LÝ LUẬN CHUNG VỀ RÀO CẢN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ
Lý luận chung về rào cản thương mại quốc tế
1.1.1 Khái niệm rào cản thương mại
Theo định nghĩa của WTO, "rào cản" trong kinh tế là các công cụ và biện pháp bảo hộ của một quốc gia nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến nền kinh tế của quốc gia đó Mở rộng ra, "rào cản trong thương mại quốc tế" đề cập đến những chính sách bảo hộ mà các quốc gia áp dụng để hạn chế những ảnh hưởng xấu đến hoạt động thương mại quốc tế và nền kinh tế toàn cầu.
1.1.2 Mục đích của rào cản thương mại
Trong thương mại quốc tế, rào cản thương mại giữa hai quốc gia được áp dụng nhằm hạn chế xuất nhập khẩu một số loại hàng hóa nhất định, với mục đích đạt được các lợi ích kinh tế và bảo vệ sản xuất nội địa.
• Bảo hộ sản xuất trong nước;
• Bảo vệ nguồn tài nguyên kham hiếm trong nước, bảo vệ môi trường và sức khỏe con người;
• Bảo vệ an ninh quốc gia, đạo đức xã hội;
• Hướng dẫn sản xuất và tiêu dùng;
• Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Phân loại rào cản thương mại
Theo tổ chức WTO, hàng rào thương mại quốc tế được chia thành hai loại chính: hàng rào thuế quan và hàng rào phi thuế quan.
1.2.1 Hàng rào thuế quan a Khái niệm và mục đích
Theo TS Trần Văn Hòe trong giáo trình Thương mại Quốc tế, thuế quan được định nghĩa là loại thuế áp dụng cho hàng hóa và dịch vụ khi chúng được mua bán và vận chuyển qua biên giới hải quan của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ hải quan.
Thuế quan thường được áp dụng nhằm tăng nguồn thu ngân sách cho chính phủ, nhưng cũng có thể nhằm ngăn chặn hàng nhập khẩu, bảo vệ hàng hóa trong nước, hoặc để trả đũa các quốc gia khác Ngoài ra, thuế quan còn được sử dụng để bảo vệ các ngành công nghiệp quan trọng hoặc non trẻ.
Thuế quan được phân loại dựa trên nhiều yếu tố như mục đích đánh thuế, hoạt động kinh doanh, loại hàng hóa và dịch vụ, cũng như các điều kiện cụ thể về thị trường và quan hệ thương mại giữa các quốc gia Các loại thuế quan này có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau.
Thuế xuất khẩu là loại thuế áp dụng cho hàng hóa xuất khẩu của một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ, có thể đánh vào cả thành phẩm và bán thành phẩm Mục đích của thuế này là bảo vệ nguồn tài nguyên trong nước, hướng dẫn đầu tư vào sản xuất và xuất khẩu, điều tiết giá cả để hạn chế cạnh tranh tiêu cực giữa các doanh nghiệp xuất khẩu, bảo vệ lợi ích của người tiêu dùng trong nước, và tăng thu ngân sách cho nhà nước.
Biểu thuế một số mặt hàng XK của Việt Nam năm 2014 nhu sau:
Bảng 1.1: Biểu thuế một số mặt hàng xuất khẩu của Việt Nam năm 2014
Tên mặt hàng Thuế xuất khẩu (%)
Quặng borat tụ nhiên và tinh quặng borat 10
Tràng thạch (đá bồ tát) 10
Nguồn: Tổng Cục Hải Quan
Thuế quan nhập khẩu là loại thuế đánh vào hàng hóa từ nước ngoài, bao gồm cả thành phẩm và nguyên liệu đầu vào Mục đích chính của thuế nhập khẩu là bảo vệ sản xuất trong nước, hướng dẫn tiêu dùng và khuyến khích sản xuất các mặt hàng thay thế nhập khẩu Ngoài ra, thuế nhập khẩu còn là công cụ giúp tăng cường sức mạnh thương mại với các đối tác quốc tế.
Biểu thuế nhập khẩu (NK) của Việt Nam áp dụng đối với một số mặt hàng như sau:
Bảng 1.2: Biểu thuế một số mặt hàng nhập khẩu của Việt Nam năm 2014
Mặt hàng Thuế nhập khẩu ưu đãi (%) Thuế VAT (%)
Cá sòng và cá ngừ 12 5
Nguồn: Tổng Cục Hải Quan
Ngoài các loại thuế đã nêu trên theo giáo trình Thương mại Quốc tếchủ biên TS Trần Văn Hòe, còn có một số loại thuế khác như sau:
Thuế chổng bán phá giá áp đặt vào những hàng hóa nhập khẩu được xác định là bán phá giá hoặc sẽ phá giá.
Thuế đổi kháng được áp dụng đối với hàng hóa nhập khẩu khi có bằng chứng cho thấy chính phủ của nước xuất khẩu đã trợ giá vi phạm quy định của WTO.
Thuế hạn ngạch đánh vào hàng hóa nhập khẩu vượt hạn ngạch vào 1 quốc gia hay vùng lãnh thổ.
Thuế ưu đãi cho hàng hóa nhập khẩu từ một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ là một công cụ quan trọng trong thương mại quốc tế Các cường quốc kinh tế thường áp dụng thuế quan ưu đãi như một phương tiện để thiết lập mối quan hệ phi kinh tế Phương pháp tính thuế quan đóng vai trò quyết định trong việc xác định mức thuế áp dụng cho hàng hóa nhập khẩu.
Theo giáo trình Thương mại Quốc tếchủ biên TS Trần Văn Hòe,có 3 phương pháp tính thuế như sau:
Thuế phần trăm là loại thuế tính theo tỷ lệ phần trăm dựa trên giá trị hàng hóa xuất nhập khẩu, và hiện nay được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia Ưu điểm của thuế phần trăm là nó liên kết trực tiếp với giá trị hàng hóa, giúp ngăn chặn thất thoát do lạm phát Bên cạnh đó, thuế suất của loại thuế này dễ dàng điều chỉnh, mang lại tính linh hoạt và thuận lợi cho việc hòa nhập vào các liên kết kinh tế quốc tế.
Một trong những nhược điểm chính của loại thuế này là khó khăn trong việc ngăn chặn tình trạng khai man giá trị thuế Điều này dẫn đến việc khai báo hải quan không chính xác và gia tăng gian lận thương mại, đặc biệt là đối với hàng hóa nhập khẩu.
Thuế tuyệt đối là khoản tiền cố định áp dụng cho mỗi đơn vị hàng hóa xuất nhập khẩu Theo Cục xúc tiến Thương mại, thuế tuyệt đối chiếm khoảng 1/3 biểu thuế của Mỹ và 1/10 biểu thuế của các quốc gia khác.
EU và hầu hết biểu thuế của Thụy Sĩ đều có những quy định rõ ràng Một trong những ưu điểm nổi bật của thuế tuyệt đối là sự đơn giản trong việc áp dụng, giúp ngăn chặn gian lận thuế và việc làm giả hóa đơn, đồng thời xác định được giá nội bộ trong doanh nghiệp.
Thuế tuyệt đối có nhược điểm là dễ bị ảnh hưởng bởi lạm phát, dẫn đến thất thoát doanh thu Bên cạnh đó, thuế cố định thường gây gánh nặng lớn hơn cho người nghèo, khi họ phải mua hàng hóa nhập khẩu giá rẻ nhưng lại chịu thuế cao hơn.
Thuế hỗn hợp là loại thuế kết hợp giữa thuế phần trăm và thuế tuyệt đối, trong đó vừa tính theo tỷ lệ phần trăm trên một đơn vị hàng hóa, vừa thu một khoản tiền cố định Phương pháp tính thuế này giúp cân bằng giữa những ưu điểm và nhược điểm của hai loại thuế khác nhau.
