Ca dao là “viên ngọc quý” trong kho tàng Văn học dân gian nói riêng, Văn học dân tộc nói chung. Ca dao là tiếng hát của tình yêu quê hương làng xóm, tình yêu lứa đôi, tình cảm gia đình… với tất cả những sắc thái, những cung bậc khác nhau của tâm hồn. Ca dao mỗi vùng miền đều phản ánh trực tiếp những cảm xúc tâm trạng của con người đối với thực tại. Ca dao Nam Bộ cũng nằm trong mục đích đó. Tuy nhiên, cũng như ca dao Bắc Bộ và Trung Bộ, người dân Nam Bộ đã tự tạo ra cho mình những tiếng nói tình cảm riêng, những màu sắc văn hóa và cách thức thể hiện cảm xúc đặc thù. Vùng đất Nam Bộ với những đặc trưng riêng về địa lý, thiên nhiên, lịch sử, văn hóa cũng như con người đã tạo nên màu sắc địa phương trong ngôn ngữ. Điều này được thể hiện rõ trong ca dao trữ tình.
Đạm vi và phương pháp nghiên cứu ừ: i t
1 Khái ni m: ệu tham khảo
Đại từ là loại từ được sử dụng để thay thế hoặc chỉ định các danh từ, không trực tiếp biểu thị sự vật, hoạt động, trạng thái hay tính chất của sự vật, mà thể hiện các ý nghĩa này một cách gián tiếp.
Ví dụ: Hải Âu là bè bạn của người đi biển Chúng báo trước cho họ những cơn bão.
Chúng: thay thế cho chim Hải Âu Họ: Thay thế cho người đi biển Nhìn chung đại từ có các đặc điểm sau:
-Đại từ không có chức năng định danh, gọi tên sự vật, hoạt động, trạng thái, tính chất của sự vật.
-Đại từ không có ý nghĩa sở biểu mà thường gắn với một sở chỉ nhất định.
Đại từ, có nguồn gốc từ từ “pronom” trong tiếng Pháp, mang nghĩa là “thay thế” Trong đó, yếu tố “nom” được dịch là “danh từ”, dẫn đến đề xuất dịch “pronom” thành “đại danh từ” Mặc dù vậy, tên gọi “đại từ” vẫn được sử dụng phổ biến và gần như tuyệt đối.
Trong ngữ pháp truyền thống, từ "pronom" được định nghĩa trong từ điển tiếng Pháp của Paul Robert (1979) là từ dùng để thay thế cho một từ rõ nghĩa đã xuất hiện ở phần khác của ngữ cảnh, hoặc là từ thay thế cho một tên gọi không có mặt, thường mang sắc thái không xác định.
Đại từ có chức năng thay thế cho từ rõ nghĩa trong văn bản, vì vậy chúng được gọi là từ "đại diện" Ngoài ra, đại từ cũng có chức năng quy chiếu đến ngữ cảnh ngoài văn bản, mặc dù khái niệm này chưa được diễn giải theo thuật ngữ quy chiếu hiện đại.
“đóng vai của một tên gọi vắng mặt”.
Đại từ là lớp từ dùng để thay thế và chỉ trỏ, không trực tiếp biểu thị thực thể, quá trình hoặc đặc trưng như danh từ, động từ, và tính từ Chúng phản ánh nội dung của các thực từ mà chúng thay thế một cách gián tiếp Khi đại từ thay thế danh từ, chúng biểu thị ý nghĩa thực thể của danh từ; khi thay thế cho động từ hoặc tính từ, chúng biểu thị ý nghĩa quá trình hoặc đặc trưng của động từ và tính từ.
Đại từ không chỉ thay thế danh từ mà còn chỉ trỏ đến người và vật tham gia vào quá trình giao tiếp, tương ứng với các danh từ được đề cập.
Đại từ thường không kết hợp với các yếu tố phụ để tạo thành ngữ, ngoại trừ một số đại từ nghi vấn hoặc phiếm chỉ.
Ví dụ: Chị đã đi những đâu, gặp những ai, làm những gì? Đại từ đảm nhiệm các chức năng cú pháp của thực từ mà nó thay thế.
