NỘI DUNG
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn của vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Thực trạng quản lý tài nguyên rừng trên địa bàn
Chương 3 trình bày một số giải pháp hiệu quả nhằm quản lý, sử dụng và bảo vệ tài nguyên rừng tại các xã vùng biên giới huyện Thanh Chương, tỉnh Nghệ An Các giải pháp này bao gồm việc tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của cộng đồng về giá trị và vai trò của rừng, đồng thời áp dụng các biện pháp quản lý bền vững, khuyến khích người dân tham gia vào bảo vệ rừng Ngoài ra, cần thiết lập các mô hình phát triển kinh tế gắn liền với bảo vệ rừng, nhằm tạo sinh kế ổn định cho người dân địa phương Việc phối hợp giữa các cấp chính quyền và các tổ chức xã hội cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện các giải pháp này.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1.1 Khái niệm tài nguyên rừng
Rừng từ thuở sơ khai đã đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, cung cấp nhiều tài nguyên thiết yếu Qua thời gian, khái niệm về rừng không ngừng được phát triển và hoàn thiện, hình thành nên những học thuyết sâu sắc về giá trị và vai trò của rừng trong hệ sinh thái.
Hiểu theo nghĩa rộng, tài nguyên rừng là một dạng của tài nguyên thiên nhiên hữu hạn có khả năng phục hồi, bao gồm rừng và đất rừng
Rừng là một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm động vật, thực vật, vi sinh vật và các yếu tố môi trường như đất, nước, thời tiết, khí hậu và thủy văn Trong đó, thực vật rừng đóng vai trò chủ đạo, có chu kỳ sống và khả năng cung cấp, bảo vệ môi trường sống đặc trưng, khác biệt so với các loại thực vật khác.
Rừng là hệ sinh thái bao gồm các cây gỗ có sự liên kết chặt chẽ, chiếm một diện tích nhất định trên bề mặt trái đất và trong không khí Chúng không chỉ chiếm phần lớn bề mặt của hành tinh mà còn đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc cảnh quan địa lý.
Rừng là một phần quan trọng của cảnh quan địa lý, bao gồm hệ sinh thái đa dạng với cây gỗ, cây bụi, cây cỏ, động vật và vi sinh vật Trong suốt quá trình phát triển, các thành phần này có mối quan hệ sinh học chặt chẽ và ảnh hưởng lẫn nhau với môi trường xung quanh (M.E Teachenco 1952).
Theo luật bảo vệ và phát triển rừng năm 2004, rừng được định nghĩa là một hệ sinh thái bao gồm quần thể thực vật, động vật, vi sinh vật, đất và các yếu tố môi trường khác, với cây gỗ, tre nứa là thành phần chính, có độ che phủ tán rừng từ 10% trở lên Rừng được phân thành rừng trồng và rừng tự nhiên, nằm trên các loại đất như đất rừng sản xuất, đất rừng phòng hộ, và đất rừng đặc dụng Tài nguyên rừng được chia thành hai loại đất: đất chưa có rừng cần quy hoạch trồng rừng và đất có rừng, bao gồm cả rừng trồng và rừng tự nhiên.
Mặt khác tài nguyên rừng là một tài sản đặc biệt của quốc gia nên để hiểu tài nguyên rừng cần phải hiểu qua nhiều góc độ khác nhau:
Tài nguyên rừng, từ góc độ sinh vật học, được hiểu là hệ sinh thái hoàn chỉnh giữa vi sinh vật và môi trường xung quanh Theo ATenslay, hệ sinh thái rừng bao gồm hai thành phần chính: thành phần sống (động vật, thực vật, vi sinh vật) và thành phần không sống (hoàn cảnh sống, ánh sáng, nhiệt độ, nước) Hai bộ phận này có mối quan hệ chặt chẽ và tương tác qua lại, tạo nên sự cân bằng trong hệ sinh thái.
Tài nguyên rừng đóng vai trò quan trọng trong kinh tế, là tư liệu sản xuất chủ yếu của ngành lâm nghiệp Chúng không chỉ là đối tượng lao động mà còn là nguồn lực được con người khai thác và trồng trọt để đáp ứng nhu cầu xã hội Bên cạnh đó, tài nguyên rừng còn thực hiện các chức năng phòng hộ thiết yếu như giữ đất, giữ nước, điều hòa dòng chảy, chống cát bay, và bảo vệ các khu vực như đồng ruộng, khu công nghiệp và đô thị.
- Dưới góc độ pháp lý: Tài nguyên rừng là tài sản quốc gia do nhà nước thống nhất quản lý và sử dụng
Một số kiểu thảm thực vật trên thế giới:
Rừng lá kim ở vùng ôn đới có thành phần thực vật đồng nhất, với khí hậu lạnh và thời gian sinh trưởng ngắn, dẫn đến năng suất thấp hơn so với các vùng nhiệt đới Các loài cây đặc trưng của rừng lá kim bao gồm thông, vân sam và linh sam.
Rừng lá kim phân bố ở Châu Âu, Bắc Mỹ, Nga ,Trung Quốc và một số vùng núi cao nhiệt đới
Rừng rụng lá ôn đới
Giáp nhiệt đới và phân bố chủ yếu ở vùng thấp như: Đông Bắc Mỹ, Nam
Mỹ, một số khu vực của Trung Quốc, Nhật Bản và Australia là những nơi có diện tích canh tác lớn, chiếm khoảng 35% tổng diện tích Những khu vực này thường trải qua hiện tượng rụng lá vào mùa thu.
