GIỚI THIỆU LÝ THUYẾT
Hệ thống chống trộm là gì
Hệ thống chống trộm, hay còn gọi là hệ thống báo trộm, là một tập hợp các thiết bị có khả năng phát hiện và cảnh báo về các hoạt động đột nhập, gửi thông báo khẩn cấp đến chủ nhà qua các kênh liên lạc đã được thiết lập Mục tiêu chính của hệ thống này là bảo vệ tài sản cá nhân khỏi nguy cơ trộm cắp.
Phát hiện: phát hiện người di chuyển, chuyển động
Báo động: báo cho biết tình hình nguy hiểm sắp xảy ra
Thông báo: báo tin tới người sử dụng thiết bị
Hệ thống phát hiện trộm sử dụng các cảm biến như cảm biến cửa, cảm biến hồng ngoại để phát hiện chuyển động trong nhà và ngoài trời, cùng với cảm biến vỡ kính, giúp tăng cường an ninh cho ngôi nhà của bạn.
Khi cảm biến phát hiện tín hiệu báo động, trung tâm sẽ kích hoạt còi hú tại chỗ, hoặc có thể sử dụng còi báo động bên ngoài để thông báo cho hàng xóm hỗ trợ.
Hệ thống chống trộm hiện đại sử dụng SIM di động để gửi thông báo qua điện thoại, bao gồm cả cuộc gọi và tin nhắn Khi phát hiện có trộm đột nhập, trung tâm báo động sẽ tự động gọi điện cho chủ nhân qua số điện thoại đã được cài đặt trước, có thể là điện thoại bàn hoặc di động.
Người dùng có thể liên hệ với số điện thoại của lực lượng chức năng hoặc công an khu vực để nhận hỗ trợ, hoặc sử dụng dịch vụ giám sát từ trung tâm an ninh từ xa nếu cần thiết.
Một hệ thống chống trộm hiệu quả không thể thiếu camera giám sát an ninh Các camera gia đình giúp theo dõi và bảo vệ mọi vị trí dễ bị xâm nhập, cả bên trong lẫn bên ngoài ngôi nhà.
Cấu trúc của 1 hệ thống báo trộm
Trung tâm là "bộ não" của hệ thống an ninh, trong khi các cảm biến báo trộm hoạt động như "xúc giác" giúp phát hiện chuyển động của kẻ xâm nhập khi chúng đột nhập vào nhà.
Trung tâm báo động có chức năng nhận tín hiệu và cảnh báo theo yêu cầu của người dùng, thực hiện cuộc gọi cho chủ nhân và cho phép nhập mật khẩu để thiết lập các chế độ báo động.
Cảm biến cửa: Là thiết bị chống trộm gắn ở cửa nhằm phát hiện trộm mở cửa đột nhập vào nhà
Cảm biến hồng ngoại là thiết bị báo trộm hiệu quả, có khả năng phát hiện sự di chuyển của kẻ xâm nhập cả trong nhà và ngoài trời.
Cảm biến vỡ kính: Là thiết bị chống trộm báo vỡ kính dùng để phát hiện trộm đập phá vách kính để đột nhập vào nhà.
Các loại hệ thống báo trộm gia đình phổ biến hiện nay
Phân loại theo đường truyền gồm: hệ thống báo trộm có dây và không dây
2.3.1 Hệ thống báo trộm có dây
Hệ thống báo trộm có dây sử dụng mạng lưới dây dẫn để kết nối tín hiệu, cho phép các cảm biến và trung tâm báo động hoạt động hiệu quả Hệ thống này hoạt động trực tiếp dựa vào nguồn điện từ gia đình, đảm bảo an toàn cho ngôi nhà của bạn.
Ưu điểm: Kết nối ổn định, hiệu suất cao và mạnh mẽ
Sử dụng hệ thống chống trộm có dây có nhược điểm là làm mất thẩm mỹ cho ngôi nhà do yêu cầu một mạng lưới dây dẫn phức tạp Thời gian và chi phí lắp đặt cũng khá cao vì cần thiết kế tỉ mỉ Hơn nữa, nguy cơ cháy nổ là một yếu tố quan trọng cần được xem xét khi triển khai hệ thống này.
