Sự cần thiết của vấn đề nghiên cứu
Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ 4 đang tác động mạnh mẽ đến nhiều lĩnh vực kinh tế, đặc biệt là ngành tài chính ngân hàng, vốn là một trong những lĩnh vực tiên phong trong xu hướng này Trong bối cảnh các tổ chức tài chính đang nỗ lực phục hồi sau khủng hoảng, sự xuất hiện của các công ty công nghệ tài chính (Fintech) đã tạo ra thách thức lớn khi cạnh tranh trực tiếp với ngân hàng Để đối phó với sự phát triển của các dịch vụ tài chính điện tử sáng tạo từ Fintech, các ngân hàng thương mại buộc phải đổi mới mô hình kinh doanh, tăng cường kết nối và cập nhật công nghệ nhằm đáp ứng nhu cầu thanh toán, đầu tư và các dịch vụ tài chính trong nền kinh tế số.
Trong bối cảnh nền kinh tế số, xu hướng số hóa ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu Nhiều ngân hàng đã thành công với mô hình ngân hàng số, trong khi các ngân hàng khác đang ở các giai đoạn chuyển đổi khác nhau Tại Việt Nam, các ngân hàng chủ yếu đang ở giai đoạn đầu của chuyển đổi số, với sự phát triển của dịch vụ ngân hàng ứng dụng kỹ thuật số, ngân hàng điện tử và ngân hàng trực tuyến Đặc biệt, phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử là bước tiến quan trọng để tiến tới mô hình ngân hàng số.
Các ngân hàng thương mại tại Việt Nam đang tích cực phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử nhằm mang đến giải pháp ngân hàng hiện đại và công nghệ cao cho cả khách hàng tổ chức và cá nhân Dịch vụ này đã được triển khai từ năm 2002 với các hình thức cơ bản như máy rút tiền ATM và máy thanh toán thẻ POS Tuy nhiên, sự bùng nổ thực sự của ngân hàng điện tử chỉ diễn ra khi Internet trở nên phổ cập, tạo nền tảng cho sự phát triển của ngân hàng trực tuyến Đến năm 2004, dịch vụ này đã bắt đầu có sự phát triển mạnh mẽ hơn.
Vietcombank là ngân hàng tiên phong tại Việt Nam trong việc cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến Sau hơn 15 năm phát triển, hiện có 78 tổ chức tín dụng tại Việt Nam cung cấp dịch vụ thanh toán qua Internet, trong đó 47 ngân hàng thương mại đã triển khai dịch vụ thanh toán qua di động vào năm 2019 Các ngân hàng đã tích hợp nhiều tính năng thanh toán trên thẻ, cho phép người dùng thực hiện giao dịch trực tuyến, thanh toán hóa đơn điện, nước, và dịch vụ bưu chính viễn thông Đồng thời, họ cũng đang nghiên cứu và hợp tác với các công ty công nghệ để ứng dụng các công nghệ tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, sinh trắc vân tay, và mã phản hồi nhanh trong lĩnh vực thanh toán.
Dịch vụ ngân hàng điện tử đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế xã hội và hội nhập quốc tế Khách hàng được hưởng nhiều lựa chọn với tính tiện ích cao và chi phí thấp hơn so với ngân hàng truyền thống Ngoài ra, ngân hàng thương mại còn thu hút thêm khách hàng giá trị cao, giúp đa dạng hóa loại hình dịch vụ.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (SP - DV) không chỉ thúc đẩy huy động vốn và cho vay mà còn nâng cao hình ảnh ngân hàng, từ đó tăng doanh thu và tiết kiệm chi phí Nhiều nghiên cứu đã chứng minh tác động tích cực của dịch vụ này, đặc biệt trong nền kinh tế số hiện nay Tuy nhiên, một số nghiên cứu chỉ ra rằng sự phát triển của ngân hàng điện tử vẫn chưa tạo ra ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động của ngân hàng trong giai đoạn đầu triển khai.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam đang thu hút sự chú ý từ các nhà khoa học và nghiên cứu viên Luận án tiến sĩ của tôi tập trung vào việc đánh giá tác động của dịch vụ này, sử dụng cả phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính Mục tiêu là xác định ảnh hưởng của ngân hàng điện tử đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, đồng thời đề xuất giải pháp thực tiễn nhằm phát huy những lợi ích và giảm thiểu hạn chế trong triển khai dịch vụ, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong bối cảnh số hóa hiện nay.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đối với kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm tối ưu hóa các tác động tích cực của dịch vụ này.
