CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
Khái niệm công ty chứng khoán
Theo Luật chứng khoán Việt Nam năm 2006, đã được sửa đổi và bổ sung vào năm 2010, một công ty chứng khoán (CTCK) cần tham gia ít nhất một trong các hoạt động kinh doanh sau: môi giới, tự doanh, bảo lãnh phát hành chứng khoán, hoặc quản lý danh mục đầu tư.
Ngoài các loại hình kinh doanh chính, công ty chứng khoán (CTCK) chỉ được phép thực hiện một số hoạt động liên quan đến chứng khoán như tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính và lưu ký chứng khoán Việc này nhằm đảm bảo tính độc lập và khách quan của ngành dịch vụ tài chính, tránh sự xung đột với các ngành nghề khác.
Tại Việt Nam, các công ty không được phép hoạt động đồng thời trong ba lĩnh vực tài chính: chứng khoán, ngân hàng và bảo hiểm Để hợp pháp hóa hoạt động kinh doanh này, các tổ chức kinh tế cần thành lập công ty con hoặc công ty liên kết Ví dụ, nhiều công ty chứng khoán mang tên ngân hàng như CTCP chứng khoán Ngân hàng ACB (ACBS), CTCP chứng khoán Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCBS) và CTCP chứng khoán Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng (VPBS) đã được thành lập Tương tự, tập đoàn Bảo Việt sở hữu ba công ty hoạt động trong ba lĩnh vực khác nhau: CTCP chứng khoán Bảo Việt (BVSC), công ty bảo hiểm Bảo Việt và ngân hàng Bảo Việt.
Công ty chứng khoán (CTCK) tại Việt Nam có thể được xem như một ngân hàng đầu tư, một khái niệm còn mới mẻ Theo chuyên san Kinh tế Tài chính Ngân hàng, ngân hàng đầu tư đóng vai trò là trung gian tài chính, cung cấp nhiều dịch vụ như bảo lãnh chứng khoán, tư vấn cho các thương vụ mua lại, sáp nhập và tái cơ cấu doanh nghiệp Điểm khác biệt lớn nhất là khách hàng của ngân hàng đầu tư chủ yếu là các tổ chức, công ty và Chính phủ, không bao gồm khách hàng cá nhân.
Theo giáo trình tại khoa tài chính Đại học Kinh tế TPHCM, công ty chứng khoán (CTCK) là tổ chức tài chính trung gian trong thị trường chứng khoán CTCK thực hiện các hoạt động tài chính chủ yếu như mua bán chứng khoán, môi giới cho khách hàng để nhận hoa hồng, phát hành và bảo lãnh chứng khoán, tư vấn đầu tư, và quản lý quỹ đầu tư Ngoài ra, CTCK còn đóng vai trò trung gian trong quá trình trao đổi cổ phiếu trên thị trường.
Phân loại công ty chứng khoán
Sự phát triển của thị trường chứng khoán đã dẫn đến việc các công ty chứng khoán (CTCK) ngày càng giống nhau về mô hình tổ chức, chủ yếu hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần Việc phân loại CTCK dựa trên nghiệp vụ cung cấp cũng trở nên kém giá trị, vì hầu hết các CTCK đều có khả năng đáp ứng yêu cầu vốn điều lệ theo quy định pháp luật để cung cấp đa dạng dịch vụ Do đó, tác giả quyết định phân loại các CTCK dựa trên cơ cấu cổ đông và mục đích thành lập của từng công ty.
Nhóm cổ đông lớn và lãnh đạo của các công ty chứng khoán như SSI với ông Nguyễn Duy Hưng, VND với công ty TNHH MTV tài chính IPA, và CTCP chứng khoán Bản Việt (VCI) với ông Tô Hải, đều có năng lực chuyên môn vững vàng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư Họ không chỉ là cổ đông lớn mà còn nắm giữ vị trí giám đốc điều hành, điều này giúp nhóm hoạt động chuyên nghiệp và đạt hiệu quả cao hơn so với các công ty chứng khoán khác trên thị trường.
Nhóm CTCK bao gồm các công ty con hoặc có cổ phần chi phối từ các tổ chức ngân hàng và bảo hiểm, điển hình như CTCP chứng khoán Bảo Minh (BMSC) và BVSC.
MBS, ACBS, VCBS, VPBS và các công ty trong nhóm này hoạt động không hiệu quả mặc dù nhận được sự hỗ trợ tài chính Nguyên nhân chính là do đây không phải là lĩnh vực hoạt động cốt lõi của công ty mẹ.
Nhóm các CTCK có yếu tố góp vốn hoặc 100% vốn nước ngoài hoặc được hỗ trợ chuyên môn như CTCP chứng khoán Kim Eng Việt Nam (KEVS) của Malaysia,
CTCP chứng khoán Mirae Asset của Hàn Quốc và CTCP chứng khoán Yuanta của Đài Loan đã có những bước tiến đáng chú ý sau thời gian hoạt động thăm dò Đặc biệt, Mirae Asset đã gia nhập nhóm 10 công ty chứng khoán có thị phần lớn nhất trên sàn giao dịch chứng khoán TPHCM, theo thống kê bán niên của Sở GDCK TPHCM (HoSE).
Nhóm thứ 4 bao gồm các công ty chứng khoán (CTCK) mà các cổ đông lớn tập hợp các cổ đông nhỏ để cùng nhau thành lập công ty Đây là nhóm có số lượng thành viên đông đảo nhất, tuy nhiên, phần lớn đều là các CTCK quy mô nhỏ, hạn chế về khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Nhóm cuối cùng bao gồm các công ty chứng khoán (CTCK) có cổ đông sáng lập là các doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh trong các lĩnh vực khác Những CTCK này được thành lập với mục đích riêng, như định giá các công ty thành viên hoặc công ty con, hoặc phục vụ các mục tiêu cụ thể của doanh nghiệp Nhóm này thường không có nhiều tham vọng phát triển.
Vai trò của công ty chứng khoán
Thị trường tài chính, đặc biệt là thị trường chứng khoán, cần có các định chế tài chính chuyên nghiệp để hoạt động hiệu quả Các công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian quan trọng, thúc đẩy giao dịch và hỗ trợ lưu thông chứng khoán từ nhà phát hành đến nhà đầu tư Điều này không chỉ tăng tính thanh khoản cho thị trường mà còn giúp luân chuyển vốn từ những chủ thể nhàn rỗi sang những chủ thể cần vốn cho đầu tư, kinh doanh và sản xuất Kể từ khi ra đời, các CTCK đã thực hiện tốt các vai trò này.