2.3.2 Hệ thống báo trộm không dây
Hệ thống chống trộm không dây hoạt động thông qua mạng vô tuyến, kết nối trung tâm báo động với các cảm biến và thiết bị an ninh khác, tạo thành một hệ thống bảo vệ hiệu quả.
Các thiết bị chống trộm sử dụng pin nuôi nguồn, cho phép duy trì hoạt động liên tục Chủ nhà có thể dễ dàng tự lắp đặt và sử dụng hệ thống này Kết nối không dây mang lại sự tiện nghi và hiện đại cho không gian sống, hứa hẹn trở thành xu hướng công nghệ chống trộm phổ biến trong tương lai.
Một nhược điểm của thiết bị chống trộm là cần thay thế pin sau một thời gian sử dụng Tuy nhiên, hầu hết các thiết bị cao cấp hiện nay được trang bị công nghệ kết nối hiện đại, giúp kéo dài thời gian sử dụng pin Việc thay pin cũng không gặp khó khăn lớn, vì thiết bị chỉ sử dụng loại pin thông thường và hệ thống sẽ thông báo khi pin yếu.
Cả hai hệ thống chống trộm đều có ưu và nhược điểm riêng Người dùng nên căn cứ vào nhu cầu và mục đích sử dụng để chọn lựa hệ thống phù hợp, nhằm đạt hiệu quả tối ưu trong việc bảo vệ tài sản.
Phân loại theo đặc điểm (tính năng), gồm: hệ thống báo trộm qua điện thoại, sử dụng còi báo động và trung tâm giám sát từ xa
2.3.3 Hệ thống báo trộm qua điện thoại
Là hệ thống chống trộm báo về điện thoại của chủ nhân thông qua SIM di động hoặc điện thoại bàn Hệ thống gồm 2 dạng:
- Báo trộm kết nối tới một số điện thoại cố định:
Hệ thống tự động kết nối đến số điện thoại cố định của chủ nhà, sử dụng trình quay số giọng nói với âm thanh được cài đặt sẵn Trình quay số GSM hoạt động qua tín hiệu điện thoại và có thể tích hợp với báo thức hoặc được mua thêm như một tiện ích cho hệ thống báo thức hiện có.
Nhược điểm: Đòi hỏi tín hiệu âm thanh hoặc tín hiệu điện thoại di động mạnh
- Báo trộm qua gọi điện và nhắn tin:
Hệ thống báo trộm thông minh mang lại nhiều ưu điểm nổi bật, bao gồm khả năng gọi điện ngay lập tức cho chủ nhân khi có sự cố an ninh xảy ra Với thiết kế kết nối không dây, hệ thống này có khả năng phát hiện xâm nhập một cách nhanh chóng và đáng tin cậy Ngoài ra, chủ nhà có thể dễ dàng thiết lập các chế độ báo động linh hoạt, phù hợp với nhu cầu sử dụng khi ở nhà hoặc khi ra ngoài.
Nhược điểm: Cần kết nối với Smartphone để sử dụng hệ thống tiện lợi hơn
2.3.4 Hệ thống chống trộm sử dụng còi báo động
Là hệ thống sử dụng còi (chuông) báo động để răn đe đối với kẻ đột nhập hoặc báo cho hàng xóm đến giúp đỡ
Ưu điểm: Người dùng có thể mua và sử dụng dễ dàng Chúng sẽ phát ra âm thanh lớn khi có trộm đột nhập
Nhược điểm: Hệ thống chỉ có mục đích răn đe, chứ không có khả năng báo trộm cho chủ nhân
2.3.5 Hệ thống báo trộm qua trung tâm giám sát từ xa
Là hệ thống giám sát an ninh thông qua các trung tâm giám sát từ xa, thường là những công ty dịch vụ an ninh
Ưu điểm: Khi có trộm đột nhập, trung tâm giám sát sẽ thông báo cho bạn hoặc lực lượng chức năng đến để hỗ trợ
Nhược điểm: Do nhiều yếu tố, dịch vụ này hiện không phổ biến tại Việt Nam.
