Tính cấp thiết
Sau ba mươi năm đổi mới từ năm 1986, đất nước ta đã đạt được nhiều thành tựu to lớn trên mọi lĩnh vực, nhờ sự lãnh đạo của Đảng Bên cạnh việc phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế, Đảng cũng chú trọng giải quyết các vấn đề xã hội, cải thiện đời sống nhân dân, tạo nền tảng vững chắc cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa Tuy nhiên, vẫn tồn tại nhiều khuyết điểm và vấn đề bức xúc, như sự tha hóa về đạo đức và lối sống thực dụng, dẫn đến tệ nạn xã hội và ảnh hưởng xấu đến an ninh chính trị Đặc biệt, tình hình tội phạm ngày càng phức tạp với nhiều vụ án nghiêm trọng và thủ đoạn tinh vi.
Kon Tum là thành phố tỉnh lỵ của tỉnh Kon Tum, tọa lạc trong lòng chảo phía nam của tỉnh Thành phố này có hai trục huyết mạch quan trọng, bao gồm Quốc lộ, giúp kết nối các vùng miền.
Kon Tum, với vị trí địa lý chiến lược, là trung tâm giao lưu văn hóa, kinh tế và chính trị của ba nước Đông Dương: Việt Nam, Lào và Campuchia Thành phố có hệ thống giao thông phát triển, bao gồm 14 đường Phan Đình Phùng và quốc lộ 24, kết nối với các tỉnh Bắc - Nam và duyên hải Nam Trung Bộ Tính đến năm 2013, dân số thành phố đạt trên 150.000 người, với 21 đơn vị hành chính gồm 10 phường và 11 xã, đa dạng về dân tộc Tuy nhiên, sự phát triển kinh tế cũng kéo theo tình hình an ninh phức tạp, với 1.062 vụ phạm pháp hình sự xảy ra trong 5 năm (2014-2018), trong đó tội xâm phạm sở hữu chiếm 41,4% số vụ Đặc biệt, tội trộm cắp tài sản chiếm 20,2% số vụ, cho thấy cần có biện pháp tăng cường an ninh trật tự tại địa phương.
Thực tiễn công tác đấu tranh và phòng chống tội phạm tại thành phố Kon Tum cho thấy sự phối hợp hiệu quả giữa các cơ quan tố tụng đã nâng cao chất lượng điều tra, truy tố và xét xử Số vụ trộm cắp tài sản được phát hiện và xử lý nghiêm minh đã tăng lên Tuy nhiên, công tác phòng ngừa tội phạm trộm cắp vẫn còn nhiều hạn chế, chủ yếu do ý thức tự bảo vệ tài sản của người dân và sự tham gia bảo vệ tài sản của cộng đồng còn thấp.
Mặc dù các cơ quan bảo vệ pháp luật đã có những nỗ lực, nhưng việc đánh giá tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm vẫn còn hạn chế Sự không thống nhất trong việc áp dụng pháp luật và thiếu trang bị công nghệ hiện đại đã làm giảm hiệu quả trong công tác bảo vệ tài sản Hơn nữa, đối tượng tái hòa nhập sau khi chấp hành án tù chưa được quản lý chặt chẽ và thiếu cơ hội việc làm, dẫn đến tỷ lệ tái phạm cao Chính vì vậy, tác giả đã chọn đề tài “Pháp luật hình sự về tội trộm cắp tài sản – Thực tiễn trên địa bàn thành phố Kon Tum” nhằm nghiên cứu và nâng cao hiệu quả công tác phòng ngừa tội phạm này tại địa phương.
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết nhằm làm rõ các dấu hiệu pháp lý hình sự của tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo Điều 173 BLHS năm 2015, đồng thời đánh giá thực trạng, nguyên nhân và điều kiện phạm tội trộm cắp tài sản tại thành phố Kon Tum Từ đó, đề xuất một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về tội trộm cắp tài sản.
- Làm rõ các dấu hiệu pháp lý của tội trộm cắp tài sản – BLHS 2015
- Phân tích các hình thức trách nhiệm pháp lý đối với tội trộm cắp tài sản
Trong những năm gần đây, tình hình tội phạm trộm cắp tài sản đã diễn ra phức tạp, với nhiều thủ đoạn lừa đảo tinh vi nhằm chiếm đoạt tài sản của người dân Các hình thức phạm tội này không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến tâm lý và an ninh của cộng đồng Việc nhận diện và phân tích những phương thức phạm tội này là rất cần thiết để đưa ra các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
- Đề xuất những kiến nghị và các biện pháp góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện pháp luật về tội trộm cắp tài sản.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này không chỉ có giá trị lý luận mà còn mang tính thực tiễn, góp phần làm phong phú thêm cơ sở lý luận và thực tiễn trong hoạt động điều tra, truy tố và xét xử tội trộm cắp tài sản tại thành phố Kon Tum Để giải quyết các vấn đề đặt ra, đề tài áp dụng nhiều phương pháp nghiên cứu như phân tích, tổng hợp, so sánh, thống kê và nghiên cứu tài liệu.