Thông qua cơ chế phát hành và bảo lãnh phát hành, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò trung gian tài chính, kết nối nhà đầu tư với doanh nghiệp, tạo cầu nối giữa dòng tiền nhỏ lẻ trong nền kinh tế với các nguồn cần huy động vốn cho đầu tư sản xuất Với kinh nghiệm và chuyên môn, CTCK giúp quá trình này diễn ra hiệu quả và tiết kiệm chi phí.
Hệ thống niêm yết và khớp lệnh mua bán chứng khoán của CTCK đảm bảo giao dịch diễn ra minh bạch và có tổ chức Điều này giúp quản lý chặt chẽ thị trường, bảo vệ quyền lợi của các nhà đầu tư và các bên tham gia giao dịch.
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì tính thanh khoản cao cho thị trường chứng khoán, giúp nhà đầu tư dễ dàng gia nhập hoặc rời bỏ thị trường Điều này được thực hiện thông qua việc đảm bảo quá trình chuyển đổi giữa chứng khoán và tiền mặt diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.
Thông qua nghiệp vụ tự doanh và hoạt động tạo lập thị trường, công ty chứng khoán (CTCK) đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết và bình ổn thị trường chứng khoán Điều này giúp duy trì sự hoạt động trơn tru của thị trường, ngăn chặn tình trạng tê liệt khi cung cầu mất cân bằng.
CTCK đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát hoạt động của thị trường, đảm bảo tính minh bạch và công bằng Đồng thời, CTCK cũng là trung tâm cung cấp thông tin giao dịch cho các cơ quan quản lý và nhà đầu tư, giúp họ cập nhật tình hình thị trường một cách nhanh chóng và chính xác.
Công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ thực hiện nghiệp vụ môi giới mà còn khảo sát và nắm bắt nhu cầu của nhà đầu tư Qua việc nghiên cứu, CTCK cung cấp và nâng cấp các dịch vụ kịp thời nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu của khách hàng.
Các nghiệp vụ của công ty chứng khoán
Để thực hiện hiệu quả các vai trò của mình, các công ty chứng khoán (CTCK) cần thiết kế và triển khai các nghiệp vụ chuyên biệt phù hợp với từng vai trò Tuy nhiên, theo quy định tại Điều 18 Nghị định số 14/2007/NĐ-CP, yêu cầu về vốn pháp định cho từng nghiệp vụ khiến không phải CTCK nào cũng có khả năng cung cấp đầy đủ các dịch vụ Các nghiệp vụ của CTCK được chia thành hai nhóm: nghiệp vụ chính và nghiệp vụ phụ trợ.
Nghiệp vụ tư vấn đầu tư chứng khoán của các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp cho nhà đầu tư các báo cáo phân tích và nghiên cứu dựa trên dữ liệu thị trường và doanh nghiệp Hoạt động này phụ thuộc vào trình độ và khả năng của bộ phận phân tích, ảnh hưởng đến hiệu quả của dịch vụ Nghiệp vụ tư vấn cũng hỗ trợ cho các dịch vụ khác như môi giới và tự doanh chứng khoán Với yêu cầu vốn pháp định tối thiểu 10 tỷ đồng, hầu hết các CTCK đều triển khai nghiệp vụ này, nhưng chất lượng dịch vụ có thể khác nhau tùy thuộc vào sự đầu tư vào đội ngũ phân tích viên.
Nghiệp vụ môi giới là hoạt động trung gian trong giao dịch chứng khoán, nơi các công ty chứng khoán (CTCK) đại diện cho khách hàng thực hiện mua bán theo yêu cầu, khách hàng chịu trách nhiệm về giao dịch Thị trường chứng khoán có tính chất đặc biệt với nhiều người tham gia nhưng ít chuyên gia, vì vậy, CTCK cần cung cấp thông tin và dữ liệu hỗ trợ khách hàng trong quyết định giao dịch Hoạt động môi giới là cơ bản, yêu cầu vốn pháp định 25 tỷ đồng Ngược lại, nghiệp vụ tự doanh cho phép CTCK đầu tư bằng vốn của mình, có thể tạo ra rủi ro thua lỗ do biến động thị trường Luật pháp quy định vốn pháp định cho hoạt động này là 100 tỷ đồng, nhằm bảo đảm an toàn tài chính cho CTCK, mặc dù điều này có thể hạn chế cơ hội lợi nhuận cho các CTCK nhỏ Trong một số trường hợp, tự doanh cũng có thể tạo lập thị trường bằng cách nắm giữ lượng lớn cổ phiếu và điều tiết thị trường, thu phí giao dịch và chênh lệch giá trị.
Nghiệp vụ bảo lãnh phát hành là hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp cổ phần hóa trong việc chào bán và phân phối chứng khoán, nhằm đảm bảo thu hút vốn cần thiết ngay cả khi thị trường không hấp thụ hết số lượng phát hành Công ty chứng khoán (CTCK) sẽ đảm bảo số tiền doanh nghiệp nhận được theo kế hoạch bằng cách liên hệ với các đối tác chiến lược hoặc tự doanh mua lại cổ phần còn lại Hoạt động này yêu cầu vốn lớn, do đó chỉ những CTCK lớn với nền tảng tài chính vững mạnh mới có khả năng thực hiện, với vốn pháp định tối thiểu là 165 tỷ đồng.
Các nghiệp vụ của một công ty chứng khoán (CTCK) có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau, tạo thành một chuỗi giá trị khép kín Nếu CTCK có khả năng cung cấp đầy đủ các dịch vụ, họ sẽ nâng cao chất lượng hoạt động của mình Hoạt động tư vấn đầu tư cần một bộ phận phân tích hiệu quả để đưa ra quyết định chính xác trong vai trò môi giới, đồng thời quyết định có bảo lãnh phát hành cho doanh nghiệp hay không Các nghiệp vụ này phải tuân thủ nguyên tắc minh bạch và tránh vi phạm đạo đức, nhằm bảo vệ quyền lợi khách hàng Thị trường chứng khoán có nhiều người tham gia nhưng ít người đủ năng lực chuyên môn, vì vậy họ thường dựa vào tư vấn của nhân viên môi giới, dẫn đến hiểu lầm rằng nhân viên môi giới phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về lời khuyên đó, điều này không đúng với nguyên tắc hoạt động của CTCK.