Rừng nhiệt đới phân bố chủ yếu ở các khu vực có khí hậu nóng, lượng mưa dồi dào và đa dạng sinh học phong phú Hệ sinh thái rừng này đặc trưng bởi sự hiện diện của cây cối xanh tươi quanh năm, cùng với những dây leo chằng chịt, tạo nên một không gian dưới tán rừng tối tăm, ẩm ướt và nóng bức.
Rừng nhiệt đới đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người nhờ vào giá trị kinh tế cao, với khối lượng sinh học phong phú về số lượng và chất lượng.
1.1.2 Phân loại tài nguyên rừng
Rừng tự nhiên được chia làm 3 loại chính:
Rừng đặc dụng là loại rừng được thiết lập với mục tiêu bảo tồn thiên nhiên, bảo vệ hệ sinh thái, và duy trì nguồn gen động thực vật Ngoài ra, rừng đặc dụng còn phục vụ cho nghiên cứu khoa học, bảo tồn di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh, cũng như đáp ứng nhu cầu nghỉ ngơi và du lịch.
Rừng đặc dụng được chia thành:
Vườn quốc gia là khu vực tự nhiên được thành lập nhằm bảo vệ lâu dài các hệ sinh thái nguyên vẹn, cũng như các đặc trưng sinh cảnh của động thực vật Với diện tích đủ lớn để duy trì một hoặc nhiều hệ sinh thái, tỷ lệ diện tích cần bảo tồn phải đạt từ 70% trở lên Vườn quốc gia cũng đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và du lịch, đồng thời yêu cầu điều kiện giao thông tương đối thuận lợi để dễ dàng tiếp cận.
Khu bảo tồn thiên nhiên là vùng đất tự nhiên được thành lập nhằm bảo đảm quá trình diễn thế tự nhiên, bao gồm hai loại chính: khu dự trữ thiên nhiên và khu bảo tồn loài hoặc sinh cảnh Những khu vực này đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn thiên nhiên, duy trì sự sống và phát triển của các loài động vật, đồng thời là nơi sinh sản, kiếm ăn, nghỉ ngơi và ẩn náu Chúng cũng là nơi có các loài thực vật quý hiếm và là điểm cư trú, di trú của động vật hoang dã quý hiếm, với khả năng bảo tồn nhờ sự bảo vệ của con người Để đảm bảo hiệu quả, khu bảo tồn cần có diện tích đủ lớn để bảo tồn các loài và sinh cảnh.
Khu rừng văn hóa - lịch sử - môi trường là một khu vực đặc biệt, bao gồm nhiều cảnh quan có giá trị thẩm mỹ và văn hóa lịch sử, phục vụ cho hoạt động văn hóa, du lịch và nghiên cứu Bên cạnh đó, rừng phòng hộ đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ cảnh quan và duy trì môi trường sống.
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Thực trạng tài nguyên rừng ở Việt Nam
Rừng Việt Nam đang suy giảm nghiêm trọng về diện tích và chất lượng, với tỷ lệ che phủ thực vật dưới mức cho phép về mặt sinh thái Trước thế kỷ XX, rừng chiếm 2/3 diện tích lãnh thổ, nhưng sau đó, diện tích rừng giảm nhanh chóng, làm mất đi nhiều loài động thực vật Với địa hình chủ yếu là đồi núi và khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái Tính đến năm 2011, tổng diện tích rừng của Việt Nam đạt 13.880.75 ha, bao gồm 10.304.816 ha rừng tự nhiên và 3.083.259 ha rừng trồng, với độ che phủ toàn quốc là 39,5% (theo Quyết định số 1828/QĐ-BNN-TCLN ngày 11 tháng 8 năm 2011).
Hiện nay, nạn phá rừng ở Việt Nam đang ở mức báo động với nhiều hình thức như làm nương rẫy, khai thác khoáng sản và chặt gỗ Những hành vi vi phạm pháp luật này đang hủy hoại nghiêm trọng lá phổi xanh của đất nước.
Công bố số liệu diện tích rừng có đến ngày 31/12/2009 trong toàn quốc như sau:
Phân theo 3 loại rừng Ngoài 3 loại rừng Đặc dụng Phòng hộ Sản xuất
Diện tích rừng 13.258.843 1.999.915 4.832.962 6.288.246 137.720 Rừng tự nhiên 10.339.305 1.921.944 4.241384 4.147.005 28.972 Rừng trồng 2.919.538 77.971 591.578 2.141.241 108.748 Độ che phủ rừng toàn quốc năm 2010 là 39,1 %
Mặc dù diện tích rừng cả nước tăng trong những năm qua nhưng diện tích rừng bị mất vẫn còn ở mức cao
1.2.2 Quản lý nhà nước về tài nguyên rừng ở Việt Nam
Nhà nước đang thực hiện hiệu quả chủ trương xã hội hóa quản lý và bảo vệ rừng thông qua chính sách giao đất, giao rừng và khoán bảo vệ rừng Các tổ chức, hộ gia đình và cá nhân được giao trách nhiệm quản lý, bảo vệ rừng và hưởng lợi từ tài nguyên rừng theo quy định pháp luật.
