Tính cấp thiết của đề tài
Xu thế toàn cầu hóa và hội nhập đang ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế hiện nay Để theo kịp xu thế này, các quốc gia, tổ chức và doanh nghiệp cần liên tục đổi mới và nâng cao năng suất lao động Năng suất lao động không chỉ tạo ra sự đột phá về số lượng và chất lượng sản phẩm mà còn quyết định khả năng cạnh tranh và sự tồn tại lâu dài của doanh nghiệp Việc nâng cao năng suất lao động là yếu tố then chốt cho tăng trưởng kinh tế, giúp tạo ra giá trị thặng dư, cải thiện thu nhập và điều kiện làm việc cho người lao động, từ đó nâng cao đời sống cho cộng đồng.
Mặc dù năng suất lao động (NSLĐ) tại Việt Nam đã có xu hướng tăng đều qua các năm, nhưng vẫn thấp hơn nhiều so với các quốc gia trong khu vực Năm 2018, NSLĐ của Việt Nam đạt 102 triệu đồng/lao động, tăng 5,93% so với năm 2017 Tuy nhiên, mức NSLĐ này chỉ bằng 7% của Singapore, 17,6% của Malaysia, 36,5% của Thái Lan, 42,3% của Indonesia, 56,7% của Philippines và 87,4% của Lào Điều này cho thấy cần có sự quan tâm đúng mức từ các quốc gia và doanh nghiệp đối với vấn đề năng suất lao động.
Vào năm 2015, năng suất lao động (NSLĐ) bình quân của khu vực doanh nghiệp (DN) Việt Nam đạt 254,6 triệu đồng/lao động, gấp 3,2 lần NSLĐ chung của nền kinh tế Tuy nhiên, mức tăng trưởng của NSLĐ khu vực DN chỉ đạt 5,1%/năm trong giai đoạn 2013-2015, thấp hơn so với mức tăng 9,5% của NSLĐ chung Điều này cho thấy rằng khu vực DN chưa đóng góp tích cực vào sự phát triển năng suất lao động chung của nền kinh tế.
Để nâng cao năng suất lao động, các công ty cần tập trung vào việc giúp người lao động sử dụng thời gian và nguồn lực hiệu quả hơn, thay vì chỉ yêu cầu họ làm việc nhiều giờ hơn Mặc dù người lao động có trình độ và tay nghề, nhưng họ vẫn chưa đạt được hiệu suất công việc tối đa Do đó, việc triển khai các chính sách và giải pháp nhằm thúc đẩy tinh thần làm việc của nhân viên là rất cần thiết, từ đó không chỉ nâng cao năng suất cá nhân mà còn góp phần tăng trưởng cho toàn bộ công ty.
Năng suất lao động đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Qua quá trình thực tập tại Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (Elcom) và làm việc tại phòng Quản trị nhân sự, tôi đã tìm hiểu sâu về năng suất lao động của công ty Do đó, tôi quyết định chọn đề tài “Nâng cao năng suất lao động của Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông Elcom” cho khóa luận tốt nghiệp của mình.
Mục tiêu nghiên cứu
Khóa luận này nghiên cứu thực trạng năng suất lao động tại Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (Elcom) trong giai đoạn 2013-2018 Mục tiêu của nghiên cứu là đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao năng suất lao động cho công ty Elcom.
Năng suất lao động (NSLĐ) là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả làm việc của người lao động trong nền kinh tế Tăng năng suất lao động không chỉ giúp nâng cao thu nhập cá nhân mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của doanh nghiệp và nền kinh tế quốc gia Các chỉ tiêu đánh giá năng suất lao động bao gồm sản lượng, doanh thu và lợi nhuận trên mỗi giờ làm việc Những nhân tố ảnh hưởng đến NSLĐ có thể được chia thành hai nhóm chính: yếu tố bên trong như trình độ kỹ năng, công nghệ và quản lý, và yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh, chính sách của nhà nước và thị trường lao động Việc nắm vững lý luận và thực tiễn về năng suất lao động là cần thiết để đưa ra các giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao năng suất trong tương lai.
Trong giai đoạn 2013-2018, công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông (Elcom) đã có những biến động đáng kể về năng suất lao động Việc đánh giá thực trạng năng suất lao động tại Elcom không chỉ giúp xác định hiệu quả hoạt động của công ty mà còn phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến năng suất lao động, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện Các yếu tố như công nghệ, quản lý, đào tạo nhân viên và môi trường làm việc đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất lao động của công ty.
Thứ ba, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao NSLĐ cho công ty cổ Phần đầu tu phát triển công nghệ điện tử viễn thông (Elcom.
Phương pháp nghiên cứu
Khóa luận sử dụng phương pháp thu thập số liệu, phương pháp so sánh và phương pháp phân tích tổng hợp:
Phương pháp thu thập số liệu được thực hiện thông qua việc sử dụng báo cáo tài chính từ các năm trước, tài liệu lưu trữ nội bộ của phòng nhân sự công ty Elcom, và báo cáo thường niên năm 2018 của các công ty như Vietel, FPT Software, Sao Bắc Đẩu, MobiFone Bên cạnh đó, tác giả cũng thu thập số liệu từ các báo cáo NSLĐ của Việt Nam và các bài phân tích trên các trang web, được liệt kê chi tiết trong phần tài liệu tham khảo.
Phương pháp so sánh được sử dụng để đánh giá năng suất lao động (NSLĐ) của công ty Elocm so với NSLĐ của các công ty khác trong lĩnh vực phần mềm, giải pháp và dịch vụ công nghệ thông tin (CNTT).
Phương pháp phân tích tổng hợp được sử dụng để đánh giá thực trạng năng suất lao động (NSLĐ) của công ty, đồng thời phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ này.
Lịch sử nghiên cứu
Nhìn chung, năng suất lao động (NSLĐ) là vấn đề quan trọng và cần thiết đối với mỗi quốc gia và tổ chức Do đó, đã có nhiều luận văn và luận án nghiên cứu sâu sắc về NSLĐ.
