GIỚI THIỆU CHUNG
Lý do chọn đề tài
Cả lý thuyết và thực nghiệm đều cho thấy rằng việc định giá sai vốn chủ sở hữu ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, tài trợ và cấu trúc vốn của doanh nghiệp Định giá sai có thể dẫn đến hành vi tiếp quản công ty và ảnh hưởng đến mức đầu tư do thị trường định giá không hiệu quả Các công ty có thể tận dụng lợi thế từ việc định giá sai để xử lý vấn đề vốn chủ sở hữu Hai quan điểm chính về định giá sai vốn chủ sở hữu liên quan đến sự không hoàn hảo của thị trường và hiện tượng ngắn hạn trong các thị trường hiệu quả Nghiên cứu này xem xét ảnh hưởng của lý thuyết định thời điểm thị trường, thuyết đánh đổi và lý thuyết đại diện đến mối liên hệ giữa định giá sai cổ phần và chi phí đại diện, cũng như tốc độ điều chỉnh đòn bẩy trong cấu trúc vốn của doanh nghiệp.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Chứng khoán bao gồm nhiều loại hàng hóa, trong đó cổ phiếu và trái phiếu là hai loại chính Cổ phiếu nổi bật với tính thanh khoản cao và khối lượng giao dịch lớn, phù hợp cho phân tích đầu tư Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện đang ở giai đoạn sơ khai, dẫn đến việc thiếu thông tin và dữ liệu cho các sản phẩm như trái phiếu và phái sinh niêm yết Vì vậy, tác giả quyết định chỉ tập trung vào phân tích đầu tư cổ phiếu Đối tượng nghiên cứu là các doanh nghiệp phi tài chính niêm yết trên sở chứng khoán TP HCM trong giai đoạn từ năm 2009 đến 2019.
Nghiên cứu này tập trung vào việc khảo sát dữ liệu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TPHCM (HOSE) trong giai đoạn từ năm 2009 đến năm 2019 Tác giả sử dụng phần mềm Excel để phân tích các chỉ tiêu báo cáo tài chính của từng doanh nghiệp, bao gồm tỷ lệ nợ sổ sách, tỷ lệ nợ thị trường, quy mô công ty, tài sản cố định, cơ hội tăng trưởng, khả năng sinh lời, và định sai giá vốn cổ phần Dữ liệu kết quả từ các chỉ tiêu này sẽ được xử lý bằng phần mềm Stata.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn tài chính ứng dụng này sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng, bao gồm OLS, t-test và GLS, phù hợp với mục tiêu và dữ liệu nghiên cứu Ngoài ra, nghiên cứu còn áp dụng thống kê mô tả, tổng hợp và phân tích, cũng như phương pháp so sánh và đánh giá để thảo luận về các đề xuất kiểm định tác động của chi phí đại diện và định sai giá chứng khoán của các công ty phi tài chính.
Sở giao dịch chứng khoán TP HCM (HOSE) Việt Nam
Kết cấu của đề tài
Chương 1: Tổng quan về nghiên cứu Trong chương này, tác giả sẽ làm rõ lý do chọn đề tài nghiên cứu, mục tiêu nghiên cứu, các vấn đề cần nghiên cứu đồng thời giới thiệu tổng quan về phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa khi thực hiện đề tài
Chương 2: Cơ sở tổng quan lý thuyết Trong chương này, tác giả sẽ tổng hợp những bằng chứng thực nghiệm trên thế giới và Việt Nam về vấn đề này, trên cơ sở đó tác giả sẽ thực hiện đề tài nghiên cứu của mình
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu Tác giả tóm lược các mô hình và nguồn dữ liệu để thực hiện nghiên cứu cũng như mô hình khái quát các bước xử lý dữ liệu, tiến hành ước lượng và thực hiện kiểm định với phần mềm Stata
Chương 4: Kết quả kiểm định giả thuyết và thực nghiệm Trong chương này, tác giả trình bày kết quả ước lượng tốc độ điều chỉnh đòn bẩy về đòn bẩy mục tiêu cũng như yếu tố trung gian ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa chi phí đại diện và định giá sai giá cổ phần
Chương 5: Kết luận Ở chương này, tác giả tổng kết nội dung của nghiên cứu, đưa ra kết luận nghiên cứu đồng thời nêu ra những hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo của đề tài.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN
Cơ sở lý thuyết
2.1.1 Lý thuyết đại diện (Agency Cost Theory)
Lý thuyết đại diện, xuất phát từ lý thuyết kinh tế, được Alchian và Demsetz phát triển vào năm 1972 và sau đó được Jensen và Meckling mở rộng.
