CDV Tài chính – Ngân hàng là một ngành khá là rộng, liên quan đến tất cả các dịch vụ giao dịch, luân chuyển tiền tệ. Vì vậy có rất nhiều các lĩnh vực chuyên ngành hẹp. Ngành Tài chính – Ngân hàng chia thành nhiều lĩnh vực khác nhau: Chuyên ngành Tài chính, chuyên ngành Ngân hàng, chuyên ngành Phân tích tài chính, Quỹ tín dụng…
Khái niệm, bản chất của tín dụng ngân hàng
Tín dụng, một thuật ngữ có nguồn gốc từ chữ Latin "Credo" nghĩa là tin tưởng hay tín nhiệm, được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong các mối quan hệ tài chính và cuộc sống, tùy thuộc vào góc độ nhìn nhận của mỗi người.
– Xét trên góc độ chuyển dịch quỹ, tín dụng là sự chuyển dịch quỹ cho vay từ người cho vay sang người đi vay.
– Xét trong một quan hệ tài chính cụ thể, tín dụng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở có hoàn trả.
– Tín dụng ở nghĩa hẹp được hiểu như một số tiền cho vay mà các định chế tài chính cung cấp cho khách hàng.
Tuy nhiên, xét ở góc độ tín dụng là một chức năng cơ bản của ngân hàng thì tín dụng được hiểu như sau:
Tín dụng ngân hàng là giao dịch tài sản giữa bên cho vay (Ngân hàng và định chế tài chính) và bên đi vay (cá nhân, doanh nghiệp) Trong giao dịch này, bên cho vay chuyển giao tài sản cho bên đi vay sử dụng trong thời gian thỏa thuận Bên đi vay có trách nhiệm hoàn trả vốn gốc và lãi cho bên cho vay khi đến hạn thanh toán.
Từ khái niệm trên, bản chất của tín dụng là một giao dịch về tài sản trên cơ sở hoàn trả và có các đặc trưng sau:
– Tài sản giao dịch trong quan hệ tín dụng ngân hàng bao gồm hai hình thức là cho vay (bằng tiền) và cho thuê (bất động sản, động sản).
Nguyên tắc hoàn trả là yếu tố cốt lõi trong quản trị tín dụng, yêu cầu người cho vay phải chuyển giao tài sản dựa trên lòng tin rằng người đi vay sẽ thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn.
Bên vay có trách nhiệm hoàn trả cho bên cho vay sau khi hết thời hạn thỏa thuận mà không có điều kiện nào Thông thường, số tiền hoàn trả sẽ lớn hơn số tiền đã vay ban đầu.
- phần lớn hơn này là lợi tức.
Ngân hàng tham gia quan hệ tín dụng với 2 tư cách: Vừa là người đi vay vừa là người cho vay.
Phân loại tín dụng ngân hàng
Tùy mục tiêu nghiên cứu, mục tiêu của quản trị mà người ta chia tín dụng ngân hàng thành các loại khác nhau.
Tín dụng ngân hàng gồm:
Cho vay kinh doanh bất động sản bao gồm các khoản vay phục vụ cho việc mua sắm và xây dựng các loại hình bất động sản như nhà ở, đất đai, cũng như bất động sản trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Cho vay công nghiệp và thương mại là hình thức cho vay ngắn hạn, nhằm cung cấp vốn lưu động cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ.
Cho vay nông nghiệp là hình thức cho vay hỗ trợ nông dân trong sản xuất, giúp trang trải các chi phí cần thiết như phân bón, thuốc trừ sâu, giống cây trồng, thức ăn gia súc, lao động và nhiên liệu.
Cho vay các định chế tài chính bao gồm việc cung cấp tín dụng cho ngân hàng, công ty tài chính, công ty cho thuê tài chính, công ty bảo hiểm, quỹ tín dụng và các công ty tài chính khác.
Cho vay cá nhân là hình thức cho vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng, bao gồm việc mua sắm các vật dụng đắt tiền và chi trả các khoản chi phí sinh hoạt hàng ngày thông qua việc phát hành thẻ tín dụng.
Cho thuê tài chính bao gồm hai loại chính: cho thuê vận hành và cho thuê tài chính Các tài sản cho thuê chủ yếu là bất động sản và động sản, với sự tập trung lớn vào máy móc thiết bị.
– Cho vay ngắn hạn: Là loại vay có thời hạn đến 12 tháng.
– Cho vay trung hạn: Là loại vay có thời hạn trên 12 tháng đến 5 năm
Cho vay dài hạn là hình thức vay có thời gian từ 5 năm trở lên, với thời hạn tối đa có thể đạt 20-30 năm, tùy thuộc vào dự án và giấy phép đầu tư Trong một số trường hợp đặc biệt, thời gian vay có thể kéo dài lên đến 40 năm.
1.1.2.3 Xét theo tài sản đảm bảo (TSĐB):
Cho vay không đảm bảo là hình thức vay vốn không yêu cầu tài sản thế chấp, cầm cố hay bảo lãnh từ bên thứ ba Việc cấp tín dụng chủ yếu dựa vào uy tín và mức độ tín nhiệm của khách hàng, cùng với khả năng tài chính, kế hoạch vay vốn hiệu quả và khả thi của họ.
Cho vay có đảm bảo là hình thức vay dựa trên tài sản bảo đảm như thế chấp hoặc cầm cố từ khách hàng Hình thức này cũng có thể yêu cầu bảo lãnh từ tài sản của bên thứ ba hoặc cho vay dựa trên tài sản hình thành từ vốn vay.
1.1.2.4 Căn cứ vào phương thức hoàn trả:
– Cho vay có thời hạn: Là loại cho vay có thỏa thuận thời hạn cụ thể trong hợp đồng.
Cho vay không thời hạn là hình thức cho vay mà ngân hàng có quyền yêu cầu người vay trả nợ bất kỳ lúc nào, tuy nhiên, ngân hàng cần thông báo trước một khoảng thời gian hợp lý đã được thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng.
1.1.2.5 Căn cứ vào xuất xứ tín dụng:
– Cho vay trực tiếp: Ngân hàng cấp vốn trực tiếp cho người có nhu cầu, đồng thời người đi vay trực tiếp hoàn trả nợ vay cho ngân hàng.
Cho vay gián tiếp là hình thức vay vốn thông qua việc mua lại các khế ước hoặc chứng từ nợ đã phát sinh và vẫn còn trong thời hạn thanh toán.
Vai trò của tín dụng ngân hàng đối với nền kinh tế
1.1.3.1 Tín dụng đáp ứng nhu cầu vốn để duy trì quá trình tái sản xuất đồng thời góp phần đầu tư vào phát triển kinh tế:
Nhu cầu vốn trong sản xuất kinh doanh là vấn đề quan trọng đối với doanh nghiệp, trong khi quan hệ mua bán chịu luôn hiện hữu trên thị trường Hoạt động tín dụng góp phần tăng tốc luân chuyển vốn trong nền kinh tế, giúp người cần vốn dễ dàng tìm kiếm nguồn tài chính hiệu quả hơn, từ đó duy trì hoạt động sản xuất liên tục Đồng thời, tín dụng cũng giúp người thừa vốn bảo quản an toàn và kiếm lời từ nguồn vốn của mình.
