PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công nghệ mạnh mẽ trong phân tích không gian và dữ liệu thuộc tính, cung cấp kết quả chính xác trong hệ quy chiếu Trái đất Ứng dụng GIS hiện đang mở rộng tại Việt Nam, đặc biệt trong quản lý và quy hoạch tài nguyên môi trường Việc sử dụng GIS giúp theo dõi biến động tài nguyên khu vực một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu thời gian thực địa.
Bản đồ hiện trạng là tài liệu thiết yếu trong thiết kế quy hoạch và quản lý đất đai, cung cấp thông tin quan trọng về tình hình sử dụng đất Nó đóng vai trò quyết định trong việc giải quyết các vấn đề tổng thể liên quan đến thông tin hiện tại và là nguồn dữ liệu hạ tầng cơ sở Bản đồ hiện trạng sử dụng đất hỗ trợ công tác thống kê, kiểm kê và lập kế hoạch sử dụng đất hiệu quả Nhận thấy tầm quan trọng này, Bộ TNMT đã ra chỉ thị thúc đẩy công tác đo đạc và xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất trên toàn quốc.
Trong vòng 5 năm qua, sự chuyển đổi lớn giữa các loại đất yêu cầu các đơn vị hành chính phải xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất mới để nâng cao độ chính xác trong việc cập nhật thông tin đất đai Hàng năm, bản đồ hiện trạng sử dụng đất huyện Yên Thành sẽ được điều chỉnh để phản ánh thực tế thông qua thống kê đất đai Tuy nhiên, huyện không tự thực hiện mà phải thuê công ty bên ngoài để lập bản đồ này Do đó, việc áp dụng công nghệ viễn thám và GIS để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất huyện Yên Thành là rất cần thiết nhằm thay thế cho các bản đồ cũ.
Công nghệ GIS hiện nay cho phép tạo ra bản đồ hiện trạng sử dụng đất, giúp người dùng quản lý và tra cứu thông tin một cách tiện lợi, chính xác và đầy đủ Điều này không chỉ đơn giản hóa việc cập nhật và chỉnh lý bản đồ mà còn góp phần xây dựng hệ thống thông tin bất động sản hiện đại và thống nhất Xuất phát từ nhu cầu thực tiễn của địa bàn, tôi tiến hành nghiên cứu đề tài: “Ứng dụng công nghệ Viễn thám và GIS để thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất huyện Yên Thành năm 2013”.
Mục đích, nhiệm vụ và giới hạn nghiên cứu
Việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS để xây dựng bản đồ Hệ thống Thông tin đất đai (HTSDĐ) tại huyện Yên Thành nhằm mục đích phục vụ cho công tác thống kê, kiểm kê đất đai, cũng như lập quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất trong khu vực.
Năm 2013, huyện Yên Thành đã áp dụng công nghệ viễn thám và GIS để thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất (HTSDĐ) Việc này không chỉ giúp cải thiện khả năng quản lý tài nguyên đất mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình sử dụng đất trong khu vực Cơ sở lý luận và thực tiễn cho ứng dụng công nghệ này đã chứng minh tính hiệu quả trong việc hỗ trợ ra quyết định và quy hoạch sử dụng đất bền vững.
- Khái quát địa bàn nghiên cứu và hiện trạng sử dụng các loại đất của huyện Yên Thành năm 2013
- Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS để thành lập bản đồ HTSDĐ huyện Yên Thành năm 2013
- Nội dung: Chỉ tập trung vào việc thành lập bản đồ HTSDĐ bằng công nghệ viễn thám và GIS
- Không gian: Đề tài tiến hành nghiên cứu tại huyện Yên Thành
- Thời gian: Chỉ thành lập bản đồ HTSDĐ năm 2013.
Quan điểm nghiên cứu
3.1 Quan điểm hệ thống - cấu trúc
Nghiên cứu đối tượng phức tạp yêu cầu xem xét toàn diện và phân tích sâu sắc các bộ phận của nó Cần tìm ra tính hệ thống của đối tượng và nghiên cứu các mối quan hệ hữu cơ giữa các thành tố trong hệ thống để hiểu rõ quy luật phát triển nội tại.
