Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THựC TIỄN VÈ XUẤT KHẨU
Cơ sở lý luận về xuất khẩu
1.1.1 Khái niệm về xuất khẩu
Các quốc gia và cá nhân không thể tự cung cấp tất cả hàng hóa cần thiết, do đó, việc trao đổi hàng hóa giữa các quốc gia trở nên quan trọng, giúp tăng cường sự đa dạng và số lượng sản phẩm tiêu dùng Việt Nam đã mở cửa và hội nhập kinh tế từ lâu, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau về xuất khẩu Tuy nhiên, xuất khẩu được định nghĩa chung là hoạt động bán hàng hóa và dịch vụ (cả hữu hình và vô hình) từ một quốc gia sang quốc gia khác, với tiền tệ làm phương tiện thanh toán Tiền tệ có thể là nội tệ của một trong hai nước hoặc ngoại tệ của cả hai quốc gia tham gia xuất khẩu.
Theo Điều 28, Luật Thương mại 2005, xuất khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật Khu vực hải quan riêng là khu vực địa lý xác định, được thành lập theo pháp luật Việt Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên, có quan hệ mua bán, trao đổi hàng hóa với phần lãnh thổ còn lại và nước ngoài, tạo thành quan hệ xuất khẩu, nhập khẩu.
1.1.2 Các hĩnh th ức xuất kh ẩu ch ủ yếu
Các doanh nghiệp Việt Nam hiện nay thực hiện xuất khẩu hàng hóa chủ yếu qua ba hình thức: xuất khẩu trực tiếp, xuất khẩu gián tiếp và gia công hàng xuất khẩu Ngoài ra, còn có những hình thức ít phổ biến hơn như xuất khẩu tại chỗ, tạm nhập tái xuất và buôn bán đối lưu.
Xuất khẩu trực tiếp là hình thức phổ biến nhất trong hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp, cho phép các nhà xuất khẩu trực tiếp ký kết hợp đồng với khách hàng nước ngoài mà không cần qua trung gian Hình thức này giúp doanh nghiệp chủ động trong kinh doanh và khẳng định thương hiệu trên thị trường quốc tế Tuy nhiên, để thực hiện xuất khẩu trực tiếp, doanh nghiệp cần có tiềm lực tài chính mạnh và khả năng kiểm soát thị trường Trước khi xuất khẩu, doanh nghiệp phải nghiên cứu kỹ thông tin đối tác và thị trường để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, đồng thời cần nắm vững quy trình xuất khẩu và có khả năng đàm phán với nhà nhập khẩu.
Xuất khẩu gián tiếp, hay còn gọi là xuất khẩu ủy thác, là hình thức doanh nghiệp ủy thác hàng hóa cho một bên thứ ba, gọi là bên nhận ủy thác, để thực hiện hoạt động xuất khẩu Quy trình này bao gồm ba bên: bên ủy thác xuất khẩu, bên nhận ủy thác xuất khẩu và bên nhập khẩu Bên ủy thác không được tự quyết định các điều kiện giao dịch như giá cả hay phương thức thanh toán mà phải thông qua bên nhận ủy thác Để tiến hành xuất khẩu ủy thác, bên nhận ủy thác cần ký hợp đồng với bên xuất khẩu và sau đó ký hợp đồng với bên nhập khẩu để thực hiện giao dịch Hình thức này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp không đủ điều kiện xuất khẩu trực tiếp, và bên nhận ủy thác sẽ nhận thù lao gọi là phí ủy thác từ bên xuất khẩu.
• Gia công hàng xuất khẩu
Gia công hàng xuất khẩu là hình thức buôn bán ngoại thương phổ biến, trong đó nhà xuất khẩu nhập khẩu thiết bị, nguyên vật liệu từ nhà nhập khẩu để sản xuất hàng hóa theo mẫu Sản phẩm được sản xuất đáp ứng tiêu chuẩn của bên đặt gia công và sau đó xuất khẩu, nhà xuất khẩu nhận phí gia công Hình thức này phát triển mạnh ở các nước có nguồn lao động dồi dào, giúp Việt Nam đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực sản xuất và tạo thêm việc làm Bên đặt gia công hưởng lợi từ giá nhân công và nguyên liệu rẻ, chủ yếu trong ngành sản xuất lao động như giày da và dệt may.
Ngoài ba hình thức xuất khẩu phổ biến, các doanh nghiệp ngoại thương hiện nay có thể lựa chọn thêm các hình thức xuất khẩu khác để phân tán và chia sẻ rủi ro trong kinh doanh.
Xuất khẩu tại chỗ là một hình thức kinh doanh mới đang ngày càng phát triển, cho phép hàng hóa được tiêu thụ mà không cần vượt qua biên giới quốc gia Khách hàng vẫn có thể mua sản phẩm mà không yêu cầu nhà xuất khẩu chuyển hàng ra nước ngoài, thay vào đó, hàng hóa được chuyển đến doanh nghiệp trong nước theo chỉ định của đối tác nước ngoài Hình thức này mang lại lợi ích lớn, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đáng kể do không phải thực hiện các thủ tục hải quan, mua bảo hiểm hàng hóa hay chi phí vận chuyển.
Tạm nhập tái xuất là hình thức xuất khẩu hàng hóa đã nhập khẩu mà chưa qua chế biến, nhằm thu về ngoại tệ lớn hơn số đã bỏ ra ban đầu Hình thức này được thực hiện thông qua hợp đồng tái xuất, liên quan đến ba nước: nước xuất khẩu, nước tái xuất và nước nhập khẩu.
Tái xuất hàng hóa là quá trình mà hàng hóa di chuyển từ nước xuất khẩu đến nước tái xuất và sau đó được xuất khẩu sang nước nhập khẩu, trong khi dòng tiền di chuyển ngược lại từ nước nhập khẩu về nước tái xuất rồi sang nước xuất khẩu Hình thức xuất khẩu này mang lại lợi ích cao cho doanh nghiệp, cho phép họ thu lợi nhuận mà không cần đầu tư vào sản xuất hay cơ sở hạ tầng, đồng thời giúp thu hồi vốn nhanh chóng Tuy nhiên, kinh doanh tái xuất yêu cầu doanh nghiệp phải nhạy bén với thị trường và giá cả, cũng như phải thực hiện các hoạt động mua bán một cách chính xác và chặt chẽ Do đó, việc áp dụng phương thức xuất khẩu này cần có đội ngũ cán bộ chuyên môn cao.
