GIỚI THIỆU
Lý do chọn đề tài
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Việt Nam đã hội nhập sâu vào kinh tế thế giới, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp và góp phần phục hồi kinh tế sau khủng hoảng 2008 Tuy nhiên, Việt Nam vẫn phải đối mặt với nhiều thách thức như chiến tranh thương mại và bảo hộ mậu dịch Để ứng phó với những tác động bên ngoài, việc xây dựng doanh nghiệp khỏe mạnh từ bên trong là rất cần thiết Cấu trúc vốn tối ưu là yếu tố quan trọng cho sức khỏe tài chính của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành năng lượng Nghiên cứu của Jensen và Meckling (1976) chỉ ra rằng quyết định tài trợ và cấu trúc vốn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Việc sử dụng cấu trúc vốn hợp lý không chỉ giảm thiểu rủi ro mà còn gia tăng giá trị cho doanh nghiệp, do đó, quản lý vốn và nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là những vấn đề mà các nhà quản trị cần chú trọng.
Doanh nghiệp không sử dụng nợ cho thấy năng lực tài chính tốt, nhưng cũng có thể không tận dụng được đòn bẩy tài chính để gia tăng lợi nhuận Ngược lại, việc sử dụng nợ quá cao có thể dẫn đến kiệt quệ tài chính và rủi ro phá sản Cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong sự sống còn của doanh nghiệp, với cấu trúc tối ưu giúp tăng giá trị doanh nghiệp và giảm chi phí vốn bình quân Trong bối cảnh thị trường Việt Nam, lợi ích từ nợ có thể thấp hơn chi phí kiệt quệ tài chính, và vai trò giám sát nợ bị hạn chế do thông tin bất cân xứng và hệ thống tài chính chưa phát triển Do đó, lựa chọn nguồn vốn và tỷ trọng sử dụng rất ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh, làm cho mối quan hệ giữa hiệu quả kinh doanh và cấu trúc vốn trở thành vấn đề quan trọng.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh và ổn định tại Việt Nam đã dẫn đến sự gia tăng thu nhập của người dân, đặc biệt là tầng lớp trung lưu, làm tăng nhu cầu về điện năng và sử dụng năng lượng trong sản xuất và tiêu dùng Trong bối cảnh này, định hướng chiến lược phát triển ngành năng lượng của Việt Nam rất rộng mở Gần đây, Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã ký ban hành Nghị quyết số 55-NQ/TW, định hướng Chiến lược phát triển năng lượng quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045, nhằm đáp ứng nhu cầu năng lượng ngày càng cao của nền kinh tế.
Đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia là nền tảng quan trọng cho sự phát triển kinh tế-xã hội, với mục tiêu phát triển năng lượng nhanh và bền vững gắn liền với bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng Tầm nhìn đến năm 2045 hướng tới việc hình thành một thị trường năng lượng cạnh tranh, minh bạch, phát triển bền vững và thích ứng với biến đổi khí hậu Việt Nam cam kết phát triển năng lượng bền vững thông qua công nghệ năng lượng sạch và tái tạo, đồng thời nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và trình độ khoa học-công nghệ trong ngành năng lượng Do đó, nghiên cứu về ngành năng lượng trở thành một đề tài quan trọng trong bối cảnh kinh tế hiện nay của Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Tuy nhiên, vẫn chưa có nghiên cứu nào tập trung vào ảnh hưởng của cấu trúc vốn đối với hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng tại thị trường này.
Dựa trên những nguyên nhân đã đề cập, tác giả tiến hành nghiên cứu về "Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành năng lượng trên thị trường chứng khoán Việt Nam."
Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả kinh doanh của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dựa trên kết quả phân tích, bài viết sẽ đề xuất các chính sách và giải pháp phù hợp để xây dựng cấu trúc vốn hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành năng lượng tại Việt Nam.
Dựa trên mục tiêu tổng quát, các mục tiêu nghiên cứu cụ thể của đề tài được triển khai như sau:
Nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành năng lượng trên thị trường chứng khoán Phân tích chiều hướng ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu suất kinh doanh, từ đó đưa ra những khuyến nghị nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Việt Nam cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc vốn của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán, giúp hiểu rõ hơn về đặc điểm và xu hướng phát triển của ngành này.
Cấu trúc vốn có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Việc lượng hóa mức độ ảnh hưởng này giúp các nhà đầu tư và quản lý doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định tài chính hợp lý.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cần đề xuất một số chính sách và giải pháp phù hợp nhằm xây dựng cấu trúc vốn hợp lý Những gợi ý này sẽ giúp tối ưu hóa nguồn lực tài chính và nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành.