Đại từ, theo Đinh Văn Đức, có chức năng thay thế và mang nghĩa chỉ trỏ trong quá trình hành chức Mặc dù đại từ có thể thay thế cho các thực từ và giữ các chức vụ ngữ pháp của chúng, nhưng không thể hoàn toàn thay thế khả năng kết hợp của thực từ Cụ thể, đại từ không thể làm trung tâm đoản ngữ cho các từ loại thực từ khác nhau như danh từ, động từ và tính từ.
Trong trường hợp có thể lâm thời làm trung tâm đoản ngữ này hay khác:
Bốn chúng tôi hay tất cả chúng tôi cho thấy rằng khả năng tập hợp các thành tố phụ xung quanh nó hạn chế hơn so với thực từ Điều này xác nhận tính thống nhất trong các kết hợp của thực từ, nơi mà cấu trúc đoản ngữ phụ thuộc vào từ trung tâm Khi đại từ thay thế cho thực từ, nó cũng có khả năng thay thế toàn bộ đoản ngữ, dẫn đến việc khả năng kết hợp của nó bị thu hẹp.
Đại từ là loại từ dùng để thay thế hoặc chỉ trỏ, không có chức năng định danh hay gọi tên sự vật, hoạt động, trạng thái, hay tính chất của sự vật Chúng không mang ý nghĩa sở biểu mà thường liên kết với một sở chỉ nhất định Đại từ thường không kết hợp với các yếu tố phụ để tạo thành ngữ, ngoại trừ một số đại từ nghi vấn hoặc phiếm chỉ Chức năng của đại từ trong câu tương đương với các thực từ mà nó thay thế.
Đạm vi và phương pháp nghiên cứu ừ: ư i t x ng hô
Đại từ xưng hô là loại đại từ dùng để thay thế và biểu thị các đối tượng tham gia giao tiếp, phản ánh nội dung ý nghĩa của thực từ hoặc tổ hợp thực từ tương ứng Đối tượng giao tiếp, bao gồm người và vật, được chỉ ra theo ngôi trong ý nghĩa của đại từ Do đó, có thể phân biệt giữa đại từ sử dụng ở một ngôi xác định và đại từ có khả năng sử dụng ở nhiều ngôi khác nhau.
Đại từ là nhóm từ chuyên dùng để xưng hô, chỉ các đối tượng giao tiếp theo ngôi thứ nhất (người nói), ngôi thứ hai (người nghe) và ngôi thứ ba (người hoặc vật được nói đến) Số lượng đại từ trong nhóm này không nhiều, và chúng có chức năng thay thế, chỉ trỏ đối tượng giao tiếp ở từng ngôi xác định tương ứng với cương vị nói, nghe và được nói đến.
Danh sách đại từ xưng hô có ngôi xác định được nêu trong bảng sau:
Cương vị ngôi của các đối tượng trong quan hệ giao tiếp Ý nghĩa số lượng đối tượng giao tiếp theo ngôi
Trong ngữ pháp tiếng Việt, đại từ là phần quan trọng trong việc xưng hô và chỉ định Đại từ xưng hô bao gồm các từ như tôi, tao, tớ, mày, mi, nó, hắn, y cho số ít và chúng tôi, chúng tao, chúng tớ, chúng mày, chúng bay, chúng nó, chúng họ cho số nhiều Đại từ chỉ định và thay thế giúp xác định và thay thế danh từ trong câu, trong khi đại từ nghi vấn (hay phiếm chỉ) được sử dụng để đặt câu hỏi Các đại từ này có thể được chia thành cá thể hay đơn thể và tập thể hay tổng thể, tạo nên sự phong phú trong cách diễn đạt.
- Hai năm trước đây, tôi đã gặp Lan.
Người Việt sử dụng nhiều danh từ chỉ quan hệ thân thuộc và xã hội như ông, anh, chị, em, chú, bác, cô, dì, thím, bạn, thầy trò, đồng chí, giáo sư, bác sĩ, thủ trưởng, bộ trưởng, thứ trưởng để xưng hô, tuy nhiên chúng vẫn mang đặc điểm ngữ pháp của danh từ Việc sử dụng các từ xưng hô này không gây trở ngại cho người Việt, vì họ đã thành thạo trong việc áp dụng với những sắc thái tinh tế Ngược lại, đối với người học tiếng Việt như một ngoại ngữ, việc nhận diện và sử dụng những từ xưng hô này trở nên khó khăn.
