Câu hỏi nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu
Nội dung của luận văn tập trung giải quyết các câu hỏi sau:
Các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất một hộ gia đình ở vùng Gò Công rơi vào tình trạng nghèo bao gồm thu nhập, trình độ học vấn, tình trạng việc làm, và sự tiếp cận các dịch vụ xã hội Mỗi yếu tố này có mức độ ảnh hưởng khác nhau, trong đó thu nhập và trình độ học vấn thường đóng vai trò quyết định nhất Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp xác định các giải pháp hiệu quả nhằm giảm nghèo và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân địa phương.
– Những giải pháp nào để giảm nghèo ở vùng Gò Công?
Trước đây, nghiên cứu về nghèo tại Gò Công và Tiền Giang chủ yếu xác định nguyên nhân nghèo một cách định tính, thiếu khả năng lượng hóa tác động của từng yếu tố Điều này dẫn đến việc không rõ ràng về tác động riêng của từng yếu tố đối với khả năng nghèo của hộ dân cư, từ đó làm cho các giải pháp giảm nghèo có thể không phù hợp Mục tiêu của đề tài là khắc phục những hạn chế này.
Bài viết này tập trung vào việc xác định các yếu tố chính tác động đến xác suất một hộ gia đình ở vùng Gò Công rơi vào tình trạng nghèo Chúng tôi sẽ phân tích mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố này đối với xác suất nghèo của mỗi hộ, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình hình kinh tế xã hội tại khu vực này.
Để nâng cao hiệu quả công tác giảm nghèo, cần đề xuất các giải pháp tác động đến những yếu tố ảnh hưởng đến nghèo Mục tiêu là đạt được sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng, tiến bộ xã hội.
Phương pháp nghiên cứu
– Phương pháp thống kê mô tả kết hợp với phương pháp so sánh
– Phương pháp điều tra xã hội học
– Phương pháp định lượng: Xây dựng mô hình kinh tế lượng phù hợp để xác định mối quan hệ giữa chi tiêu với các yếu tố còn lại.
Ý nghĩa của đề tài nghiên cứu
Nghiên cứu tình hình nghèo tại địa phương sẽ giúp các nhà làm chính sách hiểu rõ nguyên nhân gây ra nghèo đói, từ đó xây dựng các chương trình giảm nghèo hiệu quả Đồng thời, việc này cũng cho phép các nhà quản lý dự báo xu hướng nghèo và lập kế hoạch sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả, nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế kết hợp với giảm nghèo, góp phần vào mục tiêu phát triển bền vững.
Kết cấu đề tài nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, đề tài nghiêu cứu bao gồm 4 chương
Chương 1 trình bày các lý thuyết cơ bản về nghèo, bao gồm khái niệm nghèo, phương pháp xác định đối tượng nghèo, và các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng nghèo Ngoài ra, chương còn giới thiệu các mô hình nghiên cứu nghèo và mô hình kinh tế mà tác giả đã lựa chọn để phân tích.
Chương 2 trình bày tổng quan về vùng nghiên cứu Tiền Giang, đặc biệt là khu vực Gò Công, với những thông tin về tình hình nghèo đói hiện tại Bài viết nêu rõ những thành tựu đã đạt được trong công tác giảm nghèo tại Gò Công, đồng thời chỉ ra những hạn chế còn tồn tại trong quá trình này.
Chương 3 trình bày thiết kế nghiên cứu và phân tích nguồn dữ liệu, bao gồm phương pháp lấy mẫu và khảo sát nhằm thu thập dữ liệu Bài viết nêu rõ kết quả phân tích thống kê các yếu tố kinh tế xã hội liên quan đến tình trạng nghèo tại vùng Gò Công Ngoài ra, kết quả của mô hình kinh tế lượng được áp dụng để phân tích nghèo cũng được trình bày chi tiết.
Chương 4 trình bày các giải pháp giảm nghèo cho vùng Gò Công, dựa trên những yếu tố ảnh hưởng được xác định từ kết quả mô hình kinh tế lượng Bên cạnh đó, chương cũng chỉ ra một số hạn chế mà đề tài chưa thể giải quyết, nhằm tạo cơ sở cho các nghiên cứu và giải pháp trong tương lai.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các quan niệm về nghèo
– Khái niệm nghèo của thế giới:
Theo Abapia Sen, người đoạt giải Nobel Kinh tế năm 1998 và là chuyên gia hàng đầu của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), cho rằng nghèo đói chính là sự thiếu cơ hội để tham gia vào quá trình phát triển của cộng đồng.
Theo nhà kinh tế học Mỹ Galbraith, con người được xem là nghèo khổ khi thu nhập của họ, dù đủ để sống, vẫn thấp hơn rõ rệt so với mức thu nhập chung của cộng đồng Điều này khiến họ không thể đạt được những điều mà đa số trong cộng đồng coi là tối thiểu cần thiết để sống một cách đúng mức.
Trong bản báo cáo của UNDP năm 1998 có nhan đề “Khắc phục sự nghèo đói của con người” đã đưa ra những định nghĩa về nghèo như sau:
Sự nghèo khổ của con người thể hiện qua việc thiếu những quyền cơ bản như khả năng đọc, viết, tham gia vào các quyết định cộng đồng và được nuôi dưỡng đầy đủ.
• Sự nghèo khổ tiền tệ: thiếu thu nhập thiết yếu và khả năng chi tiêu tối thieồu
• Sự nghèo khổ cực độ: nghèo khổ, khốn cùng tức là không có khả năng thỏa mãn những nhu cầu tối thiểu
Sự nghèo khổ chung được xác định bởi khả năng không đáp ứng được những nhu cầu thiết yếu về lương thực và phi lương thực Mức độ nghèo này có sự khác biệt tùy thuộc vào từng quốc gia.
Tại hội nghị thượng đỉnh thế giới về phát triển xã hội ở Copenhagen, Đan Mạch năm 1995, khái niệm nghèo đã được định nghĩa rõ ràng hơn: "người nghèo là những người có thu nhập dưới 1 USD/ngày cho mỗi cá nhân, số tiền này được xem là đủ để mua các sản phẩm thiết yếu cho sự sống."
Tổ chức Y tế thế giới (WHO) định nghĩa một người nghèo khi thu nhập hằng năm ít hơn một nửa mức thu nhập bình quân đầu người một năm
Ngân hàng Thế giới (WB) định nghĩa nghèo là tình trạng "không có khả năng có mức sống tối thiểu", nhằm phân biệt với bất bình đẳng trong xã hội Đến năm 2000/2001, WB đã mở rộng định nghĩa này, cho rằng nghèo không chỉ đơn thuần là thiếu thốn vật chất mà còn là khốn cùng, đói khát, không có nhà cửa, quần áo, và thiếu sự chăm sóc y tế Người nghèo thường đối mặt với nhiều khó khăn hơn, bao gồm sự dễ tổn thương trước các sự kiện bất thường và việc bị xã hội gạt ra ngoài lề, dẫn đến việc họ không có tiếng nói và quyền lực trong các thể chế.
Tại hội nghị chống nghèo đói do Ủy ban Kinh tế Xã hội khu vực Châu Á - Thái Bình Dương (ESCAP) tổ chức ở Bangkok, Thái Lan vào tháng 9/1993, nghèo được định nghĩa bao gồm hai loại: nghèo tuyệt đối và nghèo tương đối.
Nghèo tuyệt đối là tình trạng mà một cá nhân hoặc hộ gia đình không thể đáp ứng các nhu cầu cơ bản của cuộc sống như ăn uống, mặc áo, nơi ở, chăm sóc sức khỏe, giáo dục cơ bản và các dịch vụ cần thiết khác Những nhu cầu này được xã hội công nhận dựa trên mức độ phát triển kinh tế – xã hội của từng quốc gia.
Ngân hàng Thế giới (WB) đã xác định mức thu nhập 1 USD/ngày/người theo sức mua tương đương của địa phương như là chuẩn nghèo toàn cầu, nhằm đáp ứng nhu cầu sống cơ bản Mức thu nhập này được tính toán dựa trên nhu cầu tối thiểu 2100 kcalo/ngày cho mỗi người, với hơn 40 loại thực phẩm trong rổ lương thực Đầu năm 2008, WB đã điều chỉnh chuẩn nghèo lên 2 USD/ngày/người để phản ánh tình hình kinh tế toàn cầu, tuy nhiên, mức chuẩn này có thể thay đổi tùy thuộc vào từng vùng và địa phương cụ thể.
Nghèo tương đối là tình trạng mà một cá nhân hoặc hộ gia đình có thu nhập thấp hơn so với nhóm người khác trong xã hội, tùy thuộc vào địa điểm và thời gian cụ thể Hiện tượng này tồn tại trong mọi xã hội, bất kể mức độ phát triển kinh tế, do luôn có những nhóm người có thu nhập thấp hơn.
– Khái niệm nghèo của Việt Nam: Ở Việt Nam nghèo đói được tách ra làm 2 khái niệm: nghèo và đói
Nghèo là tình trạng mà một bộ phận dân cư chỉ có khả năng đáp ứng một phần nhỏ những nhu cầu tối thiểu cần thiết cho cuộc sống, dẫn đến mức sống thấp hơn so với mức sống trung bình của cộng đồng trên nhiều khía cạnh.
Đói là tình trạng mà một bộ phận dân cư nghèo sống dưới mức tối thiểu, với thu nhập không đủ để đáp ứng nhu cầu vật chất cần thiết cho cuộc sống Những hộ gia đình này thường xuyên thiếu ăn, có thể đứt bữa từ 1 đến 3 tháng trong năm, và thường phải vay mượn từ cộng đồng do thiếu khả năng chi trả Giá trị tài sản trong nhà rất thấp, nhà ở thường dột nát, con cái không được đi học, và thu nhập bình quân chỉ đạt dưới 13 kg gạo/người/tháng.
Theo Tổng cục Thống kê, hộ gia đình được coi là nghèo khi thu nhập dưới mức chuẩn nghèo, xác định dựa trên khả năng mua sắm lương thực và thực phẩm thiết yếu cho khẩu phần ăn 2100 kcalo/người/ngày Chuẩn nghèo này bao gồm 12 nhóm mặt hàng thiết yếu và được xác định thông qua phương pháp điều tra phỏng vấn trực tiếp về chi tiêu của hộ gia đình trong các cuộc khảo sát mức sống Tuy nhiên, mức chuẩn nghèo có sự khác biệt tùy thuộc vào khu vực và địa phương.
Theo Bộ LĐTBXH, một hộ gia đình được coi là nghèo khi thu nhập dưới mức chuẩn nghèo qui định, được xác định dựa trên nhu cầu dinh dưỡng và chi tiêu cho hàng hóa thiết yếu Chuẩn nghèo được tính toán từ tổng chi phí cho một rổ hàng tiêu dùng cung cấp 2100 kcalo/ngày/người Phương pháp xác định thu nhập hộ gia đình bao gồm tự kê khai, phỏng vấn và thảo luận tại địa phương Trong giai đoạn 2006-2010, chuẩn nghèo được áp dụng cho khu vực nông thôn là 200.000 đồng/người/tháng và cho khu vực thành thị là 260.000 đồng/người/tháng Quan điểm về nghèo đói của Tỉnh Tiền Giang và vùng Gò Công cũng được xem xét trong bối cảnh này.
