TỔNG QUAN
Đại cương về dinh dưỡng
Nhu cầu ăn uống là yếu tố thiết yếu đối với sức khỏe của mọi cơ thể sống Sự quan tâm đến chế độ ăn uống ngày càng gia tăng, với nhiều nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa dinh dưỡng và bệnh tật Một chế độ ăn uống không hợp lý và không đảm bảo vệ sinh có thể dẫn đến sự phát triển kém, sức khỏe suy yếu và tăng nguy cơ mắc bệnh Phản ứng của cơ thể đối với chế độ ăn uống và sự thay đổi khẩu phần ăn có ý nghĩa quan trọng trong việc đánh giá tình trạng sức khỏe (FAO/WHO/1974).
Vai trò và nhu cầu của các chất dinh dưỡng đối với cơ thể
1.2.1.1 Vai trò dinh dưỡng của protid
Protid là thành phần dinh dưỡng thiết yếu, hiện diện trong nhân và chất nguyên sinh của tế bào Quá trình sống liên quan đến sự thoái hóa và tái tạo liên tục của protid.
Protid là thành phần thiết yếu không thể thay thế trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc cơ bắp, máu, bạch huyết, nội tiết tố và kháng thể Trong cơ thể con người, chỉ có mật và nước tiểu là không chứa protid.
Protein đóng vai trò quan trọng trong mọi chức năng sống của cơ thể, cần thiết cho việc chuyển hóa bình thường các chất dinh dưỡng, đặc biệt là vitamin và khoáng chất.
Khi thiếu protid, nhiều vitamin không phát huy được đầy đủ chức năng của chúng mặc dù không thiếu về số lượng
Protid là chất bảo vệ cơ thể vì nó có mặt ở cả ba hàng rào của cơ thể là da, bạch huyết và các tế bào miễn dịch
Protein kích thích cảm giác thèm ăn, giúp hấp thu và vận chuyển các chất dinh dưỡng, do đó đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận các chế độ ăn khác nhau.
Protid là nguồn năng lượng quan trọng cho cơ thể, với 1 gram protid cung cấp khoảng 4 kcal Trong bữa ăn của người Việt Nam hiện nay, protid thường chiếm từ 10% đến 15% tổng năng lượng khẩu phần.
1.2.1.2 Nguồn protid trong thực phẩm
Thực phẩm từ động vật như thịt, cá, trứng và sữa cung cấp nguồn protid có giá trị sinh học cao, với số lượng phong phú và thành phần cân đối, đồng thời chứa nhiều axit amin cần thiết.
Thực phẩm nguồn gốc thực vật như đậu đỗ và ngũ cốc cung cấp protid với giá trị sinh học thấp, chứa ít acid amin cần thiết và tỷ lệ acid amin không cân đối so với nhu cầu cơ thể Tuy nhiên, protid từ đậu tương có giá trị sinh học tương đương với protid từ động vật.
Nhưng trong tự nhiên có sẵn một khối lượng lớn giá rẻ nên protid thực vật có vai trò quan trọng trong khẩu phần của con người
Nhu cầu về protid thay đổi theo lứa tuổi, trọng lượng, giới tính, và tình trạng sinh lý như mang thai, cho con bú hoặc mắc bệnh Khi giá trị sinh học của protid trong khẩu phần thấp, lượng protid cần thiết sẽ tăng lên.
Chế độ ăn nhiều chất xơ làm cản trở phần nào sự tiêu hóa và hấp thu protid nên cũng làm tăng nhu cầu protid
Theo khuyến nghị dinh dưỡng cho người Việt Nam, protid nên cung cấp từ 12 đến 14% năng lượng hàng ngày, trong đó, khoảng 30 đến 50% protid nên đến từ nguồn gốc động vật.
Thiếu hụt protid trong khẩu phần ăn kéo dài sẽ dẫn đến tình trạng gầy gò, ngừng tăng trưởng, chậm phát triển cả về thể lực lẫn tinh thần Ngoài ra, cơ thể cũng sẽ gặp phải tình trạng mỡ hóa gan, rối loạn chức năng của nhiều tuyến nội tiết, giảm nồng độ protid trong máu và khả năng miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc các bệnh nhiễm trùng.
Nếu cung cấp protid vượt quá nhu cầu, protid sẽ chuyển thành lipid và dự trữ ở mô mỡ của cơ thể
Sử dụng quá nhiều protid trong thời gian dài có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như thừa cân, béo phì, bệnh tim mạch, ung thư đại tràng, bệnh Gút và tăng đào thải canxi.
1.2.2.1 Vai trò dinh dưỡng của lipid
Trước tiên, lipid là nguồn cung cấp năng lượng quan trọng, 1 gam lipid khi đốt cháy trong cơ thể cho khoảng 9 kcal
Lipid đóng vai trò quan trọng trong cấu tạo tế bào, bao gồm màng tế bào, màng nhân và màng ty lạp thể Ngoài ra, lipid còn là thành phần chính trong nhiều hormon, góp phần điều hòa quá trình chuyển hóa thông qua các hormon này.
Lipid là dung môi tốt cho các vitamin tan trong dầu như vitamin A,D,E,K
Chất béo đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể, thường tập trung dưới da và xung quanh các cơ quan nội tạng, giúp tạo ra lớp đệm bảo vệ khỏi các tác động xấu từ môi trường như nhiệt độ cực đoan và va chạm.
Mỡ động vật, ngoại trừ mỡ cá, chứa nhiều cholesterol có thể dẫn đến xơ vữa động mạch, trong khi dầu thực vật lại giàu acid béo chưa no, giúp ngăn ngừa bệnh này Những acid béo này rất quan trọng cho việc xây dựng màng myelin của tế bào thần kinh và tế bào não, đặc biệt cần thiết cho trẻ sơ sinh đến 4 tuổi.
Chất béo không chỉ cần thiết cho việc nấu nướng và chế biến thực phẩm, mà còn góp phần tạo ra hương vị thơm ngon cho các bữa ăn, đồng thời giúp cảm giác no lâu hơn.
1.2.2.2 Nguồn lipid trong thực phẩm
Nguồn gốc động vật: mỡ động vật, các chất béo sữa…
Nguồn gốc thực vật: các hạt có dầu như vừng, dầu mè, lạc, đỗ tương, dầu đậu nành, hướng dương, ôliu…
Dinh dưỡng trước phẫu thuật và sau phẫu thuật cho người bệnh
1.3.1 Dinh dưỡng trước phẫu thuật
Trong các ca phẫu thuật cấp cứu, dinh dưỡng chỉ được xem xét sau khi phẫu thuật Tuy nhiên, đối với các ca phẫu thuật theo chương trình, việc chuẩn bị dinh dưỡng cần được thực hiện từ trước, bao gồm cả giai đoạn trước, trong và sau phẫu thuật, cùng với sự chuẩn bị về tinh thần và thuốc men.
Trước phẫu thuật, chế độ ăn cần tăng cường dinh dưỡng để bệnh nhân đủ sức chịu đựng, tùy thuộc vào tính chất bệnh và tình trạng dinh dưỡng Nguyên tắc quan trọng là tăng cường protein, vì sau phẫu thuật, cơ thể có thể mất nhiều protein do chảy máu, vết thương và viêm Năng lượng cũng cần được tăng thêm từ 10 - 50%, thậm chí có thể lên tới 100% so với bình thường Đối với những bệnh nhân có bệnh lý đặc biệt, cần có chế độ dinh dưỡng riêng theo chỉ dẫn của bác sĩ.
