CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI DÂN CƯ CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái quát chung về huy đ ng vốn của ngân h ng thương mại
Hiện nay, các ngân hàng ở Việt Nam huy động vốn cho hoạt động kinh doanh chủ yếu thông qua hai nguồn: vốn chủ sở hữu và vốn nợ.
1.1.1 Huy động từ vốn chủ sở hữu
Mỗi ngân hàng khi bắt đầu hoạt động cần có một lượng vốn tối thiểu, được gọi là vốn chủ sở hữu Đây là nguồn vốn dài hạn giúp hình thành cơ sở vật chất cho ngân hàng Dù chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng nguồn vốn, vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng như một lớp đệm chống rủi ro, đảm bảo an toàn cho hoạt động của ngân hàng Vốn chủ sở hữu bao gồm nhiều thành phần khác nhau.
(1) Nguồn vốn từ hình thành ban đầu
Tùy thuộc vào từng loại ngân hàng, nguồn vốn ban đầu sẽ khác nhau Để bắt đầu hoạt động, ngân hàng thương mại (NHTM) cần đáp ứng yêu cầu về mức vốn pháp định từ Ngân hàng Nhà nước (NHNN) Đối với NHTM quốc doanh, 100% vốn pháp định do Nhà nước cấp NHTM cổ phần hình thành vốn pháp định thông qua sự đóng góp của cổ đông qua việc phát hành cổ phiếu NHTM liên doanh có vốn pháp định từ các bên liên doanh, trong khi vốn của ngân hàng tư nhân là vốn do chủ ngân hàng sở hữu.
(2) Nguồn vốn bổ sung trong quá trình hoạt động
Gia tăng vốn chủ sở hữu là hoạt động quan trọng đối với ngân hàng, vì vốn chủ sở hữu lớn giúp nâng cao uy tín và sức mạnh cạnh tranh trên thị trường Để tăng vốn chủ sở hữu, các ngân hàng thường khai thác từ nhiều nguồn khác nhau.
Khi ngân hàng hoạt động có lợi nhuận, thường có xu hướng tăng cường vốn chủ sở hữu bằng cách chuyển đổi một phần thu nhập ròng thành vốn đầu tư.
Nguồn vốn bổ sung cho ngân hàng có thể đến từ việc phát hành thêm cổ phần, góp thêm vốn hoặc cấp thêm vốn, nhằm mở rộng quy mô hoạt động hoặc đáp ứng yêu cầu tăng vốn chủ sở hữu theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Các quỹ của ngân hàng được lập ra với nhiều mục đích, nhằm hỗ trợ cho các hoạt động khác nhau của ngân hàng:
Quỹ dự phòng tổn thất: được trích lập hàng năm và được tích lũy lại nhăm bù đắp những tổn thất đã và sẽ xảy ra
Quỹ bảo toàn vốn được thành lập để bù đắp sự hao mòn của vốn do tác động của lạm phát Trong khi đó, quỹ thặng dư là phần đánh giá lại tài sản của ngân hàng, bao gồm chênh lệch giữa giá thị trường và mệnh giá cổ phiếu khi phát hành cổ phiếu mới.
Ngoài ra, các ngân hàng còn có thể có quỹ phúc lợi, quỹ khen thưởng, quỹ giám đốc…
Vốn nợ là các khoản tiền và tài sản mà ngân hàng có thể thu hút từ các chủ sở hữu khác nhau trong xã hội, với trách nhiệm hoàn trả đầy đủ cả gốc và lãi đúng hạn Vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) được phân loại thành nhiều hình thức khác nhau.
Nguồn tiền gửi của ngân hàng thương mại (NHTM) là giá trị tiền tệ huy động từ các tổ chức kinh tế và cá nhân trong xã hội Qua các hoạt động tiền gửi, thanh toán và các nghiệp vụ kinh doanh khác, nguồn tiền này được sử dụng làm vốn để phát triển kinh doanh.
Nguồn vốn ngân hàng là tài sản thuộc sở hữu của nhiều cá nhân khác nhau, trong đó ngân hàng chỉ có quyền sử dụng mà không có quyền sở hữu Ngân hàng có trách nhiệm hoàn trả cả gốc và lãi đúng hạn cho tiền gửi có kỳ hạn, hoặc khi khách hàng có nhu cầu rút vốn đối với tiền gửi không kỳ hạn Tiền gửi đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại.
Tiền gửi là nguồn tài nguyên quan trọng nhất của ngân hàng thương mại, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn tiền của ngân hàng
Tiền gửi không kỳ hạn là khoản tiền mà doanh nghiệp, tổ chức xã hội hoặc cá nhân gửi vào ngân hàng để được giữ và thanh toán Ngân hàng sẽ thực hiện các nhu cầu chi trả trong phạm vi số dư cho phép Tuy nhiên, do không phải lúc nào cũng có sự khớp giữa các khoản phải thu và phải trả, nên khi tiền nhàn rỗi, nó trở thành nguồn tiền gửi không kỳ hạn của ngân hàng thương mại.
Tiền gửi không kỳ hạn có quy mô lớn và biến động phức tạp, thời gian sử dụng phụ thuộc vào chu kỳ sản xuất kinh doanh và thời vụ, ngân hàng cần chủ động trả cho khách hàng bất cứ lúc nào Lãi suất của khoản tiền này thường rất thấp hoặc bằng không, nhưng chủ tài khoản được hưởng các dịch vụ ngân hàng với mức phí thấp, tạo nguồn huy động rẻ cho ngân hàng Tuy nhiên, do là tiền gửi thanh toán, nó luôn phải tuân thủ quy định dự trữ bắt buộc, đồng thời nhu cầu thanh khoản của tiền gửi không kỳ hạn rất cao.
