Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn SơnTiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận quản trị chiến lược toàn cầu viettel (tham khảo) Nguyễn Văn Sơn Nguyễn Văn Sơn Tiểu luận Viettel Tiểu luận quản trị chiến lược Chiến lược Viettel Quản trị Viettel tiểu luận toàn cầu Viettel
Khái quát tình hình phát triển của Viettel
Tình hình phát triển kinh doanh sản xuất trong thời gian qua
- 2/1990: hoàn thành tuyến vi ba số AWA Hà Nội - Vinh đầu tiên cho tổng cục bưu điện đây cũng là công trình lớn đầu tiên của công ty
- 7/1993: Xây dựng tuyến viba băng rộng 140Mbps
- Năm 1995: cong ty Điện tử thiết bị thông tin được đổi tên thành công ty Điện tử viễn thông quân đội (tên giao dịch là Viettel)
- Năm 1996-1997: thời kỳ Viettel lập dự án kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông
- Năm 1996: Viettel tích cực chuẩn bị lập dự án kinh doanh các dịch vụ bưu chính viễn thông
- Năm 1997: thiết lập mạng bưu chính công cộng với dịch vụ phát hành báo chí, cung cấp dịch vụ trung kế vô tuyến
- Năm 1998-2000: Viettel được cấp phép kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông
Năm 1999, dịch vụ trung kế chính thức được triển khai và thử nghiệm tại thành phố Hà Nội Đồng thời, nghiên cứu và xây dựng dự án xin phép thử nghiệm dịch vụ điện thoại đường dài sử dụng công nghệ VoIP cũng được thực hiện.
Năm 2000, Viettel chính thức nhận giấy phép khai thác thử nghiệm dịch vụ VoIP với mã số 178, đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh bưu chính viễn thông của công ty.
Từ năm 2001 đến 2003, ngành viễn thông đã tập trung vào việc triển khai hạ tầng và mở rộng các loại hình dịch vụ, đồng thời cải thiện mô hình tổ chức Năm 2001, dịch vụ VoIP chính thức được đưa vào kinh doanh cả trong nước và quốc tế.
- Năm 2002 cung cấp dịch vụ thuê kênh nội hạt và đường dài trong nước chính thức cung cấp dịch vụ Internet
- Năm 2004-2006: tăng tốc phát triển nhanh định vị thương hiệu trên thị trường
- Năm 2006: đầu tư ở Lào và Campuchia
- Năm 2007: thành lập công ty Công nghệ Viettel nay là viện nghiên cứu và phát triển Viettel
- Năm 2008: lọt top 100 thương hiệu viễn thông lớn nhất thế giới
Năm 2009, Viettel đã khẳng định vị thế của mình khi trở thành tập đoàn kinh tế sở hữu mạng 3G lớn nhất tại Việt Nam, đồng thời là mạng 3G duy nhất trên thế giới có khả năng phủ sóng tới 86% dân số ngay từ khi ra mắt.
- Năm 2010: Đầu tư vào Haiti và Mozambique và chuyển đổi thành tập đoàn Viễn thông Quân đội trực thuộc Bộ quốc phòng
- Năm 2011: Viettel vận hành chính thức dây chuyền sản xuất thiết bị viễn thông hiện đại nhất khu vực Đông Nam Á
- Năm 2015: triển khai trải nghiệm mạng di động 4G tại tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- Năm 2018: chuyển đổi thành tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội chính phủ theo Nghị định số 05/2018/NĐ-CP, Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Đánh giá kết quả kinh doanh
Trong từng năm, Viettel đã đạt được những bước đột phá đáng kể trong ý tưởng kinh doanh và đã hiện thực hóa chúng một cách thành công Tất cả các hoạt động kinh doanh của Viettel đều tuân theo triết lý nhất quán, nhằm tối ưu hóa hiệu quả và phát triển bền vững.
"quan tâm, chăm sóc và sáng tạo đột phá" Cụ thể:
- Năm 2011 thương hiệu Metfone của viettel tại Campuchia nhận giải thưởng nhà cung cấp tốt nhất tại thị trường đang phát triển
Năm 2012, thương hiệu Unitel của Viettel tại Lào được vinh danh là nhà cung cấp dịch vụ tốt nhất tại thị trường đang phát triển, trong khi thương hiệu Movitel của Viettel tại Mozambique nhận giải thưởng doanh nghiệp có giải pháp tốt nhất, góp phần cải thiện viễn thông ở vùng nông thôn châu Phi.
