CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ MỞ RỘNG CHO VAY HỘ SẢN XUẤT VÀ CÁ NHÂN CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Cho vay h sản xuất và cá nhân của ngân h ng thương mại
1.2.1 Khái niệm cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Cho vay hộ sản xuất và cá nhân là hình thức tài trợ từ ngân hàng dành cho cá nhân và hộ gia đình, nhằm phục vụ mục đích sản xuất kinh doanh hoặc tiêu dùng Trong mối quan hệ kinh tế này, ngân hàng cung cấp cho khách hàng quyền sử dụng một khoản tiền nhất định, kèm theo các điều kiện được thỏa thuận trong hợp đồng để đáp ứng nhu cầu của họ.
1.2.2 Đặc điểm cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Cho vay hộ sản xuất và cá nhân có những đặc điểm riêng biệt so với các hình thức cho vay khác, với đối tượng cho vay chủ yếu là cá nhân và các hộ gia đình.
Quy mô khoản vay thường nhỏ so với tài sản của ngân hàng, nhưng số lượng khoản vay lại rất lớn do đối tượng cho vay chủ yếu là cá nhân và hộ gia đình Những đối tượng này có nhu cầu tiêu dùng và sản xuất đa dạng, vì vậy ngân hàng cung cấp các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng hoặc hỗ trợ sản xuất kinh doanh nhỏ.
Lãi suất cho vay cá nhân và hộ gia đình thường cao hơn so với các hợp đồng cho vay khác, mang lại lợi nhuận lớn cho các ngân hàng thương mại Ngoài ra, ngân hàng còn có cơ hội bán kèm các sản phẩm dịch vụ như bảo hiểm, thẻ tín dụng và tư vấn tài chính Mặc dù lãi suất cao, nhưng các khoản vay này thường có quy mô nhỏ, dẫn đến chi phí cho vay cao do thời gian và nhân lực cần thiết cho thẩm định và quản lý Rủi ro từ các khoản vay này cũng rất lớn, nhưng vẫn được các ngân hàng xem là nguồn lợi nhuận hấp dẫn nhờ vào mức lãi suất cao.
Cho vay hộ sản xuất và cá nhân giúp phân tán rủi ro khi xảy ra sự cố Đối với cho vay cá nhân, số tiền cho vay được chia cho nhiều khách hàng khác nhau, từ đó giảm thiểu rủi ro tổng thể.
Mục đích vay vốn của cá nhân và hộ gia đình chủ yếu nhằm phục vụ nhu cầu tiêu dùng hoặc sản xuất kinh doanh nhỏ Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định, người dân thường lạc quan về tương lai, dẫn đến việc chi tiêu và đầu tư tăng lên Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, xu hướng tiết kiệm và hạn chế vay mượn từ ngân hàng gia tăng, ảnh hưởng đến nhu cầu vay vốn Do đó, nhu cầu vay vốn phụ thuộc vào tâm lý khách hàng và chu kỳ kinh tế.
Mức thu nhập và trình độ dân trí ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhu cầu vay của khách hàng Thông thường, nhu cầu vay không nhạy cảm với lãi suất, vì người đi vay thường chú trọng đến số tiền thanh toán hơn là lãi suất phải chịu.
Hạn mức cho vay cá nhân và hộ sản xuất là số tiền tối đa mà ngân hàng có thể cho vay Để xác định hạn mức này, ngân hàng sẽ xem xét các yếu tố như nhu cầu vốn của khách hàng, số vốn tự có và giá trị tài sản đảm bảo.
Cho vay cỏ nhõn và hộ sản xuất gặp nhiều nhược điểm, bao gồm việc hồ sơ vay vốn phức tạp và tốn thời gian thẩm định từ các ngân hàng thương mại Một số sản phẩm cho vay cá nhân có rủi ro cao hơn so với các hình thức khác, như cho vay tiêu dùng không có tài sản đảm bảo Chi phí cho vay cá nhân và hộ sản xuất thường lớn do quy mô khoản vay nhỏ nhưng số lượng lại rất nhiều Việc cập nhật thông tin cá nhân gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính đầy đủ và chính xác Chất lượng thông tin và công cụ đánh giá tài chính khách hàng cũng không cao, gây khó khăn trong việc xác định tình hình tài chính Tỷ trọng cho vay trung dài hạn đối với khách hàng bán lẻ có xu hướng cao hơn so với các đối tượng khác, và nhu cầu vay vốn của khách hàng phụ thuộc lớn vào chu kỳ kinh tế.
1.2.3 Phân loại cho vay hộ sản xuất và cá nhân ôCú nhiều cỏch phõn loại cho vay khỏc nhau tựy theo yờu cầu của khỏch hàng và mục tiờu quản lý của ngõn hàng: ằ[1] a Phân loại theo thời gian (thời hạn cho vay)
Phân chia cho vay theo thời gian là yếu tố quan trọng đối với ngân hàng, vì nó ảnh hưởng đến tính an toàn, khả năng sinh lời của tín dụng và khả năng hoàn trả của khách hàng Theo thời gian, cho vay được phân loại thành nhiều dạng khác nhau.
- Cho vay ngắn hạn: là những khoản cho vay có thời hạn từ 12 tháng trở xuống cho cầu tiêu dùng của cá nhân.”[1]
Cho vay trung hạn là các khoản tín dụng có thời gian từ 1 đến 5 năm, thường được sử dụng để đầu tư vào việc đổi mới và nâng cấp cơ sở hạ tầng kỹ thuật, thiết bị công nghệ, hoặc để mở rộng sản xuất.
Cho vay dài hạn đề cập đến các khoản vay có thời gian trên 5 năm, thường được sử dụng cho các nhu cầu tiêu dùng cá nhân như mua sắm nhà ở và phương tiện vận tải Việc phân loại các khoản vay theo mục đích sử dụng tiền vay là rất quan trọng để xác định nhu cầu và khả năng chi trả của người vay.
Căn cứ vào mục đích vay có thể phân loại cho vay hộ sản xuất và cá nhân thành ba loại:
Cho vay sản xuất là hình thức cho vay mà khách hàng sử dụng vốn để sản xuất hàng hóa, bao gồm cho vay nông nghiệp, công nghiệp, lâm - ngư - diêm nghiệp, và cho vay thương mại Các khoản vay này thường được sử dụng cho các phương án sản xuất kinh doanh nhỏ, như buôn bán và thuê cửa hàng Thời hạn vay ngắn và quy mô khoản vay phụ thuộc vào mặt hàng kinh doanh và phương án của khách hàng Mặc dù rủi ro cao và có khả năng xảy ra rủi ro đạo đức, việc ngân hàng thường xuyên quản lý hoạt động kinh doanh của khách hàng có thể giúp hạn chế rủi ro này.
