1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Chuyên đề tốt nghiệp chuyên khoa cấp i thực trạng chăm sóc người bệnh copd thở máy không xâm nhập tại khoa cấp cứu bệnh viện đa khoa tỉnh phú thọ năm 2017

35 47 1

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 35
Dung lượng 430,57 KB

Cấu trúc

  • Chương 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN (10)
    • 1.1. Cơ sở lý luận (10)
      • 1.1.1. Khái niệm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (10)
      • 1.1.2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ (10)
      • 1.1.3. Triệu chứng lâm sàng (11)
      • 1.1.4. Biến chứng của COPD (13)
      • 1.1.5. Điều trị COPD (13)
      • 1.1.6. Phòng bệnh COPD (14)
      • 1.1.7. Chăm sóc người bệnh COPD (15)
      • 1.1.8. Thông khí nhân tạo không xâm nhập trong đợt cấp COPD (18)
      • 1.2.1. Tình hình nghiên cứu bệnh COPD trên thế giới (21)
      • 1.2.2. Tình hình nghiên cứu bệnh COPD tại Việt Nam (22)
      • 1.2.3. Các giải pháp tăng cường quản lý, điều trị, dự phòng COPD (23)
  • Chương 2: THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH COPD THỞ MÁY KHÔNG XÂM NHẬP TẠI KHOA CẤP CỨU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ NĂM 2017 (25)
    • 2.1. Thực trạng chăm sóc người bệnh COPD thở máy không xâm nhập điều trị nội trú tại khoa Cấp Cứu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2017 (25)
    • 2.2. Ưu, nhược điểm và nguyên nhân (29)
    • 2.3. Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh COPD thở máy không xâm nhập (31)
    • 2.4. Kết luận (32)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (33)
  • PHỤ LỤC (33)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN

Cơ sở lý luận

1.1.1 Khái niệm bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính

COPD, theo định nghĩa của GOLD 2007, là bệnh có thể phòng ngừa và điều trị, đặc trưng bởi sự hạn chế lưu thông khí đường thở tiến triển từ từ Bệnh liên quan đến phản ứng viêm bất thường của phổi và phế quản đối với các chất độc hại, dẫn đến sự hồi phục không hoàn toàn Những trường hợp không có rối loạn thông khí tắc nghẽn không được xem là COPD.

Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý có thể phòng ngừa và điều trị, được xác định bởi sự hạn chế thông khí hồi phục không hoàn toàn Hạn chế này thường tiến triển theo thời gian và liên quan đến phản ứng viêm bất thường của phổi đối với các tác nhân độc hại hoặc khí, chủ yếu do hút thuốc lá gây ra.

1.1.2 Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

COPD chủ yếu đề cập đến tắc nghẽn trong phổi từ hai bệnh phổi mạn tính Nhiều người bị COPD có cả hai

Bệnh giãn phế nang là một nguyên nhân quan trọng gây viêm phổi, dẫn đến việc phá hủy các thành phần trong nhu mô phổi, từ đó làm giảm chức năng trao đổi khí của phổi.

Viêm phế quản mạn tính là tình trạng viêm lâu dài gây ra ho liên tục và tăng sản xuất chất nhờn, dẫn đến hẹp các ống phế quản.

Hen phế quản là tình trạng tương tự như viêm phế quản mạn tính, nhưng có kèm theo các cơn co thắt cơ trơn phế quản Trong một số trường hợp, hen phế quản mạn tính có thể được xác định là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Di truyền học đóng vai trò quan trọng trong một số trường hợp COPD, đặc biệt là do rối loạn di truyền hiếm gặp alpha-1-antitrypsin Ngoài ra, các nhà nghiên cứu cũng nghi ngờ rằng các yếu tố di truyền khác có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở những người hút thuốc lá.

Yếu tố nguy cơ đối với COPD bao gồm:

Khói thuốc lá và các chất kích thích là nguyên nhân chính gây tổn thương phổi dẫn đến bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) Hút thuốc lá trong nhiều năm, đặc biệt là với số lượng lớn, làm tăng nguy cơ mắc bệnh này Các triệu chứng của COPD thường xuất hiện khoảng 10 năm sau khi bắt đầu hút thuốc, và những người tiếp xúc với khói thuốc cũng có nguy cơ cao mắc bệnh.