- Mời bác vào nhà xơi nước.
- Giám đốc cho gọi em ạ?
Trong phương ngữ Nam Bộ, hiện tượng gộp âm và biến âm xuất hiện ở ngôi thứ ba, thể hiện qua các từ như ổng (ông ấy), bả (bà ấy), ảnh (anh ấy), chỉ (chị ấy) và thẳng (thằng ấy) Những từ này không chỉ mang ý nghĩa mà còn phản ánh đặc trưng ngôn ngữ vùng miền.
- Oánh ông tơ cái trót Ổng nhảy tót lên ngọn trâm bầu
- Tiếc công anh lau dĩa chùi bìnhCậy mai dong tới ba má nhìn bà con
Trời mưa khiến mái nhà thiếc bị dột, nhưng không ai thương xót Trong giao tiếp, đại từ "đại" được sử dụng để xác định ngôi, giúp người nghe hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa các đối tượng Ý nghĩa của ngôi không chỉ nằm ở bản thân đại từ mà còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và chức năng cú pháp trong câu.
Trong nhóm đại từ này gồm có: Đại từ thường dùng ở nhiều ngôi:
- Có thể dùng ở ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ hai (số ít hoặc số nhiều) (thường có sắc thái thân mật):
- Mình ơi tôi nhớ thương mình
Mẹ cha chửi mắng, chữ tình nặng thêm.
- Mình về có nhớ ta chăng
Ta về ta nhớ hàm răng mình cười.
- Mình về mình có nhớ ta
Ta về ta nhớ những hoa cùng người.
Trong ngữ pháp, đại từ phản thân được sử dụng để thay thế cho người đã được nhắc đến trước đó trong câu, có thể là từ tự xưng ở ngôi thứ nhất, ngôi thứ hai hoặc ngôi thứ ba.
Từ "mình" được sử dụng để chỉ hành động mà động từ tác động trở lại chủ thể nêu ở chủ ngữ, do đó nó chỉ đóng vai trò là bổ ngữ, bao gồm cả tân ngữ Từ "mình" có thể chỉ số đơn hoặc số nhiều Tùy thuộc vào ý nghĩa của động từ, có thể cần hoặc không cần thêm các quan hệ từ thích hợp trước "mình".
- Nó tự mua cho mình những bộ quần áo đẹp.
Ngoài đại từ phản thân "mình," còn có từ xưng hô "mình" được sử dụng để chỉ ngôi thứ nhất số ít, thường làm chủ ngữ trong câu Để nhấn mạnh ý nghĩa phản thân, đại từ này có thể được kết hợp với phó từ "tự" đứng trước động từ, mặc dù việc này không bắt buộc.
- Tôi (tự) an ủi mình.
- Anh ta (tự) trách mình vì đã làm hỏng mọi việc.
- Chúng tôi (tự) trách mình thôi.
Nhau: Đại từ dùng với ý nghĩa tương hỗ, thay thế cho người hoặc vật có tác động qua lại trong một hoạt động, trạng thái:
- Thầy trò mày vào hùa với nhau để xỏ ngầm ông.
- Con tưởng con không chửi nhau với nó thì nó kiện thế nào được.
- Từ giờ phút ấy, chúng tôi đã trở thành đồng chí của nhau.
Trong ngữ nghĩa "tương hỗ", chủ ngữ thường ám chỉ số nhiều, tức là danh từ đi kèm với từ chỉ số lượng lớn hơn một hoặc danh từ tập thể Tuy nhiên, cũng có trường hợp chủ ngữ thể hiện ý nghĩa số đơn một cách rõ ràng.
- Nó đi đánh nhau, cãi nhau cả ngày.
Còn đối tượng khác tham gia vào hành động được nêu thêm ở bổ ngữ.
+ Ý “tương hỗ” giữa nhiều thực thể có thể hiểu ngầm nên từ nhau cũng xuất hiện được trong câu vắng chủ ngữ:
-Yêu nhau mấy núi cũng trèo
Mấy sông cũng lội, mấy đèo cũng qua.