1.2.2 Hàng rào phi thuế quan
Rào cản thương mại quốc tế không chỉ bao gồm thuế mà còn có nhiều biện pháp khác, được gọi là rào cản phi thuế quan Những biện pháp này bao gồm các hàng rào định lượng và hàng rào kỹ thuật Trong số đó, một trong những rào cản định lượng đáng chú ý là cấm nhập khẩu, nhằm hạn chế sự lưu thông của hàng hóa giữa các quốc gia.
Kinh nghiệm của một số nước về đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Nhật Bản đối với hàng thủy sản
1.3.1 Kỉnh nghiệm của Trung Quốc a Thị trường xuất khẩu thủy sản của Trung Quổc
Năm 2013, kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc đạt 20,26 tỷ USD, tương đương 3,95 triệu tấn, tăng 4,15% về giá trị và 6,74% về khối lượng so với năm 2012, tiếp tục giữ vị trí hàng đầu thế giới Các thị trường xuất khẩu chính bao gồm Mỹ, Nhật Bản và EU Tuy nhiên, Trung Quốc đang gặp khó khăn khi thâm nhập thị trường Nhật Bản do tần suất từ chối nhập khẩu cao.
Rào cản lớn nhất mà Trung Quốc gặp phải khi thâm nhập thị trường thủy sản Nhật Bản là các rào cản mang tính kỹ thuật như:
• Tình trạng nhiễm khuẩn salmonella của thuỷ sản;
• Dư lượng chất kháng sinh chloramphenicol trong sản phẩm tôm.
Trung Quốc đã nhận ra rằng nguyên nhân cấm hoặc từ chối nhập khẩu sản phẩm thủy sản xuất khẩu không chỉ do cơ chế bảo hộ của các nước phát triển, mà chủ yếu xuất phát từ các vấn đề nội tại.
Trung Quốc đã tiến hành phân tích một cách có hệ thống các yếu tố chính ảnh hưởng đến xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là sang thị trường Nhật Bản.
• Hệ thổng đo lường, đánh giá và kiểm định chất lượng' Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng, các quy định và hướng dẫn của chính phủ và các ban
Ngành chưa phát triển đầy đủ và chưa đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế trong kinh doanh Mặc dù có nhiều bộ tiêu chuẩn, nhưng nhiều trong số đó đã trở nên lạc hậu, trùng lặp và không nhất quán, đồng thời kém nghiêm ngặt so với tiêu chuẩn quốc tế.
Môi trường sản xuất trong ngành nuôi trồng thủy sản đang gặp nhiều vấn đề nghiêm trọng do dây chuyền công nghệ lạc hậu và việc không tuân thủ các quy định về sử dụng hóa chất Hơn nữa, ô nhiễm môi trường từ quá trình công nghiệp hóa cũng ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng nguồn nước.
Quy mô sản xuất nhỏ lẻ và phân tán gặp nhiều khó khăn trong việc áp dụng công nghệ nuôi trồng sạch, đồng thời ảnh hưởng đến việc kiểm tra, giám sát và truy tìm nguồn gốc sản phẩm Thêm vào đó, các nông hộ quy mô nhỏ thường thiếu kỹ năng quản lý và có khả năng tiếp cận thông tin hạn chế.
Công nghệ và thiết bị kiểm tra đánh giá chất lượng sản phẩm xuất khẩu hiện đang thiếu hụt và lạc hậu, dẫn đến việc không thể kiểm tra một số chỉ số khắt khe của thị trường nhập khẩu.
Hệ thống thông tin hiện tại đang thiếu các kênh truyền đạt hiệu quả và kịp thời từ chính phủ, các ngành và địa phương tới doanh nghiệp, đặc biệt là nông dân và ngư dân Các biện pháp của Trung Quốc cần được xem xét để cải thiện tình hình này.
• Trung Quốc đã có những giải pháp đồng bộ, trọng điểm để nâng cao sức cạnh tranh của hàng thuỷ sản xuất khẩu:
Để tránh tình trạng hàng hóa xuất khẩu bị từ chối nhập khẩu vào Nhật Bản, cần thu thập thông tin kịp thời về yêu cầu và thay đổi trong chính sách quản lý nhập khẩu của nước này Việc nắm bắt thông tin sớm giúp triển khai các biện pháp ứng phó hiệu quả.
Chúng tôi luôn chú trọng đào tạo đội ngũ cán bộ chuyên trách có trình độ cao, đồng thời thường xuyên tuyên truyền nhằm nâng cao nhận thức cho các doanh nghiệp về tầm quan trọng của việc áp dụng các tiêu chuẩn trong hoạt động kinh doanh.
• sản xuất kinh doanh hàng hoá theo tiêu chuẩn quốc tế;
Quy hoạch các vùng sản xuất và nuôi trồng thủy sản "sạch" thân thiện với môi trường là một bước quan trọng nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm Chương trình dán nhãn quốc gia cho các sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện và lựa chọn thực phẩm an toàn, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Chính phủ Trung Quốc và các doanh nghiệp đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật của Nhật Bản, từ đó góp phần thúc đẩy xuất khẩu hàng thủy sản.
• Giá trị XK thủy sản của Trung quốc sang Nhật Bản nhu bảng sau:
• Bảng 1.5: Giá trị xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc sang thị trường
Thủy sản Trung Quốc chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản, với mức trung bình 17%, và luôn dẫn đầu về xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản Điều này phản ánh sự hiệu quả của các biện pháp hỗ trợ trong ngành thủy sản.
Từ năm 2009 đến 2012, Trung Quốc đã đạt được những kết quả khả quan trong lĩnh vực xuất khẩu thủy sản, với giá trị xuất khẩu tăng đều Đặc biệt, các mặt hàng như mực, cá sống và động vật giáp xác đã đóng góp đáng kể vào sự phát triển này.
1.3.2 Kinh nghiệm của Thái Lan a Thị trường xuất khẩu thủy sản của Thái Lan
Thủy sản là một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Thái Lan, cạnh tranh mạnh mẽ với thủy sản Việt Nam Các thị trường chính của Thái Lan bao gồm Mỹ, Nhật Bản, Liên minh EU và Hàn Quốc Năm 2011, xuất khẩu thủy sản của Thái Lan sang Hoa Kỳ đạt 1,8 tỷ USD, tăng 12,61% so với năm 2010, trong khi xuất khẩu sang Nhật Bản đạt 1,43 tỷ USD, tăng 22,4% so với năm 2010.
• Có thể thấy Nhật Bản là một trong những thị truờng quan trọng của
TÌNH HÌNH XUẤT KHẨU THỦY SẢN VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
Khái quát chung tình hình xuất khẩu thủy sản của Việt Nam
2.1.1 Tình hình xuất khẩu thủy sản chung
Giá trị sản xuất thủy sản tại Việt Nam đã tăng bình quân 11% mỗi năm trong giai đoạn 2006-2011, mặc dù ngành này đã đối mặt với nhiều thách thức, đặc biệt là trong quá trình gia nhập WTO và việc áp dụng thuế chống bán phá giá từ Mỹ Dù vậy, thủy sản vẫn là sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, với sản lượng năm 2010 tăng 37,8% so với năm 2006 Năm 2011, kim ngạch xuất khẩu thủy sản tiếp tục duy trì đà tăng trưởng tích cực.
Xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã đạt 6,118 tỷ USD, tăng 21% so với năm 2010, đưa Việt Nam lên vị trí thứ 6 thế giới về xuất khẩu thủy sản Trong giai đoạn 2006-2011, sản lượng thủy sản trung bình tăng 11% mỗi năm, với tỷ trọng sản lượng nuôi trồng tăng từ 45,5% năm 2006 lên 52,8% năm 2010.