Tuy nhiên, chất kích thích khác có thể gây COPD bao gồm cả khói xì gà, ô nhiễm không khí và khói, bụi nghề nghiệp

- Nghề nghiệp tiếp xúc với bụi và hóa chất: Lâu dài tiếp xúc với khói hoá chất, hơi và bụi có thể gây kích ứng và làm viêm phổi

Trào ngược dạ dày thực quản là một dạng nghiêm trọng của acid trào ngược, có khả năng làm nặng thêm tình trạng COPD và thậm chí có thể là nguyên nhân gây ra bệnh này.

- Tuổi: COPD phát triển chậm, do đó hầu hết người trên 40 tuổi mới bắt đầu xuất hiện các triệu chứng của COPD

Ho là triệu chứng đầu tiên trong sự tiến triển của COPD, thường biểu hiện gián đoạn hoặc kéo dài cả ngày, hiếm khi chỉ xảy ra vào ban đêm Ho mạn tính là một chỉ điểm quan trọng cần xem xét khi chẩn đoán COPD.

Khạc đờm là hiện tượng thường gặp, xảy ra khi có đờm dính sau cơn ho, kéo dài ít nhất 3 tháng trong 1 năm và liên tục trong 2 năm Ban đầu, người bệnh thường khạc đờm vào buổi sáng, nhưng sau đó có thể khạc đờm suốt cả ngày Đờm thường có tính chất nhầy và số lượng thường ít, dưới 60 ml trong 24 giờ.

Trong đợt cấp của bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), sự gia tăng đờm và đặc biệt là đờm mủ là dấu hiệu quan trọng cho thấy có bội nhiễm, từ đó cần chỉ định sử dụng kháng sinh Theo nghiên cứu của Stockey R.A và cộng sự (2000), có đến 38% trường hợp có tăng tiết đờm cho kết quả cấy vi khuẩn dương tính, trong khi tỷ lệ này lên tới 84% khi có đờm mủ.

Khó thở là triệu chứng phổ biến và quan trọng nhất, thường có đặc điểm tiến triển liên tục Triệu chứng này có xu hướng tăng lên khi người bệnh hoạt động, gặp nhiễm trùng hô hấp hoặc tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ như khói thuốc, bụi, hóa chất, khói bếp và bụi bông.

Mức độ khó thở được phân loại theo thang điểm MRC như sau: Độ 1 là khó thở khi gắng sức nhiều; Độ 2 là khó thở khi đi nhanh hoặc lên dốc; Độ 3 là khó thở khi đi chậm hơn người cùng tuổi; Độ 4 là khó thở khi đi bộ 100 mét; và Độ 5 là khó thở khi gắng sức nhẹ.

- Ngoài ra có thể gặp các triệu chứng sau:

+ Thở khò khè và cảm giác bóp chặt ngực

+ Các triệu chứng có trong trường hợp bệnh nặng, sút cân, biếng ăn, ho ra máu, lo lắng, mệt mỏi, khó ngủ

1.1.3.2 Các triệu chứng thực thể

Triệu chứng thực thể có giá trị hạn chế trong việc chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD), đặc biệt là ở giai đoạn đầu Các dấu hiệu của tắc nghẽn đường thở thường không xuất hiện cho đến khi chức năng phổi bắt đầu giảm.

- Lồng ngực hình thùng, xương sườn nằm ngang, khoảng liên sườn giãn

Nhịp thở lúc nghỉ vượt quá 20 lần/phút, thường có đặc điểm thở nông và thở ra kéo dài Người bệnh thường phải chúm môi khi thở và sử dụng cơ hô hấp phụ, kèm theo hiện tượng co rút khoang liên sườn.

- Nghe: có thể thấy rì rào phế nang giảm, ran rít, ran ngáy, ran ẩm, ran nổ

THỰC TRẠNG CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH COPD THỞ MÁY KHÔNG XÂM NHẬP TẠI KHOA CẤP CỨU BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH PHÚ THỌ NĂM 2017

Thực trạng chăm sóc người bệnh COPD thở máy không xâm nhập điều trị nội trú tại khoa Cấp Cứu Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ năm 2017

Khoa Cấp Cứu hiện có 35 cán bộ, bao gồm 9 bác sĩ (1 thạc sĩ, 2 bác sĩ chuyên khoa I), 24 điều dưỡng (5 cử nhân điều dưỡng, 10 cao đẳng điều dưỡng, 9 trung cấp điều dưỡng) và 1 hộ lý.

