CDV Tài chính – Ngân hàng là một ngành khá là rộng, liên quan đến tất cả các dịch vụ giao dịch, luân chuyển tiền tệ. Vì vậy có rất nhiều các lĩnh vực chuyên ngành hẹp. Ngành Tài chính – Ngân hàng chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau: Chuyên ngành Tài chính, chuyên ngành Ngân hàng, chuyên ngành Phân tích tài chính, Quỹ tín dụng…
Cơ sở lý luận chung về phân tích tài chính
Khái niệm, đối tượng phân tích tài chính
Phân tích tài chính là tập hợp các khái niệm và công cụ giúp thu thập, xử lý thông tin kế toán và quản lý doanh nghiệp Qua đó, nó cung cấp đánh giá chính xác về tình hình tài chính, khả năng và tiềm lực của doanh nghiệp Điều này hỗ trợ nhà quản lý kiểm soát hoạt động kinh doanh, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và dự đoán rủi ro trong tương lai, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu đề ra.
1.2 Đối tượng của phân tích tài chính. Để tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần có các hoạt động trao đổi điều kiện và kết quả sản xuất thông qua những công cụ tài chính và vật chất Chính vì vậy, bất kỳ doanh nghiệp nào cũng phải tham gia vào các mối quan hệ tài chính đa dạng và phức tạp Các quan hệ tài chính đó có thể chia thành các nhóm chủ yếu sau:
Quan hệ tài chính giữa doanh nghiệp và Nhà nước thể hiện qua việc phân phối lại tổng sản phẩm xã hội và thu nhập quốc dân, diễn ra thông qua nhiều hình thức khác nhau giữa ngân sách Nhà nước và các doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp nộp các loại thuế vào ngân sách theo luật định.
- Nhà nước cấp vốn kinh doanh cho các doanh nghiệp (DNNN) hoặc tham gia với tư cách người góp vốn (Trong các doanh nghiệp sở hữu hỗn hợp).
Doanh nghiệp có mối quan hệ chặt chẽ với thị trường tài chính và các tổ chức tài chính, thể hiện qua việc huy động nguồn vốn dài hạn và ngắn hạn nhằm đáp ứng nhu cầu kinh doanh.
- Trên thị trường tiền tệ đề cập đến việc doanh nghiệp quan hệ với các ngân hàng, vay các khoản ngắn hạn, trả lãi và gốc khi đến hạn.
Doanh nghiệp trên thị trường tài chính huy động vốn dài hạn thông qua việc phát hành chứng khoán như cổ phiếu và trái phiếu, đồng thời thực hiện việc trả lãi Ngoài ra, họ còn có thể gửi vốn nhàn rỗi vào ngân hàng hoặc đầu tư vào chứng khoán của các doanh nghiệp khác.
Doanh nghiệp thiết lập quan hệ tài chính với các thị trường khác để huy động yếu tố đầu vào từ thị trường hàng hóa và dịch vụ lao động, đồng thời xây dựng các mối quan hệ cần thiết để tiêu thụ sản phẩm tại thị trường đầu ra thông qua các đại lý và cơ quan xuất nhập khẩu, thương mại.
Quan hệ tài chính nội bộ doanh nghiệp bao gồm các khía cạnh như phân phối thu nhập, chính sách tài chính, cơ cấu tài chính, chính sách tái đầu tư và lợi tức cổ phần Trong bối cảnh quản lý hiện nay, hoạt động tài chính của doanh nghiệp nhà nước (DNNN) gắn liền với hoạt động tài chính của Tổng Công Ty, thể hiện qua các quy định tài chính cụ thể.
- Doanh nghiệp nhận và có trách nhiệm bảo toàn vốn của Nhà nước do Tổng Công Ty giao.
Doanh nghiệp cần đóng góp một phần quỹ khấu hao cơ bản và trích một phần lợi nhuận sau thuế vào quỹ tập trung của Tổng Công Ty, theo quy chế tài chính và các điều kiện cụ thể.
Doanh nghiệp cho Tổng Công Ty vay quỹ khấu hao cơ bản, đồng thời tuân thủ quy định về việc điều hoà vốn theo các điều kiện được ghi trong điều lệ của Tổng Công Ty.
Đối tượng của phân tích tài chính chủ yếu là các mối quan hệ kinh tế phát sinh trong quá trình hình thành, phát triển và biến đổi vốn Những mối quan hệ này có liên quan trực tiếp đến hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Mục đích, ý nghĩa của phân tích báo cáo tài chính
Nhiều đối tượng như chủ doanh nghiệp, nhà tài trợ, nhà cung cấp và khách hàng đều quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp với những mục đích khác nhau Chủ doanh nghiệp và quản lý chú trọng vào lợi nhuận và khả năng trả nợ, đồng thời hướng đến việc tạo công ăn việc làm, nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng doanh thu và giảm chi phí Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu này, doanh nghiệp cần kinh doanh có lãi và duy trì khả năng thanh toán nợ; nếu không, họ sẽ đối mặt với nguy cơ đóng cửa Ngân hàng và các nhà cho vay tín dụng tập trung vào khả năng trả nợ của doanh nghiệp, đặc biệt là khả năng thanh toán tức thời thông qua việc đánh giá tài sản có thể chuyển đổi thành tiền Họ cũng quan tâm đến vốn chủ sở hữu như một bảo hiểm trong trường hợp doanh nghiệp gặp rủi ro Đối với nhà đầu tư, lợi nhuận bình quân vốn, vòng quay vốn và khả năng phát triển của doanh nghiệp là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trong tương lai.
Ngoài các nhóm người như chủ ngân hàng, doanh nhân và nhà đầu tư, các cơ quan tài chính, cơ quan thuế, nhà cung cấp và người lao động cũng rất quan tâm đến tình hình tài chính của doanh nghiệp, với những mục tiêu cơ bản tương tự.
Các cá nhân và tổ chức quan tâm có thể dễ dàng tìm kiếm và đáp ứng nhu cầu thông tin của mình thông qua hệ thống chỉ tiêu được cung cấp từ phân tích báo cáo tài chính.