Phương pháp phân tích và so sánh được áp dụng để đánh giá các quy định pháp luật hiện hành, trong khi phương pháp thống kê được sử dụng để tổng hợp số liệu từ các báo cáo hàng năm của ngành TAND và VKSND thành phố Kon Tum.
Phương pháp phân tích tổng hợp được áp dụng để khái quát tình hình tội phạm tại thành phố Kon Tum, bao gồm nguyên nhân và các giải pháp Tác giả đã nghiên cứu tài liệu từ sách báo, giáo trình luật, tạp chí luật học và internet nhằm cung cấp cái nhìn tổng thể về vấn đề này.
Phương pháp nghiên cứu tài liệu.
Kết cấu đề tài
Đề tài bao gồm: Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo thì nội dung của đề tài được chia làm 03 chương:
Chương 1: Tổng quan về đơn vị thực tập
Chương 2: Những vấn đề lý luận và pháp luật về tội trộm cắp tài sản theo pháp luật hình sự Việt Nam
Chương 3 trình bày thực tiễn áp dụng quy định pháp luật hình sự Việt Nam liên quan đến tội trộm cắp tài sản tại thành phố Kon Tum, tỉnh Kon Tum Bài viết cũng đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện công tác phòng ngừa và xử lý tội phạm trộm cắp tài sản trong khu vực này Thông qua việc phân tích thực trạng, các kiến nghị sẽ góp phần nâng cao hiệu quả thực thi pháp luật và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân.
TỔNG QUAN VỀ TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM
LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM, TỈNH KON TUM
1.1.1 Khái quát về tỉnh Kon tum
Kon Tum, tỉnh miền núi vùng cao Nam Trung Bộ, giáp với Lào và Campuchia, có biên giới dài khoảng 260 km Phía Bắc giáp Quảng Nam, phía Đông giáp Quảng Ngãi, và phía Nam giáp Gia Lai Tỉnh này được kết nối bằng đường QL14 với các tỉnh Tây Nguyên và Quảng Nam, cùng với đường 40 dẫn đến Attapeu (Lào) Nằm tại ngã ba Đông Dương, Kon Tum có điều kiện thuận lợi để hình thành các cửa khẩu, mở rộng hợp tác quốc tế Vị trí chiến lược của tỉnh cũng rất quan trọng cho quốc phòng và bảo vệ môi trường sinh thái, đồng thời là đầu mối giao lưu kinh tế của vùng duyên hải miền Trung và cả nước.
Kon Tum sở hữu tiềm năng thuỷ điện lớn nhất cả nước với công suất lên tới 2.790 MW Ngoài các công trình thuỷ điện lớn đang được xây dựng, vùng đất này còn có khả năng phát triển các dự án thuỷ điện vừa và nhỏ Hiện tại, nhiều nhà đầu tư đang tiến hành khảo sát các dự án thuỷ điện tại đây Với sự đầu tư vào các công trình thuỷ điện, Kon Tum có khả năng trở thành trung tâm điều phối nguồn điện quan trọng của cả nước thông qua hệ thống đường dây 500 KV trong tương lai.
Kon Tum sở hữu diện tích nông nghiệp lớn và tiềm năng nông - lâm nghiệp cao, với đất đai đa dạng và khả năng hình thành vùng chuyên canh cây công nghiệp, đặc biệt là cây nguyên liệu giấy Ngoài ra, vùng đất này còn nổi bật với nhiều cảnh quan thiên nhiên hoang sơ, bao gồm các khu rừng nguyên sinh và các di tích lịch sử như đường mòn Hồ Chí Minh, di tích chiến thắng Đắk Tô – Tân Cảnh, ngục Kon Tum và ngục Đắk Glei, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển du lịch.
1.1.2 Khái quát về lịch sử hình thành và phát triển của Tòa án nhân dân
Cách mạng Tháng Tám năm 1945 đã đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội tại Việt Nam Ngay từ những ngày đầu giành chính quyền, Đảng và Nhà nước đã nhanh chóng thiết lập bộ máy nhà nước, bao gồm cả hệ thống Tòa án, nhằm trấn áp các phần tử phản cách mạng và bảo vệ chính quyền nhân dân mới thành lập.
