Bưởi Tân Triều đã từ lâu nổi tiếng về chất lượng nhưng chưa tạo ưu thế cạnh tranh bền vững trên thị trường so với những sản phẩm danh tiếng khác. Với mục tiêu xây dựng thương hiệu và quản lý vùng bưởi Tân Triều, Ủy ban Nhân dân tỉnh Đồng Nai và huyện Vĩnh Cửu phối hợp với Cục Sở hữu Trí tuệ Việt Nam đã từng bước xây dựng thương hiệu đối với sản phẩm bưởi Tân Triều. Chỉ dẫn địa lý được xem là quyền sở hữu trí tuệ cao nhất, khẳng định thương hiệu và chất lượng sản phẩm không chỉ toàn lãnh thổ quốc gia mà còn xuất khẩu thị trường nước ngoài. Hiện nay, việc xây dựng cơ sở khoa học và phương pháp xác định vùng đề xuất chỉ dẫn địa lý của sản phẩm nông sản còn nhiều hạn chế, chủ yếu đánh giá thích nghi để lựa chọn vị trí thích hợp. Đề tài nghiên cứu đã ứng dụng phương pháp phân tích thống kê xác định vùng đặc thù thổ nhưỡng, đặc thù các yếu tố hình thái (cảm quan, đo đếm) và chất lượng quả bưởi Tân Triều. Kỹ thuật GIS là phương pháp phân tích hữu hiệu tích hợp các yếu tố của tính chất đất, điều kiện khí hậu, xã hội, địa hình, vùng chất lượng bưởi Tân Triều. Ứng dụng công cụ chuyển đổi dữ liệu, chồng lớp trọng số, số học trên phần mềm ArcGis. Các quá trình thực hiện được thiết kế trên mô hình đồ họa diễn tiến với 21 lớp dữ liệu đầu vào định dạng shapefile. Kết quả đã xác định vùng đề xuất chỉ dẫn địa lý Tân Triều của sản phẩm bưởi thuộc khu vực 3 xã Bình Hòa, Tân Bình và Bình Lợi. Tổng diện tích vùng chỉ dẫn là 997,23 ha thuộc 3 loại đất chính: đất phù sa điển hình, cơ giới trung bình; đất phù sa điển hình, ít chua và đất xám điển hình, nghèo bazơ. Trong đó, diện tích phân bố xã Bình Hòa là 150,72 ha 668,72 ha diện tích tự nhiên (chiếm 22,54 %), xã Tân Bình là 356,16 ha1.116,72 ha (31,89%); xã Bình Lợi là 490,35 ha 1.520,06 ha (32,26 %).
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH HIỆN TRẠNG
Hiện trạng nghiên cứu trong và ngoài nước
Thuật ngữ chỉ dẫn địa lý có một lịch sử phát triển lâu dài, bắt đầu từ việc xác định địa điểm sản phẩm của vùng Người Ai Cập cổ đại đã sử dụng địa danh để xác định sản phẩm và thể hiện chất lượng của chúng Trong thời Trung Cổ, người Châu Âu đã đặt tên cho sản phẩm của mình thông qua các địa danh phường, hội, nhằm đảm bảo chất lượng và tính độc quyền trên thị trường, đồng thời bảo vệ quyền lợi của người sản xuất Ví dụ, các sản phẩm pho-mát nổi tiếng như Parmigiano Reggiano ở Ý, Edam ở Hà Lan hay Comte và Gruyere ở Pháp Đầu thế kỷ XIX, luật bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ liên quan đến tên gọi nguồn gốc và chỉ dẫn địa lý lần đầu tiên được thông qua tại Châu Âu, với Luật nhãn hiệu hàng hóa đầu tiên được ban hành tại Pháp vào năm 1857, sau đó các quốc gia khác như Ý cũng đã ban hành Bộ luật Nhãn hiệu hàng hóa của mình.
(1868), Bỉ (1879), Mỹ (1881), Anh (1883), Đức (1894), Nga (1896)
Từ thế kỷ 20, cùng với toàn cầu hóa kinh tế và tự do hóa thương mại, các quốc gia ngày càng chú trọng đến việc thâm nhập sản phẩm vào thị trường nước khác thông qua chỉ dẫn địa lý Tuy nhiên, lợi nhuận có thể dẫn đến việc lợi dụng danh tiếng, gây thiệt hại cho các quốc gia sở hữu chỉ dẫn địa lý Do đó, nhu cầu tăng cường bảo hộ chỉ dẫn địa lý trong thương mại qua các điều ước quốc tế ngày càng được quan tâm Hiệp định TRIPs của WTO ra đời năm 1994 đã thiết lập tiêu chuẩn quốc tế tối thiểu về bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, đặc biệt là chỉ dẫn địa lý, nhằm giảm thiểu lệch lạc trong thương mại quốc tế Đây là cơ sở pháp lý quan trọng cho việc bảo hộ chỉ dẫn địa lý trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.
Luật "Appellation d’Origine Contrôlée" (AOC) tại Pháp quy định rằng các sản phẩm có nguồn gốc địa lý và tiêu chuẩn chất lượng phải được xác nhận và đóng dấu bởi Chính phủ Các vùng chỉ dẫn danh tiếng cho việc trồng nho nằm cách thủ đô Paris 145 km về phía Bắc, với diện tích 30.000 ha, nơi trồng các giống nho nổi tiếng như Chardonnay (nho trắng), Pinot Noir và Pinot Meunier (nho đỏ).
Quy trình kiểm soát chất lượng AVA tại Mỹ dựa trên các yếu tố như khí hậu, tính chất đất, lượng mưa và độ cao để phân biệt các khu vực sản xuất rượu Kết quả cho thấy các vùng chỉ dẫn địa lý có hiệu quả cao hơn so với các khu vực khác Tại Úc, luật Sở hữu trí tuệ đã mở rộng bảo hộ cho tên gọi, xuất xứ và sản phẩm danh tiếng của các khu vực và tiểu vùng Ở Anh, pháp luật bảo vệ sản phẩm địa phương đã chú trọng đến các yếu tố đặc thù như độ cao, độ dốc, lượng mưa và khí hậu để xác định sự khác biệt.
Luật hướng dẫn đăng ký chỉ dẫn địa lý hàng hóa cho sản phẩm nông nghiệp tại Ấn Độ được ban hành vào năm 1999, dẫn đến việc đăng ký khoảng 65 chỉ dẫn địa lý, bao gồm trà Darjeeling, Pachampalli, Ikat, Chanderi và Kancheepuram Trong số đó, trà Darjeeling được xuất khẩu rộng rãi sang nhiều quốc gia như Nhật Bản, Nga, Hoa Kỳ, Vương quốc Anh và các nước trong Liên minh Châu Âu như Pháp, Đức và Hà Lan.
Tại Indonesia, chính phủ đánh giá cao việc bảo hộ sản phẩm nông nghiệp và thực phẩm thông qua chỉ dẫn địa lý Tuy nhiên, việc áp dụng chỉ dẫn địa lý vẫn gặp nhiều khó khăn do Luật nhãn hiệu hàng hóa số 15 (2001) và sự thiếu hiểu biết của người dân cũng như các cơ quan nhà nước.
Kể từ khi các Luật và Hiệp định về chỉ dẫn địa lý được ban hành, những sản phẩm danh tiếng với nguồn gốc lâu đời đã được đăng ký chỉ dẫn địa lý tại nhiều quốc gia Điều này giúp các sản phẩm này ổn định trên thị trường, đồng thời không ngừng nâng cao chất lượng và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Kỹ thuật GIS đối với đánh giá đất đai:
Các vùng chỉ dẫn địa lý được xác định thông qua phân tích không gian và đánh giá các yếu tố tự nhiên, xã hội Công tác điều tra và đánh giá đất đai, cùng với việc phân tích để xác định vùng chỉ dẫn địa lý, ngày càng được hỗ trợ bởi công nghệ GIS và đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ.
