1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam

123 53 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Định Sai Giá Chứng Khoán, Chi Phí Đại Diện Và Tốc Độ Điều Chỉnh Về Cấu Trúc Vốn Mục Tiêu: Bằng Chứng Thực Nghiệm Tại Việt Nam
Tác giả Trịnh Thị Thiên Thanh
Người hướng dẫn TS. Vũ Việt Quảng
Trường học Trường Đại Học Kinh Tế Tp.Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại luận văn thạc sĩ kinh tế
Năm xuất bản 2021
Thành phố Tp. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 123
Dung lượng 4,03 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: GIỚI THIỆU CHUNG (10)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (10)
    • 1.2 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (11)
    • 1.3 Phương pháp nghiên cứu (11)
    • 1.4 Kết cấu của đề tài (12)
  • CHƯƠNG 2: CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN (13)
    • 2.1 Cơ sở lý thuyết (13)
      • 2.1.1 Lý thuyết đại diện (Agency Cost Theory) (13)
        • 2.1.1.2 Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và người đại diện (0)
        • 2.1.1.3 Mâu thuẫn giữa chủ nợ và chủ sở hữu (0)
      • 2.1.2 Khái quát về cấu trúc vốn (17)
        • 2.1.2.1 Lý thuyết cấu trúc vốn của Modigliani và Miller (mô hình MM) (18)
        • 2.1.2.2 Lý thuyết trật tự phân hạng (Pecking order Theory) (19)
        • 2.1.2.3 Lý thuyết đánh đổi (Trade – off Theory) (20)
      • 2.2.3 Các nghiên cứu về tác động của định thời điểm thị trường lên đòn bẩy mục tiêu (33)
  • CHƯƠNG 3: PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (39)
    • 3.1 Giả thuyết nghiên cứu (39)
    • 3.2 Mô hình nghiên cứu (40)
      • 3.2.1 Mô hình điều chỉnh tốc độ tỷ lệ nợ về tỷ lệ nợ mục tiêu (40)
      • 3.2.2 Xác định định sai giá cổ phần (45)
      • 3.2.3. Cấu trúc vốn (đòn bẩy tài chính) và chi phí đại diện (49)
    • 3.3 Dữ liệu trong bài nghiên cứu (51)
    • 3.4 Các phương pháp kiểm định (52)
  • CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT VÀ THẢO LUẬN (60)
    • 4.1 Thống kê mô tả và ma trận hệ số tương quan giữa các biến nghiên cứu (60)
    • 4.2 Ước lượng đòn bẩy mục tiêu (62)
    • 4.3 Kết quả ước lượng của định sai giá cổ phần (69)
    • 4.4 Ước lượng tốc độ điều chỉnh (λ) (69)
    • 4.5 Đòn bẩy tài chính tác động đến chi phí đại diện (72)
    • 4.6 Tác động của định sai giá cổ phần đến tốc độ điều chỉnh đòn bẩy (76)

Nội dung

GIỚI THIỆU CHUNG

Lý do chọn đề tài

Cả lý thuyết và thực nghiệm đều cho thấy rằng việc định giá sai vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, tài trợ và cấu trúc vốn của doanh nghiệp Định giá sai có thể dẫn đến hành vi tiếp quản công ty và ảnh hưởng đến mức đầu tư do thị trường định giá không hiệu quả Các công ty có thể tận dụng lợi thế từ việc định giá sai để xử lý vấn đề vốn chủ sở hữu Hai quan điểm chính về định giá sai vốn chủ sở hữu liên quan đến sự không hoàn hảo của thị trường và hiện tượng ngắn hạn trong các thị trường hiệu quả Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của lý thuyết định thời điểm thị trường, thuyết đánh đổi và lý thuyết đại diện đến mối liên hệ giữa định giá sai cổ phần và chi phí đại diện, cũng như tốc độ điều chỉnh đòn bẩy trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Chứng khoán bao gồm nhiều loại hàng hóa, trong đó cổ phiếu và trái phiếu là hai loại chính Cổ phiếu nổi bật với tính thanh khoản cao và khối lượng giao dịch lớn, phù hợp cho phân tích đầu tư Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện đang ở giai đoạn sơ khai, dẫn đến việc thiếu thông tin và dữ liệu cho các sản phẩm như trái phiếu và phái sinh niêm yết Vì vậy, tác giả quyết định chỉ tập trung vào phân tích đầu tư cổ phiếu Đối tượng nghiên cứu là các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sở chứng khoán TP HCM trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2019.

Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát dữ liệu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM (HOSE) trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2019 Tác giả sử dụng phần mềm Excel để phân tích các chỉ tiêu báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ nợ sổ sách, tỷ lệ nợ thị trường, quy mô công ty, tài sản cố định, cơ hội tăng trưởng, khả năng sinh lời, và định sai giá vốn cổ phần Dữ liệu kết quả từ các chỉ tiêu này sẽ được xử lý bằng phần mềm Stata.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn tài chính ứng dụng này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, bao gồm OLS, t-test và GLS, phù hợp với mục tiêu và dữ liệu nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng thống kê mô tả, tổng hợp và phân tích, cũng như phương pháp so sánh và đánh giá để thảo luận về các đề xuất kiểm định tác động của chi phí đại diện và định sai giá chứng khoán của các công ty phi tài chính.

Sở giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE) Việt Nam

Kết cấu của đề tài

Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu Trong chương này, tác giả sẽ làm rõ lý do chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, các vấn đề cần nghiên cứu đồng thời giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa khi thực hiện đề tài

Chương 2: Cơ sở tổng quan lý thuyết Trong chương này, tác giả sẽ tổng hợp những bằng chứng thực nghiệm trên thế giới và Việt Nam về vấn đề này, trên cơ sở đó tác giả sẽ thực hiện đề tài nghiên cứu của mình

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Tác giả tóm lược các mô hình và nguồn dữ liệu để thực hiện nghiên cứu cũng như mô hình khái quát các bước xử lý dữ liệu, tiến hành ước lượng và thực hiện kiểm định với phần mềm Stata

Chương 4: Kết quả kiểm định giả thuyết và thực nghiệm Trong chương này, tác giả trình bày kết quả ước lượng tốc độ điều chỉnh đòn bẩy về đòn bẩy mục tiêu cũng như yếu tố trung gian ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chi phí đại diện và định giá sai giá cổ phần

Chương 5: Kết luận Ở chương này, tác giả tổng kết nội dung của nghiên cứu, đưa ra kết luận nghiên cứu đồng thời nêu ra những hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN

Cơ sở lý thuyết

2.1.1 Lý thuyết đại diện (Agency Cost Theory)

Lý thuyết đại diện, xuất phát từ lý thuyết kinh tế, được Alchian và Demsetz phát triển vào năm 1972 và sau đó được Jensen và Meckling mở rộng.

Năm 1976, nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong các công ty cổ phần, tồn tại các mối quan hệ hợp đồng đại diện giữa cổ đông và nhà điều hành, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông Hai nhóm này không luôn có sự thống nhất về mục tiêu lợi nhuận, dẫn đến sự phát triển của khái niệm chi phí đại diện Lý thuyết đại diện đề cập đến xung đột lợi ích giữa người đại diện và người sở hữu, và khi các vấn đề đại diện phát sinh, sẽ tạo ra chi phí đại diện.

Chi phí đại diện được định nghĩa trong lý thuyết đại diện là tổng hợp các chi phí giám sát hoạt động của người đại diện, bao gồm chi phí kiểm toán và chi phí ràng buộc nhằm thiết lập một hệ thống quản lý hiệu quả Những chi phí này giúp giảm thiểu hành vi quản trị không mong muốn, như việc bổ nhiệm thành viên bên ngoài vào ban điều hành hoặc tái cấu trúc tổ chức công ty Ngoài ra, còn có những mất mát phụ trội và chi phí cơ hội khi cổ đông thuê người đại diện, dẫn đến việc phải áp đặt các hạn chế Ví dụ, thiệt hại có thể phát sinh từ việc người đại diện lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân, từ quy định hạn chế quyền bỏ phiếu của cổ đông, và từ các biện pháp kiểm soát hoạt động của người đại diện.