Năm 1976, nghiên cứu đã chỉ ra rằng trong các công ty cổ phần, tồn tại các mối quan hệ hợp đồng đại diện giữa cổ đông và nhà điều hành, cũng như giữa chủ nợ và cổ đông Hai nhóm này không luôn có sự thống nhất về mục tiêu lợi nhuận, dẫn đến sự phát triển của khái niệm chi phí đại diện Lý thuyết đại diện đề cập đến xung đột lợi ích giữa người đại diện và người sở hữu, và khi các vấn đề đại diện phát sinh, sẽ tạo ra chi phí đại diện.
Chi phí đại diện được định nghĩa trong lý thuyết đại diện là tổng hợp các chi phí giám sát hoạt động của người đại diện, bao gồm chi phí kiểm toán và chi phí ràng buộc nhằm thiết lập một hệ thống quản lý hiệu quả Những chi phí này giúp giảm thiểu hành vi quản trị không mong muốn, như việc bổ nhiệm thành viên bên ngoài vào ban điều hành hoặc tái cấu trúc tổ chức công ty Ngoài ra, còn có những mất mát phụ trội và chi phí cơ hội khi cổ đông thuê người đại diện, dẫn đến việc phải áp đặt các hạn chế Ví dụ, thiệt hại có thể phát sinh từ việc người đại diện lạm dụng quyền lực vì lợi ích cá nhân, từ quy định hạn chế quyền bỏ phiếu của cổ đông, và từ các biện pháp kiểm soát hoạt động của người đại diện.
Chi phí đại diện bao gồm ba thành phần chính: đầu tiên là chi phí giám sát từ phía chủ sở hữu, nhằm hạn chế hành động bất thường của người đại diện; thứ hai là chi phí ràng buộc, đảm bảo rằng người đại diện không gây thiệt hại cho chủ sở hữu và bồi thường khi có thiệt hại xảy ra; cuối cùng, là các thiệt hại thặng dư, cho thấy rằng mặc dù có giám sát và ràng buộc, vẫn tồn tại sự không chắc chắn giữa lợi ích của người đại diện và cổ đông.
Chi phí đại diện xuất hiện khi các nhà quản lý không nỗ lực tối đa hóa giá trị công ty, dẫn đến việc chủ sở hữu phải chịu chi phí để kiểm soát ban quản lý Theo Jensen Meckling (1976), những vấn đề như việc các nhà quản lý trốn tránh nhiệm vụ hoặc không thể hiện năng lực lãnh đạo được xem là chi phí Ông định nghĩa chi phí đại diện là tổng hợp các chi phí của một hợp đồng có tổ chức, trong đó người sở hữu thuê một người khác làm đại diện Việc ủy quyền này có thể dẫn đến thiệt hại do mâu thuẫn lợi ích giữa người sở hữu và người đại diện.
Mối quan hệ đại diện, theo Ross (1973), là một trong những phương thức tương tác xã hội phổ biến và lâu đời, phát sinh giữa hai hay nhiều bên, trong đó một bên được chỉ định làm đại diện cho các hoạt động hoặc quyết định cụ thể Jensen và Meckling (1976) cũng định nghĩa mối quan hệ này như một hợp đồng, trong đó một hoặc nhiều người ủy quyền cho một đại diện thực hiện các dịch vụ thay mặt họ, với những quyết định ủy quyền tạo ra căn cứ thẩm quyền cho đại diện.
Vấn đề ủy thác trong quyết định giữa bên ủy nhiệm và bên đại diện phát sinh do lợi ích của họ có thể khác nhau, dẫn đến việc bên ủy nhiệm không thể giám sát hoàn toàn bên đại diện Điều này tạo ra rủi ro cho bên ủy nhiệm khi bên đại diện có thể hành động trái với lợi ích của họ McColgan (2001) chỉ ra rằng vấn đề này nảy sinh từ việc không thể đồng nhất hoàn hảo lợi ích của cả hai bên, đặt ra câu hỏi về cách khuyến khích bên đại diện hành động vì lợi ích của bên ủy nhiệm Hauswald và Marquez (2006) nhấn mạnh rằng mối quan hệ giữa hội đồng quản trị và cổ đông có thể tạo ra hiệu quả trong giám sát và công bố thông tin Malin (2004) định nghĩa quản trị công ty dựa trên lý thuyết đại diện, mô tả mối quan hệ giữa cổ đông và bên đại diện như giám đốc điều hành hoặc quản lý, trong đó bên đại diện không nhất thiết phải đưa ra quyết định tối ưu cho cổ đông.
Xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện nảy sinh từ việc tách quyền sở hữu và quyền kiểm soát Ngoài ra, xung đột này còn tồn tại trong nội bộ các bộ phận chủ sở hữu, như giữa cổ đông đa số và thiểu số, cũng như giữa các thành viên hội đồng quản trị Do đó, lý thuyết đại diện đặt ra vấn đề quan trọng về việc thiết lập cấu trúc hội đồng quản trị nhằm bảo vệ lợi ích của các cổ đông.
2.1.1.1 Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và người đại diện
Chủ sở hữu công ty thường thuê giám đốc điều hành để quản lý doanh nghiệp, yêu cầu họ phải có trình độ chuyên môn, khả năng điều hành và đạo đức nghề nghiệp Hợp đồng đại diện mang lại lợi ích cho giám đốc, cho phép họ ra quyết định và nhận lương cùng các khoản đãi ngộ khác, đồng thời nâng cao vị thế trong thị trường lao động Mục tiêu của việc thuê người đại diện là tối đa hóa giá trị tài sản doanh nghiệp và tăng trưởng cổ phiếu Tuy nhiên, giám đốc có thể sử dụng quyền lực và thông tin để quyết định những dự án không mang lại lợi ích tối ưu cho doanh nghiệp, mà chỉ phục vụ lợi ích cá nhân, dẫn đến xung đột lợi ích giữa chủ sở hữu và người đại diện Vấn đề này làm nổi bật sự tồn tại của vấn đề đại diện trong công ty cổ phần.
2.1.1.2 Mâu thuẫn giữa chủ nợ và chủ sở hữu
Trong cấu trúc vốn có nợ, người sở hữu doanh nghiệp trở thành đại diện cho các chủ nợ, khi họ nhận tiền từ cá nhân hoặc tổ chức để đầu tư Quyết định đầu tư của các bên dựa vào hiệu quả sản xuất, tỷ suất sinh lợi và khả năng trả nợ của công ty Khi vay tiền, chủ sở hữu có cơ hội đầu tư vào các dự án nhằm tối đa hóa lợi ích cho doanh nghiệp.
Khi cho vay tiền, chủ nợ chú trọng đến lợi suất và tài sản của công ty trong trường hợp phá sản, trong khi chủ sở hữu nắm quyền quyết định điều hành Chủ sở hữu, thông qua các nhà điều hành, thường muốn thực hiện các dự án rủi ro cao hơn dự đoán của người cho vay Nếu các dự án này thành công, toàn bộ lợi nhuận sẽ thuộc về chủ sở hữu, trong khi người cho vay chỉ nhận lãi suất cố định với rủi ro thấp Ngược lại, nếu dự án thất bại, chủ nợ phải đối mặt với việc trì hoãn trả nợ gốc và lãi suất, hoặc thậm chí mất toàn bộ số tiền cho vay.
Khi doanh nghiệp vay nợ, các chủ nợ yêu cầu thông tin chi tiết về tình hình hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty Tùy thuộc vào tính chất của dự án, họ có thể yêu cầu tham gia giám sát quá trình thực hiện, từ đó mới cho phép giải ngân khoản vay Điều này được coi là chi phí đại diện mà cổ đông phải chi trả để sử dụng vốn vay từ chủ nợ.
Mâu thuẫn giữa chủ sở hữu và chủ nợ có thể làm giảm tổng giá trị doanh nghiệp, trong khi giá trị vốn chủ sở hữu lại tăng lên Khi chủ sở hữu cố gắng chiếm đoạt tài sản, các chủ nợ sẽ áp dụng điều khoản hạn chế trong hợp đồng cho vay để tự bảo vệ mình Nếu chủ nợ cảm thấy bị lợi dụng, họ có thể từ chối cung cấp thêm vốn hoặc yêu cầu lãi suất cao hơn để bù đắp rủi ro.
2.1.2 Khái quát về cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và cổ phần thường, nhằm tài trợ cho các quyết định đầu tư của doanh nghiệp Điều này cho thấy rằng cấu trúc vốn bao gồm các nguồn vốn có tính chất dài hạn, đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài chính của doanh nghiệp.
Cấu trúc vốn tối ưu là một mô hình tài chính lý tưởng nhằm đạt được ba mục tiêu chính: tối đa hóa thu nhập cho chủ sở hữu, giảm thiểu rủi ro và tối thiểu hóa chi phí sử dụng vốn.