• Một số nghiên cứu về NSLĐ trên Thế giới tác giả tổng hợp đuợc nhu:
Nghiên cứu của Peter Brem (2013) đã xem xét các phương pháp tiếp cận khác nhau về năng suất lao động (NSLĐ) của các nhà tiên phong như Adam Smith, Frederick W Taylor và Henry Ford, cho thấy sự ảnh hưởng của cả yếu tố cá nhân lẫn yếu tố phổ biến đến NSLĐ Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng mức tăng lương thực tế có những yếu tố ảnh hưởng nhất định cho phép nâng cao năng suất, tuy nhiên, sự gia tăng này lại không đối xứng so với sự phát triển của tiền lương.
Một nghiên cứu khác của tác giả Yana Myronenko nghiên cứu đề tài:
Bài viết "Năng suất - Đo lường và cải thiện" (2012) phân tích các phương pháp đo lường năng suất lao động và giới thiệu các phương pháp áp dụng cho doanh nghiệp thực tế Tác giả đã điều tra các phương pháp đánh giá hiệu suất và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường năng suất Ngoài ra, nghiên cứu của Lakew G.Buli về "Chiến lược cải thiện năng suất lao động trong các công ty xây dựng" cũng góp phần làm sáng tỏ vấn đề này.
Nghiên cứu năm 2013 khám phá các chiến lược lãnh đạo mà các công ty xây dựng tại Doha, Qatar đã áp dụng để nâng cao năng suất lao động (NSLĐ) Tác giả đã trình bày các nội dung lý thuyết, nhấn mạnh tầm quan trọng của NSLĐ và mô tả các yếu tố ảnh hưởng đến nó Bài nghiên cứu cũng khám phá cách quản lý các nhân tố và chiến lược nâng cao NSLĐ, nhằm cung cấp thông tin hữu ích cho các công ty xây dựng khác đang tìm kiếm giải pháp cải thiện NSLĐ.
• Một số nghiên cứu trong nước về đề tài NSLĐ:
Nghiên cứu của sinh viên Lan Phương, K42A4, tại Đại học Thương Mại năm 2010, tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động cho nhân viên bán hàng tại Công ty cổ phần công nghệ Vilintek Nghiên cứu đã phân tích tình hình năng suất lao động hiện tại của đội ngũ bán hàng và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện năng suất Tuy nhiên, tác giả chưa đưa ra giải pháp cụ thể cho từng bộ phận, đặc biệt là cho nhân viên bán hàng, và các giải pháp được đưa ra mang tính lý thuyết, chưa phù hợp với thực tế của công ty.
Mỗi tác giả nghiên cứu các khía cạnh khác nhau của năng suất lao động (NSLĐ) Bài viết này kế thừa và áp dụng những nghiên cứu trước đó để phân tích thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến NSLĐ, đồng thời bổ sung mối quan hệ giữa các yếu tố này mà các nghiên cứu trước chưa đề cập Từ đó, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao NSLĐ cho Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (Elcom).
Kết cấu của khóa luận
Ngoài phần mở đầu và kết luận, khóa luận được chia thành 3 chương:
Chương I: Cơ sở lý luận về năng suất lao động
Chương II: Thực trạng năng suất lao động của công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông (Elcom).
Chương III Đề xuất giải pháp để nâng cao năng suất lao động cho công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ điện tử viễn thông (Elcom).
Cơ SỞ LÝ LUẬN VẺ NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG
Cơ sở lý luận về năng suất lao động
1.1.1.1 Khái niệm về năng suất
Thuật ngữ Năng suất đuợc Adam Smith sử dụng lần đầu tiên vào năm 1776, đến nay có rất nhiều quan điểm khác nhau về năng suất.
Theo quan điểm truyền thống, năng suất được định nghĩa đơn giản là mối quan hệ giữa đầu ra và đầu vào Nếu đầu ra lớn hơn so với lượng đầu vào đã sử dụng, thì năng suất lao động được coi là cao hơn.
Năng suất, theo từ điển kinh tế học hiện đại của MIT, được định nghĩa là đầu ra trên một đơn vị đầu vào Việc tăng năng suất phụ thuộc vào việc cải thiện hiệu quả của các yếu tố vốn và lao động Để đo lường năng suất, cần phải xem xét đầu ra thực tế, mặc dù thường khó tách biệt năng suất của nguồn vốn và lao động.
Nhu vậy, năng suất là mối liên hệ giữa đầu ra và đầu vào:
Đầu ra trong sản xuất được xác định bởi năng suất, trong đó đầu vào bao gồm các tài nguyên như vốn, lao động, máy móc thiết bị và nguyên nhiên vật liệu Sản phẩm cuối cùng, được bán ra và mang lại thu nhập, được đo lường qua sản lượng hiện vật, doanh thu, và giá trị sản phẩm đầu ra theo giá cố định cũng như giá trị hiện hành.
Năng suất được hiểu là khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố đầu vào như nguyên vật liệu, không gian, máy móc và các tài nguyên liên quan đến quá trình sản xuất, bao gồm nhân lực, thiết bị và vật liệu, nhằm tạo ra nhiều sản phẩm hơn từ ít đầu vào hơn.
1.1.1.2 Khái niệm về năng suất lao động
Theo Karl Marx, năng suất lao động được hiểu là khả năng sản xuất của lao động cụ thể có ích, và nó được đo lường qua số lượng sản phẩm được tạo ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Theo quan điểm truyền thống, năng suất lao động (NSLĐ) được định nghĩa là tỷ lệ giữa đầu ra và đầu vào, phản ánh lượng lao động cần thiết để tạo ra sản phẩm NSLĐ có thể được đo lường thông qua số lượng sản phẩm sản xuất trong một khoảng thời gian nhất định hoặc bằng thời gian lao động tiêu tốn để sản xuất một đơn vị sản phẩm.
Năng suất lao động là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả sử dụng lao động, được xác định qua mối quan hệ giữa kết quả sản xuất và lượng lao động cần thiết để đạt được kết quả đó Đây là một yếu tố quyết định đến khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp, đồng thời phản ánh chất lượng của nguồn nhân lực.
- yếu tố cốt lõi của sự phát triển trong cạnh tranh toàn cầu, sự phát triển của khoa học công nghệ và nền kinh tế tri thức hiện nay.
