Tính cấp thiết của đề tài
Hòa giải hiện nay đóng vai trò quan trọng trong đời sống kinh tế xã hội và khoa học pháp lí tại Việt Nam, được ghi nhận trong nhiều văn bản pháp luật từ sớm như Sắc lệnh số 13 và Sắc lệnh 85/SL Chế định hòa giải không chỉ bảo đảm quyền lợi hợp pháp cho các đương sự mà còn góp phần ổn định xã hội và nâng cao hiệu quả giải quyết các vụ án dân sự Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2004 khẳng định vai trò này, yêu cầu các tòa án nhân dân phải thực hiện hòa giải trước khi xét xử sơ thẩm, trừ những trường hợp đặc biệt TAND thành phố Vinh đã chú trọng công tác hòa giải trong giải quyết tranh chấp dân sự, tuy nhiên, thực tiễn thi hành cho thấy một số quy định của BLTTDS còn hạn chế, không thống nhất và cần sửa đổi Với nhận thức đó, tôi chọn đề tài “Thực tiễn hòa giải vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh” cho khóa luận tốt nghiệp, nhằm nghiên cứu và đề xuất kiến nghị hoàn thiện quy định về hòa giải, nâng cao hiệu quả trong các vụ án dân sự.
Phương pháp nghiên cứu
Trong quá trình thực hiện khóa luận, các phương pháp phân tích và hệ thống được áp dụng để đánh giá và nhận xét thực tiễn hòa giải các vụ án dân sự tại tòa án Bên cạnh đó, việc sử dụng các phương pháp so sánh, thống kê và lịch sử giúp đánh giá sự phát triển, tiến bộ cũng như những hạn chế còn tồn tại trong lĩnh vực này.
Mục đích và nhiệm vụ của việc nghiên cứu đề tài
Mục đích của luận văn là nghiên cứu lý luận và thực tiễn về hòa giải vụ án dân sự, từ đó đưa ra các đề xuất và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy định pháp luật và nâng cao hiệu quả hòa giải Để đạt được mục tiêu này, luận văn sẽ tập trung vào việc phân tích các vấn đề liên quan và đề xuất giải pháp cụ thể.
- Phân tích những vấn đề lí luận cơ bản về vấn đề hòa giải vụ án dân sự trong pháp luật tố tụng dân sự.
- Phân tích thực trạng áp dụng quy định của pháp luật về hòa giải vụ án dân sự trên thực tế tại Tòa án nhân dân thành phố vinh
- Đề xuất một số biện pháp pháp lí chủ yếu nhằm nâng cao hiệu quả qui định của pháp luật cũng như trong thực tiễn áp dụng
Cấu trúc khóa luận
Khóa luận ngoài lời mở đầu và kết luận được chia làm 3 chương:
Chương 1 : Những vấn đề lí luận về hòa giải vụ án dân sự theo pháp luật tố tụng dân sự Việt Nam
Chương 2 : Thực tiễn hòa giải các vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động hòa giải vụ án dân sự tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An Những giải pháp này bao gồm việc tăng cường đào tạo kỹ năng cho các hòa giải viên, cải thiện quy trình hòa giải để đảm bảo tính minh bạch và công bằng, cũng như khuyến khích sự tham gia tích cực của các bên liên quan Bên cạnh đó, cần tăng cường tuyên truyền về lợi ích của hòa giải để người dân hiểu rõ và tin tưởng hơn vào phương thức giải quyết tranh chấp này.
Khái niệm và đặc điểm của hòa giải vụ án dân sự
Sau khi thụ lý vụ án, tòa án sẽ tiến hành giải thích pháp luật để giúp các đương sự giải quyết mâu thuẫn và đạt được thỏa thuận trong vụ án dân sự có tranh chấp Hoạt động này được gọi là hòa giải vụ án dân sự, nhằm tạo điều kiện cho các bên tìm ra giải pháp hợp lý cho các vấn đề của vụ án.
Hòa giải vụ án dân sự là hoạt động tố tụng do tòa án thực hiện, nhằm hỗ trợ các bên liên quan đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết tranh chấp dân sự.
(Giáo trình luật tố tụng dân sự - Trường đại học luật Hà Nội )
Hòa giải vụ án dân sự dựa trên quyền tự định đoạt của các đương sự, và trước khi xét xử, tòa án phải tiến hành hòa giải, trừ khi không thể thực hiện Theo Điều 10 Bộ luật Tố tụng Dân sự năm 2004 (sửa đổi, bổ sung 2011), tòa án có trách nhiệm tạo điều kiện cho các đương sự thỏa thuận giải quyết tranh chấp Hòa giải không chỉ giúp các bên đạt được thỏa thuận mà còn rút ngắn thời gian tố tụng và nâng cao hiệu quả xét xử, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt đẹp giữa các bên.
Cũng từ định nghĩa trên ta có thể rút ra được hòa giải vụ án dân sự có một số đặc điểm sau:
+ Hòa giải vụ án dân sự là hoạt động do Tòa án tiến hành
Trong hoạt động hòa giải, Tòa án đóng vai trò là tổ chức, không phải là bên tham gia, mà là người sắp xếp để các đương sự thương lượng và thỏa thuận Tòa án giải thích quyền và nghĩa vụ pháp lý liên quan đến tranh chấp, giúp các bên hiểu rõ hơn Kết quả hòa giải do Tòa án thực hiện được ghi nhận bằng văn bản có giá trị pháp lý, làm cơ sở cho các thủ tục tố tụng tiếp theo Sự hiện diện của Tòa án trong quá trình hòa giải khẳng định vai trò trung gian của Tòa án trong các vụ án dân sự, từ đó phân biệt hòa giải trong tố tụng dân sự với hòa giải ngoài tố tụng và trường hợp tự hòa giải của các đương sự.
Trong tố tụng dân sự, hòa giải do tòa án tổ chức và tham gia trực tiếp, nhằm giải thích, hướng dẫn và động viên các đương sự tự thỏa thuận Ngược lại, hòa giải ngoài tố tụng là hoạt động do hòa giải viên thực hiện mà không có sự can thiệp của tòa án Hòa giải do tòa án tiến hành cũng khác với trường hợp các đương sự tự thỏa thuận, khi các bên chủ động thương lượng mà không cần sự tham gia của tòa án.
Trong buổi hòa giải, thẩm phán lập biên bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các đương sự Nếu các bên đạt được thỏa thuận về toàn bộ nội dung vụ án và án phí, thẩm phán sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó Ngược lại, nếu các bên tự hòa giải mà không yêu cầu tòa án tiếp tục giải quyết, tòa án có quyền ra quyết định đình chỉ vụ án.
