PHẦN MỞ ĐẦU
Lý do chọn đề tài
Nền kinh tế Việt Nam đang tích cực hội nhập vào thị trường khu vực và toàn cầu, mở rộng môi trường kinh doanh cho các công ty Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt không chỉ tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh mà còn tiềm ẩn những rủi ro có thể ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của các doanh nghiệp.
Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu quan trọng trong phát triển kinh tế sau nhiều năm đổi mới và hội nhập WTO, với đời sống nhân dân được cải thiện và thị trường hàng hóa ngày càng đa dạng Tuy nhiên, sự mở cửa nền kinh tế cũng mang đến những thách thức khi hàng hóa nước ngoài xâm nhập, làm tăng cường độ cạnh tranh Do đó, các công ty cần xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả để chiếm ưu thế trên thị trường, đảm bảo sự tồn tại và thành công, đồng thời nâng cao khả năng linh hoạt và nắm bắt cơ hội trong và ngoài nước.
Sản xuất và kinh doanh than sạch, than hoạt tính là lĩnh vực đặc thù, thân thiện với môi trường Than sạch và than hoạt tính đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng, góp phần bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Ngành sản xuất sử dụng hai liệu quan trọng trong nhiều lĩnh vực như khai thác dầu mỏ, dệt may, thực phẩm, dược phẩm và xử lý môi trường, đang nhận được sự hỗ trợ về thuế từ Nhà nước Tuy nhiên, với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường, việc gia nhập hoặc rút lui trở nên phổ biến Do đó, các doanh nghiệp cần có định hướng và tầm nhìn dài hạn để phát triển bền vững.
Thị trường sản xuất và kinh doanh xuất nhập khẩu than sạch và than hoạt tính tại Việt Nam đã phát triển nhanh chóng nhờ vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ và sự gia tăng đầu tư từ các doanh nghiệp nước ngoài Tuy nhiên, sự cạnh tranh giữa các hộ gia đình và doanh nghiệp trong nước cùng với tình trạng nguyên vật liệu đầu vào ngày càng khan hiếm đã tạo ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này.
Việc xây dựng chiến lược kinh doanh là cực kỳ quan trọng đối với các doanh nghiệp trong lĩnh vực than sạch và than hoạt tính Công ty TNHH Triệu Tuấn, được thành lập năm 2002, nhằm phát triển ngành sản xuất nhiên liệu và vật liệu sạch, tận dụng phế phẩm từ sản xuất gỗ Ban đầu, công ty hoạt động trong nhiều lĩnh vực như sản xuất fim, ảnh, than sạch và than hoạt tính Tuy nhiên, từ năm 2016, công ty đã thu hẹp hoạt động, tập trung chủ yếu vào sản xuất than sạch và than hoạt tính từ mùn cưa và các loại gỗ, củi tạp.
Công ty TNHH Triệu Tuấn đã từng hoạt động trong lĩnh vực sản xuất phim và ảnh, đạt được một số thành công nhất định Tuy nhiên, do sự thay đổi của thị trường và năng lực của các thành viên, ngành này không còn phù hợp với định hướng phát triển hiện tại Vì vậy, vào năm 2016, ban lãnh đạo công ty đã quyết định chuyển hướng.
Công ty TNHH Triệu Tuấn đang thu hẹp lĩnh vực sản xuất kinh doanh để tập trung vào than sạch và than hoạt tính, nhằm đối phó với khó khăn từ thị trường và đối thủ cạnh tranh Trước đây, công ty hoạt động như một hộ gia đình mà chưa có chiến lược kinh doanh rõ ràng Nhận thức được tầm quan trọng của việc hoạch định chiến lược kinh doanh, tác giả quyết định nghiên cứu đề tài “Xây dựng chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn” để giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển.