Nghiên cứu mối quan hệ giữa đối tượng và môi trường giúp nhận diện sự chi phối của môi trường đối với đối tượng, từ đó hiểu rõ tính quy luật của môi trường và phát triển các điều kiện cần thiết cho sự phát triển bền vững của đối tượng.
Kết quả nghiên cứu được trình bày một cách rõ ràng và logic, xây dựng hệ thống từ tổng quát đến chi tiết, từ nguyên nhân đến kết quả Đề tài áp dụng quan điểm hệ thống-cấu trúc để phân tích vấn đề thành lập bản đồ HTSDĐ bằng công nghệ GIS trong mối tương quan với nhiều yếu tố, xem xét vấn đề từ mọi khía cạnh Nhờ đó, nghiên cứu đã tạo ra bản đồ HTSDĐ rõ ràng và chính xác.
Phát hiện nguồn gốc nảy sinh, quá trình diễn biến của đối tượng trong những thời gian, không gian với những điều kiện, hoàn cảnh cụ thể
Chứng minh các luận điểm và lý thuyết khoa học là một chức năng quan trọng, giúp đánh giá các kết luận khoa học thông qua các sự kiện lịch sử có thật Ngoài ra, nó còn tạo cơ sở để xây dựng và chứng minh các giả thuyết, đồng thời dự đoán khả năng và xu thế phát triển của các đối tượng trong tương lai Cuối cùng, chức năng này cũng góp phần ngăn ngừa các sai sót có thể xảy ra trong quá trình nghiên cứu.
Trong nghiên cứu về quan điểm lịch sử - logic, công nghệ GIS đã được ứng dụng rộng rãi để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất (HTSDĐ) trên toàn cầu và tại Việt Nam Việc áp dụng công nghệ này giúp nhận diện xu hướng phát triển tương lai của HTSDĐ Một ví dụ điển hình là bản đồ HTSDĐ của huyện Yên Thành, được tạo ra nhờ vào công nghệ GIS tiên tiến.
Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học đóng vai trò quan trọng, với mục tiêu cuối cùng là xác định phương pháp tối ưu nhằm cải thiện thực tiễn và phục vụ cho đời sống con người.
Phát hiện các mâu thuẫn, khó khăn và sự trì trệ trong thực tiễn là rất quan trọng, từ đó lựa chọn những vấn đề cấp thiết để làm đề tài nghiên cứu.
Phân tích bản chất của các vấn đề phát sinh trong thực tiễn giúp tài liệu trở thành minh chứng cho lý thuyết, làm cho lý thuyết trở nên sinh động và có sức sống Những thông tin từ thực tiễn có thể được khái quát và tìm ra quy luật phát triển, từ đó biến thành lý thuyết khoa học.
Trong nghiên cứu khoa học, việc gắn kết lý luận với thực tiễn là rất quan trọng, vì lý luận và thực tiễn luôn hỗ trợ lẫn nhau Lý luận không thể tách rời khỏi thực tiễn, và thực tiễn cũng không thể phủ nhận lý luận Đề tài này nhấn mạnh rằng việc thành lập bản đồ HTSDĐ bằng công nghệ GIS là một nghiên cứu cấp thiết hiện nay, bởi vì hầu hết bản đồ HTSDĐ cấp huyện hiện tại đều được xây dựng dựa trên phương pháp nắn chỉnh từ bản đồ ĐCCS mà chưa áp dụng công nghệ ảnh vệ tinh.
Phương pháp nghiên cứu
4.1 Phương pháp thu thập và xử lý số liệu
Nguồn tài liệu cho cơ sở lý luận và thực tiễn được thu thập từ nhiều kênh khác nhau, với giáo trình và tài liệu về GIS cùng khái niệm bản đồ và bản đồ hiện trạng sử dụng đất là quan trọng nhất Thông tin được chọn lọc và hệ thống hóa nhằm phục vụ cho cấu trúc nghiên cứu của đề tài.
