NHẬN THỨC BẢN THÂN
Các lĩnh vực quan trọng của nhận thức bản thân
Trong phần còn lại của chương này, chúng ta sẽ tập trung vào 6 lĩnh vực chính của nhận thức bản thân, được coi là yếu tố then chốt cho sự phát triển quản trị hiệu quả.
- Các giá trị cá nhân
- Thái độ đối với sự đổi thay
I.2.1 Tầm quan trọng của tự nhận thức bản thân:
Hơn 300 năm qua, sự hiểu biết về bản thân được coi là giá trị cốt lõi trong hành vi ứng xử của con người Theo lý thuyết cổ điển, "hiểu biết chính mình" mang nhiều ý nghĩa khác nhau từ các nhà triết học như Plato, Pythagoras, Thales Những quan điểm này được khắc trên DelPhic Oracle, nơi các vua chúa lưu giữ những lời khuyên quan trọng Vào năm 42 trước công nguyên, Publilius Syrus đã nhấn mạnh rằng: "Điều quan trọng không phải là chúng ta nghĩ gì, mà là chúng ta làm gì."
Theo Alfred Lord Tennyson, lòng tự trọng, sự tự hiểu biết và khả năng tự điều khiển là ba chìa khóa quan trọng Nếu bạn đạt được những điều này, bạn sẽ sở hữu sức mạnh tối cao trong cuộc sống.
Từ xa xưa, sự tự nhận thức bản thân đã được coi là một yếu tố quan trọng, thể hiện giá trị cao trong hành vi ứng xử của con người Việc nâng cao nhận thức về bản thân không chỉ giúp cá nhân phát triển mà còn ảnh hưởng tích cực đến các mối quan hệ xã hội.
Trong các nghiên cứu gần đây về trí tuệ nhân tạo, khả năng tự quản lý và quản lý người khác được coi là yếu tố quan trọng hàng đầu để trở thành một nhà lãnh đạo thành công (Goleman, 1998a; Boyatsis).
Theo Goleman và Rhee (1999), sự tự nhận thức bản thân là một trong những yếu tố quan trọng nhất của trí tuệ cảm xúc, đóng vai trò then chốt trong việc đạt được thành công trong cuộc sống.
Mesinger nhấn mạnh rằng việc quản lý bản thân là bước đầu tiên trước khi quản lý người khác Tự nhận thức là yếu tố quan trọng trong khả năng tự quản lý, nhưng không đủ nếu thiếu các kỹ năng quản trị khác như quản lý thời gian, stress và mục tiêu Để phát triển khả năng tự kiểm soát, cần xác định các mục tiêu và ưu tiên giúp định hướng cuộc sống Quản lý thời gian và căng thẳng là những phương pháp giúp cá nhân thích nghi và phù hợp với môi trường xung quanh một cách hiệu quả.
I.2.2 Đặc điểm của sự tự nhận thức:
Erich Fromm (1939) đã chỉ ra mối liên hệ chặt chẽ giữa sự tự nhận thức của một cá nhân và cảm xúc của họ đối với người khác, nhấn mạnh rằng "lòng thù ghét chính mình là không thể tách rời sự thù hận với những người khác." Carl Rogers (1961) tiếp tục khẳng định rằng sự tự nhận thức và tự chấp nhận từ người khác là điều kiện tiên quyết cho sức khỏe tâm lý và phát triển cá nhân Ông cũng chỉ ra rằng nhu cầu tự quan tâm, mà ông phát hiện trong các trường hợp lâm sàng, còn mạnh mẽ hơn cả nhu cầu sinh lý Hayakawa (1962) đã nhấn mạnh rằng chính sách đầu tiên của cuộc sống không phải là tự vệ mà là bảo vệ chính mình.
Brouwer (1964) nhấn mạnh rằng việc tự xem xét lại bản thân là bước chuẩn bị quan trọng cho sự phát triển nội tâm, giúp gieo hạt giống cho sự tự hiểu biết Điều này cho thấy rằng, để cải thiện bản thân và phát triển những khả năng mới, chúng ta cần nhận thức rõ về những khả năng hiện tại mà mình đang sở hữu.
