CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ HỆ THỐNG HÌNH PHẠT TRONG LUẬT HÌNH SỰ VIỆT NAM
Khái niệm về hình phạt
Khái niệm hình phạt theo quy định của Bộ luật Hình sự
Bộ luật Hình sự năm 2015, được sửa đổi và bổ sung năm 2017, định nghĩa hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, được quy định trong Bộ luật này Hình phạt do Tòa án quyết định áp dụng đối với cá nhân hoặc pháp nhân thương mại phạm tội, nhằm mục đích tước bỏ hoặc hạn chế quyền và lợi ích của họ.
Hình phạt trong pháp luật hình sự Việt Nam được chia thành hai nhóm chính: hình phạt chính và hình phạt bổ sung Hình phạt chính là hình phạt có thể được tuyên độc lập cho mỗi tội phạm, với quy định chỉ áp dụng một hình phạt chính duy nhất Ngược lại, hình phạt bổ sung được tuyên cùng với hình phạt chính và có thể áp dụng đồng thời nhiều hình phạt bổ sung khác nhau.
Hình phạt có những đặc trưng cơ bản sau:
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, khác với các biện pháp như xử phạt hành chính hay buộc bồi thường thiệt hại Hình phạt không chỉ tác động đến lợi ích kinh tế mà còn hạn chế hoặc tước bỏ quyền tự do thân thể của người vi phạm Ngoài ra, hình phạt được ghi vào lý lịch tư pháp và trong những trường hợp đặc biệt, nó còn có thể loại bỏ quyền sống của người phạm tội.
Hình phạt chỉ áp dụng cho người phạm tội, theo Điều 26 và Điều 2 Bộ luật Hình sự Việt Nam, quy định rằng chỉ người nào thực hiện hành vi phạm tội mới phải chịu trách nhiệm hình sự Điều này thể hiện nguyên tắc pháp chế xã hội chủ nghĩa, với mục đích giáo dục và cải tạo người phạm tội để họ trở thành công dân có ích cho xã hội Hình phạt được quy định trong Bộ luật Hình sự và do Tòa án quyết định thông qua bản án có hiệu lực pháp luật Tòa án, theo Hiến pháp và các luật liên quan, là cơ quan duy nhất có quyền xét xử và ra bản án hình sự, đảm bảo xét xử đúng người, đúng tội, và không ai bị coi là có tội khi chưa có bản án kết tội có hiệu lực.
Lịch sử hình thành hình phạt ở Việt Nam qua nhiều triều đại
Trong xã hội phong kiến Việt Nam, hình phạt mang tính dã man và tàn bạo, chủ yếu ảnh hưởng trực tiếp đến thân thể của người phạm tội Những biện pháp trừng phạt này thể hiện sự khắc nghiệt và thiếu nhân đạo trong hệ thống pháp luật thời bấy giờ.
Pháp luật phong kiến Việt Nam chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ lịch sử, đặc biệt là hệ thống hình phạt của pháp luật phong kiến Trung Quốc Các yếu tố lịch sử đã góp phần định hình và chi phối các quy định pháp lý trong giai đoạn này.
Pháp luật thời Ngô - Đinh - Tiền Lê được phản ánh hạn chế trong Đại Việt sử ký toàn thư, cho thấy sự nghiêm khắc của Đinh Tiên Hoàng với hình phạt dã man như bỏ vạc dầu cho kẻ phạm tội, nhằm răn đe thiên hạ Theo Tống sử, quan lại thời Tiền Lê có thể xử án nghiêm khắc, như giết hoặc đánh roi đối với những lỗi nhỏ của thuộc hạ Tuy nhiên, sự hà khắc này chủ yếu áp dụng cho các thế lực cát cứ và chống đối trong giai đoạn đầu của nhà nước, trong khi dân chúng lại được đối xử khoan dung và nhân ái, tạo điều kiện cho cuộc sống yên vui.
Thời kỳ Lý - Trần - Hồ chứng kiến sự gia tăng tính chất dã man, tàn bạo trong các hình phạt của hệ thống ngũ hình, cùng với các hình phạt khác Hệ thống ngũ hình này vẫn được duy trì và quy định trong các bộ luật thành văn của các triều đại sau, bao gồm bộ Quốc Triều hình luật thời Lê và Hoàng Việt Luật lệ thời Nguyễn.
Ngũ hình là nhóm chế tài có nguồn gốc từ pháp luật phong kiến Trung Quốc, được các nhà làm luật Đại Việt thời Lý - Trần áp dụng lần đầu Ngũ hình bao gồm các hình phạt: Xuy (đánh bằng roi), Trượng (đánh bằng gậy), Đồ (tù khổ sai), Lưu (bị tù đầy ở nơi xa), và Tử (bị giết chết) Trong đó, hình phạt tử là nghiêm khắc nhất, được quy định áp dụng độc lập và là hình phạt nặng nề nhất trong hệ thống hình phạt phong kiến Dưới triều Nguyễn, bộ Hoàng Việt Luật lệ đã ghi lại luật nhà Thanh với hai hình thức tử hình là giảo (thắt cổ) và trảm (chém) Theo Quốc Triều hình luật, tử hình có nhiều mức độ khác nhau như giảo, trảm, trảm kiều (chém bêu đầu), và lăng trì (xẻo chậm) Tính tàn bạo của hệ thống ngũ hình được thể hiện rõ nét qua những hình phạt này, đặc biệt là lăng trì, khi tội nhân bị trói chặt và chịu đựng những đau đớn dần dần.
Ngoài các hình phạt dã man trong hệ thống ngũ hình, còn tồn tại nhiều hình phạt khác như hình phạt thích chữ và chặt chân tay, cũng thể hiện tính chất tàn bạo.
- Hình phạt thích chữ có 5 bậc: thích 2 chữ, 4 chữ, 6 chữ, 8 chữ và 10 chữ trong đó
2 chữ và 4 chữ thích vào cổ còn lại thích chữ vào mặt Ngoài ra còn có quy định chi tiết cả về khổ chữ
Hình phạt chặt chân tay không được quy định trong Quốc Triều hình luật và Hoàng Việt Luật lệ, nhưng có mặt trong một số văn bản pháp luật đơn hành khác Trong thời Lý - Trần, tội ăn trộm bị phạt đền gấp 9 lần giá trị tài sản bị mất, và nếu không có khả năng đền bù, người phạm tội sẽ phải chịu hình phạt chặt tay chân.
