NỘI DUNG
Chương 1: Tổng quan về các vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Nội dung nghiên cứu
Chương 3: Đề xuất các giải pháp áp dụng hợp lý hiệu quả quản lý rừng bền vững bằng chứng chỉ rừng trên địa bàn tỉnh Nghệ An
C Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA QUẢN LÝ RỪNG BỀN VỮNG BẰNG CHỨNG CHỈ RỪNG
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm, mục tiêu và các nguyên lý chính sách quản lý rừng bền vững
1.1.1.1 Khái niệm quản lý rừng bền vững
Cuối thế kỷ XX, nhân loại bắt đầu nhận thức về những hậu quả do phát triển nhanh chóng gây ra, đặc biệt ở các nước đang phát triển vùng nhiệt đới Sau hội nghị thượng đỉnh Rio de Janeiro năm 1992, nhiều hoạt động toàn cầu về phát triển bền vững đã diễn ra, thu hút sự quan tâm từ khắp nơi, thể hiện qua các công ước và chương trình, trong đó có quản lý rừng bền vững (QLRBV) đang được triển khai rộng rãi trên một nửa diện tích rừng trên thế giới.
QLRBV là khái niệm chỉ việc chủ rừng hoặc người quản lý rừng tổ chức các hoạt động trong một khu rừng cụ thể, nhằm tối đa hóa lợi ích từ gỗ, lâm sản và dịch vụ mà không làm thay đổi diện tích, trữ lượng và năng suất lâm sản, đồng thời bảo vệ lợi ích lâu dài của khu rừng.
Hiện tại đang có 2 định nghĩa được sử dụng ở Việt Nam
Tiến trình Helsinki (1995) định nghĩa quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý rừng và đất rừng một cách phù hợp nhằm duy trì đa dạng sinh học, năng suất, khả năng tái sinh và sức sống của rừng Đồng thời, quản lý này cần đảm bảo tiềm năng của rừng trong việc thực hiện các chức năng sinh thái, kinh tế và xã hội ở các cấp độ địa phương, quốc gia và toàn cầu, mà không gây hại cho các hệ sinh thái khác.
Tổ chức gỗ nhiệt đới ITTO (2004) định nghĩa quản lý rừng bền vững là quá trình quản lý các lâm phần ổn định để đạt được một hoặc nhiều mục tiêu.
Bảy mục tiêu quản lý được xác định rõ ràng nhằm đảm bảo sản xuất liên tục các sản phẩm và dịch vụ rừng mong muốn, đồng thời bảo vệ giá trị di truyền và năng suất tương lai của rừng Điều này cũng bao gồm việc tránh gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường tự nhiên và xã hội.
Các định nghĩa trên, tựu trung lại có mấy vấn đề chính sau:
Quản lý rừng bền vững thông qua các biện pháp phù hợp là cần thiết để đạt được các mục tiêu như sản xuất gỗ nguyên liệu và gỗ gia dụng, bảo vệ môi trường, bảo vệ nguồn nước, ngăn chặn cát bay và sạt lở đất Đồng thời, việc này cũng góp phần vào bảo tồn đa dạng sinh học, bảo vệ các loài và hệ sinh thái quý giá.
- Bảo đảm sự bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường, cụ thể:
Bền vững kinh tế trong quản lý rừng là đảm bảo hoạt động kinh doanh rừng diễn ra liên tục và lâu dài, với năng suất và hiệu quả ngày càng được nâng cao Điều này bao gồm việc không khai thác lạm dụng vốn rừng, duy trì và phát triển diện tích cũng như trữ lượng rừng, đồng thời áp dụng các biện pháp kỹ thuật để tăng cường năng suất rừng.
Bền vững xã hội trong kinh doanh rừng yêu cầu tuân thủ luật pháp, thực hiện nghĩa vụ đóng góp cho xã hội, bảo vệ quyền lợi và quyền hạn của cộng đồng, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt đẹp với người dân địa phương.