Blynk
Đây là một nền tảng IoT được ưa thích bởi hơn 500.000 kỹ sư trong lĩnh vực IoT trên toàn thể giới
Có ba thành phần chính trong nền tảng Blynk:
Blynk App - cho phép tạo giao diện cho sản phẩm của bạn bằng cách kéo thả các widget khác nhau mà nhà cung cấp đã thiết kế sẵn
Blynk Server đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý dữ liệu giữa điện thoại, máy tính bảng và phần cứng Người dùng có thể lựa chọn sử dụng Blynk Cloud hoặc tự thiết lập máy chủ Blynk riêng Với mã nguồn mở, Blynk cho phép dễ dàng tích hợp vào các thiết bị khác nhau, bao gồm cả việc sử dụng Raspberry Pi làm máy chủ cho hệ thống.
Thư viện Blynk hỗ trợ hầu hết các nền tảng phần cứng phổ biến, cho phép giao tiếp hiệu quả với máy chủ và xử lý tất cả các lệnh gửi và nhận.
Hình 2.13: Sơ đồ hệ sinh thái Blynk
Nguyên lý hoạt động của Blynk là khi người dùng nhấn nút trong ứng dụng, yêu cầu sẽ được gửi đến server của Blynk Server sau đó kết nối với phần cứng thông qua thư viện, và thiết bị phần cứng sẽ truyền dữ liệu ngược lại đến server Nhờ vào cơ chế này, người dùng có thể xây dựng một hệ sinh thái nhà thông minh dựa trên nền tảng Blynk.
- Cung cấp API & giao diện người dùng tương tự cho tất cả các thiết bị và phần cứng được hỗ trợ
- Kết nối với server bằng cách sử dụng:Wifi, Bluetooth và BLE, Ethernet, USB (Serial), GSM, …
- Các tiện ích trên giao diện được nhà cung cấp dễ sử dụng
- Thao tác kéo thả trực tiếp giao diện mà không cần viết mã
- Dễ dàng tích hợp và thêm chức năng mới bằng cách sử dụng các cổng kết nối ảo được tích hợp trên blynk app
- Theo dõi lịch sử dữ liệu
- Thông tin liên lạc từ thiết bị đến thiết bị bằng Widget
THIẾT BỊ VÀ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ
Kit Node MCU Lua ESP8266
Chip ESP8266, do Espressif phát triển, mang đến giải pháp giao tiếp Wifi cho các thiết bị IoT Điểm nổi bật của ESP8266 là tích hợp các mạch RF như balun, công tắc anten, bộ khuếch đại công suất TX và bộ lọc RX ngay trong chip với kích thước chỉ 5x5mm, giúp các board sử dụng ESP8266 không cần kích thước lớn và giảm thiểu linh kiện xung quanh.
Hình 3.1: Module NodeMCU Lua ESP8266
Module phát Wifi ESP8266 NodeMCU Lua là một kit phát triển dựa trên chip Wifi SoC ESP8266, nổi bật với thiết kế thân thiện và khả năng lập trình trực tiếp bằng trình biên dịch Arduino Điều này giúp đơn giản hóa quá trình sử dụng và phát triển các ứng dụng trên nền tảng ESP8266.
Module phát Wifi ESP8266 NodeMCU Lua là một kit phát triển dựa trên chip Wifi SoC ESP8266, nổi bật với thiết kế thân thiện và khả năng lập trình trực tiếp qua trình biên dịch của Arduino Điều này giúp việc phát triển và lập trình ứng dụng trên ESP8266 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.
Hình 3.2: Sơ đồ nguyên lý kit NodeMCU
Module và Board phát triển của ESP8266
ESP8266 cần một số linh kiện bổ sung để hoạt động, trong đó anten là phần khó khăn nhất, yêu cầu sản xuất và kiểm tra bằng thiết bị hiện đại Để đơn giản hóa quá trình phát triển ứng dụng cho người dùng, thị trường đã xuất hiện nhiều module và board mạch phát triển Một số module và board phát triển phổ biến bao gồm
Hiện nay phiên bản sử dụng phổ biến nhất là ESP8266 12E
Giới thiệu về module ESP 12E (Node MCU V3)
NodeMCU V1.0 được phát triển dựa trên Chip WiFi ESP8266EX bên trong Module ESP-12E dễ dàng kết nối WiFi với một vài thao tác Board còn tích hợp
IC CP2102 cho phép giao tiếp dễ dàng với máy tính qua Micro USB, hỗ trợ quá trình thao tác với board Board được trang bị nút nhấn và đèn LED, thuận tiện cho việc học tập và nghiên cứu Với kích thước nhỏ gọn và tính linh hoạt cao, board dễ dàng kết nối với các thiết bị ngoại vi, giúp tạo ra các dự án và sản phẩm mẫu một cách nhanh chóng.
