NỘI DUNG
1.1.1 Các khái niệm công cụ
Di cư được định nghĩa là sự thay đổi vĩnh viễn của người di dân ra khỏi nơi cư trú hiện tại sang một đơn vị địa lý khác Theo tổ chức Liên Hợp Quốc, di cư là hình thức di chuyển của con người từ lãnh thổ này sang lãnh thổ khác, với khoảng cách tối thiểu và trong một khoảng thời gian xác định, đồng thời đặc trưng bởi sự thay đổi nơi cư trú thường xuyên Ngoài ra, di cư cũng có thể hiểu là hiện tượng cá nhân hoặc cộng đồng chuyển nơi cư trú từ đơn vị hành chính này sang đơn vị hành chính khác, thường để tìm kiếm điều kiện sống và công việc tốt hơn.
Di cư là một khái niệm phức tạp với nhiều cách hiểu khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong phân loại Hiện nay, di cư được phân loại theo các tiêu chí như địa lý (gồm di cư nội địa, di cư quốc tế, di cư đô thị và di cư nông thôn), thời gian cư trú (di cư ngắn hạn và di cư dài hạn), tính tổ chức (di cư có tổ chức và di cư tự do), số lượng (di cư tập thể, di cư hộ gia đình và di cư cá nhân), cũng như lý do di cư (bao gồm lý do kinh tế, hôn nhân, học tập và lao động).
Di cư là hiện tượng con người chuyển đổi nơi cư trú từ một địa điểm này sang một địa điểm khác vì nhiều lý do khác nhau Hiện tượng này không chỉ làm tăng dân số cơ học tại nơi đến mà còn đóng góp vào sự phát triển kinh tế của cả nơi đi và nơi đến.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Cở sở lý luận
1.1.1 Các khái niệm công cụ
Di cư được định nghĩa là sự thay đổi vĩnh viễn của người di dân ra khỏi nơi cư trú hiện tại đến một đơn vị địa lý khác Theo tổ chức Liên hợp quốc, di cư là quá trình di chuyển của con người từ một lãnh thổ này sang lãnh thổ khác, với sự thay đổi nơi cư trú thường xuyên trong một khoảng thời gian xác định Hiện tượng này thường liên quan đến việc cá nhân hoặc cộng đồng tìm kiếm điều kiện sống và công việc tốt hơn tại nơi ở mới.
Di cư có nhiều cách hiểu khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong phân loại Các tiêu chí phân loại di cư hiện nay bao gồm: theo địa lý với các hình thức như di cư nội địa, di cư quốc tế, di cư đô thị và di cư nông thôn; theo thời gian cư trú chia thành di cư ngắn hạn và dài hạn; theo tính tổ chức với di cư có tổ chức và di cư tự do; theo số lượng như di cư tập thể, hộ gia đình và cá nhân; và theo lý do, bao gồm lý do kinh tế, hôn nhân, học tập và lao động.
Di cư là hiện tượng con người chuyển từ nơi này đến nơi khác vì nhiều lý do khác nhau Hiện tượng này không chỉ làm tăng dân số cơ học tại nơi đến mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế của cả nơi đi và nơi đến.
Nhập cư là quá trình di chuyển đến một vùng hoặc quốc gia mới để định cư hoặc tạm trú Người dân nhập cư là những cá nhân chuyển từ khu vực này sang khu vực khác Nhập cư được xem là sự chuyển đến, trái ngược với xuất cư, và cả hai đều thuộc khái niệm di cư.
Xuất cư là quá trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác để sinh sống hoặc vì lý do cụ thể nào đó, đồng thời liên quan đến khái niệm nhập cư.
1.1.2 Các lý thuyết áp dụng
Abraham Maslow (1908 - 1970) là một nhà tâm lý học nổi tiếng người Mỹ, được công nhận với lý thuyết nhân văn hiện sinh Vào năm 1954, ông đã phát triển quan điểm về nhu cầu con người, được tổ chức theo thứ bậc gọi là Hierarchy of Needs Học thuyết của Maslow tập trung vào những cá nhân khỏe mạnh và sáng tạo, khai thác tối đa tiềm năng và năng lực của họ trong công việc Ông phân chia nhu cầu con người thành hai nhóm: nhu cầu cơ bản (basic needs) và nhu cầu bậc cao (meta needs) Ngay từ khi ra đời, lý thuyết của ông đã nhanh chóng được biết đến và áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khoa học khác nhau.
Theo Maslow con người có 5 nhu cầu cơ bản cần được thoả mãn là:
- Nhu cầu về vật chất, sinh lý.
- Nhu cầu về an toàn.
- Nhu cầu về tình cảm xã hội.
- Nhu cầu được tôn trọng.
- Nhu cầu được thể hiện mình.
Các nhu cầu của con người được tổ chức theo một thứ tự bậc thang nhất định, với mối quan hệ chặt chẽ giữa chúng Khi nhu cầu cơ bản được đáp ứng, con người sẽ tự nhiên hướng tới việc thỏa mãn các nhu cầu ở các nấc thang cao hơn.
Hình minh họa: Hệ thống các bậc thang nhu cầu của Maslow [24].
Nhu cầu thể chất và sinh lý là nhu cầu cơ bản và quan trọng nhất của con người, bao gồm các hoạt động như ăn uống, nơi ở và di chuyển Nếu những nhu cầu này không được đáp ứng đầy đủ, các nhu cầu khác sẽ dễ dàng bị xem nhẹ.
Con người cần một môi trường sống an toàn và khỏe mạnh để bảo đảm sự tồn tại Họ cần nhà ở để tránh mưa nắng, được khám chữa bệnh và chăm sóc sức khỏe Bên cạnh đó, một môi trường an ninh cũng rất quan trọng để bảo vệ tính mạng Hơn nữa, họ cần không gian sinh hoạt và vận động để tránh thương tích.
Nhu cầu tình cảm xã hội, theo A Maslow, là nhu cầu thiết yếu của con người trong việc tìm kiếm sự quan tâm từ các thành viên trong nhóm xã hội như gia đình, bạn bè Điều này thể hiện sự cần thiết phải giao tiếp và có một nhóm để thuộc về, nơi mà con người được yêu thương và chấp nhận Khi là thành viên của các nhóm xã hội, sức mạnh và sự tự tin của họ được tăng cường, khẳng định vai trò của bản thân trong xã hội Ngược lại, sự đơn độc và thiếu vắng nhóm xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển tâm lý và các mối quan hệ xã hội của cá nhân.
Nhu cầu được tôn trọng là một yếu tố thiết yếu trong cuộc sống của mỗi con người, bất kể độ tuổi, tình trạng sức khỏe hay điều kiện kinh tế Mọi người, từ trẻ em đến người lớn, đều cần được đối xử bình đẳng, lắng nghe và không bị coi thường Sự tôn trọng này không chỉ ảnh hưởng đến cảm giác tự tin mà còn quyết định khả năng thể hiện sức mạnh cá nhân Việc ghi nhận sự hiện diện và chính kiến của mỗi cá nhân là điều cần thiết để xây dựng một xã hội công bằng và văn minh.
Nhu cầu thể hiện bản thân là mong muốn được học tập, nghiên cứu và sáng tạo để phát triển toàn diện Theo A Maslow, đây là nhu cầu quan trọng nhưng chỉ được xem xét khi các nhu cầu cơ bản đã được đáp ứng Nhu cầu này liên quan đến việc phát triển nhân cách và tiềm năng cá nhân, mang lại cho con người cảm giác tự hoàn thiện.
