CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ CHẤT THẢI RẮN
KHÁI NIỆM, PHÂN LOẠI CHẤT THẢI RẮN (CTR)
Chất thải rắn (CTR) là loại chất thải tồn tại dưới dạng rắn hoặc sệt, bao gồm bùn thải, phát sinh từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và sinh hoạt hàng ngày.
Thuật ngữ CTR trong bài viết này đề cập đến tất cả các chất rắn hỗn hợp thải ra từ cộng đồng dân cư đô thị và các CTR đặc thù từ các ngành sản xuất công nghiệp, nông nghiệp Bài viết đặc biệt chú trọng đến CTR đô thị, vì sự tích lũy và lưu trữ loại CTR này có khả năng ảnh hưởng lớn đến môi trường sống của con người.
Các loại chất rắn được thải ra từ các hoạt động khác nhau được phân loại theo nhiều cách
* Theo bản chất nguồn tạo thành, CTR được phân thành các loại:
CTR sinh hoạt là các chất thải phát sinh từ hoạt động hàng ngày của con người, chủ yếu đến từ các khu dân cư, cơ quan, trường học và trung tâm dịch vụ, thương mại.
- CTR công nghiệp: là chất thải phát sinh từ các hoạt động sản xuất công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp Các nguồn phát sinh chất thải công nghiệp gồm:
+ Các phế thải từ vật liệu trong quá trình sản xuất công nghiệp, tro, xỉ trong các nhà máy nhiệt điện;
+ Các phế thải từ nhiên liệu phục vụ cho quá trình sản xuất;
+ Các phế thải trong quá trình công nghệ;
+ Bao bì đóng gói sản phẩm
Chất thải xây dựng bao gồm các phế thải như đất, đá, gạch ngói và bê tông vỡ, phát sinh từ các hoạt động phá dỡ và xây dựng công trình.
+ Vật liệu xây dựng trong quá trình dỡ bỏ công trình xây dựng;
+ Đất đá do việc đào móng trong xây dựng;
+ Các vật liệu như kim loại, chất dẻo…
- Chất thải từ các nhà máy xử lý: CTR từ hệ thống xử lý nước thải, nhà máy xử lý chất thải công nghiệp
Chất thải nông nghiệp là các vật liệu được thải ra từ quá trình sản xuất nông nghiệp, bao gồm rơm, rạ, cây trồng, chất thải từ chăn nuôi, cùng với bao bì chứa phân bón và hóa chất bảo vệ thực vật.
* Theo mức độ nguy hại, CTR được phân thành các loại:
Chất thải nguy hại là loại chất thải có chứa các yếu tố độc hại, phóng xạ, lây nhiễm, dễ cháy, dễ nổ, gây ăn mòn, ngộ độc hoặc có những đặc tính nguy hiểm khác.
Chất thải không nguy hại là những loại chất thải không chứa các chất hoặc hợp chất có đặc tính nguy hiểm, không gây ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người và môi trường.
* Theo Luật bảo vệ môi trường năm 2014, CTR thông thường được phân thành hai
- Chất thải có thể dùng để tái chế, tái sử dụng
- Chất thải phải tiêu hủy hoặc chôn lấp
- CTR gây hại cho sức khỏe cộng đồng
Việc thải chất thải hữu cơ và xác chết động vật qua trung gian truyền bệnh có thể dẫn đến nhiều bệnh tật, thậm chí trở thành dịch Dịch hạch là một ví dụ điển hình, lây lan qua chuột, đã gây ra những trận dịch kinh hoàng trong lịch sử với tỷ lệ tử vong cao (75% nếu không được điều trị ở thể hạch và gần 100% ở thể phổi) Những trận dịch nổi bật như Đại dịch hạch năm 1665 ở Anh đã cướp đi sinh mạng của 60.000 người, và Cái chết đen giữa thế kỷ 14 đã giết chết 1/3 dân số châu Âu.
Rác thải, đặc biệt là rác plastic, đã gây ra 22 loại bệnh cho con người và hình thành 5 núi rác lớn ở các đại dương, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các loài cá và chim biển Việc đốt plastic ở nhiệt độ 1200 độ C còn tạo ra dioxin, một chất độc hại có thể gây quái thai ở người.
- CTR làm ô nhiễm không trung
"Nghĩa địa rác" quanh quỹ đạo Trái Đất đang ngày càng gia tăng, với NASA ước tính có hơn 500.000 mảnh rác lớn hơn hòn bi và khoảng 22.000 mảnh lớn hơn banh cricket Những mảnh rác này di chuyển với tốc độ khoảng 28.163 km/giờ, tương đương với việc một hòn bi có thể trở thành đạn đại bác, gây nguy hiểm cho các vệ tinh và đe dọa nghiêm trọng đến sự an toàn của các phi hành gia.
- CTR làm ô nhiễm môi trường nước
Chất thải hữu cơ (CTR) trong môi trường nước phân hủy nhanh chóng, với phần nổi lên mặt nước trải qua quá trình khoáng hóa để tạo ra sản phẩm trung gian, cuối cùng là chất khoáng và nước Trong khi đó, phần chìm dưới nước trải qua phân giải yếm khí, tạo ra các hợp chất như CH4, H2S, H2O và CO2, tất cả đều có mùi hôi và là chất độc Hơn nữa, vi trùng và siêu vi trùng cũng góp phần ô nhiễm nguồn nước.
Rác thải kim loại gây hiện tượng ăn mòn trong môi trường nước, dẫn đến quá trình oxy hóa và ô nhiễm nguồn nước Các chất thải độc hại như thủy ngân (Hg), chì (Pb) và chất thải phóng xạ còn nguy hiểm hơn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường và sức khỏe con người.
