TỔNG QUAN LÝ THUYẾT
Các khái niệm và đặc điểm chính
Chất lượng, theo Tạ Thị Kiều An (2004), được định nghĩa là tổng hợp các tính chất đặc trưng của sản phẩm, phản ánh khả năng đáp ứng các yêu cầu đã được xác định trong những điều kiện kinh tế và xã hội cụ thể.
Theo Tổ chức kiểm tra chất lượng Châu Âu, Chất lượng là mức phù hợp của sản phẩm đối với yêu cầu của người tiêu dùng
Theo J.M.Juran, Chất lượng là sự phù hợp với mục đích hoặc sự sử dụng
Theo A Feigenbaum, chất lượng sản phẩm và dịch vụ được xác định bởi những đặc điểm tổng hợp, giúp đáp ứng mong đợi của khách hàng khi sử dụng.
Theo John Rusin, Chất lượng không phải là kết quả của sự ngẫu nhiên, mà luôn là thành quả của nỗ lực con người
Theo J.M Juran, Chất lượng là một sự hữu ích trong sử dụng
Theo A V Feigenbaum, Chất lượng là đặc tính tập hợp của sản phẩm và dịch vụ xét về các mặt như marketing, thiết kế thực hiện và bảo trì
2.1.2.1 Khái niệm quản lý chất lƣợng
Quản lý chất lượng, theo Đặng Thị Kiều An (2004), là quá trình xây dựng, đảm bảo và duy trì mức chất lượng cần thiết của sản phẩm trong các giai đoạn thiết kế, chế tạo, lưu thông và tiêu dùng.
Quản lý chất lượng, theo định nghĩa của nhà quản lý Anh Theo A Robertson, là việc áp dụng các phương pháp, thủ tục và kiến thức khoa học kỹ thuật nhằm đảm bảo rằng sản phẩm sản xuất ra phù hợp với thiết kế và yêu cầu trong hợp đồng, đồng thời đạt hiệu quả cao nhất.
Theo giáo sư Theo A Feigenbaum, quản lý chất lượng là một hoạt động thống nhất và hiệu quả giữa các bộ phận trong tổ chức Nó có trách nhiệm triển khai các tham số chất lượng, duy trì và nâng cao chất lượng sản phẩm, đảm bảo quá trình sản xuất và tiêu dùng diễn ra một cách kinh tế nhất, đồng thời đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.
Theo giáo sư Kaoru Ishikawa, quản lý chất lượng là một hệ thống bao gồm các biện pháp và dịch vụ nhằm đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của người tiêu dùng.
Theo ISO 9000:2000, Quản lý chất lượng là các hoạt động phối hợp với nhau để điều hành và kiểm soát một tổ chức về mặt chất lượng
Quản lý chất lượng, theo Nguyễn Kim Định (2010), là tập hợp các hoạt động thuộc chức năng quản lý chung, bao gồm việc xác định chính sách chất lượng, mục tiêu và trách nhiệm Quá trình này được thực hiện thông qua các biện pháp như lập kế hoạch chất lượng, kiểm soát chất lượng, bảo đảm chất lượng và cải tiến chất lượng trong khuôn khổ của hệ thống chất lượng.
Theo John S Oakland, quản lý chất lượng là quá trình nghiên cứu và phát triển, thiết kế, sản xuất và bảo trì các sản phẩm chất lượng cao, kinh tế và hữu ích cho người tiêu dùng, đồng thời luôn đáp ứng nhu cầu của họ.
Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO định nghĩa quản trị chất lượng là hoạt động quản lý tổng thể nhằm thiết lập mục tiêu và chính sách chất lượng, cùng với việc thực hiện chúng thông qua các biện pháp như hoạch định, kiểm soát và đảm bảo chất lượng.
Quản lý chất lượng được định nghĩa là tập hợp các hoạt động trong chức năng quản lý chung, bao gồm việc xác định chính sách chất lượng, mục tiêu và trách nhiệm Quá trình này được thực hiện thông qua các biện pháp như lập kế hoạch chất lượng, kiểm soát chất lượng, bảo đảm chất lượng và cải tiến chất lượng, tất cả đều nằm trong khuôn khổ của hệ thống chất lượng.
2.1.2.2 Vai trò quản lý chất lƣợng
Chất lượng sản phẩm quyết định đến sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng và nâng cao hiệu quả quản lý, tạo điều kiện cho doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao uy tín Quản lý chất lượng hiệu quả giúp xác định đúng hướng cải tiến sản phẩm, đáp ứng mong đợi của khách hàng về tính hữu ích và giá cả Đồng thời, việc này cũng đảm bảo giá cả sản phẩm cạnh tranh với đối thủ Sản xuất đóng vai trò quan trọng trong việc gia tăng giá trị gia tăng của sản phẩm hoặc dịch vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người và mang lại giá trị tiền tệ vượt trội so với chi phí ban đầu.
2.1.2.3 Các phương thức quản lý chất lượng
Theo Tạ Thị Kiều An (2004), phương thức quản lý chất lượng bao gồm kiểm tra chất lượng, một hoạt động nhằm đo lường, xem xét, thử nghiệm hoặc định cỡ nhiều đặc tính của đối tượng Kết quả sẽ được so sánh với các yêu cầu quy định để xác định sự phù hợp của từng đặc tính.