4.2 Phương pháp bản đồ hệ thống thông tin địa lý
Bản đồ đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện đề tài nghiên cứu, bao gồm việc sử dụng và lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất Trong đề tài này, các loại bản đồ được sử dụng bao gồm bản đồ hành chính, bản đồ địa chất và bản đồ hiện trạng sử dụng đất của huyện Yên Thành vào năm 2010.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công cụ chủ yếu trong nghiên cứu đề tài, cho phép phân vùng các loại đất một cách nhanh chóng và chính xác Việc áp dụng phần mềm GIS giúp đánh giá hiệu quả sử dụng đất một cách hiệu quả.
4.3 Phương pháp thực địa Để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất mọt chính xác ngoài các phương pháp trên thì đây là phương pháp đưa lại kêt quả chính xác nhất Giúp nhận dạng những thay đổi nhanh và chính xác mặc dù gặp nhiều khó khăn
Phương pháp lựa chọn chỉ tiêu và phân tích số liệu đóng vai trò quan trọng trong việc nhận dạng và khoanh vùng các loại đất Chúng tôi đã tham khảo ý kiến từ các tiến sĩ chuyên ngành công nghệ phần mềm cũng như các cán bộ địa phương để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong quá trình này.
Cấu trúc đồ án
Ngoài phần mở đầu và kết luận, đồ án có nội dụng gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lí luận và thực tiễn về việc ứng dụng GIS để thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất
Chương 2: Khái quát địa bàn nghiên cứu và hiện trạng sử dụng đất huyện
Chương 3: Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS để thành lập bản đồ
HTSDĐ huyện Yên Thành năm 2013.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ VIỆC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ VIỄN THÁM VÀ GIS ĐỂ THÀNH LẬP BẢN ĐỒ HIỆN TRẠNG SỬ DỤNG ĐẤT
Cơ sở lí luận
1.1.1 Tổng quan về viễn thám
Viễn thám là một lĩnh vực khoa học và công nghệ cho phép xác định, đo đạc và phân tích các tính chất của vật thể mà không cần tiếp xúc trực tiếp Nó được phát triển dựa trên những tiến bộ mới nhất trong khoa học kỹ thuật, công nghệ vũ trụ và công nghệ thông tin Với tính chất liên ngành, viễn thám nhằm cung cấp thông tin nhanh chóng và khách quan, phục vụ cho các ngành kinh tế quốc dân.
1.1.1.2 Cấu trúc ảnh vệ tinh
Hình ảnh được tạo thành từ nhiều pixel, các phần tử nhỏ có kích thước đồng nhất, được sắp xếp theo hàng và cột Mỗi pixel có vị trí xác định trong hệ thống tọa độ X, Y, với pixel đầu tiên nằm ở góc trên bên trái của ảnh Landsat Mỗi pixel mang một giá trị số gọi là Digital Number (DN), phản ánh độ phản xạ phổ và cường độ bức xạ điện từ mà một pixel ghi nhận từ mặt đất.
1.1.1.3 Các dạng tư liệu viễn thám
Tiêu chuẩn để phân biệt các dạng tư liệu viễn thám
- Độ phân giải không gian (0,2 đến vài km)
- Độ phân giải phổ (số kênh phổ)
- Thời gian chụp là bao nhiêu ngày (độ phân giải về thời gian)
- Phương pháp chụp: Phương pháp chụp ảnh khung hay phương pháp quét tạo ảnh
Có các dạng ảnh vệ tinh thông dụng sau:
Tài liệu thu được từ hệ thống quét đa phổ (MSS) và máy TM (thematic mapper) của Landsat được lưu trữ trên băng từ máy tính Ảnh MSS Landsat có độ phân giải mặt đất 79x79m, với 2.340 đường quét, chiều dài vùng 186 km và rộng 170 km theo hướng quỹ đạo Mỗi pixel có kích thước 79 m theo hướng quỹ đạo và 57 m theo hướng quét, với mỗi đường quét bao gồm 3.240 pixel Mỗi pixel ghi lại 4 giá trị phản xạ theo 4 band phổ, trong đó band 4, 5, 6 sử dụng tỷ lệ 7 bit (128 giá trị từ 0-127) và band 7 sử dụng tỷ lệ 6 bit (64 giá trị từ 0-63) Hệ thống xử lý số chủ yếu sử dụng tỷ lệ 8 bit, do đó band 4, 5, 6 được khuếch đại lên hai lần và band 7 lên bốn lần để chuyển đổi thành tỷ lệ 8 bit Độ phân giải thời gian của ảnh khá cao, với mỗi khu vực được chụp lại sau 12 ngày.