Vào ngày 13/9/1945, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã ký sắc lệnh 33/SL, thiết lập các Tòa án quân sự, đánh dấu sự ra đời của ngành Tòa án Việt Nam Sắc lệnh này quy định việc thành lập các Tòa án quân sự trên toàn lãnh thổ Việt Nam với nhiệm vụ xét xử những người vi phạm độc lập của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa Để đáp ứng nhu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc qua các giai đoạn lịch sử, cùng với sự hoàn thiện của bộ máy nhà nước, ngành Tòa án nhân dân đã được củng cố vào ngày 24/1/1946.
Sắc lệnh số 13, được ban hành vào năm 1945, quy định tổ chức các Tòa án và ngạch Thẩm phán, xác định thẩm quyền giải quyết tranh chấp và xử phạt vi cảnh Đây là văn bản đầu tiên cung cấp đầy đủ các tiêu chuẩn, nhiệm vụ và quyền hạn của Thẩm phán Từ năm 1946 đến 1954, hệ thống Tòa án còn bao gồm Tòa án binh và Tòa án nhân dân đặc biệt, nhằm đáp ứng yêu cầu chính trị trong bối cảnh cải cách ruộng đất Tòa án binh được thành lập theo Sắc lệnh số 163 ngày 23/6/1946, trong khi Tòa án nhân dân đặc biệt được quy định bởi Sắc lệnh số 150 ngày 12/4/1953.
Dựa trên quy định của Hiến pháp năm 1959, vào ngày 14/7/1960, Quốc hội đã thông qua Luật Tổ chức Tòa án nhân dân, thiết lập hệ thống Tòa án từ Trung ương đến địa phương Sau khi đất nước thống nhất vào năm 1975, các Tòa án trên toàn quốc hoạt động theo Luật tổ chức Tòa án năm 1960 Đến nay, Luật này đã trải qua 3 lần sửa đổi và bổ sung vào các năm 1981.
Ngành Tòa án nhân dân Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ qua các thời kỳ cách mạng, thực hiện xuất sắc nhiệm vụ lịch sử và đóng góp quan trọng vào cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc cũng như xây dựng và phát triển đất nước Hiện nay, nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam có nhiều loại Tòa án phục vụ cho công lý và bảo vệ quyền lợi của nhân dân.
1 Tòa án nhân dân tối cao;
2 Các Tòa án nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương;
3 Các Tòa án nhân dân huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh;
4 Các Tòa án quân sự;
5 Các Tòa án khác do luật định
Trong tình hình đặc biệt, Quốc hội có thể quyết định thành lập Tòa án đặc biệt.
KHÁI QUÁT VỀ LỊCH SỬ HÌNH THÀNH VÀ PHÁT TRIỂN CỦA TÒA ÁN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ KON TUM
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, trước đây là Tòa án nhân dân thành phố Gia Lai – Kon Tum, có trụ sở tại Pleiku, tỉnh Gia Lai Năm 1991, Tòa án này được tách ra và trở thành Tòa án nhân dân thị xã Kon Tum.
Năm 2009, Kon Tum chính thức trở thành thành phố, đồng thời Tòa án nhân dân thị xã Kon Tum được đổi tên thành Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum Trước đây, Tòa án này đặt trụ sở tại số 72B Bà Triệu, Phường Thắng Lợi, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Đến năm 2010, Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum chuyển địa điểm sang số 44, Bà Triệu, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum đang nỗ lực củng cố bộ máy tổ chức cán bộ, tập trung vào việc đào tạo chính trị và chuyên môn nghiệp vụ để xây dựng đội ngũ cán bộ pháp luật "vừa hồng vừa chuyên" Hiện tại, toàn bộ lực lượng thẩm phán và thư ký đều đạt trình độ cử nhân luật, với nhiều người đã hoàn thành chương trình cao học luật Đội ngũ thẩm phán cũng đã tham gia lớp chính trị cao cấp, trong đó một số đã tốt nghiệp cử nhân chính trị hoặc cử nhân chuyên ngành.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum kế thừa và phát huy thành quả từ hoạt động của Tòa án trong cách mạng dân tộc, dân chủ, nhờ vào sự lãnh đạo của Đảng, giám sát của Quốc hội, cùng với sự phối hợp từ các cơ quan Nhà nước và sự ủng hộ của nhân dân Ngành Tòa án đã không ngừng nỗ lực và trưởng thành trong việc thực hiện chức năng, nhiệm vụ, góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và bảo đảm quyền dân chủ của nhân dân Để duy trì những thành quả đã đạt được, trong thời gian tới, ngành Tòa án thành phố Kon Tum sẽ tiếp tục phấn đấu xây dựng và thực hiện hiệu quả nhiệm vụ chính trị mà Đảng và Nhà nước giao phó.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum
+ Địa chỉ: số 44, Bà Triệu, Thành Phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
+ Điện thoại: 0260 3862415 Đặc điểm của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum:
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, được thành lập vào năm 1960, là một Tòa án nhân dân cấp huyện hoạt động cho đến nay Tòa án này có chức năng thực hiện quyền xét xử các vụ án tại địa phương, đảm bảo công lý và pháp luật được thực thi.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum là cơ quan duy nhất có thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án trong khu vực thành phố.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, từ những ngày đầu với cơ sở vật chất hạn chế và đời sống cán bộ còn nhiều khó khăn, đã nỗ lực khắc phục để hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao Hiện nay, Tòa án đã được xây dựng khang trang, tiện nghi, với đội ngũ cán bộ ngày càng vững mạnh Tòa án luôn thực hiện nghiêm túc chủ trương của Đảng và Nghị quyết của Quốc hội, nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ và đạt hiệu quả cao trong công tác xét xử.