Ngân hàng có thể huy động tiền gửi không kỳ hạn từ doanh nghiệp và cá nhân thông qua việc mở tài khoản tiền gửi không kỳ hạn Thủ tục mở tài khoản rất đơn giản, yêu cầu khách hàng phải có tiền và chỉ được thanh toán trong phạm vi số dư Ngoài ra, ngân hàng còn nhận tiền gửi từ các tổ chức tín dụng khác để phục vụ thanh toán hộ và các mục đích khác, mặc dù quy mô nguồn này thường không lớn Các ngân hàng có thể sử dụng tiền gửi thanh toán để cho vay, nhưng việc cho vay cần phải có mức độ và dự trữ để đáp ứng kịp thời yêu cầu của khách hàng.
+ Tiền gửi có kỳ hạn
Trong quá trình kinh doanh, việc xác định thời gian cho các khoản phải thu và phải trả giúp doanh nghiệp và cá nhân hình thành khoản tiền nhàn rỗi Khoản tiền này thường được gửi có kỳ hạn vào ngân hàng để đảm bảo an toàn và gia tăng thu nhập Để đáp ứng nhu cầu tăng thu cho người gửi tiền, ngân hàng cung cấp hình thức gửi tiền có kỳ hạn, trong đó người gửi không được sử dụng các hình thức thanh toán như tiền gửi thanh toán và chỉ có thể rút tiền vào thời điểm đáo hạn hoặc yêu cầu rút trước hạn.
Tiền gửi tiết kiệm là hình thức huy động vốn có kỳ hạn, đại diện cho phần thu nhập chưa được tiêu dùng của một bộ phận dân cư Chi phí huy động tiền gửi tiết kiệm thường cao hơn so với các phương thức huy động vốn khác, do đó, ngân hàng cần chú ý đến mạng lưới huy động, cung cấp các hình thức đa dạng và lãi suất cạnh tranh để thu hút nguồn vốn này.
Huy đ ng vốn tiền gửi dân cư của ngân hàng thương mại
1.2.1 Khái niệm huy động vốn tiền gửi dân cư của ngân hàng thương mại
Vốn huy động dân cư, hay còn gọi là vốn huy động từ tiền gửi của dân cư, là nguồn vốn mà ngân hàng thu hút từ các cá nhân và hộ gia đình Nguồn vốn này bao gồm các khoản tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn, tài khoản thanh toán, và các giao dịch mua giấy tờ có giá do ngân hàng phát hành.
1.2.2 Đặc điểm huy động vốn dân cư của ngân hàng thương mại
Đa số nguồn vốn huy động từ dân cư thường được gửi với kỳ hạn ngắn
Nguồn vốn dân cư chủ yếu bao gồm các khoản tiền gửi thanh toán của người dân, thường được sử dụng cho tiêu dùng hoặc kinh doanh và thường xuyên được chuyển nhượng giữa các tài khoản hoặc ngân hàng Do tính chất này, số tiền này thường chỉ tồn tại ngắn hạn trong tài khoản Hầu hết các khoản tiền gửi có kỳ hạn và tiết kiệm cá nhân thường được gửi với thời gian dưới 12 tháng nhằm mục đích gia tăng thu nhập Tuy nhiên, khách hàng cá nhân thường không nắm bắt kịp thời sự biến động của nền kinh tế vĩ mô, điều này ảnh hưởng đến lãi suất, các kênh đầu tư khác và chính sách tiền gửi của ngân hàng, dẫn đến xu hướng gửi tiền với kỳ hạn ngắn.
Khách hàng có nhu cầu tiết kiệm tiền thường chọn cách quay vòng sổ tiết kiệm khi đến hạn hoặc rút lãi và gửi lại với kỳ hạn mới, nhờ vào sự ổn định của sản phẩm này Điều này dẫn đến việc nguồn vốn huy động từ dân cư thường có kỳ hạn thực tế dài hơn.
Vốn huy động từ dân cư ổn định hơn so với nguồn vốn từ các tổ chức kinh tế
Khách hàng cá nhân có số lượng lớn và thường gửi số tiền nhỏ hơn so với khách hàng doanh nghiệp, do đó, việc rút tiền của một khách hàng cá nhân ít ảnh hưởng đến tổng nguồn vốn huy động hơn so với khách hàng tổ chức Tiền gửi trong tài khoản thanh toán biến động phức tạp, nhưng người dân thường gửi tiền tiết kiệm có kỳ hạn tại ngân hàng Khách hàng thỏa thuận với ngân hàng về kỳ hạn và lãi suất, và trong trường hợp cần thiết, họ có thể rút tiền trước kỳ hạn, nhưng phần lớn sẽ chỉ rút khi đáo hạn hoặc tiếp tục gửi Nhờ vậy, nguồn vốn huy động từ dân cư có tính ổn định cao, cho phép các ngân hàng thương mại sử dụng nguồn vốn này để cho vay trung và dài hạn, tạo ra ưu thế cho nguồn vốn từ dân cư.
Chi phí huy động nguồn vốn dân cư cao
Chi phí huy động vốn từ dân cư cao do tính ổn định và mục đích hưởng lãi của khách hàng Chi phí này bao gồm chi phí lãi và chi phí ngoài lãi Chi phí lãi là số tiền ngân hàng phải trả cho các loại tiền gửi dựa trên lãi suất đã thỏa thuận với khách hàng Trong khi đó, chi phí ngoài lãi rất đa dạng, bao gồm quà tặng và bảo hiểm cho người gửi tiền, chi phí lương cho nhân viên ngân hàng, cũng như các chi phí phát triển tiện ích như mở thêm chi nhánh và phòng giao dịch.