Tổ chức công tác phân tích tài chính
Quá trình tổ chức phân tích tài chính trong doanh nghiệp được điều chỉnh theo loại hình tổ chức kinh doanh, nhằm cung cấp thông tin cần thiết cho lập kế hoạch, kiểm tra và ra quyết định Việc tổ chức phân tích cần đảm bảo đáp ứng tối đa nhu cầu thông tin cho từng loại hình quản trị khác nhau.
Công tác phân tích tài chính có thể được tổ chức thành một bộ phận độc lập, trực thuộc ban giám đốc, nhằm hỗ trợ cho việc ra quyết định Qua hình thức này, quá trình phân tích sẽ phản ánh toàn bộ hoạt động kinh doanh, cung cấp thông tin định kỳ cho lãnh đạo doanh nghiệp Những thông tin này sẽ được truyền đạt từ ban giám đốc xuống các phòng ban, phục vụ cho việc giám sát, kiểm tra, kiểm soát và điều chỉnh hoạt động của từng bộ phận trong cơ cấu tổ chức.
Công tác phân tích tài chính được thực hiện tại nhiều bộ phận khác nhau, mỗi bộ phận đảm nhiệm các chức năng quản lý riêng biệt Mục tiêu chính của việc này là cung cấp thông tin cần thiết và đáp ứng yêu cầu thông tin cho các bộ phận quản lý được phân quyền.
Bộ phận được phân quyền kiểm soát chi phí sẽ thu thập và phân tích thông tin về biến động chi phí, so sánh thực hiện với định mức Mục tiêu là phát hiện chênh lệch chi phí về động lượng và giá, từ đó xác định nguyên nhân và đề xuất giải pháp hiệu quả.
Bộ phận kiểm soát và ra quyết định về doanh thu, thường gọi là trung tâm kinh doanh, là một đơn vị kinh doanh độc lập theo địa điểm hoặc nhóm sản phẩm, có quyền quản lý bộ phận chi phí Người đứng đầu bộ phận này thường là trưởng phòng hoặc giám đốc kinh doanh, tùy thuộc vào cấu trúc của doanh nghiệp Nhiệm vụ của họ bao gồm thu thập thông tin, phân tích báo cáo thu nhập và đánh giá mối quan hệ giữa chi phí, khối lượng và lợi nhuận, nhằm đánh giá hiệu quả hoàn vốn và phân tích báo cáo nội bộ.
Các loại hình phân tích tài chính
4.1 Căn cứ theo thời điểm kinh doanh.
Căn cứ theo thời điểm kinh doanh thì phân tích chia làm 3 hình thức:
- Phân tích trước khi kinh doanh.
- Ph©n tÝch trong kinh doanh.
- Ph©n tÝch sau khi kinh doanh. a Phân tích trước khi kinh doanh.
Phân tích trước khi kinh doanh, hay còn gọi là phân tích tương lai, đóng vai trò quan trọng trong việc dự báo và lập kế hoạch cho các mục tiêu tương lai Bên cạnh đó, phân tích trong quá trình kinh doanh cũng là yếu tố cần thiết để theo dõi và điều chỉnh chiến lược nhằm đạt được hiệu quả cao nhất.
Phân tích trong quá trình kinh doanh, hay còn gọi là phân tích hiện tại, là một hoạt động diễn ra song song với quá trình kinh doanh Hình thức phân tích này rất phù hợp cho việc kiểm tra thường xuyên, giúp điều chỉnh và khắc phục những sai lệch lớn giữa kết quả thực hiện và mục tiêu đã đề ra.
Phân tích sau khi kết thúc quá trình kinh doanh, hay còn gọi là phân tích quá khứ, là một bước quan trọng để đánh giá định kỳ kết quả thực hiện so với kế hoạch đã đề ra Quá trình này giúp chúng ta nhận diện rõ ràng tình hình thực hiện các chỉ tiêu và là cơ sở để xây dựng kế hoạch cho các giai đoạn tiếp theo.
4.2 Căn cứ theo thời điểm lập báo cáo.
Căn cứ theo thời điểm lập báo cáo, phân tích được chia làm phân tích thường xuyên và phân tích định kỳ. a Phân tích thường xuyên.
Phân tích thường xuyên trong kinh doanh giúp phát hiện sai lệch và điều chỉnh kịp thời hoạt động của doanh nghiệp, mặc dù phương pháp này thường tốn công sức và chi phí Trong khi đó, phân tích định kỳ được thực hiện sau mỗi chu kỳ kinh doanh, nhằm đánh giá kết quả hoạt động và tình hình thực hiện của từng kỳ, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng kế hoạch kinh doanh cho kỳ tiếp theo.
4.3 Căn cứ theo nội dung phân tích. a Phân tích chỉ tiêu tổng hợp.
Phân tích theo chỉ tiêu tổng hợp tổng kết các kết quả phân tích để đánh giá hoạt động sản xuất kinh doanh Việc này giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các chỉ tiêu và tác động của các yếu tố môi trường.
Ví dụ: - Phân tích các chỉ tiêu phản ánh kết quả khối lượng, chất lượng sản xuất kinh doanh.
- Phân tích các chỉ tiêu phản ánh kết quả doanh thu và lợi nhuận. b Phân tích chuyên đề.
Phân tích bộ phận, hay còn gọi là phân tích chi tiết, là quá trình tập trung vào các yếu tố cụ thể trong kinh doanh, nhằm đánh giá sự tác động và ảnh hưởng của chúng đến các chỉ tiêu tổng hợp.
Ví dụ: - Các yếu tố về tình hình sử dụng lao động; các yếu tố về sử dụng nguyên vật liệu.
Phương pháp phân tích tài chính
Các bước trong quá trình tiến hành phân tích tài chính
Phân tích hoạt động tài chính là việc sử dụng tất cả các nguồn thông tin để giải thích và làm rõ tình hình tài chính cũng như hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Hoạt động này hỗ trợ cho quá trình dự đoán, đánh giá và lập kế hoạch hiệu quả.
Bài viết này nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin kế toán trong việc phân tích hoạt động tài chính của doanh nghiệp Các thông tin này bao gồm cả nội bộ và bên ngoài, cùng với số lượng và giá trị, nhưng chủ yếu được phản ánh qua các báo cáo tài chính Do đó, phân tích hoạt động tài chính thực chất là việc xem xét các báo cáo tài chính doanh nghiệp, vì chúng cung cấp nguồn thông tin thiết yếu cho việc ra quyết định.