Khoa hiện có 7 máy thở, bao gồm 3 máy thở không xâm nhập, 10 bơm tiêm điện, 8 monitor, 2 máy khí dung và 1 máy sốc Dưới sự lãnh đạo của Trưởng khoa, Khoa đã thực hiện tốt các chức năng nhiệm vụ, khám và điều trị nội trú cho các bệnh như tăng huyết áp, đa chấn thương, đột quỵ, xuất huyết não, viêm phổi và COPD.

Để cải thiện chất lượng khám chữa bệnh và chăm sóc người bệnh, đặc biệt là những bệnh nhân COPD thở máy không xâm nhập, Khoa đã triển khai mô hình chăm sóc theo nhóm, bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, bệnh nhân và người nhà bệnh nhân Mô hình này giúp hỗ trợ người bệnh trong việc vượt qua những khó khăn do bệnh tật mang lại.

Hàng ngày, Khoa tổ chức thăm khám để đánh giá tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, ghi nhận những khó khăn và vấn đề chăm sóc cần can thiệp Từ đó, các biện pháp và kỹ thuật chăm sóc được áp dụng nhằm giúp bệnh nhân sớm hồi phục Đối với bệnh nhân COPD thở máy không xâm nhập, họ được tiếp đón nhiệt tình và nhận được sự chăm sóc chu đáo trong suốt quá trình điều trị, cũng như những dặn dò cẩn thận khi ra viện.

2.1.1 Theo dõi dấu hiệu sinh tồn:

Điều dưỡng tại khoa thực hiện việc theo dõi dấu hiệu sinh tồn cho bệnh nhân mỗi 3 giờ hoặc khi có diễn biến bất thường Dấu hiệu sinh tồn bao gồm mạch, nhiệt độ, huyết áp và nước tiểu Đặc biệt, bệnh nhân mắc COPD cần được theo dõi SPO2 liên tục trên monitor.

Hình 1: Điều dưỡng đo huyết áp cho người bệnh 2.1.2 Thực hiện y lệnh thuốc:

Chăm sóc bệnh nhân đúng cách bao gồm việc cho họ uống thuốc theo y lệnh, đúng liều lượng và thời gian, giúp họ nhanh chóng hồi phục và giảm thiểu tác dụng phụ không mong muốn Điều dưỡng cần giải thích rõ ràng về tác dụng và tác dụng phụ của thuốc, tạo sự yên tâm cho bệnh nhân Trước khi tiêm kháng sinh, điều dưỡng cũng cần thử phản ứng và theo dõi tác dụng phụ để kịp thời báo bác sĩ xử lý.

Hình 2: Điều dưỡng thực hiện thuốc cho người bệnh

2.1.3 Lấy bệnh phẩm làm xét nghiệm:

Lấy bệnh phẩm đúng quy trình khi nhập viện và khi cần thiết, đặc biệt là khí máu động mạch, để theo dõi phản ứng của bệnh nhân trong quá trình thở máy, đảm bảo vô khuẩn tối đa.

2.1.4 Chăm sóc Người bệnh thở không xâm nhập qua mặt nạ mũi miệng:

- Kích cỡ mặt nạ phải vừa với mặt người bệnh

Để đảm bảo hiệu quả điều trị, trước tiên cần giải thích rõ ràng cho bệnh nhân về quy trình và tầm quan trọng của việc hợp tác Sau đó, tiến hành đeo mặt nạ mũi hoặc miệng-mũi cho bệnh nhân, đồng thời giữ mặt nạ sao cho vừa khít Kiểm tra và hướng dẫn bệnh nhân cách thở theo máy, chỉ khi bệnh nhân hợp tác tốt và thở đúng cách thì mới sử dụng dây cố định để giữ mặt nạ.

Khi cố định mặt nạ, cần đảm bảo độ chặt vừa phải; nếu quá chặt, có thể gây loét ở vùng sống mũi, trong khi nếu quá lỏng, sẽ dẫn đến rò khí ra ngoài, làm giảm áp lực đường thở.

- Cố định mặt nạ: phía trên vòng qua đầu ở trên tai, phía dưới vòng qua sau gáy

- Có thể bỏ máy khi người bệnh ho khạc đờm

- Bỏ máy thở không xâm nhập khi người bệnh ăn, uống nước hoặc ăn và uống qua ống thông dạ dày

- Phải giải thích để người bệnh biết về những tác dụng không mong muốn: chướng bụng, cảm giác ngạt thở

2.1.5 Chăm sóc theo dõi hoạt động máy thở:

2.1.5.1 Các nguồn cung cấp cho máy thở

- Nguồn điện: luôn luôn được cắm vào hệ thống điện lưới Khi có điện, đèn báo

Máy AC sẽ hoạt động và cung cấp năng lượng cho máy thở, đồng thời sạc ắc quy để đảm bảo khi mất điện lưới, máy có thể tự động chuyển sang sử dụng điện từ ắc quy Thời gian hoạt động của máy thở khi sử dụng điện ắc quy sẽ khác nhau tùy thuộc vào từng loại máy.