Trong giai đoạn chuẩn bị cho phẫu thuật, cần tập trung vào việc cung cấp các thực phẩm giàu dinh dưỡng và dễ tiêu hóa Điều này giúp giảm thiểu cặn bã trong ruột và hạn chế vi khuẩn đường ruột, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật liên quan đến hệ tiêu hóa, đồng thời hạn chế nguy cơ nôn khi gây mê.
1.3.2 Dinh dưỡng sau phẫu thuật
1.3.2.1 Các giai đoạn sau phẫu thuật
Giai đoạn 1 sau phẫu thuật là thời gian quan trọng khi người bệnh cần được theo dõi hồi sức tích cực tại phòng phẫu thuật Trong giai đoạn này, người bệnh chưa thể ăn uống và thường trải qua tình trạng tăng nhiệt độ cơ thể, chuyển hóa mất nhiều nitơ, dẫn đến cân bằng nitơ âm tính và mất nhiều kali Những yếu tố này góp phần làm tăng thêm tình trạng liệt ruột, trướng hơi và cảm giác mệt mỏi ở người bệnh.
Chủ yếu bù nước và điện giải, cung cấp glucid đảm bảo đủ lượng calo cần thiết cho nuôi dưỡng cơ thể, làm giảm chuyển hoá protein
Có thể truyền tĩnh mạch các loại dịch glucose 5%; glucose 30%; NaCl 0,9 %; KCl 1 hoặc 2 ống
Cho uống rất ít, nếu bệnh nhân bị trướng bụng thì chỉ truyền dịch
- Giai đoạn 2: là sau 24h người bệnh về khoa điều trị nhưng vẫn cần theo dõi sát và chưa được ăn, chỉ truyền dịch
- Giai đoạn 3: từ ngày thứ 3 sau phẫu thuật đến khi người bệnh ra viện
Ở giai đoạn này, sinh lý tiêu hóa bắt đầu hoạt động trở lại, bệnh nhân có thể trung tiện và ruột non là nơi chính diễn ra quá trình hấp thu dinh dưỡng Bệnh nhân tỉnh táo hơn, cảm thấy đói nhưng vẫn chán ăn Bài tiết nitơ và kali giảm, giúp cân bằng nitơ trở lại trạng thái bình thường.
Giai đoạn 4 là giai đoạn hồi phục sau khi người bệnh ra viện, trong đó chức năng đại và tiểu tiện trở lại bình thường Mức kali trong máu dần ổn định, vết mổ đã liền, và người bệnh cảm thấy đói, có thể tăng cường chế độ ăn để phục hồi dinh dưỡng nhanh chóng.
Trước đây, quan điểm trong điều trị là chưa cho bệnh nhân ăn qua đường tiêu hóa ở giai đoạn này, mà chỉ chờ đến khi bệnh nhân trung tiện mới bắt đầu cung cấp thức ăn Mục tiêu chính là bù nước, điện giải, cung cấp glucid và đảm bảo đủ lượng calo cần thiết để nuôi dưỡng cơ thể, đồng thời giảm thiểu chuyển hóa.
Cung cấp 12 loại protein và có thể truyền tĩnh mạch các dịch cung cấp đường và điện giải Hạn chế cho bệnh nhân uống, đặc biệt nếu họ bị trướng bụng nặng.
Ngày nay, việc cho ăn muộn không có lợi cho sức khỏe của người bệnh, vì nửa đời sống của tế bào ruột chỉ kéo dài 24 giờ Nếu không được nuôi dưỡng đường ruột sớm, các tế bào này có thể bị hoại tử, dẫn đến tình trạng vi khuẩn đường ruột xâm nhập vào máu Do đó, việc nuôi dưỡng đường ruột sớm mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho người bệnh.
Các nhà khoa học đã tiến hành nuôi dưỡng sớm qua đường tiêu hoá ngay từ ngày đầu tiên, thậm chí chỉ sau 8 giờ phẫu thuật, và đã đạt được kết quả tích cực Điều này nhằm đáp ứng nhu cầu cấp bách về hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho bệnh nhân.
Bộ Y tế đã chỉ đạo chuyên ngành dinh dưỡng soạn thảo và phát hành “Hướng dẫn chế độ ăn bệnh viện” để hỗ trợ các bệnh viện trong việc xây dựng chế độ ăn phù hợp cho bệnh nhân.
Nguyên tắc xây dựng khẩu phần ăn cho giai đoạn 1,2: [3] (Phụ lục 3)
Người bệnh nên được cho ăn tăng dần và giảm dần lượng truyền tĩnh mạch, với khẩu phần tăng dần năng lượng và protein Sữa nên được sử dụng dưới dạng pha với nước cháo, ưu tiên loại sữa bột đã tách bơ hoặc sữa đậu nành Cần chia thành nhiều bữa ăn nhỏ để khuyến khích người bệnh, vì họ có thể đang chán ăn.
Khi người bệnh không thể tiêu thụ sữa, nước thịt ép là một lựa chọn thay thế tốt Nên ưu tiên ăn thức ăn mềm và hạn chế các món có nhiều xơ Đồng thời, bổ sung các loại thực phẩm giàu vitamin để hỗ trợ sức khỏe.
B, C, PP như nước cam, chanh
Nguyên tắc xây dựng khẩu phần ăn cho giai đoạn 3: [3] (Phụ lục 3)
Giai đoạn này, vết mổ đã liền, nên chế độ ăn cần cung cấp đủ năng lượng và protein để tăng cường thể trọng, phục hồi năng lượng đã mất và ngăn ngừa biến chứng Chế độ ăn nên tập trung vào việc bổ sung nhiều protein và năng lượng.
Dùng nhiều sữa, trứng, thịt, cá, đậu đỗ để cung cấp chất đạm và các loại hoa quả để tăng vitamin C và vitamin nhóm B
Sớm nuôi dưỡng bệnh nhân qua đường tiêu hóa không chỉ an toàn và kinh tế, mà còn giúp kích hoạt hệ thống tiêu hóa trở lại nhanh chóng, tăng cường khả năng hấp thu dinh dưỡng.
Cho ăn nhiều bữa trong ngày, cho ăn tăng dần lượng protein và năng lượng, không cho ăn quá nhiều một lúc để tránh tiêu chảy [5],[7]
Nguyên tắc xây dựng khẩu phần ăn cho giai đoạn 4: [3] (Phụ lục 3)
Đại cương về suy dinh dưỡng
Suy dinh dưỡng là do sự thiếu hụt các chất dinh dưỡng hoặc do sự mất cân bằng các chất dinh dưỡng trong chế độ ăn uống
Suy dinh dưỡng là tình trạng khi năng lượng từ chế độ ăn uống thấp hơn mức cần thiết để duy trì sự cân bằng giữa năng lượng tiêu thụ và năng lượng tiêu hao.
Nhiều nghiên cứu cho thấy rằng bệnh nhân suy dinh dưỡng có nguy cơ nhiễm khuẩn cao hơn, tỷ lệ tử vong gia tăng và gặp nhiều biến chứng sau phẫu thuật so với những người có tình trạng dinh dưỡng tốt.
Suy dinh dưỡng đang là hiện tượng phổ biến của người bệnh nằm viện, đặc biệt là người bệnh ngoại khoa
Suy dinh dưỡng, theo nghiên cứu của Norman K và cộng sự, là tình trạng mất cân bằng giữa lượng thức ăn nạp vào và nhu cầu cơ thể, dẫn đến thay đổi chuyển hóa, tổn hại chức năng và giảm khối lượng cơ thể Đây cũng được xem là tình trạng dinh dưỡng thiếu hụt năng lượng, protein và các thành phần cần thiết khác, gây ra những hậu quả bất lợi có thể đo lường trên mô và cơ thể.