Buôn bán đối lun là phương thức giao dịch trong xuất khẩu và nhập khẩu, trong đó người bán cũng là người mua, với lượng hàng hóa trao đổi có giá trị tương đương Mục tiêu chính của phương thức này là thu về hàng hóa có giá trị tương đương, nên nó còn được gọi là xuất nhập khẩu liên kết hay hàng đổi hàng Đặc điểm nổi bật của hình thức này là giá trị sử dụng của hàng hóa được ưu tiên, vì việc trao đổi nhằm thỏa mãn nhu cầu cụ thể, ít chú trọng đến giá trị hàng hóa Tuy nhiên, hiện nay, các bên đã bắt đầu quan tâm đến giá trị hàng hóa nhằm tìm kiếm lợi nhuận, làm giảm tính truyền thống của phương thức này Trong buôn bán đối lun, tiền chỉ là phương tiện tính toán, với các bên định giá hàng hóa để thực hiện trao đổi, đảm bảo cân bằng quyền lợi qua mặt hàng, giá cả và tổng giá trị.
1.1.3 Vai trò của xuất khẩu trong nền kinh tế quốc dân
Xuất khẩu là hoạt động thiết yếu trong xuất nhập khẩu, đóng vai trò quan trọng trong ngoại thương của mỗi quốc gia Nó không chỉ thể hiện sự hội nhập kinh tế toàn cầu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các bên tham gia Đối với nước xuất khẩu, hoạt động này có tác động tích cực đến sản xuất, đời sống và khai thác tiềm năng kinh tế từ nguồn nhân lực, vốn, tài nguyên và khoa học công nghệ Xuất khẩu còn góp phần ổn định và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia cũng như toàn cầu.
• Xuất khẩu tạo nguồn vốn cho nhập khẩu, phục vụ công nghiệp hóa hiện đại hóa đẩt nưởc
Trong thương mại quốc tế, xuất khẩu không chỉ nhằm thu ngoại tệ mà còn để đảm bảo nhu cầu nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, từ đó thúc đẩy tiêu dùng và tăng trưởng kinh tế Xuất khẩu và nhập khẩu là hai yếu tố hỗ trợ lẫn nhau, với xuất khẩu tạo điều kiện cho nhập khẩu và ngược lại Để công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước, cần có nguồn vốn lớn để nhập khẩu máy móc, thiết bị và công nghệ tiên tiến Nguồn vốn này có thể đến từ đầu tư nước ngoài, viện trợ và thu từ xuất khẩu Tuy nhiên, việc huy động nguồn vốn đầu tư nước ngoài là thách thức lớn, mặc dù tầm quan trọng của nó không thể phủ nhận.
Mọi cơ hội đầu tư hoặc vay nợ nước ngoài chỉ gia tăng khi các quốc gia cho vay nhận thấy khả năng xuất khẩu của quốc gia đó, vì đây là nguồn bảo đảm chính cho khả năng trả nợ Việc sử dụng nguồn vốn vay sẽ đi kèm với một số thiệt thòi nhất định, và cuối cùng, quốc gia đó vẫn phải hoàn trả nợ cho nước ngoài Tình hình trở nên khó khăn hơn do thiếu vốn, trong khi ngoại tệ thu được từ xuất khẩu là nguồn vốn quan trọng nhất cho nhập khẩu Do đó, có thể khẳng định rằng xuất khẩu quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nhập khẩu.
• Xuất khẩu góp phần chuyển dịch cơ cẩu kinh tế, thúc đẩy sản xuất phát triển
Cơ cấu sản xuất và xuất khẩu toàn cầu đang trải qua những biến đổi mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa Sự chuyển dịch này không chỉ phù hợp với sự phát triển của nền kinh tế thế giới mà còn là điều tất yếu đối với đất nước Tác động của xuất khẩu đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế có thể được nhìn nhận từ hai hướng khác nhau.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu
Quá trình xuất khẩu hàng hóa, dịch vụ của một quốc gia phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có các yếu tố cơ bản sau:
1.2.1 Các yếu tố kinh tế
Các yếu tố kinh tế đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh xuất khẩu Sức mua của thị trường và nhu cầu từ người tiêu dùng là yếu tố quyết định Sự biến động của các chỉ số kinh tế như tỷ giá hối đoái, thuế, thu nhập và dân số đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu.
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ so với một đơn vị tiền tệ khác và đóng vai trò quan trọng trong quyết định kinh doanh quốc tế, đặc biệt là xuất khẩu Tỷ giá giữa ngoại tệ và nội tệ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của doanh nghiệp xuất nhập khẩu Khi tỷ giá ngoại tệ mạnh tăng, xuất khẩu trở nên thuận lợi hơn do doanh thu tính bằng đồng nội tệ cao hơn, trong khi nhập khẩu trở nên khó khăn hơn do chi phí tăng Ngược lại, khi tỷ giá giảm, nhập khẩu tăng nhưng xuất khẩu gặp khó khăn do lợi nhuận giảm Do đó, doanh nghiệp cần theo dõi sát sao tình hình tỷ giá để điều chỉnh hoạt động xuất khẩu, nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh.
• Thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp
Trong xuất khẩu, thuế quan là loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu, được chính phủ ban hành để quản lý hoạt động xuất khẩu theo hướng có lợi cho nền kinh tế và mở rộng quan hệ kinh tế quốc tế Tuy nhiên, thuế quan cũng tạo ra chi phí xã hội do hiệu quả sản xuất trong nước giảm và mức tiêu dùng nội địa giảm sút Thông thường, công cụ này chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định nhằm hạn chế xuất khẩu và tăng thu ngân sách.
