Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc tìm hiểu nội dung và yêu cầu của hiệp ước Basel, đồng thời phân tích tình hình hoạt động của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam trong thời gian qua Bên cạnh đó, bài viết cũng nêu rõ những vấn đề cần chú ý trong công tác quản trị rủi ro của các ngân hàng, từ đó phân tích những khó khăn, thách thức và nguyên nhân mà hệ thống NHTM Việt Nam đã, đang và có thể gặp phải khi áp dụng hiệp ước Basel.
Tác giả đưa ra các bước chuẩn bị và lộ trình ứng dụng hiệp ước Basel vào hệ thống quản trị rủi ro của ngân hàng thương mại Việt Nam, dựa trên lộ trình áp dụng Basel 3 của Ủy ban Basel Đồng thời, tác giả cũng đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng ứng dụng Basel trong việc xây dựng hệ thống quản trị rủi ro và tính toán nhu cầu vốn tối thiểu cần thiết cho các rủi ro cơ bản của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu tập trung vào lý thuyết về rủi ro và quản trị rủi ro, dựa trên các quy định đảm bảo an toàn trong hoạt động ngân hàng của NHNN và tiêu chuẩn Basel về quản lý rủi ro Tác giả áp dụng phương pháp lý thuyết duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, suy luận logic, cùng với phân tích kinh tế, toán học và thống kê Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp có chọn lọc, chủ yếu từ báo cáo ngành ngân hàng, báo cáo thường niên của NHNN và các ngân hàng thương mại, cũng như từ các tạp chí chuyên ngành và trang web của NHNN và tổng cục thống kê, nhằm đảm bảo tính khách quan trong phân tích và đánh giá các vấn đề.
Kết cấu của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, kết cấu luận văn được chia thành ba chương:
- Chương 1: Quản trị rủi ro trong hoạt động của các Ngân hàng Thương mại và Hiệp ước Basel
- Chương 2: Tình hình ứng dụng Hiệp ước Basel 2 trong quản trị rủi ro tại các Ngân hàng Thương mại Việt Nam
- Chương 3: Giải pháp ứng dụng Hiệp ước Basel trong quản trị rủi ro tại các Ngân hàng Thương mại Việt Nam.
Ý nghĩa và hướng phát triển của đề tài
Quản trị rủi ro tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam đang trở thành vấn đề quan trọng trong bối cảnh kinh tế khó khăn và biến động Mặc dù hệ thống NHTM đã phát triển đáng kể, nhưng năng lực quản trị và hệ thống pháp lý vẫn còn nhiều hạn chế Đề tài này nhằm nghiên cứu và đánh giá khả năng áp dụng các chuẩn mực quốc tế vào hoạt động của NHTM Việt Nam, từ đó nâng cao năng lực quản trị rủi ro, cải thiện tính cạnh tranh và đảm bảo an toàn hơn trong hoạt động ngân hàng.
Mặc dù đề tài còn một số hạn chế như tính khái quát và thiếu nghiên cứu quy mô với phương pháp tính toán cụ thể, tác giả hy vọng rằng nội dung luận văn cùng với những hướng dẫn và đóng góp từ giảng viên sẽ trở thành tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà điều hành tại các ngân hàng thương mại, học viên cao học, cũng như giáo viên giảng dạy trong các chương trình đào tạo về quản trị rủi ro ngân hàng tại các trường cao đẳng và đại học, cũng như cho các cơ quan thanh tra giám sát của Ngân hàng Nhà nước.
QUẢN TRỊ RỦI RO TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI VÀ HIỆP ƯỚC BASEL
Khái quát về rủi ro trong hoạt động ngân hàng
Rủi ro truyền thống được định nghĩa là những sự kiện có thể dẫn đến mất mát tài sản hoặc phát sinh nợ Tuy nhiên, định nghĩa hiện đại về rủi ro mở rộng hơn, không chỉ giới hạn ở rủi ro tài chính mà còn bao gồm các rủi ro liên quan đến mục tiêu hoạt động và chiến lược Rủi ro được hiểu là khả năng xảy ra những sự kiện không chắc chắn trong tương lai, có thể cản trở việc đạt được các mục tiêu chiến lược và hoạt động, cũng như chi phí cơ hội từ việc bỏ lỡ những cơ hội thị trường.
Rủi ro trong hoạt động ngân hàng là những sự kiện không lường trước được, có thể gây tổn thất tài sản, giảm lợi nhuận thực tế so với dự kiến hoặc buộc ngân hàng phải chi thêm để hoàn thành các nghiệp vụ tài chính.