NGHIỆP VỤ MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN
Khái niệm nghiệp vụ môi giới
Môi giới chứng khoán, theo quy định tại Điều 6 Luật Chứng khoán 2006 sửa đổi năm 2010, là hoạt động trung gian thực hiện giao dịch mua bán theo yêu cầu của khách hàng Về mặt kinh tế, môi giới chứng khoán là hình thức kinh doanh chứng khoán, trong đó môi giới cam kết đại diện cho khách hàng trong các giao dịch trên thị trường chứng khoán, phục vụ quyền lợi của khách hàng để thu phí dịch vụ Trong mối quan hệ này, khách hàng chịu trách nhiệm về các hậu quả kinh tế phát sinh từ các giao dịch.
Vai trò của nghiệp vụ môi giới
Trong bài viết trước, tác giả đã làm rõ khái niệm và bản chất của hoạt động môi giới chứng khoán mà các công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp, từ đó nhấn mạnh vai trò quan trọng của hoạt động này trong thị trường chứng khoán Hoạt động môi giới không chỉ phản ánh sự phát triển của thị trường do nhu cầu giao dịch ngày càng tăng của các nhà đầu tư, mà còn là động lực thúc đẩy sự phát triển của thị trường và môi trường kinh doanh Những vai trò này sẽ được thể hiện rõ hơn qua các khía cạnh tiếp theo.
Vai trò trung gian huy động vốn rất quan trọng trong việc tạo ra kênh huy động vốn hiệu quả cho đầu tư và phát triển kinh tế Sự phát triển của nền kinh tế phụ thuộc vào hoạt động huy động vốn và luân chuyển dòng vốn Trong bối cảnh này, hoạt động môi giới trở thành kênh dẫn vốn, kết nối các nhà đầu tư có nguồn vốn nhàn rỗi với những cơ hội đầu tư hấp dẫn, đặc biệt là trong lĩnh vực chứng khoán Điều này giúp đưa tiền từ nơi dư thừa đến nơi cần thiết, tạo ra sự kết nối giữa các nhà đầu tư và các tổ chức muốn huy động vốn như tổ chức phát hành, công ty cổ phần và Chính phủ.
Chuyên môn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc giảm chi phí giao dịch, đặc biệt là trong thị trường chứng khoán, nơi mà việc tự mình hoàn thành tất cả các khâu từ tìm đối tác đến định giá hàng hóa là bất khả thi Việc thẩm định chất lượng và định giá sản phẩm đòi hỏi chi phí lớn cho việc thu thập dữ liệu và đào tạo nhân viên có kỹ năng Do đó, sự hiện diện của các công ty chứng khoán (CTCK) không chỉ cần thiết để cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp mà còn giúp giảm bớt chi phí cho các chủ thể giao dịch, bao gồm cả chi phí liên quan đến soạn thảo văn bản, thanh toán và giám sát, ngay cả trong các giao dịch nhỏ lẻ.
Vai trò của tư vấn đầu tư yêu cầu kiến thức và kỹ năng chuyên môn cao, là yếu tố thiết yếu mà các công ty chứng khoán cần trang bị cho bộ phận môi giới để nâng cao chất lượng dịch vụ Tư vấn đầu tư rất quan trọng trong việc cập nhật thông tin sản phẩm và dịch vụ cho nhà đầu tư, giúp họ hiểu rõ hơn về các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu Dịch vụ này bao gồm việc thu thập thông tin theo mục tiêu khách hàng, cung cấp khả năng đầu tư và triển vọng, tư vấn xu hướng phát triển của thị trường chứng khoán, thông tin về chính sách vĩ mô ảnh hưởng đến danh mục đầu tư, và tư vấn đầu tư phù hợp với môi trường và nhu cầu của khách hàng.
Vai trò của việc tạo ra và phát triển sản phẩm mới trong ngành chứng khoán được thể hiện qua khả năng làm trung gian cho các giao dịch mua bán Bộ phận môi giới tại các công ty chứng khoán (CTCK) có nhiệm vụ tiếp xúc với nhà đầu tư, từ đó phát hiện nhu cầu và ý tưởng mới nhằm đa dạng hóa dịch vụ Mặc dù sản phẩm trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay còn đơn điệu, nhưng thị trường đang ở giai đoạn đầu của chu kỳ phát triển Do đó, việc nhanh chóng nắm bắt nhu cầu và thiết kế sản phẩm kịp thời sẽ là chiến lược quan trọng để nâng cao chất lượng dịch vụ môi giới tại các CTCK.
Môi giới chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện môi trường đầu tư, mặc dù những tác động của họ khó đo đếm Khi các môi giới thực hiện tốt nhiệm vụ cung cấp thông tin đầy đủ và kịp thời, họ không chỉ giúp khách hàng hình thành thói quen tư duy và tâm lý đầu tư mà còn góp phần vào sự ổn định của thị trường Điều này giảm thiểu rủi ro cho các nhà đầu tư mới, giúp họ cảm thấy an tâm hơn khi tham gia thị trường Hơn nữa, môi giới chứng khoán còn là mắt xích quan trọng trong việc phát hiện các lỗ hổng và bất cập trong hệ thống pháp lý, từ đó hỗ trợ các cơ quan quản lý cải thiện môi trường pháp lý cho nhà đầu tư.
HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGHIỆP VỤ MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN
Quan điểm về hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán 10 1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
1.3 HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGHIỆP VỤ MÔI GIỚI CHỨNG KHOÁN
1.3.1 Quan điểm về hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Trong cuốn sách “Marketing dịch vụ hiện đại” của tác giả Lưu Đan Thọ, sự khác biệt giữa hàng hóa và dịch vụ được làm rõ Hàng hóa là sản phẩm vật chất, trong khi dịch vụ là các hoạt động mang lại lợi ích về thời gian, địa điểm, tâm trạng và giá trị tâm lý Tác giả cũng nhấn mạnh rằng dịch vụ bao gồm mối quan hệ tương tác giữa khách hàng và nhân viên doanh nghiệp, nhằm thỏa mãn nhu cầu khách hàng Do đó, hoạt động môi giới chứng khoán có tính chất dịch vụ nhiều hơn là hàng hóa.
Việc làm rõ hoạt động môi giới như một dịch vụ là cần thiết để áp dụng các yếu tố đo lường đánh giá phù hợp Đặc điểm quan trọng trong việc đánh giá chất lượng dịch vụ là khách hàng chỉ có thể nhận định sau khi đã "mua" và "sử dụng" Do đó, trong nghiên cứu này, chất lượng dịch vụ sẽ được xác định chủ yếu dựa vào thái độ, khả năng nhận biết và sự thỏa mãn của khách hàng, cụ thể là các phản hồi của họ sau khi trải nghiệm dịch vụ tại HSC.