Hạn ngạch là công cụ quan trọng trong quản lý hàng rào phi thuế quan, quy định số lượng tối đa của hàng hóa được phép xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định thông qua giấy phép Nhà nước áp dụng hạn ngạch không chỉ để khuyến khích xuất khẩu mà còn nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia, kiểm soát một số mặt hàng đặc biệt hoặc nguyên liệu khi nhu cầu trong nước còn thiếu.
Trợ cấp xuất khẩu là chính sách mà chính phủ áp dụng nhằm nâng cao mức độ xuất khẩu hàng hóa, giúp sản phẩm có sức cạnh tranh về giá trên thị trường quốc tế Chính sách này có thể làm tăng giá nội địa của hàng xuất khẩu, dẫn đến giảm tiêu dùng trong nước, nhưng đồng thời cũng thúc đẩy sản lượng và mức xuất khẩu.
• Chiến lược phát triển kinh tế
Chính phủ có thể điều chỉnh chính sách xuất nhập khẩu thông qua mục tiêu và chiến lược phát triển kinh tế, như khuyến khích xuất khẩu để thu ngoại tệ phục vụ cho nhập khẩu máy móc, đồng thời bảo vệ sản xuất trong nước bằng cách hạn chế hàng tiêu dùng nhập khẩu Sự thay đổi trong cơ chế xuất khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và chi phí của doanh nghiệp, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh xuất khẩu Do đó, các doanh nghiệp cần nắm bắt thông tin về chính sách quản lý xuất khẩu của Nhà nước để có biện pháp ứng phó kịp thời, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh xuất khẩu.
• Yếu tố kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sự phụ thuộc giữa các quốc gia ngày càng gia tăng, dẫn đến việc các biến động kinh tế xã hội toàn cầu ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến nền kinh tế trong nước, đặc biệt là lĩnh vực xuất khẩu Các nhà xuất khẩu phải đối mặt với hàng rào thuế quan và phi thuế quan, mức độ chặt chẽ của chúng phụ thuộc vào mối quan hệ kinh tế giữa hai nước Hiện nay, nhiều liên minh kinh tế và hiệp định thương mại song phương, đa phương đang được ký kết nhằm thúc đẩy thương mại quốc tế, mang lại lợi thế cho các quốc gia tham gia trong hoạt động xuất khẩu.
Nguợc lại, điều này cũng chính là rào cản trong việc thâm nhập vào thị truờng khu vục đó.
Nhu cầu thị trường nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu hàng hóa, đặc biệt khi nước nhập khẩu không thể sản xuất đủ để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa hoặc khi sản phẩm nội địa không đa dạng Điều này thúc đẩy xuất khẩu, giúp cung cấp hàng hóa không chỉ cho nhu cầu trong nước mà còn cho thị trường quốc tế.
1.2.2 Các yếu tố chỉnh trị, pháp luật
Các quyết định trong hoạt động xuất khẩu bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi biến động trong môi trường chính trị và pháp luật Yếu tố chính trị có thể khuyến khích hoặc hạn chế quá trình quốc tế hóa kinh doanh Chính sách của chính phủ, thông qua việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, có thể thúc đẩy sự liên kết giữa các thị trường và tăng trưởng xuất khẩu Ngược lại, sự bất ổn chính trị cản trở phát triển kinh tế và tạo tâm lý lo ngại cho doanh nghiệp Các doanh nhân xuất khẩu cần tuân thủ quy định của chính phủ và các tiêu chuẩn quốc tế Chính sách ngoại thương của chính phủ thường xuyên thay đổi, tạo ra rủi ro cho các nhà kinh doanh xuất khẩu Do đó, họ cần nắm bắt chiến lược phát triển kinh tế quốc gia để hiểu rõ xu hướng và sự can thiệp của nhà nước.
1.2.3 Các yếu tố văn hóa, xã hội
Yếu tố văn hóa - xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các loại hình tiêu dùng khác nhau và quyết định cách sống của mỗi cộng đồng Để thành công trên thị trường quốc tế, doanh nghiệp cần hiểu biết về môi trường văn hóa, giúp họ thích ứng và xây dựng chiến lược xuất khẩu hiệu quả Các yếu tố xã hội ảnh hưởng lớn đến hoạt động của con người, vì vậy việc nghiên cứu văn hóa và xã hội tại các thị trường xuất khẩu là điều cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.
1.2.4 Các yếu tố tự nhiên và khoa học công nghệ
Khoảng cách địa lý và điều kiện tự nhiên giữa các quốc gia ảnh hưởng đáng kể đến chi phí vận chuyển, thời gian thực hiện hợp đồng và chất lượng hàng hóa Những yếu tố này là cơ sở để lựa chọn đối tác, nguồn hàng, thị trường và mặt hàng xuất khẩu Vị trí địa lý cũng quyết định sự lựa chọn đối tác xuất khẩu và thị trường tiêu thụ; ví dụ, việc giao thương giữa các quốc gia có cảng biển thường có chi phí vận tải thấp hơn so với các nước không có cảng Thêm vào đó, thời gian thực hiện hợp đồng có thể bị kéo dài và chất lượng hàng hóa cũng có thể bị ảnh hưởng tiêu cực do thiên tai như bão lũ hoặc động đất.
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã ảnh hưởng tích cực đến hoạt động xuất khẩu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin, giúp doanh nghiệp nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác, từ đó cải thiện quá trình liên lạc và đàm phán Công nghệ kỹ thuật cũng tác động đến thời gian và hiệu quả sản xuất, trong khi sự tiến bộ của hệ thống ngân hàng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thanh toán, giao dịch và huy động vốn Ngân hàng còn đảm bảo lợi ích cho các nhà kinh doanh quốc tế thông qua dịch vụ thanh toán trực tiếp Hơn nữa, hệ thống bảo hiểm, an ninh và kiểm tra chất lượng hàng hóa ngày càng hiện đại giúp các hoạt động xuất khẩu diễn ra an toàn và giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra.
1.2.5 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
Môi trường bên trong doanh nghiệp, do chính doanh nghiệp tạo ra, bao gồm các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát và điều chỉnh để thúc đẩy hoạt động xuất khẩu Những yếu tố này bao gồm tiềm lực tài chính, nguồn nhân lực và cơ sở vật chất, tất cả đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu của doanh nghiệp.