Trong nền sản xuất hàng hóa, tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành vốn cho doanh nghiệp, đồng thời thúc đẩy ứng dụng khoa học công nghệ vào sản xuất, góp phần tăng tốc quá trình tái sản xuất xã hội.
1.1.3.2 Tín dụng thúc đẩy quá trình tập trung vốn và tập trung sản xuất:
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động vốn tiền tệ tạm thời nhàn rỗi từ nền kinh tế và xã hội, nhằm cung cấp vốn cho các đơn vị kinh tế có nhu cầu Đầu tư tập trung không chỉ đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa mà còn giúp hạn chế lãng phí vốn và tiết kiệm nguồn lực như thời gian và chi phí huy động vốn.
1.1.3.3 Tín dụng thúc đẩy quá trình luân chuyển hàng hóa và luân chuyển tiền tệ:
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc luân chuyển hàng hóa và tiền tệ, góp phần phát triển nền kinh tế, đặc biệt là các ngành kinh tế trọng điểm Hoạt động tín dụng chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chính sách phát triển kinh tế của chính phủ, giúp tăng tốc độ luân chuyển tiền tệ trong nền kinh tế thị trường, giảm thiểu tình trạng ứ đọng vốn trong sản xuất kinh doanh và thúc đẩy vòng quay vốn.
1.1.3.4 Tín dụng góp phần thúc đẩy chế độ hạch toán kinh tế:
Với sự hỗ trợ tín dụng từ các ngân hàng, doanh nghiệp cần thực hiện chế độ hạch toán kinh tế một cách minh bạch và hiệu quả Việc sử dụng vốn vay ngân hàng yêu cầu các doanh nghiệp tuân thủ nghiêm ngặt các hợp đồng tín dụng đã ký kết.
Rủi ro tín dụng trong hoạt động của NHTM
Khái niệm về rủi ro và rủi ro tín dụng
Rủi ro trong ngân hàng là những sự kiện bất ngờ có thể gây ra thiệt hại tài sản, làm giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến, hoặc yêu cầu chi phí bổ sung để hoàn thành các giao dịch tài chính.
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, tín dụng là nguồn lợi nhuận chủ yếu nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro lớn, với rủi ro tín dụng chiếm đến 70% tổng rủi ro hoạt động ngân hàng Mặc dù cơ cấu lợi nhuận đang chuyển dịch với thu nhập từ dịch vụ tăng lên, thu nhập từ tín dụng vẫn chiếm từ 1/2 đến 2/3 tổng thu nhập ngân hàng Kinh doanh ngân hàng gắn liền với rủi ro, và rủi ro tín dụng là nguyên nhân chính gây tổn thất, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng kinh doanh.
Theo Timothy W Koch, khi ngân hàng sở hữu tài sản sinh lợi, rủi ro tín dụng xuất hiện khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ thanh toán vốn gốc và lãi đúng hạn Rủi ro này có thể dẫn đến sự biến động trong thu nhập thuần và giá trị thị trường của vốn do khách hàng không thanh toán hoặc thanh toán trễ.
Rủi ro tín dụng, theo Thomas P.Fitch, là rủi ro phát sinh khi người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán nợ theo hợp đồng, dẫn đến việc không đáp ứng được cam kết trả nợ Đây là một trong những loại rủi ro quan trọng trong hoạt động cho vay của ngân hàng, bên cạnh rủi ro lãi suất.
Rủi ro tín dụng, theo Henie Van Greuning và Sonja B rajovic Bratanovic, là nguy cơ mà người vay không thể thanh toán lãi hoặc hoàn trả vốn gốc đúng hạn theo hợp đồng tín dụng Đây là một thuộc tính vốn có của hoạt động ngân hàng, dẫn đến việc chi trả có thể bị trì hoãn hoặc không thể thực hiện hoàn toàn Tình trạng này gây ra sự cố cho dòng tiền và ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng.
Các định nghĩa khá đa dạng, chúng ta có thể rút ra các nội dung cơ bản của rủi ro tín dụng như sau:
Rủi ro tín dụng phát sinh khi người vay không thực hiện đúng nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, dẫn đến tổn thất về lãi suất hoặc gốc Việc sai hẹn có thể biểu hiện qua việc trễ hạn thanh toán hoặc hoàn toàn không thanh toán.
Rủi ro tín dụng có thể gây ra tổn thất tài chính, làm giảm thu nhập ròng và giá trị thị trường của vốn, thậm chí dẫn đến phá sản trong trường hợp nghiêm trọng Tại các nước đang phát triển như Việt Nam, các ngân hàng thường thiếu đa dạng trong dịch vụ tài chính và sản phẩm còn nghèo nàn, khiến tín dụng trở thành nguồn thu nhập chủ yếu, đặc biệt là đối với các ngân hàng nhỏ Do đó, mức độ rủi ro tín dụng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng của ngân hàng có mối quan hệ đồng biến trong một giới hạn nhất định; khi lợi nhuận kỳ vọng tăng, rủi ro tiềm ẩn cũng gia tăng Rủi ro là yếu tố khách quan không thể loại bỏ hoàn toàn, nhưng có thể giảm thiểu sự xuất hiện và tác động của chúng.
Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Dựa vào tiêu chí phân loại, rủi ro tín dụng được chia thành các loại khác nhau Theo nguyên nhân phát sinh, rủi ro tín dụng được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Sơ đồ 1.1: Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ các hạn chế trong quy trình giao dịch và xét duyệt cho vay, cũng như trong việc đánh giá khách hàng Rủi ro này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính và uy tín của tổ chức cho vay.
Rủi ro lựa chọn là một yếu tố quan trọng trong quá trình đánh giá và phân tích tín dụng, ảnh hưởng đến quyết định tài trợ của ngân hàng Rủi ro này phát sinh từ việc lựa chọn phương án vay vốn không phù hợp, có thể dẫn đến những hậu quả tài chính nghiêm trọng Do đó, việc đánh giá chính xác và kỹ lưỡng các yếu tố liên quan là cần thiết để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo sự an toàn cho ngân hàng.
Rủi ro lựa chọn Rủi ro bảo đảm Rủi ro nghiệp vụ Rủi ro nội tại Rủi ro tập trung
– Rủi ro bảo đảm: rủi ro phát sinh từ các tiêu chuẩn đảm bảo như mức cho vay, loại tài sản đảm bảo, chủ thể đảm bảo…
Rủi ro nghiệp vụ đề cập đến những rủi ro phát sinh trong quản lý khoản vay và hoạt động cho vay, bao gồm việc áp dụng hệ thống xếp hạng rủi ro cũng như các kỹ thuật xử lý các khoản vay gặp vấn đề.
Rủi ro danh mục là loại rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quản lý danh mục cho vay của ngân hàng.