Kiểm soát chất lượng là những hoạt động và kĩ thuật có tính tác nghiệp, được sử dụng nhằm đáp ứng các yêu cầu chất lượng
Kiểm soát con người thực hiện
Kiểm soát phương pháp và quá trình sản xuất
Kiểm soát nguyên liệu đầu vào
Kiểm soát, bảo dưỡng thiết bị
Kiểm soát môi trường làm việc
Kiểm soát chất lượng toàn diện là một hệ thống tích hợp nhằm thống nhất các nỗ lực phát triển, duy trì và cải tiến chất lượng của các nhóm trong tổ chức.
Quản lý chất lượng toàn diện là quá trình sản xuất và kinh doanh nhằm đáp ứng đầy đủ nhu cầu của khách hàng ở tất cả các giai đoạn, cả bên trong lẫn bên ngoài.
Nguồn Tạ Thị Kiều An(2004)
2.1.3 Khái niệm về cải tiến chất lƣợng
Cải tiến chất lượng là những nỗ lực của doanh nghiệp nhằm nâng cao hiệu quả và hiệu suất của tất cả các nguyên công và quy trình, từ đó đạt được sự tăng trưởng có lợi cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
Quy trình đào tạo nguồn nhân lực
Theo VnResource (2020), Quy trình đào tạo nguồn nhân lực gồm các bước:
Xác định mục tiêu đào tạo rõ ràng và cụ thể là yếu tố quan trọng để nâng cao hiệu quả phát triển nguồn nhân lực và đánh giá trình độ chuyên môn của nhân viên trong các tổ chức Các mục tiêu này giúp lãnh đạo dễ dàng theo dõi kết quả sau mỗi chương trình đào tạo Đối tượng đào tạo cần được lựa chọn dựa trên các tiêu chí nhất định, phù hợp với nhu cầu và động cơ của người lao động, cũng như tác động của đào tạo đến sự nghiệp của họ.
Trước khi bắt đầu đào tạo nhà quản trị, cần xây dựng một chương trình đào tạo chi tiết, bao gồm số lượng và nội dung các môn học, thời gian học, chi phí cho từng môn và tiết học, cũng như các phương tiện cần thiết như giáo trình, tài liệu và trang thiết bị Việc lựa chọn giáo viên cũng là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công của chương trình.
Chương trình đào tạo và phát triển nguồn nhân lực được thiết kế dựa trên nhu cầu và mục tiêu đào tạo đã xác định Doanh nghiệp sẽ lựa chọn phương pháp đào tạo phù hợp với tình hình cụ thể về năng lực tài chính và cơ sở vật chất của mình.
Bước cuối cùng trong quy trình phát triển nguồn nhân lực là thực hiện chương trình đào tạo nhằm thay đổi kiến thức, hành vi và thái độ của người học Mỗi mục tiêu và mức độ khác nhau sẽ yêu cầu doanh nghiệp áp dụng những phương pháp đào tạo phù hợp và hiệu quả.
Xác định đối tượng đào tạo
Xây dựng chương trình đào tạo
Xác định mục tiêu đào tạo
Các mô hình quản trị chất lƣợng
2.3.1 Mô hình tiêu chuẩn đánh giá GMP
Theo Bộ Công Thương Việt Nam (2020), GMP (Good Manufacturing Practices) là tiêu chuẩn thực hành sản xuất tốt nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn trong sản xuất GMP đóng vai trò quan trọng trong hệ thống quản lý an toàn thực phẩm, là điều kiện tiên quyết cho việc phát triển hệ thống HACCP và các tiêu chuẩn quản lý an toàn thực phẩm ISO 22000.
Theo Bộ Công Thương Việt Nam (2020), Luật Thực phẩm, Dược phẩm và Mỹ phẩm của Mỹ đã yêu cầu thực hiện GMP từ năm 1933, và vào năm 1938, khái niệm “cGMP - thực hành sản xuất tốt hiện hành” được đưa ra, yêu cầu công nghệ, quy trình sản xuất và thiết bị phải phù hợp với tiêu chuẩn công nghiệp và tiến bộ khoa học tại thời điểm áp dụng cGMP nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng thiết bị và công nghệ tiên tiến trong sản xuất Bên cạnh đó, GMP-WHO được áp dụng từ những năm 1960 tại nhiều quốc gia, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, trong khi GMP-EU cũng ban hành các quy định tương tự nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Năm 1996, các nước ASEAN đã ban hành bộ tiêu chuẩn GMP – ASEAN cho sản xuất dược phẩm và y tế, đồng thời Ủy ban ISO cũng công bố tiêu chuẩn ISO 15378:2006 liên quan đến vật liệu đóng gói sơ cấp cho sản phẩm thuốc Tiêu chuẩn này yêu cầu áp dụng ISO 9001:2000 và quy phạm thực hành sản xuất tốt (GMP) Hiện nay, nhiều ngành khác cũng đã áp dụng các yêu cầu của GMP Tại Việt Nam, vào năm 1997, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đã ban hành Quyết định 05/1997/TĐC hướng dẫn về những nội dung cơ bản của GMP.