Mục tiêu nghiên cứu
- Hoạch định chiến lược kinh doanh của công ty TNHH Triệu Tuấn đến năm 2026
- Báo cáo tốt nghiệp chương trình cao học quản trị kinh doanh
Nghiên cứu và hệ thống hóa các vấn đề lý luận cơ bản về xây dựng chiến lược kinh doanh là rất quan trọng Những nghiên cứu này sẽ cung cấp khung lý thuyết vững chắc cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn.
Phân tích môi trường kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn bao gồm đánh giá cả môi trường bên ngoài và bên trong Việc áp dụng các công cụ hoạch định chiến lược sẽ giúp xây dựng một chiến lược kinh doanh hiệu quả cho công ty.
- Đề xuất chiến lược kinh doanh và các giải pháp nhằm thực hiện chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn.
Câu hỏi nghiên cứu
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp là một kế hoạch tổng thể nhằm đạt được mục tiêu dài hạn và phát triển bền vững Nó bao gồm việc xác định các mục tiêu cụ thể, phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh, cũng như xác định các nguồn lực cần thiết Đặc trưng của chiến lược kinh doanh bao gồm khả năng thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh, sự sáng tạo trong sản phẩm và dịch vụ, cũng như việc xây dựng giá trị thương hiệu mạnh mẽ.
Trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh than sạch, cũng như than hoạt tính, chiến lược kinh doanh cần bao gồm các yếu tố như phân tích thị trường, đối thủ cạnh tranh và nhu cầu khách hàng Để dự báo môi trường kinh doanh, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố kinh tế, chính trị và công nghệ ảnh hưởng đến ngành Việc xây dựng chiến lược kinh doanh hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải xác định mục tiêu rõ ràng, phát triển kế hoạch hành động và điều chỉnh theo sự biến động của thị trường.
Trong luận văn, phương pháp nghiên cứu được thực hiện thông qua việc thu thập dữ liệu bằng các công cụ và kỹ thuật phù hợp Cụ thể, luận văn áp dụng các phương pháp thu thập dữ liệu như khảo sát, phỏng vấn và quan sát để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của thông tin Bên cạnh đó, các phương pháp phân tích dữ liệu như phân tích định lượng và định tính cũng được sử dụng để rút ra những kết luận có giá trị từ dữ liệu đã thu thập.
Công ty TNHH Triệu Tuấn có những đặc điểm địa bàn nghiên cứu nổi bật, bao gồm quá trình hình thành, lĩnh vực kinh doanh và kết quả kinh doanh trong những năm gần đây Trong thời gian qua, công ty đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể, phản ánh sự phát triển bền vững Môi trường kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn trong những năm tới dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng và cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự tăng trưởng và đổi mới.
Công ty TNHH Triệu Tuấn đã thực hiện hoạch định chiến lược kinh doanh dựa trên việc đánh giá ma trận SWOT, từ đó xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức Chiến lược kinh doanh trong thời gian tới của công ty sẽ tập trung vào việc phát huy các lợi thế cạnh tranh, cải thiện năng lực nội bộ và khai thác các cơ hội thị trường để tăng trưởng bền vững.
- Các giải pháp gì để thực hiện chiến lược kinh doanh của Công ty một các thành công?
Và để thực hiện tốt, Công ty cần có những kiến nghị gì đối với Trung ương, địa phương và cơ quan chủ quản?