Chấp nhận rủi ro là yếu tố then chốt trong hoạt động ngân hàng, nơi các ngân hàng cần đánh giá cơ hội kinh doanh dựa trên mối quan hệ giữa rủi ro và lợi ích Việc tìm kiếm những cơ hội mang lại lợi ích tương xứng với mức rủi ro chấp nhận là điều cần thiết Ngân hàng sẽ hoạt động hiệu quả khi mức rủi ro mà họ gánh chịu là hợp lý, có thể kiểm soát và phù hợp với khả năng tài chính cũng như năng lực tín dụng của mình.
Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rủi ro nhưng nhìn chung có ba nguyên nhân chủ yếu sau:
Nguyên nhân thu hẹp năng lực quản trị của ngân hàng chủ yếu bao gồm việc quản lý thanh khoản kém, dẫn đến thiếu khả năng chi trả và cho vay, cũng như việc đầu tư quá mạo hiểm Cụ thể, ngân hàng có thể tập trung quá nhiều vốn vào một doanh nghiệp hoặc ngành kinh tế nhất định, hoặc chỉ đầu tư vào các loại chứng khoán có rủi ro cao Thêm vào đó, sự thiếu hiểu biết về thị trường, thông tin không đầy đủ hoặc phân tích sai lệch có thể dẫn đến quyết định cho vay và đầu tư không hợp lý Ngoài ra, các hoạt động kinh doanh trái pháp luật, tham ô và cán bộ ngân hàng thiếu đạo đức nghề nghiệp, kém về trình độ nghiệp vụ cũng là những yếu tố góp phần vào tình trạng này.
Nguyên nhân thu hồi nợ từ phía khách hàng thường bao gồm một số yếu tố như khách hàng vay vốn nhưng thiếu năng lực pháp lý, sử dụng vốn vay không đúng mục đích dẫn đến hiệu quả kinh doanh kém, gây thua lỗ liên tục và hàng hóa không tiêu thụ được Bên cạnh đó, việc quản lý vốn không hợp lý cũng khiến khách hàng rơi vào tình trạng thiếu thanh khoản, không có khả năng trả nợ Ngoài ra, còn có trường hợp chủ doanh nghiệp vay vốn nhưng thiếu năng lực điều hành, hoặc có hành vi tham ô, lừa đảo.
Nguyên nhân khách quan ảnh hưởng đến môi trường hoạt động kinh doanh bao gồm thiên tai, hỏa hoạn, tình hình an ninh và chính trị không ổn định trong nước và khu vực Ngoài ra, môi trường pháp lý không thuận lợi, cũng như các khủng hoảng kinh tế, suy thoái, lạm phát và mất cân bằng cán cân thanh toán quốc tế có thể dẫn đến sự biến động bất thường của tỷ giá hối đoái.
Rủi ro trong ngân hàng rất đa dạng và có thể được phân loại theo nhiều khía cạnh khác nhau Chủ yếu, rủi ro trong lĩnh vực này được chia thành hai loại chính: rủi ro môi trường và rủi ro đặc thù.
Rủi ro môi trường, hay còn gọi là rủi ro thị trường, tồn tại cả trong và ngoài tổ chức, bao gồm hai loại: rủi ro môi trường vĩ mô và rủi ro môi trường cạnh tranh Rủi ro thị trường được định nghĩa là sự thay đổi giá trị của các trạng thái trong bảng cân đối kế toán bị ảnh hưởng tiêu cực bởi biến động trong các thị trường chứng khoán, lãi suất, tỷ giá hối đoái và giá cả hàng hóa.
Rủi ro môi trường vĩ mô là những yếu tố bên ngoài tác động đến hoạt động của ngân hàng, gây ảnh hưởng đến khả năng chịu đựng rủi ro và gây thiệt hại tài chính Những rủi ro này, thường được gọi là "rủi ro không kiểm soát được", bao gồm các yếu tố tự nhiên như lũ lụt, hỏa hoạn, động đất, cũng như rủi ro pháp lý từ việc thay đổi luật lệ, rủi ro kinh tế như lạm phát, thất nghiệp, suy thoái và khủng hoảng, cùng với rủi ro điều chỉnh do các chính sách vĩ mô và tiền tệ không phù hợp Mặc dù khó kiểm soát, một số rủi ro có thể được dự đoán và quản lý ở mức độ hạn chế.
Rủi ro môi trường cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh của ngân hàng là điều không thể tránh khỏi, khi mà ngân hàng phải đối mặt với áp lực từ khách hàng và các đối thủ Những tác động này có thể mang lại nhiều rủi ro khác nhau, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và sự phát triển bền vững của ngân hàng.