Mô hình SERVQUAL, được phát triển bởi Parasuraman, Valarie Zeithaml và Leonard Berry vào năm 1988, định nghĩa chất lượng dịch vụ là sự đánh giá của khách hàng về sự xuất sắc và tuyệt vời của một thực thể Chất lượng dịch vụ phản ánh thái độ của khách hàng và là kết quả của sự so sánh giữa kỳ vọng và trải nghiệm thực tế của họ Nó cũng thể hiện khoảng cách giữa mong đợi của khách hàng về sản phẩm dịch vụ và nhận thức, cảm nhận của họ sau khi sử dụng sản phẩm.
Theo giáo sư Philip Kotler, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực marketing, sự thỏa mãn của khách hàng được định nghĩa là cảm giác của một người khi so sánh kết quả nhận được từ sản phẩm với những kỳ vọng của họ.
Tác giả khẳng định rằng hiệu quả của hoạt động môi giới phụ thuộc vào khoảng cách giữa chất lượng dịch vụ và sự thỏa mãn của khách hàng Khi chất lượng dịch vụ đáp ứng đúng mong đợi của khách hàng, cảm nhận của họ sẽ được nâng cao, từ đó gia tăng mức độ thỏa mãn và hiệu quả hoạt động môi giới cũng tăng lên.
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán được thể hiện qua chất lượng dịch vụ mà công ty chứng khoán (CTCK) cung cấp, nhằm thỏa mãn nhu cầu của khách hàng Do đó, các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ và sự thỏa mãn của khách hàng cũng sẽ tác động đến hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới.
1.3.2.1 Nhóm các nhân tố vĩ mô
Thị trường chứng khoán (TTCK) chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ biến động của nền kinh tế và các chính sách của Chính phủ cũng như các nền kinh tế lớn trên thế giới Giữa giai đoạn 2013-2017, Chính phủ Việt Nam đã thực hiện nhiều đổi mới trong chính sách tiền tệ nhằm cải thiện tình hình kinh tế, đối phó với lạm phát cao và tăng trưởng chậm Những cải cách này, mặc dù bắt đầu từ năm 2011, chỉ thực sự phát huy tác dụng từ 2013, giúp ổn định kinh tế vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Thành công trong điều hành chính sách tiền tệ đã làm tăng tính hấp dẫn của TTCK, thu hút cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế, dẫn đến sự gia tăng vốn hóa thị trường Số liệu cho thấy trong giai đoạn này, TTCK có sự phát triển tích cực, đồng pha với mức tăng trưởng GDP ổn định trên 5.5% mỗi năm và dòng vốn đầu tư nước ngoài gia tăng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của TTCK.
Biểu đồ 1.1: Tăng trưởng GDP giai đoạn 2013 - 2017
Nguồn : Tổng cục thống kê
Biểu đồ 1.2: Vốn đầu tư nước ngoài giai đoạn 2013 - 2017
Nguồn : Tổng cục thống kê
VỐN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI Đăng ký Giải ngân
Biểu đồ 1.3: Vốn hóa thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2013 – 2017
Nguồn: Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đang có những chuyển biến tích cực, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao quy mô và chất lượng dịch vụ của các công ty chứng khoán (CTCK), đặc biệt trong lĩnh vực môi giới Sự khởi sắc của TTCK thu hút nhiều nhà đầu tư, tạo cơ hội cho nhân viên môi giới tiếp cận với lượng lớn khách hàng, từ đó đẩy mạnh cung cấp các sản phẩm tài chính Khi số lượng nhà đầu tư tăng, các CTCK có cơ sở để phát triển các nghiệp vụ phụ trợ, đáp ứng nhu cầu khách hàng, bao gồm việc ra mắt sản phẩm mới như chứng khoán phái sinh và đầu tư vào bộ phận phân tích để cung cấp thông tin chất lượng cho quyết định đầu tư Sự tham gia gia tăng của nhà đầu tư nước ngoài cũng đặt ra yêu cầu cao hơn đối với các CTCK.
Vốn hóa thị trường chứng khoán 949 1121 1360 1904 3515
Vốn hóa thị trường so với GDP 31 31.5 34.5 44 70
TĂNG TRƯỞNG VỐN HÓA THỊ TRƯỜNG
Vốn hóa thị trường chứng khoán Vốn hóa thị trường so với GDP
Biểu đồ 1.4: Số lượng tài khoản giao dịch chứng khoán giai đoạn 2015 – 2018
Nguồn: Ủy ban chứng khoán Nhà nước
Biểu đồ 1.5: Số lượng tài khoản giao dịch chứng khoán của nhà đầu tư nước ngoài giai đoạn 2015 – 2018
Ủy ban chứng khoán Nhà nước đang liên tục nâng cao trình độ và nghiệp vụ của bộ phận môi giới chứng khoán nhằm cung cấp dịch vụ chất lượng tốt nhất Biểu đồ 2.4 và 2.5 minh họa sự gia tăng số lượng nhà môi giới trong ngành.
SỐ LƯỢNG TÀI KHOẢN GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN
Sự gia tăng số lượng tài khoản giao dịch trong những năm gần đây cho thấy nhà đầu tư nước ngoài đang ngày càng tham gia mạnh mẽ vào thị trường.
Thị trường chứng khoán (TTCK) không chỉ tạo cơ hội đầu tư cho nhà đầu tư và gia tăng doanh thu cho các công ty chứng khoán (CTCK), mà còn tiềm ẩn nguy cơ về hành vi gian lận và thiếu minh bạch Để đảm bảo một môi trường đầu tư an toàn và minh bạch, các cơ quan quản lý đã ban hành quy định xử phạt nghiêm khắc nhằm ngăn chặn các hành vi tiêu cực Minh bạch là yếu tố quan trọng trong chiến dịch nâng hạng TTCK Việt Nam, góp phần tăng sức hấp dẫn và an toàn cho nhà đầu tư, từ đó thu hút dòng vốn quốc tế.
