CƠ SỞ KHOA H Ọ C V Ề TÍN DỤNG VÀ QUẢ N TR Ị R Ủ I
Nh ữ ng v ấn đề cơ bả n v ề tín dụng và rủi ro tín dụ ng c ủa Ngân hàng thương mạ i
1.1.1 Hoạt động tín dụng của Ngân hàng thương mại
Tín dụng là mối quan hệ vay mượn giữa người có vốn và người thiếu vốn, với điều kiện phải hoàn trả cả vốn lẫn lãi trong một khoảng thời gian xác định.
Tín dụng ngân hàng là mối quan hệ tín dụng tiền tệ giữa ngân hàng, một tổ chức chuyên về tiền tệ, và các tổ chức, cá nhân trong xã hội Trong mối quan hệ này, ngân hàng đóng vai trò vừa là người cho vay, vừa là người đi vay.
Ngân hàng huy động vốn tạm thời nhàn rỗi trong xã hội bằng cách nhận tiền gửi từ doanh nghiệp và cá nhân, cũng như phát hành chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu.
Ngân hàng đóng vai trò là người cho vay, cung cấp nguồn vốn cần thiết cho doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân khi họ gặp khó khăn về tài chính trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng Đồng thời, ngân hàng cũng phát hành chứng chỉ tiền gửi và trái phiếu để huy động vốn từ xã hội.
1.1.2 Ý nghĩa của hoạt động tín dụng với các ngân hàng thương mại
Hoạt động tín dụng là nguồn thu nhập chính cho ngân hàng, đóng vai trò quan trọng trong tất cả các ngân hàng thương mại Nhờ vào hoạt động tín dụng, ngân hàng có thể phát triển thêm các dịch vụ khác, tận dụng các mối quan hệ được hình thành từ hoạt động này.
- Đối với người đi vay
Hoạt động tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc đáp ứng nhu cầu vốn cho những cá nhân và doanh nghiệp thiếu hụt Thiếu vốn có thể xuất phát từ nhu cầu đầu tư vào tài sản lưu động và tài sản cố định của doanh nghiệp, cũng như nhu cầu tiêu dùng của các hộ gia đình Nhờ vào tín dụng, hoạt động sản xuất kinh doanh diễn ra liên tục và không bị gián đoạn.
- Đối với nền kinh tế
Tín dụng đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế, thúc đẩy sự phát triển kinh tế, xã hội và văn hóa Hoạt động tín dụng hiệu quả giúp huy động vốn nhàn rỗi từ dân cư và chuyển giao cho những chủ thể cần vốn, đồng thời là công cụ điều hành chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước Ngân hàng tạo ra tiền thông qua hoạt động tín dụng, và để điều hành chính sách tiền tệ hiệu quả, Ngân hàng Nhà nước cần quản lý lãi suất và chính sách tín dụng Qua đó, hoạt động tín dụng không chỉ tạo ra việc làm mà còn mang lại thu nhập ổn định cho nhiều cán bộ tín dụng.
1.1.3 Rủi ro tín dụng của Ngân hàng thương mại
1.1.3.1 Khái niệm rủi ro tín dụng
Quyết định số 22/VBNN-NHNN ngày 04/06/2014 định nghĩa rủi ro tín dụng trong ngân hàng là khả năng xảy ra tổn thất do khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện nghĩa vụ theo cam kết.
Rủi ro tín dụng là một trong những nguyên nhân chính gây tổn thất và ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng kinh doanh của ngân hàng Liên quan chặt chẽ đến hoạt động tín dụng, các khoản cho vay thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của ngân hàng và mang lại phần lớn thu nhập Tuy nhiên, rủi ro tín dụng có thể dẫn đến thiệt hại nặng nề, thậm chí là phá sản ngân hàng Trước khi cấp tín dụng, ngân hàng thường phân tích các yếu tố của người vay để đảm bảo an toàn tối đa, nhưng không phải lúc nào cũng dự đoán chính xác Khả năng hoàn trả của khách hàng có thể thay đổi vì nhiều lý do, và nhiều cán bộ tín dụng không đủ khả năng thực hiện phân tích thích đáng Do đó, từ góc độ quản lý, rủi ro tín dụng là điều không thể tránh khỏi và các ngân hàng thương mại chỉ có thể đề phòng và hạn chế chứ không thể loại trừ hoàn toàn.
Trong đó nợquá hạn bao gồm:
Nợ quá hạn có khả năng thu hồi là các khoản nợ mà khách hàng có ý định và khả năng trả nợ, nhưng gặp khó khăn tài chính tạm thời khiến họ không thể thanh toán đúng hạn Loại rủi ro này chỉ ảnh hưởng đến tính thanh khoản của ngân hàng.
Nợ quá hạn không có khả năng thu hồi là những khoản nợ mà khách hàng không thể trả do kinh doanh thua lỗ, phá sản, thiên tai, hoả hoạn, hoặc hành vi tham ô, lừa đảo Đây là loại rủi ro tín dụng nghiêm trọng, có thể dẫn đến mất vốn và thậm chí là rủi ro phá sản cho ngân hàng Sự gia tăng của loại rủi ro này có thể đe dọa sự tồn tại của ngân hàng.
1.1.3.2 Phân loại rủi ro tín dụng
Rủi ro tín dụng có thể được phân loại theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu nghiên cứu Dựa trên tiêu chí phân loại, rủi ro tín dụng được chia thành các loại khác nhau Cụ thể, căn cứ vào nguyên nhân phát sinh, rủi ro tín dụng có thể được phân chia thành các loại sau đây.