+ Hòa giải là sự thỏa thuận của các đương sự
Hòa giải là hoạt động do Tòa án thực hiện, nhưng bản chất của nó vẫn là sự thỏa thuận giữa các đương sự, những người hiểu rõ nhất về mâu thuẫn của mình Pháp luật quy định rằng chính đương sự có quyền tự định đoạt cách giải quyết tranh chấp Để đạt được kết quả trung thực và hợp lý, quá trình thỏa thuận cần diễn ra trên cơ sở tự nguyện, không bị ép buộc hay can thiệp từ bên ngoài Do đó, Tòa án không được sử dụng bất kỳ hình thức nào để buộc các đương sự phải hòa giải.
Sự thảo thuận giữa các đương sự là đặc trưng chính của hòa giải, tạo nên sự khác biệt so với xét xử Trong khi Tòa án ra phán quyết và các bên phải tuân thủ, thì trong hòa giải, Tòa án chỉ đóng vai trò trung gian, hỗ trợ các bên đạt được thỏa thuận mà không can thiệp vào nội dung thỏa thuận đó.
Hòa giải là một nguyên tắc quan trọng trong giải quyết vụ án dân sự, theo quy định của pháp luật tố tụng dân sự Theo chương II BLTTDS, hòa giải là trách nhiệm của Tòa án nhằm hỗ trợ các đương sự đạt được thỏa thuận Các điều 180, 220 và 268 BLTTDS quy định rằng hòa giải là bắt buộc trước khi mở phiên tòa sơ thẩm, trừ những trường hợp không thể hòa giải Trong các giai đoạn tố tụng tiếp theo, nếu có khả năng hòa giải thành, Tòa án sẽ tiếp tục thực hiện hòa giải.
Nguyên tắc tiến hành hòa giải
Căn cứ vào Điều 180 BLTTDS ( sửa đổi, bổ sung 2011), hòa giải vụ án dân sự bao gồm các nguyên tắc sau:
2.1 Hòa giải là một hoạt động của Tòa án phải tiến hành trong quá trình giải quyết các vụ án dân sự.
Tòa án có trách nhiệm thực hiện hòa giải nhằm tạo điều kiện cho các bên tranh chấp đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết vụ án dân sự, theo Điều 10 BLTTDS Hòa giải là một hoạt động bắt buộc trong quá trình xử lý các vụ án dân sự, và Tòa án có thể tiến hành hòa giải ở bất kỳ giai đoạn nào của tố tụng, thể hiện tính linh hoạt và sự chú trọng vào việc tìm kiếm giải pháp hòa bình cho các đương sự.
Tòa án phải thực hiện hòa giải trước khi tổ chức phiên tòa sơ thẩm, trừ những trường hợp vụ án không thể hòa giải hoặc không được phép tiến hành hòa giải.
Trong thời gian chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải giữa các đương sự, trừ những vụ án không được hòa giải hoặc không thể tiến hành hòa giải Việc hòa giải là bắt buộc trước phiên tòa sơ thẩm, và nếu không thực hiện, Tòa án sẽ vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng dân sự Sự vi phạm này có thể là căn cứ để kháng nghị phúc thẩm hoặc giám đốc thẩm nhằm hủy vụ án và tiến hành xét xử lại.
Việc bắt buộc hòa giải trước khi mở phiên tòa sơ thẩm là hợp lý, nhằm giúp các đương sự đạt được thỏa thuận trong việc giải quyết tranh chấp Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho các bên mà còn giảm tải cho Tòa án, tránh việc mở phiên tòa xét xử và các giai đoạn tố tụng tiếp theo như phúc thẩm hay giám đốc thẩm Do đó, pháp luật quy định rõ ràng rằng Tòa án phải tiến hành hòa giải trước khi phiên tòa sơ thẩm diễn ra.
- Thứ hai, pháp luật khuyến khích tiến hành hòa giải ở các giai đoạn tiếp theo
Tòa án khuyến khích hòa giải trong các giai đoạn tố tụng bằng cách công nhận sự thỏa thuận của các đương sự tại bất kỳ thời điểm nào, miễn là những thỏa thuận này tự nguyện và không vi phạm pháp luật cũng như đạo đức xã hội Sự khuyến khích này được thể hiện trong các phiên tòa sơ thẩm và phúc thẩm, khi Tòa án hỏi các đương sự về khả năng thỏa thuận giải quyết vụ án Nếu các đương sự đạt được thỏa thuận, Hội đồng xét xử sẽ ra bản án công nhận sự thỏa thuận đó.
2.2 Hòa giải phải trên cơ sở sự tự nguyện thỏa thuận của các đương sự, không được dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực, bắt buộc các đương sự thỏa thận không phù hợp với ý chí của mình
Khoản 2 Điều 180 BLTTDS quy định: việc hòa giải phải " tôn trọng sự tự nguyện thỏa thuận của các đương sự, không được dùng vũ lực hoặc đe dọa dùng vũ lực bắt buộc đương sự phải thỏa thuận không phù hợp với ý chí của mình".
Sự tự nguyện của các đương sự là nguyên tắc cơ bản trong hòa giải các vụ án dân sự, xuất phát từ quyền tự định đoạt của họ Chỉ những đương sự có quyền lợi tranh chấp mới có quyền tự định đoạt về các tranh chấp của mình Sự tự nguyện này bao gồm việc tham gia hòa giải và thỏa thuận về giải quyết vụ án Pháp luật tố tụng dân sự quy định trách nhiệm của Tòa án trong việc tạo điều kiện cho các đương sự hòa giải, nhưng không bắt buộc họ phải hòa giải Trong quá trình này, Tòa án đóng vai trò trung gian, giúp các bên hiểu rõ quyền và nghĩa vụ liên quan, đồng thời không can thiệp vào nội dung thỏa thuận nếu không trái pháp luật Sự tự nguyện trong hòa giải tại Tòa án được thể hiện qua việc các bên tự nguyện tham gia và tự nguyện thỏa thuận về giải quyết vụ án.
Đương sự có quyền tự nguyện tham gia hòa giải để giải quyết tranh chấp Nếu bị đơn không có mặt tại phiên hòa giải lần thứ hai mà không có lý do chính đáng, điều này được coi là từ chối hòa giải Trong trường hợp này, tòa án không thể ép buộc bị đơn tham gia, mà sẽ lập biên bản về việc không tiến hành hòa giải và quyết định đưa vụ án ra xét xử theo thủ tục chung.