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi ngân hàng không đủ khả năng chi trả, không thể chuyển đổi tài sản thành tiền kịp thời, hoặc không thể vay mượn để đáp ứng các hợp đồng thanh toán Nguyên nhân chính của rủi ro này là do sự không đồng nhất giữa kỳ hạn sử dụng vốn và nguồn vốn của ngân hàng, thường là kỳ hạn sử dụng vốn dài hơn Điều này dẫn đến tình huống khó khăn khi ngân hàng không thể thực hiện các cam kết ngắn hạn, trong khi nguồn vốn ngày càng ngắn lại nhưng việc sử dụng vốn vẫn giữ nguyên kỳ hạn.
Rủi ro thanh khoản xuất phát từ sự mất cân bằng giữa cung và cầu thanh khoản, thường do quản lý dòng tiền không chính xác hoặc tác động từ các yếu tố bên ngoài không lường trước Nguyên nhân chủ quan liên quan đến việc xác định nhu cầu thanh khoản của ngân hàng, trong khi nguyên nhân khách quan có thể là những sự kiện bất ngờ như khủng hoảng kinh tế, tin đồn xấu ảnh hưởng đến uy tín ngân hàng, hoặc các khoản vay không được thanh toán do khách hàng gặp khó khăn Các chỉ tiêu thanh khoản, nguồn vốn và cách sử dụng nguồn vốn theo kỳ đáo hạn thực tế cũng là những yếu tố quan trọng phản ánh rủi ro thanh khoản.
Rủi ro lãi suất là nguy cơ phát sinh khi có sự biến động của lãi suất trên thị trường, dẫn đến tổn thất tài sản hoặc giảm thu nhập của ngân hàng Sự chênh lệch giữa chi phí nguồn vốn và thu nhập từ sử dụng vốn có thể gia tăng do ngân hàng huy động vốn với lãi suất cố định nhưng cho vay với lãi suất biến đổi Khi lãi suất giảm hoặc ngân hàng huy động vốn với lãi suất biến đổi để cho vay với lãi suất cố định, rủi ro sẽ gia tăng khi lãi suất tăng.
Rủi ro tín dụng là một yếu tố quan trọng trong hoạt động ngân hàng, không chỉ giới hạn ở cho vay mà còn bao gồm các hoạt động tín dụng khác như bão lãnh, cam kết và thuê mua Mặc dù có nhiều hình thức kinh doanh mới, tín dụng vẫn là hoạt động chủ yếu của các ngân hàng Do đó, rủi ro tín dụng được quan tâm đặc biệt không chỉ trong ngân hàng mà còn trong toàn nền kinh tế Các ngân hàng luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận từ cho vay và chứng khoán, đồng thời giảm thiểu rủi ro thông qua việc sàng lọc, giám sát khách hàng và quy định các mức tín dụng cũng như tài sản đảm bảo.
Rủi ro tín dụng là nguy cơ không thu hồi được nợ khi đến hạn, dẫn đến tổn thất tài chính cho ngân hàng Tuy nhiên, thiệt hại về uy tín và lòng tin của xã hội đối với ngân hàng thường lớn hơn nhiều, có thể gây ra khủng hoảng tài chính hoặc khủng hoảng kinh tế - xã hội.
Quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng
Quản trị rủi ro là một quá trình khoa học, toàn diện và có hệ thống, nhằm nhận diện, kiểm soát, phòng ngừa và giảm thiểu tổn thất cũng như ảnh hưởng tiêu cực từ các rủi ro Theo quan điểm của Kloman, Haimes và các tác giả khác, khái niệm này chưa có sự thống nhất, nhưng vẫn nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp cận rủi ro một cách có hệ thống.
Quản lý rủi ro là quá trình xác định, đo lường và giám sát sự không chắc chắn, nhằm giảm thiểu rủi ro xuống mức chấp nhận được Ngày nay, quản lý rủi ro không chỉ đơn thuần là tuân thủ quy định mà còn là một phần thiết yếu trong quyết định kinh doanh và văn hóa rủi ro của các tổ chức tài chính Kỹ năng quản lý rủi ro đã chuyển từ cách tiếp cận hậu kiểm sang phương pháp phòng ngừa và dự báo, với các quyết định kinh doanh được xây dựng dựa trên cơ sở rủi ro, biến quản lý rủi ro thành một yếu tố hỗ trợ thay vì chỉ là một yếu tố hạn chế.
Quản trị rủi ro trong ngân hàng là quá trình theo dõi hoạt động của ngân hàng nhằm xác định và phân tích các loại rủi ro phát sinh Nhiệm vụ chính của quản trị rủi ro là đề ra các biện pháp kiểm soát, hạn chế rủi ro và xử lý chúng một cách hiệu quả Đồng thời, việc này cũng bao gồm việc xác định sự hợp lý giữa vốn tự có và mức độ mạo hiểm trong sử dụng vốn của ngân hàng.