- CTR làm ô nhiễm môi trường đất
Chất thải hữu cơ được phân hủy trong môi trường đất dưới hai điều kiện là yếm khí và háo khí, với độ ẩm thích hợp Quá trình này tạo ra nhiều sản phẩm trung gian, cuối cùng dẫn đến sự hình thành của H2O và CO2 Trong điều kiện yếm khí, sản phẩm chủ yếu là CH4 và H2O.
CO2 gây độc hại cho môi trường, nhưng với lượng vừa phải, đất có khả năng tự làm sạch, ngăn ngừa ô nhiễm Tuy nhiên, khi lượng rác thải vượt quá mức cho phép, môi trường đất sẽ bị quá tải và dẫn đến ô nhiễm Ô nhiễm này không chỉ ảnh hưởng đến đất mà còn làm ô nhiễm nguồn nước ngầm do kim loại nặng và chất độc hại theo nước thấm xuống.
5 ngầm Mà một khi nước ngầm bị ô nhiễm thì không cách gì cứu chữa được
- CTR làm ô nhiễm môi trường không khí
Các CTR thường chứa các chất bay hơi có thể gây ô nhiễm không khí Những chất thải có khả năng thăng hoa cũng góp phần làm ô nhiễm trực tiếp Trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm thích hợp (tốt nhất là 35°C và độ ẩm 70-80%), vi sinh vật sẽ hoạt động và gây ra sự biến đổi, dẫn đến ô nhiễm không khí Đặc biệt, các đống rác thực phẩm và nông sản nếu không được xử lý kịp thời và đúng cách sẽ phát sinh mùi hôi thối.
- CTR làm giảm mỹ quan ở các khu công cộng và đô thị
- CTR cản dòng chảy, làm ứ đọng nước hoặc ngập lụt vùng dân cư
QUẢN LÝ CTR
1.2.1 Hệ thống thu gom a Các loại hệ thống thu gom
Thu gom CTR là quá trình thu thập rác thải từ các hộ gia đình, cơ quan, hoặc các điểm thu gom, sau đó chất lên xe và vận chuyển đến các địa điểm xử lý, chuyển tiếp, trung chuyển hoặc chôn lấp.
Thu gom chất thải rắn (CTR) trong khu đô thị là một thách thức phức tạp, do CTR phát sinh từ nhiều nguồn như hộ gia đình, khu thương mại, công nghiệp, đường phố, công viên và khu vực trống Sự phát triển nhanh chóng của các khu ngoại ô xung quanh trung tâm đô thị đã làm tăng thêm khó khăn trong công tác thu gom CTR Các loại dịch vụ thu gom CTR cần được cải thiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.
* Hệ thống thu gom CTR chưa, không phân loại tại nguồn
- Phương pháp áp dụng cho các khu dân cư biệt lập thấp tầng bao gồm:
Dịch vụ thu gom rác ở lề đường yêu cầu chủ nhà đặt thùng rác đầy tại lề đường vào ngày thu gom Sau khi rác được thu, chủ nhà cũng cần mang thùng rác trở lại vị trí ban đầu để tiếp tục sử dụng cho việc chứa chất thải.
+ Dịch vụ thu gom ở lối đi - ngõ hẻm (Alley): các thùng chứa rác đặt ở đầu các lối đi, ngõ hẻm
Dịch vụ thu gom kiểu mang đi - trả về (Setout - Setback) cung cấp thùng rác container cho các chủ nhà, sau khi đổ bỏ chất thải rắn (CTR), thùng rác sẽ được mang trả lại Công việc này được thực hiện bởi các đội trợ giúp chuyên nghiệp.
Dịch vụ thu gom kiểu mang đi (Setout) tương tự như dịch vụ kiểu mang đi - trả về, nhưng điểm khác biệt là chủ nhà sẽ tự chịu trách nhiệm đưa các thùng chứa rác trở về vị trí ban đầu sau khi thu gom.
- Phương pháp áp dụng cho các khu dân cư thấp tầng và trung bình:
Dịch vụ thu gom lề đường là phương pháp phổ biến cho các khu dân cư, giúp vận chuyển các thùng chứa chất thải rắn từ hộ gia đình đến tuyến đường thu gom.
6 đường thu gom bằng phương pháp thủ công hoặc cơ giới, tùy theo khối lượng CTR vận chuyển
Phương pháp thu gom chất thải rắn cho các khu dân cư cao tầng sử dụng thùng chứa lớn để thu hoạch CTR Tùy thuộc vào kích thước và kiểu dáng của thùng, có thể áp dụng phương pháp cơ giới với xe thu gom được trang bị bộ phận nâng, hoặc kéo thùng chứa đến các địa điểm khác như nơi tái chế và xử lý.
- Phương pháp áp dụng cho các khu thương mại – công nghiệp:
Cả 2 phương pháp thủ công và cơ khí đều được sử dụng để thu gom tại khu vực này Để tránh tình trạng tắc đường, việc thu gom CTR của khu vực này tại nhiều thành phố lớn được thực hiện vào ban đêm hoặc lúc sáng sớm Khi áp dụng phương pháp thu gom thủ công thì CTR được đặt vào các túi bằng plastic hoặc các loại thùng giấy và được đặt dọc theo đường phố để thu gom
* Hệ thống thu gom CTR đã phân loại tại nguồn
Các loại vật liệu đã được phân loại tại nguồn cần được thu gom để tái chế Phương pháp thu gom chủ yếu hiện nay là thu gom dọc lề đường.
* Hệ thống container di động (HSC – Hauled Container System)
Trong hệ thống container di động, các container được thiết kế để chứa chất thải rắn, sau đó được vận chuyển đến bãi đổ để xử lý Sau khi đổ bỏ chất thải, các container sẽ được mang trở về vị trí thu gom ban đầu hoặc chuyển đến vị trí thu gom mới.
