ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Thai phụ mang thai từ 35 đến 41 tuần đến khám thai tại phòng khám Sản Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ trong nghiên cứu nhằm xác định thai phụ có khả năng sinh đường âm đạo bao gồm những tiêu chí cụ thể để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của nghiên cứu.
- Thai phụ mang thai đơn
- Đồng ý tham gia nghiên cứu
- Có khả năng nghe, nói, đọc, viết, hiểu tiếng Việt
- Có tiền sử mổ lấy thai cũ
- Có các vấn đề về sức khỏe, yếu tố tiên lượng không tốt cho tình trạng của mẹ và thai bao gồm:
Thai phụ có nguy cơ cao trong quá trình mang thai nếu gặp phải các vấn đề như chảy máu, khung xương chậu hẹp, hoặc mắc các bệnh lý nội khoa như tim, phổi, thận, gan và thiếu máu Ngoài ra, các tình trạng mới phát sinh trong chuyển dạ như tăng huyết áp, tiền sản giật, sản giật và nhiễm khuẩn cũng có thể gây nguy hiểm Đặc biệt, tuổi của mẹ cũng là yếu tố quan trọng: phụ nữ mang thai dưới 18 tuổi hoặc trên 35 tuổi (đối với lần đầu) và trên 40 tuổi (đối với lần sau) có nguy cơ cao hơn Tiền sử sản khoa nặng nề như điều trị vô sinh hoặc sảy thai liên tiếp cũng làm tăng rủi ro cho thai kỳ.
+ Yếu tố về thai và phần phụ của thai: Có kết quả siêu âm bất thường về thai và phần phụ của thai,
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
Thời gian nghiên cứu : Từ tháng 11 năm 2017 đến tháng 7 năm 2018
Thời gian thu thập số liệu : Từ tháng 1 năm 2018 đến tháng 5 năm 2018 Địa điểm nghiên cứu: Phòng khám Sản - Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
Thiết kế nghiên cứu
Thiết kế mô tả cắt ngang
Mẫu và phương pháp chọn mẫu
Cỡ mẫu được tính theo công thức:
Trong đó: Z(1-α/2) = 1,645 (Với khoảng tin cậy 90%), p = 0,42 Đây là tỷ lệ bà mẹ tự tin (Dựa trên số liệu của Attanasio năm 2014 [4] ); q = 1- p; d = 0,05 , n = 296 (Lấy thêm khoảng 10 %)
Nghiên cứu được tiến hành trên 296 thai phụ phù hợp với tiêu chuẩn chọn mẫu
Chọn mẫu thuận tiện là việc lựa chọn thai phụ đáp ứng đủ tiêu chuẩn trong thời gian thu thập dữ liệu Mỗi thai phụ chỉ được đưa vào nghiên cứu một lần.
Phương pháp thu thập số liệu
Sau khi nhận được sự chấp thuận từ Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, nhà nghiên cứu đã có buổi làm việc với Trưởng khoa và Điều dưỡng trưởng khoa Khám bệnh để trình bày rõ ràng mục đích và quy trình thực hiện nghiên cứu.
- Địa điểm: Phòng khám Sản, khoa Khám bệnh - Bệnh viện Trung ương Thái Nguyên
- Thời gian: Vào các ngày làm việc trong tuần tại thời điểm trước hoặc sau khi thai phụ được khám
Tiến trình thu thập số liệu
Việc thu thập số liệu được tiến hành từ 7h30 đến 12h và từ 13h00 đến 17h các ngày trong tuần Các bước tiến hành cụ thể như sau:
Mỗi thai phụ đến khám bệnh đều được nghiên cứu viên thực hiện sàng lọc để chọn ra những người phù hợp với tiêu chuẩn mẫu Quy trình sàng lọc này dựa trên kết quả khám và kết luận từ bác sĩ.
- Những thai phụ đáp ứng được tiêu chuẩn chọn mẫu được mời tham gia nghiên cứu
- Thai phụ đồng ý tham gia nghiên cứu được giới thiệu chung về nghiên cứu và yêu cầu ký vào bản đồng ý tham gia nghiên cứu
- Nghiên cứu viên đưa bộ câu hỏi để thai phụ tự trả lời Mất khoảng 20 đến
30 phút để thai phụ hoàn thành bộ câu hỏi Thai phụ ngồi tại khu vực ghế chờ khám để trả lời câu hỏi
Sau khi thai phụ hoàn thành bộ công cụ khảo sát và nộp lại, nhà nghiên cứu sẽ kiểm tra các câu trả lời và gửi lời cảm ơn đến thai phụ Sau khi thu thập đầy đủ thông tin, nhà nghiên cứu tiến hành kiểm tra và mã hóa toàn bộ dữ liệu, sau đó nhập vào bảng tính để chuẩn bị cho việc phân tích dữ liệu.