– Rủi ro nội tại: Xuất phát từ đặc điểm hoạt động và sử dụng vốn của khách hàng vay vốn, lĩnh vực kinh tế.
Rủi ro tập trung là tình trạng khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một số khách hàng, ngành kinh tế, hoặc khu vực địa lý nhất định, dẫn đến khả năng thua lỗ cao Việc này thường xảy ra khi ngân hàng tập trung vào các loại hình cho vay có rủi ro lớn, làm tăng nguy cơ tài chính cho tổ chức.
Đặc điểm của rủi ro tín dụng
Để phòng ngừa rủi ro tín dụng hiệu quả, việc nhận diện các đặc điểm của rủi ro tín dụng là rất quan trọng Rủi ro tín dụng có những đặc điểm cơ bản cần được hiểu rõ.
Rủi ro tín dụng gián tiếp xảy ra trong quan hệ tín dụng khi ngân hàng chuyển giao quyền sử dụng vốn cho khách hàng Khi khách hàng gặp tổn thất hoặc thất bại trong việc sử dụng vốn, đây chính là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng Những rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng hoàn trả vốn, làm gia tăng rủi ro tín dụng cho tổ chức tín dụng.
Rủi ro tín dụng có tính chất đa dạng và phức tạp, thể hiện qua nhiều nguyên nhân, hình thức và hậu quả khác nhau Đặc điểm này xuất phát từ vai trò của ngân hàng như một trung gian tài chính trong lĩnh vực tiền tệ Do đó, việc phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng cần chú ý đến tất cả các dấu hiệu rủi ro, từ nguyên nhân đến hậu quả, nhằm áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
Rủi ro tín dụng là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động của ngân hàng thương mại, do tình trạng thông tin bất cân xứng khiến ngân hàng khó nắm bắt đầy đủ các dấu hiệu rủi ro Điều này đồng nghĩa với việc mỗi khoản vay đều tiềm ẩn rủi ro cho ngân hàng Thực chất, kinh doanh ngân hàng là quản lý rủi ro một cách hiệu quả để đạt được lợi nhuận tương ứng.
Những căn cứ chủ yếu xác định mức độ rủi ro tín dụng
Thông thường để đánh giá chất lượng tín dụng của NHTM người ta thường dùng chỉ tiêu nợ quá hạn (NQH) và kết quả phân loại nợ.
Nợ quá hạn là những khoản tín dụng không hoàn trả đúng hạn, không được phép và không đủ tiêu chuẩn để được gia hạn nợ.
Hệ số nợ quá hạn = x 100%
Tổng dư nợ Để đảm bảo quản lý chặt chẽ, các NHTM thường chia nợ quá hạn thành các nhóm sau:
– Nợ quá hạn đến 180 ngày, có khả năng thu hồi
– Nợ quá hạn từ 181 – 360 ngày, có khả năng thu hồi
– Nợ quá hạn từ 360 ngày trở lên (nợ khó đòi)
Theo Quyết định số 493/2005/QĐ-NHNN ngày 22/04/2005 và Quyết định số 18/2007/QĐ-NHNN ngày 25/04/2007 của Thống đốc NHNN thì TCTD thực hiện phân loại nợ thành 5 nhóm như sau:
– Nhóm 1 (Nợ đủ tiêu chuẩn) bao gồm
Các khoản nợ trong hạn và TCTD đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn;
Các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày được đánh giá bởi TCTD là có khả năng thu hồi đầy đủ gốc và lãi Điều này cho thấy khả năng phục hồi tài chính trong thời gian còn lại là khả thi.
Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 1 theo quy định
– Nhóm 2 (Nợ cần chú ý ) bao gồm
Các khoản nợ quá hạn từ 10 đến 90 ngày;
Các khoản nợ điều chỉnh kỳ hạn lần đầu
Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 2 theo quy định
– Nhóm 3 (Nợ dưới tiêu chuẩn) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày;
Các khoản nợ gia hạn tời hạn trả nợ lần đầu;
Các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng thanh toán lãi đầy đủ theo hợp đồng tín dụng.
Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 3 theo quy định.
– Nhóm 4 (Nợ nghi ngờ) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn từ 181 đến 360 ngày;
Các khoản nợ cơ cấu thời hạn trả nợ lần đầu quá hạn dưới 90 ngày theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
Các khoản nợ cơ cấu lại thời gian trả nợ lần thứ hai
Các khoản nợ khác được phân vào nhóm 4 theo quy định.
– Nhóm 5 (Nợ có khả năng mất vốn) bao gồm:
Các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày
Các khoản nợ cơ cấu lại thời gian trả nợ lần đầu quá hạn từ 90 ngày trở lên theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lại lần đầu
Các khoản nợ cơ cấu lần thứ hai quá hạn theo thời hạn trả nợ được cơ cấu lần thứ hai
Các khoản nợ cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần thứ ba trở lên
Các khoản nợ khoanh, nợ chờ xử lý
Các khoản nợ khác được phân vào nhóm năm theo quy định.
Theo quy định, thời gian thử thách để thăng hạng nợ là 6 tháng đối với khoản nợ trung dài hạn và 3 tháng đối với khoản nợ ngắn hạn, tính từ ngày khách hàng thanh toán đầy đủ gốc và lãi của khoản vay quá hạn hoặc khoản nợ được cơ cấu lại Toàn bộ dư nợ của khách hàng tại các tổ chức tín dụng (TCTD) sẽ được phân vào cùng một nhóm nợ Nếu khách hàng có nhiều khoản nợ tại các TCTD và một trong số đó được xếp vào nhóm rủi ro cao hơn, thì toàn bộ các khoản nợ còn lại sẽ phải được phân vào nhóm nợ có độ rủi ro cao nhất.
Nợ xấu (hay các tên gọi khác như nợ có vấn đề, nợ khó đòi…) là các khoản nợ thuộc các nhóm 3, 4 và 5 và có các đặc trưng sau:
Khách hàng đã không thực hiện nghĩa vụ trả nợ với ngân hàng khi các cam kết này đã đến hạn.
Tình hình tài chính của khách hàng đang có chiều hướng xấu dẫn đến có khả năng ngân hàng không thu được đầy đủ gốc và lãi.
Tài sản đảm bảo được đánh giá là giá trị phát mãi không đủ trang trải nợ gốc và lãi.
Thông thường là những khoản nợ đã được gia hạn nợ, hoặc những khoản nợ quá hạn trên 90 ngày.
Tổ chức tín dụng có tỷ lệ nợ xấu dưới 5% được xem là an toàn Khi tỷ lệ nợ xấu vượt quá 5%, tổ chức cần rà soát và đánh giá lại danh mục đầu tư một cách cẩn thận và chi tiết.
Nguyên nhân dẫn đến rủi ro tín dụng
Kinh doanh ngân hàng tiềm ẩn nhiều rủi ro, vì vậy việc nhận diện nguyên nhân gây ra rủi ro tín dụng là rất quan trọng Điều này giúp ngân hàng áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả, từ đó giảm thiểu thiệt hại.