Giai đoạn tiếp theo trong phân tích hoạt động tài chính là xử lý thông tin đã thu thập, nơi người dùng áp dụng thông tin từ nhiều góc độ khác nhau để phục vụ mục tiêu phân tích Quá trình này bao gồm việc sắp xếp thông tin theo các mục tiêu cụ thể, nhằm tính toán, so sánh, giải thích và đánh giá kết quả đạt được, từ đó xác định nguyên nhân và hỗ trợ cho quá trình dự đoán và ra quyết định.
1.3 Dự đoán và ra quyết định.
Việc thu thập và xử lý thông tin là cần thiết để người dùng có thể dự đoán nhu cầu và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác Chủ doanh nghiệp cần phân tích hoạt động tài chính để đạt được các mục tiêu như tăng trưởng, phát triển, tối đa hóa lợi nhuận và doanh thu Đối với các nhà đầu tư và cho vay, việc phân tích này giúp đưa ra quyết định về tài trợ đầu tư, trong khi cấp trên của doanh nghiệp cũng dựa vào thông tin này để quản lý hiệu quả.
Các thông tin cơ sở được dùng để phân tích hoạt động Tài chính trong các doanh nghiệp nói chung là các báo cáo tài chính, bao gồm:
Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính quan trọng, phản ánh tình trạng tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể Báo cáo này được cấu thành từ hai phần chính: Tài sản và nguồn vốn.
Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh là một tài liệu tài chính tổng hợp, thể hiện tình hình và kết quả kinh doanh trong một niên độ kế toán dưới hình thức tiền tệ Báo cáo này cần phản ánh bốn nội dung cơ bản: doanh thu, giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng, chi phí quản lý doanh nghiệp, cùng với lãi và lỗ.
Báo cáo này tổng hợp thông tin về phương thức kinh doanh của doanh nghiệp, chỉ ra lợi nhuận hoặc lỗ vốn từ các hoạt động kinh doanh Đồng thời, nó phản ánh tình hình sử dụng tiềm năng về vốn, lao động, kỹ thuật và kinh nghiệm quản lý của doanh nghiệp.
Phương pháp phân tích tài chính
Phương pháp phân tích tài chính là một tập hợp các công cụ và biện pháp nhằm nghiên cứu các sự kiện và hiện tượng tài chính Nó giúp đánh giá các mối quan hệ nội bộ và bên ngoài, cũng như các luồng dịch chuyển và biến đổi tài chính Qua đó, phương pháp này cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp thông qua các chỉ tiêu tài chính chi tiết và tổng hợp.
Về lý thuyết có nhiều phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp, nhưng trên thực tế người ta thường sử dụng các phương pháp sau.
So sánh số liệu tài chính giữa kỳ này và kỳ trước giúp doanh nghiệp nhận diện rõ xu hướng thay đổi, từ đó đánh giá tình hình tài chính có được cải thiện hay xấu đi Việc này cho phép doanh nghiệp đưa ra các biện pháp khắc phục hiệu quả cho kỳ tiếp theo.
- So sánh giữa số thực hiện với số kế hoạch để thấy rõ mức độ phấn đấu của doanh nghiệp.
So sánh số liệu thực hiện trong kỳ này với mức trung bình của ngành giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp, từ đó xác định được doanh nghiệp đang ở trạng thái tốt hay xấu so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
So sánh theo chiều dọc giúp xác định tỷ trọng của từng tổng số trong mỗi bản báo cáo, từ đó làm rõ ý nghĩa tương đối của các loại mục Phương pháp này tạo điều kiện thuận lợi cho việc so sánh và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn.
So sánh theo chiều ngang giúp chúng ta nhận diện sự biến động của một khoản mục qua các niên độ kế toán liên tiếp, cả về số tuyệt đối lẫn số tương đối.
Khi sử dụng phương pháp so sánh phải tuân thủ 2 điều kiện sau:
- Điều kiện một: Phải xác định rõ “gốc so sánh” và “kỳ phân tích”.
Để đảm bảo tính khả thi trong việc so sánh, các chỉ tiêu so sánh cần phải đồng nhất về nội dung kinh tế, phương pháp tính toán và thời gian tính toán Phương pháp tỷ lệ là một trong những cách thức hữu hiệu để thực hiện điều này.
Phương pháp này dựa trên các tỷ lệ tài chính chuẩn mực để đánh giá tình hình tài chính doanh nghiệp Nó yêu cầu xác định các ngưỡng và định mức, từ đó so sánh tỷ lệ của doanh nghiệp với các tỷ lệ tham chiếu Phương pháp này có tính hiện thực cao và ngày càng được hoàn thiện hơn trong các điều kiện áp dụng.
Nguồn thông tin kế toán và tài chính được cải tiến và đầy đủ hơn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các tham chiếu tin cậy, giúp đánh giá tỷ lệ của doanh nghiệp hoặc nhóm doanh nghiệp.
- Việc áp dụng tin học cho phép tích luỹ dữ liệu và thúc đẩy nhanh quá trình tính toán hàng loạt các tỷ lệ.
Phương pháp này cho phép các nhà phân tích khai thác và phân tích hiệu quả các số liệu theo chuỗi thời gian liên tục hoặc theo từng giai đoạn, giúp tối ưu hóa việc đánh giá tỷ lệ một cách hệ thống.
Dupont là một nhà quản trị tài chính người Pháp có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh doanh tại Mỹ Ông đã chỉ ra mối quan hệ chặt chẽ giữa các chỉ số hoạt động về chi phí và hiệu quả sử dụng vốn Thông qua việc phân tích, Dupont đã giúp các doanh nghiệp hiểu rõ hơn về cách tối ưu hóa hiệu suất tài chính của mình.
Tổng số vốn Doanh thu Tổng số vốn
Chỉ số ROI được Dupont khái quát và trình bày một cách rõ ràng, cung cấp cho các nhà quản trị tài chính cái nhìn tổng hợp cần thiết để đưa ra quyết định tài chính hiệu quả.
Tình hình tài chính và hiệu quả kinh doanh qua phân tích báo cáo tài chính
Tình hình tài chính qua phân tích báo cáo cáo tài chính
1.1 Đánh giá khái quát tình hình tài chính qua phân tích báo cáo cáo tài chính.