Tại Hà Lan, dự án đánh giá thích nghi đất đai cho cây khoai tây đã ứng dụng công nghệ GIS kết hợp với phương pháp đánh giá đất đai cả về chất lượng lẫn định lượng, cho thấy 65% diện tích đất phù hợp cho việc trồng khoai tây.
Tại Tanzania, Châu Phi, Boje (1998) đã sử dụng GIS để đánh giá độ thích nghi đất đai cho 9 loại cây lương thực ở vùng đất trũng phía Đông Bắc Tanzania Nghiên cứu này giúp xác định các khu vực phù hợp cho việc trồng cây lương thực và những vùng không thể trồng do ảnh hưởng nghiêm trọng của khí hậu.
Tại Anh, nghiên cứu của FAO về ứng dụng GIS đã được áp dụng để đánh giá đất cho cây khoai tây ở khu vực Stour – Kent (Hairian F.Cook et al, 2000) Bằng cách xây dựng bản đồ đơn vị đất đai dựa trên các lớp thông tin như khí hậu, đất, độ dốc và pH, cùng với thông tin về mùa vụ, nghiên cứu đã đối chiếu với nhu cầu sử dụng đất của cây khoai tây để tạo ra bản đồ thích nghi Kết quả cho thấy, 10% diện tích khu vực có mức độ thích nghi cao, 47,7% thích nghi trung bình, 36,9% ít thích nghi và 5,4% không thích nghi.
Thổ Nhĩ Kỳ đã phát triển một hệ thống quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp nhằm hỗ trợ các nhà chức trách trong việc đưa ra quyết định về quy hoạch đất đai, từ đó tối ưu hóa việc khai thác quỹ đất.
Brazil đã triển khai mô hình LUPAS nhằm quy hoạch sản xuất chuối, mặc dù dự án nhỏ nhưng đã mang lại hiệu quả thiết thực, góp phần phát huy thế mạnh của vùng đất này.
Mô hình tích hợp viễn thám và GIS tại Trung Quốc được sử dụng để đánh giá thích nghi đất đai, với việc áp dụng ảnh viễn thám Landsat để xây dựng các loại bản đồ như hiện trạng, thổ nhưỡng, địa hình và thủy lợi, góp phần quan trọng trong quản lý tài nguyên đất.
- Tại Thái Lan, Đại học Yakohama – Nhật Bản và Viện kỹ thuật Á Châu (AIT,
Năm 1995, nghiên cứu đã ứng dụng GIS và phương pháp của FAO để đánh giá khả năng thích nghi đất đai cho bốn loại hình sử dụng đất: bắp, mì, cây ăn quả và đồng cỏ tại vùng Muaklek, cao nguyên Trung Bộ, Thái Lan Đánh giá này đã sử dụng thông tin tương đối đầy đủ về các khía cạnh liên quan đến đất đai.
10 cạnh: tự nhiên, kinh tế, xã hội, môi trường, trên cơ sở đó đề xuất sử dụng đất theo hướng bền vững [17], [23]
Hiện trạng tài liệu liên quan vùng nghiên cứu
Trong những năm gần đây, nhiều dự án đã được thực hiện tại vùng trồng bưởi Tân Triều, huyện Vĩnh Cửu với mục tiêu khôi phục các giống bưởi, mở rộng diện tích trồng và đề xuất các biện pháp canh tác hiệu quả nhằm nâng cao thương hiệu sản phẩm.
- Đề tài “Hiện trạng canh tác và sử dụng thuốc bảo vệ thực vật trên bưởi vùng Tân
Theo nghiên cứu của Nguyễn Thị Lan Phương vào năm 2007, diện tích trồng bưởi tại huyện Triều - Vĩnh Cửu, Đồng Nai đạt khoảng 690 ha, chủ yếu tập trung ở các xã Tân Bình, Bình Lợi, Bình Hòa, Thiện Tân và Tân An Kết quả cho thấy vẫn còn một số diện tích vườn tạp canh tác kém hiệu quả, và có xu hướng chuyển đổi sang trồng bưởi.
Theo chỉ đạo của Tỉnh Ủy Đồng Nai, Ủy ban Nhân dân huyện Vĩnh Cửu đã phối hợp với cơ quan chuyên môn để nghiên cứu và chuyển giao giống bưởi, triển khai dự án “Phát triển vùng chuyên canh cây bưởi với sự tham gia của cộng đồng” tại 3 xã Tân Bình, Bình Lợi và Tân An Dự án dự kiến nâng tổng diện tích trồng bưởi lên 1.000 ha vào năm 2010, với Bình Lợi tăng 35 ha, Tân Bình 60 ha và Tân An 100 ha Dự án cũng đã xây dựng sơ đồ quy hoạch, mô hình bố trí trồng bưởi và kỹ thuật canh tác phục vụ cho việc đăng ký chỉ dẫn địa lý và nhãn hiệu Tuy nhiên, dự án chưa đề cập đến chất lượng quả, gây khó khăn trong việc quản lý và khuyến khích người dân chuyển đổi cơ cấu cây trồng.
Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Khoa học và Công nghệ đã chủ trì đề tài “Xác lập quyền chỉ dẫn địa lý cho sản phẩm bưởi Tân Triều huyện Vĩnh Cửu”, phối hợp với các đơn vị liên quan để thực hiện nghiên cứu này.
Trung tâm Nghiên cứu Đất Phân bón và Môi trường Phía Nam cùng Trung tâm Nghiên cứu Cây ăn quả Đông Nam Bộ đang nỗ lực nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo vệ thương hiệu và xây dựng quyền chỉ dẫn địa lý cho hai giống bưởi Đường lá cam và bưởi Ổi Dự án được triển khai tại 5 xã: Bình Hòa, Tân Bình, Bình Lợi, Thiện Tân và Tân An, với mục tiêu phát triển cơ chế quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm Phương pháp đánh giá dựa trên phân tích mẫu đất và bưởi, kết hợp với xử lý số liệu thống kê và ý kiến chuyên gia nhằm xác định những đặc trưng nổi bật của vùng trồng bưởi Tân Triều.