Bố cục luận văn
Ngoài danh mục các chữ viết tắt, biểu bảng, sơ đồ, phụ lục và danh mục tài liệu tham khảo, nội dung của luận văn bao gồm 5 chương:
Chương 2 Cơ sở lý luận về xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
Chương 3 Phương pháp và địa bàn nghiên cứu
Chương 4 Hoạch định chiến lược kinh doanh của Công ty TNHH Triệu Tuấn
Chương 5 Giải pháp thực hiện chiến lược và kết luận
Chương 1 của luận văn đã làm rõ tầm quan trọng của việc xây dựng chiến lược kinh doanh cho Công ty TNHH Triệu Tuấn trong bối cảnh hiện tại, từ đó xác định đây là đề tài nghiên cứu cho luận văn thạc sỹ Tác giả cũng đã nêu rõ mục đích nghiên cứu và các câu hỏi nghiên cứu cần được giải quyết trong các chương tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XÂY DỰNG CHIẾN LƯỢC KINH DOANH CỦA DOANH NGHIỆP
Tổng quan về chiến lược kinh doanh
2.1.1 Khái niệm, vai trò của chiến lược kinh doanh a Khái niệm chiến lược kinh doanh
Theo Michael Porter (1996) thì: Chiến lược là nghệ thuật tạo ra lợi thế cạnh tranh
Alain Thretar (1998) lại cho rằng: Chiến lược kinh doanh là nghệ thuật mà doanh nghiệp dùng để ứng phó với cạnh tranh nhằm dành thắng lợi
Theo Genral Aileret (1985): Chiến lược là kết quả hoạch định mục tiêu, phương cách và phương tiện tổng quát
Chiến lược hoạt động của doanh nghiệp, theo Alfred Chandler (1999), là kết quả của việc hoạch định mục tiêu tổng quát, xác định hướng đi và phương pháp hoạt động, cùng với việc huy động và sử dụng các nguồn lực chủ yếu.
Theo GS, TS Đỗ Văn Phức (2013), chiến lược hoạt động của doanh nghiệp được hình thành từ việc xác định mục tiêu chiến lược, lựa chọn các cặp sản phẩm và khách hàng chiến lược, cùng với việc phân bổ các nguồn lực chiến lược, nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Chiến lược hoạt động của doanh nghiệp chính là bản chiến lược kinh doanh, bao gồm mục tiêu chiến lược, các cặp sản phẩm – khách hàng chiến lược và các nguồn lực chiến lược Bản chiến lược cần có nội dung cụ thể và khái quát, đồng thời phải đảm bảo chất lượng để có thể được áp dụng hiệu quả.
Chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp được hình thành qua việc thiết lập mục tiêu rõ ràng, xác định các chương trình hành động tối ưu và phân bổ nguồn lực phù hợp, nhằm thực hiện hiệu quả các mục tiêu đã đề ra.
Chất lượng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp phụ thuộc vào các cơ sở hoạch định chiến lược, bao gồm dự báo nhu cầu thị trường, đối thủ cạnh tranh và năng lực nội tại Để đảm bảo chất lượng cho các cơ sở này, cần có sự đầy đủ và đồng bộ của cả ba yếu tố, cùng với việc sử dụng phương pháp dự báo phù hợp và đảm bảo chất lượng dữ liệu.
Doanh nghiệp thường xây dựng chiến lược kinh doanh dựa trên các mục tiêu tập trung, lĩnh vực hoạt động, quy trình sản xuất và các yếu tố đầu vào khác nhau.
Thứ nhất: Theo mục tiêu ưu tiên doanh nghiệp trong từng thời đoạn có thể chọn hoạch định:
- Chiến lược phát triển theo chiều sâu, tạo ra những điểm độc đáo, khác biệt đáng kể của hàng hoá
- Chiến lược mở rộng hoạt động, đa dạng hoá sản phẩm
- Chiến lược giảm thiểu lãng phí, chi phí, giá thành,
Thứ hai: Theo lĩnh vực hoạt động doanh nghiệp có thể chọn hoạch định:
- Chiến lược hoạt động sản xuất
- Chiến lược hoạt động thương mại
- Chiến lược hoạt động dịch vụ,
Thứ ba: Theo công đoạn doanh nghiệp sản xuất có thể chọn hoạch định:
- Chiến lược xúc tiến bán hàng
Thư tư: Doanh nghiệp không thể không hoạch định các chiến lược phát triển, đảm bảo các nguồn lực :
- Chiến lược phát triển, đảm bảo vốn
- Chiến lược phát triển, đảm bảo khoa học, công nghệ
- Chiến lược phát triển, đảm bảo nhân lực,
Thư năm: Phân loại chiến lược kinh doanh theo chu kỳ phát triển của doanh nghiệp:
Mỗi doanh nghiệp trong quá trình phát triển sẽ trải qua bốn giai đoạn chính: giai đoạn mới hình thành, giai đoạn phát triển, giai đoạn sung sức và giai đoạn suy yếu.
