TỔNG QUAN VỀ BẢN ĐỒ
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN CỦA BẢN ĐỒ HỌC
Từ thời kỳ cổ đại, con người đã thể hiện bề mặt trái đất lên mặt phẳng bằng những nét vẽ tượng trưng, mô tả nơi cư trú và lối đi đến các địa điểm sinh sống trong lãnh thổ của họ Những tài liệu này được gọi là bản đồ.
Sự phát triển của xã hội loài người đã dẫn đến việc bản đồ ngày càng phản ánh chính xác bề mặt Trái Đất Vai trò của bản đồ trong cuộc sống ngày càng trở nên quan trọng, với yêu cầu cao về độ chính xác của nội dung thể hiện Từ nhu cầu thực tiễn, ngành khoa học bản đồ đã ra đời và không ngừng phát triển.
Lịch sử của Bản đồ học có thể chia ra bốn thời kỳ lịch sử gắn liền với lịch sử thế giới:
− Thời kỳ hiện đại ngày nay
Con người từ lâu đã có nhu cầu nhận biết và thể hiện khu vực lãnh thổ nơi họ sinh sống và canh tác Ngay từ thời kỳ sơ khai, họ đã tạo ra các bản khắc trên đá, đất sét và những nét vẽ đơn giản trên gỗ, da, vỏ cây để thể hiện vị trí khu vực của mình Những bản đồ sơ khai này có thể coi là một trong những hình thức cổ xưa nhất phản ánh tri thức của nhân loại.
Bản đồ Babylon (TKVI trước Công nguyên) đánh dấu một bước tiến quan trọng trong lịch sử Bản đồ học, với sự đóng góp đáng kể từ các nhà khoa học Hy Lạp Họ đã phát triển kiến thức về thiên văn học và toán học, đồng thời nhận thức được hình dạng và kích thước của Trái Đất Đặc biệt, việc sử dụng hệ thống tọa độ địa lý trong các bản vẽ đã mở ra một hướng đi mới cho lĩnh vực Bản đồ học.
Người La Mã cổ đại đã sử dụng bản đồ để phục vụ cho nhu cầu quân sự và quản lý hành chính, đồng thời các chuyên gia đo đạc đất đai cũng đã biết cách chia đất thành làng mạc và quy hoạch ruộng đất Những chỉ đạo công tác đo đạc thời bấy giờ giúp hình dung rõ ràng hơn về các phương pháp đo vẽ và trình bày bản đồ.
Alexandri, một trung tâm khoa học lớn của thời kỳ cổ đại ở Bắc Ai Cập, nổi bật với những viện bảo tàng và thư viện cổ Nhà địa lý học Eratosfen (271 – 195 TCN) đã tiên phong trong việc xác định phương pháp đo góc kinh tuyến để tính toán kích thước Trái Đất, ông đã ước lượng chiều dài của kinh tuyến một cách gần đúng và coi nhiệm vụ của địa lý là vẽ hình dạng của Trái Đất.
Claude Ptolémée (87 – 150) là người có công lớn trong việc phát triển môn bản đồ cổ đại, với tác phẩm nổi tiếng "Địa lý học" gồm 8 tập, được dịch ra tiếng La Tinh và in vào năm 1472 Tác phẩm này chứa nhiều phần viết về Bản đồ học, đặc biệt là 27 bản đồ thế giới mà ông đã lập, trong đó Châu Âu và Châu Phi có hình dạng bờ biển tương đối chính xác, đặc biệt là khu vực Địa Trung Hải và Tây Nam Á.
Các bản đồ thế giới của Claude Ptolémée đã chỉ ra rằng việc chuyển đổi bề mặt cầu của Trái Đất thành mặt phẳng bản đồ sẽ không tránh khỏi sự biến dạng Những khái niệm này vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay.
Hình 2.2 Một phần bản đồ thế giới trong sách địa lý học của Claude Ptolémée
Thời kỳ cổ đại Trung Quốc là một trung tâm văn minh quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực Bản đồ học Tài liệu từ Tây Âu và các sử sách cho thấy Trung Quốc đã phát triển các bản đồ và địa đồ với độ chính xác cao Nổi bật trong các bản đồ này là việc sử dụng ký hiệu quy ước và ghi chú, bên cạnh các đường nét thể hiện bề mặt Trái đất Đặc biệt, sự ra đời của giấy viết vào năm 105 đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển của Bản đồ học ở Trung Quốc.