Hệ thống container di động là giải pháp lý tưởng cho các nguồn phát sinh chất thải lớn, như trung tâm thương mại và nhà máy, nhờ vào việc sử dụng các container kích thước lớn Việc này không chỉ giảm thời gian vận chuyển mà còn hạn chế việc chứa chất thải trong thời gian dài, đồng thời cải thiện điều kiện vệ sinh so với việc sử dụng container nhỏ Theo quy trình, chỉ cần một tài xế để lấy container đầy tải và vận chuyển đến bãi đổ, sau đó mang container rỗng trở về Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn trong quá trình chất và dỡ tải, thường cần có hai công nhân cho mỗi xe, bao gồm một tài xế và một người phụ trách tháo lắp dây buộc Đặc biệt, khi vận chuyển chất thải độc hại, việc có hai công nhân là bắt buộc.
Trong hệ thống này, việc đổ chất thải vào container được thực hiện thủ công, dẫn đến hệ số sử dụng container thấp Hệ số sử dụng container được định nghĩa là tỷ lệ giữa thể tích chất thải rắn chiếm chỗ và thể tích tổng của container.
* Hệ thống container cố định (SCS – Stationnary Container System)
Trong hệ thống SCS, container cố định giữ vai trò quan trọng trong việc chứa CTR tại vị trí thu gom trong quá trình lấy tải Chúng chỉ cần di chuyển một khoảng cách ngắn từ nguồn phát sinh đến vị trí thu gom để dỡ tải Hệ thống này được chia thành hai loại chính.
Hệ thống thu gom lấy tải cơ giới;
Hệ thống thu gom lấy tải thủ công
Hệ thống xe thu gom chất thải thường được trang bị thiết bị ép để giảm thể tích và tăng khối lượng chất thải vận chuyển, dẫn đến hệ số sử dụng thể tích container cao Đây là ưu điểm nổi bật của hệ thống container cố định so với hệ thống container di động.
Hệ thống thu gom này gặp khó khăn trong việc bảo trì do cấu trúc phức tạp của xe thu gom Ngoài ra, nó không phù hợp cho việc thu gom chất thải lớn và chất thải xây dựng.
1.2.2 Hệ thống vận chuyển a Hệ thống trung chuyển
KINH NGHIỆM QUẢN LÝ CTR Ở MỘT SỐ ĐỊA PHƯƠNG
Lượng CTR đô thị tại Việt Nam đang gia tăng đáng kể, với sự chuyển dịch dân cư từ nông thôn ra thành phố do quá trình đô thị hóa mạnh mẽ Mức sống ngày càng cao dẫn đến sự đa dạng trong tiêu dùng Dự báo chỉ số CTR đô thị trung bình sẽ đạt khoảng 1,2 kg/người/ngày vào năm 2015, 1,4 kg/người/ngày vào năm 2020, và 1,6 kg/người/ngày vào năm 2025.
Bảng 1.1 Ƣớc tính lƣợng CTR đô thị phát sinh đến năm 2025
% dân số đô thị so với cả nước 30,2 38 45 50
Chỉ số phát sinh CTR đô thị
Tổng lượng CTR đô thị phát sinh
Nguồn: Tổng cục môi trường tổng hợp năm 2011
Dựa trên dự báo ở Bảng 1.1, lượng chất thải rắn sinh hoạt đô thị dự kiến sẽ tăng gấp 1,6 lần vào năm 2015, gấp 2,37 lần vào năm 2020 và gấp 3,2 lần vào năm 2025 so với năm 2010 Sự gia tăng này sẽ tạo ra áp lực lớn cho công tác quản lý chất thải rắn đô thị trong tương lai.
Thành phần CTR cũng thay đổi đáng kể do mức độ tiêu dùng tăng cao, hàng hóa
Chất thải rắn chưa phân loại
Chất thải lỏng hỗn hợp
Cắt xé hoặc nghiền nhỏ
Trộn đều Ép hoặc đùn
Chất lượng cuộc sống ngày càng cao kéo theo sự gia tăng chất thải nguy hại, trở thành nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường Việc sử dụng bao bì như giấy, nhựa và chai lọ thủy tinh cũng gia tăng, đòi hỏi cần có chiến lược thu gom và tái chế hiệu quả, đồng thời giảm thiểu sử dụng túi nilon Các sản phẩm như quần áo, giường tủ, tivi và xe máy được thay thế thường xuyên, mặc dù nhiều trong số đó được tái sử dụng, nhưng lượng chất thải vẫn tiếp tục tăng Thành phần chất thải hữu cơ trong chất thải rắn đô thị (CTR đô thị) của Việt Nam dự kiến vẫn chiếm trên 50% vào năm 2025 Do đó, Việt Nam cần phát triển công nghệ xử lý để sản xuất phân compost từ chất thải hữu cơ, đồng thời chú trọng đến việc phân loại chất thải tại nguồn nhằm giảm tạp chất cho nguyên liệu đầu vào của nhà máy và giảm nhẹ quy trình phân loại trong công nghệ chế biến chất thải.
* Phân loại và thu gom CTR đô thị
Công tác thu gom chất thải rắn đô thị đang gặp nhiều khó khăn mặc dù được chính quyền chú trọng Lượng chất thải ngày càng tăng trong khi năng lực thu gom vẫn hạn chế về thiết bị và nhân lực, dẫn đến tỷ lệ thu gom chưa đạt yêu cầu Ngoài ra, nhận thức của người dân về việc bảo vệ môi trường còn thấp, khiến rác thải bị vứt bừa bãi Việc thu gom và phân loại rác tại nguồn chưa được triển khai rộng rãi do thiếu đầu tư vào hạ tầng, thiết bị và nâng cao nhận thức cộng đồng.
3R, viết tắt của Reduce (Giảm thiểu), Reuse (Tái sử dụng) và Recycle (Tái chế), tập trung vào hoạt động phân loại chất thải tại nguồn Việc phân loại này giúp giảm lượng rác thải chôn lấp, trong đó rác thải hữu cơ được tái chế thành sản phẩm hữu ích, trong khi nhựa, giấy và kim loại được tái chế thành nguyên liệu hoặc sản phẩm mới Điều này tạo nền tảng cho sự hình thành và phát triển thị trường tái sử dụng và tái chế chất thải.