- Cho vay hộ sản xuất và cá nhân nhằm phục vụ mục đích cư trú
Các khoản vay phục vụ nhu cầu xây dựng, mua sắm hoặc cải tạo nhà ở cho cá nhân và hộ gia đình có đặc điểm là thời gian vay dài và quy mô vay lớn.
Mở r ng cho vay h sản xuất và cá nhân của ngân h ng thương mại
1.3.1 Quan niệm về mở rộng cho vay hộ sản xuất và cá ’ nhân của NHTM
Mở rộng là quá trình áp dụng các biện pháp nhằm gia tăng quy mô, phạm vi và chất lượng của một sự vật Nó diễn ra từ việc tiến lên từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, và từ kém hoàn thiện đến hoàn thiện hơn Sự mở rộng này là kết quả của quá trình thay đổi dần về lượng, dẫn đến sự thay đổi về chất của sự vật hiện tượng Nói một cách đơn giản, mở rộng có nghĩa là sự tăng lên về số lượng, phạm vi và chất lượng.
- Mở rộng cho vay hộ sản xuất và cá nhân bao gồm:
Để mở rộng thị trường và tăng số lượng khách hàng, mỗi ngõn hàng cần xác định chiến lược kinh doanh và xây dựng kế hoạch đầu tư cho vay bán lẻ Mục tiêu là tăng dư nợ cho vay, đồng thời nâng cao và kiểm soát chất lượng cho vay.
Việc mở rộng cho vay cá nhân và hộ sản xuất cần phù hợp với quy mô, năng lực tài chính, nhu cầu thị trường và khả năng kiểm soát rủi ro của ngân hàng Sự hiệu quả trong mở rộng này phụ thuộc vào khả năng kiểm soát rủi ro và đáp ứng nhu cầu từ các sản phẩm cung cấp Nếu mở rộng một cách ồ ạt và tăng trưởng quá nhanh, ngân hàng có thể rơi vào tình trạng rủi ro cho vay cao, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động kinh doanh chung.
Mở rộng cho vay hộ sản xuất và cá nhân không chỉ là gia tăng quy mô và phạm vi cho vay mà còn là sự chuyển hóa về chất lượng và trình độ phục vụ Điều này đồng nghĩa với việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng về số lượng sản phẩm, quy mô và cơ cấu cho vay, đồng thời cải thiện chất lượng dịch vụ Sự nâng cao chất lượng cho vay sẽ góp phần vào sự tăng trưởng ổn định cho ngân hàng.
- Các hình thức mở rộng“sản phẩm và dịch„vụ cho vay khách„hàng cá nhân và hộ sản xuất của ngân„hàng thường được áp dụng:“[1]
Mở rộng các sản phẩm dịch vụ cho vay mới trên thị trường hiện có hoặc thị trường mới là cần thiết Các sản phẩm sẽ được phát triển sâu sắc và phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm dịch vụ mới là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của dịch vụ cho vay cá nhân Đồng thời, quy định và quy trình cung cấp sản phẩm cho vay sẽ được cải tiến nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Ngân hàng cần mở rộng quy mô thị trường hiện tại và phát triển thị trường mới thông qua các sản phẩm dịch vụ cho vay sẵn có Trong quá trình này, việc đảm bảo tăng trưởng an toàn là rất quan trọng, tức là phát triển về chất lượng và kiểm soát các chỉ tiêu như tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn.
1.3.2 “ Các tiêu chí phản ánh việc mở rộng cho vay hộ sản xuất và cá nhân của ngân ’ hàng thương ’ mại ”
1.3.2.1.”Tốc độ tăng‟trưởng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá‟nhân”
Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân được tính bằng công thức: (Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân năm (t) - Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân năm (t-1)) / Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân năm (t-1) Công thức này giúp đánh giá sự biến động trong hoạt động cho vay đối với hộ sản xuất và cá nhân qua các năm.
Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân năm„(t-1)“
Chỉ tiêu này phản ánh khả năng cung ứng tín dụng và tìm kiếm đối tác khách hàng mới, đồng thời thể hiện quá trình mở rộng thị trường Tốc độ tăng trưởng tín dụng cao cho thấy khả năng phát triển và đáp ứng nhu cầu vốn cho xã hội Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng tín dụng của hộ sản xuất và cá nhân phụ thuộc vào tốc độ tăng trưởng tín dụng chung của từng ngân hàng, mà mỗi ngân hàng lại bị giới hạn bởi hạn mức cho phép của Ngân hàng Nhà nước.
1.3.2.2 Khả năng hoàn thành kế hoạch dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Tỷ trọng hoàn thành kế hoạch dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Thực hiện dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân
Kế hoạch dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân x 100 (%)
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng hoàn thành kế hoạch mở rộng dư nợ cho khách hàng cá nhân và hộ sản xuất của ngân hàng Tỷ trọng hoàn thành kế hoạch càng cao cho thấy khả năng mở rộng cho vay càng lớn Nếu tỷ trọng đạt từ 100% trở lên, ngân hàng đã hoàn thành hoặc vượt mức kế hoạch đề ra Ngược lại, nếu tỷ trọng dưới 100%, ngân hàng chưa đạt được mục tiêu dư nợ cá nhân và hộ sản xuất đã giao.
Kế hoạch dư nợ cho vay cá nhân và hộ sản xuất thường được trụ sở chính giao chỉ tiêu vào đầu năm, dựa trên đặc thù của từng chi nhánh và phải được chi nhánh chấp thuận.
1.3.2.3 Tỷ trọng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân so với tổng dư nợ Tỷ‟trọng dư‟nợ”cho vay hộ SX và cá nhân Dư‟nợ cho vay hộ SX và cá nhân x 100% Tổng dư nợ
Tỷ trọng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân càng cao cho thấy quy mô cho vay trong lĩnh vực này càng lớn, phản ánh sự mở rộng và phát triển của tín dụng hộ sản xuất và cá nhân tại ngân hàng.
1.3.2.4 Cơ cấu dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân
Tỷ‟trọng dư nợ nhóm i =
Dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân nhóm i x x 100%
Tổng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân được phân chia thành nhiều nhóm, trong đó "nhóm i" là nhóm dư nợ được phân loại dựa trên kỳ hạn, đối tượng khách hàng và sản phẩm tín dụng.
Cơ cấu cho vay theo kỳ hạn cho thấy quy mô tín dụng trong ngắn hạn và trung, dài hạn Nếu tín dụng chủ yếu tập trung vào trung và dài hạn, rủi ro tín dụng sẽ cao hơn, dẫn đến chất lượng tín dụng của ngân hàng giảm Ngược lại, nếu quy mô tín dụng phân bổ hợp lý, rủi ro sẽ được kiểm soát tốt hơn.