Trong quá trình hòa giải, các bên tranh chấp có quyền thảo luận và thống nhất phương án giải quyết Tuy nhiên, nếu thỏa thuận được đưa ra dưới áp lực từ hành vi dùng vũ lực hoặc đe dọa, thì không được coi là tự nguyện Tòa án không can thiệp vào thỏa thuận miễn là nó không vi phạm pháp luật Các bên tranh chấp là chủ thể chính và có quyền quyết định về quyền lợi của mình trong quá trình giải quyết.
2.3 Nội dung thỏa thuận của các đương sự không được trái pháp luật và đạo đức xã hội
Nhà nước chỉ bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các đương sự, vì vậy mọi thỏa thuận trái pháp luật đều không có giá trị pháp lý Tòa án chỉ công nhận những thỏa thuận hợp pháp, tuân thủ quy định của pháp luật Sự tuân thủ pháp luật là yêu cầu bắt buộc trong mọi lĩnh vực xã hội Trong quá trình hòa giải, các đương sự có thể thỏa thuận tự nguyện, nhưng nếu thỏa thuận đó không phù hợp với pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội, thì sẽ không được công nhận Hòa giải, với tư cách là một hoạt động tố tụng, chỉ được thực hiện dựa trên quy định của pháp luật, và mọi thỏa thuận giải quyết vụ án phải tuân thủ các quy định này.
Quy trình hòa giải vụ án dân sự tại Tòa án
3.1 Phạm vi hòa giải vụ án dân sự
Theo Điều 180 Bộ luật Tố tụng Dân sự, trong thời gian chuẩn bị xét xử sơ thẩm, Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải để các bên đương sự có thể thỏa thuận về việc giải quyết vụ án Phạm vi hòa giải áp dụng cho tất cả các vụ án dân sự, ngoại trừ những vụ án không thể hòa giải hoặc không được phép tiến hành hòa giải.
- Theo quy định tại Điều 181 BLTTDS thì những vụ án dân sự không được hòa giải gồm
+ Yêu cầu đòi bồi thường gây thiệt hại đến tài sản nhà nước:
Tài sản của Nhà nước là tài sản thuộc sở hữu Nhà nước theo Điều 200 BLDS năm 2005 Khi tài sản nhà nước bị thiệt hại do hành vi trái pháp luật, hợp đồng vô hiệu hoặc vi phạm nghĩa vụ, người được giao chủ sở hữu có quyền yêu cầu bồi thường Bất kỳ hành vi gây thiệt hại đến tài sản nhà nước đều bị coi là trái pháp luật và phải bồi thường Người gây thiệt hại không có quyền thỏa thuận về việc bồi thường trừ khi tự nguyện và phù hợp với pháp luật, trong trường hợp đó Tòa án có thể chấp nhận Khi áp dụng quy định tại khoản 1 Điều 181 BLTTDS, cần phân biệt hai trường hợp cụ thể.
Khi tài sản nhà nước được giao cho các cơ quan, tổ chức, đơn vị vũ trang quản lý hoặc đầu tư vào doanh nghiệp nhà nước, thì trong trường hợp có yêu cầu bồi thường thiệt hại, Tòa án không được tiến hành hòa giải để các bên đạt thỏa thuận về giải quyết vụ án.
Trường hợp tài sản của Nhà nước được đầu tư vào doanh nghiệp Nhà nước hoặc góp vốn vào các doanh nghiệp liên doanh theo quy định của luật doanh nghiệp và luật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, doanh nghiệp có quyền tự chủ trong việc chiếm hữu, sử dụng và định đoạt tài sản Đồng thời, doanh nghiệp cũng phải chịu trách nhiệm trước Nhà nước về tài sản đó trong quá trình hoạt động sản xuất.
+ Những vụ án dân sự phát sinh từ giao dịch trái pháp luật hoặc trái đạo đức xã hội.
Giao dịch trái pháp luật và trái đạo đức xã hội được xác định là vô hiệu tuyệt đối theo Điều 128 BLDS 2005, có nghĩa là chúng không phát sinh quyền và nghĩa vụ từ thời điểm xác lập Do đó, pháp luật không cho phép Tòa án tiến hành hòa giải để các bên thỏa thuận về quyền và nghĩa vụ trong các giao dịch này, nhằm tránh khuyến khích vi phạm pháp luật Tuy nhiên, nếu các bên chỉ thỏa thuận để giải quyết hậu quả của giao dịch mà không tiếp tục thực hiện, Tòa án vẫn có thể tiến hành hòa giải.
- Những vụ án không tiến hành hòa giải được:
Theo Điều 182 BLTTDS, có ba trường hợp mà Tòa án không cần tiến hành hòa giải, mặc dù pháp luật yêu cầu hòa giải trong các vụ án Những lý do khách quan đã dẫn đến quy định này, cho phép Tòa án bỏ qua bước hòa giải giữa các bên đương sự.
Bị đơn đã được Tòa án triệu tập hợp lệ lần thứ hai nhưng vẫn cố tình vắng mặt, cho thấy sự trốn tránh tham gia tố tụng Trong trường hợp này, nếu có dấu hiệu cố tình vắng mặt và không tham gia hòa giải, pháp luật cho phép Tòa án tiếp tục giải quyết vụ án mà không cần hòa giải.
+ Đương sự không tham gia hòa giải được vì có lí do chính đáng
Trong vụ án ly hôn, nếu một trong hai bên là vợ hoặc chồng bị mất năng lực hành vi dân sự, họ sẽ không thể hiện được ý chí của mình Do đó, Tòa án sẽ không tiến hành hòa giải trong trường hợp này.
Trong các trường hợp không thể hòa giải, thường liên quan đến sự vắng mặt hoặc năng lực hành vi của đương sự, việc Tòa án cố gắng tiến hành hòa giải sẽ không mang lại kết quả như mong đợi Quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) nhằm mục đích tăng cường hiệu quả và tốc độ giải quyết vụ án.
3.2 Thành phần phiên hòa giải
Theo quy định tại điều 184 BLTTDSquy định, thành phần phiên hòa gải bao gồm:
Thẩm phán chủ trì phiên hòa giải có trách nhiệm phổ biến nội dung pháp luật liên quan đến tranh chấp, quyền và nghĩa vụ của các bên đương sự, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình hòa giải Ngoài ra, thẩm phán cần ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các bên tham gia, đảm bảo nguyên tắc khách quan, vô tư và công bằng, không được ép buộc các bên.