Các mục tiêu nghiên cứu này sẽ được trình bày lần lượt trong các chương, đây là mục tiêu xuyên suốt trong luận văn này.
Câu hỏi nghiên cứu
Dựa trên mục tiêu nghiên cứu cụ thể, câu hỏi nghiên cứu được xác định nhằm định hướng và cung cấp ý tưởng khoa học cho luận văn.
Cấu trúc vốn của các công ty năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh của họ Sự cân đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tài chính mà còn quyết định sức cạnh tranh và khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành năng lượng Việc tối ưu hóa cấu trúc vốn giúp các công ty này cải thiện hiệu suất và gia tăng giá trị cho cổ đông, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng trong bối cảnh thị trường năng lượng đang ngày càng biến động.
Cấu trúc vốn có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu cho thấy rằng chiều hướng tác động của cấu trúc vốn không chỉ quyết định khả năng sinh lời mà còn ảnh hưởng đến mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp Việc tối ưu hóa cấu trúc vốn sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng cường sức cạnh tranh trên thị trường.
Để nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp ngành năng lượng niêm yết trên TTCK Việt Nam, việc xây dựng cấu trúc vốn hợp lý là rất quan trọng Doanh nghiệp cần phân tích và xác định tỷ lệ nợ và vốn chủ sở hữu phù hợp, từ đó tối ưu hóa chi phí vốn và tăng cường khả năng sinh lời Ngoài ra, việc duy trì sự linh hoạt trong quản lý tài chính và đầu tư vào công nghệ mới cũng góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động Cuối cùng, doanh nghiệp nên thường xuyên đánh giá và điều chỉnh cấu trúc vốn để đáp ứng kịp thời với những thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng được niêm yết trên TTCK Việt Nam
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của 44 doanh nghiệp niêm yết trong ngành năng lượng trên thị trường chứng khoán Việt Nam, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính Các yếu tố vĩ mô được thu thập từ Tổng cục Thống kê.
Phạm vi thời gian: Thời gian chọn mẫu phân tích trong giai đoạn từ năm 2012 đến năm 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu nghiên cứu của đề tài được thu thập từ 44 doanh nghiệp trong ngành năng lượng niêm yết trên TTCK Việt Nam, giai đoạn 2012-2019
1.5.2 Phương pháp nghiên cứu Để nghiên cứu đề tài tác giả đã tiến hành so sánh và chọn phương pháp nghiên cứu cơ bản là phương pháp định lượng đồng thời sử dụng sử dụng mô hình hồi quy tuyến tính với sự hỗ trợ của phần mềm Stata để xác định hệ số hồi qui Trên cơ sở đó, tác giả xây dựng phương trình nghiên cứu tác động cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong ngành năng lượng Từ đó, tác giả kiểm định mô hình quan hệ giữa hiệu quả hoạt động và cấu trúc vốn trên tập dữ liệu Khi quá trình kiểm định hoàn tất, tác giả tiến hành phân tích kết quả và đưa ra một số kiến nghị phù hợp với doanh nghiệp ngành năng lượng Quy trình nghiên cứu của đề tài bao gồm các bước chính sau:
- Lược khảo cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu trước liên quan để xây dựng mô hình nghiên cứu của đề tài
- Thu thập và xử lý số liệu
- Thống kê mô tả và hệ số tương quan giữa các biến
- Kiểm định các giả thuyết của mô hình hồi quy
Phân tích hồi quy được sử dụng để đánh giá mức độ ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nghiên cứu này nhằm xác định mối quan hệ giữa các yếu tố tài chính và hiệu suất doanh nghiệp, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc cho các nhà đầu tư và quản lý Kết quả sẽ giúp tối ưu hóa quyết định về cấu trúc vốn, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh trong ngành năng lượng.
- Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề tài đưa ra một số hàm ý chính sách và giải pháp thích hợp
1.5.3 Mô hình nghiên cứu Đề tài sử dụng các mô hình hồi quy dữ liệu bảng được sử dụng phổ biến là Pooled OLS, FEM và REM để hồi quy các biến trong mô hình tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng được niêm yết trên TTCK Việt Nam Sau đó, lần lượt thực hiện các kiểm định cần thiết để chọn ra mô hình nào là phù hợp nhất với nghiên cứu Cuối cùng, tác giả sẽ kiểm định các vi phạm của mô hình và tìm ra cách khắc phục nếu có.