Có 3 nhóm nguyên nhân cơ bản sau đây:
– Do thiên tai, dịch bệnh, hỏa hoạn…
– Tình hình an ninh, trong nước, trong khu vực bất ổn.
– Do khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế, lạm phát, mất thăng bằng cán cân thanh toán quốc tế, tỷ giá hối đoái biến động bất thường.
– Môi trường pháp lý không thuận lợi, lỏng lẻo trong quản lý vĩ mô.
1.2.5.2.1 Về phía khách hàng (KH):
– Do khách hàng vay vốn thiếu năng lực pháp lý.
– Sử dụng vốn vay sai mục đích, kém hiệu quả.
– Do kinh doanh thua lỗ liên tục, hàng hóa không tiêu thụ được.
– Quản lý vốn không hợp lý dẫn đến thiếu thanh khoản.
– Chủ doanh nghiệp vay vốn thiếu năng lực điều hành, tham ô, lừa đảo. – Do mất đoàn kết trong nội bộ Hội đồng quản trị, ban điều hành.
1.2.5.2.2 Về phía ngân hàng (NH):
Chính sách tín dụng không hợp lý, khi quá chú trọng vào lợi nhuận, đã dẫn đến tình trạng cho vay đầu tư mạo hiểm Điều này tạo ra sự tập trung nguồn vốn cho vay vào một doanh nghiệp hoặc một ngành kinh tế cụ thể, gây rủi ro cho hệ thống tài chính.
– Do thiếu am hiểu thị trường, thiếu thông tin hoặc phân tích thông tin không đầy đủ dẫn đến cho vay và đầu tư không hợp lý.
– Do cạnh tranh của các ngân hàng mong muốn có tỷ trọng, thị phần cao hơn các ngân hàng khác.
Cán bộ tín dụng (CBTD) không tuân thủ chính sách tín dụng và quy trình cho vay, dẫn đến việc vi phạm các quy định trong ngành Sự yếu kém về trình độ nghiệp vụ của CBTD cũng là một vấn đề nghiêm trọng, cùng với đó là những hành vi vi phạm đạo đức kinh doanh, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và hoạt động của tổ chức tài chính.
Việc định giá tài sản không chính xác có thể dẫn đến những rủi ro lớn, bao gồm việc không thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý cần thiết Để đảm bảo giá trị tài sản, cần tuân thủ các nguyên tắc như khả năng định giá dễ dàng, chuyển nhượng quyền sở hữu thuận lợi và khả năng tiêu thụ hiệu quả.
Rủi ro tín dụng xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm cả nguyên nhân khách quan và chủ quan Trong đó, các nguyên nhân chủ quan từ các bên tham gia quan hệ tín dụng có ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng tín dụng Ngân hàng có thể kiểm soát những nguyên nhân này thông qua việc áp dụng các biện pháp thích hợp.
Hậu quả của rủi ro rín dụng
Rủi ro tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng là một yếu tố tiềm ẩn, có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với nền kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia Hệ quả này không chỉ ảnh hưởng đến các hoạt động kinh doanh mà còn có khả năng lan rộng ra toàn cầu.
– Đối với ngân hàng bị rủi ro:
Việc không thu hồi được nợ gốc, lãi suất và các loại phí dẫn đến thất thoát nguồn vốn ngân hàng Điều này khiến ngân hàng vẫn phải chi trả lãi cho nguồn vốn hoạt động, gây giảm sút lợi nhuận Trong trường hợp nghiêm trọng, tình trạng này có thể dẫn đến nguy cơ phá sản.
– Đối với hệ thống ngân hàng:
Hoạt động của ngân hàng trong một quốc gia có mối liên hệ chặt chẽ với hệ thống ngân hàng cũng như các tổ chức kinh tế, xã hội và cá nhân Khi một ngân hàng gặp khó khăn, như mất khả năng thanh toán hoặc phá sản, sẽ xảy ra tác động dây chuyền tiêu cực đến các ngân hàng và các bộ phận kinh tế khác Nếu không có sự can thiệp kịp thời từ Ngân hàng Nhà nước và Chính phủ, tâm lý lo ngại về việc mất tiền sẽ lan rộng, khiến người gửi tiền đồng loạt rút tiền khỏi các ngân hàng thương mại, dẫn đến tình trạng mất khả năng thanh toán cho nhiều ngân hàng khác.
– Đối với nền kinh tế:
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, là kênh thu hút và bơm tiền, do đó, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến sự phá sản của ngân hàng, gây ra rối loạn cho nền kinh tế Hệ quả là hoạt động kinh tế trở nên không ổn định, quan hệ cung cầu bị mất cân bằng, dẫn đến lạm phát, gia tăng thất nghiệp, tệ nạn xã hội và bất ổn về an ninh chính trị.
– Trong quan hệ kinh tế đối ngoại:
Làm ảnh hưởng đến vị thế và hình ảnh của hệ thống ngân hàng – tài chính quốc gia cũng như toàn bộ nền kinh tế của quốc gia đó.
Rủi ro tín dụng của ngân hàng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận, từ việc giảm lợi nhuận do trích lập dự phòng và không thu hồi lãi cho vay, đến tình trạng mất vốn khi không thu được gốc và lãi vay, dẫn đến nợ thất thu cao Nếu không có biện pháp khắc phục kịp thời, ngân hàng có thể phá sản, gây hậu quả nặng nề cho nền kinh tế và hệ thống ngân hàng Do đó, các nhà quản trị ngân hàng cần thận trọng và áp dụng các biện pháp thích hợp để giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay.
Quản trị rủi ro tín dụng
Những biểu hiện chủ yếu về những khoản cho vay có vấn đề và về chính sách cho vay kém hiệu quả
Các dấu hiệu nhận biết một khoản cho vay có vấn đề
Các dấu hiệu nhận biết chính sách cho vay kém kiệu quả của ngân hàng
Thanh toán tiền vay không đúng kế hoạch
Sự đánh giá không chính xác về rủi ro của khách hàng
Kỳ hạn của khoản cho vay bị thay đổi liên tục.
Cho vay dựa trên các sự kiện xảy ra bất thường có thể xảy ra trong tương lai
Yêu cầu gia hạn nợ kém hiệu quả (vốn gốc trước mỗi lần gia hạn không giảm đáng kể)
Cho vay do khách hàng hứa duy trì một khoản tiền gửi lớn.
Lãi suất cao bất thường (cố Không xác định rõ kế hoạch hoàn gắng bù đắp rủi ro cao) trả đối với từng khoản cho vay
Sự tích tụ bất thường của các khoản phải thu và/hoặc hàng tồn kho của khách hàng.
Cung cấp tín dụng lớn cho các khách hàng không thuộc khu vực thị trường của ngân hàng
Tỷ lệ (đòn bẩy) nợ trên vốn cổ phần tăng Hồ sơ tín dụng không đầy đủ
Thất lạc các tài liệu (đặc biệt là các báo cáo tài chính của ngân hàng).