• Theo thống kê của Hải quan, năm 2009 XK thủy sản của cả nước đạt
Năm 2008, xuất khẩu đạt 1,216 triệu tấn, trị giá 4,37 tỷ USD, giảm 1,6% về lượng và 5,0% về giá trị Suy thoái kinh tế đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức mua tại các thị trường lớn như EU, Mỹ, Nhật Bản và Đông Âu, buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải nỗ lực tìm kiếm thị trường mới.
Theo Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), vào năm 2012, ngành xuất khẩu thủy sản Việt Nam gặp khó khăn do thiếu nguyên liệu và thách thức từ thị trường, đặc biệt là thị trường EU Kết quả là, sản lượng xuất khẩu thủy sản đạt 6,2 tỷ USD, với tốc độ tăng trưởng chậm lại.
• Biểu đồ 2.1: Giá trị xuất khẩu thủy sản của Việt Nam giai đoạn 2006 - 2012
Giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam đã tăng qua các năm từ 2006 đến 2012, tuy nhiên, năm 2009 ghi nhận sự suy giảm nhẹ do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế toàn cầu, làm giảm sức tiêu thụ trên thị trường Mặc dù giá trị xuất khẩu thủy sản có sự tăng trưởng, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm cho thấy ngành thủy sản Việt Nam đã cải thiện qua các năm, nhưng vẫn cần nỗ lực để đạt được sự phát triển nhanh hơn.
2.1.2 Cơ cẩu mặt hàng thủy sản xuất khẩu
Nông nghiệp Việt Nam đóng góp lớn vào GDP, do đó, phát triển chế biến nông - thủy sản là cần thiết cho sự phát triển của đất nước Nhu cầu thị trường và tiềm năng kinh tế thủy sản đã biến cá, tôm và hải sản thành những sản phẩm xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, được ưa chuộng trên toàn cầu.
• Biểu đồ 2.2: Cơ cấu xuất khẩu thủy sản Việt Năm năm 2012 theo giá trị
• Biểu đồ trên cho thấy các mặt hàng chủ lực của ngành thủy sản Việt
Thị trường Nhật Bản là một cơ hội lớn cho ngành thủy sản Việt Nam, với cơ cấu xuất khẩu chủ yếu bao gồm tôm (37%), cá tra (28%), cá ngừ (9%) và các loại cá khác (15%) Nhật Bản ưa chuộng các sản phẩm thủy sản tươi sống, phù hợp với những gì Việt Nam có thể cung cấp, tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển xuất khẩu thủy sản.
• Năm 2012 trong ba nhà nhập khẩu lớn nhất bao gồm Nhật Bản,
Trong bối cảnh EU chỉ có Nhật Bản đạt mức tăng trưởng 1,7% so với năm 2011, giá trị nhập khẩu tôm Việt Nam từ Mỹ và EU đã giảm mạnh lần lượt 19% và 24% Để đối phó với tình hình này, các nhà xuất khẩu Việt Nam đã nỗ lực mở rộng thị trường sang các quốc gia khác như Trung Quốc và Hồng Kông (tăng 14%), Hàn Quốc (tăng 8,8%) và Úc (tăng 16%), từ đó tạo ra sự đa dạng hóa trong cơ cấu thị trường Công ty CP Tập đoàn Thủy sản Minh Phú tiếp tục dẫn đầu thị trường với mức tăng trưởng 2,4% và chiếm 16% thị phần.
• Biểu đồ 2.3: Cơ cấu xuất khẩu tôm Việt Nam theo giá trị giai đoạn 2007 - 2012
Nhật Bản luôn là thị trường nhập khẩu tôm lớn nhất của Việt Nam, với tỷ lệ nhập khẩu trung bình đạt 29,1% Mỹ đứng thứ hai với tỷ lệ 25,1%, nhưng có xu hướng giảm từ năm 2007 đến 2012 Điều này cho thấy người tiêu dùng Nhật Bản đang giảm tiêu thụ tôm Việt Nam, một phần do lo ngại về lượng kháng sinh có trong sản phẩm.
• Mặt hàng tôm tại thị trường Nhật Bản
Năm 2012, thị trường Nhật Bản vẫn bị ảnh hưởng bởi việc kháng sinh vượt mức cho phép, đặc biệt là nồng độ Ethoxyquin trong các lô hàng tôm xuất khẩu từ Việt Nam Việc phát hiện này đã dẫn đến sự tăng trưởng yếu trong xuất khẩu tôm sang Nhật Bản Để đối phó, Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi Nhật Bản đã quyết định kiểm tra 30% lô hàng tôm xuất khẩu từ Việt Nam từ ngày 18/5/2012, và sau đó nâng lên 100% từ ngày 31/8/2012.
■ Nhật ■ Mỹ ■ EU ■ Trung Quốc ■ Hàn Quốc úc Khác
Nhật Bản đang chuyển hướng giảm so với năm 2011, ảnh hưởng đến ngành tôm Việt Nam Các doanh nghiệp tôm Việt Nam chủ yếu tập trung vào chế biến và xuất khẩu, trong khi không chú trọng đầu tư vào khâu sản xuất thức ăn nuôi tôm Hậu quả là, họ phụ thuộc chủ yếu vào thức ăn mua ngoài, dẫn đến việc thiếu khả năng kiểm soát chất lượng.
Ethoxyquin là một chất chống oxy hóa quan trọng trong thức ăn nuôi tôm, với quy định giới hạn 0.01 ppm trong sản phẩm cuối và 150 ppm trong thức ăn tôm Nhật Bản, là một thị trường lớn với hơn 100 nhà xuất khẩu Việt Nam, đang đối mặt với nguy cơ cạnh tranh gia tăng từ Thái Lan và Indonesia nếu vấn đề này không được giải quyết kịp thời.
• Mặt hàng tôm tại thị trường Mỹ
Xu hướng bảo hộ gia tăng tại Mỹ đã đặt ngành tôm Việt Nam vào tình thế khó khăn khi phải đối mặt với nguy cơ bị áp thuế chống trợ cấp Sau khi nhận được tin tốt về mức thuế chống phá giá 0% từ đợt xem xét hành chính lần thứ 7, Ủy ban Thương mại Quốc tế Hoa Kỳ đã tiến hành điều tra vụ kiện chống trợ cấp đối với tôm nhập khẩu từ bảy nước, trong đó có Việt Nam Việc này xuất phát từ thực tế rằng lượng tôm nhập khẩu từ các nước này chiếm đến 85% giá trị nhập khẩu tôm hàng năm của Mỹ Ông Truông Đình Hòe, Tổng Thư ký Hiệp hội Chế biến Xuất khẩu Thủy sản Việt Nam, cho biết các doanh nghiệp Việt Nam thiếu bằng chứng phản biện và đã phải chịu mức thuế chống trợ cấp 12% tại thị trường Mỹ từ cuối năm 2013, gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động xuất khẩu và phát sinh chi phí cho việc theo đuổi vụ kiện.
• Mặt hàng tôm tại thị trường EU:
Thị trường EU, đứng thứ hai thế giới về tiêu thụ tôm, đang trải qua sự sụt giảm do xu hướng thắt chặt chi tiêu Khủng hoảng nợ công tại Châu Âu đã ảnh hưởng đến mức chi tiêu tiêu dùng, dẫn đến giá trị tôm nhập khẩu từ các nhà cung cấp chính giảm trong năm 2012 Với tình hình kinh tế tiếp tục suy thoái trong năm 2013, nhu cầu tiêu thụ tôm, được xem là sản phẩm cao cấp, có khả năng vẫn duy trì ở mức thấp.
