CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ CHẤT LƯỢNG TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Tổng quan về ngân hàng thương mại
1.1.1 Khái niệm, chức năng, vai trò của ngân hàng thương mại
NHTM là một tổ chức trung gian tài chính có vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân Có nhiều khái niệm về NHTM:
Tại Hoa Kỳ, ngân hàng thương mại (NHTM) được định nghĩa là một công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh tiền tệ, chủ yếu cung cấp các dịch vụ tài chính cho khách hàng trong ngành dịch vụ tài chính.
Đạo luật ngân hàng của Pháp (1941) định nghĩa Ngân hàng Thương mại (NHTM) là các công ty hoặc cơ sở có nhiệm vụ nhận tiền từ công chúng qua hình thức ký thác hoặc các hình thức khác, và sử dụng nguồn vốn này cho các hoạt động chiết khấu, tín dụng và tài chính.
- Tại Việt Nam, Luật các TCTD số 47/2010/QH12 đưa ra khái niệm:
NHTM là hình thức ngân hàng thực hiện tất cả các hoạt động ngân hàng và các hoạt động kinh doanh khác nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động ngân hàng bao gồm việc cung cấp thường xuyên một hoặc một số nghiệp vụ như nhận tiền gửi, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản.
* Vai trò của NHTM trong nền kinh tế thị trường
Ngân hàng thương mại (NHTM) nhận tiền từ cá nhân và tổ chức kinh tế thông qua tài khoản mở tại ngân hàng, cũng như giữ hộ tài sản quý và giấy tờ có giá Điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo quản và cất giữ tài sản Ngoài ra, dựa trên số tiền gửi của khách hàng, NHTM cung cấp các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền, bao gồm cả các hoạt động thanh toán không dùng tiền mặt, từ đó giảm chi phí lưu thông tiền tệ và đảm bảo an toàn, thuận tiện cho tất cả các chủ thể trong nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực sản xuất xã hội thông qua chức năng trung gian tín dụng, giúp huy động vốn tạm thời từ các cá nhân và tổ chức NHTM sử dụng nguồn vốn này để đầu tư và cho vay, đáp ứng kịp thời nhu cầu vốn của các thành phần kinh tế Điều này tạo điều kiện cho doanh nghiệp và cá nhân mở rộng sản xuất, nâng cấp máy móc và cải thiện hiệu quả kinh tế, từ đó thúc đẩy quá trình tái sản xuất và gia tăng giá trị sản xuất cho xã hội.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa lưu thông tiền tệ, giúp hạn chế sự gia tăng khối lượng tiền cần thiết trong nền kinh tế Điều này không chỉ giảm bớt chi phí cho xã hội mà còn hướng tới mục tiêu xây dựng một xã hội không dùng tiền mặt trong tương lai gần.
* Chức năng của ngân hàng thương mại
NHTM là trung gian tài chính, cầu nối giữa người đi vay và người cho vay NHTM có các chức năng chính sau:
Chức năng trung gian tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) là một trong những vai trò quan trọng nhất, thể hiện qua việc thu hút các khoản tiền nhàn rỗi trong nền kinh tế để cho vay lại cho khách hàng NHTM hoạt động như cầu nối giữa các cá nhân, tổ chức thừa vốn và những đối tượng thiếu vốn, từ đó thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo ra việc làm và cải thiện mức sống của người dân Chức năng này cũng góp phần ổn định thu chi của Nhà nước, điều hòa lưu thông tiền tệ và kiềm chế lạm phát trong nền kinh tế.
Chức năng trung gian thanh toán của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giao dịch tài chính cho tổ chức và cá nhân, giúp khách hàng dễ dàng thanh toán hàng hóa và dịch vụ bằng cách trích tiền từ tài khoản hoặc nhập tiền vào tài khoản của họ NHTM cung cấp nhiều phương tiện thanh toán tiện lợi như thẻ rút tiền, thẻ thanh toán, thẻ tín dụng, ủy nhiệm chi và ủy nhiệm thu, cho phép khách hàng lựa chọn phương thức phù hợp Nhờ vào chức năng này, các chủ thể kinh tế không cần sử dụng tiền mặt, tiết kiệm chi phí và thời gian, đồng thời đảm bảo an toàn trong thanh toán Điều này không chỉ thúc đẩy lưu thông hàng hóa mà còn tăng tốc độ thanh toán và lưu chuyển vốn, góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội.
Chức năng tạo tiền của ngân hàng thương mại (NHTM) là một yếu tố quan trọng, phản ánh bản chất của NHTM trong nền kinh tế, với mục tiêu theo đuổi lợi nhuận để tồn tại và phát triển NHTM thực hiện chức năng này thông qua hai chức năng chính: tín dụng và thanh toán Ngân hàng sử dụng vốn huy động để cho vay, giúp khách hàng mua hàng hóa và thanh toán dịch vụ, trong khi số dư tài khoản tiền gửi vẫn là một phần của tiền giao dịch Nhờ vào chức năng này, NHTM đã gia tăng tổng phương tiện thanh toán trong nền kinh tế, đáp ứng nhu cầu chi trả của xã hội Tuy nhiên, khả năng tạo tiền của NHTM còn phụ thuộc vào tỷ lệ dự trữ bắt buộc do Ngân hàng Nhà nước quy định, cho phép điều tiết lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế.