Quan hệ "qua lại" hay "cùng chung" của đại từ "nhau" có thể được phát huy hiệu quả thông qua các danh từ phù hợp Trong bối cảnh này, đại từ "nhau" đóng vai trò là yếu tố mở rộng cho danh từ.
- Còn nhiều ân oán với nhau.
Nét riêng v cách x ng hô trong ca dao tr tình Nam B : ề cách xưng hô trong ca dao trữ tình Nam Bộ: ư ữ tình Nam Bộ: ội dung
Thơ ca dân gian là một thể loại nghệ thuật ngôn từ độc đáo, phản ánh bản chất bình dị và hồn nhiên của người nông dân Ngôn ngữ trong thơ ca dân gian mang đậm sắc thái dân dã, thể hiện sự chân thật và chất phác của cuộc sống lao động Đây là những đặc điểm nổi bật của ca dao, tạo nên giá trị văn hóa sâu sắc trong đời sống tinh thần của cộng đồng.
Ca dao và thơ ca dân gian được sáng tác dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng thể lục bát là phổ biến nhất Thể lục bát gần gũi với ngôn ngữ hàng ngày, dễ nhớ và dễ thuộc, giúp truyền tải những tâm tình từ cuộc sống thực tiễn Nó thể hiện đa dạng từ bức tranh lao động đến những suy nghĩ về cuộc đời, cũng như những khoảnh khắc hồn nhiên và diễn biến tình cảm phong phú.
Ngôn ngữ ca dao chứa đựng giá trị suy tư và tự sự, với sự mộc mạc giản dị làm cho lời thơ trở nên lung linh và đằm thắm, phản ánh rõ nét giá trị nghệ thuật truyền thống Nghiên cứu khía cạnh diễn xướng của ngôn ngữ không chỉ là việc tập hợp hay tìm hiểu các dấu hiệu biểu lộ của giao tiếp ngôn ngữ mà còn là việc trình bày và phát ra các biểu tượng qua hành động và lời nói Tìm hiểu khía cạnh này đồng nghĩa với việc khám phá ngôn ngữ của hành động, cảm xúc và miêu tả Ngôn ngữ diễn xướng trong ca dao được thể hiện qua các hình thức sử dụng ngôn ngữ cơ bản và các thủ pháp nghệ thuật đặc trưng.
- Hình thức sử dụng ngôn ngữ đối thoại và độc thoại.
- Ngôn ngữ thời gian và không gian.
- Hình thức sử dụng đại từ xưng hô.
Trong bài nghiên cứu này, người viết đề cập một trong ba hình thức trên.
Trong tiếng Việt, từ xưng hô không chỉ đơn thuần để xác định mối quan hệ giao tiếp mà còn là phương tiện thể hiện tình cảm, tạo nên sự giao lưu tâm hồn Nhiều nhà nghiên cứu đã chỉ ra sự phong phú của lớp từ xưng hô, thể hiện qua số lượng và cách diễn đạt Trong ca dao, dù là nói trực tiếp hay ẩn dụ, hình ảnh nhân vật bộc bạch nỗi lòng, dò ý và trao duyên vẫn luôn hiện hữu.
Đại từ xưng hô trong ca dao dân ca thể hiện phương thức diễn xướng qua cách kết hợp câu đối đáp, chủ yếu sử dụng ngôi thứ nhất và ngôi thứ hai Các đại từ như anh – em, chàng – thiếp, và mình – ta tạo nên sự gần gũi, thân mật trong giao tiếp Những cặp đại từ này không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa người nói và người nghe mà còn góp phần làm phong phú thêm ngôn ngữ dân gian.
- Trèo lên cây bưởi hái hoa Bước xuống vườn cà hái nụ tầm xuân
Nụ tầm xuân nở ra xanh biếc
Em có chồng rồi anh tiếc lắm thay
Ba đồng một mớ trầu cay Sao anh không hỏi những ngày còn không Bây giờ em đã có chồng
Như chim vào lồng như cá cắn câu
Cá cắn câu biết đâu mà gỡ Chim vào lồng biết thuở nào ra.