Hình phạt trong hệ thống pháp luật phong kiến Việt Nam thể hiện tính chất dã man và tàn bạo, gây ra nỗi sợ hãi trong lòng người dân.
Thái độ tôn trọng pháp luật giúp hạn chế hành vi phạm tội, tuy nhiên, hình phạt quá nghiêm khắc có thể cướp đi mạng sống và áp đặt những hình phạt không tương xứng với tội lỗi Những người từng phạm tội, dù đã hoàn lương và sửa chữa sai lầm, vẫn phải đối mặt với những di chứng từ hình phạt, gây khó khăn trong việc hòa nhập với xã hội.
Hình phạt trong pháp luật phong kiến Việt Nam được áp dụng với mọi loại vi phạm pháp luật, vì thế hình phạt có tính phổ biến
Hình phạt không chỉ được áp dụng trong lĩnh vực hình sự mà còn liên quan đến mọi vi phạm pháp luật trong các lĩnh vực dân sự, hành chính và hôn nhân gia đình.
Trong thời kỳ Ngô - Đinh - Tiền Lê, Đinh Tiên Hoàng đã tuyên bố rằng bất kỳ ai vi phạm lệnh sẽ phải chịu hình phạt nghiêm khắc, cụ thể là bị bỏ vạc dầu hoặc cho hổ ăn Điều này cho thấy rằng mọi hành vi trái phép, bất kể thuộc lĩnh vực nào như dân sự, hình sự, hành chính hay hôn nhân gia đình, đều phải chịu trách nhiệm Đến thời Lý - Trần - Hồ, nguyên tắc cơ bản trong lĩnh vực hình sự là mọi hành vi vi phạm đều bị trừng trị bằng hình phạt, dẫn đến sự phổ biến của hình phạt trong mọi khía cạnh của đời sống.
Trong thời kỳ nhà Lê - Nguyễn, hình phạt trở thành một chế tài phổ biến cho mọi hành vi vi phạm, bất kể lĩnh vực nào Các hành vi phạm tội hình sự thường bị áp dụng chế tài hình phạt một cách tự nhiên Tuy nhiên, cũng tồn tại những vi phạm pháp luật không thuộc lĩnh vực hình sự nhưng vẫn bị xử phạt bằng chế tài hình sự.
• Về hình phạt trong lĩnh vực dân sự
Theo quy định của Quốc Triều Hình luật, hành vi bán ruộng cho người khác rồi cố tình đòi chuộc lại sẽ bị xử phạt 30 trượng Ngoài ra, những người lập chúc thư hoặc văn khế mà không nhờ quan trưởng trong làng viết giấy và chứng kiến sẽ bị phạt 80 trượng, cùng với mức phạt tiền tùy theo tính chất của vi phạm.
Theo điều 3 của Hoàng Việt Luật Lệ, việc bán thịt heo và dê kèm theo nước, lúa gạo, hoặc trộn cát, đất vào sản phẩm sẽ bị xử phạt Cụ thể, nếu người bán trộn lẫn đất cát vào muối, sẽ bị phạt 80 trượng.
• Về hình phạt trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình
Trong các quy định hôn nhân, nhà trai khi nạp sính lễ mà không thực hiện lễ đón dâu sẽ bị phạt 70 trượng, trong khi nhà gái không cho phép đón dâu sẽ bị phạt 80 trượng Ngoài ra, người vợ phải để tang chồng trong 3 năm sau khi chồng qua đời; nếu không thực hiện, cô sẽ bị xử phạt Tương tự, con cái cũng phải để tang ông bà, cha mẹ, nếu không sẽ bị phạt nặng.
Theo điều 320 của Quốc Triều hình luật, nếu người vợ muốn giữ tiết sau khi tang chồng đã hết, thì bất kỳ ai không phải ông bà cha mẹ mà ép buộc cô gả cho người khác sẽ bị xử lý theo quy định của pháp luật.
Theo Điều 5 của Hoàng Việt Luật lệ, nếu một người đàn bà phải li dị và trở về nhà chồng cũ, người đàn ông lấy người đàn bà ấy sẽ không bị coi là có tội Điều 4 quy định rằng nếu nam nữ đã định hôn nhưng lén lút tư thông, con cháu sẽ bị phạt 100 trượng vì vi phạm lời dạy Ngoài ra, Điều 19 quy định rằng nếu anh có hành vi đùa giỡn với em vợ, sẽ bị coi là cưỡng dâm chưa thành và bị phạt 100 trượng, lưu đày 3000 dặm.
• Về hình phạt trong lĩnh vực hành chính
Trong kinh thành, các quan chức phải tuân thủ quy định về trang phục, nếu ra ngoài mà không mặc quan phục và để đầu trần sẽ bị phạt trượng Theo Điều 255 Quốc Triều Hình luật, những quan viên tự ý sai khiến người khác thực hiện công việc riêng, gây chậm trễ trong việc công sẽ bị phạt 60 trượng và biếm hai tư Điều 7 quyển 5 Hoàng Việt Luật lệ quy định rằng nếu trễ hạn văn thư của quan 1 ngày sẽ bị phạt 10 roi, 3 ngày sẽ tăng thêm 1 bậc tội, tối đa là 40 roi Quan thủ lãnh có thể được giảm một bậc phạt, và quan chính trợ tá không bị xử phạt nếu chỉ là trợ giúp.
Mục đích của hình phạt
Mục đích của hình phạt là đạt được kết quả cuối cùng mà Nhà nước mong muốn khi quy trách nhiệm hình sự cho tội phạm và áp dụng hình phạt đối với người phạm tội.
Theo quy định của pháp luật, hình phạt không chỉ có chức năng trừng trị người phạm tội mà còn mang mục đích giáo dục và ngăn ngừa họ tái phạm Mục đích này được thể hiện qua khái niệm phòng ngừa riêng trong lý luận hình phạt.
Phòng ngừa riêng chủ yếu là hình phạt nhằm tước bỏ và hạn chế quyền lợi của người bị kết án theo quy định của Bộ luật Hình sự Mức độ tước bỏ và hạn chế này phụ thuộc vào tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, cũng như nhân thân của người phạm tội.