1.1.2 Các hoạt động của ngân hàng thương mại
Các ngân hàng thương mại (NHTM) giữ vai trò quan trọng trong việc huy động và cung cấp vốn cho nền kinh tế Trong bối cảnh phát triển kinh tế và sự bùng nổ của khoa học công nghệ, hoạt động của NHTM ngày càng trở nên đa dạng Tuy nhiên, NHTM vẫn duy trì các hoạt động cơ bản, trong đó hoạt động huy động vốn là quan trọng nhất, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động Ngân hàng huy động vốn qua nhiều hình thức như nhận tiền gửi từ dân cư và tổ chức, vay mượn từ các tổ chức khác, hoặc phát hành giấy tờ có giá Dựa trên nguồn vốn huy động được, ngân hàng cho vay nhằm phục vụ nhu cầu phát triển sản xuất kinh doanh của cá nhân và tổ chức, góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Hoạt động huy động vốn của ngân hàng ngày càng mở rộng, nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại (NHTM) Để đáp ứng nhu cầu vốn cho khách hàng, các NHTM cần căn cứ vào chiến lược phát triển của ngân hàng, mục tiêu phát triển kinh tế của đất nước và tình trạng vốn nhàn rỗi trong dân cư Hoạt động sử dụng vốn, đặc biệt là cho vay, là nguồn thu nhập chính, chiếm hơn 70% tổng thu nhập của ngân hàng Ngân hàng cần nghiên cứu và xây dựng chiến lược sử dụng vốn hợp lý để duy trì hiệu quả và uy tín Ngoài cho vay, ngân hàng còn đầu tư vào chứng khoán, góp vốn vào doanh nghiệp và trang thiết bị phục vụ hoạt động kinh doanh Để đảm bảo an toàn và khả năng thanh toán, ngân hàng cũng cần chú trọng đến việc thực hiện các quy định về dự trữ bắt buộc và quản lý rủi ro trong hoạt động ngân quỹ.
Ngân hàng, với vai trò là trung gian tài chính, mang lại nhiều lợi thế cho khách hàng, bao gồm việc thực hiện thanh toán cho hàng hóa và dịch vụ Hiện nay, ngân hàng cung cấp nhiều phương thức thanh toán nhanh chóng và tiện lợi như thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng, séc và ủy nhiệm thu, chi Đồng thời, họ cũng phát triển mạng lưới thanh toán điện tử, kết nối các quỹ và cung cấp tiền giấy khi cần thiết Ngoài ra, các ngân hàng thương mại còn tham gia vào hoạt động mua bán chứng khoán và làm đại lý phát hành chứng khoán cho các công ty muốn niêm yết và phát hành cổ phiếu ra công chúng.
Để ngân hàng tồn tại và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, việc thực hiện các nghiệp vụ hiệu quả là rất quan trọng Điều này không chỉ gia tăng thu nhập cho các ngân hàng thương mại mà còn thu hút khách hàng, từ đó nâng cao khả năng huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm, đặc điểm, vai trò của tín dụng của ngân hàng thương mại
Tín dụng đã tồn tại từ lâu trong xã hội loài người, là mối quan hệ giữa người cho vay và người đi vay Người có vốn nhàn rỗi sẽ cho vay người cần vốn theo các điều kiện đã thỏa thuận như thời hạn, phương thức hoàn trả và lãi suất Trong mối quan hệ này, người cho vay tin tưởng rằng người đi vay sẽ sử dụng vốn đúng mục đích và hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn.
Tín dụng ngân hàng là khái niệm kinh tế phản ánh mối quan hệ giao dịch giữa hai chủ thể, trong đó ngân hàng chuyển giao một lượng giá trị cho bên vay sử dụng trong một thời gian nhất định theo thỏa thuận, và bên vay có trách nhiệm hoàn trả vô điều kiện số vốn đã vay cùng lãi suất cho ngân hàng khi đến hạn thanh toán của khoản vay.
Tín dụng ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc phân phối lại vốn tiền tệ, đáp ứng nhu cầu tái sản xuất của xã hội và hỗ trợ các thành phần kinh tế gặp khó khăn trong hoạt động sản xuất kinh doanh Trong quan hệ tín dụng của NHTM, có ba mối quan hệ chính: tín dụng giữa NHTM với doanh nghiệp, tín dụng với dân cư, và tín dụng với các NHTM khác cả trong và ngoài nước.