1.2.1 Chức năng và nhiệm vụ của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum a Chức năng của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum
Tòa án có vai trò quan trọng trong việc xét xử và giải quyết các vụ việc theo quy định pháp luật Tòa án nhân dân địa phương, bao gồm Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum, thực hiện quyền xét xử và các hoạt động tư pháp tại khu vực của mình Nhiệm vụ của Tòa án nhân dân là bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ chế độ và quyền làm chủ của nhân dân, cũng như bảo vệ tài sản của Nhà nước, tập thể, và đảm bảo tính mạng, sức khoẻ, tài sản và tự do của công dân.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum có nhiệm vụ bảo vệ danh dự và nhân phẩm của công dân, đồng thời đảm bảo rằng mọi hành vi xâm phạm lợi ích của Nhà nước, tập thể, cũng như quyền và lợi ích hợp pháp của công dân đều được xử lý theo quy định của pháp luật.
1 Thực hiện nhiệm vụ xét xử, giải quyết các vụ việc và những nhiệm vụ khác theo quy định của pháp luật
2 Thực hiện quyền tư pháp, để nhằm thực hiện một số việc về hạn chế quyền nhân thân của công dân như quyết định đưa công dân vào trường giáo dưỡng, quyết định về bắt buộc chữa bệnh,… mà hiện nay các việc này do cơ quan hành chính thực hiện
3 Toà án có nhiệm vụ bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa; bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và quyền làm chủ của nhân dân; bảo vệ tài sản của Nhà nước, của tập thể; bảo vệ tính mạng, tài sản, tự do, danh dự và nhân phẩm của công dân
4 Bằng hoạt động của mình, Toà án góp phần giáo dục công dân trung thành với Tổ quốc, chấp hành nghiêm chỉnh pháp luật, tôn trọng những nguyên tắc của cuộc sống xã hội, ý thức đấu tranh phòng ngừa và chống tội phạm, các vi phạm pháp luật khác
Tòa án nhân dân có trách nhiệm phối hợp với Viện kiểm sát, Công an, Thanh tra, Tư pháp và các cơ quan nhà nước khác nhằm phòng ngừa và chống tội phạm hiệu quả Đồng thời, Tòa án cần xử lý kịp thời các loại tội phạm và vi phạm pháp luật trong hoạt động tư pháp Ngoài ra, Tòa án cũng đóng vai trò trong việc tuyên truyền, giáo dục pháp luật, xây dựng pháp luật, đào tạo cán bộ, và nghiên cứu về tội phạm cũng như các vi phạm pháp luật.
1.2.2 Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum Được tổ chức thành các bộ phận:
- Bộ phận tiếp dân : 01 đồng chí ;
- Kế toán: 01 kế toán viên;
- Văn thư – lưu trữ: 02 đồng chí
Biên chế đơn vị hiện có 20, bao gồm:
+ 09 Thẩm phán : trong đó có 03 lãnh đạo (một Chánh án và hai Phó Chánh án); + 08 Thư ký;
+ 03 Nhân viên nghiệp vụ khác : 01 Kế toán, 02 Văn thư – lưu trữ
Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum ổn định và phù hợp, với đội ngũ cán bộ chất lượng, bao gồm các Thẩm phán và Thư ký có kinh nghiệm, làm việc nghiêm túc và có trách nhiệm cao Cơ sở vật chất tại đơn vị được trang bị đầy đủ các thiết bị cần thiết như bàn làm việc, máy vi tính, máy in và máy photocopy, tạo điều kiện thuận lợi cho cán bộ Các phòng làm việc được sắp xếp hợp lý, đảm bảo môi trường làm việc hiệu quả Tòa án cũng chú trọng đến công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ thông qua việc cử Thẩm phán tham gia các khóa học cao học.