- Năm 2013 doanh thu đầu tư nước ngoài gan mốc gần 1 tỉ USD
Năm 2016, Viettel được công nhận là thương hiệu nổi tiếng nhất Việt Nam trong lĩnh vực dịch vụ bưu chính viễn thông, theo đánh giá từ VCCI và các công ty liên quan.
Phân tích chiến lược kinh doanh của Viettel
Khái quát về môi trường kinh doanh dịch vụ viễn thông
Trong bối cảnh đổi mới, sự du nhập của nhiều nền văn hóa và lối sống đa dạng vào Việt Nam đã tạo ra cơ hội lớn cho ngành viễn thông, đặc biệt là cho các doanh nghiệp như Viettel, vốn tập trung vào thị trường giới trẻ.
Cùng với sự phát triển của kinh tế thì nhu cầu thông tin liên lạc cũng tăng, việc này sẽ kích cầu dịch vụ của công ty Viettel
Trong bối cảnh kinh tế ổn định và đang trên đà tăng trưởng nhanh chóng, các công ty cần áp dụng những phương pháp tiếp cận mới và thay đổi công nghệ, quản lý cũng như chăm sóc khách hàng Điều này giúp họ nắm bắt kịp thời tình hình kinh tế và điều chỉnh chiến lược một cách phù hợp để tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức.
Công nghệ đang biến đổi nhanh chóng và có tác động tích cực đến chất lượng và chi phí sản phẩm của doanh nghiệp, đồng thời ảnh hưởng lớn đến chu kỳ sống của ngành viễn thông Tuy nhiên, các công ty vẫn gặp phải những hạn chế như trình độ lao động, tiềm lực tài chính và chính sách phát triển.
Trong thời gian qua Viettel đã đưa ra công nghệ mới như 3G, 4G giúp nâng cao chất lượng nhưng cũng vấp phải những khó khan về cạnh tranh: như VNPT, …
Xu hướng hội nhập kinh tế quốc tế mang lại nhiều cơ hội cho các công ty gia nhập thị trường toàn cầu, đồng thời những quy định hành chính được đơn giản hóa giúp doanh nghiệp vượt qua rào cản và cải thiện hiệu suất lao động.
Mặc dù Viettel đã đạt được nhiều thành công, nhưng vẫn gặp phải những khó khăn như tình trạng quan liêu, tham nhũng và những biến động trong quản lý, ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình kinh doanh của công ty.
Kết luận: Viettel cần xây dựng chiến lược phát triển ra thị trường quốc tế, tận dụng những lợi thế sẵn có, đặc biệt khi thị trường nội địa đã trở nên kém hấp dẫn hơn trước.
Thị trường viễn thông tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, với sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp mới, tạo nên sự cạnh tranh khốc liệt bên cạnh các công ty lâu đời như MOBIPHONE và VINAPHONE.
Trên thị trường quốc tế, Viettel phải cạnh tranh với các doanh nghiệp viễn thông đa quốc gia có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và nhiều kinh nghiệm.
➢ Vì vậy Viettel cần có chiến lược phát triển thông minh để mở rộng thị phần trên trường quốc tế
Tính đến hết tháng 8/2016, Việt Nam có hơn 128,3 triệu thuê bao điện thoại di động, trong đó mạng Viettel chiếm hơn 49,5% tổng số thuê bao, theo thông tin từ Bộ TT&TT.
Với Viettel đối tượng là sinh viên, học sinh, người lao động, người tri thức,
… Tuy nhiên, chất lượng chăm sóc còn nhiều bất cập, chưa làm thỏa mãn khách hàng
Kết nối lên tổng đài còn phức tạp
Nhân viên không đáp ứng được tất cả nhu cầu của mọi khách hàng, …
Mặc dù Viettel sở hữu quy mô lớn và khả năng cung ứng mạnh mẽ, nhưng công ty vẫn chưa thu hút được nhiều khách hàng đủ để tạo ra lợi thế trong việc thương lượng giá cả Trong bối cảnh thông tin phát triển nhanh chóng, áp lực từ phía khách hàng về việc mặc cả, chấp nhận hoặc tẩy chay dịch vụ ngày càng gia tăng.
➢ Vì vậy Viettel cần có những biện pháp cải thiện chăm sóc khách hàng và làm suy giảm sự liên kết mang tính chống đối của khách hàng
Viettel sở hữu nền tảng tài chính vững chắc, giúp họ không phải lo lắng về việc cung ứng tài chính từ các nhà cung ứng như BIDV, MHB, Vinaconex và EVN.