• thấp Thị phần xuất khẩu tôm Việt Nam vào EU đã giảm nhẹ từ 5,8% xuống
5,1% trong 9 tháng 2012. b Mặt hàng cá tra
EU và Mỹ là hai thị trường chủ yếu cho xuất khẩu cá tra Việt Nam, chiếm 45% tổng giá trị Mặc dù tỷ trọng xuất khẩu sang hai thị trường này khá ổn định, nhưng từ năm 2009, đã có sự thay đổi trong cơ cấu thị trường với xu hướng giảm tỷ trọng xuất khẩu sang EU và tăng tỷ trọng xuất khẩu sang Mỹ.
Đặc điểm của thị trường thủy sản Nhật Bản
2.2.1 Tổng quan về thị trường Nhật Bản
Nhật Bản, một quốc gia nằm ngoài khơi phía Đông lục địa Châu Á, có tổng diện tích 377,835 km² và dân số hơn 127 triệu người Là quốc gia có nền công nghiệp phát triển thứ hai thế giới sau Mỹ, Nhật Bản lại nghèo tài nguyên thiên nhiên và phụ thuộc nhiều vào nguyên vật liệu nhập khẩu GDP bình quân đầu người đạt 36,000 USD/năm, với tốc độ tăng trưởng kinh tế từ 2-3% mỗi năm Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính năm 2007 đã ảnh hưởng đến nền kinh tế Nhật Bản, dẫn đến sự suy giảm liên tục, với mức thấp nhất vào năm 2008 là -0,58%.
Trong năm 2012, kinh tế Nhật Bản trải qua hai giai đoạn tăng trưởng rõ rệt Nửa đầu năm ghi nhận sự tăng trưởng GDP mạnh mẽ, chủ yếu nhờ vào công cuộc tái thiết và phục hồi sau thảm họa động đất và sóng thần năm 2011 Cụ thể, GDP quý I năm 2012 tăng 1% so với quý IV/2011 và tăng 4,7% so với cùng kỳ năm trước.
Năm 2011, kinh tế Nhật Bản ghi nhận mức tăng trưởng cao trong nửa đầu năm, với Quý II đạt 1,3% so với Quý I, nhờ vào sự phục hồi ổn định của các ngành nghề sau thảm họa động đất - sóng thần Tuy nhiên, sự tăng trưởng này đã chậm lại do tăng trưởng chậm ở Trung Quốc, cuộc khủng hoảng nợ Châu Âu và đồng Yên tăng giá mạnh so với đô la Mỹ, dẫn đến giảm nguồn thu từ nước ngoài và khiến GDP quý III và quý IV liên tiếp suy giảm.
Nền kinh tế Nhật Bản ghi nhận mức tăng trưởng 1,4% so với cùng kỳ năm ngoái, chỉ bằng một phần ba con số 5,5% của quý I Trong quý III, GDP của Nhật Bản giảm 0,9% so với quý trước và giảm 3,5% so với cùng kỳ năm ngoái, đánh dấu quý thứ hai liên tiếp nền kinh tế suy giảm Điều này cho thấy Nhật Bản có thể đã rơi vào giai đoạn suy thoái do tác động từ cuộc khủng hoảng nợ công ở châu Âu và sự suy yếu của nền kinh tế toàn cầu.
Công nghiệp Nhật Bản dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô, thiết bị điện tử, máy công cụ, đóng tàu, hóa chất dệt may và chế biến thực phẩm, đặc biệt nổi bật với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp robot.
2.2.2 Một sổ đặc điểm về nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Nhật Bản
Nhật Bản là một thị trường lớn và mở, nơi người dân có gu thẩm mỹ tinh tế nhờ vào việc tiếp xúc với đa dạng hàng hóa và dịch vụ Đối với ngành thủy sản, nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng Nhật Bản rất phong phú và đòi hỏi khắt khe, đòi hỏi các nhà cung cấp phải nắm rõ những đặc điểm riêng biệt này để đáp ứng hiệu quả.
Người dân Nhật Bản yêu cầu sản phẩm phải đạt chất lượng cao, tuân thủ tiêu chuẩn thủy sản Nhật Bản Họ được xem là một trong những quốc gia có yêu cầu khắt khe nhất về chất lượng sản phẩm toàn cầu, thường đặt ra các tiêu chí đặc biệt về độ bền, độ tin cậy và sự tiện dụng Người tiêu dùng Nhật Bản sẵn sàng chi trả mức giá cao cho những sản phẩm chất lượng tốt hơn, vì vậy, bất kỳ lỗi nhỏ nào trong quá trình vận chuyển hay hoàn thiện sản phẩm đều có thể ảnh hưởng đến kế hoạch xuất khẩu lâu dài.
Người tiêu dùng Nhật Bản có yêu cầu cao đối với sản phẩm thủy sản, đặc biệt là những sản phẩm liên quan đến sức khỏe con người Khi mua hàng, họ thường chú ý đến độ tươi và màu sắc của thủy sản Đối với sản phẩm nhập khẩu, người Nhật ưu tiên lựa chọn những sản phẩm được Chính phủ Nhật Bản chứng nhận an toàn cho sức khỏe.
Người tiêu dùng Nhật Bản rất chú trọng đến giá cả của hàng hóa, yêu cầu không chỉ về chất lượng cao và bao bì an toàn, mà còn cần dịch vụ bán hàng và hỗ trợ sau bán hàng tốt, cùng với mức giá hợp lý cho sản phẩm.
Người tiêu dùng Nhật Bản rất ưa chuộng sự đa dạng trong sản phẩm, đặc biệt là hàng hóa có mẫu mã phong phú Đối với mặt hàng thủy sản, sự đa dạng về chủng loại và bao bì đóng gói là yếu tố quan trọng thu hút sự quan tâm của họ Khai thác thị hiếu tiêu dùng này sẽ giúp các nhà xuất khẩu thủy sản tăng cường khả năng xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản.
Người dân Nhật Bản rất chú trọng đến vấn đề sinh thái và bảo vệ môi trường, do đó, cả chính phủ và người tiêu dùng đều khuyến khích việc nhập khẩu và sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, không gây ô nhiễm.
2.2.3 Quy mô thị trường thủy sản Nhật Bản
• a Các mặt hàng thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản
Nhật Bản là một thị trường lớn với nhu cầu nhập khẩu thủy sản cao, mặc dù có nguồn tài nguyên biển phong phú và ngành thủy sản phát triển Hàng năm, nước này vẫn phải nhập khẩu khoảng 14-15 tỷ USD sản phẩm thủy sản tươi sống và đóng hộp để đáp ứng nhu cầu nội địa Mặc dù chịu áp lực từ sự biến động kinh tế, nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản vẫn duy trì ổn định trong những năm qua.
33 vẫn duy trì với tốc độ trung bình khoảng 15%/năm.
• Quy mô thị trường Nhật Bản như bảng sau:
• Bảng 2.1: Nhập khẩu thủy sản Nhật Bản theo giá trị trong 2/2013
• Cá nguyên con đông lạnh • 215.138
• Cá philê, cắt miếng, tươi, ướp đá hoặc đông lạnh • 205.895
• Cá khô, hun khói, bột cá • 19.080
• Thủy sinh khác sống, tươi, ướp đá, đông lạnh • 11.437
• Giáp xác và nhuyễn thể chế biến • 102.459
• Cá chế biến; trứng cá • 108.837
Nhật Bản có nhu cầu cao về thủy sản, đặc biệt là thủy sản tươi sống, với nhập khẩu vượt 1 tỷ USD chỉ trong tháng 2/2013 Các mặt hàng chủ yếu bao gồm cá đông lạnh, cá tươi và các loài giáp xác Điều này tạo cơ hội thuận lợi cho thủy sản Việt Nam xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản.
