TỔNG QUAN VỀ HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Những vấn đề cơ bản về Doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.1.1 Khái niệm Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Theo phân loại của Ngân hàng Thế giới, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) được chia thành ba loại: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ và doanh nghiệp vừa, dựa trên các tiêu chí như số lượng lao động bình quân, tài sản và doanh thu hàng năm Tại Việt Nam, DNNVV được quy định theo Luật Doanh nghiệp số 04/2017/QH14 và Nghị định số 39/2018/NĐ-CP, với các tiêu chí rõ ràng về quy mô và hoạt động của doanh nghiệp.
3 cấp: doanh nghiệp siêu nhỏ, doanh nghiệp nhỏ, doanh nghiệp vừa (Bảng 1.2)
1.1.2 Tiêu chí xác định Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Bảng 1.1: Tiêu chí xác đinh doanh nghiệp nhỏ và vừa trên thế giới
Qui mô công ty Nhân viên Tài sản Doanh thu hàng năm
Quy mô vay trung bình
Vừa < $1 triệu (< $2 triệu đối với một số quốc gia tiên tiến)
(Nguồn tổng hợp từ World Bank)
Bảng 1.2: Tiêu chí xác đinh doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam
Doanh nghiệp nhỏ Doanh nghiệp vừa
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng
Số lao động tham gia bảo hiểm xã hội
Bình quân năm không quá 10 người
Bình quân năm không quá 10 người
Bình quân năm không quá 100 người
Bình quân năm không quá 50 người
Bình quân năm không quá 200 người
Bình quân năm không quá
(Nguồn Nghị định số 39/2018/NĐ-CP ngày 11/03/2018 của Chính phủ)
DNNVV tại Việt Nam và trên thế giới được xác định chủ yếu qua số lao động, tài sản và doanh thu hàng năm Tuy nhiên, việc phân loại doanh nghiệp phụ thuộc vào đặc điểm kinh tế xã hội của từng quốc gia Tại Việt Nam, DNNVV được phân chia thành hai ngành nghề chính: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản và lĩnh vực công nghiệp, xây dựng; cùng với Thương mại, dịch vụ.
1.1.3 Đặc điểm của Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế, bao gồm vốn và nhân sự Sự thiếu hụt này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của DNNVV trên thị trường Tuy nhiên, DNNVV vẫn sở hữu những ưu thế riêng mà các doanh nghiệp lớn không thể có được, như tính linh hoạt và khả năng thích ứng nhanh với thị trường (Nguyễn Trường Sơn, 2014).
1.1.3.1 Những thuận lợi trong hoạt động của Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tính linh hoạt trong chuyển đổi hoạt động kinh doanh là một lợi thế lớn của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), giúp họ dễ dàng thích ứng với biến động của thị trường Nhiều nhà kinh tế học khẳng định rằng "nhỏ là tốt" vì DNNVV có khả năng lấp đầy những khoảng trống trên thị trường mà các doanh nghiệp lớn không thể làm được Trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế, DNNVV thường chọn các ngành nghề như kinh doanh thực phẩm, may mặc và nông sản, những lĩnh vực ít bị ảnh hưởng bởi suy thoái Người tiêu dùng trong thời điểm khó khăn vẫn cần thiết phải chi tiêu cho ăn uống và ăn mặc, cho thấy sự bền vững của các DNNVV trong những thời kỳ khó khăn.
Lựa chọn các ngành nghề kinh doanh có lợi nhuận cao là yếu tố quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Với quy mô nhỏ, DNNVV có thể tổ chức bộ máy quản lý gọn nhẹ, mang lại lợi thế cạnh tranh so với các doanh nghiệp lớn Các lĩnh vực như ăn uống, lương thực thực phẩm, thời trang, may mặc và sản phẩm tiêu dùng đang trở thành thế mạnh của DNNVV, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển bền vững.
Khả năng sáng tạo vượt trội và vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp phụ trợ là đặc điểm nổi bật của các doanh nghiệp nhỏ Những ý tưởng kinh doanh đột phá thường xuất phát từ các doanh nghiệp này, nhờ vào tinh thần khởi nghiệp mạnh mẽ, khả năng tiếp cận thị trường hiệu quả và sự đổi mới không ngừng để phát triển.
- DNNVV là một trong những đối tƣợng ƣu tiên đƣợc vay với lãi suất thấp theo quy định của Ngân hàng Nhà nước
1.1.3.2 Những khó khăn trong hoạt động của Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) hoạt động theo phong cách gia đình, dẫn đến xung đột về vấn đề sở hữu Việc điều hành chủ yếu do các thành viên trong gia đình thực hiện khiến họ khó thu hút được các nhà quản lý giỏi Hơn nữa, nhiều nhà điều hành DNNVV thiếu kiến thức quản lý và kỹ năng cần thiết để vận hành doanh nghiệp quy mô lớn Do đó, khi DNNVV phát triển, việc chuyển đổi sang hình thức công ty cổ phần đại chúng và áp dụng chính sách thu hút các nhà quản lý chuyên nghiệp là điều cần thiết.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn chính thức do thiếu vốn và yêu cầu tài sản thế chấp khi vay vốn Điều này tạo ra rào cản lớn cho các DNNVV trong việc mở rộng sản xuất và phát triển, vì họ thường xuất phát với nguồn vốn hạn chế.
Khởi nghiệp dễ dàng nhưng đi kèm với nhiều rủi ro trong kinh doanh, đặc biệt đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Những rủi ro chính bao gồm thiếu nhân viên có kỹ năng, chi phí thuê mặt bằng cao do không nằm trong khu công nghiệp tập trung, cùng với sự cạnh tranh gay gắt và chi phí hoạt động gia tăng.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không có lợi thế kinh tế theo quy mô, điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc giảm chi phí sản xuất và kinh doanh so với các đối thủ lớn Thay vì cạnh tranh về giá, DNNVV nên tập trung vào chiến lược khác biệt, khai thác chênh lệch giá thông qua việc giảm chi phí vận chuyển và cải thiện sự thuận lợi trong bán hàng Điều này giúp họ nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường mà không cần phải đối đầu trực tiếp với các doanh nghiệp lớn.