_ Thư ký Tòa án ghi biên bản hòa giải
_ Các đương sự hoặc người đại diện hợp pháp của các đương sự
Trong trường hợp vụ án có nhiều đương sự, nếu một đương sự vắng mặt nhưng các đương sự có mặt đồng ý tiến hành hòa giải mà không ảnh hưởng đến quyền lợi của đương sự vắng mặt, thẩm phán sẽ tiếp tục hòa giải với những người có mặt Tuy nhiên, nếu các đương sự có mặt yêu cầu tất cả các bên phải có mặt thì thẩm phán có thể quyết định hoãn phiên hòa giải.
_ Người phiên dịch nếu đương sự không biết tiếng việt
Hòa giải giúp các đương sự thực hiện quyền tự định đoạt và nâng cao hiệu quả giải quyết vụ án mà không cần xét xử Theo quy định của BLTTDS, thẩm phán được phân công giải quyết vụ án sẽ tiến hành hòa giải, trong khi thư ký chỉ đóng vai trò hỗ trợ và ghi biên bản Việc này là cần thiết để các đương sự có thể thương lượng và thỏa thuận với nhau, và sự thỏa thuận này phải được tòa án công nhận qua quyết định có giá trị bắt buộc, đòi hỏi sự tôn trọng từ cả các bên và xã hội.
Theo quy định của BLTTDS, người tổ chức và chủ trì phiên hòa giải phải là thẩm phán, và tất cả các đương sự đều phải có mặt đầy đủ trong phiên hòa giải.
3.3 Thủ tục tiến hành hòa giải
Hòa giải trong vụ án dân sự được thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị xét xử, sau khi Tòa án đã tiếp nhận và thụ lý vụ án Quy trình hòa giải diễn ra theo các thủ tục quy định cụ thể.
Trước khi bắt đầu phiên hòa giải, Tòa án cần thông báo cho các bên liên quan về thời gian và địa điểm diễn ra, nhằm giúp họ chuẩn bị đầy đủ tài liệu và căn cứ để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.
Bước 2: Tổ chức phiên hòa giải
Trình tự hòa giải theo điều 185 BLTTDS:
Ý nghĩa của hòa giải vụ án dân sự
Hòa giải các vụ án dân sự tại Tòa án mang lại nhiều ý nghĩa quan trọng từ nhiều góc độ khác nhau Nghiên cứu cho thấy rằng việc hòa giải không chỉ giúp giảm tải công việc cho hệ thống tư pháp mà còn tạo điều kiện cho các bên tranh chấp tìm ra giải pháp hài hòa, tiết kiệm thời gian và chi phí Thêm vào đó, hòa giải còn góp phần duy trì mối quan hệ giữa các bên, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.
- Thứ nhất : Đảm bảo tối đa quyền tự định đoạt của đương sự.
Trong giao lưu dân sự, các bên có quyền tự do giao kết và thực hiện nghĩa vụ, miễn là không vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội Khi xảy ra tranh chấp, họ có thể lựa chọn phương thức giải quyết như trọng tài, tòa án hoặc hòa giải thông qua tổ chức hoặc cá nhân ngoài tòa án Hòa giải xuất phát từ nguyên tắc tự do, tự nguyện và sự thỏa thuận của các bên, thể hiện quyền tự định đoạt của họ trong quá trình tố tụng dân sự.
BLTTDS quy định hòa giải trong các vụ án dân sự là nguyên tắc cơ bản của tố tụng dân sự, nhằm đảm bảo quyền tự định đoạt của các đương sự Tòa án có trách nhiệm tiến hành hòa giải và tạo điều kiện thuận lợi để các bên thỏa thuận, đồng thời giữ vai trò trung gian mà không can thiệp vào nội dung vụ án Các đương sự tự quyết định cách giải quyết mọi vấn đề liên quan đến vụ án của mình.
Hòa giải thành công giúp giải quyết nhanh chóng và hiệu quả các vụ án dân sự, từ đó tiết kiệm công sức, tiền bạc và thời gian cho cả Nhà nước và nhân dân.
Giải quyết vụ án dân sự là một quá trình kéo dài qua các thủ tục tố tụng theo quy định của Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS), trong đó mỗi thủ tục có thời hạn riêng Hòa giải là bước đầu tiên trong quá trình chuẩn bị xét xử sơ thẩm, giúp giải quyết vụ án nhanh chóng nếu thành công Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ được đưa ra xét xử sơ thẩm, và bản án/ quyết định có thể bị kháng cáo theo thủ tục phúc thẩm Theo Điều 279 BLTTDS, bản án phúc thẩm có hiệu lực từ ngày tuyên án, nhưng việc giải quyết có thể kéo dài hơn nữa do khả năng kháng nghị theo thủ tục giám đốc thẩm hoặc tái thẩm Trong trường hợp có vi phạm pháp luật nghiêm trọng hoặc tình tiết mới, quyết định của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao có thể được xem xét lại Nếu bản án bị tuyên hủy, vụ án sẽ phải trải qua một quy trình tố tụng mới, làm cho thời gian giải quyết càng kéo dài hơn.
Khi các đương sự đạt được thỏa thuận về việc giải quyết vụ án, Tòa án sẽ công nhận sự thỏa thuận này nếu không có thay đổi nào trong vòng bảy ngày kể từ ngày lập biên bản hòa giải Quyết định công nhận thường được thi hành nhanh chóng do cam kết tự nguyện của các bên, dẫn đến ít khiếu nại và kháng nghị Ngược lại, các vụ án dân sự thường gặp phải kháng cáo và kháng nghị từ Viện kiểm sát, làm kéo dài và phức tạp quá trình giải quyết, gây tốn kém cho Nhà nước và các đương sự Hòa giải trong tố tụng dân sự diễn ra ở giai đoạn chuẩn bị xét xử sơ thẩm, giúp rút ngắn thời gian giải quyết và giảm chi phí tố tụng so với các vụ án thông thường.
-Thứ ba : Khôi phục và củng cố đoàn kết trong nội bộ nhân dân
Trong lĩnh vực dân sự, trước khi khởi kiện, các bên đương sự thường có mối quan hệ với nhau nhưng lại phát sinh tranh chấp Nếu được Tòa án hướng dẫn, họ có thể tìm ra cách thỏa thuận để giải quyết vấn đề Hòa giải là một thủ tục quan trọng trong giải quyết vụ án dân sự, phản ánh truyền thống đoàn kết và tương thân tương ái của dân tộc Việt Nam Qua hòa giải, các bên có thể hiểu biết và thông cảm với nhau, từ đó giảm bớt mâu thuẫn và ngăn ngừa tội phạm phát sinh từ tranh chấp dân sự.