• b Nguồn nhập khẩu thủy sản của Nhật Bản
• Các nhà cung cấp thủy sản hàng đầu cho Nhật Bản trong giai đoạn
2006 - 2011 bao gồm Trung quốc, Thái Lan, Hoa kỳ, Nga, Chile Việt Nam xếp thứ 6 ngoài ra còn có một số nhà cung cấp khác như Indonesia, NaUy, Hàn Quốc
• Các nguồn cung thủy sản của Nhật Bản như sau:
• Bảng 2.2: Các nguồn cung cấp thủy sản của Nhật Bản giai đoạn 2006 -2011
• Nhập khẩu 11 từ thế giới
Việt Nam hiện đứng thứ 6 trong danh sách các nhà cung cấp thủy sản cho Nhật Bản, cho thấy nguồn cung ổn định và tiềm năng mở rộng xuất khẩu sang thị trường này Tuy nhiên, tỷ trọng xuất khẩu của Việt Nam chỉ chiếm chưa tới 10% giá trị thủy sản nhập khẩu của Nhật Bản, điều này phản ánh những thách thức và hạn chế mà Việt Nam đang đối mặt Do đó, cần có chiến lược cụ thể để nâng cao hiệu quả xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản.
• Nhật Bản là một trong những thị truờng lớn và lâu đời về thủy sản của
Việt Nam có lợi thế xuất khẩu thủy sản, đặc biệt là các mặt hàng như cá ngừ, cá hồng và mực ống, nhờ vào khả năng đánh bắt và chế biến tốt Hàng năm, Việt Nam xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản với giá trị khoảng 400 triệu USD, và dự báo kim ngạch này sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới Tuy nhiên, cần phải cân đối lại cơ cấu đánh bắt để duy trì và phát triển bền vững ngành thủy sản.
Rào cản Việt Nam gặp phải khi xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản
Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản, đặc biệt là việc vượt qua các rào cản phi thuế quan của nước này.
2.3.1 Rào cản mang tính văn hóa
• Rào cản mang tính văn hóa chính là thị hiếu tiêu dùng của người Nhật
Người dân Nhật Bản có gu thẩm mỹ cao và tinh tế nhờ vào việc tiếp xúc với đa dạng hàng hóa và dịch vụ Hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam chủ yếu là hàng đông lạnh, đã qua sơ chế hoặc nguyên con, do công nghệ chế biến còn lạc hậu và chủ yếu là thủ công Điều này khiến sản phẩm thủy sản Việt Nam chưa đáp ứng đủ nhu cầu tiêu dùng của người Nhật, ảnh hưởng đến sức cạnh tranh và làm giảm thị phần của các mặt hàng này trên thị trường Nhật Bản.
• Đối với mặt hàng thủy sản, nhu cầu và thị hiếu của người tiêu dùng
Nhật Bản khá đa dạng và có những đòi hỏi khắt khe riêng như sau:
• • Người dân Nhật Bản đòi hỏi sản phẩm có chất lượng cao;
• Người tiêu dùng Nhật Bản tiêu dùng sản phâm có giá cả hợp lý;
• Người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng sự đa dạng của sản phẩm;
• Người dân Nhật Bản rất quan tâm tới vấn đề sinh thái, bảo vệ môi trường của sản phẩm;
• Những rào cản nêu trên đưa ra yêu cầu đổi mới công nghệ và mô hình sản xuất thủy sản của Việt Nam.
Hàng thủy sản Việt Nam muốn thâm nhập vào thị trường Nhật Bản cần phải tuân thủ nhiều tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt.
• Các tiêu chuẩn, quy định kỹ thuật, an toàn vệ sinh dịch tễ;
• Các tiêu chuẩn chế biến và sản xuất theo quy định môi trường;
• Các yêu cầu về nhãn mác;
• Các yêu cầu về đóng gói bao bì;
• Thực tế khi XK thủy sản sang thị trường Nhật Bản Việt Nam chủ yếu đối diện với những rào cản sau:
• Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Triíluraline được Nhật Bản quy định không vượt quá lOng/g;
• Dư lượng kháng sinh nhóm Quinolone được Nhật Bản quy định không vượt quá lOng/g;
Rủi ro trong hoạt động thương mại đối với nông dân và ngư dân Việt Nam xuất phát từ việc họ có trình độ học vấn thấp và thiếu đào tạo nghề Điều này dẫn đến hạn chế trong hiểu biết về thị trường và luật pháp Nhật Bản, ảnh hưởng tiêu cực đến sức cạnh tranh của hàng thủy sản Việt Nam.
• Rủi ro từ nguyên liệu đầu vào,vì người nuôi thủy sản Việt Nam sử dụng nguyên liệu không rõ xuất xứ gây ảnh hưởng trực tiếp tới chất
• lượng hàng thủy sản XK của Việt Nam Đã có nhiều mặt hàng thủy sản
Việt Nam bị trả lại khi XK sang thị trường Nhật Bản.
2.3.3 Rào cản về hệ thống phân phổi thủy sản
Khi xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản, doanh nghiệp Việt Nam phải đối mặt với một hệ thống phân phối phức tạp, bao gồm nhiều trung gian như các công ty nhập khẩu và các kênh phân phối khác Điều này có nghĩa là để sản phẩm thủy sản Việt Nam đến tay người tiêu dùng Nhật Bản, cần trải qua nhiều bước trung gian, dẫn đến giá cả thủy sản tại thị trường Nhật Bản thường cao hơn so với các thị trường khác.
Theo Cục Xúc tiến Thương mại (2011), để sản phẩm thủy sản Việt Nam tiếp cận người tiêu dùng Nhật Bản, hàng hóa phải trải qua ba cấp trung gian: cấp 1 là các nhà nhập khẩu, cấp 2 là các nhà bán buôn và cấp 3 là các nhà bán lẻ Mỗi cấp trung gian này làm tăng chi phí khoảng 10%.
Tình hình xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị truờng Nhật Bản
Nhật Bản, với mức tiêu thụ thủy sản theo đầu người cao nhất thế giới, là thị trường tiềm năng lớn cho ngành chế biến thủy sản xuất khẩu của Việt Nam Tỷ lệ xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật chiếm thị phần đáng kể, với nhiều mặt hàng chất lượng cao mang nhãn hiệu Việt Nam được ưa chuộng tại các siêu thị Một số công ty nổi bật trong việc xuất khẩu thủy sản chất lượng cao sang Nhật bao gồm Cafatex, Fimex, công ty TNHH Kim Anh và công ty xuất khẩu thủy sản Quảng Ninh 2.
Trong giai đoạn 2008-2012, Việt Nam đứng thứ 7 trong số 10 quốc gia xuất khẩu thủy hải sản sang Nhật Bản, với sản lượng khoảng 120.000 tấn mỗi năm Giá trị kim ngạch xuất khẩu đạt khoảng 800 triệu USD, xếp thứ 6 trong danh sách các nước xuất khẩu Nhật Bản là thị trường lớn thứ hai cho thủy sản Việt Nam, chiếm khoảng 20% tổng sản phẩm thủy sản xuất khẩu của cả nước.
Vũng Tàu hàng năm xuất khẩu khoảng 40% tổng sản lượng thủy hải sản sang Nhật Bản, với nhiều doanh nghiệp chiếm đến 80-90% sản lượng xuất khẩu Công ty cổ phần Hải Việt từng có tỷ trọng xuất khẩu vào Nhật Bản lên tới 95% tổng sản lượng chế biến hàng năm Công ty cổ phần chế biến xuất nhập khẩu thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàu (Baseaíồod) cũng đóng góp đáng kể với khoảng 50% sản lượng hải sản xuất khẩu sang Nhật, mang lại hơn 11 triệu USD.