Các nguồn tài liệu, dữ liệu không gian liên quan vùng nghiên cứu được định dạng
*.tab của phần mềm Mapinfo (bảng 2.1)
Bảng 2 1: Nguồn dữ liệu thu thập sử dụng nghiên cứu
STT Lớp Nội dung Nguồn / Năm xây dựng Định dạng Lưới chiếu Tỉ lệ
1 Thổ nhưỡng Thông tin loại đất (I) / 2009 Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
Thông tin chiều sâu tầng canh tác
Thích nghi nguồn nước tưới
Thực hiện Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
4 Lượng mưa Phân vùng lượng mưa (I) / 2009 Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
Hiện trạng sử dụng đất xã
Thông tin đơn vị sử dụng đất
(II) / 2005, có chỉnh lý Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
6 Độ cao Thông tin điểm độ cao (II) / 2005 Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
7 Độ dốc Phân vùng cấp độ dốc (V) / 2005 Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:50.000
15 lớp yếu tố của tính chất đất
Phân vùng đặc thù cho mỗi lớp
Thực hiện Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
Thông tin chất lượng quả bưởi
Thực hiện Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
Hệ thống đường giao thông
11 Sông Hệ thống sông, rạch (II) / 2005 Mapinfo (*.tab) VN-2000 1:10.000
Ranh giới hành chính xã Bình Hòa, Tân Bình và Bình Lợi
13 Đường đồng mức Đối tượng đường (II) / 2005 Mapinfo (*.tab) UTM 1:25.000
(I): Trung tâm Nghiên cứu Đất, Phân bón và Môi trường Phía Nam
(II): Trung tâm Kỹ thuật Địa chính, Nhà đất tỉnh Đồng Nai
(III): Sở Tài nguyên và môi trường tỉnh Đồng Nai
(IV): Phân viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp Miền Nam
(V): Bộ bản đồ Atlas Đồng Nai
(K): Nguồn khác như Trung tâm Khí tượng Thủy văn tỉnh Đồng Nai
Ngoài việc thu thập những lớp thông tin dữ liệu không gian, các thông tin dữ liệu khác cũng được thu thập (bảng 2.2)
Bảng 2 2: Số liệu thống kê và các trạm đo
STT Tên Nội dung Nguồn
Thống kê về nhiệt độ, lượng mưa, độ ẩm, lượng bốc hơi, số giờ nắng
Thu thập số liệu từ các trạm Tân Phú, Phú Hiệp,
La Ngà, Túc Trưng, Trị An, Long Thành, Biên Hòa, Trảng Bom, Cẩm Mỹ, Long Khánh, Xuân Lộc và Tà Lài là những địa điểm nổi bật trong khu vực, với hơn 25 trạm lân cận phân bổ rộng rãi tại các tỉnh xung quanh.
Thống kê về diện tích canh tác, sản lượng, phân bố
Số liệu thống kê ở phòng nông nghiệp huyện Vĩnh Cửu, xã Bình Hòa, Tân Bình và Bình Lợi
Thông tin nông hộ, kỹ thuật chăm sóc và bón phân cho cây
Thu thập thông tin từ các hộ làm vườn có trồng bưởi vùng nghiên cứu
Số liệu mới nhất (năm 2010) được sử dụng tính toán trong nghiên cứu từ các nguồn:
+ Kết quả phân tích mẫu đất trồng bưởi được thực hiện tại Trung tâm Nghiên cứu Đất, Phân bón và Môi trường Phía Nam (Viện Thổ nhưỡng Nông hóa)
+ Kết quả phân tích mẫu quả bưởi Tân Triều được thu thập từ Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả miền Đông Nam Bộ
+ Số liệu khí hậu được thu thập tại Trung tâm Khí tượng thủy văn tỉnh Đồng Nai, Trung tâm Khí tượng Thủy văn Quốc gia từ năm 2002 – 2008.
Hiện trạng danh tiếng vùng trồng bưởi Tân Triều
2.3.1 Nguồn gốc của bưởi Tân Triều
Bưởi Tân Triều nổi bật với chất lượng cao và hương vị độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các loại bưởi khác Đây là một trong những đặc sản được người tiêu dùng yêu thích và quen thuộc.
Làng bưởi Tân Triều nằm trên dải đất phù sa bồi tụ từ sông Đồng Nai, nơi có độ màu mỡ và dinh dưỡng cao, rất lý tưởng cho sự sinh trưởng và phát triển của cây bưởi.
Khu vực trồng bưởi không chỉ giới hạn ở cù lao Tân Triều mà còn mở rộng sang các xã lân cận như Bình Hòa, Tân Bình, Bình Lợi, Thiện Tân và Tân An Người dân nơi đây đã gắn bó với cây bưởi qua nhiều thăng trầm, duy trì nguồn gốc từ những năm 1869 khi vùng đất còn hoang vu Theo truyền thuyết, sau khi nhà thờ Tân Triều được xây dựng, cha xứ đã mang hai cây bưởi ổi từ Brazil về trồng, từ đó người dân đã nhân rộng giống bưởi khắp vùng Sau trận lụt năm 1952, người dân đã chuyển sang trồng bưởi thay vì trầu, và qua một thế kỷ, cây bưởi đã trở thành đặc sản của tỉnh Đồng Nai, đặc biệt là giống bưởi Đường lá cam.
2.3.2 Danh tiếng của bưởi Tân Triều trong đời sống văn hóa
Vĩnh Cửu nổi tiếng với đặc sản bưởi Tân Triều, loại quả đã trở thành biểu tượng trong đời sống văn hóa của người dân nơi đây Vào dịp Tết Nguyên Đán hàng năm, bưởi Tân Triều lại trở thành món quà được săn đón để bày biện mâm ngũ quả hoặc làm quà biếu cho khách quý Hầu hết các gia đình tại Tân Triều đều trồng bưởi, tạo nên những vườn bưởi xanh tốt suốt năm, gắn bó với cuộc sống của người dân qua nhiều thăng trầm Du khách, dù gần hay xa, khi đến Tân Triều đều được chào đón nồng nhiệt và có cơ hội thưởng thức loại quả đặc sản này.
Bưởi Tân Triều ở Biên Hòa được người dân ví von là "tứ tuyệt" với ý nghĩa nhiều nhất, ngon nhất, quý nhất và danh tiếng nhất Loại bưởi này không chỉ nổi bật về chất lượng mà còn gắn liền với văn hóa và truyền thống của người dân nơi đây, được ca ngợi qua thơ ca và lưu truyền qua nhiều thế hệ.
“Ta về xứ bưởi Tân Triều
Nỗi niềm đáo xứ sớm chiều vấn vương
Rằng thương thì nói rằng thương
Cho hương bưởi ngát, cho hường trái ngâu
"Có bưởi vui cửa vui nhà,
Tại Tân Triều, những cây bưởi trĩu cành không chỉ mang lại sản phẩm nông nghiệp phong phú mà còn phản ánh một nét văn hóa đặc sắc trong đời sống của người dân nơi đây Câu ca "Không bưởi như thiếu cành hoa mai vàng" đã trở thành niềm tự hào, thể hiện sự gắn bó giữa con người và thiên nhiên, khẳng định giá trị văn hóa của vùng đất này.
“Tiếng ai thánh thót mời chào
Chao nghiêng bến bãi “sông ngoài, sông trong”
Ai khơi cho nước theo dòng
“Sông trong chảy lộn” mà lòng nặng thương”
2.3.3 Danh tiếng của bưởi Tân Triều trong ngành khoa học
Bưởi Đường lá cam Tân Triều không chỉ nổi tiếng trên thị trường mà còn được công nhận trong khoa học, với nhiều giải thưởng tại các hội thi cây bưởi và đấu xảo quả ngon khu vực.
Giải II hội thi cây có múi giống tốt khu vực phía Nam được tổ chức bởi Trung tâm cây ăn quả Long Định vào năm 1996, và giải BC năm 1998 do Bộ Nông Nghiệp và Phát triển Nông thôn trao tặng.
Hội thi cây bưởi giống tốt tại tỉnh Đồng Nai, được tổ chức vào năm 1999 bởi Trung tâm Khuyến Nông (TTKN) tỉnh Đồng Nai và Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả miền Đông Nam Bộ, đã trao giải I, II, III cho những giống bưởi xuất sắc.
Năm 2006, tại hội thi cây có múi quả ngon giống tốt tỉnh Đồng Nai, Trung tâm Khuyến Nông tỉnh Đồng Nai và Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả miền Đông Nam Bộ đã tổ chức sự kiện này và đạt giải I, III.
Giải I và II về quả ngon giống tốt được tổ chức tại Đồng Nai vào năm 2008, do Trung tâm Khuyến nông tỉnh Đồng Nai và Trung tâm Nghiên cứu cây ăn quả miền Đông Nam Bộ phối hợp tổ chức.