Suy dinh dưỡng là tình trạng xảy ra khi có sự mất cân bằng giữa lượng thức ăn cung cấp và nhu cầu protein - năng lượng của cơ thể, dẫn đến mất mô và tổn hại chức năng.
Một số phương pháp đánh giá tình trạng dinh dưỡng lâm sàng
Các nghiên cứu về đánh giá dinh dưỡng vẫn đang tiếp diễn, cho thấy rằng việc sử dụng một công cụ đơn lẻ để đánh giá dinh dưỡng lâm sàng thường không đạt độ chính xác cao Do đó, cần thiết phải áp dụng một phương pháp đánh giá tổng thể, kết hợp nhiều yếu tố để tạo thành một “hệ thống cho điểm tổng hợp”.
Nghiên cứu này đánh giá dinh dưỡng của bệnh nhân sau phẫu thuật trong ngày thứ ba cho đến khi xuất viện Ở giai đoạn này, nhu động ruột của bệnh nhân đã hoạt động trở lại, giúp giảm đau, tăng cường tỉnh táo và kích thích cảm giác thèm ăn.
Hiện nay, bên cạnh các phương pháp đánh giá dinh dưỡng truyền thống như tiền sử cân nặng và chỉ số khối cơ thể BMI, còn có nhiều phương pháp đánh giá dinh dưỡng hiện đại khác đang được áp dụng.
1.5.1 Chỉ số khối cơ thể BMI
Công thức: BMI = cân nặng (kg)/chiều cao 2 (m)
Công thức này được mô tả dưới dạng thể trọng theo chiều cao và cho phép so sánh cho cả hai giới tính và hầu hết các nhóm tuổi
Trong nghiên cứu này chúng tôi sử dụng phân loại chỉ số BMI theo WHO
(2010), tiêu chuẩn này phù hợp với người châu Á [47] Đây là phương pháp đơn giản, dễ thực hiện và kết quả như sau:
- Béo phì: từ 30,0 trở lên
- Không suy dinh dưỡng: 18,5 đến dưới 24,9
* Ưu điểm: là phương pháp đơn giản, dễ đánh giá, dễ thực hiện
Nhược điểm của chỉ số này là không còn phù hợp với bệnh nhân nằm viện, đặc biệt trong các trường hợp mất nước hoặc phù, báng bụng, do cân nặng của người bệnh có thể thay đổi.
1.5.2 Phương pháp đánh giá dinh dưỡng chủ thể - SGA (Subjective Global Assessment)
Trên lâm sàng, việc đánh giá tình trạng dinh dưỡng có nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp đều mang lại những ưu điểm và nhược điểm riêng Tuy nhiên, không có phương pháp nào là hoàn hảo và có thể áp dụng cho mọi trường hợp.
Phương pháp đánh giá dinh dưỡng chủ thể dựa trên việc hỏi bệnh sử và khám lâm sàng, được áp dụng đầu tiên cho bệnh nhân phẫu thuật.
Năm 1984, Detsky và cộng sự đã chuẩn hóa nó như là một công cụ để đánh giá dinh dưỡng ở người bệnh phẫu thuật [28]
Vào năm 1987, ông đã công bố một nghiên cứu quan trọng, trong đó SGA được sử dụng như một công cụ để dự đoán các biến chứng nhiễm trùng liên quan đến dinh dưỡng ở bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa.
1.5.2.2 Mô tả phương pháp đánh giá dinh dưỡng chủ thể
SGA là một phương pháp dùng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng bao gồm 2 phần: triệu chứng và thăm khám lâm sàng
Chủ yếu là đánh giá sự thay đổi cân nặng của cơ thể, đặc biệt sụt cân trong vòng
6 tháng gần đây, khả năng ăn uống, các triệu chứng ở đường tiêu hóa, khả năng sinh hoạt của người bệnh
Sụt cân là một yếu tố quan trọng trong thang điểm SGA, được phân loại theo mức độ: dưới 5%, từ 5-10%, và trên 10% trọng lượng cơ thể so với 6 tháng trước Cần đánh giá khả năng ăn uống của bệnh nhân, xem có thay đổi chế độ ăn hay không, bao gồm việc sử dụng thức ăn đặc gần như bình thường, thức ăn lỏng nhiều năng lượng, hoặc tình trạng không ăn được Ngoài ra, cần kiểm tra các triệu chứng tiêu hóa kéo dài trong 2 tuần như nôn, ói, biếng ăn, và tiêu chảy Cuối cùng, đánh giá khả năng đi lại và sinh hoạt của bệnh nhân, xác định tình trạng bình thường, đi lại kém, hoặc nằm tại giường.
Cuối cùng là phân loại stress chuyển hóa theo độ nặng của bệnh
- Khám lâm sàng: Đánh giá các dấu hiệu mất lớp mỡ dưới da (cơ tam đầu, ngực), teo cơ delta, cơ tứ đầu đùi, phù chân, báng bụng
1.5.2.3 Thang điểm đánh giá dinh dưỡng chủ thể [27] (Phụ lục 4)
Phương pháp này có nhiều ưu điểm, bao gồm tính đơn giản, chi phí thấp và dễ sử dụng Nó cũng dễ dàng để huấn luyện và có thể được áp dụng rộng rãi trong lâm sàng, mang lại kết quả đáng tin cậy.
* Nhược điểm: công cụ đánh giá dinh dưỡng cho người bệnh dưới 65 tuổi
1.5.3 Phương pháp đánh giá dinh dưỡng tối thiểu - MNA (Mini Nutritional Assessment)
Phương pháp đánh giá dinh dưỡng tối thiểu là công cụ nhanh chóng và đáng tin cậy để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh từ 65 tuổi trở lên.
Nó bao gồm khoảng 18 câu và mất khoảng 15 phút để hoàn thành
Việc đánh giá bao gồm một cuộc lượng giá về sức khỏe, khả năng di chuyển, khẩu phần ăn, nhân trắc học và tự đánh giá chủ quan
Nghiên cứu về chỉ số MNA cho thấy đây là một công cụ đánh giá dinh dưỡng hiệu quả Cụ thể, nếu điểm MNA từ 24 trở lên thì không có suy dinh dưỡng; điểm từ 17 đến 23,5 cho thấy tình trạng suy dinh dưỡng nhẹ; và điểm dưới 17 cho biết có suy dinh dưỡng nặng.
* Ưu điểm: đây là một công cụ nhanh, chính xác và tin cậy
* Nhược điểm: công cụ đánh giá tình trạng dinh dưỡng cho người bệnh lớn hơn hoặc bằng 65 tuổi
1.5.4 Đánh giá khẩu phần ăn 24h
Trong chế độ ăn hàng ngày, rất khó để xác định chính xác lượng thực phẩm tiêu thụ và mức năng lượng, chất béo hay chất đạm mà cơ thể nhận được.
Tình trạng dinh dưỡng phụ thuộc vào sự cân đối giữa khẩu phần ăn hàng ngày và nhu cầu của cơ thể Khi khẩu phần ăn đủ, cơ thể phát triển tốt, hồi phục nhanh và giảm thiểu biến chứng Ngược lại, nếu khẩu phần ăn không đáp ứng đủ nhu cầu, cơ thể sẽ nhanh chóng phản ứng bằng cách giảm cân, và việc thiếu dinh dưỡng kéo dài có thể dẫn đến suy dinh dưỡng mãn tính cùng với các biến chứng nghiêm trọng.
- Dựa vào nhu cầu đối tượng: Năng lượng và các chất dinh dưỡng
- Bảng thành phần hóa học thức ăn Việt Nam 100g thức ăn ăn được
Thu thập thông tin về khẩu phần ăn của người bệnh là cần thiết để xác định loại và số lượng thực phẩm mà họ đã tiêu thụ.
