1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển bản chất, nguyên nhân, giải pháp

30 9 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Độ Trễ Thời Gian Trong Hoạt Động Đầu Tư Phát Triển Bản Chất, Nguyên Nhân, Giải Pháp
Định dạng
Số trang 30
Dung lượng 573,3 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ ĐỘ TRỄ THỜI (2)
    • 1.1. Các vấn đề cơ bản của đầu tư phát triển (3)
      • 1.1.1. Đầu tư (3)
      • 1.1.2. Đầu tư phát triển (3)
      • 1.1.3. Vốn đầu tư (4)
      • 1.1.4. Nguồn vốn đầu tư (4)
    • 1.2. Nguồn hỡnh thành vốn đầu tư phát triển (0)
      • 1.2.1. Nguồn vốn đầu tư trong nước (4)
      • 2.1.2. Nguồn vốn đầu tư nước ngoài (6)
    • 1.3. Đặc điểm của đầu tư phát triển (8)
      • 1.3.1. Đũi hỏi vốn lớn, ứ đọng trong thời gian dài (0)
      • 1.3.2. Thời gian dài với nhiều biến động (8)
      • 1.3.3. Cú giỏ trị sử dụng lõu dài (0)
      • 1.3.4. Cố định (9)
      • 1.3.5. Liên quan đến nhiều ngành (9)
    • 1.4. Vai trũ của đầu tư phát triển (0)
    • 1.5. Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển (10)
      • 1.5.1. Khái niệm và bản chất (11)
      • 1.5.2. Nguyên nhân của Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư (12)
  • Chương II: Thực trạng về độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển của Việt (14)
    • 2.1. Các dự án đầu tư có nguồn vốn từ Ngân sách nhà nước (15)
      • 2.1.1. Thực trạng độ trễ thời gian của các dự án đầu tư có nguồn vốn từ Ngân sách Nhà nước (15)
      • 2.1.2. Nguyên nhân độ trễ thời gian của các dự án có vốn từ Ngân sách nhà nước (18)
    • 2.2. Các dự án đầu tư có nguồn vốn không từ ngân sách nhà nước (23)
    • Chương 3: Giải pháp (2)
  • Kết luận (29)

Nội dung

LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ ĐỘ TRỄ THỜI

Các vấn đề cơ bản của đầu tư phát triển

1.1.1 Đầu tư Đầu tư theo nghĩa chung nhất là sự bỏ ra hay sự hi sinh các nguồn lực ở hiện tại để tiến hành các hoạt động nào đó nhằm đạt các kết quả, thực hiện được các mục tiêu nhất định trong tương lai

Tuy nhiên đứng dưới các góc độ khác nhau thì nó cụ thể như sau:

Theo quan điểm tài chính, đầu tư được hiểu là một chuỗi hoạt động chi tiêu mà nhà đầu tư thực hiện nhằm nhận lại các dòng thu nhập liên tục, với mục tiêu hoàn vốn và sinh lợi.

Đầu tư là phương thức giảm bớt tiêu dùng hiện tại nhằm gia tăng mức tiêu dùng trong tương lai Để hiểu rõ hơn về bản chất của đầu tư, cần xem xét các yếu tố như nguồn lực đầu tư, hoạt động đầu tư và đối tượng của hoạt động đầu tư.

Mục tiêu của hoạt động đầu tư bao gồm các lợi ích tài chính cho doanh nghiệp, cũng như những lợi ích kinh tế và xã hội mà đầu tư mang lại Đối tượng đầu tư có thể là tài sản hữu hình như tài sản vật chất, tài sản vô hình như nghiên cứu và phát triển, dịch vụ, quảng cáo, thương hiệu, hoặc đầu tư vào tài sản sản xuất và tài sản lâu bền.

Đầu tư phát triển là hoạt động sử dụng các nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để xây dựng và sửa chữa nhà cửa, kiến trúc hạ tầng, cũng như mua sắm và lắp đặt trang thiết bị Ngoài ra, việc bồi dưỡng và đào tạo nguồn nhân lực cùng với chi phí thường xuyên liên quan đến hoạt động của các tài sản này cũng là yếu tố quan trọng nhằm duy trì tiềm lực hoạt động của các cơ sở.

Nguồn hỡnh thành vốn đầu tư phát triển

Đầu tư phát triển đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng tài sản cho nền kinh tế, không chỉ đơn thuần là sự chuyển giao tài sản giữa các đơn vị trong nền kinh tế.

Vốn đầu tư là khoản tiền tích lũy từ xã hội, bao gồm tiết kiệm của dân cư và nguồn vốn huy động từ các kênh khác, được sử dụng trong quá trình tái sản xuất xã hội Mục đích của vốn đầu tư là duy trì và nâng cao tiềm lực hoạt động của các cơ sở sản xuất, kinh doanh dịch vụ, đồng thời tạo ra tiềm lực mới cho nền sản xuất xã hội.