WiFi: 2.4 GHz hỗ trợ chuẩn 802.11 b/g/n
Điện áp vào: 5V thông qua cổng USB
Số chân I/O: 11 (tất cả các chân I/O đều có Interrupt/PWM/I2C/One-wire, trừ chân D0)
Số chân Analog Input: 1 (điện áp vào tối đa 3.3V)
Giao tiếp: Cable Micro USB
Hỗ trợ bảo mật: WPA/WPA2
Tích hợp giao thức TCP/IP
Lập trình trên các ngôn ngữ: C/C++, Micropython, NodeMCU – Lua
Sơ đồ chân GPIO và những lưu ý khi sử dụng Node MCU
Hình 3.6 Sơ đồ chân MODULE Node MCU
NodeMCU có 13 chân GPIO, mỗi chân có thể thực hiện nhiều chức năng khác nhau Tuy nhiên, một số chân được sử dụng cho các mục đích quan trọng khác, vì vậy cần lưu ý khi sử dụng chúng.
Tất cả các chân GPIO đều được trang bị trở kéo lên nguồn bên trong, trừ GPIO16 có trở kéo xuống GND Người dùng có khả năng cấu hình để kích hoạt hoặc không kích hoạt các trở kéo này.
GPIO1 và GPIO3 kết nối với TX và RX của bộ UART0, do đó NodeMCU sử dụng bộ UART này để nạp code Vì vậy, cần tránh sử dụng hai chân GPIO này.
GPIO0, GPIO2 và GPIO15 là các chân quan trọng trong việc cấu hình chế độ cho ESP8266 trong quá trình nạp code Trong NodeMCU, các chân này được gọi là strapping pins và được trang bị các trở kéo để thiết lập mức logic mặc định: GPIO0 ở mức HIGH, GPIO2 ở mức HIGH và GPIO15 ở mức LOW Để sử dụng các chân này như GPIO, cần thiết kế một nguyên lý riêng nhằm tránh xung đột trong quá trình nạp code.
GPIO9, GPIO10: hai chân này được dùng để giao tiếp với External Flash của ESP8266 vì vậy cũng không thể dùng được (đã test thực nghiệm).
Như vậy, các GPIO còn lại: GPIO 4, 5, 12, 13, 14, 16 có thể sử dụng bình thường.
Phần mềm IDE
Đây là phần mềm dùng để lập trình nạp code vô kit NodeMCU Lua ESP8266
3.5.1 Cấu trúc một chương trình trong phần mềm IDE:
Phần 1 : Khai báo biến Đây là phần khai báo kiểu biến, tên các biến, định nghĩa các chân trên board một số kiểu khai báo biến thông dụng:
Từ "define" có nghĩa là định nghĩa, trong khi hàm #define được sử dụng để gán tên cho một chân hoặc ngõ ra cụ thể Ví dụ, #define led sẽ gán tên "led" cho một chân đầu ra.
Chú ý: sau #define thì không có dấu “,” (dấy phẩy)
*Khai báo các kiểu biến khác như: int (kiểu số nguyên), float,…
Các chúng ta có thể tham khảo thêm các kiểu biến cũng như công dụng tại arduino.cc
Phần 2 : Thiết lập (void setup())
Phần này dùng để thiết lập cho chương trình, cần nhớ rõ cấu trúc của nó: void setup()
Cấu trúc của chương trình được xác định bởi dấu ngoặc nhọn ở đầu và cuối; nếu thiếu phần này, chương trình sẽ báo lỗi khi kiểm tra Phần này được sử dụng để thiết lập tốc độ truyền dữ liệu và xác định kiểu chân, bao gồm chân ra và chân vào.