Vận dụng lý thuyết nhu cầu của Maslow, nghiên cứu chỉ ra rằng người dân nhập cư có những nhu cầu cơ bản cần được đáp ứng, đặc biệt là nhu cầu an toàn và nhu cầu xã hội Nhiều người nhập cư hiện đang sống trong các phòng trọ hoặc nhà tạm bợ, dẫn đến việc họ khó khăn trong việc tham gia các hoạt động xã hội và giải trí Điều này cho thấy có nhiều nhu cầu chưa được đáp ứng, và khi những nhu cầu cơ bản này được thỏa mãn, người dân nhập cư sẽ có khả năng đạt được những nhu cầu cao hơn trong bậc thang nhu cầu Qua đó, họ sẽ có điều kiện phát triển khả năng bản thân và cải thiện cuộc sống.
1.1.2.2 Lý thuyết vai trò Đại diện tiêu biểu cho thuyết này là nhà xã hội học Robersons Lý thuyết vai trò là lý thuyết tương tác của chúng ta với những người khác, đồng thời là sự mong đợi của những người khác về chúng ta cũng như phản ứng của họ với phương thức đáp ứng của chúng ta.
Có hai lý thuyết chính về vai trò xã hội: lý thuyết cấu trúc chức năng và lý thuyết vai tuồng Lý thuyết cấu trúc chức năng khẳng định rằng mỗi cá nhân có một vị trí trong cấu trúc xã hội, và mỗi vị trí này đi kèm với những vai trò cụ thể Vai trò được định nghĩa là tập hợp các mong đợi và hành vi liên quan đến một vị trí trong xã hội, phản ánh sự mong đợi của xã hội về trạng thái xã hội đó Đồng thời, chúng ta cũng tác động đến cách người khác nhìn nhận về mình thông qua thông tin mà họ nhận được từ chúng ta.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Sự quan tâm của các cấp, ngành chức năng và người dân Việt Nam đối với tình trạng nhập cư nhanh vào các thành phố lớn đã dẫn đến nhiều nghiên cứu và bài báo phân tích về đời sống của dân nhập cư cùng với các chính sách liên quan.
Nghiên cứu của Đặng Nguyên Anh về di dân cho thấy xu hướng di cư tự phát từ nông thôn ra thành phố đang gia tăng, với nhiều người rời quê hương để tìm kiếm việc làm, dù phải chấp nhận công việc nặng nhọc và nguy hiểm Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là đói nghèo, do đó, việc tăng cường đầu tư phát triển nông thôn được xem là giải pháp lâu dài để thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành thị Tuy nhiên, hiện tại, phương thức quản lý di dân vẫn còn nhiều vấn đề cần khắc phục.
Công tác quản lý dân cư cần bảo vệ quyền tự do cư trú và đi lại, nhằm nâng cao chất lượng sống cho người dân Để đạt được điều này, các cơ quan chức năng cần thay đổi nhận thức về di dân và quản lý dân cư, đồng thời tuyên truyền giáo dục pháp luật cho nhân dân Việc tăng cường năng lực quản lý dân cư sẽ tạo điều kiện cho người di cư ổn định cuộc sống và tiếp cận các dịch vụ xã hội một cách hiệu quả.
Nghiên cứu của Đặng Nguyên Anh và Nguyễn Bình Minh chỉ ra rằng di dân là một quy luật tự nhiên trong quá trình phát triển dân số và có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế xã hội của quốc gia Di dân từ nông thôn ra thành phố đang gia tăng, nhưng việc cung cấp dịch vụ xã hội cho người lao động nhập cư vẫn còn nhiều hạn chế Họ phải đối mặt với những vấn đề nghiêm trọng như nhà ở tạm bợ, điều kiện vệ sinh kém, và thiếu các dịch vụ thiết yếu như điện và nước sạch Do đó, cần thiết phải tái phân bố lao động và phát triển sản xuất nhằm thu hẹp khoảng cách giữa nông thôn và thành thị cũng như giữa các vùng miền trong cả nước.
Nghiên cứu của Phan Diệu Ly và Trịnh Thái Quang về tình hình di cư đi làm ăn xa tại xã Cát Thịnh cho thấy tỷ lệ thanh niên di cư ngày càng tăng, với người Kinh chiếm một nửa trong số những người di cư, cùng với các nhóm dân tộc Tày, Mường Trình độ học vấn của người dân xã Cát Thịnh chủ yếu chỉ đạt cấp I và II (75,7%), điều này ảnh hưởng đến sự di cư tự phát lên thành phố Nhiều lao động dư thừa trong nông nghiệp đã quyết định tìm việc làm tại thành phố do thu nhập thấp và không ổn định Sự di cư tự phát này đánh dấu một bước chuyển biến trong phương thức kiếm sống của người dân địa phương.
Nghiên cứu "Di dân đến các thành phố lớn ở Việt Nam, những vấn đề thực tiễn và chính sách" của Phan Văn Tiên và Nguyễn Hoàng Mai phân tích tình hình di dân tại hai thành phố lớn, nhằm tìm hiểu những thách thức và chính sách liên quan đến vấn đề này Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố thúc đẩy di dân, tác động đến phát triển đô thị và các giải pháp chính sách cần thiết để quản lý tình trạng di dân hiệu quả hơn.
Hồ Chí Minh và Hà Nội là hai thành phố quan trọng, nơi người lao động di cư đóng góp lớn vào nguồn lao động và sự phát triển kinh tế - xã hội Tuy nhiên, lao động di cư còn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ xã hội cơ bản, như điều kiện sống tạm bợ, chi phí điện nước cao, mức lương thấp, và khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục Để cải thiện tình hình, cần đổi mới chính sách, coi di dân là động lực phát triển, nâng cao vai trò của Nhà nước trong hoạch định chính sách di dân, khuyến khích doanh nghiệp xây dựng nhà ở cho công nhân, và điều chỉnh mức lương tối thiểu, nhằm giúp người dân nhập cư có cuộc sống tốt hơn và tiếp cận các dịch vụ xã hội.
Nghiên cứu “Báo cáo Di dân trong nước: Vận hội và thách thức đối với công cuộc đổi mới và phát triển ở Việt Nam” của Đặng Nguyên Anh đã chỉ ra rằng di dân là một chiến lược sinh kế quan trọng, khi người dân từ nông thôn di chuyển đến thành phố để tìm kiếm việc làm và cải thiện thu nhập Những khoản tiền gửi về từ lao động di cư không chỉ giúp gia đình ở quê nhà trang trải chi phí hàng ngày, mà còn tạo điều kiện phát triển cho các vùng nông thôn nghèo Tuy nhiên, người di cư phải đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là trong việc tiếp cận các dịch vụ cơ bản do chính sách quản lý hộ khẩu Họ thường bị xem là dân tạm trú, dẫn đến sự hạn chế trong quyền lợi và bảo vệ Tác giả đã đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao quyền lợi và cơ hội làm việc cho người di cư, từ đó góp phần vào sự phát triển bền vững của các vùng nông thôn.
Ngoài ra còn có hai bài báo tiếng anh “Social capital, civil society and
Hai bài báo của tác giả Francis Fukuyama, “Development” và “Social Capital and Development”, tập trung vào vai trò của vốn xã hội trong sự phát triển con người Vốn xã hội, được hiểu là bản chất của các mối quan hệ, là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân, đồng thời góp phần vào tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo trong tương lai Nó đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự phát triển của các cá nhân trong môi trường kinh tế thị trường, dân chủ và tự do.