- Cô kia cắt cỏ bên sông Muốn sang anh ngả cành hồng cho sang.
- Mình về có nhớ ta chăng
Bài thơ "Ta về ta nhớ hàm răng mình cười" thể hiện rõ nét đặc trưng của ca dao dân ca qua lối kết cấu đối đáp và trò chuyện Sự linh hoạt trong việc sử dụng đại từ xưng hô không chỉ tạo nên sự gần gũi mà còn khẳng định phương thức diễn xướng độc đáo của thể loại này Cách xưng hô trong ca dao là một thủ pháp nghệ thuật quan trọng, góp phần làm nổi bật bản sắc văn hóa dân tộc.
Phương thức diễn xướng của ca dao dân ca thể hiện phong cách ngẫu hứng trong sinh hoạt văn hóa Những lời hát có thể xuất hiện bất chợt giữa nam nữ trên đường, trong quá trình lao động, hoặc trong các lễ hội Hành động diễn xướng không chỉ là “đối giọng” mà còn thể hiện qua “đối lời”, cho thấy cách xưng hô trong ca dao đóng vai trò quan trọng trong việc diễn tả sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ đối thoại.
Ngôn ngữ ca dao, với đặc trưng của thể loại thơ ca dân gian, thể hiện âm sắc và giai điệu đặc trưng của tiếng Việt Hình thức kết cấu đối đáp cùng với ngôn ngữ diễn tả thời gian và không gian nghệ thuật gợi hứng, cùng cách sử dụng đại từ xưng hô biểu cảm, tạo nên giá trị thẩm mỹ cho những lời hát dân ca, phản ánh sắc thái sinh hoạt diễn xướng dân gian.
Qua hai tập sách "Ca dao dân ca Nam Bộ" và "Văn học dân gian Đồng Bằng Sông Cửu Long", chúng tôi khám phá cách xưng hô trong ca dao trữ tình Nam Bộ, từ đó cảm nhận sự đa dạng và phong phú của lớp từ ngữ này cũng như nét đặc trưng trong cách diễn đạt của người dân Nam Bộ.
Cách xưng hô trong ca dao trữ tình Nam Bộ thể hiện sự linh hoạt và tinh tế, với việc sử dụng ngôi xác định để tạo nên sự gần gũi và thân mật Sự khác biệt trong cách xưng hô giữa ca dao trữ tình Nam Bộ và các vùng khác cho thấy đặc trưng văn hóa độc đáo của miền Nam Việc sử dụng ngôi xác định không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa người nói và người nghe mà còn góp phần làm phong phú thêm nội dung và cảm xúc trong ca dao.
Cách xưng hô trong ca dao trữ tình Nam Bộ thể hiện sự thống nhất với cách xưng hô chung của tiếng Việt, nhưng cũng có những điểm khác biệt nhỏ so với các vùng miền khác.
Trong ca dao trữ tình Nam Bộ, chúng ta bắt gặp các cặp từ xưng hô thường thấy trong ca dao nói chung:
- Ai làm bầu bí đứt dây Thiếp ở bên này, chàng ở bên kia.
Trong khoảnh khắc chia ly, lòng thiếp bâng khuâng như cá vẫy vùng, khi gặp chàng giữa bầu trời mây hội ngộ Đây không chỉ là cuộc gặp gỡ, mà còn là sự kết nối, gắn bó sâu sắc trong tình duyên.
(ca dao Bình Trị Thiên)
- Thiếp đây không phải con người cợt giễu trêu cười Chổi trần bia miệng để đời thế gian
Chàng ở cho chín chắn dịu dàng Một mai thiếp cũng lấy chồng mà thôi.
- Anh về Bình Định ở lâu Chiều chiều em đứng vườn dâu ngó chừng Hai hàng nước mắt rưng rưng
Chàng xa thiếp cách, ngang chừng muốn băng
Phụ mẫu nhà ta la dức rầm rầm Cơm sao ngơ ngáo, làm không muốn làm Bởi vì chưng thiếp bắc chàng nam
Giơ tay không nổi, còn làm việc chi.
(ca dao Nam Trung Bộ)
- Anh giơ roi đánh thiếp sao đành Nhớ khi đói khổ rách lành có nhau.