Cấp các khoản tín dụng lớn cho thành viên trong nội bộ ngân hàng (nhân viên, giám đốc hay các cổ đông).
Tài sản thế chấp không đủ tiêu chuẩn.
Khuynh hướng cạnh tranh trong ngành ngân hàng đang gia tăng, dẫn đến việc cấp tín dụng cho khách hàng với mục đích giữ chân họ, dù các khoản vay này có thể gặp vấn đề.
Trông chờ việc đáng giá lại tài sản sản phẩm tăng vốn chủ sở hữu
Cho vay để tài trợ các hoạt động đầu cơ.
Không có các báo cáo hay dự đoán về dòng tiền
Thiếu nhạy cảm đối với môi trường kinh tế có thay đổi
Khách hàng thường kỳ vọng vào các nguồn vốn không thông thường để thực hiện nghĩa vụ thanh toán, chẳng hạn như việc bán các tòa nhà cao ốc hoặc trang thiết bị.
Các mô hình phân tích, đánh giá rủi ro tín dụng
Các nhà kinh tế và phân tích đã áp dụng nhiều mô hình khác nhau để đánh giá rủi ro tín dụng, bao gồm cả mô hình định lượng và định tính Những mô hình này không loại trừ lẫn nhau, cho phép các ngân hàng sử dụng kết hợp nhiều phương pháp để phân tích và đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của khách hàng.
1.3.2.1 Mô hình định tính về rủi ro tín dụng
Khi có thông tin về khách hàng vay vốn, CBTD cần phân tích những vấn đề thiết yếu để đưa ra quyết định cho vay hợp lý.
Mô hình 1.1: Phân tích tín dụng
Các yếu tố định tính: CBTD cần phân tích 5 yếu tố sau:
Năng lực pháp lý của khách hàng là yếu tố quan trọng mà CBTD cần đánh giá, dựa trên các tài liệu như quyết định thành lập công ty, giấy phép kinh doanh, và quyết định bổ nhiệm giám đốc cùng kế toán trưởng Đặc biệt, giám đốc cần phải có tư cách pháp nhân tương tự như một cá nhân bình thường để đảm bảo tính hợp pháp trong hoạt động kinh doanh.
Uy tín của người vay là một yếu tố quan trọng, thể hiện qua ba cấp bậc: sẵn lòng, mong muốn và kiên quyết trả nợ Để đánh giá uy tín, người cho vay cần xem xét các biểu hiện bên ngoài như lịch sử vay nợ, danh tiếng và kết quả phỏng vấn trực tiếp, từ đó có thể đưa ra kết luận chính xác về phẩm chất của người vay.
Khi xem xét mục đích vay, CBTD cần đảm bảo rằng mục đích đó đáp ứng hai tiêu chí quan trọng: hợp lệ và hợp pháp Tính hợp lệ yêu cầu mục đích vay phải phù hợp với giấy phép kinh doanh của người vay, trong khi tính hợp pháp đòi hỏi ngành nghề kinh doanh không nằm trong danh sách bị pháp luật cấm.
Người vay cần có kiến thức kinh tế và kinh nghiệm kinh doanh để đảm bảo khả năng tạo lợi nhuận Họ phải đáp ứng các chỉ số lợi nhuận như tần suất tạo lợi nhuận, tỷ suất lợi nhuận và vòng quay vốn, với các giá trị lớn hơn hoặc bằng mức trung bình của ngành.
Trong môi trường kinh doanh, các CBTD cần nắm vững những thông tin quan trọng như mức dự báo lạm phát, các biến động kinh tế, chính trị và xã hội, cũng như xu hướng tăng trưởng của ngành để đưa ra quyết định chính xác và hiệu quả.
Các yếu tố định lượng:
Khi xem xét nguồn trả nợ của khách hàng, CBTD cần đánh giá tính cần thiết, hiệu quả, khả thi, và phương án kỹ thuật cũng như tiến độ thực hiện của khoản vay Đồng thời, CBTD cũng phải xem xét nguồn trả nợ thông qua năng lực tài chính của khách hàng bên cạnh phương án vay.
Khi xem xét tài sản đảm bảo, người cho vay cần chú ý đến các tiêu chí quan trọng như: tài sản phải thuộc sở hữu của người vay, có giá trị thực tế, có khả năng giao dịch trên thị trường trong tương lai, và cần có văn bản chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản cho ngân hàng trong suốt thời gian vay.
Ngoài ra, CBTD còn có thể phân tích tín dụng căn cứ theo tiêu chuẩn 6C:
Để đảm bảo tính khả thi của khoản vay, CBTD cần xác định rằng người vay có mục đích sử dụng tín dụng rõ ràng và thể hiện thiện chí nghiêm túc trong việc trả nợ đúng hạn.
– Năng lực của người vay (Capacity): Người đi vay phải có năng lực pháp lý và năng lực hành vi dân sự dể ký kết hợp đồng tín dụng.
– Thu nhập của người vay (Cashflow): Xác định nguồn trả nợ của khách hàng vay, người vay có đủ khả năng trả nợ hay không.
– Bảo đảm tiền vay (Collateral): Là nguồn thu thứ hai có thể dùng để trả nợ vay cho ngân hàng.
– Các điều kiện (Conditions): Ngân hàng quy định các điều kiện tùy theo chính sách tín dụng từng thời kỳ.
Kiểm soát là quá trình đánh giá các ảnh hưởng từ sự thay đổi của luật pháp và quy chế hoạt động, cũng như khả năng của khách hàng trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn của ngân hàng.
Mô hình này dễ sử dụng nhưng có hạn chế, chủ yếu phụ thuộc vào độ chính xác của thông tin thu thập, khả năng dự báo và trình độ phân tích, đánh giá của người sử dụng.
1.3.2.2 Các mô hình lượng hóa rủi ro tín dụng:
Hiện nay, nhiều ngân hàng đã áp dụng phương pháp đánh giá rủi ro tín dụng hiện đại thông qua việc lượng hóa rủi ro Dưới đây là một số mô hình lượng hóa rủi ro tín dụng phổ biến nhất.
Mô hình này phụ thuộc vào:
Chỉ số các yếu tố tài chính của người vay – X;
Tầm quan trọng của các chỉ số này trong việc xác định xác suất vỡ nợ của người vay trong quá khứ, mô hình được mô tả như sau:
X1: Tỷ số “vốn lưu động ròng/tổng tài sản”.
X2: Tỷ số “lợi nhuận tích lũy/tổng tài sản”.
X3: Tỷ số “lợi nhuận trước thuế và lãi/tổng tài sản”.
X4: Tỷ số “thị giá cổ phiếu/giá trị ghi sổ của nợ dài hạn”
X5: Tỷ số “doanh thu/tổng tài sản”.
Trị số Z cao cho thấy khả năng vỡ nợ của người vay thấp, trong khi trị số Z thấp hoặc âm chỉ ra nguy cơ vỡ nợ cao.
Z < 1,8 : Khách hàng có khả năng rủi ro cao.