1.2.2 Tổng quan địa bàn nghiên cứu
Thành phố Vinh, trung tâm chính trị, kinh tế và văn hóa - xã hội của tỉnh Nghệ An, tọa lạc tại vùng Bắc Trung Bộ, phía Đông – Nam của tỉnh Thành phố có tọa độ địa lý từ 18°38’50” đến 18°43’38” vĩ độ Bắc và từ 105°56’30” đến 105°49’50” kinh độ Đông.
Trung tâm thành phố cách thủ đô Hà Nội 295km về phía Bắc; thành phố
Hồ Chí Minh 1447km về phía Nam; cách thủ đô Viên Chăn (Lào) 400 km về phía Tây [32].
- Phía Bắc giáp huyện Nghi Lộc.
- Phía Nam giáp huyện Nghi Xuân của tỉnh Hà Tĩnh.
- Phía Tây giáp huyện Hưng Nguyên
- Phía Đông giáp tỉnh Hà Tĩnh và huyện Nghi Lộc
Địa hình thành phố có độ nghiêng về phía Đông – Nam, với độ cao trung bình từ 3-5m so với mực nước biển Phía Đông thành phố có núi Quyết ven bờ sông Lam, dài hơn 2km và đỉnh cao nhất đạt 101,5m Đây là địa danh nổi tiếng gắn liền với Phượng Hoàng Trung Đô và sự nghiệp lẫy lừng của thiên tài quân sự Nguyễn Huệ - Hoàng đế Quang Trung.
- Khí hậu: Nhiệt độ trung bình hằng năm của thành phố 23 0 C-24 0 C. Lượng mưa trung bình hằng năm toàn Thành phố khoảng 2000mm [19].
* Điều kiện kinh tế, xã hội :
Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân hằng năm giai đoạn 2001-
Từ năm 2005 đến 2007, tốc độ tăng trưởng GDP của Việt Nam lần lượt đạt 11,9%, 13,5% và 16,4%, với mức bình quân 14,9% trong hai năm đầu của kế hoạch 5 năm 2006-2010 Quy mô kinh tế quốc gia đã được mở rộng nhanh chóng, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế trong giai đoạn này.
1994 đạt 1214,1 tỷ đồng, so với năm 2000 và năm 2005 tăng gấp 1,7 lần và năm 2007 gấp 2,3 lần [19].
Trong những năm qua, cơ cấu kinh tế của thành phố đã có sự chuyển dịch tích cực, với tỷ lệ công nghiệp-xây dựng tăng từ 29% lên 38,5% Ngược lại, tỷ lệ dịch vụ giảm từ 64,5% xuống còn 59,6%, trong khi nông nghiệp cũng giảm từ 6,5% xuống còn 1,9% so với năm 1990.
Thành phố có dân số 435.208 người, bao gồm 16 phường và 9 xã Trong giai đoạn 2001-2007, tỷ lệ tăng dân số bình quân đạt 1,77%, với xu hướng tăng tự nhiên hàng năm, chủ yếu do tăng cơ học Điều này phản ánh sự phát triển đô thị hóa của thành phố.
Tình hình xã hội ngày càng phát triển, với các hoạt động giáo dục, y tế, văn hóa thông tin và thể thao đạt nhiều thành tựu đáng kể Những thành công này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của thành phố.
Số lượng dân nhập cư tại thành phố Vinh
Nhập cư vào thành phố Vinh là một phần quan trọng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế của khu vực Bắc Trung Bộ Sự phát triển này đã tạo ra khoảng cách giàu nghèo giữa thành thị và nông thôn, khiến nhiều người tìm kiếm cơ hội việc làm tại thành phố Là trung tâm kinh tế trọng điểm, thành phố Vinh thu hút một lượng lớn dân nhập cư đến làm việc và sinh sống, phản ánh rõ nét tình hình dân số và kinh tế trong những năm qua.
Bảng 1: Số người nhập cư của thành phố Vinh qua các năm
Số người nhập cư (Người)
Dựa trên bảng số liệu, có thể nhận thấy rằng số lượng dân cư tăng nhanh trong giai đoạn 2005-2011, trong khi đó, tỷ lệ dân nhập cư vào thành phố cũng chiếm một phần đáng kể.
Từ năm 2005 đến 2006, tỷ lệ dân nhập cư tăng nhẹ từ 4,74% lên 4,77% Tuy nhiên, vào năm 2007, số lượng này đã giảm mạnh 2,08% so với năm trước Đến năm 2008, dân nhập cư lại tăng đột biến lên 17,76%, chủ yếu do nhiều người từ các vùng khác và nông thôn đổ về thành phố tìm kiếm cơ hội việc làm Sự gia tăng này dẫn đến tình trạng nhập cư ồ ạt vào các thành phố lớn Tuy nhiên, sau đợt tăng cao, tỷ lệ dân nhập cư lại giảm mạnh 15,7%, chỉ còn 2,06% vào năm 2010, có thể do chính quyền thành phố áp dụng các biện pháp quản lý chặt chẽ hơn đối với người nhập cư.
Năm 2011, dân số nhập cư vào thành phố đã tăng trở lại với tỷ lệ 2,85%, góp phần bổ sung nguồn lao động quan trọng cho quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước.
Nguyên nhân nhập cư
Sự gia tăng dân nhập cư vào thành phố Vinh trong những năm gần đây xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm các yếu tố về đời sống và kinh tế - xã hội Sự chuyển mình này có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của thành phố trong giai đoạn hiện tại.
Thành phố Vinh là trung tâm kinh tế, văn hóa của khu vực Bắc Trung
Thành phố Vinh, nằm ở vị trí trung độ của Việt Nam trên trục giao thông Bắc – Nam, giữa Hà Nội và Hồ Chí Minh, là nơi giao thoa giữa điều kiện tự nhiên và kinh tế - xã hội của hai miền Với lợi thế địa lý, thành phố đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển kinh tế, trở thành đô thị loại I Các chính sách chính trị và xã hội đã thu hút nguồn lực đầu tư, dẫn đến sự phát triển của các trung tâm công nghiệp và nhà máy, từ đó mang lại lợi ích kinh tế cho thành phố Điều này đã thu hút một lượng lớn dân cư nhập cư vào Vinh để làm việc tại các khu công nghiệp.
Trong quá trình phỏng vấn các hộ dân nhập cư tại thành phố, tôi nhận thấy nguyên nhân kinh tế là yếu tố chính thúc đẩy họ di cư Một người dân cho biết: "Đất Quảng Trị thu nhập thấp, khi chưa lập gia đình thì chỉ làm công, nhưng khi có gia đình, việc kiếm sống trở nên vất vả hơn, vì vậy tôi đã quyết định ra đất Vinh để tìm kiếm cơ hội tốt hơn." Sự hấp dẫn của thành phố lớn, với hy vọng về một cuộc sống an toàn và dịch vụ xã hội tốt hơn, là động lực mạnh mẽ cho người di cư Họ sẵn sàng chấp nhận những khó khăn và rủi ro để tìm kiếm cơ hội mới, mặc dù nhiều khi ánh đèn đô thị chỉ là ảo ảnh Như một người khác chia sẻ: "Nguyên nhân chính khiến tôi chuyển ra đây là để cải thiện tình hình kinh tế gia đình, vì cuộc sống quá khó khăn."
