Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THựC TIỄN VÈ ĐẦU TƯ TRựC TIẾP RA NƯỚC NGOÀI
Tổng quan về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
1.1.1 Khái niệm đầu tư quốc tế và đầu tư trực tiếp ra nưởc ngoài
- Khái niệm về đầu tư
Theo Điều 3 Luật Đầu tư 2005, đầu tư được định nghĩa là việc nhà đầu tư sử dụng vốn từ các loại tài sản hữu hình hoặc vô hình để hình thành tài sản và thực hiện các hoạt động đầu tư theo quy định pháp luật Tuy nhiên, khái niệm này chưa đề cập rõ đến mục đích chính của đầu tư, đó là việc tạo ra lợi nhuận.
Theo Điều 3 Luật Đầu tư 2014, đầu tư kinh doanh được định nghĩa là việc nhà đầu tư sử dụng vốn để thực hiện hoạt động kinh doanh thông qua việc thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn, mua cổ phần hoặc phần vốn góp của tổ chức kinh tế, cũng như đầu tư theo hình thức hợp đồng hoặc thực hiện dự án đầu tư.
Đầu tư là quá trình sử dụng tài sản để phát triển hoặc cải thiện cơ sở hạ tầng kinh tế, với mục tiêu thu về lợi nhuận lớn hơn so với số vốn đã bỏ ra.
- Khái niệm đầu tư quốc tế
Đầu tư quốc tế được định nghĩa là quá trình chuyển giao vốn giữa các quốc gia với mục tiêu tạo ra lợi nhuận, theo Võ Thanh Thu và Ngô Thị Ngọc Huyền (2008).
Cuối cùng mục tiêu của việc di chuyển vốn ra nước ngoài là tìm kiếm lợi nhuận.
- Khái niệm đầu tư trực tiếp nước ngoài
Trên thực tế có rất nhiều quan niệm về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), tuy nhiên có thể xem xét một số khái niệm sau:
Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là nguồn vốn đầu tư nhằm đạt được lợi ích lâu dài tại một doanh nghiệp hoạt động trên lãnh thổ của nền kinh tế khác Mục tiêu của nhà đầu tư là giành quyền quản lý và kiểm soát doanh nghiệp đó.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) xảy ra khi một nhà đầu tư từ một quốc gia (quốc gia chủ đầu tư) sở hữu tài sản tại một quốc gia khác (quốc gia thu hút đầu tư) và có quyền quản lý tài sản đó.
Theo Nghị định số 78/2006/NĐ-CP ngày 09 tháng 08 năm 2006, đầu tư trực tiếp ra nước ngoài được định nghĩa là việc nhà đầu tư chuyển vốn ra nước ngoài nhằm thực hiện các hoạt động đầu tư và trực tiếp quản lý các hoạt động này tại nước ngoài.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) được hiểu là việc nhà đầu tư từ một quốc gia khác đưa vốn hoặc tài sản vào một quốc gia để sở hữu, quản lý hoặc kiểm soát một thực thể kinh tế tại đó, nhằm tối đa hóa lợi ích Các nhà kinh tế và tổ chức có những quan điểm khác nhau về FDI, nhưng nhìn chung, nó đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
1.1.2 Đặc điểm của đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
FDI, hay Đầu tư trực tiếp nước ngoài, là hoạt động mà các tổ chức và cá nhân nước ngoài đầu tư vốn vào một đối tượng cụ thể tại quốc gia sở tại Họ không chỉ quản lý và điều hành dự án để thu lợi nhuận mà còn phải chịu trách nhiệm về vốn và kết quả kinh doanh tại nước tiếp nhận đầu tư.
FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) là hình thức đầu tư quốc tế, trong đó nhà đầu tư không chỉ cung cấp vốn mà còn trực tiếp quản lý và điều hành hoạt động của cơ sở kinh doanh tại nước ngoài Thực chất, FDI cho phép nhà đầu tư xây dựng hoặc mua lại phần lớn, thậm chí toàn bộ, cơ sở kinh doanh, từ đó trở thành chủ sở hữu và tham gia quản lý hoạt động sản xuất kinh doanh Nhà đầu tư cũng chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động kinh doanh tương ứng với tỷ lệ sở hữu của mình trong dự án.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, tùy thuộc vào quy định của Luật đầu tư nước ngoài tại quốc gia sở tại và các điều kiện cụ thể của từng lĩnh vực Các quốc gia sẽ lựa chọn các hình thức FDI phù hợp để thành lập các khu vực đầu tư nước ngoài, và chắc chắn sẽ có nhiều hình thức mới ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu và khả năng thu hút FDI của từng quốc gia.
Hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhằm mục đích tìm kiếm lợi nhuận cao tại nước tiếp nhận, do đó, vốn đầu tư thường được tập trung vào các lĩnh vực sản xuất kinh doanh có khả năng sinh lợi lớn, giúp các nhà đầu tư tối đa hóa lợi nhuận của mình.
Chủ đầu tư cần tuân thủ các quy định pháp luật của nước tiếp nhận đầu tư khi thực hiện các hoạt động đầu tư.
FDI, với việc các nhà đầu tư tự quyết định và chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh, thường mang lại tính khả thi và hiệu quả kinh tế cao.
Tỷ lệ góp vốn đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các nhà đầu tư, theo quy định của luật đầu tư nước ngoài tại mỗi quốc gia.
Một quốc gia vừa có thể là nước đi đầu tư đồng thời cũng là nước tiếp nhận vốn đầu tư từ các quốc gia khác.
Sự cần thiết của hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
1.2.1 Đối với chủ đầu tư a Tác động tích cực
Nhà nước cần cải cách thể chế và hoàn thiện hệ thống pháp luật để tạo ra khung pháp lý cho hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của doanh nghiệp Việc này không chỉ giúp hạn chế rủi ro trong quá trình đầu tư mà còn bảo vệ và hỗ trợ doanh nghiệp trong nước trước sự cạnh tranh toàn cầu và các rào cản đầu tư từ nước tiếp nhận.
Mở rộng thị trường và vượt qua hàng rào bảo hộ thương mại của nước nhận đầu tư khi xuất khẩu máy móc thiết bị không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn nâng cao sức cạnh tranh so với hàng nhập khẩu từ các quốc gia khác.
