GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KIỂM TOÁN DFK VIỆT NAM – CHI NHÁNH BÌNH DƯƠNG
Tổng quan về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiểm Toán DFK Việt Nam –
Tên tiếng Việt: Chi Nhánh Công ty TNHH Kiểm toán DFK Việt Nam
Tên tiếng Anh: DFK VIET NAM AUDITING COMPANY – BINH DUONG BRANCH
Vốn điều lệ: 6.000.000.000 đồng Địa chỉ: Số 11 Thích Quảng Đức, phường Phú Hòa, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Logo: Điện thoại: (0650) 3897 292 Email: dfk.bd@gmail.com
Người đại diện pháp luật: Nguyễn Cảnh – Số Giấy Chứng nhận đăng ký hành nghề kiểm toán: 3214-2015-042-1 1239-2013-042-1
1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
DFK Việt Nam, được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép từ năm 2007, cung cấp dịch vụ kiểm toán cho các tổ chức phát hành, niêm yết và kinh doanh chứng khoán Công ty cũng được chọn làm đơn vị hỗ trợ Bộ Tài Chính trong việc nghiên cứu và cập nhật chuẩn mực kiểm toán tại Việt Nam Hiện tại, DFK Việt Nam có hơn 100 chuyên viên, bao gồm cả người Việt Nam và nước ngoài, làm việc tại văn phòng ở thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội.
DFK Việt Nam là một trong 25 công ty kiểm toán hàng đầu tại Việt Nam, với đội ngũ nhân viên tốt nghiệp từ các trường đại học danh tiếng và có nhiều năm kinh nghiệm làm việc tại các công ty kiểm toán lớn như KPMG, Arthur Andersen và Ernst & Young Nhân sự chủ chốt của DFK Việt Nam được đào tạo tại các trường đại học quốc tế như Swinburne (Úc), Đại học Bradford (Vương Quốc Anh), Đại học Utah (Hoa Kỳ), Đại học Rotterdam (Hà Lan) và các tổ chức chuyên ngành uy tín như ACCA.
DFK Việt Nam ngày càng được nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước tin tưởng lựa chọn Để đáp ứng sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới khách hàng trên toàn quốc, DFK Việt Nam đã mở thêm chi nhánh tại Bình Dương, được thành lập vào ngày 07/05/2013 Chi nhánh này quy tụ đội ngũ nhân viên tốt nghiệp từ Đại học Kinh tế TP.HCM và Đại học Kinh tế - Luật, với giám đốc chi nhánh là KTV.
Nguyễn Cảnh có hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành, và DFK Bình Dương, hoạt động hơn 4 năm, đã phục vụ hơn 100 khách hàng tại các tỉnh thành như Hồ Chí Minh, Bình Dương, và Đồng Nai DFK Bình Dương cam kết nâng cao chất lượng dịch vụ nhằm gia tăng sự tin cậy và nhận được đánh giá cao từ khách hàng.
1.1.3 Nguyên tắc, mục tiêu hoạt động a, Nguyên tắc hoạt động
- Không được nói “không” khi khách hàng có nhu cầu hỗ trợ, tư vấn
- Biết nói lời “cảm ơn – xin lỗi”, biết tự nhận lỗi và tìm cách khắc phục
Mỗi nhân viên kế toán cần ký một cam kết bằng văn bản trước khi làm việc với khách hàng Đồng thời, họ cũng phải báo cáo thời gian công việc cho trưởng nhóm mỗi hai tuần.
Công ty cam kết dành tối thiểu 80 giờ hoặc 10 ngày mỗi năm cho đào tạo nội bộ, đảm bảo tất cả nhân viên đều được cập nhật kiến thức với ít nhất 40 giờ đào tạo hàng năm.
- Nhân viên không tự trau dồi kiến thức – kỹ năng – ngoại ngữ, cập nhật văn bản pháp luật sẽ tự đào thải mình và bị sa thải
- Đặt đạo đức nghề nghiệp lên hàng đầu b, Mục tiêu hoạt động
“Lấy khách hàng làm trọng” mang đến những dịch vụ kiểm toán tốt nhất
Để nâng cao chất lượng dịch vụ, cần tăng cường đào tạo cho các KTV và nhân viên chuyên nghiệp, nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc Đồng thời, mở rộng mạng lưới khách hàng tại khu vực Bình Dương và các tỉnh lân cận như Bình Phước, Tây Ninh, Đồng Nai sẽ giúp gia tăng cơ hội kinh doanh.