Rủi ro giao dịch là một dạng rủi ro tín dụng phát sinh từ những hạn chế trong quy trình giao dịch, xét duyệt cho vay và đánh giá khách hàng Rủi ro này được chia thành ba loại chính: rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ.
Rủi ro lựa chọn xảy ra khi ngân hàng đánh giá các chỉ tiêu của khách hàng và phân tích tín dụng để đưa ra quyết định cho vay Rủi ro này phát sinh từ việc lựa chọn các phương án vay vốn không hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng thu hồi nợ.
Rủi ro bảo đảm xuất hiện từ các tiêu chuẩn bảo đảm như điều khoản trong hợp đồng vay, loại tài sản bảo đảm, chủ thể bảo đảm, hình thức bảo đảm và tỷ lệ cho vay so với giá trị tài sản bảo đảm.
Qu ả n tr ị r ủi ro tín dụng và sự c ầ n thi ế t c ủ a qu ả n tr ị r ủi ro tín dụ ng
1.2.1 Khái niệm quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng là quy trình mà ngân hàng sử dụng các công cụ và phương pháp phù hợp để quản lý hoạt động tín dụng, nhằm phòng ngừa và cảnh báo các rủi ro, từ đó đưa ra các biện pháp cần thiết để giảm thiểu tổn thất do nợ xấu.
Quản trị rủi ro tín dụng là quá trình dự đoán và ngăn chặn các rủi ro, đồng thời đề xuất các biện pháp kiểm soát nhằm loại bỏ, giảm thiểu hoặc chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba Điều này giúp tối ưu hóa nguồn lực của doanh nghiệp và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Ngân hàng cần thiết lập các bộ máy và phương pháp quản lý hiệu quả để vận hành, trong đó cấp quản trị cao nhất có trách nhiệm xác định chiến lược và chính sách, cân nhắc mối quan hệ giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro Bộ máy giúp việc phải thực hiện các chính sách cụ thể và quy trình cần thiết để nhận diện, đo lường, giám sát và kiểm soát rủi ro tín dụng Tất cả các bộ phận trong hệ thống quản trị được kết nối thông qua một hệ thống thông tin quản lý hiệu quả và thông suốt.
1.2.2 Sự cần thiết của việc quản trị rủi ro tín dụng
Quản trị rủi ro tín dụng đang trở nên ngày càng quan trọng do mức độ rủi ro và nguy hiểm mà nó mang lại cho các ngân hàng thương mại ngày càng gia tăng.
Rủi ro tín dụng là mối đe dọa lớn đối với các Ngân hàng thương mại, gây tổn thất đáng kể Khi ở mức độ thấp, rủi ro này có thể làm giảm lợi nhuận và nguồn vốn tự có của ngân hàng Nếu không được kiểm soát chặt chẽ, tỷ lệ các khoản vay mất vốn có thể tăng cao, dẫn đến nguy cơ phá sản cho các Ngân hàng thương mại.
Hiện nay, xu hướng kinh doanh của ngân hàng đang đối mặt với nhiều rủi ro gia tăng do hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh khốc liệt Mặc dù xu hướng này thúc đẩy phát triển kinh tế và doanh nghiệp, nhưng nó cũng khiến chênh lệch lãi suất biên giảm, buộc các ngân hàng phải mở rộng quy mô kinh doanh để bù đắp lợi nhuận Điều này làm giảm khả năng quản lý rủi ro nội tại Thêm vào đó, hội nhập kinh tế còn tạo ra nhiều nguy cơ rủi ro mới, đặc biệt là từ các sản phẩm công nghệ như thẻ tín dụng và tín dụng tiêu dùng.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả là một lợi thế cạnh tranh quan trọng cho ngân hàng thương mại, giúp sàng lọc khách hàng có năng lực pháp lý và tài chính tốt, từ đó nâng cao hiệu quả tài trợ vốn Nghiên cứu các giải pháp quản trị rủi ro tín dụng không chỉ cải thiện chất lượng rủi ro mà còn mở rộng quy mô tín dụng, tạo điều kiện thuận lợi cho ngân hàng trong cạnh tranh Điều này có ý nghĩa lớn đối với sự phát triển của ngân hàng thương mại và toàn bộ nền kinh tế.
1.2.3 Nội dung quản trị rủi ro tín dụng Để nắm bắt nội dung quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng thương mại, chúng ta cùng nghiên cứu quy trình quản lý RRTD bao gồm các bước sau:
Bước 1: Nhận diện và phân loại RRTD
Ngân hàng có thể nhận diện rủi ro tín dụng (RRTD) dựa vào các dấu hiệu tài chính và phi tài chính thông qua quy trình theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động cũng như quy trình cho vay Đầu tiên, ngân hàng phân tích cơ cấu cho vay dựa trên các tiêu chí như thời hạn, khách hàng và phương thức cấp vốn để xác định các loại rủi ro tiềm ẩn và khả năng xảy ra của chúng Việc nhận dạng rủi ro bao gồm theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động nhằm thống kê các rủi ro đã xảy ra và dự báo những rủi ro có thể phát sinh trong tương lai Ngân hàng áp dụng các phương pháp như phân tích báo cáo, hợp đồng vay và làm việc với các bộ phận liên quan để kiểm soát và quản lý rủi ro hiệu quả.