1.2.2 Nội dung quản trị rủi ro
Công tác quản trị rủi ro ngân hàng bao gồm các nội dung sau:
Nhận dạng rủi ro là quá trình liên tục và có hệ thống nhằm xác định các hoạt động kinh doanh của ngân hàng Quá trình này bao gồm việc theo dõi, xem xét và nghiên cứu môi trường hoạt động, từ đó thống kê tất cả các rủi ro, không chỉ những rủi ro hiện tại mà còn dự báo các rủi ro tiềm ẩn có thể xuất hiện Dựa trên những phân tích này, ngân hàng có thể đề xuất các giải pháp kiểm soát và tài trợ rủi ro phù hợp.
Phân tích rủi ro là quá trình xác định nguyên nhân gây ra rủi ro, từ đó tác động vào các nguyên nhân này để thay đổi chúng Mục tiêu là tìm ra các biện pháp hiệu quả nhằm phòng ngừa rủi ro.
Đo lường rủi ro là quy trình thu thập, phân tích và đánh giá dữ liệu để xác định các yếu tố rủi ro Dựa trên kết quả thu thập, người ta lập ma trận đo lường rủi ro, thường sử dụng hai tiêu chí chính: tần suất xuất hiện của rủi ro và biên độ của rủi ro, cùng với mức độ nghiêm trọng của tổn thất.
Kiểm soát và phòng ngừa rủi ro là quá trình áp dụng các biện pháp, kỹ thuật, công cụ và chiến lược nhằm ngăn chặn, tránh né hoặc giảm thiểu thiệt hại và những tác động không mong muốn có thể xảy ra đối với ngân hàng.
Tài trợ rủi ro là quá trình quan trọng khi xảy ra sự cố, bao gồm việc theo dõi và xác định chính xác các tổn thất về tài sản, nguồn nhân lực và giá trị pháp lý Sau đó, cần áp dụng các biện pháp tài trợ rủi ro phù hợp, chẳng hạn như tự khắc phục rủi ro và chuyển giao rủi ro để giảm thiểu thiệt hại.
Báo cáo đánh giá về quản trị rủi ro được xây dựng dựa trên kết quả đánh giá rủi ro, nhằm nêu rõ những điểm mạnh và điểm yếu trong quá trình quản lý rủi ro Từ đó, báo cáo giúp rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp phù hợp để cải thiện hiệu quả quản trị rủi ro trong tương lai.
Quản trị rủi ro ngân hàng được dựa trên hàng loạt những nguyên tắc, trong đó bao gồm 9 nguyên tắc cơ bản sau:
+ Nguyên tắc chấp nhận rủi ro;
+ Nguyên tắc điều hành rủi ro cho phép;
+ Nguyên tắc quản lý độc lập các rủi ro riêng biệt;
+ Nguyên tắc phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và mức độ thu nhập;
+ Nguyên tắc phù hợp giữa mức độ rủi ro cho phép và khả năng tài chính;
+ Nguyên tắc hiệu quả kinh tế;
+ Nguyên tắc hợp lý về thời gian;
+ Nguyên tắc phù hợp với chiến lược chung của ngân hàng;
+ Nguyên tắc chuyển đẩy các rủi ro không cho phép
1.2.3 Sự cần thiết của quản trị rủi ro trong hoạt động ngân hàng
1.2.3.1 Tầm ảnh hưởng của rủi ro ngân hàng
Rủi ro trong kinh doanh tiền tệ và dịch vụ ngân hàng có tác động sâu rộng đến nền kinh tế trong và ngoài nước, đặc biệt khi hoạt động ngân hàng nhạy cảm với sự ổn định kinh tế xã hội Tin đồn về một ngân hàng gặp rủi ro hoặc có nguy cơ phá sản có thể dẫn đến tâm lý hoang mang, khiến người gửi tiền rút tiền ồ ạt, tạo ra nguy cơ đổ vỡ cho ngân hàng và ảnh hưởng đến tất cả người gửi tiền Sự phá sản của một ngân hàng không chỉ gây hoảng loạn cho các ngân hàng khác mà còn tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế Hơn nữa, rủi ro tín dụng cũng ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu, bởi trong bối cảnh hội nhập và toàn cầu hóa, kinh tế của mỗi quốc gia đều phụ thuộc vào nền kinh tế khu vực và thế giới, khiến rủi ro tín dụng tại một quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến các quốc gia liên quan.
Trong nền kinh tế thị trường, các quy luật kinh tế như quy luật giá trị, cung cầu và cạnh tranh ngày càng có vai trò quan trọng Rủi ro trong sản xuất kinh doanh ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Ngân hàng và các định chế tài chính phi ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính giữa người cho vay và người đi vay Họ cung cấp các dịch vụ lưu chuyển vốn và nhiều tiện ích ngân hàng khác trên thị trường.