Cơ chế quản lý bảo vệ rừng được ban hành nhắm đẩy mạnh thực hiện chủ trương xã hội hóa ngày càng có hiệu quả
Luật đất đai năm 1993 và Nghị định 02/CP năm 1994 đã thiết lập khung pháp lý cho quyền sử dụng rừng và đất rừng, tạo nền tảng cho hệ thống quản lý rừng bao gồm quản lý nhà nước, tư nhân và của các tổ chức chính trị, xã hội Những cải cách trong nông nghiệp và nông thôn đã thúc đẩy quản lý rừng và đất cho hộ gia đình, cá nhân ở miền núi, dẫn đến sự phát triển mạnh mẽ của quản lý tư nhân Luật đã được sửa đổi qua luật đất đai 2014 Nghị định số 163/1999/NĐ-CP đã được ban hành để thay thế Nghị định 02/CP, nhằm khắc phục những thiếu sót trong thực hiện Tiếp theo là Thông tư liên tịch số 62/2000/TTL/BNN-TCNĐ hướng dẫn giao đất, cho thuê đất và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cho lâm nghiệp, cùng với quyết định số 178/2001/QĐ-TTg quy định về quyền lợi và nghĩa vụ của hộ gia đình, cá nhân trong việc sử dụng rừng và đất lâm nghiệp.
Chính sách quyền hưởng lợi cho chủ rừng và người nhận khoán bảo vệ rừng theo Quyết định 178/2001/QĐ-TTg ngày 12/11/2001 đã khuyến khích đầu tư vào bảo vệ và phát triển rừng Tuy nhiên, cần tổng kết thực tiễn để kịp thời sửa đổi, bổ sung cho phù hợp với tình hình thực tế.
Việc đổi mới tổ chức và quản lý lâm trường quốc doanh đã được thực hiện theo Nghị quyết 28 của Bộ Chính trị và các quyết định liên quan Mặc dù còn gặp khó khăn trong cơ chế hoạt động, nhưng các lâm trường đã được định hướng rõ ràng hơn về tổ chức và sản xuất kinh doanh Nhiều lâm trường đã điều chỉnh giảm quy mô diện tích để giải phóng quỹ đất lâm nghiệp, nhằm giao cho các tổ chức và cá nhân khác quản lý và bảo vệ hiệu quả hơn.
Thực hiện Quyết định số 07/2012/QĐ-TTg ngày 18/2/2012 của Thủ tướng Chính phủ, các tỉnh đã rà soát chiến lược phát triển lâm nghiệp và chỉ đạo các cấp quản lý tăng cường trách nhiệm bảo vệ rừng và đất lâm nghiệp Mặc dù chính quyền địa phương đã nâng cao vai trò trong công tác bảo vệ rừng, nhưng một số địa phương, đặc biệt là chính quyền cơ sở, vẫn chưa chú trọng đúng mức, dẫn đến tình trạng rừng bị phá và cháy.
Lực lượng kiểm lâm đang được cải cách theo hướng gắn bó chặt chẽ với rừng và cộng đồng, nhằm tăng cường tuyên truyền và huy động sức mạnh xã hội cho công tác bảo vệ rừng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đã ban hành nhiều văn bản nhằm nâng cao đào tạo và phẩm chất chính trị cho kiểm lâm, đồng thời đưa hơn 4.000 công chức kiểm lâm về làm việc tại các xã để giúp chính quyền địa phương nắm rõ tình hình tài nguyên rừng và thực hiện các biện pháp bảo vệ hiệu quả Quy trình tuyển dụng đã được siết chặt, và những cán bộ vi phạm sẽ bị xử lý nghiêm khắc Nhờ những nỗ lực này, lực lượng kiểm lâm đang dần nhận được sự tin tưởng và ủng hộ từ người dân và chính quyền các cấp trong cuộc chiến bảo vệ tài nguyên rừng.
1.2.3 Thực trạng tài nguyên rừng và công tác quản lý tài nguyên rừng ở Nghệ An a Thực trạng tài nguyên rừng
Nghệ An, với diện tích đất lâm nghiệp lên đến 1.181.293ha, trong đó hơn 770.000ha là diện tích có rừng, đứng đầu cả nước về rừng và đất lâm nghiệp Tài nguyên rừng tại đây rất phong phú với nhiều loại gỗ và động vật quý hiếm Rừng miền Tây Nghệ An đã được UNESCO công nhận là Khu dự trữ sinh quyển thế giới, góp phần bảo vệ môi trường sinh thái, phát triển du lịch và nghiên cứu khoa học Độ che phủ rừng của tỉnh đã tăng từ 42% vào năm 2000 lên trên 47% vào năm 2006, cho thấy nỗ lực bảo tồn và phát triển tài nguyên rừng.
Rừng tự nhiên Nghệ An bao gồm các kiểu rừng lá kim á nhiệt đới, rừng hỗn giao lá kim – lá rộng, rừng kín lá rộng thường xanh và nửa rụng lá Hệ sinh thái nơi đây rất đa dạng với 1.513 loài thực vật bậc cao và 241 loài động vật, chủ yếu tập trung tại các khu vực dự trữ sinh quyển thế giới như Vườn Quốc gia Pù Mát, Khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống và Pù Hoạt Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc phát triển du lịch sinh thái, khám phá và mạo hiểm tại Nghệ An.
Quốc gia Pù Mát, với diện tích 93.523 ha, cùng hai khu bảo tồn thiên nhiên Pù Huống (41.127 ha) và Pù Hoạt (trên 34.723 ha), tạo thành khu dự trữ sinh quyển lớn nhất Đông Nam Á Nơi đây sở hữu hệ động thực vật phong phú và quý hiếm, mang lại tiềm năng lớn cho phát triển du lịch, đặc biệt là du lịch sinh thái.