Vào thế kỷ III, nhà bản đồ Bùi Tú của Trung Quốc đã sáng tạo ra Atlas với 18 bản đồ vùng, trong đó ông hướng dẫn phương pháp biên vẽ, chọn tỷ lệ và sử dụng lưới ô vuông để phân bố các đối tượng Ông cũng xác định độ dài đường cong và định hướng chính xác cho các con sông, dãy núi Đặc biệt, ông đã lập ra bản đồ tổng thể Trung Quốc với tỷ lệ khoảng 1:1.800.000.
Cuối thời kỳ cổ đại, con người đã đạt được những tiến bộ quan trọng trong khoa học bản đồ, xây dựng các bản đồ phản ánh hình dạng và bề mặt của Trái Đất Đồng thời, bản đồ cũng trở thành công cụ hữu ích phục vụ cho đời sống hàng ngày.
2.1.2 Bản đồ học thời Trung cổ (thế kỷ V đến thế kỷ XVII)
Vào thế kỷ V, sự sụp đổ của Đế quốc La Mã đã dẫn đến sự chuyển đổi từ chế độ nông nô sang chế độ phong kiến ở Châu Âu, trong khi giáo hội phát triển mạnh mẽ Các ngành khoa học, đặc biệt là bản đồ học, phải đối mặt với sự phản kháng do tư tưởng thần học chi phối, khiến cho những nghiên cứu này bị xem là phản nghịch.
Các nước Hồi giáo Ả Rập đã chú trọng đến địa lý học và khai thác tri thức cổ đại từ Hy Lạp và La Mã, dẫn đến nhiều thành công nổi bật Một ví dụ tiêu biểu là tác phẩm về hình thái Trái Đất của nhà toán học và địa lý học Al Khwarizmi, được viết vào năm 830, hiện nay thuộc Uzbekistan Cuối thế kỷ VII, một nhà nghiên cứu người Armenia cũng đã ghi chép về lĩnh vực địa lý, góp phần vào sự phát triển của khoa học này trong thời kỳ đó.
Lý Armênia” gồm nhiều bản đồ (đến nay còn lưu trữ) [2]
Thời trung cổ ở Trung Quốc, sách địa lý và bản đồ địa phương, được gọi là sách "Địa trí", rất phổ biến Cuối thế kỷ XIII, sự phát minh địa bàn đã mở ra cơ hội cho sự phát triển của ngành hàng hải, dẫn đến việc ra đời nhiều bản đồ thể hiện đường bờ biển Những bản đồ này, gọi là "Portolan", có đặc điểm là các tâm được xem như "bông hồng", từ đó tỏa ra 16 tia ghi hướng Theo thời gian, các bản đồ này được bổ sung lưới kinh vĩ tuyến và tỷ lệ tuyến tính Bản đồ địa bàn chủ yếu phát triển tại Italia và khu vực bờ biển Địa Trung Hải, trở thành trung tâm buôn bán và thịnh hành cho đến thế kỷ XVII.
Hình 2.3 Bản đồ Portolan vẽ khu vực Đông Nam Á của Joan Martinez, năm 1587
Thời kỳ Phục Hưng (TK XIV - TK XVI) đánh dấu sự phát triển vượt bậc của bản đồ, gắn liền với những phát kiến địa lý vĩ đại La bàn được phát minh trong giai đoạn này, phục vụ cho các chuyến đi biển dài ngày Nhu cầu về bản đồ trở nên cấp bách đối với nhà hàng hải, nhà thám hiểm và thương gia, với những cuộc thám hiểm nổi bật của các nhà địa lý như Cristopher Columbus (1492 – 1504, phát hiện ra Châu Mỹ) và Vasco de Gama (1497).
CÁC HƯỚNG NGHIÊN CỨU TRONG BẢN ĐỒ HỌC
Bản đồ học bao gồm nhiều bộ môn khoa học kỹ thuật có quan hệ chặt chẽ với nhau, nhưng mỗi bộ môn lại có chức năng riêng
Toán bản đồ là lĩnh vực nghiên cứu cơ sở toán học của bản đồ, có mối liên hệ chặt chẽ với các môn học như Toán học, Trắc địa, Thiên văn học và Địa lý Ngành này ứng dụng lý thuyết toán học cùng với các kết quả từ trắc địa và thiên văn để nghiên cứu kích thước, hình dạng của Trái Đất, cũng như phát triển các phương pháp chiếu bề mặt toán học của Trái Đất lên mặt phẳng Đồng thời, Toán bản đồ cũng nghiên cứu tính chất biến dạng của các phép chiếu và đánh giá, lựa chọn các phép chiếu phù hợp cho từng vùng lãnh thổ Ngoài ra, ngành này còn cung cấp các phương pháp chuyển đổi giữa các hệ tọa độ và ellipsoid khác nhau, đáp ứng nhu cầu giao lưu bản đồ quốc tế.