Cơ cấu tổ chức, vai trò từng bộ phận trong công ty
Sơ đồ 1.1 Bộ máy tổ chức của DFK – Chi nhánh Bình Dương
(Nguồn: Phòng kế toán DFK – Chi nhánh Bình Dương)
1.2.2 Chức năng, nhiệm vụ của các phòng ban
Giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành công ty hoạt động tuân thủ pháp luật Nhà nước, đồng thời ký báo cáo kiểm toán và hợp đồng với khách hàng.
Phó Giám đốc có trách nhiệm quản lý và điều hành trực tiếp các bộ phận trong công ty, đồng thời hoạch định các chính sách phát triển hoạt động phù hợp với quy định pháp luật.
Phòng kiểm toán bao gồm chủ nhiệm kiểm toán, kiểm toán viên (KTV) và các trợ lý kiểm toán, có trách nhiệm tổ chức và thực hiện các cuộc kiểm toán, đồng thời in ấn và lưu trữ hồ sơ kiểm toán qua các năm.
GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH PHÓ GIÁM ĐỐC CHI NHÁNH
PHÒNG KIỂM TOÁN PHÒNG KẾ TOÁN PHÒNG TƯ VẤN
Phòng kế toán bao gồm các nhân viên hành chính kế toán, có nhiệm vụ nghiên cứu và cung cấp thông tư cũng như các văn bản mới nhất Họ cũng đảm nhận việc in ấn, lưu trữ hồ sơ khách hàng và quản lý nhân sự trong tổ chức.
Phòng tư vấn bao gồm trưởng phòng và các chuyên viên tư vấn, có nhiệm vụ cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp cho khách hàng.
Phòng kiểm toán doanh nghiệp
1.3.1 Sơ đồ bộ máy kiểm toán
Sơ đồ 1.2 Bộ máy kiểm toán của DFK – Chi nhánh Bình Dương
(Nguồn: Phòng kiểm toán DFK – Chi nhánh Bình Dương)
1.3.2 Vai trò, nhiệm vụ của từng thành viên kiểm toán
KTV chịu trách nhiệm tổng thể trong việc điều hành cuộc kiểm toán, đảm bảo soát xét toàn bộ hồ sơ kiểm toán và báo cáo kết quả trước khi trình Ban Giám đốc để xem xét và phê duyệt cuối cùng.
Trưởng nhóm không chỉ đảm nhận nhiệm vụ chuyên môn mà còn phải quản lý các hoạt động của nhóm Vai trò của trưởng nhóm là lãnh đạo và kết nối giữa các quản lý cấp trên và nhân viên, đảm bảo sự giao tiếp hiệu quả và hỗ trợ trong công việc hàng ngày.
Chúng tôi cung cấp tư vấn cho Ban giám đốc về các vấn đề liên quan đến nghiệp vụ kiểm toán và khách hàng, đồng thời tổ chức và điều hành các hoạt động kiểm toán báo cáo tài chính (BCTC) trong nội bộ phòng Ngoài ra, chúng tôi cũng thực hiện kiểm toán chất lượng dịch vụ cung cấp để đảm bảo tính hiệu quả và độ tin cậy.
+ Tìm kiếm, phát triển khách hàng
+ Thực hiện hoạt động kiểm toán BCTC
+ Soát xét hồ sơ kiểm toán
+ Hỗ trợ trưởng nhóm quản lý chung đối với toàn bộ quá trình kiểm toán
+ Lên BCKT, thực hiện kiểm toán theo các phần hành được giao
+ Hỗ trợ Ban Tổng Giám đốc ký BCKT
+ Hỗ trợ trưởng nhóm quản lý, phân công công việc cho các thành viên trong nhóm + Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán của khách hàng
+ Thực hiện kiểm toán các phần hành
KTV ĐIỀU HÀNH TỔNG THỂ CUỘC KIỂM TOÁN
TRỢ LÝ KIỂM TOÁN TRỢ LÝ KIỂM TOÁN
Các dịch vụ công ty cung cấp
Công ty cung cấp dịch vụ kiểm toán, soát xét và kiểm tra số liệu, khoản mục và giao dịch, nhằm đảm bảo tính chính xác và minh bạch Thông qua các dịch vụ này, công ty đưa ra những khuyến nghị giúp nâng cao vị thế tài chính cho doanh nghiệp Dịch vụ kiểm toán của công ty bao gồm nhiều lĩnh vực chuyên sâu, mang lại giá trị gia tăng cho khách hàng.