Theo nguyên tắc, mức độ trừng phạt người phạm tội tỉ lệ thuận với mức độ nguy hiểm của tội phạm Tuy nhiên, Luật Hình sự Việt Nam không coi trừng phạt là mục đích chính; thay vào đó, mục tiêu chủ yếu là cải tạo và giáo dục người phạm tội để họ trở thành công dân tôn trọng pháp luật Trong quá trình phòng ngừa, trừng phạt, cải tạo và giáo dục có mối quan hệ tương tác chặt chẽ với nhau Hình phạt phải tương xứng với tội phạm để đảm bảo hiệu quả giáo dục; nếu không, sẽ không thể đạt được mục tiêu này Hình phạt là hậu quả pháp lý của tội phạm, phản ánh thái độ của Nhà nước đối với người phạm tội và là tiêu chí của công lý Do đó, trừng phạt công minh là yếu tố quyết định để đảm bảo hiệu quả giáo dục trong hệ thống hình phạt.
Hình thức trừng trị không chỉ đóng vai trò là mục đích, mặc dù không phải là chính yếu, mà còn là phương tiện để đạt được mục tiêu chính của việc phòng ngừa riêng.
Hình phạt trong Luật Hình sự không chỉ nhằm mục đích trừng trị người phạm tội mà còn hướng đến việc giáo dục và tái hòa nhập họ vào xã hội, ngăn ngừa tái phạm Điều này cho thấy rằng quy định và áp dụng hình phạt phải xuất phát từ lợi ích con người và giá trị nhân văn của xã hội Mục tiêu cuối cùng của hình phạt là tạo ra kết quả tích cực, giúp người phạm tội trở thành công dân có ích, đồng thời góp phần vào việc phòng ngừa tội phạm trong cộng đồng.
Hình phạt không chỉ nhằm phòng ngừa cá nhân mà còn có mục đích giáo dục cộng đồng tôn trọng pháp luật và ngăn ngừa tội phạm Việc áp dụng hình phạt ảnh hưởng đến nhận thức pháp luật của xã hội, với mức độ tác động khác nhau tùy thuộc vào từng cá nhân và vụ án cụ thể Đa số người dân không vi phạm pháp luật không phải vì sợ hình phạt, mà do ý thức tôn trọng pháp luật và tinh thần đấu tranh chống tội phạm Tuy nhiên, vẫn tồn tại một bộ phận công dân dễ bị lôi kéo vào vi phạm pháp luật, do đó, tác dụng răn đe và giáo dục của hình phạt cần được đặt lên hàng đầu Để đạt được mục tiêu phòng ngừa chung, cần thực hiện nhiều biện pháp đồng bộ về kinh tế, chính trị, tổ chức, pháp lý và giáo dục, trong đó tuyên truyền và nâng cao ý thức tôn trọng pháp luật là rất quan trọng Hình phạt chỉ phát huy tác dụng khi người dân nhận thức được tính cần thiết và công bằng của nó, đồng thời củng cố niềm tin vào công lý.
Phòng ngừa riêng và phòng ngừa chung là hai yếu tố không thể tách rời trong hệ thống hình phạt, có sự tương tác qua lại nhằm đạt được mục tiêu tổng thể Nếu mục đích phòng ngừa riêng không được thực hiện, sẽ không thể đạt được phòng ngừa chung, và ngược lại, khi phòng ngừa chung bị hạn chế, phòng ngừa riêng sẽ thiếu đi môi trường xã hội thuận lợi Điều này cho thấy rằng việc tôn trọng pháp luật từ phía những người đã phạm tội là rất quan trọng; nếu họ vẫn coi thường pháp luật, mục đích của hình phạt sẽ khó lòng được thực hiện.
Hệ thống hình phạt được quy định trong Bộ luật hình sự năm 2015 sửa đổi bổ
1.5.1 Các hình phạt đối với người phạm tội a Hình phạt chính
Hình phạt là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, khác với các biện pháp cưỡng chế như xử phạt hành chính hay buộc bồi thường thiệt hại Hình phạt không chỉ tác động đến lợi ích kinh tế mà còn hạn chế hoặc tước bỏ quyền tự do thân thể của người vi phạm Thêm vào đó, hình phạt được ghi vào lai lịch tư pháp, và trong một số trường hợp nghiêm trọng, còn loại bỏ quyền được sống của người phạm tội.
Cảnh cáo được áp dụng đối với người phạm tội ít nghiêm trọng và có nhiều tình tiết giảm nhẹ, nhưng chưa đến mức miễn hình phạt
1 Phạt tiền được áp dụng là hình phạt chính đối với các trường hợp sau đây: a) Người phạm tội ít nghiêm trọng, phạm tội nghiêm trọng do Bộ luật hình sự 2015 quy định; b) Người phạm tội rất nghiêm trọng xâm phạm trật tự quản lý kinh tế, môi trường, trật tự công cộng, an toàn công cộng và một số tội phạm khác do Bộ luật hình sự 2015 quy định
2 Hình phạt tiền được áp dụng là hình phạt bổ sung đối với người phạm tội về tham nhũng, ma túy hoặc những tội phạm khác do Bộ luật này quy định
3 Mức tiền phạt được quyết định căn cứ vào tính chất và mức độ nguy hiểm của tội phạm, đồng thời có xét đến tình hình tài sản của người phạm tội, sự biến động của giá cả, nhưng không được thấp hơn 1.000.000 đồng
4 Hình phạt tiền đối với pháp nhân thương mại phạm tội được quy định tại Điều 77 của Bộ luật hình sự 2015
Cải tạo không giam giữ
1 Cải tạo không giam giữ được áp dụng từ 06 tháng đến 03 năm đối với người phạm tội ít nghiêm trọng, phạm tội nghiêm trọng do Bộ luật hình sự 2015 quy định mà đang có nơi làm việc ổn định hoặc có nơi cư trú rõ ràng nếu xét thấy không cần thiết phải cách ly người phạm tội khỏi xã hội
Nếu người bị kết án đã bị tạm giữ hoặc tạm giam, thời gian này sẽ được trừ vào thời gian chấp hành hình phạt cải tạo không giam giữ Cụ thể, mỗi 01 ngày tạm giữ hoặc tạm giam sẽ tương đương với 03 ngày cải tạo không giam giữ.