Công việc này giúp chúng ta nắm bắt tình hình tài chính của doanh nghiệp trong kỳ, xác định xem nó có khả quan hay không Để có cái nhìn tổng quát trước khi phân tích chi tiết, chúng ta sẽ sử dụng chỉ tiêu tỷ lệ lãi trên tổng sản phẩm, từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
ROI là chỉ số phân tích hệ thống quay vòng vốn, thể hiện tỷ lệ lãi thuần trên doanh thu Nó không chỉ liên kết hai con số quan trọng từ báo cáo tài chính (lãi thuần và tổng tài sản) mà còn yêu cầu xem xét ba yếu tố cơ bản trước khi tiến hành phân tích chi tiết.
Khả năng huy động và sử dụng vốn, cùng với khả năng tự bảo đảm và mức độ độc lập tài chính, phản ánh tổng quan về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Nguồn vốn chủ sở hữu Tổng số nguồn vốn
Chỉ tiêu này càng cao chứng tỏ doanh nghiệp có mức độ độc lập tài chính lớn hơn, vì phần lớn tài sản của doanh nghiệp thuộc sở hữu của chính doanh nghiệp đó.
Tỷ suất thanh toán hiện hành =
Tổng số tài sản lưu động Tổng số nợ ngắn hạn
Tỷ suất này phản ánh khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Khi tỷ lệ gần bằng 1, điều này cho thấy doanh nghiệp có tình hình tài chính ổn định, đủ khả năng đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn.
Tỷ suất thanh toán của vốn lưu động =
Tổng số vốn bằng tiềnTổng số vốn tài sản lưu động
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng chuyển đổi tài sản lưu động thành tiền mặt Nếu chỉ tiêu này lớn hơn 0,5 hoặc nhỏ hơn 0,1 sẽ gây ra tình trạng ứ đọng vốn hoặc thiếu hụt vốn cho hoạt động thanh toán, ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính.
Tỷ suất thanh toán tức thời =
Tổng số vốn bằng tiền Tổng số nợ ngắn hạn
Nếu tỷ suất thanh toán lớn hơn 0.5, doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt, nhưng nếu nhỏ hơn 0.5, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ Điều này có thể dẫn đến việc bán gấp hàng hoá để trang trải công nợ Tuy nhiên, tỷ suất quá cao cũng không tốt, vì điều này cho thấy doanh nghiệp có quá nhiều vốn bằng tiền, phản ánh khả năng quay vòng vốn chậm và làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Ngoài ra chúng ta cũng cần xem xét thêm chỉ tiêu sau:
Vốn hoạt động thuần = Tài sản lưu động – Nợ ngắn hạn.
Nếu chỉ tiêu vốn hoạt động thuần cao cho thấy khả năng thanh toán của doanh nghiệp tốt, nhưng nếu vốn này quá lớn sẽ làm giảm hiệu quả đầu tư và thu nhập, do tài sản lưu động vượt quá nhu cầu thực tế không tạo ra thêm lợi nhuận.
Hoạt động tài chính doanh nghiệp gắn liền với sản xuất kinh doanh và có mối quan hệ trực tiếp, hai chiều với lĩnh vực này Để nâng cao chất lượng đánh giá, cần nghiên cứu kỹ lưỡng các báo cáo tài chính liên quan.
1.2 Khái quát tình hình đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh qua phân tích Bảng cân đối kế toán.
1.2.1 Tình hình nguồn vốn và sử dụng vốn.
Phân tích diễn biến nguồn vốn và sử dụng vốn là quá trình đánh giá sự thay đổi các chỉ tiêu trên bảng cân đối kế toán (BCĐKT) từ đầu kỳ đến cuối kỳ, giúp xác định nguồn vốn và cách sử dụng vốn của doanh nghiệp Để thực hiện phân tích này, BCĐKT được trình bày dưới dạng bảng cân đối báo cáo, từ tài sản đến nguồn vốn, sau đó so sánh số liệu cuối kỳ với đầu kỳ để nhận diện tình hình tăng giảm vốn trong doanh nghiệp.
- Nếu tăng phần tài sản và giảm phần nguồn vốn thì được xếp vào cột sử dông vèn.
- Nếu giảm phần tài sản và tăng phần nguồn vốn thì được xếp vào cột nguồn vốn.
- Nguồn vốn và sử dụng vốn phải cân đối với nhau.
Cuối cùng, hãy sắp xếp các chỉ tiêu về nguồn vốn và cách sử dụng vốn theo trình tự phù hợp với mục tiêu phân tích, và thể hiện chúng trong một bảng biểu mẫu nhất định.
Biểu 1 Các chỉ tiêu về nguồn vốn và sử dụng vốn
Chỉ tiêu Số tiền Tỷ trọng
Phân tích nội dung này giúp xác định sự biến động của nguồn vốn trong kỳ kinh doanh, bao gồm mức tăng giảm cụ thể và tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu rõ các chỉ tiêu chủ yếu ảnh hưởng đến sự thay đổi của nguồn vốn và hiệu quả sử dụng vốn Từ đó, chúng ta có thể đề xuất các giải pháp nhằm khai thác tối đa nguồn vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp.
1.2.2 Tình hình đảm bảo nguồn vốn. Để tiến hành sản xuất kinh doanh, các doanh nghiệp cần có tài sản bao gồm: TSCĐ và đầu tư dài hạn; TSLĐ và đầu tư ngắn hạn Để hình thành hai loại tài sản này, phải có các nguồn vốn tài trợ tương ứng, bao gồm nguồn vốn dài hạn và nguồn vốn ngắn hạn.
Nguồn vốn ngắn hạn là khoản tài chính mà doanh nghiệp sử dụng cho hoạt động sản xuất kinh doanh trong thời gian dưới 1 năm, bao gồm các khoản nợ ngắn hạn, nợ phải trả cho nhà cung cấp và các khoản nợ phải trả ngắn hạn khác.
Nguồn vốn dài hạn là nguồn tài chính mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian dài để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, bao gồm cả nguồn vốn chủ sở hữu và các khoản vay nợ trung hạn, dài hạn.