Nhiều thành phố tại Việt Nam, như Tp Hồ Chí Minh, Hà Nội và Đà Nẵng, đã thực hiện thí điểm phân loại rác tại nguồn và đạt được những kết quả tích cực.
Dự án 3R-HN, được JICA tài trợ, đã triển khai phân loại chất thải tại nguồn tại Hà Nội từ tháng 7/2007, bắt đầu từ phường Phan Chu Trinh, quận Hoàn Kiếm, và mở rộng sang phường Thành Công và phường Láng Hạ vào năm 2008 Rác hữu cơ được chuyển đến nhà máy phân Cầu Diễn để sản xuất phân Compost, trong khi rác vô cơ được chôn lấp tại bãi rác Nam Sơn Khoảng 18.000 hộ gia đình đã tham gia vào dự án, giúp giảm lượng rác thải sinh hoạt từ 31,2% đến 45,1% tùy từng phường, đạt mục tiêu giảm thiểu 30% lượng chất thải phải chôn lấp Dự án đã thu được khoảng 25.000 tấn rác thải hữu cơ và chế biến được khoảng 10.000 tấn phân hữu cơ từ số rác này.
Từ năm 2004, Tp Hồ Chí Minh đã triển khai thí điểm chương trình phân loại chất thải rắn tại nguồn ở 10 quận, bao gồm quận 1, 3, 5, 6, 7, 8, 9, 10, quận Bình Thạnh, quận Phú Nhuận và huyện Củ Chi, cùng với chợ đầu mối Bình Điền Sau khi thực hiện phân loại, rác thải được thu gom một cách hiệu quả.
Rác thải được vận chuyển đến Khu Liên hợp xử lý rác Đa Phước, huyện Bình Chánh, nơi rác hữu cơ được sử dụng để sản xuất phân compost, trong khi rác vô cơ được xử lý qua phương pháp chôn lấp.
Để nhân rộng hoạt động này, cần phát triển đồng bộ cơ sở hạ tầng bao gồm thiết bị thu gom và phân loại, địa điểm tập kết và trung chuyển, cũng như cơ sở hạ tầng cho tái chế và tái sử dụng như nhà máy sản xuất phân hữu cơ và các cơ sở tái chế chất thải Đồng thời, cần chú trọng phát triển nhân lực và triển khai các chương trình nhằm nâng cao ý thức tham gia của người dân.
Chương trình phân loại rác thải tại nguồn hiện chưa được triển khai rộng rãi do thiếu nguồn lực tài chính, cơ sở hạ tầng và nhân lực, cùng với thói quen của người dân Một số địa phương đã thí điểm mô hình phân loại nhưng gặp khó khăn do cơ sở hạ tầng không đồng bộ và thiếu đầu tư cho việc thu gom, vận chuyển và xử lý rác Hệ quả là rác sau khi được phân loại vẫn bị thu gom và đổ lẫn vào xe vận chuyển, làm giảm hiệu quả của chương trình Tỷ lệ người dân tham gia phân loại chỉ đạt khoảng 70% do chưa quen với quy trình này Mặc dù có kinh phí cho tuyên truyền ban đầu, nhưng không có ngân sách duy trì sau khi dự án kết thúc, dẫn đến việc các URENCO không lập quy hoạch để phát triển dự án, khiến các mô hình chỉ dừng lại ở thí điểm.
Việc phân loại CTR tại nguồn vẫn chưa phổ biến ở nhiều đô thị Việt Nam, dẫn đến tình trạng thu gom rác chưa được phân loại là chủ yếu Hiện nay, công tác thu gom rác chủ yếu thực hiện qua hai hình thức: thu gom sơ cấp, trong đó người dân tự thu gom rác vào thùng hoặc túi chứa, sau đó công nhân sẽ thu gom vào thùng rác nhỏ; và thu gom thứ cấp, khi công nhân thu gom rác từ các hộ gia đình vào xe đẩy tay, rồi chuyển đến xe ép rác chuyên dụng để đưa đến khu xử lý Tại các chợ hoặc khu dân cư, rác cũng được thu gom qua container chứa rác, với sự hỗ trợ của công ty môi trường đô thị.
Thành phố Hồ Chí Minh có hai trạm trung chuyển lớn là Quang Trung và Tống Văn Trân, với công suất tiếp nhận lần lượt là 1.084 tấn và 820 tấn rác mỗi ngày Rác từ các trạm này được vận chuyển bằng xe lớn đến các khu liên hiệp xử lý chất thải rắn Đa Phước, Phước Hiệp và Nhà máy Xử lý rác Vietstar.
Một trong những vấn đề lớn của các đô thị hiện nay trong việc thu gom chất thải rắn là sự thiếu hụt các địa điểm trung chuyển rác Hà Nội chưa có trạm trung chuyển rác, trong khi khoảng cách đến khu xử lý rác Nam Sơn lên tới 50km Các thành phố khác, như Tp Hồ Chí Minh, cũng chưa có trạm trung chuyển rác đúng nghĩa Đánh giá hiện tại cho thấy hầu hết các đô thị chỉ có các điểm tập kết rác, nhưng những điểm này vẫn chưa đáp ứng đủ tiêu chuẩn về vệ sinh môi trường.
Công tác xã hội hóa việc thu gom và vận chuyển chất thải đang được thực hiện rộng
URENCO là đơn vị chính đảm nhận việc thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị tại các đô thị lớn cấp thành phố, như Thành phố Hà Nội Ngoài URENCO, còn có gần 30 đơn vị tư nhân và tập thể tham gia vào quá trình thu gom và vận chuyển chất thải sinh hoạt.