Nội dung nghiên cứu
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu của đề tài, tác giả tập trung bám sát các nội dung chính sau:
Hệ thống cơ sở lý luận về cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp rất quan trọng Cấu trúc vốn không chỉ ảnh hưởng đến khả năng tài chính mà còn tác động trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh Việc hiểu rõ mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chiến lược tài chính và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Bài viết này sẽ lược khảo các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Dựa trên những nghiên cứu này, chúng tôi sẽ xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất, kết hợp với phương pháp nghiên cứu định lượng nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng được niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Tổng hợp kết quả nghiên cứu, bài viết đưa ra những gợi ý chính sách nhằm xây dựng cấu trúc vốn hợp lý, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp ngành năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Đóng góp nghiên cứu
Luận văn là tài liệu quan trọng trong học thuật, giúp hệ thống hóa lý luận về cấu trúc vốn Nghiên cứu và phân tích các chỉ số đo lường sự ổn định của cấu trúc vốn, cũng như tác động của nó đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Luận văn này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, một lĩnh vực còn thiếu nghiên cứu Bài viết kỳ vọng cung cấp nguồn tham khảo hữu ích cho doanh nghiệp, nhà đầu tư và các nhà nghiên cứu, từ đó góp phần hoàn thiện tài liệu về mối quan hệ giữa ổn định cấu trúc vốn và hiệu quả kinh doanh.
Luận văn nhấn mạnh tầm quan trọng của nợ ngắn hạn (SDR), nợ dài hạn (LDR) và tổng nợ (TDR) trong cấu trúc vốn, cũng như ảnh hưởng của chúng đến tỉ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), tỉ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE) và chỉ số Tobin’Q (TQ) Những yếu tố này có vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp trong ngành năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Luận văn chỉ ra rằng cấu trúc vốn có nợ có thể là đòn bẩy gia tăng tỷ suất sinh lời cho chủ sở hữu, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Dưới tác động của bốn biến kiểm soát như quy mô doanh nghiệp (SIZE), tài sản cố định hữu hình (TANG), tăng trưởng công ty (GROW) và thanh khoản ngắn hạn (LIQ), nghiên cứu này đóng góp quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp xây dựng cấu trúc vốn hợp lý Bên cạnh đó, luận văn còn đề xuất một số giải pháp và kiến nghị nhằm hoàn thiện cơ cấu vốn, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh cho các doanh nghiệp trong ngành năng lượng niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Ngoài ra, luận văn cũng chỉ ra những hạn chế trong quá trình nghiên cứu và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
Bố cục của luận văn
Luận văn được triển khai bao gồm 5 chương, cụ thể:
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu liên quan
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Chương 5: Kết luận và một số khuyến nghị
Trong chương 1, tác giả trình bày nội dung của luận văn thạc sỹ kinh tế, bao gồm sự cần thiết và lý do chọn đề tài, mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu, ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài, cùng với những điểm mới và bố cục của luận văn.
Trong chương tiếp theo, tác giả sẽ trình bày cơ sở lý thuyết và nghiên cứu liên quan đến ảnh hưởng của cấu trúc vốn đối với hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Dựa trên những phân tích này, tác giả sẽ xây dựng mô hình nghiên cứu đề xuất nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu của đề tài.
CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU
Tổng quan về cấu trúc vốn của doanh nghiệp
2.1.1 Khái niệm về cấu trúc vốn
Hiện nay có khá nhiều quan điểm giải thích về cấu trúc vốn của doanh nghiệp của một số tác giả như:
Theo Damodaran (2001), cấu trúc vốn của doanh nghiệp là sự kết hợp giữa nợ và vốn chủ sở hữu, nhằm tài trợ cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh.
Cấu trúc vốn của doanh nghiệp, theo Theo Brounen và cộng sự (2006), đề cập đến nguồn vốn mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho tài sản của mình, bao gồm sự kết hợp giữa vốn sở hữu và nợ.
Theo nghiên cứu của Ahmad và các cộng sự (2012), cấu trúc vốn được định nghĩa là tỷ lệ giữa nợ và vốn chủ sở hữu trong tổng nguồn vốn của doanh nghiệp, nhằm phục vụ cho việc tài trợ các hoạt động sản xuất kinh doanh.
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và vốn cổ phần, đóng vai trò quan trọng trong việc tài trợ cho các quyết định đầu tư của doanh nghiệp Cấu trúc vốn tối ưu giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí sử dụng vốn, giảm rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận.
