TỔNG QUAN VỀ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI 7
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế, huy động vốn từ các chủ thể thừa vốn và chuyển giao cho những chủ thể thiếu vốn qua hoạt động tín dụng Lãi suất từ hoạt động tín dụng là nguồn thu chính của NHTM Hoạt động cấp tín dụng được hiểu là việc ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng tài sản trong một khoảng thời gian nhất định, sau đó khách hàng phải hoàn trả gốc và lãi theo thỏa thuận Tuy nhiên, mặc dù mang lại thu nhập lớn, hoạt động tín dụng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro, đặc biệt là rủi ro tín dụng.
Rủi ro tín dụng (RRTD) là một trong những rủi ro quan trọng nhất trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) (Nguyễn Văn Tiến, 2015) Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng RRTD xảy ra khi khách hàng vay không thực hiện đúng các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, thường thể hiện qua việc không trả nợ đầy đủ hoặc không thanh toán khi đến hạn Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2006), RRTD là khả năng mà đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các thỏa thuận đã ký kết Đối với hoạt động tín dụng, RRTD xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng, dẫn đến thiệt hại cho ngân hàng.
RRTD là yếu tố không thể tránh khỏi trong hoạt động của các ngân hàng thương mại, do quan hệ tín dụng dựa trên sự tin tưởng vào khả năng và thiện chí trả nợ của người vay Thiện chí trả nợ là yếu tố định tính khó kiểm soát, trong khi khả năng trả nợ, dù có thể định lượng, lại khó dự đoán trong tương lai Nhiều nguyên nhân có thể tác động đến khả năng trả nợ của khách hàng, dẫn đến RRTD, bao gồm nguyên nhân khách quan như dịch bệnh, thiên tai, suy thoái kinh tế, và nguyên nhân chủ quan từ phía ngân hàng hoặc người vay, chẳng hạn như năng lực sử dụng vốn kém hoặc chính sách tín dụng lỏng lẻo, tạo cơ hội cho khách hàng chiếm đoạt vốn.
Do không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro tín dụng (RRTD) và những hậu quả nghiêm trọng mà nó gây ra, các ngân hàng thương mại (NHTM) luôn chú trọng đến việc quản trị RRTD Điều này nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho từng ngân hàng cũng như toàn bộ hệ thống ngân hàng thương mại.
1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng
1.1.2.1 Căn cứ vào yếu tố cấu thành
Theo tài liệu của Bùi Diệu Anh, Lê Thị Hiệp Thương, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Võ Thị Thanh Nga (2013), RRTD bao gồm rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục Rủi ro giao dịch liên quan đến các khoản vay và khách hàng, bao gồm rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ Khi thông tin bất cân xứng xảy ra, ngân hàng có thể mắc sai lầm trong việc cho vay, dẫn đến rủi ro lựa chọn Nguyên nhân của rủi ro giao dịch có thể do các quy định đảm bảo an toàn cho khoản vay không hiệu quả, như giá trị tài sản bảo đảm thấp hơn khoản vay hoặc tỷ lệ cho vay quá cao Ngoài ra, rủi ro giao dịch cũng có thể phát sinh từ lỗi của nhân viên trong quá trình thực hiện nghiệp vụ.
Rủi ro danh mục trong cấp tín dụng của ngân hàng phát sinh từ việc quản lý không đa dạng hóa danh mục, dẫn đến tình trạng tập trung vào một số ngành hoặc khách hàng Nếu danh mục tín dụng quá tập trung, ngân hàng sẽ đối mặt với rủi ro tập trung, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và an toàn tài chính Hơn nữa, rủi ro nội tại cũng xuất hiện do đặc điểm hoạt động của các ngành nghề và lĩnh vực kinh tế mà khách hàng thuộc về.
1.1.2.2 Căn cứ vào mức độ tổn thất
Theo Basel (2006), rủi ro trong đầu tư có thể được phân loại thành hai cấp độ dựa trên mức độ tổn thất: rủi ro đọng vốn và rủi ro mất vốn.
Rủi ro đọng vốn là một loại rủi ro tín dụng xảy ra khi khách hàng chậm trả nợ so với thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, dẫn đến khó khăn về thanh khoản cho ngân hàng Sự chậm trễ này không chỉ ảnh hưởng đến kế hoạch sử dụng vốn mà còn làm tăng chi phí hoạt động của ngân hàng Mặc dù vậy, ngân hàng vẫn có khả năng thu hồi số tiền gốc và lãi theo thỏa thuận.
Rủi ro mất vốn là loại rủi ro nghiêm trọng hơn so với rủi ro đọng vốn, xảy ra khi khách hàng không thể trả nợ theo thỏa thuận Trong khi rủi ro đọng vốn cho phép ngân hàng thu hồi một phần nợ, rủi ro mất vốn khiến ngân hàng khó khăn trong việc thu hồi, dẫn đến việc phải tăng chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và các chi phí xử lý phát sinh Hệ quả là lợi nhuận hoạt động của ngân hàng thương mại bị ảnh hưởng tiêu cực.
1.1.3Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng
1.1.3.1 Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của ngân hàng thương mại
RRTD là nguyên nhân chính gây ra rủi ro thanh khoản cho các ngân hàng thương mại, vì khi khách hàng không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, kế hoạch sử dụng vốn của ngân hàng sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến giảm nguồn dự trữ và căng thẳng tài chính Trong tình huống này, các ngân hàng phải vay vốn từ thị trường liên ngân hàng với lãi suất cao hơn so với thị trường dân cư Nếu tình trạng thiếu hụt thanh khoản kéo dài và nghiêm trọng, ngân hàng có thể đối mặt với mất uy tín và nguy cơ phá sản.
Hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) phụ thuộc vào sự tin tưởng từ các đối tác trong nền kinh tế Để huy động vốn hiệu quả, NHTM cần xây dựng uy tín vững mạnh Tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu cao sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín và thương hiệu của ngân hàng, khiến ngân hàng mất lợi thế cạnh tranh và gặp khó khăn trong việc huy động vốn với chi phí hợp lý.
RRTD ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các NHTM, bởi khi không thu hồi được nợ, ngân hàng phải đối mặt với việc giảm nguồn thu nhập trong khi vẫn phải chi trả lãi cho người gửi tiền Chi phí liên quan đến nợ quá hạn và nợ xấu, như chi phí trích lập dự phòng và chi phí xử lý nợ, gia tăng Sự chênh lệch giữa giảm thu nhập và tăng chi phí sẽ dẫn đến giảm lợi nhuận của ngân hàng Nếu tình trạng RRTD kéo dài, ngân hàng có thể rơi vào thua lỗ liên tục, dẫn đến nguy cơ phá sản hoặc buộc phải sáp nhập với các ngân hàng khác hoạt động tốt hơn.
1.1.3.2 Ảnh hưởng đến khách hàng
RRTD là một rủi ro quan trọng của ngân hàng thương mại, ảnh hưởng đến cả ngân hàng và các đối tác Khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ, họ sẽ gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn do mất uy tín, và lãi suất vay sẽ cao hơn do bị đánh giá có rủi ro cao Nếu không có nguồn vốn chính thức, họ có thể phải vay với lãi suất cao trên thị trường phi chính thức hoặc thậm chí tuyên bố phá sản Đối với người gửi tiền, ngân hàng thua lỗ từ quản lý tín dụng kém có thể dẫn đến mất tiền hoặc khó khăn trong việc thu hồi khoản tiền gửi.
1.1.3.3 Ảnh hưởng đến nền kinh tế
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng trong nền kinh tế Khi một ngân hàng hoạt động kém hiệu quả và dẫn đến phá sản, điều này có thể gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống ngân hàng, như đã chỉ ra bởi Nguyễn Văn Tiến (2015) Sự cố này làm giảm niềm tin của công chúng vào hệ thống ngân hàng, dẫn đến hiện tượng rút tiền ồ ạt, khiến các ngân hàng không đủ khả năng thanh khoản và dẫn đến đổ vỡ Hệ quả là quá trình luân chuyển vốn trong nền kinh tế bị ảnh hưởng nghiêm trọng, làm khó khăn cho việc kết nối giữa các chủ thể thừa vốn và thiếu vốn Nguồn vốn nhàn rỗi bị ứ đọng trong khi nhiều doanh nghiệp và cá nhân lại thiếu vốn để sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng, dẫn đến tình trạng trì trệ và kém phát triển của nền kinh tế.
Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương Sự hoạt động hiệu quả của hệ thống NHTM là yếu tố then chốt để đảm bảo sự thành công trong việc điều hành chính sách tiền tệ, nếu không sẽ gây khó khăn cho ngân hàng trung ương trong việc thực hiện các mục tiêu kinh tế.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước đã chỉ ra rằng quản trị rủi ro tín dụng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau, dẫn đến sự đa dạng trong các định nghĩa về quản trị rủi ro tín dụng (RRTD).
Theo Peter Rose (2002), quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là nhiệm vụ của các nhà quản trị rủi ro tín dụng trong ngân hàng nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động tín dụng do khách hàng không thực hiện nghĩa vụ của mình Định nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai trò các nhà quản trị tại ngân hàng thương mại trong việc kiểm soát và hạn chế RRTD, từ đó giảm thiểu mức độ tổn thất khi khách hàng không trả nợ.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình mà các ngân hàng sử dụng các công cụ phân tích và định lượng để kiểm soát thiệt hại, theo Altman (Nguyễn Thị Vân Anh, 2016) Quan điểm của Altman nhấn mạnh vai trò của kỹ thuật trong quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) tại các ngân hàng thương mại Các nhà quản trị áp dụng nhiều công cụ khác nhau để kiểm soát RRTD trong quá trình cấp tín dụng, giúp ngân hàng nhận diện, đánh giá, kiểm soát và xử lý rủi ro một cách kịp thời Hoạt động này đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu quả và tính bền vững của ngân hàng.
Trong Hiệp ước Basel, Ủy ban giám sát ngân hàng định nghĩa quản trị rủi ro tín dụng là việc thực hiện các biện pháp nhằm tối đa hóa tỷ suất sinh lời điều chỉnh theo rủi ro tín dụng, đồng thời duy trì số dư tín dụng trong phạm vi tham số cho phép Định nghĩa này nhấn mạnh rằng hoạt động quản trị rủi ro tín dụng cần có kế hoạch cụ thể với các mục tiêu rõ ràng, nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong mức độ rủi ro chấp nhận được của ngân hàng.
Theo Monetary Authority of Singapore (2013), quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình nhận diện, đo lường, đánh giá, giám sát, kiểm soát và báo cáo RRTD thông qua việc thiết lập các chính sách và thủ tục Hoạt động quản trị RRTD của ngân hàng thương mại cần được xây dựng thành chính sách cụ thể, bao gồm các bước nhận diện, đo lường, giám sát và xử lý RRTD.