Cơ cấu cho vay theo sản phẩm và đối tượng khách hàng phản ánh quy mô tín dụng của ngân hàng, cho phép đánh giá mức độ đa dạng hóa sản phẩm và phân tán rủi ro trong đầu tư Ngân hàng cần phát triển hoạt động cho vay hộ sản xuất và cá nhân một cách hiệu quả, tập trung vào các kỳ hạn ngắn để thu hồi vốn nhanh, đồng thời đa dạng hóa sản phẩm tín dụng và tránh tập trung quá mức vào một đối tượng hay sản phẩm cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận Tăng trưởng số lượng khách hàng hộ sản xuất và cá nhân có dư nợ là một chỉ số quan trọng trong chiến lược phát triển này.
Kinh nghiệm mở r ng cho vay h SX và cá nhân tại m t số ngân hàng
hàng TMCP Việt Nam và bài học rút ra cho Agribank Chi nhánh Hải Dương II”
1.4.1 “ Kinh nghiệm mở rộng cho vay hộ SX và cá nhân ở một số ngân hàng TMCP Việt Nam ”
Tín dụng cá nhân và hộ gia đình là sản phẩm quan trọng trong dịch vụ bán lẻ của ngân hàng, và để nâng cao chất lượng, cần phát triển đồng bộ tất cả các sản phẩm dịch vụ này Các ngân hàng Việt Nam đang lạc quan về triển vọng phát triển dịch vụ bán lẻ và cho vay cá nhân Sự mở rộng cho vay cá nhân phụ thuộc vào thị trường, sản phẩm, kênh phân phối, và mức độ hài lòng của khách hàng Tuy nhiên, việc phát triển nhanh chóng các sản phẩm ngân hàng bán lẻ cũng tiềm ẩn rủi ro, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng cá nhân Chúng ta sẽ nghiên cứu kinh nghiệm hoạt động tín dụng cá nhân tại một số ngân hàng có tỷ trọng cho vay cá nhân lớn ở Việt Nam.
1.4.1.1 Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
Giai đoạn 2016 – 2018, Techcombank duy trì tỷ trọng dư nợ cho vay khách hàng cá nhân và hộ kinh doanh trên 40%, đứng trong top 5 ngân hàng có tỷ trọng này lớn nhất hệ thống Đến cuối năm 2018, dư nợ cho vay cá nhân của ngân hàng đạt hơn 70 nghìn tỷ đồng với gần 3 triệu khách hàng Mặc dù phát triển mạnh về quy mô dư nợ và số lượng khách hàng, chất lượng cho vay của Techcombank luôn được kiểm soát an toàn ở mức thấp Thành công này đến từ quan điểm xây dựng hệ thống bền vững, ổn định, giúp ngân hàng vững vàng trước biến động thị trường tài chính Techcombank không đặt mục tiêu về con số trong tín dụng cá nhân mà tập trung vào tăng trưởng bền vững.
Trong những năm qua, Techcombank đã duy trì tăng trưởng dư nợ cá nhân dưới 10%, nhưng doanh thu vẫn mạnh nhờ vào việc chuyển hướng tập trung vào các khách hàng hiệu quả Ngân hàng đã giảm cho vay đối với những khách hàng có khả năng nợ xấu cao, nhằm tránh áp lực tăng nợ xấu và bảo vệ hiệu quả hoạt động kinh doanh, cũng như phần vốn của mình.
Ngân hàng nhận thấy rằng vấn đề chính của khách hàng không chỉ là lãi suất mà còn là chi phí tài chính Sau nhiều năm đồng hành cùng khách hàng, ngân hàng đã quyết định tập trung giải quyết các vấn đề này, điều này cũng phản ánh định hướng chiến lược của ngân hàng.
Năm 2018, Techcombank đã giải ngân 25.000 tỷ đồng cho vay mua nhà, chiếm 20% thị phần dư nợ cho vay cá nhân của ngân hàng Ngân hàng tập trung vào cho vay mua nhà để ở với khách hàng có nguồn thu chứng minh cụ thể Mặc dù thị trường tài chính tiêu dùng đang phát triển, Techcombank đã quyết định bán công ty tài chính của mình vì nhận thấy không phải là điểm mạnh Ngân hàng xác định thế mạnh nằm ở cho vay có thế chấp và dịch vụ, do đó sẽ tiếp tục phát triển các mảng này Việc bán công ty tài chính giúp hòa nhập vốn vào ngân hàng, nâng cao sức mạnh tài chính Techcombank còn có lợi thế ở các phân khúc như thẻ tín dụng, khách hàng VIP và cho vay mua xe, và sẽ tiếp tục tập trung phát triển những lĩnh vực này.
1.4.1.2.“Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)“
Sau 20 năm thành lập, VPBank được xem là một trong những ngân hàng hàng đầu ở lĩnh vực bán lẻ.“Tính đến hết năm 2018, dư nợ cho vay cá nhân, hộ kinh doanh của VPBank đạt 129 nghìn tỷ đồng, chiếm 58% tổng dư nợ Đặc biệt, tỷ trọng dư nợ cá nhân năm 2017 đạt mức cao nhất cho đến nay, 64% và là ngân hàng có tỷ trọng“cho vay cá nhân lớn“nhất toàn hệ thống Ở giai đoạn kinh tế khó khăn hiện nay, hoạt động cho vay tiêu dùng của ngân hàng vẫn có bước đi khả quan Tình hình khó khăn của nền kinh tế tác động đến nhu cầu tiêu dùng cá nhân không lớn như đối với các ngành kinh tế khác Nhu cầu tiêu dùng tại Việt Nam đang tăng trưởng một cách ổn định, giúp hoạt động cho vay khách hàng cá nhân tại VPBank vẫn được duy trì ở mức cao
Tính đến cuối năm 2018, VPBank đã tăng 57% số lượng khách hàng mới so với năm trước, và ngân hàng tin tưởng xu hướng này sẽ tiếp tục Thị trường ngân hàng bán lẻ tại Việt Nam có tiềm năng lớn nhờ vào dân số trẻ, thu nhập tăng và nhu cầu cải thiện chất lượng sống Tuy nhiên, nhiều sản phẩm và dịch vụ ngân hàng hiện tại vẫn còn đơn giản và không đáp ứng đúng nhu cầu của từng phân khúc khách hàng Do đó, VPBank đã triển khai nhiều giải pháp thanh toán, đầu tư và cho vay mới, linh hoạt và tiện lợi để phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng.
VPBank nổi bật với nền tảng quản lý rủi ro vững chắc, giúp kiểm soát nợ xấu hiệu quả trong khi vẫn duy trì tăng trưởng danh mục cho vay Ngân hàng cam kết cung cấp nhiều sản phẩm vay tiện lợi nhằm đáp ứng nhu cầu mua sắm tài sản, kinh doanh nhỏ và tiêu dùng, đồng thời thực hiện chính sách quản lý rủi ro phù hợp Để thúc đẩy tín dụng cá nhân, VPBank đã sáp nhập và hoạt động cùng FE Credit, giới thiệu nhiều sản phẩm và dịch vụ mới như giải pháp thanh toán thẻ, sản phẩm vay linh hoạt cho khách hàng và các gói ngân hàng tiện lợi cho nhân viên và cá nhân tự doanh, cũng như sản phẩm đầu tư cho khách hàng cao cấp và trung lưu.