Viettel cần chú trọng hợp tác với các nhà cung ứng nguyên vật liệu lớn như AT&T, Blackberry, ZTE, Dell, Intel và Apple Việc đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm sẽ giúp Viettel tạo ra lợi thế trong đàm phán và giao dịch với các đối tác này.
Ngành viễn thông đang đối mặt với nguy cơ giảm lợi nhuận do nhiều yếu tố cạnh tranh tác động Khách hàng hiện nay có thể dễ dàng chuyển đổi nhà cung cấp và lựa chọn từ nhiều dịch vụ thay thế như email, tin nhắn tức thì và mạng xã hội nổi tiếng.
Viettel cần triển khai các chiến lược phù hợp như marketing và giá cả để thu hút và giữ chân khách hàng Ngoài các chương trình ưu đãi hiện có, việc hiểu rõ nhu cầu của khách hàng sẽ giúp Viettel kịp thời phát triển những chương trình hấp dẫn hơn.
Ngành viễn thông có rào cản gia nhập cao do yêu cầu về cơ sở hạ tầng, trang thiết bị và hệ thống phân phối lớn Hơn nữa, sự hạn chế từ Nhà nước đối với các công ty viễn thông cũng làm giảm số lượng đối thủ tham gia vào thị trường.
Nhận diện chiến lược phát triển và chiến lược cạnh tranh của Viettel
2.2.1 Chiến lược phát triển của Viettel:
2.2.1.1 Chiến lược thâm nhập thị trường
Viettel gia nhập thị trường viễn thông đã phá vỡ thế độc quyền trong ngành bưu chính viễn thông với thông điệp “Hãy nói theo cách của bạn” Họ nhanh chóng phát triển nhờ vào việc phục vụ đối tượng khách hàng trẻ, đặc biệt là học sinh sinh viên và người dân nghèo ở nông thôn Viettel đã áp dụng chiến lược kinh doanh từ nông thôn ra thành thị, cung cấp các gói cước giá rẻ, tạo ra lợi thế cạnh tranh Nhờ đó, Viettel từng bước chiếm ưu thế trong lòng khách hàng và khẳng định vị thế lớn trên thị trường viễn thông Việt Nam.
Viettel đã thực hiện chiến lược tăng trưởng mạnh mẽ bằng cách tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ chủ lực như điện thoại đường dài, điện thoại cố định, dịch vụ thông tin di động, internet, bưu chính, và tài chính Công ty cũng nỗ lực tung ra các gói cước giá rẻ và đẩy mạnh hoạt động quảng cáo trên truyền hình, internet, và báo chí để gia tăng thị phần cho các sản phẩm dịch vụ của mình.
2.2.1.2 Chiến lược phát triển thị trường:
Viettel không chỉ hoạt động trong nước mà còn hướng đến thị trường quốc tế với khát vọng mở rộng Hiện tại, Viettel đã cung cấp dịch vụ tại nhiều quốc gia như Lào, Campuchia, Peru và Haiti, đồng thời đang tích cực hội nhập kinh tế quốc tế để mở rộng đầu tư ra nước ngoài.
Tính đến tháng 7/2012, Viettel đã mở rộng hoạt động kinh doanh tại 5 thị trường lớn, bao gồm Lào, Campuchia, Haiti, Peru và Mozambique Đặc biệt, trong quý 1/2011, doanh thu từ thị trường nước ngoài của Viettel đã tăng 200% so với cùng kỳ năm 2010.
11 doanh thu viễn thông từ thị trường Campuchia và Lào của Viettel là trên 220 triệu USD, trong đó Campuchia đạt 161 triệu USD, và Lào gần 61 triệu USD
• Lào: Tháng 4/2008, Viettel chính thức khai trương mạng viễn thông
Unitel, thương hiệu của Công ty Star Telecom liên doanh giữa Viettel Lào và Asia Telecom, đã khẳng định vị thế tại Lào với ba ưu điểm nổi bật: vùng phủ sóng tốt nhất, chất lượng dịch vụ tốt nhất và giá thành cạnh tranh nhất Sau thời gian đầu tư và chuẩn bị, Unitel đã thu hút khoảng 300.000 thuê bao, trở thành nhà cung cấp dịch vụ viễn thông lớn nhất tại Lào Mạng lưới 3G của Unitel hiện dẫn đầu với 500 trạm phát sóng và 13.000 km cáp quang, đảm bảo phủ sóng 3G trên toàn bộ các thành phố, quốc lộ chính và trung tâm huyện của 17 tỉnh thành trong cả nước.