Quy trình thu thập số liệu được thực hiện tới khi đủ số lượng mẫu cho nghiên cứu.
Các biến số nghiên cứu
Các biến số nghiên cứu được trình bày cụ thể ở phụ lục 5
2.7 Các khái niệm, thang đo, tiêu chuẩn và tiêu chí đánh giá
Công cụ thu thập số liệu trong nghiên cứu này gồm:
Phiếu thông tin người bệnh trong nghiên cứu này được thiết kế bởi các nghiên cứu viên, bao gồm các câu hỏi liên quan đến tuổi tác, tình trạng hôn nhân, trình độ học vấn, nghề nghiệp, địa chỉ, thu nhập, người sống cùng, tôn giáo và dân tộc.
Thang đo sự tự tin về sinh con của thai phụ (CBSEI-32) được phát triển bởi Lowe vào năm 1993 dựa trên lý thuyết sự tự tin của Bandura, nhằm đo lường kết quả mong đợi và sự tự tin của thai phụ trong quá trình sinh nở Bộ công cụ gốc bao gồm 62 câu hỏi chia thành 4 phần, trong đó có 15 câu hỏi cho kết quả mong đợi, 15 câu hỏi về sự tự tin trong giai đoạn một và hai của chuyển dạ, cùng 16 câu hỏi đo lường kết quả mong đợi và sự tự tin trong giai đoạn hai Độ tin cậy của bộ công cụ đã được xác nhận với chỉ số Cronbach’s alpha từ 0,86 đến 0,96 Tại Trung Quốc, nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về sự tự tin ở hai giai đoạn chuyển dạ, dẫn đến việc Ip và cộng sự phát triển phiên bản ngắn (32 câu hỏi) bằng cách lược bỏ các phần lặp lại Phiên bản ngắn này có độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha đạt 0,92.
CBSEI-C32 được thiết kế để đánh giá kết quả mong đợi và sự tự tin của thai phụ trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ trong quá trình chuyển dạ Thai phụ sẽ tự đánh giá mức độ hữu ích và sự tự tin của bản thân về các hành vi như 'thư giãn cơ thể', 'sử dụng kỹ thuật thở trong các cơn co tử cung', và 'tập trung lắng nghe lời của cán bộ y tế' Mỗi câu hỏi được chấm theo thang điểm Likert 10 điểm, với thang đo kết quả mong đợi (OE-16) từ '1 – hoàn toàn không hữu ích' đến '10 – vô cùng hữu ích', và thang đo sự tự tin mong đợi (EE-16) từ '1 – hoàn toàn không tự tin' đến '10 – vô cùng tự tin'.
Thang đo tự tin của thai phụ được chia thành 10 mức độ, với điểm số dao động từ 16 đến 160 Điểm số cao hơn cho thấy thai phụ có kết quả mong đợi và sự tự tin lớn hơn trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ.
Trong nghiên cứu này, các nhà nghiên cứu đã điều chỉnh bộ công cụ đo lường để phù hợp với đối tượng người Việt, chuyển từ thang điểm Likert 10 điểm sang thang 5 điểm Kết quả mong đợi được đánh giá với các mức: 1 = Hoàn toàn không hữu ích, 2 = Không hữu ích, 3 = Hơi hữu ích, 4 = Hữu ích, 5 = Hoàn toàn hữu ích Đối với sự tự tin, các mức đánh giá tương tự: 1 = Hoàn toàn không tự tin, 2 = Không tự tin, 3 = Hơi tự tin, 4 = Tự tin, 5 = Hoàn toàn tự tin Tổng điểm của mỗi thang đo dao động từ 16 đến 80, với điểm cao hơn cho thấy thai phụ có kết quả mong đợi và sự tự tin cao hơn trong việc vượt qua cuộc chuyển dạ Một nghiên cứu tại Thái Lan đã áp dụng thang đo CBSEI với thang Likert 5 điểm và đạt độ tin cậy cao, với Cronbach’s alpha là 0.89 cho kết quả mong đợi và 0.95 cho sự tự tin Để đánh giá kết quả mong đợi, nghiên cứu viên đã sử dụng 16 câu hỏi, tương tự cho sự tự tin của thai phụ.
Nghiên cứu về sự lo sợ khi sinh con sử dụng bộ công cụ CAQ (Childbirth Attitude Questionnaire), được phát triển bởi Harman (1988), Areskog và cộng sự (1982), và hoàn thiện bởi Lowe (2000) Bộ công cụ này gồm 16 câu hỏi, sử dụng thang đo Likert từ 1 đến 4 để đánh giá mức độ lo sợ của thai phụ, từ không lo sợ đến rất lo sợ Tổng điểm từ 16 đến 64 cho thấy mức độ lo sợ càng cao khi tổng điểm càng lớn CAQ đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và có độ tin cậy cao, với hệ số Cronbach’s alpha đạt 0,83 trong nghiên cứu.