GMP áp dụng trong các cơ sở sản xuất thực phẩm Năm 2004, Bộ Y tế ban hành Quyết định số 3886/2004/QĐ-BYT Triển khai áp dụng nguyên tắc, tiêu chuẩn
Thực hành tốt sản xuất thuốc tân dược theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới yêu cầu tất cả cơ sở sản xuất đạt GMP-ASEAN trước cuối năm 2006 và GMP-WHO trước cuối năm 2010 Năm 2004, Bộ Nông nghiệp và PTNT ban hành Quyết định số 08/2004/QĐ-BNN-TY để triển khai các nguyên tắc thực hành tốt sản xuất thuốc thú y (GMP) Đến năm 2008, Bộ Y tế cũng yêu cầu các cơ sở sản xuất thuốc đông y áp dụng tiêu chuẩn GMP tương tự như thuốc tân dược Ngoài ra, năm 2007, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Chỉ thị số 06/2007/CT-TTg nhằm đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, yêu cầu áp dụng GMP, GHP và HACCP trong sản xuất thực phẩm.
2.1.2.3 Phạm vi và đối tƣợng kiểm soát của GMP:
– Nhân sự; Nhà xưởng; Thiết bị; Vệ sinh sản xuất, vệ sinh môi trường
Quá trình sản xuất bao gồm các thao tác của công nhân, thực hiện các yêu cầu về nguyên vật liệu, tiêu chuẩn sản phẩm, công thức pha chế và điều kiện vật chất của sản xuất Đồng thời, việc đánh giá khả năng cung ứng của nhà cung cấp nguyên vật liệu cũng là một yếu tố quan trọng trong quy trình này.
– Chất lượng sản phẩm: thử nghiệm mẫu
– Kiểm tra: nguyên liệu, bán thành phẩm, sản phẩm, thao tác của công nhân, đánh giá nhà cung ứng, vệ sinh
– Xử lý sản phẩm không phù hợp, giải quyết khiếu nại của khách hàng
– Tài liệu, hồ sơ thực hiện
Chúng tôi hỗ trợ doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất, gia công và đóng gói thực phẩm, dược phẩm, thiết bị y tế bằng cách thiết kế, xây dựng và lắp đặt các thiết bị cũng như nhà xưởng đạt tiêu chuẩn kỹ thuật và quản lý Mục tiêu là giúp doanh nghiệp sản xuất ra những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng các yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường trong và ngoài nước.
"Làm đúng ngay từ đầu là chất lượng nhất, tiết kiệm nhất." Sản phẩm đạt được chất lượng cao nhờ vào việc liên kết chặt chẽ giữa các công đoạn và bộ phận trong nhà máy sản xuất Không chỉ các thông số kỹ thuật mà hiệu quả hoạt động của các bộ phận như hành chính, nhân sự, tài chính cũng ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm Khi tất cả các bộ phận tuân thủ đúng yêu cầu và quy trình, chất lượng sản phẩm sẽ được đảm bảo Kiểm soát và phòng ngừa sai sót từ những giai đoạn đầu giúp giảm thiểu sản phẩm hỏng, tiết kiệm thời gian và nhân lực, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí sản xuất Thiết kế nhà xưởng và dây chuyền công nghệ đúng ngay từ đầu là cách áp dụng hiệu quả tiêu chuẩn GMP.
2.3.2 Mô hình quản lý chất lƣợng toàn diện
TQM, hay Quản lý chất lượng toàn diện, là một mô hình quản lý được phát triển bởi tiến sĩ Armand Feigenbaum từ cuối những năm 1940 tại Nhật Bản Mô hình này nhằm kiểm soát chất lượng và đã được công bố trong Tạp chí Industrial Quality Control năm 1957 và cuốn sách Total Quality Control năm 1961 Theo Feigenbaum, TQM được hiểu là một hệ thống hiệu quả nhằm hợp nhất nỗ lực trong việc triển khai, duy trì và cải tiến chất lượng của các bộ phận trong một tổ chức, từ đó đảm bảo sản xuất và cung cấp dịch vụ một cách kinh tế và thỏa mãn nhu cầu của người tiêu dùng Sự gia tăng các hoạt động kiểm soát chất lượng tại Nhật Bản đã dẫn đến sự hình thành của phương thức quản lý TQM.
Theo Churchill, G.A Jr và Paul (1994), TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) tập trung vào việc cải tiến các quy trình nhằm phục vụ khách hàng tốt hơn Nó thiết lập các tiêu chuẩn rõ ràng và xác định vai trò của cá nhân cũng như tổ chức trong việc xây dựng và thực hiện các quy trình này, đồng thời giảm thiểu lỗi để nâng cao hiệu quả hoạt động.
Quá trình thực hiện và kiểm soát quy trình là rất quan trọng trong TQM, nhằm đảm bảo hiệu quả và cải tiến liên tục TQM yêu cầu lãnh đạo xây dựng văn hóa chất lượng trong tổ chức Kể từ những năm 1980, TQM đã thúc đẩy doanh nghiệp cải tiến quy trình kinh doanh để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Theo Moghaddam, Golnessa Galyani và Moballeghi, Mostafa (2008) cho rằng TQM tập trung vào việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng thông qua 7 nguyên tắc chất lượng cơ bản Những nguyên tắc này đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện quy trình và sản phẩm, từ đó tạo ra giá trị bền vững cho doanh nghiệp.