- Chiến lược kinh doanh trong giai đoạn mới hình thành:
+ Chiến lược dựa vào nguồn lực tại chỗ
+ Chiến lược dựa vào nhà máy lớn
+ Chiến lược lợi dụng khe hở
+ Chiến lược thị trường cục bộ
- Chiến lược kinh doanh trong giai đoạn phát triển: Chiến lược tăng trưởng,
Trong giai đoạn sung sức, doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược kinh doanh hiệu quả như xây dựng thương hiệu nổi tiếng, phát triển hội nhập và đa dạng hóa sản phẩm Những chiến lược này không chỉ giúp tăng cường vị thế cạnh tranh mà còn mở rộng thị trường và nâng cao giá trị thương hiệu.
- Chiến lược kinh doanh trong giai đoạn suy yếu: Chiến lược cắt giảm, chiến lược rút lui b Vai trò của chiến lược kinh doanh
Quản lý chiến lược và hoạch định chiến lược kinh doanh một cách khoa học đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh, giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt Chiến lược kinh doanh không chỉ định hướng cho hoạt động của doanh nghiệp mà còn là yếu tố quyết định đến sự thành công và bền vững trong thị trường.
- Chiến lược kinh doanh có vai trò xác lập có căn cứ, có cơ sở những mục tiêu cho doanh
Mọi hoạt động sản xuất kinh doanh cần phải hướng đến mục tiêu rõ ràng, vì đây là động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp nỗ lực để đạt được thành công Các doanh nghiệp thường có những mục tiêu chung như xâm nhập thị trường, tăng lợi nhuận và mở rộng thị phần Nếu không xác lập mục tiêu một cách cụ thể, doanh nghiệp sẽ đối mặt với rủi ro lớn, giống như bước đi trên cầu bấp bênh giữa những biến động của thị trường Do đó, việc xác định mục tiêu rõ ràng là yếu tố thiết yếu trong hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để xác định mục tiêu hiệu quả, cần tiến hành nghiên cứu và phân tích các yếu tố như thị trường, nhu cầu, môi trường kinh doanh và công nghệ Những yếu tố này giúp hình thành mục tiêu rõ ràng, đồng thời cần có căn cứ về nguồn lực để xây dựng mục tiêu Để thực hiện điều này, việc phát triển một chiến lược kinh doanh là điều thiết yếu.
Chiến lược kinh doanh là phương pháp kết hợp các nguồn lực của doanh nghiệp nhằm đạt được mục tiêu cụ thể Mỗi phòng ban đảm nhận nhiệm vụ riêng, hoạt động độc lập và dưới sự quản lý của ban giám đốc Tuy nhiên, nếu các bộ phận chỉ hoạt động riêng lẻ, hiệu quả sẽ không cao do nguồn lực hạn chế Do đó, cần có một cách thức kết nối và phối hợp các nguồn lực này thành một tổng thể để phục vụ cho mục tiêu chung Chiến lược kinh doanh giúp tận dụng những lợi thế cạnh tranh từ sự phối hợp này.
Chiến lược kinh doanh được xây dựng nhằm định hướng hành động một cách thực tế và hiệu quả hơn Mọi quyết định và hành động đều dựa trên phân tích kỹ lưỡng, giúp tối ưu hóa kết quả đạt được.
Đánh giá thực trạng của doanh nghiệp bao gồm điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và đe dọa từ môi trường kinh doanh, tất cả đều phản ánh trong chiến lược kinh doanh Các nhà quản trị cần nắm rõ ưu thế cạnh tranh và tận dụng thời cơ để phát triển Ở Việt Nam, nhiều doanh nghiệp thành công nhờ vào chiến lược hoạt động dựa trên dự báo nhu cầu thị trường và năng lực nội tại Chẳng hạn, Công ty LIOA đã điều chỉnh sản xuất ổn áp và dây cáp điện theo biến động điện áp Công ty Xuân Kiên đã chuyển hướng từ sản xuất nội thất cao cấp sang trang thiết bị y tế và ô tô vận tải khi nhu cầu thị trường thay đổi.