Công nghệ sản xuất của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường lạc hậu và khó tiếp cận, đặc biệt là công nghệ sản xuất xanh Nhiều DNNVV vẫn sử dụng phương pháp sản xuất thủ công, dẫn đến ô nhiễm khói bụi, nước thải và tiếng ồn do vị trí sản xuất nằm trong khu dân cư Việc áp dụng công nghệ xanh trong sản xuất và kinh doanh vẫn rất hạn chế Tuy nhiên, nếu các DNNVV có thể tiếp cận nguồn vốn, đất đai và nhận được hỗ trợ từ chính phủ về công nghệ, họ sẽ có cơ hội phát triển và hội nhập, từ đó áp dụng công nghệ tiên tiến và xanh hơn trong hoạt động của mình.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Việt Nam đang gặp khó khăn trong việc hội nhập thị trường do thiếu thông tin thị trường và nguồn lực cần thiết để tiêu thụ sản phẩm Việc sử dụng mạng xã hội và internet để tiếp cận thị trường vẫn còn yếu kém, dẫn đến khả năng tham gia vào chuỗi thị trường khu vực và quốc tế của họ bị hạn chế Thiếu năng lực này làm cho DNNVV khó khăn trong việc tiêu thụ sản phẩm trên toàn quốc và hội nhập vào thị trường toàn cầu.
1.1.4 Vai trò của Doanh nghiệp nhỏ và vừa trong nền kinh tế
Thứ nhất: Các DNNVV đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng kinh tế
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ phong phú, chất lượng cao, thay thế nhiều mặt hàng nhập khẩu, từ đó cải thiện mức tiêu dùng trong nước và xuất khẩu Sự phát triển của DNNVV không chỉ giúp ổn định nền kinh tế mà còn thúc đẩy tăng trưởng thu nhập quốc dân Tại Việt Nam, DNNVV đã đóng góp hơn 40% GDP hàng năm, khẳng định vị thế quan trọng của mình trong nền kinh tế quốc gia.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, góp phần tăng thu nhập và giảm nghèo DNNVV thường sử dụng ít vốn nhưng lại cần nhiều lao động, phù hợp với trình độ công nghệ hiện có Tại Việt Nam, năm 2015, 76,8% lao động làm việc trong các ngành nghề thủ công và đơn giản đều thuộc về DNNVV Điều này cho thấy DNNVV không chỉ giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp mà còn mang lại lợi ích xã hội cho cộng đồng.
Thứ ba: Khu vực DNNVV huy động đƣợc các nguồn lực trong dân cƣ
Vốn trong dân cư rất lớn, chưa tính đến bất động sản chưa được khai thác Nếu có cơ chế hợp lý, các nguồn lực kinh tế sẽ được khai thác hiệu quả, tạo ra của cải vật chất và mang lại lợi nhuận cho cá nhân, gia đình, doanh nghiệp và xã hội.
Thứ tư: Các DNNVV góp phần làm năng động nền kinh tế trong cơ chế thị trường
Phát triển hoạt động cho vay đối với Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Phát triển hoạt động cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế Để hiểu rõ về sự phát triển này, trước tiên cần làm rõ khái niệm phát triển kinh tế.
Phát triển kinh tế là quá trình tiến bộ toàn diện của nền kinh tế, bao gồm cả sự thay đổi về lượng lẫn chất Đây là quá trình hoàn thiện kinh tế và xã hội của mỗi quốc gia.
Phát triển hoạt động cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là quá trình cải thiện cả về số lượng lẫn chất lượng dƣ nợ cho vay, bao gồm sự gia tăng số lượng khách hàng vay và dƣ nợ cho vay Điều này không chỉ thể hiện qua hiệu quả lãi suất và tỷ lệ nợ xấu mà còn ở việc ngân hàng đa dạng hóa các sản phẩm tín dụng cung cấp cho nền kinh tế Sự phát triển này đảm bảo rằng các khoản vay DNNVV ngày càng hiệu quả hơn qua từng thời kỳ.
Theo Khoản 1 Điều 2 Thông tư số 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016, cho vay được định nghĩa là hình thức cấp tín dụng, trong đó tổ chức tín dụng hoặc chi nhánh ngân hàng nước ngoài cung cấp cho khách hàng một khoản tiền để sử dụng cho mục đích cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định, với cam kết hoàn trả cả gốc và lãi.
1.2.2 Sự cần thiết phát triển hoạt động cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong việc tăng doanh thu và lợi nhuận của ngân hàng thương mại (NHTM) Hiện nay, lợi nhuận chủ yếu của NHTM đến từ hoạt động cho vay, vì vậy, hiệu quả trong cho vay là yếu tố then chốt để tối đa hóa lợi nhuận Trong bối cảnh kinh tế hiện tại, DNNVV đang chiếm tỷ lệ lớn và với sự ra đời của luật hỗ trợ doanh nghiệp, nhiều hộ kinh doanh đang chuyển đổi thành DNNVV Do đó, cho vay đối với DNNVV trở thành một trong những khách hàng mục tiêu trong chiến lược tăng trưởng tín dụng của các NHTM.
Cho vay DNNVV giúp phân tán rủi ro cho các ngân hàng thương mại (NHTM), bên cạnh mục tiêu lợi nhuận, còn đảm bảo an toàn vốn Các khoản đầu tư và cho vay luôn tiềm ẩn rủi ro, nhưng việc cho vay DNNVV giúp giảm thiểu rủi ro nhờ vào số lượng DNNVV lớn, lĩnh vực kinh doanh đa dạng và quy mô khoản vay nhỏ Điều này giúp NHTM tránh việc tập trung vào một khách hàng lớn và phân tán rủi ro trong nhiều lĩnh vực kinh tế khác nhau.
Cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) giúp các ngân hàng thương mại (NHTM) mở rộng danh mục sản phẩm, đồng thời tạo cơ hội bán chéo các dịch vụ khác Hoạt động cho vay này không chỉ mang lại nguồn thu ổn định mà còn giảm thiểu rủi ro trong hoạt động ngân hàng, góp phần nâng cao tính an toàn và bền vững cho các tổ chức tài chính.
1.2.3 Đặc điểm cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Xuất phát từ đặc điểm của DNNVV cho thấy DNNVV thường là những
Doanh nghiệp khởi nghiệp hoặc chuyển đổi từ cơ sở hộ kinh doanh thường có những đặc điểm riêng như quy mô vốn và tài sản nhỏ, kinh nghiệm quản lý hạn chế, và sổ sách tài chính không minh bạch hoặc chưa qua kiểm toán Năng lực sản xuất và kinh doanh của các doanh nghiệp này cũng còn nhiều hạn chế Các phương án cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa thường tiềm ẩn nhiều rủi ro do thị trường tiêu thụ không ổn định và thiếu tài sản đảm bảo.