Trong hoạt động tín dụng, dù hệ số an toàn vốn đạt 9% theo Thông tư 13, vốn của ngân hàng vẫn rất nhỏ so với tài sản Ngân hàng hoạt động dựa vào uy tín để thu hút vốn và khả năng quản trị rủi ro để phát triển dịch vụ, đóng vai trò trung gian giữa cung và cầu trong lĩnh vực ngân hàng Do đó, hoạt động của ngân hàng tiềm ẩn nhiều loại rủi ro khác nhau.
Mở cửa thị trường tài chính - tiền tệ buộc các ngân hàng phải tuân thủ quy luật thị trường và các nguyên tắc kinh tế quốc tế, đồng thời đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các ngân hàng nước ngoài và thị trường tài chính Trước những rủi ro ngoại sinh như biến động tỷ giá, lãi suất và sự thao túng thị trường trong nước, việc chấp nhận rủi ro trở thành yêu cầu thiết yếu cho các ngân hàng muốn tồn tại và phát triển trong bối cảnh hội nhập.
1.2.3.2 Hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Đặc biệt kể từ khi gia nhập WTO, hoạt động kinh doanh của ngân hàng chịu tác động của nhiều yếu tố khách quan lẫn chủ quan, có những yếu tố do nội tại bên trong nền kinh tế của nước ta, cũng có những yếu tố do tác động từ bên ngoài và nhiều yếu tố bất khả kháng nên không tránh khỏi rủi ro Chính vì vậy, hàng năm ngân hàng được phép và cần phải trích lập dự phòng, quỹ bù đắp rủi ro hạch toán vào chi phí Quy mô quỹ bù đắp rủi ro căn cứ vào mức độ và khả năng rủi ro Nếu rủi ro thấp thì hiệu quả kinh doanh sẽ tăng và ngược lại Như vậy, hiệu quả kinh doanh của ngân hàng tỷ lệ nghịch với mức độ rủi ro của ngân hàng Khi rủi ro quá lớn đến mức ngân hàng mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản
1.2.3.3 Chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng
Quản trị rủi ro hiệu quả là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng hoạt động kinh doanh của ngân hàng Đây là một trong những lĩnh vực quan trọng mà các nhà điều hành và quản lý ngân hàng cần chú trọng Quản trị rủi ro giúp tạo ra sự ổn định trong ngân hàng bằng cách xác định, ưu tiên, hạn chế và đo lường tác động của các quyết định Để thực hiện tốt công tác này, các nhà quản trị cần trang bị kiến thức chuyên sâu về quản trị rủi ro, cập nhật thông tin kinh tế, xây dựng đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp và thiết lập bộ máy kiểm tra kiểm soát hiệu quả, từ đó phòng ngừa và hạn chế rủi ro, nâng cao hiệu quả kinh doanh, đồng thời thể hiện năng lực sống còn của ngân hàng.
Giới thiệu hiệp ước Basel
Basel 3 đã được thông qua từ 2010 và hiện nay các nước phát triển đang nghiên cứu áp dụng Mặc dù đến 2013 Basel 3 mới có hiệu lực và đến 2019 mới áp dụng đầy đủ, Việt Nam cũng hướng các quy định giám sát hoạt động ngân hàng của mình theo các tiêu chí này Vì vậy, ở chương này, tác giả chỉ giới thiệu nội dung của Basel 2 và Basel 3, phần giới thiệu lịch sử ra đời của Hiệp ước Basel và nội dung Basel 1 sẽ được trình bày ở Phụ lục 6
1.3.1 Những nội dung cơ bản của Basel 2
Hiệp ước Basel 2 ra đời nhằm khắc phục những hạn chế của Basel 1 và đáp ứng nhu cầu thực tiễn của hệ thống ngân hàng Đây là hiệp ước quốc tế về tiêu chuẩn an toàn vốn, tập trung vào việc tăng cường quản trị toàn cầu hóa tài chính, tối đa hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro Basel 2 đề cập đến các quy định về tỷ lệ vốn an toàn tối thiểu, quy trình giám sát của cơ quan quản lý và các quy tắc thị trường Hiệp ước này bao gồm các khuyến nghị về luật và quy định trong ngành ngân hàng, được phát hành bởi Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng, nhằm hoàn thiện cách đo lường và quản lý rủi ro cho các ngân hàng.