Vào tháng 5/2006, Viettel đã đầu tư 100% vốn để thành lập Viettel Cambodia và chỉ sau 2 tháng, công ty đã chiếm gần 20% thị trường điện thoại quốc tế tại Campuchia Đến tháng 2/2009, mạng di động Metfone chính thức ra mắt sau hơn một năm xây dựng, với hơn 1.000 trạm thu phát sóng và gần 5.000 km cáp quang được triển khai, phủ sóng khắp các quốc lộ và vùng sâu vùng xa Hiện nay, Viettel dẫn đầu về mạng truyền dẫn quang tại Campuchia và liên tục nằm trong top 30 thương hiệu viễn thông giá trị trong khu vực, với giá trị thương hiệu Metfone tăng từ 85 triệu USD năm 2015 lên 94 triệu USD năm 2016, gần gấp đôi so với các đối thủ.
Peru là thị trường nước ngoài đầu tiên của Viettel, với GDP cao gấp ba lần Việt Nam, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong quá trình toàn cầu hóa của công ty Viettel cam kết cung cấp dịch vụ Mobile Internet của Bitel với mức giá hợp lý, nhằm phục vụ tốt nhất cho người dùng tại Peru Đồng thời, với vai trò là tập đoàn nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, Viettel tin tưởng sẽ mang đến các ứng dụng và giải pháp đồng bộ, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng tại thị trường này.
Viettel đã giành chiến thắng trong cuộc thầu xây dựng mạng di động mới tại Peru với dự định đầu tư khoảng 27 triệu USD Cam kết của Viettel là cung cấp dịch vụ miễn phí cho 4.025 tổ chức giáo dục trong vòng 4 năm, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tại quốc gia này.
Vào tháng 9/2011, Natcom chính thức ra mắt tại Haiti với hạ tầng mạng di động hàng đầu, bao gồm gần 1000 trạm phát sóng, nhiều hơn 30% so với mạng di động lớn nhất trước đó là Digicel Công ty cũng đã xây dựng 3.000 km cáp quang, gấp 20 lần lượng cáp quang có sẵn trước thời điểm ra mắt Ngay từ khi khai trương, Natcom là nhà cung cấp duy nhất dịch vụ 3G và đã thu hút được 250.000 thuê bao di động chỉ sau một tháng thử nghiệm.
Chính phủ Mozambique đã cấp giấy phép cung cấp dịch vụ viễn thông di động cho Movitel, một liên minh giữa Viettel và SPI, với kế hoạch đầu tư 400 triệu USD trong 5 năm tới để mở rộng kinh doanh và phủ sóng đến 85% dân số Hiện tại, Movitel là mạng viễn thông lớn thứ hai tại Mozambique, chiếm 70% hạ tầng viễn thông với 1.800 trạm phát sóng và 12.500 km cáp quang, đồng thời đang tiếp tục xây dựng cơ sở hạ tầng Các dịch vụ mà Movitel cung cấp bao gồm điện thoại di động, mạng Internet, truyền hình cáp và truyền hình mặt đất.
Vào tháng 10/2015, Viettel đã ra mắt dịch vụ viễn thông Halotel tại Tanzania, trở thành mạng di động duy nhất cung cấp 3G trên toàn quốc Hạ tầng cáp quang của Halotel vượt trội, gấp 2,5 lần tổng số cáp quang quốc gia của Tanzania Viettel hướng tới việc tích hợp công nghệ thông tin và viễn thông vào mọi khía cạnh cuộc sống, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại Tanzania Dự án này đã được công nhận là "dự án đầu tư tốt nhất năm 2014 khu vực Đông, Tây và Trung Phi" tại hội nghị nhà đầu tư toàn cầu 2015.
Viettel Telemor là dự án đầu tư của Tập đoàn Viettel tại Cộng hòa Timor Leste, mang thương hiệu Telemor Với phương châm “nhanh, sáng tạo, khác biệt” và slogan “Hetan Diak Liu”, Telemor cam kết mang lại dịch vụ tốt nhất cho người dân Đông Timor.