Kiểm toán báo cáo tài chính là dịch vụ quan trọng, bao gồm kiểm toán theo quy định pháp luật, soát xét và lập báo cáo cho các tập đoàn cũng như báo cáo hợp nhất hàng năm, hàng quý và nửa năm.
- Kiểm toán trên các thủ tục đã thỏa thuận tập trung cho các yêu cầu quản lý cụ thể
- Kiểm toán báo cáo quyết toán vốn đầu tư
Trong các doanh nghiệp, nhân viên thường tập trung vào các hoạt động sản xuất kinh doanh chính, trong khi các vấn đề tài chính hàng ngày cần sự chú ý và thời gian của nhà quản lý DFK Việt Nam cung cấp giải pháp quản lý các hoạt động kế toán và tài chính hàng ngày, giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả quản lý.
Dịch vụ kế toán của công ty bao gồm:
- Dịch vụ cho thuê các vị trí kế toán
- Lập báo cáo tài chính hàng tháng hoặc hàng quý
- Lập báo cáo kế toán quản trị
Dịch vụ theo dõi sổ sách kế toán tạm thời bao gồm việc tổng hợp sổ cái, đối chiếu sổ phụ ngân hàng, quản lý tài khoản phải thu và khoản phải trả, cũng như lập các báo cáo tài chính chính xác.
1.4.3 Dịch vụ tư vấn thuế
DFK Việt Nam hiểu rõ sự phức tạp của các thay đổi và tác động của pháp luật thuế Chúng tôi cung cấp dịch vụ thuế chất lượng cao với đội ngũ chuyên gia dày dạn kinh nghiệm, giúp doanh nghiệp giảm thiểu nghĩa vụ thuế một cách hiệu quả.
Dịch vụ tư vấn thuế bao gồm:
- Tư vấn tuân thủ nghĩa vụ thuế
- Tư vấn về ưu đãi thuế
- Lập hồ sơ hoàn thuế
- Hỗ trợ khách hàng quyết toán thuế
- Tư vấn thường xuyên các vấn đề về thuế
- Cập nhật chính sách thuế
1.4.4 Dịch vụ tư vấn doanh nghiệp
Kinh doanh tại Việt Nam đòi hỏi sự linh hoạt trước những thay đổi thường xuyên của pháp luật và quy định Tuy nhiên, các quy định này thường phức tạp và khó hiểu Để hỗ trợ doanh nghiệp, DFK Việt Nam CN Bình Dương cung cấp dịch vụ tư vấn doanh nghiệp toàn diện, giúp khách hàng nắm rõ và tuân thủ các quy định kinh doanh tại Việt Nam.
Công ty cung cấp các dịch vụ sau đây:
- Xin cấp giấy phép đầu tư ban đầu và sửa đổi
- Lập kế hoạch kinh doanh và quản lý giao dịch
- Cập nhật bản tin pháp luật
Công ty cung cấp dịch vụ chuyển giá bao gồm những nội dung sau:
- Hỗ trợ doanh nghiệp lập chính sách giá giao dịch giữa các bên liên kết
- Lập báo cáo Thông tin về giao dịch liên kết
- Thu thập / hỗ trợ lập các tài liệu có liên quan đến thông tin về giao dịch liên kết
- Hỗ trợ khách hàng giải trình với cơ quan thuế các vấn đề liên quan đến xác định giá trong giao dịch liên kết
Cam kết của công ty :
DFK Việt Nam là một trong những công ty kiểm toán hàng đầu, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn chuyển giá tại Việt Nam Kể từ khi các quy định đầu tiên về xác định giá trong giao dịch liên kết được ban hành vào năm 2005, DFK đã hỗ trợ nhiều doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam trong việc lập tài liệu tuân thủ quy định và giải trình với cơ quan thuế.
1.4.6 Dịch vụ quản trị rủi ro
Rủi ro là khả năng xảy ra của các sự kiện có thể ảnh hưởng đến mục tiêu chiến lược, hoạt động và tài chính của doanh nghiệp Mặc dù rủi ro không thể tránh khỏi trong kinh doanh, quản trị rủi ro hiệu quả giúp giảm thiểu tổn thất Quản trị rủi ro bao gồm việc quyết định các rủi ro cần tránh, kiểm soát, chuyển giao hoặc chấp nhận.