- Chất lượng định hướng vào khách hàng: Sự hài lòng của khách hàng được xác định là yếu tố đem đến sự thành công của một tổ chức
Lãnh đạo đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng môi trường chất lượng trong tổ chức, cần huy động mọi nguồn lực để đảm bảo các mục tiêu chất lượng được xác định là phù hợp và được thực hiện hiệu quả.
Cải tiến liên tục là hoạt động cốt lõi của TQM, nhằm nâng cao sự hài lòng của người sử dụng thông qua chất lượng sản phẩm và dịch vụ Chất lượng được xem là kết quả của quy trình, vì vậy việc cải tiến liên tục quy trình sẽ giúp đáp ứng tốt hơn mong đợi của người sử dụng.
Để nâng cao sự hài lòng của người sử dụng, tổ chức cần tối ưu hóa quy trình cung ứng, nhằm đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu và giảm thiểu thời gian cho việc tiếp nhận sản phẩm và dịch vụ từ nhà cung cấp.
TQM (Quản lý chất lượng toàn diện) tập trung vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu khách quan thay vì cảm xúc Phân tích và đánh giá các dữ liệu thống kê là nền tảng cho việc lập kế hoạch, điều chỉnh mục tiêu, theo dõi hiệu suất và cải thiện các hành động.
Tổng quát các công trình nghiên cứu
2.4.1 Các công trình nghiên cứu trong nước
Tại Việt Nam, nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng trong sản xuất đang thu hút sự chú ý đáng kể Nhiều nghiên cứu điển hình đã được thực hiện để khám phá vấn đề này.
Nghiên cứu của Nguyễn Quang Khải (2015) về "Quản trị chất lượng sản xuất tại nhà máy Fujiton Việt Nam" đã sử dụng phương pháp tiếp cận và khung phân tích thực trạng để xây dựng một khung đo lường và đánh giá mức độ triển khai hoạt động chất lượng sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9000 Kết quả nghiên cứu cho thấy sự cải thiện rõ rệt trong quản trị chất lượng sản xuất của nhà máy trước và sau khi nhận chứng nhận ISO 9000, với sản lượng tăng từ 551 tấn năm 2012 lên 12,300 tấn năm 2015 Tỷ lệ sản phẩm đạt chuẩn cũng tăng đáng kể từ 37,74% lên 98,80%, đồng thời tỷ lệ lỗi trong sản xuất giảm từ 2.13% qua các năm, chứng minh hiệu quả của việc áp dụng ISO 9000 tại doanh nghiệp.
Năm 2012, tỷ lệ lỗi chỉ còn 0.33% vào năm 2015 nhờ áp dụng nguyên tắc dừng chu trình trong phương thức Toyota, giúp cải thiện chất lượng và tăng cường quá trình điều tra lỗi trong sản xuất Mặc dù đã đạt được những kết quả cụ thể, công ty vẫn còn gặp phải một số thách thức.
Chất lượng quản lý trong doanh nghiệp vẫn chưa được lãnh đạo quan tâm đúng mức, dẫn đến việc triển khai đánh giá nội bộ không đúng kế hoạch và cải tiến chưa triệt để Sự áp dụng hệ thống ISO 9000 bị ảnh hưởng bởi sức ép thị trường, trong khi tài liệu lưu trữ và cập nhật vẫn còn thiếu sót Với thời gian triển khai chưa đầy 2 năm, nhân sự chuyên trách ISO 9000 còn thiếu kinh nghiệm, cần có kế hoạch phát triển dài hạn Để hoàn thiện hệ thống quản lý chất lượng, cần duy trì hiệu lực của ISO 9000, chú trọng đào tạo nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và triển khai các công cụ cải tiến chất lượng hiện đại, kết hợp với các nguyên lý chất lượng và triết lý Kaizen.
Theo Lê Văn An (2014), trong nghiên cứu về việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện (Total Quality Management) tại công ty cổ phần Arksun, tác giả đã chỉ ra rằng công ty vẫn còn chịu ảnh hưởng của lối làm việc cũ và thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận Quản lý chất lượng chủ yếu dựa vào kiểm tra sản phẩm ở giai đoạn cuối, trong khi việc kiểm soát từng công đoạn sản xuất chưa được thực hiện chặt chẽ, dẫn đến chất lượng bán thành phẩm chưa đạt yêu cầu Hơn nữa, việc áp dụng tiêu chuẩn quốc tế ISO 9000 còn kém hiệu quả do nhận thức của cán bộ nhân viên còn hạn chế.
Bài viết đề cập đến 23 quy trình chưa được cải tiến tại công ty Arksun và đưa ra một số giải pháp để áp dụng hệ thống quản lý chất lượng toàn diện Giải pháp đầu tiên là hoạch định đáp ứng mục tiêu làm đúng ngay từ đầu, với chất lượng được đặt lên hàng đầu, bao gồm các biện pháp như đảm bảo tính kỹ thuật của thiết kế và đánh giá các yêu cầu về an toàn lao động Giải pháp thứ hai là tổ chức đào tạo về chất lượng cho nhân viên Giải pháp thứ ba là xây dựng nhóm chất lượng từ 3 đến 10 người, hoạt động dựa trên nguyên tắc tự nguyện và tinh thần tập thể nhằm cải tiến chất lượng Cuối cùng, giải pháp thứ tư là thực thi phương pháp 5S tại các phân xưởng và toàn công ty.