Tiềm lực tài chính là yếu tố quyết định cho sự liên tục và ổn định trong hoạt động của doanh nghiệp Nó phản ánh sức mạnh của doanh nghiệp thông qua khối lượng nguồn vốn và khả năng huy động vốn để kinh doanh Nguồn vốn không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì mà còn mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh, đồng thời đảm bảo khả năng thực hiện các nghĩa vụ khi xuất khẩu hàng hóa.
Nhiều doanh nghiệp xuất khẩu có tiềm năng mở rộng sản xuất và kinh doanh để tận dụng cơ hội xuất khẩu, nhưng thường gặp khó khăn về nguồn vốn Việc huy động vốn từ bên ngoài đóng vai trò quan trọng, giúp doanh nghiệp nhanh chóng nắm bắt và khai thác các cơ hội kinh doanh xuất khẩu, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Kinh nghiệm xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc
1.3.1 Khái quát chung về Trung Quốc
Trung Quốc, quốc gia lớn thứ ba thế giới, sở hữu địa hình đa dạng với cao nguyên, núi non, sa mạc và đồng bằng màu mỡ từ các con sông lớn như Mê Kông, Hoàng Hà, và Dương Tử Là quốc gia đông dân nhất với hơn 1,4 tỷ người, Trung Quốc đã trải qua tốc độ tăng trưởng GDP ấn tượng trong 30 năm qua, vượt qua mọi quốc gia khác Không chỉ nổi bật về diện tích và dân số, Trung Quốc còn được biết đến như một cái nôi văn hóa nhân loại với nhiều danh lam thắng cảnh nổi tiếng Kinh tế Trung Quốc phát triển mạnh mẽ và đạt nhiều thành tựu đáng kể, đặc biệt sau cuộc cải cách mở cửa, khi thị trường được mở rộng và môi trường đầu tư được cải thiện, đảm bảo sự ổn định cho nền kinh tế.
Trung Quốc, từ một nền kinh tế kém phát triển, đã thay đổi diện mạo nhờ chính sách kinh tế linh hoạt và đúng đắn Nổi bật với việc sản xuất hàng hóa giá thấp do nguồn nhân công dồi dào và chi phí đầu vào thấp, Trung Quốc đã tạo ra sự khác biệt lớn về giá cả trên thị trường toàn cầu Với GDP đạt 14.360 nghìn tỷ USD vào năm 2019 và GDP bình quân đầu người danh nghĩa là 10.000 USD, nền kinh tế Trung Quốc hiện đứng trong top đầu thế giới Sự tăng trưởng nhanh chóng của GDP bình quân đầu người trong những năm gần đây, cùng với vai trò là nhà xuất khẩu lớn nhất và sản xuất thép hàng đầu, đã khẳng định ảnh hưởng ngày càng mạnh mẽ của Trung Quốc trên toàn cầu.
1.3.2 Thực trạng xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc
Trung Quốc, với vị trí địa lý giáp biển và hệ thống sông ngòi phong phú, là quốc gia dẫn đầu thế giới về xuất khẩu thủy sản Từ năm 2014 đến 2018, Trung Quốc đã xuất khẩu một lượng lớn thủy sản ra thị trường quốc tế, nhờ vào điều kiện tự nhiên thuận lợi và diện tích rộng lớn.
Trung Quốc đã thu về gần 20 tỷ USD từ xuất khẩu thủy sản trong năm 2019, gấp khoảng 10 lần kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, chỉ đạt 14 tỷ USD Kim ngạch khổng lồ này chủ yếu đến từ các loại cá mục và mục ống đông lạnh được đánh bắt toàn cầu, sau đó chế biến tại Trung Quốc, cùng với các sản phẩm tôm và cá rô phi nuôi và chế biến tại miền Nam Trung Quốc.
Biểu đồ 1.1 Các mặt hàng thủy sản có giá trị xuất khẩu trên
200 triệu USD của Trung Quốc năm 2019 Đơn vị: Triệu USD
■Xíực ông vá cả mực đông lanh tư oi
■ 64gc õng va cá mực đong lanh đã qua chề biến
■ Lươn đã qua che biến Eillet cá tuyết
■ Các loại tom đà qua che biên EiMet đónglạnh
■ Cá thu đông lanh nguyền con
■ Các loại tôm đóng lanh
Ci ngữ đã qua chẽ biến Eillet cá dạtđônglạnh
■ Cá tí õng đông lanh
Nguồn: Tác giá tự tông hợp
Trong năm 2019, xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc rất đa dạng, với mặt hàng mang lại giá trị cao nhất là mục ống và cá mục đông lạnh tươi, ước đạt hơn 2 tỷ USD, chiếm 10% tổng giá trị xuất khẩu thủy sản Trong số các sản phẩm cá trắng, philê cá tuyết dẫn đầu về giá trị xuất khẩu với 814 triệu USD, theo sau là philê cá minh thái Alaska đạt 800 triệu USD Ngoài ra, mục ống và cá mục đông lạnh đã qua chế biến cũng ghi nhận giá trị xuất khẩu lớn thứ ba với 1.048 triệu USD trong cùng năm.
1.3.3 Kinh nghiệm xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc
Trong những năm gần đây, Việt Nam luôn nằm trong top 10 quốc gia xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới Mặc dù sản lượng xuất khẩu cao, giá trị thu về không tương xứng do giá sản phẩm thấp, bị ảnh hưởng bởi chất lượng, quy mô nuôi trồng và khai thác Để cải thiện tình trạng này, Việt Nam cần tham khảo các chính sách và phương pháp của những quốc gia xuất khẩu thủy sản hàng đầu, điển hình là Trung Quốc.
• Phát triển thủy sản theo hướng bền vững
Trung Quốc hiện là quốc gia dẫn đầu thế giới về sản xuất và nuôi trồng thủy sản, với sản lượng hàng năm chiếm 2/3 tổng sản lượng toàn cầu Nhằm đáp ứng nhu cầu thủy sản toàn cầu, Trung Quốc đã triển khai các biện pháp cải thiện hiệu suất nuôi trồng và nâng cao chất lượng sản phẩm theo hướng phát triển bền vững Tuy nhiên, sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp cùng với sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp nuôi trồng không đảm bảo tiêu chuẩn môi trường có thể dẫn đến nguy cơ giảm sản lượng thủy sản trong tương lai.