1.4.1.3 Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP Hồ Chí Minh (HDBank)
Trong những năm gần đây, HDBank đã có những bước đột phá ấn tượng về tầm nhìn và chiến lược quản trị, đặc biệt là việc sáp nhập DaiABank và mua lại 100% vốn của công ty tài chính tiêu dùng SGVF Sau 5 năm, HD SAISON đã tăng trưởng khoảng 10 lần, trở thành một trong 3 công ty tài chính tiêu dùng hàng đầu tại Việt Nam HDBank tiếp tục duy trì tốc độ tăng trưởng cao nhất ngành, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ bán lẻ cho hàng triệu khách hàng thông qua hệ sinh thái độc quyền Đến cuối năm 2018, dư nợ cho vay cá nhân của HDBank đạt gần 55 nghìn tỷ đồng, chiếm 55% tổng dư nợ cho vay, với 280 điểm giao dịch ngân hàng và hơn 14.000 điểm giao dịch tài chính trên toàn quốc HDBank phục vụ gần 5 triệu khách hàng cá nhân và hàng trăm doanh nghiệp lớn, vừa và nhỏ Ngân hàng cam kết mang đến lợi ích tối đa cho khách hàng và không ngừng đẩy mạnh chuyển đổi số, nâng cấp các ứng dụng để tự động hóa hoạt động, giảm chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng, hướng đến mục tiêu trở thành ngân hàng bán lẻ tiêu biểu trong khu vực.
1.4.2 Bài học kinh nghiệm rút ra cho Agribank chi nhánh Hải Dương II
Dựa trên kinh nghiệm từ các ngân hàng thương mại cổ phần lớn trong nước về việc mở rộng cho vay cá nhân và hộ kinh doanh, có thể rút ra một số bài học chung nhằm phát triển cho vay hộ sản xuất và cá nhân cho chi nhánh Hải Dương II.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, cần phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp với từng phân khúc Điều này bao gồm việc triển khai các sản phẩm gia tăng như thanh toán, đầu tư và cho vay mới, với tính linh hoạt và tiện lợi cao nhất.
Vào thứ hai, cần tăng cường đầu tư vào công nghệ nhằm phát triển các sản phẩm ứng dụng dựa trên nền tảng công nghệ hiện đại, đồng thời áp dụng công nghệ vào công tác quản trị ngân hàng.
Vào thứ ba, hãy tập trung vào việc tăng cường tìm kiếm và mở rộng mạng lưới giao dịch, đồng thời phát triển mạng lưới khách hàng đa dạng với nhiều đối tượng, mức thu nhập và ngành nghề khác nhau.
Thứ tƣ: Chính sách lãi suất linh hoạt, phù hợp để“cung cấp sản phẩm tín dụng cho khách hàng“với chi phí hợp lý
Phát triển quy mô tín dụng, đặc biệt là tín dụng cá nhân, cần đi đôi với việc kiểm soát an toàn Mục tiêu không chỉ là con số mà còn phải hướng tới tăng trưởng bền vững, bao gồm việc kiểm soát vốn và nợ xấu Đồng thời, cần gia tăng tài sản bảo đảm cho các khoản vay thông qua nhiều hình thức khác nhau, nhằm kiểm soát dòng vốn tín dụng và đảm bảo có nguồn thu hồi nợ thứ cấp.
Chương 1 của luận văn đã đề cập đến những nội dung, lý luận cơ bản về khái niệm, chức năng, hoạt động chủ yếu của ngân hàng thương mại; Quan điểm về mở rộng cho vay hộ SX và cá nhân của ngân hàng thương mại; Các tiêu chí đánh giá và các nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng cho vay hộ SX và cá nhân của ngân hàng thương mại; Những bài học, kinh nghiệm từ các ngân hàng trong nước nhằm mở rộng, phát triển một cách bền vững tín dụng cá nhân, hộ SX Đây là nền tảng lý luận cơ bản để tác giả nghiên cứu thực trạng mở rộng cho vay hộ SX và cá nhân tại Agribank chi nhánh Hải Dương II trong chương 2 của luận văn.”[1]
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG CHO VAY HỘ SẢN XUẤT VÀ CÁ NHÂN TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM CHI NHÁNH HẢI DƯƠNG II
Khái quát về ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam, chi nhánh Hải Dương II, tọa lạc tại số 136, đường Nguyễn Trãi I, phường Sao Đỏ, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương.
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Hải Dương
Agribank chi nhánh Hải Dương II, tiền thân là Agibank chi nhánh Sao Đỏ, được thành lập vào năm 2009 và chính thức đổi tên vào ngày 01.10.2017 Chi nhánh này đã được nâng cấp từ loại I hạng II lên loại I hạng I, nhằm cải thiện mạng lưới hoạt động tại tỉnh Hải Dương Sự tổ chức lại này không chỉ đáp ứng yêu cầu thực tiễn mà còn nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và phục vụ khách hàng tốt hơn.
Sau 10 năm hình thành và phát triển, đến nay, Agribank Chi nhánh Hải Dương
II gồm hội sở tại phường Sao Đỏ (Chí Linh), quản lý hoạt động của 5 chi nhánh loại
Agribank chi nhánh Hải Dương II bao gồm các địa bàn như Phả Lại, Đại Tân, Nam Sách, Kinh Môn, Kim Thành và 7 phòng giao dịch trực thuộc Hiện tại, vốn huy động tại chỗ của chi nhánh đạt hơn 15.000 tỷ đồng, trong khi dư nợ cho vay vượt 8.000 tỷ đồng, xếp thứ 9 trong 16 chi nhánh loại I của Agribank tại khu vực đồng bằng sông Hồng.
Agribank Chi nhánh Hải Dương II đã đạt được những thành tựu đáng kể nhờ sự nỗ lực của toàn thể cán bộ viên chức và sự lãnh đạo linh hoạt từ Ban lãnh đạo Chi nhánh luôn tuân thủ định hướng chỉ đạo của Agribank, đồng thời góp phần vào mục tiêu phát triển kinh tế xã hội tại địa phương.
Agribank Chi nhánh Hải Dương II chuyên huy động và nhận tiền gửi ngắn, trung và dài hạn từ cá nhân và tổ chức, cung cấp các khoản vay tương ứng, thực hiện giao dịch ngoại tệ, dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế, chiết khấu thương phiếu và trái phiếu Ngoài ra, ngân hàng còn kinh doanh vàng theo quy định, cung cấp dịch vụ bao thanh toán, bảo quản tài sản, cho thuê tủ, két an toàn, và làm đại lý bảo hiểm Ngân hàng cũng thực hiện ủy thác cho vay và cấp tín dụng dưới hình thức chiết khấu công cụ chuyển nhượng Với trụ sở tại Thành phố Chí Linh và các chi nhánh tại các huyện Phả Lại, Đại Tân, Nam Sách, Kinh Môn, Kim Thành, Agribank Chi nhánh Hải Dương II có cơ hội phục vụ tốt hơn cho khách hàng trong khu vực Đông Bắc tỉnh Hải Dương và các khu vực lân cận.
Cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ:
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
PHÒNG KHÁCH HÀNG HSX VÀ
PHÒNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
CÁC CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH
Hình 2.1: B máy tổ chức của Agribank chi nhánh Hải Dương II
Nguồn: Báo cáo nội bộ Agribank chi nhánh Hải Dương II 2.1.2 Tình hình hoạt động kinh doanh
Trong những năm gần đây, hoạt động ngân hàng đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, phù hợp với mục tiêu của Chính phủ và NHNN, đóng góp tích cực vào tăng trưởng kinh tế Agribank Chi nhánh Hải Dương II đã chủ động và linh hoạt trong việc thực hiện kế hoạch kinh doanh giai đoạn 2016 - 2018, bám sát định hướng của NHNN và ban lãnh đạo Kết quả đạt được trong một số chỉ tiêu hoạt động kinh doanh cho thấy sự quyết liệt và sáng tạo trong công tác điều hành của ngân hàng.
Bảng 2.1: M t số chỉ tiờu tài chớnhằ ĐVT : Tỷ đồng
Tổng tài sản 10,229 12,448 14,365 2,220 21.7% 1,917 15.4% Huy động tiền gửi của khách hàng 9,697 11,859 13,780 2,162 22.3% 1,921 16.2% Tổng dư nợ 5,004 6,155 7,349 1,151 23.0% 1,194 19.4%
Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ 2.37% 2.86% 1.91%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Chi nhánh Hải Dương II các năm 2016-
2018 và tính toán của tác giả
Trong năm 2017, tổng tài sản của Agribank tăng trưởng 21,7% so với năm 2016, đạt 12.448 tỷ đồng, hoàn thành 107% kế hoạch và giữ vị trí dẫn đầu trong các chi nhánh tại khu vực đồng bằng sông Hồng Năm 2018, tổng tài sản tiếp tục tăng trưởng 15,4% so với năm 2017, đạt 14.365 tỷ đồng và hoàn thành 101% kế hoạch.
Nghiệp vụ huy động vốn đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh tiền tệ, không chỉ mang lại lợi ích cho ngân hàng mà còn cho toàn xã hội Hoạt động này giúp tạo ra nguồn vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu về vốn cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng trong nền kinh tế.
Bảng 2.2: Huy đ ng vốn giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Tỷ đồng,%
Tăng trưởng Tổng huy đ ng vốn 9,697 11,859 13,780 2,162 22.3% 1,921 16.2%
-Tiền gửi không kỳ hạn 1,086 1,435 1,695 349 32.1% 260 18.1% -Tiền gửi có kỳ hạn 8,611 10,424 12,085 1,813 21.1% 1,661 15.9%
Theo đối tượng khách hàng
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Trong hoạt động kinh doanh tiền tệ, việc huy động vốn là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng Nguồn vốn huy động không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn quyết định quy mô và sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng.
Trong giai đoạn này, Chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về vốn huy động, với mức tăng 16,2%, đạt 11.859 tỷ đồng.
2017 lên 13.780 tỷ đồng năm 2018 và tăng 22,3% trong năm 2017, từ mức 9.697 năm 2016 lên mức 11.859 tỷ đồng năm 2017 Mức tăng trưởng bình quân giai đoạn 2016-2018 là gần 20%/năm
Việc tăng cường huy động vốn tại Chi nhánh thể hiện chính sách đa dạng hóa sản phẩm với nhiều hình thức trả lãi và kỳ hạn gửi hấp dẫn, kèm theo các chương trình khuyến mãi và quà tặng từ Hội sở chính Sự uy tín và thương hiệu của Agribank cũng tạo niềm tin cho khách hàng trong việc gửi tiền và giao dịch Huy động vốn từ dân cư tại Chi nhánh luôn chiếm tỷ trọng trung bình gần 80% tổng nguồn huy động hàng năm, với 78,6% năm 2016 và 78,3% năm 2017.
Chi nhánh Hải Dương II đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong việc huy động vốn từ khách hàng cá nhân, chiếm tỷ trọng cao trong cơ cấu nguồn vốn Ngoài việc dựa vào nguồn vốn từ dân cư, chi nhánh còn chủ động tìm kiếm và gia tăng huy động vốn từ các tổ chức, nhằm đa dạng hóa và xây dựng một cơ cấu vốn bền vững.
Nguồn vốn huy động ngắn hạn chiếm khoảng 80% tổng nguồn huy động hàng năm, với tỷ lệ lần lượt là 81,3% (2016), 82,8% (2017) và 86,2% (2018) Mặc dù đây là nguồn vốn có chi phí thấp, nhưng tính ổn định trong khả năng thanh khoản của ngân hàng chưa cao Do đó, Chi nhánh cần triển khai các giải pháp hiệu quả để tăng cường nguồn huy động trung và dài hạn, đảm bảo cho các hoạt động chung của Chi nhánh.
Hoạt động cho vay đóng vai trò quan trọng nhất trong kinh doanh ngân hàng, là nguồn thu chính của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, bao gồm Agribank chi nhánh Hải Dương II Các ngân hàng thương mại có quyền tự chủ và tự chịu trách nhiệm trong hoạt động cho vay, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của Agribank chi nhánh Hải Dương II, đáp ứng tốt nhu cầu vốn cho các mục tiêu phát triển kinh tế địa phương.
Trong giai đoạn 2016-2018, dư nợ cho vay của Chi nhánh liên tục tăng trưởng, phản ánh nỗ lực của Ban Lãnh đạo và cán bộ nhân viên Cụ thể, dư nợ cho vay cuối năm 2016 đạt 5.004 tỷ đồng, tăng lên 6.155 tỷ đồng vào năm 2017, tương ứng với mức tăng 23% so với năm trước Đến năm 2018, dư nợ tiếp tục phát triển với tỷ lệ 19,4%, đạt 7.349 tỷ đồng.