Lực hút của người nhập cư vào thành phố chủ yếu đến từ những lao động có hoàn cảnh khó khăn, thường là do khủng hoảng kinh tế và sự suy thoái tài nguyên Khi lực hút và lực đẩy kết hợp, dòng di cư có thể diễn ra mạnh mẽ Sự phát triển công nghiệp, dịch vụ đô thị và cơ sở hạ tầng thường dẫn đến mất đất nông nghiệp tại nông thôn Nếu không giải quyết hậu quả của việc mất tư liệu sản xuất, nông dân sẽ rơi vào cảnh thất nghiệp và nghèo đói, tạo ra sự chênh lệch thu nhập lớn giữa các tầng lớp dân cư và giữa các vùng, từ đó thúc đẩy di cư từ nông thôn ra thành phố.
Di cư được xem là chiến lược sinh kế quan trọng của các hộ gia đình nông thôn, giúp tối đa hóa thu nhập và giảm thiểu rủi ro Tại nhiều vùng nghèo, di cư trở thành lựa chọn khả thi nhất để vượt qua khó khăn trong cuộc sống Ngoài ra, di cư còn là công cụ thúc đẩy thăng tiến xã hội cho cư dân nông thôn, khi thành phố mang đến những cơ hội kinh tế và xã hội mà vùng nông thôn thiếu hụt Người dân có thể tiếp cận việc làm, giáo dục và vốn xã hội Ví dụ, một phụ nữ 42 tuổi cho biết: “Cô đi nước ngoài đã được 6 năm, cũng đã có một ít vốn Cô nghĩ mình đến thành phố Vinh làm ăn và sinh sống tại đây sẽ tốt hơn, có môi trường cho con cái phát triển hơn.” Điều này cho thấy di cư không chỉ là tìm kiếm cuộc sống tốt hơn mà còn là mong muốn thay đổi môi trường sống cho bản thân và gia đình.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút người nhập cư đến thành phố Vinh Hàng năm, các trường đại học và cao đẳng tại đây thu hút một số lượng lớn sinh viên đến học tập và sinh sống, dẫn đến sự gia tăng nhanh chóng của dân cư nhập cư, từ đó ảnh hưởng tích cực đến sự phát triển của thành phố.
Giáo dục không chỉ là yếu tố quyết định trong việc chọn lọc di cư mà còn là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến di cư Nhiều người sau khi hoàn thành việc học đã chọn ở lại thành phố để sinh sống và làm việc thay vì trở về quê hương, đặc biệt khi khoảng cách về cơ hội và điều kiện sống giữa khu vực đô thị và nông thôn ngày càng gia tăng.
Nhiều gia đình nhập cư vào thành phố Vinh không chỉ để con cái có cơ hội học tập mà còn nhằm tìm kiếm một môi trường giáo dục tốt hơn và kỷ luật hơn, giúp trẻ em phát triển toàn diện.
2.2.4 Nguyên nhân sự phát triển của khoa học – kĩ thuật
Sự tiến bộ của khoa học và công nghệ đã dẫn đến việc áp dụng các công nghệ hiện đại vào đời sống hàng ngày, đặc biệt trong nông nghiệp, nơi máy móc dần thay thế sức lao động của con người Sản xuất nông nghiệp mang tính thời vụ đã tạo ra tình trạng dư thừa lao động, khiến nhiều người phải rời quê hương lên thành phố tìm kiếm việc làm Đô thị hóa nhanh chóng đã thu hút một lượng lớn dân nhập cư vào thành phố Vinh Một người dân nhập cư chia sẻ: “Ở trong kia làm nông nghiệp mùa vụ, lao động dư thừa và thời tiết khắc nghiệt khiến tôi không thể làm gì trong vài tháng Thời tiết ở đây tốt hơn, tôi muốn ra đây làm ăn để nuôi con cái, nhưng vẫn gặp khó khăn vì thiếu vốn.”
2.2.5 Nguyên nhân xuất phát từ yếu tố tinh thần
Tình cảm gia đình là yếu tố quan trọng trong cuộc sống của người nhập cư, đặc biệt là khi họ rời xa quê hương để tìm kiếm cơ hội việc làm tại thành phố Ban đầu, họ phải đối mặt với nhiều khó khăn, nhưng khi ổn định công việc và kinh tế, họ thường đưa gia đình lên đoàn tụ để cùng phát triển Một người đàn ông 86 tuổi chia sẻ về hành trình 16 năm sống tại Vinh, sau khi rời quê hương để ở gần con cái, thể hiện rõ tâm tư "trẻ cậy cha, già cậy con".
Tác động của người dân nhập cư đến sự phát triển Kinh tế - Xã hội của thành phố Vinh
Di cư vào thành phố Vinh mang lại nhiều tác động tích cực, nhưng đồng thời cũng tạo ra những thách thức phức tạp trong quá trình phát triển kinh tế - xã hội của thành phố.
Di dân vào thành phố Vinh đã tạo ra những tác động tích cực đối với sự phát triển kinh tế - xã hội, góp phần thúc đẩy sự đa dạng trong các lĩnh vực, ngành nghề và dịch vụ Những người di cư tìm kiếm việc làm không chỉ bổ sung nguồn lực lao động mà còn thúc đẩy phát triển ngành kinh tế dịch vụ và khu vực phi kết cấu, đáp ứng nhu cầu về các nghề như mộc, nề, và rèn Họ tham gia vào các hoạt động lao động phổ thông mà nhà nước chưa quản lý, như xích lô và vận chuyển hàng hóa, thể hiện tính năng động trong tìm kiếm việc làm Dù không thể đo đếm chính xác, vai trò của di dân ngoại tỉnh trong quá trình đô thị hóa là không thể phủ nhận, khi họ sẵn sàng làm những công việc nặng nhọc, cần sức lao động, với thu nhập cao hơn so với nông thôn.
Người dân nông thôn có lối sống và mối quan hệ xã hội khác biệt so với người thành thị Khi di cư lên thành phố, họ phải thích nghi với môi trường đô thị văn minh và tuân thủ các quy định mới Sự thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến lối suy nghĩ mà còn giúp họ mở rộng mối quan hệ xã hội, tạo điều kiện thuận lợi cho cuộc sống tại thành phố Sự gia tăng dân nhập cư vào thành phố Vinh góp phần làm phong phú nền văn hóa địa phương và đa dạng hóa văn hóa Việt Nam Mỗi người đến từ các vùng miền khác nhau mang theo văn hóa, giọng nói và phong tục riêng, tạo nên sự đa dạng trong thống nhất của văn hóa đất nước.
Tình trạng di dân tự do đến thành phố Vinh để tìm việc làm không chỉ mang lại những lợi ích mà còn đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng cho sự phát triển kinh tế xã hội của địa phương.
Sức ép về việc làm tại thành phố Vinh đang gia tăng do tình trạng thiếu việc làm và thất nghiệp, được exacerbated bởi dòng di dân từ ngoại thành vào thành phố Sự gia tăng nhu cầu giải quyết việc làm hàng năm đã tạo ra áp lực lớn hơn cho thị trường lao động, đồng thời dẫn đến những vấn đề tiêu cực khác, gây gánh nặng về mặt kinh tế xã hội cho thành phố.
