cơ SỞ LÝ LUẬN VÈ XUẤT KHẨU GẠO
Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Xuất khẩu là quá trình bán hàng hóa và dịch vụ cho quốc gia khác, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán Đây là hình thức cơ bản của thương mại quốc tế, đã xuất hiện từ sớm và phát triển mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, từ hàng hóa tiêu dùng đến máy móc và thiết bị công nghệ cao Hoạt động xuất khẩu không chỉ giới hạn ở hàng hóa hữu hình mà còn mở rộng sang hàng hóa vô hình, với tỷ trọng ngày càng tăng trong mậu dịch quốc tế.
1.2.1 Vai trò của hoạt động xuất khẩu đối với nền kinh tế toàn cầu
Xuất khẩu hàng hóa đã tồn tại từ lâu, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động buôn bán quốc tế giữa các quốc gia Đây không chỉ là giao dịch đơn lẻ mà là một hệ thống quan hệ thương mại toàn cầu, nhằm mục đích tiêu thụ sản phẩm của doanh nghiệp và thúc đẩy nền kinh tế quốc gia.
Xuất khẩu là một phần quan trọng trong hoạt động ngoại thương và là yếu tố khởi đầu của thương mại quốc tế Vai trò của xuất khẩu đặc biệt quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia cũng như trên toàn cầu.
Xuất khẩu hàng hóa, thuộc lĩnh vực lưu thông hàng hóa, là một trong bốn giai đoạn quan trọng của quá trình sản xuất mở rộng Nó đóng vai trò cầu nối giữa sản xuất và tiêu dùng giữa các quốc gia Sự phát triển của xuất khẩu chính là động lực chính thúc đẩy sản xuất.
Xuất khẩu xuất phát từ sự đa dạng về điều kiện tự nhiên trong sản xuất giữa các quốc gia, dẫn đến việc chuyên môn hóa một số mặt hàng có lợi thế và nhập khẩu các sản phẩm mà trong nước sản xuất kém hiệu quả Việc này chắc chắn mang lại lợi nhuận lớn hơn cho nền kinh tế.
1.2.2 Vai trò của hoạt động xuất khẩu đối với nền kinh tế mỗi quốc gia
Xuất khẩu là một trong những yếu tố tạo đà, thúc đẩy sụ tăng truởng và phát triển kinh tế của mỗi quốc gia
Để đạt được tăng trưởng và phát triển kinh tế, các quốc gia cần đảm bảo bốn yếu tố thiết yếu: nguồn nhân lực, tài nguyên, vốn và công nghệ Tuy nhiên, nhiều quốc gia đang phát triển vẫn gặp khó khăn trong việc đáp ứng những điều kiện này.
(như Việt Nam) đều thiếu vốn, kỹ thuật công nghệ Do vậy câu hỏi đặt ra làm thế nào để có vốn và công nghệ.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho nhập khẩu, phục vụ cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước Đối với các quốc gia đang phát triển, việc công nghiệp hóa là bước đi cần thiết để khắc phục tình trạng nghèo nàn và lạc hậu Tuy nhiên, để thực hiện công nghiệp hóa, cần có một lượng vốn lớn nhằm nhập khẩu công nghệ và thiết bị tiên tiến.
Thực tế cho thấy, để có nguồn vốn nhập khẩu một nước có thể sử dụng nguồn vốn huy động chính như sau:
- Đầu tư nước ngoài, vay nợ các nguồn viện trợ
- Thu từ các hoạt động du lịch dịch vụ thu ngoại tệ trong nước
- Thu từ hoạt động xuất khẩu
Vốn đầu tư nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, tuy nhiên việc huy động vốn này gặp nhiều khó khăn do các nước đi vay phải chấp nhận những điều kiện bất lợi Xuất khẩu không chỉ tạo nguồn vốn cần thiết mà còn là yếu tố quyết định quy mô và tốc độ tăng trưởng của nhập khẩu Nhiều quốc gia kém phát triển thiếu tiềm năng vốn, do đó họ phụ thuộc vào nguồn vốn từ bên ngoài Tuy nhiên, cơ hội đầu tư và viện trợ nước ngoài chỉ khả thi khi nhà đầu tư và người cho vay nhận thấy tiềm năng sản xuất và xuất khẩu, từ đó tạo ra khả năng trả nợ.
Xuất khẩu thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế thúc đẩy sản xuất phát triển
Xuất khẩu đang tác động mạnh mẽ đến cơ cấu sản xuất và tiêu dùng toàn cầu, dẫn đến sự chuyển dịch trong cơ cấu kinh tế của các quốc gia từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
Có hai cách nhìn nhận về tác động của xuất khẩu đối với sản xuất và chuyển dịch cơ cấu kinh tế:
Để đạt được sự phát triển bền vững, cần xuất khẩu những sản phẩm thừa so với nhu cầu tiêu dùng nội địa Trong nền kinh tế lạc hậu và chậm phát triển, nếu chỉ chờ đợi sự dư thừa sản xuất mà không chủ động, thì xuất khẩu sẽ bị giới hạn và tăng trưởng chậm Điều này dẫn đến việc các ngành sản xuất không có cơ hội phát triển.
Thứ hai, việc xem xét thị trường toàn cầu là rất quan trọng trong việc tổ chức sản xuất và xuất khẩu Quan điểm này không chỉ thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động xuất khẩu.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cơ hội phát triển cho nhiều ngành nghề khác nhau Chẳng hạn, khi ngành dệt may xuất khẩu phát triển, các lĩnh vực liên quan như bông, kéo sợi, nhuộm và tẩy cũng sẽ có cơ hội mở rộng và phát triển mạnh mẽ.