Để đạt được hiệu quả bền vững trong môi trường cạnh tranh, doanh nghiệp quy mô trung bình trở lên cần dự đoán chính xác biến động nhu cầu thị trường và đối thủ cạnh tranh trong tương lai Việc hoạch định chiến lược phát triển kinh doanh, bao gồm mục tiêu chiến lược, cặp sản phẩm - khách hàng chiến lược và nguồn lực chiến lược, là rất quan trọng Chiến lược này giúp doanh nghiệp chuẩn bị những điều cần thiết để chủ động thực hiện các hoạt động kinh doanh, nhằm tối đa hóa hiệu quả.
2.1.2 Đặc trưng của chiến lược kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh than sạch, than hoạt tính
Phân tích và dự báo môi trường kinh doanh của doanh nghiệp
Môi trường kinh doanh bao gồm tất cả các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp, được chia thành ba thành phần chính: môi trường vĩ mô, môi trường vi mô và môi trường nội bộ.
2.2.1 Môi trường vĩ mô a) Môi trường chính trị - pháp luật
Các yếu tố chính trị và pháp luật do Chính phủ đề ra, bao gồm chính sách, qui chế, định chế, luật lệ, chế độ tiền lương và thủ tục hành chính, đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của doanh nghiệp Hệ thống văn bản pháp luật như luật doanh nghiệp và luật bảo hiểm xã hội, cùng với các chính sách thuế xuất khẩu, nhập khẩu, thuế tiêu thụ và thuế thu nhập, sẽ có ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của doanh nghiệp.
Sự thay đổi trong chính sách thuế xuất khẩu, đặc biệt là việc giảm thuế suất, sẽ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp xuất khẩu than hoạt tính trong việc xây dựng chiến lược kinh doanh nhằm mở rộng sản xuất.
Mức độ ổn định chính trị và tính bền vững của Chính phủ, cùng với sự nhất quán trong các chính sách lớn, thu hút nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp thực hiện chiến lược kinh doanh thành công.
Tốc độ tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến chi tiêu tiêu dùng, với giai đoạn thịnh vượng tạo ra nhiều cơ hội đầu tư cho doanh nghiệp Ngược lại, trong thời kỳ suy thoái, chi tiêu tiêu dùng giảm và cạnh tranh gia tăng, gây khó khăn cho các hoạt động kinh doanh.
Mức lãi suất ảnh hưởng trực tiếp đến cầu sản phẩm của doanh nghiệp, trong khi chính sách tiền tệ và tỷ giá hối đoái có thể mang lại cơ hội hoặc rủi ro cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Lạm phát là một yếu tố quan trọng cần phân tích, vì nó làm tăng rủi ro trong các dự án đầu tư, dẫn đến việc doanh nghiệp giảm nhiệt tình trong việc phát triển sản xuất Do đó, lạm phát cao trở thành mối đe dọa lớn đối với hoạt động kinh doanh.
Mỗi nhân tố trong môi trường vĩ mô đều có thể tạo ra cơ hội hoặc mối đe dọa cho doanh nghiệp Việc xác định và phân tích các yếu tố này là cần thiết để các nhà quản lý và lãnh đạo dự báo xu hướng tương lai, từ đó điều chỉnh chiến lược sản xuất kinh doanh một cách kịp thời và hiệu quả.
Khi nền kinh tế tăng trưởng ổn định với GDP cao, lãi suất ngân hàng thấp và lạm phát ở mức vừa phải, điều này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp sản xuất, đặc biệt là doanh nghiệp sản xuất than sạch, mở rộng đầu tư và tăng cường tiếp cận nguồn vốn nhằm nâng cao năng lực sản xuất và kinh doanh.