Bước 2: Phân tích và đánh giá RRTD là phương pháp truyền thống và đơn giản nhất để đo lường rủi ro tín dụng Phân tích này chủ yếu dựa vào hệ thống chỉ tiêu tài chính nhằm đánh giá khách hàng.
+ Nhóm chỉ tiêu phản ánh khả năng thanh toán (Liquidity ratios)
+ Nhóm chỉ tiêu khả năng sinh lời (Profitability ratios)
+ Nhóm chỉ tiêu cơ cấu tài chính (Leverage ratios)
+ Nhóm chỉ tiêu hoạt động (Activity ratios)
Việc phân tích này nhằm mục đích trả lời câu hỏi “Liệu khách hàng vay vốn này có thể tin tưởng được không?” Trong kinh doanh ngân hàng thì
"Chữ tín quý hơn vàng" là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động cho vay của ngân hàng, nơi niềm tin vào khả năng trả nợ của khách hàng đóng vai trò quan trọng Để xác định thiện chí trả nợ, ngân hàng thực hiện các quy trình thẩm định dựa trên các tiêu chí đo lường được Quyết định trả nợ của khách hàng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó sự tin tưởng là yếu tố then chốt.
Khả năng trả nợ và tính sẵn lòng trả nợ là hai yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng thanh toán của người vay Tính sẵn lòng trả nợ đóng vai trò quyết định, vì nếu người vay có ý chí trả nợ, họ sẽ nỗ lực tìm cách thanh toán cho ngân hàng, ngay cả trong hoàn cảnh tài chính khó khăn Ngược lại, nếu người vay không muốn trả nợ đúng hạn, ngân hàng sẽ gặp khó khăn trong việc thu hồi nợ, mặc dù người vay có khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ này.
Ngân hàng xác định khách hàng tiềm ẩn rủi ro dựa trên các dấu hiệu như tình hình tài chính, hoạt động và quan hệ với tổ chức tín dụng Qua đó, ngân hàng tiến hành phân tích để đánh giá mức độ rủi ro cụ thể từ các thông tin thu thập được Để thực hiện đánh giá rủi ro tín dụng (RRTD), ngân hàng có thể áp dụng một số mô hình phân tích nhất định.
Mô hình SWOT, mô hình CAMPARI, mô hình 6C… Trong đó mô hình 6C giúp ngân hàng đánh giá khách hàng một cách tốt nhất, cụ thể:
Character - Tính chất, đặc điểm, phân loại
Collateral - Tài sản đảm bảo
Mô hình này phân tích thiện chí và khả năng trả nợ của người vay, giúp ngân hàng cân nhắc giữa việc mở rộng tín dụng và chấp nhận rủi ro Từ đó, ngân hàng có thể đưa ra quyết định cho vay phù hợp với mục tiêu và định hướng của mình.
Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ là quy trình phân loại khách hàng dựa trên ngành nghề, quy mô, tính chất sở hữu và các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính nhằm chấm điểm tín nhiệm Hệ thống này giúp ngân hàng thương mại quản trị rủi ro tín dụng (RRTD) hiệu quả, kiểm soát độ tin cậy của khách hàng và thiết lập lãi suất cho vay phù hợp với khả năng thất bại của từng nhóm Qua đó, ngân hàng có thể đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng, phân loại nợ và xây dựng quy định quản lý chất lượng tín dụng, đảm bảo an toàn cho hoạt động của tổ chức tín dụng.
Kinh nghi ệ m qu ả n tr ị r ủi ro tín dụ ng c ủ a m ộ t s ố ngân hàng thương mạ i
1.3.1 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại trong nước
Kinh nghiệm quảntrịrủi ro tíndụngcủa HD Bank
HDBank là một trong những ngân hàng tiên phong trong việc triển khai hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ với 9 chỉ tiêu dành cho 4 nhóm khách hàng: định chế tài chính, tổ chức kinh tế, hộ kinh doanh và cá nhân Hệ thống này giúp HDBank đánh giá chất lượng tín dụng, phân nhóm khách hàng, lượng hóa tín dụng, phân loại nợ, trích lập dự phòng và quản trị chất lượng tín dụng một cách hiệu quả và toàn diện.
Kinh nghiệm quảntrịrủi ro tíndụngcủa Vietinbank
VietinBank đã thực hiện chuyển đổi mô hình tổ chức tín dụng với các chức năng độc lập, nâng cao tính chuyên nghiệp và khả năng giám sát Cụ thể, chức năng nghiên cứu và tham mưu chính sách tín dụng được tách biệt khỏi quản lý khách hàng và thẩm định tín dụng, trong khi thẩm định rủi ro và quản lý danh mục tín dụng được giao cho phòng Quản lý rủi ro Ngoài ra, việc theo dõi các khoản nợ khó đòi thuộc phòng quản lý nợ có vấn đề, và kiểm tra, giám sát tín dụng độc lập do Ban kiểm tra, kiểm soát nội bộ thực hiện Sự đổi mới này đã mang lại nhiều kết quả tích cực cho ngân hàng.
Vietinbank thực hiện chính sách tăng trưởng tín dụng linh hoạt, nhằm giải quyết tình trạng thừa vốn và tăng trưởng tín dụng nóng Ngân hàng ưu tiên cấp tín dụng cho các khu vực kinh tế phát triển, khách hàng có năng lực tài chính mạnh và các lĩnh vực then chốt, đồng thời tuân thủ danh mục tín dụng đã thiết lập Vietinbank nâng cao tiêu chuẩn lựa chọn khách hàng và dự án kinh doanh, tăng cường quản lý tín dụng và trích lập dự phòng rủi ro đầy đủ, tích cực xử lý nợ xấu.
