ĐIỀU KIỆN KINH TẾ – XÃ HỘI VÀ TIỀN ĐỀ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC LÊ THÁNH TÔNG
TIỀN ĐỀ HÌNH THÀNH TƯ TƯỞNG TRIẾT HỌC CỦA LÊ THÁNH TÔNG
1.2.1 Nho giáo – Hạt nhân tư tưởng triết học của Lê Thánh Tông
Lê Thánh Tông là một vị vua vĩ đại, nổi bật với tài năng thơ ca, khả năng lập pháp, tư duy chính trị và triết học sâu sắc Các tác phẩm của ông, đặc biệt là bộ luật Hồng Đức, phản ánh rõ ràng triết lý và tư tưởng phong phú của ông Tư tưởng của Lê Thánh Tông là sự giao thoa chặt chẽ giữa Nho giáo, Phật giáo và Đạo giáo, được ông khái quát và liên hệ với bối cảnh lịch sử xã hội của Đại Việt vào nửa cuối thế kỷ XV.
Lê Thánh Tông, với tinh thần tự cường và tự hào dân tộc, đã hiện đại hóa Nho giáo, biến nó thành một lực lượng mạnh mẽ phục vụ cho sự ổn định và phát triển của nhà nước phong kiến trung ương tập quyền Ông sống trong thời kỳ Nho giáo trở thành tư tưởng chính, tuy nhiên, cũng chịu ảnh hưởng từ Phật giáo và Đạo giáo, mặc dù đôi khi ông chỉ trích hai tôn giáo này Sự kết hợp giữa các tư tưởng này đã góp phần quan trọng vào việc hình thành triết lý của Lê Thánh Tông.
Nho giáo là một học thuyết chính trị và đạo đức do Khổng Tử (551 -
Học thuyết Khổng Tử, được sáng lập vào năm 497 trước Công Nguyên, gắn liền với nhà nước và xã hội, nhằm xây dựng con người thành những “quân tử” Đây thực chất là một học thuyết chính trị phục vụ cho nhà nước phong kiến, dành cho người trị quốc Qua các thời kỳ, học thuyết này đã được chú giải và phát triển bởi các nhà Nho, phù hợp với từng giai đoạn lịch sử Với bản chất chính trị, học thuyết Khổng Tử đã góp phần quan trọng vào sự ổn định và phát triển bền vững của nhà nước phong kiến trung ương tập quyền, cùng với một bộ máy quan liêu trung thành với giai cấp cầm quyền, đặc trưng cho các nhà nước phương Đông dựa trên sở hữu nhà nước về đất đai.
Nho giáo được truyền vào Việt Nam từ năm 111 TCN, khi nhà Hán biến nước ta thành quận Giao Châu, áp đặt hệ thống chính trị và tư tưởng “trung quân” lên người Việt Tuy nhiên, sự du nhập này gặp phải phản ứng từ người dân, vì Nho giáo được xem là công cụ nô dịch của quân xâm lược Trong suốt 1000 năm đô hộ, chỉ có tầng lớp trên theo học Nho giáo nhằm kiếm quyền lực Sau chiến thắng Bạch Đằng năm 938, dân tộc Việt Nam thoát khỏi ách thống trị, xây dựng nhà nước Đại Việt độc lập Để củng cố chế độ phong kiến, việc tiếp thu Nho học trở nên cần thiết, nhưng đã được chọn lọc và biến đổi qua lăng kính người Việt, trở thành một hệ tư tưởng phù hợp với yêu cầu phát triển xã hội và bảo vệ quyền lợi của giai cấp thống trị.
Mùa thu 1070, nhà Lý cho dựng Văn Miếu, mùa xuân Ất Mão 1075,
Lý Nhân Tông đã mở kỳ thi Nho học đầu tiên vào năm 1076 để tuyển chọn hiền tài và thành lập Quốc Tử Giám, từ đó Nho giáo trở thành môn học chính thống trong đào tạo tri thức và quan lại phục vụ chế độ phong kiến Việt Nam Sau nhiều thế kỷ, từ các triều đại Đinh, Lê, Lý, Trần, Hồ đến Lê sơ, khi chế độ điền trang thái ấp và nô tỳ cản trở sự phát triển xã hội, cùng với mâu thuẫn giữa quyền lợi quý tộc và nông dân gia tăng, Nho giáo dần dần được coi trọng và chiếm ưu thế trong tư tưởng Việt Nam.
Từ cuối thời Trần, Nho giáo đã dần thay thế Phật giáo, đồng thời các cải cách của Hồ Quý Ly đã thúc đẩy sự phát triển của Nho học.
Lê Thái Tổ, Lê Thái Tông và Lê Nhân Tông đã nỗ lực đưa Nho giáo vào đời sống xã hội, nhưng văn hóa Nho giáo vẫn chưa thực sự ảnh hưởng đến tập quán của nhân dân Tầng lớp trí thức Nho sĩ chưa được trọng dụng và sùng thượng, mặc dù có điều kiện để phát triển, như được đề cập trong bài “Trung Hưng ký” từ Đại Việt Sử Ký toàn thư.