Trong những năm gần đây, Chính phủ Trung Quốc đã áp dụng các biện pháp nghiêm khắc đối với các cơ sở nuôi trồng thủy sản gây ô nhiễm Mục tiêu của quốc gia này là thiết lập một kế hoạch quản lý quốc gia thống nhất nhằm bảo vệ các khu bảo tồn thiên nhiên và nguồn nước Theo dữ liệu từ Tạp chí Thủy sản của Trung Quốc, năm
Năm 2018, Trung Quốc đã có những cải thiện đáng kể trong việc bảo vệ môi trường nguồn nước bị ô nhiễm, bằng cách tiêu diệt 300.000 lồng nuôi cá và 160.000 ha nuôi trồng thủy sản, tương đương với 2,4 triệu trang trại Những trang trại nuôi thủy sản sử dụng thức ăn công nghiệp, không kiểm soát các loài ăn tự nhiên, và không xử lý chất thải trước khi xả ra môi trường sẽ bị xóa sổ do vi phạm luật môi trường Mặc dù việc cắt giảm này dẫn đến giảm sản lượng thủy sản nuôi trồng, nhưng nó sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nguồn thủy sản trong tương lai, giúp Trung Quốc duy trì vị thế là nhà xuất khẩu hàng đầu thế giới về cả sản lượng lẫn chất lượng.
Năm 2019, sản lượng nuôi trồng thủy sản của Trung Quốc tăng 1%, đánh dấu sự hồi phục tích cực so với những năm trước Đây là kết quả của nỗ lực của Chính Phủ trong việc nâng cao chất lượng sản phẩm thủy sản và giảm ô nhiễm môi trường Các tập đoàn tài chính mạnh mẽ và chuyên gia đang hỗ trợ cải cách, với đầu tư lớn vào lĩnh vực nuôi trồng và thức ăn thủy sản, thúc đẩy sản xuất các sản phẩm cao cấp và giá trị gia tăng Các công ty cũng đang nghiên cứu giống mới và phát triển phương pháp sản xuất hiện đại, cùng với việc xây dựng các nhà máy sản xuất thức ăn công nghệ sinh học tiên tiến để nâng cao sản lượng và chất lượng sản phẩm.
• Chú trọng phát triển sản phẩm chủ lực
Trung Quốc đã tích cực phát triển và tiếp thị các sản phẩm chủ lực để duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng Đặc biệt, Trung Quốc đã xây dựng các mặt hàng chủ lực riêng biệt cho từng thị trường xuất khẩu, tạo ra lợi thế cạnh tranh về số lượng, chất lượng và giá cả Ví dụ, sản phẩm tôm là một trong những mặt hàng chủ lực được chú trọng vào các thị trường nhập khẩu.
Mỹ, Cá phile đông lạnh vào EU
• Mở rộng quy mô nuôi trồng thủy sản
Trung Quốc, quốc gia tiên phong trong lĩnh vực nuôi trồng thủy sản, đang áp dụng các biện pháp tiên tiến nhằm phát triển bền vững ngành này Việc cắt giảm và xử lý các trang trại gây ô nhiễm đã dẫn đến giảm sản lượng nuôi trồng, vì vậy, xây dựng các biện pháp nuôi trồng hiệu quả và an toàn với môi trường là cần thiết Đặc biệt, việc mở rộng quy mô nuôi trồng ngoài khơi bằng các lồng nuôi công nghệ cao không chỉ tăng năng suất mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường nước và các vấn đề liên quan đến nuôi trồng nội địa.
1.3.4 Bài học rút ra cho ngành thủy sản của Việt Nam
Việt Nam cần rút ra bài học từ kinh nghiệm thực tế của Trung Quốc để phát triển xuất khẩu thủy sản thành một ngành hàng có thương hiệu và khả năng cạnh tranh cao trên thị trường toàn cầu Đặc biệt, mục tiêu là phát triển bền vững, đồng thời nghiên cứu và áp dụng những chiến lược thành công từ các quốc gia khác, đặc biệt là Trung Quốc, nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu thủy sản.
Ngành thủy sản cần tập trung vào nghiên cứu và áp dụng quy hoạch phát triển bền vững, đặc biệt chú trọng đến phát triển hàng hóa tập trung và ngành sản xuất giống, thức ăn, chế phẩm sinh học Đồng thời, cần tiến hành điều tra nguồn lợi thủy sản và tổ chức lại sản xuất khai thác dựa trên cơ cấu tàu thuyền và nghề nghiệp phù hợp với các vùng biển, tuyến biển và nguồn lợi thủy sản.
Để nâng cao chất lượng thủy sản, cần tăng cường quản lý nhà nước về chất lượng sản phẩm, bao gồm việc truy xuất nguồn gốc và kiểm soát chất lượng giống, thức ăn, thuốc thú y, cũng như các chế phẩm sinh học và chất bảo quản Đồng thời, nhà nước cần triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư và thu hút nguồn lực khoa học kỹ thuật, đặc biệt từ doanh nghiệp và nhà đầu tư quốc tế, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh cho ngành thủy sản.
THựC TRẠNG HOẠT ĐỘNG XUẤT KHẨU THỦY SẢN CỦA VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG EU
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
2.1.1 Các yếu tố kinh tế
Tỷ giá hối đoái là công cụ quan trọng để so sánh giá trị nội tệ và ngoại tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu của Việt Nam, đặc biệt trong ngành thủy sản Khi tỷ giá hối đoái tăng, đồng VND mất giá, giá thủy sản xuất khẩu của Việt Nam trở nên cạnh tranh hơn trên thị trường EU, dẫn đến việc mở rộng sản xuất và tăng thu ngoại tệ Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái giảm, sản lượng xuất khẩu thủy sản giảm, ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất Năm 2015, sự tăng giá của USD và giảm giá mạnh của Euro khiến hàng thủy sản Việt Nam trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm sức mua từ thị trường EU Điều này dẫn đến việc nhà nhập khẩu phải giảm giá mua hoặc tạm ngừng nhập khẩu, gây khó khăn cho doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam và làm giảm kim ngạch xuất khẩu.