Công ty cung cấp một số dịch vụ quản trị rủi ro, bao gồm:
Quản trị rủi ro tài chính là quá trình quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý tín dụng hiệu quả, giảm thiểu rủi ro và hạn chế mất mát Để đạt được điều này, cần thực hiện các biện pháp như dự báo tiền mặt chính xác, quản lý cơ cấu vốn hợp lý và hỗ trợ lập báo cáo đánh giá hiệu quả danh mục đầu tư Việc áp dụng những chiến lược này sẽ giúp tối ưu hóa khả năng tài chính và nâng cao hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
- Đánh giá và hoàn thiện hệ thống kiểm soát nội bộ
Các dự án nâng cao hệ thống kiểm soát nội bộ bao gồm việc xác định và đánh giá rủi ro liên quan đến tính chính xác của báo cáo tài chính, bảo mật thông tin và độ tin cậy của dữ liệu DFK Việt Nam CN Bình Dương thực hiện đánh giá toàn diện các thủ tục kiểm soát nội bộ để kiểm tra tính hiệu quả của chúng Sau khi hoàn tất đánh giá, tư vấn viên sẽ phát triển tài liệu chi tiết mô tả quy trình, rủi ro và cách kiểm soát, đồng thời đưa ra khuyến nghị nhằm cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ theo các mục tiêu đã đề ra.
Các quy định của nhà nước, tỉnh, liên tỉnh, quốc tế và ngành công nghiệp đặc thù cần được tuân thủ bởi tất cả các bên liên quan trong doanh nghiệp Hiểu rõ về pháp luật giúp loại bỏ nhầm lẫn và hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng các quy định cần thiết.
Công ty đã tích lũy kinh nghiệm quý báu trong lĩnh vực phòng chống gian lận, cho phép thực hiện phân tích cấu trúc hoạt động tại thị trường nước ngoài cũng như kế hoạch mở rộng thị trường nội địa Dựa trên những phân tích này, công ty sẽ đề xuất các phương án đào tạo phù hợp và áp dụng các kỹ thuật hiệu quả nhằm giảm thiểu rủi ro liên quan đến hoạt động gian lận.
Khái quát quy trình kiểm toán báo cáo tài chính của Công Ty TNHH Kiểm Toán DFK Việt Nam - Chi Nhánh Bình Dương
1.5.1 Chuẩn bị kiểm toán a, Xem xét, chấp nhận khách hàng và đánh giá rủi ro hợp đồng [A100]
Khi tiếp cận khách hàng mới, giám đốc hoặc phó giám đốc sẽ chỉ định trưởng nhóm dịch vụ kiểm toán để tìm hiểu lý do mời kiểm toán và thu thập thông tin về lĩnh vực kinh doanh cũng như tình hình tài chính từ kế toán và các nguồn thông tin công khai Dựa trên thông tin này, các trưởng phòng kiểm toán sẽ tiến hành phân tích sơ bộ về tình trạng tài chính của đơn vị, đánh giá mức độ quan trọng và rủi ro trong hoạt động kinh doanh của khách hàng Quyết định nhận lời kiểm toán sẽ phụ thuộc vào việc đảm bảo tính độc lập, năng lực phục vụ khách hàng, cũng như sự phù hợp với các chuẩn mực kiểm toán và pháp luật Việt Nam.
Hàng năm, sau khi hoàn thành báo cáo kiểm toán, công ty luôn cập nhật thông tin để đánh giá lại khách hàng hiện hữu, từ đó quyết định có tiếp tục kiểm toán hay không Nếu kiểm toán viên nhận thấy rủi ro cao, dịch vụ kiểm toán sẽ được ngưng cho năm tiếp theo Đồng thời, việc lập hợp đồng kiểm toán và lựa chọn nhóm kiểm toán cũng được thực hiện theo quy định [A200].
Sau khi tiếp nhận khách hàng, KTV sẽ thảo luận về mục đích, phạm vi kiểm toán, tài liệu cần cung cấp và phí kiểm toán Dựa trên những thỏa thuận này, KTV lập hợp đồng kiểm toán, nêu rõ quyền và nghĩa vụ của hai bên để khách hàng ký nhận Đối với khách hàng mới, Giám Đốc sẽ phân công KTV và trợ lý thực hiện kiểm toán Đối với khách hàng cũ, công ty hạn chế thay đổi KTV để đảm bảo KTV nắm vững đặc thù kinh doanh và duy trì mối liên hệ chặt chẽ, đồng thời áp dụng chính sách luân chuyển để giữ tính độc lập và khách quan trong quá trình kiểm toán.
