Tính cấp thiết của đề tài
Thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) đã phát triển từ nhiều thế kỷ trước và trở thành một phần không thể thiếu trong thị trường tài chính toàn cầu Sự phát triển của CKPS gắn liền với sự lớn mạnh của thị trường chứng khoán (TTCK) thế giới Hiện nay, giao dịch CKPS đang trở thành xu hướng phát triển mạnh mẽ và ngày càng nổi bật Là một bộ phận hình thành sau trong thị trường tài chính, CKPS đóng vai trò quan trọng và là tiêu chí đánh giá mức độ hoàn thiện của một TTCK.
Việc ra đời của các chứng khoán phái sinh (CKPS) là bước đệm quan trọng để hình thành các sản phẩm và công cụ đầu tư đa dạng hơn, trở thành công cụ quản trị rủi ro hiệu quả trong nền kinh tế thị trường Đối với các nhà đầu tư (NĐT) chuyên nghiệp, CKPS không chỉ là công cụ quản trị rủi ro mà còn là đòn bẩy tài chính và kênh đầu tư hấp dẫn, tận dụng sự biến động của các yếu tố như giá cả hàng hóa, giá chứng khoán, tỷ giá, lãi suất và nhiều yếu tố khác.
Trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa kinh tế, việc phát triển thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) tại Việt Nam là rất cần thiết Điều này không chỉ đáp ứng nhu cầu của thị trường mà còn mở ra cơ hội mới cho thị trường chứng khoán (TTCK) Việc hoàn thiện thể chế và cấu trúc thị trường nhằm thúc đẩy phát triển vốn và tăng cường hội nhập kinh tế quốc tế trong lĩnh vực tài chính là mục tiêu quan trọng mà thị trường CKPS hướng tới.
Trong bối cảnh gia nhập nền kinh tế toàn cầu, nền kinh tế Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn, đặc biệt là sự phát triển bề rộng mà chưa bề sâu do sản xuất nhỏ lẻ và chất lượng chưa đạt tiêu chuẩn quốc tế Sự chênh lệch lớn giữa nền kinh tế Việt Nam và các quốc gia khác, kể cả trong khu vực, càng làm rõ hơn thực trạng này Để giải quyết vấn đề, Chính phủ đã nỗ lực hòa nhập nền kinh tế Việt Nam với thế giới bằng cách mở cửa đón nhận nguồn vốn quốc tế và thúc đẩy nền kinh tế thị trường dưới sự quản lý của Nhà nước Năm 2006, Chính phủ đã ban hành nghị quyết 158/NĐ-CP, quy định chi tiết về hoạt động mua bán hàng hóa qua Sở Giao dịch hàng hóa, tạo điều kiện cho các giao dịch hàng hóa tự do trên thị trường Việt Nam.
Mê Thuột được thành lập vào ngày 04/12/2006, và đến tháng 11/2011, Sở Giao dịch hàng hóa Việt Nam (VNX) bắt đầu hoạt động với ba nhóm hàng hóa chính là cà phê, cao su và thép thỏi cán nóng Tuy nhiên, sau một thời gian ngắn, hai sở Giao dịch đã phải tạm ngừng hoạt động do một số nguyên nhân chủ yếu, bao gồm: thiếu cơ chế vận hành từ giao dịch đến thanh toán bù trừ, thiếu cơ sở hạ tầng công nghệ, thiếu phát triển các định chế trung gian thị trường, và thiếu phổ cập một cách có hệ thống tới đối tượng tham gia.
Giao dịch hoán đổi (swap) đã xuất hiện tại Việt Nam từ những năm 1990 theo quyết định 430/1997/QĐ/NH12 của Ngân hàng Nhà nước Công cụ phái sinh đầu tiên là giao dịch kỳ hạn, ra đời vào năm 1999 theo Quyết định 65/1999/QĐ-NHNN7 Tiếp theo, giao dịch quyền chọn tiền tệ được thực hiện theo Quyết định 1452/2004/QĐ-NHNN ngày 10/11/2004 Ngoài ra, vào năm 2003, Ngân hàng Nhà nước ban hành Quyết định 133/2003/QĐ-NHNN ngày 30/09/2003 về quy chế thực hiện giao dịch hoán đổi lãi suất.
Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định 252/QĐ-TTg vào ngày 01/03/2012 phê duyệt chiến lược phát triển thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2011 – 2020, với mục tiêu xây dựng và phát triển thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) chuẩn hóa, bao gồm các công cụ từ đơn giản đến phức tạp Ngày 11/03/2014, Quyết định 366/QĐ-TTg được phê duyệt nhằm phát triển thị trường CKPS Việt Nam, biến thị trường chứng khoán thành kênh huy động vốn an toàn cho tăng trưởng kinh tế Chính phủ đã lựa chọn mô hình tổ chức thị trường CKPS, trong khi SGDCK và TTLKCK đang hoàn thiện các yếu tố như hạ tầng công nghệ, thành viên thị trường và hệ thống đào tạo Cả hai tổ chức này đều có uy tín và vị thế trên thị trường quốc tế, tạo nền tảng cho sự phát triển của thị trường cao cấp hơn.
Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn và mong muốn nâng cao hiểu biết, tác giả đã chọn đề tài nhằm cung cấp giải pháp phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh.
“Phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam, giai đoạn 2020 - 2025’’.
Mục tiêu của đề tài
Mục tiêu tổng quát
Luận văn trình bày các giải pháp nhằm phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam trong giai đoạn 2020 - 2025, với mục tiêu đóng góp tích cực vào sự phát triển của thị trường này trong tương lai.
Mục tiêu cụ thể
Để thực hiện mục tiêu tổng quát trên, đề tài nhằm giải quyết những mục tiêu cụ thể sau:
Bài viết hệ thống hóa các lý luận cơ bản về chứng khoán phái sinh (CKPS) và thị trường chứng khoán phái sinh (TTCKPS), cung cấp cái nhìn tổng quát và sâu sắc về các loại CKPS cũng như TTCKPS Đồng thời, tác giả nghiên cứu kinh nghiệm phát triển TTCKPS của một số quốc gia trên thế giới, từ đó rút ra những bài học kinh nghiệm có thể áp dụng cho Việt Nam trong bối cảnh hiện nay.
Đánh giá thực trạng phát triển thị trường chứng khoán phái sinh (TTCKPS) tại Việt Nam hiện nay cho thấy nhiều thành tựu nổi bật, nhưng cũng tồn tại không ít hạn chế Bài viết sẽ phân tích một cách toàn diện về TTCKPS, từ đó rút ra những thành công đã đạt được, những khó khăn gặp phải và nguyên nhân gây ra những hạn chế trong quá trình phát triển của thị trường này.
- Đưa ra những giải pháp phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Để hoàn thành đƣợc mục tiêu đề tài, một số câu hỏi đƣợc đặt ra nhƣ sau:
- Thực trạng các chủ thể hoạt động đầu tƣ trên TTCK phái sinh Việt Nam nhƣ thế nào?
- Thực trạng khung pháp lý ảnh hưởng đến phát triển hoạt động đầu tư trên
TTCK phái sinh Việt Nam nhƣ thế nào?
- Những vấn đề còn tồn tại, hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến phát triển hoạt động đầu tƣ trên TTCK phái sinh Việt Nam hiện nay?
- Giải pháp nào phù hợp để phát triển động đầu tƣ trên TTCK phái sinh Việt Nam?
Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
Đối tƣợng nghiên cứu
Bài viết tập trung vào việc nghiên cứu các yếu tố chính ảnh hưởng đến sự phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) tại Việt Nam Đồng thời, nó tham khảo kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt là từ các nước trong khu vực, trong việc xây dựng, quản lý và phát triển các hoạt động đầu tư công cụ phái sinh Dựa trên nghiên cứu và khảo sát, bài viết sẽ đề xuất những giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển của các hoạt động đầu tư trên thị trường CKPS.
Phạm vi nghiên cứu
Dữ liệu phân tích được thu thập từ các tổ chức kinh doanh và dịch vụ bù trừ, thanh toán CKPS trong khoảng thời gian từ tháng 8 năm 2017 đến tháng 8 năm 2020.
Bài viết tập trung nghiên cứu hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) Việt Nam, nhằm rút ra bài học kinh nghiệm cho việc xây dựng và phát triển các hoạt động CKPS Phạm vi nghiên cứu bao gồm ba nhóm chủ thể quan trọng: cơ quan quản lý Nhà nước, các nhà phát hành cung cấp sản phẩm dịch vụ, và các nhà đầu tư.