(i) Tổng quan lý thuyết về dịch vụ NHĐT, đặc điểm dịch vụ NHĐT, các nhân tố ảnh hưởng đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam Nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm cho thấy rằng các ngân hàng sử dụng dịch vụ NHĐT có khả năng tối ưu hóa nguồn vốn, tăng cường khả năng cạnh tranh và nâng cao hiệu quả tài chính Các quốc gia khác nhau đã áp dụng các mô hình dịch vụ NHĐT khác nhau, nhưng đều ghi nhận tác động tích cực đến KQHĐ Tại Việt Nam, sự phát triển của dịch vụ NHĐT cũng đã góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng của ngành ngân hàng, thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến trong quản lý tài chính.
(iii) Lựa chọn và xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT tới KQHĐ của các NHTM Việt Nam
(iv) Phân tích, đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ các NHTM
Việt Nam bằng các phương pháp định lượng và định tính
(v) Nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế, đề xuất giải pháp chiến lược cho các
NHTM nhằm phát huy tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của dịch vụ NHĐT.
Hướng tiếp cận nghiên cứu và phương pháp nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu của luận án bắt đầu bằng việc xác định mục tiêu nghiên cứu, tiếp theo là tổng quan tài liệu và áp dụng các lý thuyết hiện có Từ đó, các giả thuyết nghiên cứu được phát triển, kiểm định và xác nhận hoặc phản bác, góp phần vào sự phát triển của các lý thuyết này, làm nền tảng cho các nghiên cứu tiếp theo (Saunders và cộng sự, 2009).
- Hướng tiếp cận nghiên cứu:
Việc lựa chọn phương pháp tiếp cận trong nghiên cứu phụ thuộc vào mục tiêu và bản chất của đề tài Những chủ đề có nhiều tài liệu hỗ trợ thường áp dụng phương pháp diễn giải để xây dựng cơ sở lý thuyết và giả thuyết Ngược lại, các đề tài mới, ít tài liệu và đang gây tranh luận sẽ phù hợp hơn với phương pháp quy nạp.
Theo Saunder et al (2009), phương pháp kiểm định lý thuyết hay hướng tiếp cận diễn giải là quá trình phát triển lý thuyết thông qua các thử nghiệm nghiêm ngặt Phương pháp này thường được áp dụng trong nghiên cứu khoa học tự nhiên, nơi mà việc dự đoán và kiểm soát các sự kiện dựa trên lý thuyết hiện có là rất quan trọng (Collis & Hussey, 2003) Hướng tiếp cận diễn giải cho phép kiểm định các lý thuyết một cách hiệu quả và thực hiện theo chiều từ trên xuống.
Năm bước phát triển của một nghiên cứu theo hướng diễn giải theo Robson
1 Đề xuất giả thuyết từ cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu nghiên cứu
2 Diễn giải giả thuyết trong điều kiện cụ thể (xác định thang đo và các biến số)
3 Sử dụng các phương pháp khác nhau để kiểm định giả thuyết
4 Kiểm tra kết quả giả thuyết, kết luận chấp nhận hay không chấp nhận lý thuyết
Sửa đổi lý thuyết dựa trên kết quả phát hiện là cần thiết, đặc biệt khi áp dụng phương pháp tiếp cận diễn giải kết hợp dữ liệu định lượng và định tính để giải thích mối quan hệ nhân quả giữa các biến Việc kiểm soát các biến trong thử nghiệm và đảm bảo độ tin cậy thông qua phương pháp cấu trúc chặt chẽ là rất quan trọng (Gill & Johnson, 2002) Các biến cần phải đo lường được và có tính khái quát, yêu cầu mẫu đủ kích thước để hình thành quy luật Trong nghiên cứu "Tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam", với sự tồn tại của nhiều nghiên cứu lý thuyết và thực nghiệm trên thế giới, nghiên cứu sinh đã chọn hướng tiếp cận diễn giải để kiểm định lý thuyết dựa trên các nghiên cứu có sẵn trong nước và quốc tế.