- Xuất khẩu tạo điều kiện mở rộng thị trường sản phẩm, góp phần ổn định sản xuất, tạo lợi thế nhờ quy mô.
Xuất khẩu giúp mở rộng khả năng cung cấp nguyên liệu cho sản xuất và thị trường tiêu dùng của một quốc gia Nhờ vào xuất khẩu, quốc gia có thể tiêu thụ nhiều mặt hàng với số lượng vượt xa giới hạn sản xuất, kể cả những sản phẩm mà họ không thể tự sản xuất.
Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy chuyên môn hóa mà còn nâng cao hiệu quả sản xuất của từng quốc gia Nó cho phép phát triển chuyên môn hóa sản xuất theo cả chiều rộng và chiều sâu Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, sản phẩm thường được nghiên cứu tại một quốc gia, chế tạo tại quốc gia khác, lắp ráp ở nơi thứ ba, tiêu thụ ở quốc gia thứ tư và thanh toán tại quốc gia thứ năm Điều này cho thấy rằng hàng hóa sản xuất ở một quốc gia và tiêu thụ ở một quốc gia khác phản ánh tác động tích cực của chuyên môn hóa đối với xuất khẩu.
Xuất khẩu không chỉ là phương tiện thanh toán quan trọng mà còn giúp tăng cường dự trữ ngoại tệ cho quốc gia, đặc biệt là đối với các nước đang phát triển có đồng tiền không chuyển đổi Ngoại tệ từ xuất khẩu đóng vai trò thiết yếu trong việc điều hòa cung cấp ngoại tệ, ổn định sản xuất, từ đó góp phần thúc đẩy tăng trưởng và phát triển kinh tế.
Những yếu tố ảnh hưởng đến xuất khẩu gạo
1.3.1.1 Các yếu tố kỉnh tế
Các yếu tố kinh tế có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh xuất khẩu, đặc biệt là tỷ giá hối đoái và tỷ suất ngoại tệ của hàng xuất khẩu Những yếu tố này không chỉ tác động đến giá cả sản phẩm mà còn ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế Việc theo dõi và phân tích tỷ giá hối đoái là rất quan trọng để tối ưu hóa lợi nhuận trong xuất khẩu.
Tỷ giá hối đoái là giá trị của một đơn vị tiền tệ so với đơn vị tiền tệ khác, đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua bán hàng hóa quốc tế và xuất khẩu Để hiểu rõ tác động của tỷ giá hối đoái đến nền kinh tế và xuất khẩu, các nhà kinh tế phân biệt giữa tỷ giá hối đoái danh nghĩa (TGDN) và tỷ giá hối đoái thực tế (TGTT).
Tỷ giá hối đoái danh nghĩa, hay còn gọi là tỷ giá chính thức, là tỷ giá được công bố hàng ngày bởi Ngân hàng Nhà nước và được phản ánh trên các phương tiện thông tin đại chúng như báo chí, đài phát thanh và truyền hình.
Tỷ hối đoái chính thức không phải là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của nhà sản xuất trong nước Đối với các nhà xuất khẩu và doanh nghiệp có hàng hóa cạnh tranh với nhà nhập khẩu, vấn đề then chốt là liệu họ có thể có được tỷ giá chính thức, được điều chỉnh theo lạm phát trong nước và lạm phát tại các nền kinh tế đối tác Tỷ giá hối đoái chính thức, khi được điều chỉnh theo các yếu tố lạm phát này, được gọi là tỷ giá hối đoái thực tế.
Khi tỷ giá hối đoái thực tế của một nước thấp hơn so với nước xuất khẩu và cao hơn so với nước nhập khẩu, nước xuất khẩu sẽ hưởng lợi nhờ vào chi phí nguyên vật liệu và nhân công thấp hơn, dẫn đến giá thành sản phẩm rẻ hơn Ngược lại, nước nhập khẩu sẽ thấy nhu cầu hàng hóa nhập khẩu tăng lên do chi phí sản xuất trong nước cao hơn Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các nước xuất khẩu gia tăng khối lượng hàng hóa xuất khẩu, từ đó nâng cao lượng dự trữ ngoại hối.
Tỷ suất ngoại tệ hàng xuất khẩu đóng vai trò như “một chiếc gậy vô hình”, ảnh hưởng đến sự chuyển hướng giữa các mặt hàng và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp xuất khẩu Để đạt được mục tiêu phát triển kinh tế bền vững, các doanh nghiệp cần điều chỉnh phương án kinh doanh phù hợp với biến động của tỷ suất này.
Chính phủ có thể điều chỉnh chính sách xuất nhập khẩu thông qua các mục tiêu và chiến lược phát triển kinh tế, như chiến lược công nghiệp hóa - hiện đại hóa (CNH - HĐH) cần xuất khẩu để thu ngoại tệ phục vụ nhập khẩu máy móc sản xuất Để bảo vệ sản xuất trong nước, các chính sách khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu hàng tiêu dùng sẽ được áp dụng Các công cụ như thuế quan, hạn ngạch và trợ cấp xuất khẩu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều tiết hoạt động thương mại này.
Trong hoạt động xuất khẩu, thuế quan là loại thuế đánh vào từng đơn vị hàng hóa xuất khẩu, được chính phủ ban hành nhằm quản lý hoạt động xuất khẩu theo hướng có lợi cho nền kinh tế trong nước và mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại Tuy nhiên, việc áp dụng thuế quan cũng dẫn đến chi phí xã hội do sản xuất trong nước tăng lên không hiệu quả và mức tiêu dùng giảm Thông thường, công cụ này chỉ được áp dụng cho một số mặt hàng nhất định nhằm hạn chế số lượng xuất khẩu và tăng nguồn thu ngân sách.