Nghệ An nổi bật với hệ thống hang động phong phú nhờ vào địa hình núi đá vôi, với nhiều hang động nổi tiếng như hang Thẩm Ồm, hang Bua, hang Thẩm Chạng, hang Cỏ Ngùn và hang Poòng Những hang động này không chỉ có kiến tạo tự nhiên độc đáo mà còn gắn liền với các phát hiện di tích khảo cổ quan trọng Ngoài ra, công tác quản lý rừng ở Nghệ An cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và phát triển tài nguyên thiên nhiên.
Nghệ An sở hữu tiềm năng lớn về rừng và đất lâm nghiệp, điều này đã thu hút sự quan tâm từ nhiều phía trong việc quản lý rừng Kiểm lâm Nghệ An đã nỗ lực vượt qua khó khăn, phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương để bảo vệ rừng hiệu quả Các chính sách như giao đất giao rừng, phát triển rừng và phòng cháy chữa cháy được thực hiện nghiêm túc, mang lại hiệu quả cao trong quản lý tài nguyên rừng Việc bảo tồn đa dạng sinh học ở các huyện như Quế Phong, Tương Dương và Con Cuông đã tạo ra nguồn lợi từ dịch vụ môi trường rừng, cải thiện sinh kế và thu nhập cho người dân Nhiều mô hình xuất sắc trong quản lý và bảo vệ rừng đã được hình thành, như lâm trường Con Cuông và các xã Nghĩa Lộc, Nghĩa Thuận, khẳng định tính đúng đắn của công tác xã hội hóa bảo vệ rừng Những điển hình này không chỉ góp phần ổn định trật tự quản lý rừng mà còn thúc đẩy sự nghiệp bảo vệ tài nguyên rừng tại huyện Thanh Chương và khu vực nghiên cứu.
THỰC TRẠNG QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN NGHIÊN CỨU
Khái quát chung về khu vực nghiên cứu
Khu vực nghiên cứu nằm ở vùng núi phía Tây Nam huyện Thanh Chương, với tổng diện tích tự nhiên lên tới 62.193,31 ha và chiều dài đường biên giới đạt 53 km Khu vực này bao gồm 5 xã là Thanh Đức, Ngọc Lâm, Hạnh Lâm, Thanh Sơn và Thanh Thủy.
- Phía Bắc giáp: huyện Anh Sơn và Đô Lương
- Phía Nam giáp: huyện Hương Sơn - Hà Tĩnh
- Phía Đông giáp: các xã Thanh Nho, Thanh Mỹ, Thanh Hương, Thanh An, Võ liệt và Thanh Hà
- Phía Tây giáp: tỉnh Phu La Khăm Xay - CHDCND Lào
2.1.1.2 Địa hình, địa mạo Địa hình của huyện Thanh Chương được phân ra ba dạng: Đồng bằng, đồi và núi Khu vực biên giới của huyện Thanh Chương có hai dạng địa hình chính là đồi và núi
Địa hình đồi tại huyện Thanh Chương chiếm khoảng 30% diện tích tự nhiên, chủ yếu là đồi bát úp hoặc lượn sóng với độ cao dưới 100m Phía hữu ngạn, các vùng đồi tương đối lớn có tầng đất màu mỡ, thích hợp cho trồng cây công nghiệp dài ngày và cây ăn quả, đồng thời cung cấp đồng cỏ cho chăn nuôi Ngược lại, phía tả ngạn không có các vùng lớn mà phân tán ở các xã, dẫn đến tình trạng đất mỏng và độ phì kém do khai thác không hợp lý, thậm chí có nơi đã bị trơ sỏi đá.
Huyện Thanh Chương có khoảng 44% diện tích tự nhiên là núi, chủ yếu tập trung ở dãy Trường Sơn giáp Lào Ngoài ra, còn có những dãy núi nhỏ ở vùng hữu ngạn Diện tích núi cao trên 800m chiếm khoảng 17%, trong khi phần còn lại là núi thấp từ 200m-800m, chủ yếu là núi trọc với cây bụi và sỏi đá.
Ngọc Lâm có địa hình nghiêng từ Đông Nam sang Tây Bắc, với núi cao và các ngọn đồi bao bọc phía Tây Nam Diện tích rừng núi chiếm khoảng 50% tổng diện tích tự nhiên của xã Địa hình của Ngọc Lâm bao gồm vùng bằng thung lũng và ven sông, chủ yếu dọc theo sông Giăng, chiếm 23% diện tích tự nhiên, cùng với vùng hóc chọ và núi cao, chủ yếu ở độ cao 10 – 15m, chiếm 75% tổng diện tích tự nhiên.
Hạnh Lâm có địa hình dốc từ Tây sang Đông, chủ yếu là đồi núi và đồng bằng Diện tích đồng bằng là 1.097,07 ha, chiếm 10,6% tổng diện tích xã, trong khi diện tích đồi núi lên tới 9.228,43 ha, chiếm 89,37% diện tích tự nhiên toàn xã.
Xã Thanh Đức có địa hình đồi núi phức tạp, với 80% diện tích là đồi núi Nơi đây có nhiều dãy núi cao liên tiếp giáp với quốc gia Lào và huyện Anh Sơn, độ cao giảm dần từ Tây Nam sang Đông Bắc.
Thanh Sơn là một xã trung du miền núi với địa hình nghiêng từ Đông Nam sang Tây Bắc Diện tích rừng núi tại đây chiếm khoảng 50% tổng diện tích tự nhiên Xã còn có các dạng địa hình bằng phẳng ở thung lũng và ven sông, chủ yếu dọc theo sông Giăng, chiếm 33% diện tích tự nhiên của xã.