2.2.2 Phương pháp thành lập bản đồ Đây là một trong những bộ môn quan trọng nhất của Bản đồ học Nó nghiên cứu các kỹ thuật đo đạc cũng như các công nghệ mới nhất phục vụ cho việc xây dựng bản đồ ở nhiều tỷ lệ và phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau Bên cạnh các phương pháp đo vẽ truyền thống, thì các phương pháp thành lập bản đồ từ nguồn tư liệu ảnh hàng không và ảnh viễn thám cũng được sử dụng rộng rãi để giám bớt kinh phí Ngoài ra còn phải kể đến phương pháp thành lập bản đồ sử dụng các công cụ số hóa, rất nhiều bản đồ chuyên đề được xậy dựng bằng các phần mềm chuyên dụng
2.2.3 Phương pháp thể hiện nội dung bản đồ
Phương pháp thể hiện nội dung bản đồ nghiên cứu về hệ thống ký hiệu bản đồ bao gồm các đường nét, ký hiệu, đồ thị, màu sắc và ghi chú, phản ánh các đối tượng và hiện tượng Các ký hiệu này thường được tạo ra từ đồ họa, màu sắc, chữ và số, với sự đa dạng về hình dạng, kích thước, cấu trúc, định hướng, độ sáng và màu sắc Chúng cung cấp thông tin về vị trí, loại, quy mô và phân cấp của hiện tượng Đối với bản đồ địa hình, ký hiệu đã được chuẩn hóa về kích thước và hình dạng, tùy thuộc vào tỷ lệ Trên bản đồ chuyên đề, ký hiệu không chỉ tạo ra bản đồ nền mà còn thể hiện các yếu tố kinh tế, văn hóa và xã hội.
Nghiên cứu các phương pháp chế in và công nghệ in hàng loạt bản đồ là rất quan trọng Đồng thời, ứng dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật như điện tử, tin học, cơ khí hóa và điều khiển học vào quy trình sản xuất bản đồ sẽ nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.
2.2.5 Sử dụng bản đồ Đây là bộ phận của Bản đồ học, trong đó nghiên cứu những đặc điểm và phương pháp sử dụng các bản đồ trong các phạm vi khác nhau của hoạt động thực tiễn và nghiên cứu khoa học Đồng thời đánh giá độ tin cậy, độ chính xác của các kết quả thu nhận từ bản đồ
Mục đích sử dụng bản đồ là để con người nhận thức khách quan về hiện tượng, từ đó thu thập thông tin về số lượng và chất lượng của hiện tượng đó Bản đồ giúp nghiên cứu các mối quan hệ tương tác và động thái của hiện tượng, đồng thời dự đoán sự phân bố và phát triển của chúng.
SỬ DỤNG BẢN ĐỒ
2.3.1 Tìm hiểu chung về sử dụng bản đồ
Bản đồ học đã trở thành một bộ môn chuyên sâu, nghiên cứu các đặc điểm và xu hướng ứng dụng bản đồ trong nhiều lĩnh vực như kinh tế, văn hóa, giáo dục, nghiên cứu khoa học và quốc phòng Nó thiết lập các phương pháp sử dụng bản đồ hiệu quả và đánh giá độ tin cậy của các kết quả thu được.
Bản đồ có nhiều hình thức sử dụng đa dạng, từ việc định hướng trên thực địa đến việc dẫn đường trên không và trong vũ trụ Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc ghi chép và truyền đạt tri thức từ các khoa học về Trái Đất và xã hội, đồng thời là tài liệu thiết kế cho các công trình và quy hoạch Bản đồ hỗ trợ lập kế hoạch nghiên cứu, phân tích, đánh giá và dự báo, cũng như trong việc cải tạo môi trường và khai thác tài nguyên thiên nhiên Ngoài ra, bản đồ còn được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy, học tập, và tuyên truyền, cũng như trong quốc phòng với các loại bản đồ địa hình Tài liệu bản đồ là nguồn thông tin thiết yếu trong quá trình thành lập bản đồ, phục vụ cho các nhóm người sử dụng khác nhau tùy thuộc vào đối tượng và hiện tượng được thể hiện.