Năng suất lao động phản ánh mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra, thể hiện khả năng tạo ra của cải và hiệu suất lao động trong quá trình sản xuất Nó có thể được đo bằng số lượng sản phẩm, giá trị sử dụng hoặc giá trị tạo ra trong một đơn vị thời gian, cũng như thời gian lao động cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm Đây là chỉ tiêu quan trọng nhất để đánh giá tính chất và trình độ tiến bộ của tổ chức, đơn vị sản xuất hay phương thức sản xuất.
Khoa học và công nghệ đóng vai trò quan trọng trong quy trình sản xuất, nơi sự kết hợp xã hội góp phần nâng cao quy mô và hiệu quả của các tài liệu sản xuất Đồng thời, các điều kiện tự nhiên cũng ảnh hưởng đến quá trình này, tạo nên một hệ sinh thái sản xuất bền vững và hiệu quả.
1.1.1.3 Khái niệm tăng năng suất lao động
Tăng năng suất lao động, theo C.Mác, là sự gia tăng sức sản xuất thông qua việc thay đổi cách thức lao động Điều này giúp rút ngắn thời gian lao động xã hội cần thiết để sản xuất hàng hóa, cho phép sử dụng ít lao động hơn nhưng vẫn tạo ra nhiều giá trị sử dụng hơn.
Tăng năng suất lao động đồng nghĩa với việc giảm chi phí lao động cho mỗi đơn vị sản phẩm Khi năng suất lao động cao, số lượng giá trị sử dụng sản xuất ra nhiều hơn, thời gian sản xuất một đơn vị hàng hóa giảm, từ đó giá trị và giá thành sản phẩm cũng giảm mà không làm giảm giá trị sử dụng của sản phẩm.
1.1.2 Phân loại năng suất lao động
Năng suất lao động (NSLĐ) được phân loại thành hai loại chính: NSLĐ cá nhân và NSLĐ xã hội, cho phép đánh giá hiệu quả làm việc theo nhiều tiêu chí khác nhau.
NSLĐ cá nhân là hiệu quả sản xuất của người lao động trong một khoảng thời gian nhất định Vai trò của NSLĐ cá nhân rất quan trọng trong quá trình sản xuất, vì sự gia tăng hay giảm sút của nó ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp (Cao Ly, 2002, Tr5)
Năng suất lao động cá nhân phụ thuộc vào nhiều yếu tố như trình độ văn hóa, chuyên môn, tay nghề, sức khỏe và khả năng thích nghi của người lao động Sự thành thạo trong sản xuất và mức độ hiện đại của công cụ lao động cũng ảnh hưởng đến năng suất Để nâng cao năng suất lao động, người lao động cần chủ động học hỏi và áp dụng kiến thức mới nhằm cải thiện trình độ bản thân.
Năng suất lao động xã hội (NSLĐ xã hội) là chỉ tiêu quan trọng phản ánh mức năng suất chung của một nhóm người hoặc toàn xã hội, giúp đánh giá tình hình sản xuất kinh doanh của công ty, doanh nghiệp và quốc gia NSLĐ xã hội được tính bằng tỷ lệ giữa tổng sản phẩm đầu ra và số lao động bình quân hàng năm hoặc thời gian cần thiết để sản xuất một đơn vị sản phẩm Sự gia tăng NSLĐ xã hội thường gắn liền với sự nâng cao năng suất lao động cá nhân và việc tích lũy nguyên vật liệu trong quá trình sản xuất.
Cơ sở thực tiễn về năng suất lao động
1.2.1 Năng suất lao động của Việt Nam
Từ năm 2013 đến 2018, năng suất lao động (NSLĐ) của Việt Nam đã tăng liên tục qua các năm, với mức NSLĐ lần lượt đạt 68,7 triệu đồng/lao động (2013), 74,7 triệu đồng/lao động (2014), 79,4 triệu đồng/lao động (2015), 84,5 triệu đồng/lao động (2016), 93,2 triệu đồng/lao động (2017) và 102 triệu đồng/lao động (2018) Đặc biệt, năng suất lao động năm 2018 đã tăng 5,93% so với năm 2017, vượt qua mức tăng 5,29% của năm 2016 và gần đạt mức tăng 6,02% của năm trước đó.
Năm 2017, lực lượng lao động tại Việt Nam được bổ sung, dẫn đến sự gia tăng số lao động có việc làm vào năm 2018 Mặc dù Việt Nam có tốc độ tăng năng suất lao động (NSLĐ) cao trong khu vực ASEAN, nhưng mức độ này vẫn cần cải thiện hơn nữa.
2016, NSLĐ của Việt Nam chỉ bằng 7% của Singapore; 17,6% của
Malaysia; 36,5% của Thái Lan; 42,3% của Indonesia; 56,7% của Philippines và bằng 87,4% năng suất lao động của Lào So với các nhóm nước trên thế giới, năm 2017, NSLĐ của Việt
Nam gấp đôi năng suất lao động (NSLĐ) trung bình của nhóm nước thu nhập thấp, đạt hơn 50% so với nhóm nước thu nhập trung bình thấp, và tương đương 18,3% so với nhóm các nước thu nhập trung bình cao (Nguyễn Bích Lâm, 2018).
Mức năng suất lao động (NSLĐ) của Việt Nam hiện vẫn còn thấp, mặc dù có sự tăng trưởng nhanh qua các năm Do đó, việc nâng cao NSLĐ là một vấn đề cần được Chính phủ Việt Nam đặc biệt chú trọng, nhất là trong bối cảnh hội nhập kinh tế hiện nay.
1.2.2 Năng suất lao động của khu vực doanh nghiệp Việt Nam
Năng suất lao động (NSLĐ) của khu vực doanh nghiệp Việt Nam chưa đóng góp tích cực cho sự tăng trưởng kinh tế, với NSLĐ bình quân năm 2015 đạt 254,6 triệu đồng/lao động, gấp 3,2 lần NSLĐ chung nhưng tăng trưởng thấp hơn Giai đoạn 2013-2015, NSLĐ khu vực doanh nghiệp chỉ tăng 5,1%/năm, trong khi NSLĐ chung của nền kinh tế tăng 9,5% Việc đầu tư cho nghiên cứu và sáng chế còn hạn chế, dẫn đến NSLĐ của phần lớn doanh nghiệp không đạt mức cao nhất Tuy nhiên, những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển có NSLĐ cao hơn 19,3% so với các doanh nghiệp khác, và các doanh nghiệp xuất, nhập khẩu cũng có NSLĐ cao hơn 35%.