Hạn ngạch là một công cụ quan trọng trong việc thiết lập hàng rào phi thuế quan, được định nghĩa là quy định của Nhà nước về số lượng tối đa của một mặt hàng hoặc nhóm hàng được phép xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định thông qua việc cấp giấy phép Công cụ này được áp dụng nhằm kiểm soát xuất khẩu của một số mặt hàng hay nhóm hàng, đặc biệt là những sản phẩm đặc biệt và nguyên liệu, khi quyền lợi quốc gia yêu cầu cần phải bảo vệ nguồn cung trong nước.
Trợ cấp xuất khẩu giúp tăng cường mức độ xuất khẩu hàng hóa của quốc gia, tạo lợi thế cạnh tranh về giá cho sản phẩm trên thị trường toàn cầu Mặc dù trợ cấp này có thể làm tăng giá nội địa của hàng xuất khẩu và giảm tiêu dùng trong nước, nhưng nó đồng thời thúc đẩy sản lượng và mức xuất khẩu.
1.3.1.2 Các yếu tố xã hội
Hoạt động của con người luôn diễn ra trong một điều kiện xã hội nhất định, do đó, các yếu tố xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi và quyết định của con người Đặc biệt, văn hóa là một yếu tố quan trọng, tác động đến cách sống, tiêu dùng và ưu tiên nhu cầu của từng cộng đồng Việc hiểu rõ văn hóa giúp các nhà xuất khẩu nắm bắt được thị hiếu và cách thức thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng tại các thị trường mà họ hoạt động Do đó, việc nghiên cứu yếu tố văn hóa là rất cần thiết đối với các nhà xuất khẩu.
1.3.1.3 Các yếu tố chỉnh trị pháp luật
Yếu tố chính trị đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hoặc hạn chế quá trình quốc tế hóa hoạt động kinh doanh Chính sách của chính phủ có thể tăng cường sự liên kết giữa các thị trường và đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng xuất khẩu thông qua việc dỡ bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, cũng như thiết lập các mối quan hệ trong hạ tầng thị trường Ngược lại, sự bất ổn chính trị có thể cản trở phát triển kinh tế và tạo tâm lý tiêu cực cho các doanh nhân.
Các yếu tố chính trị và pháp luật có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động xuất khẩu Các công ty xuất khẩu cần tuân thủ các quy định của chính phủ và các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả.
Các quy định của luật pháp đối với hoạt động xuất khẩu (thuế, thủ tục quy định về mặt hàng xuất khẩu, quy định quản lý về ngoại tệ )
Các hiệp ước và hiệp định thương mại mà doanh nghiệp xuất khẩu tham gia đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường Đồng thời, các quy định nhập khẩu của các quốc gia nơi doanh nghiệp có quan hệ làm ăn cũng cần được tuân thủ để đảm bảo sự hợp pháp và hiệu quả trong hoạt động kinh doanh.
Các vấn đề về pháp lý và tập quán quốc tế có liên quan đến việc xuất khẩu (công uớc Viên 1980, Incoterm 2010 )
Quy định về giao dịch họp đồng, về bảo hộ quyền tác giả, quyền sở hữu trí tuệ
Quy định về lao động, tiền luơng, thời gian lao động, nghỉ ngơi, đình công, bãi công Quy định về cạnh tranh độc quyền, về các loại thuế
Quy định về vấn đề bảo về môi truờng, tiêu chuẩn chất luợng, giao hàng, thục hiện hợp đồng
Quy định về quảng cáo huớng dẫn sử dụng
Ngoài những vấn đề nói trên chính phủ còn thục hiện các chính sách ngoại thuơng khác nhu: Hàng rào phi thuế quan, un đãi thuế quan
Chính sách ngoại thương của chính phủ thường xuyên thay đổi theo từng thời kỳ, điều này tạo ra rủi ro lớn cho các doanh nghiệp xuất khẩu Do đó, các nhà kinh doanh cần nắm vững chiến lược phát triển kinh tế của đất nước để hiểu rõ xu hướng vận động của nền kinh tế và sự can thiệp của Nhà nước.
1.3.1.4 Các yếu tố về tự nhiên và công nghệ
Quy trình xuất khẩu gạo
1.4.1 Lập phương án kinh doanh
Dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường, đơn vị kinh doanh xây dựng phương án kinh doanh, đây là kế hoạch hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu đã xác định trong lĩnh vực kinh doanh.
Việc xây dựng phương án kinh doanh bao gồm các bước sau: a Đánh giá tình hình thị trường và thương nhân
Trong bước này, người xây dựng chiến lược cần rút ra những nét tổng quát về tình
1 hình, phân tích thuận lợi và khó khăn trong kinh doanh. b Lựa chọn mặt hàng, thời cơ, điều kiện và phuơng thức kinh doanh c Đe ra mục tiêu
Trong một phương án kinh doanh, các mục tiêu cần được xác định rõ ràng, bao gồm số lượng hàng hóa dự kiến bán ra, mức giá cụ thể và thị trường mà doanh nghiệp sẽ thâm nhập Để đạt được những mục tiêu này, cần đề ra các biện pháp thực hiện hiệu quả.
Các biện pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra, bao gồm cả các giải pháp trong nước và quốc tế Trong nước, các biện pháp như đầu tư vào sản xuất, cải tiến bao bì, ký kết hợp đồng kinh tế và tăng giá thu mua sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và phát triển bền vững.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các biện pháp cần triển khai bao gồm đẩy mạnh quảng cáo, thành lập chi nhánh ở nước ngoài và mở rộng mạng lưới đại lý Những chiến lược này không chỉ giúp gia tăng nhận diện thương hiệu mà còn mở rộng thị trường, từ đó nâng cao doanh thu và lợi nhuận cho doanh nghiệp.