Quản trị rủi ro tín dụng là các biện pháp kiểm soát rủi ro tín dụng trong mức độ cho phép nhằm đảm bảo khả năng sinh lời và chủ động kiểm soát thiệt hại khi rủi ro xảy ra Ngân hàng, với vai trò là trung gian tài chính, phụ thuộc vào hoạt động tín dụng để tạo ra lợi nhuận, nhưng cũng phải đối mặt với nhiều rủi ro nghiêm trọng Do đó, quản trị rủi ro tín dụng trở thành nhu cầu cấp thiết, đặc biệt sau các cuộc khủng hoảng kinh tế Điều này có nghĩa là các ngân hàng thương mại cần đặt ra mục tiêu cụ thể trong việc kiểm soát rủi ro tín dụng và phân bổ nguồn lực hợp lý để đạt được những mục tiêu đó.
1.2.2 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng Để xây dựng cấu trúc tài chính quốc tế mới, năm 1974, Ủy ban Basel về giám sát Ngân hàng đƣợc thành lập bởi ngân hàng trung ƣơng của 10 quốc gia phát triển G10 Năm 1988, Ủy ban Basel về giám sát hoạt động ngân hàng đã ban hành Khung rủi ro tín dụng (Basel I) xác định các tiêu chuẩn vốn để hạn chế rủi ro kinh doanh của hệ thống NHTM Đến năm 2004, Hiệp ƣớc về vốn mới (Basel II) đƣợc ban hành và đƣợc các quốc gia tự nguyện tuân thủ để đảm bảo chất lƣợng và sự ổn định của hệ thống ngân hàng (Ngô Văn Chiến, 2017) Trong Ủy ban giám sát hoạt động ngân hàng BCBS (2001), hoạt động quản trị RRTD của NHTM phải đảm bảo tuân thủ 16 nguyên tắc đƣợc chia thành 5 nhóm, cụ thể:
Ngân hàng thương mại (NHTM) cần thiết lập một môi trường quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) phù hợp, trong đó Hội đồng quản trị có trách nhiệm phê duyệt và định kỳ đánh giá chiến lược cùng chính sách liên quan đến RRTD Chiến lược này phải xác định mức độ chấp nhận rủi ro và mục tiêu lợi nhuận kỳ vọng tương ứng Ban Tổng giám đốc có nhiệm vụ thực hiện các chiến lược đã được phê duyệt và phát triển các chính sách, thủ tục quản trị RRTD Hơn nữa, NHTM cần đảm bảo quản lý RRTD trên tất cả các danh mục sản phẩm của ngân hàng.
Nhóm 2 nhấn mạnh tầm quan trọng của quy trình cấp tín dụng lành mạnh, theo tiêu chí của BCBS, cần xác định rõ các tiêu chí cấp tín dụng Ngân hàng thương mại (NHTM) phải xây dựng hạn mức tín dụng tổng thể và quy trình phê duyệt cho các khoản tín dụng mới, gia hạn và tái tài trợ Hơn nữa, quy trình tín dụng được coi là lành mạnh khi việc cấp tín dụng diễn ra trên cơ sở giao dịch công bằng giữa các bên.
Nhóm 3 tập trung vào việc duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát rủi ro tín dụng (RRTD) một cách hiệu quả, với 6 nguyên tắc cơ bản Ngân hàng thương mại (NHTM) cần thiết lập hệ thống quản lý liên tục danh mục tài sản có RRTD và theo dõi điều kiện của từng khoản tín dụng để đảm bảo tuân thủ quy định về trích lập dự phòng và dự trữ Xây dựng hệ thống xếp hạng tín nhiệm là nguyên tắc quan trọng giúp ngân hàng đánh giá mức độ rủi ro của các khoản vay Để xếp hạng và quản lý RRTD, nguồn thông tin và kỹ thuật phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc đo lường RRTD Ngân hàng cũng cần chú ý đến RRTD của danh mục tín dụng tổng thể, tính toán tiềm năng thay đổi trong tương lai của các khoản nợ riêng lẻ và danh mục tín dụng chung để thực hiện quản trị RRTD hiệu quả.
Nhóm 4 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiểm soát RRTD trong ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM cần xây dựng hệ thống đánh giá liên tục và độc lập để quản trị RRTD, với kết quả được chuyển đến Hội đồng quản trị và Ban lãnh đạo Để đảm bảo RRTD nằm trong mức an toàn, ngân hàng phải tuân thủ các tiêu chuẩn thận trọng và giới hạn nội bộ Hơn nữa, việc xây dựng mô hình đánh giá chất lượng khoản vay cũng là một yếu tố quan trọng trong quản lý RRTD.
Nhằm tuân thủ các nguyên tắc quản trị RRTD theo Hiệp ƣớc an toàn vốn, các nội dung quản trị RRTD mà NHTM cần phải thực hiện gồm:
1.2.2.1 Hoạch định chiến lược quản trị rủi ro tín dụng
Chiến lược hoạt động là yếu tố then chốt trong định hướng phát triển của ngân hàng, giúp các nhà quản trị xây dựng nội dung liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Thông qua việc hoạch định chiến lược quản trị rủi ro, ngân hàng có thể đạt được mục tiêu về lợi nhuận và kiểm soát rủi ro trong hoạt động kinh doanh Chiến lược RRTD cần xác định mục tiêu liên quan đến hoạt động tín dụng và chất lượng tín dụng, đồng thời làm rõ khẩu vị rủi ro tín dụng mà ngân hàng chấp nhận trong quá trình cấp tín dụng Khẩu vị rủi ro tín dụng, theo BCBS, phụ thuộc vào các yếu tố nội tại của ngân hàng như năng lực quản trị, quy mô tài sản và vốn chủ sở hữu, dẫn đến sự khác biệt trong việc xác định khẩu vị rủi ro giữa các ngân hàng.