- Giải II tại Festival quả cây Việt Nam lần I (năm 2010) tổ chức ở Tiền Giang
- Bưởi Tân Triều đã được Cục Sở hữu trí tuệ cấp giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu hàng hóa cho Hội làm vườn tại huyện Vĩnh Cửu
2.3.4 Danh tiếng của bưởi Tân Triều trên thị trường
Bưởi Tân Triều, có nguồn gốc từ xã Tân Triều ven sông Đồng Nai, tỉnh Biên Hòa, hiện nay thuộc xã Tân Bình, huyện Vĩnh Cửu, đã nổi tiếng từ lâu ở vùng Nam Bộ Giống bưởi Đường lá cam của Tân Triều được người tiêu dùng yêu thích và thường xuyên đứng đầu trong các hội thi quả cây ngon Với danh tiếng vượt ra ngoài biên giới, bưởi Tân Triều từng được biết đến với tên gọi bưởi Biên Hòa.
Từ khi nhãn hiệu “Bưởi Biên Hoà – đặc sản Tân Triều” được cấp vào ngày 27/11/2006, sản phẩm bưởi Tân Triều đã thu hút sự quan tâm của khách hàng trong và ngoài nước, tạo cơ hội thúc đẩy sản xuất và kinh doanh Sự phát triển này không chỉ nâng cao khả năng cạnh tranh mà còn đảm bảo lợi ích cho người trồng và kinh doanh bưởi Thị trường tiêu thụ chủ yếu tập trung tại các siêu thị, chợ và sạp bán lẻ ở Đồng Nai và TP Hồ Chí Minh.
Bưởi Tân Triều, sản phẩm nổi bật của Hà Nội, đã tham gia nhiều hội chợ trên toàn quốc, đặc biệt là Hội nghị APEC 2007, và nhận được sự đánh giá cao từ người tiêu dùng trong và ngoài nước.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Giới thiệu chỉ dẫn địa lý
3.1.1 Khái niệm chỉ dẫn địa lý
Chỉ dẫn địa lý (CDĐL) là một phần quan trọng trong quyền sở hữu công nghiệp, thuộc quyền sở hữu trí tuệ CDĐL được thể hiện qua từ ngữ, dấu hiệu, biểu tượng hoặc hình ảnh, nhằm chỉ rõ sản phẩm có nguồn gốc từ một vùng lãnh thổ cụ thể Các đặc trưng về chất lượng, uy tín và danh tiếng của sản phẩm được hình thành từ nguồn gốc địa lý Để xác định CDĐL, cần dựa vào các chỉ tiêu định tính, định lượng và cảm quan, bao gồm các yếu tố vật lý, hóa học, vi sinh, hoặc các tiêu chí khác có thể kiểm tra bằng phương tiện kỹ thuật hoặc chuyên gia.
3.1.2 Các phương pháp xác định chỉ dẫn địa lý
3.1.2.1 Phương pháp xác định trọng số
Trọng số của các yếu tố trong phân tích chọn vùng không gian ưu tiên quyết định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, từ đó ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng Việc xác định trọng số có thể thực hiện qua ba phương pháp: thống kê tổng hợp, phân tích thứ bậc 9 cấp độ và phân tích thứ bậc 3 cấp độ Dựa vào ưu nhược điểm của từng phương pháp và điều kiện dữ liệu thực tế, nghiên cứu đã chọn phương pháp thống kê tổng hợp để tính toán trọng số cho các yếu tố.
Phương pháp phân tích thống kê tổng hợp mang lại nhiều lợi ích trong việc xác định trọng số, với giá trị tính toán dựa trên ý kiến chuyên gia cho kết quả tương đối chính xác Phương pháp này thích hợp để đánh giá tác động của nhiều yếu tố Tuy nhiên, nhược điểm chính là việc xác định vector thứ tự trọng số (vector C), vì sự khác biệt trong vector C có thể dẫn đến kết quả khác nhau Khi nghiên cứu đối tượng rộng, kết quả sẽ chính xác và khoa học hơn, nhưng phương pháp này vẫn chịu ảnh hưởng từ yếu tố chủ quan của con người.
Bước 1: Xác định ma trận vec tơ trọng số:
Phương trình tính toán véc tơ trọng số:
D: Ma trận các yếu tố Dnxn
C: Ma trận mức độ quan trọng Cnx1
Bước 2: Chuẩn hóa dữ liệu, xác định vec tơ trọng số
, i = 1 n (3.2) b Phân tích thức bậc 9 mức độ (Hierarchic analysis of nine-degree)
Phương pháp phân tích thứ bậc 9 mức độ là một công cụ phổ biến trong phân tích đa tiêu chuẩn Đầu tiên, phương pháp yêu cầu so sánh mức độ quan trọng của các yếu tố theo từng cặp, bao gồm cả tự so sánh Tiếp theo, mức độ quan trọng được xác định dựa trên tỷ lệ theo chín cấp độ, từ đó hình thành ma trận so sánh cặp Một nửa của ma trận so sánh là số nghịch đảo của nửa kia, với yếu tố bên trái được so sánh với yếu tố ở hàng trên cùng Cuối cùng, quá trình này dẫn đến việc xác định ma trận vector trọng số.
Phương pháp phân tích thứ bậc 9 mức độ tập hợp giúp xác định trọng số của các yếu tố thông qua so sánh cặp chi tiết từ chuyên gia, rất hữu ích trong các bài toán phức tạp Phương pháp này cũng đảm bảo kiểm định chỉ số nhất quán (Consistency Ratio), thường nhỏ hơn hoặc bằng 10% Tuy nhiên, việc xác định trọng số có thể gặp khó khăn do quá nhiều mức độ ưu tiên tham gia, đặc biệt là khi khó xác định giá trị số so sánh giữa hai yếu tố Trong khi đó, phân tích thứ bậc 3 mức độ (Hierarchic analysis of three-degree) cũng là một phương pháp đáng chú ý.
Phương pháp phân tích thứ bậc 9 mức độ gặp khó khăn lớn trong việc xác định trị số so sánh, đặc biệt đối với các đối tượng không có sự khác biệt rõ rệt Trong khi đó, phương pháp phân tích 3 mức độ đơn giản hơn, với giá trị quan trọng được phân chia thành ba mức: quan trọng hơn, quan trọng bằng nhau và ít quan trọng hơn.
So với phương pháp phân tích thứ bậc 9 cấp độ, phương pháp này giúp người quyết định xác định tầm quan trọng của các yếu tố một cách dễ dàng hơn Đặc biệt, khi có nhiều yếu tố cần đánh giá, phương pháp này trở nên thuận tiện hơn so với việc so sánh từng cặp.
3.1.2.2 Phương pháp xác định đặc thù chỉ dẫn dẫn địa lý
Sơ đồ 3 1: Quy trình xây dựng bản đồ chỉ dẫn địa lý vùng nông sản
CHẤT LƯỢNG NÔNG SẢN ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN
Bưởi Tân Triều nổi bật với đặc điểm hình thái và chất lượng riêng biệt, chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ điều kiện tự nhiên và xã hội của vùng Điều kiện tự nhiên tại Tân Triều, bao gồm khí hậu và đất đai, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của giống bưởi này Bên cạnh đó, các yếu tố xã hội như truyền thống canh tác và kỹ thuật chăm sóc cũng góp phần nâng cao giá trị và chất lượng của bưởi Tân Triều, làm cho nó trở thành một sản phẩm nông nghiệp đặc trưng của địa phương.