- Nguồn oxy: được nối với hệ thống cung cấp oxy, khi bật máy sẽ không có báo động áp lực oxy (O2 Pressure)

- Nguồn khí nén: được nối với hệ thống cung cấp khí nén, khi bật máy sẽ không có báo động áp lực khí nén (compressor)

2.1.5.2 Hệ thống ống dẫn khí

- Thay đoạn ống dẫn khí khi có nhiều đờm của người bệnh trong ống dẫn khí

Trên đường ống dẫn khí, cần phải có bể nước ở vị trí thấp nhất để chứa nước đọng chảy vào Việc đổ nước thừa trong bể là rất quan trọng, vì nếu để đầy, nó sẽ cản trở đường thở và có nguy cơ gây ra tình trạng nước chảy vào phổi.

2.1.5.3 Hệ thống làm ẩm đường dẫn khí

- Hệ thống này nằm ở đường thở vào, trước khi khí được đưa vào người bệnh

- Bình làm ẩm xử dụng nước cất, phải đảm bảo cho mực nước trong bình luôn luôn ở trong giới hạn cho phép

- Bình đốt của hệ thống làm ẩm: 30 - 37 0 C Có tác dụng làm tăng độ ẩm khí thở vào; vì vậy, tránh được hiện tượng khô đờm gây tắc

Nhiệt độ đốt cao làm tăng tốc độ bay hơi của nước trong bình làm ẩm, vì vậy cần thường xuyên bổ sung nước vào bình để duy trì độ ẩm.

Một số máy thở được trang bị hệ thống dây đốt trong ống thở vào và bình đốt của hệ thống làm ẩm, yêu cầu dây máy thở phải có khả năng chịu nhiệt.

2.1.6.Người bệnh được làm sạch dịch ứ đọng đường thở,khống chế nhiễm khuẩn:

+ Hướng dẫn người bệnh uống nhiều nước ấm, 2 đến 3 lít mỗi ngày khi chưa có suy tim để đờm loãng, dễ khạc, theo dõi cân bằng dịch

+ Thực hiện một số thuốc có tác dụng long đờm, loãng đờm, giảm phù nề đường thở khi có chỉ định

+ Làm động tác vỗ, rung lồng ngực cho người bệnh để gây long đờm

+ Khi tình trạng người bệnh cho phép, thực hiện liệu pháp dẫn lưu tư thế, kết hợp với hướng dẫn người bệnh ho có hiệu quả

Khi bệnh nhân có nhiều đờm và không thể ho khạc, cần thực hiện hút đờm cho bệnh nhân, đồng thời đảm bảo quy trình vô khuẩn trong quá trình hút Ngoài ra, cần tăng cường vệ sinh buồng bệnh và chăm sóc vệ sinh răng miệng cho bệnh nhân.

Phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm khuẩn đường thở là rất quan trọng, bao gồm khó thở gia tăng, mệt mỏi nhiều, sốt cao, đờm có màu đục, vàng hoặc xanh, và công thức máu cho thấy sự tăng cao của bạch cầu.

+ Xét nghiệm tìm vi khuẩn gây bệnh và làm kháng sinh đồ

+ Khi có các bằng chứng của nhiễm khuẩn thực hiện y lệnh kháng sinh chú ý cơ địa dị ứng của người bệnh

+ Mỗi bệnh nhân có dây và mác thở không xâm nhập riêng, đã được hấp sấy

2.1.7 Tư vấn giáo dục sức khỏe

Ưu, nhược điểm và nguyên nhân

Tại Bệnh viện đa khoa tỉnh Phú Thọ, người bệnh được chào đón nồng nhiệt ngay khi nhập viện và được chăm sóc tận tình trong suốt thời gian điều trị Đặc biệt, đối với bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính thở máy không xâm nhập, việc theo dõi và chăm sóc được thực hiện liên tục, phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ Khi ra viện, bệnh nhân cũng nhận được những hướng dẫn chu đáo để tiếp tục chăm sóc sức khỏe.