Kinh nghiệm quảntrịrủi ro tíndụngcủa VIB
Quản lý rủi ro tại Việt Nam thường gặp khó khăn do thiếu hoặc thừa dữ liệu không phù hợp cho phân tích Để giải quyết vấn đề này, VIB đã thiết lập các phòng ban chuyên trách và mô hình đồng nhất từ các đơn vị kinh doanh đến bộ phận hỗ trợ Mô hình 3 tầng lớp bảo vệ bao gồm Đơn vị kinh doanh, Đơn vị quản lý và Kiểm toán nội bộ, giúp tăng cường vai trò quản lý và kiểm tra hoạt động của các đơn vị, đồng thời phòng ngừa các rủi ro như chống rửa tiền và tài trợ khủng bố Hiện tại, VIB đang chuyển đổi văn hóa quản trị rủi ro từ “kiểm soát” sang “hợp tác” mà vẫn đảm bảo chất lượng rủi ro tín dụng.
1.3.2 Kinh nghiệm quản trị rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại ngoài nước
Quản lý rủi ro tín dụng thông qua phương pháp trích lập dự phòng là một cách hiệu quả để giảm thiểu tổn thất tín dụng Việc trích lập dự phòng cần dựa vào thực tế khả năng trả nợ hiện tại của khách hàng, thay vì chỉ dựa vào lịch sử trả nợ trong quá khứ Các quốc gia thường áp dụng các nguyên tắc dự phòng khác nhau, dựa trên việc phân loại nợ vay theo mức độ rủi ro gây tổn thất.
+ Xingapo: dự phòng tổn thất các khoản vay ƣớc tính từ danh mục vay đƣợc áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng.
Thái Lan đã đưa ra phân loại các khoản vay trong luật, cho phép các cơ quan giám sát ngân hàng yêu cầu trích lập dự phòng đối với những khoản vay cần chú ý.
- Quản lý rủi ro tín dụng bằng biện pháp tuân thủ những nguyên tắc tín dụng thận trọng:
Tại Hàn Quốc, quy định về cho vay cổ đông được giới hạn ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng hoặc theo tỷ lệ mà cổ đông sở hữu Đối với các đối tác liên quan, mức cho vay tối đa là 10% vốn tự có của ngân hàng.
Ngân hàng Xingapo không được phép tham gia vào các hoạt động phi tài chính và hạn chế đầu tư không quá 10% vốn vào lĩnh vực này Đầu tư vào một công ty đơn lẻ được giới hạn ở mức 2% vốn tự có của ngân hàng, trong khi tổng mức đầu tư tối đa không vượt quá 10% vốn tự có.
Thái Lan đã đặt ra các giới hạn đầu tư, quy định mức tối đa là 10% vốn của khách vay và 20% vốn của ngân hàng Đối với nhóm khách hàng, hạn mức cho vay được ấn định ở mức 5% vốn ngân hàng, 50% giá trị ròng của doanh nghiệp và 25% giá trị nợ.
Quản trị tín dụng thông qua việc thiết lập hạn mức cho vay nhằm phòng ngừa rủi ro tập trung tín dụng là hoạt động thiết yếu của các ngân hàng trên toàn thế giới Các ngân hàng áp dụng biện pháp này bằng cách xác định hạn mức tín dụng dựa trên vốn tự có của họ, áp dụng cho từng khách hàng hoặc nhóm khách hàng vay.
Hàn Quốc quy định giới hạn cho vay đối với khách hàng đơn lẻ là 20% vốn tự có của ngân hàng, trong khi đó, giới hạn cho vay cho nhóm khách hàng là 25% vốn tự có của ngân hàng.
+ Xingapo: giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng.
+ Thái Lan: giới hạn cho vay khách hàng đơn lẻ ở mức 25% vốn tự có của ngân hàng.
- Quản trị rủi ro tín dụng bằng biện pháp kiểm tra, giám sát:
+ Hàn Quốc: sử dụng mô hình CAMELS (vốn, tài sản, quản lý, thu nhập, thanh khoản và thử nghiệm chịu đựng cực điểm).
+ Thái Lan: kiểm tra trong quá trình cho vay và sau cho vay Giám sát hệ số đủ vốn dự báo Có hệ thống báo cáo định kỳ.
Quản trị rủi ro tín dụng hiệu quả thông qua việc cải thiện hệ thống thông tin tín dụng là rất quan trọng Một hệ thống thông tin tín dụng được tổ chức tốt sẽ hỗ trợ mạnh mẽ trong quá trình thẩm định khách hàng vay, từ đó giúp phòng ngừa và giảm thiểu rủi ro ngay từ giai đoạn thẩm định hồ sơ.
Tại Thái Lan, Cục thông tin tín dụng được quản lý bởi một công ty tư nhân, nơi tất cả các ngân hàng gửi thông tin Cục này sẽ tổng hợp và xuất báo cáo về khách hàng vay cùng với lịch sử trả nợ của họ, nhưng không cung cấp thông tin về quy trình thẩm định tín dụng.
+ Xingapo: Hiệp hội ngân hàng tổ chức và quản lý thông tin tín dụng từ các thành viên, hỗ trợ thông tin về các khoản tín dụng lớn.