Basel 2 không chỉ quy định rủi ro tín dụng và rủi ro thị trường như Basel 1, mà còn bổ sung rủi ro hoạt động, là rủi ro gây tổn thất do quy trình, hệ thống hoặc nhân viên ngân hàng hoạt động không hiệu quả, cũng như các yếu tố bên ngoài Mặc dù mức vốn an toàn tối thiểu vẫn giữ ở mức 8%, cách tính tỉ lệ đủ vốn đã thay đổi để bao gồm cả ba loại rủi ro Basel 2 đã loại bỏ cách tiếp cận rủi ro của Basel 1, thay vào đó áp dụng phương pháp phân định rủi ro dựa trên xếp hạng chính xác hơn, yêu cầu ngân hàng dựa vào đánh giá của các tổ chức độc lập như Moody's và S&P Mặc dù hệ thống đo lường theo Basel 2 phức tạp hơn, nhưng nó mang lại khả năng đánh giá chính xác hơn về mức độ an toàn vốn của ngân hàng.
Hiệp ước Basel 2 về đo lường rủi ro tín dụng đưa ra ba phương pháp lựa chọn: “được tiêu chuẩn hóa”, “cơ bản” và “nâng cao”, nhằm khắc phục hạn chế của các “tỷ số Cook” Nó áp dụng các nâng cao hạn chế trọng số và thiết lập một trọng số duy nhất cho mọi đối tác rủi ro ở mức 100% Định nghĩa về vốn và các cấp vốn 1, 2 cũng như hệ số 8% không có sự thay đổi Basel 2 dựa trên khái niệm “ba trụ cột” để đảm bảo tính ổn định trong hệ thống tài chính.
Trụ cột thứ nhất trong quy định ngân hàng liên quan đến việc duy trì vốn bắt buộc, được tính toán dựa trên ba yếu tố rủi ro chính: rủi ro tín dụng, rủi ro vận hành và rủi ro thị trường Tỷ lệ vốn tối thiểu yêu cầu phải đạt ≥8%, trong đó vốn cấp 2 không được vượt quá 100% vốn cấp 1 và vốn cấp 3 không quá 250% vốn cấp 1 Tổng tài sản có trọng số rủi ro được xác định bằng cách nhân các yêu cầu vốn cho rủi ro thị trường và rủi ro vận hành với 12,5, sau đó cộng với tổng tài sản có trọng số rủi ro từ rủi ro tín dụng.
Trụ cột thứ 2 trong hoạch định chính sách ngân hàng cung cấp cho các nhà hoạch định chính sách những công cụ vượt trội so với Basel 1 Nó thiết lập một khung giải pháp cho các rủi ro mà ngân hàng phải đối mặt, bao gồm rủi ro hệ thống, rủi ro chiến lược, rủi ro danh tiếng, rủi ro thanh khoản và rủi ro pháp lý, được tổng hợp lại dưới khái niệm rủi ro còn lại (residual risk).
Các ngân hàng cần thực hiện đánh giá chính xác các loại rủi ro mà họ đang đối mặt, đồng thời đảm bảo rằng các giám sát viên có khả năng đánh giá đầy đủ hiệu quả của các biện pháp đánh giá này.
- Tr ụ c ộ t th ứ 3: Quy lu ậ t th ị tr ườ ng
Trụ cột thứ 3 của Basel 2 yêu cầu các ngân hàng công bố thông tin chi tiết về vị thế rủi ro tổng thể, giúp thị trường có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng tài chính của ngân hàng Điều này bao gồm thông tin về cơ cấu vốn, mức độ đầy đủ vốn, cũng như mức độ nhạy cảm với các rủi ro tín dụng, rủi ro thị trường và rủi ro tác nghiệp Qua đó, các đối tác có thể định giá và tham gia chuyển giao một cách hợp lý, góp phần nâng cao tính minh bạch trong hoạt động ngân hàng.
Quá trình phát triển của Basel và các Hiệp ước mà tổ chức này ban hành đã yêu cầu các ngân hàng thương mại (NHTM) hoạt động minh bạch hơn Điều này nhằm đảm bảo rằng các ngân hàng có đủ vốn dự phòng cho nhiều loại rủi ro khác nhau, từ đó hy vọng giảm thiểu được các rủi ro trong hoạt động tài chính.
B ả ng 1.1: Tr ọ ng s ố r ủ i ro theo phân lo ạ i tài s ả n trong quy đị nh c ủ a hi ệ p ướ c Basel 2
Trọng số rủi ro Phân loại tài sản
0% Tiền mặt và vàng nằm trong ngân hàng, các nhiệm vụ trả nợ của Chính phủ và Bộ Tài Chính
20% Các khoản trả nợ của ngân hàng có quy mô lớn, Chứng khoán phát hành bởi cơ quan nhà nước
50% Các khoản vay thế chấp nhà ở
Tất cả các loại khoản vay như trái phiếu doanh nghiệp, nợ từ các nước kém phát triển, và các khoản vay thế chấp cổ phiếu, bất động sản đều thuộc nhóm 100%.