Tòa án nhân dân thành phố Kon Tum thường xuyên rà soát nghiệp vụ của cán bộ nhằm nâng cao chất lượng đội ngũ Đơn vị cập nhật kịp thời các văn bản pháp luật, thực hiện đầy đủ các chủ trương, nghị quyết của Đảng và Nhà nước Qua đó, tòa án thực hiện tốt chức năng và nhiệm vụ, đáp ứng yêu cầu đấu tranh và phòng chống tội phạm trong bối cảnh phát triển của đất nước, phù hợp với nhiệm vụ chiến lược của Đảng và Nhà nước.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ QUY ĐỊNH PHÁP LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM VỀ TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN
KHÁI NIỆM VÀ NHỮNG DẤU HIỆU PHÁP LÝ CỦA TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN
2.1.1 Khái niệm tội trộm cắp tài sản
Theo từ điển pháp luật hình sự định nghĩa tội trộm cắp tài sản là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản đang có người khác quản lý
Theo Điều 8 của Bộ luật Hình sự Việt Nam năm 2015, tội phạm được định nghĩa là hành vi nguy hiểm cho xã hội, do người có năng lực trách nhiệm hình sự hoặc pháp nhân thương mại thực hiện, có thể là cố ý hoặc vô ý Tội phạm xâm phạm đến độc lập, chủ quyền, thống nhất và toàn vẹn lãnh thổ, cũng như các lĩnh vực như chế độ chính trị, kinh tế, văn hóa, quốc phòng, an ninh, trật tự an toàn xã hội, và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân Những hành vi này phải được xử lý hình sự theo quy định của Bộ luật.
Tội trộm cắp tài sản được quy định tại Điều 173 trong BLHS Việt Nam năm 2015, sửa đổi bổ sung năm 2017, với khách thể trực tiếp là quyền sở hữu tài sản của cá nhân, tổ chức Tội phạm này mang bản chất chiếm đoạt, tức là hành vi chuyển dịch bất hợp pháp tài sản từ người sở hữu sang bản thân hoặc người khác Thủ đoạn thực hiện tội phạm thường diễn ra lén lút Ngoài các dấu hiệu pháp lý chung, tội trộm cắp tài sản còn có những đặc điểm riêng, giúp xác định bản chất pháp lý và phân biệt với các tội chiếm đoạt khác.
Theo Điều 173 BLHS năm 2015, tội trộm cắp tài sản được định nghĩa là hành vi lén lút chiếm đoạt tài sản thuộc quyền quản lý của người khác, do người có năng lực trách nhiệm hình sự thực hiện một cách cố ý Đặc điểm nổi bật của tội này là tính chất lén lút; nếu hành vi không có tính chất này, sẽ không được coi là trộm cắp Các nghiên cứu cho thấy lén lút là thủ đoạn chủ yếu trong tội trộm cắp, và hành vi chiếm đoạt phải đảm bảo đầy đủ các dấu hiệu của sự lén lút Thiếu một trong các dấu hiệu này sẽ không phản ánh đúng bản chất của hành vi trộm cắp tài sản.
Hành vi lén lút không bao giờ thuộc về những người quang minh chính đại, mà là hành động cố ý giấu diếm nhằm chiếm đoạt tài sản trái phép Mặc dù hành vi lén lút trong tội trộm cắp thường diễn ra vụng trộm và kín đáo, nhưng thực tế có nhiều hình thức thể hiện khác nhau Có những trường hợp người phạm tội che giấu toàn bộ hành vi, nhưng cũng có những trường hợp chỉ giấu diếm đối với chủ sở hữu tài sản mà không che đậy trước những người xung quanh Dù tính chất lén lút là đặc trưng nổi bật của tội trộm cắp, nó không phải là yếu tố duy nhất, mà còn đi kèm với hành vi chiếm đoạt tài sản.
2.1.2 Dấu hiệu pháp lý của tội trộm cắp tài sản
Dấu hiệu pháp lý của tội trộm cắp tài sản được xác định qua bốn yếu tố cơ bản: khách thể của tội phạm, chủ thể của tội phạm, mặt khách quan của tội phạm và mặt chủ quan của tội phạm Việc nhận diện các yếu tố này là rất quan trọng để hiểu rõ đặc điểm pháp lý của tội trộm cắp tài sản Trong đó, khách thể của tội trộm cắp tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất và mức độ nghiêm trọng của hành vi phạm tội.
Khách thể của tội phạm là những quan hệ xã hội được Luật hình sự bảo vệ và bị tội phạm xâm hại
Tội trộm cắp tài sản được định nghĩa bởi hành vi chiếm đoạt tài sản một cách lén lút, không xâm phạm đến quan hệ nhân thân mà trực tiếp ảnh hưởng đến quan hệ sở hữu Điều này phân biệt tội trộm cắp với các tội như cướp tài sản hay cướp giật tài sản, vì cấu thành tội trộm cắp không yêu cầu thiệt hại về tính mạng hay sức khỏe làm tình tiết định khung hình phạt Nếu người phạm tội chống cự lại khi bị đuổi bắt và gây thương tích hoặc tổn hại sức khỏe cho người khác, họ có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội giết người hoặc tội cố ý gây thương tích tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Mặt khách quan của tội phạm bao gồm những biểu hiện bên ngoài như hành vi phạm tội, hậu quả nghiêm trọng đối với xã hội và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả.