Serial.begin(9600); Dùng để truyền dữ liệu từ board Arduino lên máy tính pinMode(biến, kiểu vào hoặc ra); Dùng để xác định kiểu chân là vào hay ra
Ví dụ: pinMode(ChanDO, INPUT);
Dùng để viết các lệnh trong chương trình để mạch Arduino thực hiện các nhiệm vụ mà chúng ta mong muốn, thường bắt đầu bằng: void loop()
Một số câu lệnh, cấu trúc thường gặp:
Dấu // được sử dụng để giải thích nội dung, và khi giải thích nằm trên một dòng, phần mềm kiểm tra sẽ bỏ qua phần này mà không thực hiện kiểm tra hay biên dịch.
#define: Dùng để định nghĩa một chân nào đó, hay gán biến tới 1 chân, địa chỉ ghi đọc tín hiệu Ví dụ: #define LED, 13
3.5.2 Hàm nhập xuất Digital I/O: a digitalWrite(): Miêu tả: Viết một giá trị HIGH hoặc một LOW cho một chân số
Khi chân được cấu hình là OUTPUT bằng cách sử dụng pinMode(), điện áp của chân sẽ được thiết lập tương ứng: 5V (hoặc 3.3V đối với 3.3V) cho trạng thái HIGH và 0V cho trạng thái LOW.
Khi chân được cấu hình là INPUT, hàm digitalWrite() cho phép kích hoạt (HIGH) hoặc vô hiệu hóa (LOW) điện trở kéo lên nội bộ Do đó, cần thiết lập pinMode() với INPUT_PULLUP để sử dụng các điện trở kéo lên bên trong.
Cú pháp: digitalWrite(pin, value);
Thông số: pin: Số của chân digital mà bạn muốn thiết đặt value: HIGH hoặc LOW
Mã làm cho pin kỹ thuật số 13 OUTPUTvà chuyển đổi nó bằng cách luân phiên giữa HIGHvà LOWở tốc độ một giây
Ví dụ: int led ; void setup()
{ pinMode(led, OUTPUT); // led được nối với chân số 13
{ digitalWrite(led, HIGH); // bật led delay(1000); // dừng chương trình 1 giây digitalWrite(led, LOW); // tắt led delay(1000); // dừng chương trình 1 giây
Miêu tả: Đọc giá trị từ một Chân số đã được chỉ định, hoặc là HIGH hoặc LOW
Thông số: pin: số chân digital bạn muốn đọc
HIGH hoặc là LOW c pinMode():
Cấu hình 1 pin quy định hoạt động như là một đầu vào (INPUT) hoặc đầu ra (OUTPUT)
Cú pháp: pinMode(pin, mode)
Thông số: pin: số chân có chế độ bạn muốn thiết lập mode: INPUT, OUTPUT, Hoặc INPUT_PULLUP
{ pinMode (12, OUTPUT); // chân số 12 là đầu ra
{ digitalWrite (12, HIGH); delay(1000); digitalWrite (12, LOW); delay(1000);
3.5.3 Hàm nhập xuất Analog I/O: a analogRead()
Hàm analogRead() có nhiệm vụ đọc giá trị điện áp từ chân Analog (ADC) trên board Node MCU, với pin A0 Board này có 1 pin A0, trong khi các board khác như UNO R3 có 5 pin, Mini và Nano có 8 pin, và Mega có 16 pin Bộ chuyển đổi tương tự 10-bit sang số cho phép lập bản đồ điện áp đầu vào từ 0 đến 5 volts thành các giá trị nguyên từ 0 đến 1023 Điều này tạo ra độ phân giải giữa các lần đọc là 5 volts / 1024 đơn vị, tương đương với 0,0049 volt (4,9 mV) trên mỗi đơn vị Dải đầu vào và độ phân giải có thể được điều chỉnh bằng cách sử dụng.
Hàm analogRead() cần 100 micro giây để thực hiện Khi người ta nói "đọc tín hiệu analog", bạn có thể hiểu đó chính là việc đọc giá trị điện áp
Cú pháp: analogRead (pin) ; b analogWrite()
Hàm analogWrite() trên mạch Arduino được sử dụng để xuất tín hiệu analog từ một chân, thường được áp dụng để điều chỉnh độ sáng của đèn LED hoặc tốc độ động cơ Tần số tín hiệu PWM trên hầu hết các chân Arduino khoảng 490 Hz, trong khi trên board Node MCU và các board tương tự, tần số này đạt khoảng 980 Hz.