Luận án xây dựng mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, dựa trên cơ sở lý luận và tổng quan tài liệu nghiên cứu Mô hình này đã điều chỉnh các biến thử nghiệm phù hợp với số lượng và đặc điểm của các NHTM tại Việt Nam Qua đó, nghiên cứu kiểm định giả thuyết về tác động tích cực hoặc tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ của các ngân hàng bằng cả phương pháp định lượng và định tính.
Để thu thập thông tin cho nghiên cứu, tác giả áp dụng phương pháp tổng hợp, kế thừa tài liệu từ các nghiên cứu trước đây cả trong nước và quốc tế Từ đó, tác giả xác định các vấn đề nghiên cứu, đặt ra giả thuyết và kiểm định chúng thông qua các phương pháp xử lý thông tin định tính và định lượng Các nguồn tài liệu được sử dụng để thu thập thông tin rất đa dạng và phong phú.
Nhiều công trình nghiên cứu, bao gồm giáo trình, luận án và tạp chí, đã được thực hiện cả trong và ngoài nước về dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) và tác động của dịch vụ này đến kết quả hoạt động ngân hàng Những nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về vai trò của NHĐT trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
(ii) Tổng hợp kinh nghiệm quốc tế trong phát triển dịch vụ NHĐT nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng;
Văn bản pháp luật của Việt Nam liên quan đến dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) quy định các tiêu chuẩn và điều kiện hoạt động của dịch vụ ngân hàng qua mạng Những quy định này đảm bảo an toàn trong giao dịch điện tử và bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng Đồng thời, các quy định cũng nhằm nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của các tổ chức tài chính trong hoạt động ngân hàng.
Số liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cùng với báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước và số liệu công bố từ Tổng cục Thống kê Thông tin này cũng bao gồm các số liệu tổng hợp từ Ngân hàng Nhà nước, cung cấp cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.
Hiện nay, có nhiều phương pháp nghiên cứu (PPNC) được phân loại theo các tiêu chí khác nhau và có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp để đạt hiệu quả tối ưu trong nghiên cứu Phương pháp kết hợp (mixed method) ngày càng trở nên phổ biến (Bryman, 2006; Tashakkori & Teddlie, 2010) và được gọi bằng nhiều thuật ngữ khác nhau như phương pháp tích hợp, phương pháp kết hợp và phương pháp đa phương pháp.
Phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp PPNC định tính và định lượng, giúp nhà nghiên cứu khai thác ưu điểm và khắc phục nhược điểm của từng phương pháp Điều này không chỉ nâng cao tính chính xác mà còn góp phần xây dựng lý thuyết có giá trị khoa học và thực tiễn.
Johnson, Onwuegbuzie, và Turner (2007) đã xác định các đặc tính của phương pháp nghiên cứu kết hợp (PP) như sau: (i) PP kết hợp thu thập cả dữ liệu định tính (mở) và định lượng (đóng) để giải quyết các câu hỏi nghiên cứu; (ii) Phương pháp này yêu cầu phân tích cả hai loại dữ liệu, với quy trình thu thập và xử lý dữ liệu phải được thực hiện một cách nghiêm ngặt; (iii) Hai dạng dữ liệu được tích hợp trong thiết kế phân tích thông qua việc hợp nhất, kết nối hoặc nhúng dữ liệu, và (iv) Các quy trình này có thể dựa trên một quan điểm triết học hoặc lý thuyết đã có trước đó.
Trong khuôn khổ đề tài tác giả sử dụng phương pháp kết hợp để trả lời câu hỏi nghiên cứu:
Dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả tài chính của ngân hàng, điều này được thể hiện qua các tỷ số tài chính như ROA (tỷ suất lợi nhuận trên tài sản), ROE (tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) và NIM (tỷ suất lợi nhuận lãi ròng) Việc cung cấp dịch vụ NHĐT có thể mang lại lợi ích tài chính tích cực, giúp ngân hàng cải thiện hiệu quả hoạt động và gia tăng lợi nhuận Tuy nhiên, nếu không được quản lý tốt, các rủi ro liên quan đến NHĐT cũng có thể dẫn đến tác động tiêu cực đến các chỉ số tài chính này.
(ii) Dịch vụ NHĐT có ảnh hưởng gì đến hiệu quả hoạt động phi tài chính của ngân hàng?
(iii) Giải pháp phát huy những tác động tích cực và hạn chế tác động tiêu cực của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ của các NHTM Việt Nam?