Vùng Gò Công và Tiền Giang áp dụng định nghĩa của Bộ LĐTBXH về người nghèo, với mức thu nhập bình quân dưới 200.000 đồng/người/tháng ở nông thôn và 260.000 đồng/người/tháng ở thành thị Tuy nhiên, chuẩn nghèo hiện tại đã không còn phù hợp do tỷ lệ lạm phát gia tăng nhanh chóng trong những năm gần đây, với mức lạm phát năm 2007 là 12,63% và năm 2008 là 19,89% Các chuyên gia khuyến nghị cần sớm thông qua chuẩn nghèo mới để phản ánh đúng tình hình thực tế hiện nay.
Các phương pháp xác định đối tượng nghèo
Các phương pháp sử dụng nhằm đo mức độ nghèo và xác định đối tượng nghèo ở Việt Nam có thể được phân loại thành những nhóm sau:
Phương pháp xác định chuẩn nghèo do các chuyên gia của Ngân hàng Thế giới (WB) khởi xướng đã được nhiều quốc gia áp dụng, trong đó có Việt Nam Tại Việt Nam, phương pháp này được sử dụng trong các cuộc điều tra mức sống dân cư (VLSS) do Tổng cục Thống kê thực hiện vào các năm 1992/1993 và 1997/1998.
2002, 2004, 2006 Phương pháp này dựa vào chi tiêu để đảm bảo các nhu cầu cơ
Mức chuẩn nghèo mới sẽ tăng gấp đôi dựa trên tiêu chí về ăn, ở, mặc, y tế, giáo dục, văn hóa, đi lại và giao tiếp xã hội Phương pháp xác định chuẩn nghèo này được thực hiện qua hai bước.
Để đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng 2100 Kcalo/ngày/người theo tiêu chuẩn quốc tế, bước đầu tiên là xác định giá của một số hàng hóa đặc thù Mức tiêu thụ thực tế của 20% hộ gia đình thứ ba gần đạt định mức lương thực tối thiểu này.
Bước thứ hai trong việc xác định chuẩn nghèo là bổ sung các chi phí mặt hàng phi lương thực, dựa trên mức tiêu thụ của 20% hộ gia đình thứ ba Chuẩn nghèo được tính bằng cách tổng hợp kết quả này, từ đó xác định hộ nghèo là những hộ có chi tiêu đầu người dưới chuẩn nghèo, với tỷ lệ nghèo được tính bằng số hộ nghèo chia cho tổng số hộ Phương pháp này có ưu điểm là phản ánh chính xác thực trạng cuộc sống, có cơ sở khoa học đáng tin cậy và độ chính xác cao, nên được nhiều quốc gia áp dụng và làm cơ sở so sánh giữa các quốc gia.
Phương pháp này gặp nhiều nhược điểm, bao gồm việc tốn thời gian và chi phí cho việc điều tra phỏng vấn trực tiếp nhằm thu thập dữ liệu chi tiêu đầy đủ Ngoài ra, nó cũng cần một mẫu điều tra lớn để giảm thiểu sai số, điều này là một thách thức tương đối khó khăn.
– Phương pháp dựa vào thu nhập
Theo phương pháp này, thu nhập được coi là chỉ tiêu chính để đo lường nghèo đói, và đã được áp dụng ở một số quốc gia tại Châu Á và Châu Mỹ nhờ vào sự đơn giản của nó Những người ủng hộ phương pháp này xác định rằng người nghèo là những cá nhân có thu nhập rất thấp, không đủ để trang trải cho lương thực, thực phẩm và các dịch vụ xã hội cần thiết Cụ thể, chuẩn nghèo được xác định bằng 1/2 thu nhập bình quân đầu người Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội cũng cho rằng “theo quan niệm chung của nhiều nước, hộ nghèo có mức thu nhập dưới 1/3 trung bình của xã hội”.
Mức chuẩn nghèo thường được xác định dựa trên thu nhập bình quân đầu người của các hộ gia đình, với nước phát triển áp dụng mức 1/2 và nước chậm phát triển là 1/3 Biên độ dao động của chuẩn nghèo nằm trong khoảng từ 1/3 đến 1/2 mức thu nhập bình quân Việt Nam, với tình trạng là nước đang phát triển, có thể chọn chuẩn nghèo ở mức giữa 1/2 và 1/3 Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ tính toán, ít tốn kém và có thể sử dụng số liệu có sẵn, giúp các địa phương tự tính toán chuẩn nghèo riêng cho mình.
Một trong những nhược điểm chính là sự chi phối bởi ý kiến chủ quan của người đánh giá, do chuẩn nghèo có biên độ dao động lớn Thêm vào đó, thu nhập của người dân ở từng vùng và quốc gia khác nhau, điều này gây khó khăn trong việc so sánh giữa các khu vực và quốc gia.
Phương pháp ước lượng diện tích nhỏ kết hợp phỏng vấn sâu trong điều tra hộ với tổng điều tra dân số, được nhóm tác chiến bản đồ nghèo liên bộ áp dụng để ước lượng các chỉ số nghèo ở cấp xã, huyện và tỉnh tại Việt Nam Trong các cuộc điều tra như ĐTMSHGĐ, ngoài thông tin về chi tiêu của hộ, còn thu thập dữ liệu về quy mô, thành phần, trình độ học vấn, nghề nghiệp và tài sản của các thành viên Tổng điều tra dân số cung cấp một số thông tin tương tự nhưng thiếu dữ liệu về chi tiêu Phương pháp vẽ bản đồ nghèo kết hợp thông tin từ hai cuộc điều tra để mô tả và dự báo chi tiêu bình quân Chi tiêu bình đầu người được ước lượng thông qua hàm hồi quy dựa trên các đặc điểm hộ gia đình, và mức chi tiêu dự báo được sử dụng để xác định tình trạng nghèo của hộ.
Phương pháp vẽ bản đồ nghèo là công cụ hiệu quả để tính toán tỷ lệ nghèo ở các cấp thấp như tỉnh, huyện và xã Ưu điểm nổi bật của phương pháp này là khả năng đo lường tỷ lệ hộ nghèo chính xác, giúp các địa phương có thể nghiên cứu và áp dụng để cải thiện tình hình nghèo đói.
Phương pháp này gặp nhược điểm khi sử dụng số liệu từ ĐTMSHGĐ và tổng điều tra dân số, do sự khác biệt giữa hai cuộc điều tra Hơn nữa, việc sử dụng chi tiêu dự báo để đánh giá nghèo không đảm bảo độ chính xác cao, vì chi tiêu dự báo có thể chứa sai số, dẫn đến kết quả đo lường nghèo không hoàn toàn chính xác.
Phương pháp phân loại địa phương do Bộ LĐTBXH áp dụng dựa vào đánh giá của cộng đồng, thường là ở cấp thôn, thay vì chỉ dựa vào thu nhập Các địa phương sẽ lập danh sách hộ nghèo và hộ đói để nhận hỗ trợ như miễn học phí và cấp thẻ khám chữa bệnh, với danh sách được cập nhật một đến hai lần mỗi năm Tuy nhiên, nhiều hộ không nghèo có thể không tham gia vào hội đồng đánh giá vì cảm thấy ít khả năng nhận lợi ích Khi số hộ nghèo quá nhiều, việc kết hợp thu nhập và đánh giá từ các hộ khác sẽ giúp xác định ai đủ điều kiện nhận trợ cấp Phương pháp này thường được sử dụng khi không có sự đồng thuận về hộ nào cần được hỗ trợ, và ưu điểm của nó là không tuân thủ một cách cứng nhắc tiêu chuẩn, mang lại tính khách quan nhờ vào đánh giá của cộng đồng địa phương.
Phương pháp xác định hộ nghèo hiện tại gặp nhiều nhược điểm, đặc biệt là thiếu quy tắc chặt chẽ, dẫn đến việc những hộ có mối quan hệ không tốt với cộng đồng có thể bị bỏ sót Những gia đình bị đánh giá là không chăm chỉ, không có trách nhiệm xã hội, hoặc có vấn đề với rượu và tệ nạn xã hội thường không được xem xét và do đó không nhận được sự hỗ trợ cần thiết Hệ quả là, con cái của những hộ này phải chịu thiệt thòi, mặc dù chúng hoàn toàn không có lỗi và rất cần sự giúp đỡ từ cộng đồng.
– Phương pháp tự đánh giá
Trong phương pháp đánh giá nghèo này, các hộ gia đình tự đánh giá tình trạng nghèo của mình một cách chủ quan mà không có hướng dẫn cụ thể về tiêu chí Mặc dù họ hiểu rõ về thu nhập và chi tiêu của mình, nhưng câu trả lời thường không liên quan đến tiêu chuẩn nghèo chung Phương pháp này phản ánh rõ ràng địa vị xã hội của hộ, khi hai hộ có điều kiện tương tự ở hai xã khác nhau, hộ ở xã giàu có xu hướng tự nhận mình nghèo hơn so với hộ ở xã nghèo.
Nhược điểm của phương pháp tự đánh giá là mặc dù nó được coi là một công cụ nghiên cứu hữu ích, nhưng lại không phải là một cách hiệu quả để đo lường nghèo đói hoặc xác định đúng đối tượng nghèo.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng nghèo
Theo Waheed (1996), Dominique V.D.W và Dileni G (2000), Bales S
(2001), Wan D W và Cratty (2002), WB (2007), các yếu tố có thể ảnh hưởng đến nghèo bao gồm:
1.3.1 Nghề nghiệp và tình trạng việc làm Đa phần các người nghèo là người làm thuê hoặc làm việc trong khu vực nông nghiệp, người giàu thường là những người làm chủ, hoặc làm việc trong khu vực có thu nhập cao hơn như thương mại, dịch vụ, công chức…
Người nghèo thường có trình độ học vấn thấp do không đủ khả năng tài chính để tiếp tục học tập, dẫn đến việc thiếu kiến thức trong sản xuất và hạn chế khả năng tiếp thu kiến thức mới Hệ quả là năng suất lao động của họ thấp, làm giảm khả năng thoát nghèo.
1.3.3 Giới tính của chủ hộ Ở những vùng nông thôn nghèo, những hộ có chủ hộ là nữ có khả năng thoát nghèo thấp hơn những hộ có chủ hộ là nam, do nữ thường ít có cơ hội làm những việc có mức thu nhập cao Bên cạnh đó, phụ nữ thường phải vướng bận việc gia đình và thường sống phụ thuộc vào nam nên khả năng hoạt động kinh tế của họ bị hạn chế rất nhiều
1.3.4 Quy mô hộ và số người sống phụ thuộc
Qui mô hộ lớn thường dẫn đến chi tiêu bình quân mỗi người thấp hơn, đồng thời có nguy cơ nghèo cao hơn so với các hộ nhỏ Số lượng người sống phụ thuộc trong hộ càng nhiều thì chi phí duy trì cuộc sống cho tất cả các thành viên càng cao, làm tăng nguy cơ nghèo đói Thực tế cho thấy, các hộ có qui mô lớn thường có nhiều người phụ thuộc hơn.