Sau khi xác định khẩu phần ăn của đối tượng, tiến hành phân tích giá trị dinh dưỡng dựa trên Bảng Thành phần Dinh dưỡng Thực phẩm Việt Nam 2007 Bảng này bao gồm 14 nhóm thực phẩm, mỗi loại thực phẩm cung cấp 15 giá trị dinh dưỡng khác nhau Đặc biệt, đối với protein và lipid, cần lưu ý đến nguồn gốc động vật (Đv) hoặc thực vật (Tv).
- Bảng mẫu tính giá trị năng lượng của khẩu phần ăn (Xem phụ lục 5)
- Tổng năng lượng của khẩu phần: Năng lượng do khẩu phần cung cấp có thể tính trực tiếp thông qua cộng cột năng lượng trong bảng tính
Một số công trình nghiên cứu về dinh dưỡng cho người bệnh
1.6.1 Một số nghiên cứu nước ngoài
Các nghiên cứu toàn cầu cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa dao động trong khoảng đáng kể.
20 – 50 % tùy thuộc vào địa bàn, thời gian nghiên cứu và mức độ của bệnh tật
Năm 2004, Rojratsirikul và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu trên 78 bệnh nhân phẫu thuật tại bệnh viện Songklanagarind, Thái Lan Kết quả cho thấy 50 bệnh nhân (64,10%) không bị suy dinh dưỡng, trong khi tỷ lệ suy dinh dưỡng đạt 35,90%, với 17 bệnh nhân ở mức vừa - nhẹ và 11 bệnh nhân ở mức nặng.
Năm 2006, nghiên cứu đa trung tâm của Pirlich M và cộng sự tại Đức cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nằm viện được chẩn đoán bằng phương pháp SGA là 27,40% Đặc biệt, 43,00% bệnh nhân trên 70 tuổi mắc suy dinh dưỡng, cao hơn so với nhóm 30 tuổi Trong từng chuyên khoa, tỷ lệ suy dinh dưỡng cao nhất ghi nhận ở khoa lão với 56,20%, tiếp theo là khoa ung bướu 37,60% và khoa tiêu hóa 32,60% Đối với bệnh nhân mắc bệnh ác tính, tỷ lệ suy dinh dưỡng tăng lên 43,00% nếu không được nhập viện kịp thời.
Năm 2009, nghiên cứu của Beghetto và cộng sự tại Khoa dinh dưỡng của bệnh viện De Clínicas de Porto Alegre, Brazil trên 434 bệnh nhân cho thấy đánh giá dinh dưỡng là yếu tố quan trọng hàng đầu để đạt được kết quả điều trị tốt nhất Cụ thể, nghiên cứu chỉ ra rằng 51% bệnh nhân nằm viện lâu dài, 23% mắc bệnh lây nhiễm chéo và 7,8% bệnh nhân tử vong.
Năm 2010, Garth A.K và cộng sự đã tiến hành nghiên cứu trên 95 trường hợp phẫu thuật đường tiêu hóa tại Úc, cho thấy thời gian nằm viện trung bình là 14,00 ± 12,20 ngày với tỷ lệ biến chứng đạt 35,00% Đặc biệt, đánh giá tình trạng dinh dưỡng cho thấy 32,00% bệnh nhân bị suy dinh dưỡng mức độ nhẹ và 16,00% ở mức độ nặng.
Năm 2010, nghiên cứu của Cereda E và cộng sự trên 1583 bệnh nhân tại Ý cho thấy chỉ 38,20% bệnh nhân nhập viện được đo chỉ số BMI, trong đó chỉ có 13,60% (26/191) bệnh nhân có biểu hiện suy dinh dưỡng được hỗ trợ dinh dưỡng Hơn nữa, chỉ 21,60% (207/960) bệnh nhân được theo dõi cân nặng thường quy, và tình trạng này còn tồi tệ hơn ở các khoa phẫu thuật.
Năm 2011, nghiên cứu của Ocampo R.B và cộng sự tại một bệnh viện Đa khoa Trung Quốc cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở 43 bệnh nhân phẫu thuật đạt 46,60% Trong số đó, 53,40% được nuôi dưỡng tốt với nguy cơ biến chứng thấp, trong khi 21,00% có nguy cơ biến chứng vừa phải và 25,60% có nguy cơ cao.
Năm 2011, John W Drover cùng các đồng nghiệp tại Khoa Phẫu thuật, Trường Đại học Queen đã tiến hành nghiên cứu trên hai nhóm bệnh nhân phẫu thuật về hiệu quả của liệu pháp dinh dưỡng đường ruột Kết quả nghiên cứu cho thấy việc khuyến nghị dinh dưỡng qua đường ruột sớm cho bệnh nhân là rất quan trọng.
19 ở giai đoạn đầu, đặc biệt người bệnh nặng thì tỷ lệ suy dinh dưỡng giảm đáng kể [31]
Năm 2014, Vania Aparecida Leandro-Merhi và José Luiz Braga de Aquino đã tiến hành nghiên cứu về tình trạng dinh dưỡng của bệnh nhân phẫu thuật tại Brazil, với 388 người tham gia, trong đó có 204 nữ (52,58%) và 184 nam (47,42%) Kết quả cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân là 15,98% Thời gian nằm viện của bệnh nhân được phân loại: 43,04% nằm viện 3 ngày, 31,44% nằm viện từ 4 đến 7 ngày, và 25,52% nằm viện trên 8 ngày Trong số đó, có 10 bệnh nhân tử vong, chiếm 2,58%.
1.6.2 Một số nghiên cứu trong nước Ở Việt Nam, nghiên cứu dinh dưỡng chủ yếu tiến hành trên cộng đồng, chú trọng mảng khảo sát khẩu phần ăn và dinh dưỡng ở trẻ em [10],[29],[32],[35],[44]
Khoảng một thập niên trở lại đây, nghiên cứu về dinh dưỡng lâm sàng bắt đầu được quan tâm của nhiều nhà khoa học hơn
Các nghiên cứu lâm sàng về dinh dưỡng tại Việt Nam còn hạn chế, nhưng cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân phẫu thuật tiêu hóa khá cao, dao động từ 45% đến 77%.
Năm 2006, nghiên cứu của Phạm Văn Năng và các cộng sự quốc tế đã chỉ ra rằng tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân nhập khoa ngoại tại bệnh viện Cần Thơ đạt 55,70%.
Năm 2009, Lưu Ngân Tâm và Nguyễn Thị Quỳnh Hoa đã tiến hành nghiên cứu trên 710 bệnh nhân nhập viện tại bệnh viện Chợ Rẫy, cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng theo chỉ số BMI là 25,00% (174/710) và theo phương pháp SGA là 43,00% (301/710).
Năm 2011, Nguyễn Thùy An và Lưu Ngân Tâm đã nghiên cứu 104 bệnh nhân nhập viện tại Khoa Ngoại và công bố tỷ lệ suy dinh dưỡng ở bệnh nhân trước phẫu thuật các bệnh lý gan, mật, tụy tại Bệnh viện Chợ Rẫy Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng theo chỉ số BMI là 25,80% và theo phương pháp SGA là 56,70%.