Bảng 2.3: Hoạt đ ng cho vay giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Tỷ đồng,%
Tăng trưởng Tổng dƣ nợ 5,004 6,155 7,349 1,151 23.0% 1,194 19.4%
Dư nợ trung, dài hạn 2,396 2,885 3,395 489 20.4% 510 17.7%
Dư nợ cho vay cá nhân, hộ gia đình 3,459 4,195 5.225 736 21.3% 759 24.6%
Dư nợ cho vay tổ chức kinh tế 1,545 1,960 2,124 415 26.9% 435 8.3%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Thực trạng mở r ng cho vay h sản xuất và cá nhân tại Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn Việt Nam chi nhánh Hải Dương II
2.2.1 Cơ sở pháp lý về hoạt động cho vay hộ sản xuất và cá nhân tại Agribank Chi nhánh Hải Dương II
Một số quy định hiện hành của Ngân hàng nhà nước:
Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QD12 ngày 16/06/2010;
Thông tư 39/2016/TT-NHNN, ban hành ngày 30/12/2016, quy định về hoạt động cho vay của các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng, được áp dụng theo chỉ đạo của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam cùng với các văn bản sửa đổi, bổ sung liên quan.
Thông tư 02/2013/TT-NHNN ban hành ngày 21/01/2013 quy định về phân loại tài sản, mức trích và phương pháp lập dự phòng rủi ro, cùng việc sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Ngoài ra, Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/03/2014 đã sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư 02/2013/TT-NHNN và các văn bản liên quan.
Thông tư 24/2015/TT-NHNN ban hành ngày 08/12/2015 quy định về việc cho vay bằng ngoại tệ của tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài đối với khách hàng là người cư trú, theo chỉ đạo của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam Bên cạnh đó, Thông tư 31/2016/TT-NHNN ngày 15/11/2016 cùng các văn bản sửa đổi, bổ sung cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hoạt động cho vay ngoại tệ.
Một số Quy định nội bộ của Agribank
Quyết định số 167/2017/QĐ-HĐQT-Agribank ngày 09/03/2017: Quy định khung hoạt động cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Agribank;
Quyết định số 551/2017/QĐ-TGĐ-NHCT35 ngày 09/03/2017: Quy định cụ thể hoạt động cho vay đối với phân khúc khách hàng bán lẻ;
Quyết định 979/2017/QĐ-HĐQT-Agribank ngày 29/12/2018: Quy định thẩm quyền tín dụng trong hệ thống Agribank;
Quyết định số 506/2014/QĐ-HĐQT-Agribank, ban hành ngày 27/05/2018, quy định về phân loại tài sản có của Agribank, mức trích lập dự phòng rủi ro, phương pháp trích lập và cách sử dụng dự phòng để xử lý rủi ro trong hoạt động của ngân hàng.
Quyết định số 1718/2014/QĐ-HĐQT-Agribank ngày 25/12/2018: Quy định thực hiện bảo đảm cấp tín dụng;
Và nhiều quy định khác…
2.2.2 Quy trình cho vay tại Agribank Chi nhánh Hải Dương II Để chuẩn hoá quá trình tiếp xúc, phân tích, cho vay và thu nợ đối với khách hàng, Agribank Chi nhánh Hải Dương II áp dụng 6 bước cơ bản sau:
Hình 2.2: Quy trình cho vay tại Agribank Chi nhánh Hải Dương II
Khách hàng cung cấp thông tin
Hướng dẫn khách hàng lập hồ sơ
Hoàn thành bộ hồ sơ
Thẩm định các mặt tài chính và phi tài chính
Báo cáo kết quả thẩm định
Quyết định cho vay hoặc từ chối cho vay
Tiến hành: Ký hợp đồng TD, hợp đồng công chứng…
Chuyển tiền vào tài khoản của KH hoặc nhà cung cấp
Thẩm định các chứng từ làm cơ sở giải ngân
Phân tích hoạt động tài khoản, báo cáo tài chính, mục đích sử dụng vốn vay
Tiếp nhận đơn xin vay và lập hồ sơ vay vốn
Giám sát và thu nợ
2.2.3 Phân tích các chỉ tiêu mở rộng cho vay hộ sản xuất và cá nhân tại Agribank Chi nhánh Hải Dương II
2.2.3.1 Tốc độ tăng trưởng dư nợ cho vay hộ sản xuất, cá nhân
Hình 2.3: Tốc đ tăng trưởng dư nợ cho vay h sản xuất, cá nhân
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Chi nhánh Hải Dương II các năm 2016-2018
Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân là chỉ tiêu quan trọng trong việc mở rộng và phát triển cho vay bán lẻ tại Chi nhánh Đây cũng là một trong những tiêu chí dịch vụ ngân hàng bán lẻ hàng năm do Hội sở chính giao phó, mang lại tỷ suất lợi nhuận cao và hiệu quả cho Chi nhánh Do đó, từ năm 2016 đến 2018, ban lãnh đạo và toàn bộ cán bộ nhân viên đã triển khai nhiều giải pháp nhằm mở rộng địa bàn cho vay bán lẻ sang các khu vực lân cận như Hải Phòng, Quảng Ninh và Bắc Ninh.
Chi nhánh hướng đến đối tượng khách hàng là công nhân, viên chức và các hộ sản xuất kinh doanh trong khu vực, đáp ứng nhu cầu vay ngân hàng cho các sản phẩm như nhà ở, mua ô tô và phát triển sản xuất kinh doanh.
Trong giai đoạn 2016-2018, quy mô cho vay hộ sản xuất và cá nhân của Chi nhánh đã tăng trưởng đáng kể, từ 3.459 tỷ đồng vào năm 2016 lên 5.225 tỷ đồng vào năm 2018.
Năm 2017, dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân tăng 736 tỷ đồng, tương ứng 21,3% so với năm 2016 Đến năm 2018, con số này tiếp tục tăng lên 1.030 tỷ đồng, tương ứng 24,6% so với năm 2017.
Dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân (tỷ đồng) Tăng trưởng
Năm 2018, Chi nhánh ghi nhận mức tăng trưởng 24,6% về dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân so với năm 2017, nhờ vào nhu cầu gia tăng từ các dự án xây dựng nhà ở liền kề và phân lô tại các huyện, thành phố Khách hàng không chỉ từ địa bàn mà còn từ các huyện, tỉnh lân cận tìm kiếm cơ hội mua đất, nhà ở và các sản phẩm vay bán lẻ khác Mức tăng trưởng này không chỉ vượt trội so với các chi nhánh khác trong hệ thống mà còn giúp bù đắp cho các chi nhánh vùng sâu, vùng xa, góp phần hoàn thành chỉ tiêu của toàn hệ thống Agribank.
2.2.3.2 Khả năng hoàn thành kế hoạch dư nợ cho vay hộ sản xuất, cá nhân
Bảng 2.5: Dƣ nợ cho vay h SX v cá nhân giai đoạn 2016- 2018 Đơn vị: Tỷ đồng,%
Dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân 3,459 4,195 5,225 736 21.3% 1,030 24.6%
Kế hoạch cho vay hộ
Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch 100.3% 97.6% 96.4%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Chi nhánh Hải Dương II các năm 2016-
2018 và tính toán của tác giả
Trong giai đoạn 2017 – 2018, Agribank chi nhánh Hải Dương II không đạt kế hoạch phát triển cho vay hộ sản xuất và cá nhân, với tỷ lệ hoàn thành chỉ đạt 96% - 97% Nguyên nhân chính dẫn đến việc không hoàn thành kế hoạch này là do chi nhánh nhận chỉ tiêu quá cao so với khả năng thực tế hiện tại.