Về hành vi khách quan:
Trong tội trộm cắp tài sản, hành vi chiếm đoạt diễn ra lén lút và bí mật, thể hiện qua ý thức của người phạm tội khi họ che giấu hành vi của mình để không cho phép chủ sở hữu biết Dù người phạm tội có thể công khai hành vi chiếm đoạt với những người xung quanh, nếu những người đó không biết chủ tài sản hoặc không có trách nhiệm quản lý tài sản, hành vi vẫn được coi là trộm cắp Trong trường hợp này, người phạm tội chỉ cần che giấu hành vi của mình đối với chủ sở hữu hoặc người quản lý tài sản, mà không cần phải che giấu với những người khác.
Đối tượng tác động trong tội phạm trộm cắp tài sản là tài sản của chủ sở hữu hoặc người quản lý hợp pháp Theo Bộ luật dân sự Việt Nam, tài sản có nhiều hình thức, bao gồm vật, tiền, giấy tờ có giá và quyền tài sản, trong đó tài sản được phân chia thành bất động sản và động sản, như quy định tại Điều 105 của Bộ luật dân sự năm 2015.
Tội trộm cắp tài sản gây thiệt hại về giá trị tài sản bị chiếm đoạt bất hợp pháp, bao gồm tiền, hàng hóa và giấy tờ có giá trị như ngân phiếu, công trái, trái phiếu Theo quy định của Bộ luật Hình sự hiện hành, chỉ khi giá trị tài sản bị chiếm đoạt từ 2.000.000 đồng trở lên mới cấu thành tội phạm Nếu tài sản bị chiếm đoạt dưới 2.000.000 đồng, cần phải có điều kiện như đã bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc đã bị kết án về tội liên quan như cướp tài sản, bắt cóc nhằm chiếm đoạt tài sản, hoặc cưỡng đoạt tài sản.
Các tội danh như cướp giật tài sản (Điều 171), công nhiên chiếm đoạt tài sản (Điều 172), lừa đảo chiếm đoạt tài sản (Điều 174), lạm dụng tín nhiệm chiếm đoạt tài sản (Điều 175) và sử dụng mạng máy tính, mạng viễn thông để chiếm đoạt tài sản (Điều 290) đều ảnh hưởng nghiêm trọng đến an ninh và trật tự xã hội, đặc biệt khi tài sản bị chiếm đoạt là phương tiện kiếm sống của nạn nhân Tội trộm cắp tài sản có cấu thành vật chất, với hậu quả là dấu hiệu cấu thành tội phạm Ngay cả khi hành vi trộm cắp chưa đạt được mục tiêu chiếm đoạt tài sản, tội này vẫn được coi là phạm tội chưa đạt mà không nhất thiết phải có thiệt hại về tài sản.
Mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và hậu quả
Mối quan hệ nhân quả trong tội trộm cắp tài sản thể hiện hành vi vi phạm pháp luật và hậu quả của nó Hành vi trái pháp luật phải xảy ra trước và chứa đựng khả năng thực tế dẫn đến hậu quả Hậu quả phải là kết quả cụ thể từ hành vi vi phạm, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hành vi và kết quả của nó.
Chủ thể của tội trộm cắp tài sản theo Điều 173 BLHS bao gồm người từ 16 tuổi trở lên có năng lực trách nhiệm hình sự, và người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ chịu trách nhiệm đối với các tội quy định tại khoản 3 và 4 của điều này Theo Điều 12 BLHS năm 2015, người từ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự cho mọi tội phạm, trừ những trường hợp khác được quy định Người từ 14 đến dưới 16 tuổi chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự đối với các tội rất nghiêm trọng và đặc biệt nghiêm trọng theo các điều 123, 134, 141, 142, 143.
289, 290, 299, 303 và 304 của Bộ luật này”
Theo Điều 8 và Điều 173 Bộ luật Hình sự hiện hành, người từ đủ 16 tuổi trở lên phải chịu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản Đối với người từ đủ 14 tuổi đến dưới 16 tuổi, họ chỉ phải chịu trách nhiệm hình sự theo khoản 3 và khoản 4 Điều 173 nếu thực hiện hành vi trộm cắp tài sản.
QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM ĐỐI VỚI TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN
Hành vi chiếm đoạt tài sản trái phép không chỉ thể hiện mục đích chiếm đoạt mà còn cho thấy người phạm tội nhận thức rõ hậu quả của hành vi mình thực hiện Mục đích chính của tội phạm là chiếm đoạt tài sản của người khác, và trước khi thực hiện hành vi, người phạm tội đã có ý định chiếm đoạt Do đó, mục đích chiếm đoạt tài sản (CĐTS) là yếu tố bắt buộc trong cấu thành tội trộm cắp Bên cạnh mục đích chiếm đoạt, người phạm tội có thể có những mục đích khác, nhưng nếu những mục đích này không cấu thành tội phạm độc lập, thì họ chỉ bị truy cứu trách nhiệm hình sự về tội trộm cắp tài sản.
2.2 QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM ĐỐI VỚI TỘI TRỘM CẮP TÀI SẢN
2.2.1 Lược sử phát triển những quy định của pháp luật Việt Nam về tội trộm cắp tài sản a Giai đoạn từ Cách mạng tháng 8 năm 1945 đến trước Pháp điển hóa lần thứ nhất – Bộ luật hình sự năm 1985
Sau Cách mạng tháng Tám năm 1945, Nhà nước Việt Nam đã ban hành nhiều văn bản pháp luật nhằm bảo vệ thành quả cách mạng, trong đó các văn bản liên quan đến án hình sự đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chính sách hình sự đối với hành vi xâm phạm sở hữu Các văn bản này bao gồm Sắc lệnh số 26/SL ngày 25/02/1946 quy định về các hành vi phá hoại công sản và Sắc lệnh số 47/SL ngày 10/10/1946 của Chủ tịch Hồ Chí Minh, cho phép giữ lại tạm thời các luật lệ tại miền Bắc, Trung, Nam Bộ cho đến khi có văn bản pháp luật thống nhất, với điều kiện không trái với nguyên tắc độc lập của Nhà nước Việt Nam và chính thể dân chủ cộng hòa.
Vào ngày 09/11/1946, Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thông qua Hiến pháp đầu tiên, khẳng định tại Điều 12 rằng "Quyền tư hữu tài sản của công dân Việt Nam được bảo đảm" Trong giai đoạn này, Nhà nước đã ban hành một số Sắc lệnh liên quan đến tội trộm cắp tài sản, như Sắc lệnh số 12 ngày 12/3/1949 quy định xử phạt các hành vi trộm cắp vật dụng nhà binh trong thời bình và chiến tranh Bên cạnh đó, Sắc lệnh số 267 ngày 15/6/1958 đã quy định hình phạt cho những âm mưu và hành động phá hoại tài sản của Nhà nước, hợp tác xã và nhân dân, nhằm đảm bảo thực hiện chính sách phát triển kinh tế và văn hóa Điều 2 và Điều 3 của Sắc lệnh 267-SL nêu rõ về tội trộm cắp với các thuật ngữ khác nhau như "trộm cắp tài sản" và "đánh cắp bí mật nhà nước".
Kẻ nào có hành vi trộm cắp, lãng phí, làm hỏng, huỷ hoại hoặc cướp bóc tài sản của Nhà nước, hợp tác xã và nhân dân với mục đích phá hoại sẽ bị phạt từ 5 năm tù giam trở lên.
20 năm tù Điều 3 Kẻ nào vì mục đích phá hoại mà tiết lộ, đánh cắp, mua bán, dò thám bí mật
Nhà nước quy định mức phạt từ 5 đến 20 năm tù đối với các hành vi liên quan đến tài sản đặc biệt Theo Sắc lệnh số 12-SL năm 1949, trong thời bình, tội ăn cắp hoặc lấy trộm các đồ quân giới, quân trang, quân dụng sẽ bị xử phạt theo các điều khoản của hình luật chung.
Theo Điều 2, các hình phạt đối với những tội phạm trong thời kỳ chiến tranh được quy định cụ thể, nhằm đảm bảo sự nghiêm minh và công bằng trong việc xử lý các hành vi vi phạm.
- Trộm cắp thường: từ 2 năm đến 10 năm tù,
- Nếu có tình trạng gia trọng: có thể phạt khổ sai hay tử hình
Sau khi hoàn thành công cuộc cải tạo xã hội chủ nghĩa, việc xây dựng cơ sở vật chất và kỹ thuật trở thành nhiệm vụ quan trọng hàng đầu Vào ngày 31/12/1959, Quốc hội Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã thông qua Hiến pháp năm 1959, trong đó Điều 40 quy định rằng tài sản công cộng là thiêng liêng và không thể xâm phạm, đồng thời công dân có trách nhiệm tôn trọng và bảo vệ tài sản này.