EU là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam, được hưởng lợi từ hiệp định EVFTA Hiện tại, thuế nhập khẩu thủy sản vào EU trung bình là 14%, với một số mặt hàng chịu thuế lên tới 26% Tuy nhiên, khi EVFTA có hiệu lực, khoảng 840 dòng thuế suất đối với sản phẩm thủy sản Việt Nam sẽ được giảm về 0%, trong khi số còn lại sẽ có lộ trình cắt giảm trong 3-7 năm Cụ thể, sản phẩm cá tra hiện chịu thuế 9% sẽ giảm xuống 0% trong 3 năm, và các sản phẩm mực, bạch tuộc đông lạnh cũng sẽ giảm ngay về 0% từ mức 6%.
Hiệp định EVFTA mang lại lợi thế lớn cho doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam, giúp tăng lượng hàng hóa xuất khẩu và nâng cao tính cạnh tranh tại thị trường EU Đặc biệt, thuế xuất khẩu tôm vào EU, hiện dao động từ 6-20%, sẽ giảm mạnh ngay từ năm đầu tiên, tiến tới 0% trong những năm tiếp theo Ngoài ra, EU cũng cấp hạn ngạch thuế quan cho một số mặt hàng như cá ngừ đóng hộp (11.500 tấn) và surimi (500 tấn), với ưu đãi miễn thuế nhập khẩu cho hai sản phẩm này.
• Chiến lược phát triển ngành thủy sản của Việt Nam
Thủ tướng Chính phủ đã đề ra chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam với mục tiêu xây dựng thương hiệu uy tín và nâng cao năng lực cạnh tranh trong hội nhập kinh tế quốc tế Chiến lược này bao gồm việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế và lao động, đồng thời tổ chức lại sản xuất trong tất cả các lĩnh vực như nuôi trồng, khai thác, hậu cần dịch vụ và chế biến thủy sản để tối ưu hóa hiệu quả sản phẩm Mục tiêu cũng bao gồm nâng cao mức sống của người dân, đào tạo nguồn nhân lực, và gắn kết lợi ích giữa nông dân và doanh nghiệp Bên cạnh đó, phát triển ngành thủy sản theo hướng bền vững, nâng cao giá trị gia tăng và chất lượng sản phẩm, cũng như cải thiện năng lực quản lý nhà nước về thủy sản là những yếu tố quan trọng trong quá trình đổi mới ngành này.
Tiếp tục thực hiện hiệu quả công tác phát triển thị trường và xúc tiến thương mại nhằm củng cố các thị trường truyền thống như EU Tăng cường hoạt động xúc tiến thương mại cho sản phẩm thủy sản qua triển lãm, hội chợ, tuyên truyền và quảng cáo Nâng cao năng lực tiếp cận thông tin thị trường cho doanh nghiệp, cán bộ quản lý và người dân Đồng thời, xây dựng thương hiệu và tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm thủy sản xuất khẩu, đáp ứng yêu cầu về chất lượng, mẫu mã và quy cách của các nước nhập khẩu, trong đó có EU.
• Yếu tố kinh tế thế giới và quan hệ kinh tế quốc tế
Trong những năm qua, quan hệ Việt Nam - EU đã phát triển mạnh mẽ với nhiều hoạt động và thỏa thuận quan trọng Hợp tác song phương trải rộng trên các lĩnh vực như chính trị, kinh tế, thương mại, đầu tư và phát triển EU đã đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế - xã hội và hội nhập kinh tế của Việt Nam, trở thành đối tác thương mại lớn thứ hai và thị trường xuất khẩu quan trọng của nước này.
Việt Nam đã củng cố và nâng cao khuôn khổ quan hệ với các đối tác chiến lược như Pháp, Đức, Anh, đồng thời nâng tầm quan hệ đối tác với Hà Lan lên mức toàn diện, thúc đẩy sự phát triển trong hợp tác quốc tế.
Hiệp định thương mại tự do EVFTA, được ký kết vào năm 2019, mang lại cơ hội lớn cho hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và EU, đặc biệt trong ngành xuất khẩu thủy sản Mặc dù EU là một trong những thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, thị phần hàng hóa tại đây vẫn còn hạn chế Dự báo cho thấy các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, thủy sản, nông sản và giày dép sẽ hưởng lợi nhiều từ EVFTA, với thuế suất hàng thủy sản giảm từ 14% xuống 0% Hiệp định này cũng mở ra cơ hội hợp tác mới giữa Việt Nam và các nước EU, tạo nền tảng cho mối quan hệ song phương ngày càng bền vững.
2.1.2 Các yếu tố chỉnh trị, pháp luật
Hệ thống luật pháp và chính sách quản lý của nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu thủy sản, thông qua các ưu đãi và rào cản thương mại Các rào cản này bao gồm quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm, cùng với những hỗ trợ về nguồn vốn và công nghệ từ chính phủ Ngoài ra, còn có các chương trình hỗ trợ từ các quốc gia và tổ chức quốc tế cho ngành thủy sản Do đó, các doanh nghiệp ngoại thương cần nhận thức và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động xuất khẩu, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy sản.
Hệ thống luật pháp minh bạch và các chính sách quản lý kinh tế đúng đắn, đặc biệt trong lĩnh vực đối ngoại, là yếu tố quyết định khả năng thu hút và hợp tác với các đối tác kinh tế, cũng như lựa chọn thị trường tiêu thụ cho sản phẩm xuất khẩu Hiện nay, pháp luật Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân trong việc nuôi trồng, đánh bắt và phát triển thủy sản, từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản cả về chất lượng lẫn số lượng.