HIỆN TRẠNG THU GOM, VẬN CHUYỂN VÀ XỬ LÝ CTR TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHƢ SÊ 2.1 TỔNG QUAN VỀ HUYỆN CHƢ SÊ
Điều kiện tự nhiên
Huyện Chư Sê, nằm ở phía Nam tỉnh Gia Lai, cách TP Pleiku 38 km, có vị trí địa lý thuận lợi với hai tuyến quốc lộ 14 và 25, tạo điều kiện cho việc giao lưu kinh tế, văn hóa và xã hội với các huyện lân cận cũng như các tỉnh Duyên hải miền Trung và Tây Nguyên.
+ Phía Nam tiếp giáp: huyện Chư Pưh
+ Phía Bắc tiếp giáp: huyện Đăk Đoa
+ Phía Đông tiếp giáp: huyện Mang Yang
+ Phía Tây tiếp giáp: huyện Chư Prông
- Quy mô đất đai: Huyện Chư Sê có diện tích tự nhiên 64.296,27 ha
- Quy mô dân số: Dân số của huyện có 94.389 người
Huyện có một thị trấn là Chư Sê và 14 xã, bao gồm Al Bá, Ayun, Bar Măih, Bờ Ngoong, Chư Pơng, Dun, Hbông, Ia Blang, Ia Glai, Ia Hlốp, Ia Ko, Ia Pal, Ia Tiêm và Kông Htok.
Tình hình kinh tế
Chư Sê, với vùng đất bazan màu mỡ và khí hậu ôn hòa, là nơi lý tưởng cho sự phát triển của các cây công nghiệp dài ngày như cao su, cà phê và hồ tiêu.
Huyện Chư Sê hiện có gần 3.000 ha hồ tiêu, trong đó hơn 2.000 ha đang trong giai đoạn kinh doanh, với thương hiệu nổi tiếng “Hồ tiêu Chư Sê” được xuất khẩu sang hàng chục quốc gia Cà phê là cây trồng chủ lực với 8.300 ha, góp phần tạo việc làm và giảm nghèo cho người dân, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số Ngoài ra, huyện còn có 7.600 ha cao su đang khai thác hiệu quả, tạo việc làm cho hàng ngàn lao động và thu hút người từ các địa phương khác đến sinh sống, với lợi nhuận năm sau luôn cao hơn năm trước.
Vùng kinh tế động lực phía Nam tỉnh Gia Lai đang thu hút đầu tư mạnh mẽ trong lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dịch vụ Nghị quyết của Ban Chấp hành Đảng bộ tỉnh lần thứ 14 khẳng định sự lan tỏa của vùng này đến các khu vực lân cận, tạo ra liên kết chặt chẽ trong giao thương hàng hóa giữa sản xuất, lưu thông và tiêu dùng Để đáp ứng nhu cầu tiêu thụ nông sản và khai thác hiệu quả nguồn tài nguyên địa phương, huyện đã tích cực mời gọi nhiều nhà đầu tư.
Chư Sê hiện đang thu hút 20 dự án đầu tư trong và ngoài tỉnh, bao gồm nhiều dự án lớn nhỏ như nhà máy chế biến nông sản của Công ty cổ phần Dịch vụ Phú Nhuận tại TP Hồ Chí Minh, Công ty Sản xuất Cà phê-Hồ tiêu chất lượng cao, và Công ty Cà phê Tây Nguyên Nhiều doanh nghiệp tiềm năng cũng đang tìm hiểu về cơ hội đầu tư tại khu vực này.
Trên trục đường trung tâm của nội thị, hiện có 8 chi nhánh ngân hàng hoạt động với tổng dư nợ bình quân vượt qua 2.000 tỷ đồng, đáp ứng nhu cầu vay vốn của người dân và doanh nghiệp.
Du lịch tại Chư Sê đang phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự khai thác công trình thác Phú Cường, một điểm đến du lịch sinh thái hấp dẫn Hồ Ayun Hạ rộng lớn cũng thu hút nhiều du khách cả trong và ngoài tỉnh Bên cạnh đó, Chư Sê còn nổi bật với tiềm năng khoáng sản phong phú, cung cấp nguyên liệu cho ngành xây dựng và công nghiệp, cũng như đá cảnh và đá bán quý có giá trị cao.
Cơ cấu kinh tế: Theo Báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch KT-XH giai đoạn 2011-
2015 của UBND huyện Chư Sê, tổng giá trị sản xuất năm 2015 trên địa bàn huyện Chư
Sê (theo giá cố định 2010) đạt 2.498 tỷ đồng, với mức tăng trưởng 14,3% Tỷ trọng các ngành kinh tế bao gồm Nông lâm nghiệp chiếm 37%, Công nghiệp – Xây dựng chiếm 31,8%, và Thương mại – Dịch vụ chiếm 31,2% Xu hướng hiện nay cho thấy tỷ trọng ngành Nông lâm nghiệp đang giảm dần, trong khi tỷ trọng của Công nghiệp – Xây dựng và Thương mại – Dịch vụ đang có xu hướng tăng lên.
Biểu đồ 2.1 Biểu đồ tăng trưởng kinh tế huyện Chƣ Sê qua các năm
Biểu đồ 2.2 Biểu đồ cơ cấu kinh tế huyện Chƣ Sê qua các năm
Trong những năm gần đây, huyện đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong lĩnh vực thương mại dịch vụ, với doanh số bán ra lớn và nhiều lao động tham gia Hiện tại, toàn huyện có 1.186 cơ sở kinh doanh, bao gồm 03 chợ huyện, 05 chợ xã, 03 siêu thị và 780 hộ kinh doanh cá thể Tổng mức bán lẻ hàng hóa dịch vụ năm 2015 đạt 1.391 tỷ đồng.