13 những điều tốt đẹp hơn), Halotel đã tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ trong cộng đồng người dân trong nước
Lumitel, nhà mạng lớn nhất tại Burundi, đã gia nhập thị trường vào tháng 4/2015 và chỉ sau 4 tháng đã thu hút 1 triệu khách hàng Hiện tại, Lumitel đã có 1.3 triệu khách hàng và phủ sóng đến hơn 90% toàn quốc Báo chí dự đoán rằng Lumitel sẽ trở thành công ty viễn thông hàng đầu tại Burundi trong tương lai, điều này cũng phản ánh mục tiêu của Viettel khi đầu tư vào các thị trường quốc tế Viettel đặt ra chiến lược đầu tư nhanh và mạnh mẽ để dẫn đầu về hạ tầng mạng lưới, vùng phủ, công nghệ và chất lượng dịch vụ, từ đó thúc đẩy sự phát triển của ngành viễn thông tại quốc gia này.
Nexttel, với khoảng 1.500 nhân viên bán hàng lưu động và hơn 40.000 điểm bán cùng 97 đại lý ủy quyền, có khả năng cung cấp dịch vụ đến mọi vùng miền tại Cameroon Công ty cam kết mang đến sản phẩm và dịch vụ một cách thuận tiện và dễ dàng cho khách hàng Nhờ đó, Nexttel đã trở thành dịch vụ viễn thông hàng đầu tại Cameroon, nổi bật với chất lượng 3G tốt nhất và tốc độ truy cập Internet nhanh nhất.
2.2.1.3 Chiến lược phát triển sản phẩm
Viettel là một công ty đa lĩnh vực với sản phẩm đa dạng, giúp tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường Công ty tập trung vào việc khai thác các điểm mạnh và phát triển quy mô kinh doanh thông qua chuyên môn hóa sản xuất và đổi mới công nghệ, sản phẩm dịch vụ Viettel không ngừng tìm kiếm cơ hội tăng doanh số bán hàng bằng cách cải tiến và biến đổi các sản phẩm và dịch vụ hiện có.
Đánh giá
2.3.1 Những thành tựu của Viettel
Những chiến lược của Viettel đưa ra có triển vọng phát triển lớn, điều đó đã được chứng minh qua những thành công mà công ty đã đạt được:
- Trở thành công ty viễn thông hàng đầu Việt Nam:
Là nhà cung cấp dịch vụ di động hàng đầu tại Việt Nam, chúng tôi cũng đứng thứ hai về vùng phủ dịch vụ PSTN, VoIP và ADSL Đặc biệt, chúng tôi dẫn đầu về tốc độ truyền dẫn cáp quang, mang đến trải nghiệm internet nhanh chóng và ổn định cho người dùng.
Số 1 về mạng lưới phân phối ở Việt Nam
Đứng đầu về đột phá kĩ thuật:
▪ Thu-phát trên một sợi quang
▪ Cung cấp GPRS trên toàn quốc
▪ Thử nghiệm thành công Winmax
▪ Hệ thống tính cước thích hợp
Số 1 về quy mô tổng đài chăm sóc khách hàng ở Việt Nam Nằm trong top 10 thương hiệu nổi tiếng nhất Việt Nam
- Trở thành 1 trong những nhà cung ứng viễn thông lớn nhất ở các thị trường nước ngoài:
Là doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam đầu tư ra nước ngoài
Doanh thu hơn 1.1 tỷ USD
Trở thành nhà cung ứng viễn thông hàng đầu ở các nước Campuchia, Lào, Haiti, Mozambique
Liên tiếp nhận các giải thưởng lớn thế giới
- Một trong 15 công ty viễn thông lớn nhất thế giới về số lượng thuê bao
Tuy nhiên, bên cạnh những thành công vẫn tồn tại rất nhiều khó khăn và thách thức:
Chiến lược "kỹ thuật đi trước, kinh doanh theo sau" đòi hỏi Viettel đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng ngay từ đầu, điều này có thể dẫn đến chi phí đầu tư ban đầu lớn Nếu gặp khó khăn trong kinh doanh, Viettel có thể đối mặt với thua lỗ, trong khi nguồn tài chính của công ty không đủ mạnh để duy trì hoạt động lâu dài Do đó, Viettel cần thực hiện tính toán cẩn thận trước khi triển khai chiến lược này.
Việc thực hiện chiến lược dẫn đầu chi phí thấp có thể gây ra nhiều khó khăn cho SBU, khi phải đồng thời đảm bảo chi phí ở mức thấp và duy trì chất lượng sản phẩm tốt.