Các khoản cho vay dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường có quy mô nhỏ, điều này phụ thuộc vào chu kỳ sản xuất kinh doanh, quy mô dự án đầu tư và kích thước các hợp đồng đã ký kết.
- Mục đích cho vay: Phần lớn nhằm đáp ứng nhu cầu vốn lưu động sản xuất kinh doanh của DNNVV
- Thời hạn cho vay: Chủ yếu là cho vay ngắn hạn
- Bảo đảm nợ vay: Hầu hết các DNNVV khi vay vốn tại các NHTM phải có tài sản bảo đảm
Hiện nay, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là một trong năm đối tượng được các ngân hàng thương mại thỏa thuận lãi suất cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam Tuy nhiên, lãi suất này không được vượt quá mức lãi suất cho vay tối đa do Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam quy định trong từng thời kỳ.
13 Thông tƣ 39/2016/TT-NHNN ngày 30/12/2016 của Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Khả năng hoàn trả nợ vay: DNNVV dễ gặp khó khăn trong việc trả nợ vay khi có sự biến động trên thị trường tài chính
Với các đặc điểm nêu trên nên cho vay DNNVV tiềm ẩn các rủi ro sau:
Tình trạng bất cân xứng thông tin khiến ngân hàng không thể đánh giá đầy đủ các dấu hiệu rủi ro của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), dẫn đến nguy cơ mất vốn cao khi đưa ra quyết định cho vay.
Các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ thường hoạt động kinh doanh một cách tự phát và theo phong trào, thiếu kế hoạch chiến lược cụ thể Họ thường dựa vào mối quan hệ quen biết, điều này khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc phát hiện rủi ro trong hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp này sau khi đã giải ngân.
Khả năng tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường bị hạn chế do vốn tự có thấp, điều này khiến họ dễ gặp khó khăn trong việc duy trì thanh khoản Khi xảy ra khó khăn, DNNVV dễ dàng mất khả năng thanh toán, dẫn đến việc ngân hàng gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ.
Việc các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sử dụng vốn không đúng mục đích, như chi cho các nhu cầu cá nhân hoặc gia đình, dẫn đến việc gia tăng nguy cơ mất vốn cho ngân hàng.
Các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thường phụ thuộc vào khách hàng truyền thống Khi hoạt động kinh doanh của những khách hàng này bị đình trệ, DNNVV cũng sẽ gặp khó khăn, từ đó tạo ra rủi ro cho ngân hàng.
- Khả năng quản lý tài chính yếu kém của các DNNVV cũng làm nảy sinh các rủi ro trong việc thu hồi nợ của ngân hàng
1.2.4 Các hình thức cho vay chủ yếu đối với Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Các chỉ tiêu đánh giá sự phát triển của hoạt động cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Để đánh giá mức độ tăng trưởng tín dụng của các ngân hàng đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cần xem xét đồng bộ các chỉ tiêu đánh giá khác nhau tại một thời điểm nhất định.
1.3.1 Chỉ tiêu phản ánh số lƣợng Doanh nghiệp nhỏ và vừa vay vốn Đây là một chỉ tiêu cho biết số lƣợng DNNVV thực tế đang đƣợc ngân hàng cho vay trong một thời kỳ nhất định (thường so sánh số liệu một năm)
Tỷ trọng số DNNVV Số lƣợng DNNVV x 100% Tổng số khách hàng vay vốn
Số lượng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) cho thấy tỷ lệ DNNVV đang có hợp đồng vay vốn so với tổng số khách hàng vay tại ngân hàng tại một thời điểm nhất định.
1.3.2 Chỉ tiêu phản ánh quy mô cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tốc độ tăng trưởng dƣ nợ DNNVV Dƣ nợ cho vay năm t – dƣ nợ cho vay năm t-1 x 100%
Dư nợ cho vay năm t-1 phản ánh quy mô cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), cho thấy sự tăng trưởng trong hoạt động cho vay của ngân hàng Tỷ lệ tăng trưởng này càng cao chứng tỏ ngân hàng đang có xu hướng mở rộng cho vay cho DNNVV, ngược lại, tỷ lệ giảm cho thấy sự thu hẹp trong hoạt động cho vay.
1.3.3 Chỉ tiêu phản ánh thu nhập từ cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Tỷ lệ thu lãi từ cho vay DNNVV Thu lãi từ cho vay DNNVV x 100% Tổng thu lãi cho vay
Chỉ tiêu này cho biết mỗi năm thu nhập từ cho vay DNNVV chiếm bao nhiêu phần trăm trong tổng thu lãi trong năm
1.3.4 Chỉ tiêu đánh giá về chất lƣợng tín dụng cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Chất lƣợng hoạt động cho vay DNNVV đƣợc phản ánh qua các chỉ tiêu sau:
- Cơ cấu nhóm nợ theo hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ:
Cơ cấu nhóm nợ Dƣ nợ nhóm 1/2/3/4/5 x 100% Tổng dƣ nợ cho vay
Nợ xấu được định nghĩa theo Thông tư 02/2013/TT-NHNN ngày 21/01/2013 của Ngân hàng Nhà nước, quy định về phân loại tài sản và phương pháp trích lập dự phòng rủi ro trong hoạt động của tổ chức tín dụng Theo đó, nợ xấu bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3, nhóm 4 và nhóm 5, được xác định theo các quy định về phân loại nợ Thông tư 09/2014/TT-NHNN ngày 18/3/2014 đã bổ sung một số điều chỉnh cho Thông tư 02/2013/TT-NHNN.
Tỷ lệ nợ xấu trên tổng dư nợ là chỉ số quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng của các tổ chức tín dụng (TCTD) Ngân hàng Nhà nước (NHNN) luôn theo dõi chặt chẽ tỷ lệ nợ xấu của các TCTD và yêu cầu duy trì ở mức không vượt quá 3%.
Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay DNNVV đƣợc tính theo công thức sau:
Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay DNNVV Dƣ nợ xấu DNNVV x 100%
Dƣ nợ cho vay DNNVV
Tỷ lệ nợ xấu là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá chất lượng tín dụng cho vay của ngân hàng Khi tỷ lệ nợ xấu trong cho vay DNNVV cao hơn tỷ lệ nợ xấu chung của ngân hàng, điều này cho thấy chất lượng các khoản cho vay DNNVV kém hơn so với tổng cho vay chung Tỷ lệ nợ xấu cao đồng nghĩa với chất lượng hoạt động cho vay DNNVV giảm sút, dẫn đến nguy cơ thu hồi nợ không đúng hạn, tăng dự phòng rủi ro và rủi ro tín dụng, từ đó ảnh hưởng đến tài chính và khả năng thanh toán của ngân hàng.
Cụ thể theo 09/2014/TT-NHNN ngày 18/3/2014 của NHNN, tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro cụ thể của từng nhóm nợ: Nhóm 1: 0%; Nhóm 2: 5%; Nhóm
3: 20%; Nhóm 4: 50%; Nhóm 5: 100% Và mức trích lập dự phòng chung đƣợc tính bằng 0,75%/tổng dƣ nợ các khoản vay từ nhóm 1 đến nhóm 4.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của hoạt động cho vay Doanh nghiệp nhỏ và vừa
1.4.1 Nhân tố chủ quan xuất phát từ phía Ngân hàng thương mại
Chính sách tín dụng của ngân hàng bao gồm các biện pháp nhằm điều chỉnh quy mô tín dụng, từ đó đạt được mục tiêu đã đề ra và giảm thiểu rủi ro Mục tiêu chính của chính sách này là đảm bảo an toàn trong hoạt động kinh doanh tín dụng của ngân hàng.
Hoạt động tín dụng là yếu tố sống còn đối với ngân hàng thương mại (NHTM), với chức năng huy động và cho vay quyết định quy mô, chất lượng và sản phẩm của ngân hàng, ảnh hưởng đến hình ảnh của ngân hàng trong mắt công chúng Chính sách tín dụng giữ vai trò then chốt trong việc điều tiết các hoạt động như huy động vốn, cho vay, lãi suất, sản phẩm tín dụng, quản lý rủi ro tín dụng và thu hút khách hàng, nhằm đạt được các mục tiêu chiến lược trong kinh doanh.
Trong từng giai đoạn, các ngân hàng thương mại (NHTM) cần xác định mục tiêu cụ thể để điều chỉnh hoạt động của mình một cách tích cực Việc áp dụng chính sách tín dụng hợp lý giúp NHTM tối ưu hóa nguồn vốn khi cho vay, mở rộng quy mô tín dụng và đảm bảo an toàn trong kinh doanh, từ đó nâng cao chất lượng tín dụng.
Marketing ngân hàng bao gồm các hoạt động như phân khúc thị trường, xác định nhu cầu của khách hàng và lựa chọn khách hàng tiềm năng, nhằm thỏa mãn nhu cầu của họ để đạt được mục tiêu lợi nhuận Hoạt động marketing hiệu quả không chỉ giúp mở rộng quy mô cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ cho vay.
- Chính sách xúc tiến bán hàng:
Lãi suất, bao gồm lãi suất huy động và lãi suất cho vay, được định nghĩa là giá trị của quyền sử dụng một đơn vị vốn vay trong một khoảng thời gian nhất định, như ngày, tuần, tháng hoặc năm.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có thể điều chỉnh quy mô nguồn vốn huy động thông qua lãi suất để đáp ứng nhu cầu tín dụng Tăng lãi suất huy động giúp NHTM mở rộng quy mô cho vay đối với doanh nghiệp vừa và nhỏ (DNNVV), trong khi giảm lãi suất sẽ dẫn đến thu hẹp quy mô nguồn vốn huy động và ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng cho vay.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có vai trò là người cho vay, có thể điều chỉnh quy mô cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) thông qua công cụ lãi suất Trong điều kiện bình thường, việc tăng lãi suất cho vay sẽ dẫn đến việc giảm quy mô cho vay cho DNNVV, trong khi giảm lãi suất sẽ khuyến khích mở rộng quy mô cho vay.
Nhƣ vậy, lãi suất cũng là một trong những nhân tố quyết định đến việc phát triển cho vay DNNVV của các NHTM
- Quy trình cho vay: DNNVV có tính đặc thù riêng vì vậy quy trình cho vay
DNNVV đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển hoạt động cho vay của ngân hàng, với quy trình cho vay hợp lý giúp nâng cao chất lượng và giảm thiểu rủi ro Quy trình này không chỉ phân định rõ trách nhiệm và quyền hạn của từng bộ phận mà còn tạo cơ sở để kiểm soát quá trình cho vay Từ đó, ngân hàng có thể xác định những điểm yếu cần điều chỉnh và đề xuất các biện pháp cải tiến, nhằm nâng cao chất lượng cho vay và tăng cường khả năng cạnh tranh trong lĩnh vực cấp tín dụng.
- Chất lượng nhân sự và cơ sở hạ tầng, kỹ thuật, công nghệ của ngân hàng:
Cơ sở hạ tầng kỹ thuật và công nghệ của ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tâm lý khách hàng trong các giao dịch Điều này không chỉ giúp duy trì mối quan hệ với khách hàng truyền thống mà còn thu hút thêm lượng khách hàng mới cho ngân hàng.
Ngân hàng áp dụng công nghệ hiện đại và trang bị thiết bị kỹ thuật chất lượng cao giúp đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian giao dịch, mang lại tiện lợi tối đa cho khách hàng vay vốn Điều này không chỉ thu hút thêm khách hàng mà còn mở rộng quy mô cho vay Hơn nữa, sự hỗ trợ từ công nghệ tiên tiến còn nâng cao hiệu quả trong việc thu thập thông tin, phân tích tín dụng, lập kế hoạch và xây dựng chính sách tín dụng.
Trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, con người đóng vai trò quan trọng bên cạnh công nghệ tiên tiến Đặc biệt, hoạt động cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) yêu cầu cán bộ tín dụng phải có trình độ tổng quát và khả năng phân tích vấn đề một cách tinh tế Sự nhạy bén và linh hoạt trong xử lý tình huống là cần thiết, tránh áp dụng nguyên tắc một cách cứng nhắc, nhằm thu hút khách hàng và đảm bảo an toàn cho ngân hàng Điều này không chỉ là nghiệp vụ mà còn là nghệ thuật trong kinh doanh.