Kiến thức về sinh con được đánh giá qua 8 mục trong 6 câu hỏi, nhằm khai thác thông tin về các hành vi hỗ trợ thai phụ trong quá trình sinh nở Những câu hỏi này bao gồm việc tham gia các lớp tiền sản, kinh nghiệm từ việc xem và đọc tài liệu liên quan đến sinh đẻ, cùng với nhận thức về quá trình này Trong số 8 mục, có 3 mục được đánh giá theo dạng có hoặc không, với điểm số 1 cho câu trả lời "có" và 0 cho "không" Các mục còn lại sử dụng thang điểm Likert từ 0 đến 1 để đánh giá mức độ kiến thức.
1) Thang đo có tổng điểm từ 0-8 điểm (Mỗi mục có điểm tối thiểu là 0 và tối đa là
1) Tổng điểm càng cao chứng tỏ thai phụ có nhiều kiến thức về sinh con [15]
Kết quả về việc tự thực hiện được đo lường thông qua 5 câu hỏi dành cho thai phụ đã sinh con, nhằm đánh giá nhận thức về mức độ khó khăn trong các lần sinh trước Mỗi câu hỏi sử dụng thang điểm Likert 5 điểm, và nếu thai phụ có nhiều lần sinh, điểm số sẽ được tính trung bình Các câu hỏi 1, 2, 4, 5 được mã hóa ngược, với tổng điểm từ 5 đến 25; điểm cao phản ánh trải nghiệm tích cực Bộ công cụ này có độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha là 0,86 Trong nghiên cứu này, thang điểm đã được chuyển thành thang Likert 3 điểm, với tổng điểm từ 5 đến 15 Đánh giá sự hỗ trợ xã hội sử dụng thang đo MSPSS, gồm 12 câu hỏi để tự đánh giá mức độ hỗ trợ từ người thân, bạn bè và các mối quan hệ xã hội khác Tổng điểm từ 12 đến 84, với các mức độ hỗ trợ xã hội thấp, trung bình và cao MSPSS cũng đã được kiểm định độ tin cậy cao với Cronbach’s alpha lần lượt là 0,88 và 0,89.
Quá trình dịch bộ công cụ
Các bộ công cụ tiếng Anh đã được dịch sang tiếng Việt theo quy trình chính xác theo phương pháp dịch của Cha và cộng sự, bao gồm các bước cụ thể.
1 Bộ công cụ được viết bằng tiếng Anh được dịch ra tiếng Việt một cách độc lập bởi hai chuyên gia thông thạo về tiếng Anh , tiếng Việt và hoạt động chuyên môn trong lĩnh vực Điều dưỡng
2 Sau đó nghiên cứu viên đã so sánh hai bản dịch của hai chuyên gia và đưa ra một bản dịch thống nhất
3 Từ bản dịch thống nhất một chuyên gia ngôn ngữ thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Việt đã dịch ngược sang tiếng Anh Chuyên gia này không được biết về bộ câu hỏi gốc trước đó
4 Bản dịch ngược đã được kiểm tra và đánh giá lại bởi nghiên cứu viên và người hướng dẫn khoa học về tính chính xác của ngôn ngữ, nội dung, văn hóa và ý nghĩa giữa phiên bản gốc và phiên bản dịch ngược
5 Sử dụng bộ công cụ đã được dịch để tiến hành điều tra thử trên 30 thai phụ có đặc điểm tương đồng với mẫu của nghiên cứu
Tính giá trị và độ tin cậy của bộ công cụ
Tất cả các bộ công cụ được viết bằng tiếng Anh đã được xác nhận giá trị khi áp dụng cho đối tượng nghiên cứu là người Việt Trong nghiên cứu này, các bộ công cụ sẽ được dịch theo phương pháp dịch ngược của Cha và cộng sự Độ tin cậy của bộ công cụ sau khi dịch đã được kiểm tra trên 30 thai phụ có đặc điểm tương tự đối tượng nghiên cứu, trước khi thu thập số liệu chính thức Kết quả nghiên cứu thử nghiệm cho thấy bộ công cụ CBSEI phần I và II, CAQ, kiến thức về sinh con và bộ công cụ đánh giá kết quả về việc tự thực hiện có giá trị Cronbach’s Alpha lần lượt là 0,917, 0,89, 0,918, 0,92 và 0,912.