Nguồn vốn huy động từ dân cư có quy mô lớn trong tổng nguồn vốn huy động của NHTM song phân tán theo lượng khách hàng
Cơ cấu huy động vốn của ngân hàng thương mại (NHTM) bao gồm huy động từ các định chế tài chính, tổ chức kinh tế và dân cư Đa số người dân không thích rủi ro và mong muốn đảm bảo an toàn cho nguồn tiền của mình, đồng thời kiếm được lãi suất hợp lý Gửi tiền vào ngân hàng được xem là giải pháp an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu này.
Nguồn vốn huy động từ dân cư của các ngân hàng thương mại chiếm tỷ trọng lớn trong tổng nguồn vốn huy động Tuy nhiên, nguồn vốn này lại phân tán do số lượng khách hàng gửi tiền là rất đông đảo.
1.2.3 Các hình thức huy động vốn tiền gửi dân cư
Ngân hàng thương mại có thể huy động vốn từ dân cư bằng các hình thức:
Mở tài khoản thanh toán cá nhân bao gồm tiền gửi thanh toán có lãi và không có lãi Đây là nguồn vốn có tính biến động cao và khó dự đoán về quy mô tiền gửi giao dịch Lãi suất cho số dư tài khoản này thường thấp nhất, giúp giảm chi phí huy động vốn.
Huy động từ tiền gửi có kỳ hạn của dân cư là hình thức gửi tiền giữa ngân hàng và khách hàng, trong đó xác định thời gian gửi cụ thể Loại tiền gửi này đóng vai trò trung gian giữa tiền gửi thanh toán và tiền gửi tiết kiệm, thường có thời hạn dài và lãi suất cao, do đó, nó trở thành nguồn huy động vốn tương đối ổn định cho ngân hàng.
Tiền gửi tiết kiệm là một công cụ tài chính nhằm thu hút vốn từ người dân, giúp họ dành riêng một khoản tiền cho các mục tiêu tài chính trong tương lai Với lãi suất cao hơn so với tiền gửi giao dịch, loại hình này cũng được hưởng bảo hiểm theo quy định về bảo hiểm tiền gửi Tiền gửi tiết kiệm bao gồm hai loại chính: không kỳ hạn và có kỳ hạn.
Mở r ng huy đ ng vốn tiền gửi dân cư của ngân h ng thương mại
1.3.1 Khái niệm mở rộng huy động vốn tiền gửi dân cư của NHT
Mở rộng huy động vốn dân cư là chiến lược của các ngân hàng thương mại nhằm tăng quy mô và đa dạng hóa nguồn vốn, đảm bảo cung cấp đầy đủ và kịp thời vốn cho hoạt động kinh doanh ngân hàng Mục tiêu là gia tăng nguồn vốn hàng năm, đồng thời duy trì chi phí thấp, ổn định và hạn chế rủi ro.
1.3.2 Sự cần thiết phải mở rộng huy động vốn tiền gửi dân cư
Nguồn vốn từ tiền gửi dân cư đóng vai trò quan trọng trong tổng nguồn vốn huy động của ngân hàng thương mại (NHTM) Việc huy động vốn từ tiền gửi dân cư không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống NHTM mà còn có tác động sâu rộng đến nền kinh tế xã hội của đất nước.
1.3.2.1 Đối với ngân hàng thương mại
Vốn huy động dân cư đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại (NHTM), là yếu tố đầu vào chủ yếu cho các nghiệp vụ tín dụng và đầu tư Thiếu vốn, NHTM không thể thực hiện các hoạt động kinh doanh hiệu quả Nguồn vốn huy động không chỉ quyết định quy mô và định hướng hoạt động của ngân hàng, mà còn ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh và khả năng cạnh tranh với các đối thủ.
Vốn là yếu tố quyết định quy mô hoạt động và tín dụng của ngân hàng Khi ngân hàng huy động được nguồn vốn dồi dào với chi phí thấp, họ có khả năng mở rộng tín dụng đầu tư và đạt lợi nhuận cao Ngược lại, nếu ngân hàng có quy mô hạn chế và chi phí cao, họ sẽ gặp khó khăn trong kinh doanh Một ngân hàng thương mại với khả năng vốn lớn có thể hoạt động tín dụng không chỉ trong tỉnh mà còn mở rộng ra toàn quốc và toàn cầu.
Vốn là yếu tố quyết định khả năng thanh toán và uy tín của ngân hàng trên thị trường Khách hàng chỉ yên tâm sử dụng sản phẩm, dịch vụ khi họ tin tưởng vào ngân hàng Uy tín ngân hàng, một tài sản vô hình, có thể thu hút đông đảo khách hàng gửi tiền và sử dụng dịch vụ Khả năng thanh toán của ngân hàng tỷ lệ thuận với khối lượng vốn mà ngân hàng sở hữu; nguồn vốn lớn giúp nâng cao năng lực thanh toán và uy tín Điều này không chỉ thu hút khách hàng mà còn nâng cao vị thế của ngân hàng trên thị trường.
Vốn là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của ngân hàng, với quy mô và công nghệ hiện đại giúp thu hút nguồn vốn lớn về cả lượng và chất Khả năng sở hữu vốn lớn cho phép ngân hàng mở rộng tín dụng và quyết định lãi suất cho vay, tạo lợi thế cạnh tranh và tiềm lực cho các hoạt động như liên doanh, mua bán nợ và kinh doanh chứng khoán Do đó, ngân hàng thương mại liên tục cải thiện các biện pháp huy động vốn để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng.