Kiểm toán viên cần thu thập thông tin về khách hàng và môi trường hoạt động để xác định các sự kiện, giao dịch và thông lệ kinh doanh có ảnh hưởng lớn đến báo cáo tài chính (BCTC) Việc này giúp xác định rủi ro có sai sót trọng yếu do gian lận hoặc nhầm lẫn Các yếu tố cần tìm hiểu bao gồm môi trường hoạt động, các yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đặc điểm của doanh nghiệp, chính sách kế toán áp dụng, mục tiêu và chiến lược kinh doanh, cũng như các rủi ro liên quan Ngoài ra, việc đo lường và đánh giá kết quả hoạt động cũng là một phần quan trọng trong quy trình này Tất cả các thông tin này được thể hiện trong mẫu giấy tờ làm việc A310 và tìm hiểu chính sách kế toán cùng chu trình kinh doanh theo mẫu A400.
KTV tiến hành nghiên cứu các chính sách kế toán và chu trình kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm chu trình bán hàng, mua hàng, hàng tồn kho, tiền lương và tài sản cố định Qua việc phỏng vấn ban giám đốc và các phòng ban, cùng với việc kiểm tra tài liệu từ khách hàng, KTV tổng hợp các rủi ro phát hiện và đưa ra kết luận về kiểm soát nội bộ của từng chu trình Tiếp theo, kiểm toán viên thực hiện thủ tục walk through để xác minh tính chính xác của các nghiệp vụ theo mẫu A410 Thông tin thu thập được sẽ được ghi chép trên giấy tờ làm việc A411, đồng thời thực hiện phân tích sơ bộ báo cáo tài chính theo quy định A500.
Trong quá trình thực hiện thủ tục phân tích sơ bộ để đánh giá rủi ro, kiểm toán viên (KTV) tiến hành phân tích bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh nhằm xác định khả năng xảy ra sai sót trọng yếu Việc này không chỉ giúp KTV đánh giá rủi ro mà còn hỗ trợ trong việc xây dựng kế hoạch kiểm toán hiệu quả Bên cạnh đó, KTV cũng cần đánh giá hệ thống kiểm soát nội bộ và rủi ro gian lận để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong quá trình kiểm toán.
Sau khi thu thập thông tin về hệ thống Kiểm soát Nội bộ (KSNB), Kiểm toán viên (KTV) tiến hành đánh giá ban đầu về rủi ro kiểm soát cho từng mục tiêu kiểm soát Đánh giá này được thực hiện cho năm thành phần của KSNB: (1) Môi trường kiểm soát, bao gồm thái độ, nhận thức và hành động của Ban quản trị, với các yếu tố như tính chính trực, cam kết về năng lực, sự tham gia của ban quản trị, triết lý và phong cách điều hành của nhà quản lý, cơ cấu tổ chức, phân công quyền hạn và trách nhiệm, cũng như chính sách nhân sự; (2) Quy trình đánh giá rủi ro, trong đó quản lý nhận diện và phân tích các rủi ro liên quan đến việc lập báo cáo tài chính để đảm bảo phù hợp với các chuẩn mực kế toán.
Hệ thống thông tin đóng vai trò quan trọng trong việc nhận diện, phân loại, ghi chép, xử lý và báo cáo các nghiệp vụ kinh tế, đảm bảo trách nhiệm giải trình về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của đơn vị Các hoạt động kiểm soát được thiết kế nhằm thực hiện các hành động cần thiết để đối phó với rủi ro, góp phần đạt được mục tiêu của đơn vị Giám sát các kiểm soát được thực hiện bởi Ban Giám đốc và Ban Quản trị, nhằm đánh giá quy trình thiết kế và vận hành của kiểm soát nội bộ, từ đó đưa ra quyết định sửa chữa nếu cần thiết.
Sau khi đánh giá hệ thống KSNB, KTV tiến hành thảo luận với BGĐ, BQT đơn vị về các gian lận g, Xác lập mức trọng yếu [A700]
Mức trọng yếu trong báo cáo tài chính được xem xét ở cả mức độ tổng thể và từng khoản mục Kiểm toán viên cần ước tính sai lệch có thể chấp nhận để đảm bảo báo cáo tài chính không có sai lệch trọng yếu Mức trọng yếu tổng thể thường được xác định bằng tỷ lệ phần trăm so với tổng tài sản, doanh thu, lợi nhuận trước thuế hoặc vốn chủ sở hữu Các tỷ lệ cụ thể có thể được lựa chọn dựa trên từng trường hợp.