Phương pháp phân tích số liệu
Dữ liệu được phân tích bằng cách sử dụng phần mềm thống kê SPSS 22.0 Mức ý nghĩa là 0,05
1 Số liệu thống kê mô tả về tần suất, tỷ lệ phần trăm, trung bình, độ lệch chuẩn và khoảng được sử dụng để phân tích các đặc điểm nhân khẩu học, mức độ tự tin về sinh con của thai phụ, kết quả về việc tự thực hiện, sự hỗ trợ xã hội, sự lo sợ sinh con, kiến thức về sinh con Thang đo CBSEI là thang đo liên tục không có điểm cắt để phân nhóm các thai phụ tác giả sử dụng quy tắc tứ phân vị chia đối tượng nghiên cứu thành 3 nhóm (nhóm thai phụ có điểm tự tin ở mức thấp, trung bình và cao)
2 Phân tích tương quan Pearson được sử dụng để xác định mối quan hệ giữa mức độ tự tin về sinh con của thai phụ với các yếu tố liên quan kết quả về việc tự thực hiện, sự hỗ trợ xã hội, sự lo sợ sinh con, kiến thức về sinh con và các yếu tố nhân khẩu học Ngoài ra phân tích t – test cũng được sử dụng để tìm hiểu mới tương quan giữa mức độ tự tin về sinh con với các yếu tố nhân khẩu học.
Vấn đề đạo đức của nghiên cứu
- Xây dựng bản đồng thuận
Nghiên cứu được thực hiện với sự chấp thuận của Hội đồng đạo đức Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định, với sự tham gia hoàn toàn tự nguyện của đối tượng Người tham gia có quyền dừng nghiên cứu hoặc từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào mà không cần giải thích Nghiên cứu viên không can thiệp vào người tham gia, và thông tin thu thập chỉ phục vụ cho mục đích nghiên cứu, được giữ bí mật Trong quá trình nghiên cứu, không có thai phụ nào xin ngừng tham gia.
Sai số và biện pháp khắc phục
- Bộ câu hỏi sử dụng trong nghiên cứu có nguồn gốc từ các nước phương Tây vì vậy có nhiều điểm gây khó hiểu cho đối tượng nghiên cứu
+ Khắc phục: Dùng những từ ngữ đơn giản dễ hiểu để phỏng vấn đối tượng nghiên cứu
- Nhập liệu có thể xảy ra sai sót -> khắc phục bằng cách rà soát lại kỹ khi nhập số liệu để xử lý.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Thông tin chung của đối tượng nghiên cứu
Bảng 3.1: Đặc điểm chung của đối tượng nghiên cứu (n = 296) Đặc điểm nhân khẩu học Trung bình Độ lệch chuẩn Khoảng
Thu nhập bình quân (Triệu VNĐ) 3,6 1,2 1,5 - 7 Đặc điểm nhân khẩu học Số lượng Tỷ lệ(%)
Tình trạng hôn nhân Độc thân 3 1,0
Lập gia đình 293 99,0 Đã ly dị hoặc góa chồng 0 0
Sống cùng ai Gia đình 292 98,6
Bạn bè 4 1,4 Địa chỉ Nông thôn 169 57,1
Số lần sinh con Sinh con so 113 38,2
Đối tượng nghiên cứu có độ tuổi trung bình là 28,1 (SD 5,2), với thai phụ trẻ nhất là 18 và cao nhất là 43 tuổi Hầu hết là người dân tộc Kinh, chiếm 72,6%, và 99% đã kết hôn, trong khi 98,6% sống cùng gia đình Đáng chú ý, 57,1% đối tượng đến từ vùng nông thôn, với thu nhập bình quân là 3,6 triệu (SD = 1,2).
Biểu đồ 3.1: Phân bố nghề nghiệp của đối tượng nghiên cứu
Biểu đồ 3.1 cho thấy phân bố nghề nghiệp của thai phụ, trong đó 76 thai phụ là công nhân, chiếm 25,7% Tỷ lệ thai phụ làm nội trợ là 3,0%, trong khi nông dân chiếm 28,7% Ngoài ra, tỷ lệ thai phụ là học sinh – sinh viên, công chức nhà nước và các nghề khác (như kinh doanh, tự do) lần lượt là 5,1%, 29,1% và 8,4%.
Biểu đồ 3.2: Phân bố trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu
Biểu đồ 3.2 thể hiện phân bố trình độ học vấn của đối tượng nghiên cứu, trong đó không có thai phụ nào có trình độ tiểu học Cụ thể, 3,4% thai phụ có trình độ trung học cơ sở, 51,4% có trình độ trung học phổ thông, và tỷ lệ thai phụ có trình độ trung cấp – cao đẳng, đại học và sau đại học lần lượt chiếm 23,6% và 21,6%.