Chi phí đại diện bao gồm ba thành phần chính: đầu tiên là chi phí giám sát từ phía chủ sở hữu, nhằm hạn chế hành động bất thường của người đại diện; thứ hai là chi phí ràng buộc, đảm bảo rằng người đại diện không gây thiệt hại cho chủ sở hữu và bồi thường khi có thiệt hại xảy ra; cuối cùng, là các thiệt hại thặng dư, cho thấy rằng mặc dù có giám sát và ràng buộc, vẫn tồn tại sự không chắc chắn giữa lợi ích của người đại diện và cổ đông.

Chi phí đại diện xuất hiện khi các nhà quản lý không nỗ lực tối đa hóa giá trị công ty, dẫn đến việc chủ sở hữu phải chịu chi phí để kiểm soát ban quản lý Theo Jensen Meckling (1976), những vấn đề như việc các nhà quản lý trốn tránh nhiệm vụ hoặc không thể hiện năng lực lãnh đạo được xem là chi phí Ông định nghĩa chi phí đại diện là tổng hợp các chi phí của một hợp đồng có tổ chức, trong đó người sở hữu thuê một người khác làm đại diện Việc ủy quyền này có thể dẫn đến thiệt hại do mâu thuẫn lợi ích giữa người sở hữu và người đại diện.

Mối quan hệ đại diện, theo Ross (1973), là một trong những phương thức tương tác xã hội phổ biến và lâu đời, phát sinh giữa hai hay nhiều bên, trong đó một bên được chỉ định làm đại diện cho các hoạt động hoặc quyết định cụ thể Jensen và Meckling (1976) cũng định nghĩa mối quan hệ này như một hợp đồng, trong đó một hoặc nhiều người ủy quyền cho một đại diện thực hiện các dịch vụ thay mặt họ, với những quyết định ủy quyền tạo ra căn cứ thẩm quyền cho đại diện.

Vấn đề ủy thác trong quyết định giữa bên ủy nhiệm và bên đại diện phát sinh do lợi ích của họ có thể khác nhau, dẫn đến việc bên ủy nhiệm không thể giám sát hoàn toàn bên đại diện Điều này tạo ra rủi ro cho bên ủy nhiệm khi bên đại diện có thể hành động trái với lợi ích của họ McColgan (2001) chỉ ra rằng vấn đề này nảy sinh từ việc không thể đồng nhất hoàn hảo lợi ích của cả hai bên, đặt ra câu hỏi về cách khuyến khích bên đại diện hành động vì lợi ích của bên ủy nhiệm Hauswald và Marquez (2006) nhấn mạnh rằng mối quan hệ giữa hội đồng quản trị và cổ đông có thể tạo ra hiệu quả trong giám sát và công bố thông tin Malin (2004) định nghĩa quản trị công ty dựa trên lý thuyết đại diện, mô tả mối quan hệ giữa cổ đông và bên đại diện như giám đốc điều hành hoặc quản lý, trong đó bên đại diện không nhất thiết phải đưa ra quyết định tối ưu cho cổ đông.

Xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện nảy sinh từ việc tách quyền sở hữu và quyền kiểm soát Ngoài ra, xung đột này còn tồn tại trong nội bộ các bộ phận chủ sở hữu, như giữa cổ đông đa số và thiểu số, cũng như giữa các thành viên hội đồng quản trị Do đó, lý thuyết đại diện đặt ra vấn đề quan trọng về việc thiết lập cấu trúc hội đồng quản trị nhằm bảo vệ lợi ích của các cổ đông.

2.1.1.1 Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và người đại diện

Chủ sở hữu công ty thường thuê giám đốc điều hành để quản lý doanh nghiệp, yêu cầu họ phải có trình độ chuyên môn, khả năng điều hành và đạo đức nghề nghiệp Hợp đồng đại diện mang lại lợi ích cho giám đốc, cho phép họ ra quyết định và nhận lương cùng các khoản đãi ngộ khác, đồng thời nâng cao vị thế trong thị trường lao động Mục tiêu của việc thuê người đại diện là tối đa hóa giá trị tài sản doanh nghiệp và tăng trưởng cổ phiếu Tuy nhiên, giám đốc có thể sử dụng quyền lực và thông tin để quyết định những dự án không mang lại lợi ích tối ưu cho doanh nghiệp, mà chỉ phục vụ lợi ích cá nhân, dẫn đến xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện Vấn đề này làm nổi bật sự tồn tại của vấn đề đại diện trong công ty cổ phần.