Nguồn vốn ngân hàng là yếu tố quan trọng nhất để ngân hàng thực hiện hoạt động kinh doanh Vốn không chỉ phản ánh tiềm năng mà còn thể hiện sức mạnh của ngân hàng Do đó, ngân hàng nào thu hút được nguồn vốn dồi dào sẽ có nhiều cơ hội kinh doanh hơn.
Hoạt động tín dụng của ngân hàng phụ thuộc vào nguồn vốn huy động, ngân hàng có khả năng huy động nhiều vốn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn Nguồn vốn ổn định giúp ngân hàng tăng trưởng tín dụng, đầu tư vào các dự án lớn và mở rộng hoạt động cho vay trên nhiều lĩnh vực Do đó, nguồn vốn huy động không chỉ tạo ra nguồn cho vay mà còn quyết định quy mô cho vay của ngân hàng.
Ngân hàng thương mại (NHTM) có quy mô hoạt động lớn và địa bàn hoạt động rộng, mang lại thương hiệu và uy tín cao trên thị trường Điều này không chỉ giúp ngân hàng dễ dàng huy động vốn mà còn gia tăng quy mô nguồn vốn huy động, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng quy mô cho vay Hơn nữa, sự uy tín này giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và đặt niềm tin vào ngân hàng, từ đó góp phần mở rộng quy mô cho vay của ngân hàng.
1.4.2.1 Nhân tố ảnh hưởng từ phía Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Nhu cầu vốn vay của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) là yếu tố quyết định đến quy mô tín dụng ngân hàng Nếu không có nhu cầu vay vốn từ khách hàng, ngân hàng sẽ không thể mở rộng khả năng cho vay của mình.
THỰC TRẠNG PHÁT TRIỂN HOẠT ĐỘNG CHO VAY ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP NHỎ VÀ VỪA TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM - CHI NHÁNH BẮC ĐỒNG
Giới thiệu chung về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Đồng Nai
Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam (Agribank) - Chi nhánh Bắc Đồng Nai, trước đây là Agribank chi nhánh Biên Hòa (chi nhánh loại 1, hạng 2), được thành lập và chính thức đổi tên từ ngày 01 tháng 7 năm 2018 Quyết định này được ban hành theo số 504/QĐ-HĐTV-TCTL ngày 17/5/2018 của Chủ tịch Hội đồng thành viên Agribank Trụ sở chính của chi nhánh hiện nay tọa lạc tại số 1034, đường Xa Lộ.
Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai, tọa lạc tại phường Bình Đa, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, là chi nhánh loại 1, hạng 1 trực thuộc Agribank Chi nhánh này bao gồm 1 hội sở trung tâm và 3 chi nhánh loại 2, cụ thể là Agribank chi nhánh Thành phố Biên Hòa Bắc Đồng Nai, Agribank chi nhánh huyện Vĩnh Cửu Bắc Đồng Nai, và Agribank chi nhánh huyện Trảng Bom Bắc Đồng Nai Ngoài ra, chi nhánh còn có 8 Phòng giao dịch trực thuộc hội sở trung tâm và các chi nhánh loại 2.
Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai là đơn vị hạch toán phụ thuộc Agribank, có con dấu và bảng cân đối kế toán riêng, tuân thủ các quy định pháp luật và NHNN Chi nhánh thực hiện một số hoạt động ngân hàng theo phân cấp và ủy quyền từ Agribank, đồng thời chịu sự quản lý điều hành của ngân hàng này.
Bắt đầu với nguồn vốn hơn 8,000 tỷ đồng, dƣ nợ cho vay 4,800 tỷ đồng, số lao động 177 người, sau hơn hai năm thành lập, đến ngày 30/6/2020
Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai đạt nguồn vốn 9,739 tỷ đồng, dƣ nợ 5,970 tỷ đồng, số lao động 183 người
2.1.2 Bộ máy tổ chức của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Đồng Nai
Bộ máy tổ chức Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai gồm 1 Hội sở trung tâm và 3 Chi nhánh loại 2 trực thuộc đƣợc thể hiện qua sơ đồ sau
Tại Hội sở Trung Tâm:
Kế toán và Ngân quỹ
Phòng Dịch vụ và Maketing
Phòng Kiểm tra, kiểm soát nội bộ
Phòng Giao dịch trực thuộc Hội sở Tại Chi nhánh loại 2:
Phòng Kế toán và Ngân quỹ
Phòng Tổng hợp Phòng Giao dịch trực thuộc Chi nhánh loại 2
Nguồn theo quyết định 181/QĐ-NHNoBĐN-TH ngày 02/7/2018
2.1.3 Hoạt động kinh doanh của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam - Chi nhánh Bắc Đồng Nai
2.1.3.1 Một số lĩnh vực, nghiệp vụ kinh doanh chính Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai
Huy động vốn bao gồm các hình thức như nhận tiền gửi không kỳ hạn, tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi tiết kiệm, phát hành chứng chỉ tiền gửi, kỳ phiếu, tín phiếu, và nhiều phương thức huy động vốn khác.
- Cấp tín dụng trong phạm vi phân cấp phán quyết và phê duyệt của Agribank theo quy định
- Mở tài khoản thanh toán cho các khách hàng và cung ứng các phương tiện thanh toán, dịch vụ thanh toán trong nước, quốc tế
- Tham gia hệ thống thanh toán nội bộ, thanh toán song phương, thanh toán liên ngân hàng thanh toán quốc tế và các hệ thống thanh toán khác
- Thực hiện dịch vụ quản lý thu chi tiền mặt, tƣ vấn ngân hàng tài chính; dịch vụ quản lý, bảo quản tài sản…
- Cung ứng dịch vụ ngoại hối cho khách hàng trong và ngoài nước
- Uỷ thác, nhận uỷ thác, đại lý trong lĩnh vực liên quan đến hoạt động ngân hàng, kinh doanh bảo hiểm, quản lý tài sản
Agribank mua, đầu tư và sở hữu bất động sản để phục vụ cho hoạt động kinh doanh, bao gồm trụ sở làm việc và kho tàng Ngoài ra, ngân hàng cũng cho thuê một phần trụ sở chưa sử dụng hết Việc nắm giữ bất động sản còn liên quan đến việc xử lý nợ vay theo quy định.