Năm 2011, Đặng Trần Khiêm đã tiến hành nghiên cứu trên 209 bệnh nhân sau phẫu thuật các bệnh gan, mật, tụy tại bệnh viện Chợ Rẫy, cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng theo SGA là 53,10% và theo BMI là 35,90% Kết quả cho thấy, cân nặng khi ra viện thấp hơn so với trước phẫu thuật, với 98,10% bệnh nhân gặp tình trạng sụt cân BMI trung bình trước phẫu thuật là 20,08 ± 3,14, trong khi BMI ra viện là 19,06 ± 3,19 Nghiên cứu cũng ghi nhận 49 trường hợp biến chứng, chiếm 23,40%, và 1 trường hợp tử vong, chiếm 0,50% Thời gian nằm viện hậu phẫu trung bình là 9,9 ± 5,7 ngày.
Một số yếu tố ảnh hưởng tới tình trạng dinh dưỡng của người bệnh
Cá nhân người bệnh đóng vai trò quan trọng trong tình trạng dinh dưỡng sau phẫu thuật, với các yếu tố như tuổi, giới tính, nguồn thu nhập, trình độ học vấn, nghề nghiệp, dân tộc, tôn giáo, thói quen, chế độ vận động và sự thiếu hiểu biết về dinh dưỡng được xem là những yếu tố nguy cơ dẫn đến suy dinh dưỡng.
Suy dinh dưỡng thường gặp ở người cao tuổi, đặc biệt là những người mắc bệnh lý ác tính hoặc các bệnh nặng như suy tim, suy gan, và suy thận mạn Người già có xu hướng hoạt động ít hơn, do đó cần tiêu thụ ít calo hơn để duy trì trọng lượng khỏe mạnh Hệ tiêu hóa của họ cũng không hoạt động hiệu quả như trước, nên có thể cần bổ sung vitamin B12 và chất xơ vào chế độ ăn uống để đảm bảo sức khỏe.
Ở người bệnh cao tuổi, sự giảm lượng thức ăn do các yếu tố như sa sút trí tuệ, bất động, chán ăn và răng yếu có thể dẫn đến tình trạng dinh dưỡng kém Đồng thời, nhu cầu protein và năng lượng lại tăng cao, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của họ.
Nam giới thường tiêu thụ nhiều thức ăn hơn, dẫn đến khả năng thiếu hụt dinh dưỡng thấp hơn Trong khi đó, nữ giới thường duy trì chế độ dinh dưỡng ổn định hơn, tập trung vào việc cung cấp đủ các chất dinh dưỡng cho cơ thể và có khả năng tự nấu những món ăn yêu thích.
Nguồn thu nhập thấp ảnh hưởng đáng kể đến sự lựa chọn thực phẩm hàng ngày của người bệnh Họ thường phải cân nhắc kỹ lưỡng về việc nên ăn gì và mua sắm những thực phẩm nào phù hợp với khả năng tài chính của mình.
Người bệnh có trình độ học vấn cao thường hiểu rõ hơn về nhu cầu dinh dưỡng của cơ thể, từ đó cải thiện chế độ ăn uống một cách đáng kể.
Nghề nghiệp ảnh hưởng đến chế độ dinh dưỡng của mỗi người Học sinh và sinh viên thường bận rộn với việc học, dẫn đến chế độ ăn uống không đầy đủ, trong khi người đi làm lại phải dành phần lớn thời gian cho công việc, khiến họ ít có thời gian để ăn uống và nghỉ ngơi Mặc dù người hưu trí có nhiều thời gian rảnh, nhưng họ thường chờ đợi con cháu tụ tập đông đủ mới cải thiện bữa ăn của mình.
Việt Nam là một quốc gia đa dân tộc và đa tín ngưỡng, với nền văn hóa và tôn giáo đặc sắc Nhiều người ở đây thực hành chế độ ăn chay hoặc thuần chay, tức là loại trừ hoàn toàn thịt và sản phẩm động vật như sữa và trứng Việc ăn uống không chỉ là nhu cầu sinh tồn mà còn phản ánh quan niệm và thói quen ẩm thực đa dạng của mỗi cá nhân.
Theo nghiên cứu mới nhất của Công ty Ogilvy & Mather Châu Á - Thái Bình Dương về chế độ ăn uống tại 14 quốc gia trong khu vực, bao gồm Việt Nam, đã chỉ ra những xu hướng và thói quen ăn uống đáng chú ý.
Thói quen ăn uống của người tiêu dùng đang có sự chuyển biến mạnh mẽ, với xu hướng ngày càng ưa chuộng đồ hộp, thực phẩm chế biến sẵn và các loại thức ăn nhanh tiện lợi.
Vì công việc bận rộn, nhiều người bệnh không có thời gian chuẩn bị các món ăn đầy đủ dinh dưỡng, dẫn đến sự thiếu chú trọng vào vấn đề dinh dưỡng cho cơ thể.
Người Việt Nam lâu nay có thói quen "Ăn theo tiếng gọi của dạ dày chứ không ăn theo chế độ dinh dưỡng" [8]
Thói quen ăn uống theo sở thích, cùng với việc hút thuốc lá, tiêu thụ rượu bia và sử dụng các chất kích thích, có thể tác động tiêu cực đến dinh dưỡng trong quá trình điều trị bệnh.
Chế độ lười vận động ở bệnh nhân, đặc biệt là sau phẫu thuật, thường dẫn đến cảm giác sợ đau và lo ngại về vết mổ, khiến họ hạn chế vận động Tình trạng này không chỉ tạo ra cảm giác mệt mỏi mà còn làm giảm nhu cầu ăn uống của bệnh nhân.
Bên cạnh đó, sự thiếu hiểu biết về dinh dưỡng cũng là một trong những yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng dinh dưỡng của người bệnh
1.7.2 Yếu tố bệnh lý Ở các nước phát triển, nguyên nhân gây suy dinh dưỡng chủ yếu do bệnh tật Bất cứ rối loạn nào dù cấp hay mạn đều có nguy cơ gây ra hay làm trầm trọng thêm tình trạng suy dinh dưỡng, làm thay đổi chuyển hóa, khẩu phần ăn, sự hấp thu hoặc tiêu hóa các chất dinh dưỡng [37] Ở Việt Nam, những người bệnh mắc bệnh lý mạn tính không có thói quen đi khám bệnh định kỳ, vì vậy khi người bệnh đến viện, tình trạng bệnh của người bệnh đã ở giai đoạn rất nặng
Bên cạnh đó, một số người bệnh còn có những bệnh lý khác kèm theo như huyết áp, tiểu đường…gây ảnh hưởng tới dinh dưỡng điều trị
Tùy thuộc vào từng loại bệnh, người bệnh cần có chế độ ăn uống phù hợp để hỗ trợ điều trị Đối với những trường hợp phẫu thuật cấp cứu, dinh dưỡng thường không được kiểm soát chủ động, chỉ đủ đáp ứng nhu cầu năng lượng tối thiểu cho cuộc sống hàng ngày.
Giới thiệu tóm tắt về Bệnh viện Kiến An
Quận Kiến An là một trong 7 quận của Thành phố Hải Phòng
Bệnh viện Kiến An là Bệnh viện Đa khoa hạng I, tuyến Thành phố, với 550 giường bệnh kế hoạch và 600 giường thực hiện Bệnh viện có 582 cán bộ, bao gồm 116 bác sỹ và 366 điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật viên, cùng với nhân viên hợp đồng Nhân lực được bố trí hợp lý cho 38 Khoa - Phòng, trong đó có 10 phòng chức năng, 20 khoa lâm sàng và 8 khoa cận lâm sàng.