Nguồn vốn đầu tư là thuật ngữ chỉ các nguồn tài chính tập trung và phân phối để phát triển kinh tế, phục vụ nhu cầu của nhà nước và xã hội Các nguồn vốn đầu tư này bao gồm cả vốn đầu tư trong nước và vốn đầu tư nước ngoài.

1.2 Nguồn hình thành vốn đầu tư phát triển

Vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư, bao gồm cả nguồn vốn trong nước và nguồn vốn nước ngoài, từ góc độ vĩ mô.

1.2.1 Nguồn vốn đầu tư trong nước

Nguồn vốn đầu tư trong nước, được hình thành từ tích lũy nội bộ nền kinh tế, bao gồm vốn nhà nước và vốn khu vực dân doanh Cụ thể, nguồn vốn trong nước gồm ngân sách nhà nước, tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước và vốn đầu tư từ doanh nghiệp nhà nước Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư phát triển kinh tế Việt Nam trong thời gian qua.

Nguồn vốn ngân sách nhà nước đóng vai trò quan trọng trong việc đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội, là nền tảng cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam, nguồn vốn này là yếu tố quyết định để thực hiện hiệu quả các chính sách phát triển kinh tế - xã hội Nó không chỉ giúp ổn định và củng cố chế độ chính trị mà còn nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và cải thiện đời sống nhân dân.

Vốn ngân sách đầu tư hiện nay chia làm hai loại:

+ Vốn ngân sách TW dùng để đầu tư xây dựng các dự án (trồng rừng đầu nguồn, rừng phòng hộ, các công trình chủ yếu của nền kinh tế…)

+ Vốn ngân sách nhà nước hỗ trợ cho các địa phương đầu tư vào những vấn đề quan trọng của địa phương

- Nguồn vốn tín dụng đầu tư phát triển :

Tín dụng đầu tư là quan hệ tín dụng mà nhà nước vừa là người vay để đảm bảo chi tiêu ngân sách, vừa là người cho vay để thực hiện chức năng quản lý kinh tế Nguồn vốn này giúp giảm bớt sự bao cấp trực tiếp từ nhà nước, đồng thời khuyến khích doanh nghiệp chú trọng đến hiệu quả đầu tư, vì các doanh nghiệp vay vốn cần tuân thủ nguyên tắc hoàn trả.

Do có yếu tố ưu đãi nên khuyến khích các DN đầu tư theo định hướng của nhà nước

Nguồn vốn tự huy động của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, nắm giữ một lượng lớn vốn nhà nước Từ năm 2001 đến 2004, vốn này chiếm 32,3% tổng vốn đầu tư nhà nước, chủ yếu bao gồm vốn khấu hao cơ bản, trích lợi nhuận sau thuế cho đầu tư phát triển và một phần vay từ các tổ chức tín dụng Nguồn vốn này được sử dụng để đầu tư vào phát triển sản xuất kinh doanh, nhằm nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.

Theo đánh giá, trong nhiều năm qua, nguồn vốn từ khu vực nhà nước đã chiếm tỷ trọng 56,6% tổng số vốn đầu tư Trong khi đó, nguồn vốn từ khu vực tư nhân cũng đóng góp đáng kể vào sự phát triển kinh tế.

Nguồn vốn từ khu vực tư nhân bao gồm tiết kiệm của dân cư và tích lũy từ các doanh nghiệp dân doanh cùng hợp tác xã Đánh giá sơ bộ cho thấy khu vực kinh tế ngoài nhà nước vẫn còn nhiều tiềm năng vốn lớn chưa được huy động triệt để.

Thị trường vốn, đặc biệt là thị trường chứng khoán, là nơi diễn ra các hoạt động mua bán chứng khoán và giấy ghi nợ trung hạn, dài hạn Đây không chỉ đơn thuần là việc chuyển nhượng giấy tờ tài chính giữa các chủ thể, mà thực chất là quá trình chuyển đổi tư bản sở hữu thành tư bản kinh doanh Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc thu gom nguồn tiết kiệm từ hộ dân cư và thu hút vốn nhàn rỗi từ doanh nghiệp, tổ chức tài chính, chính phủ và chính quyền địa phương, tạo ra nguồn vốn khổng lồ cho nền kinh tế Điều này mang lại lợi thế vượt trội so với các phương thức huy động vốn khác.

2.1.2 Nguồn vốn đầu tư nước ngoài

Nguồn vốn đầu tư nước ngoài có thể được hiểu rộng rãi là dòng lưu chuyển vốn quốc tế, diễn ra qua quá trình chuyển giao nguồn lực tài chính giữa các quốc gia Dựa vào tính chất lưu chuyển của vốn, các nguồn vốn nước ngoài được phân loại thành nhiều loại chính khác nhau.

Tài trợ phát triển chính thức (ODF) bao gồm viện trợ phát triển chính thức (ODA) và các hình thức tái trợ phát triển khác, với nguồn vốn này phải qua chính phủ quốc gia tiếp nhận hoặc được bảo lãnh chính thức ODF tập trung vào đầu tư phát triển, duy trì và tạo mới nhằm đảm bảo hoạt động của nền kinh tế và các cơ sở, không bao gồm các nguồn vốn nhân đạo như cứu nạn thiên tai Trong đó, ODA chiếm phần lớn trong tổng thể ODF.