Thành phố Vinh đang phải đối mặt với tình trạng quá tải về hạ tầng cơ sở, mặc dù đã nhận được sự đầu tư từ Nhà nước trong những năm gần đây Dù quỹ nhà ở và công trình công cộng đã được xây dựng nhanh chóng, nhưng vẫn không đủ để đáp ứng nhu cầu đô thị hóa, đặc biệt là trong các lĩnh vực như giáo dục, y tế, cấp thoát nước, điện sinh hoạt và vệ sinh môi trường Tình hình càng trở nên nghiêm trọng khi lượng người di cư đến thành phố ngày càng tăng.
Trong những năm gần đây, thành phố đã xây dựng hàng triệu m2 nhà ở mới để đáp ứng nhu cầu của người dân, tuy nhiên, sự gia tăng dân số đô thị đã làm giảm diện tích bình quân nhà ở Nhiều khu nhà đã xuống cấp, không an toàn hoặc hết hạn sử dụng, gây lo ngại cho người di cư tự do vào thành phố Đặc biệt, những người di cư mùa vụ với trình độ tay nghề thấp thường không đủ khả năng tài chính để thuê nhà, dẫn đến việc họ phải sống tại các khu nhà trọ rẻ tiền hoặc vỉa hè với điều kiện sinh hoạt khó khăn Một ví dụ điển hình là một người đàn ông 40 tuổi sống trong một phòng trọ rộng khoảng 20 mét vuông với đầy đủ tiện nghi tối thiểu, nhưng vẫn phải chi trả chi phí điện nước cao cho gia đình bốn người.
Quá trình đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra mâu thuẫn giữa môi trường và sự gia tăng dân số, dẫn đến ô nhiễm môi trường nghiêm trọng Sự gia tăng dân số quá nhanh đi kèm với chất thải sinh hoạt ngày càng nhiều, gây áp lực lên hệ sinh thái Tình trạng này đặt ra thách thức lớn cho việc xử lý rác thải, làm gia tăng ô nhiễm vệ sinh môi trường tại các thành phố Mặc dù hệ thống cấp nước đã có những cải thiện, nhưng lượng nước sạch bình quân đầu người vẫn không tăng do sự gia tăng dân số.
Tình trạng di dân đang gây ra nhiều thách thức cho thành phố, đặc biệt là mất trật tự công cộng và gia tăng áp lực quản lý cho chính quyền Nhiều người di cư có hạn chế về chuyên môn, buộc phải làm nhiều loại công việc khác nhau, dẫn đến cuộc sống tạm bợ và hình thành các tụ điểm chợ lao động gây mất mỹ quan Sau những giờ làm việc căng thẳng, họ thường tụ tập tại các xóm lao động và nhà trọ giá rẻ với điều kiện sinh sống không đảm bảo Việc tiếp xúc với nhiều tầng lớp xã hội khiến họ dễ dàng tiếp nhận cả những điều tích cực lẫn tiêu cực, dẫn đến nguy cơ mắc phải các tệ nạn xã hội, ảnh hưởng đến an ninh trật tự và tạo ra khó khăn cho công tác quản lý.
Sự mâu thuẫn giữa dân nhập cư và dân bản địa, cũng như giữa các nhóm dân nhập cư với nhau, là một vấn đề nổi bật Đa dạng văn hóa, phong tục, tín ngưỡng và giáo dục từ các vùng miền khác nhau đã tạo ra những xung đột trong cuộc sống hàng ngày Điều này khiến cho dân nhập cư gặp khó khăn trong việc hòa nhập với cộng đồng địa phương.
ĐỜI SỐNG CỦA DÂN NHẬP CƯ HIỆN NAY TẠI THÀNH PHỐ VINH – TỈNH NGHỆ AN
Đời sống vật chất
3.1.1 Nhà ở Điều kiện nơi ở của lao động nhập cư có sự khác nhau giữa các nhóm đối tượng có trình độ thấp và các nhóm đối tượng có trình độ cao Đối với người lao động nhập cư có trình độ cao, có công việc ổn định thì có nhà ở ổn định Song đa số dân nhập cư vào thành phố mà làm việc trong các nhà máy, khu công nghiệp thì phải ở nhà trọ hay nhà cho thuê chất lượng thấp, nhà trọ được xây dựng tạm bợ, không đảm bảo điều kiện sinh hoạt, vệ sinh, ánh sáng và công tác phòng cháy chữa cháy Chất lượng nhà cho thuê chưa đảm bảo chất lượng để sinh sống và dễ gây ra những sự cố và ảnh hưởng đến sức khỏe người dân nhập cư Hầu hết, các nhà trọ không có ti vi, báo đài dẫn đến tình trạng mù thông tin Đặc biệt là những thông tin liên quan đến các chính sách, dịch vụ xã hội và chăm sóc sức khỏe giành cho dân nhập cư “Nói chung làm ở đây thì ốt mình thuê của họ, mình làm rồi trả tiền ốt, điện, nước các khoản. Ốt họ cho mình thuê khi nào họ lấy thì phải trả, chỗ ở thì chuyển đi chuyển lại nhiều, anh đã chuyển chỗ ở hơn mười lần rồi, chỗ họ đòi lại để sửa sang lại, chỗ thì họ cho thuê giá cao hơn,…Mình thuê xa tí, gia rẻ hơn mà lại ổn định hơn” (PVS số 2, nam, 40 tuổi, sửa chữa điện dân dụng, phường Bến Thủy). Đời sống của dân nhập cư gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là những người dân nhập cư và thành phố nhưng ít có vốn và những sự giúp đỡ từ những mối quan hệ xã hội “Nói chung cũng rất nhiều khó khăn em ạ Nhất là con cái ốm đau nên vợ chồng khó làm ăn, con cái khỏe mạnh thì vợ chồng dễ làm ăn hơn. Thứ hai nữa là cái vốn, vốn không có nên nhiều khi muốn đầu tư làm ăn do mình không có vốn nên cũng phải làm từ từ thôi Khó khăn chung nhiều vấn đề, nói thẳng là vấn đề tiền nong, mình chưa có nên phải tích lũy thêm thôi” (PVS số 2, nam, 40 tuổi, sửa chữa điện dân dụng, phường Bến Thủy).
Kể từ ngày 1/7/2006, luật Nhà ở đã quy định về các hình thức cho thuê và mua nhà, tạo cơ hội mới cho người lao động Mặc dù các doanh nghiệp có trách nhiệm xây dựng ký túc xá cho công nhân, nhưng họ ngần ngại đầu tư vào nhà ở cho công nhân khu công nghiệp do lợi nhuận thấp Một số địa phương đã phê duyệt quy hoạch và có biện pháp xây dựng nhà ở cho lao động, nhưng việc thực hiện gặp khó khăn vì cần nhiều vốn đầu tư, thời gian thu hồi vốn lâu và hiệu quả đầu tư thấp, khiến doanh nghiệp không mặn mà Do đó, vấn đề nhà ở cho công nhân trong các khu công nghiệp vẫn chưa được giải quyết.
Lao động nhập cư thường chọn thuê nhà trọ như một giải pháp kinh tế phù hợp với thu nhập của họ Tuy nhiên, chất lượng nhà trọ thường thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống của họ Hơn nữa, tình trạng an ninh không được đảm bảo có thể dẫn đến các vấn đề như trộm cắp, bạo lực và sự gia tăng các tệ nạn xã hội, gây mất trật tự an toàn.