Hiệu quả kinh doanh qua phân tích báo cáo tài chính
2.1 Lý luận chung về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế, với hiệu quả kinh doanh được quan tâm từ nhiều phía, không chỉ từ chủ sở hữu mà còn từ tất cả các thành viên liên quan Việc đánh giá hiệu quả kinh tế doanh nghiệp dựa trên việc thu thập các yếu tố chi phí và kết quả Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm hai mặt chủ yếu.
Kết quả sản xuất vật chất trong ngành dược được đánh giá qua lượng giá trị dược phẩm tạo ra, nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường Các chỉ tiêu này được tính bằng đơn vị hiện vật hoặc đơn vị giá trị, phản ánh hiệu quả sản xuất và khả năng cung ứng của ngành dược.
- Kết quả về mặt tài chính: Thể hiện qua chỉ tiêu khối lượng lợi nhuận để lại doanh nghiệp và phần đóng góp cho nhà nước.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp không chỉ được đo lường trong nội bộ mà còn phải xem xét đến tác động của nó đối với toàn xã hội.
2.2 Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp qua phân tích báo cáo tài chính.
Trong quản lý kinh tế, việc đánh giá các chỉ tiêu chi phí và hiệu quả được thực hiện theo trình tự phát triển, đồng nghĩa với việc phân tích sự biến động của hai chỉ tiêu này dưới các quy luật nhất định về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Mối quan hệ giữa chi phí, kết quả và hiệu quả là yếu tố quan trọng trong quá trình này.
Để đảm bảo mối quan hệ trong sự phát triển, quy luật đầu tiên cần tuân thủ là (K1/K0)>(C1/C0), nghĩa là kết quả phải tăng nhanh hơn chi phí.
Mối quan hệ giữa chỉ tiêu lợi nhuận và chỉ tiêu chỉ số hàng hoá cần đảm bảo rằng tỷ lệ lợi nhuận tăng (LN1/LN0) lớn hơn tỷ lệ chỉ số hàng hoá (Sx1/Sx0) Điều này cho thấy sự tác động của khoa học công nghệ đã làm tăng tốc độ lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm, nhờ vào việc giảm chi phí sản xuất tương ứng.
Dưới tác động của khoa học công nghệ, kết cấu hữu cơ của vốn đã được cải thiện nhờ việc thay thế lao động giản đơn bằng lao động phức tạp Điều này dẫn đến việc vốn vật chất cần tăng trưởng nhanh hơn lao động, tạo tiền đề cho việc nâng cao năng suất lao động.
Tỷ lệ (Z1/Z0) lớn hơn (V1/V0) phản ánh sự phát triển của kỹ thuật và sản xuất hiện đại, đồng thời yêu cầu tăng cường tốc độ chu chuyển vốn Điều này đồng nghĩa với việc cần tăng nhanh khối lượng sản xuất trong một đơn vị thời gian.
Tỷ lệ (S1/S0) lớn hơn tỷ lệ (Sx1/Sx0) cho thấy sản phẩm thuần tuý (S1, S0) phải được tối ưu hóa so với sản lượng hàng hóa (Sx1, Sx0) Sản phẩm thuần tuý được định nghĩa là sản phẩm sau khi đã trừ đi các tiêu hao vật chất, chủ yếu là khấu hao và chi phí nguyên vật liệu Mối quan hệ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiết kiệm tiêu hao vật chất và nâng cao hiệu quả sản xuất.
Tỷ lệ (Sx1/Sx0) lớn hơn (Cnvl1/Cnvl0) cho thấy mối quan hệ quan trọng giữa sản xuất hàng hóa và chi phí nguyên vật liệu Điều này yêu cầu sản xuất phải tăng trưởng nhanh hơn chi phí tiêu hao, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng các yếu tố khấu hao và tiết kiệm chi phí nguyên vật liệu.
Để đảm bảo sự phát triển bền vững, tăng trưởng lợi nhuận cần phải vượt trội hơn so với tăng trưởng sản phẩm thuần túy.
Để đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp, thường sử dụng hai chỉ tiêu chính là Vốn Lưu động và Vốn cố định để xem xét hiệu quả sử dụng vốn.
2.2.1 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động. Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động, người ta thường sử dụng các chỉ tiêu sau đây:
2.2.1.1 Số vòng quay của vốn lưu động.
Trong đó: k = số vòng quay của vốn lưu động trong kì
M = Tổng doanh thu của DNTM
Obq= số dư vốn lưu động bình quân (năm)
Chỉ tiêu này phản ánh số vòng quay của vốn lưu động trong kỳ Số vòng quay càng cao cho thấy hiệu quả sử dụng vốn càng tốt, ngược lại nếu số vòng quay thấp thì hiệu quả sử dụng vốn không cao.
2.2.1.2 Số ngày của một vòng quay vốn lưu động.
V= số ngày cần thiết để thực hiện một vòng quay.
T = thời gian theo lịch trong kì.
Thời gian một vòng quay càng nhỏ thì tốc độ luân chuyển vốn lưu động càng lớn.
2.2.1.3 Tỷ lệ sinh lời của vốn lưu động.
P’ = tỉ lệ sinh lời của vốn lưu động (%)
∑p = Tổng số lợi nhuận thu được trong kỳ.
Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn lưu động mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
2.2.1.4 Số vốn lưu động tiết kiệm được.
B = số vốn lưu động tiết kiệm được
KKH= số vòng quay của vốn lưu động trong kì kế hoạch
Kb/c= số vòng quay của vốn lưu động trong kì báo cáo.
Obq KH= Số dư vốn lưu động bình quân kì kế hoạch.
2.2.2 Hệ thống chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định.
2.2.2.1 Hiệu suất vốn cố định.
Chỉ tiêu này thể hiện hiệu quả của việc sử dụng vốn cố định trong việc đầu tư và mua sắm tài sản cố định, cho thấy mỗi đồng vốn đầu tư tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu trong kỳ.
Hiệu suất vốn cố định =
Thực trạng tình hình tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị
Đặc điểm kinh tế kỹ thuật của công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị
1 Quá trình hình thành và phát triển.
Công ty dựng, trước đây là Xí nghiệp cung ứng vật tư vận tải thuộc Liên hiệp các xí nghiệp cơ khí – Bộ xây dựng, được thành lập theo quyết định 228/BXD – TCLĐ ngày 4/2/1980 Nhiệm vụ chính của đơn vị là cung cấp vật tư vận tải cho các đơn vị trong Liên hiệp và Bộ xây dựng Giấy phép hoạt động của công ty được cấp theo quyết định số 132/GP-UBXDCB ngày 17/6/1983.