1.3.5 Quy mô diện tích đất của hộ gia đình Đất đai là tư liệu sản xuất chính ở những vùng nông thôn nên những hộ có ít đất thường phải đi làm thuê cho các hộ khác, do đó thu nhập của họ thường rất thấp và không ổn định Vì vậy các hộ có ít đất đai thì dễ rơi vào hoàn cảnh nghèo hơn các hộ khác
1.3.6 Quy mô vốn vay từ định chế chính thức
Người nghèo thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn sản xuất và các tổ chức tín dụng chính thức do thiếu thông tin, tài sản thế chấp và tâm lý e ngại thủ tục Họ thường phải vay từ nguồn tín dụng không chính thức, dẫn đến việc phải chịu lãi suất cao và số tiền vay hạn chế, không đủ để đầu tư phát triển sản xuất Hệ quả là họ rơi vào vòng luẩn quẩn của nghèo đói: thiếu vốn sản xuất, năng suất thấp và không có khả năng đầu tư, tiếp tục duy trì tình trạng nghèo khó.
1.3.7 Khả năng tiếp cận cơ sở hạ tầng
Cơ sở vật chất hạ tầng đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội của địa phương, giúp thu hút đầu tư và tạo ra nhiều việc làm, từ đó giảm nghèo hiệu quả Hệ thống hạ tầng tốt cũng mang lại cho người dân tiếp cận với các dịch vụ thiết yếu như điện, nước sạch, thông tin và giáo dục, nâng cao chất lượng cuộc sống Những vùng có cơ sở hạ tầng phát triển thường có tỷ lệ người nghèo thấp hơn và các chính sách giảm nghèo đạt hiệu quả cao hơn.
Theo nghiên cứu của Jacob Mincer (1978) và Julie Da Vanzo (1972), lý do chính khiến lao động di cư là do thu nhập cao hơn tại nơi nhập cư Việc di cư thường không chỉ do quyết định cá nhân mà còn liên quan đến gia đình, với mục tiêu cải thiện cuộc sống cho cả gia đình chứ không chỉ cho bản thân người lao động Di cư lao động có thể giúp phân bố lại lao động trong gia đình và địa phương một cách hiệu quả hơn.
Tiền gửi của lao động di cư về cho gia đình đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng cuộc sống Theo Viện Khoa học xã hội Việt Nam, việc gửi tiền này có tác động mạnh mẽ đến việc giảm nghèo, đặc biệt tại các khu vực như Bắc Trung Bộ, Đông Nam Bộ và đồng bằng Sông Cửu Long.
Cửu Long 4 Tiền gửi của lao động di cư đã làm thay đổi tình trạng nghèo của nhiều hộ gia đình
Tại hội thảo “Di dân, phát triển và giảm nghèo” diễn ra vào ngày 05 và 06/10/2009 tại Hà Nội, Viện Khoa học xã hội (VASS) và Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UN) đã nhấn mạnh rằng di dân đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo tại Việt Nam Cụ thể, tiền gửi từ người di dân, cùng với kinh nghiệm và kiến thức của họ, đã góp phần đáng kể vào sự phát triển của quê hương.
Các mô hình nghiên cứu nghèo
1.4.1 Moâ hình Gillis – Perkins – Roemer a Những luận điểm mà các nhà kinh tế học này đã đưa ra cơ bản:
Khi GDP bình quân đầu người tăng, thu nhập của người nghèo cũng sẽ tăng theo, góp phần làm giảm tỷ lệ nghèo đói Theo Ngân hàng Thế giới, mỗi 1% giảm trong mức tăng trưởng kinh tế của các nước đang phát triển có thể khiến thêm nhiều người rơi vào cảnh nghèo.
20 triệu người vào cảnh nghèo đói)
Những người nghèo chủ yếu tập trung ở các khu vực có GDP bình quân đầu người thấp, và những khu vực này thường có tỷ lệ người nghèo cao Mô hình lượng hóa cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa mức thu nhập và tình trạng nghèo đói trong xã hội.
Gillis, Perkins, Roemer và Snodgrass (1983) thiết lập mô hình sau:
Y = f(Yp) (1) Trong đó: Y là thu nhập trung bình trong năm của 40% hộ nghèo nhất trong xã hội Yp là GNP/người/năm
Ln Y = a + b LnYp (2) Dựa vào số liệu thu nhập trong giai đoạn 1965 – 1988 của 63 quốc gia trên thế giới, phương trình 2 cho kết quả: Ln Y = -1,687 + 1,088 LnYp (3)
4 Viện khoa học xã hội Việt Nam (2006), Báo cáo cập nhật nghèo Việt Nam 2006: Nghèo và giảm nghèo ở Việt Nam giai đoạn 1993-2004, trang 55-56-57-58
Hệ số R² = 0,97 cho thấy 40% hộ nghèo nhất trong xã hội có thu nhập trung bình thay đổi theo sự biến động của GNP/người/năm Khi GNP/năm tăng 1%, thu nhập của người nghèo cũng tăng 1,088%, cho thấy mối liên hệ tích cực giữa phát triển kinh tế và thu nhập của người nghèo Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc hoạch định chính sách nhằm cải thiện đời sống cho nhóm dân cư này.
Mô hình cho thấy rằng tăng trưởng kinh tế không chỉ nâng cao thu nhập cho người dân mà còn giúp giảm nghèo đói Do đó, khi hoạch định chính sách giảm nghèo, cần dựa trên nền tảng của tăng trưởng kinh tế, không thể tách rời mục tiêu giảm nghèo và tăng trưởng kinh tế.
Các vùng sâu, vùng xa thường có GDP/người thấp và tỷ lệ nghèo cao Để giảm tỷ lệ nghèo tại những khu vực này, cần tập trung vào việc tăng trưởng kinh tế thông qua thu hút đầu tư và ưu tiên nguồn lực phát triển.
1.4.2 Mô hình hồi qui Binary logistic phân tích những yếu tố tác động đến khả năng nghèo của hộ gia đình a Mô hình lượng hóa
Phương trình tổng quát (phương trình 1): k k k k
Pi là xác suất nghèo của một hộ gia đình, trong khi Xi đại diện cho các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ (i = 1, k) Việc đánh giá tác động của từng biến độc lập lên biến phụ thuộc là cần thiết để hiểu rõ hơn về nguyên nhân và hệ quả của tình trạng nghèo đó.
Bằng phương pháp tuyến tính hóa, phương trình 1 trở thành: k k i i X X X X
= − là hệ số chênh lệch nghèo ban đầu, trong đó P0 là xác suất nghèo ban đầu
Từ phương trình suy ra: k k X e X
Giả định rằng các yếu tố khác không đổi, khi ta tăng Xk lên một đơn vị, hệ số chênh lệch nghèo mới (O 1 ) là: k k k k k e e
Thế hệ số Odd vào, ta có:
Công thức này chỉ ra rằng khi các yếu tố khác giữ nguyên, việc tăng một đơn vị của yếu tố Xk sẽ làm thay đổi xác suất nghèo của một hộ gia đình.
P0 sang P1. b Ưùng dụng trong điều kiện Việt Nam:
Theo nghiên cứu của Đinh Phi Hổ và cộng sự (2006) dựa trên số liệu điều tra 690 hộ nông dân tại 5 huyện ở Bình Phước, mô hình Binary Logistic đã được áp dụng để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất nghèo trong tỉnh Các yếu tố này bao gồm giới tính, số thành viên trong hộ, nghề nghiệp, diện tích đất canh tác và số tiền vay mượn.
Dựa trên điều tra mức sống hộ gia đình năm 2004 (VLSS, 2004) với 360 hộ dân cư tại 120 xã thuộc 26 huyện của 7 tỉnh ven biển ĐBSCL, Trương Thanh Vũ (2007) đã sử dụng mô hình Binary logistic để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ gia đình ở khu vực này Các yếu tố bao gồm giới tính, số người không có hoạt động tạo thu nhập, trình độ văn hóa, diện tích đất sản xuất nông nghiệp, việc làm trong lĩnh vực sản xuất nông nghiệp, làm việc trong ngành dịch vụ và sự hiện diện của đường ôtô.
1.4.3 Mô hình hồi qui đa biến phân tích những yếu tố tác động đến khả năng nghèo của hộ gia đình nông thôn a Mô hình lượng hóa
Y: Thu nhập hoặc chi tiêu của hộ gia đình trong năm (nghìn đồng), hoặc tỉ lệ hộ nghèo theo địa bàn (%)
Xi: các yếu tố ảnh hưởng đến nghèo ( i = 1 , k )
Như vậy, lnY là hàm tuyến tính với Xi Sử dụng phương pháp bình phương bé nhất (OLS) trong kinh tế lượng để ước lượng β i
Khi Xk tăng thêm 1% (với các biến khác không đổi), Y sẽ thay đổi β i (%) b Ứng dụng trong điều kiện ở Việt Nam
Theo nghiên cứu của Bùi Quang Minh (2007) dựa trên số liệu điều tra năm 2006 tại tỉnh Bình Phước với 350 hộ dân cư ở 4 huyện, mô hình hồi quy đa biến đã được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng nghèo của hộ gia đình Kết quả cho thấy hai yếu tố chính tác động đến khả năng nghèo ở Bình Phước là quy mô đất và quy mô hộ.
Mô hình được tác giả lựa chọn để phân tích nghèo ở vùng Gò Công:
Trong luận văn này tác giả chọn mô hình hồi qui Binary Logistic (mô hình logistic) để phân tích nghèo ở vùng Gò Công với lý do:
- Mô hình Logistic có khả năng phân tích các yếu tố tác động đến xác suất nghèo của hộ gia đình
Mô hình Logistic cho phép ước lượng xác suất nghèo dựa trên tác động biên của từng yếu tố, giúp xác định rõ những yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến khả năng nghèo của hộ gia đình Điều này hỗ trợ quá trình hoạch định chính sách một cách hiệu quả hơn.
Kết luận chương 1 nhấn mạnh rằng giảm nghèo là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu trong phát triển kinh tế xã hội của mỗi địa phương Sự kết hợp giữa tăng trưởng kinh tế và giảm nghèo không chỉ hợp lý về lý thuyết mà còn phù hợp với thực tiễn Các lý thuyết đã trình bày giúp định lượng các yếu tố ảnh hưởng đến tình trạng nghèo của địa phương, từ đó đưa ra giải pháp thích hợp Do đó, việc áp dụng các lý thuyết này cùng với việc khảo sát thực trạng nghèo ở vùng Gò Công trong chương 2 sẽ hỗ trợ việc xem xét và giải quyết vấn đề nghèo một cách khoa học và hiệu quả hơn.