1.2.2.2 Xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng
Chính sách tín dụng đóng vai trò là "kim chỉ nam" cho ngân hàng trong hoạt động tín dụng, xác định rõ các quan điểm, quy tắc và quy định liên quan đến tín dụng Chính sách quản trị rủi ro tín dụng, một phần quan trọng của chính sách tín dụng, được thiết lập nhằm tối đa hóa lợi nhuận trong mức độ rủi ro cho phép Để đạt được mục tiêu này, chính sách quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng cần đảm bảo các nội dung cơ bản.
Chính sách giới hạn và hạn chế cấp tín dụng quy định các tiêu chuẩn pháp lý và phù hợp với hoạt động của ngân hàng, như giới hạn dư nợ cho vay tối đa đối với từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng liên quan, cũng như hạn mức cho vay dựa trên tài sản bảo đảm Những quy định này giúp ngân hàng kiểm soát rủi ro hiệu quả, loại trừ các khoản vay có nguy cơ cao trong quá trình quyết định tín dụng.
Chính sách phân tán rủi ro tập trung là một biện pháp quan trọng nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng Rủi ro tập trung thường xảy ra khi ngân hàng cho vay quá nhiều vào một khách hàng, nhóm khách hàng liên quan, hoặc một lĩnh vực cụ thể Để hạn chế tình trạng này, cần thiết phải ban hành các quy định phân tán rủi ro theo ngành nghề, khu vực địa lý và nhóm khách hàng Việc này không chỉ giúp ngân hàng bảo vệ mình khỏi rủi ro tập trung mà còn nâng cao tính ổn định của danh mục tín dụng.
GIỚI THIỆU VỀNGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH LONG AN
2.1.1 Giới thiệu về Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam
- Tên giao dịch Tiếng Việt: Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam
- Tên giao dịch quốc tế: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam (tên gọi tắt là BIDV)
BIDV, ngân hàng thương mại lâu đời nhất Việt Nam, được thành lập theo quyết định 177/TTg ngày 26/4/1957 của Thủ tướng Chính phủ Trụ sở chính của ngân hàng tọa lạc tại Tháp BIDV, 35 Hàng Vôi, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội.
BIDV, tiền thân là Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, đã trải qua 60 năm phát triển với 4 tên gọi khác nhau, phản ánh sự thích ứng với từng giai đoạn lịch sử của đất nước Từ năm 1957 đến 1981, ngân hàng hoạt động dưới tên Ngân hàng Kiến thiết Việt Nam, sau đó đổi thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam (1981-1990), tiếp theo là Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam (1990-2012) và hiện tại là Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam từ ngày 01/5/2012.
Sau 63 năm hoạt động, BIDV có mạng lưới hoạt động trải rộng khắp các tỉnh/thành phố và đã trở thành một trong những Ngân hàng thương mại cổ phần có quy mô lớn nhất trong hệ thống Ngân hàng Việt Nam Trong nhiều năm liên tục, BIDV nằm trong top 10 doanh nghiệp Việt Nam nộp thuế lớn cho Ngân sách Nhà nước; được Công ty Tư vấn chiến lược và định giá thương hiệu hàng đầu thế giới Brand Finance định giá top 30 ngân hàng ASEAN và top 500 ngân hàng toàn cầu, Tạp chí Forbes (Hoa Kỳ) bình chọn vào top 2.000 Công ty đại chúng lớn và quyền lực nhất thế giới,
BIDV đang nâng cao năng lực quản trị theo chuẩn quốc tế, áp dụng tiêu chuẩn Basel 2 và hướng tới Basel 3 Ngân hàng cũng tiếp tục thực hiện tốt công tác an sinh xã hội và đầu tư kinh doanh hiệu quả ở nước ngoài, đặc biệt hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư tại Lào và Campuchia Ngoài ra, BIDV chủ động tham gia vào việc cơ cấu lại tổ chức tín dụng, tập trung vào xử lý nợ xấu và ngân hàng yếu kém Đào tạo nguồn nhân lực và đảm bảo hoạt động có chữ tín là những ưu tiên hàng đầu của BIDV.
2.1.2 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tƣ và phát triển Việt Nam và Chi nhánh Long An
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Long An, trước đây là chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết Long An, được thành lập vào năm 1976 Chi nhánh này đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của tỉnh Long An.
Từ năm 1981 đến 1988, ngân hàng được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Đến năm 1988, ngân hàng này được sáp nhập vào Ngân hàng Nông nghiệp Vào tháng 4 năm 1990, ngân hàng chuyển thành phòng đầu tư phát triển, và đến ngày 26 tháng 11 năm 1990, chính thức mang tên Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Long An, sau khi Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Việt Nam được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Ngày 01/05/2012 Ngân hàng Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Long
An được thành lập từ việc chuyển đổi mô hình hoạt động từ ngân hàng thương mại 100% vốn nhà nước sang ngân hàng thương mại cổ phần Đây là đại diện pháp nhân của Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam, có con dấu, bảng tổng kết tài sản và hạch toán phụ thuộc trong hệ thống Ngân hàng TMCP Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam.
Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam - chi nhánh Long An, được thành lập với đội ngũ hơn 10 cán bộ và vốn hoạt động trên 4 tỉ đồng, đã trải qua gần 30 năm phát triển Hiện tại, chi nhánh có 132 cán bộ làm việc tại Hội sở chính và 8 phòng giao dịch trực thuộc Đặc biệt, vào tháng 11/2003, chi nhánh đã vinh dự nhận chứng nhận ISO 9001:2000, khẳng định chất lượng dịch vụ.