Ngành thủy sản Việt Nam hiện đang hoạt động dưới sự điều chỉnh của Luật thủy sản số 18/2017/QH14, có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2019 Đây là văn bản pháp lý quan trọng nhất trong lĩnh vực thủy sản, áp dụng cho cả tổ chức và cá nhân trong nước cũng như nước ngoài có liên quan đến hoạt động thủy sản tại nội địa, đảo, quần đảo và vùng biển Việt Nam.
Nam; tổ chức, cá nhân Việt Nam khai thác thủy sản ngoài vùng biển
Việt Nam đang tiến hành điều chỉnh toàn diện các hoạt động thủy sản nhằm bảo vệ và phát triển nguồn lợi thủy sản Các lĩnh vực được chú trọng bao gồm nuôi trồng và khai thác thủy sản, quản lý tàu cá và tàu công vụ thủy sản, cùng với việc quản lý cảng cá và khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá Ngoài ra, việc kiểm soát, mua bán, sơ chế, chế biến, xuất khẩu và nhập khẩu thủy sản cũng được tăng cường để đảm bảo sự phát triển bền vững của ngành.
Nghị định 67/2014/NĐ-CP của Chính phủ về phát triển thủy sản, cùng với các sửa đổi từ nghị định 17/2018/NĐ-CP, đã thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu thông qua các chính sách đầu tư, bảo hiểm, tín dụng, và ưu đãi thuế Những chính sách này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho người dân và doanh nghiệp trong ngành nuôi trồng và khai thác thủy sản, tập trung vào việc gia tăng sản lượng để nâng cao khả năng xuất khẩu Ngân sách trung ương sẽ đầu tư 100% kinh phí cho các hạng mục thiết yếu của cảng cá loại I và khu neo đậu, cũng như xây dựng năm Trung tâm nghề cá lớn Đặc biệt, ngân sách này còn tập trung vào việc nâng cấp cơ sở hạ tầng cho các trung tâm giống thủy sản và các trung tâm quan trắc môi trường nuôi trồng thủy sản.
Chính sách tín dụng của Chính phủ mang lại nhiều ưu đãi cho người dân và doanh nghiệp, giúp họ tiếp cận các chương trình vay vốn để đóng mới và nâng cấp tàu.
Chính sách bảo hiểm hỗ trợ ngân sách nhà nước cho tàu khai thác thủy sản xa bờ và tàu dịch vụ hậu cần khai thác thủy sản là thành viên của tổ đội, nghiệp đoàn nghề cá, hợp tác xã khai thác thủy sản, với tổng công suất máy chính từ 90CV trở lên.
Đánh giá thực trạng hoạt động xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU
2.3.1 Những kết quả đạt được
Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang thị trường EU trong những năm qua đã đạt được những thành tựu nhất định, cụ thể là:
• Chat lượng thủy sản ngày càng được nâng cao
Mặc dù chịu sự kiểm tra nghiêm ngặt từ cơ quan quản lý thực phẩm EU theo Luật IUU, xuất khẩu thủy sản của Việt Nam ngày càng phát triển, đưa sản phẩm này trở thành một trong những mặt hàng thực phẩm xuất khẩu hàng đầu vào EU, mang lại nguồn ngoại tệ lớn cho đất nước Kết quả xuất khẩu thủy sản sang EU đã đạt được nhiều thành tựu tích cực, với chất lượng sản phẩm không ngừng được nâng cao Đầu tư vào cơ sở hạ tầng nuôi trồng và đánh bắt thủy sản luôn được đổi mới, cùng với việc cải tiến công nghệ chế biến, đã góp phần nâng cao giá trị sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.
• Cơ cẩu mặt hàng ngày càng đa dạng
Sản phẩm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam ngày càng phong phú, với sự gia tăng nhanh chóng về số lượng doanh nghiệp chế biến Cơ cấu chế biến cũng đang chuyển đổi từ truyền thống sang đông lạnh để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng Các doanh nghiệp không chỉ tập trung vào thị trường nội địa mà còn kết hợp dây chuyền chế biến cho xuất khẩu Sản phẩm truyền thống liên tục được cải tiến, tạo ra nhiều sản phẩm mới có giá trị và chất lượng cao, chuyển từ xuất khẩu sản phẩm thô sang các sản phẩm tươi sống và đa dạng hơn Trước đây, xuất khẩu chủ yếu tập trung vào thủy sản đông lạnh, nước mắm và hàng khô, trong khi hiện nay, các sản phẩm như cá ngừ, cá hồi và tôm đóng hộp đang trở nên phổ biến.
• Đóng góp lởn vào nguồn thu ngoại tệ của Việt Nam
Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam vào thị trường EU đã có những bước tiến vượt bậc, trở thành thị trường xuất khẩu thủy sản số một của Việt Nam từ năm 2017, với kim ngạch đạt 1,422 tỷ USD, tăng 22% so với năm 2016 Sự gia tăng này không chỉ góp phần tăng thu ngoại tệ cho đất nước mà còn hỗ trợ cho công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
• Nâng cao uy tín và vị thế của ngành thủy sản
Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam đã tăng trưởng ổn định qua các năm, khẳng định uy tín và thương hiệu tại thị trường EU Năm 2017, EU trở thành thị trường xuất khẩu thủy sản lớn nhất của Việt Nam với kim ngạch đạt 1,422 tỷ USD Các doanh nghiệp xuất khẩu đều đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và được EU chấp nhận Đặc biệt, một số doanh nghiệp đã linh hoạt ứng phó với các rào cản phi thuế, như việc nâng cao chất lượng sản phẩm và chú trọng vào giá trị gia tăng để cải thiện hình ảnh cá tra Việt Nam trên thị trường.