THỰC TRẠNG NGHÈO CỦA VÙNG GÒ CÔNG
Sơ nét về vùng Gò Công
Vùng Gò Công bao gồm huyện Gò Công Đông, huyện Gò Công Tây và Thị xã Gò Công Thị xã Gò Công là trung tâm kinh tế lớn thứ hai của tỉnh, trong khi hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây được xem là những huyện nghèo nhất của tỉnh.
Vùng Gò Công nằm ở phía Đông tỉnh Tiền Giang, tiếp giáp với tỉnh Long An ở phía Bắc, Biển Đông và huyện Tân Phước ở phía Đông, huyện Chợ Gạo ở phía Tây, và huyện Tân Phú ở phía Nam.
Khí hậu vùng Gò Công mang đặc trưng nội chí tuyến và nhiệt đới gió mùa, với nhiệt độ trung bình hàng năm khoảng 28°C, tạo nên thời tiết nóng quanh năm Khu vực này có hai mùa rõ rệt: mùa khô từ tháng 12 đến tháng 4 năm sau và mùa mưa từ tháng 5 đến tháng 11 Gò Công nằm trong khu vực ít mưa, với lượng mưa trung bình hàng năm dao động từ 1210 đến 1424 mm, phân bố đều trên toàn vùng Độ ẩm trung bình ở đây cũng khá cao, từ 80 đến 86%.
Vùng Gò Công chủ yếu có đất mặn, nhưng đã triển khai chương trình ngọt hóa để cải tạo đất nhằm hỗ trợ sản xuất nông nghiệp và thủy lợi Tuy nhiên, tình trạng nhiễm mặn vẫn thường xuyên xảy ra, đặc biệt vào mùa khô, gây khó khăn lớn cho sự phát triển nông nghiệp tại đây.
Vùng Gò Công có tổng diện tích 1.040,80 km², chiếm khoảng 42% diện tích tỉnh Tiền Giang Tính đến năm 2007, dân số của vùng đạt khoảng 424.600 người, tương đương 24,5% tổng dân số tỉnh Tiền Giang.
Giang 5 Huyện Gò Công Đông là 195.852 người, Gò Công Tây là 172.608 người, Thị xã Gò Công là 56.225 người Mật độ dân số của huyện Gò Công Đông là 438 người/km 2 , huyện Gò Công Tây là 634 người/km 2 , thị xã Gò Công là 1.732 người/km 2 Năm 2007, tốc độ gia tăng dân số tự nhiên của Gò Công là 1,25% Trong đó, huyện Gò Công Đông có tốc độ tăng dân số tự nhiên là 1,3%, Gò Công Tây là 1,28%, Thị xã Gò Công là 1,1% Như vậy so với tốc độ tăng dân số tự nhiên chung của tỉnh Tiền Giang (năm 2007, tỷ lệ này là 1,2%), Gò Công có tốc độ tăng dân số cao hơn Đây cũng là vấn đề thách thức đối với quá trình phát triển kinh tế xã hội của vùng Gò Công
Năm 2007, Thị xã Gò Công ghi nhận tốc độ tăng GDP 16,5%, trong khi huyện Gò Công Đông chỉ đạt 9,2% và huyện Gò Công Tây là 8,2% Tốc độ tăng trưởng GDP của tỉnh Tiền Giang đạt 13%, cho thấy hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây có mức tăng trưởng kinh tế thấp hơn đáng kể so với các địa phương khác trong tỉnh.
Cơ cấu kinh tế của vùng cũng có sự khác nhau đáng kể giữa thị xã Gò Công và 2 huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây
Bảng 2.1: Cơ cấu kinh tế của từng địa phương ở vùng Gò Công
Tyỷ leọ noõng laõm ngử nghieọp
Tyỷ leọ coõng nghieọp và xây dựng
Nguồn: Báo cáo kinh tế xã hội năm 2007 của các huyện Gò Công Đông,
Gò Công Tây, TX Gò Công
5 Tính toán dựa theo số liệu của niên giám thống kê Tiền Giang năm 2007
Các huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây chủ yếu dựa vào nông nghiệp, với ngành công nghiệp chiếm tỷ trọng rất nhỏ Vùng Gò Công có đặc điểm đất nhiễm mặn, phèn lâu đời, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
Chương trình ngọt hóa Gò Công, bắt đầu từ cuối những năm 80, đã cải thiện đáng kể chất lượng đất, cho phép sản xuất 3 vụ lúa với năng suất tăng rõ rệt Tuy nhiên, chất lượng đất ở Gò Công vẫn thuộc loại xấu nhất tỉnh, gây khó khăn cho việc phát triển kinh tế và cải thiện thu nhập cho cư dân địa phương, phần lớn sống dựa vào nông nghiệp.
Bảng 2.2: Năng suất lúa vụ đông xuân phân theo huyện Đơn vị tính: Tạ/ha Năm 2006 Năm 2007 (sơ bộ lần 1)
Nguồn: Thông báo tình hình Kinh tế – Xã hội tỉnh Tiền Giang năm 2007
Năng suất lúa năm 2007 ở các địa phương Gò Công, Gò Công Tây và Gò Công Đông thuộc tỉnh này thuộc loại thấp nhất, chủ yếu do chất lượng đất đai kém Thêm vào đó, tình trạng nhiễm mặn trong mùa khô cũng diễn ra phổ biến, gây nhiều khó khăn cho sản xuất nông nghiệp tại khu vực Gò Công.
Tỡnh hỡnh ngheứo cuỷa tổnh Tieàn Giang
Những thành quả đã đạt được trong công tác giảm nghèo:
Tiền Giang đã đạt được nhiều thành công trong công tác giảm nghèo, góp phần vào thành tựu chung của cả nước Trong giai đoạn 2006 – 2007, chương trình xóa đói giảm nghèo và tạo việc làm của tỉnh đã ghi nhận những kết quả tích cực đáng chú ý.
Theo khảo sát mức sống hộ gia đình năm 2005, tỷ lệ hộ nghèo là 17,89% Đến năm 2007, tỷ lệ hộ nghèo theo tiêu chí hiện hành của tỉnh giảm xuống còn 9,01%, trong đó khu vực thành thị là 4,91% và nông thôn là 9,64% Tuy nhiên, nếu chuẩn nghèo tăng lên 1,5 lần so với hiện tại, tỷ lệ hộ nghèo năm 2007 sẽ là 15,72%, với 9,34% ở thành phố và 16,92% ở nông thôn, cho thấy số người ở cận trên của ngưỡng nghèo là rất lớn.
Tiền Giang đã khẳng định không còn hộ thiếu đói, bình quân mỗi năm có
Trong thời gian qua, từ 5000 đến 7000 hộ gia đình đã thoát nghèo, cho thấy sự thay đổi rõ rệt tại nhiều xã nghèo Cơ sở hạ tầng nông thôn như giao thông, điện, nước, trường học và trạm xá đã được đầu tư nâng cấp, mang lại diện mạo khang trang hơn Các hoạt động sản xuất và dịch vụ nông thôn ngày càng đa dạng, đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế và cải thiện chất lượng cuộc sống tại khu vực nông thôn Bên cạnh đó, công tác chăm sóc sức khỏe cũng được chú trọng, giúp người dân hưởng thụ cuộc sống tốt hơn.
Bộ LĐTBXH dự kiến điều chỉnh chuẩn nghèo lên 300.000 đồng/người/tháng cho khu vực nông thôn và 350.000 đồng/người/tháng cho khu vực thành thị Hoạt động bảo trợ xã hội và văn hóa đã có nhiều cải thiện, góp phần nâng cao chất lượng đời sống của người dân trong tỉnh Tính đến năm 2007, tất cả các xã đều có trạm y tế và 100% trạm y tế có bác sĩ, với tổng số giường bệnh trong toàn tỉnh đạt 3.175 giường, tăng 5,3% so với năm 2006.
Năm 2007, công tác bảo trợ xã hội đã hỗ trợ 8.394 người có hoàn cảnh khó khăn và người cao tuổi nhận chế độ trợ cấp hàng tháng Đặc biệt, 44 em có hoàn cảnh khó khăn được hỗ trợ kinh phí học nghề và tạo việc làm Ngoài ra, 922 căn nhà tình nghĩa đã được xây dựng và sửa chữa, trong đó có 646 căn xây mới và 276 căn được sửa chữa Quỹ đền ơn đáp nghĩa cũng đã huy động được 12,7 tỷ đồng, đạt 127,4% kế hoạch đề ra.
Những mặt còn hạn chế:
Mặc dù đã đạt mục tiêu giảm tỷ lệ hộ nghèo, chất lượng cuộc sống của các hộ thoát nghèo vẫn chưa cao, đặc biệt trong bối cảnh kinh tế biến động với bão giá, lạm phát và khủng hoảng tài chính Nhiều hộ gia đình, dù được công nhận thoát nghèo theo tiêu chuẩn của tỉnh, vẫn sống trong điều kiện khó khăn như nhà ở tạm bợ và việc làm không ổn định Do đó, nguy cơ tái nghèo rất cao nếu họ gặp thiên tai hoặc rủi ro khác Nếu tỉnh điều chỉnh tiêu chuẩn nghèo lên gấp 1,5 lần để phản ánh đúng thực trạng, sẽ có cái nhìn rõ hơn về tình hình này.
2007 tỷ lệ nghèo sẽ tăng lên rất mạnh từ 9,01% lên 16,92%
Theo thống kê của Sở LĐTBXH, năm 2007, trong số 169 xã, phường, thị trấn toàn tỉnh, có khoảng 10 xã có tỷ lệ hộ nghèo rất cao (trên 25%) Tình hình kinh tế khó khăn do khủng hoảng đã làm cho cuộc sống của người nghèo trở nên chật vật hơn, khiến chất lượng giảm nghèo trở thành một vấn đề khó giải quyết Đây là thách thức lớn đối với công tác giảm nghèo tại tỉnh.
Cấp ủy, chính quyền và đoàn thể quần chúng ở một số địa phương chưa thực sự tập trung vào việc lãnh đạo và chỉ đạo chương trình giảm nghèo Nhiều hộ nghèo không chỉ thiếu tư liệu sản xuất, lao động, kiến thức và kinh nghiệm mà còn thiếu ý chí vươn lên thoát nghèo Một số hộ khác lại ỷ lại vào sự giúp đỡ của nhà nước và cộng đồng, dẫn đến việc các chính sách giảm nghèo không phát huy hiệu quả khi áp dụng cho các đối tượng này.
Việc dạy nghề cho lao động nông thôn, người nghèo và người tàn tật gặp nhiều khó khăn do trình độ học vấn thấp, thường chỉ ở mức trung học cơ sở Điều này dẫn đến tâm lý ngại học và sợ đối mặt với thử thách mới Do đó, việc đào tạo những đối tượng này để đáp ứng nhu cầu của nhà tuyển dụng trở nên khó khăn, gây ra vấn đề nan giải trong việc giải quyết việc làm cho họ.