• Giá trị XK thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản như bảng sau:
• Bảng 2.3: Giá trị xuất khẩu thủy sản Việt Nam giai đoạn 2008-2012
• Xuất khẩu 012 thủy sản của Việt Nam
• Xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang
• Từ bảng trên ta thấy giai đoạn 2010 - 2011 hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản tăng mạnh, năm 2010 tăng 19,1% so với năm
Năm 2009 và 2011, Việt Nam ghi nhận mức tăng trưởng 11,9% so với năm 2010, nhờ vào việc tham gia đàm phán hiệp định TPP và nỗ lực của các cơ quan quản lý trong việc khôi phục nền kinh tế.
Năm 2012, enrofloksacin trở thành một thách thức lớn cho các nhà xuất khẩu tôm sang Nhật Bản Từ giữa tháng 5/2012, Nhật Bản quyết định tăng cường kiểm tra ethoxyquin với tần suất 30% các lô tôm nhập khẩu từ Việt Nam, đặt mức giới hạn ở 0,01ppm Rào cản này đã dẫn đến sự sụt giảm liên tục trong xuất khẩu tôm Việt Nam vào thị trường Nhật Bản từ giữa năm 2012.
2.4.2 Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu
Nhật Bản là thị trường nhập khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, với sự đa dạng trong các loại sản phẩm Tuy nhiên, trong top 10 mặt hàng nhập khẩu có giá trị cao của Nhật, Việt Nam chỉ đóng góp 2-3 mặt hàng thủy sản.
• Cơ cấu XK thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản thể hiện qua bảng sau:
• Bảng 2.4: Cơ cấu xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản năm 2012
• Cua ghẹ và giáp xác khác • 21.379.923 • 1,9
• Nhuyễn thể hai mảnh vỏ • 7.935.017 • 0,7
Tôm và mực là hai mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, trong đó tôm xuất khẩu sang Nhật Bản có tốc độ tăng trưởng cao và được người tiêu dùng Nhật Bản ưa chuộng Thị trường Nhật Bản có nhu cầu nhập khẩu tôm rất lớn, khoảng 1,9 tỷ USD mỗi năm Kim ngạch xuất khẩu tôm của Việt Nam sang Nhật Bản đạt khoảng 450 triệu USD hàng năm, chiếm hơn 23% thị phần nhập khẩu tôm của Nhật Bản.
Trong lĩnh vực xuất khẩu hải sản, mặt hàng mực của Việt Nam đã ghi nhận kim ngạch xuất khẩu sang Nhật Bản đạt hơn 92 triệu USD, với tốc độ tăng trưởng bình quân 12% mỗi năm Hiện tại, Việt Nam chiếm 7,6% thị phần mực tại Nhật Bản, đứng thứ 5 trong số các quốc gia xuất khẩu mực vào thị trường này Nếu tính cả tôm và mực, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng năm của Việt Nam sang Nhật Bản ước đạt khoảng 550 triệu USD, chiếm 18,3% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản của Việt Nam sang các thị trường khác.
2.4.3 Chất lượng thủy sản xuất khấu
• Mặt hàng tôm của Việt Nam là mặt hàng bị cảnh báo chất lượng nhiều nhất trong những năm qua.
Trong tháng 1/2012, tôm nhiễm Enroíloxacin đạt mức cao nhất với 13 lô, nhưng đã giảm xuống còn 6 lô vào tháng 2 Sau khi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cấm sử dụng Enroíloxacin trong sản xuất và kinh doanh thủy sản từ 01/03/2012, chất lượng sản phẩm của các doanh nghiệp được nâng cao, dẫn đến chỉ còn 1 lô tôm nhiễm chất này Trong các tháng tiếp theo, chỉ có từ 1-2 lô bị cơ quan thẩm quyền Nhật Bản cảnh báo về chất lượng.
Năm 2012, Việt Nam đã thành công trong việc kiểm soát thủy sản nhiễm Trifuralin, dẫn đến việc không phát hiện lô hàng nào bị nhiễm trong 8 tháng của năm Nhật Bản ghi nhận chỉ 4 lô thủy sản Việt Nam còn tồn dư Trifuralin, giảm 87,5% so với 32 lô của năm 2011.
Năm 2012, có 13 lô hàng xuất khẩu sang Nhật Bản bị phát hiện nhiễm Cloramphenicol, tăng nhẹ so với 12 lô của năm trước Bên cạnh đó, vẫn còn tồn tại một số lô hàng có dư lượng Furazolidone, nhiễm khuẩn E coli hoặc không đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh trong quá trình chế biến và bảo quản.
Trong năm 2013, chất lượng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam chưa được cải thiện, với nhiều mặt hàng như tôm và mực bị phát hiện chứa Enrofloxacin Hệ quả là nhiều lô hàng đã bị trả về, gây ảnh hưởng đến uy tín của ngành thủy sản.
Bảng 2.5: Danh sách các lô hàng thủy sản bị Nhật Bản trả về năm 2013
• Tên doanh nghiệp sản xuất • Mức phát hiện
• Công ty Cố phần chế biến thủy sản xuất nhập khâu
• Tôm nuôi và sản pliầm chế biến từ tôm nuôi
• Xí nglúệp Chế biến thực phấm Tân Thuận • Enrotloxacin
• Tôm nuôi và sản pliầm chế biến từ tôm nuôi
• Công ty cố phần thủy sản Caíatex • EnroHoxacin
• Tôm nuôi và sản pliầm chế biến từ tôm nuôi
• Xí nglúệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương,
Công ty cổ phần chế biến thủy sản út Xi
• Tôm nuôi và sản pliầm chế biến từ tôm nuôi
• Công ty cố phần XK Thuỷ sản 2 Quảng
• Mực và sản pliầm chế biến từ mực • Nguồn: VASEP
2.4.4 Giá hàng thủy sản xuất khẩu
Giá thủy sản xuất khẩu của Việt Nam hiện thấp hơn Thái Lan nhưng cao hơn Trung Quốc Mặc dù xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản đã giảm trong những năm gần đây, nhưng giá xuất khẩu trung bình sang thị trường này vẫn đạt mức cao.
• Giá một số mặt hàng thủy sản Việt Nam XK sang Nhật Bản 2011 -
• Bảng 2.6: Giá một số mặt hàng thủy sản Việt Nam năm 2011-2012
Giá thủy sản xuất khẩu sang Nhật Bản cao, đặc biệt là các mặt hàng tươi sống như cá nguyên con, động vật giáp xác và động vật thân mềm Điều này chứng tỏ rằng thủy sản Việt Nam đang phần nào đáp ứng nhu cầu tiêu dùng thủy sản của thị trường Nhật Bản.
Đánh giá hoạt động xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị truờng Nhật Bản 46 1 Thành tụu
• Trong giai đoạn 2007- 2012 XK thủy sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản đạt những thành tựu sau:
Các cơ quan chức năng đang nhanh chóng đổi mới công nghệ nuôi trồng và chế biến, đồng thời quản lý chất lượng và các vấn đề liên quan đến vệ sinh an toàn thực phẩm Điều này cho thấy Việt Nam ngày càng quan tâm đến các tiêu chuẩn chất lượng.