Bảng 1.1 Bảng tỷ lệ lựa chọn mức trọng yếu
Tại DFK, tiêu chí lựa chọn chủ yếu là doanh thu, vì đây là yếu tố quan trọng và nhạy cảm, phản ánh rõ ràng tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
Mức trọng yếu thực hiện là sai lệch tối đa cho phép của khoản mục, được tính dựa trên mức trọng yếu tổng thể của báo cáo tài chính với tỷ lệ phần trăm từ 50% đến 75% Tỷ lệ này phụ thuộc vào khách hàng và sự xét đoán của kiểm toán viên (KTV) Đối với khách hàng mới, KTV thường chọn tỷ lệ nhỏ khoảng 50% để tăng số lượng mẫu kiểm tra thực tế Trong khi đó, đối với khách hàng cũ, việc chọn tỷ lệ phụ thuộc nhiều vào kết quả của cuộc kiểm toán năm trước.
Xác định phương pháp chọn mẫu:công ty DFK chọn mẫu theo phương pháp phi thống kê
Các khoản mục có tổng thể nhỏ hơn khoảng cách mẫu thì công ty DFK tiến hành kiểm tra 100% giao dịch và số dư
Các khoản mục có tổng thể lớn hơn khoảng cách mẫu thì công ty DFK tiến hành chọn mẫu theo mẫu A810 của VACPA
Tại DFK, hệ số rủi ro lựa chọn thường được xác định dựa trên khách hàng và mức độ xét đoán của KTV, nhưng thông thường sẽ chọn hệ số rủi ro ở mức độ trung bình.
Sau khi đánh giá sơ bộ rủi ro kiểm soát tại công ty khách hàng, nhóm trưởng quyết định cỡ mẫu để các trợ lý kiểm toán thực hiện các thử nghiệm kiểm soát Kết quả tổng hợp từ các trợ lý sẽ được thu thập để đánh giá lại rủi ro kiểm soát và xác lập mức trọng yếu Các khoản mục sẽ được phân công cụ thể cho từng trợ lý, và nếu có thành viên hoàn thành sớm, họ sẽ hỗ trợ các thành viên còn lại trong quá trình kiểm toán.
Sau khi hoàn thành cuộc kiểm toán, nhóm kiểm toán sẽ lưu trữ tất cả bằng chứng và tài liệu làm việc vào file kiểm toán theo trình tự ký hiệu quy định tại công ty, bao gồm A, B, C, D, E, F nhằm làm cơ sở cho việc đưa ra ý kiến kiểm toán.
Sau khi hoàn tất cuộc kiểm toán, nhóm kiểm toán sẽ tổ chức cuộc họp với Ban Giám Đốc của công ty khách hàng để trình bày các sai sót phát hiện trong quá trình kiểm toán, đồng thời đề xuất các bút toán điều chỉnh và yêu cầu khách hàng thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Thành tựu và phương hướng phát triển của DFK trong thời gian tới
DFK Việt Nam chi nhánh Bình Dương áp dụng phương pháp tiếp cận tận tâm, thu thập thông tin và hiểu rõ nhu cầu của từng khách hàng Điều này giúp công ty đưa ra giải pháp dịch vụ phù hợp, tiết kiệm chi phí tối đa và tạo ra giá trị gia tăng cho khách hàng.
Năng lực và tính chuyên nghiệp của DFK Việt Nam chi nhánh Bình Dương đã được công nhận bởi các doanh nghiệp và tổ chức kinh tế xã hội tại Việt Nam, cũng như các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Điều này đã giúp công ty xây dựng được uy tín và sự tin tưởng từ hơn 100 khách hàng hiện tại, đồng thời không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Công ty cam kết đào tạo và phát triển đội ngũ kiểm toán viên và kỹ thuật viên có trình độ Đại học và trên Đại học trong lĩnh vực Tài chính, Ngân hàng, Kế toán và Kiểm toán, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.
1.6.2 Phương hướng phát triển công ty trong thời gian tới
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, để tự khẳng định mình, công ty đưa ra những phương hướng hoạt động như sau:
Về hoạt động kinh doanh:
Để duy trì khách hàng cũ, cần thực hiện đúng các hợp đồng đã ký và giải quyết triệt để trong niên độ Các lãnh đạo phòng ban và bộ phận tiếp thị nên tích cực xây dựng mối quan hệ với khách hàng mới, đồng thời khuyến khích khách hàng thường xuyên ký hợp đồng.