Cấu trúc vốn có thể được đo bằng nhiều phương pháp khác nhau, bao gồm tỷ lệ nợ dài hạn, nợ ngắn hạn và tổng nợ trên tổng tài sản (Cespedes và cộng sự, 2010; Chakraborty, 2010; Kayo và Kimura, 2011; Pandey, 2001; Phan Thị Bích Nguyệt và cộng sự, 2017) Mỗi tỷ lệ nợ có thể được xác định dựa trên giá trị sổ sách hoặc giá trị thị trường, trong đó tỷ lệ tổng nợ trên giá trị sổ sách của tổng tài sản thường được sử dụng nhiều hơn Điều này cho thấy rằng việc đo lường theo giá sổ sách và giá thị trường có thể dẫn đến những kết quả khác nhau, ảnh hưởng đến cách mà doanh nghiệp nhìn nhận và hoạch định cấu trúc vốn của mình.
2.1.2 Các chỉ tiêu phản ánh cấu trúc vốn
Tỷ trọng nợ là chỉ tiêu quan trọng thể hiện tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được tài trợ bằng vốn vay Hệ số này giúp xác định khả năng trả nợ của doanh nghiệp; khi hệ số nợ thấp, doanh nghiệp có khả năng hoàn trả nợ cao hơn trong trường hợp phá sản Ngược lại, hệ số nợ cao cho thấy doanh nghiệp dễ gặp rủi ro về khả năng thanh toán.
Tỷ trọng nợ ngắn hạn là chỉ tiêu quan trọng phản ánh tỷ lệ nợ ngắn hạn trong tổng nợ vay của doanh nghiệp so với tổng tài sản Chỉ số này cho thấy rõ tình hình vay nợ của doanh nghiệp và mức độ rủi ro mất khả năng thanh toán, từ đó đánh giá tính bền vững của tình hình tài chính.
Tỷ trọng nợ dài hạn là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh tỷ lệ phần trăm nợ dài hạn trong tổng nợ vay của doanh nghiệp so với tổng tài sản Do thời gian trả nợ dài hơn nợ ngắn hạn, tỷ trọng này thường không gây lo ngại cho các doanh nghiệp như nợ ngắn hạn.
Tổng quan về hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
2.2.1 Lý thuyết về hiệu quả hoạt động kinh doanh
Nhà kinh tế học Adam Smith định nghĩa hiệu quả kinh tế là kết quả đạt được từ hoạt động kinh doanh, cụ thể là doanh thu từ việc tiêu thụ hàng hóa Theo đó, hiệu quả không chỉ phản ánh kết quả kinh doanh mà còn có thể liên quan đến việc tăng chi phí để mở rộng nguồn lực sản xuất Điều này có nghĩa là nếu doanh nghiệp đạt được cùng một kết quả nhưng với hai mức chi phí khác nhau, thì vẫn được coi là đạt hiệu quả.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh được hiểu là các chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh sự phát triển kinh tế theo chiều sâu Nó đánh giá khả năng khai thác nguồn lực một cách tối ưu để phục vụ cho các mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp.
2.2.2 Những nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh
2.2.2.1Nhóm yếu tố khách quan
- Môi trường kinh tế và xu hướng thị trường
Nền kinh tế có vai trò quan trọng trong hiệu quả hoạt động và thành công của doanh nghiệp, với các giai đoạn thịnh vượng, suy thoái và phục hồi ảnh hưởng đến chi tiêu và tiêu dùng Trong thời kỳ tăng trưởng cao, doanh nghiệp có nhiều cơ hội phát triển nhờ thu hút đầu tư và mở rộng hoạt động Ngược lại, khi nền kinh tế tăng trưởng chậm, tiêu thụ hàng hóa giảm, dẫn đến doanh thu và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp bị ảnh hưởng tiêu cực.
Các doanh nghiệp thường đặc biệt chú trọng đến những nhân tố quan trọng như khủng hoảng kinh tế, tốc độ tăng trưởng, lãi suất, tỷ giá hối đoái và tỷ lệ lạm phát.
Lạm phát cao có thể khiến việc kiểm soát giá cả và tiền công trở nên khó khăn, dẫn đến tăng chi phí cho doanh nghiệp do ảnh hưởng từ tiền công và chi phí sản xuất.
- Môi trường chính trị - pháp luật
Sự ổn định chính trị và nhất quán trong các chính sách lớn là yếu tố thu hút nhà đầu tư Hệ thống pháp luật hoàn thiện tạo ra môi trường kinh doanh ổn định và hiệu quả.