Mặc dù khu vực doanh nghiệp (DN) đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, nhưng năng suất lao động (NSLĐ) của khu vực này vẫn chưa đóng góp đáng kể cho sự tăng trưởng chung Do đó, cần thiết phải triển khai các giải pháp nhằm phát triển doanh nghiệp và nâng cao năng suất lao động trong khu vực DN.
THựC TRẠNG NĂNG SUẤT LAO ĐỘNG CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU Tư PHÁT TRIỂN CNĐT VIỄN THÔNG (ELCOM)
Tổng quan về công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (ELCOM)
2.1.1 Thông tin chung về công ty
• Tên đơn vị: Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (ELCOM)
• Trụ sở chính: Tòa nhà ELCOM, 10/15 Duy Tân, quận cầu Giấy, TP Hà Nội
• Chi nhánh Hồ Chí Minh: số 162/12 đường Bình Lợi, Phường 13, quận Bình Thạnh, TP Hồ Chí Minh
• Website: www elcom com.vn
• Người đại diện chính thức: Giám đốc Phan Chiến Thắng
Công ty TNHH Đầu tư phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (Elcom Ltd) được thành lập vào ngày 15/12/1995 theo quyết định số 2200/GPUB của UBND Thành phố Hà Nội, với trụ sở tại 12 A Lý Nam Đe, Ba Đình, Hà Nội Sau 23 năm hoạt động, Elcom đã ghi nhận nhiều thành tựu nổi bật, bao gồm việc thành lập 4 trung tâm và công ty con, triển khai 10 sản phẩm và dự án lớn, cùng với hơn 20 giải thưởng danh giá.
Trung tâm Đào tạo phát triển phần mềm (SDTC) của ELCOM được thành lập vào năm 1998, đánh dấu bước tiến quan trọng của ELCOM trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển phần mềm Đến năm 2004, ELCOM tiếp tục mở rộng bằng việc thành lập các công ty con như ELCOM Ltd và ElcomTek.
Năm 2006, Elcom đã thành lập Công ty cổ phần Vật liệu mới (Elcom Industry) và mở rộng hoạt động tại Thành phố Hồ Chí Minh với chi nhánh ELCOM, tập trung vào các lĩnh vực vật liệu mới.
Công ty TNHH Giải pháp phần mềm ELCOM (ESOFT) được thành lập từ trung tâm nghiên cứu và đào tạo phần mềm (SDTC) vào năm 2008, chuyên chế tạo và sản xuất các sản phẩm từ nhựa Composite Năm 2009, Elcom chính thức trở thành công ty đại chúng và tổ chức thành công Đại hội cổ đông đầu tiên Đến năm 2012, Elcom tiếp tục mở rộng hoạt động và phát triển.
Công ty Cổ phần công nghệ sinh học thế hệ mới BIOTECH.
Công ty Elcom đã nghiên cứu và triển khai nhiều sản phẩm nổi bật, bắt đầu với EYS, khắc phục sự cố máy tính Y2K, mang lại tiếng vang đầu tiên cho Elcom trong cộng đồng công nghệ thông tin vào năm 1999 Năm 2001, sản phẩm CBC2000 của Elcom trở thành hệ thống phần mềm ứng dụng lớn nhất tại bưu điện các tỉnh thành, tạo ra doanh thu lớn cho công ty Năm 2002, Elcom ứng dụng thành công chuẩn SMPP, EMS và ra mắt Hệ thống dịch vụ giá trị gia tăng đầu tiên trên nền SMS tại Việt Nam - Hệ thống InterSMS Năm 2003, công ty phát triển Evision, hệ thống truyền hình hội nghị IP đầu tiên do người Việt Nam phát triển, và cũng ứng dụng thành công chuẩn báo hiệu SS7, cho ra đời các sản phẩm đầu tiên ứng dụng SS7 như SMSC 256KBHSM và Welcome SMS, đánh dấu sự ra đời của hệ thống SMSC đầu tiên của người Việt Nam với dung lượng 256 KBHSM.
Năm 2004, Elcom đã nghiên cứu và phát triển thành công sản phẩm eHotel, sản phẩm đầu tiên tại Việt Nam trong lĩnh vực truyền hình theo yêu cầu Đến năm 2012, công ty triển khai thành công Hệ thống Giám sát biển EyeSea 2012 Năm 2013, Elcom ra mắt thiết bị giải trí truyền hình eBop, một sản phẩm đột phá cho giải trí gia đình, đồng thời làm chủ công nghệ giám sát vệ tinh VSAT và Inmarsat phục vụ an ninh quốc phòng Đến năm 2016, Elcom hoàn thành dự án quan trọng đường trục truyền dẫn Bắc Nam cho đối tác chiến lược MobiFone.
Trong 23 năm hoạt động, công ty Elcom đã nhận được rất nhiều giải thưởng cho thành tích của các nhân và tổ chức Giải thưởng đầu tiên của công ty là được bình chọn là DN có sản phẩm phần mềm xuất sắc nhất năm 1998 do hãng ORACLE
Công ty đã được vinh danh với nhiều giải thưởng trong suốt các năm, bao gồm huy chương bạc tại Cuộc thi Sản phẩm Công nghiệp Điện tử - Tin học Việt Nam lần thứ nhất Năm 2000, công ty nhận Bằng khen từ Bộ Khoa học Công nghệ và Môi trường nhờ những đóng góp quan trọng trong công tác ngăn chặn sự cố máy tính Ngoài ra, công ty cũng đạt được giải thưởng Viíĩtech vào năm 2003 và giải thưởng Sao Khuê trong các năm 2003, 2007, và 2008.
Công ty Elcom đã đạt nhiều thành tựu đáng kể, bao gồm giải thưởng Sao Vàng năm 2013 và bằng khen của Thủ tướng Chính phủ vào tháng 12 năm 2010, cùng với bằng khen của UBND TP Hà Nội vào tháng 8 năm 2011 Elcom luôn được xếp hạng trong danh sách 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam và nằm trong nhóm 50 công ty kinh doanh hiệu quả nhất giai đoạn 2009-2012 Ngoài ra, công ty cũng được ghi nhận là một trong 50 doanh nghiệp công nghệ thông tin hàng đầu Việt Nam trong các năm 2016, 2017 và 2018, đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm, giải pháp và dịch vụ CNTT.