1.3.2.2 Nhóm nhân tố về công ty chứng khoán
Một CTCK hoạt động tốt được đánh giá thông qua những chiến lược, chính sách mà CTCK đó đang áp dụng bao gồm:
Ban lãnh đạo công ty đóng vai trò điều hành, nhưng chính nhân sự là những người thực hiện hoạt động hàng ngày Một công ty với chính sách phát triển nhân sự phù hợp và tầm nhìn rõ ràng sẽ thu hút những cá nhân muốn phát triển sự nghiệp trên thị trường chứng khoán, tạo nên một đội ngũ nhân sự bền vững và có trình độ Để khuyến khích nhân viên cống hiến, chính sách lương thưởng và hoa hồng hấp dẫn là rất quan trọng Như Bill Gates từng nói, "nếu bạn giỏi một điều gì đó thì đừng làm điều đó không công", nghề môi giới chứng khoán cần chuyên môn cao và đầu tư thời gian Chính sách lương hợp lý sẽ là động lực lớn để nhân viên làm việc chăm chỉ hơn Hơn nữa, sự phát triển đồng bộ của các nghiệp vụ khác trong công ty chứng khoán cũng ảnh hưởng đến nghiệp vụ môi giới, vì các nghiệp vụ này có mối liên hệ chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau.
Việc xác định phân khúc khách hàng mà công ty môi giới hướng tới là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả hoạt động Để đạt được thành công, công ty và nhân viên môi giới cần có sự chuẩn bị kỹ lưỡng về chuyên môn và cơ sở hạ tầng tư vấn Nếu không, chất lượng tư vấn sẽ giảm và ảnh hưởng xấu đến hình ảnh công ty Chẳng hạn, SSI và HSC đã chiếm lĩnh thị trường môi giới tại HoSE, trong khi VND lại tập trung vào HNX bằng cách cung cấp phân tích và báo cáo chất lượng về doanh nghiệp niêm yết tại đây, đồng thời ưu tiên cấp margin cho cổ phiếu HNX BVSC, với sự hỗ trợ từ tập đoàn Bảo Việt, cũng phát triển nghiệp vụ bảo lãnh phát hành và mua bán cổ phần HSC đã nhận thấy nhu cầu của nhà đầu tư nước ngoài tăng cao và đã cải tiến hệ thống thủ tục để tạo điều kiện thuận lợi cho họ tham gia thị trường.
Mạng lưới hoạt động của công ty chứng khoán (CTCK) ảnh hưởng lớn đến hiệu quả môi giới Mặc dù hiện nay có nhiều phương tiện liên lạc trực tuyến, việc giao tiếp giữa môi giới và khách hàng vẫn chủ yếu qua các kênh này hoặc qua điện thoại Hình ảnh khách hàng tập trung tại CTCK theo dõi bảng điện không còn phổ biến, nhưng vẫn là thói quen của một số thế hệ nhà đầu tư Gặp mặt trực tiếp vẫn tạo niềm tin và thuyết phục hơn Do đó, nếu CTCK muốn mở rộng thị phần tại các tỉnh nhỏ, việc mở phòng giao dịch là cần thiết để nâng cao hiệu quả môi giới thay vì chỉ giao tiếp trực tuyến.
1.3.2.3 Nhóm nhân tố con người
Khi nói đến nhân tố con người trong môi giới, cả nhân viên và nhà đầu tư đều đóng vai trò quan trọng Trình độ kiến thức, tư duy và tâm lý giao dịch của họ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả tư vấn Nhân viên môi giới có kiến thức vững vàng và biết cách tận dụng tài nguyên công ty sẽ đạt hiệu quả cao hơn Ngược lại, nhà đầu tư có khả năng học hỏi sẽ phát triển tư duy giao dịch qua tương tác với môi giới Thái độ tham gia thị trường cũng rất quan trọng; khách hàng cần xác định rõ mục tiêu lợi nhuận hay mong muốn trở thành nhà đầu tư thực thụ Nhân viên môi giới nên tập trung vào việc đào tạo khách hàng thành những nhà đầu tư hiểu biết, thay vì chỉ khuyến nghị cơ hội đầu tư mà không cung cấp phương pháp cụ thể.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới chứng khoán
Trong bài nghiên cứu này, tác giả chỉ sử dụng một số chỉ tiêu định lượng để đánh giá hiệu quả hoạt động của nghiệp vụ môi giới, vì những chỉ số này chỉ phản ánh một phần về hoạt động này Mặc dù hoạt động môi giới chứng khoán mang tính chất dịch vụ và có sự tương tác giữa nhân viên môi giới và nhà đầu tư, nhưng để có đánh giá chính xác nhất, cần kết hợp với các chỉ tiêu định tính.
Thị phần của CTCK trên thị trường được tính toán như sau
Thị phần môi giới = Giá trị giao dịch của công ty cho khách hàng
Giá trị giao dịch của toàn thị trường x 100
Hiện nay, trên thị trường chứng khoán Việt Nam có hơn 100 công ty chứng khoán (CTCK) hoạt động, trong đó khoảng 15 công ty có tiềm lực tài chính mạnh mẽ và tham vọng phát triển Theo số liệu từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, 10 CTCK hàng đầu đã chiếm hơn 70% thị phần môi giới trên sàn HoSE Do đó, thị phần môi giới trong thời gian tới sẽ tiếp tục chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt giữa các công ty này.
Bảng 1.1: Thị phần môi giới bán niên 2018 trên sàn HoSE
Nguồn: Website www.cafef.vn
Chất lượng hoạt động môi giới của công ty chứng khoán là một chỉ số quan trọng, và ngược lại, công ty có thị phần lớn hơn thường thể hiện chất lượng dịch vụ môi giới cao hơn.
Tỷ trọng doanh thu hoạt động môi giới trên tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Tỷ trọng doanh thu môi giới = Doanh thu hoạt động môi giới
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh x 100
Doanh thu môi giới là một chỉ tiêu định lượng quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động môi giới chứng khoán, được tính từ phí môi giới mà công ty chứng khoán thu từ các giao dịch Phí môi giới được xác định bằng giá trị chứng khoán giao dịch nhân với biểu phí môi giới Mức phí mà nhà đầu tư phải trả phụ thuộc vào sự thành công của các giao dịch, trong đó các nhà môi giới đóng vai trò quan trọng Doanh thu môi giới tăng trưởng đều đặn cho thấy chất lượng hoạt động môi giới đang được cải thiện.
Tỷ lệ chi phí môi giới trên doanh thu môi giới chứng khoán
Tỷ lệ chi phí trên doanh thu môi giới= Chi phí môi giới chứng khoán
Doanh thu môi giới chứng khoán x 100
Chi phí môi giới là tổng hợp các khoản chi mà công ty chứng khoán phải chi trả để thực hiện hoạt động môi giới, bao gồm cả chi phí trực tiếp và gián tiếp Các chi phí này bao gồm khoản phí trả cho Sở giao dịch chứng khoán, Trung tâm lưu ký chứng khoán, lương cho nhân viên môi giới, chi phí khấu hao máy móc, thiết bị và phần mềm, chi phí thuê mặt bằng cùng một số chi phí khác liên quan đến hoạt động môi giới.