Trong nghiên cứu sử dụng bản đồ, phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ được thiết lập nhằm nhận thức các đối tượng và hiện tượng trên bản đồ Phương pháp này dựa vào việc thu nhận các đặc trưng định tính và định lượng của các hiện tượng, cũng như các mối quan hệ và sự biến đổi của chúng theo thời gian và không gian Thực chất, phương pháp nghiên cứu bằng bản đồ là nội dung chủ yếu của môn học “Sử dụng bản đồ”.
Việc sử dụng bản đồ bao gồm 5 nhiệm vụ, tương ứng với 5 phương pháp khác nhau Quá trình này bắt đầu bằng việc đọc bản đồ và kết thúc bằng việc đánh giá khách quan về lãnh thổ và hiện tượng, nhằm đưa ra kết luận để giải quyết các vấn đề trước khi sử dụng bản đồ Các phương pháp sử dụng bản đồ bao gồm: đọc bản đồ, suy giải bản đồ, đo đạc bản đồ, so sánh bản đồ và mô hình hóa bản đồ.
2.3.2 Phương pháp sử dụng bản đồ Đọc và suy giải bản đồ
Đọc bản đồ là quá trình quan sát và giải thích hình ảnh trên bản đồ liên quan đến thực tế, có thể đơn giản chỉ với các yếu tố chính hoặc phức tạp hơn khi tìm hiểu chi tiết để trả lời các câu hỏi cụ thể Việc xác định phương thức thể hiện và khối lượng nội dung của bản đồ là rất quan trọng Đây là một hình thức sử dụng bản đồ để thu nhận kiến thức, được thực hiện theo một trình tự nhất định.
− Lựa chọn bản đồ phù hợp
− Đọc tên bản đồ, làm rõ tỉ lệ và bảng chú giải của bản đồ
− Tìm khu vực cần quan tâm
− Suy giải các ký hiệu của bản đồ và các hiện tượng trong khu vực đó
− Đánh giá thực tại theo vấn đề đã nêu và theo mục đích đọc bản đồ
Việc đọc không chính xác hoặc không đầy đủ có thể dẫn đến những nhận thức và kết luận sai lầm Chất lượng cũng như kết quả khi đọc bản đồ phụ thuộc vào trình độ và sự hiểu biết của người sử dụng.
Bên cạnh khái niệm "đọc bản đồ", còn có thuật ngữ "suy giải bản đồ" (Map Interpretation) Hai khái niệm này có sự khác biệt rõ ràng: "đọc" đề cập đến việc đánh giá bằng mắt các thông tin trực tiếp mà bản đồ cung cấp, bao gồm kiểu, vị trí, tính chất, quy mô và trạng thái của từng đối tượng được thể hiện trên bản đồ.
Suy giải bản đồ là quá trình đánh giá thông tin gián tiếp liên quan đến sự phân bố, cấu trúc và mối quan hệ không gian.
Trong suy giải bản đồ, khái quát hóa thông tin đóng vai trò quan trọng, liên quan đến việc quan sát tổng thể và phân tích hình ảnh để thu thập lượng thông tin lớn một cách nhanh chóng Bản chất của suy giải bản đồ nằm trong tư duy về các thông tin trên bản đồ một cách thống nhất, cũng như sự liên kết của chúng với các thông tin liên quan khác.
Sự suy giải bản đồ là quá trình phân tích các hiện tượng và mối quan hệ của chúng với thực tế khách quan Các hình ảnh trên bản đồ cần được đọc kỹ và kết nối một cách có cân nhắc Hiểu biết về thông tin này giúp chuyển từ việc định vị không gian sang cái nhìn tổng thể hơn về không gian đó, từ đó rút ra các kết luận phục vụ cho mục đích nghiên cứu.
Nhiệm vụ chính của phép đo bản đồ là thu thập thông tin về vị trí và kích thước của các đối tượng, bao gồm việc đo góc, diện tích, chiều dài đường thẳng và đường cong, cũng như số lượng các đối tượng trên bản đồ Phép đo bản đồ giúp tạo ra các phương án tối ưu trong đo đạc, chú trọng đến các yếu tố như tính nhất quán của kích thước ký hiệu, đặc điểm lưới chiếu, độ chính xác hình học, mức độ chi tiết, độ đầy đủ và độ tin cậy của nội dung bản đồ Việc sử dụng bản đồ như một phương pháp đo đạc là hình thức phổ biến nhất, trong đó có thể phân biệt các nhiệm vụ khác nhau.