2.1.1.2 Mâu thuẫn giữa chủ nợ và chủ sở hữu

Trong cấu trúc vốn có nợ, người sở hữu doanh nghiệp trở thành đại diện cho các chủ nợ, khi họ nhận tiền từ cá nhân hoặc tổ chức để đầu tư Quyết định đầu tư của các bên dựa vào hiệu quả sản xuất, tỷ suất sinh lợi và khả năng trả nợ của công ty Khi vay tiền, chủ sở hữu có cơ hội đầu tư vào các dự án nhằm tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp.

Khi cho vay tiền, chủ nợ chú trọng đến lợi suất và tài sản của công ty trong trường hợp phá sản, trong khi chủ sở hữu nắm quyền quyết định điều hành Chủ sở hữu, thông qua các nhà điều hành, thường muốn thực hiện các dự án rủi ro cao hơn dự đoán của người cho vay Nếu các dự án này thành công, toàn bộ lợi nhuận sẽ thuộc về chủ sở hữu, trong khi người cho vay chỉ nhận lãi suất cố định với rủi ro thấp Ngược lại, nếu dự án thất bại, chủ nợ phải đối mặt với việc trì hoãn trả nợ gốc và lãi suất, hoặc thậm chí mất toàn bộ số tiền cho vay.

Khi doanh nghiệp vay nợ, các chủ nợ yêu cầu thông tin chi tiết về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Tùy thuộc vào tính chất của dự án, họ có thể yêu cầu tham gia giám sát quá trình thực hiện, từ đó mới cho phép giải ngân khoản vay Điều này được coi là chi phí đại diện mà cổ đông phải chi trả để sử dụng vốn vay từ chủ nợ.

Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và chủ nợ có thể làm giảm tổng giá trị doanh nghiệp, trong khi giá trị vốn chủ sở hữu lại tăng lên Khi chủ sở hữu cố gắng chiếm đoạt tài sản, các chủ nợ sẽ áp dụng điều khoản hạn chế trong hợp đồng cho vay để tự bảo vệ mình Nếu chủ nợ cảm thấy bị lợi dụng, họ có thể từ chối cung cấp thêm vốn hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro.

2.1.2 Khái quát về cấu trúc vốn

Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và cổ phần thường, nhằm tài trợ cho các quyết định đầu tư của doanh nghiệp Điều này cho thấy rằng cấu trúc vốn bao gồm các nguồn vốn có tính chất dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.

Cấu trúc vốn tối ưu là một mô hình tài chính lý tưởng nhằm đạt được ba mục tiêu chính: tối đa hóa thu nhập cho chủ sở hữu, giảm thiểu rủi ro và tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIẢ THUYẾT VÀ THẢO LUẬN