Nguồn vốn ODA là nguồn tài chính phát triển được cung cấp bởi các tổ chức quốc tế và chính phủ nước ngoài nhằm hỗ trợ các nước đang phát triển.

ODA là nguồn tài trợ ưu đãi nhất so với các hình thức tài trợ khác, với quy mô lớn giúp giải quyết nhanh chóng các nhu cầu kinh tế xã hội của nước nhận đầu tư Tuy nhiên, việc tiếp nhận ODA có thể đi kèm với những yêu cầu chính trị và rủi ro nợ nần chồng chất nếu không sử dụng hiệu quả và không tuân thủ nghiêm ngặt việc trả nợ.

Đặc điểm của đầu tư phát triển

Đầu tư phát triển là hoạt động quan trọng sử dụng nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để xây dựng và cải tạo cơ sở hạ tầng, mua sắm trang thiết bị, và đào tạo nguồn nhân lực Hoạt động này không chỉ duy trì tiềm lực kinh tế - xã hội mà còn tạo ra việc làm và nâng cao đời sống cho mọi thành viên trong xã hội Đầu tư phát triển đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra và duy trì cơ sở vật chất, kỹ thuật cho nền kinh tế, đồng thời là yếu tố quyết định để tăng cường năng lực sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp.

Hoạt động đầu tư phát triển có các đặc điểm khác biệt với các loại hình đầu tư khác, đó là:

1.3.1 Đòi hỏi vốn lớn, ứ đọng trong thời gian dài

Hoạt động đầu tư phát triển cần một lượng lớn vốn lao động và vật tư, nhưng nguồn vốn này thường bị khê đọng trong suốt quá trình đầu tư Do đó, việc lập kế hoạch huy động và sử dụng nguồn vốn một cách hợp lý là rất quan trọng Đồng thời, cần có kế hoạch phân bổ nguồn lao động và vật tư thiết bị phù hợp để đảm bảo công trình hoàn thành nhanh chóng, tránh lãng phí nguồn lực.

1.3.2 Thời gian dài với nhiều biến động

Thời gian để một cuộc đầu tư phát huy hiệu quả thường kéo dài qua nhiều năm và trải qua nhiều biến động.

1.3.3 Có giá trị sử dụng lâu dài

Các thành quả đầu tư phát triển mang giá trị sử dụng lâu dài, có thể tồn tại hàng trăm, hàng nghìn năm, thậm chí vĩnh viễn Những công trình nổi tiếng như vườn Babylon ở Iraq, tượng Nữ thần Tự do ở Mỹ, kim tự tháp cổ Ai Cập, nhà thờ La Mã ở Roma, Vạn Lý Trường Thành ở Trung Quốc và tháp Angkor Wat ở Campuchia là minh chứng cho điều này.

Các thành quả từ hoạt động đầu tư phát triển, như các công trình xây dựng, chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện địa lý và địa hình Do đó, việc lựa chọn địa điểm xây dựng hợp lý là rất quan trọng, đảm bảo các yêu cầu về an ninh quốc phòng và phù hợp với kế hoạch phát triển Điều này giúp khai thác lợi thế so sánh của vùng, quốc gia, đồng thời đảm bảo sự phát triển cân đối của lãnh thổ.

1.3.5 Liên quan đến nhiều ngành

Hoạt động đầu tư phát triển là một quá trình phức tạp, liên quan đến nhiều ngành và lĩnh vực, diễn ra không chỉ trong một địa phương mà còn giữa nhiều địa phương khác nhau Để tiến hành hiệu quả, cần có sự liên kết chặt chẽ giữa các ngành và các cấp quản lý trong quá trình đầu tư Đồng thời, cần quy định rõ ràng trách nhiệm của các chủ thể tham gia đầu tư, trong khi vẫn đảm bảo tính tập trung dân chủ trong thực hiện các hoạt động đầu tư.

1.4 Vai trò của đầu tư phát triển

Đầu tư phát triển là hoạt động đầu tư có vai trò quan trọng trong việc tác động đến tổng cung và tổng cầu, góp phần vào sự ổn định, tăng trưởng và phát triển kinh tế Đồng thời, nó cũng nâng cao khả năng khoa học và công nghệ của đất nước.

Đầu tư phát triển là yếu tố tiên quyết và cần thiết cho sự phát triển kinh tế, đóng vai trò quan trọng đối với nền kinh tế tổng thể cũng như từng cơ sở sản xuất.