Chính sách chi tiêu của chính phủ ảnh hưởng đáng kể đến doanh nghiệp Khi chính phủ đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng và giao thông vận tải, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động thương mại, thúc đẩy sự phát triển kinh tế và hỗ trợ hoạt động sản xuất kinh doanh.
+ Các Luật lao động, quy chế tuyển dụng, đề bạt, chế độ hưu trí, trợ cấp thất nghiệp… cũng có những ảnh hưởng không nhỏ đến doanh nghiệp
Các yếu tố môi trường chính trị - pháp luật có tác động mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự ổn định chính trị là tiền đề quan trọng cho sự phát triển kinh doanh Thay đổi trong môi trường chính trị có thể mang lại lợi ích cho một số doanh nghiệp nhưng lại kìm hãm nhóm khác Mức độ hoàn thiện, sự thay đổi và thực thi pháp luật trong nền kinh tế ảnh hưởng lớn đến việc hoạch định và thực hiện chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp.
Môi trường chính trị - pháp luật đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp, bởi vì nó tác động trực tiếp đến các hoạt động thông qua hệ thống công cụ pháp lý và các yếu tố vĩ mô.
Các yếu tố tự nhiên như nguồn lực, địa hình, đất đai, thời tiết và khí hậu có ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa mùa vụ như may mặc, nông, lâm, thủy sản, sự ổn định của các yếu tố này là rất quan trọng Khi các yếu tố tự nhiên trở nên bất ổn, chính sách kinh doanh của doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn, dẫn đến ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
Tài nguyên thiên nhiên đóng vai trò quan trọng đối với doanh nghiệp khai thác Doanh nghiệp hoạt động tại khu vực giàu tài nguyên, với trữ lượng lớn và chất lượng cao, sẽ có hiệu quả kinh doanh tích cực hơn Ngược lại, những doanh nghiệp thiếu tài nguyên sẽ gặp khó khăn trong hoạt động khai thác.
Đối thủ cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Khi có nhiều đối thủ mạnh, doanh nghiệp không chỉ cần cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn phải giảm giá thành để thúc đẩy tiêu thụ và tăng doanh thu Điều này yêu cầu doanh nghiệp phải tổ chức lại bộ máy hoạt động một cách tối ưu và hiệu quả hơn, từ đó nâng cao khả năng cạnh tranh về giá cả, chất lượng và mẫu mã Sự gia tăng đối thủ cạnh tranh sẽ làm cho việc nâng cao hiệu quả kinh doanh trở nên khó khăn hơn và có thể dẫn đến sự giảm sút tương đối trong kết quả kinh doanh.
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để thành công, doanh nghiệp cần xây dựng uy tín và đáp ứng nhu cầu của khách hàng Sự tác động của khách hàng đến hiệu quả kinh doanh là điều không thể phủ nhận, vì họ là yếu tố quyết định trong mọi hoạt động của doanh nghiệp.
2.2.2.2Nhóm yếu tố chủ quan
Nguồn nhân lực trong hoạt động sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng, khi lực lượng lao động không chỉ sáng tạo ra công nghệ và kỹ thuật mới mà còn phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Điều này giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh và tạo ra tiềm năng lớn cho doanh nghiệp Lực lượng lao động cũng ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và khả năng sử dụng các nguồn lực khác như máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu, từ đó tác động đến hiệu quả kinh doanh tổng thể của doanh nghiệp.
Trong môi trường kinh tế thị trường hiện nay, công nghệ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Sự tiến bộ trong kỹ thuật công nghệ không chỉ thúc đẩy hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao năng suất lao động, từ đó tăng nhanh tốc độ phát triển và đảm bảo sự ổn định bền vững Bên cạnh đó, việc áp dụng công nghệ cũng góp phần bảo vệ môi trường sinh thái Tuy nhiên, ảnh hưởng của công nghệ - kỹ thuật đến từng ngành là khác nhau, do đó cần phân tích tác động của nó đối với hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp trong từng lĩnh vực cụ thể.
Mối liên hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp
Cấu trúc vốn trong doanh nghiệp là tỷ lệ nợ so với tổng nguồn vốn dùng để tài trợ cho hoạt động sản xuất và kinh doanh Mục tiêu chính của cấu trúc vốn là tối ưu hóa lợi ích thuế từ nợ, đồng thời giảm thiểu các chi phí liên quan đến tình trạng kiệt quệ tài chính và nguy cơ phá sản.
Cấu trúc vốn là yếu tố quan trọng trong việc đưa ra quyết định nhằm tối đa hóa hiệu quả hoạt động và giá trị doanh nghiệp Những quyết định này không chỉ ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp mà còn quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Hiện nay, có nhiều lý thuyết về cấu trúc vốn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Luận văn này sẽ tập trung vào các lý thuyết nền tảng quan trọng.