2.1.3 Tình hình văn hóa – xã hội
Huyện có 63 cơ sở giáo dục với 1.105 lớp học và 32.728 học sinh, bao gồm 55 trường công lập và 8 trường mầm non tư thục Tổng số giáo viên trong toàn ngành là 1.388 người.
Bệnh viện Đa khoa huyện và trung tâm y tế của Công ty TNHH một thành viên Cao su Chư Sê cùng 14 trạm y tế xã cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh ban đầu cho người dân và thực hiện các chương trình y tế quốc gia Trong năm 2015, đã có 84.298 lượt người được khám và điều trị, trong đó có 6.729 bệnh nhân được điều trị nội trú.
Xã hội huyện đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, với 100% hộ dân sử dụng điện và nguồn nước sinh hoạt từ nước ngầm đạt tiêu chuẩn, được xử lý tại Trạm Quản lý và Phân phối nước sạch Chư Sê với công suất 2.000 m3/ngày đêm Huyện có Trung tâm Văn hóa-Thể dục Thể thao, sân vận động và nhà thi đấu đa năng đạt tiêu chuẩn cấp tỉnh, cùng với Công viên Văn hóa Kpă Klơng và khu nhà rông biểu tượng của đồng bào dân tộc Tây Nguyên Thư viện, siêu thị sách, nhiều hiệu sách tư nhân và các sân bóng đá mini nhân tạo cũng được phát triển Hệ thống truyền thanh - truyền hình phục vụ 24/24 giờ với bán kính phát sóng 30 km và hai cổng chào điện tử hiện đại được lắp đặt tại đầu và cuối đường vào trung tâm thị trấn, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thông tin, bưu chính viễn thông trên địa bàn.
HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG HUYỆN CHƯ SÊ
Huyện Chư Sê đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là quá trình đô thị hóa tại thị trấn Chư Sê và các xã trung tâm Tuy nhiên, việc thiếu phương tiện thu gom chất thải xây dựng dẫn đến tình trạng xả thải trực tiếp ra môi trường, đặc biệt ở những khu vực thưa dân cư Bên cạnh đó, sự phát triển của cây công nghiệp cũng làm gia tăng dư lượng phân bón và thuốc trừ sâu trong đất Mặc dù ô nhiễm môi trường đất chưa đến mức báo động, nhưng nếu người dân không nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, thì ô nhiễm sẽ trở thành vấn đề nghiêm trọng song hành với sự phát triển kinh tế.
Huyện Chư Sê, một vùng miền núi, chủ yếu thu nước mặt từ các khe suối và mưa, nhưng nước này thường bị ô nhiễm do mang theo phân bón, thuốc trừ sâu và rác thải sinh hoạt Hiện tại, huyện chưa có nhà máy xử lý nước thải tập trung, dẫn đến tình trạng nước thải từ các chợ, nhà máy, và khu giết mổ bị xả thẳng ra môi trường mà không qua xử lý đúng tiêu chuẩn Điều này không chỉ gây ô nhiễm nguồn nước mặt mà còn tạo ra mùi hôi thối, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe của người dân trong khu vực.
Khu xử lý nước thải của xí nghiệp chế biến mủ cao su Chư Sê tại xã Ia Glai đang gặp vấn đề nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường do bốc mùi hôi thối Ảnh hưởng này không chỉ gây khó chịu cho người dân xung quanh mà còn tiềm ẩn nhiều nguy cơ cho sức khỏe cộng đồng.
Khu vực huyện Chư Sê hiện có mực nước ngầm thấp và ít bị ô nhiễm môi trường, nhưng việc khoan giếng ồ ạt để lấy nước tưới cây trong những năm gần đây đã làm giảm mực nước ngầm và tạo điều kiện cho nước mặt xâm nhập Nếu không có biện pháp quản lý hiệu quả, nguồn nước ngầm sẽ đối mặt với nguy cơ ô nhiễm trong tương lai, ảnh hưởng nghiêm trọng đến đời sống sinh hoạt của người dân.
Huyện Chư Sê có khí hậu nhiệt đới gió mùa với độ ẩm cao, lượng mưa lớn và không có bão hay sương muối Khí hậu nơi đây được chia thành hai mùa rõ rệt: mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 10 và mùa khô từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau Nhiệt độ trung bình hàng năm dao động từ 22 đến 25 độ C.
Chỉ có khu vực trung tâm thị trấn Chư Sê (trên tuyến đường Quốc lộ 14 và Quốc lộ
25) do lượng phương tiện tham gia giao thông cao nên phát sinh khói, bụi về mùa khô Sau vụ thu hoạch cà phê, người dân thường đốt vỏ cà phê để tận dụng làm phân bón làm phát sinh khói, bụi Ngoài ra nói chung thì môi trường không khí ở huyện Chư Sê khá trong lành
Rác thải tại huyện Chư Sê hiện nay chủ yếu tập trung ở thị trấn Chư Sê và khu vực trung tâm các xã, trong khi những khu vực dân cư thưa thớt khác ít phát sinh rác thải.
Ban quản lý Công trình đô thị và Vệ sinh môi trường tại thị trấn Chư Sê đã thực hiện việc thu gom rác thải một cách hiệu quả, đảm bảo không để rác thải tồn đọng Điều này góp phần quan trọng vào việc duy trì vệ sinh môi trường và cải thiện chất lượng sống cho cư dân địa phương.
Công tác vệ sinh môi trường tại các xã hiện đang gặp nhiều hạn chế do 23 sách huyện cấp chưa đủ hiệu quả, dẫn đến tình trạng rác thải chủ yếu do người dân tự xử lý Chỉ có 02 xã (Ia Blang và Ia Hlốp) thực hiện thu gom và vận chuyển rác thải sinh hoạt qua dịch vụ tư nhân tại khu vực trung tâm xã với tần suất 02 lần/tuần Mặc dù một số người dân xả thải trực tiếp ra môi trường ở những khu vực không có dân cư, nhưng lượng rác thải này vẫn chưa đủ lớn để gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng.