1.3.3 Bài học kinh nghiệm rút ra về quản trị rủi ro tín dụng ngân hàng
Quản trị rủi ro tín dụng là trọng tâm trong hoạt động quản trị điều hành của ngân hàng thương mại, và cần được thực hiện liên tục trong suốt vòng đời của mỗi khoản vay.
Thông tin khách hàng là yếu tố quan trọng nhất để ngân hàng đánh giá khả năng vay vốn Đặc biệt, báo cáo lưu chuyển tiền tệ đóng vai trò then chốt trong việc xác định khả năng trả nợ của khách hàng Việc tổ chức hệ thống thông tin tín dụng một cách hiệu quả sẽ hỗ trợ quá trình thẩm định khách hàng vay, giúp giảm thiểu rủi ro ngay từ giai đoạn thẩm định.
Gi ớ i thi ệ u v ề Ngân hàng Thương mạ i C ổ ph ần Đầu tư và Phát triể n
2.1 Giới thiệu về Ngân hàng Thương mại Cổ phần Đầu tư và Phát triển Việt Nam – Chi nhánh Quảng Bình
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình, trực thuộc BIDV, có nguồn gốc từ tổ cấp phát xây dựng cơ bản năm 1957 Chi nhánh Ngân hàng Kiến thiết Quảng Bình được thành lập vào ngày 20/4/1964 với nhiệm vụ quản lý và cấp phát vốn đầu tư cho xây dựng Vào năm 1981, ngân hàng đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Xây dựng Quảng Bình, trở thành thành viên chính thức của hệ thống Ngân hàng Việt Nam Đến tháng 11/1990, ngân hàng chuyển đổi sang hoạt động kinh doanh thương mại và được đổi tên thành Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Quảng Bình Từ đó, ngân hàng đã có những bước đổi mới mạnh mẽ để phục vụ phát triển kinh tế - xã hội Vào tháng 6/2012, ngân hàng chính thức cổ phần hóa và đổi tên thành Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam.
Sau 58 năm phát triển, chi nhánh luôn giữ vững tên gọi, chức năng và nhiệm vụ gắn liền với BIDV, phản ánh sự trưởng thành và cam kết phục vụ của tổ chức này.
Chi nhánh BIDV Quảng Bình, với hơn 15 năm hoạt động, đã luôn hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao và đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Quảng Bình Là một trong những ngân hàng thương mại lớn tại địa phương và là chi nhánh hạng I của BIDV, đơn vị này đã nhiều năm liền được công nhận là lá cờ đầu của khu vực Bắc Trung Bộ.
BIDV Quảng Bình cung cấp đầy đủ các dịch vụ ngân hàng theo quy định của Luật các tổ chức tín dụng, bao gồm nhận tiền gửi bằng tiền đồng và ngoại tệ, cho vay ngắn hạn và trung dài hạn cho doanh nghiệp và cá nhân, thực hiện các nghiệp vụ bảo lãnh, thanh toán chuyển tiền trong nước và quốc tế, mua bán ngoại tệ, dịch vụ ngân quỹ, cũng như dịch vụ thẻ và chi trả kiều hối.
BIDV Quảng Bình tổ chức với 11 phòng ban tại Hội sở chính và 7 phòng giao dịch đặt tại các khu vực chiến lược của tỉnh Quảng Bình Tổng số cán bộ làm việc tại BIDV Quảng Bình là 165 người, không bao gồm cán bộ ký hợp đồng thời vụ.
Trong đó: Cán bộ các phòng giao dịch 69 người, chiếm 32,8% cán bộ chi nhánh, bao gồm:
- Ban Giám đốc chi nhánh gồm 4 người (chiếm 2,5%)
- Trưởng phòng, Phó trưởng phòng và tương đương 46 người (chiếm 28,57%)
- Cán bộ có trình độ Đại học và trên Đại học: 146 người, chiếm 90,7% (Trong đó trên Đại học: 39 người, chiếm 24,22%).
- Cán bộ nữ: 76 người chiếm 46% tổng số lao động
- Đảng viên:79 đ/c chiếm 49,1% tổng số lao động
- Độ tuổi bình quân của cán bộ: 33 tuổi.
Mô hình tổ chức hoạt động tại Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam Chi nhánh Quảng Bình đƣợc mô tả thông qua mô hình sau:
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức hoạt động tại BIDV Quảng Bình
(Nguồn: Phòng Tổ chức - Hành chính của BIDV Quảng Bình)
Phòng Giao dịch khách hàng DN
Phòng Quản trị rủi ro
Phòng Quản trị tín dụng Phòng Kế hoạch tổng hợp
Phòng Giao dịch Đồng Hới
Phòng Giao dịch khách hàng CN
Phòng Quản lý và dịch vụ kho quỹ
Phòng Tài chính kế toán
Phòng Tổ chức hành chính
Phòng Giao dịch Bắc Lý
Phòng Giao dịch Quán Hàu
Phòng Giao dịch Bố Trạch
Phòng Giao dịch Đồng Sơn
2.1.4 Kết quả kinh doanh của BIDV Quảng Bình từ năm 2014 -2016
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình đã đạt được nhiều kết quả quan trọng trong hoạt động tổ chức thương mại, góp phần vào sự phát triển kinh tế xã hội của Việt Nam Vốn huy động và cho vay của chi nhánh ngày càng tăng, giúp kiềm chế lạm phát BIDV Quảng Bình liên tục nỗ lực cải tiến và đổi mới trên mọi phương diện hoạt động, đảm bảo các chỉ tiêu kinh doanh hàng năm đều đạt mức tăng trưởng ổn định và hoàn thành xuất sắc kế hoạch được giao Trong nhiều năm qua, chi nhánh này luôn được ghi nhận là một trong những chi nhánh có kết quả kinh doanh xuất sắc trong toàn hệ thống Tình hình hoạt động kinh doanh của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình từ năm 2014 đến 2016 được thể hiện rõ qua các số liệu thống kê.