Để đáp ứng nhu cầu kiểm toán ngày càng tăng tại các thành phố và tỉnh thành phát triển, cần tăng cường công tác tiếp thị một cách chuyên nghiệp và rộng rãi nhằm thu hút khách hàng mới Đồng thời, việc không ngừng nâng cao chất lượng dịch vụ cung cấp cũng như hoàn thành các kế hoạch đã đề ra là rất quan trọng.
Về công tác đào tạo:
Doanh nghiệp cần chú trọng hoàn thiện công tác tổ chức đào tạo nội bộ nhằm nâng cao hiệu quả các chương trình huấn luyện, bên cạnh việc đào tạo bồi dưỡng nghiệp vụ cho nhân viên.
Thường xuyên cập nhật những thông tin, tài liệu mới nhất trong nước cũng như ngoài nước nhằm nâng cao, đáng ứng như cầu thị trường
Về quy trình và chất lượng nghiệp vụ:
Công ty nỗ lực hoàn thiện và thống nhất quy trình kiểm toán để nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng, đồng thời tăng cường các dịch vụ tư vấn hỗ trợ nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Về công tác quản lý:
Ban giám đốc cần nâng cao năng lực quản lý và khả năng lãnh đạo để điều hành hiệu quả toàn bộ tổ chức Đồng thời, cần tăng cường chỉ đạo hoạt động công ty bằng cách phân công trách nhiệm cụ thể, nhằm giải quyết kịp thời các vấn đề phát sinh trong từng bộ phận Việc tuyển chọn và bổ sung nhân lực thường xuyên cũng rất quan trọng để phát triển đội ngũ nhân viên đáp ứng đủ trình độ và yêu cầu.
KIỂM TOÁN KHOẢN MỤC DOANH THU BÁN HÀNG VÀ
Lập kế hoạch kiểm toán doanh thu, bán hàng và cung cấp dịch vụ
Lập kế hoạch kiểm toán là giai đoạn quan trọng đầu tiên trong kiểm toán khoản mục doanh thu Mục tiêu của bước này là thiết kế phương pháp kiểm toán phù hợp với các quy định của chuẩn mực kiểm toán quốc tế và Việt Nam số 300 Kiểm toán viên cần lập kế hoạch kiểm toán để đảm bảo quá trình kiểm toán diễn ra hiệu quả và chính xác.
Theo Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam số 300, kế hoạch kiểm toán cần được lập một cách hợp lý để đảm bảo tính chính xác Việc lập kế hoạch kiểm toán doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ được thực hiện qua các bước cụ thể nhằm xác định các công việc cần thiết.
Kiểm toán doanh thu bắt đầu khi KTV và công ty kiểm toán thiết lập hợp đồng với khách hàng, qua một quy trình gồm hai bước Đầu tiên, KTV cần liên lạc với khách hàng tiềm năng để nhận yêu cầu kiểm toán Sau đó, KTV phải đánh giá khả năng chấp nhận yêu cầu đó Dựa trên sự xác định đối tượng khách hàng, KTV có thể chuẩn bị kế hoạch kiểm toán phù hợp.
Khi đánh giá khả năng chấp nhận kiểm toán, KTV cần xác định liệu việc nhận khách hàng mới hoặc tiếp tục kiểm toán cho khách hàng cũ có làm tăng rủi ro hoạt động hoặc ảnh hưởng đến uy tín của công ty kiểm toán hay không Để thực hiện điều này, KTV phải tiến hành xem xét tính liêm chính của ban quản trị, độ vững mạnh của hệ thống kiểm soát nội bộ, cũng như hệ thống thông tin và kế toán Ngoài ra, việc liên lạc với KTV tiền nhiệm cũng là một bước quan trọng trong quá trình đánh giá này.
Nhận diện các lý do kiểm toán của công ty khách hàng là bước quan trọng để xác định người sử dụng báo cáo tài chính (BCTC) và mục đích của họ Kiểm toán viên (KTV) cần phỏng vấn trực tiếp Ban giám đốc của khách hàng mới hoặc dựa vào kinh nghiệm từ các cuộc kiểm tra trước đó đối với khách hàng cũ Trong quá trình kiểm toán, KTV sẽ tiếp tục thu thập thông tin từ các nguồn khác như yêu cầu pháp luật và các phương tiện thông tin đại chúng để hiểu rõ hơn về lý do kiểm toán của công ty.