Các yếu tố chính hình thành thị trường sản phẩm và dịch vụ trong ngành sản xuất thường có tính biến đổi chậm Điều này khiến nhiều doanh nghiệp dễ dàng lãng quên khi xác định các vấn đề chiến lược Do đó, việc chú trọng đến những yếu tố này là rất cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững trong tương lai.
17 doanh nghiệp đi đến những thất bại nặng nề
Các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp bao gồm tỷ lệ gia tăng dân số, cơ cấu dân cư về độ tuổi và giới tính, chuẩn mực đạo đức, phong tục tập quán, và giá trị văn hóa của địa phương Doanh nghiệp cần chú ý đến thái độ tiêu dùng, sự thay đổi trong tháp tuổi, tỷ lệ kết hôn và sinh đẻ, cũng như vai trò của phụ nữ trong gia đình và công việc Sự hiện diện của Hiệp hội người tiêu dùng yêu cầu doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm vì lợi ích của khách hàng Trình độ dân trí cao và đa dạng tạo ra thách thức cho nhà sản xuất Đặc biệt, trong ngành sản xuất than hoạt tính và than sạch, xu hướng tiêu dùng của người dân ảnh hưởng lớn đến nhu cầu sản phẩm, giúp doanh nghiệp quyết định mở rộng hay thu hẹp sản xuất và đầu tư vào nghiên cứu sản phẩm mới Gần đây, sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ than sạch và than hoạt tính do xu hướng ẩm thực Hàn Quốc và Nhật Bản đã tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp trong ngành này Cuối cùng, môi trường kỹ thuật - công nghệ có tác động lớn đến chiến lược kinh doanh, với sự biến động công nghệ có thể làm mất đi nhiều lĩnh vực nhưng cũng mở ra cơ hội cho những lĩnh vực mới.
Công nghệ, bao gồm chu kỳ sống sản phẩm, vòng đời công nghệ, và sự tiến bộ trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học và công nghệ siêu dẫn, có ảnh hưởng sâu sắc đến phương pháp sản xuất, nguyên vật liệu và thái độ của người lao động Vì vậy, các nhà chiến lược cần chú trọng theo dõi những thay đổi này và đầu tư vào tiến bộ công nghệ để duy trì sự cạnh tranh.
Ngành sản xuất than sạch, than hoạt tính cũng tương tự, sự thay đổi về công nghệ tạo ra
Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp cần nắm bắt và áp dụng 18 công nghệ, kỹ thuật mới để giảm giá thành sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Việc đi trước xu hướng không chỉ giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh mà còn góp phần bảo vệ môi trường tự nhiên.
Vấn đề môi trường khí hậu và sinh thái luôn thu hút sự chú ý của các nhà chiến lược thông minh Những thay đổi khí hậu không lường trước có thể ảnh hưởng đến các doanh nghiệp có tính chất mùa vụ Trong ngành sản xuất than hoạt tính dùng làm nguyên liệu cho chế biến thực phẩm, nhu cầu tiêu thụ tăng lên trong những tháng lạnh do xu hướng tiêu dùng thực phẩm nướng gia tăng.
Trong bối cảnh hiện nay, môi trường toàn cầu là một phần quan trọng của môi trường bên ngoài doanh nghiệp, tương tự như các yếu tố đã được phân tích trước đó Mục tiêu của việc phân tích này là nhận diện các cơ hội và đe dọa, nhưng bản chất của chúng trong môi trường quốc tế có sự khác biệt so với môi trường trong nước, như Việt Nam Cụ thể, môi trường quốc tế thường phức tạp hơn và cạnh tranh hơn do sự khác biệt về xã hội, văn hóa, cấu trúc thể chế, chính sách và kinh tế.
Xây dựng chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp
2.3.1 Phân tích tác động của các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài và bên trong doanh nghiệp (EFE và IFE) a) Phân tích tác động của các yếu tố thuộc môi trường bên ngoài: Ma trận yếu tố bên ngoài (EFE=External Factors Evaluation)
Ma trận yếu tố bên ngoài được sử dụng để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố môi trường bên ngoài đối với hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm cả cơ hội và đe dọa mà doanh nghiệp phải đối mặt (Vũ Thế Phú, 2000).