* Vai trò của tín dụng trong nền kinh tế thị trường
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc huy động nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi trong nền kinh tế, hỗ trợ cá nhân, doanh nghiệp và các tổ chức kinh tế bổ sung vốn kinh doanh và mở rộng quy mô sản xuất Các tổ chức và doanh nghiệp có vốn nhàn rỗi thường tìm cách cho vay để sinh lợi, trong khi những tổ chức và doanh nghiệp thiếu vốn cần vay để thực hiện hoạt động sản xuất kinh doanh.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng như cầu nối giữa người thừa vốn và người thiếu vốn, giúp vốn tiền tệ lưu thông liên tục Điều này không chỉ nâng cao khả năng tích lũy của các ngân hàng mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc cơ cấu lại nền kinh tế, khi các ngân hàng thương mại thực hiện chức năng trung gian tài chính, kết nối cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp với nhau Việc tiếp cận nguồn vốn dễ dàng giúp các tổ chức và doanh nghiệp đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh, từ đó tạo ra công ăn việc làm, gia tăng thu nhập và góp phần vào việc tái cấu trúc nền kinh tế.
Tín dụng ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sản xuất kinh doanh và nâng cao cạnh tranh trong nền kinh tế thị trường Qua việc cung cấp vốn cho cá nhân và tổ chức, tín dụng ngân hàng thương mại không chỉ hỗ trợ hoạt động kinh doanh mà còn góp phần tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh.
Đầu tư vào trang thiết bị và nâng cao năng suất lao động là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp (DN) phát triển Tín dụng ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành cơ cấu vốn tối ưu cho các DN Bên cạnh nguồn vốn tự có, các DN cần sử dụng thêm vốn vay để hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả Vốn vay không chỉ là nguồn lực bổ sung mà còn là công cụ đòn bẩy giúp DN tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.
Để tối đa hóa lợi nhuận và đảm bảo khả năng hoàn trả cho ngân hàng, doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu vốn hợp lý giữa vốn tự có và vốn vay Việc này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vốn mà còn tăng cường khả năng sinh lời, từ đó đáp ứng yêu cầu hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
* Đặc điểm của tín dụng ngân hàng
- Thứ nhất, hoạt độn tín dụn n n hàn phụ thuộc vào chu kỳ k nh tế
Khi nền kinh tế phát triển mạnh mẽ và ổn định, nhu cầu tín dụng cho hoạt động thương mại sẽ gia tăng Tuy nhiên, hoạt động tín dụng này cũng chịu ảnh hưởng lớn từ các yếu tố kinh tế trong và ngoài nước, bao gồm biến động kinh tế toàn cầu, chiến tranh, dịch bệnh, và sự thay đổi tỷ giá ngoại tệ, giá vàng cùng giá nguyên vật liệu đầu vào cho sản xuất kinh doanh.
- Thứ ha , tín dụn n n hàn dựa trên c sở lòn t n
Tín dụng ban đầu xuất phát từ khái niệm tin tưởng và tín nhiệm lẫn nhau Ngân hàng chỉ cấp tín dụng khi có cơ sở tin tưởng vào việc khách hàng sử dụng vốn vay đúng mục đích, hiệu quả và có khả năng hoàn trả cả gốc lẫn lãi đúng hạn Điều này là yếu tố cơ bản trong quản trị tín dụng của ngân hàng, buộc ngân hàng phải thực hiện đánh giá và phân tích đầy đủ trước khi quyết định cho vay.
- Thứ ba, tín dụn n n hàn là sự chuyển nhượn một lượn á trị t ền tệ hoặc h ện vật có thờ hạn nhất định
Ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính, thực hiện chức năng vay và cho vay Mọi khoản tín dụng của ngân hàng đều có thời hạn nhất định, nhằm đảm bảo khả năng hoàn trả vốn huy động từ các thành phần kinh tế trong xã hội.
- Thứ tư, tín dụn n n hàn man tính hoàn tr
Hoạt động tín dụng chỉ được coi là hợp lệ khi có sự hoàn trả đầy đủ, bao gồm cả gốc lẫn lãi suất Giá trị hoàn trả không chỉ phải lớn hơn giá trị ban đầu mà còn phải bao gồm khoản lãi, đây là chi phí cho quyền sử dụng vốn vay Khoản lãi này không chỉ bù đắp chi phí hoạt động mà còn tạo ra lợi nhuận cho ngân hàng, phản ánh bản chất kinh doanh của các ngân hàng trong nền kinh tế.
- Thứ năm, tín dụn là hoạt độn t ềm ẩn rủ ro cao cho n n hàn
Việc thu hồi tín dụng của ngân hàng không chỉ phụ thuộc vào khách hàng mà còn bị ảnh hưởng bởi môi trường kinh tế - xã hội như biến động giá cả, lãi suất, tỷ giá, lạm phát và thiên tai Khi khách hàng gặp khó khăn do thay đổi trong môi trường kinh doanh, điều này có thể dẫn đến khó khăn trong việc trả nợ, từ đó làm tăng rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
1.2.2 Các hình thức tín dụng của NHTM
Căn cứ vào các tiêu thức khác nhau người ta có thể phân loại tín dụng của NHTM như sau: a Căn cứ vào thời gian vay
Tín dụng ngắn hạn là hình thức vay vốn có thời gian dưới một năm, thường được sử dụng để đáp ứng nhu cầu vốn lưu động của doanh nghiệp trong thời gian ngắn.