- Củng cố vai trò chính trị và vị thế kinh tế của nước đầu tư ở trong khu vực và trên thế giới.
- Nâng cao năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong nước khi nhận được những ưu đãi từ quốc gia nhận đầu tư.
- Đầu tư ra nước ngoài góp phần tạo đội ngũ thương nhân năng động, có kinh nghiệm kinh doanh quốc tế, góp phần làm tăng năng lực quốc gia.
Đầu tư ra nước ngoài giúp nước chủ nhà tận dụng lợi thế chi phí sản xuất thấp từ nước nhận đầu tư, thường là các nước đang phát triển với nguồn lao động rẻ và nguyên liệu phong phú Những nước này, mặc dù có tiềm năng lớn, nhưng lại hạn chế về vốn và công nghệ, vì vậy đầu tư nước ngoài không chỉ giảm giá thành sản phẩm mà còn giảm chi phí vận chuyển cho việc sản xuất hàng thay thế nhập khẩu.
Cải cách và đổi mới công nghệ được thực hiện thông qua chuyển giao công nghệ, khi các nước chủ nhà mang công nghệ đã qua sử dụng đến các quốc gia tiếp nhận vốn đầu tư Tại đây, những quốc gia này chưa đủ điều kiện để mua công nghệ mới nhưng vẫn có nhu cầu sử dụng công nghệ từ nước chủ nhà.
Đầu tư ra nước ngoài không chỉ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế trong nước Lợi nhuận này được đưa trở lại để tái đầu tư, từ đó nâng cao sản xuất và tăng trưởng GDP Hơn nữa, kim ngạch xuất nhập khẩu cũng được cải thiện một cách đáng kể.
Đẩy nhanh hội nhập kinh tế quốc tế giúp quốc gia đầu tư đa dạng hóa hoạt động kinh tế đối ngoại, từ đó nâng cao hiệu quả ngoại giao và tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế.
- Đầu tư ra nước ngoài góp phần thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế của nước đầu tư theo hướng ổn định và có hiệu quả hơn
Đầu tư ra nước ngoài thành công không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy cải cách nền kinh tế trong nước, bao gồm cải thiện thể chế chính sách, thuế, thủ tục hành chính, hệ thống thông tin đối ngoại và chính sách điều hành vĩ mô Tuy nhiên, cũng cần lưu ý đến những tác động tiêu cực có thể xảy ra từ hoạt động này.
Đầu tư ra nước ngoài có thể dẫn đến sự giảm sút đáng kể về vốn dành cho đầu tư trong nước, từ đó gia tăng tỷ lệ thất nghiệp trong nước và làm giảm hiệu quả lợi ích xã hội.
- Xảy ra hiện tượng chảy máu chất xám khi nguồn nhân lực chất lượng cao di chuyển sang nước tiếp nhận đầu tư.
- Các doanh nghiệp có thể gặp phải các rào cản về luật pháp, chính trị, rủi ro đạo đức do nước tiếp nhận đầu tư mang lại.
1.2.2 Đối với nước tiếp nhận đầu tư a Tác động tích cực
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế của quốc gia tiếp nhận, thông qua việc tạo ra nhiều việc làm mới, gia tăng GDP, tăng cường kim ngạch xuất khẩu và nâng cao đời sống của người dân.
Góp phần vào quá trình chuyển đổi cơ cấu kinh tế địa phương theo hướng bền vững, đồng thời điều chỉnh nguồn lực một cách hiệu quả để phù hợp với yêu cầu của thị trường Tăng tốc chuyển đổi cơ cấu kinh tế giúp địa phương hội nhập sâu hơn vào nền kinh tế toàn cầu, từ đó nâng cao vị thế trong việc thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
- Bổ sung nguồn vốn lớn cho phát triển kinh tế - xã hội của địa phương, trong khi nguồn lực trong nước bị hạn chế.
Việc không quy định mức vốn góp tối đa, chỉ quy định mức vốn góp tối thiểu cho các nhà đầu tư nước ngoài, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các địa phương trong việc thu hút và khai thác nguồn vốn FDI từ bên ngoài.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ mang lại nguồn vốn mà còn thúc đẩy quá trình chuyển giao khoa học và công nghệ Nhờ vào FDI, các quốc gia tiếp nhận có cơ hội tiếp cận kỹ thuật, công nghệ hiện đại và học hỏi những kinh nghiệm quản lý kinh doanh từ các đối tác nước ngoài.
-Tạo điều kiện thuận lợi cho bên tiếp nhận vốn FDI có thể khai thác tốt nhất các lợi thế về tài nguyên thiên nhiên, vị trí địa lý
- Góp phần cải tạo cảnh quan xã hội, tăng năng suất và thu nhập cho nền kinh tế của nơi tiếp nhận vốn FDI.
- Khuyến khích năng lực kinh doanh trong nước, tiếp cận với thị trường nước ngoài. b Tác động tiêu cực
Các lĩnh vực và địa bàn đầu tư phụ thuộc vào sự lựa chọn của các nhà đầu tư nước ngoài, điều này hạn chế khả năng chủ động trong cơ cấu đầu tư của bên tiếp nhận Nếu bên tiếp nhận vốn FDI không có quy hoạch chiến lược rõ ràng, sẽ dẫn đến việc FDI không phù hợp với mong muốn về địa bàn, lĩnh vực, ngành nghề và quy mô đầu tư.
FDI thường mang lại những thách thức liên quan đến văn hóa và phong tục tập quán, dẫn đến việc bên tiếp nhận có thể bị ảnh hưởng đến truyền thống và bản sắc văn hóa dân tộc của mình.
Neu không có quy hoạch đầu tư cụ thể và khoa học, sẽ dẫn đến tình trạng đầu tư tràn lan, kém hiệu quả, và tài nguyên bị khai thác bừa bãi, gây ra ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
Đặc điểm của hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Việt Nam
1.3.1 Đặc điểm về pháp lỷ
Khi các tổ chức và cá nhân Việt Nam tham gia đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, họ phải tuân thủ hai hệ thống pháp luật: luật Việt Nam và luật của quốc gia tiếp nhận đầu tư, đồng thời cũng phải tuân theo các tập quán đầu tư quốc tế, miễn là không trái với nguyên tắc cơ bản của pháp luật Việt Nam Hiện nay, các doanh nghiệp Việt Nam đang chịu sự điều chỉnh của Luật Đầu tư 2005, và từ ngày 01/07/2015 sẽ áp dụng Luật Đầu tư 2014, cùng với Nghị định 78/2006/NĐ-CP và các văn bản pháp luật, nghị định, thông tư liên quan khác.
