NỘI DUNG
Những đặc điểm chung của vũ khí hủy diệt lớn và đặc điểm cơ bản của vũ khí
1.1 Vũ khí huỷ diệt lớn
Vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) là loại vũ khí có khả năng gây thiệt hại nghiêm trọng về sinh lực, phương tiện kỹ thuật, và cơ sở hạ tầng kinh tế, quốc phòng Những loại vũ khí này bao gồm vũ khí hạt nhân, sinh học, hóa học và phóng xạ, có tác động mạnh mẽ đến tâm lý và tinh thần của đối phương.
Vào ngày 28 tháng 12 năm 1937, tạp chí TIME lần đầu tiên sử dụng thuật ngữ "vũ khí hủy diệt hàng loạt" trong các bài viết liên quan đến vụ ném bom Guercia của không quân Đức.
Cuộc chiến tranh hiện đại đặt ra câu hỏi về việc sử dụng vũ khí hủy diệt hàng loạt, như đã thấy trong vụ ném bom Guercia, nơi 70% thị trấn bị phá hủy Mặc dù vũ khí hạt nhân chưa tồn tại vào thời điểm đó, vũ khí sinh học đã được nghiên cứu và vũ khí hóa học đã được sử dụng rộng rãi Năm 1946, sau các vụ ném bom Hiroshima và Nagasaki, Liên Hiệp Quốc đã thông qua nghị quyết đầu tiên về vấn đề này, thành lập Ủy ban Năng lượng nguyên tử, tiền thân của IAEA, với nội dung nhấn mạnh sự nguy hiểm của vũ khí nguyên tử và các loại vũ khí có khả năng hủy diệt hàng loạt khác.
Thuật ngữ "vũ khí WMD" đã trở nên phổ biến trong cộng đồng kiểm soát vũ khí, bao gồm các loại vũ khí nguyên tử, sinh học và hóa học (ABC) và sau này là bộ ba vũ khí hạt nhân, sinh học và hóa học (NBC) Công ước về vũ khí sinh học và độc tố năm 1972 đã xác định rõ các vũ khí sinh học và hóa học là một phần của vũ khí WMD, nhấn mạnh tầm quan trọng và tính cấp bách trong việc loại trừ những vũ khí hủy diệt hàng loạt nguy hiểm khỏi kho vũ khí của các quốc gia thông qua các biện pháp hữu hiệu.
Vũ khí sinh học là loại vũ khí hủy diệt hàng loạt sử dụng vi sinh vật như vi trùng và vi khuẩn, cũng như độc tố từ chúng để gây bệnh hoặc tử vong cho con người, động vật và cây trồng Hậu quả của việc sử dụng vũ khí này có thể rất nghiêm trọng và khó lường, phụ thuộc vào khả năng lây lan của chúng trong cơ thể sinh vật.
Trong thời cổ đại, con người đã biết tận dụng vi sinh vật độc hại để tấn công đối phương, như việc ném xác chết của những người nhiễm vi khuẩn vào công sự để làm suy yếu sinh lực kẻ thù Vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công Nguyên, các nấm gây ảo giác cũng được sử dụng để làm rối loạn tâm trí của kẻ địch Đến năm 184 trước Công Nguyên, việc ném lọ chứa rắn độc vào thuyền đối phương trở thành một chiến thuật chiến tranh độc đáo.
Trong thời Trung cổ, nạn nhân chết vì bệnh dịch hạch đã được sử dụng làm vũ khí sinh học bằng cách ném xác chết vào thành của đối phương Vào năm 1346, xác của những người lính chết vì bệnh dịch đã được ném qua tường thành phố Kaffa, một hành động đã góp phần vào việc nghiên cứu và phát triển bệnh than ở Châu Âu.
Trong giai đoạn 1940-1941, quân đội Nhật Bản đã tiến hành rải bom chứa vi sinh vật gây bệnh dịch hạch tại 11 tỉnh của Trung Quốc Họ cũng thả rận nhiễm bệnh và hạt gạo nhiễm trùng dịch hạch nhằm thu hút chuột, từ đó lây lan dịch bệnh ra khắp nơi ở Trung Quốc.
Trong giai đoạn 1950-1953, trong bối cảnh chiến tranh Triều Tiên, Mỹ đã triển khai vũ khí sinh học bằng cách thả côn trùng mang mầm bệnh, gây hại cho cả con người và mùa màng tại khu vực do quân đội Bắc Triều Tiên kiểm soát.
