nhằm đa dạng hóa loại hình hoạt động và mở rộng quan hệ đối tác, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận cho công ty.
MỘT SỐ GIẢI PHÁP NHẰM NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG PHÂN TÍCH TÀI CHÍNH
Để đạt được hoạt động kinh doanh hiệu quả với lợi nhuận cao và chi phí thấp, công ty cổ phần Mai Linh Quảng Ngãi cần đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn, phù hợp với tình hình thực tế Việc nâng cao chất lượng phân tích tài chính là rất cần thiết và có ý nghĩa quan trọng cho sự phát triển trong tương lai Một số giải pháp cụ thể sẽ được triển khai để cải thiện tình hình này.
3.2.1 Hoàn thiện nội dung phân tích hoạt động tài chính
Chất lượng phân tích tài chính phụ thuộc vào nội dung phân tích, đây là yếu tố cốt lõi tại công ty Nội dung trong phân tích tài chính cần được mở rộng để đảm bảo độ chính xác cho các quyết định tài chính Do đó, việc phân tích các luồng tiền là một giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng và độ tin cậy của phân tích tài chính.
Nội dung này nhằm xác định và dự báo luồng tiền vào ra trong ngắn hạn, giúp lựa chọn nguồn tài trợ và xác định ngân quỹ xí nghiệp Phân tích các nguồn thu bằng tiền từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính, trong đó thu bằng tiền là chính Đồng thời, phân tích các khoản chi như chi tiền mua hàng hóa, nộp ngân sách, trả vốn, lãi vay, chi bên ngoài, chi lương và các khoản chi nội bộ Dựa vào số dư tiền đầu kỳ tối ưu và chênh lệch thu chi để quản lý tài chính hiệu quả.
40 chi, công ty tiến hành cân đối thu chi bằng tiền để chủ động tìm nguồn tài trợ và khả năng đầu tư ngắn hạn
Công ty cần tiến hành phân tích nội dung này để chủ động hơn trong việc chi tiêu, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động phân tích tài chính và cải thiện hoạt động kinh doanh tổng thể.
3.2.2 Công ty nên đưa phương pháp Dupont trong phân tích tài chính
Bảng 3.1 Một số chỉ tiêu sử dụng trong phương pháp phân tích tài chính Dupont
TS/ Vốn chủ sở hữu 12,02 10,305 3,551
Qua bảng phân tích trên ta rút ra nhận xét sau:
So sánh phương trình Dupont giữa năm 2010 và 2011 cho thấy doanh lợi vốn chủ sở hữu đã tăng trong năm 2011 nhờ vào sự gia tăng doanh lợi doanh thu Bên cạnh đó, vòng quay toàn bộ vốn cũng có sự cải thiện trong năm 2011 so với năm 2010.
Hệ số nợ giảm chậm hơn tốc độ tăng của vòng quay vốn, cho thấy việc giảm sử dụng nợ mang lại lợi ích cho công ty và góp phần làm tăng lợi nhuận sau thuế.
Năm 2012, doanh lợi vốn chủ sở hữu giảm so với năm 2011 do doanh lợi doanh thu tăng mạnh, trong khi tổng doanh thu tăng nhanh hơn lợi nhuận sau thuế Tỷ lệ tài sản trên vốn chủ sở hữu cũng giảm hơn so với năm trước, mặc dù hệ số nợ của công ty giảm Việc giảm sử dụng nợ và tăng doanh thu trong giai đoạn này đã góp phần hiệu quả vào việc tăng lợi nhuận sau thuế.
Các hệ số nợ có ảnh hưởng lớn đến doanh lợi vốn chủ sở hữu, có thể khuyếch đại lợi nhuận nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro thua lỗ nếu sử dụng không hiệu quả Hệ số nợ cao có thể làm tăng mức thua lỗ và làm giảm vốn chủ sở hữu Do đó, các doanh nghiệp cần sử dụng nợ một cách hợp lý theo từng giai đoạn phát triển kinh tế, đồng thời tiết kiệm chi phí tối đa Nhiệm vụ của các nhà quản trị là xác định cơ cấu vốn hợp lý để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn trong từng thời kỳ.
3.2.3 Hoàn thiện tổ chức hoạch định phân tích tài chính Để đi sâu vào các nội dung phân tích tài chính như trên cần phải hoàn thiện công tác tổ chức hoạch định phân tích tài chính đây là quá trình chuẩn bị nhằm định hướng mục tiêu, sắp
Để nghiên cứu các vấn đề một cách khoa học và có hệ thống, cần đảm bảo tính lý luận chặt chẽ Một trong những giải pháp quan trọng là xây dựng và thực hiện quy trình phân tích tài chính một cách hiệu quả.
Quy trình phân tích được lập qua các bước:
Bước đầu tiên trong quá trình phân tích tài chính là lập kế hoạch phân tích, giai đoạn này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định chất lượng, thời hạn và hiệu quả của phân tích Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ở giai đoạn này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các bước tiếp theo đạt được kết quả tốt.
Xác định mục tiêu rõ ràng và xây dựng chương trình phân tích giúp phát hiện vấn đề một cách chính xác, từ đó hạn chế lãng phí thời gian và chi phí khi đi sâu vào vấn đề chính.
Kế hoạch phân tích cần xác định rõ nội dung và phạm vi phân tích, nguồn nhân lực cần thiết, thời gian thực hiện, cũng như các thông tin cần lựa chọn và thu thập để đảm bảo quá trình phân tích diễn ra hiệu quả.
- Bước 2: Giai đoạn tiến hầnh phân tích:
+ Sưu tầm tài liệu, xử lý số liệu
+ Tính toán các chỉ tiêu phân tích
+ Xác định nguyên nhân và tính toán các mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu phân tích
+ Xác định và dự đoán những nhân tố kinh tế xã hội tác động đến tình hình kinh doanh của doanh nghiệp
+ Tổng hợp kết quả, rút ra nhận xét, kết luận về tình hình tài chính của doanh nghiệp
+ Đưa ra giải pháp khắc phục hạn chế và phát huy thành công
+ Đưa ra quyết định tài chính
+ Dự báo và lập kế hoạch tài chính cho năm tới và các năm tiếp theo
+ Viết báo cáo phân tích
+ Hoàn chỉnh hồ sơ phân tích b Tổ chức tốt công tác kế toán
Công tác kế toán càng chính xác thì chất lượng phân tích tài chính càng cao Nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn chưa công khai thông tin, dẫn đến số liệu báo cáo không phản ánh đúng thực tế sản xuất kinh doanh Để cung cấp thông tin chính xác và trung thực, kế toán cần phản ánh đúng tình hình hàng ngày, từ đó hỗ trợ việc ra quyết định tài chính phù hợp Việc nâng cao nhận thức và trình độ chuyên môn cho cán bộ phân tích tài chính là rất cần thiết.
Hiện nay, việc phân tích tài chính tại các công ty thường do nhân viên kế toán đảm nhiệm, điều này gây ra nhiều bất cập Để nâng cao chất lượng phân tích tài chính, cần có những giải pháp cụ thể để cải thiện quy trình và tăng cường hiệu quả công việc.