-Thứ tư : Nâng cao ý thức pháp luật của công dân.
Thông qua việc giải thích pháp luật từ Tòa án, các bên liên quan nắm rõ quy định pháp luật về tranh chấp và hiểu quyền lợi cũng như nghĩa vụ hợp pháp của mình, từ đó tuân thủ đúng các quy định pháp luật.
Vào thứ năm, Tòa án sẽ làm rõ các tình tiết, sự kiện và yêu cầu của các bên trong tranh chấp, từ đó xác định đúng quan hệ tranh chấp và tiến hành giải quyết vụ án một cách chính xác.
Trong trường hợp hòa giải không thành, việc tiến hành hòa giải vụ án dân sự giúp Tòa án hiểu rõ hơn về nội dung tranh chấp, tâm tư và nguyện vọng của các đương sự Điều này tạo điều kiện cho Tòa án xác định phương hướng giải quyết đúng đắn hơn khi xét xử, từ đó đảm bảo bản án và quyết định được ban hành và thi hành nhanh chóng, hiệu quả.
Hiệu lực của quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự
Hoạt động ra quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự được quy định tại Điều 187 và 188 Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) Điều kiện để công nhận sự thỏa thuận này bao gồm các yếu tố nhất định mà các bên phải tuân thủ.
- Các đương sự tự thỏa thuận được với nhau về việc giải quyết toàn bộ vụ án.
- Hết thời hạn bảy ngày kể từ ngày lập biên bản hòa giải thành mà không có đương sự nào thay đổi ý kiến về sự thỏa thuận đó.
Trong trường hợp vụ án có nhiều đương sự và có người vắng mặt trong phiên hòa giải, thỏa thuận giữa các đương sự có mặt chỉ có giá trị đối với những người tham gia Thỏa thuận này sẽ được công nhận nếu không ảnh hưởng đến quyền và nghĩa vụ của đương sự vắng mặt Để có hiệu lực, thỏa thuận cần được sự đồng ý bằng văn bản của đương sự vắng mặt.
Thẩm quyền quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự thuộc về thẩm phán chủ trì phiên hòa giải hoặc một thẩm phán do Chánh án Tòa án phân công.
Quyết định công nhận sự thỏa thuận của các đương sự có hiệu lực ngay sau khi được ban hành và không thể bị kháng cáo bởi các đương sự hay kháng nghị bởi Viện kiểm sát theo thủ tục phúc thẩm Tuy nhiên, để đảm bảo tính chính xác và tránh sai sót trong quá trình hòa giải, Điều 188 BLTTDS quy định rằng quyết định này vẫn có thể bị thay đổi.
Nếu các đương sự thay đổi nguyện vọng sau khi công nhận thỏa thuận đã được công bố, họ có quyền làm đơn khiếu nại lên Tòa án hoặc Viện kiểm sát cấp trên Đơn khiếu nại sẽ được xem xét theo thủ tục giám đốc thẩm, nhưng việc chấp nhận hay không phụ thuộc vào sự đánh giá của Tòa án hoặc Viện kiểm sát về tính hợp lý của đơn khiếu nại.
Nếu Tòa án hoặc Viện kiểm sát cấp trên phát hiện sự thỏa thuận của các đương sự bị ảnh hưởng bởi nhầm lẫn, lừa dối, đe dọa, hoặc vi phạm pháp luật và đạo đức xã hội, hoặc có sự không nhất quán giữa biên bản hòa giải và quyết định công nhận thỏa thuận, họ sẽ chấp nhận đơn khiếu nại và tiến hành xét xử theo thủ tục giám đốc thẩm.
Nếu Tòa án hoặc Viện kiểm sát cấp trên xác định đơn khiếu nại của các đương sự không có căn cứ, hoặc quyết định công nhận thỏa thuận của Tòa án cấp dưới là hợp pháp và không có sai sót, thì họ sẽ không chấp nhận yêu cầu trong đơn khiếu nại, không mở phiên tòa giám đốc thẩm, và yêu cầu các đương sự thực hiện đúng nội dung quyết định đã có hiệu lực.
6 So sánh với Bộ luật tố tụng dân sự 2004 và pháp luật tố tụng dân sự một số nước trên thế giới.
BLTTDS sửa đổi đã bổ sung nhiều điểm mới so với BLTTDS cũ năm 2004, đặc biệt là về thành phần phiên hòa giải Quy định mới yêu cầu thẩm phán thông báo cho đương sự về việc hoãn và mở lại phiên hòa giải, đồng thời cho phép thẩm phán yêu cầu cá nhân, cơ quan, tổ chức liên quan tham gia nếu cần thiết Điều này rất hợp lý, vì các bên liên quan thường có khả năng thuyết phục đương sự đạt được sự đồng thuận, như vai trò của Hội phụ nữ trong hòa giải các vụ án ly hôn.
Theo BLTTDS sửa đổi, bổ sung năm 2011, trình tự hòa giải được quy định tại điều 185, thiết lập quy trình chính thức cho quá trình hòa giải tiền tố tụng Quy định này nhằm giảm thiểu sự tùy tiện và đảm bảo tính minh bạch trong quá trình hòa giải.
- So với pháp luật về hòa giải của một số nước trên thế giới
Pháp luật Việt Nam tiếp thu những tiến bộ từ các quốc gia khác nhưng vẫn giữ nét riêng, không sao chép máy móc Bài viết này sẽ so sánh hòa giải trong pháp luật tố tụng Việt Nam với pháp luật tố tụng của Trung Quốc và Nhật Bản.
Theo điều 89 của luật tố tụng dân sự Trung Quốc, khi đạt được thỏa thuận hòa giải, Tòa án nhân dân sẽ lập biên bản hòa giải, nêu rõ các tình tiết vụ việc và kết quả hòa giải Biên bản này được ký bởi thẩm phán và thư ký, có dấu của Tòa án, và sau đó gửi tới các bên đương sự Khi các bên ký vào biên bản, nó lập tức có hiệu lực Nếu trong thời gian gửi biên bản, các bên thay đổi ý kiến, Tòa án phải ra phán quyết ngay lập tức Ngược lại, theo pháp luật Việt Nam, sau khi lập biên bản hòa giải thành, các bên có 7 ngày để suy nghĩ và thay đổi ý kiến Nếu không có ý kiến thay đổi sau 7 ngày, biên bản sẽ có hiệu lực pháp luật.