Việc đánh giá hiệu quả kinh doanh đuợc thông qua một số chỉ tiêu chủ yếu sau:
+ Chỉ tiêu tỷ suất ngoại tệ hàng xuất khẩu hoặc hàng nhập khẩu.
+ Chỉ tiêu thời gian hoàn vốn tính theo công ty sau.
+ Chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận
Sau khi xây dựng phương án kinh doanh, đơn vị cần nỗ lực triển khai kế hoạch bằng cách thực hiện quảng cáo và chuẩn bị hàng hóa để chào hàng.
1.4.2 Giao dịch, đàm phán kỷ kết hợp đồng a Các buớc đàm phán Đe tiến tới ký kết họp đồng mua bán với nhau nguời xuất khẩu và nguời nhập khẩu thì phải qua 1 quá trình giao dịch Trong buôn bán quốc tế thuờng bao gồm những buớc giao dịch chủ yếu sau:
Hỏi giá là bước đầu tiên trong giao dịch thương mại, nơi người mua yêu cầu người bán cung cấp thông tin về giá cả và các điều kiện liên quan đến việc mua hàng.
Một yêu cầu báo giá nên bao gồm các thông tin quan trọng như tên hàng, quy cách, phẩm chất, số lượng và thời gian giao hàng mong muốn Đồng thời, người mua cũng cần chỉ ra mức giá mà họ sẵn sàng chi trả cho sản phẩm đó.
Người mua thường giữ kín thông tin, nhưng để tiết kiệm thời gian trao đổi, họ nên nêu rõ các điều kiện mong muốn như loại tiền tệ, hình thức thanh toán và điều kiện giao hàng.
Chào hàng (Offer) là lời đề nghị ký kết hợp đồng, trong đó giá có thể do người bán hoặc người mua đưa ra Trong hoạt động buôn bán, việc phát giá chào hàng thể hiện rõ ràng ý định bán hàng của người xuất khẩu.
Trong chào hàng, cần nêu rõ các thông tin quan trọng như tên hàng, quy cách, phẩm chất, giá cả, số lượng, điều kiện giao hàng, thời hạn mua hàng, điều kiện thanh toán, bao bì và ký mã hiệu Nếu hai bên đã có quan hệ mua bán trước đó hoặc có điều kiện chung về giao hàng, giá chào hàng có thể chỉ cần nêu những nội dung thiết yếu cho giao dịch hiện tại, như tên hàng, trong khi các điều kiện khác sẽ tuân theo hợp đồng đã ký trước đó hoặc các điều kiện chung đã thỏa thuận.
Trong thương mại quốc tế người ta phân biệt hai loại chào hàng chính:
Chào hàng cố định (Firm offer) và chào hàng tự do (Free offer)
Đặt hàng là bước quan trọng trong quy trình ký kết hợp đồng, nơi người mua chính thức đề nghị thông qua việc nêu rõ thông tin về hàng hóa và các điều khoản cần thiết cho hợp đồng.
Trong thực tế, các đơn hàng thường chỉ được đặt bởi những khách hàng có mối quan hệ lâu dài Do đó, nội dung đơn hàng thường chỉ bao gồm tên hàng, quy cách, phẩm chất, số lượng, thời hạn giao hàng và một số điều kiện đặc thù cho từng lần đặt hàng Đối với những điều kiện khác, hai bên sẽ áp dụng các điều khoản chung đã thỏa thuận hoặc theo các điều kiện trong hợp đồng đã ký kết trước đó.
Khi nhận chào hàng hoặc đặt hàng, nếu không chấp nhận hoàn toàn, bạn có thể đưa ra một đề nghị mới Đề nghị này sẽ được coi là hoàn giá, và chào hàng trước đó sẽ được xem như hủy bỏ Thực tế, một giao dịch thường trải qua nhiều lần hoàn giá trước khi đi đến kết thúc.
Chấp nhận là sự đồng ý toàn bộ các điều kiện của chào hàng hoặc đặt hàng từ bên kia, khi đó hợp đồng sẽ được hình thành Để chấp thuận có hiệu lực pháp lý, cần đảm bảo các điều kiện nhất định.
- Phải được chính người nhận giá chấp nhận
- Phải đồng ý hoàn toàn về điều kiện với mọi nội dung của chào hàng.
- Chấp nhận phải được truyền đạt đến người phát ra đề nghị
THựC TRẠNG XUẤT KHẨU GẠO CỦA CÔNG TY TNHH HƯNG CÚC
Tổng quan về công ty TNHH Hưng Cúc
Công ty TNHH Hưng Cúc đã trải qua nhiều năm phát triển mạnh mẽ, khẳng định vị thế hàng đầu trong ngành sản xuất, tiêu thụ, cung ứng và xuất khẩu gạo chất lượng cao tại các vùng đồng bằng Bắc Bộ, miền Trung và đồng bằng Nam Bộ, đồng hành cùng nông dân và nông nghiệp.
Công ty TNHH Hưng Cúc, tọa lạc tại tỉnh Thái Bình - vùng đất nổi tiếng với truyền thống thâm canh lúa nước, chuyên hoạt động trong lĩnh vực xay xát, chế biến và kinh doanh lương thực Công ty đã gắn bó và đồng hành cùng nông dân, nông nghiệp, góp phần tạo ra những thương hiệu gạo ngon và chất lượng cao.
Thông tin cụ thể như sau:
Tên Tiếng Việt: CÔNG TY TNHH HƯNG cúc
Tên Tiếng Anh: HUNG cuc CO.,LTD
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế của doanh nghiệp là 1000339080, có địa chỉ tại lô đất diện tích 25.019 m2, thuộc cụm công nghiệp Xuân Quang, xã Đông Xuân, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình Đại diện pháp luật của doanh nghiệp là Lý Thái Hưng.