DN và nhu cầu chi tiêu của các cá nhân
Chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
1.3.1 Khái niệm chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là nguồn thu chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong nền kinh tế thị trường, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, chất lượng tín dụng trở thành vấn đề sống còn đối với các NHTM Tuy nhiên, việc định nghĩa chính xác về chất lượng tín dụng gặp nhiều khó khăn, vì mỗi quan điểm khác nhau sẽ dẫn đến những khái niệm khác nhau về vấn đề này.
Chất lượng tín dụng theo quan điểm của khách hàng rất quan trọng, vì họ là những người sử dụng dịch vụ ngân hàng, đặc biệt là dịch vụ tín dụng, để đảm bảo nguồn tài trợ cho cá nhân, tổ chức và doanh nghiệp Mục tiêu chính của khách hàng là tối đa hóa giá trị tài sản và giá trị sử dụng của khoản vay Do đó, khi đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, họ thường chú trọng đến các yếu tố như lãi suất, kỳ hạn, quy mô, phương thức giải ngân và thu nợ Khách hàng mong muốn các thủ tục được thực hiện nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và chi phí hợp lý để đáp ứng nhu cầu của họ.
Chất lượng tín dụng được đánh giá dựa trên việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng về lãi suất, quy mô, thời hạn, phương thức giải ngân và thu nợ Nếu các yếu tố này thỏa mãn, khoản tín dụng sẽ được coi là chất lượng tốt.
Chất lượng tín dụng từ góc độ ngân hàng được hiểu là mức độ an toàn và khả năng sinh lời của hoạt động tín dụng Mục tiêu chính của ngân hàng thương mại (NHTM) là tạo ra lợi nhuận, nhưng khác với các doanh nghiệp thông thường, NHTM hoạt động trong lĩnh vực tiền tệ với ba nghiệp vụ cơ bản: nhận tiền gửi, cho vay và cung ứng dịch vụ thanh toán Do đó, chất lượng tín dụng không chỉ phản ánh sự an toàn trong cho vay mà còn tác động trực tiếp đến lợi nhuận của ngân hàng.
Mối quan hệ giữa rủi ro tín dụng và lợi nhuận là biện chứng, nơi các nhà đầu tư phải cân nhắc giữa an toàn và khả năng sinh lời Nguyên tắc chung là rủi ro càng cao thì lợi nhuận tiềm năng càng lớn Trong lĩnh vực tín dụng, nếu ngân hàng không thận trọng, có thể dẫn đến mất khả năng thanh toán Một khoản tín dụng được coi là có khả năng sinh lời cao khi đến hạn thanh toán, ngân hàng sẽ nhận lại đầy đủ vốn gốc và lãi Do đó, chất lượng tín dụng được hiểu là sự kết hợp giữa mức độ an toàn và khả năng sinh lời trong hoạt động tín dụng của ngân hàng.
Chất lượng tín dụng ngân hàng được xác định bởi khả năng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng trong các mối quan hệ tín dụng, đồng thời đảm bảo an toàn và giảm thiểu rủi ro về vốn Điều này không chỉ giúp tăng lợi nhuận cho ngân hàng mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước.
1.3.2 Sự cần thiết phải nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế, khách hàng và chính các NHTM Đối với nền kinh tế, tín dụng NHTM không chỉ giúp luân chuyển vốn mà còn phân bổ hiệu quả các nguồn lực tài chính, thúc đẩy tăng trưởng, tạo việc làm và nâng cao năng suất lao động Đầu tư vào các ngành nghề trọng điểm sẽ hiện đại hóa cơ cấu kinh tế, hỗ trợ lưu thông tiền tệ và hàng hóa, đồng thời kiểm soát giá trị đồng tiền và mở rộng giao lưu kinh tế quốc tế Đối với khách hàng, nâng cao chất lượng tín dụng đáp ứng nhu cầu vốn kịp thời, giúp nhà đầu tư nắm bắt cơ hội kinh doanh, doanh nghiệp mở rộng sản xuất và cá nhân cải thiện chất lượng cuộc sống Tín dụng cũng yêu cầu khách hàng hoàn trả vốn gốc và lãi, thúc đẩy họ sử dụng vốn vay hiệu quả, tạo lợi nhuận cho doanh nghiệp và đảm bảo nghĩa vụ trả nợ Đối với ngân hàng, tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản và nguồn thu nhập, nâng cao chất lượng tín dụng giúp tăng quy mô dư nợ, đa dạng hóa danh mục tài sản, giảm thiểu rủi ro và mở rộng dịch vụ như thanh toán, thu hút tiền gửi và kinh doanh ngoại tệ.
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, ảnh hưởng đến khách hàng và ngân hàng Do đó, nâng cao chất lượng tín dụng là nhiệm vụ thiết yếu của ngân hàng thương mại, nhằm tối ưu hóa việc sử dụng nguồn vốn huy động.