Pháp luật tố tụng dân sự Trung Quốc cho phép không cần biên bản hòa giải trong một số trường hợp như ly hôn khi các bên quyết định không ly hôn nữa hoặc trong các vụ việc liên quan đến con nuôi mà mối quan hệ nuôi dưỡng vẫn tiếp tục Tuy nhiên, trong những tình huống này, vẫn cần có văn bản ghi lại, có hiệu lực ngay khi được ký hoặc đóng dấu bởi các bên, thẩm phán và thư ký Tòa án Ngược lại, theo quy định của pháp luật Việt Nam, không có trường hợp nào hòa giải thành mà không cần lập biên bản hòa giải.
+ So với quy định của pháp luật nước Nhật Bản
Nhật Bản có một truyền thống lâu đời trong việc giải quyết tranh chấp thông qua thỏa thuận, trong khi phương pháp tranh tụng chỉ được biết đến từ khi du nhập từ các nước phương Tây vào đầu thế kỷ XIX.
Hòa giải trong pháp luật Nhật Bản được thực hiện thông qua một Hội đồng hòa giải, bao gồm một thẩm phán và ít nhất hai hòa giải viên có chuyên môn trong lĩnh vực tranh chấp Sự tham gia của các hòa giải viên chuyên môn giúp nâng cao hiệu quả hòa giải, đặc biệt trong các lĩnh vực đặc thù như tranh chấp thương mại hoặc xây dựng, nơi thẩm phán có thể thiếu kiến thức sâu sắc Điểm khác biệt chính giữa pháp luật Việt Nam và Nhật Bản là trong Việt Nam, phiên hòa giải chỉ do một thẩm phán chủ trì.
Thủ tục hòa giải tại Nhật Bản diễn ra qua nhiều buổi gặp gỡ giữa các bên, trong đó buổi đầu tiên Hội đồng hòa giải thông báo về quy trình Các buổi tiếp theo, Hội đồng sẽ gặp riêng từng bên để làm rõ bản chất vấn đề và các khía cạnh liên quan Ngược lại, ở Việt Nam, hòa giải được thực hiện dưới hình thức phiên hòa giải với sự tham gia của thẩm phán và các bên liên quan.
Hiệu lực của biên bản hòa giải: theo quy định của pháp luật Nhật Bản "
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế xã hội của thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Tòa án nhân dân thành phố Vinh là đơn vị nổi bật với thành tích xuất sắc và luôn dẫn đầu phong trào thi đua trong ngành TAND tỉnh Nghệ An Các chỉ tiêu và kết quả công tác hàng năm đều cao hơn năm trước, góp phần quan trọng vào việc hoàn thành nhiệm vụ mà Đảng, Nhà nước và nhân dân giao phó, khẳng định vị thế là lá cờ đầu trong công tác thi đua của ngành Tòa án.
Thành phố Vinh, đô thị loại I và trung tâm tỉnh Nghệ An, cách Hà Nội 291 km về phía nam, có diện tích 1.005 km2 và dân số khoảng 29.200.000 người Với 25 đơn vị hành chính bao gồm 16 phường và 9 xã, Vinh là điểm nhấn trong tuyến du lịch Đông Nam Á, đồng thời hội tụ đầy đủ các loại hình giao thông.
Thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, là trung tâm giao thông quan trọng với bến cảng, sân bay, và các tuyến đường sắt, Quốc lộ I kết nối hai miền Nam - Bắc Nơi đây có mật độ dân cư đông đúc và nền kinh tế đang phát triển mạnh mẽ, với Vinh là một trong ba khu công nghiệp hàng đầu của tỉnh, bao gồm khu công nghiệp Vinh-Cửa Lò, khu vực Hoàng Mai và Phủ Quỳ Thành phố nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, có bốn mùa rõ rệt: xuân, hạ, thu, đông, với mùa hè từ tháng 4 đến tháng 8 chịu ảnh hưởng của gió phơn tây nam khô nóng, và mùa đông bị tác động bởi gió mùa đông bắc lạnh ẩm.
Thành phố Vinh đang đối mặt với tình trạng gia tăng tội phạm, đặc biệt là trộm cắp tài sản, cướp giật, buôn bán ma túy, mại dâm, kinh doanh thương mại và tranh chấp đất đai Số lượng vụ án tại TAND thành phố Vinh tăng so với cùng kỳ năm trước, khiến đây trở thành đơn vị có nhiều án nhất trong tỉnh Nghệ An.
Nhiệm vụ ngày càng nặng nề, đòi hỏi sự đổi mới mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực để đáp ứng yêu cầu công tác của ngành.
Đơn vị không chỉ tập trung vào việc thực hiện nhiệm vụ chuyên môn mà còn chú trọng kiện toàn tổ chức và phát triển đội ngũ cán bộ Đội ngũ Hội thẩm nhân dân gồm 36 thành viên được TAND Thành phố Vinh bồi dưỡng nghiệp vụ để nâng cao chất lượng giải quyết vụ án, đồng thời cải thiện trang phục, chế độ chính sách và tài liệu Nhìn chung, cán bộ lãnh đạo, Thẩm phán, Thư ký, nhân viên và Hội thẩm đều đáp ứng tốt yêu cầu công tác của ngành và địa phương, tạo sự đoàn kết và tập trung dân chủ trong nội bộ đơn vị.
Chi bộ TAND thành phố Vinh luôn chú trọng công tác lãnh đạo và giáo dục chính trị, tư tưởng cho Đảng viên và cán bộ công chức Với các chủ trương lãnh đạo rõ ràng, chi bộ đã xây dựng chương trình và kế hoạch hoạt động cụ thể từ đầu năm để triển khai hiệu quả Đặc biệt, công tác phát triển đảng viên mới được quan tâm, góp phần vào sự trong sạch và vững mạnh của chi bộ trong nhiều năm qua.