Tổng hợp Phân tích Đánh giá
Xác định yêu cầu giới hạn nông sản đối với điều kiện tự nhiên
Xác định các yêu cầu về điều kiện tự nhiên và xã hội là rất quan trọng đối với sản xuất nông sản Đồng thời, cần đề xuất bản đồ vùng chỉ dẫn địa lý phù hợp để hỗ trợ việc xác định và phát triển nông sản theo chỉ dẫn địa lý.
GIS Phân tích không gian Lọc dữ liệu thuộc tính
Hiện tại, chưa có quy định hay tiêu chí cụ thể nào từ các cơ quan nghiên cứu về phương pháp xác định đặc thù cho sản phẩm chỉ dẫn địa lý ở Việt Nam Đây là một lĩnh vực mới, thiếu cơ sở khoa học vững chắc Tuy nhiên, Viện Thổ nhưỡng Nông hóa đã phát triển phương pháp xây dựng cơ sở khoa học cho lĩnh vực này qua nhiều năm nghiên cứu Phương pháp này dựa trên việc đánh giá thích nghi cho từng loại cây trồng theo FAO, kết hợp với việc xác định các thông số phân tích đặc thù nhằm tìm ra vùng sản xuất nông sản chất lượng cao, đáp ứng các mục tiêu đề ra Các bước tiến hành áp dụng được thực hiện một cách cụ thể và hệ thống.
Bước 1: Phân tích các yếu tố đặc thù về hình thái và chất lượng nông sản
Bước 2: Phân tích các yếu tố đặc thù về điều kiện tự nhiên
Bước 3: Phân tích các yếu tố đặc thù về tác động con người và xã hội
Bước 4: Phân tích xác định mối liên hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng chính từ tính chất đất đối với hình thái và chất lượng nông sản
Bước 5: Xác định vùng đề xuất chỉ dẫn địa lý nông sản trên bản đồ
Bản đồ chỉ dẫn địa lý vùng nông sản được xây dựng dựa trên sự kết hợp giữa bản đồ chất lượng đất, bản đồ khí hậu và yêu cầu sử dụng đất cho sản phẩm nông sản Phương pháp này có ưu điểm là xem xét toàn diện các yếu tố tự nhiên, con người và kinh tế xã hội, từ đó xác định đặc trưng vùng và chất lượng nông sản Tuy nhiên, nhược điểm của phương pháp là phụ thuộc nhiều vào yếu tố chủ quan của chuyên gia trong việc nhận xét, chọn lọc dữ liệu và khoanh vùng đề xuất.
3.1.2.3 Phương pháp đối chiếu, so sánh Đối tượng sản phẩm nông sản vùng đề xuất chỉ dẫn địa lý được lấy mẫu đất, mẫu quả để phân tích các chỉ tiêu liên quan đến tính chất đất, hình thái và chất lượng quả Bên cạnh đó, mẫu đối chứng khác cùng loại được thu thập cả mẫu đất và mẫu nông sản của nhiều loại đất và nhiều địa phương khác nhau Kết quả phân tích mẫu được tổng hợp thống kê, so sánh và đối chiếu với các giống nông sản của vùng địa phương khác nhằm
Xác định sự khác biệt và đặc trưng của sản phẩm cần chỉ dẫn địa lý là phương pháp hiệu quả và có cơ sở khoa học để tìm ra vùng đặc thù của sản phẩm nông sản Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi chi phí và thời gian lớn trong quá trình lấy mẫu và phân tích.
Hiện tại, cơ sở khoa học cho việc xây dựng vùng chỉ dẫn địa lý vẫn còn hạn chế và thiếu một phương pháp thống nhất Mỗi phương pháp hiện có đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, do đó cần phải bổ trợ lẫn nhau để giảm thiểu yếu tố chủ quan trong đánh giá Nghiên cứu này đề xuất sử dụng phương pháp xác định đặc thù vùng chỉ dẫn địa lý kết hợp với phương pháp trọng số như một căn cứ khoa học để xác định vùng bảo hộ chất lượng nông sản.
3.1.3 Hiện trạng quản lý chỉ dẫn địa lý
Quốc Hội kỳ họp lần thứ 8, khóa XI từ ngày 18 tháng 10 đến ngày 29 tháng 11 năm
Năm 2005, Luật sở hữu trí tuệ số 50/2005/QH11 đã được ban hành, và vào năm 2009, luật này đã được sửa đổi theo số 36/2009/QH12, được Quốc hội Việt Nam thông qua vào ngày 19 tháng 6 năm 2009 Điều kiện bảo hộ đối với chỉ dẫn địa lý được quy định chi tiết trong chương VII, mục 6, với 5 điều (từ điều 79 đến 83), nêu rõ rằng chỉ dẫn địa lý sẽ được bảo hộ nếu đáp ứng các điều kiện cụ thể.
1 Sản phẩm mang chỉ dẫn địa lý có nguồn gốc địa lý từ khu vực, địa phương, vùng lãnh thổ hoặc nước tương ứng với chỉ dẫn địa lý;
Giới thiệu hệ thống thông tin địa lý
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là một hệ thống máy tính và thiết bị ngoại vi, được sử dụng để nhập, lưu trữ, truy vấn, xử lý, phân tích và hiển thị dữ liệu địa lý Cơ sở dữ liệu của GIS chứa thông tin về các đối tượng, hoạt động và sự kiện phân bố theo không gian và thời gian GIS bao gồm phần cứng và phần mềm, với các chức năng thiết kế để thu thập, lưu trữ, truy cập, biến đổi và phân tích dữ liệu liên quan đến vị trí trên bề mặt trái đất, nhằm hỗ trợ giải quyết các vấn đề quy hoạch và quản lý phức tạp.
3.2.2 Chức năng phân tích không gian
3.2.2.1 Mô hình dữ liệu hình học
Mô hình dữ liệu hình học được chia làm 2 loại chủ yếu: mô hình vector và mô hình raster
Hệ thống thông tin nền vector mô tả dữ liệu không gian thông qua các điểm, đường (thẳng hoặc cong) và vùng, kèm theo các thuộc tính để định hình đối tượng Tọa độ Cartersian (x, y, z) hoặc tọa độ địa lý, cùng với các phép toán hình học, giúp xác định vị trí các điểm trong hệ thống Đường được định nghĩa là chuỗi các điểm liên kết, trong khi vùng được lưu trữ như chuỗi điểm có thứ tự, với điểm đầu và điểm cuối trùng nhau Mô hình dữ liệu này thích hợp cho việc biểu diễn dữ liệu có ranh giới rõ ràng như ranh nhà hay ranh đường Để biểu diễn dữ liệu vector, hai cấu trúc phổ biến là spaghetti và topology.
Hệ thống nền raster là phương pháp thể hiện, định vị và lưu trữ dữ liệu địa lý thông qua một ma trận các ô được sắp xếp theo hàng và cột Mỗi ô trong ma trận được xác định bởi vị trí hàng và cột, với giá trị của ô đại diện cho thuộc tính của vị trí đó Mô hình dữ liệu này rất phù hợp để biểu diễn các dữ liệu biến đổi liên tục như độ cao, nhiệt độ, lượng mưa và độ dốc.
Trong thế giới thực, dữ liệu có thể được biểu diễn dưới dạng mô hình vector hoặc raster, và việc lựa chọn giữa hai mô hình này phụ thuộc vào bản chất và nhu cầu sử dụng của dữ liệu Dữ liệu có thể được chuyển đổi qua lại giữa mô hình vector và raster thông qua các phương pháp raster hóa và vector hóa Trong nghiên cứu này, dữ liệu GIS đầu vào được sử dụng ở dạng vector, trong khi dữ liệu cho phân tích và xây dựng mô hình đánh giá thích nghi được chuyển đổi sang dạng raster.