Nguồn dữ liệu và phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định tính và thu thập số liệu thứ cấp từ các tổ chức kinh doanh cung cấp dịch vụ bù trừ và thanh toán chứng khoán phái sinh (CKPS) Mục tiêu là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường CKPS tại Việt Nam.
- Phương pháp thu thập và xử lý thông tin: Trong quá trình nghiên cứu luận văn, tác giả sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
Phương pháp tổng hợp thống kê là công cụ quan trọng trong việc phân tích và tổng hợp số liệu liên quan đến sự phát triển của hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) tại Việt Nam Việc áp dụng phương pháp này giúp nắm bắt xu hướng và biến động của thị trường, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư chính xác hơn.
Phương pháp so sánh được áp dụng để phân tích sự tăng trưởng của số lượng và giá trị giao dịch trong hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) Việt Nam qua từng năm Việc so sánh này giúp làm nổi bật xu hướng phát triển và hiệu quả của thị trường, cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự biến động và tiềm năng đầu tư trong tương lai.
Phương pháp chuyên gia kết hợp kết quả khảo sát và nghiên cứu cùng với đánh giá từ các chuyên gia để phân tích hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam Từ đó, đưa ra những giải pháp phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển của hoạt động đầu tư trong lĩnh vực này.
Nội dung nghiên cứu
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo, phụ lục, kết cấu luận văn có 03 chương:
Chương 1: Lý luận cơ bản về Chứng khoán phái sinh và thị trường chứng khoán phái sinh
Chương 2: Thực trạng phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam
Chương 3: Giải pháp phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam, giai đoạn 2020 - 2025
Đề tài này tổng hợp lý luận về chứng khoán phái sinh (CKPS) và các giao dịch trên thị trường CKPS, đồng thời phân tích thực trạng phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường CKPS tại Việt Nam Qua phân tích, bài viết chỉ ra những vấn đề tồn tại, hạn chế và nguyên nhân ảnh hưởng đến hoạt động đầu tư hiện nay Từ đó, tác giả đề xuất các giải pháp phù hợp với nhu cầu thực tế nhằm phát triển hoạt động đầu tư trên thị trường CKPS Việt Nam Kết quả nghiên cứu sẽ đóng góp quan trọng vào sự phát triển của thị trường CKPS trong giai đoạn tới.
8 Tổng quan các công trình nghiên cứu trước
In his 2008 work, "A Short History of Derivative Security Markets," Ernst Juerg Weber explores the historical foundations of derivative markets, tracing their origins back to ancient civilizations such as Mesopotamia, ancient Greece, Egypt, and the Roman Empire He provides compelling evidence of how these early societies utilized futures contracts for commodities, illustrating the long-standing significance of derivative instruments in financial markets.
Mặc dù La Mã đã sụp đổ, hợp đồng tương lai (HĐTL) vẫn được tiếp tục sử dụng trong Đế quốc Byzantine ở khu vực phía đông Địa Trung Hải HĐTL đã trở thành công cụ phổ biến trong nhiều đế quốc cổ đại và được áp dụng ở Anh, Pháp vào thế kỷ XVII-XVIII, cũng như ở Đức vào thế kỷ XIX Đến thế kỷ XX, hầu hết các quốc gia tư bản đã áp dụng HĐTL trong đời sống kinh tế Cuốn sách này cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình hình thành và phát triển của công cụ phái sinh cũng như thị trường chứng khoán phái sinh (TTCKPS) trên toàn cầu Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ tập trung vào lịch sử ra đời của thị trường phái sinh hàng hóa mà chưa đề cập đến TTCKPS.
Angelos Siopis và K Lyroudi (2007) trong nghiên cứu “Tác động của giao dịch phái sinh đến biến động thị trường chứng khoán: trường hợp sàn giao dịch chứng khoán Athens” đã chỉ ra rằng sự biến động của thị trường tài chính là một thách thức lớn đối với các nhà quản lý và học giả tài chính toàn cầu Nghiên cứu này làm nổi bật các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả của hợp đồng tương lai và chứng khoán phái sinh, mang lại giá trị thực tiễn cao Tuy nhiên, việc áp dụng kết quả nghiên cứu từ một thị trường phát triển như Athens vào thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam, hiện còn non trẻ, vẫn còn nhiều khác biệt cần xem xét.