Thanh Thủy là một xã trung du miền núi, nổi bật với địa hình đồi núi phân bố rộng rãi Địa hình xã có độ cao trung bình từ 12,1 đến 836 m so với mực nước biển, với khu vực phía Tây Nam cao hơn và dần thấp xuống về phía Đông Bắc.
2.1.1.3 Khí hậu và thời tiết Đây là vùng mang đặc trưng của khí hậu khu vực Bắc Trung Bộ nói chung và khu vực Thanh Chương nói riêng nên nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa
Khí hậu tại khu vực này có hai mùa rõ rệt: mùa nóng kéo dài từ tháng 5 đến tháng 10, với tháng 7 ghi nhận nhiệt độ cao nhất lên tới 39.5°C Ngược lại, mùa lạnh diễn ra từ tháng 11 đến tháng 4 năm sau, trong đó tháng 1 là thời điểm có nhiệt độ thấp nhất, chỉ khoảng 12°C.
- Chế độ nhiệt (bình quân năm): Có hai mùa rõ rệt; mùa lạnh kéo dài từ tháng
Từ tháng 4 đến tháng 8 là mùa khô hạn với ánh sáng mạnh và gió Tây Nam khô nóng, trong đó tháng 7 là tháng nóng nhất Nhiệt độ trung bình hàng năm đạt 23°C, với nhiệt độ cao nhất vào tháng 6 và tháng 7 lên tới 35,2°C, trong khi nhiệt độ cao tuyệt đối có thể đạt 41,1°C Ngược lại, nhiệt độ trung bình trong các tháng lạnh nhất từ tháng 12 đến tháng 3 năm sau là 13,4°C, với nhiệt độ thấp nhất ghi nhận là 5°C.
Số giờ nắng trung bình/năm là 1.500 - 1.700 giờ Tổng tích ôn: 3500-4000 0 C
Chế độ mưa tại khu vực này có lượng mưa trung bình khá cao, dao động từ 1.800 đến 2.000 mm mỗi năm, với sự phân bổ không đều Mưa chủ yếu tập trung từ tháng 8 đến tháng 10, chia thành hai mùa rõ rệt: mùa khô từ tháng 4 đến tháng 8, chiếm khoảng 15% lượng mưa cả năm, trong đó tháng 6 và tháng 7 là tháng khô hạn nhất; mùa mưa từ tháng 9 đến tháng 3 năm sau, chiếm khoảng 85% lượng mưa cả năm, với lượng mưa nhiều nhất rơi vào ba tháng 8, 9, 10, thường đi kèm với các đợt áp thấp, bão và lụt lớn.
- Độ ẩm: : Độ ẩm trung bình từ 84 - 86%, cao nhất 89% (tháng 12 đến tháng
2), thấp nhất 60% (tháng 6 đến tháng 8)
Độ ẩm trung bình hàng năm dao động từ 84% đến 86%, với sự chênh lệch độ ẩm không khí giữa các vùng và theo mùa Độ ẩm cao nhất ghi nhận đạt 89% vào tháng 12.
2), thấp nhất 60% (tháng 6 đến tháng 8) Chênh lệch giữa độ ẩm trung bình tháng ẩm nhất và tháng khô nhất tới 17 – 20% Lượng bốc hơi từ 700 – 940 mm/năm
- Chế độ gió: Có hai hướng gió chính
Gió mùa Đông Bắc xuất hiện từ tháng 10 đến tháng 4 năm sau, mang theo giá rét và mưa phùn, có thể gây ảnh hưởng đến sản xuất vụ đông xuân và sinh hoạt của người dân Ngược lại, gió Phơn Tây Nam (Gió Lào) là đặc trưng của mùa hè vùng Bắc Trung Bộ, thường xuất hiện từ tháng 5 đến tháng 8, gây ra khí hậu khô nóng và hạn hán kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất vụ hè thu và đời sống của người dân.
Thực trạng công tác quản lý tài nguyên rừng tại các xã vùng biên giới trên địa bàn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An
2.2.1 Thực trạng tài nguyên rừng trên địa bàn nghiên cứu
Tiềm năng phát triển lâm nghiệp của huyện Thanh Chương rất lớn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương Với diện tích rừng phong phú, rừng tự nhiên có trữ lượng đáng kể và nguồn lâm sản phong phú, rừng trồng cũng phát triển nhanh chóng Đất rừng chủ yếu trên đá phiến thạch và biến chất, tạo điều kiện thuận lợi cho khai thác và vận chuyển Dù chủ yếu khoanh nuôi bảo vệ, một số diện tích rừng trồng đã sẵn sàng khai thác, mang lại lợi ích kinh tế Khu vực biên giới huyện Thanh Chương bao gồm 5 xã, trong đó có 2 xã mới thành lập là Thanh Sơn và Ngọc Lâm, khiến việc thống kê diện tích rừng chưa được thực hiện cụ thể Công tác quản lý rừng vẫn giữ nguyên, nhưng cần thời gian để kiểm kê và đo đạc diện tích rừng ở 2 xã mới Thực trạng tài nguyên rừng tại 3 xã Hạnh Lâm, Thanh Đức và Thanh Thủy cần được chú trọng.