Bảng 2 1 Tình hình hoạt động kinh doanh của BIDV Quảng Bình Đơn vị tính: tỷ đồng
I CÁC CHỈ TIÊU QUY MÔ
1 Huy động vốn cuối kỳ 4.312 4.939 6.175
2 Huy động vốn bình quân 3.996 4.531 5.042
3 Dƣ nợ tín dụng cuối kỳ 6.474 8.258 9.685
II CÁC CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ
3 Lợi nhuận trước thuế/người 1,02 1,36 1,42
6 Thu nợ HTNB (gốc+lãi) 21 6 8
7 Thu ròng dịch vụ thẻ 3 3 3
8 Thu từ hoạt động KDNT và phái 1.6 2 2
9 Doanh thu khai thác phí bảo hiểm 5 4 6
10 Thu nhập ròng hoạt động bán lẻ 63 82 99
III CÁC CHỈ TIÊU CƠ CẤU/CHẤT
2 Tỷ lệ nợ xấu gộp (%) 0,72 1,08 1,09
3 Tỷ lệ nợ xấu bán lẻ (%) 2,88 2,81 2,82
IV CÁC CHỈ TIÊU KHÁC
1 Lao động cuối kỳ (thời điểm BC) 157 161 161
2 Lao động bình quân( BQ tháng) 151 158 158
3 Thị phần Huy động vốn (%) 21,04 21,30 21,60
(Nguồn: Báo cáo tổng kết năm 2014 – 2016 BIDV Quảng Bình) a, Hoạt động huy động vốn
BIDV Quảng Bình đang mở rộng quy mô và mạng lưới phòng giao dịch, điều chỉnh lãi suất huy động một cách hợp lý để phù hợp với biến động của nền kinh tế Ngân hàng đã áp dụng linh hoạt các chính sách thu hút và chăm sóc khách hàng, nâng cao chất lượng phục vụ của cán bộ, từ đó tăng cường khả năng huy động vốn Đồng thời, BIDV Quảng Bình nghiên cứu và triển khai nhiều sản phẩm huy động vốn mới, đa dạng hóa hình thức huy động để đáp ứng nhu cầu của khách hàng Ngân hàng cũng tích cực tìm kiếm và phát triển khách hàng là các tổ chức kinh tế và định chế tài chính có lượng tiền gửi lớn và ổn định, với nguồn vốn huy động từ dân cư, tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội, cũng như từ các tổ chức tín dụng thông qua nhiều hình thức khác nhau như tiết kiệm có kỳ hạn và không kỳ hạn.
- Đánh giá vềquy mô nguồn vốn và tốc độtăng trưởng:
Trong giai đoạn từ 2014 đến 2016, BIDV Chi nhánh Quảng Bình đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể trong huy động vốn Cụ thể, vào cuối năm 2015, tổng huy động vốn đạt 4.939 tỷ đồng, và đến ngày 31/12/2016, con số này tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
Năm 2015, huy động vốn bình quân đạt 4.531 tỷ đồng, và đến ngày 31/12/2016, con số này tăng lên 5.042 tỷ đồng Tỉ lệ tăng trưởng quy mô huy động vốn trong năm 2016 đạt 25%, tương ứng với mức tăng 1.236 tỷ đồng so với năm trước.
- Đánh giá về thị phần huy động vốn:
Thị phần huy động vốn của Chi nhánh đã có sự tăng trưởng nhẹ qua các năm, từ 21,3% năm 2015 lên 21,60% năm 2016 Tuy nhiên, bối cảnh kinh tế khó khăn và sự gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng trong khu vực đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển này, khiến cho việc mở rộng thị phần huy động vốn trở nên thách thức hơn.
- Đánh giá vềcơ cấu nguồn vốn huy động:
Nguồn vốn của Chi nhánh chủ yếu là ngắn hạn (dưới 12 tháng), chiếm trên 70% tổng nguồn vốn, chủ yếu từ các nguồn tạm thời nhàn rỗi Cơ cấu huy động vốn TDH thấp gây khó khăn trong hoạt động tín dụng của ngân hàng, vì nguồn vốn này có tính ổn định cao, giúp ngân hàng duy trì được sự ổn định trong huy động vốn và chủ động trong các hoạt động sử dụng vốn, đặc biệt là trong tín dụng.
Nhận thức rõ vai trò quan trọng của sản phẩm dịch vụ trong ngân hàng hiện đại, BIDV Quảng Bình đã nỗ lực thực hiện tốt các dịch vụ như bảo lãnh, thanh toán quốc tế, thanh toán điện tử và thẻ ATM Chi nhánh đã triển khai nhiều giải pháp điều hành chặt chẽ, sáng tạo và ban hành chính sách giá phí cho từng đối tượng khách hàng, góp phần phát triển dịch vụ Kết quả, thu dịch vụ ròng năm 2015 đạt khoảng 52 tỷ đồng, năm 2016 đạt 47 tỷ đồng, giảm 9,6%, trong đó các sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống chiếm trên 50% tổng thu dịch vụ Mặc dù dịch vụ ngân hàng hiện đại đã phát triển, mức phí thu vẫn còn khiêm tốn.