Ảnh Landsat TM có độ phân giải mặt đất 30x30m, bao gồm 5.965 đường quét với chiều dài 185 km Mỗi đường quét chứa 6.167 pixel, và mỗi băng tần có tổng cộng 34,9 triệu pixel Loại ảnh TM này sử dụng 7 kênh phổ khác nhau.
- Ảnh Spot của Pháp Độ phân giải mặt đất của ảnh là 65x65km Một pixel có kích thước là 20x20m, ảnh Spot có 3 kênh phổ
1.1.1.4 Những lợi thế và hạn chế của ảnh vệ tinh a Lợi thế
Vệ tinh hoạt động ở độ cao từ 700-900km cho phép thu thập hình ảnh với tần số bao quát rộng lớn và tính tổng quát hóa tự nhiên rõ rệt Ví dụ, các bức ảnh chụp từ vệ tinh như Landsat có diện tích lên đến 185x185km và Spot với kích thước 60x60km, cho thấy khả năng ghi nhận thông tin về các khu vực rộng lớn.
Ảnh vệ tinh với tầm quan sát rộng cung cấp thông tin đồng nhất trên diện rộng và trong cùng một điều kiện vật lý, đảm bảo tính hiện thời của dữ liệu Nhờ đó, người dùng có thể đối chiếu và so sánh các vùng, phản ánh chính xác hiện trạng của các đối tượng tự nhiên và xã hội Điều này là đặc điểm vượt trội mà các bản đồ khái quát truyền thống không thể đạt được.
Ảnh vệ tinh được chụp ở tỷ lệ nhỏ với các dải phổ khác nhau, thể hiện rõ tính chất tổng quát hóa về mặt hình học và quang học Chúng phản ánh một cách khách quan và chính xác các cấu trúc lớn, có ý nghĩa khu vực và toàn cầu, đồng thời thể hiện quy luật của các hiện tượng tự nhiên Đặc điểm này khiến ảnh vệ tinh trở thành tư liệu quý giá cho công tác bản đồ trong nhiều lĩnh vực.
Kỹ thuật viễn thám hiện đại cho phép thu thập ảnh vệ tinh với độ phân giải cao từ 5-30m, thậm chí đạt 0,5-8m, hỗ trợ việc lập bản đồ với các tỷ lệ như 1:25.000, 1:50.000, và 1:100.000 Ngoài ra, công nghệ này còn giúp xây dựng các bản đồ chuyên đề có tỷ lệ tương tự như bản đồ địa hình.
Ảnh vệ tinh với chu kỳ chụp ngắn cung cấp thông tin tức thời về các hiện tượng và đối tượng biến đổi nhanh Nhờ vào ảnh đa thời gian, người dùng có thể theo dõi sự thay đổi thực phủ và tình trạng xói mòn đất qua các giai đoạn phát triển khác nhau Những thông tin này hỗ trợ việc xây dựng bản đồ biến động và dự báo, mang lại giá trị quan trọng trong quản lý đất đai và môi trường.
Thiết bị thu nhận và xử lý ảnh hiện đại cho phép tạo ra những bức ảnh chi tiết, lưu giữ thông tin phong phú về mặt đất và phản ánh đầy đủ các thành phần cảnh quan Nhờ vào công nghệ ảnh vệ tinh, chúng ta có thể xây dựng bản đồ cho từng thành phần riêng lẻ cũng như toàn bộ lãnh thổ như một hệ thống thống nhất.
Ảnh vệ tinh có khả năng thu nhận thông tin từ các vùng khó tiếp cận như hải đảo và biên cương, giúp loại bỏ nhiều trở ngại mà các phương pháp truyền thống thường gặp phải Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian và công sức mà còn giảm thiểu chi phí cần thiết để khắc phục những khó khăn trong việc thu thập dữ liệu.