Những bằng chứng dựa vào kinh nghiệm đã chứng tỏ cho ta thấy được rằng:
Những cá nhân có nhận thức rõ về bản thân thường cảm thấy khỏe mạnh hơn, thực hiện công việc hiệu quả hơn trong vai trò quản trị và lãnh đạo Sự tự nhận thức không chỉ giúp họ cải thiện hiệu suất làm việc mà còn nâng cao khả năng lãnh đạo.
Kiến thức có thể ngăn chặn sự phát triển cá nhân thay vì thúc đẩy như ta nghĩ, vì nhiều người thường tránh đối diện với sự thật về bản thân Họ kháng cự việc tiếp nhận thông tin mới để bảo vệ lòng tự trọng và tránh cảm giác thấp kém Maslow đã chỉ ra rằng chúng ta e ngại thông tin có thể khiến chúng ta cảm thấy thua kém hoặc tự ti, dẫn đến việc chúng ta che giấu những đặc điểm của mình Việc không chấp nhận sự thật về bản thân có thể làm tình trạng của chúng ta xấu đi, và Freud khẳng định rằng sự chân thật với chính mình là cách tốt nhất để chấp nhận và cải thiện bản thân.
Tìm kiếm kiến thức về bản thân là một quá trình thầm kín nhưng vô cùng quan trọng Đây là điều kiện tiên quyết để phát triển và cải thiện bản thân, đồng thời cũng có thể ngăn cản sự tiến bộ và nâng cao của chính chúng ta.
Những "điểm nhạy cảm" trong tâm lý cá nhân thường liên quan đến những khái niệm dễ bị tác động, phản ánh mặc cảm và sự phòng thủ của bản thân Khi thông tin chạm đến những điểm này, cá nhân thường có xu hướng phản ứng mạnh mẽ, đặc biệt khi thông tin đó mâu thuẫn với "quan niệm của chính họ" (Self-concept) hoặc yêu cầu thay đổi hành vi Ví dụ, nếu một đồng nghiệp chỉ trích khả năng quản lý của bạn, điều này có thể đụng chạm đến "điểm nhạy" và dẫn đến phản ứng bảo vệ hình ảnh bản thân Khi tự nhận thức bị thách thức, cá nhân thường sử dụng các kỹ xảo phòng thủ để duy trì quan niệm của mình, gây ra sự không linh hoạt và tăng cường bản năng tự bảo vệ Để cải thiện sự tự hiểu và nhận thức cá nhân, cần đặt ra câu hỏi về những thay đổi cần thiết trong cách nhìn nhận bản thân.
Thông tin tự hiểu cần phải có khả năng xác minh, đoán được và kiểm soát được, giúp giảm thiểu sự nhạy cảm so với những thông tin thiếu những đặc điểm này Nếu một cá nhân có thể kiểm soát tính hiệu lực của những thông tin trái ngược hoặc không như mong đợi, họ sẽ nhận được phản hồi mà họ có thể lắng nghe và chấp nhận.
Để phát triển kỹ năng tự nhận thức, việc vượt qua những trở ngại và xem xét lại thông tin không thật về bản thân là rất quan trọng Chúng ta cần mạnh dạn đối mặt và vạch trần những điều chưa rõ ràng của chính mình trước người khác Sự cởi mở này giúp chúng ta thoải mái hơn khi thảo luận với chuyên gia hoặc những người xung quanh về những khái niệm mơ hồ Việc tự vạch trần bản thân được xem là chìa khóa để cải thiện tự nhận thức, vì chúng ta là những cá nhân trong xã hội và không thể phát triển một cách cô độc Hãy nhớ rằng, việc chia sẻ với người khác sẽ mang lại nhiều giá trị và hiểu biết hơn là chỉ nhìn vào bản thân qua gương.