Giảm nghèo tại tỉnh trong thời gian tới gặp nhiều thách thức, đòi hỏi các chính sách phù hợp với từng địa phương và đối tượng cụ thể Quan trọng hơn, sự nỗ lực vươn lên của các hộ nghèo cần được kết hợp với sự hỗ trợ tích cực từ cộng đồng xã hội để đạt được mục tiêu này.
Tình hình nghèo của vùng Gò Công
Theo mức chuẩn nghèo của tỉnh Tiền Giang, năm 2007 toàn vùng có khoảng 9.655 hộ nghèo, chiếm 10,1% tổng số hộ Tỷ lệ hộ nghèo tại thị xã Gò Công là 6,3%, trong khi huyện Gò Công Tây có tỷ lệ 11,0% và huyện Gò Công Đông là 10,3% Tỷ lệ hộ nghèo chung của tỉnh Tiền Giang năm 2007 là 9,0%, cho thấy Gò Công có tỷ lệ hộ nghèo cao hơn so với các địa phương khác trong tỉnh, đặc biệt là ở hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây Hai huyện này chiếm 87% dân số vùng Gò Công và 92% tổng số hộ nghèo của vùng Nguyên nhân chủ yếu là do cư dân ở đây sống dựa vào nông nghiệp trong điều kiện tự nhiên không thuận lợi, cùng với sự phát triển công nghiệp và dịch vụ hạn chế, cũng như cơ sở hạ tầng kém phát triển so với các khu vực khác.
Năm 2009, vùng Gò Công đã triển khai chương trình mục tiêu xóa đói giảm nghèo với nhiều giải pháp thiết thực như hướng dẫn mô hình sản xuất phù hợp, hỗ trợ vay vốn từ Ngân hàng chính sách xã hội, tạo việc làm và dạy nghề cho hộ nghèo Các Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn đã phối hợp với hội khuyến nông mở 65 lớp hướng dẫn kỹ thuật trồng trọt và chăn nuôi Chính sách hỗ trợ y tế và giáo dục cũng được chú trọng, với 21.150 thẻ BHYT được cấp phát cho người nghèo và miễn giảm học phí cho 3.561 học sinh thuộc diện hộ nghèo trong năm 2008.
Vùng Gò Công đang nỗ lực hỗ trợ xây dựng nhà đại đoàn kết cho hộ nghèo, nhằm tạo điều kiện cho họ có chỗ ở ổn định Năm 2008, huyện Gò Công Đông đã hoàn thành 107 căn nhà đại đoàn kết, thực hiện theo quyết định số 167/2008/QĐ-TTG của Thủ tướng Chính phủ.
Chính sách hỗ trợ hộ nghèo về nhà ở tại vùng Gò Công đã giúp xây dựng nhà cho 398 hộ nghèo trong đợt 1 năm 2009, góp phần đảm bảo an sinh xã hội và tạo động lực cho các hộ nghèo vươn lên trong cuộc sống.
Phương pháp xác định đối tượng nghèo của vùng Gò Công
Việc xác định đối tượng nghèo tại tỉnh Tiền Giang được thực hiện hàng năm theo quy trình của Bộ LĐTBXH, thường vào tháng 11 và 12 Tỉnh Tiền Giang hướng dẫn quy trình này, trong đó vùng Gò Công tiến hành xét duyệt hộ nghèo dựa trên nguyên tắc khảo sát và bình bầu, áp dụng phương pháp phân loại địa phương.
Hình 2.1: Qui trình xét duyệt hộ nghèo ở vùng Gò Công
Bước 1: Cán bộ xã, phường làm công tác rà soát hộ nghèo hàng năm được tập huấn tập trung về công tác chống nghèo
Bước 2: Tổ chức họp với các cán bộ phụ trách rà soát hộ nghèo nhằm triển khai kế hoạch thực hiện đến các cơ quan đoàn thể địa phương Mục tiêu là giúp từng tổ chức địa phương hiểu rõ mục đích và yêu cầu của việc rà soát hộ nghèo.
Xã, phường cần hợp tác với các chi hội đoàn thể để lập danh sách các hộ gia đình cần rà soát, bao gồm cả hộ thoát nghèo và hộ dưới chuẩn nghèo Việc này được thực hiện thông qua việc xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến sự tăng giảm thu nhập của các hộ.
2 Họp cán bộ ủũa phửụng (phường, xã, aáp, khu phoá)
1 ẹũa phương tập huaán tieâu chí hộ ngheứo
3 Phường, xã lập danh sách các hộ cần rà soát hộ nghèo
4 Tổ chức rà soát các hộ trong danh sách
5 Họp địa phương để xeựt duyeọt danh sách
6 Họp dân để xét laáy yù kieán (khu phố, ấp, xóm) và ủieàu chổnh danh sách
7 UBND huyện, thị xã ra quyeỏt ủũnh coõng nhận danh sách hộ nghèo
Bước 4: Tổ chức rà soát từng hộ trong danh sách bằng cách cử cán bộ xã phường đến phỏng vấn trực tiếp Họ sẽ thu thập thông tin về thu nhập, lao động, việc làm và tài sản, đồng thời so sánh với dữ liệu các năm trước (nếu có) để ghi nhận rõ ràng những thay đổi giữa năm điều tra và năm trước đó.
Bước 5: Họp xét duyệt danh sách là giai đoạn quan trọng trong việc kiểm tra và xác thực thông tin đã thu thập Tại đây, các sai sót sẽ được khắc phục, đồng thời phân loại hộ thoát nghèo và hộ nghèo mới Cuối cùng, danh sách các hộ thoát nghèo và hộ nghèo mới sẽ được lập để đảm bảo tính chính xác và hợp lý của dữ liệu.
Bước 6: Tổ chức họp tại xóm, ấp, khu phố để thu thập ý kiến của người dân về danh sách thoát nghèo và danh sách hộ nghèo mới Việc bình xét sẽ được thực hiện, và chỉ khi có trên 50% hộ gia đình đồng ý, hộ đó mới được công nhận là hộ nghèo hoặc hộ thoát nghèo.
Bước 7: Dựa trên kết quả bình xét tại địa phương, các UBND cấp huyện quyết định công nhận danh sách hộ thoát nghèo và hộ nghèo Kết quả này sẽ được báo cáo về cơ quan quản lý cấp tỉnh và gửi đến các tổ chức đoàn thể địa phương để theo dõi tình hình, từ đó triển khai các giải pháp can thiệp kịp thời và thực hiện chế độ hỗ trợ cho người nghèo.
Bước 8: Cấp sổ nghèo cho các hộ nghèo để các hộ nghèo được hưởng các ưu đãi, các chế độ dành cho người nghèo
Quá trình xét duyệt hộ nghèo tại vùng Gò Công diễn ra tương đối hiệu quả, giúp nhiều hộ nghèo nhận được hỗ trợ từ chính quyền địa phương Tuy nhiên, vẫn còn một số hộ nghèo bị bỏ sót do sống cô lập hoặc có mối quan hệ không tốt với cộng đồng Ngoài ra, một số hộ có mức sống khá vẫn được cấp sổ nghèo do tiêu cực trong quá trình xét duyệt Một số xã không tuân thủ quy trình, dẫn đến việc không xác định đúng đối tượng cần hỗ trợ, trong khi những hộ thực sự nghèo lại rất cần sự giúp đỡ từ cộng đồng.
Kết luận chương 2 cho thấy tỉnh Tiền Giang, đặc biệt là vùng Gò Công, đã đạt được nhiều thành tựu trong việc giảm nghèo, với tỷ lệ nghèo giảm nhanh, không còn hộ đói và cải thiện công tác bảo trợ xã hội Tuy nhiên, vẫn còn nhiều hạn chế như chất lượng thoát nghèo chưa cao, tình trạng giảm nghèo chưa đồng bộ và một số xã ở hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây vẫn có tỷ lệ hộ nghèo cao Ngoài ra, một số chương trình chống nghèo chưa hoàn toàn phù hợp với đặc thù địa phương, dẫn đến hiệu quả chưa cao Nghiên cứu trong chương 3 sẽ tập trung vào việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tình trạng nghèo ở vùng Gò Công, từ đó giúp hiểu rõ hơn về bản chất nghèo của khu vực này.
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU VÀ PHÂN TÍCH KẾT QUẢ
Thiết kế nghiên cứu tại vùng Gò Công
3.1.1 Qui trình thiết kế nghiên cứu
Hình 3.1: Qui trình nghiên thiết kế nghiên cứu 3.1.2 Phương pháp lấy mẫu và khảo sát
Cơ sở dữ liệu của nghiên cứu này bao gồm cả dữ liệu sơ cấp và dữ liệu thứ cấp Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo kinh tế xã hội của tỉnh, huyện và xã, trong khi dữ liệu sơ cấp được lấy từ kết quả khảo sát thực tế tại vùng Gò Công.
Bài khảo sát được thực hiện tại hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây thông qua bảng câu hỏi (xem phụ lục) Do hạn chế về thời gian, kinh phí và nhân lực, mỗi huyện chỉ lựa chọn một số xã để tiến hành điều tra, tập trung vào những xã tiêu biểu.
Huyện Gò Công Đông đã lựa chọn 4 xã trong tổng số 14 xã, bao gồm các xã Bình Nghị, Kiểng Phước, Bình Đông và Bình Xuân Trong khi đó, huyện Gò Công Tây chọn 3 xã từ 11 xã của huyện, đó là xã Thành Công, Yên Luông và Thạnh Trị.
Để tiến hành điều tra, chúng tôi đã chọn đối tượng khảo sát theo phương pháp thuận tiện và thực hiện phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi Người phỏng vấn sẽ đặt câu hỏi và ghi chép thông tin trực tiếp vào bảng khảo sát.
Trong quá trình điều tra, đã phát ra 210 mẫu và thu về 176 mẫu sau khi khảo sát Sau khi loại bỏ 24 mẫu không hợp lệ, còn lại 152 mẫu hợp lệ, đạt tỷ lệ 84,44% Các khoảng chi tiêu trong mẫu này được chia sẻ và phân tích tiếp theo.
Thiết kế bảng câu hỏi
Chọn mẫu và khảo sát
Phân tích thống kê mô tả đặc điểm của người nghèo
Chạy mô hình hồi quy Binary Logistic giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng đến nghèo đói tại vùng Gò Công Nghiên cứu này phân loại hộ gia đình dựa trên chi tiêu bình quân hàng năm thành năm nhóm: nghèo, khá nghèo, trung bình, khá giàu và giàu Để cải thiện tình hình nghèo đói, bài viết sẽ đề xuất các giải pháp cụ thể và các hướng nghiên cứu tiếp theo Việc phân tích dữ liệu sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về nguyên nhân gây nghèo và cách thức cải thiện đời sống cho người dân Kết quả từ mô hình hồi quy sẽ là cơ sở cho các chính sách phát triển bền vững trong khu vực.