Sự tự tin về sinh con của thai phụ
Bảng 3.2: Mức độ tự tin của thai phụ khi thực hiện các hành vi hỗ trợ chuyển dạ (n = 296)
Số lượng (Tỷ lệ) Hoàn toàn không tự tin
Hơi tự tin Tự tin
2 Luôn sẵn sàng cho mỗi cơn co tử cung 3(1,0) 38(12,8) 129(43,
3 Sử dụng kỹ thuật thở qua mỗi cơn co tử cung 1(0,3) 70(23,6) 98(33,1) 97(32,8) 30(10,2)
4 Giữ bản thân trong tầm kiểm soát 5(1,7) 36(12,2) 111
5 Nghĩ về những điều thư giãn 5(1,7) 34(11,5) 132
6 Tập trung vào một vật gì đó ở trong phòng để làm sao lãng chính mình
8 Tập trung nghĩ về đứa trẻ 2(0,7) 23(7,8) 151
9 Biết được sẽ có những cơn co 2(0,7) 43(14,5) 141
10 Suy nghĩ một cách tích cực 23(0,7) 54(18,2) 91(30,7) 131
12 Tự động viên bản thân rằng mình sẽ làm được 2(0,7) 57(19,3) 121
14 Tập trung vào việc vượt qua các cơn co tử cung 4(1,4) 78(26,4) 97(32,8) 84(28,4) 33(11,0)
15 Tập trung sự chú ý vào người đang hướng dẫn mình 3(1,0) 15(5,1) 154
16 Lắng nghe sự khuyến khích của nhân viên y tế 0(0) 25(8,4) 130
Bảng 3.2 cho thấy mức độ tự tin của thai phụ trong việc thực hiện các hành vi hỗ trợ vượt qua cuộc chuyển dạ Cụ thể, 38,5% thai phụ cảm thấy tự tin khi thực hiện hành vi thư giãn cơ thể, trong khi 43,6% chỉ cảm thấy hơi tự tin khi chuẩn bị cho mỗi cơn co Chỉ có 32,8% thai phụ tự tin trong việc thực hiện kỹ thuật thở, và 10,1% hoàn toàn tự tin Hơn nữa, chưa đến 50% thai phụ cảm thấy tự tin rằng họ có thể kiểm soát bản thân trong quá trình chuyển dạ và sinh con Về việc tìm kiếm sự thư giãn, 30,4% thai phụ tự tin rằng họ có thể nghĩ đến những điều thoải mái Đối với các hành vi cụ thể, 35,5% thai phụ tự tin vào việc tập trung vào một vật để làm sao lãng, 44,3% suy nghĩ tích cực, và 48,0% nghĩ về người thân Các mức độ tự tin khác bao gồm 36,1% tập trung vào người hướng dẫn và 33,1% lắng nghe sự khuyến khích từ nhân viên y tế.
Bảng 3.3: Điểm sự tự tin về sinh con của thai phụ đo lường bằng bộ công cụ CBSEI- 32
Trung bình Độ lệch chuẩn
Bảng 3.3 cho thấy thai phụ có sự tự tin về sinh con ở mức độ trung bình, với điểm trung bình đạt 53,7 (SD = 9,5), trong đó điểm thấp nhất là 30 và cao nhất là 79 Ngoài ra, điểm trung bình về kết quả mong đợi của đối tượng nghiên cứu là 55,9 (SD = 9,1), với điểm thấp nhất là 39 và cao nhất là 73 trên tổng điểm 80.
Bảng 3.4: Phân loại mức độ tự tin
Phân loại mức độ tự tin Số lượng Tỷ lệ (%)
Mức độ tự tin thấp (30 – 47) 74 25
Mức độ tự tin trung bình (48 - 61) 152 51,4
Mức độ tự tin cao (62 – 79) 70 23,6
Bảng 3.4 chỉ ra rằng trong số các thai phụ tham gia nghiên cứu, có 74 người đạt điểm sự tự tin về sinh con từ 30 đến 47, được phân loại là mức độ tự tin thấp Đồng thời, 152 thai phụ có điểm từ 48 đến 61 được đánh giá là có mức độ tự tin trung bình, và 70 thai phụ còn lại có điểm sự tự tin cao hơn.
62 điểm trở lên được đánh giá là tự tin mức độ cao.