+ Đối với khách hàng cá nhân gửi tiền:
Nghiệp vụ huy động vốn giúp khách hàng có kênh tiết kiệm và đầu tư hiệu quả, từ đó gia tăng khả năng tiêu dùng trong tương lai Đồng thời, nó cũng mang đến một nơi an toàn để lưu trữ và tích lũy vốn tạm thời nhàn rỗi với mức độ rủi ro thấp.
+ Đối với khách hàng là người cần vốn:
Vốn huy động của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ khách hàng đầu tư, đổi mới công nghệ và mở rộng sản xuất Do nguồn vốn tự có của doanh nghiệp thường không đủ để đáp ứng nhu cầu này, việc vay vốn từ ngân hàng trở thành giải pháp cần thiết Hệ thống ngân hàng thương mại không chỉ giúp doanh nghiệp, tổ chức kinh tế và cá nhân dễ dàng tiếp cận nguồn vốn mà còn nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Nghiệp vụ huy động vốn không chỉ giúp khách hàng tiếp cận các dịch vụ ngân hàng đa dạng như thanh toán, ngân hàng điện tử, và mua bán hoán đổi ngoại tệ, mà còn thúc đẩy tiến trình thanh toán không dùng tiền mặt Điều này góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng vốn, tài sản của khách hàng.
1.3.2.3 Đối với nền kinh tế
Huy động vốn từ dân cư qua kênh ngân hàng thương mại (NHTM) là yếu tố then chốt trong sự phát triển của nền kinh tế thị trường Nghiệp vụ này giúp hệ thống ngân hàng tập trung nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội, biến chúng thành nguồn lực quan trọng cho đầu tư phát triển kinh tế Vốn huy động không chỉ lớn về mặt số lượng mà còn có tính chất luân chuyển liên tục qua các NHTM, góp phần vào sự phát triển bền vững Trong bối cảnh Việt Nam đang hướng tới công nghiệp hóa - hiện đại hóa với ngân sách hạn chế, nguồn vốn nội lực từ ngân hàng trở nên đặc biệt quan trọng, đảm bảo sự phát triển nhanh chóng và ổn định cho nền kinh tế.
Việc huy động vốn giúp ngân hàng Nhà nước kiểm soát khối lượng tiền tệ trong lưu thông, từ đó thực hiện các chính sách tiền tệ hiệu quả hơn như tỷ lệ dự trữ bắt buộc, lãi suất cơ bản và tỷ giá Điều này không chỉ giúp điều hoà lưu thông tiền tệ và kiềm chế lạm phát mà còn góp phần bình ổn giá cả Đồng thời, nhà nước có thể áp dụng các biện pháp tích cực để tìm kiếm nguồn vốn phát triển kinh tế thông qua việc phát hành các công cụ nợ như trái phiếu chính phủ và tín phiếu kho bạc.
1.3.3 Các tiêu chí đánh giá công tác mở rộng huy động vốn tiền gửi dân cư của ngân hàng thương mại
1.3.3.1 Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn huy động tiền gửi dân cư
Tốc độ tăng trưởng vốn huy động được tính bằng công thức: [Số dư vốn huy động năm (t) - Số dư vốn huy động năm (t-1)] / Số dư huy động vốn năm (t-1) Để đánh giá khả năng mở rộng huy động vốn tiền gửi dân cư, các ngân hàng thương mại (NHTM) không chỉ dựa vào quy mô vốn tiền gửi mà còn xem xét tốc độ tăng trưởng vốn huy động Quy mô vốn huy động chỉ phản ánh sự gia tăng nguồn vốn về số lượng tuyệt đối, do đó không thể hiện đầy đủ khả năng huy động vốn của NHTM qua các năm.
Chỉ tiêu này phản ánh sự mở rộng quy mô vốn huy động từ dân cư và biến động của nguồn vốn Khi tốc độ tăng trưởng vốn lớn hơn 0, số vốn mà ngân hàng thương mại (NHTM) huy động được sẽ tăng lên, ngược lại, nếu tốc độ tăng trưởng nhỏ hơn 0, số vốn sẽ giảm Sự gia tăng vốn huy động của NHTM với tỷ lệ ổn định trong nhiều năm cho thấy sự tăng trưởng bền vững.
1.3.3.2 Khả năng hoàn thành kế hoạch huy động vốn tiền gửi dân cư
Tỷ trọng hoàn thành kế hoạch huy động vốn tiền gửi dân cư
Thực hiện huy động tiền gửi dân cư
Kế hoạch huy động tiền gửi dân cư x 100 (%)
Chỉ tiêu này thể hiện khả năng hoàn thành kế hoạch huy động tiền gửi từ dân cư của ngân hàng Tỷ trọng hoàn thành kế hoạch càng cao cho thấy ngân hàng có khả năng mở rộng quy mô huy động và hiệu quả huy động vốn tốt hơn Ngược lại, nếu tỷ trọng đạt thấp, khả năng huy động vốn sẽ bị ảnh hưởng tiêu cực.
Đạt tỷ lệ ≥100% nghĩa là đơn vị đã hoàn thành hoặc vượt mức kế hoạch và mục tiêu đã đề ra Ngược lại, nếu tỷ lệ dưới 100%, điều này cho thấy đơn vị chưa hoàn thành kế hoạch huy động vốn được giao.