Bảng 3.1: Phân bố mẫu khảo sát thu được trên địa bàn vùng Gò Công
Tên xã Số mẫu Tỷ lệ % Huyện
Bình Nghị 19 12.5 Gò Công Đông
Kiểng Phước 16 10.5 Gò Công Đông
Bình Đông 29 19.1 Gò Công Đông
Bình Xuân 19 12.5 Gò Công Đông
Thành Công 22 14.5 Gò Công Tây
Yên Luông 28 18.4 Gò Công Tây
Thạnh Trị 19 12.5 Gò Công Tây
Nguồn: Số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công, 2009
Kết quả khảo sát thực tế tại vùng Gò Công
Bảng 3.2: Phân tích chi tiêu bình quân đầu người ở vùng Gò Công Nhóm chi tiêu Giới hạn chi tiêu (ngàn đồng/năm)
Số hộ trong nhóm (người)
Chi tieâu bình quân của nhóm (ngàn đồng/năm)
Nguồn: Số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công, 2009
Theo điều tra, một người được coi là nghèo nếu chi tiêu bình quân dưới 3.479.000 đồng/năm, cao hơn chuẩn nghèo tỉnh là 2.400.000 đồng/năm cho vùng nông thôn Tuy nhiên, đây chỉ là chuẩn nghèo tương đối, nhằm nghiên cứu đặc điểm hộ nghèo, không dùng để so sánh với các địa phương khác trong tỉnh.
Với cách phân chia như trên, kết quả phân tích chi tiêu bình quân đầu người theo số liệu như sau:
Khoảng 38,16% hộ gia đình được khảo sát thuộc nhóm nghèo, trong khi nhóm khá giàu và nhóm giàu chỉ chiếm 11,85% Nhóm khá nghèo cũng chiếm 34,87%, dẫn đến tổng tỷ lệ hộ gia đình nghèo và khá nghèo lên đến 73,03% Nhóm khá nghèo, với mức sống chỉ trên ngưỡng nghèo, dễ bị tổn thương và có nguy cơ cao rơi vào tình trạng nghèo khi gặp phải các tác động tiêu cực.
Chi tiêu bình quân đầu người (ngàn đồng/năm)
Hình 3.2: Phân phối chi tiêu bình quân đầu người theo tần suất
Theo dữ liệu khảo sát, chi tiêu bình quân đầu người đạt 7.468.000 đồng/năm, trong khi nhóm người nghèo chỉ chi tiêu khoảng 3.892.000 đồng/năm, chưa bằng một nửa mức trung bình và chỉ bằng 1/5 so với nhóm giàu nhất Số trung vị chi tiêu là 6.515.000 đồng/năm, thấp hơn nhiều so với giá trị trung bình, cho thấy sự chênh lệch lớn giữa người nghèo và người giàu Hình 3.1 minh chứng rằng phần lớn các hộ gia đình có chi tiêu tập trung gần giá trị trung vị, trong khi số hộ giàu có rất ít, phản ánh tình trạng bất bình đẳng trong mức sống của cư dân trong vùng.
Bảng 3.3: Thông tin cơ bản của chủ hộ theo nhóm chi tiêu
Ngheà nghieọp cuỷa chuỷ hộ (%)
Tuoồi trung bình cuûa chủ hộ
Soá naêm ủũnh cử trung bình của hộ
Tuổi bình quân của chủ hộ tại vùng Gò Công là 47,54 tuổi, cho thấy đa phần là những hộ định cư lâu năm với thời gian sống trung bình là 28,09 năm Điều này phản ánh sự ổn định trong cộng đồng, khi nhiều người trẻ tuổi hiện nay thường tìm kiếm cơ hội việc làm tại các vùng kinh tế lớn như TP.HCM, Bình Dương, Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu Đặc biệt, nhóm hộ nghèo có thời gian định cư cao nhất, cho thấy những thách thức mà họ phải đối mặt trong việc cải thiện đời sống kinh tế.
Tỷ lệ nghèo ở vùng Gò Công, mặc dù có số dân định cư lâu năm, vẫn cao hơn nhiều khu vực khác trong tỉnh, với con số đạt 30,52% Điều này đặt ra thách thức cần được nghiên cứu kỹ lưỡng để tìm ra giải pháp phù hợp, nhằm giúp cư dân trong vùng sớm thoát khỏi tình trạng nghèo khổ.
Các hộ nghèo chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, chiếm tới 93,1%, trong khi đó chỉ 42,9% hộ giàu làm việc trong cùng lĩnh vực Sự chênh lệch này cho thấy hộ nông nghiệp có nguy cơ nghèo cao hơn so với hộ phi nông nghiệp Nguyên nhân chính là do hoạt động nông nghiệp phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên, và vùng Gò Công gặp khó khăn với đất đai kém và nguồn nước bị ô nhiễm, ảnh hưởng đến sự phát triển nông nghiệp.
Phân tích đặc điểm người nghèo ở vùng Gò Công
Bảng 3.4: Nhóm chi tiêu theo vùng định cư
Các nhóm chi tiêu theo đầu người
Nghèo Khá nghèo Trung bình Khá giàu Giàu
Theo số liệu điều tra năm 2009, xã Bình Nghị và Kiểng Phước có tỷ lệ người nghèo cao nhất trong vùng Gò Công, lần lượt đạt 47,4% và 50%, vượt xa mức trung bình chung 38,2% Kết quả phân tích Kiem Chi-square cho thấy yếu tố nơi định cư không ảnh hưởng đến chi tiêu bình quân Điều này hợp lý do các xã trong vùng Gò Công có nhiều điểm tương đồng về địa lý, tài nguyên, và điều kiện khí hậu Hơn nữa, không có sự khác biệt lớn về điều kiện kinh tế và xã hội giữa các xã, dẫn đến chi tiêu bình quân của hộ không có sự chênh lệch đáng kể.
3.2.2 Tình trạng nghèo phân theo giới tính của hộ Bảng 3.5 Giới tính của chủ hộ phân theo nhóm chi tiêu
Nhóm chi tiêu Giới tính của chủ hộ Tổng số hộ
Theo số liệu điều tra tại vùng Gò Công năm 2009, tỷ lệ nữ giới trong nhóm hộ nghèo (34,6%) và nhóm khá nghèo (41,5%) cao hơn so với các nhóm khác Nguyên nhân chủ yếu là do quan niệm truyền thống của người dân nông thôn, nơi nữ giới thường chỉ đảm nhận công việc nhà và sinh đẻ, không cần thiết phải có trình độ học vấn cao Tư tưởng trọng nam khinh nữ cũng dẫn đến việc nam giới được ưu tiên đi học, khiến họ có trình độ học vấn cao hơn nữ giới Hơn nữa, nữ giới ít tham gia vào các hoạt động xã hội, làm hạn chế mối quan hệ và sự hỗ trợ từ cộng đồng Bên cạnh đó, nữ giới cũng thường sở hữu ít tài sản và tư liệu sản xuất hơn nam giới.
Kết quả điều tra tại vùng Gò Công cho thấy, diện tích đất nông nghiệp trung bình mà các hộ gia đình do nữ giới làm chủ chỉ đạt 0,424 ha/hộ, trong khi đó, các hộ do nam giới làm chủ có diện tích là 0,523 ha/hộ Mặc dù sự chênh lệch này không có ý nghĩa thống kê, nhưng nó phản ánh sự phân biệt giới tính trong việc phân chia nguồn lực và quan hệ xã hội tại khu vực nông thôn.
Chi tiêu trung bình hàng năm của các hộ gia đình do nữ làm chủ là 7.284.000 đồng, thấp hơn so với 7.560.000 đồng của các hộ do nam làm chủ Mặc dù sự chênh lệch này không lớn và không có ý nghĩa thống kê, nó vẫn phản ánh sự khác biệt trong chi tiêu giữa hai nhóm hộ gia đình.
3.2.3 Tình trạng nghèo phân theo qui mô của hộ Bảng 3.6: Quy mô hộ gia đình chia theo nhóm chi tiêu bình quân
Nhóm chi tiêu Số nhân khẩu trung bình của hộ (người)
Theo số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công năm 2009, quy mô hộ gia đình ở đây đạt trung bình 4,04 người/hộ, cao hơn mức trung bình của tỉnh Tiền Giang là 4,02 người/hộ Đặc biệt, các hộ thuộc nhóm nghèo và khá nghèo có số nhân khẩu trung bình lớn hơn so với các nhóm khác Điều này phản ánh một xu hướng chung: khi quy mô hộ gia đình tăng lên, chi tiêu bình quân thường giảm và khả năng rơi vào tình trạng nghèo đói cũng cao hơn.
Tại tỉnh Tiền Giang, khu vực Gò Công có tỷ lệ hộ nghèo cao với trung bình 4,47 người/hộ, gần bằng mức trung bình toàn tỉnh 4,51 người/hộ Hộ nghèo thường có số nhân khẩu cao hơn, điều này liên quan đến việc sinh đẻ không kế hoạch, thiếu kiến thức và quan niệm lạc hậu Họ thường làm việc trong nông nghiệp, cần nhiều lao động và có xu hướng trọng nam khinh nữ, dẫn đến tình trạng sinh dày Các gia đình đông con thường không có điều kiện kinh tế để nuôi dạy con cái, ảnh hưởng đến việc học hành và chất lượng lao động, từ đó dễ rơi vào tình trạng nghèo Hơn nữa, việc sinh nhiều cũng ảnh hưởng đến sức khỏe và công việc của lao động chính trong hộ, làm tăng nguy cơ nghèo khó.
3.2.4 Tình trạng nghèo phân theo trình độ học vấn của chủ hộ Bảng 3.7: Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ
Nhóm chi tiêu Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ (số năm đi học)
Nguồn: Số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công, 2009
Trình độ học vấn trung bình của chủ hộ ở vùng Gò Công khá thấp, chỉ đạt 6,48 năm, gần tương đương với mức 6,10 năm của tỉnh Tiền Giang vào năm 2007 Nhóm nghèo có trung bình chỉ 4,45 năm học, chưa tốt nghiệp tiểu học, trong khi nhóm giàu nhất đạt 9,43 năm, gấp hơn 2 lần nhóm nghèo Sự chênh lệch này cho thấy mối liên hệ giữa chi tiêu và trình độ học vấn: hộ có chi tiêu cao thường có số năm học nhiều hơn Phân tích cho thấy có sự khác biệt rõ rệt về trình độ học vấn giữa nhóm nghèo và các nhóm khác, với nhóm khá nghèo học nhiều hơn nhóm nghèo 2,7 năm Ngược lại, sự chênh lệch giữa nhóm giàu và khá giàu chỉ là 0,42 năm, cho thấy trình độ học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng lớn đến khả năng thoát nghèo.
Trung bình, nam giới ở vùng Gò Công có số năm học nhiều hơn nữ giới là 0,45 năm, cho thấy sự chênh lệch về giáo dục giữa hai giới là không đáng kể Tuy nhiên, sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê do kích thước mẫu điều tra còn quá nhỏ.