Trên mạch Arduino, bạn không cần sử dụng hàm pinMode() để thiết lập chân phát xung PWM ở chế độ OUTPUT Để phát xung PWM, bạn chỉ cần dùng cú pháp: analogWrite([chân phát xung PWM], [giá trị xung PWM]); với giá trị xung PWM nằm trong khoảng từ 0 đến 255.
0 đến 255, tương ứng với mức duty cycle từ 0% đến 100% Trả về
Ví dụ: Đoạn code dưới có chức năng làm sáng dần một đèn LED được kết nối vào chân số 2 trên mạch Arduino int led = 2; void setup() {}
Tạm dừng chương trình cho khoảng thời gian (tính bằng mili giây) được chỉ định là tham số (Có 1000 mili giây = 1 giây.)
Thông số ms: số mili giây để tạm dừng ( unsigned long)
Trả về: Không có int ledPin = 13; // LED pin 13 void setup()
{digitalWrite(ledPin, HIGH); delay(1000);digitalWrite(ledPin, LOW); delay(1000);
Lập trình ESP 12E bằng Arduino IDE
3.6.1 Giới thiệu Để bắt đầu với những dự án Wifi các bạn cần ESP8266 với giá thành rẻ, và dễ dàng sử dụng Đặc biệt ESP8266 12E có thể được lập trình bằng Arduino IDE Trước khi bắt đầu những chuỗi dự án với ESP8266, ở bài viết này, mình sẽ chia sẻ cách cài đặt Arduino
IDE để nạp code cho ESP8266
1 Module ESP8266 V12 hoặc V12E đã tích hợp sẵn mạch nạp
3.6.3 Cài đặt phần mềm arduino IDE và thư viện cho esp8266
Sau khi tải và cài đặt phần mềm Arduino IDE, bạn cần mở chương trình và cài đặt driver để phần mềm nhận diện module File driver có sẵn trong gói cài đặt Tiếp theo, để cài đặt thư viện và nạp code cho IDE, bạn thực hiện các bước hướng dẫn cụ thể.
Vào File→ Preferences, vào textbox Additional Board Manager URLs thêm đường link sau vào http://arduino.esp8266.com/stable/package_esp8266com_index.json
Click OK để chấp nhận
Tiếp theo vào Tool→Board→Boards Manager Đợi một lát để chương trình tìm kiếm Ta kéo xuống và click vào ESP8266 by
ESP8266 Community, click vào Install Chờ phần mềm tự động download và cài đặt
3.6.4 Hướng dẫn nạp chương trình cho ESP8266 12E
Kết nối mudule ESP8266 -12E vào máy tính Vào Tool→Board→NodeMCU 1.0,chọn cổng COM tương ứng với module tương ứng
Chọn chế độ nạp Arduino as ISP và chọn cổng COM cho đúng nhé.Vậy là ta đã có môi trường lập trình cho esp8266 rất thân thiện
Sau khi kết nối ESP8266 với máy tính, chúng ta sẽ thử nghiệm mã code cho ESP8266 Mã dưới đây sẽ điều khiển đèn LED trên board ESP8266 12E, làm cho đèn sáng và tắt trong vòng 1 giây Trong phần thiết lập, chúng ta sử dụng lệnh `pinMode(LED_BUILTIN, OUTPUT);` để định nghĩa chân LED là đầu ra.
} void loop() { digitalWrite(LED_BUILTIN, HIGH); // bật led sáng 1 giây delay(1000); // wait for asecond digitalWrite(LED_BUILTIN, LOW); // tắt led 1 giây delay(1000); // wait for a second
Từ ví dụ đơn giản ở trên ta có thể bắt tay vào lập trình cho NODE MCU để làm những dự dán IOT có ứng dụng cao.