THỰC TRẠNG MỞ RỘNG HUY ĐỘNG VỐN TIỀN GỬI DÂN CƯ TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP & PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM
Khái quát về ngân h ng Nông nghiệp & phát triển nông thôn chi nhánh Hải Dương II
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Tên đơn vị: Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn chi nhánh Hải Dương II (Agribank Hải Dương II)
- Địa chỉ: Số 136, Nguyễn Trãi I, Phường Sao Đỏ, Thành phố Chí Linh, Tỉnh Hải Dương
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chi nhánh Hải Dương II, trước đây là Agibank chi nhánh Sao Đỏ, được thành lập vào năm 2009 Vào ngày 01 tháng 10 năm 2017, chi nhánh đã chính thức đổi tên thành Agribank chi nhánh Hải Dương II, trực thuộc Agribank Sự chuyển đổi này đánh dấu việc nâng cấp chi nhánh từ loại I hạng II lên loại I hạng I.
I Việc tổ chức lại mạng lưới hoạt động trên địa bàn tỉnh Hải Dương nhằm phù hợp yêu cầu thực tiễn, nâng cao chất lượng quản trị rủi ro và phục vụ khách hàng
Sau 10 năm hình thành và phát triển, đến nay, Agribank Hải Dương II gồm hội sở tại phường Sao Đỏ (Chí Linh), quản lý hoạt động của 5 chi nhánh loại II gồm: Phả Lại, Đại Tân, Nam Sách, Kinh Môn, Kim Thành và 07 phòng giao dịch trực thuộc Hiện nay, vốn huy động tại chỗ của Agribank chi nhánh Hải Dương II đạt hơn 15.000 tỷ đồng, dư nợ cho vay đạt hơn 8.000 tỷ đồng, đứng thứ 9 trong 16 chi nhánh loại I của Agribank ở khu vực đồng bằng sông Hồng
Agribank chi nhánh Hải Dương II luôn nỗ lực bám sát định hướng chỉ đạo của Agribank và mục tiêu phát triển kinh tế xã hội địa phương, nhờ vào sự phối hợp chặt chẽ của toàn thể cán bộ viên chức và sự điều hành linh hoạt của Ban lãnh đạo.
Ngành nghề kinh doanh chính bao gồm huy động và nhận tiền gửi ngắn, trung và dài hạn từ tổ chức và cá nhân; cho vay với các kỳ hạn tương tự; thực hiện giao dịch ngoại tệ và dịch vụ tài trợ thương mại quốc tế; chiết khấu thương phiếu, trái phiếu và giấy tờ có giá khác; kinh doanh vàng theo quy định pháp luật; cung cấp dịch vụ bao thanh toán, bảo quản tài sản và cho thuê tủ, két an toàn; làm đại lý bảo hiểm; nhận ủy thác cho vay và cấp tín dụng dưới hình thức chiết khấu công cụ chuyển nhượng giấy tờ có giá khác.
Agribank Hải Dương II có trụ sở và các chi nhánh tại huyện Phả Lại, Đại Tân, Nam Sách, Kinh Môn, Kim Thành, tỉnh Hải Dương, tạo cơ hội phục vụ khách hàng hiệu quả hơn trong khu vực phía Tây Nam của tỉnh và các vùng lân cận.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức, chức năng, nhiệm vụ
PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC PHÓ GIÁM ĐỐC
PHÒNG KHÁCH HÀNG HSX VÀ
PHÒNG KHÁCH HÀNG DOANH NGHIỆP
CÁC CHI NHÁNH VÀ PHÒNG GIAO DỊCH
Hình 2.1: B máy tổ chức của Agribank chi nhánh Hải Dương II
Nguồn: Báo cáo nội bộ Agribank chi nhánh Hải Dương II
2.1.3 Kết quả hoạt động kinh doanh chính của Agribank chi nhánh Hải Dương II giai đoạn 2016 – 2018
Trong những năm gần đây, hoạt động ngân hàng đã trở thành một trong những lĩnh vực cạnh tranh gay gắt nhất, đặc biệt tại tỉnh Hải Dương với sự xuất hiện của nhiều ngân hàng thương mại Sự cạnh tranh này đã tạo áp lực lớn lên hoạt động kinh doanh của Agribank Hải Dương II Đồng thời, tình hình kinh tế trong nước và tại Hải Dương cũng đang đối mặt với nhiều thách thức như lạm phát cao và rủi ro vĩ mô Tuy nhiên, trong bối cảnh khó khăn này, Agribank chi nhánh Hải Dương II đã nỗ lực vượt qua thử thách và đạt được một số thành công nhất định.
Bảng 2.1: M t số chỉ tiêu t i chính ĐVT : Tỷ đồng
Tổng tài sản 10,229 12,448 14,365 2,220 21.7% 1,917 15.4% Huy động tiền gửi của khách hàng
Tỷ lệ nợ xấu/dư nợ 2.37% 2.86% 1.91%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Năm 2017, tổng tài sản của Agribank đạt 12.448 tỷ đồng, tăng trưởng 21,7% so với năm 2016, hoàn thành 107% kế hoạch và duy trì vị trí dẫn đầu tại khu vực đồng bằng sông Hồng Đến năm 2018, tổng tài sản tiếp tục tăng 15,4%, đạt 14.365 tỷ đồng và hoàn thành 101% kế hoạch.