Bệnh viện Kiến An có nhiệm vụ cấp cứu, khám và chữa bệnh cho người dân tại các Quận - Huyện phía Tây Nam Thành phố Hải Phòng Bệnh viện cũng thực hiện đào tạo cán bộ y tế, nghiên cứu khoa học y học, chỉ đạo chuyên môn kỹ thuật cho tuyến dưới, phòng bệnh, hợp tác quốc tế, quản lý kinh tế y tế và tham gia vào Bệnh viện khu vực dự bị động viên Ngoài ra, đây còn là cơ sở thực hành cho sinh viên Trường Đại học Y Dược Hải Phòng và Trường Cao đẳng Y tế Hải Phòng, tiếp nhận đông đảo bệnh nhân từ các tuyến xã, phường, huyện và cả toàn Quận Kiến An.
Bệnh viện Kiến An hiện đã được trang bị nhiều thiết bị và máy móc hiện đại phục vụ cho cấp cứu, khám, chẩn đoán, điều trị và chăm sóc bệnh nhân Cơ sở hạ tầng của các phòng chức năng và khoa điều trị cũng đã được nâng cấp đáng kể Tại khoa ngoại tiêu hóa, trung bình mỗi ngày có từ 3 đến 4 bệnh nhân được phẫu thuật, tương đương khoảng 66 bệnh nhân mỗi tháng, với 22 ngày làm việc.
Khoa dinh dưỡng của bệnh viện đã được nâng cấp với đội ngũ nhân viên có tay nghề cao, kinh nghiệm và chứng nhận về dinh dưỡng và an toàn thực phẩm Tuy nhiên, khoa vẫn chưa triển khai chế độ ăn bệnh lý phù hợp cho từng bệnh nhân Hoạt động hàng ngày của khoa dinh dưỡng được giám sát chặt chẽ bởi nhân viên Phòng Điều dưỡng, và định kỳ mỗi 6 tháng, khoa được kiểm tra mà chưa ghi nhận trường hợp ngộ độc thực phẩm nào.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Những người bệnh sau phẫu thuật tiêu hóa tại Khoa Ngoại tiêu hóa – Bệnh viện Kiến An Hải Phòng từ 01/03/2017 đến 31/05/2017
- Người bệnh sau phẫu thuật tiêu hóa đơn thuần
- Người bệnh đồng ý tham gia vào nghiên cứu
- Người bệnh phẫu thuật đại tràng có hậu môn nhân tạo
- Người bệnh không thể giao tiếp được
Bệnh nhân mắc các bệnh lý toàn thân nghiêm trọng như hôn mê do tai biến mạch máu não, ung thư giai đoạn cuối, suy hô hấp do bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, sốc nhiễm khuẩn và nhiều bệnh lý kết hợp khác cần được theo dõi và điều trị cẩn thận.
- Không đủ dữ liệu hồ sơ, bệnh án.
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
2.2.2 Địa điểm: Khoa Ngoại tiêu hóa – Bệnh viện Kiến An Hải Phòng.
Mẫu nghiên cứu
2.4.1 Cỡ mẫu Áp dụng công thức tính cỡ mẫu tính một tỷ lệ trong quần thể: n = 1 / 2 2 ( 1 )
Để xác định cỡ mẫu cần có (n), tỷ lệ người bệnh bị suy dinh dưỡng (p) được lấy là 0,53 Nghiên cứu của Đặng Trần Khiêm vào năm 2011 trên 209 bệnh nhân sau phẫu thuật các bệnh về gan, mật và tụy cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng theo phương pháp SGA là 53,1%, ước tính khoảng 53%.
Z = 1,96 ( hằng số) α = 0,05 ( mức ý nghĩa thống kê với độ tin cậy là 95%) d = 0,08 ( sai số cho phép)
Thay số vào ta tính được cỡ mẫu cần có là 149,50 ( lấy tròn là 150)
Cỡ mẫu: 150 người bệnh (do trung bình mỗi ngày có 3-4 người bệnh được phẫu thuật Mỗi tháng với 22 ngày làm việc sẽ có khoảng 70 người bệnh được phẫu thuật)
2.4.2 Phương pháp chọn mẫu: chọn toàn bộ số người bệnh sau phẫu thuật tiêu hóa tại Khoa Ngoại tiêu hóa – Bệnh viện Kiến An Hải Phòng theo tiêu chuẩn lựa chọn, đồng ý tham gia nghiên cứu từ 01/03/2017 đến khi đủ số lượng mẫu cần thiết (dự kiến 31/05/2017).
Phương pháp thu thập số liệu
2.5.1 Công cụ thu thập số liệu
Sử dụng phiếu điều tra, cân bàn đạt tiêu chuẩn, thước dây và hồ sơ bệnh án 2.5.1.1 Phiếu điều tra ( Phụ lục 1) gồm 2 phần:
- Phần I: Phỏng vấn trực tiếp người bệnh theo bộ câu hỏi, gồm 3 mục:
+ Mục 1: Thông tin chung về nhân khẩu học: từ A1 đến A9
+ Mục 2: Đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật: từ B1- B30 + Mục 3: Một số yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng của người bệnh: từ C1- C14
Phần II: Tham khảo hồ sơ bệnh án là bước quan trọng để thu thập thông tin cần thiết, bao gồm tên, tuổi, ngày nhập viện, bệnh lý được phẫu thuật, các bệnh lý kèm theo và phương pháp phẫu thuật, từ D1 đến D10.
2.5.1.2 Cân trọng lượng cơ thể
Cân bàn điện tử của UNICEF mang lại độ chính xác cao với sai số chỉ 10g Để đảm bảo kết quả cân chính xác, cần đặt cân ở vị trí ổn định, đủ ánh sáng và kiểm tra kim chỉ ở vị trí 0 trước khi sử dụng Người bệnh nên đứng thẳng ở giữa mặt cân, chỉ mặc quần áo mỏng như quần áo bệnh viện, và nếu thời tiết lạnh, cần cởi bỏ áo khoác ngoài trước khi cân.
5.2.1.3 Đo chiều cao cơ thể
Để đo chiều cao của người bệnh, sử dụng thước dây 2 mét với chỉ số vạch chia rõ ràng và sai số 0,10 cm Người bệnh cần cởi bỏ giày, dép và đứng thẳng trên sàn nhà, đảm bảo gót chân và lưng chạm sát vào tường Sau đó, dùng bút đánh dấu điểm ngang với đỉnh đầu, tức là vị trí cao nhất của tóc, và đo khoảng cách từ sàn nhà đến điểm đánh dấu bằng thước dây.
2.5.2 Thử nghiệm trước bộ công cụ nghiên cứu
Hai tuần trước khi thu thập dữ liệu chính thức, chúng tôi đã tiến hành điều tra thử với 15 đối tượng (chiếm 10,00%) đáp ứng tiêu chuẩn lựa chọn Những đối tượng này sẽ không tham gia vào cuộc điều tra sau đó Mục đích của cuộc điều tra thử là để xác định tính khả thi của bộ thu thập dữ liệu và các kết quả thu được sẽ được sử dụng để chỉnh sửa và cập nhật bộ công cụ cho phù hợp.
2.5.3 Phương pháp thu thập số liệu
Sau khi nhận được sự đồng ý từ Hội đồng khoa học trường Đại học Điều dưỡng Nam Định và Bệnh viện Kiến An Hải Phòng, cùng với sự đồng thuận của bệnh nhân tham gia nghiên cứu, quá trình thu thập dữ liệu đã được tiến hành từ ngày 01/03/2017 đến ngày 31/05/2017.
- Người thu thập dữ liệu sẽ ở Khoa Ngoại tiêu hóa
- Tiến trình thu thập thông tin/dữ liệu
+ Bước 1: Lựa chọn những đối tượng đủ tiêu chuẩn tham gia nghiên cứu
Những đối tượng đủ tiêu chuẩn sẽ được giới thiệu về mục đích, nội dung, phương pháp và quyền lợi khi tham gia nghiên cứu Sau khi đồng ý, họ sẽ ký vào bản đồng thuận (Phụ lục 2) và nhận hướng dẫn về cách trả bộ câu hỏi.