• Tạo công ăn việc làm và nâng cao đời sống cho người lao động
Ngành thủy sản Việt Nam giai đoạn 2014 - 2019 đã phát triển mạnh mẽ về số lượng và chất lượng, với nhu cầu lao động luôn cao do đặc thù sử dụng nhiều nhân lực Ngành này đã tạo việc làm cho hàng triệu lao động, góp phần xóa đói giảm nghèo và ổn định đời sống tại nhiều vùng nông thôn ven biển Hiện tại, ngành thủy sản có khoảng 4 triệu lao động trong thị trường thủy sản nước ngọt và 5 triệu lao động ở các hoạt động kinh tế trên biển Trung bình mỗi năm, ngành tiếp nhận khoảng 300.000 lao động, trong đó 70% làm việc trong lĩnh vực chế biến và dịch vụ Đánh bắt và nuôi trồng thủy sản không chỉ tạo việc làm thường xuyên mà còn mang lại thu nhập phụ cho hơn 20 triệu người Thu nhập của lao động trong ngành thủy sản tăng trung bình 16% mỗi năm, và những người được tuyển dụng sẽ được đào tạo bài bản về chuyên môn, quy trình sản xuất cũng như ứng dụng công nghệ vào khai thác và chế biến.
Việc xuất khẩu hàng thủy sản Việt Nam sang EU đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, phản ánh tín hiệu tích cực trong bối cảnh thị trường khó tính này Tuy nhiên, vẫn còn những hạn chế trong chế biến và xuất khẩu, đòi hỏi Nhà nước và doanh nghiệp cần nỗ lực khắc phục để xây dựng vị thế vững chắc trong thị trường EU.
2.3.2 Những mặt hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù thủy sản Việt Nam đã đạt được nhiều thành công, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục Những vấn đề này gây khó khăn cho hoạt động xuất khẩu, dẫn đến giảm giá trị và sản lượng của ngành thủy sản.
• Kim ngạch xuất khẩu không ổn định
Giá trị tiền tệ thu được từ hoạt động kinh doanh là yếu tố quyết định kết quả, trong đó giá trị lớn từ mỗi đơn vị hàng hóa quan trọng hơn sản lượng Kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU giai đoạn 2014 - 2019 có sự biến động không ổn định Năm 2015, kim ngạch xuất khẩu đạt 1,175 tỷ USD, giảm 17,78% so với năm 2014 do tác động của việc giảm giá đồng Euro và các rào cản thương mại Năm 2018, kim ngạch chỉ tăng 0,98% so với năm 2017, và năm 2019 giảm còn 1,248 tỷ USD, giảm 13,1% so với năm 2018 Nguyên nhân chủ yếu là do EU rút thẻ vàng với ngành thủy sản vì vi phạm quy định về đánh bắt cá trái phép, cùng với việc chậm thực thi hiệp định EVFTA đã làm giảm cơ hội tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu.
• Bị cảnh cáo thẻ vàng IUU
EU cảnh báo thẻ vàng IUU đối với thủy sản vủa Việt Nam Ngày 23/10/2017,
EU đã chính thức cảnh báo thẻ vàng đối với thủy sản Việt Nam xuất khẩu do không đáp ứng đủ quy định chống khai thác bất hợp pháp Theo Hiệp hội VASEP, trước khi bị cảnh báo, EU là thị trường xuất khẩu thủy sản lớn thứ hai của Việt Nam, chỉ sau Mỹ, chiếm hơn 17% tổng giá trị xuất khẩu trong ba năm qua Các mặt hàng như cá ngừ, bạch tuộc, mục và cá thu luôn đạt kim ngạch xuất khẩu khoảng 350 triệu USD.
Giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang EU đạt 400 triệu USD/năm, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch Tuy nhiên, sau khi bị EU phạt thẻ vàng IUU, giá trị xuất khẩu đã giảm đáng kể, đặc biệt là sản phẩm cá ngừ giảm 6,3% và mực, bạch tuộc giảm hơn 13% Thị trường EU đã tụt xuống vị trí thứ 3 trong xuất khẩu thủy sản của Việt Nam, với tỉ trọng giảm từ 17% xuống 15% Các doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong quy trình kiểm tra thông quan đối với lô hàng thủy sản nhập khẩu.
EU đã thắt chặt quy định kiểm tra hàng hóa, kéo dài thời gian từ 7 đến 20 ngày, gây lo ngại cho các nhà nhập khẩu tại các thị trường khác Điều này đặc biệt ảnh hưởng đến các thị trường nhập nguyên liệu của Việt Nam, vì họ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về chống khai thác IUU khi xuất khẩu sang EU, Mỹ và các quốc gia khác.
Khâu nuôi trồng thủy sản tại Việt Nam đang gặp nhiều vấn đề, ảnh hưởng đến chất lượng xuất khẩu Một trong những điểm yếu chính là việc sử dụng kháng sinh và các chất cấm trong thức ăn chăn nuôi chưa được kiểm soát chặt chẽ, dẫn đến nguồn cung thủy sản thấp và nguy cơ ô nhiễm Bên cạnh đó, quy trình từ nuôi trồng đến chế biến cũng chưa được chú trọng đúng mức; nhiều người dân và doanh nghiệp chỉ tập trung vào khâu chế biến mà bỏ qua việc bảo quản sau nuôi trồng, thường chỉ sử dụng đá lạnh hoặc muối, gây ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Cá ngừ đại dương là sản phẩm có giá trị cao và được tiêu thụ lớn, nhưng chất lượng sau đánh bắt đang giảm, dẫn đến việc cá ngừ không đạt tiêu chuẩn xuất khẩu dưới hình thức sản phẩm cao cấp như tươi sống hoặc đông lạnh.
• Hiệu quả sử dụng khoa học công nghệ chưa cao
Trong giai đoạn 2014 - 2019, các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đã đầu tư tài chính cho nghiên cứu khoa học, nhưng hiệu quả lan tỏa chưa cao và vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ các nước phát triển Nhiều kết quả nghiên cứu chưa được áp dụng hiệu quả và phổ biến cho người lao động Để đáp ứng yêu cầu ngày càng nghiêm ngặt về số lượng và tiêu chuẩn kỹ thuật, chỉ những doanh nghiệp áp dụng hiệu quả tiêu chuẩn HACCP mới được phép xuất khẩu sang EU.
Việc không áp dụng công nghệ cao trong nuôi trồng, khai thác và chế biến thủy sản xuất khẩu là do Chính phủ thiếu vốn đầu tư Hơn nữa, công tác đào tạo lao động kỹ thuật và cán bộ quản lý chưa đáp ứng đủ về trình độ và số lượng, dẫn đến sản xuất lạc hậu.