NỘI DUNG THỰC HIỆN VÀ MÔ HÌNH
Mục tiêu
Gửi thông báo về điện thoại khi có trộm vào nhà
4.2 Phần mềm cần chuẩn bị
Cài đặt phần mềm arduino IDE
Cài đặt app blynk vào điện thoại
4.3 Phần cứng cần chuẩn bị:
1 module cảm biến chuyển động
To set up a Blynk project, use the following code snippet: `BlynkTimer timer;` and define your authentication token as `char auth[] = "M8j3ltiXDVE_KPloI1X7GBkaGAhh6Gas";`, which is sent to your email at atvt.da04@gmail.com upon project creation Configure your WiFi connection by specifying the network name with `char ssid[] = "ANH THO VUI TINH";` and the password as `char pass[] = "88888888";` Initialize the variable `int trangthai=0;` and set the LED pin with `int led = 5;` Implement a warning function with `void canhbao()`.
{ int gtcb = digitalRead(D6); else if (gtcb==0)
Blynk.begin(auth, ssid, pass); pinMode(12,INPUT_PULLUP);//D6 pinMode(5,INPUT_PULLUP); timer.setInterval(1000L,canhbao);
Upload code cho Nodemcu ( trước khi upload ta chọn giống như hình dưới)
4.6 Cấu hình trên app blynk
Bước 1: Tải app blynk trên CH play hoặc App Store
Bước 2: Mở app lên chọn như trên hình
Bước 3: Thiết lập các lựa chọn như hình trên
Bước 4: Chọn vào nút OK sau đó dùng tay trượt theo dấu mũi tên
Bước 5: Chọn đến mục như hình ở dưới
Bước 6: Chọn vào hình tam giác như hình dưới để chuyển qua chế độ online.
Sau khi hoàn thiện app và upload chương trình cho board NodeMCU chúng ta thử test:
Tin nhắn gửi về điện thoại thông qua app blynk như sau:
Code chương trình
The BlynkTimer timer is initialized with a specific authentication token, which was sent to the email atvt.da04@gmail.com after creating a project on Blynk The Wi-Fi network is named "ANH THO VUI TINH" with a password of "88888888." The variable 'trangthai' is set to 0, and an LED is connected to pin 5 A function named 'canhbao' is defined to handle alerts or notifications.
{ int gtcb = digitalRead(D6); else if (gtcb==0)
Blynk.begin(auth, ssid, pass); pinMode(12,INPUT_PULLUP);//D6 pinMode(5,INPUT_PULLUP); timer.setInterval(1000L,canhbao);
Upload code cho Nodemcu ( trước khi upload ta chọn giống như hình dưới)
4.6 Cấu hình trên app blynk
Bước 1: Tải app blynk trên CH play hoặc App Store
Bước 2: Mở app lên chọn như trên hình
Bước 3: Thiết lập các lựa chọn như hình trên
Bước 4: Chọn vào nút OK sau đó dùng tay trượt theo dấu mũi tên
Bước 5: Chọn đến mục như hình ở dưới
Bước 6: Chọn vào hình tam giác như hình dưới để chuyển qua chế độ online.
Sau khi hoàn thiện app và upload chương trình cho board NodeMCU chúng ta thử test:
Tin nhắn gửi về điện thoại thông qua app blynk như sau:
Cấu hình app Blynk
KẾT LUẬN VÀ HƯỚNG PHÁT TRIỂN ĐỀ TÀI
5.1.1 Những mặt đã làm được
Mạch điện được thiết kế với các module nhỏ, hoàn chỉnh và đã trải qua nhiều lần thử nghiệm, cho thấy hoạt động ổn định trong thực tế.
- Hệ thống đã phát hiện được xâm nhập và cảnh báo về điện thoại
5.1.2 Những hạn chế, tồn tại
- Tốn nhiều dây dẫn để kết nối ngoại vi
- Thông báo qua blynk còn hơn chậm ( phụ thuộc tốc độ mạng )
- Mạch điều khiển vẫn chưa có thể sử dụng được nguồn 220 V trực tiếp mà vẫn phài sử dụng nguồn riêng để cung cấp cho mạch
- Chưa nhận diện được tín hiệu giả và dễ bị nhiễu dẫn đến báo động nhầm
5.2 Hướng phát triển đề tài
- Khắc phục các hạn chế, tồn tại của hệ thống
- Tự phát triển app Android, IOS để điều khiển thiết bị qua wifi
- Sử dụng các module đóng gói chuẩn hóa của TUY, SONOFF, XIAOMI, BROADLINK