Bước 3: Đối tượng tham gia nghiên cứu sẽ được phỏng vấn trực tiếp bằng phiếu điều tra được thiết kế, diễn ra ở giai đoạn 3 sau phẫu thuật.
Bước 4: Người thu thập dữ liệu cần sử dụng cân bàn để xác định trọng lượng của người bệnh, đồng thời sử dụng thước dây để đo chiều cao, chu vi phía trên cánh tay và chu vi bắp chân tại vị trí có đường kính lớn nhất.
Bước 5: Người thu thập dữ liệu sẽ tham khảo hồ sơ bệnh án bằng cách sử dụng mã số quản lý để tìm kiếm thông tin cần thiết về bệnh nhân.
Các biến số nghiên cứu
2.6.1 Nhóm biến số về nhân khẩu học
STT Biến nghiên cứu Định nghĩa Loại biến Cách thu thập thông tin
1 Tuổi Thời gian từ khi sinh tính bằng năm đến thời điểm hiện tại
Biến độc lập/liên tục
2 Giới tính Sự khác biệt về mặt sinh học giữa nam giới và nữ giới
Biến độc lập/ phân loại
Một việc làm có tính ổn định, đem lại thu nhập để duy trì và phát triển cuộc sống cho người bệnh
Biến độc lập Phỏng vấn
Là tổng số tiền thu nhập trung bình hàng tháng
Biến thứ bậc Phỏng vấn
Là lớp học cao nhất đã hoàn tất trong hệ thống giáo dục quốc dân mà người bệnh từng theo học
Biến thứ bậc Phỏng vấn
6 Dân tộc Là một cộng đồng người có những dân tộc khác nhau
7 Tôn giáo Là một cộng đồng người có những tín ngưỡng, tôn giáo khác nhau
2.6.2 Nhóm biến số đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật đường tiêu hóa
STT Biến nghiên cứu Định nghĩa Loại biến Cách thu thập thông tin
1 Chiều cao là chỉ số chiều cao cơ thể của một người Định lượng Đo chiều cao
2 Cân nặng sau phẫu thuật là chỉ số cân nặng của người bệnh sau phẫu thuật Định lượng Cân người bệnh sau phẫu thuật
Chỉ số khối cơ thể (BMI) sau phẫu thuật là một công cụ quan trọng để đánh giá tình trạng gầy béo của bệnh nhân Để tính toán BMI, bạn sử dụng công thức: BMI = cân nặng (kg) / chiều cao² (m) Việc theo dõi chỉ số này giúp bác sĩ đánh giá sức khỏe và sự phục hồi của người bệnh sau phẫu thuật.
4 SGA là phương pháp dùng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của người bệnh phẫu thuật dưới 65 tuổi
Phụ thuộc Dùng bảng và thang điểm đánh giá
5 MNA Phương pháp đánh giá dinh dưỡng tối thiểu ở người bệnh phẫu thuật từ
Phụ thuộc Phỏng vấn và đánh giá
Đánh giá khẩu phần ăn trong 24 giờ của người bệnh là một quá trình quan trọng, bắt đầu từ bữa sáng sau khi thức dậy cho đến bữa tối trước khi đi ngủ Việc phỏng vấn độc lập giúp thu thập thông tin chi tiết về thói quen ăn uống và nhu cầu dinh dưỡng của từng cá nhân.
2.6.3 Nhóm biến số ảnh hưởng tới tình trạng dinh dưỡng của người bệnh sau phẫu thuật đường tiêu hóa
Biến nghiên cứu Định nghĩa Loại biến
Cách thu thập thông tin
Là những yếu tố từ chính cá nhân người bệnh tác động lên:
- Tuổi, giới tính, thu nhập, trình độ học vấn, dân tộc, tôn giáo (đã mô tả ở trên)
Thói quen ăn uống không lành mạnh, chế độ vận động không hợp lý và sự thiếu hiểu biết về dinh dưỡng là những yếu tố tiêu cực ảnh hưởng đến sức khỏe của người bệnh.
Biến thứ tự, thứ bậc, phân loại, định danh, độc lập
Là tình trạng bệnh hiện tại của người bệnh như:
- Bệnh chính là bệnh có những triệu chứng bất thường để người bệnh vào viện khám
- Bệnh kèm theo: là người bệnh có mắc bệnh mạn tính kèm theo với bệnh chính
- Phương pháp phẫu thuật là người bệnh được phẫu thuật 1 trong 2 phương pháp: mở hay nội soi
- Thời gian nằm viện là thời gian tính từ khi người bệnh vào viện đến khi người bệnh ra viện Độc lập Tham khảo hồ sơ bệnh án
Yếu tố xã hội là những yếu tố từ gia đình, xã hội tác động lên tình trạng dinh dưỡng:
Sự hỗ trợ từ gia đình và xã hội đóng vai trò quan trọng đối với người bệnh, được phân thành hai nhóm chính: nhóm không nhận được sự hỗ trợ và nhóm có nhận được sự hỗ trợ.
- Trình độ của người trực tiếp chăm sóc là khả năng chăm sóc cho người bệnh sau phẫu thuật Độc lập Phỏng vấn
Yếu tố hệ thống là tập hợp các yếu tố có liên quan lẫn nhau hay tương tác với nhau:
- Khẩu phần ăn ở viện là người bệnh được cung cấp khẩu phần ăn tại viện
- Khẩu phần ăn mang ở nhà là người bệnh được người nhà trực tiếp chế biến khẩu phần ăn ở nhà mang đến
- Khẩu phần ăn có hợp không là người bệnh ăn có hợp với mình hay không
- Ăn hết khẩu phần ăn là người bệnh có ăn được hết khẩu phần ăn của mình hay không Độc lập Phỏng vấn
2.7 Các khái niệm và thang đo sử dụng trong nghiên cứu
2.7.1 Đánh giá tình trạng dinh dưỡng sau phẫu thuật
2.7.1.1 Phân loại chỉ số BMI
Theo phân loại chỉ số BMI của WHO (2010) dành cho người châu Á, tiêu chuẩn xác định tình trạng cân nặng như sau: béo phì được định nghĩa là chỉ số BMI ≥ 30,0; thừa cân là từ 25,0 đến 29,9; không suy dinh dưỡng nằm trong khoảng 18,5 đến 24,9; và suy dinh dưỡng là dưới 18,5.
2.7.1.2 Đánh giá tổng chủ thể
Thang điểm đánh giá SGA gồm 6 câu hỏi, với điểm số từ 0 đến 2 cho mỗi câu Tổng điểm dao động từ 0 đến 12, trong đó từ 9 đến 12 điểm cho thấy tình trạng dinh dưỡng tốt (SGA – A), từ 4 đến 8 điểm chỉ ra suy dinh dưỡng nhẹ đến vừa (SGA – B), và từ 0 đến 3 điểm phản ánh tình trạng suy dinh dưỡng nặng (SGA – C).
2.7.1.3 Đánh giá dinh dưỡng tối thiểu
Thang điểm đánh giá MNA là một công cụ gồm khoảng 18 câu hỏi, giúp xác định tình trạng dinh dưỡng Nếu điểm MNA đạt từ 24 trở lên, người dùng không bị suy dinh dưỡng Điểm từ 17 đến 23,5 cho thấy tình trạng suy dinh dưỡng nhẹ, trong khi điểm dưới 17 chỉ ra suy dinh dưỡng nặng.