Người bệnh có triệu chứng khó thở do co thắt phế quản và tăng tiết đờm cần được điều dưỡng theo dõi chặt chẽ Việc đánh giá thường xuyên mức độ khó thở và thiếu oxy rất quan trọng, bao gồm chăm sóc để cải thiện thông khí phổi Điều dưỡng cần theo dõi tần số thở, quan sát tình trạng da, niêm mạc, môi và các đầu chi, đồng thời giúp người bệnh nằm ở tư thế đầu cao Theo dõi SPO2 trên monitor, khuyến khích người bệnh thực hiện thở sâu và dẫn lưu tư thế, cũng như theo dõi các tác dụng phụ của thuốc là những biện pháp cần thiết trong quá trình chăm sóc.

Khả năng làm sạch đường hô hấp của bệnh nhân không hiệu quả, vì vậy điều dưỡng cần hướng dẫn bệnh nhân uống nhiều nước ấm, thực hiện dẫn lưu đờm theo tư thế phù hợp, kết hợp vỗ rung lồng ngực và ho hiệu quả, hoặc tiến hành hút đờm dãi khi cần thiết.

Người bệnh có nguy cơ thiếu máu và mất thăng bằng nước, điện giải do giảm trao đổi khí và mất nước từ chế độ ăn uống kém hoặc sốt Cần thay đổi tư thế nằm cho bệnh nhân, đồng thời theo dõi sát các chỉ số như mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở và nước tiểu Việc bù nước và điện giải là cần thiết, cùng với việc theo dõi các dấu hiệu mất nước như nôn, sốt và khó thở.

Người bệnh nhiễm khuẩn đường thở do tăng tiết dịch phế quản cần thực hiện vệ sinh thân thể, vệ sinh răng miệng và vệ sinh khi ho, khạc đờm Đồng thời, cần tiến hành xét nghiệm vi khuẩn và thực hiện kháng sinh đồ để lựa chọn kháng sinh phù hợp cho việc điều trị.

- Mặt nạ mũi-miệng, dây máy thở được hấp sấy vô khuẩn Mỗi người bệnh một mặt nạ riêng và dây máy thở riêng

Người bệnh không chỉ được chăm sóc y tế mà còn được hướng dẫn chế độ ăn uống phù hợp với bệnh lý, nhằm cải thiện tình trạng gầy yếu và suy dinh dưỡng, thường gặp ở bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính Trong quá trình điều trị, nhân viên y tế sẽ động viên và hướng dẫn người bệnh cách nghỉ ngơi, vận động hợp lý, đồng thời khuyến khích họ từ bỏ các thói quen có hại như hút thuốc lá và sử dụng chất kích thích, cũng như tránh xa môi trường ô nhiễm khói bụi.

Với lượng bệnh nhân ngày càng tăng và áp lực công việc lớn, vai trò của Điều dưỡng trong chăm sóc bệnh nhân cần có tính chủ động Mặc dù đã nỗ lực, nhưng vai trò tư vấn và giáo dục sức khỏe của Điều dưỡng, đặc biệt trong việc hướng dẫn phục hồi chức năng hô hấp, vẫn chưa được phát huy đúng mức Việc giáo dục bệnh nhân về các phương pháp ho, khạc đờm, tập thở, cùng với kỹ thuật vỗ rung lồng ngực để long đờm và làm sạch đường hô hấp, là những phương pháp quan trọng giúp cải thiện thông khí, nhưng vẫn chưa được thực hiện đầy đủ.

Công tác chăm sóc người bệnh hiện nay chưa được thực hiện một cách toàn diện, chủ yếu tập trung vào các nhóm chăm sóc y tế, thể chất và tinh thần Tuy nhiên, vẫn còn thiếu sót trong việc tư vấn, giáo dục sức khỏe và hướng dẫn phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân Kỹ năng tư vấn và giáo dục sức khỏe của đội ngũ điều dưỡng cũng cần được cải thiện để nâng cao chất lượng chăm sóc.

Tính chủ động của điều dưỡng viên trong chăm sóc người bệnh còn hạn chế, với phần lớn hoạt động chăm sóc tập trung vào việc thực hiện quy trình kỹ thuật và các chỉ định điều trị từ bác sĩ.

Do lượng bệnh nhân điều trị đông, mặt nạ cố định thường bị lỏng, bình làm ẩm dễ hết nước và tư thế bệnh nhân không đúng Nếu điều dưỡng không khắc phục kịp thời, điều này sẽ ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.