Bảng 2.1: Diện tích đất rừng và đất lâm nghiệp theo 3 loại rừng trên địa bàn nghiên cứu năm 2013 Đơn vị :ha
Loại đất, loại rừng Hạnh Lâm Thanh Đức Thanh Thủy
I Đất sản xuất nông nghiệp 1.632,0 2.040,0 1.027,4 25.926,8
2.1.Có rừng 6.648,4 4.890,2 4.193,7 19.066,8 a.Rừng tự nhiên 6.648,4 4.890,2 4.193,7 19.066,8 b.Rừng trồng - - - -
2.2.Chưa có rừng 118.1 344,5 30,8 626,7 a-IA 12,6 95,7 20,0 173,0 b-IB - 16,6 10,8 53,1 c-IC 105.5 23,2 - 400,6 d-Đất khác - - - -
3.1.Có rừng 6.767,9 7.878,2 5.165,0 36.787,9 a.Rừng tự nhiên 4,895,1 6.755,1 4.047,7 25.069,8 b.Rừng trồng 1.872,8 1.123,1 1.117,3 11.718,1
3.2.Chưa có rừng 465,7 172,2 154,3 10.471,3 a-IA 147,8 118,8 - 7.298,0 b-IB 296,4 11,3 52,6 1.557,1 c-IC 21,5 - 101,7 - d-Đất khác - 42,1 - 42,1
(Nguồn số liệu: Hạt Kiểm Lâm huyện Thanh Chương)
Theo bảng số liệu, ba xã Hạnh Lâm, Thanh Đức và Thanh Thủy có diện tích rừng lớn, chiếm 82,39% tổng diện tích rừng phòng hộ và 43,74% diện tích rừng sản xuất của toàn huyện Trong số 40 xã trong huyện, có 33 xã có rừng, cho thấy sự đóng góp quan trọng của ba xã này vào tổng diện tích rừng của huyện Tổng diện tích rừng của ba xã này chiếm phần lớn diện tích rừng của toàn huyện.
Bảng 2.2: Cơ cấu diện tích rừng các xã so với diện tích rừng toàn huyện Đơn vị: %
Loại đất, loại rừng Hạnh Lâm Thanh Đức Thanh Thủy Toàn huyện
Tổng diện tích 15,11 15,17 10,38 100,00 Đất lâm nghiệp 20,91 19,84 14,24 100,00 Đất rừng đặc dụng - - - -
- Chưa có rừng 18,84 54,97 4,91 100,00 Đất rừng sản xuất 15,30 17,03 11,41 100,00
(Nguồn số liệu: Hạt Kiểm Lâm huyện Thanh Chương)
Tổng diện tích lâm nghiệp của ba xã trong huyện chiếm hơn 55% diện tích đất lâm nghiệp toàn huyện, với diện tích đất rừng phòng hộ của ba xã này chiếm tới 82,39% tổng diện tích rừng phòng hộ Khu vực nghiên cứu là nơi tập trung phần lớn diện tích rừng của huyện, đặc biệt là xã Hạnh Lâm và Thanh Đức, nơi có trữ lượng tài nguyên rừng phong phú nhất Chất lượng rừng tại xã Thanh Thủy cao hơn so với các xã khác, với các khu rừng tự nhiên có trữ lượng lớn và nguồn tài nguyên đa dạng đang được bảo vệ.
Sau đây là bảng so sánh độ che phủ rừng các xã nghiên cứu:
Bảng 2.3: Diện tích rừng và độ che phủ rừng năm 2013 Đơn vị: ha
Diện tích có rừng Đất có rừng Đất chưa có rừng Đất khác Độ che phủ rừng (%)
(Nguồn số liệu: Hạt Kiểm lâm huyện Thanh Chương)
Theo số liệu năm 2013, ba xã nghiên cứu có độ che phủ rừng cao, trong đó Hạnh Lâm dẫn đầu huyện với 84,1%, trong khi toàn huyện chỉ đạt 58,60% Diện tích rừng tại Hạnh Lâm lớn và chiếm phần lớn diện tích xã Tuy nhiên, độ che phủ rừng không phản ánh chính xác chất lượng rừng Thanh Thủy được xác định có chất lượng rừng cao hơn hai xã còn lại, nhờ tỷ lệ diện tích rừng trồng thấp hơn so với rừng tự nhiên Mặc dù Hạnh Lâm có độ che phủ lớn, nhưng rừng nơi đây chủ yếu là rừng non và rừng trồng đang trong giai đoạn phát triển.
2.2.2 Tình hình khai thác tài nguyên rừng
* Tình hình chặt phá, khai thác, buôn bán lâm sản trái phép
Khu vực nghiên cứu có diện tích rừng lên tới 66.952,7 ha, trong đó rừng tự nhiên chiếm 42.144,34 ha, với nguồn tài nguyên rừng phong phú và nhiều loại gỗ quý Giao thông thuận lợi, gần các huyện phía Nam tỉnh Nghệ An và thành phố Vinh, tạo điều kiện cho việc khai thác tài nguyên Tuy nhiên, từ năm 2010, khi gần 3000 hộ đồng bào tái định cư từ Bản Vẽ chuyển về hai xã mới thành lập gần rừng, tình trạng chặt phá, khai thác và buôn bán lâm sản trái phép vẫn diễn ra phổ biến trong khu vực.
Khai thác và chặt phá rừng đang diễn ra tại một số điểm ở các khu rừng phòng hộ đầu nguồn, chủ yếu dọc theo các tuyến đường tuần tra biên giới Các khu vực bị ảnh hưởng bao gồm cửa khẩu và rừng xã Thanh Thủy, giáp ranh với huyện Hương Sơn tỉnh Hà Tĩnh, cùng với khu vực bản Xiềng Lằm.