- Anh nhiêu đi học không thầy Làm bài không bút thiếp rầy theo anh.
- Cam sành lột vỏ còn the Thấy em còn nhỏ anh ve để dành.
Nếu anh thật sự yêu em, hãy yêu một cách chân thành và rõ ràng Đừng để những trục trặc làm rối ren tình cảm, mà hãy đối mặt với chúng Đừng như con thỏ đứng ở đầu truông, chỉ biết vui chơi khi có ánh sáng, nhưng lại lẩn tránh khi bóng tối ập đến Tình yêu cần sự kiên định và chân thành, không phải sự nửa vời.
- Anh cùng em thề đã trước sau Dầu cho điên đảo thế nào Búa rìu sấm sét, gươm dao chẳng rời.
(ca dao Nam Trung Bộ)
- Anh đi đâu ba bốn năm tròn Để em giã gạo chày con một mình.
- Anh về đi học cho ngoan Để em cửi vải kiếm quan tiền dài.
- Anh muốn vãng lai, sợ nàng mang tiếng
Giả khách qua đường, sớm viếng tối thăm.
- Anh về đợ ruộng cây đa Đợ đồng nước ngọt sang qua cưới nàng.
(ca dao Nam Trung Bộ)
- Nàng về buôn bán cho ngoan Để anh giã giấy kiếm quan tiền dài.
- Bạn về ta chẳng dám cầm Dang tay đưa bạn, ruột bầm như dưa.
- Bạn ơi bạn chớ ưu phiền Tóc mây xe lại ta nguyền gỡ xong.
(ca dao Bình Trị Thiên)
- Bạn ơi bớ bạn vô đây
Cổ đồ bát tửu, ta đã xây trên bàn.
(ca dao Nam Trung Bộ)
Bờ cỏ xanh xanh Không duyên, không nợ, không tình Đồng không mông quạnh sao mình gặp ta?
- Mình về có nhớ ta chăng?
Ta như lạt buộc khăng khăng nhớ mình.
- Nhác trông lên mái nhà thờ Đồng hồ đã điểm chín giờ chàng ơi Mình ơi mình có lấy ta
Mình lên hiệu khách chụp ba cái hình Bao giờ ta nhớ đến mình
Thì ta lại giở cái hình ra xem.
- Mình nói dối ta mình chửa có con
Ta đi qua ngõ thấy con mình bò Con mình những trấu cùng tro
Ta đi xách nước rửa cho con mình.
- Đó có đôi, ngồi ăn một ngựa Đây một mình biết dựa vào ai?
- Đây với đó như gió nọ đưa buồm Mong anh xét kĩ thương dùm đào thơ.
(ca dao Nam Trung Bộ)
- Đó đây xa lạ chi nhau Một sông cá lội một bàu chim ăn.
Ca dao Bình Trị Thiên thể hiện mối quan hệ tình cảm lứa đôi qua bảy cặp từ xưng hô khác nhau Mặc dù khó so sánh cung bậc tình cảm giữa các cặp từ này, nhưng sự khác biệt về sắc thái biểu cảm và mối quan hệ giữa các nhân vật là điều dễ nhận thấy.
Có thể nói những cặp từ xưng hô này đã thể hiện đầy đủ những bước thăng trầm của tình yêu đôi lứa.
- Đó có đôi ngồi ăn một ngựa Đây một mình biết dựa vào ai?
Cặp từ xưng hô “đó – đây” thể hiện một mối quan hệ tình cảm còn khoảng cách giữa hai người, thường chỉ dừng lại ở mức thăm dò và có thể là tình yêu đơn phương Người sử dụng thường mở lời để dò hỏi, thể hiện nỗi lòng hoặc tiếc nuối về một mối duyên chưa thành.
-Đó đủ đôi, ăn rồi lại ngủ Đây một mình thức đủ năm canh.
*Cặp từ xưng hô “ta – bạn” thể hiện tình cảm vẫn còn xa dẫu giữa hai người đã có sự giao cảm:
-Tai nghe bạn cũ có đôi Trong lòng bối rối như vôi mới hầm.
- Bạn về ta chẳng dám cầm
Dang tay đưa bạn, ruột bầm như dưa.