- Đầu tư phát triển đảm bảo tính tương ứng giữa cơ sở vật chất kỹ thuật và phương thức sản xuất

- Đầu tư phát triển là điều kiện phát triển các ngành kinh tế và thay đổi tỷ lệ cân đối giữa chúng

Đầu tư phát triển tăng cường sẽ cải thiện cơ sở vật chất kỹ thuật của các ngành, từ đó nâng cao sức sản xuất vật chất và dịch vụ Sự phát triển này không chỉ tạo ra các ngành mới phục vụ nền kinh tế quốc dân mà còn thay đổi cơ cấu và quy mô phát triển của các ngành kinh tế Kết quả là, năng lực sản xuất của toàn bộ nền kinh tế được nâng cao, góp phần tăng nhanh giá trị sản xuất và tổng giá trị sản phẩm trong nước Điều này không chỉ thúc đẩy tích lũy mà còn nâng cao đời sống vật chất và tinh thần của nhân dân lao động, đáp ứng các yêu cầu về chính trị, kinh tế - xã hội.

Trong lĩnh vực đầu tư, khái niệm "độ trễ thời gian" đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động đầu tư Đây là yếu tố then chốt giúp xác định chất lượng của các dự án đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định và kết quả đầu tư.

Vốn đầu tư phát triển được phân bổ vào nhiều lĩnh vực khác nhau, và thời gian để phát huy tác dụng nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cũng rất đa dạng Ví dụ, đầu tư vào sản xuất, như mua sắm phương tiện vận tải hoặc xây dựng khách sạn và nhà hàng, có thể mang lại hiệu quả ngay trong năm Ngược lại, đầu tư cho cây lâu năm như cao su hay quế cần từ 7 đến 10 năm mới thấy kết quả Đặc biệt, đầu tư cho giáo dục, đào tạo và nghiên cứu khoa học thường có độ trễ lâu hơn so với đầu tư vào sản xuất.

1.5 Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển

Dự án đầu tư là quá trình đề xuất vốn để tạo mới, sử dụng hoặc cải tạo các đối tượng nhất định, nhằm đạt được sự tăng trưởng về số lượng và cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian xác định.

Dự án đầu tư đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn của các nhà đầu tư và sự phê duyệt của các cơ quan có thẩm quyền Nó ảnh hưởng đến quyết định cho vay của các tổ chức tín dụng và việc tài trợ từ các nhà tài trợ Do đó, việc khảo sát và điều tra để xây dựng một dự án đầu tư là cực kỳ quan trọng, vì nó liên quan đến các giai đoạn thực hiện dự án sau này Một dự án đầu tư chỉ được thực hiện thông qua các hoạt động đầu tư cụ thể.

Chu kỳ hoạt động đầu tư bao gồm các giai đoạn từ chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư cho đến vận hành kết quả đầu tư Mỗi giai đoạn này đều có vai trò quan trọng và đặc điểm riêng, dẫn đến sự xuất hiện độ trễ thời gian trong quá trình đầu tư.

1.5.1 Khái niệm và bản chất

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư là sự không khớp nhau giữa thời điểm đầu tư và thời gian bắt đầu thu hoạch kết quả từ các khoản đầu tư đó.

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển

Dự án đầu tư là quá trình đề xuất vốn nhằm tạo mới, sử dụng hoặc cải tạo các đối tượng nhất định, với mục tiêu tăng trưởng về số lượng và cải tiến chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian xác định.

Dự án đầu tư đóng vai trò quyết định trong việc lựa chọn của các nhà đầu tư và sự phê duyệt từ các cơ quan có thẩm quyền Việc khảo sát và điều tra để xây dựng một dự án đầu tư là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng đến các giai đoạn tiếp theo của quá trình thực hiện dự án Hoạt động đầu tư chính là cách thức để triển khai một dự án đầu tư thành công.

Chu kỳ hoạt động đầu tư bao gồm ba giai đoạn chính: chuẩn bị đầu tư, thực hiện đầu tư và vận hành kết quả đầu tư Mỗi giai đoạn này đều có những bước thực hiện cụ thể, dẫn đến sự phát sinh độ trễ thời gian trong toàn bộ quá trình đầu tư.

1.5.1 Khái niệm và bản chất

Độ trễ thời gian trong đầu tư là sự không khớp nhau giữa thời điểm thực hiện đầu tư và thời điểm bắt đầu thu hoạch kết quả từ các khoản đầu tư đó.

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư thể hiện rõ bản chất của việc đầu tư hiện tại để thu về kết quả trong tương lai.

Thời gian đầu tư của một dự án được tính từ khi khởi công đến khi hoàn thành và đưa vào hoạt động, có thể dài hay ngắn tùy thuộc vào tính chất và quy mô của dự án Quá trình bắt đầu thường liên quan đến việc chuẩn bị mặt bằng, bao gồm thẩm định, điều tra môi trường và nghiên cứu thị trường Chủ đầu tư cần tìm kiếm nguồn lực như vốn, nhân lực và vật lực, trong đó huy động vốn là rất quan trọng, đặc biệt với các dự án lớn Việc huy động vốn có thể thông qua nội bộ công ty, phát hành cổ phiếu, trái phiếu hoặc vay ngân hàng Ngoài ra, việc đào tạo đội ngũ cán bộ, kỹ sư và công nhân có tay nghề cũng là cần thiết để thực hiện dự án hiệu quả Chủ đầu tư cũng phải tìm nguồn nguyên vật liệu với giá cả hợp lý và đảm bảo chất lượng, số lượng cho dự án Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ hoàn thành, lý do khiến một số dự án có thời gian đầu tư kéo dài hàng chục năm.