1 Xác định vị trí của các đối tượng so với lưới toa độ bản đồ và các đối tượng khác Thông thường người ta tính theo lưới toa độ ô vuông hoặc tọa độ địa lí
2 Xác định kích thước của đối tượng Ví dụ, chiều dài của con sông hoặc con đường, diện tích một cái hồ hoặc một quốc gia hoặc dung lượng lòng hồ Ở đây cũng có thể kể đến việc xác định độ dốc, mặt cắt, định lượng theo bậc phân khoảng của ký hiệu,
3 Rút ra các số liệu phân bố đối tượng Điều này có ý nghĩa đặc biệt trong nghiên cứu địa lí và thành lập bản đồ chuyên đề Nhiệm vụ quan trọng nhất là xác định mật độ (ví dụ, mật độ mạng lưới sông, điểm dân cư, ) và các giá trị trung bình (chiều dài trung bình sông, độ cao trung bình, ), trên những bề mặt nào đó Những đặc điểm này có thể tìm được nhờ các dụng cụ đo và cả sự đánh giá bằng mắt theo ô mẫu, hoặc nhờ các thiết bị đo điện tử, hoặc thực hiện trên bản đồ số nhờ máy tính điện tử và các phần mềm chuyên dụng
4 Xác định các kết quả đo bản đồ để đánh giá chất lượng của chính bản đồ (kiểm tra về sự tương ứng tỷ lệ, độ cao, tọa độ phẳng, ), làm rõ ảnh hưởng của tổng quát hóa bản đồ, điều này đặc biệt cần thiết đối với trường hợp tự động hóa thành lập bản đồ
NGHIÊN CỨU BẢN ĐỒ CỔ VIỆT NAM
LỊCH SỬ PHÁT TRIỂN BẢN ĐỒ Ở VIỆT NAM
Công tác đo đạc và bản đồ ở Việt Nam có một lịch sử lâu dài, bắt đầu từ thời Hồng Đức của nhà Lê Dưới triều vua Lê Thánh Tông (1460 – 1497), bản đồ quốc gia đầu tiên mang tên “Hồng Đức bản đồ” được thành lập nhằm quản lý lãnh thổ, đánh dấu sự khởi đầu của lĩnh vực đo đạc và bản đồ tại Việt Nam Tiếp theo, vào năm 1834, vua Minh Mạng nhà Nguyễn đã công bố “Đại Nam Nhất thống Toàn đồ”, bản đồ đầu tiên thể hiện chi tiết vị trí và hình thể của đất nước.
Hình 3.1 Đại Nam nhất thống toàn đồ, đời Minh Mạng
Trong thế kỷ XVII, nhà bác học Lê Quý Đôn (1726 – 1783) đã đóng góp quan trọng cho lĩnh vực bản đồ học thông qua tác phẩm "Kho hiểu biết quý giá" gồm 9 tập, trong đó có một tập chuyên viết về bản đồ học, cùng với hai tập khác về vũ trụ học và địa lý học.
Từ giữa thế kỷ XVII, các quốc gia châu Âu đã đẩy mạnh hoạt động truyền giáo và xâm chiếm thuộc địa, dẫn đến sự xuất hiện của nhiều nhà truyền giáo và nhà quân sự đến để khảo sát và vẽ bản đồ Việt Nam.
Năm 1650 nhà truyền giáo Alexandre de Rhodex đã lập bản đồ “Vương quốc
Vào năm 1666, nhà hàng hải Pieter Goos đã lập bản đồ bờ biển Việt Nam Cuối thế kỷ XVII, nhiều sĩ quan Pháp đã đến quan sát và lập bản đồ bờ biển nước ta nhằm chuẩn bị cho kế hoạch xâm chiếm thuộc địa, như bản đồ Hàng hải Nam Kỳ (1818) và bản đồ Địa lý An Nam (1838).
Hình 3.2 Bản đồ đơn vị hành chính tỉnh khu vực Nam Kỳ do R.Brissaud vẽ
Thời kỳ Pháp thuộc, chính quyền Pháp đã tiến hành khảo sát và lập bản đồ nhằm phục vụ mục đích cai trị và khai thác thuộc địa Từ năm 1872 đến 1873, họ đã đo đạc và tạo ra các bản đồ tỉ lệ lớn, như Bộ bản đồ Nam Kỳ với tỉ lệ 1:125.000, bao gồm 20 mảnh do thuyền trưởng Bigrel thực hiện Tiếp theo, trong các năm 1874 – 1875, mạng lưới tam giác Bắc Bộ được thiết lập với đường đáy qua Đồ Sơn, và vào năm 1881, bản đồ toàn Đông Dương của Dutreull Rhin đã được xuất bản với các địa danh được Pháp hóa.