- Ảnh vệ tinh có thể sử dụng được các thiết bị và công nghệ đang dùng xử lý ảnh hàng không để xử lý chúng
Mặc dù ảnh vệ tinh mang lại nhiều ưu điểm trong công tác bản đồ, như hiệu quả cao về khoa học công nghệ và phương pháp luận, nhưng cũng cần lưu ý rằng vẫn tồn tại những hạn chế cần được nghiên cứu và khắc phục để tối ưu hóa ứng dụng của chúng.
Ảnh viễn thám bị ảnh hưởng bởi độ cong của trái đất, thời tiết, nước, thực vật và đặc biệt là mây, dẫn đến hiện tượng méo hình học do độ phân giải pixel khác nhau Để khai thác thông tin từ các ảnh này, cần có đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm và một hệ thống cơ sở hạ tầng tốt.
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là công nghệ tiên tiến, phát triển nhanh chóng và có nhiều ứng dụng thiết thực trong cuộc sống con người Trong hơn một thập kỷ qua, GIS đã được áp dụng rộng rãi ở các nước phát triển nhờ vào những tính năng ưu việt của nó Hiện nay, GIS đang được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau của nhiều nhà khoa học đã đưa ra các định nghĩa khác nhau về GIS:
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) được định nghĩa bởi Theo Brurrough (1986) như một tập hợp các công cụ nhằm thu thập, lưu trữ, thể hiện và chuyển đổi các dữ liệu không gian từ thế giới thực, phục vụ cho những mục đích cụ thể.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Ứng dụng viễn thám và GIS để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất trên Thế giới
Việc ứng dụng công nghệ viễn thám trong quản lý nguồn tài nguyên thiên nhiên đã dẫn đến sự phát triển quan trọng của bản đồ hiện trạng và bản đồ diễn biến lớp phủ thực vật Nhiều nghiên cứu và ứng dụng ảnh vệ tinh đã được thực hiện trên toàn cầu để theo dõi sự biến động của lớp phủ thực vật Các nhà khoa học đã áp dụng nhiều phương pháp và loại dữ liệu khác nhau tùy theo mục đích nghiên cứu, nhưng tất cả đều nhằm mục đích phản ánh chính xác hiện trạng sử dụng đất.
Tại Indonesia, một nghiên cứu tại Yogyakarta đã sử dụng viễn thám và GIS để phân tích sự thay đổi sử dụng đất và thảm thực vật Nghiên cứu dựa trên ảnh viễn thám Landsat từ năm 1972 và 1984, kết hợp với bản đồ hiện trạng năm 1990, cho thấy sự gia tăng đất thổ cư và giảm đất nông nghiệp Kết quả nghiên cứu đã tạo ra bản đồ hệ thống sử dụng đất, chỉ ra rằng sự thay đổi này liên quan đến gia tăng dân số và mở rộng các tuyến giao thông Các nhà khoa học đã khuyến cáo Chính phủ và các cơ quan chức năng thực hiện các chính sách phù hợp để đảm bảo sử dụng đất bền vững và hợp lý.
Tại Trung Quốc, các nhà khoa học đã nghiên cứu ứng dụng Viễn thám và GIS để lập bản đồ lớp phủ mặt đất, đặc biệt ở miền Đông, nơi các nhà nghiên cứu từ đại học Michigan đã mô hình hóa và phân tích sự thay đổi sử dụng đất nông nghiệp Họ chỉ ra rằng đô thị hóa, thay đổi cấu trúc nông nghiệp và phát triển nông thôn là những nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sử dụng đất canh tác Bản đồ cho thấy sự giảm diện tích đất nông nghiệp trong hai thập kỷ tới, nhưng dự báo sẽ ổn định ở mức 0.072 ha/người, cao hơn tiêu chuẩn FAO là 0.053 ha/người, do đó vấn đề an ninh lương thực tại miền Đông Trung Quốc sẽ không trở thành mối lo ngại lớn trong tương lai Nghiên cứu này cung cấp thông tin quan trọng cho các nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách phát triển linh hoạt liên quan đến suy giảm đất canh tác và an ninh lương thực.