Nghiên cứu của Keith Sill (1997) trong bài viết "The Economic Benefits and Risks Of Derivative Securities" đăng trên Business Review của Ngân hàng Dự trữ Liên bang Philadelphia đã phân tích sự phát triển mạnh mẽ của thị trường chứng khoán phái sinh (CKPS) ở một số quốc gia phát triển trong giai đoạn 1987-1997 Mặc dù CKPS mang lại nhiều thành tựu, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chiến lược bảo hiểm danh mục đầu tư có thể gây tốn kém và thiệt hại cho nhà đầu tư trong một số trường hợp Tác giả cung cấp một góc nhìn khác về CKPS, nhấn mạnh rằng không phải lúc nào CKPS cũng có lợi cho nền kinh tế Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đề cập đến sự phát triển và các giải pháp cho thị trường CKPS.
Trần Cao Nguyên (2004) trong bài viết “Cơ sở lý luận và thực tiễn để hình thành thị trường chứng khoán phái sinh ở Việt Nam” đã nêu rõ sự cần thiết và lợi ích của việc phát triển thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam Tác giả nhấn mạnh rằng thị trường này không chỉ giúp đa dạng hóa các sản phẩm tài chính mà còn tạo ra cơ hội đầu tư hấp dẫn, đồng thời nâng cao tính thanh khoản và ổn định cho thị trường tài chính quốc gia.
Thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam đang trong quá trình phát triển, tuy nhiên các giải pháp hiện tại chủ yếu mang tính lý thuyết và định hướng chính sách Cần có những bước đi cụ thể hơn để xây dựng và tổ chức cơ cấu cũng như bộ máy vận hành hiệu quả cho thị trường chứng khoán phái sinh.
- Phòng Phân tích và Dự báo thị trường, Trung tâm NCKH-ĐTCK, UBCKNN
Báo cáo năm 2011 về các loại hình chứng khoán phái sinh (CKPS) và sản phẩm giao dịch mới trên thị trường chứng khoán Việt Nam đã so sánh thông lệ quốc tế và đánh giá sự hình thành, phát triển của thị trường CKPS, nhấn mạnh rằng đây là nhu cầu thiết yếu của nền kinh tế Sự xuất hiện của các công cụ CKPS giúp chuyển đổi rủi ro và giảm thiểu bất ổn cho thị trường trong dài hạn Tuy nhiên, do thiếu khung pháp lý rõ ràng, hoạt động giao dịch CKPS hiện tại còn tự phát và tiềm ẩn nhiều rủi ro cho nhà đầu tư Vì vậy, báo cáo kiến nghị Bộ Tài chính và UBCKNN cần xây dựng cơ chế phù hợp để đưa các công cụ phái sinh vào hoạt động thử nghiệm, đồng thời cần tăng cường tuyên truyền và đào tạo nhằm nâng cao kiến thức cho các nhà đầu tư, bảo vệ quyền lợi của họ và đảm bảo sự phát triển ổn định của thị trường CKPS.
- Võ Thị Phương (2016) “Phát triển thị trường chứng khoán phái sinh: Kinh nghiệm từ các nước châu Á” Bài báo đã nghiên cứu sự hình thành và phát triển của
Thị trường chứng khoán phái sinh (TTCKPS) ở châu Á, đặc biệt là tại Nhật Bản, Hàn Quốc và Singapore, đang có sự tăng trưởng mạnh mẽ, vượt qua châu Âu và trở thành thị trường lớn thứ hai thế giới sau Bắc Âu Dựa trên các bài học kinh nghiệm từ những quốc gia này, tác giả đề xuất một số giải pháp định hướng cho việc phát triển TTCKPS tại Việt Nam, bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, phát triển thị trường phù hợp với chuẩn mực quốc tế, nâng cao năng lực cho các cá nhân tham gia thị trường, và xây dựng hệ thống chỉ số đánh giá thị trường đáng tin cậy để làm cơ sở tham chiếu trong giao dịch.
- Tạ Thanh Bình (2017) “Thị trường chứng khoán phái sinh và lộ trình phát triển các sản phẩm” Bài báo đã dẫn chứng chủ trương xây dựng sản phẩm
TTCKPS đang nghiên cứu các sản phẩm đặc thù của thị trường chứng khoán phái sinh, bao gồm nguyên tắc thiết kế và mẫu hợp đồng Theo Quyết định 366/QĐ-TTg, sau năm 2020, các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng tương lai (HĐTL) và hợp đồng quyền chọn (HĐQC) sẽ được giao dịch tập trung trên SGDCK, dựa trên tài sản cơ sở là cổ phiếu, trái phiếu, tiền tệ và hàng hóa Lộ trình phát triển các sản phẩm trên TTCKPS sẽ phù hợp với nhu cầu và quy mô của thị trường chứng khoán Việt Nam, nhờ vào nỗ lực của cơ quan quản lý và các thành viên tham gia Những sản phẩm phái sinh được lựa chọn sẽ góp phần quan trọng vào sự thành công của TTCKPS Việt Nam.