Ngày đăng: 24/08/2021, 10:49

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 3. 1: Giả thuyết điều chỉnh tỷ lệ địn bẩy về địn bẩy mục tiêu tận dụng lợi thế của định sai giá cổ phần giám sát được chi phí đại diện  - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 3. 1: Giả thuyết điều chỉnh tỷ lệ địn bẩy về địn bẩy mục tiêu tận dụng lợi thế của định sai giá cổ phần giám sát được chi phí đại diện (Trang 40)
Bảng 3. 2: Mơ tả các biến cho mơ hình ước lượng tỷ lệ nợ tối ưu - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 3. 2: Mơ tả các biến cho mơ hình ước lượng tỷ lệ nợ tối ưu (Trang 42)
Tài sản hữu hình/ Tổng tài sản  - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
i sản hữu hình/ Tổng tài sản (Trang 43)
Bảng 3. 3: Hướng tác động của các nhân tố đến tỷ lệ nợ của doanh nghiệp - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 3. 3: Hướng tác động của các nhân tố đến tỷ lệ nợ của doanh nghiệp (Trang 44)
Bảng 3. 4: Mơ tả biến mơ hình chi phí đại diện và địn bẩy tài chính - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 3. 4: Mơ tả biến mơ hình chi phí đại diện và địn bẩy tài chính (Trang 50)
Bảng 4.1 mơ tả thống kê các biến cho mẫu thời kỳ 11 năm (2009-2019), bao gồm giá trị trung bình (mean), độ lệch chuẩn (standard deviation), giá trị nhỏ nhất (minimum),  và giá trị lớn nhất (maximum) - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.1 mơ tả thống kê các biến cho mẫu thời kỳ 11 năm (2009-2019), bao gồm giá trị trung bình (mean), độ lệch chuẩn (standard deviation), giá trị nhỏ nhất (minimum), và giá trị lớn nhất (maximum) (Trang 60)
Bảng 4.2: Ma trận hệ số tương quan giữa các biến độc lập - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.2 Ma trận hệ số tương quan giữa các biến độc lập (Trang 61)
Bảng 4.4: Mơ tả 6 biến PRFT, GROW, LIQ, SIZE, TANG và TAX - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.4 Mơ tả 6 biến PRFT, GROW, LIQ, SIZE, TANG và TAX (Trang 64)
Bảng 4.6: Mơ hình ước lượng địn bẩy mục tiêu LEV - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.6 Mơ hình ước lượng địn bẩy mục tiêu LEV (Trang 66)
Bảng 4.7: Tĩm tắt lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.7 Tĩm tắt lý thuyết và nghiên cứu thực nghiệm (Trang 68)
Bảng 4.9: Tốc độ điều chỉnh tỷ lệ nợ Biến phụ thuộc  ∆L = Lit-Lit-1 - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.9 Tốc độ điều chỉnh tỷ lệ nợ Biến phụ thuộc ∆L = Lit-Lit-1 (Trang 70)
Bảng 4.10: Mơ hình ước lượng tốc độ điều chỉnh tỷ lệ nợ - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.10 Mơ hình ước lượng tốc độ điều chỉnh tỷ lệ nợ (Trang 71)
Bảng 4.13: Chi phí đại diện và địn bẩy cao hơn địn bẩy mục tiêu Biến phụ thuộc Chi phí đại diện (SALEOASSET)  - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.13 Chi phí đại diện và địn bẩy cao hơn địn bẩy mục tiêu Biến phụ thuộc Chi phí đại diện (SALEOASSET) (Trang 73)
Bảng 4.14: Chi phí đại diện và địn bẩy thấp hơn địn bẩy mục tiêu Biến phụ thuộc Chi phí đại diện (SALEOASSET)  - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.14 Chi phí đại diện và địn bẩy thấp hơn địn bẩy mục tiêu Biến phụ thuộc Chi phí đại diện (SALEOASSET) (Trang 75)
Bảng 4.16: Kiểm định hai bên ttest điều chỉnh địn bẩy về địn bẩy mục tiêu ở các cơng ty định giá cao  - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
Bảng 4.16 Kiểm định hai bên ttest điều chỉnh địn bẩy về địn bẩy mục tiêu ở các cơng ty định giá cao (Trang 77)
Prob = 0.000 < 0.05 -> các biến cĩ ý nghĩa thống kê và cần thiết trong mơ hình. -Biến UNIQ cĩ   - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
rob = 0.000 < 0.05 -> các biến cĩ ý nghĩa thống kê và cần thiết trong mơ hình. -Biến UNIQ cĩ (Trang 99)
Mơ hình hồi quy 6 biến - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ình hồi quy 6 biến (Trang 100)
Kiểm định mơ hình 6 biến lựa chọn phương pháp ước lượng giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
i ểm định mơ hình 6 biến lựa chọn phương pháp ước lượng giữa fem và rem (Trang 102)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 104)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 107)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 109)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 114)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 117)
Chọn mơ hình giữa fem và rem - Định sai giá chứng khoán, chi phí đại diện và tốc độ điều chỉnh về cấu trúc vốn mục tiêu bằng chứng thực nghiệm tại việt nam
h ọn mơ hình giữa fem và rem (Trang 122)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w