Trong giai đoạn này, bên cạnh các văn bản pháp luật khác, Pháp lệnh số 149-LCT ngày 21/10/1970 được ban hành để trừng trị các tội xâm phạm tài sản xã hội chủ nghĩa.
14 lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản riêng của công dân được Uỷ ban Thường vụ Quốc hội thông qua ngày 21/10/1970
Tài sản xã hội chủ nghĩa được quy định bao gồm tài sản thuộc quyền sở hữu của Nhà nước, tức là sở hữu toàn dân, và tài sản của hợp tác xã cùng các tổ chức hợp pháp khác, gọi là sở hữu tập thể Ngoài ra, tài sản của công dân bao gồm của cải do sức lao động tạo ra, thu nhập hợp pháp, tiền bạc, xe cộ, nhà cửa và các đồ dùng cá nhân khác.
Tại Điều 6 Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản riêng của công dân quy định tội trộm cắp tài sản riêng của công dân như sau:
1 Kẻ nào trộm cắp tài sản riêng của công dân thì bị phạt tù từ ba tháng đến ba năm
2 Phạm tội thuộc những trường hợp sau: a) Có tính chất chuyên nghiệp hoặc tái phạm nguy hiểm; b) Có tổ chức; c) Dùng thủ đoạn xảo quyệt; d) Gây hậu quả nghiêm trọng đến đời sống của người bị thiệt hại hoặc gây hậu quả nghiêm trọng khác, thì bị phạt tù từ hai năm đến mười năm
3 Phạm tội trong trường hợp gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù từ bảy năm đến mười lăm năm [48, Điều 6]
Tại Điều 7 Pháp lệnh trừng trị các tội xâm phạm tài sản XHCN quy định tội trộm cắp tài sản XHCN như sau:
1 Kẻ nào trộm cắp tài sản xã hội chủ nghĩa thì bị phạt tù từ sáu tháng đến năm năm
2 Phạm tội trong những trường hợp sau đây: a) Có tính chất chuyên nghiệp hoặc tái phạm nguy hiểm; b) Có tổ chức; c) Có móc ngoặc; d) Dùng thủ đoạn xảo quyệt, nguy hiểm; e) Trộm cắp tài sản với số lượng lớn hoặc tài sản có giá trị đặc biệt; f) Dùng tài sản trộm cắp được vào việc kinh doanh, bóc lột, đầu cơ, hoặc vào những việc phạm tội khác thì bị phạt tù từ ba tháng đến hai năm
3 Phạm tội trong trường hợp số tài sản bị xâm phạm rất lớn hoặc có nhiều tình tiết nghiêm trọng hoặc gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng thì bị phạt tù từ mười hai năm đến hai mươi năm, tù chung thân hoặc bị xử tử hình
Hai pháp lệnh đã phản ánh đầy đủ chính sách hình sự của Đảng và Nhà nước đối với tội xâm phạm sở hữu, đặc biệt là tội trộm cắp tài sản Điều này chứng tỏ trình độ kỹ thuật lập pháp của Nhà nước trong việc thực hiện nguyên tắc pháp chế, nhằm phòng ngừa và chống tội phạm hiệu quả Hai pháp lệnh đã xây dựng cấu thành tội phạm rõ ràng cho tội trộm cắp tài sản, bao gồm tội trộm cắp tài sản XHCN và tội trộm cắp tài sản riêng của công dân, đồng thời quy định cụ thể các tình tiết tăng nặng và khung hình phạt tương ứng.
15 ứng với tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm, góp phần phân hoá trách nhiệm hình sự người phạm tội
Việc ban hành song song hai bản Pháp lệnh hiện nay thể hiện sự quan tâm của Đảng và Nhà nước đối với tài sản nhà nước, tài sản của Hợp tác xã và tài sản cá nhân của công dân, từ đó nâng cao lòng tin vào chính quyền Dân chủ Cộng hòa và khuyến khích người dân tích cực tham gia sản xuất và bảo vệ Tổ quốc Ngoài hai pháp lệnh này, Ban Bí thư Trung ương Đảng đã ban hành Chỉ thị số 185 vào ngày 09/12/1970 nhằm tăng cường bảo vệ tài sản XHCN, chỉ đạo thực hiện nội dung của hai pháp lệnh Đến ngày 15/3/1976, Sắc luật số 03 quy định về tội phạm và hình phạt đã được thông qua, quy định rõ ràng về hình phạt cho các tội như trộm cắp, tham ô, lừa đảo, với mức án từ 6 tháng đến 15 năm tù giam tùy theo mức độ nghiêm trọng Giai đoạn này kéo dài từ khi ban hành Bộ luật hình sự năm 1985 cho đến trước khi pháp điển hóa lần thứ hai với Bộ luật hình sự năm 1999.