Tên sản phẩm 2011 2012 Động vật giáp xác 11,6 11,7 Động vật thân mềm 12,4 10,1
Cá đông lạnh nguyên con 2,8 1,9
Cá đã qua chế biến 9,7 0,037
• thụâtNhâtBan.Vì lý do trên XK thủy sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản có xu hướng tăng từ 828 triệu USD năm 2008 lên tới 1097 triệu USD năm
Nhà nước và các cơ quan chức năng đã có những biện pháp chặt chẽ nhằm kiểm soát việc xuất khẩu hàng thủy sản sang Nhật Bản, nhằm đưa ra các giải pháp kịp thời để hạn chế thiệt hại cho nhà nước và doanh nghiệp Việt Nam.
VASEP đã khoanh vùng và quản sát 100% từ nuôi trồng, chế biến và bảo quản thủy sản Đi đôi với việc này, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành Quyết định 06/2007/QĐ-BTS về việc cấp bách kiểm soát dư lượng hóa chất và kháng sinh cấm trong thủy sản xuất khẩu sang Nhật Bản.
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thức ăn chăn nuôi, được quy định trong QCVN - 0178: 2011/BNNPTNT, do Cục Chăn nuôi biên soạn và ban hành vào năm 2011, nêu rõ các chỉ tiêu an toàn và mức giới hạn tối đa cho phép đối với một số nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
Chất lượng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản đang có những cải thiện đáng kể Từ năm 2012, Việt Nam đã thực hiện hiệu quả việc kiểm soát thủy sản nhiễm Trifuralin, dẫn đến việc không phát hiện lô hàng nào bị nhiễm chất này trong 8 tháng đầu năm 2012.
Trong giai đoạn 2007 - 2012, Việt Nam đã tiến hành cải cách hệ thống văn bản pháp luật nhằm phù hợp với các quy định quốc tế và tiêu chuẩn của Nhật Bản Những thay đổi này đã góp phần nâng cao chất lượng và tính khả thi của các quy định pháp lý trong nước.
• TCVN 4832:2009 - Tiêu chuẩn chung đối với các chất nhiễm bẩn và các độc tố trong thực phẩm;
• TCVN 5542:2008 - Quy phạm thực hành vệ sinh đối với thực phẩm đóng hộp axit thấp và axit thấp đã axit hoá;
• TCVN 8710-6: 2012 - Bệnh thủy sản - Quy trình chẩn đoán;
• QCVN 02-01:2009/BNNPTNT - Quy chuẩn kỹ thuật về cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm thuỷ sản;
• QCVN 02-02:2009/BNNPTNT - Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất kinh doanh thực phẩm thuỷ sản.
Mặc dù xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản đang phát triển ổn định với kim ngạch tăng qua từng năm, nhưng vẫn còn ở mức thấp và chưa đáp ứng đủ yêu cầu phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế Một trong những yếu điểm chính là công nghệ sản xuất còn hạn chế.
Công nghệ chế biến sau đánh bắt của Việt Nam hiện chưa đáp ứng được yêu cầu khắt khe của thị trường Nhật Bản, do công nghệ đánh bắt và nuôi trồng thủy sản còn lạc hậu Đặc biệt, công nghệ chế biến ngay sau khi đánh bắt cần được cải thiện để phục vụ nhu cầu tiêu dùng thủy sản sống của người Nhật Mặc dù các doanh nghiệp đã nỗ lực đa dạng hóa sản phẩm, cơ cấu hàng hóa vẫn chủ yếu là các mặt hàng đông lạnh, chiếm 87-89% sản lượng và 78-82% giá trị xuất khẩu, trong đó tôm đông lạnh chiếm tỷ lệ lớn Các sản phẩm cá nhuyễn có sự tăng trưởng nhưng vẫn chiếm tỷ trọng thấp trong xuất khẩu, trong khi giá trị gia tăng của sản phẩm chỉ đạt khoảng 6-7% giá trị kim ngạch xuất khẩu.
Hệ thống doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thủy sản hiện tại đang ở trạng thái phân tán và manh mún, thiếu sự tổ chức và liên kết dựa trên một chiến lược thị trường chung Tình trạng này đã dẫn đến nhiều khó khăn trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản.
Cạnh tranh không lành mạnh giữa các doanh nghiệp trong nước đã làm giảm sức cạnh tranh của thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế Mặc dù có nhiều tiềm năng, sản xuất và xuất khẩu thủy sản vẫn chưa tương xứng với nguồn lực, thường xuyên gặp tình trạng "được mùa, rớt giá" Dù có lợi thế về giá nhân công và nguyên liệu, nhưng trình độ kỹ thuật, tay nghề lao động và năng suất vẫn còn thấp, dẫn đến giá thành sản xuất chưa cao Cơ sở hạ tầng kỹ thuật nghề cá chưa đáp ứng nhu cầu phát triển, đặc biệt là hạ tầng thủy lợi và hệ thống cảng, cầu, khu neo đậu còn nhiều hạn chế Do đó, mục tiêu chiến lược là phát huy tiềm năng thủy sản Việt Nam và nâng cao công nghệ sản xuất, chế biến, xuất khẩu cũng như trình độ quản lý lên ngang tầm khu vực và thế giới.
Chất lượng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đạt tiêu chuẩn cao do công nghệ sản xuất chậm phát triển Mặc dù số lượng nhà sản xuất sử dụng kháng sinh và chất kích thích tăng trưởng không nhiều, nhưng ảnh hưởng của chúng tới hình ảnh thủy sản Việt Nam là rất lớn Trong tháng 1/2012, số lô tôm nhiễm Enroíloxacin đạt mức cao nhất với 13 lô, giảm xuống còn 6 lô trong tháng 2 Sau khi Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cấm sử dụng Enroíloxacin từ 01/03/2012, chất lượng sản phẩm đã được nâng cao, dẫn đến chỉ còn 1 lô tôm nhiễm chất này và các tháng tiếp theo chỉ có 1-2 lô bị cơ quan thẩm quyền Nhật Bản cảnh báo về chất lượng.
Các vụ việc liên quan đến chất lượng hàng thủy sản xuất khẩu của Việt Nam cho thấy công tác quản lý và áp dụng tiêu chuẩn kỹ thuật còn lỏng lẻo Điều này đặt ra nhiều thách thức trong việc đổi mới công nghệ sản xuất và cải thiện quản lý chất lượng thủy sản xuất khẩu Đồng thời, chủng loại và giá cả thủy sản xuất khẩu cũng cần được xem xét để nâng cao giá trị cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Trong số 10 mặt hàng thủy sản nhập khẩu giá trị lớn của Nhật Bản, sản phẩm thủy sản Việt Nam chiếm từ 2-3 mặt hàng, chủ yếu là tôm và cá đông lạnh sơ chế xuất khẩu dưới dạng thô, chưa qua chế biến Điều này đòi hỏi ngành thủy sản Việt Nam cần nỗ lực lớn trong việc đa dạng hóa sản phẩm và phát triển các sản phẩm mới để nâng cao giá trị xuất khẩu.
Giá thủy sản của Việt Nam chỉ bằng khoảng 70% so với sản phẩm cùng loại của Thái Lan và Indonesia, nhưng vẫn không đủ sức cạnh tranh trong xuất khẩu Mặc dù có tài nguyên thủy sản phong phú, điều kiện khí hậu thuận lợi và giá lao động rẻ, Việt Nam gặp khó khăn do trình độ khoa học và công nghệ thấp, cơ sở hạ tầng yếu kém, cùng với thiếu kinh nghiệm trong quản lý Những yếu tố này đã làm giảm lợi thế cạnh tranh trong xuất khẩu thủy sản, dẫn đến hiệu quả xuất khẩu không đạt như mong đợi.