- Bệnh viện chưa xây dựng được quy trình chuẩn về chăm sóc người bệnh COPD nói chung và người bệnh COPD phải thở máy không xâm nhập nói riêng

Một số Điều dưỡng viên vẫn chưa cập nhật kịp thời về vai trò và chức năng của mình trong chăm sóc bệnh nhân, dẫn đến sự thụ động trong công việc.

- Một số nhân viên y tế chưa có nhiều kiến thức, kỹ năng về truyền thông tư vấn giáo dục sức khỏe cho người trong quá trình điều trị

- Việc triển khai và thực hiện các văn bản của Bộ, Ngành của số nhân viên y tế có khi chưa được đầy đủ, kịp thời

- Công tác kiểm tra, giám sát của Hội đồng chuyên môn Bệnh viện chưa được thường xuyên và sát sao

- Do thiếu nhân lực,máy móc,áp lực công việc, áp lực từ người bệnh và người nhà ảnh hưởng đến kết quả điều trị

Đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả chăm sóc người bệnh COPD thở máy không xâm nhập

Bệnh viện đã nhanh chóng xây dựng quy trình chuẩn chăm sóc cho bệnh nhân COPD sử dụng thở máy không xâm nhập, phù hợp với điều kiện thực tế của đơn vị Quy trình này được phát triển dựa trên hướng dẫn chăm sóc chuẩn mà Bộ Y tế đã ban hành.

Tăng cường đào tạo chuyên môn cho nhân viên y tế về chăm sóc bệnh nhân COPD sử dụng phương pháp thở máy không xâm nhập Đồng thời, chú trọng vào công tác tư vấn và giáo dục sức khỏe nhằm phục hồi chức năng hô hấp cho bệnh nhân.

Người Điều dưỡng cần thường xuyên cập nhật kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành, đồng thời đổi mới nhận thức về vai trò của mình trong việc chăm sóc bệnh nhân Việc này không chỉ giúp nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe mà còn phát huy vai trò chủ động của người Điều dưỡng trong công tác chăm sóc bệnh nhân.

- Tích cực triển khai, học tập các văn bản của Bộ, Ngành, tổ chức thực hiện tốt

12 nhiệm vụ chuyên môn của Điều dưỡng trong chăm sóc người bệnh toàn diện theo Thông tư 07/2011/TT – BYT

Hội đồng chuyên môn cần tăng cường công tác kiểm tra và giám sát việc thực hiện các quy trình, quy định, cũng như phác đồ điều trị và chăm sóc bệnh nhân Đồng thời, cần chú trọng đến việc thực hiện chức năng và nhiệm vụ của nhân viên y tế trong công tác khám, chữa bệnh để đảm bảo chất lượng dịch vụ y tế.

- Đề xuất với cấp trên bổ sung nhân lực, trang thiết bị

Kết luận

COPD, hay bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, là một trong những nguyên nhân chính gây ra bệnh tật và dự kiến sẽ trở thành nguyên nhân tử vong đứng thứ ba trên toàn cầu vào năm tới.

Năm 2020, nhằm giảm thiểu gánh nặng cho xã hội do chi phí khám chữa bệnh ngày càng gia tăng, việc quản lý và chăm sóc cho bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cần sự tham gia mạnh mẽ hơn từ các cấp, ngành và toàn xã hội.

Khoa Cấp Cứu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ đã thực hiện hiệu quả việc chăm sóc bệnh nhân COPD thông qua phương pháp thông khí nhân tạo không xâm nhập, giúp giảm tỷ lệ đặt nội khí quản, thời gian nằm viện và tỷ lệ tử vong Phương pháp này còn cho phép áp dụng ngắt quãng, giúp bệnh nhân tránh phải sử dụng thuốc an thần và giãn cơ, đồng thời cho phép họ có thể ăn uống và giao tiếp.

Để nâng cao chất lượng chăm sóc bệnh nhân COPD thông khí nhân tạo không xâm nhập tại Khoa Cấp Cứu, Bệnh viện Đa khoa tỉnh Phú Thọ, cần xây dựng quy trình chuẩn chăm sóc toàn diện Điều dưỡng cần thường xuyên cập nhật kiến thức và nâng cao kỹ năng chăm sóc, đồng thời thực hiện tốt công tác truyền thông giáo dục sức khỏe cho bệnh nhân trong quá trình điều trị.

Ngày đăng: 03/09/2021, 10:24

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w