Được thành lập trong bối cảnh khó khăn về địa điểm làm việc và kho bãi, đơn vị đã phải thuê hoàn toàn thiết bị Đến năm 1982, khi được cấp đất, đơn vị vừa xây dựng cơ sở vật chất vừa thực hiện nhiệm vụ vận tải, gặp nhiều khó khăn Tuy nhiên, với tinh thần đoàn kết và sự chỉ đạo từ lãnh đạo, tập thể CBCNV đã vượt qua thử thách và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ hàng năm Đến tháng 9 năm 1984, công ty đã hoàn thành xây dựng khu làm việc và được cấp thêm phương tiện vận tải, tổ chức nhân sự cũng được ổn định Từ khi thành lập đến năm 1986, công ty luôn hoàn thành tốt nhiệm vụ Tuy nhiên, năm 1987, khi thực hiện đường lối mở cửa, công ty đối mặt với nhiều khó khăn, công nhân phải nghỉ việc, đời sống khó khăn và nhiều người xin nghỉ chế độ Từ 1987-1989, công ty đứng trước nguy cơ giải thể và chờ sự chỉ đạo từ cấp trên.
Năm 1990, chi bộ Công ty đã quyết tâm giữ vững đơn vị, quán triệt tư tưởng tự lực phát triển, nhận được sự ủng hộ từ lãnh đạo Bộ và Tổng công ty, cùng với sự hưởng ứng mạnh mẽ từ tập thể CBCNV.
Sau hơn 20 năm hoạt động và phát triển, công ty đã có những thay đổi đáng kể trong tư duy và phương thức làm việc Chúng tôi đã mở rộng hợp tác, liên doanh, và đa dạng hóa ngành nghề, đồng thời thu hút nguồn lực và phát huy nội lực Kết quả là hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty luôn hoàn thành nhiệm vụ và không ngừng tiến bước.
Từ năm 1990 đến 1992, Công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị là một đơn vị trực thuộc Tổng công ty cơ khí xây thu từ 300.000.000,đ lên 1.200.000.000,đ.
Công ty đã khẳng định vị thế ổn định và ngày càng phát triển trên thị trường, được Bộ xây dựng quyết định thành lập lại doanh nghiệp theo Quyết định số 162A ngày 5 tháng 5 năm 1993 Với nhiệm vụ trọng tâm là xây lắp, công ty đã đầu tư vào lực lượng cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề, đồng thời nâng cấp cơ sở hạ tầng để đáp ứng yêu cầu thi công Định hướng phát triển của công ty phù hợp với cơ chế thị trường và chính sách của Đảng và Nhà nước, tập trung vào việc đa dạng hóa hàng hóa và ngành nghề, mở rộng thị trường kinh doanh và xây lắp.
Kinh doanh đã mở rộng từ việc cung cấp thiết bị cho các đơn vị trong Tổng công ty, chủ yếu trong lĩnh vực xây dựng và sản xuất vật liệu xây dựng, đến nay đã phục vụ nhiều ngành kinh tế khác nhau, bao gồm giao thông, thủy lợi, nông nghiệp và y tế.
Xây lắp đã phát triển từ việc thi công các công trình nhỏ với giá trị vài trăm triệu đến các hạng mục lớn có giá trị lên tới vài chục tỷ, với trình độ kỹ thuật phức tạp và công nghệ cao như khoan cọc nhồi Tất cả các công trình đều được bên A (chủ đầu tư) và cơ quan giám sát đánh giá cao về chất lượng Nhiều dự án đã vinh dự nhận huy chương vàng từ Bộ Xây dựng vào các năm 1998 và 1999.
Nhà thư viện phân viện Hà Nội thuộc Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh, Đại sứ quán Úc, Nhà in Tạp chí Cộng sản, cùng với các cơ quan làm việc của các ban Đảng tỉnh Hưng Yên và Liên đoàn tỉnh Lao động Hưng Yên, đều đóng góp quan trọng vào việc phát triển văn hóa và chính trị tại khu vực.
Kết quả cho thấy sự tăng trưởng và phát triển mạnh mẽ của Công ty từ khi thực hiện đường lối đổi mới, mở cửa của Đảng từ năm 1986 Kể từ năm 1993, Công ty đã chú trọng vào công tác đầu tư, xây dựng kế hoạch đầu tư hàng năm phù hợp với nhu cầu phát triển Từ năm 1997 đến 1999, Công ty đã đầu tư vào việc mua sắm thiết bị máy móc hiện đại để nâng cao năng suất sản xuất và kinh doanh, đồng thời tiếp cận công nghệ tiên tiến từ các nước phát triển, góp phần vào quá trình cơ giới hóa trong xây dựng và đảm bảo chất lượng cao cho các công trình.
Công ty không chỉ đầu tư vào thiết bị và công nghệ mà còn chú trọng nâng cao đội ngũ cán bộ kỹ thuật và công nhân lành nghề Trong những năm gần đây, Công ty đã cử 12 cán bộ đi học nâng cao trình độ văn hóa và chuyên môn, bao gồm nhiều người theo học văn bằng 2 Bên cạnh đó, Công ty cũng đã tuyển dụng hàng chục cán bộ, kỹ sư trẻ và công nhân bậc cao có đủ năng lực, đặc biệt trong lĩnh vực xây dựng Nhờ đó, các công trình thi công của Công ty đều đạt chất lượng cao và được chủ đầu tư khen ngợi Kết quả là doanh thu tăng từ 1.200.000.000 đồng năm 1993 lên 185.372 triệu đồng năm 2000.
Đội ngũ kỹ sư và công nhân lành nghề của chúng tôi sở hữu kinh nghiệm dày dạn trong quản lý và thi công, cùng với trình độ chuyên môn cao Chúng tôi đầu tư đầy đủ và hiện đại vào thiết bị, đảm bảo năng lực thực hiện các công trình một cách hiệu quả Hơn nữa, khả năng ứng vốn của chúng tôi cho nhiều dự án cũng rất mạnh mẽ.