2 Tòa án giao người bị phạt cải tạo không giam giữ cho cơ quan, tổ chức nơi người đó làm việc, học tập hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã nơi người đó cư trú để giám sát, giáo dục Gia đình người bị kết án có trách nhiệm phối hợp với cơ quan, tổ chức hoặc Ủy ban nhân dân cấp xã trong việc giám sát, giáo dục người đó
3 Trong thời gian chấp hành án, người bị kết án phải thực hiện một số nghĩa vụ theo các quy định về cải tạo không giam giữ và bị khấu trừ một phần thu nhập từ 05% đến 20% để sung quỹ nhà nước Việc khấu trừ thu nhập được thực hiện hàng tháng Trong trường hợp đặc biệt, Tòa án có thể cho miễn việc khấu trừ thu nhập, nhưng phải ghi rõ lý do trong bản án
Không khấu trừ thu nhập đối với người chấp hành án là người đang thực hiện nghĩa vụ quân sự
4 Trường hợp người bị phạt cải tạo không giam giữ không có việc làm hoặc bị mất việc làm trong thời gian chấp hành hình phạt này thì phải thực hiện một số công việc lao động phục vụ cộng đồng trong thời gian cải tạo không giam giữ Thời gian lao động phục vụ cộng đồng không quá 04 giờ trong một ngày và không quá 05 ngày trong 01 tuần Không áp dụng biện pháp lao động phục vụ cộng đồng đối với phụ nữ có thai hoặc đang nuôi con dưới 06 tháng tuổi, người già yếu, người bị bệnh hiểm nghèo, người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng
Người bị kết án cải tạo không giam giữ phải thực hiện những nghĩa vụ quy định tại Luật thi hành án hình sự
Trục xuất là buộc người nước ngoài bị kết án phải rời khỏi lãnh thổ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Trục xuất được Tòa án áp dụng là hình phạt chính hoặc hình phạt bổ sung trong từng trường hợp cụ thể
1 Tù có thời hạn là buộc người bị kết án phải chấp hành hình phạt tại cơ sở giam giữ trong một thời hạn nhất định
Tù có thời hạn đối với người phạm một tội có mức tối thiểu là 03 tháng và mức tối đa là 20 năm
Thời gian tạm giữ, tạm giam được trừ vào thời hạn chấp hành hình phạt tù, cứ 01 ngày tạm giữ, tạm giam bằng 01 ngày tù
2 Không áp dụng hình phạt tù có thời hạn đối với người lần đầu phạm tội ít nghiêm trọng do vô ý và có nơi cư trú rõ ràng
Tù chung thân là hình phạt không có thời hạn dành cho những người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng, nhưng chưa đủ điều kiện để bị xử án tử hình Hình phạt này không được áp dụng cho người dưới 18 tuổi phạm tội.
1 Tử hình là hình phạt đặc biệt chỉ áp dụng đối với người phạm tội đặc biệt nghiêm trọng thuộc một trong nhóm các tội xâm phạm an ninh quốc gia, xâm phạm tính mạng con người, các tội phạm về ma túy, tham nhũng và một số tội phạm đặc biệt nghiêm trọng khác do Bộ luật hình sự 2015 quy định
2 Không áp dụng hình phạt tử hình đối với người dưới 18 tuổi khi phạm tội, phụ nữ có thai, phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi hoặc người đủ 75 tuổi trở lên khi phạm tội hoặc khi xét xử
3 Không thi hành án tử hình đối với người bị kết án nếu thuộc một trong các trường hợp sau đây: a) Phụ nữ có thai hoặc phụ nữ đang nuôi con dưới 36 tháng tuổi; b) Người đủ 75 tuổi trở lên; c) Người bị kết án tử hình về tội tham ô tài sản, tội nhận hối lộ mà sau khi bị kết án đã chủ động nộp lại ít nhất ba phần tư tài sản tham ô, nhận hối lộ và hợp tác tích cực với cơ quan chức năng trong việc phát hiện, điều tra, xử lý tội phạm hoặc lập công lớn
4 Trong trường hợp quy định tại khoản 3 Điều này hoặc trường hợp người bị kết án tử hình được ân giảm, thì hình phạt tử hình được chuyển thành tù chung thân b Hình phạt bổ sung
Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định
Cấm đảm nhiệm chức vụ, hành nghề hoặc làm công việc nhất định được áp dụng nhằm ngăn chặn những nguy cơ có thể gây hại cho xã hội nếu người bị kết án được phép thực hiện những hoạt động này.
TÌNH HÌNH THỰC TẾ CÔNG TÁC XÉT XỬ VÀ ÁP DỤNG HÌNH PHẠT TẠI TÒA ÁN NHÂN DÂN HUYỆN TU MƠ RÔNG, TỈNH KON TUM
Tình hình chung tại huyện Tu Mơ Rông và tổng quan về Tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông
2.1.1 Tình hình chung tại huyện Tu Mơ Rông
Huyện Tu Mơ Rông được thành lập vào tháng 6 năm 2005 theo Nghị định số 76/2005/NĐ-CP, với tổng diện tích tự nhiên là 85.718,4 ha và dân số khoảng 25,5 nghìn người.
Huyện Tu Mơ Rông nằm về phía Đông Bắc của tỉnh Kon Tum; Trung tâm huyện
Tu Mơ Rông nằm ở thôn Kon Tun, xã Đăk Hà, cách thành phố Kon Tum khoảng 80 km về phía Đông Bắc theo đường tỉnh lộ 672 và cách trung tâm huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam khoảng 60 km.
Huyện Tu Mơ Rông nằm ở vị trí địa lý thuận lợi, phía Bắc giáp huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum và huyện Nam Trà My, tỉnh Quảng Nam; phía Nam giáp huyện Đăk Tô; phía Đông giáp huyện Kon Plông; và phía Tây giáp huyện Ngọc Hồi cùng huyện Đăk Glei, tỉnh Kon Tum Huyện này bao gồm 11 đơn vị hành chính cấp xã, bao gồm: Tu Mơ Rông, Đắk Hà, Măng Ri, Ngọk Lây, Tê Xăng, Văn Xuôi, Ngọk Yêu, Đắk Tờ Kan, Đắk Rơ Ông, Đắk Na và Đắk Sao.