Theo Phạm Thiên Hưng (2017), nghiên cứu về hiệu quả của hệ thống quản lý chất lượng ISO 9001 tại Cục Hải quan Hải Phòng cho thấy rằng nhiều lãnh đạo cơ quan chưa chú trọng cải tiến, đội ngũ nhân viên còn hạn chế về kiến thức, và việc áp dụng tiêu chuẩn diễn ra một cách thụ động Sự phối hợp giữa các phòng ban chưa nhịp nhàng, dẫn đến nhiều hạn chế trong việc thực hiện tiêu chuẩn Tác giả đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả, bao gồm tăng cường lãnh đạo, cải thiện công tác kiểm tra và giám sát chất lượng, xây dựng chế độ thưởng phạt cho việc thực hiện ISO, nâng cao tính hệ thống, cải tiến liên tục, và chuyển đổi từ ISO 9001:2008 sang phiên bản ISO 9001:2015.
2.4.2 Các công trình nghiên cứu ngoài nước
Trên thế giới, nhiều nghiên cứu đã được thực hiện để khám phá các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng từ nhiều góc độ khác nhau Những công trình nghiên cứu tiêu biểu này đóng góp quan trọng vào việc hiểu rõ hơn về vấn đề chất lượng.
Trong nghiên cứu của Evangelos Psomas (2014) về "Quản lý chất lượng mang lại lợi ích thông qua khía cạnh 'mềm' và 'cứng' của TQM trong các công ty thực phẩm", tác giả đã áp dụng phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi Hai mô hình đo lường đã được xây dựng để phân tích hiệu quả của TQM trong ngành thực phẩm Mô hình đầu tiên tập trung vào các yếu tố cứng, trong khi mô hình thứ hai nhấn mạnh vào các yếu tố mềm, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về lợi ích của quản lý chất lượng.
Nghiên cứu này chỉ ra rằng các yếu tố TQM mềm có ảnh hưởng trực tiếp đến cải tiến chất lượng, lợi ích của nhân viên và sự hài lòng của khách hàng, trong khi các yếu tố TQM cứng không có tác động trực tiếp Cải tiến chất lượng là yếu tố duy nhất ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Lợi ích của nhân viên ảnh hưởng gián tiếp đến sự hài lòng của khách hàng thông qua cải tiến chất lượng Hệ thống quản lý của các công ty thực phẩm bao gồm cả yếu tố TQM mềm và cứng, cho thấy rằng việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh có thể đạt được thông qua cải tiến chất lượng Cuối cùng, việc nâng cao lợi ích của nhân viên và sự hài lòng của khách hàng cần được thực hiện thông qua các yếu tố TQM mềm và cải tiến chất lượng.
“cải tiến chất lượng” là một yếu tố bị ảnh hưởng đáng kể bởi các yếu tố TQM
Các yếu tố TQM "cứng" không có tác động trực tiếp đến các lợi ích quản lý chất lượng, nhưng chúng lại ảnh hưởng gián tiếp do mối tương quan chặt chẽ với các yếu tố TQM khác.
Các nhà quản lý trong ngành thực phẩm cần nhận thức rõ tầm quan trọng của đặc tính nhị phân trong TQM, đặc biệt là vai trò quan trọng của khía cạnh “mềm” và sự hỗ trợ của khía cạnh “cứng” trong việc triển khai TQM hiệu quả và đạt được lợi ích tối ưu.
Trong nghiên cứu của Dimitrios P Kafetzopoulos và Evangelos L Psomas
Nghiên cứu năm 2014 về “Tác động của hệ thống quản lý chất lượng đến hoạt động của các doanh nghiệp sản xuất” đã sử dụng phương pháp khảo sát qua bảng hỏi để thu thập dữ liệu Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở lý thuyết cho quản lý chất lượng, làm rõ vai trò của ISO 9001 trong hoạt động doanh nghiệp Nghiên cứu định nghĩa tính hiệu quả của ISO 9001 và xác định ba khía cạnh liên quan đến các mục tiêu của tiêu chuẩn Mặc dù mức độ hiệu quả của tiêu chuẩn ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu suất hoạt động, nó cũng có tác động gián tiếp đến hiệu quả kinh doanh thông qua việc điều tiết hoạt động Hơn nữa, nghiên cứu nhấn mạnh rằng hiệu suất hoạt động cần được xem xét để giải thích sự đóng góp vào chất lượng sản phẩm Kết quả nghiên cứu này có ý nghĩa quan trọng trong thực tiễn quản lý, cho thấy ISO 9001 là một công cụ mạnh mẽ giúp các nhà quản lý phát triển quy trình chất lượng và cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty.
Chương 2 trình bày cơ sở lý thuyết về chất lượng, quản lý chất lượng, sản xuất và các công cụ cải tiến chất lượng sản xuất để làm rõ bản chất cũng như tầm quan trọng của chất lượng trong quá trình sản xuất
Dựa trên các nghiên cứu trong và ngoài nước về chất lượng, bài viết rút ra các phương pháp nghiên cứu và thực trạng còn tồn tại, đồng thời đề xuất những giải pháp nhằm cải thiện các vấn đề liên quan đến chất lượng.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu của đề tài được thiết kế để đạt được các mục tiêu nghiên cứu, đảm bảo rằng đề tài có thể giải quyết hiệu quả những vấn đề đã được xác định.