2.1.3 Chức năng và lĩnh vực hoạt động
Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Công nghệ Điện tử Viễn thông (ELCOM) là một trong những công ty công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, chuyên cung cấp phần mềm và tích hợp hệ thống cho các nhà cung cấp dịch vụ mạng ELCOM cung cấp giải pháp chìa khóa trao tay và dịch vụ kỹ thuật cho nhiều lĩnh vực như Viễn thông, An ninh quốc phòng, Giao thông vận tải và Chính phủ Công ty cũng đóng vai trò là cầu nối cho các đối tác toàn cầu muốn kết nối với thị trường Việt Nam Với sứ mệnh kết nối thông tin thiết yếu và xóa bỏ khoảng cách công nghệ, ELCOM đã mang lại giá trị lớn cho cuộc sống Nhiều sản phẩm của ELCOM đã thành công và được khách hàng, đối tác tin tưởng.
Các lĩnh vực hoạt động chính của công ty:
ELCOM là đơn vị tiên phong trong nghiên cứu và phát triển giải pháp công nghệ, bao gồm cả phần cứng và phần mềm, nhằm giải quyết các vấn đề trong hệ thống công nghệ thông tin cho các thị trường chuyên biệt mà công ty lựa chọn.
ELCOM đã khẳng định vị thế hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ triển khai, tích hợp và hỗ trợ kỹ thuật, với nhiều năm liền dẫn đầu về số lượng khách hàng và giá trị hợp đồng Hầu hết các hệ thống công nghệ thông tin tổng thể, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam, đều do ELCOM thiết kế, cung cấp và triển khai.
ELCOM tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực tư vấn, hỗ trợ và chuyển giao công nghệ tại Việt Nam Với khả năng công nghệ vượt trội và sự am hiểu sâu sắc, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật cho các giải pháp của mình mà còn tùy biến sản phẩm và cung cấp dịch vụ cho các sản phẩm, giải pháp từ nước ngoài.
ELCOM là một đối tác thương mại đáng tin cậy trong lĩnh vực công nghệ, với nhiều năm kinh nghiệm và tiềm lực tài chính vững mạnh Chúng tôi cam kết mang đến sự hài lòng cho khách hàng thông qua các dịch vụ lắp đặt linh hoạt, bao gồm cả từng phần, hạng mục và các dự án “chìa khóa trao tay” cho khách hàng trong và ngoài nước.
Vào thứ năm, chúng tôi sẽ tiến hành các hoạt động đầu tư công nghệ cao, bao gồm tổ chức xúc tiến đầu tư và hợp tác quốc tế trong lĩnh vực ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin Đồng thời, chúng tôi cũng sẽ thực hiện liên danh và liên kết với các tổ chức, cá nhân trong và ngoài nước nhằm phát triển nghiệp vụ đầu tư trong lĩnh vực này theo quy định của pháp luật.
2.1.4 Các sản phẩm của Elcorn
Công ty có nhiều sản phẩm nổi bật thuộc các nhóm sản phẩm khác nhau:
Thứ nhất, nhóm sản phẩm hội nghị truyền hình: Evision Galaxy 2000, Evision Galaxy 1000, Evision Smart, Evision Star 100HD,
Thứ hai, sản phẩm truyền ảnh có Evision Eyes
Thứ ba, nhóm sản phẩm truyền hình theo yêu cầu: eHotel, eHome,
Thứ tu, nhóm sản phẩm Call Center: Intebox Recording 1000, Interbox IVR
Thứ năm, nhóm sản phẩm Mobile có: EMO Zone, EMO PayPlus, EMO MCA, EMO Greeting, EMO Barring Calls, EMO Direct,
Thứ sáu, nhóm sản phẩm ứng dụng tin học: Hệ thống ICN, EMO EyeSea, hệ thống kết xuất và phân tích số liệu mạng luới.
Thực trạng NSLĐ của công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghệ ĐTVT (Elcom) giai đoạn 2013-2018
2.2.1 Sự biến độngNSLĐ của công ty Elcomgiai đoạn 2013-2018
Năng suất lao động (NSLĐ) có thể được xác định bằng nhiều phương pháp khác nhau, tùy thuộc vào đặc điểm sản xuất và kinh doanh của từng công ty Đối với công ty Elcom, một doanh nghiệp công nghệ chuyên nghiên cứu giải pháp và phần mềm, NSLĐ được tính dựa trên tổng doanh thu so với số lượng lao động hoặc lợi nhuận sau thuế trên số lao động của công ty, như được thể hiện trong bảng số liệu dưới đây.
Bảng 2.1 Bảng thống kê doanh thu, LNST, số lao động và năng suất lao động của công ty Elcom giai đoạn 2013-2018.
NSLĐ theo doanh thu (Trđ/ng) 2065.77 1265.93 3559.81 4679.83 2614.11 1823.94
Nguồn: Báo cáo tài chỉnh và tài liệu nội bộ công ty Elcom
Qua bảng số liệu có thể thấy rằng, trong giai đoạn 2013-2018, doanh thu giảm trong năm 2014 và tăng liên tục đến 2016 nhung lại giảm nhanh chóng trong các năm
2017, 2018 LNST của công ty có xu huớng biến động đều, tăng từ năm 2013 đến
Công ty hiện có khoảng 200 lao động, nhưng vào năm 2016, số lượng lao động đã tăng lên 276 người Tuy nhiên, sau đó, công ty đã giảm và duy trì số lượng lao động ổn định ở mức 200 người trong các năm 2017 và 2018.