1.3.2 Đặc điểm về chủ thể đầu tư
Theo Điều 2 của NĐ 78, các nhà đầu tư tại Việt Nam gồm:
Công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần, công ty hợp danh và doanh nghiệp tư nhân đều được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh theo quy định của Luật Doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp được thành lập theo Luật Doanh nghiệp Nhà nước chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp.
- Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được thành lập theo Luật Đầu tư nước ngoài chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư.
- Doanh nghiệp thuộc tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội chưa đăng ký lại theo Luật Doanh nghiệp.
- Họp tác xã, Liên hiệp họp tác xã được thành lập theo Luật Họp tác xã.
- Cơ sở dịch vụ y tế, giáo dục, khoa học, văn hóa, thể thao và các cơ sở dịch vụ khác có hoạt động đầu tư sinh lợi.
- Hộ kinh doanh, cá nhân Việt Nam.
1.3.3 Đặc điểm về vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Theo Điều 7 của NĐ 78 quy định về số vốn đầu tư trực tiếp ra nước ngoài thể hiện dưới các hình thức sau:
- Máy móc, thiết bị; vật tư, nguyên liệu, nhiên liệu, hàng hoá thành phẩm, hàng hoá bán thành phẩm.
- Giá trị quyền sở hữu công nghiệp, bí quyết kỹ thuật, quy trình công nghệ, dịch vụ kỹ thuật, quyền sở hữu trí tuệ.
- Các tài sản họp pháp khác.
1.3.4 Đặc điểm về lĩnh vực đầu tư
Khi doanh nghiệp đầu tư ra nước ngoài, ngoài việc tuân thủ yêu cầu cấp phép của Nhà nước, họ cũng cần lưu ý đến quy định của nước sở tại về lĩnh vực đầu tư Thông lệ quốc tế cho thấy, luật đầu tư của các quốc gia thường chỉ rõ lĩnh vực được phép, khuyến khích và cấm đầu tư nước ngoài Tại Việt Nam, doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ luật pháp của nước nhận đầu tư mà còn phải tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam Để đảm bảo phát triển kinh tế - xã hội bền vững và hiệu quả, Điều 75 Luật đầu tư 2005 quy định cụ thể về khuyến khích và cấm đầu tư ra nước ngoài.
Nhà nước Việt Nam khuyến khích các tổ chức kinh tế đầu tư ra nước ngoài, đặc biệt trong các lĩnh vực có khả năng xuất khẩu lao động cao Điều này nhằm phát huy hiệu quả nguồn nhân lực và thúc đẩy sự phát triển kinh tế bền vững.
Ngành nghề truyền thống của Việt Nam đang được mở rộng thị trường và khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên tại các nước đầu tư Điều này không chỉ tăng khả năng xuất khẩu mà còn giúp thu hút ngoại tệ, góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
Nhà nước Việt Nam cấm cấp phép đầu tư ra nước ngoài cho những dự án có khả năng gây ảnh hưởng đến bí mật, an ninh quốc gia, quốc phòng, cũng như các giá trị lịch sử, văn hóa và thuần phong mỹ tục của đất nước.
Việt Nam khuyến khích đầu tư nhằm phát triển đất nước toàn diện, duy trì ổn định xã hội và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên Pháp luật Việt Nam cấm các hoạt động đầu tư ra nước ngoài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hình ảnh quốc gia và con người Việt Nam trong mắt bạn bè quốc tế.
1.3.5 Điều kiện đầu tư trực tiếp ra nưởc ngoài
Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài đang trở thành xu hướng mới cho nhiều doanh nghiệp và cá nhân tại Việt Nam Để thực hiện việc này, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện nhất định.
- Có dự án đầu tư trực tiếp ra nước ngoài.
- Thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính đối với Nhà nước Việt Nam.
Để đảm bảo việc quản lý và sử dụng vốn Nhà nước hiệu quả, các tổ chức và cá nhân cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư trực tiếp ra nước ngoài bằng nguồn vốn Nhà nước Việc tuân thủ này không chỉ giúp bảo vệ tài sản Nhà nước mà còn nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển kinh tế.
- Được Bộ Ke hoạch và Đầu tư cấp Giấy chứng nhận đầu tư.
1.3.6 Đặc điểm về hình thức đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Việt Nam
- Đầu tư trực tiếp ra nước ngoài được thực hiện qua các hình thức sau:
Doanh nghiệp 100% vốn của Việt Nam là loại hình doanh nghiệp được thành lập hoàn toàn bởi nhà đầu tư Việt Nam, cho phép họ điều hành theo quy định pháp luật của nước tiếp nhận Mặc dù ban đầu, các nhà đầu tư thường ngần ngại với hình thức này do thiếu hiểu biết về luật pháp và thủ tục, nhưng khi những vấn đề này được giải quyết, họ lại ưa chuộng vì có thể tự quản lý và hưởng lợi từ dự án.
Hình thức liên doanh là một loại doanh nghiệp được thành lập thông qua sự hợp tác giữa hai hoặc nhiều bên tại quốc gia nhận đầu tư, dựa trên các hợp đồng liên doanh hoặc hiệp định đã ký kết giữa các bên.
Chính phủ nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam hợp tác với chính phủ hoặc doanh nghiệp nước nhận đầu tư thông qua các doanh nghiệp liên doanh Các doanh nghiệp liên doanh này được thành lập dưới hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn, trong đó mỗi bên liên doanh có trách nhiệm tương ứng với phần vốn đã cam kết góp vào vốn pháp định của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp liên doanh tại Việt Nam là tổ chức có tư cách pháp nhân, được thành lập và hoạt động từ ngày nhận Giấy phép đầu tư Hình thức này được các nhà đầu tư ưa chuộng, giúp họ giảm thiểu rủi ro khi đầu tư vào môi trường mới.