Thái Lan, với dân số khoảng 60 triệu người, đã trải qua sự tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ trong hai thập kỷ qua Tuy nhiên, sự phát triển này đã dẫn đến việc khai thác quá mức các nguồn tài nguyên thiên nhiên như rừng, đất và nước Diện tích rừng liên tục suy giảm, chất lượng đất và nước ngày càng xấu đi, trong khi đất lâm nghiệp bị chuyển đổi sang đất nông nghiệp Nghiên cứu của các nhà khoa học từ trường đại học Mahidol tại ba tiểu lưu vực của hệ thống sông Chianmai, với tổng diện tích 6.692 km², đã sử dụng ảnh viễn thám Landsat từ các năm 1985 đến 1990 để phân tích những thay đổi này.
Từ năm 1990 đến 1995, nghiên cứu đã tập trung vào việc đánh giá sự thay đổi trong sử dụng đất thông qua bản đồ hiện trạng tại các khu rừng nhiệt đới, đồng thời dự báo xu hướng thay đổi trong tương lai Các tác giả nhấn mạnh rằng trong quá trình nghiên cứu, cần xem xét các yếu tố kinh tế xã hội, và kết quả cho thấy rằng ở những khu vực có mật độ dân số cao, diện tích rừng thường bị suy giảm, cho thấy mối quan hệ tỷ lệ thuận giữa sự gia tăng dân số và diện tích rừng bị mất.
Tại nhiều quốc gia châu Phi như Ethiopia, Kenya và Nigeria, công nghệ GIS và viễn thám đã được áp dụng rộng rãi trong nghiên cứu theo dõi và giám sát sự thay đổi sử dụng đất Ở Ethiopia, các nghiên cứu này đã được tiến hành từ năm 2000 để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất, góp phần quan trọng trong việc quản lý tài nguyên và phát triển bền vững.
Từ năm 1957 đến 1995, nghiên cứu cho thấy sự suy giảm diện tích rừng nghiêm trọng đã được thay thế bằng đất nông nghiệp, dẫn đến nhiều thay đổi về sinh thái tự nhiên như nguồn nước giảm mạnh và hiện tượng sạt lở, thoái hóa ở một số vùng đất thấp Các tác giả khuyến cáo Chính phủ cần triển khai các chính sách đất đai phù hợp để ngăn chặn các biến động lớn về môi trường và sinh thái.
Tại Australia: Theo văn phòng khoa học nông thôn tính đến năm 1983 –
Năm 1993, hơn 600.000 ha rừng đã bị phá để phục vụ nông nghiệp, gây kinh ngạc cho nhiều người Australia là quốc gia đầu tiên trên thế giới nghiên cứu mối liên hệ giữa khí nhà kính và mất rừng, cho thấy lượng rừng mất tương đương với tổng lượng khí thải Một nghiên cứu toàn quốc đã được thực hiện để đánh giá sự thay đổi của thảm thực vật, sử dụng 158 cảnh ảnh vệ tinh Landsat TM từ hai thời kỳ 1990 và 1995.
Kết quả từ bản đồ HTSDĐ cho thấy từ năm 1990 đến 1995, khoảng 1,2 triệu ha rừng nguyên sinh đã bị chặt phá để phục vụ cho nông nghiệp, đồng cỏ và các hoạt động khác như làm đường và xây dựng Tuy nhiên, trong giai đoạn này cũng có khoảng 410.000 ha rừng được tái sinh Nghiên cứu này cung cấp một bộ cơ sở dữ liệu chính xác cao, hỗ trợ quản lý cho các nhà hoạch định chính sách và các nghiên cứu khoa học khác.