Năm 1899, Pháp thành lập Nha địa dư Đông Dương tại Hà Nội, sau đó chuyển về Đà Lạt, với nhiệm vụ biên tập, vẽ và in ấn bản đồ cho Liên bang Đông Dương Trong giai đoạn 1889 – 1936, Pháp thiết lập “Hệ thống lưới tam giác” gồm 6 điểm thiên văn, 8 đường đáy và khoảng 300 điểm tam giác hạng I, tạo thành các chuỗi tam giác đo góc bao trùm Đông Dương Nha Địa dư Đông Dương cũng xây dựng lưới điểm độ cao và thực hiện bay chụp không ảnh, từ đó hình thành hệ thống bản đồ địa hình với các tỉ lệ khác nhau như 1:100.000 và 1:200.000 cho Bắc Kỳ, Trung Kỳ, Nam Kỳ, cùng các bản đồ chi tiết hơn cho vùng đồng bằng, vùng mỏ và các thành phố Đến năm 1955, Nha Địa dư Đông Dương được chia thành ba cơ quan địa dư độc lập cho Việt Nam, Lào và Campuchia.
Năm 1945, Phòng Bản đồ thuộc Bộ Tổng Tham mưu được thành lập, đánh dấu cơ quan bản đồ đầu tiên của Quân đội nhân dân Việt Nam Nhiệm vụ chính của phòng là đo đạc và lập bản đồ phục vụ cho mục đích quân sự, góp phần quan trọng vào thắng lợi của cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp Thời điểm này, phương pháp làm bản đồ chủ yếu là thủ công và đơn giản, với các công cụ như bút sắt, bút lông, can vẽ và phơi lam.
Năm 1948, chúng ta đã chế tạo thiết bị in bản kẽm bằng gỗ để sản xuất bản đồ Đến năm 1949, công tác đo đạc và chỉnh sửa bản đồ Pháp được tiến hành, đồng thời tự đào tạo thợ vẽ và thợ in bản đồ phục vụ cho công cuộc kháng chiến.
Sau khi miền Bắc được giải phóng vào ngày 14 tháng 12 năm 1959, Chính phủ đã thành lập Cục Đo đạc và Bản đồ trực thuộc Phủ Thủ tướng Cục này có nhiệm vụ tổ chức và thống nhất chỉ đạo công tác đo đạc trên toàn quốc, xuất bản và quản lý các loại bản đồ, cũng như nghiên cứu về khoa học đo đạc và bản đồ.
Trong giai đoạn này, một sự kiện quan trọng là Cục Đo đạc và Bản đồ đã hoàn thiện và trình Chính Phủ ban hành Nghị định thống nhất áp dụng hệ tọa độ quốc gia HN-72.
Năm 1974, Cục Đo đạc và Bản đồ đã được chuyển đổi thành Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước, trực thuộc Hội đồng Bộ trưởng Đến năm 1977, cơ quan này đã xuất bản tập lưới chiếu bản đồ phục vụ cho khu vực Việt Nam và bán đảo Đông Dương.
Năm 1994, Chính phủ đã hợp nhất Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước với Tổng cục Quản lý ruộng đất để thành lập Tổng cục Địa chính Vụ Đo đạc và Bản đồ đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Tổng cục trưởng thực hiện chức năng quản lý nhà nước về đo đạc và bản đồ Từ năm 1995, Tổng cục Địa chính đã tiến hành đo đạc và lập bộ bản đồ biên giới Việt – Lào với tỷ lệ 1/50.000, bao gồm 63 mảnh, đồng thời xác định tọa độ cho 116 trong tổng số 214 mốc biên giới theo thỏa thuận giữa hai nước.
Ngày 12 tháng 7 năm 2000, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 83/2000/QĐ – TT về áp dụng Hệ Quy chiếu và Hệ Toạ độ Quốc gia VN–2000 và công bố sử dụng thống nhất trên phạm vi toàn quốc
Vào năm 2000, bộ bản đồ địa hình biên giới Việt – Trung tỷ lệ 1/50.000 gồm 34 mảnh đã được hoàn thành, phục vụ cho việc đàm phán và ký kết Hiệp định biên giới trên đất liền Ba trạm GPS cố định đã được xây dựng tại Lai Châu, Hà Giang và Cao Bằng để hỗ trợ công tác phân giới cắm mốc biên giới Từ năm 2001, công tác phân giới cắm mốc trên đất liền đã được triển khai với khoảng 1200 mốc Đồng thời, tài liệu bản đồ về Biển Đông cũng được chuẩn bị để phục vụ đàm phán với các quốc gia liên quan trong khu vực về biên giới trên biển.