Hình 2.2 Rác thải được xả trực tiếp ra môi trường Ảnh: Đỗ Đức Mạnh
HIỆN TRẠNG QUẢN LÝ CTR Ở HUYỆN CHƢ SÊ
Công tác thu gom chất thải rắn (CTR) tại thị trấn Chư Sê được thực hiện bởi Ban quản lý Công trình đô thị và Vệ sinh môi trường huyện Chư Sê, với sự hỗ trợ của 02 xe ô tô ép rác chuyên dụng và đội ngũ công nhân thu gom gồm 31 người.
Năm 2015, Ban quản lý Công trình đô thị và Vệ sinh môi trường huyện Chư Sê đã đạt được nhiều thành tựu trong công tác đảm bảo vệ sinh môi trường tại thị trấn Chư Sê, với tỷ lệ thu gom rác thải sinh hoạt đạt 80% khối lượng phát sinh hàng ngày Tuy nhiên, 20% khối lượng rác thải chưa được thu gom chủ yếu tập trung ở 05 làng đồng bào dân tộc thiểu số, nơi người dân tự xử lý Đặc biệt, 100% rác sinh hoạt thu gom trong ngày được vận chuyển đến khu xử lý rác thải.
- Tổng khối lượng CTR thu gom và vận chuyển trên địa bàn huyện Chư Sê năm
Năm 2015, thị trấn Chư Sê đã thu gom và vận chuyển được 8.620 tấn rác thải Mặc dù công tác thu gom đã hoàn thành, nhưng hiện tại vẫn chưa tiến hành phân loại rác.
- Phương thức thu gom, vận chuyển CTR: Chủ yếu bằng 02 phương pháp:
Việc thu gom rác thải bằng xe cải tiến đẩy tay được thực hiện tại các điểm tập kết CTR, bao gồm việc quét và thu gom rác trên vỉa hè, hố trồng cây, cũng như từ các thùng đựng rác và túi rác bên đường Các mô rác sẽ được xúc dọn và vận chuyển đến nơi tập kết để chuyển lên xe ô tô.
Hình 2.3 Thu gom rác thải bằng xe cải tiến Ảnh: Đỗ Đức Mạnh
Quá trình thu gom rác thải được thực hiện bằng xe ô tô chuyên dụng kết hợp với lao động thủ công Rác được thu gom dọc theo các tuyến đường, tại các điểm tập kết xe cải tiến và các điểm chuyển giao rác lên xe ô tô, sau đó được vận chuyển về khu xử lý.
Hình 2.4 Thu gom rác thải bằng xe ô tô ép rác chuyên dùng Ảnh: Đỗ Đức Mạnh
- Công tác thu phí vệ sinh:
Theo Quyết định số 42/QĐ-UBND ngày 30/12/2014 của UBND tỉnh Gia Lai, mức thu phí vệ sinh được quy định áp dụng trên địa bàn tỉnh Gia Lai.
+ Hình thức thu phí: Giao cho 02 nhân viên thu phí phụ trách công tác ký kết hợp đồng và thu phí vệ sinh
+ Thành lập Tổ xây dựng bộ phí vệ sinh để quản lý về sổ bộ, mức thu phí theo đúng quy định của UBND tỉnh
+ Biên lai thu phí: Thu phí bằng biên lai mệnh giá của cơ quan tài chính
Đến cuối năm 2015, đã ký hợp đồng thu gom rác thải sinh hoạt với 3.538 hộ dân, bao gồm cả hộ thường và hộ kinh doanh, cùng 61 cơ quan, đơn vị và trường học.
Trong khu vực có 10 nhà hàng, khách sạn và 03 chợ, tỷ lệ các hộ ký hợp đồng thu gom rác thải chỉ đạt khoảng 80% Việc thu phí từ các hộ không nộp gặp khó khăn do thiếu chế tài xử lý, gây trở ngại cho công tác quản lý rác thải.
Kế hoạch thu phí vệ sinh năm 2015 đã đạt được thành công với tổng số lệ phí thu được là 704 triệu đồng, hoàn thành 100% chỉ tiêu huyện giao và 80% chỉ tiêu cơ quan giao cho bộ phận thu phí.
Bộ phận thu phí không chỉ đảm nhiệm công tác thu phí vệ sinh mà còn tích cực tuyên truyền và vận động cộng đồng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường.
Huyện Chư Sê hiện có một nhà máy xử lý rác thải do Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Môi trường ViWaSeen đầu tư xây dựng tại xã Ia Pal, cách trung tâm thị trấn Chư Sê 9 km Dự án được UBND tỉnh Gia Lai cấp giấy chứng nhận đầu tư số 39 121 000 090 vào ngày 22/10/2009, với công suất xử lý 14.600 tấn rác thải mỗi năm và tổng vốn đầu tư dự kiến là 12,93 tỷ đồng Thời gian hoạt động của dự án là 50 năm, trên diện tích sử dụng đất 3,0 ha.
Hình 2.5 Nhà máy xử lý rác thải tại xã Ia Pal, huyện Chƣ Sê Ảnh: Đỗ Đức Mạnh
Nhà máy được triển khai xây dựng từ năm 2009, đến nay đã xây dựng được các hạng mục:
- Hệ thống đường dây 22KV và trạm biến áp 0,4KV
- 01 khu nhà ở của công nhân
- 01 khu nhà xưởng lắp đặt dây chuyền phân loại rác
- 01 khu nhà xưởng xây dựng các buồng ủ hiếu khí
Nhà máy hiện đang trong giai đoạn vận hành thử nghiệm với quy trình tiếp nhận rác thải, bao gồm phân loại sơ bộ, băm cắt và xử lý bằng chế phẩm sinh học EM kết hợp ủ hiếu khí Các phế thải vô cơ như kim loại và nhựa được thu gom và bán cho các cơ sở tái chế, trong khi phế thải hữu cơ được xử lý để sản xuất phân vi sinh Những loại phế thải không thể tái chế như gỗ, đất đá và thủy tinh sẽ được tập kết để đốt hoặc chôn lấp.