Mức độ tương quan giữa một số yếu tố với sự tự tin về sinh con của thai phụ
Bảng 3.5: Đo lường kết quả về việc tự thực hiện
Lần sinh con gần đây nhất
Sự cố gắng của thai phụ ở lần sinh con gần đây nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
Tổng điểm kết quả về việc tự thực hiện 8,5 2,8 5 - 14 5 -15
Theo Bảng 3.5, điểm tự thực hiện của các thai phụ đã sinh con trước đây là 8,5 (SD = 2,8), với điểm thấp nhất là 5 và cao nhất là 14 trên tổng điểm 15 Đặc biệt, 50,1% thai phụ cho rằng lần sinh con gần đây của họ gặp khó khăn, và phần lớn đánh giá nỗ lực của mình trong quá trình sinh con ở mức kém và trung bình, lần lượt là 30,1% và 49,2%.
Bảng 3.6: Sự hỗ trợ xã hội
Trung bình Độ lệch chuẩn Khoảng
Hỗ trợ mức trung bình (36 - ≤ 60) 159 53,7
Bảng 3.6 chỉ ra rằng điểm hỗ trợ xã hội của đối tượng nghiên cứu đạt 58,3 (SD = 7,97) Trong số đó, chỉ có 0,3% đối tượng nhận được sự hỗ trợ ở mức thấp, trong khi 159 đối tượng nhận sự hỗ trợ ở mức trung bình.
53,7% và 45,9% đối tượng nhận được sự hỗ trợ ở mức cao
Bảng 3.7: Kiến thức về sinh con (n = 296) Điểm trung bình Độ lệch chuẩn
Tổng điểm kiến thức của thai phụ về sinh con 4,0 1,5 0 - 8 0 - 9
Tham gia lớp học tiền sản
Biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ
Thai phụ tự đánh giá về mức độ kiến thức
Rất ít hơn 8 2,7 Ít hơn 78 26,3
Điểm kiến thức về sinh con của đối tượng nghiên cứu được thể hiện trong Bảng 3.7, với giá trị trung bình là 4,0 và độ lệch chuẩn là 1,5 Điểm số trong nghiên cứu này dao động từ 0 đến 8,0.
Theo khảo sát, 48,6% thai phụ tham gia lớp học tiền sản, trong khi 57,8% có kiến thức về các hành vi hỗ trợ chuyển dạ Về mức độ tự đánh giá kiến thức về chuyển dạ và sinh con, tỷ lệ thai phụ cho rằng mình có kiến thức ít hơn, ngang bằng, nhiều hơn và rất nhiều hơn so với các thai phụ khác lần lượt là 2,7%, 26,3%, 51,4%, 16,9% và 2,7%.
Bảng 3.8: Sự lo sợ về sinh con (n = 296 ) Điểm Trung bình Độ lệch chuẩn
Sự lo sợ về sinh con 31 5,7 16 - 45 16 - 64
Lo sợ bị chảy máu nhiều trong quá trình sinh con
Sợ rách tầng sinh môn
Sợ con bị tổn thương trong quá trình sinh
Tự đánh giá về mức độ lo sợ
Bảng 3.8 cho thấy điểm lo sợ về sinh con của đối tượng nghiên cứu là 31, với độ lệch chuẩn 5,7; điểm thấp nhất là 16 và điểm cao nhất là 45 Đối với lo sợ chảy máu nhiều, 79,4% thai phụ đánh giá là lo sợ ít Tương tự, 47,0% thai phụ lo sợ rách tầng sinh con ở mức độ ít, trong khi chỉ 1% cho rằng rất lo sợ Về lo sợ trẻ bị tổn thương, 50,7% thai phụ cảm thấy lo sợ ít, nhưng 23,3% lại đánh giá ở mức độ lo lắng trung bình Khi tự đánh giá mức độ lo sợ khi sinh, 69,6% thai phụ cho rằng mình lo sợ ở mức trung bình, và không có ai đánh giá ở mức độ rất lo sợ.
Bảng 3.9 cho thấy mối tương quan giữa việc tự thực hiện, kiến thức về sinh con, sự lo sợ và sự hỗ trợ xã hội với sự tự tin của thai phụ trong quá trình sinh nở Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của kiến thức và hỗ trợ xã hội trong việc nâng cao sự tự tin của phụ nữ mang thai.
Các yếu tố Điểm trung bình Sự tự tin r p
Kết quả về việc tự thực hiện 8,5± 2,8 0,346 0,000
Sự lo sợ về sinh con 31 ± 5,7 -0,27 0,000
Kiến thức về sinh con 4,0 ± 1,5 0,779 0,000
Sự hỗ trợ xã hội 58,3 ± 7,97 0,685 0,000
Bảng 3.9 chỉ ra mối tương quan giữa các biến độc lập và sự tự tin về sinh con của thai phụ Cụ thể, kết quả về việc tự thực hiện (r = 0,346), kiến thức về sinh con (r = 0,779), sự hỗ trợ xã hội (r = 0,685) và kết quả mong đợi (r = 0,505) đều có mối tương quan thuận với sự tự tin, với mức ý nghĩa p < 0,001 Ngược lại, sự lo sợ về sinh con có mối tương quan nghịch với sự tự tin (r = -0,27) và đạt ý nghĩa thống kê (p < 0,001).