Năm 2002, Cục Đo đạc và Bản đồ được tái lập dưới sự quản lý của Bộ Tài nguyên và Môi trường, với chức năng quản lý nhà nước về đo đạc và bản đồ Cục có nhiệm vụ quản lý hoạt động đo đạc và bản đồ cơ bản, tổ chức nghiên cứu khoa học về trắc địa và bản đồ, cũng như thực hiện công tác đo đạc trên đất liền, vùng trời và vùng biển thuộc quyền quản lý của Nhà nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam Đến thời điểm đó, hệ thống mạng lưới tam giác khống chế toàn quốc đã được hoàn thiện từ cấp I đến cấp IV, cùng với việc lập lưới tọa độ quốc gia Việt Nam 2002 và hệ thống bản đồ địa hình, tạo nền tảng cho việc xây dựng các bản đồ khác.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU BẢN ĐỒ CỔ
Việc nghiên cứu sự thay đổi địa lý và lịch sử phát triển của một khu vực thông qua bản đồ cổ đã được các nhà nghiên cứu toàn cầu thực hiện từ lâu.
Dưới đây là một số đầu sách sử dụng bản đồ cổ làm tài liệu nghiên cứu lịch sử, địa lý khu vực Đông Nam Á rất hiệu quả
Atlas of the Pavie Mission, tác phẩm của Auguste Pavie, được dịch và biên soạn bởi Walter E.J Tips, xuất bản năm 1999 bởi NXB White Lotus tại Bangkok, Thái Lan Quyển sách này mang đến cái nhìn tổng quan về các chuyến thám hiểm của đoàn truyền giáo qua Lào, Campuchia, Thái Lan (Siam) và Việt Nam từ năm 1879 đến 1895 Thông qua các bản đồ cổ và bài thuyết minh, tác phẩm cung cấp thông tin mới về khoa học và sự phát triển của Đông Nam Á vào cuối thế kỷ XIX, đồng thời làm rõ ranh giới giữa các quốc gia mà các nhà bản đồ phương Tây chưa xác định trước đó.
Cuốn sách "Early Mapping of Southeast Asia" do Thomas Suarez biên soạn, được NXB Periplus Edition phát hành năm 1999 tại Hồng Kông Tác phẩm này bao gồm 4 phần với 16 chương, kèm theo danh mục thống kê các bản đồ và hình ảnh theo thứ tự thời gian.
Bản đồ cổ về Đông Nam Á phản ánh những cuộc thám hiểm và khai thác thuộc địa của các nhà thám hiểm châu Âu từ thế kỷ XVI đến XIX, bao gồm các khu vực như Miến Điện, Thái Lan, Đông Dương, bán đảo Mã Lai và quần đảo Andaman, kéo dài đến Indonesia, Philippines và Đài Loan Quyển sách nghiên cứu này khám phá địa lý và nền văn minh của các nước trong khu vực, đồng thời cung cấp cái nhìn về Đông Nam Á qua lăng kính của phương Tây và các nước láng giềng Tác phẩm "Atlas historiquen des six provinces du sud du Vietnam" của Philippe Langlet và Quách Thanh Tâm, được phát hành bởi NXB Les Indes savantes vào năm 2001, là một tài liệu quan trọng trong nghiên cứu này.
Cuốn sách này tổng hợp các bản đồ, sơ đồ và ghi chép về biên giới hành chính miền Nam Việt Nam trong giai đoạn 1832 – 1909 dưới thời thực dân Pháp Tài liệu được xây dựng từ nguồn bản đồ của Việt Nam và các bản đồ do các học giả Pháp vẽ.
Hầu hết ở các nước, việc nghiên cứu bản đồ cổ của quốc gia cũng như bản đồ cổ thế giới đã được thực hiện
Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ (Library of Congress) là một trong những thư viện lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới, với diện tích rộng lớn dành cho sách Hiện tại, thư viện đang lưu giữ gần 4.8 triệu bản đồ cổ quý giá, trong đó có tấm Bản đồ Waldseemuller được vẽ vào năm 1507, một trong những bản đồ nổi bật nhất trong bộ sưu tập.
Vào năm 1507, Thư viện Quốc hội Hoa Kỳ đã mua bản đồ Waldseemuller từ bộ sưu tập của lâu đài Wolfegg với giá 10 triệu đô la Bản đồ này được vẽ 15 năm sau khi Columbus đặt chân lên châu Mỹ, có kích thước 2.44m chiều rộng và 1.35m chiều dài Waldseemuller đã giới thiệu nhiều khái niệm mới, mang đến cái nhìn chính xác và hiện đại về Trái Đất trong thời kỳ đó.