Hoàng Anh Tuấn (2017) trong bài viết “Chứng khoán phái sinh - Lực đẩy mới cho thị trường chứng khoán Việt Nam” đã nêu rõ cơ sở pháp lý cho sự phát triển của thị trường chứng khoán phái sinh tại Việt Nam Luật Chứng khoán quy định khái niệm chứng khoán phái sinh, cùng với Nghị định số 42/2015/NĐ-CP và Thông tư số 11/2016/TT-BTC, đã tạo ra hành lang pháp lý quan trọng cho việc quản lý và vận hành thị trường này Quyết định số 366/2014/QĐ-TTg phê duyệt Đề án “Xây dựng và phát triển TTCKPS tại Việt Nam” nhấn mạnh mô hình tập trung và quản lý nhà nước để hạn chế hoạt động tự phát Tác giả cũng đề xuất các định hướng nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường chứng khoán cơ sở, biến TTCK thành kênh huy động vốn an toàn và dài hạn cho nền kinh tế.
Thị trường chứng khoán phái sinh Việt Nam đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ chỉ trong thời gian ngắn sau khi ra đời, với hơn 67,9 triệu hợp đồng tương lai được giao dịch tính đến tháng 7/2020 Sự sôi động của thị trường này thường diễn ra khi thị trường cơ sở có biến động mạnh, và thanh khoản luôn vượt qua các mốc kỷ lục trước đó Năm 2019, khối lượng giao dịch bình quân đạt 88.740 hợp đồng/phiên, tăng 12,6% so với năm trước Đặc biệt, trong 7 tháng đầu năm 2020, khối lượng giao dịch bình quân đã tăng gần 95% so với năm 2019, đạt 173.009 hợp đồng/phiên Kỷ lục giao dịch năm 2019 là 191.707 hợp đồng đã bị phá vỡ, với kỷ lục mới là 356.033 hợp đồng thiết lập vào ngày 29/7/2020 Theo các chuyên gia, mức tăng trưởng này là thành tựu đáng kể mà nhiều thị trường phát triển phải mất nhiều năm mới đạt được.
Sau 13 năm hoạt động, Sở Giao dịch chứng khoán phái sinh Thái Lan (TFEX) đã mất hơn 7 năm để đạt được số lượng hợp đồng giao dịch tương đương với mức mà Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) hiện nay.
Một số đề tài đã đóng góp quan trọng cho nghiên cứu lĩnh vực CKPS tại Việt Nam, cung cấp nhiều góc nhìn và ý tưởng mới mẻ, mang tính đột phá Tuy nhiên, do hạn chế của bài báo và tạp chí, các công trình này chỉ phân tích một khía cạnh nhất định, chưa đi sâu và giải quyết thỏa đáng vấn đề phát triển thị trường CKPS Việt Nam trong dài hạn.
CHƯƠNG 1: LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH VÀ THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN PHÁI SINH 1.1 Những vấn đề cơ bản về chứng khoán phái sinh
1.1.1 Khái niệm về chứng khoán phái sinh
CKPS có nguồn gốc từ thế kỷ VI trước Công nguyên tại Hy Lạp, nơi Aristotle kể về triết gia Thales, người đã mua quyền chọn dựa trên dự đoán thời tiết để đầu tư vào máy ép ô liu Trong thời kỳ trung cổ, hợp đồng kinh tế đã xuất hiện tại châu Âu với các hợp đồng tương lai nhỏ lẻ Đến thế kỷ XVI, hợp đồng tương lai cho gạo được giao dịch tại Osaka, Nhật Bản, đánh dấu sự khởi đầu của thị trường phái sinh hàng hóa Đồng thời, tại Hà Lan, giao dịch phái sinh trên lúa mì phục vụ nhu cầu tích trữ và thanh toán bằng nông phẩm cho nhiều quốc gia châu Âu.