Bảng 3.10 trình bày sự khác biệt trong mức độ tự tin sinh con giữa các nhóm thai phụ, cụ thể là nhóm biết và không biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ, cũng như giữa nhóm tham gia và không tham gia lớp học tiền sản.
Các nhóm thai phụ Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p
Biết về các hành vi hỗ trợ chuyển dạ
Tham gia lớp học tiền sản Có 58,9 7,2 0,000
Bảng 3.10 cho thấy sự khác biệt rõ rệt về điểm sự tự tin trong việc sinh con giữa hai nhóm thai phụ Điểm trung bình sự tự tin của nhóm thai phụ biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ là 58,8 (SD = 7,3), trong khi nhóm không biết chỉ đạt 46,7 (SD) Sự khác biệt này có ý nghĩa thống kê với p < 0,001, cho thấy việc hiểu biết về hành vi hỗ trợ chuyển dạ ảnh hưởng tích cực đến sự tự tin của thai phụ.
Điểm trung bình sự tự tin về sinh con của nhóm thai phụ tham gia lớp học tiền sản là 58,9 (SD = 7,3), trong khi nhóm không tham gia chỉ đạt 48,7 (SD = 8,8) Sự khác biệt này giữa hai nhóm thai phụ là có ý nghĩa thống kê với p < 0,001.
Bảng 3.11: Sự khác biệt về điểm sự tự tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ nhận được mức độ hỗ trợ xã hội cao,trung bình
Mức độ hỗ trợ xã hội Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p
Mức độ hỗ trợ xã hội trung bình 48,8 7,69
Mức độ hỗ trợ xã hội cao 59,6 7,98
Bảng 3.11 chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa (p < 0,001) về điểm trung bình sự tự tin giữa hai nhóm thai phụ Cụ thể, nhóm nhận được sự hỗ trợ xã hội ở mức độ cao có điểm trung bình sự tự tin về sinh con cao hơn so với nhóm nhận được mức độ hỗ trợ xã hội trung bình.
Bảng 3.12 so sánh điểm lo sợ về sinh, kiến thức về sinh con và sự hỗ trợ xã hội giữa nhóm thai phụ sinh con lần đầu và những người đã từng sinh con Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong mức độ lo sợ và kiến thức về quá trình sinh nở giữa hai nhóm, đồng thời chỉ ra vai trò quan trọng của sự hỗ trợ xã hội đối với thai phụ.
Các biến Nhóm Điểm trung bình Độ lệch chuẩn t p Điểm kiến thức về sinh con
- 1,02 0,31 Đã sinh con 4,1 1,6 Điểm lo sợ về sinh con Sinh con lần đầu 30,8 5,6
- 0,43 0,67 Đã sinh con 31,1 5,7 Điểm hỗ trợ xã hội Sinh con lần đầu 58,1 7,7
Bảng 3.12 cho thấy điểm kiến thức, lo sợ và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm thai phụ sinh con lần đầu và đã sinh con có sự tương đồng, với điểm trung bình lần lượt là 3,9 ± 1,3 và 4,1 ± 1,6 cho kiến thức, 30,8 ± 5,6 và 31,1 ± 5,7 cho lo sợ, cùng 58,1 ± 7,7 và 58,4 ± 8,2 cho sự hỗ trợ xã hội Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm (p > 0,05).
Bảng 3.13: Sự khác biệt về điểm sự tin tin về sinh con giữa các nhóm thai phụ Các yếu tố nhân khẩu học Điểm trung bình Độ lệch chuẩn p
Số lần sinh con Sinh con lần đầu 53,1 8,97
0,45 Đã sinh con 54,1 9,84 Địa chỉ Thành thị 53,5 8,9
Bảng 3.13 cho thấy điểm trung bình sự tự tin về sinh con của thai phụ sinh con lần đầu là 53,1 ± 8,97 và của thai phụ đã sinh con là 54,1 ± 9,84, nhưng không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm (p > 0,05) Ngoài ra, cũng không có sự khác biệt có ý nghĩa về sự tự tin giữa thai phụ ở thành thị và nông thôn, với điểm trung bình lần lượt là 53,6 ± 8,9 và 54 ± 9,9 (p > 0,05).