Người dân nhập cư vào thành phố gặp nhiều khó khăn trong việc sử dụng điện nước, đặc biệt là những người sống xa khu dân cư, nơi thiếu điện và nước sạch Họ thường phải chịu mức giá điện và nước cao hơn so với người dân địa phương, do các chủ phòng trọ tự đặt ra Chi phí sinh hoạt này thường vượt quá mức quy định mà họ đáng được hưởng Ngoài việc sử dụng nước máy, nhiều người còn phải dùng nước giếng khoan cho sinh hoạt hàng ngày Những khó khăn trong cuộc sống như nhà ở, phương tiện đi lại, điện và nước càng làm tăng thêm áp lực cho cuộc sống của dân nhập cư.
3.1.2 Điều kiện cơ sở vật chất
Hầu hết dân nhập cư tập trung tại các nhà máy và khu công nghiệp, chủ yếu di chuyển bằng xe máy, trong khi những công nhân ở trọ gần nơi làm việc thường đi bộ Do đời sống vật chất khó khăn và phải đối mặt với giá cả thị trường tăng cao, phương tiện đi lại chỉ là công cụ hỗ trợ cho họ trong công việc và sinh hoạt hàng ngày Ngoài xe máy, họ còn sử dụng xe thô sơ, xe đạp, xích lô,… để mưu sinh qua những công việc tạm thời.
3.1.2.2 Phương tiện sinh hoạt gia đình Điều kiện sinh hoạt là một trong những yếu tố quan trọng gắn liền với đời sống của con người Mong muốn có một nơi ở ổn định, đáp ứng được các nhu cầu sinh hoạt chung luôn tồn tại trong mỗi người dân nhập cư Đời sống sinh hoạt tốt cũng đồng nghĩa với họ có một chốn an toàn để nghỉ ngơi sau những giờ làm việc vất vả Nó mang ý nghĩa lớn lao với mọi lao động nói chung và với người dân nhập cư nói riêng Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng, người lao động di cư thường xuyên phải đối mặt với điều kiện sinh hoạt kém ở địa phương nơi đến [5] Ngoài nhà ở, họ thường gặp khó khăn về các tiện nghi phục vụ cho sinh hoạt như nước, điện, nhà vệ sinh “Nhưng thiếu thốn phòng vệ sinh nên cũng bất tiện Mình chỉ thuê làm nơi làm ăn thôi” (PVS số
2, nam, 40 tuổi, sửa chữa điện dân dụng, phường Bến Thủy).
Phương tiện sinh hoạt của dân nhập cư là yếu tố quan trọng phản ánh chất lượng cuộc sống và an sinh xã hội của họ Khi chuyển đến thành phố mới, họ cần đầu tư một khoản tiền để mua sắm các vật dụng cần thiết như nồi điện, quạt, tủ lạnh và bếp ga Hầu hết người dân nhập cư đều sở hữu những thiết bị này để đảm bảo cuộc sống gia đình Một người dân nhập cư cho biết: “Trong phòng cũng chỉ có một cái giường, cái tivi, cái tủ đựng áo quần, cái bếp ga thế thôi” (PVS số 2, nam, 40 tuổi, sửa chữa điện dân dụng, phường Bến Thủy).
Dân nhập cư mới vào thành phố thường phải thuê nhà trọ và thực hiện thủ tục khai báo tạm vắng với chính quyền địa phương Họ cũng cần đăng ký tạm trú để đảm bảo quyền lợi sinh sống và làm việc Mặc dù có những trường hợp phải tự thực hiện thủ tục này, nhưng việc làm sổ đăng ký tạm trú khá đơn giản và nhanh chóng Chính quyền địa phương luôn tạo điều kiện thuận lợi để người dân nhập cư có thể hoàn tất các thủ tục cần thiết, giúp họ yên tâm sinh sống và lập nghiệp tại thành phố.
3.1.3.2 Việc đăng kí hộ khẩu thường trú
Nghị định 108/2005/NĐ-CP, ban hành ngày 19/08/2005, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định số 51/CP về đăng ký và quản lý hộ khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho người nhập cư Theo Luật cư trú mới, người nhập cư chỉ cần có thời gian cư trú liên tục một năm và nhà ở hợp pháp Đặc biệt, quy định mở rộng từ quan hệ vợ - chồng - con sang cả cháu, giúp nhiều người có cơ hội hơn Người có nhà hợp pháp không cần có việc làm ổn định, chỉ cần đáp ứng yêu cầu cư trú thường xuyên tại thành phố, tạo cơ hội cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài quay về sinh sống.
Vấn đề mua đất của dân nhập cư vào thành phố gặp nhiều khó khăn, đặc biệt đối với những người có điều kiện kinh tế hạn chế và ít mối quan hệ xã hội Họ thường chỉ đủ khả năng trang trải cuộc sống hàng ngày và mong ước tích lũy tiền để mua nhà trở nên xa vời Nhiều người phải sống trong các phòng trọ hoặc khu tập thể Một người đàn ông 40 tuổi, làm nghề sửa chữa điện dân dụng, chia sẻ rằng anh hài lòng với cuộc sống hiện tại nhưng luôn cảm thấy buồn vì chưa có nhà riêng Anh mong muốn tiết kiệm tiền để mua đất ở ngoại ô, nhằm xây dựng một ngôi nhà cho gia đình và tạo điều kiện tốt cho con cái trong tương lai.
Một bộ phận dân nhập cư vào thành phố có người thân ở đây, giúp họ dễ dàng mua đất nhờ tiềm lực kinh tế Họ thường gửi tiền cho anh em sống lâu năm tại địa phương để mua đất, sau đó xây nhà và sinh sống Không chỉ có đất, họ còn nhận được sự hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày Một người phụ nữ 57 tuổi cho biết, vì không có con trai và con gái đã lấy chồng xa, cô đã nhờ mua một mảnh đất gần đó để có chỗ ở cho chị mình.
Đời sống tinh thần
3.2.1 Tình cảm giữa các thành viên trong gia đình
Gia đình, bạn bè và người thân tại nơi đến đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ lao động di cư trong giai đoạn đầu và suốt quá trình sinh sống tại nơi lập nghiệp mới Khi đối mặt với khó khăn trong cuộc sống, người lao động rất cần sự chia sẻ và giúp đỡ từ gia đình cũng như cộng đồng xung quanh.
Dân nhập cư thường là những người lớn tuổi trong gia đình, thường bắt đầu bằng người chồng lên thành phố làm ăn, sau đó là vợ và các thành viên khác Trong khi bố mẹ tìm việc, con cái ở nhà được ông bà chăm sóc và hàng tháng, họ gửi tiền về cho ông bà Tuy nhiên, bố mẹ không thể thường xuyên về thăm con cái, chỉ về vào các dịp lễ và Tết, dẫn đến việc con cái thiếu sự chăm sóc và tình cảm từ cha mẹ Bên cạnh đó, khó khăn về kinh tế cũng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ vợ chồng trong các hộ dân nhập cư.
Một bộ phận dân nhập cư có đời sống kinh tế khá giả, với gia đình là điểm tựa vững chắc cho các thành viên Mối quan hệ gắn bó trong gia đình tạo ra động lực lớn cho từng cá nhân Theo một bác sĩ 65 tuổi, “Hầu như ngày nào con cháu cũng tập trung ra đây cả Đây như cái nơi tập trung cho sự gặp mặt của các con trong gia đình.”