Ngày hoạt động: 01/12/2003 (Đã hoạt động 17 năm) Điện thoại: 0227.3795.777 / Fax: 0227.3795.795
2.1.2 Quá trĩnh phát triển Đe thực hiện thành công chiến lược tạo ra thương hiệu gạo chất lượng cao, Công ty đã kết họp với Viện cây lương thực và thực phẩm, Viện di truyền để mua bản quyền giống T10 có chất lượng tốt, hương vị riêng và đưa vào sản xuất theo phương pháp “lúa sạch” cùng các giống lúa DT68, DS1 chất lượng tốt, phù họp với thổ nhưỡng ở TháiBình Từ đó Hưng Cúc đã tạo ra mô hình bốn nhà (Nhà nước, Nhà khoa học, Nhà doanh nghiệp, Nhà nông) sản xuất nông nghiệp theo công nghệ hiện đại, hiệu quả cao, khép kín từ khâu gieo trồng đến tiêu thụ sản xuất, tạo ra sản phẩm gạo sạch, chất luợng cao phục vụ nội địa và xuất khẩu, mang lại lợi ích cho bà con nông dân, đảm bảo quyền lợi của nguời tiêu dùng.
Kể từ năm 2009, Công ty Hung Cúc đã xuất khẩu hàng nghìn tấn gạo sang Đài Loan, Trung Quốc và Châu Phi, với doanh thu đạt 6 triệu USD trong một năm cao điểm Để đáp ứng nhu cầu thị trường trong và ngoài nước, vào tháng 8/2013, công ty đã đưa vào hoạt động Nhà máy xay xát lương thực hiện đại với công suất 16 tấn/giờ và khả năng xuất khẩu 50.000 tấn gạo/năm, tọa lạc tại Cụm công nghiệp Xuân Quang, huyện Đông Hưng, tỉnh Thái Bình.
Công ty Hung Cúc, với tiềm lực và thương hiệu vững mạnh, sẵn sàng hợp tác với các đối tác trong và ngoài nước để sản xuất và cung cấp gạo chất lượng cao cho thị trường nội địa và xuất khẩu.
Gạo Hưng Cúc được coi là "hạt ngọc của trời", kết tinh từ tinh túy đất trời và công sức của người nông dân Mỗi hạt gạo chứa đựng năng lượng ẩn giấu, hương thơm tự nhiên và giá trị dinh dưỡng cao, gắn liền với ký ức văn hóa Việt Nam Gạo Hưng Cúc, với chất lượng sạch và cao, sẽ góp mặt trong những bữa cơm ngon, ấm cúng của mỗi gia đình Việt.
2.1.3 Tầm nhìn, giá trị cốt lõi, mục tiêu của công ty TNHH Hưng Cúc
Công ty TNHH Hung Cúc với khát vọng tiên phong và chiến lược đầu tư phát triển bền vững, phấn đấu trở thành Tổng công ty hàng đầu trong lĩnh vực nông sản tại Việt Nam và khu vực Chúng tôi mong muốn xây dựng thương hiệu Gạo Việt, thể hiện trí tuệ và niềm tự hào của người Thái Bình nói riêng và người Việt Nam nói chung trên trường quốc tế.
- Tạo dựng niềm tin với đối tác, khách hàng tiên tinh thần hợp tác cùng phát triển;
Chúng tôi cung cấp các sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế, mang đậm bản sắc địa phương và chứa đựng những thông điệp văn hóa, nhằm thỏa mãn nhu cầu chính đáng của khách hàng.
Xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, năng động và sáng tạo là điều cần thiết, đồng thời cần đảm bảo sự hài hòa giữa lợi ích doanh nghiệp và lợi ích xã hội Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững mà còn góp phần tích cực vào các hoạt động hướng về cộng đồng, thể hiện tinh thần trách nhiệm công dân và niềm tự hào dân tộc.
2.1.3.3 Giá trị cốt lồi Đe thục hiện thành công chiến luợc dài hạn đề ra, Công ty TNHH Hung Cúc không chỉ lên kế hoạch hành động cụ thể với các chỉ tiêu tăng truởng hàng năm mà còn xúc tiến định vị thuơng hiệu đi cùng với việc nhận thức Giá trị cốt lõi để huớng dẫn hành vi của từng cá nhân trong tập thể Đó là :
“TÍN - TÂM- TINH - NHÂN - TRÍ”
Tín: Bảo vệ chữ Tín là bảo vệ danh dụ của chính mình; luôn nỗ lục hết mình để đảm bảo đúng cam kết.
Tâm: Đặt chữ Tâm làm nền tảng; tôn trọng pháp luật, duy trì đạo đức; lấy khách hàng làm trung tâm.
Tỉnh: Đặt mục tiêu: Con nguời tinh hoa - Sản phẩm tinh hoa - Xã hội tinh hoa.
Nhân văn trong xây dựng mối quan hệ là yếu tố then chốt, coi người lao động là tài sản quý giá nhất Cần tạo dựng “Nhân hòa” dựa trên nền tảng công bằng và phát huy sức mạnh đoàn kết trong cộng đồng.
Trí: Coi sáng tạo là đòn bẩy phát triển; Đe cao tinh thần dám nghĩ, dám làm; Chủ truơng xây dụng một “doanh nghiệp nông nghiệp”.
2.1.4 Cơ cẩu tổ chức công ty TNHH Hưng Cúc
2.1.4.1 Cơ cẩu tổ chức của công ty TNHH Hưng Cúc
Cơ cấu của công ty đuợc thể hiện duới hình 2.1:
Hình 2.1 Co* cấu tổ chức công ty TNHH Hưng Cúc
Nguồn: Phòng Hành Chính - Nhân sự Công ty THHH Hưng Cúc, 2019
2.1.4.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban công ty TNHH Hưng Cúc a Hội đồng thành viên
Ban Giám đốc là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, có vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý hoạt động công ty theo điều lệ đã được thiết lập Họ đưa ra các quyết định chiến lược kinh doanh và giám sát các hoạt động của bộ máy vận hành công ty.