Bảng 3.14: Mức độ ảnh hưởng của các biến đến sự tự tin về sinh con của thai phụ
Sự lo sợ về sinh con -0,22 0,048 -0,13 0,000
Kiến thức về sinh con 3,52 0,25 0,56 0,000
Sự hỗ trợ xã hội 0,4 0,055 0,334 0,000
Bảng 3.14 cho thấy rằng lo sợ về sinh con, kiến thức về sinh con và sự hỗ trợ xã hội có thể dự đoán 69,7% sự tự tin của thai phụ trong việc sinh con (R² = 0,697, Intercept = 23,032, p < 0,01) Trong đó, yếu tố có mức dự đoán tốt nhất cho sự tự tin này là kiến thức, với hệ số β = 0,56 và p < 0,001.
Phương trình hồi quy tuyến tính: Sự tự tin về sinh con = 23,032 – 0,22 (Sự lo sợ về sinh con) + 3,52 (Kiến thức về sinh con) + 0,4 ( Sự hỗ trợ xã hội)
BÀN LUẬN
Sự tự tin về sinh con của thai phụ
Nghiên cứu cho thấy các thai phụ có điểm tự tin về sinh con trung bình là 53,7 ± 9,5, với điểm cao nhất là 79 và thấp nhất là 30 trên tổng điểm 80 So với nghiên cứu của Ip năm 2008 tại Hồng Kông, điểm tự tin của thai phụ trong nghiên cứu này tương đương Cụ thể, nhóm bà mẹ sinh con lần đầu đạt 95,52 ± 23,25 trên tổng điểm 160, trong khi nhóm đã sinh con đạt 107,16 ± 22,33, thấp hơn so với nhóm thai phụ trong nghiên cứu năm 2010 của tác giả tại Trung Quốc, với điểm tự tin là 124,56 ± 24,65 trên tổng điểm 160 Tất cả các nhóm trong các nghiên cứu đều là thai phụ có tình trạng sức khỏe tốt và khả năng sinh con đường âm đạo, tương đồng với nhóm thai phụ trong nghiên cứu của chúng tôi.
Kết quả nghiên cứu cho thấy chỉ có 48,6% thai phụ tham gia các lớp học tiền sản, trong khi 54,4% không biết hoặc không trả lời đúng về các hành vi hỗ trợ trong quá trình chuyển dạ Việc không tham gia lớp học tiền sản và thiếu kiến thức về các hành vi hỗ trợ khiến thai phụ khó có thể trang bị những hiểu biết cần thiết cho quá trình chuyển dạ, dẫn đến cảm giác thiếu tự tin và không tin tưởng vào khả năng của bản thân Nghiên cứu của Ip năm 2010 cho thấy 100% thai phụ tham gia lớp học tiền sản tại Đại Lục - Trung Quốc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục thai phụ để nâng cao sự tự tin và chuẩn bị tốt cho quá trình sinh nở.
Bên cạnh đó, điểm sự tự tin của nhóm thai phụ trong nghiên cứu này cao hơn so với nhóm thai phụ trong nghiên cứu của Birgitta Salomonsson năm 2013
Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ thai phụ cảm thấy lo sợ về việc sinh con ở mức nghiêm trọng là 0%, trong khi nghiên cứu của Birgitta Salomonsson ghi nhận tỷ lệ này là 14,7% Cụ thể, 15,9% thai phụ không lo sợ, 69,6% lo sợ ở mức ít và 14,5% lo sợ ở mức độ trung bình.
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt về mức độ tự tin giữa nhóm bà mẹ đã sinh con và nhóm sinh con lần đầu, điều này trái ngược với nhiều nghiên cứu trước đây Trước đây, các bà mẹ đã từng sinh con thường có mức độ tự tin cao hơn Tuy nhiên, trong nghiên cứu của chúng tôi, trong số 183 bà mẹ đã sinh con, có tới 93 người cho rằng lần sinh trước của họ gặp nhiều khó khăn, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin trong lần sinh này Bên cạnh đó, không có sự khác biệt về kiến thức sinh con, lo sợ về sinh con và sự hỗ trợ xã hội giữa hai nhóm bà mẹ này.
Nghiên cứu cho thấy không có sự khác biệt có ý nghĩa về mức độ tự tin sinh con giữa thai phụ sống ở vùng nông thôn và thành thị (p > 0,05) (Bảng 3.13) Điều này có thể do sự cải thiện trong điều kiện sống và tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao ở cả hai khu vực, cũng như việc cung cấp thông tin về chăm sóc sức khỏe sinh sản Tuy nhiên, nghiên cứu cũng gặp hạn chế về cỡ mẫu nhỏ, không đủ đa dạng để đánh giá sự khác biệt về sự tự tin sinh con giữa các nhóm thai phụ theo tôn giáo và dân tộc khác nhau.