Lê Thánh Tông, xuất thân từ vương tộc và được giáo dục Nho giáo từ nhỏ, đã quyết định sử dụng Nho giáo làm nền tảng tư tưởng thống nhất cho đất nước sau khi lên ngôi Ông nhận thấy rằng Nho giáo là yếu tố cần thiết để củng cố bộ máy nhà nước tập quyền và duy trì ổn định xã hội nông nghiệp Tư tưởng Nho giáo, đặc biệt là phái Tống Nho của Chu Hi, đã biện hộ cho chế độ quân chủ chuyên chế và củng cố trật tự xã hội phong kiến Lê Thánh Tông đã nhanh chóng đưa Nho giáo lên vị trí ưu việt, giúp định hình tư tưởng và phong thái Nho gia trong xã hội Đại Việt cuối thế kỷ XV Qua các tác phẩm thơ văn và văn sách đình đối, ông thể hiện rõ quan điểm Nho gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của giáo dục và đạo đức trong việc trị nước Những ý kiến của ông từ các sĩ tử trong các kỳ thi cho thấy Nho giáo không chỉ là nền tảng tư tưởng mà còn là công cụ thiết yếu để xây dựng và duy trì sự thịnh trị của quốc gia.
Tống Nho đã mang lại những giá trị tích cực cho chế độ phong kiến quan liêu, quy định mối quan hệ xã hội thành ba trục: vua tôi, cha con và vợ chồng, từ đó thiết lập trật tự xã hội bền vững và củng cố hệ tư tưởng chủ đạo của triều Lê Thánh Tông Lê Thánh Tông, nhận thấy sức hấp dẫn của Nho giáo, đã thực hiện nhiều biện pháp nhằm nâng cao vị thế của Nho như tăng cường giáo dục Nho học, tổ chức khoa cử, tôn vinh Khổng Tử qua lễ tế, lập chức “Ngũ kinh bác sĩ”, và truy lập bia tiến sĩ, đồng thời tiến hành tuyên truyền Nho giáo một cách có hệ thống và hạn chế sự phát triển của Phật giáo và Đạo giáo.
Nho giáo đóng vai trò chủ đạo trong tư tưởng thời Lê Thánh Tông, nhưng không chỉ là Tống Nho mà còn được Việt hoá bởi các nhà nho Việt Nam, đặc biệt là Nguyễn Trãi Lê Thánh Tông, sống vào cuối thế kỷ XV, đã lấy Nho giáo làm nền tảng cho mục tiêu xây dựng một quốc gia thịnh vượng và bình yên, trong đó sự tiếp thu tư tưởng của Nguyễn Trãi là điều không thể thiếu.
Từ khi Nho giáo du nhập vào Việt Nam, quá trình "Việt Nam hoá" đã diễn ra để phù hợp với nhu cầu và hoàn cảnh của người Việt Đỉnh cao của quá trình này được thể hiện qua tư tưởng kiệt xuất của Nguyễn Trãi, người được coi là "hiện tượng" kết tinh và sáng tạo những giá trị truyền thống của dân tộc Nguyễn Trãi không chỉ là một nhân vật lịch sử quan trọng mà còn là biểu tượng cho tinh thần Việt Nam, với hình ảnh "đầu đội trời, chân đạp đất" và tâm hồn hòa quyện với thời đại.
Trước Nguyễn Trãi, nhiều nhà Nho yêu nước đã xuất hiện, đặc biệt là ông ngoại Trần Nguyên Đán và cha Nguyễn Phi Khanh, đã ảnh hưởng sâu sắc đến tư tưởng của ông Từ nhỏ, Nguyễn Trãi đã tiếp thu tâm hồn cao đẹp của nhà Nho, đặc biệt là lòng yêu nước và trách nhiệm với dân tộc Ông không chỉ theo đuổi các giá trị như thiên mệnh, trung dung, tam cương, ngũ thường mà còn phát triển tư tưởng thân dân, nhân nghĩa, vượt ra khỏi khuôn khổ Nho giáo chính thống và mang những nội dung mới mẻ, khác biệt với truyền thống Bắc phương.
Nho giáo truyền thống chủ yếu tập trung vào việc "tu thân" và "tề gia", sử dụng "cương thường" để quản lý dân, nhưng không nhấn mạnh đến yêu nước hay cứu dân Ngược lại, Nguyễn Trãi coi Nho giáo như một vũ khí tinh thần để cứu nước, yêu cầu các nhà Nho phải tìm ra con đường cứu nước và chăm lo cho lợi ích của dân Ông nhấn mạnh rằng lòng trung thành với vua phải đi đôi với việc vua phải biết chăm sóc dân Nguyễn Trãi không chấp nhận quan điểm "trung thần bất sự nhị quân" và yêu cầu vua phải hết lòng trong việc trị quốc, cầm quân, đồng thời phải thương dân và giữ vững hòa mục Ông cũng khuyến khích sự hiểu biết không chỉ ở lý thuyết mà còn trong thực tiễn, vì trí tuệ sẽ mang lại nhiều mưu lược, giúp nhận thức rõ về bản thân và người khác.
Nho giáo ở Nguyễn Trãi đã được chọn lọc và tinh chế, phù hợp với thực tiễn xã hội Việt Nam, thể hiện tư tưởng giáo điều của Nho giáo Bắc phương trên nền tảng quốc gia và dân tộc.
Nguyễn Trãi tự nhận mình là môn đệ của Khổng Tử và chịu ảnh hưởng từ vũ trụ luận của Nho giáo, đặc biệt là về thiên mệnh và trời Tuy nhiên, tư tưởng của ông về thế giới lại mang những nét độc đáo, khi ông mô tả trời, đất, núi cao, sông lớn và vũ trụ như những thực thể luôn vận động và biến đổi Quan điểm về trời đất của Nguyễn Trãi có những điểm khác biệt rõ rệt so với Khổng Tử.