- Việc đầu tư ra nước ngoài gặp nhiều thách thức:
Những bất ổn chính trị và khác biệt văn hóa xã hội, cùng với các nguy cơ tiềm ẩn mà Viettel chưa dự đoán được, có thể tác động nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh của công ty.
Đầu tư trải rộng ra nhiều quốc gia có thể gây khó khăn trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường, do đó các Đơn vị Kinh doanh Chiến lược (SBU) cần tối ưu hóa chi phí phân bổ và đảm bảo chất lượng sản phẩm dịch vụ.
Viettel trong lĩnh vực sản xuất thiết bị đầu cuối vẫn phụ thuộc nhiều vào linh kiện nhập khẩu từ nước ngoài, điều này dẫn đến chi phí sản xuất cao.
2.3.2 Những điểm sáng trong chiến lược phát triển của Viettel
Mục tiêu của chúng tôi là phục vụ thế hệ trẻ, đặc biệt là học sinh, sinh viên Việt Nam, bao gồm cả những người dân nghèo ở nông thôn Chiến lược này không chỉ giúp mở rộng thị phần mà còn tạo được sự yêu mến từ khách hàng thông qua các gói cước sinh viên và chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
- Thực hiện tối ưu chiến lược cấp chức năng:
Nổ lực tiếp thị quảng cáo mạnh mẽ hiệu quả bằng cách tăng cường các hoạt động quảng cáo trên truyền hình, internet, báo chí, băng rôn
Tổng công ty sẽ thực hiện chiến lược tăng trưởng hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm nâng cao vị thế, tập trung phát triển các sản phẩm và dịch vụ mà công ty đang có lợi thế cạnh tranh.
- Một số chiến lược phát triển nguồn nhân lực cũng được thực hiện
Viettel đang từng bước hội nhập vào kinh tế quốc tế bằng cách mở rộng thị trường sang các nước lân cận như Lào, Campuchia, Peru và Haiti Thành công này đến từ kế hoạch đầu tư đúng đắn, đặc biệt là tại Peru, nơi có GDP cao gấp ba lần Việt Nam Việc khai trương mạng di động tại đây đánh dấu một bước phát triển mới trong quá trình toàn cầu hóa của Viettel Công ty mong muốn mang đến cho người dùng Peru dịch vụ Mobile Internet của Bitel với giá cả hợp lý.
Viettel tận dụng toàn bộ nguồn lực của công ty để tập trung vào các hoạt động chuyên môn và truyền thống, nhằm khai thác tối đa những điểm mạnh và mở rộng quy mô kinh doanh Công ty ưu tiên chuyên môn hóa sản xuất và đổi mới công nghệ, sản phẩm dịch vụ để phát triển bền vững.
- Hình thành gói cước sinh viên, chức năng đăng kí tự động và miễn phí thuê bao gói data
Viettel đang đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển đội ngũ phần mềm, nhằm tự phát triển và vận hành toàn bộ các ứng dụng của mình Bên cạnh đó, công ty cũng hướng tới việc xuất khẩu phần mềm ra thị trường quốc tế, giúp giảm áp lực cho các hoạt động nội bộ.
2.3.3 Những điểm sáng của chiến lược cạnh tranh:
Giá cước dịch vụ di động của Viettel tại Việt Nam vẫn được đánh giá là cao so với các quốc gia khác trên thế giới và so với thu nhập bình quân của người dân Để đáp ứng nhu cầu thị trường, Viettel đã triển khai chiến lược chi phí thấp, đi kèm với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn nhằm thu hút khách hàng.
Đây là chiến lược rất thông minh đối với một thị trường nhạy cảm về giá cao như Việt Nam
- Chiến lược khác biệt hóa: gói cước tomato, chính sách chiếc khấu, tặng khuyến mãi cho người gọi, nhạc chuông chờ I-muzik … với giá cả hợp lí
Liên tục phát triển các phân khúc thị trường mới, chúng tôi áp dụng những chiến lược cụ thể để cung cấp dịch vụ công nghệ cao đến tay người tiêu dùng.
Định giá theo đối tượng khách hàng để mang lại kết quả kinh doanh tốt nhất.