2.1.3Kết quả kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Long An giai đoạn 2016-2019
Giai đoạn 2016 – 2019 đánh dấu sự phục hồi mạnh mẽ của hệ thống ngân hàng Việt Nam sau quá trình tái cơ cấu từ 2011 – 2015 Trong thời gian này, nền kinh tế Việt Nam chứng kiến sự phát triển vượt bậc với tốc độ tăng trưởng cao và lạm phát được kiểm soát ở mức thấp, tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ thể phát triển.
Từ năm 2016 đến 2019, tỉnh Long An đã trải qua giai đoạn phát triển mạnh mẽ nhờ lợi thế gần thành phố Hồ Chí Minh và sự phát triển của các khu công nghiệp Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao cùng với thu nhập bình quân đầu người gia tăng đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể số lượng doanh nghiệp và lao động di cư đến làm việc trong các khu công nghiệp Sự phát triển này đã thu hút nhiều ngân hàng mở rộng hoạt động tại Long An, tạo ra một thị trường cạnh tranh gay gắt, ảnh hưởng lớn đến hoạt động của BIDV Long An trong giai đoạn này.
Bảng 2.1: Kết quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh từ 2016 – 2019
Năm Mức tăng giảm % tăng giảm
Nguồn: Số liệu thống kê của BIDV Long An
Từ năm 2016 đến 2019, thu nhập của BIDV Long An có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt nổi bật trong giai đoạn từ 2017 đến 2019 Năm 2017, chi nhánh ghi nhận mức thu nhập cao đáng kể.
Năm 2017, BIDV Long An đạt thu nhập 483,7 tỷ đồng, tăng 145,4 tỷ đồng (43%) so với năm 2016, nhờ vào sự tăng trưởng mạnh từ hoạt động tín dụng và nguồn thu phi lãi Việc chuyển hướng từ khách hàng doanh nghiệp lớn sang khách hàng cá nhân đã giúp thu nhập lãi tăng mạnh, chiếm 75% tổng thu Thu nhập phi lãi cũng ghi nhận mức tăng 48%, chủ yếu từ phí dịch vụ thanh toán và thẻ tín dụng Đà tăng trưởng tiếp tục duy trì trong năm 2018 và 2019 với tốc độ tăng trưởng lần lượt là 27% và 28,1%, trong đó thu nhập năm 2019 tăng 172,4 tỷ đồng so với năm trước Sự tăng trưởng này chủ yếu đến từ dịch vụ thu hộ, bancassurance và thanh toán trong nước, với thanh toán trong nước chiếm 45% tổng thu nhập phi lãi Mặc dù thu từ lãi không tăng mạnh như dịch vụ, nhưng vẫn duy trì trên 70% tổng thu nhập của chi nhánh Kết quả cho thấy BIDV Long An đang chuyển mình mạnh mẽ từ ngân hàng truyền thống sang ngân hàng hiện đại, giảm phụ thuộc vào hoạt động tín dụng.
Trong giai đoạn 2016 – 2019, lợi nhuận trước thuế của chi nhánh BIDV Long An đã tăng đáng kể nhờ vào sự gia tăng thu nhập và kiểm soát chi phí hiệu quả Cụ thể, năm 2017, lợi nhuận trước thuế đạt 31,8 tỷ đồng, tăng 28,1 tỷ đồng so với năm 2016, tương ứng với mức tăng trưởng 780% Năm 2018, con số này tiếp tục tăng lên 100,8 tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 280% Đến năm 2019, lợi nhuận trước thuế đạt 188,1 tỷ đồng, tăng 86,6% so với năm trước Thành công này được ghi nhận nhờ vào việc giảm mạnh trích lập dự phòng rủi ro tín dụng và nâng cao năng suất lao động thông qua việc áp dụng chỉ tiêu cao và chính sách khen thưởng hợp lý dựa trên hiệu quả công việc.
Trong giai đoạn 2016 – 2019, BIDV Long An đã đạt được những bước tiến đáng kể trong kết quả kinh doanh, với thu nhập và lợi nhuận trước thuế tăng trưởng mạnh mẽ Mặc dù cơ cấu nguồn thu đã được dịch chuyển, hoạt động tín dụng vẫn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng thu nhập Rủi ro tín dụng được kiểm soát chặt chẽ, với chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng giảm dần, cho thấy quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV Long An đã có những kết quả khả quan, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của chi nhánh.
THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH LONG AN
2.2.1 Thực trạng hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại BIDV chi nhánh tỉnh Long
2.2.1.1 Hoạch định chiến lược quản trị rủi ro tín dụng
BIDV Hội sở đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Hàng năm, Tổng Giám đốc sẽ trình các nội dung định hướng hoạt động tín dụng lên Hội đồng quản trị để phê duyệt, từ đó xác định định hướng cho năm tiếp theo Dựa trên tiềm lực của từng chi nhánh, BIDV Hội sở sẽ phân bổ các chỉ tiêu hoạt động cụ thể BIDV Long An sẽ triển khai kế hoạch hoạt động phù hợp với định hướng này và chủ động đề xuất kế hoạch để nhận phân bổ chỉ tiêu tương xứng với lợi thế và tiềm năng của chi nhánh.
Trong giai đoạn nghiên cứu, BIDV Long An đã chủ động chuyển dịch cơ cấu danh mục tín dụng từ khách hàng doanh nghiệp sang khách hàng cá nhân nhằm giảm rủi ro tín dụng Chi nhánh nhận thấy tiềm năng thị trường bán lẻ tại Long An và thực trạng nợ xấu cao từ năm 2014 Chiến lược hoạt động giai đoạn 2015 – 2020 của BIDV Long An đặt mục tiêu duy trì tăng trưởng tín dụng trên 10%/năm, nâng tỷ trọng cho vay khách hàng cá nhân lên trên 50%, kiểm soát tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% và nợ xấu dưới 3% Đồng thời, chi nhánh sẽ đa dạng hóa ngành nghề và thực hiện đầy đủ dự phòng rủi ro tín dụng BIDV Long An tuân thủ nghiêm các quy định tín dụng, chỉ chấp nhận cấp tín dụng cho khách hàng có xếp hạng từ BB trở lên Nhờ vào chiến lược quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả, ban lãnh đạo chi nhánh đã góp phần vào sự phát triển bền vững của BIDV Long An.