Tại xã Ngọc Lâm, vào giữa năm, các đối tượng thường sử dụng cưa xăng để chặt hạ và cưa xẻ gỗ trong rừng, sau đó vận chuyển ra ngoài bằng xe máy, xe lôi tự chế và ô tô Họ áp dụng nhiều thủ đoạn tinh vi, thường xuyên thay đổi phương thức và thời gian hoạt động, chủ yếu vào ban đêm (từ 02 đến 04 giờ sáng) và trong các ngày nghỉ, lễ Nhóm đối tượng này thường đi theo từng tốp từ 7 đến 10 người, có sự hộ tống hỗ trợ, gây khó khăn cho lực lượng chức năng trong việc bảo vệ rừng.
Tại các xã Thanh Sơn, Ngọc Lâm và Thanh Thủy, việc khai thác gỗ nhỏ và gỗ non diễn ra phổ biến để phục vụ cho sản xuất hàng gia dụng và cung cấp nguyên liệu cho các xưởng sấy chè ở tuyến Hoa Quân.
Các đối tượng cưa xẻ gỗ chủ yếu là người dân địa phương từ các xã gần rừng như Thanh Thuỷ, Võ Liệt, Thanh Long, Thanh Khê, Thanh Thịnh, Thanh Hương, Ngọc Lâm, Thanh Mỹ, Hạnh Lâm, và Thanh Sơn Bên cạnh đó, một số nhóm người từ các huyện khác như Nam Đàn và Hương Sơn (Hà Tĩnh) cũng tham gia vào hoạt động cưa xẻ tại các khu rừng vùng Thanh Thuỷ giáp ranh với tỉnh Hà Tĩnh.
Trong năm 2013, trên địa bàn đã xử lý 104 vụ vi phạm về lâm sản, thu giữ tổng cộng 662 m³, bao gồm 430 m³ gỗ tròn và 232 m³ gỗ xẻ Đồng thời, 31 phương tiện vi phạm các loại như xe máy, xe lôi, và cưa xăng cũng đã bị tịch thu Tổng số tiền nộp ngân sách Nhà nước đạt 2.149.560.000 đồng, trong đó tiền phạt là 352.850.000 đồng và tiền bán lâm sản cùng tài sản tịch thu là 1.905.300.000 đồng Ngoài ra, đã đề nghị khởi tố hình sự một vụ chống đối người thi hành công vụ, được đưa ra xét xử theo quy định của pháp luật.
Như vậy công tác quản lý rừng tại khu vực biên giới gặp rất nhiều khó khăn
Nhu cầu sử dụng lâm sản và sở thích gỗ rừng tự nhiên ngày càng tăng cao đã tạo ra mâu thuẫn cung - cầu, dẫn đến việc khai thác và mua bán lâm sản gia tăng, trong đó có hiện tượng khai thác trái phép ngày càng tinh vi Bên cạnh đó, đời sống của người dân tại các xã gần rừng, đặc biệt là hai xã mới thành lập, vẫn gặp nhiều khó khăn do thiếu đất canh tác nông - lâm nghiệp, buộc họ phải vào rừng khai thác lâm sản trái phép để mưu sinh.
Hệ thống giao thông nội vùng gần rừng kết nối với đường Hồ Chí Minh, đường tuần tra biên giới và cửa khẩu Thanh Thuỷ, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác và buôn bán lâm sản, đồng thời phục vụ tốt cho nhu cầu tiêu thụ tại thành phố Vinh và các huyện Nam Đàn, Hưng Nguyên.
Sự gia tăng lượng người và phương tiện ra vào rừng để thi công đường tuần tra biên giới, khai thác đá ở Thanh Thủy và thực hiện các công trình tái định cư Bản Vẽ đang gây khó khăn cho công tác quản lý khu vực này.
Số lượng người tham gia vào việc khai thác và buôn bán lâm sản đang gia tăng, bao gồm cả những đối tượng nghiện hút, sử dụng ma túy, nhiễm HIV và thanh niên thất nghiệp Những nhóm này thường cấu kết với nhau, áp dụng nhiều thủ đoạn tinh vi để vi phạm pháp luật.
Hành vi chống đối người thi hành công vụ đang diễn ra ngày càng phức tạp, khiến quần chúng nhân dân e ngại trong việc cung cấp thông tin và hợp tác với lực lượng Kiểm lâm Sự lo lắng này xuất phát từ nỗi sợ bị đe dọa trả thù, tạo ra tâm lý hoang mang cho cả lực lượng Kiểm lâm địa bàn và người dân ở các xã biên giới.
Đánh giá chung về tình hình quản lý tài nguyên rừng trên địa bàn
Các cấp ủy Đảng và chính quyền đã chỉ đạo các ngành địa phương phối hợp chặt chẽ với các cơ quan, đơn vị để thực hiện hiệu quả công tác quản lý, bảo vệ và phát triển rừng.
Người dân ngày càng nhận thức rõ về lợi ích kinh tế từ việc trồng rừng, dẫn đến việc họ chủ động hơn trong việc nhận đất, trồng rừng và chăm sóc cây trồng Điều này giúp công tác giao đất và quản lý rừng trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn.
Trình độ dân trí của người dân ngày càng được nâng cao, tạo điều kiện thuận lợi cho việc truyền đạt các chính sách và chương trình của Đảng, Nhà nước, cũng như các chủ trương, kiến thức và kỹ thuật canh tác từ UBND huyện, xã.