Công đoàn, Đoàn thanh niên và Ban nữ công đóng vai trò quan trọng trong việc chăm lo và động viên cán bộ, công chức hoàn thành nhiệm vụ, đồng thời duy trì thói quen đọc báo đầu giờ Những tổ chức này thường xuyên có những hạt nhân tiêu biểu trong các hoạt động của đơn vị và địa phương, góp phần khuyến khích cán bộ, công chức tích cực thi đua lao động và công tác Nhờ vào tinh thần trách nhiệm và kỷ luật, Công đoàn và Đoàn thanh niên TAND Thành phố Vinh đã liên tục đạt loại xuất sắc trong nhiều năm Hoạt động của các tổ chức đoàn thể cũng gắn liền với các phong trào thi đua hiệu quả như “Học tập và làm theo tấm gương đạo đức Hồ Chí Minh”, “Lao động giỏi” và “Thi đua sáng tạo”.
“Giỏi việc nước, đảm việc nhà”; “Ủng hộ người nghèo”; “Đền ơn đáp nghĩa”,
Từ đầu năm, Chi bộ và cơ quan đã phát động phong trào thi đua khen thưởng cho cán bộ, công chức, nâng cao nhận thức và thực hiện tốt các hướng dẫn của ngành Việc thường xuyên quán triệt các yêu cầu đổi mới trong công tác thi đua khen thưởng đã giúp xác định các chỉ tiêu công tác là mục tiêu phấn đấu, thước đo mức độ hoàn thành của tập thể và cá nhân Các đợt thi đua được bình xét đúng quy định, dân chủ và khách quan, tạo sự sôi nổi trong công tác chuyên môn và các phong trào khác.
TAND thành phố Vinh đã liên tục đạt danh hiệu “Tập thể lao động xuất sắc” nhờ vào các chương trình và kế hoạch thiết thực, sáng tạo, mang lại hiệu quả tích cực Đơn vị đã nhận nhiều Bằng khen từ ngành, địa phương, Thủ tướng Chính phủ, cùng với danh hiệu “Cờ thi đua của Chính phủ” năm 2009 và Huân chương lao động hạng 3 Nhiều cá nhân cũng được công nhận là “Chiến sỹ thi đua cơ sở” và nhận Bằng khen từ các tổ chức khác Thành tích này là kết quả của nỗ lực lớn từ tập thể lãnh đạo và cán bộ, công chức, cùng với sự triển khai kịp thời các chỉ đạo từ Ban cán sự Đảng và lãnh đạo TAND tỉnh Nghệ An Sự cố gắng và các chương trình sáng tạo trong năm qua đã được ghi nhận và đề nghị tặng thưởng Tại Hội nghị tổng kết công tác thi đua năm 2013, TAND thành phố Vinh được ghi nhận và bầu chọn là đơn vị Tòa án cấp huyện đề nghị Thường trực Hội đồng Thi đua - Khen thưởng ngành TAND trình Thủ tướng Chính phủ tặng danh hiệu “Cờ thi đua của Chính phủ”.
Ngày 22/1/2013, Thủ tướng Chính phủ đã ký Quyết định số 200/QĐ-TTg trao tặng danh hiệu “Cờ thi đua của Chính phủ” cho TAND thành phố Vinh Tại Hội nghị triển khai công tác năm 2013, đồng chí Trương Hòa Bình, Bí thư Trung ương Đảng, Chánh án TAND tối cao, đã đại diện trao tặng danh hiệu này, đánh dấu một năm thi đua thành công của đơn vị Sự kiện này không chỉ là niềm vinh dự mà còn là động lực để lãnh đạo và cán bộ công chức TAND thành phố Vinh phấn đấu hoàn thành xuất sắc các nhiệm vụ trong năm 2013.
Thực tiễn hòa giải các vụ án dân sự tại TAND tp.Vinh, tỉnh Nghệ An
2.1.Những kết quả đạt được
Trong những năm gần đây, tỷ lệ vụ án dân sự được giải quyết thông qua hòa giải ngày càng gia tăng, vượt qua cả các vụ án lao động, hành chính và thương mại Năm 2012, TAND thành phố Vinh đã thụ lý 307 vụ án dân sự, trong đó giải quyết được 277 vụ, đạt tỷ lệ 90,7%, tăng 76 vụ so với năm trước Đặc biệt, trong số 277 vụ được hòa giải, có đến 180 vụ thành công, chiếm 65% Sự thành công này có được nhờ ý thức tự nguyện của các bên liên quan và sự nỗ lực của các Thẩm phán và Thư ký tòa án trong việc thúc đẩy hòa giải Các hoạt động của Thẩm phán luôn tuân thủ chính sách của Đảng và pháp luật Nhà nước, tôn trọng nguyện vọng hợp pháp của các đương sự và những người có quyền lợi liên quan Ví dụ điển hình về hòa giải thành công có thể được nêu ra từ các vụ án dân sự cụ thể.
Vào ngày 06/03/2012, ông Lê Duy Phùng và bà Thái Thị Nguyệt đã vay 440.000.000 đồng từ quỹ tín dụng nhân dân thành phố Vinh với thời hạn 24 tháng và lãi suất 2,20%/tháng Lãi suất nợ quá hạn được quy định là 150% lãi suất cho vay Hợp đồng tín dụng số 212110.97.12001/HĐTD đã được hai bên ký kết vào ngày này.
Khoản nợ được đảm bảo bằng tài sản là nhà ở tại số 21, đường Yên Dũng Thượng, khối Trung Định, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, cùng với quyền sử dụng đất tại thửa đất số 717, tờ bản đồ số 2, có diện tích 200m2.
Vào ngày 23 tháng 5 năm 2012, ông Lê Duy Phùng và bà Thái Thị Nguyệt đã thanh toán số tiền gốc 45 triệu đồng cho quỹ tín dụng nhân dân thành phố Vinh.
Vào ngày 28/06/2013, ông Lê Duy Phùng và bà Thái Thị Nguyệt đã thanh toán lãi vay đến ngày 31/5/2013 Tuy nhiên, họ đã quá hạn trả lãi theo hợp đồng mà không thực hiện nghĩa vụ, mặc dù quỹ tín dụng đã nhiều lần yêu cầu Hành vi này vi phạm khoản 2 Điều 2 của Hợp đồng tín dụng số 212110.97.12001/HĐTD ký ngày 06/03/2012 với quỹ tín dụng nhân dân thành phố Vinh, trong đó quy định ông Phùng và bà Nguyệt phải trả lãi theo quý.