2.2.1.2 Xây dựng chính sách quản trị rủi ro tín dụng
BIDV, một trong ba ngân hàng hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt chú trọng đến chính sách quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) Chính sách này được ban hành và đánh giá hàng năm nhằm đảm bảo tuân thủ theo tiêu chuẩn Basel II, phù hợp với thông lệ quốc tế và điều chỉnh theo sự biến động của môi trường hoạt động.
Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) của BIDV, đặc biệt là BIDV Long An, tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật và Ngân hàng Nhà nước Là một trong những ngân hàng lớn nhất tại Việt Nam, BIDV là một trong 10 ngân hàng được chọn thí điểm triển khai Basel II Kể từ khi áp dụng Basel II, BIDV đã hoàn thiện các văn bản pháp lý liên quan đến hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng Các chính sách quan trọng như chính sách tín dụng, phân loại tài sản, trích lập dự phòng rủi ro và hệ thống xếp hạng tín nhiệm đã được cập nhật để phù hợp với thông lệ quốc tế Cụ thể, BIDV đã ban hành nhiều quyết định quan trọng như Quyết định số 1139/QĐ-BIDV về chính sách tín dụng ngày 28/12/2018, Quyết định số 548/BIDV_NHBL về chính sách tín dụng khách hàng bán lẻ ngày 01/02/2019, và Quyết định số 8144/BIDV-QLTD về chính sách tín dụng khách hàng tổ chức ngày 28/12/2019, cùng với Quyết định 1159/QĐ-BPPL về phân loại tài sản và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro ngày 31/12/2018, thay thế hoàn toàn các văn bản pháp lý trước đó từ năm 2015 đến 2018.
Chính sách tín dụng được quy định rõ ràng cho từng nhóm khách hàng bán lẻ và tổ chức, bao gồm cơ chế xếp hạng tín nhiệm nội bộ Ngân hàng thiết lập các quy định cụ thể cho khách hàng cá nhân và tổ chức, từ chối cấp tín dụng đối với những khách hàng có rủi ro cao dựa trên xếp hạng tín nhiệm và phân tích phán đoán Ngoài ra, quy định cũng nêu rõ các bước cần thực hiện trong quá trình giải ngân và giám sát khoản vay, nhằm nhận diện kịp thời các khoản nợ có vấn đề và có biện pháp xử lý phù hợp Văn bản mới ban hành tuân thủ nghiêm ngặt quy định của NHNN và thông lệ quốc tế, đồng thời tạo cơ sở cho các chi nhánh thực hiện hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả.
BIDV áp dụng chính sách phân loại nợ và trích lập dự phòng rủi ro tín dụng theo 5 nhóm nợ dựa trên phương pháp định tính và định lượng Ngân hàng cũng quy định rằng nợ có thể được phân loại vào nhóm cao hơn khi có dấu hiệu bất lợi như môi trường kinh doanh biến động mạnh và thông tin tài chính không minh bạch Việc trích lập dự phòng rủi ro tín dụng phải tuân thủ quy định của NHNN, bao gồm cả trích lập chung và riêng Các chi nhánh được phân quyền chủ động trong việc trích lập dự phòng, và nếu không đủ nguồn lực, có thể mượn từ Hội sở BIDV cũng quy định rõ ràng về tần suất, thời điểm chốt số liệu và quy trình thực hiện phân loại nợ cũng như trích lập dự phòng rủi ro tín dụng.
BIDV Long An, một trong những chi nhánh lớn của hệ thống BIDV, có quyền tự quyết lớn trong hoạt động cấp tín dụng Chi nhánh đã ban hành các quy định cụ thể phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình, bao gồm phân quyền phán quyết, tài sản bảo đảm và biện pháp xử lý nợ Từ năm 2015 đến 2019, BIDV Long An đã nhanh chóng thích ứng với mô hình quản trị rủi ro hiện đại theo thông lệ quốc tế, nhấn mạnh việc hoàn thiện các quy định nhằm nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng Theo Công văn 4100/BIDV-QLTD, chi nhánh được giao thẩm quyền phán quyết tín dụng bán lẻ tối đa 20 tỷ đồng và 50 tỷ đồng đối với khách hàng tổ chức Giám đốc chi nhánh đã ban hành các quyết định quy định rõ thẩm quyền phán quyết tín dụng và giới hạn tín dụng tối đa cho từng nhóm khách hàng, đồng thời hướng dẫn chi tiết quy trình cấp tín dụng nhằm đảm bảo tính thống nhất trong hoạt động.
Việc BIDV và BIDV Long An ban hành các văn bản quy định về quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) cho thấy ngân hàng đã nhận thức rõ tầm quan trọng của quản trị RRTD trong hoạt động của mình Những quy định này không chỉ tạo ra khung pháp lý cần thiết cho quản trị RRTD mà còn điều chỉnh chính sách tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng rủi ro và xử lý nợ, nhằm phù hợp với thông lệ quốc tế và đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng.