Huyện Tu Mơ Rông, một huyện nghèo mới tách ra, hiện đang trong giai đoạn xây dựng với thị trấn huyện còn hạn chế về cơ sở hạ tầng, chỉ có một số văn phòng cơ quan chủ chốt và một cửa hàng tạp hóa duy nhất Người dân chủ yếu sống dựa vào cây công nghiệp như cao su và cà phê, bên cạnh đó huyện còn có tiềm năng phát triển cây chè tuyết và cà phê catimo nhờ độ cao trên 1.000 m so với mực nước biển Huyện có diện tích đất lâm nghiệp lớn (88,97% tổng diện tích tự nhiên), tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nguyên liệu giấy và một số cây dược liệu quý như Sâm Ngọc Linh Chế độ nhiệt đới gió mùa cao nguyên với nhiệt độ tương đối thấp, có sự phân hóa rõ rệt giữa các vùng theo độ cao; tháng 1 và 12 có nhiệt độ trung bình dưới 19°C, trong khi các tháng còn lại dao động từ 20-23°C.
Tiềm năng du lịch của khu vực được khẳng định qua cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp tại khu du lịch sinh thái Ngọc Linh, cùng với các di tích lịch sử quan trọng như khu căn cứ cách mạng của Tỉnh ủy Kon Tum và huyện ủy H80 Ngoài ra, di sản văn hóa truyền thống phong phú, cả vật thể và phi vật thể của dân tộc bản địa Xê Đăng cũng góp phần làm phong phú thêm trải nghiệm du lịch tại đây.
Do địa hình chủ yếu là đồi núi và dân số chủ yếu là người dân tộc thiểu số với trình độ văn hóa còn thấp, huyện Tu Mơ Rông đang phải đối mặt với nhiều thách thức Sự phát triển kinh tế chưa bền vững, tình trạng thiếu đói vẫn xảy ra, trong khi tội phạm ngày càng đa dạng và phức tạp, đặc biệt là buôn bán ma túy và sử dụng vũ khí nóng Tình hình an ninh trật tự xã hội có chiều hướng xấu đi, với số người nghiện ma túy gia tăng và tai nạn giao thông thường xuyên xảy ra Công tác cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng chưa đáp ứng được yêu cầu, ảnh hưởng đến việc áp dụng pháp luật hình sự của ngành Tòa án tại địa phương.
Tình hình tội phạm tại huyện Tu Mơ Rông đang có xu hướng gia tăng, đi kèm với sự phát triển kinh tế xã hội Hàng năm, khu vực này ghi nhận khoảng 10 vụ án hình sự, phản ánh những thách thức trong công tác đảm bảo an ninh trật tự.
2.1.2 Tổng quan về Tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông a Cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân ở huyện Tu Mơ Rông: Hệ thống tổ chức của TAND ở huyện Tu Mơ Rông có 05 phòng việc và Đến hết năm 2019, có 06 biên chế, trong đó 06 người có trình độ đại học chiếm 100% 08 Hội thẩm là những người có uy tín trong nhân dân, đại diện cho nhân dân trực tiếp tham gia xét xử b Chức năng, nhiệm vụ của tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông
Tòa án có thẩm quyền xét xử các vụ án hình sự, dân sự (bao gồm tranh chấp dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động), cùng với các vụ án hành chính.
Tòa án giải quyết các vụ việc dân sự, bao gồm yêu cầu về dân sự, hôn nhân và gia đình, kinh doanh, thương mại, và lao động Ngoài ra, tòa án còn xem xét yêu cầu tuyên bố phá sản doanh nghiệp và xác định tính hợp pháp của các cuộc đình công.
Tòa án có thẩm quyền giải quyết các vấn đề khác theo quy định của pháp luật, bao gồm việc áp dụng biện pháp khẩn cấp tạm thời trong tranh chấp thương mại tại Trọng tài, ra quyết định thi hành án hình sự, hoãn hoặc tạm đình chỉ chấp hành hình phạt tù, miễn chấp hành hình phạt hoặc giảm mức hình phạt đã tuyên, cũng như ra quyết định xóa án tích.
Tòa án có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ pháp chế xã hội chủ nghĩa, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa và quyền làm chủ của nhân dân Đồng thời, tòa án cũng bảo vệ tài sản của Nhà nước và tập thể, cũng như bảo đảm tính mạng, tài sản, tự do, danh dự và nhân phẩm của công dân.
Toà án đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục công dân về lòng trung thành với Tổ quốc và việc tuân thủ pháp luật Qua các hoạt động của mình, Toà án khuyến khích ý thức tôn trọng các nguyên tắc xã hội, đồng thời nâng cao nhận thức về việc phòng ngừa và chống lại tội phạm cũng như các hành vi vi phạm pháp luật khác.
Kết quả áp dụng pháp luật hình sự của Tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông 16 2.3 Thực tiễn tổng hợp hình phạt từ nhiều bản án của tòa án nhân dân cấp huyện và các quan điểm khác nhau
Áp dụng hình phạt là một hoạt động tư duy quan trọng của Hội đồng xét xử (HĐXX) diễn ra ngay sau khi xác định tội danh của hành vi phạm tội Quyết định hình phạt chính là kết quả cuối cùng của quá trình xét xử vụ án hình sự Để đưa ra hình phạt chính xác, HĐXX cần căn cứ vào hồ sơ vụ án, kết quả tranh tụng tại phiên tòa, các tình tiết của vụ án và quy định của Bộ luật hình sự Hoạt động này mang tính quyền lực Nhà nước, thực hiện bởi HĐXX - những người được Nhà nước trao quyền đánh giá tài liệu và chứng cứ thu thập trong quá trình điều tra, truy tố và xét xử Mục tiêu là xác định sự thật khách quan của vụ án và lựa chọn hình phạt phù hợp với tính chất, mức độ nguy hiểm của hành vi phạm tội, cũng như các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ trách nhiệm hình sự, nhằm ban hành quyết định và bản án đúng quy định, hợp tình hợp lý.
Các tranh chấp và yêu cầu theo khoản 1 và khoản 2 Điều này liên quan đến đương sự hoặc tài sản ở nước ngoài, hoặc cần ủy thác tư pháp cho cơ quan đại diện của Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ở nước ngoài, sẽ không thuộc thẩm quyền giải quyết của Tòa án nhân dân cấp huyện, trừ trường hợp quy định tại khoản 4 Điều này.