Z > 3 : Khách hàng không có khả năng vỡ nợ.
Bất kỳ công ty nào có điểm sốZ < 1.81phải được xếp vào nhóm có nguy cơ rủi ro tín dụng cao. Ưu điểm:
Kỹ thuật đo lường rủi ro tín dụng tương đối đơn giản.
Mô hình này chỉ phân loại khách hàng vay thành hai nhóm: có rủi ro và không có rủi ro Tuy nhiên, thực tế cho thấy mức độ rủi ro tín dụng của từng khách hàng rất đa dạng, từ việc chậm trả lãi, không trả lãi cho đến khả năng mất hoàn toàn cả vốn lẫn lãi.
Tổng quan về ngân hàng TMCP Nam Việt
Lịch sử hình thành và phát triển
Ngân hàng TMCP Nam Việt, trước đây là ngân hàng TMCP nông thôn Kiên Giang, được thành lập vào năm 1995 tại tỉnh Kiên Giang với vốn điều lệ ban đầu là 3 tỷ đồng.
Ngân hàng thương mại nông thôn tại Kiên Giang chủ yếu tập trung vào tín dụng nông nghiệp, phục vụ cho các nông gia trong tỉnh Tuy nhiên, đến năm 2004, ngân hàng đã rơi vào tình trạng khó khăn với vốn điều lệ chỉ còn 1.5 tỷ và nợ quá hạn gia tăng, dẫn đến nguy cơ phá sản và phải chịu sự kiểm soát đặc biệt.
Các doanh nghiệp lớn như Tập đoàn Dệt May Việt Nam, Công ty Cổ phần Liên hiệp Vận chuyển Gemadept, và Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Tân Tạo đã tham gia đầu tư vào ngân hàng Đến năm 2005, ngân hàng đã khôi phục hoạt động và bắt đầu có lãi Năm 2006, ngân hàng được sự chấp thuận của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam để chuyển đổi mô hình hoạt động từ ngân hàng TMCP nông thôn sang ngân hàng TMCP đô thị.
Tên đầy đủ: Ngân hàng Thương mại Cổ phần Nam Việt
Tên giao dịch quốc tế: Nam Viet Commercial Joint Stock Bank
Hội sở: 343 Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP.Hồ Chí Minh Điện thoại: (08) 38 216 216
Website: www.navibank.com.vn
Ngân hàng TMCP Nam Việt (Navibank), được thành lập năm 1995, đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường tài chính với sự tăng trưởng nhanh chóng và ổn định về tổng tài sản và vốn điều lệ hiện đạt 2000 tỷ đồng Để thích ứng với môi trường cạnh tranh và hội nhập kinh tế quốc tế, Navibank tập trung nâng cao năng lực kinh doanh thông qua cải thiện năng lực tài chính, công nghệ thông tin và quản trị rủi ro Đồng thời, ngân hàng cũng chú trọng đầu tư nghiên cứu phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao tính tiện ích cho các sản phẩm dịch vụ tài chính.
Sự phát triển bền vững của tổ chức phụ thuộc vào uy tín và lòng tin từ công chúng Nhận thức rõ điều này, Navibank đã chuẩn hóa các hoạt động nghiệp vụ theo các chuẩn mực quốc tế thông qua Hệ thống quản trị ngân hàng cốt lõi Microbank Hệ thống này giúp Navibank cung cấp sản phẩm dịch vụ chính xác, an toàn, nhanh chóng và hiệu quả Navibank tự hào là điểm tựa tài chính vững chắc, hỗ trợ khách hàng đạt được thành công rực rỡ trong cuộc sống.
Lĩnh vực kinh doanh
Huy động vốn từ các tổ chức và cá nhân trong các thành phần kinh tế dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm tiếp nhận nguồn vốn uỷ thác đầu tư và phát triển từ cả trong và ngoài nước, cũng như vay vốn từ Ngân hàng Nhà Nước (NHNN) và các tổ chức tín dụng khác.
Các tổ chức và cá nhân có thể được cho vay thông qua nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cho vay trực tiếp, chiết khấu thương phiếu, giấy tờ có giá, bảo lãnh, cho thuê tài chính và các hình thức khác theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Chúng tôi cung cấp đa dạng dịch vụ thanh toán và ngân quỹ, bao gồm các phương tiện thanh toán, dịch vụ thanh toán nội địa và quốc tế (khi được Ngân hàng Nhà nước cho phép), cùng với dịch vụ thu hộ và chi hộ.
Thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định pháp luật, bao gồm góp vốn, mua cổ phần và liên doanh Ngoài ra, tham gia vào thị trường tiền tệ, kinh doanh ngoại hối và vàng cũng là những hoạt động quan trọng.
Mục tiêu chiến lược của Navibank
Mục tiêu chính của ngân hàng là tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông, tạo việc làm bền vững cho người lao động, và thực hiện nghĩa vụ thuế đối với ngân sách Nhà nước Ngân hàng cũng cam kết thực hiện các chính sách kinh tế xã hội của Chính phủ, góp phần vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Navibank đặt mục tiêu trở thành ngân hàng thương mại bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp sản phẩm đa dạng và dịch vụ chất lượng cao Ngân hàng hoạt động đa năng với mạng lưới phân phối rộng rãi, dựa trên mô hình tổ chức và quản lý đạt chuẩn quốc tế, cùng với công nghệ thông tin hiện đại và ngân hàng tiên tiến.
Phương thức hoạt động
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và tự do hóa tài chính, Navibank tập trung hiện đại hóa công nghệ ngân hàng để phát triển dịch vụ ngân hàng thương mại đa năng, đồng thời nâng cao quản lý rủi ro theo tiêu chuẩn quốc tế Những năm qua, Navibank đã đạt được tiến bộ vượt bậc trong việc cơ cấu tổ chức và hiện đại hóa công nghệ, nhờ vào sức mạnh nội lực và tinh thần quyết tâm của đội ngũ lãnh đạo và nhân viên Chúng tôi tự tin vượt qua mọi thách thức để trở thành ngân hàng bán lẻ hàng đầu Việt Nam.
Navibank tập trung vào việc tăng cường huy động vốn với nhiều hình thức đa dạng, chủ yếu là huy động vốn trung và dài hạn từ dân cư Điều này nhằm tạo ra nguồn vốn cho vay, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của các thành phần kinh tế trên toàn quốc.
Navibank cam kết phát triển bền vững và mở rộng nhanh chóng mạng lưới hoạt động tại các thành phố lớn trên toàn quốc, với mục tiêu chiếm lĩnh thị trường tại ba khu vực trọng điểm: TP Hà Nội, TP Hồ Chí Minh và TP Đà Nẵng.
Navibank chú trọng vào việc phát triển sản phẩm thẻ, bao gồm thẻ ATM và thẻ thanh toán, bằng cách nghiên cứu và gia tăng tiện ích như thanh toán, chuyển khoản và các giao dịch tiện ích khác, nhằm nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Navibank sẽ tập trung vào việc tìm kiếm và thu hút các cổ đông lớn chiến lược, bao gồm các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư lớn và tiềm lực tài chính mạnh, nhằm nâng cao vốn điều lệ của ngân hàng.