Các trọng số về rủi ro xác định tỷ lệ vốn quy định cho rủi ro tín dụng, nhưng các ngân hàng đã sử dụng các trọng số này cùng với tiền phạt không gắn liền với rủi ro, dẫn đến sự bóp méo trong đánh giá rủi ro và các chỉ tiêu hiệu quả Hiệp ước Basel 2 cung cấp một khung “nhạy cảm với rủi ro” hơn, tạo động lực để giải quyết sự thiếu hụt dữ liệu rủi ro tín dụng Tuy nhiên, từ góc độ kinh tế, hiệp ước này vẫn gặp hạn chế về độ chính xác của các chỉ tiêu đo lường dựa trên tiền phạt, mặc dù nhu cầu cân bằng giữa tính chính xác và thực tiễn đã phần nào giảm nhẹ vấn đề này.
Basel 2 cho phép tổ chức tín dụng sử dụng các phương pháp nội bộ để tính toán các yêu cầu về vốn đối với rủi ro tín dụng và rủi ro hoạt động, nhưng cũng qui định các tổ chức tín dụng phải công bố thông tin đầy đủ cho các thành viên tham gia thị trường, giúp các thành viên tham gia thị trường hiểu biết về mối quan hệ giữa danh mục rủi ro và vốn của một ngân hàng cũng như sự lành mạnh của nó so với các thành viên tham gia thị trường Công bố thông tin phải phản ánh được tình hình tài chính của ngân hàng, trong đó yêu cầu đầu tiên là đủ vốn và sau đó là các danh mục rủi ro tương ứng nhằm đảm bảo tính minh bạch và bình đẳng trong cạnh tranh và giảm thiểu rủi ro hệ thống, góp phần củng cố sự lành mạnh và an toàn cho hệ thống ngân hàng và thị trường tài chính
Các phương pháp đo lường và quy chuẩn của Basel 2 khuyến khích ngân hàng tự quản lý thông qua việc áp dụng các phương pháp đánh giá nội bộ về nhu cầu vốn Điều này chú trọng đến tình trạng rủi ro của ngân hàng và tích hợp nhiều yếu tố thị trường vào hệ thống ngân hàng Ngoài ra, Basel 2 yêu cầu công bố thông tin, giúp các bên liên quan đánh giá được rủi ro và mức vốn hóa thực sự của các chủ thể khác nhau.
Trụ cột thứ 2 và thứ 3 trong quy trình đánh giá hoạt động thanh tra, giám sát và công bố thông tin yêu cầu sự công khai, minh bạch và nhất quán theo tiêu chuẩn quốc tế, mặc dù không trực tiếp ảnh hưởng đến tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu Những quy định này tác động gián tiếp đến phân loại tài sản, vốn, tỷ lệ rủi ro và các chuẩn mực kế toán liên quan Điều này đặc biệt quan trọng trong việc xác định các khoản mục và tính toán hệ số an toàn vốn cho các ngân hàng của các quốc gia thành viên WTO, khiến việc đáp ứng các tiêu chuẩn của Basel 2 trở nên phức tạp hơn.
1.3.2 Những nội dung cơ bản của Basel 3
Năm 2008, hệ thống tài chính toàn cầu đã đối mặt với một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng, bất chấp việc các ngân hàng ở các nước phát triển áp dụng các chuẩn mực quản trị rủi ro tiên tiến Sự sụp đổ hàng loạt của các định chế tài chính lớn đã cho thấy những điểm yếu trong hệ thống này.
Sự cần thiết phải ứng dụng hiệp ước Basel trong quản trị rủi ro của các NHTM Việt
Hiện nay, các quốc gia OECD và một số thị trường mới nổi đang áp dụng tiêu chuẩn Basel để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hệ thống tài chính Mặc dù việc triển khai Basel đòi hỏi kỹ thuật phức tạp, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam vẫn đang ở giai đoạn phát triển ban đầu Tuy nhiên, trong bối cảnh hội nhập và tự do hóa ngân hàng với nhiều dịch vụ mới, việc áp dụng Basel trở thành yêu cầu cấp thiết và bắt buộc cho tất cả các ngân hàng thương mại.
Việt Nam gia nhập WTO vào tháng 11/2006, mở ra nhiều cơ hội và thách thức cho nền kinh tế Để hội nhập thành công, các ngân hàng thương mại Việt Nam cần nâng cao năng lực cạnh tranh và chuẩn hóa quản trị rủi ro, đặc biệt là theo tiêu chuẩn Basel Mặc dù Basel không phải là quy định bắt buộc, nhưng nhiều ngân hàng trên thế giới vẫn tuân thủ để bảo vệ lợi ích quốc gia và của chính mình Do đó, các ngân hàng thương mại Việt Nam cũng cần thích ứng với xu thế này để thu hút đầu tư và hợp tác quốc tế.