Việc xây dựng và phân tích ma trận EFE giúp doanh nghiệp tổng hợp và đánh giá các thông tin quan trọng về kinh tế, xã hội, văn hóa, nhân khẩu, địa lý, chính trị, pháp luật, công nghệ và môi trường cạnh tranh.
Để giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và mối đe dọa, việc xây dựng ma trận EFE là rất quan trọng Các nhà xây dựng chiến lược cần thực hiện 5 bước cụ thể để hoàn thiện ma trận này.
Bước đầu tiên trong việc đảm bảo thành công cho doanh nghiệp là lập danh mục các yếu tố quyết định, được xác định trong quá trình đánh giá môi trường vĩ mô Danh mục này giúp doanh nghiệp nhận diện và tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hoạt động và phát triển của mình.
23 gồm từ 10 đến 20 yếu tố, bao gồm cả những cơ hội và đe dọa ảnh hưởng đến doanh nghiệp và ngành kinh doanh
Bước 2 yêu cầu phân loại tầm quan trọng của từng yếu tố từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng), với tổng số mức phân loại phải đạt 1,0 Việc phân loại này cần được thực hiện một cách khách quan và khoa học Để đảm bảo tính chính xác, các nhà khoa học thường áp dụng phương pháp chuyên gia, trong đó họ lập danh mục các yếu tố từ bước 1 và gửi đến các chuyên gia để được đánh giá.
Bước 3: Phân loại từ 1 đến 4 cho mỗi yếu tố quyết định sự thành công nhằm thể hiện cách các chiến lược hiện tại của doanh nghiệp phản ứng với những yếu tố này.
4 là phản ứng tốt, 3 là trên trung bình, 2 là trung bình và 1 là yếu Các mức này dựa trên hiệu quả chiến lược của doanh nghiệp
- Bước 4: Nhân tầm quan trọng của mỗi biến số với phân loại của nó (= bước 2 x bước 3) để xác định số điểm về tầm quan trọng
Bước 5 trong quy trình đánh giá tầm quan trọng của các biến số là cộng tổng số điểm cho mỗi yếu tố để xác định tổng điểm quan trọng của doanh nghiệp Tổng điểm cao nhất có thể đạt được là 4,0, trong khi điểm thấp nhất là 1,0 và điểm trung bình là 2,5 Nếu tổng điểm quan trọng lớn hơn 2,5, điều này cho thấy công ty đang tận dụng tốt các cơ hội và hạn chế các đe dọa từ môi trường Tiếp theo, cần phân tích tác động của các yếu tố thuộc môi trường bên trong doanh nghiệp thông qua ma trận yếu tố bên trong (IFE).
Ma trận các yếu tố bên trong là ma trận nhằm đánh giá sự ảnh hưởng của các yếu tố bên trong doanh nghiệp
Việc xây dựng ma trận các yếu tố bên trong (IFE) là công cụ quan trọng giúp nhà chiến lược nhận diện rõ ràng điểm mạnh và điểm yếu của doanh nghiệp Để tạo ra ma trận IFE hiệu quả, các nhà xây dựng chiến lược cần thực hiện 5 bước cơ bản.
Bước đầu tiên trong quá trình đánh giá thành công là lập danh mục các yếu tố quan trọng đã được xác định Danh sách này nên bao gồm từ 10 đến 20 yếu tố, phản ánh cả điểm mạnh và điểm yếu của tổ chức.
- Bước 2: Phân loại tầm quan trọng từ 0,0 (không quan trọng) đến 1,0 (rất quan trọng) cho mỗi yếu tố Tổng số các mức quan trọng phải bằng 1,0
Bước 3: Phân loại các yếu tố từ 1 đến 4, trong đó số 1 biểu thị điểm yếu lớn nhất, số 2 là điểm yếu nhỏ nhất, số 3 là điểm mạnh yếu nhất, và số 4 đại diện cho điểm mạnh lớn nhất.