Thời gian vận hành các kết quả đầu tư bắt đầu từ khi công trình đi vào hoạt động cho đến khi hết thời hạn sử dụng Đầu tư có thể được thực hiện trong năm nhưng thành quả chưa chắc đã phát huy ngay lập tức, mà thường kéo dài và mang lại hiệu quả trong những năm tiếp theo.

Thời gian đầu tư và vận hành kết quả đầu tư tạo nên độ trễ, ảnh hưởng đến hiệu quả lâu dài của các công trình Trong quá trình vận hành, các thành quả đầu tư phải đối mặt với cả yếu tố tích cực và tiêu cực từ tự nhiên, chính trị, và kinh tế - xã hội Đặc điểm này cần được xem xét kỹ lưỡng khi đánh giá kết quả, chi phí và hiệu quả của hoạt động đầu tư phát triển.

1.5.2 Nguyên nhân của Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư có thể được hiểu qua các nguyên nhân gây ra nó Những nguyên nhân này ảnh hưởng đến hiệu quả và tiến độ của các quyết định đầu tư, từ đó tác động đến kết quả cuối cùng Việc nhận diện và phân tích các yếu tố gây ra độ trễ là rất quan trọng để tối ưu hóa quy trình đầu tư.

Đầu tư đòi hỏi một nguồn lực lớn về vốn, vật tư và lao động, và trong mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư, sự tham gia của các nguồn lực là không thể thiếu Việc huy động các nguồn lực này thường chiếm nhiều thời gian, đặc biệt là nguồn vốn, vì hầu hết các nhà đầu tư không có đủ vốn tự có cho các dự án lớn và phải tìm kiếm từ nhiều nguồn như ngân hàng hay phát hành cổ phiếu Bên cạnh đó, việc đào tạo và tuyển dụng nguồn nhân lực phù hợp cũng là một thách thức lớn, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức.

Một nguyên nhân quan trọng ảnh hưởng đến quá trình đầu tư và vận hành các dự án là các yếu tố tự nhiên và kinh tế xã hội Do đó, nghiên cứu, quy hoạch và thiết kế công trình tại địa điểm khởi công là bước đầu tiên cần thực hiện, tốn nhiều thời gian của các chủ đầu tư Nếu không tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng, sai lầm có thể xảy ra, gây tổn thất lớn cho các nhà đầu tư.

Khởi công một công trình hay dự án chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, đặc biệt là các yếu tố khách quan như thời tiết và giá nguyên vật liệu Những yếu tố này có thể tác động đáng kể đến tiến độ thực hiện dự án.

Việc vận hành kết quả công trình chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố khách quan và chủ quan Những yếu tố này có thể tác động tích cực hoặc tiêu cực đến hiệu quả của hoạt động đầu tư, từ đó thúc đẩy hoặc kiềm chế quá trình vận hành.

Một dự án sau khi được khởi công không thể hoàn thành ngay lập tức, mà thường trải qua nhiều công đoạn trước khi đưa vào hoạt động Do đó, việc vận hành dự án và khai thác kết quả từ quá trình đầu tư là bước tiếp theo quan trọng để phát huy hiệu quả của dự án.

Hoạt động đầu tư phụ thuộc vào quyết định của con người, vì vậy thời gian đầu tư và thời gian vận hành kết quả đầu tư cũng do con người quyết định Nhiều dự án đầu tư bị chậm trễ do ý thức chủ quan, như tham ô, lãng phí, hoặc do trình độ và năng lực thẩm định dự án, giám sát, cũng như việc lựa chọn nhà thầu kém Những nguyên nhân này góp phần làm kéo dài thời gian đầu tư và gia tăng độ trễ trong hoạt động đầu tư.

Thực trạng về độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư phát triển của Việt

Các dự án đầu tư có nguồn vốn từ Ngân sách nhà nước

2.1.1 Thực trạng độ trễ thời gian của các dự án đầu tư có nguồn vốn từ Ngân sách Nhà nước

Độ trễ thời gian trong hoạt động đầu tư ở Việt Nam hiện nay chủ yếu liên quan đến quản lý dự án và chậm trễ trong thực hiện, dẫn đến thời gian đầu tư kéo dài, đặc biệt ở các dự án sử dụng nguồn vốn ngân sách nhà nước Khu vực này hiện chiếm gần một nửa tổng đầu tư toàn xã hội, với tỷ lệ từ 41% đến 48%.