Thư viện Anh (British Library) là thư viện quốc gia của Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ireland, tọa lạc tại Anh Thư viện này sở hữu gần 200.000 bản đồ các loại, trong đó có khoảng 80.000 bản đồ được xuất bản trước năm 1952.
Thư viện đã số hóa khoảng 5000 atlas xuất bản trước năm 1954, bao gồm khoảng 500 bản đồ cổ, và cung cấp thông tin về các tài liệu này trên Internet.
Tại Pháp, Thư viện quốc gia Pháp mang tên cố tổng thống Francois
Mitterrand cũng là một trong những thư viện lớn nhất thế giới Tính đến đầu năm
Thư viện hiện đang lưu trữ 600.000 bản đồ cổ gốc và hơn chục triệu sách, tài liệu quý liên quan đến bản đồ, bao gồm nhiều ấn phẩm sách, báo, tạp chí của Việt Nam từ năm 1922 trở lại đây Đặc biệt, thư viện còn giữ gìn 75 tên sách chữ Hán – Nôm quý hiếm Tính đến nay, khoảng 60.760 bản đồ đã được số hóa và có sẵn cho bạn đọc qua thư viện trực tuyến tại địa chỉ [http://gallica.bnf.fr](http://gallica.bnf.fr).
Tại Thái Lan, một quốc gia Đông Nam Á, Dự án nghiên cứu bản đồ cổ của Hoàng gia Thái Lan đang được thực hiện quy mô lớn Dự án này tập trung vào việc nghiên cứu sự thay đổi của các khu vực và địa danh được ghi chép trong các bản đồ cổ của Thái Lan.
Dự án này bao gồm các khu vực liên quan đến lãnh thổ Thái Lan, được thể hiện rõ ràng trên bản đồ, bao gồm cả một phần lãnh thổ của Việt Nam.
Trên thế giới hiện có nhiều website chuyên sưu tầm và nghiên cứu về bản đồ cổ, trong đó Bộ sưu tập bản đồ cổ của Trường Đại học Harvard là một trong những bộ sưu tập lớn và lâu đời nhất tại Mỹ Ban đầu, bộ sưu tập này thuộc về Ebeling với 10.000 bản đồ và sách của Israel Thorndike, được hiến tặng cho Harvard vào năm 1818 Đến nay, bộ sưu tập đã mở rộng lên tới 400.000 bản đồ, 6.000 atlas và 5.000 sách tham khảo Từ những năm 1500, bộ sưu tập đã bắt đầu thu thập bản đồ theo niên đại, bao gồm nhiều tác phẩm nổi tiếng của các nhà vẽ bản đồ như Bromley, Carleton, Hondius, Janson, Mercator, Ortelius và Ptolemy.
Thư viện đã số hóa 6,900 bản đồ toàn cầu, bao gồm bản quét đã chỉnh hình học và gắn tọa độ địa lý, kèm thông tin mô tả hỗ trợ tìm kiếm và tải xuống cho người dùng Người dùng có thể tải về và mở bản đồ bằng phần mềm GIS, với thông tin cơ sở toán học được đính kèm dưới dạng tập tin XML Cổng thông tin trực tuyến OldMapsOnline (http://www.oldmapsonline.org) cho phép dễ dàng tiếp cận các bản đồ cổ từ các thư viện toàn cầu, cho phép tìm kiếm theo địa danh hoặc năm xuất bản Kết quả tìm kiếm cung cấp liên kết trực tiếp đến hình ảnh bản đồ trên trang web chủ OldMapsOnline được phát triển từ sự hợp tác giữa nhiều tổ chức.
Dự án The Great Britain Historical GIS của Đại học Portsmouth, Vương quốc Anh, hợp tác với công ty TNHH Klokan Technologies, Thụy Sĩ, cung cấp một thư viện trực tuyến với hơn 5000 bản đồ lịch sử từ thế kỷ XVI đến thế kỷ XX Website này còn có hơn 60,000 bản đồ từ hơn 100 bộ sưu tập khác nhau trên toàn thế giới Thư viện bản đồ The Broer Maps Library, do David Broer sáng lập, là một nguồn tài nguyên phong phú cho những người yêu thích bản đồ David Rumsey, người sáng lập website http://www.davidrumsey.com, cũng đóng góp vào việc lưu giữ và phát triển các bộ sưu tập bản đồ cổ có giá trị, với vai trò là chủ tịch của Mapping Associates và Lunar Imaging.