Hoạt động tín dụng của BIDV Quảng Bình đóng vai trò then chốt trong kinh doanh ngân hàng, với thu nhập từ tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng thu nhập Ngân hàng luôn gắn bó với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và nhiệm vụ của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam, nhằm đầu tư tín dụng và thúc đẩy sự phát triển kinh tế địa phương BIDV Quảng Bình đã tham gia đầu tư vốn vào các công trình quan trọng và thực hiện tái cấu trúc khách hàng, khoản vay để nâng cao tính minh bạch trong hoạt động tín dụng.
Chi nhánh BIDV Quảng Bình đóng vai trò tiên phong trong việc thực hiện chính sách tiền tệ quốc gia, góp phần bình ổn thị trường tiền tệ và kiềm chế lạm phát, ổn định kinh tế vĩ mô Hoạt động tín dụng tại chi nhánh được điều hành linh hoạt và kịp thời, với dư nợ tín dụng cuối kỳ năm 2015 đạt 8.258 tỷ đồng và năm 2016 đạt 9.685 tỷ đồng, tăng trưởng 17,28% Mặc dù thị phần tín dụng giảm nhẹ từ 29,2% năm 2015 xuống 26,7% năm 2016, BIDV Chi nhánh Quảng Bình vẫn giữ vị trí ngân hàng có thị phần tín dụng lớn nhất tại tỉnh Quảng Bình.
Th ự c tr ạ ng r ủi ro tín dụng và quả n tr ị r ủi ro tín dụ ng t ại Ngân hàng Thương m ạ i c ổ ph ần Đầu tƣ và Phát triển Chi nhánh Quảng Bình
2.2.1 Thực trạng tín dụng tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Đầu tư và Phát triển Chi nhánh Quảng Bình
2.2.1.1 Một số sản phẩm tín dụng phổ biến được BIDV Quảng Bình cung cấp cho khách hàng
Hiện nay, hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại, đặc biệt là BIDV Quảng Bình, rất phong phú với nhiều hình thức và sản phẩm tín dụng đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng Dưới đây là một số sản phẩm tín dụng chủ yếu.
Đối với khách hàng cá nhân:
Ngân hàng BIDV cung cấp dịch vụ cho vay chứng minh tài chính dành cho cá nhân có nhu cầu vay vốn để mở tài khoản tiết kiệm có kỳ hạn Mục đích của khoản vay này là để hỗ trợ khách hàng hoàn thiện hồ sơ xin đăng ký du học hoặc xin cấp/gia hạn visa cho các mục đích như du học, du lịch, khám chữa bệnh, thăm thân, và xuất khẩu lao động Để đảm bảo khả năng tài chính, khách hàng cần bổ sung tài sản đảm bảo trước khi được vay vốn.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay mua ô tô cho khách hàng có nhu cầu sử dụng xe cho mục đích tiêu dùng hoặc kinh doanh, với thời hạn cho vay tối đa lên đến 60 tháng cho ô tô đã qua sử dụng và 84 tháng cho ô tô mới Để đảm bảo khoản vay, khách hàng có thể sử dụng các loại tài sản như bất động sản, giấy tờ có giá, sổ tiết kiệm, phương tiện vận tải hoặc tài sản hình thành từ vốn vay.
BIDV cung cấp dịch vụ cho vay nhà ở cho cá nhân có nhu cầu mua, chuyển nhượng quyền sử dụng đất, xây dựng, cải tạo hoặc sửa chữa nhà ở, với thời hạn cho vay lên đến 20 năm Ngân hàng thường xuyên triển khai các gói tín dụng hỗ trợ theo quy định cho vay nhà ở Tài sản đảm bảo cho khoản vay bao gồm nhà ở hình thành từ vốn vay và bất động sản đã có đầy đủ giấy tờ sở hữu, sử dụng, cùng với các giấy tờ có giá và sổ tiết kiệm, đảm bảo 100% tài sản bảo đảm cho khoản vay.
Ngân hàng cung cấp dịch vụ cho vay sản xuất kinh doanh, nhằm bổ sung vốn lưu động cho cá nhân, hộ gia đình và hộ kinh doanh có nhu cầu Đây là hình thức cho vay ngắn hạn, yêu cầu có tài sản đảm bảo.
Cho vay tiêu dùng tại BIDV cung cấp hai hình thức: có tài sản đảm bảo và không có tài sản đảm bảo, dành cho khách hàng cá nhân Các sản phẩm cho vay bao gồm cho vay theo món, thẻ tín dụng và cho vay thấu chi, trong đó hình thức cho vay thấu chi chỉ áp dụng cho khách hàng nhận lương qua tài khoản tại ngân hàng Khách hàng vay tiêu dùng cần có nguồn trả nợ ổn định từ thu nhập thường xuyên, bao gồm lương và các khoản thu nhập khác như phụ cấp và thưởng.