Đề tài này nhằm thu thập dữ liệu thứ cấp liên quan đến chất lượng sản phẩm, bao gồm các khía cạnh quản lý chất lượng, đánh giá chất lượng và cải tiến chất lượng, thông qua việc nghiên cứu sách và các công trình nghiên cứu cả trong nước và quốc tế.
Mục tiêu thứ hai là áp dụng phương pháp chuyên gia, thông qua việc tham khảo ý kiến và kinh nghiệm từ các giảng viên về chất lượng cũng như các chuyên gia trong công ty.
Mục tiêu thứ ba tập trung vào việc áp dụng phương pháp thống kê và công cụ quản lý chất lượng, dựa trên dữ liệu nghiên cứu thực tế về chất lượng nguyên vật liệu sản xuất tại nhà máy PepsiCo Việt Nam.
Đề tài nghiên cứu nhằm mục tiêu thứ tư, sử dụng các công cụ quản lý chất lượng để đánh giá mức độ tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Với mục tiêu thứ năm, đề tài nghiên cứu đề xuất giải pháp hoàn thiện quy trình quản lý chất lượng sản xuất
Quy trình nghiên cứu
Sơ đồ 3.1: Quy trình nghiên cứu
Công cụ nghiên cứu
Trong quá trình thực tập tại doanh nghiệp, tác giả đã thiết lập bảng câu hỏi phỏng vấn chuyên gia nhằm đánh giá chất lượng sản xuất của công ty và đề xuất các giải pháp khả thi Bên cạnh việc thu thập câu trả lời từ bảng khảo sát, tác giả còn tiến hành trao đổi trực tiếp với chuyên gia về những vấn đề phát sinh, từ đó nâng cao độ tin cậy và đưa ra những giải pháp có tính ứng dụng cao.
Bảng phỏng vấn chuyên gia được tác giả gửi tới các cán bộ tại công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
Xác định vấn đề nghiên cứu
Lược khảo tài liệu Đánh giá mức độ
Khảo sát ý kiến chuyên gia
Bảng 3.1 Danh sách các chuyên gia tham gia phỏng vấn
STT Họ Và Tên Chức vụ Kinh nghiệm
1 Nguyễn Trọng Dũng Chí Production Supervisor 10 năm
2 Lương Phú Thường Production Leader
3 Trần Đức Duy Production Leader (Process) 5 năm
Thu thập dữ liệu
Các dữ liệu cần thu thập
Công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam, tọa lạc tại thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương, đã có một lịch sử hình thành và phát triển mạnh mẽ Cơ cấu tổ chức của công ty bao gồm các bộ phận sản xuất chuyên nghiệp, với đội ngũ nhân viên tận tâm và giàu kinh nghiệm Sứ mệnh của PepsiCo Việt Nam là cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đồng thời cam kết phát triển bền vững Giá trị cốt lõi của công ty bao gồm sự đổi mới, trách nhiệm xã hội và tôn trọng con người, hướng tới một tương lai phát triển bền vững và thịnh vượng.
- Thực trạng chất lượng trong sản xuất snack khoai tây tại công ty
Nguồn thu thập dữ liệu
- Website chính thức công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
- Phòng sản xuất công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
- Sách, giáo trình, bài giảng môn quản lý chất lượng
- Các bài nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước
Chương 3 Tóm lược phương pháp tiếp cận và khung phân tích thực trạng quản trị chất lượng tại nhà máy Thực phẩm PepsiCo Việt Nam Trên cơ sở nghiên cứu, xây dựng quy trình nghiên cứu Nghiên cứu định tính được thực hiện qua phương pháp lược khảo tài liệu
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Khái quát về doanh nghiệp
Trụ sở chính – Số 3-4-5 Lô CN2, Đường số 2, KCN Sóng Thần 3, Thủ Dầu Một, Bình Dương
Văn phòng đại điện: TP.HCM (Sông Thao, Vincom), Hà Nội (Sales) Đà Lạt (Agro) Nhà máy: Bình Dương
Khu vực miền Bắc (Region North): thành phố Hà Nội, khu vực Đông Bắc, Tây Bắc, sông Hồng, 1/3 Bắc miền Trung
Khu vực miền Trung (Region Central): 2/3 Bắc miền Trung, Nam miền Trung, miền Đông Nam Bộ, khu vực Tây Nguyên
Khu vực miền Nam (Region South): thành phố Hồ Chí Minh, miền Tây Nam Bộ
Hình 4.1: Công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
PepsiCo là một trong những công ty hàng đầu thế giới trong ngành nước giải khát và thực phẩm, với doanh thu vượt 60 tỷ đô la và đội ngũ nhân viên lên tới 285.000 người Công ty cam kết đạt được những mục tiêu phát triển bền vững và cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các sản phẩm chất lượng.
30 sự tăng trưởng bền vững thông qua đội ngũ nhân viên được giao quyền, hành động với tinh thần trách nhiệm và luôn xây dựng lòng tin
PepsiCo Foods Việt Nam, với hơn 10 năm hoạt động, hiện là một trong những công ty sản xuất thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam Các nhãn hiệu nổi bật của công ty bao gồm “Poca” và “Lay’s”, cùng với đội ngũ hơn 300 nhân viên trải dài khắp các tỉnh thành trên cả nước.