Phương pháp nghiên cứu định lượng được thực hiện trước tiên với nguồn số liệu sơ cấp và thứ cấp nhằm đánh giá tác động của dịch vụ NHĐT đến kết quả kinh doanh ngân hàng thông qua mô hình hồi quy dữ liệu bảng Đồng thời, phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để phân tích và giải thích các dữ liệu định tính thu thập được thông qua phỏng vấn chuyên gia Để đảm bảo tính nhất quán trong nghiên cứu, dữ liệu định tính được xử lý theo hướng diễn giải, bao gồm hai quá trình tóm tắt và phân nhóm, nhằm làm rõ kết quả nghiên cứu định lượng và giải quyết các câu hỏi định tính mà nghiên cứu định lượng chưa đáp ứng.
Đóng góp của luận án
Hệ thống hóa lý thuyết về dịch vụ NHĐT, tác động của dịch vụ NHĐT đến KQHĐ ngân hàng, xét về góc độ tài chính và phi tài chính
Dựa trên các mô hình nghiên cứu quốc tế, bài viết thiết kế một mô hình phù hợp để đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động ngân hàng của các ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phỏng vấn chuyên gia giúp cung cấp phân tích có giá trị thực tiễn, đồng thời làm sáng tỏ những hạn chế mà các mô hình định lượng hiện tại chưa thể khắc phục.
Kết hợp nghiên cứu và bài học từ quốc tế, bài viết đề xuất các giải pháp cụ thể cho nhà chính sách và lãnh đạo ngân hàng nhằm tối ưu hóa dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) Mục tiêu là phát huy tác động tích cực của NHĐT, đồng thời hạn chế những tác động tiêu cực, biến NHĐT thành công cụ hiệu quả giúp ngân hàng nâng cao hiệu suất hoạt động.
Kết cấu của luận án
Kết cấu của luận án được chia làm 5 chương:
Chương 1: Tổng quan tình hình nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận và thực tiễn về tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử tới kết quả hoạt động của ngân hàng
Chương 3: Kết quả hoạt động và thực trạng phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 4: Đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 5: Một số giải pháp và kiến nghị.
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU
Tình hình nghiên cứu ở các quốc gia trên thế giới
1.1.1 Nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả tài chính của ngân hàng
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng lớn đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng, với lý thuyết cho rằng chúng mang lại lợi nhuận cao và chi phí thấp Tuy nhiên, nghiên cứu thực nghiệm ở nhiều quốc gia cho thấy kết quả khác nhau, đặc biệt là tác động của dịch vụ NHĐT đến lợi nhuận của ngân hàng Các nghiên cứu này được phân loại thành hai nhóm dựa trên mức độ phát triển của quốc gia: các nước đang phát triển và các nước phát triển.
Nghiên cứu ở các nước phát triển
- Các nghiên cứu cho thấy kết quả tác động tích cực của dịch vụ NHĐT đến kết quả hoạt động ngân hàng
Các nghiên cứu của Hasan et al (2002), Kagan et al (2005), DeYoung
(2005, 2007), Hernando, I và Nieto, M J., (2007), Onay, Ozsoz và Helvacioglu
Nghiên cứu của Delgado et al (2004, 2007) và Onay cùng Ozsoz (2013) chỉ ra rằng ứng dụng ngân hàng điện tử có tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng, nhưng với một độ trễ thời gian nhất định, đặc biệt tại các quốc gia Châu Âu và Hoa Kỳ Các nghiên cứu khác của Egland et al cũng hỗ trợ quan điểm này.
Nghiên cứu của Sullivan (2000), Sathye (2005) và các tác giả khác (1998) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng qua mạng (internet banking) không có ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Hoa Kỳ và Úc.
Nghiên cứu của DeYoung (2005) đánh giá hiệu quả tài chính của dịch vụ ngân hàng điện tử tại Mỹ, cho thấy lợi nhuận của các ngân hàng điện tử thấp hơn so với ngân hàng truyền thống do chi phí lao động cao và doanh thu dịch vụ hạn chế Tuy nhiên, ngân hàng điện tử có xu hướng tăng trưởng nhanh hơn và có khả năng cạnh tranh tài chính tốt hơn khi phát triển quy mô lớn Tương tự, Delgado và cộng sự (2004, 2006) đã chỉ ra kết quả tương tự ở Châu Âu, với sự phát triển kinh tế dựa trên công nghệ rõ ràng hơn so với nghiên cứu của DeYoung.