Đối với khách hàng doanh nghiệp:
- Cho vay bổ sung vốn lưu động
Cho vay sản xuất kinh doanh là hình thức cho vay ngắn hạn của ngân hàng nhằm bổ sung vốn lưu động cho các hoạt động như xuất nhập khẩu, nguyên liệu sản xuất và thương mại Thời hạn vay thường phù hợp với chu kỳ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, tối đa không quá 12 tháng Ngân hàng có thể cho vay theo từng lần hoặc theo hạn mức, và doanh nghiệp có thể lựa chọn loại tiền vay như VND hoặc ngoại tệ Để đảm bảo khoản vay, doanh nghiệp có thể sử dụng các tài sản như bất động sản, máy móc thiết bị, phương tiện vận tải, hàng hóa, hoặc tài sản hình thành từ vốn vay.
Thấu chi tài khoản tiền gửi thanh toán doanh nghiệp là dịch vụ ngân hàng cung cấp hạn mức thấu chi cho doanh nghiệp, cho phép chi vượt số dư trong tài khoản tiền gửi không kỳ hạn Dịch vụ này đáp ứng nhu cầu vốn tạm thời, như trả lương, nộp thuế, thanh toán hóa đơn hoặc mua nguyên vật liệu khi chờ tiền từ đối tác Khoản vay thường bằng VND, với thời gian hạn mức thấu chi tối đa là 12 tháng.
Các doanh nghiệp có nhu cầu đầu tư vào máy móc, thiết bị hoặc mở rộng sản xuất nhưng thiếu nguồn lực tài chính có thể vay vốn từ ngân hàng với mức tối đa lên đến 85% tổng giá trị dự án Thời hạn vay được thiết lập trung dài hạn, phù hợp với thời gian hoạt động của dự án, kèm theo chính sách ân hạn trong thời gian triển khai để giảm áp lực trả nợ, giúp doanh nghiệp tự chủ nguồn vốn trong sản xuất kinh doanh.
BIDV là một trong những ngân hàng thương mại hàng đầu được các tổ chức quốc tế tin tưởng hợp tác triển khai các dự án hỗ trợ tài chính cho doanh nghiệp vừa và nhỏ Ngân hàng cung cấp các nguồn vốn ủy thác như SMEFP II (JBIC2), SMEFP III (JICA), SMEDF, FMO II với chính sách lãi suất và thời hạn vay ưu đãi, nhằm thúc đẩy phát triển sản xuất kinh doanh.
- Bảo lãnh: bao gồm bảo lãnh trong nước và bảo lãnh nước ngoài
Bảo lãnh trong nước là dịch vụ mà ngân hàng cung cấp để doanh nghiệp đảm bảo nghĩa vụ đối với bên mời thầu khi tham gia dự thầu, thực hiện đúng các thỏa thuận về chất lượng sản phẩm đã cam kết với khách hàng, và hoàn trả tiền ứng trước theo hợp đồng đã ký kết Điều này giúp doanh nghiệp yên tâm trong việc thực hiện các cam kết với khách hàng.
Bảo lãnh nước ngoài là dịch vụ quan trọng mà các doanh nghiệp cần để đảm bảo uy tín khi thực hiện cam kết với đối tác quốc tế Ngân hàng đóng vai trò trung gian, cung cấp bảo lãnh dưới hai hình thức chính: Thư tín dụng dự phòng và Thư bảo lãnh, giúp doanh nghiệp yên tâm hơn trong các giao dịch thương mại.
2.2.1.2 Về cơ cấu dư nợ tín dụng
Trong những năm gần đây, BIDV Quảng Bình đã thực hiện chiến lược chuyển dịch cơ cấu tín dụng và phân loại khách hàng một cách hiệu quả Cơ cấu dư nợ cho vay của ngân hàng đã có những thay đổi tích cực, thể hiện rõ qua các tiêu chí phân loại.
Bảng 2.2: Tỷ trọng dư nợ tín dụng của BIDV Quảng Bình theo kỳ hạn Đvt: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Giá trị Tỷ trọng(%) Giá trị Tỷ trọng(%) Giá trị Tỷ trọng(%)
(Nguồn:Báo cáo phòng kế hoạch tổng hợp năm 2014-2016)
Cơ cấu tín dụng dư nợ trung dài hạn đã cải thiện tích cực trong những năm qua, mặc dù vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, với tỷ lệ lần lượt là 50,47% năm 2014, 49,98% năm 2015 và 48,54% năm 2016 Nguyên nhân chính là Chi nhánh đã đầu tư vào một số dự án trọng điểm lớn như tài trợ vốn cho Tập đoàn Dệt may Việt Nam, dự án khu du lịch – nghỉ dưỡng Biển Vàng, mở rộng quốc lộ 1A, và xây dựng khu vui chơi nghỉ dưỡng không gian xanh Đồng thời, tín dụng ngắn hạn cũng ghi nhận sự tăng trưởng qua các năm, với giá trị tăng từ 3.207 tỷ đồng năm 2014 lên 4.970 tỷ đồng năm 2016, mặc dù tỷ trọng tăng trưởng không đáng kể.
Bảng 2.3: Tỷ trọng dư nợ tín dụng của BIDV Quảng Bình theo đối tượng khách hàng Đvt: tỷ đồng
Chỉ tiêu Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
(Nguồn:Báo cáo phòng kế hoạch tổng hợp năm 2014-2016)
Dư nợ cho vay khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng lớn trong tổng dư nợ, với 7.824 tỷ đồng vào năm 2016, tương đương 81,01% Các doanh nghiệp lớn vẫn là đối tượng chiếm phần lớn dư nợ, với tỷ lệ trung bình lên đến 80%, trong khi dư nợ của các doanh nghiệp vừa và nhỏ vẫn còn khiêm tốn.