Năng lực phục vụ của nhân viên môi giới thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng, bao gồm độ chính xác, chất lượng và thời gian phản hồi Để đạt được sự đánh giá cao từ khách hàng, nhân viên môi giới cần có trình độ chuyên môn và kiến thức vững vàng Độ tin cậy là yếu tố quan trọng, phản ánh sự thuyết phục và minh bạch trong công việc Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện còn nhiều vấn đề tiêu cực, khiến nhà đầu tư thường dè chừng ngay cả với nhân viên tư vấn Do đó, hiệu quả môi giới được đánh giá qua mức độ tin cậy mà khách hàng dành cho nhân viên, thể hiện qua quá trình hợp tác lâu dài mà không xảy ra sự cố nào làm mất niềm tin.
Sự đồng cảm là yếu tố quan trọng nâng cao hiệu quả công việc, thể hiện kinh nghiệm của nhân viên môi giới qua các giai đoạn và trạng thái thị trường khác nhau Nhân viên có khả năng chia sẻ kinh nghiệm ứng phó với từng tình huống, đồng thời biết tiết chế bản thân và giữ sự tỉnh táo trong quá trình tư vấn.
Sự hài lòng về cơ sở vật chất và công cụ hỗ trợ trong hoạt động giao dịch phụ thuộc nhiều vào công ty chứng khoán (CTCK), nhưng nhân viên môi giới cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn khách hàng sử dụng hiệu quả các quy tắc của hệ thống Hệ thống giao dịch là cầu nối quyết định trong giao dịch, vì vậy, nếu sự hài lòng về cơ sở vật chất bị đánh giá thấp, các yếu tố khác có thể trở nên vô nghĩa.
Chương này nhấn mạnh tầm quan trọng của hiệu quả trong hoạt động môi giới chứng khoán, thể hiện qua sự chênh lệch giữa chất lượng dịch vụ và mức độ thỏa mãn của khách hàng Điều này giúp xác định các yếu tố chính ảnh hưởng đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời định hướng cho việc khảo sát ý kiến đánh giá nhằm phục vụ cho mục đích nghiên cứu dựa trên các chỉ tiêu định tính đã được trình bày.
THỰC TRẠNG VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG NGHIỆP VỤ MÔI GIỚI
CHỨNG KHOÁN TẠI CTCP CHỨNG KHOÁN TPHCM
Chương này tập trung vào việc phân tích thực trạng hoạt động của HSC, đặc biệt là nghiệp vụ môi giới Tác giả sẽ sử dụng các chỉ tiêu định lượng và định tính để thu thập, xử lý dữ liệu nhằm đánh giá hiệu quả hoạt động môi giới của HSC Qua đó, bài nghiên cứu sẽ đề xuất giải pháp nhằm duy trì và phát huy những điểm mạnh, đồng thời khắc phục các vấn đề còn tồn tại trong hoạt động này.
GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHOÁN TPHCM
Quá trình hình thành và phát triển
HSC được thành lập vào ngày 23/04/2003 với giấy phép hoạt động số 4102001573/GPHĐKD của Sở Kế hoạch đầu tư TP.HCM và giấy phép thành lập số 11/UBCK-GPHĐKD ngày 29/04/2003, khi thị trường chỉ có hơn 20 công ty chứng khoán Vốn điều lệ ban đầu của HSC là 50 tỷ đồng, hiện nay đã tăng lên hơn 1.273 tỷ đồng và vốn chủ sở hữu đạt hơn 2.279 tỷ đồng HSC hiện được sở hữu bởi hai cổ đông lớn, Quỹ đầu tư Dragon Capital (30.27%) và Công ty Đầu tư Tài chính Nhà nước TPHCM – HFIC (28.9%), nắm giữ trên 60% cổ phần.
Sau giai đoạn định hình ban đầu, HSC đã duy trì vị trí hàng đầu trong danh sách các công ty môi giới có thị phần lớn trên sàn giao dịch chứng khoán TPHCM.
Biểu đồ 2.1: Cơ cấu cổ đông HSC
Nguồn: Báo cáo thường niên HSC năm 2017
Ngành nghề kinh doanh và các nghiệp vụ cung cấp
HSC, với vị thế là nhà môi giới hàng đầu thị trường, nổi bật trong lĩnh vực chứng khoán nhờ vào thị phần lớn trên cả hai phân khúc khách hàng cá nhân và tổ chức Sự kết hợp giữa hai mạng lưới phân phối bổ sung cho nhau tạo ra lợi thế cạnh tranh mạnh mẽ, giúp HSC trở thành nhà cung cấp dịch vụ môi giới toàn diện.
Mô hình dịch vụ cao cấp của HSC dành cho nhà đầu tư cá nhân bao gồm bốn yếu tố giá trị gia tăng: Thông tin, Truy cập, Dịch vụ và Nguồn lực Vốn HSC thực hiện các yếu tố này nhờ vào năng lực phân tích, công nghệ tiên tiến và khả năng truy cập thông tin thị trường nhanh chóng, cùng với đội ngũ chuyên viên môi giới tận tâm, có năng lực và kiến thức chuyên môn cao.
HĐQT, Ban điều hành, Ban kiểm soát,
Môi giới chứng khoán Khách hàng Tổ chức đang đa dạng hóa dịch vụ để mang lại nhiều lựa chọn đầu tư cho các nhà đầu tư tổ chức cả trong và ngoài nước HSC cũng chú trọng phát triển năng lực cốt lõi trong phân tích và ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm mở rộng thị phần khách hàng tổ chức một cách bền vững.
HSC đã khẳng định vị thế là một đơn vị uy tín trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư, thu hút sự quan tâm hợp tác từ nhiều doanh nghiệp nhờ vào quy trình làm việc chuyên nghiệp và chuẩn hóa Thành công từ các thương vụ trước đây đã chứng minh kinh nghiệm dày dạn của HSC, tạo niềm tin vững chắc cho các đối tác.
Dịch vụ tư vấn tài chính doanh nghiệp bao gồm nhiều lĩnh vực quan trọng như tư vấn cổ phần hóa, tư vấn thoái vốn đầu tư cổ phần tại doanh nghiệp nhà nước, xác định giá trị doanh nghiệp, tái cấu trúc doanh nghiệp và niêm yết cổ phiếu trên thị trường chứng khoán.