2.2.1.3 Tổ chức bộ máy quản trị rủi ro tín dụng
BIDV là ngân hàng cho phép các chi nhánh, đặc biệt là chi nhánh loại I, có quyền quyết định lớn, nhằm kiểm soát rủi ro hiệu quả Ngân hàng áp dụng mô hình quản trị rủi ro tín dụng phân tán, trong đó mỗi chi nhánh loại I đều có phòng/ban quản lý rủi ro riêng Theo Quyết định số 990/QĐ-BIDV, mô hình tổ chức của BIDV Long An được quy định rõ ràng.
Hình 2.1 Sơ đồ tổ chức của BIDV Long An
BIDV Long An đặc biệt chú trọng đến quản trị rủi ro, thể hiện qua việc áp dụng mô hình "3 tuyến phòng thủ" trong quản lý rủi ro tín dụng Mô hình này bao gồm khối quản lý, giúp đảm bảo sự tách biệt rõ ràng trong các hoạt động quản trị rủi ro, từ đó nâng cao hiệu quả và độ tin cậy trong công tác phòng ngừa rủi ro.
KHỐI ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC
- Phòng Quản lý rủi ro
-Phòng Giao dịch khách hàng
- Phòng Quản lý và dịch vụ kho quỹ
- Phòng Quản trị tín dụng
Phòng khách hàng cá nhân, khối quản lý rủi ro và khối tác nghiệp sẽ thực hiện chuyên môn hóa nhiệm vụ để tránh tình trạng chồng chéo nghĩa vụ Điều này đảm bảo tính khách quan và minh bạch trong hoạt động cấp tín dụng, góp phần hạn chế rủi ro tín dụng xảy ra.
Phòng Khách hàng doanh nghiệp và Phòng Khách hàng cá nhân thuộc Khối quản lý khách hàng có nhiệm vụ tiếp thị, phát triển mối quan hệ với khách hàng, và thực hiện các đề xuất cấp tín dụng Đảm bảo rằng mọi khoản tín dụng được cấp đều tuân thủ quy định và tiêu chuẩn chất lượng.
Ngân hàng cần tuân thủ đúng quy định và quy trình quản lý rủi ro, xác định mức độ chấp nhận rủi ro phù hợp với các yêu cầu pháp lý và điều kiện tín dụng, đồng thời thực hiện hiệu quả việc xử lý nợ xấu.
Phòng Quản lý rủi ro thuộc khối Quản lý rủi ro có trách nhiệm quản lý tín dụng, rủi ro tín dụng, rủi ro tác nghiệp và phòng chống rửa tiền Đối với quản lý tín dụng, phòng tham mưu chính sách nhằm nâng cao chất lượng tín dụng, phổ biến quy định của BIDV, xác định các chỉ số liên quan đến kế hoạch tín dụng như giới hạn và hiệu quả Phòng cũng quản lý, giám sát và đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong danh mục tín dụng của chi nhánh, đồng thời áp dụng hệ thống đánh giá tín dụng Trong quản trị rủi ro tín dụng, phòng phổ biến hướng dẫn, tổ chức thực hiện quy trình rà soát, đánh giá và đề xuất các biện pháp quản lý rủi ro Phòng cũng trình lãnh đạo phê duyệt các khoản tín dụng và phối hợp với các phòng ban để xử lý nợ có vấn đề Cuối cùng, phòng chịu trách nhiệm hoàn toàn về việc thiết lập, vận hành và giám sát hệ thống quản trị rủi ro của chi nhánh, đảm bảo an toàn và chất lượng trong hoạt động tín dụng.
Phòng Quản trị tín dụng của BIDV Long An có trách nhiệm thực hiện các tác nghiệp và quản trị cho vay, bảo lãnh cho khách hàng theo quy định Các nhiệm vụ bao gồm: tiếp nhận và hoàn thiện hồ sơ cấp tín dụng, nhập liệu thông tin đầy đủ và chính xác, quản lý kế hoạch giải ngân và thu hồi nợ, giám sát khách hàng thực hiện hợp đồng, và tính toán trích lập dự phòng rủi ro để gửi cho Phòng Quản lý rủi ro xem xét.
ĐÁNH GIÁ THỰC TRẠNG QUẢN TRỊ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM CHI NHÁNH LONG AN
BIDV đã cải tiến cơ chế quản trị và điều hành, tập trung vào quản trị rủi ro, đặc biệt là quản trị rủi ro tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế Nhờ đó, trong giai đoạn 2016 – 2019, BIDV đã đạt được nhiều kết quả tích cực trong công tác quản trị rủi ro tín dụng.
BIDV đã xây dựng chiến lược quản trị rủi ro tín dụng phù hợp với chiến lược kinh doanh và định hướng phát triển của ngân hàng Chiến lược và khẩu vị rủi ro được đánh giá lại hàng năm hoặc khi có biến động môi trường, từ đó điều chỉnh cho phù hợp Điều này giúp xác định rõ ràng các mục tiêu quản trị rủi ro tín dụng và truyền tải đến từng nhân viên, biến quản trị rủi ro tín dụng thành một nhiệm vụ quan trọng trong công việc của họ.
Từ năm 2016 đến 2019, BIDV đã chủ động xây dựng và ban hành cơ chế quản trị rủi ro tín dụng, cùng với các chính sách tín dụng và quy định xếp hạng tín dụng nội bộ, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản trị rủi ro trong toàn hệ thống.
Vào thứ ba, BIDV đã tiến hành nhận diện, đo lường và kiểm soát rủi ro tín dụng cho từng khoản vay Quy trình quản trị rủi ro tín dụng được xây dựng một cách chuẩn hóa với các quy định chi tiết và rõ ràng, đảm bảo tính thống nhất trong toàn hệ thống ngân hàng Ngân hàng thực hiện thường xuyên và liên tục quá trình nhận diện, đo lường, phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng cho từng khoản vay, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị rủi ro tín dụng.