Năm 2017, chi nhánh Hải Dương II tiến hành cơ cấu lại tổ chức mạng lưới Tuy nhiên, lực lượng cán bộ quan hệ khách hàng mới tuyển còn yếu và mức lương thấp, dẫn đến việc chi nhánh không kịp thời tuyển bổ sung, gây khó khăn trong việc hoàn thành kế hoạch đề ra.
2.2.3.3 Tỷ trọng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Bảng 2.6: Tỷ trọng dƣ nợ cho vay h sản xuất và cá nhân Đơn vị: Tỷ đồng
Dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân 3,459 69.1% 4,195 68.2% 5,225 71.1%
Dư nợ cho vay các TCKT 1,545 30.9% 1,960 31.8% 2,124 28.9%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Chi nhánh Hải Dương II các năm 2016-
2018 và tính toán của tác giả
Từ năm 2016 đến 2018, tỷ trọng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân của Agribank chi nhánh Hải Dương II đã tăng từ 69,1% lên 71,1% So với các chi nhánh khác trong cùng hệ thống và quy mô, tỷ trọng cho vay cá nhân và hộ sản xuất của chi nhánh này phù hợp với định hướng phát triển của Agribank.
Hình 2.4: Tỷ trọng dƣ nợ cho vay h sản xuất và cá nhân
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Chi nhánh Hải Dương II các năm 2016-2018
Trong giai đoạn 2016-2018, chi nhánh Hải Dương II đã xác định chiến lược tín dụng nhằm tăng trưởng tín dụng cho hộ sản xuất và cá nhân, đồng thời kiểm soát rủi ro chặt chẽ trong bối cảnh kinh tế vĩ mô khó khăn Cơ cấu dư nợ được điều chỉnh tập trung vào khách hàng hộ kinh doanh, sản xuất và cá nhân, cũng như doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) Đặc biệt, trong giai đoạn 2017-2018, chi nhánh đã triển khai nhiều chương trình ưu đãi lãi suất cho phân khúc này, giúp dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân đạt 5.225 tỷ đồng vào cuối năm 2018, tăng 24,6% so với năm 2017 và chiếm 71% tổng dư nợ cho vay khách hàng.
Theo kế hoạch của Hội sở chính, đến năm 2018, tỷ trọng cho vay bán lẻ trong toàn hệ thống cần duy trì ở mức khoảng 70% tổng dư nợ Đồng thời, cần tích cực phát triển các khách hàng là doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực nông nghiệp, nông thôn và sản xuất.
2.2.3.4 Cơ cấu cho vay hộ sản xuất và cá nhân
Cơ cấu dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân theo thời hạn
Thời hạn cho vay có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong việc quản lý rủi ro tín
Đánh giá chung về thực trạng mở r ng cho vay h sản xuất và cá nhân tại
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trải qua 10 năm đi vào hoạt động, Agribank chi nhánh Hải Dương II đã đạt được một số kết quả đáng khích lệ
Ngân hàng cần hoàn thành các mục tiêu kinh doanh cơ bản, trong đó hoạt động cho vay hộ sản xuất và cá nhân đóng vai trò quan trọng, góp phần lớn vào sự thành công của ngân hàng.
Năm 2018, Agribank chi nhánh Hải Dương II ghi nhận chênh lệch thu chi đạt 372 tỷ đồng, tăng 8,9% so với năm 2017 Thu nhập lãi thuần chiếm 70% tổng thu nhập thuần, với 60% đến từ cho vay cá nhân Dư nợ cho vay tăng 19,4%, trong đó cho vay cá nhân chiếm 71% Huy động khách hàng tăng trưởng 16,2%, với 90% là từ khách hàng cá nhân.
Hai là : Dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân tăng trưởng tốt và có tỷ trọng cao
Giai đoạn 2016 – 2018, Agribank và chi nhánh Hải Dương duy trì tỷ trọng dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân ở mức cao khoảng 70%, phản ánh định hướng phát triển của ngân hàng Dư nợ cho vay này liên tục tăng trưởng, cho thấy sự mở rộng quy mô tốt Agribank dẫn đầu toàn hệ thống ngân hàng Việt Nam về tỷ trọng cho vay hộ sản xuất và cá nhân, vượt xa các đối thủ khác Tuy nhiên, với sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu tiêu dùng gia tăng, nếu không tiếp tục phát triển mảng cho vay bán lẻ, Agribank sẽ phải đối mặt với cạnh tranh gay gắt từ các ngân hàng cổ phần nhà nước và tư nhân, điều này có thể ảnh hưởng đến mục tiêu duy trì vị thế hàng đầu của ngân hàng tại Việt Nam.
Tỷ lệ dư nợ ngắn hạn của hộ sản xuất và cá nhân tại Agribank, đặc biệt là chi nhánh Hải Dương II, đã vượt 50% và đang gia tăng theo chính sách của nhà nước Cơ cấu khách hàng ngày càng đa dạng về độ tuổi, nghề nghiệp và thu nhập, với sự chuyển dịch trong cơ cấu dư nợ theo sản phẩm, tập trung vào sản xuất kinh doanh, tiêu dùng và giáo dục Nguồn vốn tín dụng của ngân hàng đã tích cực hỗ trợ đời sống và hoạt động sản xuất của cá nhân và hộ gia đình, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống và đáp ứng nhu cầu hàng ngày.
Mặc dù Agribank chi nhánh Hải Dương II đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong hoạt động cho vay bán lẻ, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế cần khắc phục để nâng cao hiệu quả và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Một là: Quy mô dư nợ cho vay hộ SX và cá nhân chưa đảm bảo hoàn thành kế hoạch mở rộng
Giai đoạn 2016 - 2018, dư nợ cho vay hộ sản xuất và cá nhân tăng trưởng tốt nhưng chưa đạt kế hoạch ngân hàng đề ra, với tỷ lệ hoàn thành lần lượt là 97,6% và 96,4% trong năm 2017 và 2018 Tình trạng này dẫn đến ứ đọng vốn, ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập của chi nhánh Kế hoạch cho vay khách hàng cá nhân được giao cho các chi nhánh lớn với mức tăng trưởng trung bình 25% nhằm bù đắp thiếu hụt cho các chi nhánh nhỏ, mới thành lập hoặc ở vùng khó khăn Mục tiêu tổng quy mô tăng trưởng tín dụng của Agribank là khoảng 18% - 20% Việc không đạt kế hoạch kinh doanh không chỉ làm giảm thu nhập của nhân viên chi nhánh mà còn ảnh hưởng đến mục tiêu phát triển toàn hệ thống Agribank.