- Thực hiện các nhiệm vụ khác do cấp có thẩm quyền Agribank giao
2.1.3.2 Khái quát tình hình hoạt động kinh doanh của Agribank chi nhánh Băc Đồng Nai từ lúc hình thành đến thời điểm nghiên cứu
Bảng 2.1: Bảng tổng hợp kết quả hoạt động kinh doanh ĐVT: Tỷ đồng
Stt Chỉ tiêu Thực hiện So sánh
2 Tổng Dƣ nợ (quy đổi
4 Tổng DT phí dịch vụ 25 27 14 2 8%
Nguồn từ báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh năm 2018, 2019 và đến 30/6/2020
Từ bảng kết quả hoạt động kinh doanh qua các năm cho thấy hoạt động kinh doanh của Chi nhánh phát triển tốt cụ thể:
- Nguồn vốn huy năm 2019 tăng 1,243 tỷ đồng, tỷ lệ tăng 16% so với năm
2018, đạt 102,7% kế hoạch năm Đến 30/6/2020 nguồn vốn đạt 9,739 tỷ đồng tăng 585 tỷ đồng so với đầu năm
- Dƣ nợ tín dụng năm 2019 tăng 576 tỷ đồng, tỷ lệ tăng 11% so với năm
2018, đạt 100% kế hoạch năm Đến 30/6/2020 dƣ nợ đạt 5,970 tỷ đồng tăng 336 tỷ đồng so với đầu năm
- Lợi nhuận năm 2019 tăng 45 tỷ đồng, tỷ lệ tăng 20% so với năm 2018, đạt 103,6% kế hoạch năm
- Tỷ lệ nợ xấu năm 2019 giảm 11% so với năm 2018.
Giới thiệu đặc điểm về Doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
2.2.1 Số lƣợng Doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai Đến ngày 31/12/2019 tỉnh Đồng Nai có 22,398 doanh nghiệp đang hoạt động và có doanh thu, theo cục thống kê Việt Nam số lƣợng doanh nghiệp đang hoạt động trên địa bàn tỉnh Đồng Nai đang đứng thứ 5 so với cả nước Số lượng doanh nghiệp tăng qua các năm đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của tỉnh Đồng Nai cũng như đóng góp vào sự phát triển chung của cả nước
Bảng 2.2: Số lƣợng doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai giai đoạn năm 2015 đến năm 2019
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Thời điểm năm So sánh 2019/2018
Nguồn Niên giám thống kê - Tổng cục thống kê Việt Nam năm 2015 đến 2019
Số DN Số LĐ Nguồn vốn Vốn CSH DT thuần
Biều đổ 2.1: Các loại hình DN của tỉnh Đồng Nai năm 2019
Theo bảng số liệu và đồ thị, số lượng doanh nghiệp tại tỉnh Đồng Nai đã tăng đều qua các năm với mức tăng trưởng bình quân đạt 26% Mặc dù số doanh nghiệp hoạt động tăng trưởng mạnh, doanh thu chỉ tăng 9,7% và nguồn vốn tăng 13%, cho thấy sự gia tăng chủ yếu đến từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) do doanh thu và nguồn vốn tăng chậm.
Năm 2019 có 22,398 doanh nghiệp hoạt động, tăng 1,215 doanh nghiệp, mức độ tăng trưởng 5.7% so với năm 2018 Trong đó DNNVV chiếm tỷ lệ 95% đƣợc thể hiện qua bảng sau
Bảng 2.3: Phân theo loại hình DN của tỉnh Đồng Nai năm 2019
Loại hình DN Số lƣợng
Vốn chủ sở hữu (Tỷ đồng)
Doanh thu thuần (Tỷ đồng)
Nguồn Cục thống kê Đồng Nai
2.2.2 Đặc điểm Doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn tỉnh Đồng Nai
Nguồn Cục thống kê Đồng Nai
Biểu đồ phân tích dữ liệu cho thấy đặc điểm doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) Đến cuối năm, số lượng DNNVV tại tỉnh Đồng Nai đã tăng đáng kể, phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế này.
Năm 2019, tỉnh Đồng Nai ghi nhận 21,329 doanh nghiệp, chiếm 95% tổng số doanh nghiệp trên địa bàn Tuy nhiên, lao động, nguồn vốn, vốn chủ sở hữu và doanh thu thuần của các doanh nghiệp này chỉ chiếm dưới 27% Điều này cho thấy phần lớn doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Đồng Nai là những đơn vị mới thành lập, có quy mô vốn nhỏ, số lượng lao động ít và doanh thu chưa cao, thường phát triển từ các cơ sở kinh doanh hộ gia đình.
Thực trạng phát triển hoạt động cho vay đối với Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai
Dựa trên đặc điểm doanh nghiệp địa phương và thực trạng dư nợ cho vay DNNVV tại Chi nhánh, việc chuyển dịch cơ cấu dư nợ từ khách hàng cá nhân sang doanh nghiệp, đặc biệt là DNNVV, nhằm chiếm lĩnh thị phần và tăng trưởng dịch vụ là cần thiết Tuy nhiên, kết quả tín dụng cho thấy số lượng khách hàng và dư nợ vay không tương xứng với quy mô hoạt động của Chi nhánh, dẫn đến khả năng tăng trưởng thấp Mặc dù ảnh hưởng từ phát triển kinh tế toàn cầu và trong nước, vẫn có nhiều khách hàng cần vay vốn, nhưng Chi nhánh lại đang ở mức tăng trưởng âm, trong khi kế hoạch tăng trưởng tín dụng hàng năm là 10% - 15% Do đó, cần phân tích cơ chế chính sách, quy trình cho vay và các chỉ tiêu cụ thể để đánh giá thực trạng cho vay một cách chi tiết.
2.3.1 Cơ chế, chính sách cấp tín dụng đối với DNNVV tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai
Agribank, đặc biệt là chi nhánh Bắc Đồng Nai, hiện chưa có chính sách cụ thể dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV), mặc dù đã thực hiện cho vay lãi suất ưu đãi không vượt quá mức lãi suất tối đa theo quy định của Ngân hàng Nhà nước Điều này bao gồm việc thiếu quy trình cho vay riêng biệt, cơ chế bảo đảm tiền vay và lãi suất cho vay cụ thể cho DNNVV.
2.3.2 Quy trình cho vay đối với DNNVV tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai
Quy trình cho vay dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai được thực hiện theo quy định tại quyết định số 225/QĐ-HĐTV-TD ngày 09/4/2019 của Hội đồng thành viên Agribank Quy trình này cũng được hướng dẫn cụ thể theo quyết định số 1225/QĐ-NHNo-TD ngày 18/6/2019, nhằm đảm bảo quy chế cho vay đối với khách hàng trong hệ thống Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam.