3.2.2.2 Phân tích không gian a Phân tích đơn lớp
- Chức năng xử lý đối tượng
Hàm ERASE cho phép xóa các đối tượng nằm trong khu vực được xác định bởi lớp thông tin chỉ định, đồng thời giữ lại các đối tượng còn lại của lớp thông tin gốc.
Hình 3 1: Chức năng xử lý hàm xóa vùng giao ERASE
Hàm CLIP tạo ra một lớp thông tin mới, bao gồm một phần đối tượng từ lớp thông tin gốc Chức năng này cho phép lấy dữ liệu từ cơ sở dữ liệu các đối tượng nằm trong phạm vi được chọn.
Hình 3 2: Chức năng xử lý hàm xóa vùng ngoài CLIP
Hàm SPLIT được sử dụng để phân chia lớp thông tin thành các lớp con dựa trên các ranh giới chỉ định Chức năng này rất hữu ích trong việc chia nhỏ cơ sở dữ liệu theo đơn vị hành chính, giúp tổ chức và quản lý thông tin hiệu quả hơn.
Hình 3 3: Phân mảnh vùng đối tượng theo SPLIT
+ Hàm Buffer : Tạo vùng lân cận
Một trong những hoạt động quan trọng trong việc tạo ra các vùng đệm là thiết lập các vùng đồng khoảng cách xung quanh các đối tượng đã chọn Những vùng đệm này được gọi là các vùng lân cận Hàm Buffer được ứng dụng trong nhiều trường hợp khác nhau.
- 100 m buffer từ đường tim suối giới hạn khu vực phát triển;
- Tìm các nhà nằm trong phạm vi lộ giới quy định
- Gán giá trị cho vùng ô nhiễm xung quanh một điểm
- Đánh giá khả năng truy suất đến 1 nguồn nước v.v…
30 Đối với nghiên cứu này, ứng dụng tạo vùng lân cận những kênh rạch, sông, suối cung cấp nước tưới trong phạm vi 500 m
Hình 3 4: Minh họa chức năng phân tích Buffer
Loại bỏ các đường ranh giữa các đối tượng có đặc tính tương đồng bằng cách kiểm tra các giá trị đặc tính ở hai bên trái và phải của đối tượng vùng Nếu các giá trị này giống nhau, ranh giới giữa các đối tượng sẽ được xóa bỏ (Xem hình 3.4 và 3.5).
Hình 3 5: Hàm xử lý vùng ranh đối tượng DISSOLVE
Hình 3 6: Dữ liệu thuộc tính chức năng phân tích hàm DISSOLVE
- Phép toán nhận dạng và chọn đối tượng: SELECT
Các đối tượng được chọn có thể được nhận dạng thông qua truy vấn hoặc các phép toán logic Những phép toán này tương tác với cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng xác định và lựa chọn các đối tượng theo tiêu chí cụ thể.
Trong việc nhận dạng và chọn các đối tượng, người dùng có thể áp dụng nhiều điều kiện thông qua biểu thức truy vấn Các phép toán như AND, OR, NOT, NOR, XOR cùng với câu lệnh truy vấn SQL sẽ được sử dụng để thực hiện phân tích đa lớp.
Phép toán này kết hợp các đối tượng của lớp dữ liệu đầu vào (Input Coverage) với lớp dữ liệu kết hợp (Union Coverage) để tạo ra lớp dữ liệu đầu ra (Output Coverage) Lớp dữ liệu đầu ra chứa các thuật toán và đầy đủ phạm vi của hai lớp dữ liệu đầu vào và lớp kết hợp Cả hai lớp dữ liệu đầu vào và dữ liệu kết hợp đều phải là đối tượng vùng (Polygon) như được minh họa trong hình 3.6.
Hình 3 7: Minh họa chức năng phân tích Union
Hình 3 8: Dữ liệu thuộc tính chức năng phân tích Union
Phép giao được thực hiện giữa hai quan hệ không gian, trong đó dữ liệu đầu vào và lớp dữ liệu kết hợp để tạo ra lớp dữ liệu đầu ra Lớp dữ liệu đầu vào bao gồm các đối tượng như vùng, đường hoặc điểm, trong khi lớp dữ liệu giao chỉ chứa các đối tượng vùng (Polygon) Kết quả là lớp dữ liệu đầu ra sẽ bao gồm các đối tượng có thuộc tính từ cả hai lớp dữ liệu.
Hình 3 9: Chức năng phân tích Intersect trên hai lớp đối tượng vùng
Hình 3 10: Dữ liệu thuộc tính minh họa phân tích Intersect
Hình 3 11: Minh họa phân tích chức năng Identity trên hai lớp dữ liệu + Lớp input cho phép là các đối tượng điểm, đường, vùng;
+ Lớp Identity bắt buộc phải là đối tượng vùng
Hình 3 12: Kết quả phân tích của dữ liệu thuộc tính
3.2.2.3 Chức năng phân tích trên dữ liệu Raster
Trong nghiên cứu, các chức năng phân tích không gian thường được sử dụng:
- Chuyển dữ liệu từ vector sang raster (Conversion to Grid)
- Tái phân loại đối tượng (Reclassfication)
- Chồng lớp theo trọng số (Weighted Overlay / Weighted Sum) và chồng lớp số học (Arithmetic Overlay)
- Đại số bản đồ (Map Algebra)
3.2.2.4 Mô hình hóa không gian
ModelBuilder là một công cụ hữu ích trong phần mở rộng Spatial Analyst của ArcGIS và ArcView, cho phép người dùng tạo lập và quản lý các mô hình không gian một cách tự động Với ModelBuilder, người sử dụng có thể dễ dàng nhập dữ liệu đầu vào, và các chương trình con sẽ tự động thực hiện các phép tính để tạo ra dữ liệu đầu ra Công cụ này đặc biệt hỗ trợ hiệu quả trong việc xây dựng các mô hình lớn, giúp tối ưu hóa quy trình làm việc của người dùng.
Mô hình cho phép thực hiện nhiều thao tác linh hoạt như thêm, xóa tiến trình, thay đổi mối quan hệ giữa các tiến trình, cũng như điều chỉnh dữ liệu đầu vào và thuật toán xử lý Những thao tác này có thể được tùy chỉnh để phù hợp với mục tiêu cuối cùng.
Phân tích thống kê
3.3.1 Khái niệm về thống kê
Thống kê là hệ thống phương pháp thu thập, xử lý và phân tích số liệu từ các hiện tượng lớn nhằm khám phá bản chất và quy luật của chúng trong bối cảnh thời gian và không gian cụ thể.
Thống kê được chia thành hai lĩnh vực:
Thống kê mô tả: Bao gồm các phương pháp thu thập số liệu, mô tả và trình bày số liệu, tín toán các đặc trưng đo lường
Thống kê suy diễn là một lĩnh vực quan trọng trong phân tích dữ liệu, bao gồm các phương pháp như ước lượng, kiểm định, phân tích mối liên hệ và dự đoán Những phương pháp này được áp dụng dựa trên thông tin thu thập từ mẫu, giúp rút ra những kết luận có giá trị cho toàn bộ quần thể.
3.3.2 Các phương pháp phân tích thống kê
3.3.2.1 Phân tích thống kê mô tả
Số trung bình cộng được tính bằng cách chia tổng tất cả các giá trị của các đơn vị cho số lượng đơn vị tổng thể.