Sự thay đổi năng suất lao động của công ty trong giai đoạn 2013-2018 đuợc Đơn vị: Triệu đồng/người
Biểu đồ 2.1 Sự thay đổi năng suất lao động của công ty Elcom trong giai đoạn 2013-2018
Nguồn: Báo cáo tài chỉnh và tài liệu nội bộ của Cồng ty Elcom
Trong giai đoạn 2013-2018, năng suất lao động của công ty Elcom theo doanh thu có sự biến động mạnh, giảm vào năm 2014, sau đó tăng liên tục đến năm 2016 và giảm trong hai năm 2017 và 2018 Ngược lại, năng suất lao động theo lợi nhuận sau thuế tăng đều từ năm 2013 đến 2015 nhưng lại giảm từ 2016 đến 2018 Năng suất lao động theo doanh thu phản ánh tổng mức sản xuất của người lao động, trong khi năng suất lao động theo lợi nhuận sau thuế thể hiện giá trị gia tăng mà người lao động tạo ra Nhìn chung, năng suất lao động của công ty tương đối ổn định qua các năm, cho thấy Elcom vẫn hoạt động hiệu quả, với năng suất lao động cao tạo ra giá trị gia tăng lớn cho công ty.
• NSLĐ theo doanh thu NSLĐ theo LNST
Công ty Elcom chuyên nghiên cứu và phát triển các giải pháp phần mềm công nghệ, với sản phẩm được bán ra trong nhiều năm Năm 2013, Elcom ra mắt sản phẩm mới, dẫn đến việc nhân viên tích cực tìm kiếm khách hàng và ký kết hợp đồng mới, từ đó nâng cao năng suất lao động và duy trì sự tăng trưởng ổn định từ 2013 đến 2015.
Năm 2016, công ty đã ký kết và hoàn thành dự án lớn với Mobiphone, giúp tăng doanh thu và năng suất lao động Tuy nhiên, chi phí thực hiện dự án cao khiến lợi nhuận thực tế của người lao động giảm Đến năm 2018, năng suất lao động giảm mạnh do khó khăn ở hai thị trường chính là viễn thông và giao thông, dẫn đến một số dự án lớn bị tạm ngưng và chậm tiến độ, làm doanh thu và lợi nhuận sau thuế giảm đáng kể, kéo theo sự giảm sút chung về năng suất lao động của công ty.
2.2.2 NSLĐ của công ty Elcorn so với NSLĐ của một sổ doanh nghiệp khác hoạt động cùng lĩnh vực năm 2018
Phân tích sự biến động năng suất lao động (NSLĐ) của công ty Elcom trong năm năm qua cho thấy, mặc dù NSLĐ có xu hướng giảm, nhưng vẫn duy trì ở mức cao Công ty Elcom nằm trong nhóm các doanh nghiệp có NSLĐ cao và hoạt động hiệu quả, điều này được chứng minh qua biểu đồ so sánh NSLĐ của công ty với các doanh nghiệp trong cùng lĩnh vực giải pháp, phần mềm và dịch vụ CNTT năm 2018.
3 8 Đơn vị: Tr đồng/ lao động
Biểu đồ 2.2 NSLĐ công ty ELCOM so với các DN cùng ngành năm 2018.
Nguồn: Báo cáo thường niên của các Cồng ty năm 2018
Biểu đồ so sánh năng suất lao động (NSLĐ) của công ty Elcom với các doanh nghiệp cùng ngành trong danh sách 50 doanh nghiệp CNTT hàng đầu Việt Nam năm 2018 cho thấy Elcom có NSLĐ tương đối cao đạt 2,061 triệu đồng/người, chỉ thấp hơn công ty Sao Bắc Đẩu với 3,453 triệu đồng/người NSLĐ của Elcom và Sao Bắc Đẩu vượt trội so với FPT Software (400 triệu đồng/người), Viettel (475 triệu đồng/người) và MobiFone (680 triệu đồng/người), với NSLĐ của Elcom cao gấp gần 4 lần so với các công ty này.
Trong giai đoạn 2013-2018, năng suất lao động (NSLĐ) của công ty Elcom đã giảm dần trong hai năm gần đây Tuy nhiên, NSLĐ năm 2018 của Elcom vẫn vượt trội so với nhiều doanh nghiệp khác trong cùng lĩnh vực Mặc dù thực trạng NSLĐ cao, nhưng công ty đang đối mặt với xu hướng giảm do ảnh hưởng của nhiều yếu tố tác động.
Tìm hiểu các nhân tố tác động đến năng suất lao động của công ty Elcom
2.3.1 Đặc điểm nguồn lao động
Đến năm 2018, năng suất lao động (NSLĐ) của công ty Elcom luôn duy trì ở mức cao, nằm trong top 50 doanh nghiệp CNTT hoạt động hiệu quả Một trong những yếu tố quyết định cho thành công này chính là nguồn lao động chất lượng của công ty Các đặc điểm lao động của Elcom trong năm 2018 được thể hiện rõ ràng trong bảng dưới đây.
Bảng 2.2 Đặc điểm lao động của công ty Elcom năm 2018 Đơn vị: Người Đơn vị Số lượng
Giới tính Độ tuổi Trình độ
Nam Nữ 45 ĐH CĐ TC LĐPT
Nguồn: Tài liệu nội bộ của công ty Elcom
Công ty Elcom có một đội ngũ lao động trẻ, với 139/200 nhân viên dưới 45 tuổi Tại đây, số lượng nhân viên nam (120 người) vượt trội hơn so với nhân viên nữ (80 người) Đáng chú ý, tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và sau đại học cao, chiếm 177/200 lao động, trong khi số lượng nhân viên có trình độ cao đẳng, trung cấp và lao động phổ thông rất ít Những đặc điểm này của nguồn lao động sẽ tác động lớn đến năng suất lao động của công ty trên nhiều phương diện.
2.3.1.1 về sổ lượng lao động
Năm 2018, Elcom có tổng cộng 200 nhân viên làm việc tại các đơn vị như Elcom Corp, Elcom Plus, Esoft và chi nhánh HCM Nhân viên được phân chia theo cơ cấu tổ chức của công ty, đảm bảo phù hợp với chức năng hoạt động và năng lực cá nhân.