Trong gia đình, mọi thành viên luôn hỗ trợ lẫn nhau khi có người chuyển đến nơi ở mới, thể hiện sự gắn kết mạnh mẽ nhờ vào các mối quan hệ xã hội Một người phụ nữ 57 tuổi, kế toán về hưu, chia sẻ rằng sự giúp đỡ từ các chị em trong gia đình rất đáng quý, từ việc mua đất, sắm sửa đồ dùng sinh hoạt đến sửa chữa nhà cửa Sự đoàn kết giữa sáu chị em là điều hiếm thấy, khi chỉ một cuộc điện thoại là các em đã sẵn sàng góp tiền mua sắm những vật dụng cần thiết như tủ lạnh và máy giặt Với mức lương thấp, bà không thể tự mình đảm bảo cuộc sống, vì vậy mọi thứ trong nhà đều do con cái chăm lo.
Bên cạnh cuộc sống gia đình, dân nhập cư thường xây dựng mối quan hệ tốt với hàng xóm Tình cảm hàng xóm trong môi trường đô thị thường được gói gọn trong phạm vi gần, tạo nên sự gắn kết cộng đồng Một cư dân cho biết: “Tôi có mối quan hệ tốt với hàng xóm xung quanh, thường xuyên trò chuyện và cùng nhau uống nước chè trong những lúc rảnh rỗi.”
42 tuổi, buôn bán, phường Bến Thủy).
Tình cảm hàng xóm đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của con người, đặc biệt là đối với những người nhập cư khi họ bắt đầu cuộc sống tại một nơi ở mới.
Quan hệ xã hội trong cộng đồng là rất quan trọng, giúp mọi người sống hòa hợp và chia sẻ niềm vui, nỗi buồn Hàng xóm thường xuyên thăm hỏi nhau, đặc biệt trong những lúc khó khăn, như khi có người ốm đau Mặc dù có những gia đình chưa trải qua bệnh tật, nhưng tinh thần tương trợ vẫn luôn hiện hữu, như việc giúp đỡ trong các đám cưới hay khi cần thuê người nấu ăn Sự quan tâm và lịch sự giữa các gia đình tạo nên một môi trường sống ấm áp, nơi mà những người hàng xóm sẵn sàng hỗ trợ nhau trong những lúc khẩn cấp, như khi cần đưa trẻ em đi bệnh viện.
3.2.2 Tình cảm, sự gắn kết với cộng đồng
Người dân nhập cư tại thành phố có mối quan hệ tốt đẹp với hàng xóm và cộng đồng, tạo điều kiện thuận lợi cho họ trong việc phát triển công việc Một cư dân cho biết: “Mọi người ai đến đây cũng khen không có xóm nào như xóm này Không những hòa đồng đoàn kết mà nhà nào cũng như nhà nào Khi nào cũng vui vẻ.” Họ thường tổ chức các bữa ăn chung, dù chỉ là những bữa cơm bình thường, nhưng lại tạo ra sự gắn kết mạnh mẽ giữa các hộ gia đình.
Chính quyền địa phương tổ chức nhiều hoạt động như giao lưu văn nghệ, dọn dẹp vệ sinh và tuyên truyền, thu hút sự tham gia nhiệt tình của người dân nhập cư Một người tham gia cho biết: "Về đây bác tham gia mọi việc, từ làm hội trưởng hội khuyến học đến hỗ trợ các hoạt động văn hóa." Tuy nhiên, nhiều gia đình nhập cư chủ yếu tập trung vào công việc kinh tế, dẫn đến việc họ không có nhiều thời gian cho các hoạt động khác Một người khác chia sẻ: "Mặc dù bận rộn, mình vẫn tham gia các chương trình do khối tổ chức, nhưng chỉ có thể đóng góp ít ỏi do điều kiện kinh tế khó khăn và cần dành thời gian cho con cái."
Người nhập cư ở phường Bến Thủy thường tham gia các hoạt động vào những ngày lễ quan trọng, tạo cơ hội để mọi người gặp gỡ, trò chuyện và trao đổi ý kiến Điều này không chỉ giúp xây dựng tình đoàn kết mà còn tăng cường sự hiểu biết lẫn nhau trong cuộc sống Một cư dân cho biết: “Trong khối nhà tôi, mỗi năm có vài đợt như vậy Lần nào cũng tham gia Ví dụ, vào ngày 20/10, tổ phụ nữ của tôi có khoảng mười mấy người tổ chức liên hoan, mọi người cùng nhau ăn uống và hát karaoke Khối này nổi bật nhất vì tham gia các phong trào rất nhiệt tình.”
Khối xóm đóng vai trò quan trọng trong việc tạo dựng sự đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau giữa các hộ dân, đặc biệt là đối với những gia đình mới chuyển đến Tình cảm và sự quan tâm từ cộng đồng giúp các hộ dân cảm thấy ấm áp và được chào đón Một cư dân chia sẻ rằng không chỉ riêng gia đình cô, mà các hộ khác cũng nhận được sự thăm hỏi nhiệt tình từ khối và các tổ chức trong khu vực Cô nhớ lại những lần mình ốm đau, được các ban phụ nữ và lãnh đạo khối đến thăm hỏi, thể hiện sự gắn bó và tình thân ái giữa các gia đình Điều này cho thấy sự kết nối và hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng là rất quan trọng, đặc biệt trong những lúc khó khăn.
3.2.3 Khả năng tiếp cận các dịch vụ đô thị
Trong bối cảnh cơ chế thị trường, người có tiền dễ dàng tiếp cận các dịch vụ giáo dục và y tế đô thị, bao gồm cả dịch vụ y tế cho người nhập cư Tuy nhiên, người nhập cư thường phải chịu chi phí cao hơn cho các dịch vụ cơ bản như điện, nước và gặp khó khăn trong việc mua nhà, mở doanh nghiệp, vay vốn tín dụng Chương trình xóa đói giảm nghèo đã nỗ lực hỗ trợ người nhập cư, nhưng nhiều người vẫn chưa được hưởng các chính sách cho vay Ngoài ra, họ còn gặp khó khăn trong các thủ tục hành chính như khai sinh, chứng minh nhân dân và đăng ký kết hôn Mặc dù vậy, việc quản lý cư trú cho người nhập cư đã trở nên dễ dàng hơn, với sự hỗ trợ từ cảnh sát khu vực trong việc hướng dẫn các thủ tục đăng ký tạm trú và xác nhận tình trạng cư trú.
Chăm sóc sức khỏe
Mức sống của Việt Nam vẫn còn thấp, khiến người dân phải vật lộn với công việc hàng ngày và không có nhiều thời gian chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình Hệ thống y tế đang trong quá trình chuyển đổi từ cơ chế tập trung sang cơ chế thị trường, dẫn đến những thay đổi đáng kể trong điều kiện chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là cho những người di cư Mặc dù có nhiều cải thiện tích cực, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết trong quá trình này.
3.3.1 Khám, chữa bệnh khi đau ốm
Dân nhập cư vào thành phố gặp nhiều khó khăn trong việc chăm sóc sức khỏe, chủ yếu đến các cơ sở y tế khi ốm, tương tự như người không di cư Tuy nhiên, tỷ lệ người di cư đi khám chữa bệnh thấp hơn do họ chưa quen với các cơ sở y tế tư nhân chất lượng cao và cuộc sống còn khó khăn Khó khăn tài chính cũng là một nguyên nhân chính, khi họ không có đủ vốn để đầu tư vào sức khỏe và công việc, dẫn đến việc phải tích lũy dần dần Như một người phỏng vấn đã chia sẻ, việc con cái ốm đau ảnh hưởng đến công việc của vợ chồng, cho thấy sức khỏe gia đình có mối liên hệ chặt chẽ với khả năng làm ăn.