- - Đầu tư theo hình thức hợp đồng:
Hợp đồng BCC (Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh) là hình thức đầu tư giữa các nhà đầu tư nhằm hợp tác kinh doanh, phân chia lợi nhuận và sản phẩm mà không cần thành lập pháp nhân Điểm nổi bật của hợp đồng này là sự thỏa thuận giữa các bên về việc phân chia lợi nhuận và sản phẩm Hợp đồng BCC thường được áp dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tìm kiếm, thăm dò và khai thác dầu khí cùng một số tài nguyên khác.
Hợp đồng BOT (Build - Operate - Transfer) là hình thức đầu tư giữa cơ quan Nhà nước và nhà đầu tư nhằm xây dựng và kinh doanh công trình hạ tầng trong một thời gian xác định Sau khi hết thời hạn, nhà đầu tư sẽ chuyển giao công trình cho Nhà nước mà không được bồi hoàn Hình thức hợp đồng này chủ yếu áp dụng cho các công trình hạ tầng quan trọng trong lĩnh vực giao thông như đường sắt, đường bộ, cảng biển và thủy điện.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Việt Nam
- 1.4.1 Nhóm các nhân tố trực tiếp
Hệ thống pháp luật và chính sách của Việt Nam đang được củng cố và điều chỉnh để phù hợp với tình hình hiện tại, đặc biệt trong lĩnh vực đầu tư ra nước ngoài Hoạt động này đã bắt đầu từ cuối những năm 80 nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây nhờ vào các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước Chính phủ đã ban hành nhiều nghị định quan trọng như Nghị định số 78/2006/NĐ-CP về đầu tư trực tiếp ra nước ngoài, Nghị định số 121/2007/NĐ-CP liên quan đến đầu tư trong lĩnh vực dầu khí, và Nghị định số 17/2009/NĐ-CP sửa đổi một số điều của Nghị định 121 Hiện nay, hệ thống văn bản pháp lý về đầu tư ra nước ngoài đã được xây dựng tương đối đầy đủ, bao gồm các quy định về cấp phép, quản lý hoạt động, chuyển vốn đầu tư và vấn đề tài chính.
Đầu tư ra nước ngoài giúp Việt Nam khai thác lợi thế từ mối quan hệ tốt với các nước tiếp nhận vốn Kể từ năm 1986, Việt Nam đã mở cửa nền kinh tế và thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 180 quốc gia, cùng với quan hệ kinh tế-thương mại với trên 160 nước và vùng lãnh thổ Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức quốc tế như ASEAN, WTO, APEC và đã ký kết nhiều hiệp định hợp tác thương mại và đầu tư Những thành tựu này tạo ra hành lang pháp lý thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam đầu tư ra nước ngoài, với các ưu đãi đặc biệt từ các nước đối tác trong cùng liên kết kinh tế Hoạt động đầu tư của Việt Nam đã mở rộng ra ngoài khu vực Đông Nam Á.
Việt Nam đang mở rộng quan hệ hợp tác ra các nước ở Châu Phi, Châu Âu và khu vực Mỹ Latinh Bên cạnh việc duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác truyền thống như Lào, Campuchia và Nga, nước ta cũng bắt đầu thiết lập hợp tác với những quốc gia mới như Chile, New Zealand và Angeri.
1.4.2 Nhóm các nhân tố gián tiếp
Xu thế toàn cầu hóa, khu vực hóa và hội nhập kinh tế quốc tế đang diễn ra mạnh mẽ, tạo ra sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các nền kinh tế và thúc đẩy hoạt động thương mại, đầu tư quốc tế phát triển nhanh chóng Sự ra đời của các thể chế toàn cầu như WTO, EU, APEC, TPP đã kết nối thế giới, khiến đầu tư ra nước ngoài trở thành chiến lược quan trọng cho nhiều quốc gia, bao gồm Singapore, Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam Việt Nam xác định đầu tư ra nước ngoài là một trong những hoạt động mũi nhọn cho kinh tế, với các doanh nghiệp tích cực triển khai dự án đầu tư nhằm gia tăng lợi nhuận, mở rộng thị trường, học hỏi công nghệ, kinh nghiệm và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường toàn cầu.
- Thứ hai, mức độ cạnh tranh trên thị trường trong nước ngày càng gay gắt.
Sau 29 năm Đổi mới, Việt Nam đã đạt nhiều thành tựu quan trọng trong hội nhập quốc tế, bao gồm gia nhập ASEAN vào ngày 25/07/1995, ký Hiệp định Thương mại song phương với Hoa Kỳ năm 2000, và trở thành thành viên WTO vào ngày 07/11/2006 Đặc biệt, vào năm 2015, Việt Nam dự kiến hoàn tất đàm phán và ký kết Hiệp định thương mại tự do.
Hiệp định Thương mại Tự do EU-Việt Nam (EVFTA) và Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (TPP) đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam hội nhập vào thị trường toàn cầu Những hiệp định này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp Việt Nam mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh của họ Tuy nhiên, sự hội nhập kinh tế quốc tế cũng đặt ra thách thức cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi phải đối mặt với các tập đoàn nước ngoài có lợi thế cạnh tranh.
Một số doanh nghiệp lớn tại Việt Nam như Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai, Vinamilk và Tập đoàn Dầu khí Việt Nam đang đối mặt với khó khăn trong quản lý vốn và ứng dụng công nghệ, dẫn đến hiệu quả sản xuất chưa cao Nhằm tìm kiếm thị trường mới và phát huy lợi thế cạnh tranh, các doanh nghiệp này đã bắt đầu đầu tư ra nước ngoài, giúp giảm áp lực cạnh tranh trong nước.
1.4.3 Nhóm các nhân tố chủ quan
- Thứ nhất, các doanh nghiệp hướng đến mục tiêu nâng cao hiệu quả sản xuất kỉnh doanh và tăng lợi nhuận.
Trong xã hội hiện đại, các ngành dịch vụ như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm và bất động sản đang phát triển mạnh mẽ và mang lại lợi nhuận cao cho doanh nghiệp Ngược lại, một số ngành nghề như sản xuất nông nghiệp và khai thác khoáng sản đang thu hẹp quy mô và giảm lợi nhuận do khai thác tài nguyên thiên nhiên quá mức dẫn đến cạn kiệt.
Quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa mạnh mẽ đã làm giảm diện tích đất nông nghiệp, nhường chỗ cho sản xuất công nghiệp và dịch vụ Để khắc phục tình trạng này, nhiều doanh nghiệp đã chuyển hướng đầu tư ra nước ngoài, tận dụng nguồn lực và tài nguyên thiên nhiên chưa được khai thác của các quốc gia tiếp nhận Điều này không chỉ giúp mở rộng địa bàn kinh doanh mà còn tăng cường lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- Thứ hai, các doanh nghiệp muốn tìm kiếm thị trường và tận dụng lợi thế về chỉ phỉ sản xuất.
Quy mô và tiềm năng phát triển của thị trường là yếu tố then chốt thu hút đầu tư tại các quốc gia Các nước đang phát triển đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho cả nhà đầu tư nội địa và quốc tế Việt Nam không chỉ đầu tư vào 10 quốc gia trong khu vực Đông Nam Á mà còn mở rộng ra Châu Phi và Mỹ Latinh để tìm kiếm cơ hội mới.
- những thị trường mới, hấp dẫn hơn, và là cửa ngõ cho hoạt động giao thương của
Việt Nam với các quốc gia khác trên thế giới một cách thuận lợi hơn.
Các quốc gia đang phát triển, bao gồm Việt Nam, có lợi thế về chi phí lao động thấp, điều này thu hút đầu tư nước ngoài Đầu tư vào những quốc gia này giúp giảm chi phí vận chuyển, nâng cao năng lực cạnh tranh, kiểm soát nguồn cung nguyên vật liệu giá rẻ, và nhận được các ưu đãi về đầu tư, thuế, cũng như chi phí sử dụng đất.
- Thứ ba, đầu tư ra nước ngoài gia tăng cơ hội tiếp cận các công nghệ tiên tiến và nâng cao trình độ quản lý của các doanh nghiệp.
Công nghệ đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của doanh nghiệp, nhưng nhiều máy móc của doanh nghiệp Việt Nam vẫn lạc hậu khi đầu tư ra nước ngoài Hầu hết các doanh nghiệp chỉ đầu tư vào các thị trường ASEAN và châu Á với yêu cầu công nghệ thấp hơn, điều này có thể khiến Việt Nam không thoát khỏi tình trạng phát triển chậm Một số doanh nghiệp tiên phong đã đầu tư ra nước ngoài để tiếp cận công nghệ tiên tiến và nâng cao năng lực quản lý, mở rộng thị trường đầu tư không chỉ ở các đối tác truyền thống mà còn ở những thị trường tiềm năng như Australia, Đức và Hoa Kỳ.
1.4.4 Nhóm các nhân tố khách quan
- Thứ nhất, đầu tư ra nước ngoài sẽ giúp khai thác lợi thế và chỉnh sách ưu đãi của các nước tiếp nhận đầu tư.
Một trong những mục tiêu chính của doanh nghiệp Việt Nam khi đầu tư trực tiếp ra nước ngoài là tận dụng lợi thế về nguồn nguyên liệu, thị trường tiêu thụ và tài nguyên thiên nhiên của quốc gia nhận đầu tư Việc này không chỉ giúp tăng cường khả năng cạnh tranh mà còn mở rộng cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
FDI đang trở thành xu hướng toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển và kém phát triển, nhằm khắc phục tình trạng thiếu hụt vốn trong nền kinh tế.
Nhiều quốc gia đã triển khai ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư, như giảm thuế thu nhập doanh nghiệp và miễn tiền thuê đất, nhằm thu hút vốn đầu tư Sự phát triển của toàn cầu hóa cũng đã tạo điều kiện cho sự hình thành các tổ chức khu vực và quốc tế, cho phép các quốc gia thành viên nhận những ưu đãi khi đầu tư Do đó, hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài đang phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi các doanh nghiệp đã tận dụng cơ hội này để thực hiện các dự án đầu tư quốc tế.
- Thứ hai, tận dụng lợi thế chỉnh trị ổn định của nước tiếp nhận đầu tư.
Kinh nghiệm của một số quốc gia trong hoạt động đầu tu trục tiếp ra nuớc ngoài
1.5.1 Kinh nghiệm của Nhật Bản
Nhật Bản, với quy mô nền kinh tế lớn thứ ba thế giới theo GDP, là nhà đầu tư ra nước ngoài lớn thứ hai toàn cầu và đứng thứ tư về kim ngạch xuất nhập khẩu, được công nhận là một trong những nhà lãnh đạo xuất sắc trong lĩnh vực đầu tư quốc tế.
Mục tiêu chính của Nhật Bản trong đầu tư ra nước ngoài là tận dụng các cơ hội để mở rộng quy mô sản xuất và xuất khẩu hàng hóa, bao gồm xuất khẩu từ trong nước, xuất khẩu tại chỗ và xuất khẩu sang nước thứ ba Do đó, các doanh nghiệp Nhật Bản xây dựng chiến lược đầu tư cụ thể theo từng thời điểm, địa bàn và đối tác.
Việc đầu tư ra nước ngoài có thể dẫn đến tình trạng kinh tế bị rỗng và gia tăng tỷ lệ thất nghiệp Để giải quyết vấn đề này, Chính phủ Nhật Bản khuyến khích các doanh nghiệp Nhật Bản đầu tư ra nước ngoài với điều kiện sử dụng lao động quản lý là người Nhật Đồng thời, Nhật Bản cũng thực hiện chính sách phân khúc thị trường bằng cách thúc đẩy và hỗ trợ doanh nghiệp trong nghiên cứu và đổi mới công nghệ, tập trung vào sản xuất các sản phẩm công nghệ cao Chính phủ còn chú trọng đào tạo lao động trong nước nhằm phát triển các ngành công nghệ mới và nâng cao khả năng xuất khẩu sản phẩm công nghệ cao.
Nhật Bản đã xây dựng một hệ thống công cụ hiệu quả nhằm hỗ trợ các nhà đầu tư ra nước ngoài, bao gồm việc xúc tiến tìm kiếm thị trường thông qua Tổ chức Xúc tiến Thương mại Nhật Bản (JETRO), cung cấp hỗ trợ tài chính cho các dự án đầu tư qua Ngân hàng Hợp tác Quốc tế Nhật Bản (JBIC), và hỗ trợ phát triển các dự án đầu tư.