4.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty Nước giải khát Quốc tế (IBC) được thành lập vào ngày 24 tháng 12 năm 1991 thông qua sự liên doanh giữa SP.Co và Marcondray - Singapore, với tỷ lệ vốn góp 50% cho mỗi bên Công ty đã xây dựng nhà máy nước giải khát tại Hóc Môn.
1994 – PepsiCo gia nhập thị trường Việt Nam với 2 nhãn hiệu Pepsi và 7Up Liên doanh với số vốn góp của PepsiCo là 30%
1998 – PepsiCo mua 97% cổ phần, SPCo 3%, tăng vốn đầu tư lên 110 triệu đôla
Năm 2003, PepsiCo đã mua lại 3% cổ phần còn lại và đổi tên thành Công ty Nước giải khát Quốc tế PepsiCo Việt Nam Từ đó, công ty đã mở rộng danh mục sản phẩm với các nhãn hiệu nổi tiếng như Aquafina, Sting, Twister và Lipton Ice Tea.
2004 – Công ty nước giải khát quốc tế PepsiCo Việt nam trở thành công ty có thị phần nước giải khát lớn nhất Việt Nam
2007 – Phát triển thêm ngành hàng Sữa đậu nành
2008 – Khánh thành nhà máy thực phẩm đầu tiên tại Bình Dương Tung sản phẩm Poca sản xuất từ khoai tây tươi Tung sản phẩm Trà xanh Lipton, Poca Extruded, …
Năm 2009, nhà máy nước giải khát tại Cần Thơ chính thức được khánh thành, giới thiệu các sản phẩm như Pepsi, Mirinda, 7up PET 500 ml, Twister dứa, Kiwi, bánh phồng tôm, bò nướng ngũ vị, tôm càng xóc bơ tỏi và vịt quay Bắc Kinh.
Năm 2011, PepsiCo Việt Nam chính thức trở thành đơn vị kinh doanh độc lập (BU) và khởi công xây dựng nhà máy nước giải khát và thực phẩm lớn nhất Đông Nam Á tại Bắc Ninh Trong năm này, công ty cũng đã giới thiệu các sản phẩm mới như Twister táo, Poca Party bóng đá, và Cheetos hương vị thịt nướng.
2012 – Khai trương nhà máy nước giải khát PepsiCo Đồng Nai tháng 4 tại Biên
Hòa-Đồng Nai Khánh thành nhà máy nước giải khát và Thực phẩm Bắc Ninh
2012 - 23/10 Liên doanh với công ty Suntory Holdings Limited (Suntory) với số vốn góp của Pepsi là 49% và Suntory 51%
21/02/2013 – Thành lập công ty TNHH Thực phẩm PepsiCo Việt Nam
Hình 4.2: Lịch sử hình thành PepsiCo Việt Nam
Nguồn: Công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
4.1.2 Cơ cấu tổ chức và chức năng nhiệm vụ
Sơ đồ 4.1: Cơ cấu tổ chức nhà máy
Kỹ thuật viên vận hành
Kỹ thuật viên vận hành
Giám đốc kế hoạch và logistic
Nguồn Tác giả tổng hợp
Nhiệm vụ và chức năng
Tổng giám đốc là người được Hội đồng quản trị bổ nhiệm để điều hành và chỉ đạo mọi hoạt động của công ty theo phương hướng sản xuất kinh doanh đã được xác định Người này có quyền xem xét, sửa đổi nội dung và phê duyệt các tài liệu liên quan đến hệ thống quản lý trong công ty, đồng thời đánh giá chất lượng nội bộ, quản lý, đề bạt và khen thưởng cán bộ công nhân viên Tổng giám đốc cũng chịu trách nhiệm về quá trình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Phòng chất lượng đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất Nơi đây thực hiện triển khai công nghệ, xác định các đặc tính của sản phẩm và theo dõi, đo lường sản phẩm để đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng.
Phòng kế hoạch có vai trò quan trọng trong việc điều hành và quản lý vật tư, bao gồm việc cấp phát và phân bổ vật tư cho các phân xưởng sản xuất dựa trên đơn đặt hàng Phòng này cũng chịu trách nhiệm quản lý hoạt động mua sắm thiết bị, công cụ lao động, và vật tư phục vụ sản xuất kinh doanh, đồng thời kiểm tra định mức vật tư và nguyên liệu để đảm bảo mua sắm nguyên vật liệu cần thiết cho quá trình sản xuất.
Phòng sản xuất có nhiệm vụ lập kế hoạch sản xuất cho từng bộ phận và quản lý quy trình sản xuất tại các phân xưởng Đội ngũ này còn xác định nguồn gốc sản phẩm trong suốt quá trình sản xuất kinh doanh Để đảm bảo sản phẩm hoàn thành đúng theo đơn đặt hàng, phòng sản xuất cần duy trì tiến độ sản xuất hợp lý.
Phòng nhân sự đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý, đào tạo và phát triển nguồn nhân lực Nhiệm vụ của phòng là tổ chức đào tạo lao động mới phù hợp với yêu cầu công việc, đảm bảo quy trình sản xuất của công ty được diễn ra suôn sẻ Đồng thời, phòng nhân sự cũng thực hiện các chế độ chính sách cho người lao động theo quy định của Nhà Nước và tổ chức các hoạt động xã hội nhằm nâng cao tinh thần làm việc trong công ty.