3.3.2 Chi phí khám, chữa bệnh
Nguồn chi trả cho khám, chữa bệnh của người nhập cư tương tự như người dân địa phương, chủ yếu do họ tự chi trả, một số được hỗ trợ từ người thân qua mối quan hệ xã hội, và chỉ một ít sử dụng thẻ bảo hiểm y tế Một người phỏng vấn cho biết: “Sáu chị em tự lo cho nhau, không thiếu thốn gì cả; khi chồng và bố mẹ nằm viện, họ nhờ bạn bè con cái giúp đỡ.” Tỷ lệ người di cư được khám chữa bệnh miễn phí thấp hơn so với người không di cư, và tỷ lệ được cơ quan sử dụng lao động chi trả cũng rất hạn chế.
3.3.3 Chăm sóc sức khoẻ dự phòng
Tỷ lệ người nhập cư vào thành phố đi kiểm tra sức khỏe rất thấp, với nữ giới có xu hướng tham gia nhiều hơn nam giới Nhóm tuổi trẻ (15-29) là những người đi kiểm tra sức khỏe nhiều nhất, tiếp theo là nhóm tuổi cao (45-59), trong khi nhóm trung niên (30-44) có tỷ lệ đi kiểm tra sức khỏe thấp nhất.
Sự khó khăn trong cuộc sống đã tác động đến đời sống chăm sóc sức khỏe của dân nhập cư [22].
3.3.4 Lựa chọn cơ sở khám, chữa bệnh
Việc lựa chọn cơ sở khám chữa bệnh giữa người di cư và người không di cư không có sự khác biệt rõ rệt, với cả hai nhóm đều ưu tiên dịch vụ y tế nhà nước, đặc biệt là bệnh viện công Tỷ lệ người di cư và không di cư đến các cơ sở y tế nhà nước để khám chữa bệnh gần như tương đương, cho thấy di cư đã tạo ra áp lực lên hệ thống y tế công tại các vùng nhập cư Ngoài ra, cả hai nhóm cũng có mức độ sử dụng bệnh viện tư nhân và bác sĩ tư nhân tương đương nhau.
Bảo hiểm y tế (BHYT) đóng vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe của người dân, đặc biệt là trong bối cảnh mức sống thấp và chi phí dịch vụ y tế cao Nhiều người dân, như một phụ nữ 39 tuổi làm nghề may, không thể tham gia BHYT do khó khăn tài chính Điều này càng nghiêm trọng hơn đối với người nhập cư, khi họ phải đối mặt với rào cản trong việc tiếp cận dịch vụ y tế do hạn chế về mối quan hệ xã hội Hầu hết người nghèo nhập cư ở đô thị không có thẻ BHYT, phản ánh tình trạng tài chính eo hẹp và phải sử dụng dịch vụ y tế giá rẻ, chất lượng thấp Một người đàn ông 40 tuổi làm nghề sửa chữa điện cho biết gia đình anh gặp khó khăn và không thể tham gia BHYT, mặc dù anh đã tìm cách đăng ký bảo hiểm cho con nhưng gặp trở ngại vì không có hộ khẩu.
Cuộc khảo sát “Di cư và sức khỏe” năm 1997 đã chỉ ra rằng tỷ lệ sử dụng biện pháp tránh thai giữa người di cư và không di cư là tương đương, mặc dù có suy nghĩ rằng người di cư khó tiếp cận dịch vụ KHHGĐ Nhận thức về KHHGĐ của người di cư cũng giống như người không di cư, và mức độ chấp nhận sử dụng biện pháp tránh thai tăng lên sau khi họ chuyển đến nơi ở mới Điều này cho thấy khả năng người nhập cư làm tăng mức sinh tại nơi họ đến là thấp Tuy nhiên, vẫn có 15% phụ nữ di cư từng trải qua nạo hút thai, trong đó 1/3 là những người chưa có gia đình.
Văn hóa, giáo dục
Trình độ chuyên môn và học vấn của người nhập cư hiện nay đang có xu hướng giảm, đặc biệt là về chuyên môn Trước đây, người nhập cư thường được chọn lọc kỹ lưỡng để đủ tiêu chuẩn nhập hộ khẩu, trong khi hiện tại, việc di chuyển trở nên tự do hơn với số lượng lớn và ít chọn lọc hơn Trong thời kỳ bao cấp, nhiều cán bộ được điều động có trình độ học vấn và tay nghề cao đã góp phần hình thành nguồn nhân lực chất lượng cho thành phố, thường làm việc tại các xí nghiệp, nhà máy, khu công nghiệp và công ty Họ chủ yếu là những người tốt nghiệp từ trung học phổ thông, cao đẳng, đại học, sau đại học và cả cán bộ về hưu.
Bác chuyển đến thành phố Vinh vào năm 2007, quê ở Hà Tĩnh Bác làm bác sĩ tại bệnh viện thành phố Hà Tĩnh trước khi trở thành chuyên gia y tế ở Angola trong hai năm theo chương trình hợp tác giữa Việt Nam và Angola Gia đình bác có hai vợ chồng đều hưởng lương hưu và nuôi bốn con ăn học, vì vậy đời sống gia đình cũng ở mức bình thường.
Một bộ phận dân nhập cư vào thành phố chủ yếu làm công việc lao động xây dựng và bán hàng rong, thường là những người có trình độ văn hóa thấp và nhập cư tạm thời Họ thường tìm kiếm cơ hội làm việc và cải thiện cuộc sống, như trường hợp một phụ nữ đã sống tại đây 10 năm, nuôi hai con gái và cố gắng kiếm sống bằng nghề bán chè Bên cạnh đó, một số sinh viên sau khi tốt nghiệp đại học cũng có xu hướng ở lại thành phố để tìm việc làm Tuy nhiên, vấn đề học hành cho con em của các gia đình nhập cư gặp nhiều khó khăn, khi mà học sinh không có hộ khẩu thường trú phải chịu mức phí cao hơn và có thể bị từ chối vào học ở các trường Điều này dẫn đến tình trạng trẻ em thất học hoặc phải học tại các trường có chất lượng thấp Hơn nữa, đời sống văn hóa tinh thần của lao động nhập cư còn nhiều hạn chế do thiếu cơ sở sinh hoạt văn hóa và thể thao Chính quyền cần chú trọng hơn đến việc xây dựng các cơ sở văn hóa và thể dục thể thao để giúp dân nhập cư hòa nhập cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Các hộ dân nhập cư thường ít tham gia vào các hoạt động xã hội do bận rộn với công việc và điều kiện kinh tế khó khăn Họ chỉ có thể tham gia vào những hoạt động cơ bản, như tổ chức Tết Trung Thu cho trẻ em, trong khi các hoạt động khác thì không thể Một người dân nhập cư chia sẻ: “Làm nghề này thì ngày nào cũng phải ở ốt rồi Mình tham gia các chương trình của khối nhưng không có nhiều khả năng đóng góp, chỉ khoảng ba chục nghìn thôi Con cái còn nhỏ và mình muốn dành thời gian cho chúng, nên khi có thời gian, mình chỉ đưa con đi công viên cho vui.”