Bảng 2.2: Huy đ ng vốn giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Tỷ đồng,%
Tăng trưởng Tổng huy đ ng vốn 9,697 11,859 13,780 2,162 22.3% 1,921 16.2%
-Tiền gửi không kỳ hạn 1,086 1,435 1,695 349 32.1% 260 18.1%
-Tiền gửi có kỳ hạn 8,611 10,424 12,085 1,813 21.1% 1,661 15.9%
Theo đối tượng khách hàng
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Nghiệp vụ huy động vốn là một phần quan trọng trong hoạt động kinh doanh tiền tệ, có ý nghĩa lớn đối với ngân hàng và xã hội Hoạt động này tạo ra nguồn vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh và tiêu dùng của nền kinh tế Trong các hoạt động kinh doanh tiền tệ, huy động vốn được ưu tiên hàng đầu, vì nguồn vốn này không chỉ đóng vai trò quan trọng mà còn quyết định quy mô và sự ổn định trong hoạt động của ngân hàng.
Giai đoạn 2016 - 2018, Chi nhánh đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong việc huy động vốn, với mức tăng 16,2% từ 11.859 tỷ đồng năm 2017 lên 13.780 tỷ đồng năm 2018 Trước đó, trong năm 2017, vốn huy động cũng đã tăng 22,3%, từ 9.697 tỷ đồng năm 2016 lên 11.859 tỷ đồng Trung bình, mức tăng trưởng hàng năm trong giai đoạn này đạt gần 20%.
Việc tăng cường huy động vốn tại Agribank thể hiện chính sách đa dạng hóa sản phẩm với nhiều hình thức trả lãi và kỳ hạn gửi hấp dẫn Các chương trình tham gia dự thưởng và quà tặng từ Hội sở chính và Chi nhánh cũng góp phần thu hút khách hàng Uy tín và thương hiệu của Agribank tạo thêm niềm tin cho khách hàng trong việc gửi tiền và giao dịch Huy động vốn dân cư tại Chi nhánh luôn chiếm tỷ trọng trung bình hàng năm gần 80% tổng nguồn huy động, với các năm 2016, 2017 lần lượt chiếm 78,6% và 78,3%.
Chi nhánh Hải Dương II ghi nhận sự tăng trưởng ổn định trong huy động vốn từ khách hàng cá nhân, chiếm tỷ trọng cao trong tổng nguồn vốn Đồng thời, chi nhánh cũng chủ động mở rộng huy động vốn từ các tổ chức, nhằm đa dạng hóa và xây dựng một cơ cấu vốn bền vững.
Nguồn vốn huy động ngắn hạn chiếm khoảng 80% tổng nguồn huy động hàng năm, với tỷ lệ lần lượt là 81,3% (2016), 82,8% (2017) và 86,2% (2018) Mặc dù chi phí thấp, nguồn vốn này không đảm bảo tính ổn định cao cho khả năng thanh khoản của ngân hàng Do đó, Chi nhánh cần triển khai các giải pháp hiệu quả để tăng cường nguồn huy động trung và dài hạn, nhằm đảm bảo hoạt động chung của Chi nhánh.
Hoạt động cho vay là nguồn thu chủ yếu và chiếm tỷ trọng lớn nhất trong kinh doanh của hệ thống ngân hàng thương mại tại Việt Nam, bao gồm cả Agribank chi nhánh Hải Dương II Các ngân hàng thương mại có quyền tự chủ và chịu trách nhiệm trong hoạt động cho vay, nhờ đó Agribank Hải Dương II đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu vốn cho các mục tiêu phát triển kinh tế địa phương.
Bảng 2.3: Hoạt đ ng cho vay giai đoạn 2016-2018 Đơn vị: Tỷ đồng,%
Tăng trưởng Tổng dƣ nợ 5,004 6,155 7,349 1,151 23.0% 1,194 19.4%
Dư nợ trung, dài hạn 2,396 2,885 3,395 489 20.4% 510 17.7%
Dư nợ cho vay cá nhân, hộ gia đình 3,459 4,195 5.225 736 21.3% 759 24.6%
Dư nợ cho vay tổ chức kinh tế 1,545 1,960 2,124 415 26.9% 435 8.3%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Trong giai đoạn 2016-2018, dư nợ cho vay của Chi nhánh liên tục tăng trưởng, phản ánh nỗ lực đáng kể của Ban Lãnh đạo và toàn thể cán bộ nhân viên Cụ thể, dư nợ cho vay cuối năm 2016 đạt 5.004 tỷ đồng, tăng lên 6.155 tỷ đồng vào năm 2017, tương ứng với mức tăng 23% so với năm trước.
2018 dư nợ tăng trưởng ở mức 19,4%, đạt 7.349 tỷ đồng
Thực trạng mở r ng huy đ ng vốn tiền gửi dân cƣ tại Agribank chi nhánh Hải Dương II
2.2.1 Cơ sở pháp lý của huy động vốn của Agribank chi nhánh Hải Dương II
- Luật các tổ chức tín dụng số 47/2010/QH12 ngày 16 tháng 6 năm 2010;
- Nghị định số 57/2012/NĐ-CP về chế độ tài chính đối với tổ chức tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài ngày 20/7/2012;
Thông tư số 432/2010/QĐ-NHNN, ban hành ngày 3/10/2010, quy định về nghiệp vụ huy động và sử dụng vốn bằng vàng và VNĐ, đảm bảo giá trị theo giá vàng của các tổ chức tín dụng.
Thông tư số 40/2011/TT-NHNN ban hành ngày 15 tháng 12 năm 2011 bởi Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định về việc cấp Giấy phép và tổ chức, hoạt động của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài và các tổ chức nước ngoài khác có hoạt động ngân hàng tại Việt Nam Thông tư này có hiệu lực từ ngày 01 tháng 02 năm 2012 và đã được sửa đổi, bổ sung.