Triển khai hạ tầng cho các nước tiếp nhận đầu tư thông qua nguồn viện trợ ODA của Chính phủ Nhật Bản, đồng thời hỗ trợ bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư thông qua các mối quan hệ cấp Chính phủ và các hiệp định song phương, đa phương đã được ký kết với nhiều quốc gia trên toàn cầu.
- Bên cạnh đó, việc xác định trọng tâm trong công cuộc tái thiết nền kinh tế, đưa
Nhật Bản đã vượt qua khủng hoảng và trở lại đà phát triển, xác định Châu Á là trọng tâm trong chiến lược đầu tư ra nước ngoài từ 2011 đến 2015 Khu vực này với dân số lớn và trẻ mang lại lợi thế cho nhà đầu tư trong sản xuất và tiêu thụ Nhật Bản sở hữu thế mạnh về vốn, công nghệ, và kỹ thuật xây dựng cơ sở hạ tầng, cùng với các ngành công nghiệp và năng lượng Sự hợp tác giữa Nhật Bản và các quốc gia Châu Á sẽ tạo nền tảng cho sự phát triển chung.
1.5.2 Kinh nghiệm từ Hàn Quốc
Hàn Quốc, giống như Nhật Bản, thực hiện chính sách mở cửa đầu tư ra nước ngoài một cách có lộ trình Chính sách tự do hóa đầu tư chỉ được áp dụng khi nền kinh tế đạt thặng dư cán cân thanh toán, có dự trữ ngoại tệ dồi dào và sức mạnh tổng thể của nền kinh tế cùng với nhu cầu mở rộng hoạt động của các doanh nghiệp Hàn Quốc đã đủ mạnh.
Chính phủ Hàn Quốc hiện nay hạn chế can thiệp hành chính vào quản lý đầu tư ra nước ngoài, ủy thác một số chức năng qua các tổ chức trung gian như Ngân hàng Xuất nhập khẩu Hàn Quốc Ngân hàng này có nhiệm vụ tổng hợp và theo dõi báo cáo từ các cơ quan Chính phủ về hoạt động đầu tư quốc tế Chính sách đầu tư ra nước ngoài chủ yếu mang tính định hướng và hỗ trợ cho các hoạt động này.
Hàn Quốc, giống như Nhật Bản, đã xây dựng một hệ thống công cụ hỗ trợ hiệu quả cho các nhà đầu tư ra nước ngoài Hệ thống này bao gồm việc xúc tiến tìm kiếm thị trường thông qua Tổ chức Xúc tiến Thương mại Hàn Quốc (KOTRA), hỗ trợ tài chính cho các dự án đầu tư từ Ngân hàng Xuất nhập khẩu Hàn Quốc, và các chương trình hỗ trợ phát triển hạ tầng.
- tầng cho nước tiếp nhận đầu tư (thông qua nguồn viện trợ nước ngoài ODA của
Chính phủ Hàn Quốc) và hỗ trợ bảo vệ quyền lợi của NĐT thông qua quan hệ cấp
Chính phủ và các hiệp định song phương, đa phương đã ký kết với các quốc gia trên toàn thế giới [16].
Singapore, một quốc đảo nhỏ bé, đã phát triển mạnh mẽ để trở thành một trong bốn "con Rồng của Châu Á" Kể từ khi giành độc lập, dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Lý Quang Diệu, quốc gia này đã vươn lên thành một trong những nền kinh tế hàng đầu thế giới Thành công này có được nhờ vào chính sách đầu tư ra nước ngoài, góp phần tích cực vào quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng với các quốc gia trong khu vực và toàn cầu.
- Đe đảm bảo chắc chắn hoạt động đầu tư ra nước ngoài có hiệu quả, Chính phủ đưa ra những chính sách cụ thể:
- về đường lối, định hướng chỉnh sách:
- + Thành lập các diễn đàn doanh nghiệp cấp quốc gia hoặc khu vực.
Thành lập các đơn vị phát triển chiến lược doanh nghiệp quốc tế và ủy ban phát triển kinh tế nhằm cung cấp chuyên gia, phát hiện cơ hội kinh doanh và tạo liên hệ với các nhân viên Chính phủ.
Thành lập Câu lạc bộ đầu tư ra nước ngoài nhằm mục đích cung cấp thông tin về các quốc gia và khu vực có đầu tư từ Singapore, giúp tìm kiếm đối tác mới, tư vấn đầu tư, chia sẻ kinh nghiệm và tổ chức các lớp đào tạo, huấn luyện phục vụ cho hoạt động đầu tư quốc tế.
Ủy ban xúc tiến đầu tư ra nước ngoài đã được thành lập với nhiệm vụ đánh giá khả năng đầu tư của các doanh nghiệp Ủy ban sẽ trình bày những kiến nghị khả thi lên Chính phủ nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư.
- về tài chỉnh, thuế và các khoản ưu đãi khác:
- + Cung cấp sự hỗ trợ và khuyến khích về tài chính, như kế hoạch Trợ cấp các doanh nghiệp.
- + Có khuyến khích về tài chính như miễn giảm thuế thời hạn đến 10 năm.
Miễn giảm thuế được mở rộng nhằm thu hút sự đầu tư vào cổ phần, cổ tức từ sự đầu tư và lãi suất nước ngoài.
Chính phủ cung cấp vốn tín dụng ưu đãi nhằm hỗ trợ các xí nghiệp vừa và nhỏ, giúp họ huy động thêm nguồn lực tài chính thông qua Quỹ hỗ trợ.
Chính phủ quy định rằng các công ty đầu tư ra nước ngoài có lợi nhuận sẽ được miễn giảm thuế thu nhập công ty, nhằm khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế quốc gia.
- thể xin miễn thuế kể cả xí nghiệp đầu tư vào các nước chưa có Hiệp định bảo hộ với
- Singapore đều vẫn được miễn thuế.
THựC TRẠNG ĐẦU TƯ TRựC TIẾP RA NƯỚC NGOÀI CỦA VIỆT NAM giai đoạn 2009 - 2014
Tổng quan về Cục Đầu tư nước ngoài và hoạt động quản lý đầu tư trực tiếp ra nước ngoài của Cục
2.1.1 Chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của Cục Đầu tưnưởc ngoài
Theo Điều 4 của Quyết định số 521/QĐ-BKH ngày 16/04/2009, Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định chức năng, nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức của Cục Đầu tư nước ngoài.