Là người đại diện theo pháp luật của công ty TNHH Hung Cúc, Giám đốc có trách nhiệm chung và phải báo cáo trước Hội đồng thành viên về mọi hoạt động điều hành Giám đốc trực tiếp phụ trách các lĩnh vực tổ chức - nhân sự, thi đua khen thưởng và kỷ luật, tài chính - kế toán, cũng như công tác kinh doanh Phó Giám đốc kinh doanh hỗ trợ trong các hoạt động liên quan đến lĩnh vực này.
Tổ chức kinh doanh sản phẩm phầm mềm và thiết bị trung gian của công ty.
Hoạch định chiến lược bán hàng và chủ động triển khai hoạt động kinh doanh.
Lập kế hoạch kinh doanh giúp định hướng và thúc đẩy bộ phận thực hiện công việc theo đúng lộ trình phát triển của công ty Đồng thời, quá trình đàm phán, thương lượng và ký kết hợp đồng cũng như theo dõi đơn hàng sẽ tạo động lực cho nhân viên đạt được doanh số cá nhân và doanh số phòng.
Phân tích, đánh giá kết quả, báo cáo BGĐ.
Thực trạng xuất khẩu gạo của công ty TNHH Hưng Cúc
2.2.1 Số lượng thị trường xuất khẩu
Hưng Cúc đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về số lượng thị trường xuất khẩu gạo qua các năm, từ 20 thị trường vào năm 2015, tăng lên 32 thị trường vào năm 2017 và đạt 45 thị trường vào năm 2019 Tốc độ tăng trưởng xuất khẩu của Hưng Cúc ước tính gần 30% mỗi năm trong thời gian qua.
Công ty xuất khẩu gạo của chúng tôi hiện diện trên toàn cầu, nhưng thị trường chính vẫn là Châu Á, đặc biệt là các nước ASEAN như Philippines, Indonesia, Malaysia, cùng với các quốc gia châu Phi.
Bảng 2.3 Sản lượng và tỷ trọng xuất khẩu gạo của Hưng Cúc sang các thị trường chính giai đoạn 2017-2019
Nguồn: Phòng XNK Công ty TNHH Hưng Cúc, 2019
Sản lượng xuất khẩu qua các năm tăng, nhưng tỷ trọng xuất khẩu lại có sự thay đổi khác nhau Năm 2017, tỷ trọng xuất khẩu sang các thị trường khá đồng đều, trong khi năm 2018 chỉ có tỷ trọng xuất khẩu sang Trung Quốc tăng, còn các thị trường khác giảm do cạnh tranh với Thái Lan và Ấn Độ Đến năm 2019, công ty tập trung vào các thị trường lớn và giảm xuất khẩu sang các thị trường nhỏ, dẫn đến sự thay đổi rõ rệt trong tỷ trọng xuất khẩu.
2.2.2 Tăng kim ngạch xuất khẩu
Trong những năm qua, công ty đã ghi nhận sự gia tăng kim ngạch xuất khẩu Để đánh giá thị trường xuất khẩu gạo của công ty, cần xem xét sản lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo trong giai đoạn 2017-2019.
Hình 2.1 Sản lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo của công ty giai đoạn 2017 - 2019
Nguồn: Phòng XNK Công ty TNHH Hưng Cúc, 2019
Trong năm 2019, công ty xuất khẩu gạo đạt sản lượng cao nhất trong ba năm qua với 6.500 tấn và kim ngạch khoảng 660 tỷ đồng.
Trong năm 2019, sản lượng và kim ngạch xuất khẩu gạo của công ty đã tăng đáng kể so với năm 2017, với sản lượng tăng gấp 3 lần và kim ngạch tăng gấp 3,35 lần Đây là năm công ty đạt kim ngạch xuất khẩu cao nhất trong giai đoạn 2017-2019, nhờ vào việc thực hiện chính sách nâng cao sản lượng xuất khẩu Sự tăng trưởng này cho thấy công ty đang có những định hướng đúng đắn trong chiến lược phát triển.
Bảng 2.4 Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường chính của công ty TNHH
Hưng Cúc giai đoạn 2017-2019 Đơn vị: triệu VNĐ
Nguồn: Phòng XNK Công ty TNHH Hưng Cúc, 2019
Kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường lớn như Trung Quốc và Châu Phi đã có sự gia tăng đáng kể, trong đó thị trường Trung Quốc năm 2019 đạt gấp 4 lần so với năm 2017 Thị trường Châu Phi cũng ghi nhận mức tăng trưởng mạnh mẽ trong cùng thời gian.
2019 kim ngạch tăng gấp 3 lần so với 2017 Các thị truờng còn lại kim ngạch có gia tăng nhung không đáng kể.
2.2.3 Đặc điểm của thị trường tiêu biểu
Người Trung Quốc có nhu cầu cao về gạo nếp, loại gạo mang hương vị ngọt ngào khi còn tươi, điều này khiến gạo cũ không thể giữ được hương vị đặc trưng Để đáp ứng nhu cầu này, Hung Cúc chủ yếu xuất khẩu gạo nếp cái Hoa vàng với hạt tròn, hương vị tự nhiên, thơm mát và vị ngọt nhẹ, dẻo mềm Ngoài ra, công ty cũng cung cấp gạo nếp tám bẩy và gạo thơm Lài, cả hai đều có hương vị tự nhiên, dẻo và ngọt vừa phải, phù hợp với thị hiếu của người tiêu dùng Trung Quốc.