Bảng 3.8: Trình độ học vấn của chủ hộ phân theo cấp học và tình trạng nghèo
Trình độ học vấn của chủ hộ
Chi tieâu bình quân người
Tyỷ leọ trong tổng số hộ ngheứo (%)
Không đi học hoặc tiểu học 74 6173,16 44 59,5 75,9
Nghiên cứu tại vùng Gò Công năm 2009 cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa trình độ học vấn của chủ hộ và khả năng nghèo đói Cụ thể, 59,5% hộ nghèo có chủ hộ không đi học hoặc chỉ học tiểu học, trong khi tỷ lệ này chỉ là 25,5% đối với hộ có chủ hộ có trình độ trung học cơ sở và 9,5% với chủ hộ có trình độ trung học phổ thông Đặc biệt, không có hộ nào có chủ hộ đạt trình độ trung cấp trở lên rơi vào tình trạng nghèo Bên cạnh đó, chi tiêu bình quân cũng có sự chênh lệch rõ rệt: hộ có chủ hộ tốt nghiệp trung học phổ thông chi tiêu gấp 1,58 lần so với hộ không có học vấn, và hộ có chủ hộ đạt trình độ trung cấp trở lên chi tiêu gấp 2 lần Điều này cho thấy trình độ học vấn thấp là một nguyên nhân quan trọng dẫn đến nghèo đói tại vùng Gò Công.
Tại địa phương, các gia đình nghèo thường cho con cái nghỉ học sớm do gánh nặng chi phí học tập và chi phí cơ hội Họ chỉ cho con học đủ để biết đọc, biết viết, và khi con đạt 12-13 tuổi, thường cho nghỉ học để lao động sản xuất như nhặt cỏ, thu hoạch nông sản, hay bán hàng rong Hệ quả là cuộc sống khó khăn tiếp tục kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác Mặc dù địa phương đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ như giảm học phí, cấp học bổng cho học sinh nghèo, tình trạng bỏ học vẫn diễn ra phổ biến do áp lực kinh tế trong gia đình.
3.2.5 Tình trạng nghèo phân theo nghề nghiệp của chủ hộ Bảng 3.9: Lĩnh vực làm việc chính của chủ hộ phân theo nhóm chi tiêu
Nhóm chi tiêu Lĩnh vực Tổng số hộ
Phi noõng nghieọp (%) Noõng nghieọp (%)
Nguồn: Số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công, 2009
Năm 2007, tỉnh Tiền Giang có khoảng 72% dân số làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp, trong khi phần còn lại hoạt động trong dịch vụ và công nghiệp Tại vùng Gò Công, tỷ lệ hộ làm nông nghiệp đạt 78,3%, trong khi lĩnh vực phi nông nghiệp chỉ chiếm 21,7% Tỷ lệ cao này hợp lý do khảo sát chủ yếu được thực hiện ở hai huyện Gò Công Đông và Gò Công Tây, nơi có dân số chủ yếu làm nông nghiệp Mặc dù Thị xã Gò Công có dân số làm việc trong công nghiệp và dịch vụ cao hơn, nhưng không được khảo sát do không đại diện cho toàn vùng.
Theo bảng 3.9, nhóm hộ nghèo chủ yếu là những hộ hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, chiếm 93,1% Trong khi đó, nhóm khá nghèo cũng có 78,3% số hộ làm nông nghiệp, tương đương với mức trung bình của vùng Điều này cho thấy phần lớn hộ dân ở Gò Công sống dựa vào nông nghiệp nhưng lại thuộc nhóm chi tiêu thấp, điều này đáng được chú ý trong bối cảnh kinh tế chủ yếu dựa vào nông nghiệp của khu vực.
Bảng 3.10: Nghề nghiệp của chủ hộ phân theo nhóm chi tiêu
Ngheà nghieọp chớnh của chủ hộ Nhóm chi tiêu theo đầu người (%)
Nghèo Khá nghèo Trung bình Khá giàu Giàu Chung
Theo số liệu điều tra tại vùng Gò Công năm 2009, các hộ có mức chi tiêu bình quân thấp chủ yếu làm nghề trồng trọt và làm thuê, với nguồn thu nhập chính từ cây trồng như đậu, cà và rau cải Những loại cây này thường cho thu nhập thấp do giá cả không ổn định và chất lượng sản phẩm kém, ảnh hưởng bởi thổ nhưỡng và thời tiết không thuận lợi Đặc biệt, 30,9% hộ nghèo có chủ hộ làm thuê, trong khi nhóm khá nghèo là 16,3%, trong khi nhóm khá giàu và giàu không có người làm thuê Công việc thuê chủ yếu là làm đất, gặt thuê và thu hoạch nông sản, thường mang tính thời vụ và có thu nhập thấp, dẫn đến tình trạng thất nghiệp và túng thiếu Hơn 85% hộ nghèo gắn liền với sản xuất nông nghiệp.
Trong vùng Gò Công, tỷ lệ hộ gia đình làm nghề trồng trọt và buôn bán cao, đặc biệt là ở các hộ khá giả và giàu Nhóm hộ có chi tiêu bình quân lớn thường có tỷ lệ hộ làm nghề chăn nuôi cao, với 32,4% hộ khá giàu và 33,3% hộ giàu tham gia vào lĩnh vực này, so với chỉ 9,1% ở nhóm nghèo nhất Những năm gần đây, chăn nuôi, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản như tôm, cua, cá và chăn nuôi gia súc gia cầm như gà, vịt, heo, dê, đã phát triển mạnh mẽ tại Gò Công nhờ vào điều kiện địa lý thuận lợi Ngành nuôi trồng thủy sản không chỉ giúp nhiều hộ thoát nghèo mà còn nâng cao đời sống, vì vậy cần có giải pháp phát triển chăn nuôi để nâng cao hiệu quả giảm nghèo trong vùng.
3.2.6 Tình trạng nghèo phân theo tỷ lệ người phụ thuộc trong hộ
Bảng 3.11: Quy mô hộ và tỷ lệ người phụ thuộc trung bình phân theo nhóm chi tieâu
Nhóm chi tiêu theo đầu người Nghèo Khá nghèo Trung bình Khá giàu Giàu Chung
Số người phụ thuộc trung bình (người) 2.12 1.68 1.39 1.00 1.14 1.73
Tỷ lệ người phụ thuộc trung bình trong hộ (%) 47.49 43.84 35.16 30.56 32.00 42.83
Theo số liệu điều tra thực tế tại vùng Gò Công năm 2009, trung bình mỗi hộ gia đình có 1,73 người sống phụ thuộc, chiếm 42,83% tổng số thành viên Đặc biệt, hộ nghèo có trung bình 2,12 người phụ thuộc, tương đương 47,49% số thành viên trong hộ, cho thấy mỗi người lao động phải nuôi hơn một người phụ thuộc Ngược lại, nhóm khá giả chỉ có trung bình 1 người phụ thuộc, chiếm 30,56%, cho thấy sự khác biệt rõ rệt về tình trạng phụ thuộc giữa các nhóm thu nhập.
Mô hình kinh tế lượng nghiên cứu nghèo ở vùng Gò Công
Mô hình hồi quy Binary Logistic được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ gia đình tại vùng Gò Công, như đã trình bày ở chương 2.
Phương trình khi áp dụng:
Pi: là xác suất nghèo của một hộ gia đình
Cơ sở xác định hộ nghèo:
Việc sử dụng một chuẩn nghèo cố định để xác định tỷ lệ nghèo không phản ánh đúng thực tế, vì nhu cầu và mức sống của người dân ở mỗi địa phương khác nhau Do đó, tác giả lựa chọn chỉ tiêu tương đối thay vì tuyệt đối Phương pháp này đã được áp dụng để phân tích mức sống dân cư tại Việt Nam trong giai đoạn 1993 – 1998, trong đó chi tiêu bình quân của hộ được chia thành năm nhóm từ thấp đến cao Một hộ gia đình được coi là nghèo nếu chi tiêu bình quân của họ nằm trong 20% thấp nhất.
Các biến độc lập trong mô hình:
Bảng 3.25: Bảng mô tả các biến trong mô hình
Ký hiệu Tên biến Đơn vị đo Dấu kỳ vọng
GT Giới tính của chủ hộ Nam: 1, nữ: 0 ( - )
NK Số nhân khẩu trong hộ Người ( + )
PT Tỷ lệ người phụ thuộc Người phụ thuộc/số thành viên
HV Học vấn của chủ hộ Số năm đi học ( - )
NN Nghề nghiệp chính của chủ hộ Phi nông nghiệp: 1, noõng nghieọp: 0
VV Số vốn vay từ các tổ chức tín dụng chính thức Đồng/năm ( - )
DNN Diện tích đất nông nghiệp của hộ Ha/hộ ( - )
DC Số người di cư sinh sống hoặc làm ăn xa của hộ
Giới tính của chủ hộ được biểu thị bằng biến dummy, trong đó giá trị 1 đại diện cho nam và giá trị 0 cho nữ Nghiên cứu cho thấy, hộ gia đình do nam giới đứng đầu thường có mức độ nghèo đói thấp hơn và khả năng thoát nghèo cao hơn, nhờ vào tính quyết đoán và các mối quan hệ xã hội tốt hơn của nam giới.
Hộ nghèo thường có số nhân khẩu cao, dẫn đến việc hạn chế về tư liệu sản xuất và vốn Điều này khiến năng suất lao động thấp và dễ rơi vào vòng luẩn quẩn của nghèo đói Tuy nhiên, có kỳ vọng về sự cải thiện trong tương lai.
Tỷ lệ người phụ thuộc trong hộ gia đình (PT) cao cho thấy gánh nặng tài chính lên các lao động chính tăng lên, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thoát nghèo của hộ Kỳ vọng về tỷ lệ này là tích cực (+).
Học vấn của chủ hộ có ảnh hưởng lớn đến năng suất và khả năng tổ chức gia đình cũng như sản xuất Càng cao học vấn, khả năng nhận thức và quản lý sẽ tốt hơn, dẫn đến năng suất hộ gia đình tăng lên Điều này cũng đồng nghĩa với việc xác suất thoát nghèo cao hơn.
Nghề nghiệp của chủ hộ được phân loại thành hai nhóm: nông nghiệp (giá trị 0) và phi nông nghiệp (giá trị 1) Chủ hộ làm việc trong khu vực nông nghiệp thường có thu nhập thấp hơn do trình độ học vấn hạn chế, năng suất lao động kém và khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ Điều này dẫn đến tình trạng nghèo đói phổ biến hơn trong khu vực nông nghiệp so với phi nông nghiệp.
Hộ gia đình vay vốn từ ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng chính thức thể hiện sự quan tâm đến việc mở rộng đầu tư và nâng cao năng suất, do đó thường có xác suất nghèo thấp hơn.
Diện tích đất nông nghiệp của hộ (DNN) đóng vai trò quan trọng trong đời sống của người nghèo nông thôn, vì họ chủ yếu sống bằng nghề nông Hộ có diện tích đất nông nghiệp lớn thường có thu nhập cao hơn và nguy cơ rơi vào nghèo đói thấp hơn Kỳ vọng mang dấu (-).