- Chức năng của Cục Đầu tư nước ngoài thuộc Bộ Ke hoạch và Đầu tư là: giúp
Bộ trưởng chịu trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Việt Nam cũng như đầu tư trực tiếp của Việt Nam ra nước ngoài Cục Đầu tư nước ngoài là cơ quan có tư cách pháp nhân, có con dấu riêng và hoạt động với kinh phí do ngân sách Nhà nước cấp, được ghi trong dự toán hàng năm của Bộ.
- Nhiệm vụ, quyền hạn của Cục Đầu tư nước ngoài bao gồm: làm đầu mối giúp
Bộ trưởng chịu trách nhiệm quản lý hoạt động đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài, phối hợp với các đơn vị trong Bộ, các Bộ, ngành và địa phương để xây dựng chiến lược, quy hoạch và kế hoạch kêu gọi vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài Việc này phải đảm bảo phù hợp với quy hoạch và kế hoạch đầu tư phát triển chung của cả nước, nhằm trình cấp có thẩm quyền quyết định và kiến nghị điều chỉnh khi cần thiết.
- về công tác tổng hợp, đánh giá tình hình đầu tư:
Làm đầu mối tổng hợp kết quả đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài là nhiệm vụ quan trọng nhằm phục vụ công tác tổng hợp kế hoạch kinh tế quốc dân.
- Tổng hợp, kiến nghị xử lý các vấn đề liên quan đến chủ trương chung về đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài.
Theo dõi và tổng kết kết quả đầu tư nước ngoài cũng như đầu tư ra nước ngoài là rất quan trọng Việc đánh giá hiệu quả kinh tế - xã hội từ các hoạt động này giúp nhận diện tác động tích cực và tiêu cực Đồng thời, cần phải liên kết với đánh giá hiệu quả đầu tư chung để có cái nhìn toàn diện hơn về tình hình đầu tư.
Xây dựng một hệ thống cơ sở dữ liệu toàn diện về đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài, nhằm cung cấp thông tin chi tiết và chính xác theo quy chế của Bộ Hệ thống này sẽ hỗ trợ các nhà đầu tư nắm bắt thông tin cần thiết, từ đó thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động đầu tư.
- Thực hiện hợp tác quốc tế trong lĩnh vực thống kê, tổng họp, đánh giá về tình hình đầu tu nuớc ngoài và đầu tu ra nuớc ngoài.
- về công tác xây dựng và tổ chức thực hiện pháp luật, chỉnh sách:
Chủ trì việc xây dựng, sửa đổi và bổ sung các cơ chế, chính sách liên quan đến đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài; đồng thời tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và đề xuất, kiến nghị nhằm cải thiện quá trình thực hiện pháp luật và các chính sách về đầu tư này.
Phối hợp với Vụ Pháp chế và các đơn vị liên quan để xây dựng, sửa đổi và bổ sung các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài theo sự phân công của Bộ.
Chủ trì hoặc tham gia vào việc đàm phán các điều ước quốc tế liên quan đến đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài theo sự phân công của Bộ.
Tham gia các chương trình hợp tác liên chính phủ và các nhóm công tác với các quốc gia, tổ chức quốc tế nhằm xây dựng và hoàn thiện cơ chế, chính sách liên quan đến đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài theo sự phân công của Bộ.
Đầu mối theo dõi việc thực hiện các quy định pháp luật liên quan đến đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài sẽ được thực hiện theo sự phân công của Bộ.
- về quản lý Nhà nước đối với đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài:
Chủ trì hoặc phối hợp với các đơn vị liên quan để theo dõi, kiểm tra và thanh tra việc thực hiện các quy định về đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài theo sự phân công của Bộ.
- Tổng họp, kiến nghị xử lý các vấn đề phát sinh trong lĩnh vục đầu tu nuớc ngoài và đầu tu ra nuớc ngoài.
Chủ trì hoặc phối hợp với các đơn vị liên quan để hướng dẫn thực hiện các thủ tục đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài theo sự phân công của Bộ.
Phối hợp với các đơn vị và cơ quan liên quan để thống nhất quy định chế độ báo cáo thống kê về đầu tư nước ngoài và đầu tư ra nước ngoài.
- Đối với dụ án BOT, BTO, BT:
Tiếp nhận hồ sơ và tham gia thẩm tra các dự án BOT, BTO, BT là nhiệm vụ quan trọng Đồng thời, chủ trì thực hiện thủ tục điều chỉnh các dự án BOT, BTO, BT cũng cần được thực hiện một cách hiệu quả.
Đánh giá kết quả của hoạt động đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
2.4.1 Những thành tựu đạt được a về mặt kỉnh tế
- Đóng góp cho sự phát triển kỉnh tế của Việt Nam:
Theo báo cáo của các nhà đầu tư, đến năm 2014, lợi nhuận chuyển về nước từ các dự án đầu tư nước ngoài (ĐTRNN) đạt khoảng 800 - 900 triệu USD Tuy nhiên, phần lớn các dự án ĐTRNN quy mô lớn mới chỉ được cấp giấy chứng nhận đầu tư và đang trong giai đoạn triển khai, chưa tạo ra doanh thu hay lợi nhuận Một số dự án mới đi vào hoạt động có doanh thu thấp, dẫn đến việc chuyển tiền về nước vẫn còn hạn chế.
Hoạt động đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Việt Nam mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm Điều này không chỉ tạo cơ hội tăng trưởng cho doanh nghiệp mà còn giúp tránh được các hàng rào bảo hộ thương mại từ các nước nhận đầu tư.
Hiện nay, Việt Nam đang triển khai 192 dự án đầu tư trong lĩnh vực bán buôn và bán lẻ, cùng với 129 dự án trong lĩnh vực chế biến, chế tạo, và 124 dự án trong lĩnh vực nông nghiệp.