Bảng 2: Tỷ trọng vốn đầu tư thực hiện qua các năm

Tỷ trọng vốn Nhà nước so với vốn đầu tư toàn xã hội (%)

Tỷ lệ vốn đầu tư phát triển toàn xã hội so với GDP (%)

Nguồn: Niên giám thống kê tóm tắt 2007

Theo báo cáo, nhiều dự án sử dụng vốn nhà nước thực hiện chậm, với thủ tục đầu tư xây dựng phức tạp và hiệu quả đầu tư thấp Tình trạng thất thoát và lãng phí diễn ra phổ biến, đặc biệt so với các nguồn vốn khác Ngoài ra, việc bố trí vốn dàn trải cũng góp phần làm tăng tình trạng chậm tiến độ của các công trình sử dụng vốn nhà nước.

Từ năm 2005 đến 2007, số lượng dự án chậm tiến độ đã gia tăng đáng kể, từ 2.280 dự án (9,2%) lên 3.979 dự án (13,9%) Tình trạng thiếu điện và cắt điện kéo dài đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế và đời sống người dân, trong khi hàng chục dự án nhà máy điện của EVN vẫn chưa hoàn thành đúng tiến độ.

Năm 2008, nhiều dự án kém hiệu quả đã bị đình hoãn theo Quyết định số 390/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, dẫn đến việc rà soát và sắp xếp lại các công trình Tổng cộng có 548 dự án bị đình hoãn và giãn tiến độ với tổng vốn 1.763,8 tỷ đồng Một số địa phương có số lượng dự án cắt giảm cao bao gồm Hà Nội với 49 dự án (440,3 tỷ đồng), TP Hồ Chí Minh với 59 dự án (381,9 tỷ đồng), Hà Tây với 23 dự án (65 tỷ đồng), Tiền Giang với 22 dự án (66,3 tỷ đồng) và Vĩnh Long với 21 dự án (68,8 tỷ đồng).

Dự án cầu Thanh Trì và tuyến phía Nam vành đai 3 Hà Nội đã gặp phải tình trạng chậm trễ kéo dài nhiều tháng với tổng vốn đầu tư lên tới 7.660 tỷ đồng Mỗi ngày, dự án này phải trả 1,5 tỷ đồng tiền vay, mặc dù cầu đã hoàn thành nhưng đường dẫn lên cầu vẫn chưa xong, dẫn đến việc phải đầu tư thêm hàng chục tỷ đồng để xây dựng đường tạm, tuy nhiên chất lượng vẫn kém và gây ra tình trạng ách tắc giao thông.

Dự án điện lực tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức lớn, với hàng chục dự án của Tập đoàn Điện lực Việt Nam bị chậm tiến độ từ 1-2 năm, gây lo ngại cho người dân về khả năng thiếu điện từ 20-30% Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển kinh tế, xã hội và đời sống nhân dân Hiện tại, có tới 6 công trình dự kiến phải lùi thời gian phát điện sang năm 2010, bao gồm Thủy điện Bản Vẽ, Thủy điện Buôn Tua Sah, và Nhiệt điện Hải Phòng 2 Nguyên nhân chủ yếu của tình trạng này là do công tác chuẩn bị chưa tốt, khó khăn trong việc di dân tái định cư, và một số nhà thầu không đủ năng lực triển khai dự án.

Dự án Lọc dầu Dung Quất là một ví dụ điển hình về sự chậm trễ trong thực hiện các dự án, với thời gian hoàn thành bị lùi lại tới 7 năm so với kế hoạch ban đầu, dự kiến phải hoàn thành vào năm

Dự án cầu Nhật Tân ở Hà Nội, mặc dù được khởi công từ năm 2002, nhưng chỉ đến đầu tháng 3 năm 2009 mới phát huy hiệu quả Sự chậm trễ này đã ảnh hưởng đến sự phát triển kinh tế và xã hội của địa phương cũng như toàn quốc, do nguồn vốn đầu tư vào công trình rất lớn Theo kế hoạch ban đầu của UBND TP Hà Nội, dự án cầu Nhật Tân dự kiến sẽ khởi công vào cuối năm.

Dự án được phê duyệt vào năm 2006 nhưng không thể khởi công do thuộc quyền quản lý của Bộ Giao thông Vận tải Dự kiến, công trình sẽ bắt đầu được thi công vào cuối năm.

Dự án cầu Nhật Tân, một trong những dự án trọng điểm của Hà Nội, dự kiến khởi công vào ngày 2/9/2009 theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ Tuy nhiên, Bộ Giao thông vận tải và các cơ quan liên quan đã cam kết khởi công sớm hơn vào ngày 15/1/2009 Vào ngày 14/1/2009, UBND huyện Đông Anh đã bàn giao mặt bằng cho thi công dự án, nhưng đến thời điểm đó, Bộ Giao thông vận tải vẫn chưa tiến hành khởi công xây dựng.

Cuối năm 2007, Bộ Giao thông Vận tải đã giải ngân hơn 27.500 tỷ đồng, khởi công nhiều dự án giao thông lớn Tuy nhiên, điều này đã tạo ra nguy cơ khủng hoảng về nhân lực và năng lượng cho các dự án Theo kế hoạch, nhiều dự án đường cao tốc và các tuyến đường chính của các trung tâm kinh tế lớn trên cả nước sẽ được triển khai trong năm 2007, phù hợp với chiến lược phát triển giao thông vận tải đến năm 2020.