(3.3) x: Trung bình của mẫu xi: giá trị biến thứ i, i = 1 n n: Cỡ mẫu (tổng số đơn vị của mẫu)
Phương sai là số trung bình cộng của bình phương các độ lệch giữa các lượng biến và số trung bình cộng của các lượng biến đó
Trường hợp tính giản đơn: n x x i 2
Trường hợp có quyền số: i i i f f x x
Độ lệch chuẩn là căn bậc hai của phương sai, phản ánh mức độ phân tán của các giá trị so với giá trị trung bình Nó cho biết bình quân các giá trị biến thiên bao nhiêu đơn vị quanh giá trị trung bình chung.
Độ lệch chuẩn (3.6) là chỉ tiêu quan trọng để thể hiện mức độ biến thiên của mẫu nghiên cứu, đồng thời đánh giá sự đồng đều trong tổng thể nghiên cứu.
Hệ số biến thiên là một chỉ số tương đối được tính bằng cách so sánh độ lệch chuẩn với giá trị trung bình Nó cho phép so sánh độ phân tán giữa các hiện tượng có đơn vị tính khác nhau hoặc giữa các hiện tượng cùng loại với số trung bình khác nhau Công thức tính hệ số biến thiên là lấy độ lệch chuẩn chia cho giá trị bình quân.
- Tính phân phối tích lũy: Áp dụng công thức tính phân phối tích lũy của phân phối chuẩn: dx e x f x
Trong đó: x là giá trị để tính phân phối xác suất à là giỏ trị trung bỡnh cộng của phõn phối
là độ lệch chuẩn của phân phối
3.3.2.2 Phương trình hồi quy đa biến
Phương trình hồi quy đa biến mô phỏng ảnh hưởng của tính chất đất đến tính chất và hình thái bưởi, giúp xác định phần trăm ảnh hưởng của các yếu tố đất đến quả bưởi Việc nghiên cứu mối quan hệ giữa tính chất quả bưởi và thành phần vật lý, hóa học của đất là phức tạp và phụ thuộc vào nhiều yếu tố Do đó, cần xem xét tất cả các yếu tố đầu vào về hình thái và chất lượng quả bưởi cùng với thành phần dinh dưỡng của đất để xác định trọng số của các yếu tố ảnh hưởng chính.
Các yếu tố đánh giá chất lượng quả bưởi Tân Triều gồm:
Các yếu tố hình thái của quả bao gồm trọng lượng quả (g), chiều cao quả (mm), đường kính quả (mm), số túi tinh dầu trên mỗi cm2, độ dày vỏ (mm), số múi trên mỗi quả, trọng lượng vỏ (g), phần trăm nước ép trên 100g thịt quả, trọng lượng hạt (g), số lượng hạt, cũng như các kích thước của hạt như chiều dài (mm), chiều rộng (mm) và chiều dày (mm).
- Các yếu tố về chất lượng: độ pH dịch quả, hàm lượng chất rắn hòa tan (độ Brix
%), lượng axit tổng số (g/100g), Vitamin C (mg/100g), đường tổng số (g/100g)
- Các biến số của tính chất đất: thành phần hạt sét, độ pHH2O, độ dẫn điện EC, Ca ++ ,
Trong nghiên cứu mối liên hệ giữa các yếu tố quả và các yếu tố đất, các biến độc lập như Mg++, CEC, P2O5dt, K2Odt, OC, Nts, P2O5ts, K2Ots, Bo, Mn, và Fe được sử dụng để dự đoán biến y, đại diện cho hình thái hay chất lượng quả bưởi Vấn đề đặt ra là xác định mô hình nào có khả năng tiên đoán y một cách đầy đủ, đơn giản và hợp lý Để làm điều này, cần thiết phải xác định chỉ số tiêu chuẩn thống kê, trong đó hệ số AIC (Akaike Information Criterion) trong phần mềm R được sử dụng Mô hình có giá trị AIC thấp nhất sẽ được chọn làm phương trình hồi quy tuyến tính.
Mô hình hồi quy tuyến tính nhiều biến được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa hình thái và chất lượng quả với các biến thành phần độc lập trong đất, được biểu diễn qua công thức y = f(x1, x2, x3, x4, …, xi, xn) Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của các yếu tố đất đến sự phát triển và chất lượng của quả.
Và mô hình phương trình hồi quy có dạng:
Trong đó n là cỡ mẫu; , 1, 2, 3, …, i, n là các thông số sẽ được xác định dựa trên mô hình hồi quy
Các biến x1, x2, x3, x4, …, xi, xn là thành phần hạt sét, độ pHH2O, độ dẫn điện EC,
Ca ++ , Mg ++ , CEC, P2O5dt, K2Odt, OC, Nts, P2O5ts, K2Ots, Bo, Mn, Fe
Phương pháp ước tính giá trị 1, 2, 3, …, i, n chủ yếu dựa vào phương trình bình phương nhỏ nhất
Gọi y i ˆ ˆ 1 x 1 ˆ 2 x 2 ˆ 3 x 3 ˆ i x i ˆ n x n là ước tính của Y, phương pháp bình phương nhỏ nhất là tìm giá trị ˆ,ˆ 1 ,ˆ 2 ,ˆ 3 , ,ˆ i ,ˆ n sao cho RSS là nhỏ nhất
Tổng bình phương phần dư (RSS – residual sum of squares) được xác định bằng công thức:
Xác định chỉ số tiêu chuẩn thông tin AIC: n k n
Xác định hệ số tương quan bội R 2 :
3.3.2.3 Phân tích thành phần chính
Phân tích thành phần chính là một kỹ thuật tối ưu hóa biểu diễn số liệu theo tiêu chuẩn đại số và hình học đặc biệt, nhằm rút ra thông tin chủ yếu từ bảng số liệu Mục tiêu của phương pháp này là tạo ra một biểu diễn đơn giản hơn, giúp làm nổi bật đám mây số liệu mà không làm sai lệch thông tin.
Bảng số liệu Xn,p bao gồm n dòng và p cột, trong đó mỗi cột đại diện cho một biến (chỉ tiêu) khác nhau, còn mỗi dòng thể hiện giá trị của chỉ tiêu tại n điểm lấy mẫu (cá thể).
Xn,p = … … … … … xn-11 xn-12 xn-13 … xn-1p xn1 xn2 xn3 … xnp xij là giá trị biến Xj, j = 1 p, nhận trên cá thể i, i = 1 n
Ta có một đám mây n điểm trong không gian cá thể R p , trong đó điểm xi có tọa độ: xi = (xi1, xi2, … , xnj)
R n gọi là không gian các điểm – biến, trong đó
Xj = (x1j, x2j, …, xnj) có tất cả là p biến b Các bước xác định thành phần chính
Bước 1: Quy tâm bảng số liệu bằng cách trừ mỗi giá trị thứ i trên cá thể i của biến Xj cho số bình quân x j của biến Xj Kết quả thu được là ma trận quy tâm X = (xij)i=1 n; j=1 p.