Hình 2.6 Công nghệ sản xuất phân vi sinh của dự án
Do hạn chế về năng lực tài chính, dự án triển khai từ năm 2009 hiện chỉ đạt đến giai đoạn ủ hiếu khí Trong giai đoạn đầu, rác được thu gom và đưa vào bãi phân loại, nơi được phun dung dịch EM thứ cấp để giảm mùi hôi và hỗ trợ quá trình lên men Sau đó, rác được chuyển vào bãi tiếp nhận có mái che và được nạp vào phễu của băng tải phân loại.
Hiện tại, bãi tập kết rác thải của nhà máy chưa được đầu tư đồng bộ, dẫn đến tình trạng khu đất trống không được che chắn Vào mùa khô, gió thổi làm bay nhiều bao bì nilon sang khu vực lân cận, trong khi mùa mưa, nước mưa thấm vào rác thải, mang theo chất gây ô nhiễm vào lòng đất hoặc chảy tràn trên bề mặt, gây ô nhiễm môi trường.
Khu vực bãi tập kết rác thải thu hút nhiều chim, chủ yếu là quạ đen, chim én và chim sẻ, tạo ra nguy cơ lây lan dịch bệnh cao cho đàn gia cầm của người dân xung quanh nhà máy và toàn huyện.
Hình 2.7 Rác thải đƣợc tập kết tại bãi của nhà máy xử lý rác thải Ảnh: Đỗ Đức
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG QUẢN LÝ CTR TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHƢ SÊ
Ban quản lý Công trình đô thị và vệ sinh môi trường là cơ quan chuyên trách về thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn (CTR), với quy mô và kinh nghiệm chỉ đứng sau TP Pleiku.
Huyện Chư Sê là huyện đầu tiên trong tỉnh thu hút nguồn vốn xã hội hóa cho công tác xử lý rác thải Dự án nhà máy xử lý rác thải tại đây được thực hiện bởi Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Môi trường ViWaSeen, đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc cải thiện môi trường sống.
- Được UBND huyện quan tâm đầu tư về cơ sở vật chất: Văn phòng làm việc, xe ô
30 tô ép rác chuyên dụng tạo điều kiện thuận lợi trong công tác thu gom rác thải
Một số vấn đề còn tồn tại:
Hiện tại, việc thu gom và vận chuyển chất thải rắn sinh hoạt chỉ được thực hiện tại thị trấn Chư Sê và hai xã Ia Blang, Ia Hlốp Các khu vực còn lại vẫn chưa có hệ thống xử lý, dẫn đến tình trạng chất thải bị xả thải trực tiếp ra môi trường.
Huyện hiện chưa có địa điểm tập kết xe rác riêng, dẫn đến tình trạng các xe đẩy tay sau khi làm việc được để trên vỉa hè, ngã ba và ngã tư các tuyến đường, gây mất mỹ quan đô thị.
Ý thức của người dân về việc bảo vệ vệ sinh môi trường còn hạn chế, dẫn đến tình trạng tồn đọng rác thải trên đường phố Nhiều điểm rác xuất hiện do người dân không tuân thủ giờ thu gom, gây ô nhiễm cục bộ tại các khu vực xung quanh.
- Một số các điểm tập kết xe gom rác bố trí chưa được hợp lý gây ảnh hưởng tới giao thông, mỹ quan đô thị
- Giờ thu gom rác nhà dân chưa phù hợp với sinh hoạt ở một số khu dân cư
- Tình trạng đổ bậy CTR xây dựng còn diễn ra ở nhiều nơi gây bụi bẩn và ảnh hưởng tới cơ sở hạ tầng kỹ thuật
Các giải pháp quản lý CTR cần được thực hiện ngay tại nguồn, bao gồm việc che chắn bụi từ các công trình xây dựng, rửa xe khi ra vào công trường, và ngăn chặn tình trạng xe chở vật liệu xây dựng làm rơi vãi ra đường phố Tuy nhiên, hiện nay vẫn chưa có biện pháp giải quyết hiệu quả cho những vấn đề này.
Công tác kiểm tra và xử lý vi phạm liên quan đến phí vệ sinh và vệ sinh môi trường của người dân, cơ quan, xí nghiệp, công trường, cũng như các hộ kinh doanh vật liệu xây dựng gây bụi bẩn trên địa bàn huyện vẫn chưa được thực hiện thường xuyên và chú trọng.
- Công tác tuyên truyền vận động nhân dân giữ gìn vệ sinh môi trường, xả vứt rác đúng giờ, đúng nơi quy định chưa thường xuyên và đồng bộ
Rác thải nguy hiểm cho sức khỏe bao gồm chai lọ thủy tinh chứa thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ, nếu không được tách riêng và xử lý đúng cách sẽ gây ra nhiều tác hại.
Thói quen canh tác và sản xuất của nông dân, cùng với việc xả rác bừa bãi, đang gây ra mối nguy hại lớn cho môi trường Để nâng cao năng suất cây trồng, nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật không rõ nguồn gốc đã được sử dụng tràn lan, dẫn đến hậu quả khó lường cho sản phẩm nông nghiệp Một trong những vấn đề nghiêm trọng là sự tồn đọng của vỏ thủy tinh chứa chất độc hại, bị vứt bỏ ở các khu vực như bờ ruộng, bờ mương và sông ngòi, làm ô nhiễm nguồn nước ngầm và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng Khi những chai lọ này bị vỡ, chúng trở thành mối nguy hiểm tiềm tàng cho mọi người, đặc biệt là trong bối cảnh mạng lưới nước sinh hoạt đạt tiêu chuẩn chưa được phủ khắp.