Chính sách tín dụng và quy trình tín dụng tại BIDV được quy định chặt chẽ, góp phần quan trọng trong quản trị rủi ro tín dụng BIDV liên tục hoàn thiện chính sách tín dụng theo tiêu chuẩn quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho hoạt động tín dụng và quản trị rủi ro Quy trình tín dụng được cải tiến theo hướng phân quyền, nhằm tách biệt các khâu và kiểm soát rủi ro hiệu quả trong từng bước Việc phân cấp và phân quyền được quy định cụ thể và đầy đủ.
Vào thứ năm, BIDV đã hoàn thiện hệ thống HTXHTDNB theo tiêu chuẩn quốc tế bằng cách xây dựng bộ chỉ tiêu chấm điểm phù hợp với từng nhóm khách hàng, đánh giá dựa trên các chỉ tiêu định tính và định lượng có trọng số, đồng thời thực hiện xếp hạng khách hàng và tài sản bảo đảm theo chuẩn phân hạng của các công ty xếp hạng tín nhiệm uy tín toàn cầu.
Vào thứ Sáu, BIDV chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng không chỉ cho từng khoản vay mà còn cho toàn bộ danh mục tín dụng Ngân hàng thực hiện các bước nhận diện, đo lường, phòng ngừa và xử lý rủi ro trên toàn bộ danh mục Trong chiến lược quản trị rủi ro tín dụng, BIDV đặt ra các chỉ tiêu cụ thể liên quan đến tăng trưởng danh mục, phân khúc và chất lượng tín dụng, nhằm phân tán rủi ro và tập trung vào các ngành có rủi ro thấp hoặc ưu tiên theo định hướng của Chính phủ Ngân hàng cũng linh hoạt áp dụng các biện pháp kiểm soát chất lượng danh mục tín dụng, hạn chế tình trạng tập trung tín dụng để giảm thiểu rủi ro toàn danh mục.
Vào thứ bảy, BIDV đã hoàn thiện bộ máy quản trị rủi ro tín dụng với ba tuyến phòng thủ từ đơn vị kinh doanh đến trụ sở chính, tuân thủ các thông lệ quốc tế Mô hình tổ chức này có cơ chế kiểm tra và giám sát rõ ràng, phân định nhiệm vụ của từng vị trí liên quan đến hoạt động tín dụng Đặc biệt, ngân hàng đã thành lập các bộ phận chuyên biệt xử lý nợ, bao gồm Hội đồng xử lý nợ, nhằm kiểm soát chất lượng hoạt động tín dụng theo các mục tiêu đã đề ra.
Trong giai đoạn 2016 – 2019, chất lượng nợ và cơ cấu tín dụng của BIDV đã liên tục được cải thiện, điều này được thể hiện qua các chỉ tiêu định lượng, khẳng định hiệu quả hoạt động quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng ngày càng cao.
Mặc dù BIDV Long An đã đạt được một số kết quả khả quan trong giai đoạn 2016-2019, nhưng vẫn tồn tại những hạn chế trong hoạt động quản trị rủi ro tín dụng.
Một số quy định trong cơ chế, chính sách liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng của ngân hàng vẫn chưa rõ ràng, đặc biệt là trong việc phối hợp giữa các phòng ban và chi nhánh Sự chậm trễ trong phối hợp giữa phòng quan hệ khách hàng, phòng thẩm định và phòng hỗ trợ tín dụng có thể ảnh hưởng đến trải nghiệm của khách hàng Hơn nữa, việc cung cấp thông tin giữa các đơn vị kinh doanh chưa được thực hiện nhanh chóng và kịp thời do thiếu cơ chế quản lý hiệu quả, cũng như chưa tận dụng tối đa hệ thống công nghệ thông tin để truy xuất và sao lưu thông tin.
Mặc dù BIDV Long An đã chủ động ban hành các cơ sở pháp lý cho quản trị rủi ro tín dụng, nhưng vẫn chưa chú trọng hoàn thiện các quy định này để kịp thời đáp ứng các thay đổi của luật và thực tế hoạt động ngân hàng Cụ thể, các quyết định như số 1139/QĐ-BIDV về chính sách tín dụng khách hàng bán lẻ, quyết định 1159/QĐ-BPPL về phân loại tài sản và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro, cũng như các quyết định 67/QĐ-BIDV.LA và 68/QĐ-BIDV.LA về phân cấp thẩm quyền phán quyết tín dụng bán lẻ đều được ban hành vào năm 2018 Tuy nhiên, đến năm 2019, chưa có văn bản nào cập nhật hoặc điều chỉnh những quy định này.
Kết quả nhận diện, đo lường, phòng ngừa và xử lý rủi ro tín dụng tại BIDV Long An chưa hoàn toàn khách quan, chủ yếu phụ thuộc vào chuyên viên tín dụng Một số bước trong quy trình tín dụng chưa được thực hiện nghiêm túc, ảnh hưởng đến quản trị rủi ro tín dụng.
Việc đo lường rủi ro tín dụng tại các ngân hàng hiện nay chưa được thực hiện theo chuẩn quốc tế, dẫn đến khó khăn trong việc xác định vốn bù đắp cho rủi ro này Điều này làm cho quá trình dự phòng rủi ro tín dụng thiếu cơ sở khoa học và dễ dẫn đến những sai lệch trong kết quả.
Thứ năm, sự gia tăng quy mô các khoản nợ khó đòi cho thấy ngân hàng cần tăng cường quản trị rủi ro tín dụng, đặc biệt trong việc thẩm định tín dụng và giám sát sau giải ngân.