Khi lựa chọn đội ngũ nhân viên thực hiện kiểm toán, cần đảm bảo rằng đội ngũ này không chỉ hiệu quả mà còn tuân thủ các chuẩn mực kiểm toán chung được công nhận Quy trình lựa chọn dựa trên yêu cầu về số lượng, trình độ, khả năng và chuyên môn kỹ thuật, thường được chỉ đạo trực tiếp bởi ban giám đốc công ty.
Xác lập hợp đồng kiểm toán là bước cuối cùng trong giai đoạn chuẩn bị kế hoạch kiểm toán, diễn ra sau khi quyết định chấp nhận kiểm toán khách hàng và xem xét các vấn đề liên quan Đây là thỏa thuận giữa công ty kiểm toán và công ty khách hàng về việc thực hiện kiểm toán cùng các dịch vụ liên quan khác.
2.1.1 Tìm hiểu khách hàng và môi trường hoạt động
Mục tiêu của bước này là hiểu rõ ngành nghề kinh doanh của khách hàng, từ đó tạo điều kiện cho việc thực hiện kiểm toán đầy đủ, đặc biệt đối với khách hàng mới Công ty TNHH ABC, doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài, đã hoạt động tại Việt Nam trong 45 năm theo giấy phép đầu tư của UBND Tỉnh Bình Dương Văn phòng và xưởng của công ty nằm tại Khu phố Long Bình, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương Công ty chuyên về sản xuất công nghiệp, bao gồm sản xuất, sửa chữa và bảo dưỡng máy móc, lắp ráp băng tải, băng chuyền, đài phun sơn, ống thoát gió, cũng như lắp đặt và bảo trì quạt công nghiệp và màng nước bằng giấy.
Để đảm bảo chất lượng báo cáo tài chính (BCTC), kiểm toán viên (KTV) cần có hiểu biết đầy đủ về tình hình kinh doanh nhằm đánh giá và phân tích các sự kiện, nghiệp vụ và thực tiễn hoạt động của đơn vị được kiểm toán Những yếu tố này có ảnh hưởng quan trọng đến BCTC, quá trình kiểm tra của kiểm toán cũng như báo cáo kiểm toán Việc này bao gồm nhiều công việc cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Để thực hiện kiểm toán một cách thận trọng và chính xác, việc tìm hiểu ngành nghề và hoạt động kinh doanh của khách hàng là rất quan trọng Mỗi ngành nghề có hệ thống kế toán và nguyên tắc kế toán riêng, do đó, hiểu rõ về lĩnh vực sản xuất kinh doanh của công ty sẽ giúp KTV thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả hơn.
Việc xem xét lại kết quả và hồ sơ kiểm toán trước đây là rất quan trọng, vì chúng cung cấp nhiều thông tin quý giá về khách hàng, hoạt động kinh doanh, cấu trúc tổ chức và các đặc điểm hoạt động khác.
Tham quan nhà xưởng cho phép KTV quan sát trực tiếp hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó giúp dự đoán những tài khoản trọng yếu Qua việc tổ chức quá trình sản xuất, KTV có thể đưa ra nhận định ban đầu về phong cách quản lý và tính hệ thống trong cách sắp đặt công việc.
Khi lập kế hoạch kiểm toán, KTV cần xác định các bên hữu quan và đánh giá sơ bộ mối quan hệ này để xây dựng một kế hoạch kiểm toán phù hợp.
Trong một số trường hợp đặc biệt, KTV cần xem xét nhu cầu sử dụng tư liệu và ý kiến từ chuyên gia bên ngoài Khi tiếp cận nguồn tư liệu hoặc ý kiến chuyên gia, KTV phải đảm bảo tính độc lập và khách quan của chuyên gia để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy của thông tin.
Việc thu thập thông tin về nghĩa vụ pháp lý của khách hàng là rất quan trọng, giúp kiểm toán viên (KTV) hiểu rõ các quy định pháp lý ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty Những thông tin này được thu thập trong quá trình làm việc với Ban giám đốc công ty, bao gồm giấy phép thành lập công ty, điều lệ công ty, các quy định ngành nghề liên quan, báo cáo tài chính, báo cáo kiểm toán, cũng như các biên bản cuộc họp cổ đông và hội đồng quản trị từ các năm hiện tại và trước đó.
2.1.2 Phân tích sơ bộ Báo cáo tài chính