Ông Lê Duy Phùng và bà Thái Thị Nguyệt đã vi phạm quy định về việc trả nợ lãi đúng hạn, dẫn đến việc quỹ tín dụng nhân dân thành phố Vinh khởi kiện ra Tòa án nhân dân thành phố Vinh Nhờ vào sự hòa giải tích cực của tòa án, hai bên đã đạt được thỏa thuận, trong đó ông Phùng và bà Nguyệt cam kết trả lại số tiền 440.978.000 đồng cả gốc và lãi Sau bảy ngày kể từ khi lập biên bản hòa giải thành, tòa án đã công nhận thỏa thuận này, đồng thời ghi rõ cam kết của bị đơn và các biện pháp chế tài cụ thể nếu họ không thực hiện nghĩa vụ.
1 Công nhận sự thỏa thuận của các đương sự nguyên đơn : Quỹ tín dụng nhân dân thành phố Vinh ; bị đơn : ông Lê Duy Phùng.
2 Sự thỏa thuận của các đương sự cụ thể như sau : ông Lê Duy Phùng và bà Thái Thị Nguyệt thống nhất trả cho quỹ tín dụng số tiền vay gốc là 395.000.000 đồng và tiền lãi suất là 45.978.000 đồng Tổng cộng cả gốc và lãi là 440.978.000 đồng (bốn trăm bốn mươi triệu chín trăm bảy mươi tám nghìn đồng).
Kể từ ngày nhận đơn yêu cầu thi hành án, nếu người phải thi hành án không thực hiện nghĩa vụ, họ sẽ phải chịu thêm lãi suất hàng tháng theo mức lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước quy định, tương ứng với thời gian và số tiền chưa được thi hành.
Trong quá trình hòa giải, các Thẩm phán tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh đã thể hiện sự thành thạo trong việc áp dụng các nguyên tắc hòa giải vào từng vụ án cụ thể, luôn giữ thái độ trung lập và lắng nghe cả hai bên để đạt được thỏa thuận chung Họ không chỉ tạo ra tâm lý yên tâm cho đương sự mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về mâu thuẫn và tổn thất tâm lý mà mỗi bên phải chịu đựng Kỹ năng giao tiếp linh hoạt, cùng với khả năng lắng nghe và chắt lọc thông tin, giúp thẩm phán nhanh chóng xác định nguyên nhân và mức độ mâu thuẫn, từ đó đưa ra phương án giải quyết hiệu quả Sự chú ý đến lợi ích chung, thay vì thái độ của các bên, cho phép thẩm phán tìm ra chìa khóa mở ra cánh cửa thỏa thuận Nhờ vào những kỹ năng này, tỷ lệ hòa giải thành công trong các vụ tranh chấp dân sự tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh ngày càng gia tăng.
Thực tiễn cho thấy các vụ hòa giải thành công thường diễn ra trước khi tòa án ra quyết định xét xử, giúp các bên tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc Nhiều người không muốn tòa án xét xử vì lo ngại phán quyết bất lợi Ví dụ, ông Trịnh Văn Thể qua đời ngày 23/3/2003 mà không để lại di chúc, có bốn người con Ông sở hữu một mảnh đất ở xã Nghi Long, nhưng sau khi chuyển đến phường Trung Đô, hai con ông đã xây nhà để bảo vệ đất Chị Hoan, con gái ông, đã ly hôn và quay về sống trên mảnh đất, nhưng chỉ được cho mượn Sau khi ông Thể qua đời, chị Hoan tự ý xây dựng trên đất mà không có sự đồng ý của các anh chị em, nhằm chiếm đoạt tài sản.
Vào năm 2012, chủ trương đo đạc đất vườn và cấp lại giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (CNQSDĐ) đã được triển khai Chị Hoan dự định làm thủ tục cấp giấy CNQSDĐ cho 1500 m2 đất, trong khi ông Thế chỉ sở hữu 1970 m2 Sự chênh lệch này đã dẫn đến tranh chấp giữa hai bên Hiện tại, chị Hoan yêu cầu được chia phần đất tương ứng, nhưng ông Thế không đồng ý và đã yêu cầu Tòa án can thiệp theo quy định của pháp luật.
Theo quy định pháp luật, khi ông Thể qua đời mà không để lại di chúc, tài sản của ông sẽ được chia theo pháp luật Trong vụ án này, anh Thế là nguyên đơn, chị Hoan là bị đơn, và chị Lộc, chị Viên là những người có quyền lợi nghĩa vụ liên quan, do đó tất cả đều phải có mặt khi Tòa án triệu tập hòa giải Anh Thế và chị Hoan sống tại thành phố, trong khi chị Lộc và chị Viên làm ăn xa, gặp khó khăn trong việc tham gia hòa giải do phải sắp xếp công việc và chăm sóc con nhỏ Nếu hòa giải không thành, vụ án sẽ phải xét xử, gây bất lợi cho các đương sự Ngược lại, nếu hòa giải thành công, các bên sẽ tiết kiệm thời gian, công sức và tiền bạc, đồng thời duy trì tình cảm gia đình Tòa án nhân dân thành phố Vinh đã tích cực phối hợp với các cơ quan liên quan để nhanh chóng giải quyết mâu thuẫn dân sự, đạt được kết quả khả quan.
Mặc dù số lượng vụ án dân sự ngày càng gia tăng và đội ngũ Thẩm phán còn trẻ, TAND thành phố Vinh đã đoàn kết nỗ lực hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ Là đơn vị có nhiều án nhất tỉnh Nghệ An, TAND thành phố Vinh đối mặt với áp lực lớn hơn, yêu cầu sự đổi mới mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực để đáp ứng yêu cầu công tác của ngành.
2.2 Những khó khăn, hạn chế và nguyên nhân
2.2.1 Những khó khăn, hạn chế
Hoạt động hòa giải tại Tòa án nhân dân thành phố Vinh trong giải quyết các vụ án dân sự đã gặp phải nhiều khó khăn và vướng mắc cụ thể.
Một số quy định trong Bộ luật Tố tụng dân sự (BLTTDS) về thủ tục hòa giải còn thiếu rõ ràng, gây khó khăn trong việc áp dụng thực tế Cụ thể, Điều 184 chỉ đề cập đến việc hoãn phiên hòa giải khi có đương sự vắng mặt mà không quy định số lần tối đa mà đương sự có thể vắng mặt có lý do chính đáng Điều này dẫn đến tình huống không rõ ràng khi xử lý các trường hợp đương sự vắng mặt không có lý do chính đáng, làm cho Thẩm phán thiếu căn cứ pháp lý để quyết định Hơn nữa, việc không quy định rõ ràng về việc triệu tập hợp lệ mà đương sự vẫn vắng mặt có thể dẫn đến tình trạng lạm dụng quyền vắng mặt, kéo dài thời gian giải quyết vụ án và ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.