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của công dân Việt Nam có thẩm quyền hủy kết hôn trái pháp luật, giải quyết ly hôn, và các tranh chấp về quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con Tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông đã thực hiện quyền tư pháp và xét xử các vụ án theo đúng quy định pháp luật, đạt tỷ lệ giải quyết án hình sự từ 92 đến 99% hàng năm trong giai đoạn 2005-2018 Qua các phiên tòa sơ thẩm, Hội đồng xét xử đã đánh giá chứng cứ, xác định tội danh và áp dụng hình phạt cho từng bị cáo Từ năm 2006 đến 2018, TAND huyện Tu Mơ Rông đã ra quyết định thi hành án cho 186 người, đạt 100% bản án có hiệu lực, đồng thời tạm đình chỉ chấp hành án cho 19 người mắc bệnh nặng và giảm thời hạn chấp hành hình phạt cho 5 người tích cực lao động cải tạo.
Những hạn chế và nguyên nhân của những hạn chế trong áp dụng pháp luật hình sự của tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông
Trong 12 năm từ 2006 đến năm 2018, hầu hết các vụ án xét xử đều đúng người đúng tội, đúng pháp luật Bên cạnh những thành tích đáng được nghi nhận thì vẫn còn những vụ án bị hủy, cải sửa lớn do sai lầm trong việc đánh giá chứng cứ, đánh giá vai trò đồng phạm, xác định tội danh, áp dụng hình phạt, vi phạm nghiêm trọng thủ tục tố tụng có 02 vụ án hình sự bị hủy để điều tra hoặc xét xử lại, 0 vụ án bị Tòa án cấp trên thay đổi về tội danh, 0 vụ án xử oan người không có tội, 0 vụ bỏ lọt tội phạm, luận văn rút ra một số nguyên nhân chủ yếu dẫn đến những sai lầm trong việc ADPL hình sự của Tòa án như sau:
Trình độ chuyên môn và năng lực xét xử của một số thẩm phán và hội thẩm nhân dân còn hạn chế, không đáp ứng được yêu cầu công tác xét xử Hơn nữa, việc điều tra của cơ quan chức năng thường không đầy đủ và các cơ quan giám định không thực hiện chính xác, gây khó khăn cho Hội đồng xét xử trong việc xác định tội danh cũng như các tình tiết tăng nặng, giảm nhẹ cho bị cáo, dẫn đến nhiều tình tiết không thể được làm rõ tại phiên tòa.
Các cơ quan tiến hành tố tụng cần tăng cường quyết tâm trong công tác phòng chống tội phạm, tránh tình trạng nể nang hay ngại va chạm Việc chịu ảnh hưởng từ người có chức vụ, quyền hạn có thể dẫn đến việc bỏ lọt tội phạm hoặc thiếu sót trong việc xem xét các tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự Hơn nữa, áp dụng hình phạt nhẹ không tương xứng với hành vi phạm tội, đặc biệt trong các vụ án xâm phạm trật tự công cộng, cần được xem xét nghiêm túc để đảm bảo công lý.
Chế độ đãi ngộ và tuyển chọn thẩm phán hiện còn nhiều bất cập, trong khi cơ sở vật chất và trang thiết bị phục vụ xét xử vẫn thiếu thốn Hệ thống pháp luật, làm cơ sở pháp lý cho hoạt động áp dụng pháp luật của Tòa án, chưa hoàn thiện, dẫn đến hạn chế chất lượng công tác này Bên cạnh đó, công tác giám sát hoạt động xét xử của Tòa án cũng chưa đạt hiệu quả như mong đợi.
2.3 Thực tiễn tổng hợp hình phạt từ nhiều bản án của tòa án nhân dân cấp huyện và các quan điểm khác nhau
Thẩm quyền xét xử của Tòa án các cấp được quy định tại Điều 170 BLTTHS năm
Theo Điều 268 BLTTHS năm 2015, Tòa án cấp huyện chỉ có thẩm quyền xét xử sơ thẩm các vụ án hình sự liên quan đến tội ít nghiêm trọng, tội phạm nghiêm trọng và tội phạm rất nghiêm trọng, ngoại trừ các tội phạm được quy định tại các điểm a, b, c, d khoản 1 của điều này Mức hình phạt tù cao nhất mà Tòa án cấp huyện có thể áp dụng là 15 năm tù.
Nhiều quan điểm khác nhau Để tiện cho việc trao đổi, tôi xin được nêu một ví dụ cụ thể như sau: Tháng 9 năm
Năm 2018, Nguyễn Văn A bị Tòa án huyện B tuyên án 10 năm tù giam vì tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản theo khoản 3 Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015, và bản án này đã có hiệu lực pháp luật.
Vào tháng 12 năm 2018, Nguyễn Văn A bị Viện Kiểm sát Nhân dân huyện C truy tố ra Tòa án huyện C với tội danh Cướp tài sản theo khoản 2 Điều 168 Bộ luật Hình sự năm 2015, có mức hình phạt từ
Sau khi tiếp nhận và xem xét hồ sơ vụ án, đã xuất hiện nhiều quan điểm khác nhau liên quan đến thẩm quyền xét xử và việc tổng hợp hình phạt của Tòa án huyện C.
Tòa án huyện C có quyền xét xử Nguyễn Văn A về tội Cướp tài sản, đồng thời tổng hợp hình phạt 10 năm tù từ bản án tội Lừa đảo chiếm đoạt tài sản Ngay cả khi tổng hợp hình phạt từ hai bản án dẫn đến mức hình phạt chung trên 15 năm tù, việc này cũng không vi phạm thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp huyện.
Thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp huyện được xác định dựa trên tội danh, điều khoản và mức hình phạt mà bị cáo A bị VKSND huyện C truy tố Việc tổng hợp hình phạt của bản án do Tòa án huyện B xét xử chỉ mang tính chất số học và không đủ căn cứ để xác định thẩm quyền của Tòa án cấp huyện sau khi đã tổng hợp hình phạt.
Quan điểm thứ hai cho rằng Tòa án huyện C có quyền thụ lý và xét xử Nguyễn Văn A về tội cướp tài sản theo khoản 2 Điều 168 BLHS 2015 mà không tổng hợp hình phạt 10 năm tù từ bản án của Tòa án huyện B Việc tổng hợp hình phạt của hai bản án sẽ dẫn đến mức án chung vượt quá 15 năm, tối đa mà Tòa án cấp huyện có thẩm quyền xét xử Cụ thể, nếu A bị xử phạt 10 năm tù về tội cướp tài sản, tổng hợp hai bản án sẽ khiến mức hình phạt chung lên tới 20 năm Do đó, việc không tổng hợp hình phạt vi phạm thẩm quyền xét xử của Tòa án cấp huyện Những người ủng hộ quan điểm này cho rằng Tòa án huyện C có thể xét xử mà không cần tổng hợp hình phạt từ bản án về tội lừa đảo, và sau khi xét xử, Tòa án huyện C nên đề nghị Chánh án Tòa án cấp tỉnh tổng hợp hình phạt chung của hai bản án.