1.3.3 Một số chỉ tiêu đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
Chất lượng tín dụng của ngân hàng được thể hiện qua nhiều yếu tố khác nhau Để theo dõi và đánh giá thực trạng tín dụng một cách hiệu quả, các nhà phân tích thường sử dụng các chỉ tiêu định lượng và định tính.
1.3.3.1 Một số chỉ tiêu định lượng a Một số chỉ tiêu phản ánh quy mô, cơ cấu tín dụng của NHTM
- Doanh số thu cuối kỳ đầu kỳ vay trong kỳ nợ trong kỳ
Chỉ tiêu này phản ánh nguồn vốn cho vay của NHTM được đầu tư vào nền kinh tế tại thời điểm xác định
- Tốc độ tăng dư nợ tín dụng
Chỉ tiêu này phản ánh tỷ lệ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việc tăng tốc độ tăng trưởng tín dụng quá nhanh trong thời gian ngắn có thể dẫn đến rủi ro tín dụng, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng tín dụng.
Cơ cấu tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) được phản ánh qua các chỉ tiêu như cơ cấu theo thời hạn tín dụng, đối tượng cho vay và dư nợ cho vay có tài sản đảm bảo hay không Phân tích các cơ cấu này giúp hiểu rõ hơn về tình hình tín dụng của NHTM, từ đó có thể thực hiện những điều chỉnh phù hợp nhằm tối ưu hóa hoạt động cho vay.
+ Cơ cấu cho vay theo thời hạn cho vay: gồm cho vay ngắn hạn, cho vay trung và dài hạn
+ Cơ cấu cho vay theo đối tượng cho vay: gồm cho vay DN và cho vay bán lẻ
+ Cơ cấu cho vay theo TSĐB gồm: cho vay có TSĐB và cho vay không có TSĐB
Tốc độ tăng dự nợ tín dụng
Cơ cấu tín dụng theo thời hạn cho vay
Cơ cấu tín dụng theo đối tượng cho vay
Cơ cấu tín dụng theo
TSĐB b Một số chỉ tiêu phản ánh mức độ rủi ro trong hoạt động tín dụng của NHTM
- Tỷ lệ nợ quá hạn
Nợ quá hạn xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ đúng hạn cho ngân hàng Khi khoản vay không được thanh toán như cam kết mà không có lý do chính đáng, nó sẽ chuyển sang nợ quá hạn với lãi suất cao hơn Phần lớn nợ quá hạn là các khoản nợ có vấn đề, có nguy cơ mất vốn Tỷ lệ nợ quá hạn cao sẽ gây khó khăn cho ngân hàng thương mại, dẫn đến nguy cơ mất vốn, giảm khả năng thanh toán và giảm lợi nhuận, đồng thời làm giảm chất lượng tín dụng.
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng đánh giá chất lượng tín dụng của ngân hàng, phản ánh rủi ro tín dụng mà ngân hàng phải đối mặt Tỷ lệ nợ xấu cao khiến ngân hàng bị đánh giá có chất lượng tín dụng thấp, trong khi tỷ lệ thấp hơn cho thấy tình hình tài chính ổn định hơn Dù nợ xấu là vấn đề khó tránh khỏi trong hoạt động tín dụng, các ngân hàng thương mại cần nỗ lực duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp nhất có thể, tuân thủ theo quy định để đảm bảo an toàn tài chính.
- Tỷ lệ trích lập quỹ dự phòng rủi ro
Các ngân hàng thương mại (NHTM) cần trích lập dự phòng rủi ro từ 0 đến 100% giá trị từng khoản cho vay, sau khi đã trừ giá trị tài sản bảo đảm đã được định giá lại Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro sẽ cao hơn đối với những danh mục cho vay có mức độ rủi ro lớn Thông thường, tỷ lệ này dao động trong khoảng nhất định, phản ánh mức độ an toàn tài chính của ngân hàng.
Tỷ lệ nợ quá hạn
Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro (%)
1.3.3.2 Một số chỉ tiêu định tính
Chính sách tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng quy mô hoạt động tín dụng của ngân hàng, với phương thức cho vay đa dạng nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng Để vay vốn, khách hàng cần tuân thủ các điều kiện và nguyên tắc, trong đó tài sản đảm bảo (TSĐB) là yếu tố quyết định cho quyết định cho vay của ngân hàng Mặc dù việc này giúp gia tăng hoạt động tín dụng, nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng Do đó, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xây dựng chính sách TSĐB hợp lý để vừa mở rộng cho vay, vừa giảm thiểu rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động cho vay.
Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng tín dụng của ngân hàng thương mại
1.4.1 Các nhân tố khách quan
Môi trường kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra cơ hội và thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) trong việc mở rộng hoạt động tín dụng Khi nền kinh tế ổn định, lạm phát thấp và không có khủng hoảng, các NHTM sẽ dễ dàng hơn trong việc phát triển và mở rộng dịch vụ tín dụng của mình.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) sẽ phát triển và nâng cao chất lượng cho vay khi sản xuất kinh doanh (SXKD) tăng trưởng, thu nhập bình quân của người dân cao, và khách hàng có khả năng hoàn trả vốn vay cả gốc lẫn lãi Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái kinh tế, khi SXKD bị thu hẹp, đầu tư giảm, lạm phát cao và nhu cầu vay giảm, hoạt động cho vay của ngân hàng sẽ suy giảm cả về quy mô lẫn chất lượng Bên cạnh đó, sự biến động của lãi suất và tỷ giá thị trường cũng có ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất của ngân hàng.
Môi trường pháp lý là hệ thống luật và văn bản pháp quy liên quan đến hoạt động tín dụng của ngân hàng, ảnh hưởng đến quy mô và hiệu quả của các hoạt động này Một môi trường pháp lý đồng bộ, đầy đủ và chặt chẽ sẽ giúp ngân hàng thực hiện đúng thủ tục và quy trình, từ đó nâng cao hiệu quả và đảm bảo khách hàng tuân thủ nghiêm ngặt, cải thiện tính pháp lý và chất lượng tín dụng.
Môi trường pháp lý không chặt chẽ và tồn tại nhiều bất cập sẽ dễ dàng dẫn đến tình trạng làm ăn bất chính và trục lợi ngân hàng, gây thiệt hại cho các ngân hàng Hơn nữa, sự thiếu đồng bộ trong môi trường pháp lý khiến các ngân hàng gặp khó khăn trong việc quyết định cho vay, do lo ngại rủi ro từ các khoản vay, điều này hạn chế khả năng tăng trưởng tín dụng của họ.
Môi trường chính trị và văn hóa - xã hội ổn định là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của các nhà đầu tư Khi môi trường này được duy trì ổn định, nhà đầu tư sẽ tự tin mở rộng hoạt động, dẫn đến tăng nhu cầu vốn tín dụng cá nhân từ ngân hàng Ngược lại, trong bối cảnh bất ổn, các nhà đầu tư có xu hướng thu hẹp sản xuất để bảo toàn vốn, từ đó làm giảm nhu cầu vốn tín dụng ngân hàng.
Môi trường văn hóa-xã hội có ảnh hưởng lớn đến hoạt động mở rộng tín dụng của ngân hàng Mỗi vùng miền có tập quán và thói quen riêng, dẫn đến sự khác biệt trong việc cá nhân sử dụng sản phẩm, dịch vụ cũng như nhu cầu đầu tư kinh doanh, phù hợp với đặc thù của từng khu vực.
Rủi ro trong kinh doanh là một yếu tố không thể tránh khỏi, ngay cả khi kế hoạch sản xuất kinh doanh được lập chi tiết và chính xác Những thay đổi bất ngờ và điều kiện bất khả kháng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, dẫn đến rủi ro cho doanh nghiệp.
1.4.2 Các nhân tố chủ quan
Chính sách tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng tín dụng Những yếu tố như chính sách khách hàng, kỳ hạn nợ, hình thức cho vay, hạn mức cho vay, lãi suất, thời gian cho vay, và các khoản đảm bảo đều ảnh hưởng trực tiếp đến sự thành công của NHTM Khi NHTM áp dụng chính sách hợp lý và chặt chẽ, họ không chỉ thu hút được nhiều khách hàng mà còn tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả hai bên Điều này cũng khuyến khích khách hàng thanh toán nợ đúng hạn, từ đó đảm bảo lợi nhuận cho ngân hàng, giảm thiểu rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng.
Quy trình tín dụng của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm các nguyên tắc và quy định trong việc cấp tín dụng, với các bước cụ thể từ việc chuẩn bị hồ sơ đề nghị vay cho đến khi chấm dứt quan hệ cho vay Quy trình này thường gồm các giai đoạn như lập hồ sơ tín dụng, phân tích tín dụng, quyết định tín dụng, giải ngân, giám sát và thu nợ, cũng như thanh lý hợp đồng tín dụng Các giai đoạn này có mối quan hệ hỗ trợ lẫn nhau, đảm bảo tính logic và khoa học trong quy trình Việc thực hiện tốt từng bước và sự phối hợp nhịp nhàng giữa các giai đoạn sẽ nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng.
Khả năng thu thập và xử lý thông tin là yếu tố quan trọng trong hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, đặc biệt khi tiền tệ là hàng hóa nhạy cảm với biến động kinh tế Thông tin tín dụng, bao gồm tình hình pháp lý, tài chính, dư nợ và tài sản đảm bảo, có thể được thu thập từ nhiều nguồn như hồ sơ vay vốn, thông tin từ các tổ chức tín dụng và đối thủ cạnh tranh Việc có thông tin nhanh chóng, đầy đủ và chính xác giúp ngân hàng phòng ngừa rủi ro và nâng cao chất lượng tín dụng Ngược lại, thông tin sai lệch có thể dẫn đến quyết định sai lầm, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động tín dụng Do đó, để nâng cao chất lượng tín dụng, ngân hàng cần sàng lọc và xử lý tốt thông tin cùng nhu cầu vốn của khách hàng Một hệ thống thông tin hoàn chỉnh sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện cho các nhà lãnh đạo ngân hàng, từ đó giúp họ đưa ra quyết định kinh doanh đúng đắn.