2.7.1.4 Đánh giá khẩu phần ăn
Theo Bảng Thành phần Dinh dưỡng Thực phẩm Việt Nam 2007, có 14 nhóm thực phẩm với 15 giá trị dinh dưỡng cho mỗi loại Đặc biệt, đối với protein và lipid, nguồn gốc của chúng được phân loại thành động vật (Đv) và thực vật (Tv).
Sau khi tính toán tổng năng lượng trong khẩu phần ăn của người bệnh, cần đối chiếu với nhu cầu năng lượng cần thiết cho từng giai đoạn theo “Nguyên tắc xây dựng khẩu phần ăn cho người bệnh sau phẫu thuật” để đánh giá khẩu phần ăn một cách chính xác.
- Tổng năng lượng trong giới hạn hay vượt mức giới hạn: khẩu phần ăn đủ năng lượng
- Tổng năng lượng ít hơn giới hạn: khẩu phần ăn không đủ năng lượng
2.7.2 Đánh giá một số yếu tố ảnh hưởng đến dinh dưỡng sau phẫu thuật 2.7.2.1 Đánh giá phân loại thu nhập trung bình: chia 5 nhóm:
- Dựa vào: QĐ số: 59/2015/QĐ – TTg Quyết định về việc ban hành chuẩn nghèo tiếp cận đa chiều áp dụng cho giai đoạn: 2016-2020
+ Nhóm I: chuẩn nghèo: thu nhập 700000 đồng/người/tháng ở nông thôn,
900000 đồng/người/tháng ở thành thị
+ Nhóm II: cận nghèo: thu nhập 1.000.000 đồng/người/tháng ở nông thôn, 1.300.000 đồng/người/tháng ở thành thị
+ Nhóm III: mức sống trung bình: thu nhập 1.000.000 đến 1.500.000 đồng/người/tháng ở nông thôn, 1.300.000 đến 1.950.000 đồng/người/tháng ở thành thị
- Dựa vào mức lương tổi thiểu theo vùng được áp dụng từ 01/01/2017:
+ Nhóm IV: nhóm khá: thành thị: 3.750.000 đồng/tháng; nông thôn: 3.320.000 đồng/tháng
+ Nhóm V: nhóm giàu: trên mức thu nhập khá
2.7.2.2 Đánh giá sự hỗ trợ từ gia đình người bệnh, xã hội
- Dựa trên Multidimensional Scale of Perceived Social Support (MSPSS), phân theo các nhóm: không nhận được sự hỗ trợ, có nhận được sự hỗ trợ
- Bảng câu hỏi gồm 12 câu, mỗi câu có 7 sự lựa chọn: khoanh “1” : rất không đồng ý; “2”: không đồng ý; “3”: hơi không đồng ý; “4”: không có ý kiến gì; “5”: hơi đồng ý; “6”: đồng ý; “7”: Rất đồng ý
- Tổng điểm từ 12 đến 84 điểm:
+ Nếu điểm từ 12 đến 36: không nhận được sự hỗ trợ
+ Nếu điểm từ 37 đến 84: có nhận được sự hỗ trợ.
2.8 Phương pháp phân tích số liệu
- Các thông tin thu được trên phiếu điều tra sẽ được mã hóa và xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê y học SPSS.16.0
- Mô tả các tỷ lệ theo mục tiêu nghiên cứu
- Sử dụng kỹ thuật kiểm định khi bình phương để kiểm định mối tương quan giữa các biến định tính
- Mọi sự khác biệt có ý nghĩa thống kê khi p < 0,05 với khoảng tin cậy 95% 2.9 Vấn đề đạo đức của nghiên cứu
Nghiên cứu này đã được thực hiện với sự chấp thuận của hội đồng đạo đức tại trường Đại học Điều dưỡng Nam Định và Bệnh viện Kiến An Hải Phòng.
- Nghiên cứu không gây bất cứ thiệt hại về sức khỏe và kinh tế cho người bệnh
Các bệnh nhân tham gia nghiên cứu sẽ được thông tin chi tiết về mục đích, ý nghĩa và lợi ích của nghiên cứu Nếu họ đồng ý tham gia, sẽ tiến hành ký vào bản đồng thuận.
- Các người bệnh có quyền từ chối không tham gia phỏng vấn bất cứ lúc nào
- Các thông tin thu thập được chỉ sử dụng vào mục đích nghiên cứu
- Nếu người bệnh không tham gia thì người bệnh vẫn được tiến hành đầy đủ các quy trình từ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc người bệnh
2.10 Sai số và biện pháp khắc phục sai số
- Các sai số về thông tin
Để đảm bảo chất lượng thông tin thu thập được, bộ câu hỏi đã được thiết kế một cách logic với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp đối tượng dễ dàng trả lời Trước khi tiến hành nghiên cứu, bộ câu hỏi cũng đã được các chuyên gia tư vấn và chỉnh sửa Ngoài ra, số liệu thu thập được sẽ được nhập hai lần độc lập để hạn chế sai số.
+ Các khái niệm, thuật ngữ rõ ràng
+ Thiết kế bộ câu hỏi dễ hiểu để đối tượng dễ trả lời
+ Tiến hành phỏng vấn thử để hoàn thiện bộ câu hỏi
+ Trước khi phỏng vấn điều tra viên phải giải thích rõ mục đích và ý nghĩa để đối tượng hợp tác đảm bảo được tính trung thực
+ Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra số liệu trước khi phân tích.
Phương pháp phân tích số liệu
- Các thông tin thu được trên phiếu điều tra sẽ được mã hóa và xử lý số liệu bằng phần mềm thống kê y học SPSS.16.0
- Mô tả các tỷ lệ theo mục tiêu nghiên cứu
- Sử dụng kỹ thuật kiểm định khi bình phương để kiểm định mối tương quan giữa các biến định tính.
Vấn đề đạo đức của nghiên cứu
Nghiên cứu này đã được thực hiện với sự chấp thuận của hội đồng đạo đức tại trường Đại học Điều dưỡng Nam Định và Bệnh viện Kiến An Hải Phòng.
- Nghiên cứu không gây bất cứ thiệt hại về sức khỏe và kinh tế cho người bệnh
Các bệnh nhân tham gia nghiên cứu sẽ được thông tin chi tiết về mục đích, ý nghĩa và lợi ích của nghiên cứu Nếu đồng ý tham gia, họ sẽ ký vào bản đồng thuận.
- Các người bệnh có quyền từ chối không tham gia phỏng vấn bất cứ lúc nào
- Các thông tin thu thập được chỉ sử dụng vào mục đích nghiên cứu
- Nếu người bệnh không tham gia thì người bệnh vẫn được tiến hành đầy đủ các quy trình từ chẩn đoán, điều trị và chăm sóc người bệnh.
Sai số và biện pháp khắc phục sai số
- Các sai số về thông tin
Để đảm bảo chất lượng thông tin thu thập được, bộ câu hỏi đã được thiết kế một cách logic với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp đối tượng dễ dàng trả lời Ngoài ra, bộ câu hỏi còn được các chuyên gia tư vấn và chỉnh sửa trước khi tiến hành nghiên cứu Số liệu thu thập được nhập hai lần độc lập nhằm hạn chế sai số.
+ Các khái niệm, thuật ngữ rõ ràng
+ Thiết kế bộ câu hỏi dễ hiểu để đối tượng dễ trả lời
+ Tiến hành phỏng vấn thử để hoàn thiện bộ câu hỏi
+ Trước khi phỏng vấn điều tra viên phải giải thích rõ mục đích và ý nghĩa để đối tượng hợp tác đảm bảo được tính trung thực
+ Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm tra số liệu trước khi phân tích.