2.3.1 Lý thuyết cổ điển của Durand
Nghiên cứu của Durand (1952) là nghiên cứu đầu tiên về cấu trúc vốn doanh nghiệp, cho rằng hiệu quả hoạt động kinh doanh bị ảnh hưởng bởi cấu trúc vốn Lý thuyết này dựa trên ba điểm chính.
Nợ vay thường có chi phí vốn thấp hơn so với vốn chủ sở hữu, vì vậy việc gia tăng tỷ lệ nợ vay sẽ giúp giảm chi phí sử dụng vốn bình quân của doanh nghiệp (WACC) Kết quả là, giá trị doanh nghiệp sẽ tăng lên khi áp dụng chiến lược này.
Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu giảm, tác động của nợ so với nguồn vốn cũng giảm, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận yêu cầu của chủ sở hữu tăng do chi phí vốn chủ sở hữu cao hơn nợ Ngược lại, nếu doanh nghiệp tăng tỷ lệ nợ, chi phí vốn của nợ sẽ gia tăng do rủi ro không trả được nợ cao hơn, làm tăng nguy cơ phá sản Do đó, khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng, WACC sẽ tăng và hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp sẽ giảm.
Cấu trúc vốn ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp thông qua sự cân bằng giữa lợi ích của việc vay nợ, giúp giảm chi phí sử dụng vốn, và chi phí sử dụng vốn chủ sở hữu, liên quan đến việc giảm rủi ro Tuy nhiên, lý thuyết hiện tại chưa cung cấp cơ sở cụ thể về mức tăng chi phí vốn chủ sở hữu hay chi phí vốn nợ cần thiết để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Theo Durand (1952), sự thay đổi trong cấu trúc vốn sẽ ảnh hưởng đến WACC Do đó, cần kết hợp nợ và vốn chủ sở hữu một cách hợp lý để đạt được WACC thấp nhất, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Kết luận, lý thuyết cổ điển về cấu trúc vốn tương đối đơn giản hơn so với các lý thuyết khác, tập trung vào mối quan hệ giữa chi phí sử dụng vốn và chi phí của chủ sở hữu Điểm nổi bật của lý thuyết này là khả năng phản ánh tác động của cấu trúc vốn lên hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
2.3.2 Lý thuyết về cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (M&M)
Lý thuyết cấu trúc vốn hiện đại do Modigliani và cộng sự phát triển vào năm 1958 đã đưa ra những giả định khắt khe như thuế, chi phí giao dịch, chi phí kiệt quệ tài chính và thị trường hoàn hảo để chứng minh tính khả thi của lý thuyết này.
Lý thuyết M&M được phát triển thành hai mệnh đề dựa trên các giả định ban đầu Mệnh đề thứ nhất tập trung vào giá trị doanh nghiệp, trong khi mệnh đề thứ hai liên quan đến chi phí sử dụng vốn Cả hai mệnh đề này được phân tích trong bối cảnh không có thuế và có thuế.
- Lý thuyết M&M trong trường hợp không có thuế: để lý thuyết M&M phát huy tác dụng, các giả thuyết quan trọng sau được yêu cầu tuân thủ:
Thị trường vốn hoàn hảo là nơi mà tất cả các nhà đầu tư đều có kỳ vọng đồng nhất về lợi nhuận, từ đó xác định hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận của doanh nghiệp hiện đang bằng 0, và khi doanh nghiệp có lợi nhuận, toàn bộ số tiền này sẽ được sử dụng để chi trả cổ tức.
Trong môi trường kinh doanh lý tưởng, không tồn tại thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế thu nhập cá nhân, nhưng giả định này sẽ dần được loại bỏ Ngoài ra, việc mua và bán chứng khoán không gặp phải chi phí giao dịch, và cũng không có chi phí phá sản hay chi phí kiệt quệ tài chính khi vay nợ.
Tất cả cá nhân và doanh nghiệp đều có cơ hội vay tiền với lãi suất như nhau, miễn là họ đáp ứng đủ các điều kiện cần thiết Lý thuyết M&M được phân chia thành hai mệnh đề quan trọng sau khi các điều kiện này được thỏa mãn.