Thông tư số 28/2018/TT-NHNN, ban hành ngày 30 tháng 11 năm 2018, đã sửa đổi và bổ sung một số điều của Thông tư số 40/2011/TT-NHNN, quy định về việc cấp Giấy phép và tổ chức, hoạt động của ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, và văn phòng đại diện của tổ chức tín dụng nước ngoài tại Việt Nam Thông tư này có hiệu lực từ ngày 15 tháng 01 năm 2019.
- Quyết định số 167/2017/QĐ-HĐQT-Agribank ngày 09/03/2017: Quy định khung lãi suất huy động đối với khách hàng trong hệ thống Agribank;
- Quyết định số 552/2017/QĐ-TGĐ-Agribank ngày 09/03/2017: Quy định cụ thể hoạt động huy động vốn đối với phân khúc khách hàng cá nhân;
- Quyết định số 551/2017/QĐ-TGĐ-Agribank ngày 09/03/2017: Quy định cụ thể hoạt động huy động đối với phân khúc khách hàng bán lẻ;
- Quyết định 979/2017/QĐ-HĐQT-Agribank ngày 29/12/2017: Quy định thẩm quyền huy động vốn trong hệ thống Agribank;
2.2.2 Các sản phẩm vốn huy động tiền gửi dân cư của Agribank Hải Dương II
Sản phẩm tiết kiệm không kỳ hạn bao gồm các loại hình như tiền gửi thanh toán cá nhân, tiền gửi tiết kiệm dành cho học sinh sinh viên, tài khoản vốn đầu tư nước ngoài, và tài khoản an phát trọn đời Những sản phẩm này mang lại sự linh hoạt cho người dùng trong việc quản lý tài chính và đầu tư.
Sản phẩm tiết kiệm có kỳ hạn bao gồm nhiều lựa chọn hấp dẫn như tiết kiệm lĩnh lãi trước, tiết kiệm lĩnh lãi hàng tháng, và tiền gửi tiết kiệm online Ngoài ra, gói tài khoản niềm tin lao động, tiền gửi ký quỹ hoạt động doanh nghiệp, và chứng chỉ tiền gửi phát lộc cũng là những giải pháp tài chính hiệu quả cho người dùng.
2.2.3 Phân tích các chỉ tiêu đánh giá mở rộng huy động vốn tiền gửi dân cư tại Agribank chi nhánh Hải Dương II
2.2.3.1 Quy mô và tốc độ tăng trưởng vốn huy động tiền gửi dân cư
Hình 2.2: Quy mô v tốc đ tăng trưởng vốn huy đ ng tiền gửi dân cư
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018
Huy động vốn của chi nhánh luôn tăng trưởng đều trong giai đoạn
Từ năm 2016 đến 2018, huy động tiền gửi dân cư tại chi nhánh Hải Dương II có sự tăng trưởng ấn tượng Cụ thể, năm 2016 đạt 7.624 tỷ đồng, tăng 23,5% so với năm 2015 Năm 2017, con số này tiếp tục tăng trưởng 21,8%, lên 9.286 tỷ đồng, và năm 2018 đạt 10.565 tỷ đồng với mức tăng 13,8% Tốc độ tăng trưởng huy động vốn trung bình của chi nhánh Hải Dương II trong giai đoạn này đạt 20%, vượt trội hơn so với mức tăng trưởng trung bình toàn hệ thống Agribank là 15,67%.
Sự tăng trưởng vốn huy động của Agribank phản ánh sự chuyển biến tích cực trong chính sách sản phẩm huy động, với nhiều hình thức trả lãi và kỳ hạn gửi đa dạng, mức lãi suất hấp dẫn cùng các chương trình tham gia dự thưởng và quà tặng từ Hội sở chính và Chi nhánh Uy tín và thương hiệu của Agribank cũng góp phần gia tăng niềm tin của khách hàng trong việc gửi tiền và thực hiện giao dịch tại Chi nhánh.
2.2.3.2 Số lượng khách hàng cá nhân gửi tiền
+ Năm 2017, số khách hàng cá nhân gửi tiền tăng 4.113 khách hàng, tương ứng 26,9% so với năm 2016, năm 2017 tăng 2.161 khách hàng, tương ứng 11,1% so với năm 2016
Trong giai đoạn 2016-2018, số lượng khách hàng cá nhân gửi tiền tại Chi nhánh đã tăng trưởng ổn định với mức bình quân 19% mỗi năm Tuy nhiên, trong những năm gần đây, mức tăng trưởng này đã giảm do sự cạnh tranh lãi suất từ các đối thủ trong khu vực.
Bảng 2.6: Số lƣợng khách h ng cá nhân gửi tiền ĐVT: Người
Tổng số khách hàng cá nhân 291.683 327.155 350.184 35.472 12,2% 23.029 7,0%
Số khách hàng cá nhân gửi tiền 15.282 19.395 21.556 4.113 26,9% 2.161 11,1%
Tỷ trọng khách hàng cá nhân có tiền gửi/Tổng số khách hàng cá nhân
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Hình 2.3: Số lƣợng khách h ng cá nhân gửi tiền
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018
Tỷ trọng khách hàng cá nhân gửi tiền tại Chi nhánh trong giai đoạn 2016-2018 chỉ đạt 5,8% so với tổng số khách hàng cá nhân, mặc dù số lượng khách hàng tăng Điều này cho thấy rằng khách hàng cá nhân chủ yếu chỉ thực hiện các giao dịch như vay, chuyển tiền hoặc mở tài khoản thanh toán, trong khi hoạt động gửi tiền vẫn chiếm tỷ trọng rất nhỏ Hơn nữa, chỉ tiêu này phản ánh những hạn chế trong công tác marketing, tư vấn và bán chéo sản phẩm cho khách hàng tại Chi nhánh.