Tổng công ty Lương thực Việt Nam đã triển khai 32 dự án đầu tư trong lĩnh vực bất động sản và lâm - ngư nghiệp trên khắp các châu lục, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất, xuất khẩu và tiêu thụ hàng hóa Việt Nam tại các thị trường nước ngoài Cụ thể, công ty đã thiết lập cơ sở phân phối hàng hóa tại Singapore và đầu tư xây dựng nhà máy chế biến lương thực tại Campuchia để xuất khẩu sang Châu Âu với thương hiệu Việt Nam Ngoài ra, một số công ty thủy hải sản Việt Nam cũng đã mở cửa hàng phân phối sản phẩm tại Hoa Kỳ, góp phần nâng cao giá trị hàng hóa Việt Nam trên thị trường quốc tế.
Hoạt động ĐTRNN đã giúp các doanh nghiệp Việt Nam thâm nhập thị trường quốc tế và vượt qua rào cản bảo hộ thương mại của nước nhận đầu tư Nhờ vào việc triển khai ĐTRNN, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí vận chuyển, bảo quản và bảo hiểm, đồng thời tận dụng các ưu đãi dành cho nhà đầu tư nước ngoài từ quốc gia đó.
- Vị thế của nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã được khẳng định và nâng cao trên thị trường thế giới:
Các doanh nghiệp Việt Nam đang khai thác lợi thế cạnh tranh từ một số quốc gia để phát triển sản xuất và kinh doanh, qua đó mở rộng thị trường và xây dựng thương hiệu cũng như khả năng cạnh tranh trên trường quốc tế Đồng thời, việc thực hiện các hoạt động đối tác và hợp tác quốc tế cũng giúp Việt Nam tạo dựng thêm nhiều mối quan hệ kinh tế - xã hội với các nước trên toàn cầu.
Trong thời gian gần đây, đầu tư ra nước ngoài của các doanh nghiệp ngoài quốc doanh tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ Điển hình là Tập đoàn Hoàng Anh Gia Lai đã thực hiện nhiều dự án lớn tại Lào, Campuchia và Myanmar Ngoài ra, nhiều nhà đầu tư Việt Nam cũng tận dụng cơ hội từ sự suy giảm của thị trường bất động sản toàn cầu để mua lại các cửa hàng, cơ sở sản xuất và trung tâm thương mại quy mô vừa và nhỏ tại Hoa Kỳ, Châu Âu và Australia, nhằm mở rộng ảnh hưởng ra quốc tế.
Doanh nghiệp Việt Nam có thể rút ra nhiều bài học quý giá từ kinh nghiệm đầu tư của các nước phát triển Những kinh nghiệm này không chỉ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn mở ra cơ hội phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong bối cảnh hội nhập toàn cầu.
Các quốc gia phát triển sở hữu cơ chế quản lý tài chính và nhân sự hiệu quả, cùng với trình độ khoa học công nghệ hiện đại Đầu tư vào những nước này giúp Việt Nam mở rộng thị trường, tiếp thị xuất khẩu và học hỏi kinh nghiệm quản lý Hoạt động đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN) mang lại cho doanh nghiệp Việt Nam hiểu biết mới về thị trường, thay đổi tầm nhìn và phong cách làm việc, từ đó cải thiện tư duy và phương thức kinh doanh của các nhà đầu tư Việt Nam.
- Hoạt động ĐTRNN đã và đang từng bước thúc đẩy cho hoạt động ĐTNN của Việt Nam'.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (ĐTRNN) tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường và tăng cường hội nhập kinh tế toàn cầu Qua các hiệp định hợp tác quốc tế, Việt Nam đã thiết lập nhiều mối quan hệ với các quốc gia khác Hơn nữa, hoạt động ĐTRNN còn giúp hoàn thiện hệ thống pháp luật, làm cho các quy định trở nên phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, từ đó thu hút thêm cơ hội đầu tư từ các nước khác vào Việt Nam.
Hoạt động ĐTRNN mang lại cho các doanh nghiệp cơ hội tiếp cận với công nghệ tiên tiến và học hỏi các ứng dụng trong lĩnh vực CNTT, từ đó giúp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Khi tham gia hoạt động ĐTRNN tại các quốc gia phát triển như Mỹ, Anh, và Nhật Bản, doanh nghiệp Việt Nam có cơ hội tiếp cận thực tiễn ứng dụng của công nghệ cao Điều này không chỉ giúp họ triển khai những tiến bộ khoa học mà trong nước chưa áp dụng được, mà còn mở ra cơ hội thâm nhập vào thị trường mới, tạo ra sức cạnh tranh mạnh mẽ hơn.
- Hoạt động đầu tư ra nước ngoài mang tỉnh đa dạng:
Trong 26 năm thực hiện Đầu tư ra nước ngoài (ĐTRNN), Việt Nam đã phát triển đa dạng các dự án, từ các nước phát triển đến các nước đang phát triển, với đầu tư trải rộng trên ba lĩnh vực nông nghiệp, công nghiệp và dịch vụ Quy mô đầu tư cũng rất phong phú, từ vài trăm nghìn USD đến hàng tỷ USD Hình thức ĐTRNN không chỉ giới hạn ở 100% vốn kinh doanh hay hợp đồng liên doanh, mà còn bao gồm các hình thức khác như hợp đồng phân chia sản phẩm, chuyển nhượng quyền thương hiệu, mua lại và sáp nhập, cũng như hợp đồng BOT Sự tham gia của các thành phần kinh tế trong đầu tư ra nước ngoài ngày càng mở rộng, bao gồm doanh nghiệp Nhà nước, doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp liên doanh với nước ngoài và các nhà đầu tư cá nhân.
Hoạt động ĐTRNN đã thúc đẩy sự hợp tác kinh tế quốc tế của Việt Nam theo hướng đa phương hóa và đa dạng hóa, giúp nước ta chủ động hội nhập kinh tế khu vực và toàn cầu Hiện nay, Việt Nam là thành viên của nhiều tổ chức như ASEAN, APEC, ASEM và WTO, đồng thời đã ký kết 63 Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư Nhờ vào sự ủng hộ của các nhà đầu tư nước ngoài, hình ảnh và vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế ngày càng được nâng cao.
Việt Nam hiện đang dẫn đầu trong việc đầu tư vào thị trường Lào và Campuchia, cho thấy tầm quan trọng chiến lược của khu vực này về cả kinh tế và an ninh quốc phòng.