Quá trình xét duyệt khoản vay, đặc biệt là khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai, hiện nay được thực hiện qua ba cấp độ.
Người quan hệ khách hàng, bao gồm cán bộ từ Phòng giao dịch và Phòng Kế hoạch kinh doanh, có trách nhiệm tiếp nhận, thu thập và đánh giá hồ sơ cũng như thông tin liên quan đến nhu cầu vay vốn của khách hàng.
Agribank tiếp nhận nhu cầu vay vốn và hướng dẫn khách hàng về các quy định liên quan đến điều kiện vay, hồ sơ, thủ tục, lãi suất và các sản phẩm cũng như chính sách dành cho khách hàng.
Thu thập thông tin và hồ sơ liên quan đến khách hàng vay vốn, bao gồm phương án sử dụng vốn và tài sản bảo đảm (nếu có) là bước quan trọng trong quy trình cho vay.
(3) Rà soát, đánh giá tính đầy đủ, hợp pháp, hợp lệ của bộ hồ sơ vay vốn
(4) Khảo sát về nhu cầu vay vốn, TSBĐ (nếu áp dụng cho vay có bảo đảm bằng tài sản)
Để đảm bảo quy trình cấp tín dụng hiệu quả, cần nhận diện và đánh giá người có liên quan tới khách hàng vay vốn, trừ những trường hợp không phải thực hiện theo quy định Thông tin về người có liên quan của khách hàng phải được nhập vào hệ thống IPCAS theo đúng quy định hiện hành.
Thu thập thông tin về quan hệ tín dụng của khách hàng từ CIC, ngoại trừ các trường hợp không áp dụng, cùng với thông tin tín dụng tại Agribank của những người có liên quan.
Phối hợp với bộ phận quản lý thông tin khách hàng (CIF) để thực hiện việc đăng ký thông tin và cấp mã khách hàng trên hệ thống IPCAS, bao gồm cả việc sửa đổi và bổ sung thông tin theo quy định hiện hành nếu khách hàng chưa có mã.
(8) Chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ của khách hàng (trừ trường hợp không phải chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ của khách hàng)
Đánh giá điều kiện vay vốn và tuân thủ quy định của Agribank và pháp luật liên quan là bước quan trọng trong quy trình cho vay Cần lập báo cáo đề xuất cho vay, trong đó ký tắt các trang chứa nội dung đánh giá, đồng thời đưa ra quyết định cho vay hoặc không cho vay, xác định loại hình, phương thức, mức vay, lãi suất, lãi suất quá hạn, phí, thời hạn vay, kỳ hạn trả nợ, đồng tiền vay, và tài sản bảo đảm (nếu có) Cuối cùng, người phụ trách khách hàng phải ký và ghi rõ họ tên trong báo cáo đề xuất cho vay.
Người thẩm định khoản vay tại Agribank bao gồm Tổ trưởng Tổ Kinh doanh, Phó Giám đốc hoặc Giám đốc Phòng giao dịch, cùng với Trưởng/Phó Phòng Kế hoạch kinh doanh hoặc cán bộ khác được phân công thực hiện thẩm định Quy trình thẩm định dựa trên thông tin, hồ sơ vay vốn, tài liệu và Báo cáo đề xuất cho vay, trong đó có phần đánh giá hồ sơ và đề xuất từ Người quan hệ khách hàng Nếu cần thiết, người thẩm định có thể thu thập thêm thông tin bổ sung để đảm bảo quyết định cho vay chính xác và hiệu quả.
(1) Xác định cụ thể người có liên quan của khách hàng, tổng dư nợ cấp tín dụng của khách hàng và người có liên quan;
Kết quả chấm điểm xếp hạng tín dụng nội bộ của khách hàng bao gồm cả xếp hạng tín nhiệm tại các tổ chức tín dụng (TCTD) và chi nhánh ngân hàng nước ngoài khác (nếu có).
Thẩm định khả năng đáp ứng các điều kiện vay vốn của khách hàng bao gồm việc đánh giá năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự của người đại diện tại thời điểm vay Đồng thời, cần xem xét tính hợp pháp của mục đích sử dụng vốn, tính khả thi của phương án sử dụng vốn, và khả năng tài chính để trả nợ Cuối cùng, thẩm định tình hình tài chính minh bạch và lành mạnh của khách hàng cũng là yếu tố quan trọng để áp dụng mức lãi suất cho vay tối đa theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Đánh giá toàn diện hồ sơ và tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm (TSBĐ) trong các khoản vay có bảo đảm là rất quan trọng Cần thẩm định khả năng thu hồi của TSBĐ và khả năng thực hiện nghĩa vụ cam kết của bên bảo lãnh, đặc biệt trong các trường hợp có sự bảo lãnh từ bên thứ ba.
Đánh giá thực trạng phát triển hoạt động cho vay đối với Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai
Sau hơn hai năm hoạt động, Agribank chi nhánh Bắc Đồng Nai đã có sự phát triển ấn tượng, từ 177 lao động và nguồn vốn 7,819 tỷ đồng ban đầu, đến nay đã đạt 9,739 tỷ đồng vốn và 183 lao động Tổng dƣ nợ cũng tăng lên 5,970 tỷ đồng, trong khi tỷ lệ nợ xấu giảm xuống chỉ còn 0.64% Những kết quả tài chính hàng năm đều vượt kế hoạch đề ra, cho thấy sự chuyển mình tích cực của chi nhánh này.
Cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã đóng góp đáng kể vào sự gia tăng quy mô dư nợ của Chi nhánh Tính đến ngày 31/12/2019, dư nợ DNNVV đạt 1,714 tỷ đồng, tăng 97 tỷ đồng so với cùng kỳ năm 2018.
Thu nhập từ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm 27% tổng thu nhập từ hoạt động cho vay của Chi nhánh, cùng với các khoản thu từ cam kết bảo lãnh, thư tín dụng (LC), phí dịch vụ thanh toán và số dư tiền gửi không kỳ hạn từ tài khoản của DNNVV Những yếu tố này đã giúp giảm chi phí huy động vốn và tăng thu nhập cho Chi nhánh từ nhóm khách hàng này.