Theo quan điểm thứ ba, sau khi tiếp nhận hồ sơ, Tòa án huyện C cần báo cáo và chuyển hồ sơ cho Tòa án cấp tỉnh để tiến hành xét xử, đảm bảo đúng thẩm quyền.
Hình phạt được áp dụng phổ biến nhất trong quá trình xét xử của tòa án nhân dân huyện Tu Mơ Rông
Thực tế trong quá trình xét xử thì hình phạt tù có thời hạn được áp dụng nhiều nhất trên địa bàn huyện Tu Mơ Rông
2.4.1 Đặc điểm áp dụng hình phạt tù có thời hạn a Là hoạt động áp dụng pháp luật hình sự Áp dụng pháp luật hình sự là một hình thức thực hiện pháp luật mà Nhà nước thông qua các cơ quan có thẩm quyền tạo ra các quy định làm phát sinh, thay đổi, đình chỉ hoặc chấm dứt quan hệ pháp luật hình sự; trong một số trường hợp đặc biệt Nhà nước ủy quyền cho một số tổ chức chính trị xã hội được thực hiện hoạt động này; thực hiện các quy định của pháp luật Để thực hiện mục đích duy trì trật tự xã hội, xây dựng một xã hội phát triển, tiến bộ thì không thể thiếu hệ thống pháp luật hình sự và sẽ không thể không có áp dụng pháp luật trong thực tiễn Với mỗi hành vi phạm tội thì tương ứng người phạm tội đều phải chịu những chế tài cụ thể Để áp dụng hình phạt tù đối với người phạm tội thì cần phải hiểu rõ, hiểu đầy đủ các quy định về loại tội phạm và người thực hiện hành vi phạm tội, những điều kiện để có thể áp dụng chế tài đối với hành vi đó và những tác động có liên quan về lĩnh vực xã hội học của hành vi phạm tội
Quá trình áp dụng hình phạt tù là sự chuyển đổi từ nhận thức về quy định của pháp luật hình sự đến thực tiễn của Tòa án, thể hiện việc cá biệt hóa các quy định này đối với người phạm tội Việc áp dụng hình phạt không chỉ đơn thuần là thực hiện các quy định pháp luật mà còn liên quan đến việc hiểu rõ cấu trúc của hình phạt để đảm bảo tính hợp pháp và công bằng trong việc thi hành chế tài hình sự.
Tòa án là cơ quan duy nhất có thẩm quyền đại diện cho Nhà nước trong việc áp dụng hình phạt đối với người phạm tội.
Khi áp dụng hình phạt tù có thời hạn, Tòa án cá biệt hóa các chế tài hình sự đối với người phạm tội trong từng trường hợp cụ thể, đặc biệt là trong các vụ án có đồng phạm hoặc nhiều tội Việc cá biệt hóa trách nhiệm hình sự còn thể hiện qua việc Tòa án xét xử và áp dụng hình phạt nhẹ hơn quy định trong Bộ luật Hình sự, như trong trường hợp chuẩn bị phạm tội hoặc phạm tội chưa đạt Hoạt động áp dụng hình phạt tù có thời hạn là một trong những hoạt động cơ bản và quan trọng nhất trong toàn bộ quy trình áp dụng hình phạt Để duy trì tính thượng tôn pháp luật, hoạt động áp dụng hình phạt của Tòa án là không thể thiếu Thông qua việc áp dụng hình phạt, Nhà nước có thể hoàn thiện hơn hệ thống pháp luật.
Áp dụng hình phạt tù là một hoạt động cơ bản trong việc thực thi pháp luật, với Hội đồng xét xử là chủ thể thực hiện Theo Khoản 1 Điều 102 Hiến pháp năm 2013, Tòa án nhân dân là cơ quan xét xử của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, thực hiện quyền tư pháp Điều 31 Hiến pháp và Điều 13 Bộ luật Tố tụng hình sự 2015 quy định rằng người bị buộc tội được coi là vô tội cho đến khi có bản án kết tội của Tòa án Hình phạt, theo Điều 30 Bộ luật Hình sự, là biện pháp cưỡng chế nghiêm khắc nhất của Nhà nước, do Tòa án quyết định áp dụng đối với cá nhân hoặc pháp nhân thương mại phạm tội, nhằm tước bỏ hoặc hạn chế quyền lợi của họ.
Tòa án là cơ quan duy nhất có thẩm quyền tuyên bố một người có tội thông qua bản án kết tội và áp dụng hình phạt đối với người bị kết tội Không có cơ quan hay cá nhân nào khác có quyền áp dụng hình phạt Quyền lực của Tòa án được thực hiện thông qua phiên tòa xét xử, và kết quả là bản án do Hội đồng xét xử tuyên bố, xác định tổ chức hay cá nhân có tội hay vô tội Bản án thể hiện ý chí của Nhà nước đối với hành vi của bị cáo và được thực hiện nhờ sức mạnh của bộ máy nhà nước.
Chủ thể thực hiện quyền áp dụng hình phạt, bao gồm hình phạt tù, là Hội đồng xét xử Theo Điều 254 BLTTHS năm 2015, Hội đồng xét xử sơ thẩm bao gồm một Thẩm phán và hai Hội thẩm Trong trường hợp vụ án có tính chất nghiêm trọng hoặc phức tạp, Hội đồng xét xử sơ thẩm có thể gồm hai Thẩm phán và ba Hội thẩm Đối với các vụ án có bị cáo về tội mà Bộ luật hình sự quy định mức cao, cấu trúc Hội đồng xét xử có thể được điều chỉnh cho phù hợp.
Khung hình phạt cao nhất trong vụ án hình sự là tù chung thân hoặc tử hình, với Hội đồng xét xử sơ thẩm gồm hai Thẩm phán và ba Hội thẩm Đối với xét xử phúc thẩm, Hội đồng sẽ có ba Thẩm phán Trong trường hợp xét xử theo thủ tục rút gọn, phiên tòa sẽ được tiến hành bởi một Thẩm phán.