Một nghiên cứu của các nhà khoa học tại Trường đại học Alberta, Canada, đã được thực hiện nhằm tìm hiểu sự thay đổi lớp phủ và xây dựng bản đồ hiện trạng bằng ảnh vệ tinh ở San Jose, Costa Rica Nghiên cứu sử dụng ảnh Landsat TM và theo dõi biến động trong khoảng thời gian 7 năm (từ tháng 12 năm 1991 đến tháng 1 năm 1997) Kết quả cho thấy sự thay đổi thực vật khác nhau giữa các khu vực phân tán và khu vực tập trung, cũng như sự biến đổi độ ẩm bề mặt và đô thị hóa tại các khu đồi thấp Đặc biệt, sự chặt phá rừng để làm nương rẫy, chủ yếu trồng cây chuối, đã ảnh hưởng lớn đến thảm thực vật tại các khu vực này.
1.2.2 Ứng dụng viễn thám và GIS để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất ở Việt Nam Ở Việt Nam, trong những năm gần đây việc ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS vào thành lập bản đồ nói chung và bản đồ địa chính, bản đồ hiện trạng sử dụng đất nói riêng đã có những bước tiến mạnh Theo các tài liệu thống kê của Tổng cục địa chính, vào năm 2000 các bản đồ HTSDĐ cấp tỉnh đều được lưu trữ và quản lý sử dụng ở dạng số và chuyển tải tổng cục để xây dựng bản đồ HTSDĐ toàn quốc và quy định sử dụng phần mềm MICROSTATION cùng với một số phần mềm bổ trợ Tại đây với mục tiêu chủ yếu là tạo ra sản phẩm bản đồ bảo đảm chất lượng với giá thành hạ, họ đã đi vào nghiên cứu dây chuyền sản xuất bản đồ số để đưa ra một quy trình sản xuất bản đồ với đầu vào là bản đồ kết hợp với tư liệu viễn thám và kết quả đạt được rất đáng khả quan Song kết quả nghiên cứu ở đây, thường chỉ phù hợp với việc xây dựng bản đồ với quy mô lớn Để có thể ứng dụng GIS vào việc xây dựng bản đồ phục vụ công tác quản lý đất đai ở quy mô nhỏ thì nghiên cứu này mới chỉ được thực hiện ở các trường đầu ngành liên quan đến vấn đề quản lý đất đai như: Đại học Mỏ địa chất, đại học Nông nghiệp I…
Ảnh vệ tinh đã được nhiều cơ quan ở Việt Nam ứng dụng để xây dựng bản đồ hiện trạng sử dụng đất, bao gồm các vùng lãnh thổ từ cấp hẹp đến cấp tỉnh, vùng và toàn quốc.
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất toàn quốc năm 1990 với tỉ lệ 1:1.000.000 được xây dựng từ nhiều nguồn tài liệu, trong đó có ảnh vệ tinh Landsat - TM Công trình này do Tổng cục Quản lý Ruộng đất (thuộc Bộ Tài nguyên và Môi trường) và các cơ quan liên quan thực hiện Đến năm 1993, Tổng cục Quản lý Ruộng đất, Cục Đo đạc và Bản đồ Nhà nước, cùng với các tổ chức như Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia, Viện Điều tra Quy hoạch rừng, và Viện Thiết kế và Quy hoạch Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn) đã hoàn thành bản đồ hiện trạng sử dụng đất toàn quốc tỉ lệ 1:250.000 cũng bằng ảnh Landsat - TM.
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất tại các vùng như Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long và Đồng bằng sông Hồng được xây dựng trong khuôn khổ các chương trình điều tra tổng hợp, với ảnh vệ tinh là nguồn tài liệu chính Những bản đồ này được thực hiện vào những năm 1989 và 1990 bởi các cơ quan nghiên cứu khoa học và điều tra cơ bản, chủ yếu ở tỷ lệ 1:250.000.
Bản đồ hiện trạng sử dụng đất cấp tỉnh và khu vực hẹp được xây dựng từ ảnh vệ tinh với tỷ lệ từ 1:100.000 đến 1:25.000 Các bản đồ này được thực hiện bởi các viện thuộc Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia, Viện Quy hoạch và Thiết kế nông nghiệp, Trung tâm Viễn thám Bộ Tài nguyên và Môi trường, cùng một số trường đại học trong khuôn khổ các đề tài nghiên cứu và dự án.