Công ty chuyên thiết kế, chế tạo và lắp đặt các công trình trọng điểm trong nước và quốc tế, đảm bảo chất lượng và hiệu quả kinh tế Để mở rộng thị trường xây dựng và nâng cao tay nghề cho đội ngũ kỹ thuật, công ty đã hợp tác với nhiều doanh nghiệp và tổ chức trong và ngoài nước nhằm chuyển giao công nghệ và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật Ngoài ra, công ty còn hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu vật tư kỹ thuật và thiết bị phục vụ cho ngành xây dựng, quản lý đô thị, cũng như sản xuất vật liệu xây dựng theo nhu cầu thị trường.
Trong những năm tới, Công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị sẽ nâng cao năng lực toàn diện để đáp ứng nhu cầu thị trường Mục tiêu của công ty là đạt được năng suất, chất lượng, an toàn và hiệu quả.
2 Đặc điểm mặt bằng sản xuất kinh doanh của Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị
Công ty xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị là một doanh nghiệp nhà nước, thuộc Tổng công ty cơ khí xây dựng, với mạng lưới hoạt động rộng rãi trên toàn quốc và quốc tế Công ty có cửa hàng giới thiệu sản phẩm và văn phòng đại diện, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực xây dựng và thiết bị.
Chúng tôi chuyên thi công xây dựng các công trình dân dụng và công nghiệp, bao gồm giao thông, bưu điện, thuỷ lợi, đường dây và trạm biến áp Ngoài ra, chúng tôi còn thực hiện các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và phát triển các khu công nghiệp.
- Kinh doanh phát triển nhà, trang trí nội thất.
Thực trạng tình hình tài chính tại Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị
Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị là doanh nghiệp nhà nước, với nguồn vốn chủ yếu được cấp từ ngân sách nhà nước Qua các năm hoạt động, công ty đã không ngừng bổ sung và phát triển nguồn vốn, đảm bảo sự bền vững và tăng trưởng, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng nguồn vốn của công ty.
Bảng 1: Tình hình bảo toàn và phát triển nguồn vốn của Công ty qua các năm. Đơn vị tính: Triệu đồng.
Năm Tổng nguồn vốn kinh doanh
Vốn cố định Vốn lưu động
Trị giá Tỷ trọng (%) Trị giá Tỷ trọng (%)
Nguồn: phòng kế toán - tài chính Báo cáo tài chính năm 1999, 2000, 2001.
Công ty là doanh nghiệp nhà nước chuyên về xây lắp và kinh doanh vật tư thiết bị, với chức năng xuất nhập khẩu chiếm ưu thế Cơ cấu vốn của công ty phản ánh đặc trưng của một doanh nghiệp kinh doanh, trong đó vốn lưu động chiếm tỷ trọng lớn, đạt 58,16% vào năm 1999 và 60,3% vào năm 2001.
Trong năm 1999, tổng nguồn vốn của Công ty đạt 45.779 triệu đồng, với vốn cố định chiếm 41,84% tương đương 19.152 triệu đồng và vốn lưu động chiếm 58,16% tương đương 26.627 triệu đồng.
Tính đến năm 2000, tổng nguồn vốn của Công ty đạt 44.992 triệu đồng, với 19.165 triệu đồng vốn cố định chiếm 42,6% và 25.827 triệu đồng vốn lưu động chiếm 57,4% Đến năm 2001, tổng nguồn vốn tăng lên 45.210 triệu đồng, trong đó vốn cố định giảm còn 17.948 triệu đồng (39,7%) và vốn lưu động tăng lên 27.262 triệu đồng (60,3%) Sự thay đổi này cho thấy rõ hơn tỷ trọng của từng loại vốn và cơ cấu vốn qua biểu đồ minh họa (Biểu đồ 1).
Qua đó ta thấy Công ty đã bảo toàn được vốn nhưng cần phải có các biện pháp thích hợp để phát triển nguồn vốn.
Biểu đồ 1: Cơ cấu vốn của Công ty trong 3 năm 1999-2001.
Bảng5:KếtquảhoạtđộngkinhdoanhcủaCôngtyXâyLắpvàKinhDoanhVậtTưThiếtBị. Đơn vị tính: triệu đồng.
Chỉ tiêu Năm 1999 Năm 2000 Năm 2001
Nguồn: phòng kế toán - tài chính Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 1999, 2000, 2001.
Cũng theo số liệu ta có:
Từ năm 2000 đến 2001, lợi nhuận của công ty tăng từ 2.022 triệu đồng lên 2.100 triệu đồng và tài sản đầu tư cũng tăng từ 145.522 triệu đồng lên 286.380 triệu đồng Tuy nhiên, chỉ số ROI lại giảm từ 0,0209 xuống 0,0144, cho thấy có sự đầu tư không hợp lý về vốn và khả năng kinh doanh của doanh nghiệp.
Tuy nhiên, để xem xét, đánh giá một cách chi tiết, ta phải phân tích cụ thể hơn, sâu hơn.
2- Thực trạng tình hình tài chính qua phân tích báo cáo tài chính.
Việc phân tích tình hình tài chính định kỳ giúp người sử dụng thông tin hiểu rõ thực trạng hoạt động tài chính và xác định nguyên nhân cũng như mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố đến tình hình tài chính Từ đó, có thể đề xuất các biện pháp hiệu quả và đưa ra quyết định cần thiết nhằm nâng cao chất lượng quản lý kinh doanh và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
2.1 Thực trạng tình hình tài chính qua phân tích mối quan hệ và tình hình biến động của các khoản mục trong Bảng cân đối kế toán. Để tiến hành phân tích tình hình tài chính, người phân tích phải sử dụng rất nhiều tài liệu khác nhau, trong đó chủ yếu là các báo cáo tài chính Báo cáo tài chính không những cho biết tình hình tài chính của doanh nghiệp tại thời điểm báo cáo mà còn cho thấy những kết quả hoạt động mà doanh nghiệp đạt được Trong đó, bảng cân đối kế toán là một báo cáo tài chính rất quan trọng, nó phản ánh tổng quản lý tài sản của doanh nghiệp, tại một thời điểm nhất định, dưới hình thái tiền tệ theo giá trị tài sản và nguồn hình thành tài sản.