HSC cung cấp dịch vụ tư vấn mua bán và sáp nhập doanh nghiệp (M&A), phản ánh xu hướng M&A đang gia tăng như một giải pháp hiệu quả cho các doanh nghiệp trong việc mở rộng thị phần hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.
HSC cung cấp dịch vụ tư vấn huy động vốn trên thị trường vốn trong và ngoài nước, bao gồm các nghiệp vụ như tư vấn phát hành, bảo lãnh phát hành và tư vấn thoái vốn, nhằm hỗ trợ khách hàng tối ưu hóa nguồn tài chính.
HSC chú trọng phát triển chuyên môn phân tích như nền tảng cho các nghiệp vụ khác, điều này giúp nâng cao chất lượng nghiên cứu và phân tích Sản phẩm phân tích của HSC được đánh giá cao nhờ tính khoa học và thông tin bổ ích, mang lại giá trị ứng dụng cao cho người dùng.
Sản phẩm Báo cáo phân tích được thiết kế theo phương pháp top-down, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và toàn diện, tập trung vào các giải pháp đầu tư an toàn về lợi nhuận và quản trị rủi ro.
HSC cung cấp dịch vụ tư vấn trực tiếp với đội ngũ chuyên viên phân tích có chuyên môn cao và kinh nghiệm phong phú Ngoài ra, HSC còn tổ chức các chuyến thăm doanh nghiệp và hội thảo nhằm giới thiệu cơ hội đầu tư cho khách hàng cả trong và ngoài nước.
HSC không chỉ cung cấp dịch vụ khách hàng mà còn tham gia tích cực vào thị trường thông qua các phân tích và nhận định của mình Trong năm vừa qua, mảng đầu tư tự doanh của HSC đã đạt được lợi nhuận ấn tượng, chứng tỏ hiệu quả trong hoạt động đầu tư.
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGHIỆP VỤ MÔI GIỚI
Các chỉ tiêu về hoạt động môi giới
2.2.1.1 Các chỉ tiêu định lượng
Theo số liệu từ Sở GDCK TPHCM (HoSE), thị phần của các công ty chứng khoán (CTCK) đã có nhiều biến động Từ năm 2013 trở đi, thị trường chứng khoán đã hồi phục, tạo cơ hội cho những CTCK có tiềm lực tài chính mạnh và chiến lược rõ ràng phát triển mạnh mẽ, trong khi đó, những CTCK không chuẩn bị tốt đã gặp khó khăn trong giai đoạn này.
Bảng 2.1: Thay đổi trên bảng xếp hạng thị phần 10 CTCK hàng đầu giai đoạn 2013 – 2017
1 HSC SSI SSI SSI SSI
2 SSI HSC HSC HSC HSC
3 VCSC VCSC VCSC VCSC VCSC
4 ACBS VNDS VNDS VNDS VNDS
5 VNDS ACBS SHS MBS MBS
6 MBS MBS MBS SHS BVSC
7 MBKE FPTS ACBS BSC SHS
8 FPTS BVSC FPTS ACBS BSC
9 BSC MBKE BSC KIS ART
10 VCBS VCBS BVSC FPTS FPTS
Nguồn: Tổng hợp từ số liệu của Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM
Dựa vào sự biến động trên bảng xếp hạng thị phần của 10 công ty chứng khoán (CTCK) hàng đầu giai đoạn 2013 – 2017, có thể nhận thấy 5 CTCK đã duy trì vững vàng vị thế và thứ hạng của mình, cho thấy sự phát triển ổn định và bền vững Thống kê từ biểu đồ 3.2 cho thấy nhóm 10 CTCK hàng đầu luôn nắm giữ hơn 60% thị phần môi giới trong suốt giai đoạn này.
Từ năm 2013 đến 2017, thị trường môi giới chứng khoán đã chứng kiến sự phân hóa rõ rệt, đặc biệt là vào năm 2017 khi tỷ lệ này đạt 70% Nhóm 5 công ty chứng khoán hàng đầu trong giai đoạn này luôn giữ vững thị phần tổng cộng trên 40%, với con số năm 2017 vượt mốc 50%, cho thấy sự khác biệt đáng kể so với các công ty còn lại trên thị trường.
Trong nghiên cứu này, tác giả chỉ sử dụng số liệu giao dịch từ sàn HoSE, vì sàn này chiếm tới 70% vốn hóa thị trường Hơn nữa, việc sàn HNX không có sự đồng nhất trong cách thống kê và công bố kết quả qua các năm khiến số liệu từ HNX không đủ thuyết phục cho nghiên cứu và kết luận.
Biểu đồ 2.2: So sánh tổng thị phần môi giới giữa nhóm 5 CTCK hàng đầu với nhóm 10 CTCK hàng đầu giai đoạn 2013 – 2017
Nguồn: Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM
Trong nhóm 5 công ty chứng khoán (CTCK) lớn nhất thị trường, HSC giữ vị thế quan trọng, đặc biệt từ năm 2013, khi thị trường chứng khoán Việt Nam bắt đầu phục hồi sau khủng hoảng 2009 Mặc dù HSC đã mất vị trí dẫn đầu về thị phần môi giới cho SSI, nhưng công ty vẫn duy trì ổn định với thị phần khoảng 12% Thị phần được tính bằng cách chia tổng giá trị giao dịch của CTCK cho tổng giá trị giao dịch toàn thị trường, theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Tuy nhiên, phương pháp tính này có thể không phản ánh chính xác thực trạng do ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính (margin), vốn giúp tối đa hóa lợi nhuận.