Phòng tài chính có vai trò quản lý và kiểm soát dòng tiền, bao gồm thu chi, thanh toán công nợ cho nhà cung cấp và khoản thanh toán của khách hàng Bộ phận kế toán đảm nhiệm việc tập hợp chứng từ, theo dõi tài sản, và tổng hợp chi phí để tính giá thành sản phẩm vào cuối kỳ, đồng thời lập báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo thuế.
Phòng bảo trì: Có chức năng quản lý, kiểm sóa quá trì bảo trì máy móc, thiết bị
Lập kế hoạch định kì cho việc bảo trì và bảo dưỡng cho từng máy móc thiết bị
33 trong nhà máy Trách nhiệm trong việc nghiên cứu, đưa ra giải pháp xử lý sự cố, đảm bảo máy móc hoạt động tốt nhất
Phòng Sức khỏe – An toàn – Môi trường cam kết thực hiện đầy đủ các yêu cầu của Nhà nước và Pháp luật liên quan đến An toàn lao động và Bảo vệ Môi trường.
Bộ Lao động TBXH, Bộ Tài nguyên và Môi trường, Bộ Y tế và các cơ quan liên quan thực hiện đánh giá tác động môi trường, cấp giấy phép xả thải và xây dựng nội quy an toàn lao động Việc đánh giá tác động môi trường cần tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế, nhằm theo dõi, kiểm tra và đưa ra biện pháp khắc phục để giảm thiểu các yếu tố ô nhiễm từ đất, nước, không khí và rác thải Đồng thời, xác định nguy cơ và đánh giá rủi ro là cần thiết để đề xuất các biện pháp kiểm soát an toàn liên quan đến máy móc và người lao động, nhằm phòng ngừa tai nạn lao động hiệu quả.
Công Ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam là một trong những công ty sản xuất thực phẩm hàng đầu tại Việt Nam.
Đánh giá thực trạng chất lƣợng sản xuất công ty TNHH Thực Phẩm
Trong quá trình thu thập dữ liệu sản xuất và chất lượng từ tháng 8 đến tháng 10, kết hợp với các nguyên tắc quản lý chất lượng đã được đề cập và ý kiến từ các chuyên gia, tác giả đã thực hiện đánh giá về tình hình chất lượng sản xuất tại nhà máy.
- Toàn bộ nhân viên được quan tâm đào tạo các chuẩn chất lượng
- Luôn cải tiến hệ thống quản lý chất lượng đáp ứng, thoả mãn nhu cầu khách hàng
- Công ty đề ra những chính sách chất lượng cụ thể
- Cấp trên luôn chú trọng và quan tâm trong việc thực hiện của các nhân viên công ty
- Công tác quản lý chất lượng luôn được cải tiến
Nguyên vật liệu được sử dụng trong sản xuất có nguồn gốc rõ ràng và được kiểm tra chặt chẽ Trong quá trình vận chuyển đến nhà máy, nguồn nguyên liệu được niêm phong để đảm bảo vệ sinh nghiêm ngặt Trước khi tiếp nhận, tất cả nguyên liệu đều được kiểm tra niêm phong và các chỉ tiêu chất lượng theo tiêu chuẩn GMP Sau đó, mẫu nguyên liệu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra chất lượng và phân loại trước khi tiến hành sản xuất.
Bảng 4.1: Nhân sự dây chuyền PC công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
Bộ phận Trình độ Chuyên môn
1 1 Giám đốc sản xuất Đại học Sản xuất, chất lượng
2 1 Giám sát Đại học Sản xuất, chất lượng
3 2 Tổ trưởng Đại học Kĩ thuật sản xuất
4 8 Vận hành Đại học Kĩ thuật sản xuất
5 5 Vận hành Cao đẳng Kĩ thuật sản xuất
6 2 Hỗ trợ Đại học Môi trường 1 năm
Nguồn: Phòng nhân sự công ty TNHH Thực Phẩm PepsiCo Việt Nam
Với đội ngũ nguồn nhân lực phòng sản xuất chất lượng cao, tạo điều kiện cho công ty phát triển chất lượng sản xuất
Quá trình kiểm soát chất lượng sản xuất được chia thành các bước cụ thể, giúp dễ dàng kiểm tra và phát hiện lỗi tại từng công đoạn Nhờ đó, việc nhận diện và xử lý kịp thời các vấn đề trở nên hiệu quả hơn.
Sơ đồ 4.2: Quy trình sản xuất dây chuyền PC
Loại bỏ 95% mảnh vụn dài
>10cm, dm Loại bỏ 95% đất
Lắng đọng các vật thể đặc Đảm bảo loại bỏ 95% đá cố d>635mm
Loại bỏ >80% khoai bị các lỗi côn trùng, nứt, thối khô, thối ướt, bầm dập
Loại bỏ >80% khoai bị thối không khắc phục được
Còn tiếp Đạt Đạt Đạt
Rửa bằng vòi phun áp lực
Nhắc nhở Vận hành chỉnh
Vận hành chỉnh Độ ẩm bề mặt lát từ 9-12 Độ dày lát cắt theo tiêu chuẩn
Hàm lượng dầu đạt chuẩn
Hàm lượng muối (tùy hương) theo tiêu chuẩn công ty
Lỗi bề mặt lát khoai