Bền vững về mặt môi trường trong kinh doanh rừng đảm bảo khả năng phòng hộ môi trường và duy trì đa dạng sinh học mà không gây hại cho các hệ sinh thái khác Để đạt được quản lý rừng bền vững (QLRBV), các tổ chức quốc tế và nhóm sáng kiến thường đề xuất bộ tiêu chuẩn bao gồm ba yếu tố: kinh tế, môi trường và xã hội Mỗi yếu tố này bao gồm nhiều tiêu chí, với các chỉ số cụ thể, dẫn đến mức độ kiểm chứng cuối cùng.
Chủ rừng có quyền lựa chọn tiêu chuẩn phù hợp để đạt chứng chỉ Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) cho khu rừng mà họ quản lý Trên thế giới hiện nay, có nhiều chương trình chứng chỉ khác nhau, bao gồm các tiêu chuẩn toàn cầu, khu vực và quốc gia.
- Tổ chức FSC có tiêu chuẩn và chứng chỉ cả rừng tự nhiên và rừng trồng trên toàn thế giới
- Chương trình chứng chỉ PEFC chủ yếu cho các nước Châu Âu hoặc Bắc
- Chương trình MTTC là chứng chỉ QLRBV trong nội bộ Malaysia
- Chương trình LEI của Indonesia cũng chỉ cấp chứng chỉ trong quốc gia…
Quản lý rừng bền vững (QLRBV) đã trở thành nguyên tắc quan trọng trong quản lý kinh doanh rừng, đồng thời là tiêu chuẩn mà mọi hoạt động quản lý rừng cần hướng tới để đảm bảo sự phát triển bền vững.
1.1.1.2 Mục tiêu quản lý rừng bền vững
+ Hạn chế mất rừng và suy giảm chất lượng
+ Tăng trưởng sản lượng rừng
Hiệu quả của Quản lý Rừng Bền Vững (QLRBV) bao gồm việc duy trì diện tích rừng ổn định từ quy mô nhỏ đến quốc gia, ổn định sử dụng đất và chất lượng rừng, đảm bảo sản lượng gỗ và lâm sản không suy giảm Điều này góp phần vào việc giảm phát thải từ phá rừng và suy thoái rừng (REDD) Chủ rừng thực hiện QLRBV sẽ nhận được chứng chỉ công nhận, cho phép gỗ khai thác từ rừng đạt tiêu chuẩn được lưu thông trên thị trường với giá cao hơn Đây là một sáng kiến từ các nhà buôn lâm sản và người tiêu dùng sẵn sàng trả giá cao hơn để bảo vệ rừng toàn cầu.
Chỉ trong vòng chưa đầy 20 năm kể từ khi sáng kiến Quản lý Rừng Bền vững (QLRBV) được triển khai, đã có 117,09 triệu ha rừng trên toàn thế giới được cấp chứng chỉ FSC, tương đương 5% diện tích rừng sản xuất Ngoài ra, một diện tích tương đương cũng đã được cấp chứng chỉ PEFC, với tổng cộng 995 giấy chứng nhận được cấp.
Việt Nam hiện có 10.000 ha rừng trồng đạt chứng chỉ FSC, đứng thứ 9 trong số 82 quốc gia Giá trị gỗ có nhãn chứng chỉ FSC ước tính lên tới 20 tỷ USD Canada dẫn đầu với hơn 23 triệu ha rừng, theo sau là Nga với 21 triệu ha.