Tình trạng chậm trễ trong thi công các dự án hạ tầng giao thông lớn tại Việt Nam đã kéo dài trong nhiều năm, gây khó khăn cho sinh hoạt của người dân và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường đầu tư Việc này trở thành vấn đề nổi cộm trong quản lý vốn ngân sách nhà nước, liên quan trực tiếp đến phát triển kinh tế - xã hội Phát triển hạ tầng là giải pháp quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và thu hút đầu tư, nhưng tiến độ chậm chạp tại các công trình giao thông đang cản trở sự phát triển này Sự chậm trễ trong khởi công các dự án đầu tư không chỉ gây ách tắc trong quá trình công nghiệp hoá, hiện đại hoá mà còn ảnh hưởng đến đời sống dân sinh, đặc biệt là các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng và công trình an sinh xã hội.

2.1.2 Nguyên nhân độ trễ thời gian của các dự án có vốn từ Ngân sách nhà nước

Nhiều dự án sử dụng vốn từ Ngân sách nhà nước thường gặp phải tình trạng trễ thời gian, và nguyên nhân của vấn đề này xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau.

2.1.2.1 Chất lượng Qui hoạch còn nhiều bất cập, chưa gắn kết chặt chẽ qui hoạch phát triển ngành với vùng, địa phương Qui hoạch chưa sát thực tế, còn chồng chéo, thiếu tầm nhìn dài hạn, chưa chú trọng thỏa đáng yếu tố môi trường xã hội nên việc triển khai thực hiện và khai thác hiệu quả thấp

Trong ngành giao thông vận tải, việc bố trí nhiều sân bay và bến cảng gần nhau chưa đảm bảo sự gắn kết hiệu quả trong khai thác tổng hợp Cơ sở hạ tầng hiện tại không phù hợp với khả năng phát triển kinh tế và nguồn vốn đầu tư, dẫn đến tình trạng nhiều đoạn đường, cảng biển, cảng sông và sân bay hoạt động với hiệu suất thấp.

Qui hoạch phát triển ngành giao thông đến năm 2010 cần đến 300.000 tỷ đồng thiếu tính khả thi, không phù hợp với nhu cầu khai thác và huy động vốn

Vì vậy 5 năm qua mới huy động khoảng 60.000 tỷ đồng (# 20%)

Giải pháp

CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CHUNG VỀ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN VÀ ĐỘ TRỄ THỜI GIAN TRONG ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN

1.1 Các vấn đề cơ bản của đầu tư phát triển

1.1.1 Đầu tư Đầu tư theo nghĩa chung nhất là sự bỏ ra hay sự hi sinh các nguồn lực ở hiện tại để tiến hành các hoạt động nào đó nhằm đạt các kết quả, thực hiện được các mục tiêu nhất định trong tương lai

Tuy nhiên đứng dưới các góc độ khác nhau thì nó cụ thể như sau:

Theo quan điểm tài chính, đầu tư được hiểu là chuỗi các hoạt động chi tiêu mà nhà đầu tư thực hiện nhằm thu về các dòng thu nhập liên tục, từ đó hoàn vốn và sinh lời.

Đầu tư có thể được hiểu là việc hạn chế tiêu dùng hiện tại nhằm đạt được mức tiêu dùng cao hơn trong tương lai Để nắm bắt bản chất của hoạt động đầu tư, cần phân tích các yếu tố quan trọng như nguồn lực đầu tư, các hoạt động liên quan đến đầu tư và đối tượng mà hoạt động đầu tư hướng tới.

Mục tiêu của hoạt động đầu tư bao gồm lợi ích tài chính cho doanh nghiệp, cũng như các lợi ích kinh tế và xã hội do đầu tư mang lại Các đối tượng đầu tư có thể là tài sản hữu hình, tài sản vô hình như nghiên cứu và phát triển, dịch vụ, quảng cáo, thương hiệu, hoặc đầu tư vào tài sản sản xuất và tài sản lâu bền.

Đầu tư phát triển là hoạt động sử dụng nguồn lực tài chính, vật chất, lao động và trí tuệ để xây dựng, sửa chữa nhà cửa và hạ tầng, mua sắm thiết bị và đào tạo nguồn nhân lực Hoạt động này không chỉ duy trì tiềm lực của các cơ sở hiện có mà còn tạo ra tiềm lực mới cho nền kinh tế-xã hội, góp phần tạo việc làm và nâng cao đời sống cho mọi thành viên Đầu tư phát triển gia tăng tài sản cho nền kinh tế mà không chỉ đơn thuần là sự chuyển giao giữa các đơn vị trong nền kinh tế.