Navibank chú trọng nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng bằng cách tìm hiểu nhu cầu và kỳ vọng của từng đối tượng Điều này giúp ngân hàng đưa ra các giải pháp chăm sóc hiệu quả, nhằm thỏa mãn tối đa các nhu cầu hợp lý của khách hàng trong khả năng cho phép.
Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của Navibank
Sơ đồ 2.1: Cơ cấu tổ chức bộ máy quản lý của NAVIBANK 2.1.5.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban:
Phòng quan hệ khách hàng có nhiệm vụ thiết lập, khai thác và phát triển mối quan hệ toàn diện với nhóm khách hàng, nhằm cung cấp đầy đủ các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu của họ.
Phòng quan hệ định chế tài chính và kinh doanh tiền tệ có nhiệm vụ thiết lập, khai thác và phát triển mối quan hệ toàn diện với các tổ chức tài chính ngân hàng và phi ngân hàng, cả trong nước và quốc tế.
– Phòng kế hoạch – tiếp thị:
Có chức năng hoạch định kế hoạch kinh doanh và xây dựng các chính sách tiếp thị kinh doanh cho ngân hàng.
Lập đội theo dõi, kiểm tra, báo cáo tiến độ thực hiện kế hoạch kinh doanh của ngân hàng.
– Phòng phân tích tín dụng - đầu tư:
Có chức năng phân tích, thẩm định dự án vay vốn, dự án đầu tư phục vụ công tác tín dụng, đầu tư của ngân hàng.
Phân tích, thẩm định, đánh giá hiệu quả khả năng sinh lời các dự án đầu tư, phương án kinh doanh.
– Phòng tài chính - kế toán: có chức năng thực hiện công tác quản lý tài chính và công tác kế toán của ngân hàng.
– Phòng quản lý rủi ro:
Có chức năng quản lý các rủi ro trong hoạt động kinh doanh ngân hàng.
Để đảm bảo an toàn cho các hoạt động kinh doanh của ngân hàng, cần xây dựng cơ chế, chính sách và quy trình rõ ràng Việc thiết lập hệ thống giới hạn, hạn mức, định mức và tỷ lệ là rất quan trọng trong quản lý rủi ro.
Nhận diện, phân tích, định lượng, đánh giá các rủi ro; giám sát việc tuân thủ các giới hạn, hạn mức để đảm bảo các rủi ro.
Phòng kiểm soát nội bộ có nhiệm vụ thực hiện công tác kiểm soát nội bộ tại ngân hàng, bao gồm việc giám sát hoạt động và tiến hành kiểm tra trực tiếp các hoạt động của ngân hàng để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
Phòng dịch vụ khách hàng cá nhân có nhiệm vụ xử lý các giao dịch ngân hàng phát sinh trong quá trình cung cấp dịch vụ cho nhóm khách hàng, đảm bảo sự hài lòng và hiệu quả trong việc phục vụ khách hàng.
Phòng dịch vụ khách hàng tổ chức có nhiệm vụ xử lý các giao dịch ngân hàng phát sinh khi cung cấp dịch vụ cho hai nhóm khách hàng chính: doanh nghiệp và các định chế tài chính.
Các sản phẩm và dịch vụ tín dụng cung cấp chính
2.1.6.1 Sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng cá nhân, hộ gia đình:
– Cho vay mua xe ô tô
– Cho vay mua bất động sản
– Cho vay xây dựng, sửa chữa nhà
– Cho vay bổ sung vốn lưu động sản xuất kinh doanh
– Cho vay mua sắm máy móc thiết bị, đầu tư nhà xưởng
– Cho vay trung hạn bổ sung vốn sản xuất kinh doanh
– Cho vay cầm cố sổ tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi
– Cho vay mua xe gắn máy trả góp
2.1.6.2 Sản phẩm tín dụng dành cho khách hàng doanh nghiệp:
– Cho vay bổ sung vốn lưu động
– Tài trợ nhập khẩu hàng hoá, nguyên vật liệu
– Tài trợ sản xuất, gia công hàng xuất khẩu
– Cho vay đầu tư tài sản cố định
– Cho vay thực hiện dự án nhà ở, đất ở
– Gói sản phẩm tín dụng dành cho doanh nghiệp kinh doanh xe ô tô
– Cho vay đầu tư xe ô tô đối với các doanh nghiệp vận tải
Tác động của suy thoái kinh tế đối với Navibank
Năm 2008 là một năm đầy biến động và khó khăn cho kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam Sự bất ổn trên thị trường nhà ở và hoạt động cho vay dưới chuẩn đã dẫn đến tình trạng nhiều ngân hàng và tập đoàn lớn ở Hoa Kỳ mất khả năng thanh toán và phá sản Khủng hoảng tài chính bắt đầu từ Hoa Kỳ, sau đó lan rộng sang Châu Âu và tác động đến nền kinh tế toàn cầu.
Việt Nam, mặc dù chưa hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, nhưng vẫn chịu áp lực lớn từ cuộc khủng hoảng tài chính, thể hiện qua sự sụt giảm nghiêm trọng trong kim ngạch xuất nhập khẩu, khó khăn trong giải ngân vốn đầu tư nước ngoài, và tình trạng mất cân đối nghiêm trọng trong cán cân thanh toán Chỉ số giá tiêu dùng tăng cao cùng với thị trường bất động sản và chứng khoán đóng băng đã tạo ra thách thức lớn Để đối phó, Chính phủ, thông qua Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, đã triển khai các biện pháp kiềm chế lạm phát và kiểm soát thị trường tài chính, như tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc và quy định lãi suất trần Tuy nhiên, những chính sách này đã đặt các ngân hàng thương mại vào tình thế khó khăn, khi họ phải cạnh tranh lãi suất để duy trì khả năng thanh khoản, đồng thời đối mặt với nguy cơ khủng hoảng nợ xấu do khách hàng không còn khả năng thanh toán.
Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, Ngân hàng TMCP Nam Việt đã phải điều chỉnh kế hoạch kinh doanh, tạm gác mục tiêu tăng trưởng nhanh để tập trung vào việc vượt qua khó khăn và duy trì sự ổn định Năm 2009, nền kinh tế Việt Nam vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ cuộc khủng hoảng, dẫn đến những thách thức lớn cho hoạt động kinh doanh của ngân hàng Hơn nữa, việc không hoàn thành kế hoạch tăng vốn từ 1000 tỷ lên 2000 tỷ cũng đã tác động tiêu cực đến việc thực hiện các kế hoạch đã được Đại hội đồng cổ đông thông qua.