Từ năm 2013 đến 2018, năng suất lao động (NSLĐ) của công ty giảm do số lượng nhân sự giảm đáng kể, với nhiều nhân viên nghỉ việc mà chưa có người thay thế, dẫn đến hiệu quả công việc không cao và doanh thu giảm trong hai năm gần đây Sự ra đi của nhiều nhân viên lâu năm, bao gồm cả trưởng phòng và quản lý, đã làm giảm năng suất lao động, trong khi nhân viên mới chưa kịp thích nghi với môi trường làm việc Năm 2018, công ty ghi nhận 21 nhân viên nghỉ việc, trong đó có 4 trưởng phòng và 2 quản lý, và đã tuyển dụng 15 nhân viên mới Việc bổ sung nhân sự mới mang lại nguồn lao động sáng tạo nhưng cũng tạo áp lực về chi phí đào tạo và thời gian thích nghi, ảnh hưởng trực tiếp đến NSLĐ của công ty.
2.3.1.2 về chất lượng nguồn lao động Đối với công ty Elcom, việc tuyển dụng các nhân sự có trình độ chuyên môn phù hợp, đúng chuyên ngành, đúng với sở thích, nguyện vọng của nhân viên đã góp phần đảm bảo công việc hiệu quả, đảm bảo đạt năng suất đạt tối đa Trình độ văn hóa của các nhân viên công ty thuộc các phòng ban kỹ thuật, kế toán, IT, đạt 95% là đại học, cao đẳng Các nhân viên quản lý tòa nhà, đội ngũ lái xe, có trình độ Trung cấp, LĐPT về chuyên môn, đối với các nhân viên phòng nghiên cứu phát triển công nghệ, phòng IT, phòng SA đều là các kỹ su, cử nhân tin học, kỹ thuật đến từ các truờng ĐH lớn nhu ĐH Bách khoa HN, HV kỹ thuật quân sự, ĐH Giao thông vận tải, ĐH Công nghệ - ĐH QGHN, Đối với các nhân viên phòng kinh doanh, phòng kế toán, phòng hành chính, trình độ chuyên môn đáp ứng các yêu cầu về vị trí công việc của các phòng ban Các nhân viên là cử nhân kinh tế, kinh doanh quốc tế, quản trị kinh doanh các truờng ĐH Kinh tế quốc dân, ĐH Thuơng mại, HV Ngoại thuơng, Trình độ văn hóa, trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc của nhân viên Elcom đã giúp công ty phát triển mạnh mẽ trong quá trình 23 năm, luôn là doanh nghiệp kinh doanh mảng công nghệ điện tử viễn thông hiệu quả.
Sức khỏe của nhân viên là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất lao động của cả cá nhân và công ty Tại Elcom, nhân viên được đảm bảo sức khỏe để làm việc hiệu quả, chịu được áp lực công việc cao Hàng năm, nhân viên tham gia khám sức khỏe định kỳ và tư vấn về sức khỏe, đồng thời được đăng ký thẻ bảo hiểm y tế toàn diện Elcom Care, giúp họ yên tâm công tác và nâng cao năng suất lao động.
Tinh thần trách nhiệm và ý thức chấp hành kỷ luật lao động của nhân viên là yếu tố quan trọng, góp phần quyết định đến hiệu quả công việc và năng suất lao động của công ty.
Tiến độ hoàn thành công việc và dự án đã được đẩy nhanh, nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc Tuy nhiên, một số nhân viên vẫn thường xuyên đi làm muộn, ra ngoài trong giờ làm việc và tụ tập làm việc riêng, dẫn đến lãng phí thời gian và làm giảm sự tập trung, ảnh hưởng đến hiệu quả công việc của cả cá nhân và công ty Hơn nữa, việc làm thêm giờ của một số nhân viên xuất phát từ việc chưa hoàn thành công việc đúng hạn, điều này tác động tiêu cực đến năng suất lao động chung của công ty.
Sự gắn bó của nhân viên với công ty Elcom có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển và năng suất lao động Công ty đã có 10 nhân viên gắn bó từ những ngày đầu, hiện đang giữ các vị trí lãnh đạo quan trọng Nhiều nhân viên khác cũng đã làm việc tại công ty từ 10 đến 15 năm, mang lại kinh nghiệm quý báu giúp hoàn thành công việc hiệu quả Những nhân viên kỳ cựu này không chỉ tham gia tuyển dụng và đào tạo nhân lực mới mà còn định hướng phát triển cho họ theo tầm nhìn của công ty Tuy nhiên, việc một số nhân viên chỉ làm việc từ một đến hai năm dẫn đến việc công ty phải liên tục tuyển dụng và đào tạo, ảnh hưởng đến năng suất Do đó, sự gắn bó lâu dài của nhân viên là yếu tố then chốt giúp Elcom phát triển bền vững trong ngành điện tử viễn thông.
2.3.1.3 về cơ cẩu nguồn lao động
Cơ cấu lao động ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc và năng suất lao động của công ty Nó được xác định dựa trên trình độ văn hóa, chuyên môn, độ tuổi và giới tính của người lao động Tại công ty Elcom, phần lớn nhân viên là cử nhân và kỹ sư có trình độ đại học và trên đại học, trong khi một phần nhỏ là nhân viên có trình độ cao đẳng, trung cấp nghề và tốt nghiệp phổ thông Thông tin này được thể hiện rõ qua biểu đồ dưới đây.
Biểu đồ 2.3 Cơ cấu lao động công ty Elcom năm 2018 theo trình độ.
Nguồn: Tài liệu nội bộ Cồng ty Elcom
Theo biểu đồ, tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học và trên đại học tại Elcom đạt 89%, tương đương 177/200 nhân viên Elcom, hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, điện tử, phần mềm và giao thông thông minh, đã thu hút nhiều kỹ sư và cử nhân kỹ thuật, tin học, kinh tế, quản trị Điều này góp phần quan trọng vào thành công trong sản xuất kinh doanh của công ty Một số nhân viên có trình độ cao đẳng và trung cấp nghề (chiếm khoảng 9%) nhưng có kinh nghiệm làm việc tại các vị trí như kỹ sư IT và lập trình cũng đáp ứng tốt yêu cầu công việc.
Bốn nhiệm vụ hiệu quả của nhân viên bộ phận quản lý tòa nhà, thiết bị và lái xe đóng góp tích cực vào năng suất chung của công ty Nhân viên có trình độ trung cấp và tốt nghiệp THPT đã gắn bó nhiều năm, hỗ trợ công việc hành chính và nâng cao năng suất lao động của công ty.