PHONG CÁCH NHẬN THỨC
Một số hành vi điển hình mà có thể là do phong cách nhận thức
Sau cuộc họp về dự án, lãnh đạo đội cảm thấy hài lòng với kế hoạch khả thi mà nhóm đã phát triển Tuy nhiên, bạn lại cảm thấy không thoải mái vì cho rằng kế hoạch này chỉ tập trung vào các báo cáo chính sách chung mà chưa giải quyết được những vấn đề hoạt động cụ thể.
Phong cách nhận thức là một yếu tố quan trọng phản ánh sức mạnh sở thích của bạn trong việc xử lý thông tin, khác với kỹ năng nhận thức Bạn có thể cải thiện kỹ năng mà không cần phải phù hợp với sở thích cá nhân, và đôi khi bạn cũng có thể hành động theo sở thích mà không tương thích với phong cách nhận thức của mình.
Phong cách và sở thích trong nhận thức có mối liên hệ chặt chẽ với nhiều loại hình nghề nghiệp Mặc dù các công ty không phải lúc nào cũng dựa vào thông tin này trong quá trình tuyển dụng, nhưng nhiều cá nhân và tư vấn viên nghề nghiệp thường sử dụng nó để hỗ trợ người tìm việc trong việc lựa chọn nghề nghiệp phù hợp.
PHONG CÁCH HỌC TẬP
Tiền đề 2 của Kolb
Bảng tóm tắt bốn phương pháp học tập cơ bản được David Kolb giới thiệu vào năm 1971 thông qua Bảng tóm tắt phương pháp học tập (LSI) nhằm đánh giá cách học của từng cá nhân Nghiên cứu cho thấy có bốn phương pháp học tập phổ biến: Phân tích, Đồng hóa, Liên kết và Thích nghi Những phương pháp này được xây dựng dựa trên các nghiên cứu và quan sát mẫu kết quả từ LSI (Kolb, 1984, 1999a, 1999b).
Phương pháp học tập phân tích nổi bật với hai khả năng chính là trải nghiệm cụ thể (CE) và sự tư duy (RO), giúp người học tiếp cận tình huống từ nhiều góc độ khác nhau Được gọi là “Phân tích”, phương pháp này cho phép người học phát triển ý tưởng trong các tình huống cần thiết, thường liên quan đến sự động não Những người theo phương pháp này thường có sự quan tâm sâu sắc đến văn hóa, thích thu thập thông tin và thể hiện sự giàu trí tưởng tượng, cảm xúc Họ có hiểu biết rộng về văn hóa, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật, và thường thích làm việc nhóm, cởi mở lắng nghe và nhận phản hồi từ người khác.
Phương pháp học tập đồng hóa nổi bật với khả năng khái niệm trừu tượng (AC) và sự quan sát có tư duy (RO), cho phép người học hiểu biết sâu rộng và sắp xếp thông tin một cách logic Những người theo phương pháp này tập trung vào ý tưởng và khái niệm trừu tượng hơn là con người, với sự ưu tiên cho lý thuyết logic thay vì giá trị thực tiễn Phương pháp này hiệu quả trong xử lý thông tin và các lĩnh vực nghề nghiệp mang tính khoa học, đồng thời, người học thích đọc, thuyết trình, khảo sát và suy ngẫm sâu sắc về các vấn đề.
Phương pháp học tập liên kết nổi bật với khả năng tư duy trừu tượng và trải nghiệm thực tế, giúp người học áp dụng lý thuyết vào thực tiễn một cách hiệu quả Những người theo phương pháp này có khả năng giải quyết vấn đề và tìm ra giải pháp sáng tạo Họ thường ưa chuộng các công việc kỹ thuật hơn là các công việc xã hội, và kỹ năng học tập của họ phát huy tốt nhất trong các ngành nghề chuyên biệt Ngoài ra, những người này thích thực nghiệm các ý tưởng mới thông qua mô phỏng, thí nghiệm và các ứng dụng thực tiễn.