Thực trang hoạt động kinh doanh của ngân hàng TMCP NamViệt
Hoạt động huy động vốn
Trong giai đoạn 2007 – 2009, khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã làm biến động thị trường tiền tệ, ảnh hưởng đến lãi suất, lạm phát và cạnh tranh huy động vốn giữa các tổ chức tín dụng Ngân hàng TMCP Nam Việt đã chủ động áp dụng chính sách lãi suất linh hoạt dựa trên cung cầu thị trường, cải thiện chênh lệch lãi suất cho vay và huy động, đồng thời nâng cao quản trị thanh khoản Ngân hàng cũng phát triển nhiều công cụ huy động vốn mới và điều chỉnh lãi suất cho cá nhân, doanh nghiệp nhằm giảm thiểu tác động của thị trường, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và chất lượng quản trị, từ đó cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Trong 3 năm trở lại đây, Navibank đã cố gắng rất nhiều để vượt qua khủng hoảng, điều đó được thể hiện qua tình hình biến động nguồn vốn trong 3 năm 2007,
Biểu đồ 2.1: Biến động nguồn vốn của Navibank
Bảng 2.1: Bảng tình hình huy động vốn của Navibank
1 Tiền gửi của kho bạc nhà nước và TCTD khác 2.885.557 29% 3.402.210 32% 5.685.312 34%
3 Tiền gửi của các tổ chức kinh tế dân cư 6.140.135 62% 6.021.861 56% 9.629.727 57%
III Vốn chủ sở hữu 579.028 6% 1.076.158 10% 1.166.039 7%
(Nguồn: Bảng cân đối kế toán của Navibank giai đoạn 2007-2009)
Nhìn chung nguồn vốn của ngân hàng liên tục tăng qua các năm, cụ thể: năm
Tổng nguồn vốn của ngân hàng đã tăng từ 9.903.057 triệu đồng năm 2007 lên 10.755.039 triệu đồng năm 2008, đạt tốc độ phát triển 110% Năm 2009, tổng nguồn vốn tiếp tục đạt 16.899.355 triệu đồng, gấp 1.57 lần so với năm 2008 Sự tăng trưởng này phản ánh nỗ lực của ngân hàng trong việc huy động vốn, dù phải đối mặt với những khó khăn do khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
Ngân hàng hiện đang gặp khó khăn trong việc mở rộng hoạt động tín dụng trung và dài hạn do phần lớn nguồn vốn huy động chủ yếu là ngắn hạn Tỷ trọng nguồn vốn trung dài hạn thấp trong tổng nguồn vốn sẽ hạn chế khả năng phát triển của ngân hàng Để cải thiện tình hình, Navibank cần tìm kiếm các phương thức hiệu quả hơn để thu hút nguồn vốn trung dài hạn từ dân cư trong tương lai.
Hoạt động cho vay
Hoạt động cho vay là hoạt động chủ yếu và quan trọng nhất của ngân hàng.
Sự chuyển hoá từ vốn tiền gửi sang vốn tín dụng là cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất và kinh doanh trong nền kinh tế Hoạt động cho vay không chỉ tạo ra nguồn thu nhập để bồi hoàn tiền gửi của khách hàng mà còn giúp bù đắp chi phí kinh doanh và tạo ra lợi nhuận Tuy nhiên, việc cho vay cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, do đó ngân hàng cần quản lý các khoản nợ một cách chặt chẽ để ngăn ngừa và giảm thiểu những rủi ro này.
Bảng 2.2: Kết quả hoạt động tín dụng của Navibank
(Nguồn: Kết quả hoạt động tín dụng của Navibank giai đoạn 2007-2009)
Doanh số cho vay tăng qua các năm, đặc biệt tăng cao vào năm 2009, cụ thể như sau:
Doanh số cho vay năm 2007 là 4.357.251 triệu đồng Doanh số cho vay năm
2008 là 5.452.617 triệu đồng; tăng 1.095.366 triệu đồng tức là tăng 25.1% so với năm 2008 Doanh số cho vay năm 2009 là 9.864.203 triệu đồng; tăng 4.411.586 triệu đồng tức là tăng 80.9%.
Ngân hàng chủ yếu tập trung vào việc cho vay các tổ chức kinh tế và dân cư, góp phần đáp ứng nhu cầu vốn cho nền kinh tế Mặc dù chưa đạt được quy mô lớn như các ngân hàng có lịch sử phát triển lâu dài như Vietcombank hay ACB, ngân hàng Nam Việt đã có những cải tiến tích cực trong cơ cấu tín dụng Ngân hàng này nâng cao tỷ lệ cho vay trung và dài hạn, đồng thời mạnh dạn hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ thông qua nhiều hình thức tín dụng phong phú.
Hiệu quả kinh doanh
Ngân hàng là tổ chức kinh doanh chuyên về tiền tệ, tín dụng và dịch vụ ngân hàng, tương tự như các doanh nghiệp sản xuất khác, với mục tiêu chính là tối đa hóa lợi nhuận.
Mức tăng giảm Tỷ lệ tăng giảm (%) Mức giảmtăng
1 Cho vay các tổ chức kinh tế cá nhân trong nước
2 Dự phòng khoản phải thu khó đòi
Tổng doanh số cho vay
Lợi nhuận, với tỷ lệ 86 80.9, là yếu tố quyết định phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng, được tính bằng hiệu số giữa tổng thu nhập và tổng chi phí Để gia tăng lợi nhuận, ngân hàng cần quản lý chặt chẽ các tài sản có, đặc biệt là các khoản cho vay và đầu tư, đồng thời giảm thiểu chi phí thông qua việc kiểm soát chi tiêu, mua sắm thiết bị và công tác phí, nhằm đảm bảo hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Navibank luôn chú trọng phát triển toàn diện các lĩnh vực ngân hàng và nâng cao hiệu quả kinh doanh Nhờ đó, ngân hàng đã đạt được kết quả kinh doanh ổn định và khả quan, ngay cả trong năm 2008, thời điểm gặp nhiều khó khăn cho hoạt động kinh doanh.
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động kinh doanh của Navibank
Chỉ tiêu Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của Navibank)
Biểu đồ 2.2: Kết quả kinh doanh của Navibank qua các năm
Kết quả kinh doanh của Navibank trong năm 2008 ghi nhận sự giảm sút đáng kể, với doanh thu đạt 74.040 triệu đồng, giảm 28.996 triệu đồng (28.14%) so với năm 2007 Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụt giảm này là do lãi suất huy động và cho vay trên thị trường biến động bất lợi, cùng với tình hình nợ quá hạn và nợ xấu gia tăng nhanh chóng, ảnh hưởng tiêu cực đến doanh thu của ngân hàng Đáng chú ý, phần lớn lợi nhuận của Navibank chủ yếu đến từ hoạt động đầu tư và góp vốn.
Năm 2009, lợi nhuận trước thuế đạt 189.817 triệu đồng, tăng 115.778 triệu đồng (156.37%) so với năm 2008 Mặc dù kết quả còn khiêm tốn, nhưng cho thấy sự nỗ lực lớn của HĐQT, Ban điều hành và toàn bộ cán bộ công nhân viên trong việc vượt qua ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính quốc tế, nhằm duy trì sự phát triển bền vững trong những năm tiếp theo.