Chất lượng đội ngũ cán bộ ngân hàng là yếu tố then chốt trong hoạt động tín dụng, đòi hỏi nhân viên phải có trình độ chuyên môn vững vàng, tác phong làm việc chuyên nghiệp và đạo đức cao Họ cần có năng lực quản lý đơn xin vay, định giá tài sản thế chấp, giám sát số tiền vay, cũng như áp dụng các biện pháp hiệu quả trong quản lý và thu hồi nợ Thái độ niềm nở và tôn trọng khách hàng sẽ tạo thiện cảm, nâng cao chất lượng dịch vụ và quảng bá hình ảnh ngân hàng Để xây dựng đội ngũ nhân viên chuyên môn cao, ngân hàng cần chú trọng đến tuyển dụng, đào tạo bài bản và thường xuyên, cùng với chính sách đãi ngộ hợp lý nhằm giữ chân nhân tài và duy trì khả năng làm việc lâu dài.
Trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin trong ngân hàng ngày càng phát triển, bao gồm các phần mềm và phần cứng thiết bị thông tin Công nghệ hiện đại như máy tính, ATM và hệ thống chương trình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng ở một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho BIDV chi nhánh Bắc Hải Dương
Ngân hàng cam kết phục vụ khách hàng một cách nhanh chóng và hiệu quả, từ đó nâng cao sự hài lòng và tín nhiệm của họ Sự tin tưởng này không chỉ thu hút thêm khách hàng đến giao dịch mà còn góp phần tăng doanh số cho vay và tín dụng, qua đó gia tăng lợi nhuận cho ngân hàng.
Trang thiết bị phục vụ cho hoạt động tín dụng, mặc dù không phải là yếu tố cốt lõi, nhưng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng tín dụng của ngân hàng Chúng là công cụ thiết yếu cho tổ chức, quản lý và kiểm soát nội bộ, cũng như kiểm tra quá trình sử dụng vốn vay và thực hiện giao dịch với khách hàng Đặc biệt, sự phát triển công nghệ thông tin hiện nay đã giúp ngân hàng thu thập và xử lý thông tin một cách nhanh chóng, kịp thời và chính xác Nhờ đó, ngân hàng có thể đưa ra quyết định tín dụng đúng đắn, tận dụng cơ hội kinh doanh và quản lý tiền vay cũng như thanh toán một cách hiệu quả.
1.5 Kinh nghiệm nâng cao chất lƣợng tín dụng ở một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho BIDV chi nhánh Bắc Hải Dương
1.5.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng ở một số ngân hàng thương mại
1.5.1.1 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của Vietinbank chi nhánh Hải Dương
Vietinbank chi nhánh Hải Dương là một trong những ngân hàng lớn tại tỉnh Hải Dương, đóng góp tỷ trọng đáng kể trong huy động và tín dụng Dựa trên mục tiêu phát triển kinh tế và chỉ đạo của NHNN tỉnh Hải Dương, chi nhánh đã đạt nhiều kết quả tích cực, thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội địa phương Chi nhánh chú trọng mở rộng hoạt động kinh doanh, tăng cường vốn huy động và dư nợ tín dụng, đồng thời theo dõi biến động lãi suất để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo cân đối giữa nguồn vốn và sử dụng vốn Để nâng cao chất lượng tín dụng, Vietinbank chi nhánh Hải Dương đã triển khai nhiều giải pháp hiệu quả trong thời gian qua.
Để giảm thiểu rủi ro, việc đa dạng hóa các hình thức và ngành nghề cho vay là rất quan trọng Chi nhánh không chỉ duy trì các hình thức cho vay truyền thống như cho vay từng lần và cho vay theo hạn mức tín dụng, mà còn mở rộng sang các dịch vụ tín dụng mới như cho vay thấu chi, cho vay trả góp, cho vay tiêu dùng, và cho vay mua nhà, mua xe ô tô Đồng thời, việc không tập trung vào một lĩnh vực nhất định giúp phân tán và hạn chế rủi ro, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Ngân hàng cần tiến hành rà soát, đánh giá, phân loại và xếp hạng khách hàng để xác định mức cho vay và chính sách tín dụng hợp lý nhằm nâng cao chất lượng cho vay Việc này được thực hiện thông qua hệ thống Incas, giúp ngân hàng áp dụng chính sách cho vay phù hợp và phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro theo quy định của NHNN và Vietinbank Việt Nam Tuy nhiên, kết quả đánh giá còn phụ thuộc vào ý muốn chủ quan của cán bộ chấm điểm, dẫn đến việc đôi khi không phản ánh chính xác tình hình thực tế.