Cơ cấu lao động của công ty còn đuợc xét theo độ tuổi và giới tính, đuợc biểu hiện qua biểu đồ duới đây:
Biểu đồ 2.4 Cơ cấu lao động của công ty Elcom năm 2018 xét theo giói tính và độ tuổi
Nguồn: Tài liệu nội bộ Cồng ty Elcom
Công ty Elcom, hoạt động trong lĩnh vực điện tử, viễn thông và phần mềm, có cơ cấu lao động chủ yếu là nam giới, chiếm 60% tổng số nhân viên, tập trung ở các phòng ban như giám đốc, nghiên cứu công nghệ và giao thông thông minh Trong khi đó, nhân viên nữ chiếm 40%, chủ yếu làm việc tại các phòng hành chính, nhân sự, kế toán và kinh doanh Cơ cấu lao động này phù hợp với chức năng và hoạt động của công ty, góp phần vào sự phát triển bền vững của Elcom.
Công ty Elcom có cơ cấu lao động trẻ, với 35% nhân viên dưới 30 tuổi và 35% trong độ tuổi từ 30 đến 40 Nhiều nhân viên là sinh viên mới ra trường, tham gia vào các dự án mới như E-Online và Smart-Retail dưới sự quản lý của các trưởng phòng giàu kinh nghiệm Đội ngũ trẻ, năng động đang xây dựng và triển khai các dự án từ những bước đầu tiên Bên cạnh đó, công ty cũng có những nhân viên gắn bó lâu năm và nhiều năm kinh nghiệm, chiếm 30% tổng số lao động (61/200 nhân viên), chủ yếu là các thành viên ban giám đốc, trưởng phòng và nhóm chuyên gia, đóng góp vào định hướng phát triển và sự phát triển chung của công ty.
2.3.2 Các nhân tổ gắn với tổ chức lao động
2.3.2.1 Hệ thống đánh giá hiệu quả, hiệu suất lao động
Mỗi vị trí công việc trong công ty có mức lương quy định khác nhau, nhưng việc thiếu hệ thống đánh giá hiệu quả và hiệu suất làm việc khiến cho việc xác định lương cho nhân viên mới và nhân viên có kinh nghiệm trở nên khó khăn Điều này dẫn đến sự không công bằng trong chế độ thưởng, khi mà chỉ bộ phận kinh doanh và công nghệ mới được hưởng các khoản thưởng, trong khi các bộ phận khác như kế toán, hành chính, nhân sự lại không có chế độ thưởng hiệu quả Hơn nữa, việc áp dụng kỷ luật cũng gặp khó khăn do không có hệ thống đánh giá rõ ràng, chỉ phạt nhân viên vì đi làm muộn hay không hoàn thành công việc mà không xem xét hiệu suất làm việc Công ty hiện tại áp dụng việc tăng lương dựa trên thâm niên, nhưng không có cơ chế thăng tiến rõ ràng, dẫn đến tình trạng nhiều nhân viên nghỉ việc, ảnh hưởng đến năng suất lao động của công ty.
Mối quan hệ giữa các nhân tố ảnh hưởng
Năng suất lao động tối đa được đạt được thông qua sự kết hợp hợp lý giữa tổ chức quản lý và người lao động, đồng thời tận dụng các yếu tố thuận lợi từ điều kiện tự nhiên.
Công ty tổ chức nhiều buổi đào tạo nâng cao nghiệp vụ với sự tham gia đầy đủ của nhân viên, mời các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau để chia sẻ kiến thức Đồng thời, công ty cũng tài trợ cho các chương trình đào tạo ở nước ngoài, giúp nhân viên tiếp thu kiến thức chuyên sâu và những tiến bộ từ các nước phát triển Điều này thể hiện sự quan tâm của lãnh đạo đối với việc nâng cao năng lực chuyên môn của cán bộ nhân viên, cũng như sự tích cực trong việc học hỏi và mong muốn tiếp thu kiến thức mới, góp phần nâng cao năng suất lao động của công ty.
Hiện nay, công ty chưa thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên, dẫn đến các chính sách lương, thưởng và phạt chưa đủ tác động đến sự gắn bó của nhân viên Chế độ tăng lương cơ bản cho nhân viên chưa được xem xét một cách rõ ràng, và chế độ thưởng thường chỉ áp dụng cho một số bộ phận nhất định.
Các bộ phận hỗ trợ như phòng hành chính, kế toán và tài chính thường chỉ nhận thưởng Tết, trong khi chế độ thăng tiến của công ty chưa được quy định rõ ràng, điều này ảnh hưởng đến sự gắn bó của nhân viên Tuy nhiên, chính sách lương theo thâm niên sẽ khuyến khích nhân viên duy trì sự gắn bó lâu dài với công ty.
Các quy định về thời gian làm việc và hình thức phạt khi vi phạm có ảnh hưởng lớn đến ý thức của người lao động (NLĐ) Việc áp dụng các hình thức phạt như phạt hành chính và trừ lương đối với nhân viên đi làm muộn, về sớm, hoặc nghỉ quá số ngày phép quy định đã góp phần nâng cao ý thức chấp hành giờ giấc của NLĐ Tuy nhiên, những trường hợp ngoại lệ không được quy định rõ ràng dẫn đến việc xử phạt chưa hợp lý Do đó, cần xây dựng quy định và quy chế xử phạt hợp lý để NLĐ dễ dàng tuân thủ và chấp hành các quy định này.
Đánh giá chung
Trong giai đoạn 2013-2018, năng suất lao động của công ty đạt mức cao, góp phần vào sự phát triển chung và giúp công ty thu được doanh thu và lợi nhuận lớn, cũng như thu hút nhiều dự án đầu tư lớn Kết quả này đã đưa công ty vào nhóm những doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất và là một trong những công ty công nghệ thông tin hàng đầu tại Việt Nam Tuy nhiên, hiện nay, năng suất lao động đang có xu hướng giảm, dẫn đến sự sụt giảm trong tổng doanh thu và lợi nhuận Nguyên nhân của sự giảm sút này xuất phát từ nhiều yếu tố liên quan đến cả người lao động và công ty Để khắc phục tình trạng này và nâng cao năng suất lao động, công ty cần triển khai các giải pháp tác động đến những yếu tố ảnh hưởng.