Bản cân đối kế toán là tài liệu thiết yếu để đánh giá tổng quát tình hình kinh doanh, hiệu quả sử dụng vốn và triển vọng tài chính của doanh nghiệp Để phân tích hiệu quả sử dụng vốn của Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị, cần xem xét cơ cấu tài sản, nguồn hình thành tài sản và biến động các khoản mục trong bản cân đối kế toán của công ty, như được thể hiện trong Bảng 2.
Bảng phân tích cơ cấu tài sản cho thấy tài sản cố định và đầu tư dài hạn năm 2000 tăng so với năm 1999, chủ yếu nhờ vào việc đầu tư vào tài sản cố định, phản ánh tình hình trang bị cơ sở vật chất kỹ thuật của Công ty Mặc dù tỷ suất đầu tư (TSCĐ/Tổng tài sản) năm 1999 là 0,25 và năm 2000 giảm xuống 0,2, nhưng điều này chứng tỏ hiệu quả sử dụng vốn cố định của Công ty đã tăng lên.
Bảng2:CơcấutàisảncủaCôngtyXâyLắpvàKinhDoanhVậtTưThiếtBịnăm1999-2001. Đơn vị tính: Triệu đồng.
II Đầu tư ngắn hạn
III Các khoản phải thu
II Đầu tư dài hạn
Nguồn: phòng kế toán - tài chính Bảng cân đối kế toán năm 1999, 2000, 2001.
So với năm 2000, năm 2001, TSCĐ của Công ty giảm 1.213 triệu đồng, tương đương với mức giảm 6,3% Tỷ suất đầu tư của Công ty trong năm 2001 đạt 0,12 (17.948/145.522), cho thấy hiệu quả sử dụng vốn cố định đã được cải thiện hơn so với năm trước.
1999, 2000 Để biết cụ thể hơn ta đi phân tích hiệu quả sử dụng vốn cố định.
So với năm 1999, tài sản lưu động của Công ty trong năm 2000 và 2001 cho thấy sự thay đổi đáng kể, với tiền mặt giảm và các khoản phải thu tăng nhanh chóng Cụ thể, khoản phải thu từ khách hàng đã tăng từ 10.810 triệu đồng năm 1999 lên 36.025 triệu đồng năm 2000 và 75.823 triệu đồng năm 2001 Điều này yêu cầu Công ty cần có biện pháp thu hồi hiệu quả để giảm thiểu khoản phải thu, tránh tình trạng khách hàng chiếm dụng vốn lâu, ảnh hưởng đến nguồn vốn và hiệu quả kinh doanh Đồng thời, hàng tồn kho cũng tăng, chủ yếu là máy xây dựng và phụ tùng có giá trị lớn, do đó, Công ty cần tăng cường các biện pháp bán hàng để tránh ứ đọng vốn.
Bảng 3 : Cơ cấu nguồn vốn của Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư
Thiết Bị từ năm 1999- 2001. Đơn vị tính: Triệu đồng.
Trong đó nguồn vốn kinh doanh
Nguồn: phòng kế toán - tài chính Bảng cân đối kế toán năm 1999, 2000, 2001.
Nguồn vốn của Công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, từ 76.321 triệu đồng vào năm 1999 lên 96.696 triệu đồng vào năm 2000, tương ứng với mức tăng 20.375 triệu đồng, đạt 126,7% so với năm trước Đến năm 2001, nguồn vốn tiếp tục tăng lên 145.522 triệu đồng, ghi nhận mức tăng 48.826 triệu đồng, tương đương 150,5% so với năm 2000.
2000 và tăng 69.201 triệu hay 196,7% so với năm 1999 nhưng tỷ suất tài trợ của các năm giảm xuống.
Nguồn vốn chủ sở hữu Tổng số nguồn vốn
Năm 1999, tỷ suất tài trợ của Công ty đạt 62%, cho thấy mức độ độc lập tài chính cao, với hầu hết tài sản được đầu tư từ nguồn vốn tự có.
Nhưng sang năm 2000 và 2001 tỷ suất tài trợ giảm đáng kể, năm 2000 là
48% (46.676/96.696 = 0,48) và năm 2001 là 32% (47.114/145.522 = 0,32) nên hầu hết tài sản mà Công ty có được đều đầu tư bằng vốn vay chủ yếu là vay ngắn hạn.
2.2 Thực trạng tình hình tài chính qua phân tích mối quan hệ và tình hình biến động của các khoản mục trong Báo cáo kết quả kinh doanh. Để đánh giá hiệu quả kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh của Công ty cần phải quan tâm đến kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh đó là lợi nhuận, lợi nhuận là chỉ tiêu chất lượng để đánh giá hiệu quả kinh tế của các hoạt động của doanh nghiệp, nó là khoản tiền chênh lệch giữa doanh thu và chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra để đạt được doanh thu đó từ hoạt động kinh doanh chủ yếu của Công ty Xây Lắp và Kinh Doanh Vật Tư Thiết Bị là hoạt động kinh doanh xuất nhập khẩu.
Bảng 4: Kết quả kinh doanh của Công ty từ năm 1999 đến năm 2001 Đơn vị tính: Triệu đồng.
Tỷ lệ (%) Tổng doanh thu 107.679 185.372 286.380 77.693 172 111.008 160 Tổng chi phí 105.585 183.350 284.280 77.665 173 100.930 155
Nguồn: phòng kế toán - tài chính Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 1999, 2000, 2001.
Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty đã tăng trưởng mạnh mẽ qua các năm, với tổng doanh thu năm 1999 đạt 107.679 triệu đồng và lợi nhuận 1.994 triệu đồng Trong bối cảnh nhiều doanh nghiệp nhà nước gặp khó khăn, thành công này phản ánh nỗ lực của lãnh đạo trong việc quản lý và sử dụng vốn hiệu quả Năm 2000, doanh thu tăng lên 185.372 triệu đồng, tăng 172% so với năm 1999, trong khi lợi nhuận đạt 2.022 triệu đồng, tăng 101% Đến năm 2001, tổng doanh thu đạt 286.380 triệu đồng, tăng 160% so với năm 2000, với lợi nhuận đạt 2.100 triệu đồng, tăng 103,8%.