- Nâng cao năng lực quản trị rủi ro
Năng lực quản trị rủi ro tại chi nhánh phụ thuộc vào đội ngũ cán bộ tín dụng và quản lý rủi ro, do đó, chi nhánh đã triển khai các giải pháp mạnh mẽ để nâng cao quản trị rủi ro trong hoạt động tín dụng Cụ thể, Phòng Quản lý rủi ro tín dụng tổng hợp chính sách và biện pháp quản trị rủi ro phù hợp với chiến lược phát triển tín dụng từng thời kỳ Đồng thời, Ban lãnh đạo và các phòng liên quan có thể thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để theo dõi khách hàng và khoản vay, từ đó thu thập thông tin phục vụ cho công tác quản trị rủi ro hiệu quả hơn.
Để nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ tín dụng tại Vietinbank chi nhánh Hải Dương, cần cải thiện kỹ năng và nghiệp vụ của họ, vì hiện tại đội ngũ này còn thiếu sót Chi nhánh sẽ tiếp tục bổ sung nhân sự, đặc biệt là tại trụ sở chính, nơi có lượng khách hàng và dư nợ tín dụng lớn Đồng thời, chi nhánh sẽ tổ chức các khóa học và tạo điều kiện cho cán bộ tín dụng nâng cao trình độ trong việc thu thập hồ sơ, nắm bắt thông tin thị trường và khách hàng, cũng như thẩm định nhu cầu vay vốn, nhằm đưa ra các quyết định cho vay hợp lý.
1.5.1.2 Kinh nghiệm nâng cao chất lượng tín dụng của Vietcombank chi nhánh Hải Dương
Trong những năm qua, Vietcombank chi nhánh Hải Dương đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng, với dư nợ cho vay tăng trưởng nhanh, tỷ lệ nợ xấu cho vay doanh nghiệp thấp hơn mức trung bình ngành và hệ thống Vietcombank Chênh lệch thu chi lãi từ hoạt động cho vay cũng không ngừng gia tăng Để có được những kết quả này, chi nhánh đã thực hiện nhiều biện pháp hiệu quả.
Để nâng cao chất lượng công tác thẩm định khách hàng và dự án, cần tập trung vào việc cải thiện thông tin về khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau Điều này bao gồm thông tin do khách hàng cung cấp trong hồ sơ, thông qua các cuộc gặp gỡ và phỏng vấn trực tiếp, cũng như việc tham quan cơ sở sản xuất và địa điểm triển khai dự án Ngoài ra, thông tin từ các nguồn bên ngoài cũng cần được xem xét để đảm bảo tính chính xác và đầy đủ.
Để nâng cao trình độ phân tích và đánh giá thông tin về khách hàng, cần chú trọng vào việc nâng cao chuyên môn thông qua việc tham khảo sách báo, tài liệu ngân hàng và học hỏi từ những cán bộ tín dụng có nhiều kinh nghiệm.
Để nâng cao chất lượng tài sản đảm bảo (TSĐB) và đa dạng hóa các hình thức đảm bảo tiền vay, cần áp dụng phương pháp định giá linh hoạt, đơn giản và hiệu quả, đồng thời vẫn đảm bảo an toàn cho các giao dịch Trong từng trường hợp cụ thể, các ngân hàng nên tránh áp dụng quy trình máy móc, gây khó khăn cho khách hàng Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp nhỏ và vừa có phương án kinh doanh khả thi nhưng tài chính hạn chế, các chi nhánh cần có sự linh hoạt trong việc giải quyết cho vay để hỗ trợ doanh nghiệp phát triển.
Vào thứ tư, cần tăng cường công tác kiểm tra và kiểm soát trong quá trình cho vay, bao gồm cả trước, trong và sau khi thực hiện Đồng thời, cần nâng cao hiệu quả của công tác kiểm tra, kiểm soát hàng tháng và hàng quý để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong hoạt động cho vay.
1.5.2 Bài học kinh nghiệm cho BIDV chi nhánh Bắc Hải Dương
Từ những hạn chế và giải pháp nâng cao chất lượng cho vay tại Vietinbank, Vietcombank và BIDV chi nhánh Bắc Hải Dương, các ngân hàng này có thể rút ra bài học quý giá để áp dụng thực tiễn, góp phần cải thiện chất lượng tín dụng trong tương lai.
Để giảm thiểu rủi ro, BIDV chi nhánh Bắc Hải Dương cần đa dạng hóa các hình thức cho vay và ngành nghề cho vay Việc này không chỉ giúp thu hút khách hàng mà còn đáp ứng tốt nhất nhu cầu của họ, từ đó mang lại lợi nhuận cho ngân hàng Đồng thời, ngân hàng nên tránh tập trung quá nhiều vốn vào những ngành nghề có mức độ rủi ro cao.
Đánh giá, phân loại và xếp hạng khách hàng là bước quan trọng để xác định mức cho vay và xây dựng chính sách cho vay hợp lý cho từng nhóm khách hàng.