Ngoài những mặt đƣợc hoạt động cho vay còn rất nhiều hạn chế thể hiện qua kết quả phân tích trên cụ thể:
Tỷ trọng khách hàng DNNVV vay tại Chi nhánh chỉ chiếm 1,5% tổng số khách hàng vay và 0,86% tổng số DNNVV tại tỉnh Đồng Nai Số lượng khách hàng DNNVV có xu hướng giảm qua các năm, với mức giảm trung bình 6%.
Năm 2019, số lượng khách hàng doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) giảm 16 so với năm 2018, tương đương với mức giảm 8% Sự suy giảm này dẫn đến doanh thu từ tài khoản và số dư không kỳ hạn giảm, cũng như giảm dịch vụ thanh toán từ tài khoản Điều này khiến ngân hàng không thể tận dụng tối đa số dư tiền gửi không kỳ hạn và giảm thu nhập từ dịch vụ đối với khách hàng hàng năm.
Trong năm 2019, dƣ nợ cho vay đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chỉ chiếm 30% tổng dƣ nợ, trong khi dƣ nợ cho vay khách hàng cá nhân chiếm 70% Mặc dù dƣ nợ cho vay DNNVV tăng 6% so với năm 2018, nhưng mức tăng này không tương xứng với mức tăng trưởng bình quân 13% của các năm trước, và còn thấp hơn so với mức tăng trưởng chung của tất cả các đối tượng khách hàng.
Thu nhập từ cho vay doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chỉ chiếm 27%, cho thấy sự không tương xứng so với thu nhập từ cho vay khách hàng khác Trong 5 năm qua, tỷ trọng thu nhập từ cho vay DNNVV đã giảm 3%, đặc biệt năm 2019 giảm 7% so với năm 2018, cho thấy hoạt động cho vay DNNVV đang có xu hướng giảm dần theo thời gian.
Tỷ lệ nợ xấu bình quân của doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã tăng mạnh, đạt 38%, trong khi mức tăng trung bình của tất cả các đối tượng khách hàng chỉ là 4% Đặc biệt, trong năm 2019, nợ xấu của DNNVV đã tăng thêm 14 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 175% so với năm trước đó.
2018, trong khi đó tỷ lệ nợ xấu chung năm 2019 giảm 3% Cho thấy chất lƣợng tín dụng DNNVV ngày càng đi xuống
Tỷ lệ nợ XLRR của DNNVV đã tăng trung bình 38% qua các năm, trong khi quá trình xử lý và thu hồi nợ XLRR vẫn chưa có sự cải thiện đáng kể Dư nợ XLRR năm 2019 không giảm so với năm 2018, vẫn giữ ở mức 88 tỷ đồng.
2.4.3 Nguyên nhân của hạn chế
Nghiên cứu cho thấy hoạt động cho vay cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) không phát triển như kỳ vọng do hai nguyên nhân chính Thứ nhất, mặc dù DNNVV có nhu cầu cao về việc tiếp cận nguồn vốn giá rẻ, nhưng họ lại không đáp ứng được các yêu cầu của ngân hàng Thứ hai, Agribank chi nhánh Bắc Đông Nai chưa có cơ chế cho vay riêng biệt phù hợp với DNNVV, và đội ngũ cán bộ tín dụng thiếu kinh nghiệm trong việc hướng dẫn các thủ tục cần thiết, dẫn đến việc không đủ khả năng phát hiện rủi ro và đảm bảo chất lượng tín dụng.
2.4.3.1 Từ phía Doanh nghiệp nhỏ và vừa
Hệ thống báo cáo tài chính của các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chưa đáp ứng đầy đủ các quy định, dẫn đến việc thông tin không đầy đủ và không chính xác Điều này gây khó khăn cho ngân hàng trong quá trình thẩm định thông tin khách hàng.
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi lập kế hoạch kinh doanh không khả thi và thiếu rõ ràng, dẫn đến việc đầu tư vượt quá khả năng tài chính của họ Cụ thể, một số dự án yêu cầu mức vốn đầu tư gấp nhiều lần vốn chủ sở hữu, với tỷ lệ vay lên đến 80% tổng vốn đầu tư, trong khi đầu ra vẫn chưa chắc chắn Các doanh nghiệp nhỏ và vừa thường xây dựng phương án kinh doanh mà không thể giải trình rõ ràng về khả năng trả nợ vay, hoặc chỉ dựa vào các điều kiện thị trường lý tưởng, trong khi thực tế thị trường lại đang ở mức bão hòa.
Nhiều lãnh đạo DNNVV thiếu trình độ quản lý và chưa xác định được mục tiêu, chiến lược kinh doanh rõ ràng, dẫn đến việc hoạt động doanh nghiệp không hiệu quả Nhiều giám đốc không hiểu biết về quản lý doanh nghiệp, trong khi nhân viên kế toán gặp khó khăn trong việc hoàn thiện các chứng từ ngân hàng Hầu hết các doanh nghiệp tư nhân không có chiến lược kinh doanh cụ thể cho cả ngắn hạn lẫn dài hạn, thường chỉ sản xuất theo đơn hàng truyền thống Ngoài ra, nhiều DNNVV chưa có website và không sử dụng email, làm giảm khả năng giao dịch với khách hàng và ngân hàng.
Báo cáo tài chính không minh bạch và không được kiểm toán là vấn đề phổ biến ở nhiều doanh nghiệp, khi họ tìm cách lách luật để tăng chi phí và giảm thuế Kết quả là, tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu và lợi nhuận trên doanh thu thường thấp hơn thực tế, thậm chí nhiều doanh nghiệp liên tục báo cáo lợi nhuận âm Điều này khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc cho vay do thiếu thông tin đáng tin cậy Hơn nữa, nhiều Công ty TNHH MTV và DNTN không tuyển dụng kế toán trưởng để tiết kiệm chi phí, dẫn đến việc báo cáo tài chính chỉ được lập vào thời điểm nộp cho Cục thuế, làm cho số liệu trở nên không chính xác và không kịp thời.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) gặp khó khăn trong việc quản lý dòng tiền một cách hiệu quả Họ thường mở tài khoản tiền gửi thanh toán tại nhiều tổ chức tín dụng (TCTD) mà không có sự gắn bó lâu dài, dẫn đến việc không được hưởng các chính sách ưu đãi dành cho khách hàng truyền thống Nguyên nhân chính của tình trạng này là do lãnh đạo các doanh nghiệp thường bị thu hút bởi những lời chào mời hấp dẫn từ các TCTD mới thành lập.