1.2.3 Môi trường sống và con đường tác hại a Môi trường sống
Các loại vi trùng được sử dụng dưới dạng hỗn hợp lỏng hoặc khô, tùy thuộc vào điều kiện địa hình và khí tượng Vi trùng là những vi sinh vật rất nhỏ nhưng có cơ thể sống hoàn chỉnh, có thể tồn tại ở nhiều môi trường như không khí, mặt đất, nước, thực phẩm và trên cơ thể con người Thời gian sống của vi trùng chủ yếu phụ thuộc vào thời tiết, đặc biệt là nhiệt độ Do đó, vào mùa hè, vi trùng thường ít được sử dụng vào ban ngày và chủ yếu được áp dụng vào ban đêm.
Trùng tả có thể tồn tại từ 4 đến 20 ngày trong môi trường bên ngoài, trong khi vi trùng dịch hạch có thể sống từ 10 ngày đến 7 tháng Đặc biệt, vi trùng bệnh than (nhà lao) có khả năng sống lâu dài, từ 10 đến 20 năm Những vi khuẩn này có thể gây ra nhiều tác hại nghiêm trọng cho sức khỏe con người.
Vi trùng có thể xâm nhập vào cơ thể con người qua nhiều con đường khác nhau, bao gồm đường hô hấp, tiêu hóa, qua các vết thương, niêm mạc, hoặc thông qua các động vật trung gian mang mầm bệnh như côn trùng châm hoặc đốt.
Bệnh có thể lây qua đường hô hấp khi hít phải không khí nhiễm trùng, với kích thước hạt sol khí hoặc bụi từ 50 micromet đến dưới 1 micromet Hạt bụi lớn hơn 50 micromet sẽ đi vào mũi và họng, trong khi hạt từ 30 đến 50 micromet vào khí quản, từ 10 đến 30 micromet vào phế quản, và hạt từ 1 đến 3 micromet có thể vào máu Chỉ cần 2 đến 3 vi khuẩn dịch hạch hít vào qua phổi là đủ để gây ra bệnh dịch hạch, trong khi bệnh than có thể gây bệnh khi hít phải từ 100 đến 600 vi khuẩn trong một phút.
Nguyên nhân qua đường tiêu hóa có thể xuất phát từ việc tiêu thụ thực phẩm, lương thực và nguồn nước bị nhiễm bẩn hoặc không đảm bảo vệ sinh, bao gồm cả thực phẩm ôi thiu.
Việc lây nhiễm vi trùng có thể xảy ra qua tiếp xúc với các đồ vật bị nhiễm, tiếp xúc với người bệnh, hoặc qua đường máu như truyền máu và tiêm chích Ngoài ra, côn trùng như ve, ruồi, muỗi và bọ chét cũng có thể truyền bệnh qua vết đốt Thêm vào đó, mảnh vỡ từ bom đạn chứa vi trùng cũng có thể gây sát thương Những đặc điểm này cho thấy sự nguy hiểm của vũ khí vi trùng trong việc lây lan bệnh tật.
Hành động trong chiến đấu khi sử dụng vũ khí huỷ diệt lớn
Trong giai đoạn 1961-1962, Tổng thống Mỹ John F Kennedy đã ra lệnh cho quân đội Mỹ sử dụng hóa chất nhằm phá hủy rừng và mùa màng ở miền Nam Việt Nam.
Trực thăng của quân đội Mỹ rải chất độc màu da cam xuống các cánh rừng và đồng ruộng ở miền Nam Việt Nam.
Từ năm 1961 đến 1967, không quân Mỹ đã rải 12 triệu thùng thuốc diệt cỏ, chủ yếu là chất độc màu da cam chứa dioxin, trên diện tích hơn 24.000 km² đất rừng và khu vực canh tác của người dân Việt Nam.
Năm 1965, 42% lượng thuốc diệt cỏ của quân đội Mỹ đã được sử dụng để phun trực tiếp lên các cánh đồng lương thực, nhằm buộc người dân phải di chuyển đến các khu vực do quân đội Việt Nam Cộng Hòa kiểm soát.
Năm 1997, tuần báo Phố Wall đã công bố rằng hơn nửa triệu trẻ em tại Việt Nam sinh ra với dị tật bẩm sinh, nguyên nhân chủ yếu là do di truyền từ cha mẹ bị nhiễm chất độc dioxin.
Một em bé có bố mẹ nhiễm chất độc hóa học của quân đội Mỹ tại bệnh viện Từ Dũ, TP Hồ Chí Minh.
Năm 1967, một cơ quan nghiên cứu đất nông nghiệp của Nhật Bản thuộc
Uỷ ban khoa học Nhật Bản vừa công bố kết quả nghiên cứu cho thấy khoảng 15.000 km² đất đai ở miền Nam Việt Nam đã bị nhiễm độc.
Trong giai đoạn 1967 đến 1968, quân đội Mỹ đã thực hiện chiến dịch “Operation CHASE” nhằm loại bỏ hoàn toàn các loại hóa chất độc hại mà họ đã mang sang Việt Nam.