Đề xuất hoàn thiện chiến lược của Viettel
Đề xuất chiến lược cạnh tranh của Viettel
3.2.1 Mục tiêu nâng cao sức cạnh tranh trong nước và đề xuất chiến lược
Viettel cam kết “Luôn thay đổi để làm hài lòng khách hàng” với mục tiêu duy trì vị thế là công ty viễn thông được yêu thích nhất và cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt nhất trong và ngoài nước Công ty nỗ lực củng cố vai trò hàng đầu trong ngành viễn thông tại Việt Nam, đồng thời hiện đại hóa phát triển đến vùng nông thôn, đảm bảo chất lượng mạng lưới thông suốt trên toàn quốc Viettel hướng đến việc mở rộng kinh doanh an toàn, hiệu quả và phát triển bền vững, phù hợp với mục tiêu và chính sách của Đảng và Nhà nước.
- Phấn đấu năm 2018 đạt tỷ lệ tăng trưởng thuê bao di đông thêm hàng triệu thuê bao
- Hoàn thiện hệ thống mạng lưới và đảm bảo phủ sóng rộng khắp cả nước đảm bảo đường dây liên lạc thông suốt
- Lợi nhuận tăng tối thiểu 10% so với năm ngoái
- Đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ
Để hoàn thiện chính sách tuyển dụng nhân sự, nhà mạng cần đồng thời xác định sứ mệnh và mục tiêu trong quy trình mới, không tách rời khỏi việc phân tích các yếu tố môi trường và nội lực Trước khi tiến hành phân tích môi trường kinh doanh, nhà mạng đưa ra dự báo về môi trường, sử dụng phân tích PEST để làm rõ các yếu tố vĩ mô như chính trị, kinh tế, xã hội và công nghệ Đồng thời, mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter giúp phân tích môi trường ngành, trong khi mô hình SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Việc dự báo này sẽ hỗ trợ nhà mạng xem xét các vấn đề trong quá khứ, từ đó rút ra kinh nghiệm và định hướng chiến lược đối phó với biến động trong tương lai, góp phần tăng thu nhập cho người lao động lên 10%.
Xác định lợi thế cạnh tranh là bước quan trọng tiếp theo, trong đó nhà mạng dựa vào phân tích năng lực bên trong để nhận diện những điểm mạnh của mình Lợi thế cạnh tranh này xuất phát từ khả năng và nguồn lực mà nhà mạng sở hữu.
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các nhà mạng đang tìm cách tạo ra lợi thế cạnh tranh khó bị sao chép Hiện nay, xu hướng cạnh tranh đã chuyển từ việc thu hút người tiêu dùng sang việc đối đầu trực tiếp với các đối thủ Để thích ứng, các nhà mạng cần phải sáng tạo và khai thác hiệu quả các lợi thế của mình Họ có thể xác định lợi thế cạnh tranh bằng cách chọn thị trường khác biệt, đầu tư vào việc giảm giá thành trong cùng một thị trường, hoặc kiểm soát hệ thống phân phối Để thành công, các nhà mạng cần tập trung vào việc phát triển những chiến lược độc đáo và hiệu quả.
Để phát triển chiến lược cạnh tranh hiệu quả, nhà mạng cần xác định chính xác đối thủ cạnh tranh, bao gồm cả trong nước và quốc tế Trong đó, đối thủ trong nước như Viettel và Mobifone cần được chú trọng hơn, vì họ không chỉ cạnh tranh về thị trường mà còn về nhân lực và uy tín Kết quả khảo sát cho thấy Vinaphone hiện đang đối mặt với sự sụt giảm thị phần và doanh thu, tụt xuống vị trí thứ ba trên thị trường viễn thông.
Nhà mạng cần xác định khu vực kinh doanh để hiểu rõ những đặc điểm riêng của thị trường, từ đó lựa chọn lợi thế cạnh tranh hiệu quả, tập trung vào sản phẩm, giá cả và dịch vụ Việc lựa chọn này phải dựa trên tài nguyên hiện có, điều kiện thị trường và nhu cầu khách hàng Nếu quyết định tập trung vào sản phẩm, nghiên cứu và thiết kế dịch vụ cần phải phù hợp với người sử dụng, đồng thời chiến lược sản phẩm và kiểm soát chất lượng cũng rất quan trọng Trong một số thời điểm, nhà mạng Vinaphone vẫn cần phải kết hợp cả dịch vụ và giá cả để đạt được hiệu quả tối ưu.