Từ năm 2011 đến 2020, Việt Nam cần thực hiện các cam kết trong Hiệp định thương mại Việt - Mỹ và các yêu cầu của GATS và AFAS về mở cửa dịch vụ tài chính ngân hàng Kể từ ngày 01/01/2011, các chi nhánh ngân hàng nước ngoài sẽ được đối xử công bằng như các ngân hàng trong nước Các ngân hàng nước ngoài có chuyên môn cao, danh mục sản phẩm phong phú và hệ thống quản trị rủi ro tiên tiến, tạo ra sự cạnh tranh gay gắt với ngân hàng nội Trong khi đó, hệ thống quản trị rủi ro của các ngân hàng thương mại Việt Nam còn yếu, tiềm ẩn nhiều rủi ro trong hoạt động Nếu không có chiến lược cụ thể để cải thiện quản trị rủi ro, các ngân hàng thương mại Việt Nam sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với ngân hàng nước ngoài.
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng và hội nhập sâu rộng, hệ thống ngân hàng Việt Nam (NHTM) đã chứng kiến sự gia tăng về số lượng, quy mô và tốc độ tăng trưởng tiền gửi, tín dụng Tuy nhiên, hệ thống văn bản pháp quy còn chồng chéo và chưa chặt chẽ, tiềm ẩn nhiều rủi ro Do đó, việc hoàn thiện hệ thống kiểm soát nhằm hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi của người gửi tiền là rất cần thiết Việt Nam cần xây dựng một hệ thống quy định pháp luật chặt chẽ dựa trên thông lệ quốc tế để tránh những hậu quả nghiêm trọng cho hệ thống NHTM Các ngân hàng trong nước đang tìm cách mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế, nhưng phải tuân thủ pháp luật của nước sở tại và các tiêu chuẩn quốc tế Việc áp dụng các chuẩn mực Basel sẽ giúp NHTM Việt Nam tự rà soát, đánh giá lại năng lực và khắc phục những yếu kém, đồng thời phát huy lợi thế cạnh tranh Cải cách là điều tất yếu, và nếu không thực hiện kịp thời, rủi ro có thể xảy ra bất cứ lúc nào Do đó, việc áp dụng chuẩn mực quốc tế của Basel là yêu cầu khách quan để đảm bảo sự ổn định tài chính quốc gia và khu vực, nhưng cần có lộ trình cụ thể phù hợp với điều kiện Việt Nam.
Vào những năm 1980, sự phát triển của hệ thống ngân hàng thương mại toàn cầu đã dẫn đến sự cạnh tranh không lành mạnh do quy định về vốn điều lệ khác nhau giữa các quốc gia Để khuyến khích cạnh tranh công bằng, Hiệp ước Basel 1 được ban hành vào năm 1988 Kể từ đó, các phiên bản sửa đổi như Basel 2 và Basel 3 đã được triển khai, giúp các chuẩn mực của Basel trở thành tiêu chuẩn quốc tế về đo lường và yêu cầu vốn, được áp dụng rộng rãi không chỉ bởi các nước thành viên của Ủy ban Basel mà còn bởi hầu hết các quốc gia trên thế giới.
Các phương pháp đo lường rủi ro của Basel đã trở thành công cụ quan trọng cho các ngân hàng thương mại (NHTM) trong quản trị rủi ro và giám sát hoạt động ngân hàng Các phương pháp như chuẩn mực, IRB cơ bản, IRB nâng cao và phương pháp chỉ số cơ bản đã được áp dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia và được các chuyên gia ngân hàng quen thuộc Việc áp dụng các chuẩn mực Basel vào hệ thống NHTM Việt Nam là một quá trình dài nhằm nâng cao khả năng ứng phó với rủi ro, dựa trên tiêu chuẩn tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu giữa bối cảnh tài chính toàn cầu ngày càng phức tạp Basel 3 được xây dựng để khắc phục những thiếu sót của Basel 1 và Basel 2, đặc biệt trong thời kỳ khủng hoảng tài chính.
Việc áp dụng các tiêu chuẩn Basel vào hệ thống ngân hàng thương mại sẽ có tác động mạnh mẽ đến thị trường tài chính và hoạt động của ngân hàng trong nước Chương 2 của đề tài sẽ nghiên cứu cách các ngân hàng có thể đáp ứng các yêu cầu về vốn theo chuẩn mực mới này.