Phương pháp học tập thích nghi, với Kinh nghiệm cụ thể (CE) và Thử nghiệm thực tế (AE), cho phép người học phát triển khả năng học hỏi từ những trải nghiệm thực hành Những người này thường thích tham gia vào các kế hoạch và đối mặt với những thử thách mới, đồng thời phân tích vấn đề một cách logic Trong quá trình giải quyết vấn đề, họ thường dựa vào thông tin từ người khác thay vì tự phân tích Phương pháp này đặc biệt hiệu quả trong các lĩnh vực như tiếp thị và bán hàng, nơi mà làm việc nhóm và áp dụng các phương pháp mới là rất quan trọng Nghiên cứu trong suốt ba thập kỷ qua đã chỉ ra rằng các phương pháp học tập có thể được phân loại theo năm mức độ làm việc, từ cá nhân hóa đến chuyên môn hóa, phản ánh sự đa dạng trong cách tiếp cận học tập và làm việc.
Chuyên môn hóa trong giáo dục ảnh hưởng lớn đến phương pháp học tập và giảng dạy Ở bậc tiểu học, tính chuyên môn chỉ khái quát, nhưng đến bậc trung học và đại học, nó trở nên sắc bén hơn Kiến thức xã hội định hình định hướng học tập, tạo mối liên quan giữa phương pháp học tập và giảng dạy Những người chuyên môn trong Nghệ thuật, Lịch sử, Chính trị, Tiếng Anh và Tâm lý thường áp dụng phương pháp học tập Phân kỳ Ngược lại, sinh viên trong các lĩnh vực ứng dụng như Khoa học tự nhiên và Kỹ thuật sử dụng phương pháp học tập liên kết Những người có phương pháp học tập Thích nghi thường thành công trong quản trị và kinh doanh, trong khi những người có phương pháp học tập Đồng hóa xuất sắc trong Kinh tế, Toán học, Sinh học và Hóa học.
Sự chọn lựa chuyên ngành ảnh hưởng lớn đến phương pháp học tập của mỗi cá nhân, dẫn dắt họ vào môi trường chuyên môn và tạo ra sự kết nối giữa những người có cùng lĩnh vực Các ngành như công tác xã hội, tâm lý học, và truyền thông thường phù hợp với những người học theo phương pháp phân tích Ngược lại, các chuyên ngành khoa học và nghiên cứu thích hợp cho những ai có phương pháp đồng hóa Phương pháp học tập liên kết thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và kinh tế, trong khi phương pháp xem xét phù hợp với các ngành tổ chức và kinh doanh Sự định hướng chuyên ngành không chỉ chi phối cách tiếp cận học tập mà còn hình thành những chuẩn mực trong đào tạo chuyên môn.
Vai trò công việc là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến phương pháp học tập của mỗi người Nhu cầu và áp lực từ công việc định hướng nghề nghiệp phù hợp với từng cá nhân Các công việc quản trị, như tổng quản trị, yêu cầu sự định hướng mạnh mẽ để giao việc và đưa ra quyết định trong các tình huống khẩn cấp, đòi hỏi phương pháp học tập xem xét Trong khi đó, các công việc liên quan đến con người, như quản trị nhân sự, cần thiết lập mối quan hệ và giao tiếp ấn tượng, yêu cầu phương pháp học tập phân tích Các công việc về thông tin, như lập kế hoạch và nghiên cứu, cần sự tập hợp và phân tích dữ liệu, yêu cầu phương pháp học tập đồng hóa Cuối cùng, các công việc kỹ thuật cần kỹ năng giải quyết vấn đề theo hướng học tập liên kết.
Năng lực thích ứng là yếu tố quan trọng trong việc định hướng phương pháp học tập, với mức độ thứ năm tập trung vào công việc chuyên biệt của mỗi cá nhân Mỗi nhiệm vụ yêu cầu một bộ kỹ năng thích ứng để đảm bảo hiệu quả trong công việc Sự kết hợp hài hòa giữa nhu cầu công việc và kỹ năng của từng người tạo nên năng lực thích ứng tối ưu.