Theo Điều 463 Bộ luật Tố tụng hình sự, các bản án và quyết định của Hội đồng xét xử hình sự sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật ngay lập tức Chúng chỉ có hiệu lực sau một khoảng thời gian nhất định và khi hết thời hạn kháng cáo, kháng nghị Ngược lại, bản án và quyết định phúc thẩm có hiệu lực ngay từ ngày tuyên án hoặc ra quyết định.
Theo Điều 23 BLTTHS, Thẩm phán và Hội thẩm xét xử độc lập, chỉ tuân theo pháp luật, và việc can thiệp từ cơ quan, tổ chức, cá nhân vào quá trình xét xử là nghiêm cấm Những hành vi can thiệp sẽ bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy theo tính chất và mức độ vi phạm Trong quá trình xét xử, Hội thẩm nhân dân có quyền ngang bằng với Thẩm phán, và các quyết định của Hội đồng xét xử sơ thẩm và phúc thẩm được đưa ra dựa trên sự thảo luận và quyết định theo đa số.
Quyết định của Hội đồng xét xử là kết quả của sự đồng thuận giữa các thành viên, dựa trên tài liệu chứng cứ và quá trình thẩm tra, tranh tụng tại phiên tòa Việc áp dụng hình phạt tù là trọng tâm trong tố tụng hình sự, được thực hiện sau khi đã định tội danh Định tội danh là giai đoạn cơ bản trong quá trình áp dụng pháp luật, xác định sự phù hợp của hành vi nguy hiểm với các dấu hiệu cấu thành tội phạm theo quy định của pháp luật hình sự Quá trình này diễn ra từ giai đoạn khởi tố vụ án đến khi xét xử giám đốc thẩm, cần thực hiện qua các bước cụ thể để đảm bảo tính chính xác và công bằng trong việc áp dụng pháp luật.
Đầu tiên, cần xem xét và đánh giá các tình tiết của vụ án dựa trên thực tế Việc đánh giá phải được thực hiện một cách khách quan, toàn diện và vô tư, dựa vào các chứng cứ thu thập được và theo quy định của Bộ luật Tố tụng hình sự Cần đánh giá tính độc lập của từng tình tiết để xác định loại hành vi, sau đó xem xét tính phù hợp của từng tình tiết với các tình tiết khác để làm rõ tính chất của vụ án trong suốt quá trình giải quyết.
Thứ hai, cần nhận thức thống nhất và chính xác về nội dung của các quy định pháp luật hình sự, phản ánh các dấu hiệu cấu thành tội phạm liên quan đến tội danh mà chủ thể thực hiện.
Trong quá trình áp dụng các dấu hiệu cấu thành tội phạm theo Bộ luật Hình sự, cần lưu ý rằng chúng thường chỉ nêu lên những đặc trưng khái quát và phổ biến Vì vậy, chủ thể định tội danh phải tư duy và đánh giá một cách khoa học và thực tiễn, nhằm đảm bảo tính thuyết phục trong việc áp dụng luật.
Thứ ba, cần so sánh các tình tiết thực tế với các dấu hiệu cấu thành tội phạm để xác định tội danh phù hợp theo quy định của Bộ luật Hình sự Dựa trên sự so sánh này, cơ quan áp dụng pháp luật sẽ lựa chọn điểm và khoản phù hợp với hành vi vi phạm pháp luật đã xảy ra, từ đó xác định loại hình phạt và khung hình phạt tương ứng.
Ý nghĩa của áp dụng hình phạt tù có thời hạn
2.5.1 Ý nghĩa chính trị - xã hội
Các hành vi vi phạm pháp luật của tội phạm đã gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho xã hội, bao gồm việc làm mất an ninh trật tự và gây thiệt hại về kinh tế.
Việc xét xử các vụ án hình sự luôn thu hút sự chú ý của xã hội, khi người dân theo dõi các hành vi phạm tội để đánh giá năng lực của cán bộ và hiệu quả công tác của cơ quan nhà nước trong việc giải quyết vụ án Điều này không chỉ củng cố niềm tin của công dân vào chính quyền, Đảng và Nhà nước mà còn phản ánh sự minh bạch trong hệ thống tư pháp.
Áp dụng hình phạt tù có thời hạn đóng vai trò quan trọng trong chính trị - xã hội, giúp tạo sự đồng thuận trong đánh giá tội phạm và chính sách hình sự của Nhà nước, từ đó nâng cao niềm tin của người dân vào Đảng và chính quyền Việc áp dụng hình phạt phù hợp không chỉ tăng cường uy tín của Tòa án và cơ quan xét xử mà còn đảm bảo ổn định đời sống của nhân dân Hình phạt đúng mức sẽ khuyến khích người bị kết án cải tạo và hòa nhập, trong khi hình phạt không phù hợp có thể làm mất niềm tin vào pháp luật và dẫn đến việc tái phạm Do đó, việc tuân thủ quy định pháp luật trong áp dụng hình phạt là yếu tố then chốt để bảo vệ công lý, quyền con người và lẽ phải.
Bảo vệ lợi ích Nhà nước và quyền lợi hợp pháp của tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực hình sự là rất quan trọng Các hành vi xâm hại đến quan hệ pháp luật của người bị kết án phải chịu hình phạt tương xứng Việc áp dụng hình phạt tù có thời hạn một cách đúng đắn sẽ góp phần bảo vệ công bằng xã hội, củng cố pháp chế, trật tự pháp luật và kỷ cương xã hội.
2.5.2 Ý nghĩa pháp lý của hình phạt tù có thời hạn
Áp dụng hình phạt tù có thời hạn mang ý nghĩa pháp lý quan trọng, thể hiện sự hợp lý và tính hiệu quả của văn bản pháp luật hình sự Qua đó, các cơ quan có thẩm quyền có thể phát hiện những bất cập và thiếu sót trong quy định pháp luật, từ đó đưa ra biện pháp đảm bảo áp dụng thống nhất và hiệu quả hơn Hình phạt tù có thời hạn không chỉ phản ánh tính hiệu quả của quy trình tố tụng, mà còn đáp ứng nhu cầu của các cơ quan điều tra, truy tố và xét xử Tuy nhiên, sự thay đổi của xã hội kéo theo sự cần thiết phải điều chỉnh các quy định pháp luật để phù hợp hơn với thực tiễn Do đó, hoạt động áp dụng hình phạt tù có thời hạn đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm nghiệm và hoàn thiện quy định pháp luật tố tụng hình sự, nhằm nâng cao hiệu quả thực thi.