Nguyên nhân
2.6.1 Nguyên nhân từ phía nhà nưởc
Việt Nam, một quốc gia đang phát triển với điểm xuất phát thấp, hiện đang trong quá trình chuyển đổi sang cơ chế thị trường nhưng vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề từ thời kỳ bao cấp Cơ chế và chính sách của nhà nước thiếu tính ổn định và đồng bộ, điều này đã gây ra những hạn chế trong quản lý, ảnh hưởng đến quá trình đăng ký xuất khẩu thủy sản của các doanh nghiệp và dẫn đến lãng phí thời gian, trong khi ngành thủy sản lại có tính chất thời vụ.
Mặc dù đã có sự cải cách trong bộ máy quản lý nhà nước, nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề như sự cồng kềnh và thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý ở các cấp Điều này đặc biệt thể hiện qua những yếu kém trong quá trình giải quyết công việc.
Trong công tác dự báo và cung cấp thông tin cho hoạt động kinh doanh, đặc biệt là xuất khẩu, các doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản Việt Nam thường gặp khó khăn do không nắm rõ các quy định kỹ thuật của Nhật Bản Hệ quả là nhiều lô hàng thủy sản không đáp ứng yêu cầu và bị trả về Theo thống kê của VASEP, năm 2011 có 57 lô tôm Việt Nam bị cảnh báo và trả về từ thị trường Nhật Bản vì phát hiện chứa Enrofloxacin vượt ngưỡng cho phép.
Công tác hỗ trợ và xúc tiến thương mại của Việt Nam tại Nhật Bản vẫn chưa đạt hiệu quả cao Các hoạt động quảng bá thương hiệu, triển lãm và hội chợ chưa đáp ứng đủ nhu cầu của doanh nghiệp, dẫn đến hình ảnh sản phẩm thủy sản Việt Nam chưa được truyền tải đến tay người tiêu dùng.
2.6.2 Nguyên nhân từ phía các doanh nghiệp và Hiệp hội
Trình độ khoa học và công nghệ của các doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu thủy sản Việt Nam còn thấp, dẫn đến hao hụt và tổn thất trong quá trình sản xuất, thu hoạch và chế biến thủy sản rất cao Điều này làm tăng giá thành sản xuất và giảm sức cạnh tranh về giá Kết quả là, hàng hóa thủy sản của Việt Nam chưa được thị trường Nhật Bản đánh giá cao và gặp khó khăn trong việc xâm nhập vào thị trường này.
Trình độ lao động trong ngành thủy sản Việt Nam còn thấp, chủ yếu là nông dân với trình độ học vấn hạn chế và thiếu đào tạo nghề Điều này dẫn đến sự hạn chế trong kiến thức về thị trường và tay nghề Đội ngũ cán bộ hiểu biết về thị trường còn ít, trong khi hoạt động đào tạo cho xuất khẩu chưa được quan tâm đúng mức Hơn nữa, đội ngũ quản lý sản xuất và xuất khẩu tại các doanh nghiệp cũng thiếu hụt về trình độ và năng lực.
Hiệp hội chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam hiện đang gặp phải những yếu kém trong hoạt động, thiếu sự kết nối chặt chẽ và sức mạnh tổng hợp trong ngành Đồng thời, Hiệp hội cũng chưa đủ khả năng để cung cấp và tổ chức các dịch vụ hỗ trợ cần thiết cho các hội viên.
• viên, nhất là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thị trường Nhật Bản có quy mô lớn và hệ thống pháp luật nghiêm ngặt, khiến nhiều doanh nghiệp Việt Nam chưa nắm rõ cách thức hoạt động và văn hóa kinh doanh tại đây Do đó, khi thâm nhập vào thị trường Nhật, các doanh nghiệp thường không tối ưu hóa được hiệu quả marketing và không đáp ứng được các tiêu chuẩn kỹ thuật cho sản phẩm thủy sản.
Thời gian vận chuyển từ Việt Nam sang Nhật Bản kéo dài dẫn đến việc giảm chất lượng hàng thủy sản, làm tăng tỷ lệ hao hụt Đây là một yếu tố khách quan ảnh hưởng đến tính cạnh tranh của hàng xuất khẩu Việt Nam trên thị trường Nhật Bản.
Hàng hóa xuất khẩu sang Nhật Bản phải tuân thủ các tiêu chuẩn thương mại nghiêm ngặt, bao gồm quy định vệ sinh an toàn thực phẩm HACCP, các quy định trong Hiệp định SPS, quy định về thuế và nhãn mác JAS, cũng như Luật tiêu chuẩn môi trường Ecomark.
Bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về đặc điểm thị trường Nhật Bản và tình hình xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang thị trường này Qua đó, chúng ta nhận diện những rào cản mà Việt Nam phải đối mặt khi xuất khẩu sang Nhật Bản, đồng thời đánh giá những thành tựu và hạn chế trong hoạt động xuất khẩu thủy sản Những phân tích này là cơ sở quan trọng để đề xuất các giải pháp nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu thủy sản Việt Nam sang Nhật Bản.
• Chương 3: MỘT SỐ GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY XUẤT KHẨU THỦY SẢN VIỆT NAM SANG THỊ TRƯỜNG NHẬT BẢN
3.1 Định hướng XK hàng thủy sản Việt Nam sang thị trường Nhật Bản
3.1.1 Chiến lược của ngành thủy sản Việt Nam
Việt Nam cần chủ động tham gia vào việc hình thành tiêu chuẩn quốc tế và nhanh chóng thống nhất hệ thống tiêu chuẩn hàng hóa sản xuất trong nước với tiêu chuẩn của Nhật Bản Điều này sẽ thúc đẩy sự gần gũi giữa hai hệ thống tiêu chuẩn, tạo điều kiện cho việc công nhận lẫn nhau một số tiêu chuẩn hàng thủy sản Hơn nữa, việc thống nhất tiêu chuẩn còn là cơ sở quan trọng để phát triển các trung tâm kiểm định chất lượng và chứng nhận tiêu chuẩn hàng thủy sản xuất khẩu sang Nhật Bản.
Các doanh nghiệp Việt Nam cần phân biệt rõ các rào cản kỹ thuật thương mại của Nhật Bản trong quản lý nhập khẩu hàng thuỷ sản để có biện pháp ứng phó hiệu quả Việc hiểu rõ mục đích của từng biện pháp mới mà chính phủ Nhật Bản áp dụng sẽ giúp các doanh nghiệp xác định đúng các rào cản và từ đó phát triển chiến lược đối phó phù hợp.
Việc kết hợp chặt chẽ giữa thu hút FDI từ Nhật Bản và nhập khẩu công nghệ chế biến thủy sản sẽ thúc đẩy ngành công nghiệp chế biến hàng thủy sản tại Việt Nam, đồng thời mở ra cơ hội xuất khẩu trở lại thị trường Nhật Bản Thực hiện chiến lược này không chỉ giúp Việt Nam thích ứng với xu hướng nhập khẩu sản phẩm chế biến mà còn nâng cao khả năng vượt qua các hàng rào kỹ thuật của Nhật Bản, đồng thời tiếp cận được công nghệ tiên tiến từ quốc gia này.
• Nhanh chóng khắc phục những tồn tại, những bất hợp lý của chính
Việt Nam đang chuẩn bị các điều kiện cần thiết để đối phó với những rào cản kỹ thuật mới của Nhật Bản khi thâm nhập vào thị trường này Tuy nhiên, doanh nghiệp, Hiệp hội ngành hàng và các cơ quan quản lý nhà nước hiện vẫn còn thụ động và lúng túng trong việc ứng phó với các rào cản thương mại Do đó, cần nhanh chóng khắc phục những bất hợp lý trong cơ chế và chính sách hiện hành để chủ động hơn trong việc đối phó với các thách thức mới.