Sản phẩm gạo mang thương hiệu Việt Nam của công ty được phân phối rộng rãi tại các siêu thị lớn và cửa hàng tiện lợi, giúp tăng cường khả năng giới thiệu và quảng bá đến đông đảo người tiêu dùng.
Giá gạo trung bình mà công ty xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc dao động từ 9 - 12 triệu đồng/tấn Thái Lan là đối thủ cạnh tranh lớn nhất, chiếm gần 80% thị phần nhờ chất lượng gạo vượt trội và bao bì nổi bật hơn so với gạo Việt Nam Nguyên nhân này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của gạo Việt Nam trên thị trường.
3 chung và công ty nói riêng chất lượng gạo và chủng loại chưa đáp ứng được nhu cầu tại thị trường này
Trung Quốc, với dân số hơn 1,4 tỷ người, là một thị trường nhập khẩu gạo lớn và tiềm năng Kinh tế Trung Quốc đã trải qua sự tăng trưởng mạnh mẽ, với GDP đạt 14.360 nghìn tỷ USD vào năm 2019, đứng thứ hai thế giới sau Hoa Kỳ Hiện nay, Trung Quốc là quốc gia tiêu thụ hàng hóa xa xỉ lớn thứ ba, chiếm 12% tổng tiêu dùng toàn cầu Sự gia tăng thu nhập của người dân đã dẫn đến mức tiêu dùng thực phẩm bình quân đầu người cũng tăng theo.
Năm 2019, chênh lệch thu nhập giữa thành phố và nông thôn ở Trung Quốc đạt 3,0:1, cao hơn nhiều so với tiêu chuẩn quốc tế 1,5:1, cho thấy sự phân khúc thị trường rõ rệt Trên thị trường, hàng hóa cùng loại có chất lượng và giá cả khác nhau, thậm chí chênh lệch hàng trăm lần Trung Quốc được xem là một thị trường xuất khẩu tiềm năng cho Việt Nam, nhờ cả hai quốc gia đều là thành viên của WTO và ACFTA, thúc đẩy quan hệ thương mại ngày càng phát triển Đặc biệt, mối quan hệ thương mại giữa Việt Nam và Trung Quốc đang chuyển biến theo hướng giảm tỷ trọng thương mại tiểu ngạch và tăng cường thương mại chính ngạch.
Trung Quốc là quốc gia hàng đầu thế giới trong sản xuất lúa gạo, với sản lượng ước tính khoảng 3.5 triệu tấn trong niên vụ 2018-2019, chiếm khoảng 20% tổng sản lượng gạo toàn cầu Ngoài ra, Trung Quốc cũng tham gia vào thị trường xuất khẩu gạo, với kim ngạch xuất khẩu chiếm khoảng 2% giá trị giao dịch gạo toàn cầu Đồng thời, nước này cũng nhập khẩu gạo, chủ yếu là các loại gạo cao cấp và đặc sản, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của nhóm dân cư có thu nhập cao.
Trung Quốc vẫn là một thị trường quan trọng đối với công ty, nhưng sự phụ thuộc vào thị trường này đang tạo ra nhiều rủi ro cho xuất khẩu, đặc biệt khi thị trường có biến động Do đó, việc đa dạng hóa và mở rộng các đối tác xuất khẩu gạo là một yêu cầu cần thiết để nắm bắt cơ hội trong bối cảnh hiện nay.
ASEAN là một thị trường lớn với hơn 500 triệu dân, bao gồm các quốc gia như Singapore, Thái Lan, Malaysia và Indonesia, có nền kinh tế phát triển vượt trội Hầu hết các nước trong khu vực này đều tập trung vào việc phát triển nông nghiệp Do đó, bên cạnh nhu cầu nhập khẩu gạo để phục vụ tiêu dùng nội địa, các quốc gia ASEAN còn tìm kiếm nguồn gạo từ Việt Nam.
Nam để phục vụ công nghiệp chế biến và tái xuất Tăng trưởng gạo giữa
Đánh giá thực trạng xuất khẩu gạo của công ty TNHH Hưng Cúc
2.3.1 Những nhân tố ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu gạo của Hưng Cúc
Trong những năm gần đây, nền kinh tế toàn cầu đã trải qua nhiều biến động phức tạp, đặc biệt là sự thay đổi giá lương thực, năng lượng và nguyên liệu Khủng hoảng tài chính toàn cầu đã khiến kinh tế thế giới gặp khó khăn và sóng gió Bối cảnh kinh tế hiện tại dẫn đến tăng trưởng không cao và chứa đựng nhiều yếu tố bất ổn, phức tạp và khó lường, với hậu quả của khủng hoảng kinh tế toàn cầu vẫn tiếp tục diễn biến phức tạp.
Dưới tác động của suy thoái kinh tế toàn cầu, các quốc gia đang tiến hành tái cấu trúc nền kinh tế và điều chỉnh thể chế kinh tế trên quy mô toàn cầu Vị trí siêu cường của Hoa Kỳ đang giảm sút, trong khi vai trò của Trung Quốc, Ấn Độ, Nga và Nhật Bản ngày càng gia tăng trong nền kinh tế và thương mại toàn cầu Đồng thời, các quốc gia này đang có nhiều động thái mới trong hợp tác và phát triển với khu vực châu Á.
Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang phát triển mạnh mẽ với nhiều hình thức liên kết và hợp tác đa dạng, đặc biệt là trong việc đàm phán Hiệp định chiến lược xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) với mức độ mở cửa và hợp tác cao Quá trình quốc tế hóa sản xuất và phân công lao động đang diễn ra sâu rộng, tạo ra yêu cầu mới cho các nền kinh tế khi tham gia vào mạng lưới sản xuất và chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhân tố thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc chi phối hoạt động xuất khẩu gạo của các quốc gia Các yếu tố cơ bản cần xem xét bao gồm cung cầu, giá cả, chính sách thương mại và cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nhu cầu thị trường về sản phẩm gạo phụ thuộc vào thu nhập, cơ cấu dân cư và thị hiếu của người tiêu dùng Khi thu nhập tăng cao, lượng gạo tiêu thụ có xu hướng giảm, nhưng nhu cầu về gạo chất lượng cao lại gia tăng, đặc biệt ở các nước phát triển như Nhật Bản và Châu Âu Ngược lại, nhu cầu đối với gạo chất lượng thấp giảm, tuy nhiên, tỷ trọng chi tiêu cho gạo trong tổng thu nhập vẫn có xu hướng tăng lên.
Cung gạo trên thị trường đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất khẩu Các doanh nghiệp xuất khẩu cần nắm rõ khả năng xuất khẩu từng loại gạo và hiểu rõ đối thủ cạnh tranh Thị trường gạo toàn cầu rất đa dạng, với nhu cầu co giãn ít so với giá cả Do đó, nếu nguồn cung tăng quá mức, có thể dẫn đến tình trạng dư cung, gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
Giá cả đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh sự cân bằng giữa cung và cầu trong nền kinh tế thị trường Mặc dù nhu cầu về gạo thường ổn định, nhưng giá cả của các sản phẩm đặc sản lại chịu ảnh hưởng lớn từ nhiều yếu tố khác nhau Tình hình chính trị xã hội cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét trong bối cảnh này.
Việt Nam là một quốc gia theo chế độ Xã hội chủ nghĩa, được lãnh đạo bởi Đảng Cộng sản Việt Nam và quản lý bởi Nhà nước Nước ta thực hiện chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, đa dạng hóa và đa phương hóa quan hệ quốc tế, đồng thời chủ động hội nhập toàn cầu Hiện tại, Việt Nam duy trì quan hệ ngoại giao với 187 quốc gia, bao gồm tất cả các cường quốc, và có quan hệ kinh tế với hơn 220 thị trường quốc tế Ngoài ra, Việt Nam là thành viên của 63 tổ chức quốc tế và có liên kết với hơn 500 tổ chức phi chính phủ.
Năm 2007, Việt Nam gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) với tư cách là thành viên thứ 150, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong quá trình hội nhập kinh tế quốc tế Cùng năm, Việt Nam cũng được bầu làm thành viên không thường trực của Hội đồng Bảo an Liên hiệp quốc cho nhiệm kỳ 2008-2009.
Thời kỳ hội nhập hiện nay tạo điều kiện thuận lợi cho giao thương, đặc biệt trong lĩnh vực xuất khẩu Sự ổn định về an ninh quốc gia giúp khách hàng tăng cường niềm tin, từ đó thúc đẩy quá trình mua bán diễn ra suôn sẻ và mang lại nhiều lợi ích.
4 0 cho doanh nghiệp xuất khẩu nói chung và Hung Cúc nói riêng.
2.3.1.2 Nhân tố chủ quan a Nhân tố về cơ sở vất chất - kỹ thuật và công nghệ của sản xuất và tiêu thụ sản phẩm
Các yếu tố cơ sở vật chất - kỹ thuật như hệ thống vận chuyển, kho tàng, bến bãi và hệ thống thông tin liên lạc đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo lưu thông hàng hóa Hệ thống này giúp tối ưu hóa quá trình cung cấp nguồn hàng, đảm bảo nhanh chóng và kịp thời, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí lưu thông.
Các yếu tố kỹ thuật và công nghệ trong sản xuất và tiêu thụ gạo đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng thị trường Hệ thống chế biến hiện đại không chỉ nâng cao chất lượng mà còn gia tăng giá trị gạo Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ gạo trong nước và xuất khẩu đang gia tăng, công ty đã đầu tư xây dựng các nhà máy chế biến và hiện đại hóa thiết bị Số lượng nhà máy ngày càng tăng, hoạt động hết công suất nhằm sản xuất kịp thời các sản phẩm đáp ứng nhu cầu thị trường Về khả năng quản trị sản xuất và kinh doanh, công ty đang nỗ lực cải thiện hiệu quả quản lý để tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Công ty chúng tôi sở hữu một phòng kinh doanh xuất - nhập khẩu chuyên trách, có nhiệm vụ quản lý sản xuất và kinh doanh gạo cho cả thị trường nội địa và quốc tế Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao và đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Nguồn vốn đầu tư của công ty được đảm bảo ổn định, hỗ trợ cho các hoạt động kinh doanh hiệu quả và bền vững.
Công ty có nguồn tài chính dồi dào nhờ vào việc huy động vốn từ các thành viên trong ban giám đốc Để mở rộng thị trường xuất khẩu, công ty sử dụng nguồn vốn này để tài trợ cho các hoạt động tiếp thị, như tham gia hội chợ triển lãm nông sản, phát tờ rơi, và cử cán bộ sang nước ngoài thăm dò khả năng thâm nhập sản phẩm vào thị trường mới.
Đội ngũ cán bộ công nhân viên của công ty bao gồm những người có trình độ đại học trong lĩnh vực quản lý và nhân viên văn phòng, cùng với các công nhân có tay nghề trung và sơ cấp kỹ thuật Nhân sự của công ty làm việc chuyên nghiệp, có tinh thần trách nhiệm cao và thực hiện các quy trình khoa học nhằm đảm bảo sản phẩm gạo xuất khẩu đạt chất lượng, kịp thời và nhanh chóng như đã cam kết trong hợp đồng xuất khẩu.
4 khấu. f Kinh nghiệm xuất khẩu