1.1.1.3 Các nguyên lý quản lý rừng bền vững
Nguyên lý thứ nhất về sự bình đẳng giữa các thế hệ trong sử dụng tài nguyên rừng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên, vì chúng không phải là vô tận Theo định nghĩa của Brundtland, phát triển bền vững là phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng của các thế hệ tương lai Để đảm bảo nguyên lý này trong quản lý tài nguyên rừng, cần duy trì năng suất và điều kiện tái sinh của nguồn tài nguyên tái tạo Một nguyên tắc quan trọng là tỷ lệ sử dụng lâm sản không được vượt quá khả năng tái sinh của rừng.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Thực trạng quản lý rừng bền vững bằng chứng chỉ rừng trên thế giới a Tình hình cấp chứng chỉ rừng và cấp chứng chỉ chuỗi hành trình sản phẩm ở các châu lục
Hiện nay, trên thế giới có nhiều quy trình cấp chứng chỉ rừng như Hội đồng quản trị rừng quốc tế (FSC) và Chương trình phê duyệt các quy trình chứng chỉ rừng (PEFC) của Châu Âu, cùng với các sáng kiến như SFI của Bắc Mỹ, CSA của Canada, CertforChile của Chile, LEI của Indonesia, và MTCC của Mã Lai Trong số này, FSC và PEFC hoạt động ở cấp toàn cầu, trong khi các quy trình khác chỉ giới hạn ở cấp vùng hoặc quốc gia Bài viết sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình cấp chứng chỉ CCR và CoC ở các châu lục.
Tính đến tháng 11 năm 2005, diện tích rừng được cấp chứng chỉ FSC tại Châu Âu đã đạt 34.150.976 ha với 327 giấy chứng nhận, chủ yếu là rừng trồng và rừng nửa tự nhiên Các quốc gia dẫn đầu về diện tích rừng được cấp chứng chỉ bao gồm Đức, Lít-va, Thụy Sĩ, Anh và Thụy Điển Về chứng chỉ CoC do FSC cấp, hiện có 2.566 giấy chứng nhận, trong đó Đức, Anh, Ba Lan và Hà Lan là những nước có số lượng chứng chỉ cao nhất trong khu vực Châu Âu.
Quy trình PEFC đã chứng nhận 57.804.810 ha rừng trên toàn thế giới, với Phần Lan, Đức, Na Uy và Thụy Điển là những quốc gia có diện tích rừng được cấp chứng chỉ cao nhất.
Tính đến tháng 12 năm 2005, diện tích rừng được FSC cấp chứng chỉ tại Châu Mỹ đạt 29.252.921 ha với 332 chứng chỉ, trong đó Canada đứng đầu với 15.231.115 ha và 26 giấy chứng nhận Mỹ theo sau với 5.671.251 ha và 97 chứng chỉ, trong khi Brazil có 3.455.582 ha và 60 chứng chỉ Đa số diện tích được cấp chứng chỉ là rừng trồng và rừng nửa tự nhiên Về chứng chỉ CoC, Châu Mỹ hiện có 941 giấy chứng nhận, với Mỹ dẫn đầu 475 giấy, tiếp theo là Chile và Brazil.
+ Quy trình PEFC: Chỉ có Canada được cấp chứng chỉ với 70.918.506 ha rừng
+ SFI: Hiện có 56.430.012 ha rừng tham gia chương trình QLRBV SFI để được cấp chứng chỉ tại Mỹ
Quy trình FSC đã cấp chứng chỉ cho hơn 7 triệu ha rừng, trong đó Bolivia và Brazil là hai quốc gia có diện tích rừng được cấp chứng chỉ lớn nhất, chủ yếu gồm rừng trồng và rừng nửa tự nhiên Hiện nay, Brazil, Bolivia, Costa Rica, Uruguay và Guatemala là những quốc gia xuất khẩu gỗ có chứng chỉ FSC lớn nhất thế giới, với Việt Nam là một trong những thị trường nhập khẩu chính.
+ Quy trình PEFC: Có 1,55 triệu ha rừng ở Chi lê được cấp chứng chỉ PEFC
- Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
+ Quy trình FSC: Châu Á - Thái Bình Dương hiện có 2.577.151 ha rừng với
Úc, Trung Quốc, Indonesia, Nhật Bản và New Zealand là những quốc gia hàng đầu về diện tích và số lượng giấy chứng nhận FSC, trong tổng số 63 giấy chứng nhận được cấp.
Tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương, FSC đã cấp tổng cộng 702 giấy chứng nhận CoC, trong đó Nhật Bản dẫn đầu với 289 chứng chỉ, Việt Nam đứng thứ hai với 86 chứng chỉ, theo sau là Malaysia với 58 chứng chỉ Một số quốc gia Đông Nam Á như Indonesia và Malaysia đã thiết lập quy trình CCR quốc gia và có khu rừng tự nhiên được FSC chứng nhận Ngoài ra, Papua New Guinea và Quần đảo Solomon cũng sở hữu nhiều khu rừng được cấp chứng chỉ, cung cấp nguồn gỗ có CCR FSC cho các doanh nghiệp sản xuất đồ mộc xuất khẩu của Việt Nam Thái Lan cũng mới có một số diện tích rừng nhỏ được FSC cấp chứng chỉ gần đây.
+ Quy trình PEFC: Chỉ có Úc với 5,166 triệu ha rừng được cấp chứng chỉ PEFC (tính đến tháng 11 năm 2005)
Tính đến tháng 11 năm 2005, khu vực Châu Phi chỉ có 1.690.281 ha rừng được cấp chứng chỉ FSC, chiếm 2% tổng diện tích rừng được chứng nhận trên toàn cầu với 33 giấy chứng nhận Trong đó, Nam Phi dẫn đầu với 1.426.362 ha và 23 giấy chứng nhận FSC.
Châu Phi hiện có 120 chứng chỉ CoC, với Nam Phi dẫn đầu với 107 chứng chỉ Đặc biệt, Zim-Ba-Uê sở hữu 127 ngàn ha Tuy nhiên, cho đến nay, không có rừng nào ở Châu Phi được cấp chứng chỉ bởi chương trình PEFC.
Hình 1.5 Diện tích rừng có chứng chỉ FSC theo châu lục, tính đến tháng 12/2005 b Phân tích chứng chỉ rừng ở các châu lục
Dựa trên số liệu thống kê về diện tích rừng và các quốc gia được cấp chứng chỉ trên các châu lục, có thể rút ra những nhận xét quan trọng sau đây:
Diện tích rừng do FSC cấp theo châu lục tháng 12 năm 2005 (ha)
Châu Âu Châu Á Châu Mỹ Châu Phi Châu Đại Dương
Châu Âu Châu Mỹ Châu Á
Chứng chỉ CoC phân loại theo châu lục tháng 11 năm 2005
Chứng chỉ CoC phân loại theo châu lục
Hình 1.4 Chứng chỉ CoC phân theo châu lục tính đến tháng 11/2005
Châu Âu, đặc biệt là Tây và Bắc Âu, dẫn đầu về diện tích rừng được cấp chứng chỉ, với tốc độ tăng trưởng nhanh nhất Bắc Mỹ theo sau trong việc cấp chứng chỉ rừng, nhờ vào những chính sách bảo vệ môi trường và quản lý bền vững.
Các quốc gia ở hai châu lục này chủ yếu là những nước phát triển với chất lượng quản lý rừng cao Họ đã đạt tiêu chuẩn CCR trong các quy trình trước khi có tiêu chuẩn về quản lý rừng bền vững (QLRBV), khiến CCR trở thành một vấn đề chủ yếu mang tính thủ tục.
Quy mô quản lý rừng thường rất lớn, lên đến hàng trăm nghìn hecta hoặc hơn, chủ yếu là rừng trồng Do đó, việc đánh giá và cấp chứng chỉ cho các khu rừng này dễ dàng và tiết kiệm chi phí hơn so với rừng tự nhiên nhiệt đới.
Sản xuất lâm nghiệp ở các quốc gia này đạt quy mô lớn, với hàng chục triệu mét khối gỗ được khai thác mỗi năm Nhu cầu thị trường về gỗ có chứng chỉ tăng cao, tạo động lực mạnh mẽ cho CCR phát triển.