Vốn đầu tư là tiền tích lũy của xã hội từ các cơ sở sản xuất và kinh doanh dịch vụ, bao gồm tiền tiết kiệm của dân cư và vốn huy động từ các nguồn khác Nó được đưa vào quá trình tái sản xuất xã hội để duy trì tiềm lực hoạt động của các cơ sở hiện có và tạo ra tiềm lực mới cho nền sản xuất xã hội.

Thuật ngữ này đề cập đến các nguồn tập trung và phân phối vốn nhằm phát triển kinh tế, phục vụ nhu cầu của nhà nước và xã hội Các nguồn vốn đầu tư bao gồm vốn trong nước và vốn nước ngoài.

1.2 Nguồn hình thành vốn đầu tư phát triển

Vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư, bao gồm cả nguồn vốn trong nước và nguồn vốn nước ngoài Từ góc độ vĩ mô, việc hình thành vốn đầu tư phát triển phụ thuộc vào các nguồn lực này.

1.2.1 Nguồn vốn đầu tư trong nước

Nguồn vốn đầu tư trong nước tại Việt Nam được hình thành từ sự tích lũy nội bộ của nền kinh tế, bao gồm nguồn vốn nhà nước và nguồn vốn từ khu vực dân doanh Cụ thể, nguồn vốn trong nước bao gồm ngân sách nhà nước, tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước và vốn đầu tư từ doanh nghiệp nhà nước Đây là nguồn vốn chiếm tỷ trọng lớn và đóng vai trò quan trọng trong hoạt động đầu tư phát triển kinh tế Việt Nam trong thời gian qua.

Nguồn vốn ngân sách nhà nước đóng vai trò then chốt trong việc phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật và xã hội, là nền tảng cho quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, nguồn vốn này không chỉ quyết định sự thành công của các chính sách phát triển kinh tế - xã hội mà còn giúp ổn định và củng cố chế độ chính trị Qua đó, nó nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước và cải thiện đời sống của người dân.

Vốn ngân sách đầu tư hiện nay chia làm hai loại:

+ Vốn ngân sách TW dùng để đầu tư xây dựng các dự án (trồng rừng đầu nguồn, rừng phòng hộ, các công trình chủ yếu của nền kinh tế…)

+ Vốn ngân sách nhà nước hỗ trợ cho các địa phương đầu tư vào những vấn đề quan trọng của địa phương

- Nguồn vốn tín dụng đầu tư phát triển :

Tín dụng đầu tư là mối quan hệ tín dụng trong đó nhà nước vừa là người vay để đảm bảo ngân sách, vừa là người cho vay để thực hiện chức năng quản lý kinh tế Nguồn vốn tín dụng đầu tư phát triển của nhà nước giúp giảm sự bao cấp vốn trực tiếp và khuyến khích doanh nghiệp chú trọng vào hiệu quả đầu tư, bởi vì các doanh nghiệp vay vốn phải tuân thủ nguyên tắc hoàn trả.

Do có yếu tố ưu đãi nên khuyến khích các DN đầu tư theo định hướng của nhà nước

Nguồn vốn tự huy động của các doanh nghiệp nhà nước (DNNN) đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế, chiếm 32,3% tổng vốn đầu tư nhà nước trong giai đoạn 2001-2004 Vốn này chủ yếu bao gồm vốn khấu hao cơ bản, lợi nhuận sau thuế được trích cho đầu tư phát triển, cùng một phần vay từ các tổ chức tín dụng Đầu tư này nhằm nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh của sản phẩm, thúc đẩy sự phát triển sản xuất kinh doanh của các DNNN.

Trong nhiều năm qua, nguồn vốn từ khu vực nhà nước đã chiếm tỷ trọng lớn, đạt trên 56,6% tổng số vốn đầu tư Bên cạnh đó, nguồn vốn từ khu vực tư nhân cũng đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế.

Nguồn vốn từ khu vực tư nhân bao gồm tiết kiệm của dân cư và tích lũy từ doanh nghiệp tư nhân cũng như hợp tác xã Theo đánh giá, khu vực kinh tế ngoài nhà nước vẫn còn một lượng vốn tiềm năng lớn chưa được khai thác triệt để.

Thị trường vốn, đặc biệt là thị trường chứng khoán, là nơi diễn ra các hoạt động mua bán chứng khoán và giấy ghi nợ trung hạn, dài hạn Đây không chỉ đơn thuần là việc chuyển nhượng giấy tờ có giá giữa các chủ thể, mà thực chất là quá trình chuyển đổi tư bản sở hữu thành tư bản kinh doanh Thị trường chứng khoán đóng vai trò quan trọng trong việc tập hợp nguồn tiết kiệm từ hộ gia đình và thu hút vốn nhàn rỗi từ doanh nghiệp, tổ chức tài chính, cũng như chính phủ, tạo ra một nguồn vốn khổng lồ cho nền kinh tế Đây là một lợi thế vượt trội mà các phương thức huy động vốn khác không thể đạt được.

2.1.2 Nguồn vốn đầu tư nước ngoài

Ngày đăng: 29/08/2021, 16:24

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w