Hai là: Cơ cấu cho vay hộ sản xuất và cá nhân chưa hợp lý
Cơ cấu cho vay bán lẻ tại Agribank Chi nhánh Hải Dương II ngày càng phong phú, nhưng vẫn chủ yếu tập trung vào sản phẩm cho vay mua nhà ở, chiếm 36% tổng cho vay gần đây Mặc dù các sản phẩm khác như cho vay tiêu dùng và thẻ tín dụng được khuyến khích trong chiến lược phát triển, nhưng mức tăng trưởng vẫn hạn chế do chính sách ưu tiên cho các đối tượng này chưa rõ ràng và vẫn theo mô hình truyền thống.
Kể từ năm 2019, NHNN đã nâng hệ số rủi ro cho vay mua bất động sản từ 150% lên 200% và giảm tỷ lệ nguồn vốn ngắn hạn cho vay trung dài hạn xuống còn 40%, gây ra những thách thức lớn cho Agribank và toàn hệ thống ngân hàng Những sản phẩm này đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian vay dài, trong khi nguồn vốn của ngân hàng chủ yếu là ngắn hạn Do đó, việc chuyển đổi cơ cấu dư nợ sang các sản phẩm khác là cần thiết để phát triển tín dụng một cách bền vững.
Ba là: Số lượng hộ SX và cá nhân có dư nợ ngày càng tăng trưởng nhưng tỷ trọng còn thấp
Số lượng khách hàng cá nhân và hộ sản xuất có dư nợ tăng trưởng thấp, chỉ từ 3,9% đến 8,5%, và chưa đa dạng Tỷ trọng của nhóm khách hàng này trong tổng số khách hàng cá nhân và hộ sản xuất của chi nhánh đã giảm từ 9,3% vào năm 2016 xuống còn 8,8% vào năm 2018, vẫn còn khiêm tốn so với mục tiêu khoảng 10% Mặc dù chi nhánh có mạng lưới khách hàng rộng lớn với gần 300.000 người, nhưng công tác tìm kiếm khách hàng và bán chéo sản phẩm vẫn còn nhiều hạn chế.
Bốn là: Tỷ lệ nợ xấu dù được kiểm soát nhưng vẫn ở mức khá cao
Nợ xấu của Agribank Chi nhánh Hải Dương II dù được kiểm soát dưới 3% nhưng vẫn duy trì ở mức cao, với tỷ lệ nợ xấu trong giai đoạn 2016 – 2018 lần lượt là 2,37%, 2,86% và 1,91% Việc xử lý nợ xấu chủ yếu dựa vào quỹ dự phòng rủi ro, trong khi thu hồi nợ thực tế không có sự chuyển biến tích cực do khách hàng thiếu nỗ lực trả nợ Chi nhánh chỉ có thể giảm nợ xấu trên bảng cân đối kế toán thông qua việc chuyển từ quỹ dự phòng rủi ro sang ngoại bảng mà không thực sự thu hồi được nợ vay Nếu không giải quyết triệt để vấn đề này, khả năng trích dự phòng rủi ro sẽ không đủ để bù đắp tổn thất, gây ra rủi ro lớn cho sự phát triển bền vững của chi nhánh.
2.3.3 Nguyên nhân của những tồn tại, hạn chế
Chính sách tín dụng của chi nhánh Hải Dương II chưa đáp ứng nhu cầu của khách hàng hộ sản xuất và cá nhân, cần điều chỉnh để phù hợp với chiến lược tăng trưởng và chuyển dịch cơ cấu tín dụng của ngân hàng Agribank, đặc biệt là chi nhánh Hải Dương II, nổi bật với thế mạnh trong việc tài trợ cho khách hàng trong lĩnh vực sản xuất và nông nghiệp nông thôn.
Trong những năm gần đây, Agribank đã chuyển hướng mạnh mẽ sang cho vay khách hàng bán lẻ, tuy nhiên, sản phẩm tín dụng chủ yếu vẫn là các hình thức truyền thống như cho vay mua nhà và sản xuất kinh doanh Mặc dù ngân hàng nỗ lực phục vụ đối tượng cá nhân có thu nhập trung bình và thấp, cũng như khách hàng trẻ và chưa sử dụng dịch vụ ngân hàng, nhưng hoạt động cho vay vẫn gặp nhiều hạn chế về số lượng và ưu đãi Agribank chưa có kinh nghiệm trong việc hoạch định chính sách tín dụng cho thị trường khách hàng cá nhân đa dạng, đặc biệt là đối với cá nhân có thu nhập trung bình và tiểu thương Các chính sách cho vay chưa được phân loại rõ ràng theo tiêu chí khách hàng, lãi suất và hình thức đảm bảo tiền vay chưa linh hoạt, thủ tục cho vay còn phức tạp, và quy mô, kỳ hạn của các khoản tín dụng chưa phù hợp với đặc điểm thu nhập của khách hàng.
Kế hoạch kinh doanh hàng năm hiện nay chủ yếu dựa vào kế hoạch từ hội sở chính, nhưng việc phân bổ cho các phòng, tổ chưa phù hợp với thực tế địa bàn và dự báo phát triển của chi nhánh Công tác giao kế hoạch từ trụ sở chính tới các đơn vị chưa sát với tình hình thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh Hơn nữa, việc chuyển giao kế hoạch kinh doanh cho các chi nhánh cấp II và các phòng tổ trong chi nhánh cũng không phản ánh đúng thực trạng hoạt động, dẫn đến nhiều chi nhánh và phòng không thể hoàn thành kế hoạch đã giao.
Mặc dù chi nhánh Hải Dương II đã tích cực xử lý nợ xấu trong giai đoạn 2016 - 2018, nhưng nợ xấu vẫn ở mức cao Chi nhánh đã phối hợp với trụ sở chính để xử lý, chủ yếu thông qua các biện pháp phổ biến như xử lý tài sản đảm bảo, sử dụng quỹ dự phòng rủi ro và bán nợ cho VAMC Tuy nhiên, do hệ thống văn bản và quy định pháp luật về xử lý nợ xấu và tài sản đảm bảo chưa hoàn thiện, việc ngăn ngừa và xử lý nợ xấu của ngân hàng vẫn gặp nhiều hạn chế.
Chất lượng thẩm định khả năng trả nợ và phương án kinh doanh hiện còn nhiều hạn chế, chủ yếu dựa vào thông tin do khách hàng cung cấp, trong khi tính trung thực của nguồn thông tin này không được đảm bảo Thông tin mà cán bộ tín dụng sử dụng chủ yếu là từ hồ sơ khách hàng và dữ liệu lưu trữ tại ngân hàng Quy trình thẩm định nguồn thu nhập và phương án kinh doanh của khách hàng chưa thực hiện đúng quy định, dẫn đến việc nhiều khách hàng không có thu nhập ổn định nhưng vẫn được xét duyệt cho vay, làm tăng nguy cơ mất vốn cho ngân hàng.