- Bước 4: Nhân mức độ quan trọng của mỗi yếu tố với phân loại của nó (= bước 2 x bước
3) để xác định số điểm về tầm quan trọng
Bước 5 trong quá trình phân tích ma trận IFE là cộng tổng số điểm về tầm quan trọng cho từng yếu tố, nhằm xác định điểm số tổng thể về tầm quan trọng Mỗi doanh nghiệp có thể đạt điểm tối đa là 4.0, điểm tối thiểu là 1.0 và điểm trung bình là 2.5, bất kể số lượng yếu tố trong ma trận IFE.
Tổng số điểm lớn hơn 2.5 cho thấy doanh nghiệp mạnh về các điểm nội bộ và ngược lại nếu nhỏ hơn 2.5
2.3.2 Phân tích ma trận SWOT
Ma trận SWOT là công cụ kết hợp quan trọng có thể giúp cho các nhà quản trị phát triển
Có bốn loại chiến lược chính trong phân tích SWOT, bao gồm: (1) Chiến lược điểm mạnh – cơ hội (SO), tận dụng các điểm mạnh để khai thác cơ hội; (2) Chiến lược điểm yếu – cơ hội (WO), cải thiện điểm yếu để nắm bắt cơ hội; (3) Chiến lược điểm mạnh – nguy cơ (ST), sử dụng điểm mạnh để đối phó với nguy cơ; và (4) Chiến lược điểm yếu – nguy cơ (WT), giảm thiểu điểm yếu nhằm tránh rủi ro từ nguy cơ.
Phân tích SWOT là phương pháp đánh giá dữ liệu theo cấu trúc dễ hiểu, giúp hỗ trợ quá trình ra quyết định Các mẫu SWOT khuyến khích tư duy sáng tạo thay vì phản ứng theo thói quen Quan trọng là cần xác định rõ ràng chủ đề phân tích, vì SWOT đánh giá triển vọng của một vấn đề hoặc chủ thể cụ thể.
Phân tích SWOT có thể được áp dụng để đánh giá tình hình của đối thủ cạnh tranh, giúp người khác hiểu rõ hơn về quy trình và ý nghĩa của kết quả phân tích Ma trận SWOT bao gồm 9 ô, trong đó 4 ô thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (S, W, O, T), 4 ô chiến lược (SO, WO, ST, WT) và 1 ô để trống Để lập ma trận SWOT, cần thực hiện theo 8 bước cụ thể.
- Bước 1: Liệt kê các cơ hội chính
- Bước 2: Liệt kê các mối đe dọa chủ yếu bên ngoài công ty
- Bước 3: Liệt kê những điểm mạnh chủ yếu
- Bước 4: Liệt kê những điểm yếu tiêu biểu của nội bộ doanh nghiệp
- Bước 5: Kết hợp điểm mạnh bên trong với cơ hội bên ngoài và đề xuất
- Bước 6: Kết hợp điểm yếu bên trong với cơ hội bên ngoài và đề xuất phương án chiến lược
WO thích hợp Chiến lược này khắc phục điểm yếu bằng cách tận dụng cơ hội
- Bước 7: Kết hợp điểm mạnh bên trong với cơ hội bên ngoài và đề xuất
- Bước 8: Kết hợp điểm yếu bên trong với mối đe dọa bên ngoài và đề xuất
Mô hình SWOT thường đưa ra 4 chiến lược cơ bản:
(1) SO (Strengths - Opportunities): Các chiến lược dựa trên ưu thế của công ty để tận dụng các cơ hội thị trường
(2) WO (Weaks - Opportunities): Các chiến lược dựa trên khả năng vượt qua các yếu điểm của công ty để tận dụng cơ hội thị trường
(3) ST (Strengths - Threats): Các chiến lược dựa trên ưu thế của công ty để tránh các nguy cơ của thị trường