Khi mới gia nhập thị trường, nhà mạng Viettel đã chọn chiến lược bắt đầu từ giá cả, sau đó là sản phẩm và cuối cùng là dịch vụ Nhiều doanh nghiệp tin rằng cạnh tranh bằng sản phẩm là hiệu quả nhất vì nó tác động trực tiếp đến người tiêu dùng Ngoài sản phẩm, các dịch vụ phụ cũng đóng vai trò quan trọng; trong khi đó, cạnh tranh về giá được xem là phương pháp ít được ưa chuộng do ảnh hưởng mạnh mẽ đến lợi nhuận của nhà mạng.
Phân khúc thị trường là quá trình thiết lập hệ thống kinh doanh tập trung vào khách hàng, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực để đáp ứng nhu cầu của họ Qua đó, doanh nghiệp có thể cải thiện các phân đoạn mà mình còn yếu hơn so với đối thủ, từ đó nắm bắt được điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ cạnh tranh Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc định vị thương hiệu và xây dựng các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
Sau khi xác định chiến lược cạnh tranh, doanh nghiệp cần thiết lập các chiến lược cụ thể để duy trì lợi thế cạnh tranh và phân khúc thị trường Các chiến lược cạnh tranh chính bao gồm chiến lược chi phí thấp nhất, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm, chiến lược đáp ứng nhu cầu tiêu dùng và chiến lược phản ứng nhanh.
Để nâng cao hiệu quả các chiến lược cạnh tranh, nhà mạng cần xây dựng chính sách ưu đãi nhằm gia tăng số thuê bao và doanh thu Một trong những mục tiêu quan trọng hiện nay là khuyến khích các thuê bao di động trả trước chuyển sang trả sau, theo định hướng của Bộ Thông tin và Truyền thông Phát triển thuê bao trả sau rất quan trọng vì đây là nhóm khách hàng trung thành Do đó, nhà mạng cần có kế hoạch chi tiết để chăm sóc và thu hút thêm thuê bao trả sau Các chương trình khuyến mãi như ưu đãi cho thuê bao nội mạng, tặng 50% giá trị thẻ nạp, và các quy định mới về giao dịch, giải quyết khiếu nại cũng cần được triển khai hiệu quả.
Lập kế hoạch ngân sách là một yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính Ngân sách quá cao có thể dẫn đến lãng phí và quản lý kém, trong khi ngân sách quá thấp sẽ hạn chế kết quả và ảnh hưởng đến việc thực hiện chiến lược cạnh tranh.
Để đánh giá hiệu quả của một quy trình, cần xác định và cụ thể hóa các tiêu chí đánh giá kết quả Những tiêu chí này thường mang tính định lượng, giúp việc đánh giá trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
Bài viết này trình bày kết quả đánh giá của nhà mạng về khả năng dự báo môi trường kinh doanh, từ đó xác định xem họ đã chọn được chiến lược cạnh tranh phù hợp hay chưa Những thông tin này sẽ giúp nhà mạng điều chỉnh kịp thời để nâng cao hiệu quả hoạt động.
3.2.2 Mục tiêu nâng cao sức cạnh tranh nước ngoài và đề xuất chiến lược
3.2.2.1 Mở rộng thị trường Viettel sang các nước đang phát triển ở Châu Phi
Thị trường viễn thông của Viettel đang mở rộng mạnh mẽ, đặc biệt tại châu Phi, nơi có nhiều cơ hội phát triển Viettel nhận thấy sự cạnh tranh tại châu Âu và châu Mỹ rất khốc liệt, do đó, Mozambique trở thành một thị trường tiềm năng với nhiều lợi thế Khu vực Sahara có mật độ băng rộng thấp, chỉ khoảng 2% ở đô thị và gần 1% ở nông thôn, trong khi 60% dân số châu Phi chưa được tiếp cận dịch vụ di động, đặc biệt là ở nông thôn Với kinh nghiệm phát triển viễn thông tại các thị trường đang phát triển, Viettel có cơ hội lớn để mở rộng sang các nước như Ethiopia và Tanzania, từ đó nâng cao thị phần và tạo ra thành công bền vững.
3.2.2.2 Cộng tác với các công ty địa phương
Hiện nay, đầu tư vào ngành viễn thông ở Châu Phi chủ yếu đến từ các công ty châu Âu như France Telecom, Vodafone, Portugal Telecom và Deutsche Telekom, cùng với các nhà mạng từ Trung Đông như MTC, Zain Gần đây, Trung Quốc với Huawei và ZTE, cũng như Ấn Độ với Bharti, đã gia nhập thị trường này Để nâng cao khả năng cạnh tranh, Viettel cần thiết lập liên kết với các nhà mạng nội địa.