Số người di cư sinh sống hoặc làm ăn xa của hộ (DC) là những cá nhân từng thuộc hộ gia đình, có quan hệ ruột thịt với chủ hộ, di chuyển đến các đô thị lớn trong và ngoài tỉnh để làm việc Khu vực Gò Công, gần các thành phố lớn như TP.HCM, Đồng Nai, Bình Dương và Cần Thơ, có điều kiện tự nhiên khó khăn, dẫn đến nhiều lao động nông thôn, đặc biệt là lao động trẻ, di chuyển đến nơi khác để tìm kiếm cơ hội việc làm Họ thường gửi một phần thu nhập về cho gia đình, tạo nguồn thu nhập đáng kể giúp cải thiện cuộc sống.
Kết quả mô hình kinh tế lượng
Bảng 3.26: Ước lượng tham số của mô hình hồi qui Binary Logistic sau khi đã loại bỏ các biến không có ý nghĩa thống kê
Method: ML - Binary Logit (Quadratic hill climbing)
Covariance matrix computed using second derivatives
Variable Coefficient Std Error z-Statistic Prob
Mean dependent var 0.381579 S.D dependent var 0.487380 S.E of regression 0.271699 Akaike info criterion 0.545961 Sum squared resid 10.77780 Schwarz criterion 0.665325 Log likelihood -35.49303 Hannan-Quinn criter 0.594451 Restr log likelihood -101.0544 Avg log likelihood -0.233507
LR statistic (5 df) 131.1228 McFadden R-squared 0.548773 Probability(LR stat) 0.000000
Obs with Dep=0 94 Total obs 152
Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra thực tế ở vùng Gò Công (2009) bằng Eview baèng 4.0
Mô hình tổng quát: xem phụ lục 16
− Kiểm định ý nghĩa chung của toàn bộ mô hình
Giả thiết H0: Tất cả các nhân tố đưa vào mô hình đều không có ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ (các hệ số hồi qui β = 0)
Vì giá trị Prob (từ thống kê LR) là 0,00, nhỏ hơn 0,05, chúng ta có thể bác bỏ giả thuyết H0 Điều này cho thấy rằng các yếu tố trong mô hình có tác động đáng kể đến xác suất nghèo của một hộ gia đình.
Hệ số McFadden R-squared đạt 0,5487 cho thấy mô hình đã giải thích 54,87% mối quan hệ giữa xác suất hộ nghèo và các yếu tố được đưa vào phân tích.
− Kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến Bảng 3.27: Hệ số tương quan cặp giữa các biến trong mô hình
NGHEO NK HV NN DNN DC
Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra thực tế ở vùng Gò Công (2009) bằng Eview baèng 4.0
Kết quả kiểm tra ma trận tương quan cặp giữa các biến trong mô hình cho thấy hệ số tương quan khá thấp, với hệ số cao nhất đạt 0,507 Ngoài ra, việc kiểm tra hệ số McFadden R-squared và giá trị z-Statistic xác nhận rằng mô hình không xảy ra hiện tượng đa cộng tuyến.
− Kiểm định khả năng dự đoán của mô hình hồi qui Binary Logistic
Bảng 3.28: Kiểm định khả năng dự đoán của mô hình
Method: ML - Binary Logit (Quadratic hill climbing)
Andrews and Hosmer-Lemeshow Goodness-of-Fit Tests
Grouping based upon predicted risk (randomize ties)
Quantile of Risk Dep=0 Dep=1 Total H-L
Low High Actual Expect Actual Expect Obs Value
Andrews Statistic: 63.5181 Prob Chi-Sq(10) 0.0000
Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra thực tế ở vùng Gò Công (2009) bằng Eview baèng 4.0
Giả thuyết H0 cho rằng mọi độ lệch giữa giá trị kỳ vọng và các quan sát thực tế đều bằng 0, tức là mô hình dự đoán hoàn hảo Nếu bác bỏ giả thuyết này, điều đó cho thấy mô hình dự đoán không đạt yêu cầu.
Kiểm định Hosmer/Lemeshow (H-L) không yêu cầu giả định về phân phối mẫu và phân phối xấp xỉ Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy thống kê này có phân phối xấp xỉ với phân phối chi bình phương, với bậc tự do là J-2, trong đó J là số nhóm tương ứng với các phân vị của trị thống kê, và ở đây J = 10.
Kết quả mô hình cho ta thấy Prob Chi-Sq(8) của mô hình là 0.8294> 0,05 nên chấp nhận giả thiết H0, có nghĩa là mô hình ước lượng tương đối tốt
Bảng 3.29: Mô hình hồi qui Binary Logistic về nghèo ở vùng Gò Công Biến phụ thuộc: Hộ gia đình là ngheứo (=1), khoõng ngheứo (=0)
Số nhân khẩu trong hộ (người) 1.2439 0.33405 3.72355 0.0002 Trình độ học vấn của chủ hộ (số năm đi học) -0.4465 0.12112 -3.6866 0.0002
Nghề nghiệp chính của chủ hộ (nông nghieọp =0, phi noõng nghieọp = 1)
Diện tích đất nông nghiệp thuộc sở hữu của hộ (1.000 m 2 )
Số người trong hộ di cư đi làm ăn xa ở các vùng khác (người)
Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra thực tế ở vùng Gò Công (2009) bằng Eview baèng 4.0
Bảng 3.30: Ước lượng xác suất nghèo theo tác động biên của từng yếu tố
Biến phụ thuộc: Hộ gia đình là ngheứo (=1), khoõng ngheứo (=0)
Heọ soỏ tác động bieân (e ò k )
Xác suất nghèo được ước tính khi biến độc lập thay đổi một đơn vị với xác suất ban đầu là: (%) 10,00 20,00 30,00 40,00 Các biến độc lập:
Số nhân khẩu trong hộ (người) 3.4691 27.82 46.45 59.79 69.81 Trình độ học vấn của chủ hộ (số năm đi học) 0.6399 6.64 13.79 21.52 29.90
Nghề nghiệp chính của chủ hộ (nông nghieọp =0, phi noõng nghieọp = 1) 0,0443 0,49 1,10 1,86 2,87 Diện tích đất nông nghiệp thuộc sở hữu của hộ (1.000 m 2 ) 0.4521 4.78 10.16 16.23 23.16
Số người trong hộ di cư đi làm ăn xa ở các vùng khác (người) 0.2657 2.87 6.23 10.22 15.05
Nguồn: Tính toán từ số liệu điều tra thực tế ở vùng Gò Công (2009) bằng Excel 2003
Kết quả hồi quy cho thấy hầu hết các yếu tố đều ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ gia đình, với các hệ số hồi quy phù hợp với kỳ vọng Các yếu tố có hệ số âm như học vấn của chủ hộ, diện tích đất nông nghiệp, số người di cư và nghề nghiệp chính của chủ hộ cho thấy rằng nếu các yếu tố khác không đổi, việc tăng thêm một đơn vị trong những yếu tố này sẽ giảm xác suất nghèo Ngược lại, các yếu tố có hệ số dương như số nhân khẩu của hộ cho thấy rằng việc tăng thêm một đơn vị sẽ làm tăng xác suất nghèo của hộ gia đình.
Theo hệ số hồi quy, nghề nghiệp chính của chủ hộ là yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến xác suất nghèo của hộ gia đình Tiếp theo, số người di cư trong hộ cũng có tác động đáng kể Số nhân khẩu trong hộ có ảnh hưởng tương đối mạnh đến xác suất nghèo, trong khi diện tích đất nông nghiệp và trình độ học vấn của chủ hộ là hai yếu tố có tác động yếu nhất.
Nếu xác suất nghèo ban đầu của một hộ gia đình là 40%, khi có thêm một người di cư đi làm ăn xa, xác suất nghèo giảm xuống còn 15,05% Tương tự, nếu hộ gia đình có thêm 1.000 m² đất nông nghiệp, xác suất nghèo sẽ giảm còn 23,16% Ngược lại, nếu xác suất nghèo ban đầu chỉ là 10%, việc tăng thêm một người trong hộ gia đình sẽ làm xác suất nghèo tăng lên 27,82%, cho thấy nguy cơ nghèo đói gia tăng đáng kể.
Giới tính của chủ hộ, vốn vay ngân hàng hay từ các tổ chức tín dụng chính thức không ảnh hưởng đến xác suất nghèo của hộ gia đình, vì các yếu tố này không có ý nghĩa thống kê Mặc dù tỷ lệ người phụ thuộc có ý nghĩa thống kê, nhưng lại trái dấu kỳ vọng Tại Gò Công, nữ giới có cơ hội kiếm việc làm tương đương nam giới, với khả năng tham gia vào các công việc như đan thảm, làm nút hay sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ tại nhà Điều này cho phép các thành viên trong gia đình, đặc biệt là lao động nữ và trẻ em, tham gia làm việc trong thời gian rảnh rỗi, từ đó tạo ra thêm thu nhập đáng kể để cải thiện cuộc sống Thống kê cho thấy không có sự khác biệt đáng kể về chi tiêu giữa hộ có chủ hộ là nam và nữ.
Vốn vay từ ngân hàng và các tổ chức tín dụng không ảnh hưởng đáng kể đến xác suất nghèo, vì chỉ 15% hộ nghèo có vay vốn từ các nguồn này Hiệu quả sử dụng vốn vay cũng thấp, với 66,7% hộ nghèo cho biết họ sử dụng tiền vay chủ yếu cho tiêu dùng và trả nợ Do đó, nguồn vốn từ các tổ chức tín dụng chính thức không phát huy hiệu quả trong việc hỗ trợ sản xuất kinh doanh của các hộ nghèo.
Tỷ lệ người phụ thuộc không đạt kỳ vọng có thể do kích thước mẫu chưa đủ lớn để phản ánh chính xác quy luật chung Ngoài ra, thông tin thu thập có thể bị sai lệch, dẫn đến việc người trả lời cung cấp thông tin không chính xác về người phụ thuộc Ví dụ, trẻ em dưới 15 tuổi thường được xem là người phụ thuộc, nhưng trong thực tế ở các gia đình nghèo, những trẻ em này đôi khi lại là lao động chính của gia đình.
Kết luận chương 3 chỉ ra rằng, mặc dù Gò Công đã đạt được những thành tựu trong việc giảm nghèo, nhưng cần có giải pháp phù hợp hơn để nâng cao hiệu quả Phân tích cho thấy xác suất nghèo của hộ gia đình ở đây phụ thuộc vào các yếu tố như học vấn của chủ hộ, diện tích đất nông nghiệp, số nhân khẩu, nghề nghiệp chính và tình trạng di cư Do đó, cần chú trọng đến những yếu tố này trong việc triển khai các giải pháp giảm nghèo Những gợi ý trong chương 4 hy vọng sẽ hỗ trợ các nhà hoạch định chính sách tìm ra những biện pháp hiệu quả hơn.