2.2.3.3 Tỷ trọng vốn huy động dân cư trong tổng vốn huy động của NHTM
Tỷ trọng tiền gửi cá nhân của Agribank chi nhánh Hải Dương II duy trì ổn định ở mức trung bình 77% trong giai đoạn 2016 – 2018, với các tỷ lệ lần lượt là 78,6%, 78,3% và 76,7% So với các chi nhánh khác trong cùng hệ thống và quy mô, tỷ trọng huy động tiền gửi cá nhân của chi nhánh này cao và phù hợp với định hướng phát triển của Agribank.
Số lượng KHCN gửi tiền Tăng trưởng
Bảng 2.7: Tỷ trọng huy đ ng tiền gửi dân cƣ ĐVT: Tỷ đồng
Huy động tiền gửi dân cư 7.624 9.286 10.565 1.662 21,8% 1.279 13,8%
Tỷ trọng huy động tiền gửi dân cư/Tổng huy động vốn 78,6% 78,3% 76,7%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả
Hình 2.4: Tỷ trọng huy đ ng tiền gửi dân cƣ
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018
Chi nhánh Hải Dương II đã tích cực tăng cường nguồn vốn huy động từ tổ chức kinh tế bên cạnh nguồn tiền gửi cá nhân, nhằm đa dạng hóa tập khách hàng Trong giai đoạn 2017 - 2018, chi nhánh triển khai nhiều chương trình ưu đãi lãi suất dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp, cho thấy sự thành công trong việc huy động nguồn tiền gửi có kỳ hạn thông qua các chính sách lãi suất linh hoạt.
Trong giai đoạn 2016-2018, việc tìm kiếm, chăm sóc và khai thác thông tin khách hàng đã được chú trọng, đồng thời cải thiện phong cách và thái độ của giao dịch viên Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ đã giúp phát triển các dịch vụ và tiện ích tốt hơn cho khách hàng, như SMS Banking, thẻ ATM, Phone Banking, dịch vụ Ipay và Internet Banking, từ đó tiếp cận được vốn cho các doanh nghiệp và dân cư trên địa bàn.
2.2.3.4 Cơ cấu vốn huy động huy động dân cư và sự đa dạng các sản phẩm huy động vốn dân cư
Phân loại theo kỳ hạn
Tiền gửi theo kì hạn cho phép người gửi phân chia khoản tiền của mình thành các kì hạn khác nhau, mỗi kì hạn đi kèm với mức lãi suất phù hợp Điều này giúp người gửi dễ dàng chọn lựa hình thức gửi tiền phù hợp với nhu cầu cá nhân Đồng thời, ngân hàng cũng có thể xác định chính xác lượng tiền huy động, từ đó phân bổ nguồn vốn một cách hợp lý.
Trong cơ cấu nguồn tiền gửi huy động theo kỳ hạn, tiền gửi dân cư có kỳ hạn luôn chiếm tỷ trọng cao, dao động từ 82,5% đến 87,7% tổng nguồn tiền gửi dân cư, với xu hướng tăng qua các năm; cụ thể, năm 2016 đạt 82,5% và năm 2018 đạt 87,7% Đáng chú ý, phần lớn tiền gửi này là kỳ hạn dưới 12 tháng, chiếm trên 90% tổng tiền gửi có kỳ hạn.
Tiền gửi không kỳ hạn tại các ngân hàng có quy mô tương tự và ngân hàng cổ phần tư nhân lớn chiếm tỷ trọng nhỏ, với năm 2016 đạt 1.332 tỷ đồng (17,5% tổng tiền gửi dân cư), giảm xuống 1.214 tỷ đồng (13,1%) vào năm 2017, và đạt 1.299 tỷ đồng (12,3%) vào năm 2018 Dù nguồn vốn này có chi phí lãi suất thấp và biến động cao, nhưng với lượng khách hàng ổn định và dồi dào, sự rút tiền thường xuyên không gây lo ngại về khả năng thanh khoản của chi nhánh.
- Tỷ trọng tiền gửi có kỳ hạn dưới 12 tháng của chi nhánh ngày càng giảm: năm
2016 đạt 5.808 tỷ đồng, chiếm 92,3% tiền gửi có kỳ hạn dân cư Năm 2017 đạt 8.072 tỷ đồng chiếm 91,5% Năm 2018 đạt 8.413 tỷ đồng, chiếm 90,8% tiền gửi dân cư
- Về tiền gửi dân cư có kỳ hạn dài (trên 12 tháng) chiếm tỷ trọng thấp nhất: năm
2016 đạt 69 tỷ đồng, chiếm 1,1% tiền gửi dân cư Năm 2017 tăng lên đạt 73 tỷ đồng, chiếm 0,9% Năm 2018 tiếp tục tăng đạt 93 tỷ đồng, chiếm 1,0% tiền gửi dân cư
Bảng 2.8: Cơ cấu huy đ ng tiền gửi dân cƣ ĐVT: Tỷ đồng
Tỷ trọng Tổng huy đ ng tiền gửi dân cƣ 7.624 100,0% 9.286 100,0% 10.565 100,0%
-Tiền gửi không kỳ hạn 1.332 17,5% 1.214 13,1% 1.299 12,3% -Tiền gửi có kỳ hạn 6.292 82,5% 8.072 86,9% 9.266 87,7% + Dưới 12 tháng 5.808 92,3% 7.386 91,5% 8.413 90,8% + Từ 12 – 24 tháng 415 6,6% 613 7,6% 760 8,2%
Nguồn: Báo cáo tổng kết Agribank Hải Dương II các năm 2016-2018 và tính toán của tác giả