Lược thảo các công trình nghiên cứu liên quan
2.4.1 Những nghiên cứu trên thế giới
Cấu trúc vốn tác động thuận chiều đến hiệu quả hoạt động kinh doanh:
- Nghiên cứu của Detthamrong và cộng sự (2017)
Nghiên cứu này dựa trên dữ liệu từ 493 doanh nghiệp phi tài chính tại Thái Lan trong giai đoạn 2001 – 2014, sử dụng mô hình hồi quy OLS để phân tích mối quan hệ giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả hoạt động Đòn bẩy tài chính được đo lường thông qua tỷ lệ Tổng nợ trên Tổng tài sản (TDTA), trong khi các biến phụ thuộc được xác định là ROA và ROE.
+ Kết quả nghiên cứu: đã ủng hộ mối tương quan thuận chiều giữa đòn bẩy tài chính và hiệu quả hoạt động tại các doanh nghiệp này
Nghiên cứu này phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của 30 doanh nghiệp trong chỉ số FTSE-100 trên sàn chứng khoán London từ năm 2005 đến 2014 Các chỉ tiêu đo lường cấu trúc vốn bao gồm tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu và tỷ số thanh toán lãi vay, trong khi hiệu quả hoạt động doanh nghiệp được đo bằng ROA, ROE và ROIC Mô hình FEM và REM được áp dụng để khám phá mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp.
+ Kết quả nghiên cứu: cho thấy cấu trúc vốn có ảnh hưởng thuận chiều đến hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong mẫu
- Nghiên cứu của Wan Shahzlinda Shah Bt Shahara và Wan Shahdila Shah
Nghiên cứu của Wan Shahzlinda Shah Bt Shahara và Wan Shahdila Shah Bt Shaharb (2015) về “Tác động của đòn bẩy doanh nghiệp đến hiệu quả” đã phân tích ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả các công ty sản xuất ở Malaysia trong giai đoạn 2008-2012 Nghiên cứu sử dụng phương pháp Pool OLS và GLS để đánh giá tác động này, đồng thời so sánh giữa các công ty tuân thủ và không tuân thủ luật Shariah.
Nghiên cứu đã phân tích 70 công ty niêm yết trong ngành xây dựng, bao gồm cả những công ty tuân thủ và không tuân thủ theo luật Shariah, trong giai đoạn từ năm 2008 đến 2012.
Nghiên cứu cho thấy sự lựa chọn đòn bẩy của các công ty tuân thủ luật Shariah khác biệt hoàn toàn so với các công ty không tuân thủ Tỷ lệ nợ không ảnh hưởng đến hiệu quả của công ty tuân thủ Shariah khi xét theo lợi nhuận trên tài sản (ROA) và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) Tuy nhiên, nợ ngắn hạn và nợ dài hạn có mối quan hệ tiêu cực với hiệu quả của các công ty này khi đánh giá qua giá trị số sách (MTBV) Ngược lại, đối với các công ty không tuân thủ luật Shariah, nợ dài hạn và tổng nợ lại có ảnh hưởng tích cực đến ROE, trong khi quy mô công ty thể hiện mối quan hệ tích cực với hiệu quả của doanh nghiệp không tuân thủ.
- Nghiên cứu của Samuel Fosu (2013)
Nghiên cứu của Samuel Fosu (2013) trong bài báo “Cấu trúc vốn, cạnh tranh thị trường sản phẩm và hiệu suất công ty: bằng chứng từ Nam Phi” phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của công ty, đặc biệt chú trọng đến mức độ cạnh tranh trong ngành Bài viết áp dụng chỉ số Boone để đo lường sự cạnh tranh và mối quan hệ giữa hiệu quả và đòn bẩy Dữ liệu bảng từ 257 công ty Nam Phi trong giai đoạn 1998-2009 được sử dụng để xem xét ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu suất công ty, đồng thời đánh giá mối quan hệ này trong bối cảnh cạnh tranh thị trường sản phẩm.
+ Kết quả nghiên cứu: cho thấy đòn bẩy tài chính có tác động cùng chiều và đáng kể đến hiệu quả của doanh nghiệp
- Nghiên cứu của Kwangmin Park, SooCheong (Shawn) Jang (2013)
Nghiên cứu của Kwangmin Park và SooCheong (Shawn) Jang (2013) trong bài báo "Cấu trúc vốn, dòng tiền tự do, đa dạng hóa và hiệu quả công ty: một phân tích toàn diện" chỉ ra rằng cấu trúc vốn, dòng tiền tự do, đa dạng hóa và hiệu quả công ty có mối quan hệ chặt chẽ và phức tạp Các thành phần này không chỉ liên quan đến nhau mà còn thể hiện sự tương tác nội sinh, ảnh hưởng lẫn nhau trong bối cảnh hoạt động của doanh nghiệp.