- Nguồn lao động trong địa bàn tương đối dồi dào, sẵn có nên chủ động hơn trong việc trồng và chăm sóc cũng như thu hoạch cây trồng
- Thị trường về gỗ keo, bạch đàn tương đối rộng rãi, dễ tiêu thụ; đây là một điều kiện thuận lợi trong việc thúc đẩy người dân trồng rừng
Nhu cầu sử dụng lâm sản và sở thích sử dụng gỗ rừng tự nhiên của người dân ngày càng gia tăng, dẫn đến mâu thuẫn giữa cung và cầu Điều này đã thúc đẩy hoạt động khai thác và mua bán lâm sản trong khu vực.
Cuộc sống của người dân ở các xã gần rừng, đặc biệt là hai xã mới thành lập, đang gặp nhiều khó khăn do thiếu đất canh tác cho sản xuất nông - lâm nghiệp Họ phải vào rừng khai thác lâm sản trái phép, trong khi khả năng đầu tư vào cây giống, phân bón và thuốc trừ sâu còn hạn chế, dẫn đến năng suất sản xuất thấp.
Hệ thống giao thông nội vùng gần rừng kết nối với đường Hồ Chí Minh và đường tuần tra biên giới, đồng thời gần khu vực tiêu thụ tại thành phố Vinh và các huyện Nam Đàn, Hưng Nguyên, tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động khai thác và buôn bán lâm sản.
Việc thi công đường tuần tra biên giới và các công trình tái định cư Bản Vẽ đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể lượng người và phương tiện ra vào rừng, gây khó khăn cho công tác quản lý Bên cạnh đó, hiện tượng phát nương làm rẫy vẫn tiếp diễn, đặc biệt là tình trạng chiếm diện tích rừng của các hộ dân tái định cư, cho thấy cần có biện pháp ngăn chặn hiệu quả hơn.
Giao thông vận tải đang trở nên đa dạng, đặc biệt là sự phát triển mạnh mẽ của xe máy chở gỗ định hình, xe máy kéo xe bò lốp, và thuyền máy kéo bè gỗ trên sông Những phương tiện này không chỉ đáp ứng nhu cầu vận chuyển mà còn góp phần thúc đẩy kinh tế địa phương.
Số lượng người tham gia vào hoạt động khai thác và buôn bán lâm sản đang gia tăng, bao gồm cả những đối tượng nghiện hút, ma túy, nhiễm HIV và thanh niên thất nghiệp Họ cấu kết với nhau, sử dụng nhiều thủ đoạn tinh vi để vi phạm pháp luật Sau khi đường tuần tra biên giới hoàn thành, đã xuất hiện các nhóm tổ chức từ khai thác đến vận chuyển và tiêu thụ lâm sản, được bảo kê bởi một số đối tượng bên ngoài Đặc biệt, một số cá nhân còn mang theo trâu kéo và dụng cụ để vượt biên trái phép sang Lào nhằm khai thác các loại lâm sản có giá trị.
Hành vi chống đối người thi hành công vụ đang trở nên phức tạp, khiến quần chúng nhân dân ngần ngại trong việc cung cấp thông tin và hợp tác với lực lượng Kiểm lâm Sự lo ngại về việc bị đe dọa trả thù đã tạo ra tâm lý hoang mang cho cả lực lượng Kiểm lâm và người dân ở các xã biên giới, ảnh hưởng đến hiệu quả công tác bảo vệ rừng.
Lao động thiếu hụt không chỉ tham mưu cho UBND xã trong việc quản lý địa bàn, mà còn phải tổ chức trực gác tại các sào trạm như Khe Tư xã Thanh Sơn và đường sông Bên cạnh đó, họ còn tham gia kiểm hoá gỗ nhập khẩu vận chuyển qua cửa khẩu Thanh Thuỷ, với khối lượng lên đến hàng ngàn mét khối mỗi năm.
Kinh phí hàng năm cho công tác quản lý và bảo vệ rừng rất hạn chế, đặc biệt trong việc bắt giữ và xử lý gỗ tịch thu Các đơn vị không có nguồn kinh phí dự phòng, trong khi nhà nước thanh toán chi phí cho các vụ việc không đủ bù đắp chi phí đã bỏ ra và thường xuyên chậm trễ Điều này đã gây khó khăn cho hoạt động chống buôn lậu gỗ.
- Cơ sở vật chất thiếu, hiện tại một trạm Kiểm lâm địa bàn còn phải nhờ cơ sở của Ban quản lý rừng phòng hộ Thanh Chương để ở
Phần lớn diện tích đất quy hoạch trồng rừng sản xuất nằm xa khu dân cư và có địa hình phức tạp, gây khó khăn cho người dân trong việc trồng, chăm sóc và thu hoạch cây trồng Điều này cũng làm cho cán bộ gặp khó khăn trong việc theo dõi, kiểm tra và quản lý tình hình sử dụng rừng và đất rừng.
Nhiều hộ gia đình trồng rừng dựa trên kinh nghiệm cá nhân mà không tuân theo hướng dẫn kỹ thuật từ cán bộ địa phương, dẫn đến hiệu quả kinh tế thấp và ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân Dự án trồng rừng nguyên liệu cung cấp giống keo chất lượng từ BQL rừng phòng hộ, Tổng đội TNXP II và Trạm hạt giống cây trồng, nhưng một số hộ dân vẫn tự ý sử dụng cây giống không đạt tiêu chuẩn và chưa qua kiểm tra.
Chính sách giao đất tạm thời đã tạo ra sự hoang mang trong cộng đồng, khiến nhiều người dân e ngại đầu tư và không dám trồng rừng trên diện tích đất được giao Điều này không chỉ dẫn đến sự chần chừ trong việc phát triển kinh tế mà còn gây ra tranh cãi, làm gia tăng tâm lý lo sợ trong việc trồng rừng của người dân.