Nhiều hóa chất đã được vận chuyển đến các cảng biển và được chất lên tàu Liberty, nhưng chiếc tàu này đã bị đánh chìm ngoài khơi bằng các khối thuốc nổ.
Năm 1911, E Rutherford, nhà vật lý học người Anh, đã phát hiện ra hạt nhân nguyên tử Đến năm 1916, Albert Einstein, nhà vật lý học người Mỹ gốc Do Thái, đã công bố "thuyết tương đối", mở ra một cách nhìn mới về thời gian, không gian, vật chất và khối lượng, đồng thời đặt nền tảng cho sự phát triển của bom nguyên tử và vật lý thiên thể Để nhanh chóng kết thúc Thế chiến II, Mỹ đã khởi động kế hoạch "Manhattan" vào năm 1942 nhằm nghiên cứu chế tạo bom nguyên tử Ngày 2-12-1942, phản ứng tổng hợp hạt nhân tự khống chế đầu tiên đã thành công tại sân bóng đá của trường đại học Chicago, đánh dấu một bước ngoặt trong khả năng kiểm soát năng lượng nguyên tử của con người.
Ngày 6 và 9 tháng 8 năm 1945, Mỹ lần lượt ném 2 quả bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki ở Nhật Bản, lần đầu tiên dùng vũ khí hạt nhân vào thực tế chiến tranh, gây thương vong cho khoảng 21 vạn người.
Sau chiến tranh, các quốc gia như Liên Xô, Anh và Pháp đã nghiên cứu và chế tạo thành công bom nguyên tử Sự ra đời của bom nguyên tử đã chuyển đổi hình thái chiến tranh từ thời kỳ vũ khí thông thường sang thời đại vũ khí nhiệt hạch, tạo ra một thế giới sống trong "hòa bình dài nhưng đầy khủng bố".
Ngày 1-1-1952, Mỹ tiến hành thí nghiệm nguyên lý bom khinh khí (bom H) nguyên liệu nạp là chất deuterium (D) thể lỏng, uy lực khoảng 10 triệu tấn đương lượng TNT Ngày 22-11-1955, Liên xô thử nghiệm bom H với nguyên liệu nạp là chất deuterium Li 6 thể rắn, làm cho bom H trở thành thực dụng. Bom H có thể gọi là vũ khí hạt nhân thế hệ thứ hai Cuối những năm 50, có quốc gia bắt đầu nghiên cứu chế tạo vũ khí hạt nhân đặc biệt Tuỳ theo yêu cầu tác chiến mà tăng hoặc giảm một số hiệu ứng sát thương phá hoại, tức vũ khí hạt nhân thế hệ thứ ba Như bom nơ-trôn (còn gọi là bom tăng cường bức xạ), bom giảm tính phóng xạ dư thừa (tức bom sóng xung kích), bom cảm ứng sinh phóng xạ, bom mạch xung điện từ hạt nhân.
Vào năm 1990, tổng số lượng vũ khí hạt nhân của các quốc gia hạt nhân đạt 55.000 đầu đạn, trong đó vũ khí hạt nhân chiến lược và chiến thuật mỗi loại chiếm khoảng một nửa Tổng khối lượng dự trữ này tương đương với 15 tỷ tấn TNT Theo thống kê, Liên Xô chiếm 60% lượng đầu đạn hạt nhân, Mỹ chiếm 38%, trong khi các quốc gia hạt nhân khác chỉ chiếm 2%.
2.2 Các dạng tấn công bằng vũ khí sinh học lẫn hóa học trên thế giới.
Chiến tranh sinh hóa đề cập đến các cuộc xung đột trong đó các bên tham gia sử dụng vũ khí chứa chất độc hóa học, virus hoặc vi khuẩn gây bệnh Mục tiêu của những loại vũ khí này là giết chết, làm bị thương hoặc tàn phế đối thủ.
Tác động khủng khiếp và kéo dài của chất độc hóa học sử dụng trong chiến tranh lên cơ thể con người
Mục tiêu chính của các bên tham chiến trong xung đột là giành chiến thắng, điều này thúc đẩy các chỉ huy quân đội tìm kiếm những phương tiện chiến đấu hiệu quả nhất Việc sử dụng vũ khí sinh học và hóa học trở nên cần thiết nhằm nhanh chóng kiểm soát chiến trường và giảm chi phí do không phải sử dụng nhiều loại vũ khí khác nhau.
Liên Hợp Quốc đã xếp vũ khí sinh hóa vào danh sách vũ khí huỷ diệt hàng loạt Theo Hiệp ước vũ khí hóa học 1993 và Hiệp ước Biologcal and Toxin Convention, việc sản xuất và lưu trữ các loại vũ khí này là hoàn toàn trái pháp luật.