Top 5 Top 10 yếu tố vay nợ margin chỉ thực sự tối ưu trong trường hợp thị trường diễn biến tích cực Trong giai đoạn nghiên cứu của bài luận này, thị trường ở trong một thời kỳ tăng trưởng vậy nên tần suất và khối lượng vốn margin được sử dụng là tương đối lớn ở các CTCK Vậy nên trong thời kỳ này, những CTCK có chính sách margin mở rộng, nghĩa là chấp nhận rủi ro nhiều hơn bằng các hình thức đi vay nợ ngân hàng để bổ sung nguồn vốn cho vay margin hoặc chấp nhận cấp margin cho các mã chứng khoán đại diện cho những doanh nghiệp chưa thực sự đạt chuẩn để được cấp margin Cá biệt còn có những trường hợp cho vay margin với những tỉ lệ nợ cực kỳ rủi ro như tại CTCK VND khi có lúc nhà đầu tư có thể sử dụng margin lên đến tỉ lệ 1:9 ( nghĩa là có 100 triệu đồng trong tài khoản chứng khoán thì sức mua có thể nở ra lên tới 1 tỷ đồng ) Đi ngược với xu hướng đó, HSC vẫn kiên định với chính sách margin nghiêm ngặt của mình Một phần cũng là do nguồn vốn dùng cho vay margin tương đối hạn hẹp và chủ yếu đến từ nguồn phát hành trái phiếu huy động vốn dài hạn nên HSC luôn tính toán rất kỹ lưỡng cũng như lựa chọn các mã cổ phiếu mà mình sẽ cấp margin cực kỳ cẩn thận Vì lẽ đó mà trong một số thời điểm tăng nóng của thị trường, khách hàng sử dụng dịch vụ của HSC thường than phiền về vấn đề margin Tuy nhiên mục đích chính của việc này vẫn giữ cho tài chính công ty không bị đe dọa cũng như giữ an toàn cho tài khoản của khách hàng tránh đầu tư vào những mã cổ phiếu của những doanh nghiệp không thật sự có chất lượng kinh doanh tốt để đối mặt với nguy cơ thua lỗ Với thực trạng đó nhưng HSC vẫn luôn giữ vững chắc vị trí thứ 2 về thị phần trước sự tấn công của các đối thủ bám đuổi chứng tỏ với chính sách của mình, HSC vẫn có một lượng khách hàng ổn định
Dựa trên những lập luận đã nêu, SSI hiện đang là công ty chứng khoán (CTCK) có tốc độ tăng trưởng thị phần nhanh nhất và chất lượng nhất, nhờ vào khả năng phát triển đồng đều trong các lĩnh vực Do đó, tác giả sẽ tiến hành so sánh trực tiếp các chỉ tiêu của HSC với SSI để đánh giá thêm về yếu tố định lượng.
Biểu đồ 2.3: Thị phần môi giới 5 CTCK hàng đầu giai đoạn 2013 – 2017
Nguồn: Sở Giao dịch chứng khoán TPHCM
Trong hoạt động của một công ty chứng khoán (CTCK), môi giới chứng khoán chỉ là một trong nhiều dịch vụ mà công ty cung cấp Để đánh giá sự phát triển và hiệu quả của mảng môi giới, cần xem xét tỷ trọng đóng góp của nó vào doanh thu toàn công ty Trong giai đoạn thị trường tăng trưởng, tổng doanh thu của các CTCK thường tăng mạnh, nhưng không phải tất cả các mảng hoạt động đều có kết quả tích cực Theo báo cáo kinh doanh bán niên 2018 từ vietstock.vn, nhiều CTCK ghi nhận tăng trưởng doanh thu, nhưng mức độ đóng góp của hai mảng chính là môi giới và tự doanh lại hoàn toàn trái ngược nhau.
Tổng doanh thu hoạt động của SSI tăng 55% so với cùng kỳ, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của mảng môi giới, bù đắp cho khoản lỗ từ mảng tự doanh Tương tự, VCSC ghi nhận doanh thu môi giới tăng hơn 300% so với cùng kỳ, giúp khắc phục sự yếu kém của mảng tự doanh.
SSI HSC VCSC VNDS MBS
Bảng 2.2: Tỷ trọng đóng góp của mảng môi giới và mảng tự doanh bán niên 2018
Nguồn: Tổng hợp theo số liệu của website www.vietstock.vn
Tổng doanh thu hoạt động của SSI đã tăng 55% so với cùng kỳ, chủ yếu nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của mảng môi giới, bù đắp cho khoản lỗ từ mảng tự doanh Tương tự, VCSC ghi nhận doanh thu môi giới tăng hơn 300% so với năm trước, giúp khỏa lấp những yếu kém trong mảng tự doanh.
Việc phân tích tỷ trọng đóng góp của mảng môi giới trong doanh thu là rất quan trọng để đánh giá chất lượng kinh doanh tổng thể và hiệu quả của hoạt động môi giới.
Biểu đồ 2.4 và 2.5 cho thấy SSI đã ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu vượt trội so với HSC trong những năm qua, tuy nhiên tỷ trọng đóng góp từ mảng môi giới của SSI chỉ duy trì ở mức 20-30% Ngược lại, HSC đã tăng trưởng mạnh mẽ nhờ vào hiệu quả của hoạt động môi giới, với tỷ trọng đóng góp vào doanh thu luôn trên 30% Đặc biệt, vào năm 2015, khi thị trường chững lại, mảng môi giới của HSC đạt tỷ trọng đóng góp lên tới 45%, cho thấy đây là yếu tố quan trọng giúp HSC duy trì doanh thu trong thời điểm khó khăn.
Biểu đồ 2.4: Tỷ lệ doanh thu môi giới / tổng doanh thu hoạt động của SSI và HSC giai đoạn 2013 – 2017
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính SSI và HSC
Biểu đồ 2.5: Tổng doanh thu hoạt động của HSC và SSI giai đoạn 2013 – 2017
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính SSI và HSC
Khi xem xét chi phí hoạt động môi giới, điều quan trọng là phân tích số tiền mà công ty chứng khoán (CTCK) phải chi cho mỗi đồng doanh thu thu về Việc này giúp hiểu rõ hơn về hiệu quả tài chính và khả năng sinh lời của CTCK trong quá trình hoạt động.
HSC và SSI là hai công ty chứng khoán (CTCK) hàng đầu trên thị trường với mức phí giao dịch cao nhất là 0.35% trên tổng giá trị giao dịch Mặc dù có biểu phí cao, HSC và SSI vẫn chiếm lĩnh thị trường nhờ vào chất lượng dịch vụ tốt, cho thấy mức phí khách hàng bỏ ra là hoàn toàn xứng đáng Đặc biệt, HSC đã giảm chi phí cho nhân viên môi giới trong giai đoạn từ 2015 đến 2017, khi thị trường chứng khoán đạt đỉnh, nhờ vào việc cải thiện hiệu quả làm việc và khả năng tư vấn cho nhiều khách hàng mà vẫn đảm bảo chất lượng Điều này cho thấy HSC có thể cung cấp dịch vụ môi giới gần tương đương với SSI nhưng với chi phí thấp hơn.
Biểu đồ 2.6: Tỷ lệ chi phí môi giới trên doanh thu môi giới của HSC và SSI
Nguồn: Tổng hợp từ báo cáo tài chính SSI và HSC
Trong bối cảnh tăng trưởng nóng, SSI HSC vẫn duy trì chất lượng đội ngũ nhân viên môi giới, khẳng định trình độ và năng lực của họ Điều này cho thấy HSC cam kết bảo đảm chất lượng dịch vụ trong lĩnh vực chứng khoán.