Và gốc O (0,0, …,0) của hệ tọa độ trùng với trọng tâm (x 1 ,x 2 , , x p ) của đám mây n điểm
Bước 2: Tính ma trận phương sai – hiệp phương sai (ma trận quán tính theo gốc bằng X’X):
Trong đó, ma trận X’ là ma trận chuyển vị của ma trận qui tâm X
Bước 3: Tìm các giá trị riêng 1 ≥ 2 ≥ …≥ q (q < p) bằng cách giải phương trình:
Bước 4: Tìm trục chính thứ j trong R p bằng cách giải phương trình:
(Mo - jI)uj = 0 (3.17) uj = (u1j, u2j, … , upj)’ là véc tơ riêng (đơn vị) ứng với giá trị riêng j (j = 1 q, q Conversion Tools > To Rater > Polygon to Raster ( hình 3.13)
Hình 3 13: Công cụ chuyển đổi sang raster của ArcGis 9.3 b Tái phân loại đối tượng
Quy trình này cho phép gộp nhóm giá trị của các ô vào các phân lớp khác nhau, với việc chỉ định giá trị của mỗi phân lớp do người phân loại quyết định Dữ liệu đầu vào cần phải ở dạng raster, và kết quả xuất ra là dữ liệu raster với các phân lớp mới, tùy thuộc vào mục tiêu giải bài toán đã xác định.
ArcToolbox > Spatial Analyst Tools > Reclass > Reclassify (hình 3.14 và 3.15)
Hình 3 14: Công cụ tái phân lớp trong ArcGis 9.3
Hình 3 15: Thiết lập tái phân lớp dữ liệu c Chồng lớp không gian
Chức năng chồng lớp không gian cho phép kết hợp các lớp chuyên đề khác nhau để tạo ra một lớp chuyên đề mới chứa thông tin bổ sung Quá trình này sử dụng các thao tác số học hoặc logic trên các lớp dữ liệu đầu vào Ban đầu, hai lớp dữ liệu được kết hợp thành một lớp trung gian, sau đó lớp trung gian này lại được kết hợp với một lớp thứ ba để tạo ra lớp trung gian mới Quá trình này tiếp tục cho đến khi tất cả các lớp đầu vào được chồng lên nhau, tạo thành một cấu trúc dữ liệu phong phú và đa dạng.
Chồng lớp dữ liệu raster với nhiều hơn hai lớp dễ dàng hơn so với chồng lớp dữ liệu vector, vì quá trình này không yêu cầu các hoạt động topology và chỉ thực hiện trên cơ sở pixel.
- Chồng lớp theo trọng số
Chồng lớp theo trọng số cho phép kết hợp dữ liệu từ nhiều lớp đầu vào bằng cách chuyển đổi giá trị trong mỗi ô thành một tỉ lệ thông thường Sau đó, chúng ta thiết lập trọng số cho mỗi yếu tố, thể hiện phần trăm ảnh hưởng, và cộng dồn giá trị của các ô đã được thiết lập trọng số.
Trong phương pháp chồng lớp theo trọng số, giá trị của mỗi ô được chuyển đổi thành các giá trị tỷ lệ thông thường, có thể là những giá trị đã được thiết lập sẵn hoặc tự thiết lập.
Phương pháp trung bình trọng số cho phép chồng lớp hai hoặc nhiều lớp dữ liệu với các giá trị P1, P2, , Pn cùng các trọng số tương ứng W1, W2 Kết quả cuối cùng sẽ được tính toán dựa trên các giá trị và trọng số này, mang lại một giá trị tổng hợp chính xác.
ArcToolbox > Spatial Analyst Tools >Overlay > Weighted Overlay (Xem hình, 3.16, 3.17, 3.18)
Hình 3 16: Công cụ chồng lớp theo trọng số trong ArcGis
Hình 3 17: Thiết lập dữ liệu phân tích theo trung bình trọng số
Hình 3 18: Thiết lập dữ liệu theo giá trị trọng số
Chồng lớp số học cho phép kết hợp nhiều lớp dữ liệu đầu vào thông qua việc thiết lập toán tử và hệ số nhân cho từng lớp Phương pháp này mang lại kết quả là sự kết hợp các lớp dựa trên các toán tử và hệ số đã được chỉ định.
Chồng lớp dữ liệu vector là một quá trình phức tạp, yêu cầu xây dựng topology để thể hiện mối quan hệ không gian giữa các đối tượng trong lớp dữ liệu xuất Việc áp dụng đại số bản đồ (Map Algebra) là cần thiết để xử lý và phân tích các dữ liệu này một cách hiệu quả.
Một trong những ưu điểm nổi bật của GIS là khả năng phân tích không gian mạnh mẽ thông qua đại số bản đồ Đại số bản đồ cung cấp các công cụ toán học dựa trên đại số ma trận để thực hiện các phép phân tích không gian, rất phù hợp với cấu trúc dữ liệu raster trong GIS Bằng cách chồng lớp các đối tượng từ hai hoặc nhiều lớp dữ liệu bản đồ, đại số bản đồ tạo ra các đối tượng không gian mới và liên kết các thuộc tính của chúng Những đối tượng trong mỗi lớp dữ liệu đơn sẽ được tổ hợp để hình thành đối tượng mới, từ đó thiết lập các mối quan hệ mới về thuộc tính.
Map algebra utilizes mathematical expressions to combine raster data through arithmetic operations (addition, subtraction, multiplication, division), relational operations (such as , =, =), Boolean algebra ("and", "or", "not", "xor"), and logical algebra (DIFF, IN, OVER).
Geography Informations Systems for land Resource Assesment” P.A.Bourrough - 1986; Map Algebra – Working work ArcGis Spatial Analyst )
Trong công cụ ArcToolbox, chức năng Map Algebra được gọi như sau:
ArcToolbox > Spatial Analyst Tools > Map Algebra > Single Output Map Algebra or Multi Output Map Algebra (Xem hình 3.19, 3.20)
Hình 3 19: Công cụ phân tích Gis bằng đại số bản đồ
Hình 3 20: Thiết lập dữ liệu phân tích bằng đại số bản đồ e Tạo vùng đệm cho đối tượng (Buffer)
Công cụ sử dụng trong ArcToolbox của ArcGis 9.3:
ArcToolbox > Analysis Tools > Proximity > Buffer (Xem hình 3.21, 3.22)
Hình 3 21: Công cụ tạo vùng đệm trong ArcGis 9.3
Hình 3 22: Thiết lập dữ liệu phân tích Buffer f Công cụ Model Builder của ArcGis 9.3:
Bước 1: Tạo một Module có tên “Chidandialy” trong ArcToolbox:
Bước 2: Thiết kế sơ đồ Model Builder cho nguồn dữ liệu đầu vào bằng các công cụ phân tích GIS cho sản phẩm đầu ra
Bước 3: Hiển thị kết quả trên ArcMap
Hình 3 23: Tạo công cụ phân thích theo sơ đồ thiết kế
Hình 3 24: Mô hình xác định vùng đề xuất chỉ dẫn địa lý bằng Model Builder
3.4.2.1 Giới thiệu phần mềm Mapinfo
Phần mềm Mapinfo là một công cụ quan trọng trong hệ thống thông tin địa lý (GIS), đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia trong lĩnh vực quản lý tài nguyên thiên nhiên như đất đai, nông lâm nghiệp và môi trường Dữ liệu trong Mapinfo được tổ chức thành các bảng (table), bao gồm nhiều tập tin có cùng tên nhưng với các phần mở rộng khác nhau như *.tab, *.dat, *.wks, *.dbf, *.xls, *.map và *.id.
*.ind Tuỳ theo tính chất của dữ liệu mà thành phần trên thay đổi từ 2 đến 6 tập tin trên
Tập tin X.wor: File quản lý chung các tập tin tab lại với nhau hoặc các cửa sổ thông tin khác nhau của Mapinfo
Trong môi trường MapInfo, tập tin có phần mở rộng *.tab đại diện cho một lớp dữ liệu, và khi bạn chọn tập tin X.tab, bạn đang chọn một tập hợp các tập tin liên quan.