Nghiên cứu cho thấy rằng đòn bẩy tài chính có tác động tích cực đến hiệu quả doanh nghiệp, hỗ trợ lý thuyết hiệu ứng tín hiệu của Ross (1977) Mặc dù hiệu suất doanh nghiệp không trực tiếp ảnh hưởng đến đòn bẩy nợ, nhưng hiệu quả có thể gián tiếp tác động đến đòn bẩy thông qua sự đa dạng hóa không liên quan.
Đa dạng hóa không liên quan là chiến lược tăng trưởng thông qua việc mở rộng vào các thị trường mới với sản phẩm mới, không liên quan đến công nghệ của sản phẩm hiện tại Nhiều doanh nghiệp theo đuổi chiến lược này với mong muốn gia tăng lợi nhuận từ việc phân tán sở hữu Chiến lược đa dạng hóa không liên quan có thể tạo ra giá trị thông qua các hoạt động mua lại và tái cấu trúc Ngược lại, đa dạng hóa liên quan có thể mang lại giá trị bằng cách chia sẻ tài nguyên và chuyển giao năng lực giữa các đơn vị kinh doanh, thường diễn ra trong quá trình tái cấu trúc.
Các doanh nghiệp có hiệu quả thấp thường có xu hướng đa dạng hóa vào các lĩnh vực không liên quan, dẫn đến việc tăng đòn bẩy nợ Nghiên cứu này kiểm tra giả thuyết về dòng tiền tự do liên quan đến chiến lược đa dạng hóa và hiệu quả doanh nghiệp Dòng tiền tự do có tác động tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Tuy nhiên, sự suy giảm hiệu quả này có thể được hạn chế thông qua việc gia tăng nợ, vì đòn bẩy nợ giúp làm giảm dòng tiền tự do.
Nghiên cứu này đã chứng minh rằng giả thuyết chi phí giao dịch được hỗ trợ trong ngành dịch vụ nhà hàng, cho thấy mối quan hệ giữa đa dạng hóa và đòn bẩy nợ Hơn nữa, nó cũng chỉ ra rằng cần tiếp tục kiểm tra mối quan hệ tổng thể giữa bốn biến đã sử dụng trong nghiên cứu này trong các ngành công nghiệp khác, như sản xuất và công nghiệp công nghệ cao.
- Nghiên cứu của Dimitris Margaritis, Maria Psillaki (2010)
+ Nội dung nghiên cứu: Dimitris Margaritis, Maria Psillaki (2010) với bài báo
Bài viết "Cấu trúc vốn, quyền sở hữu và hiệu suất doanh nghiệp" nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc vốn, cơ cấu quyền sở hữu và hiệu suất của các doanh nghiệp sản xuất tại Pháp Tác giả áp dụng phương pháp phân tích bao dữ liệu (DEA) phi tham số để đo lường hiệu quả doanh nghiệp một cách thực nghiệm Qua các phép đo hiệu suất, bài viết kiểm định xem các doanh nghiệp có hiệu quả hơn thường chọn cấu trúc vốn với mức nợ cao hay thấp.
Nghiên cứu đã tóm tắt các tác động trái ngược của hiệu quả cấu trúc vốn dựa trên hai giả thuyết cạnh tranh: giả thuyết hiệu quả - rủi ro và nhượng quyền.
Bài viết này sử dụng hồi quy phân vị để kiểm tra ảnh hưởng của hiệu quả đến đòn bẩy, từ đó đánh giá giá trị thực nghiệm của hai giả thuyết cạnh tranh liên quan đến cấu trúc vốn khác nhau Nghiên cứu cũng kiểm định mối quan hệ trực tiếp giữa đòn bẩy và hiệu quả, theo mô hình chi phí đại diện của Jensen và Meckling (1976) Ngoài ra, phân tích còn xem xét vai trò của cấu trúc quyền sở hữu và loại hình doanh nghiệp đối với cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động.
Cấu trúc vốn tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động kinh doanh
- Nghiên cứu của Azeez và cộng sự (2015)
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của đòn bẩy tài chính đến hiệu quả hoạt động của 200 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Mỹ trong ba giai đoạn: trước khủng hoảng (2003 – 2006), trong khủng hoảng (2007 – 2008) và sau khủng hoảng (2009 - 2012) Dữ liệu được thu thập trong khoảng thời gian 10 năm, từ 2003 đến 2012, nhằm đánh giá sự biến đổi trong hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong bối cảnh thay đổi của đòn bẩy tài chính.