Nghiên cứu của DeYoung et al (2007) về ảnh hưởng của Internet đến hiệu suất của các ngân hàng cộng đồng Hoa Kỳ đã chỉ ra rằng việc tích hợp công nghệ web vào dịch vụ ngân hàng trong giai đoạn 1999-2001 đã dẫn đến sự gia tăng lợi nhuận rõ rệt Cụ thể, việc thêm kênh phân phối Internet vào mạng lưới chi nhánh ngân hàng đã làm tăng thu nhập, chủ yếu từ phí dịch vụ ngoài lãi trên tài khoản tiền gửi Sự tiện lợi của ngân hàng trực tuyến đã khuyến khích khách hàng gửi tiền mua thêm các dịch vụ khác hoặc sẵn sàng trả thêm phí cho các dịch vụ hiện có tại các chi nhánh ngân hàng.
Hernando, I và Nieto, M J., (2007) với nghiên cứu “Is the Internet Delivery
Nghiên cứu "Channel changing Banks’ Performance?" đã phân tích tác động của việc sử dụng trang web giao dịch đến hiệu suất tài chính của 72 ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1994-2002 Các chỉ tiêu tài chính bao gồm tỷ lệ chi phí/tổng tài sản, chi phí công nghệ và tiếp thị/tổng tài sản, cùng với các chỉ số lợi nhuận như ROA, ROE, tỷ suất lãi trung gian (NIM) và hoa hồng môi giới chứng khoán Kết quả cho thấy, việc chấp nhận web giao dịch cần thời gian để phát huy hiệu quả Sự chấp nhận Internet như một kênh phân phối sản phẩm ngân hàng giúp giảm chi phí vận hành, đặc biệt là chi phí nhân viên, tiếp thị và công nghệ thông tin, với ý nghĩa thống kê chỉ xuất hiện sau một năm rưỡi Sự giảm chi phí này dẫn đến cải thiện khả năng sinh lời của ngân hàng, ảnh hưởng tích cực đến ROA và thu nhập từ hoa hồng và phí sau 1 năm rưỡi, cũng như ROE sau 3 năm, trong khi NIM không có tác động đáng kể.
Kegan và cộng sự (2005) đã nghiên cứu tác động của ứng dụng ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất của các ngân hàng ở Mỹ, sử dụng mô hình phương trình cấu trúc (SEM) để phân tích mối quan hệ này Nghiên cứu tập trung vào 10 ngân hàng cộng đồng tại Iowa, Minnesota, Montana, North Dakota và South Dakota, với tổng tài sản dưới một tỷ đô la Kết quả cho thấy các ngân hàng cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến hoạt động hiệu quả hơn, cải thiện khả năng thu nhập thông qua chỉ số lợi nhuận/vốn chủ sở hữu và nâng cao chất lượng tài sản.
Nghiên cứu của Hasan và cộng sự (2002) dựa trên dữ liệu từ các ngân hàng ở Ý chỉ ra rằng các tổ chức cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử hoạt động hiệu quả hơn đáng kể so với ngân hàng truyền thống Các chỉ số rủi ro liên quan đến ngân hàng điện tử cũng thấp hơn, trong khi các biến số Tài sản/Nợ cho thấy ngân hàng điện tử có hoạt động đầu tư và giao dịch cao hơn, đồng thời ít phụ thuộc vào tiền gửi hơn Tuy nhiên, yếu tố chi phí không lãi suất là điểm yếu duy nhất của nhóm ngân hàng điện tử, do yêu cầu đầu tư công nghệ ban đầu cao dẫn đến gia tăng chi phí hoạt động ngoài lãi.
Nghiên cứu của Onay, Ozsoz và Helvacioglu (2008) về ảnh hưởng của ngân hàng trực tuyến đối với khả năng sinh lời của ngân hàng tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy không có mối liên hệ giữa ngân hàng trực tuyến với thu nhập lãi cận biên, thu nhập từ phí và hoa hồng Tuy nhiên, dịch vụ ngân hàng trực tuyến bắt đầu đóng góp vào ROE của ngân hàng sau hai năm, trong khi tác động tiêu cực xuất hiện với độ trễ một năm, tương tự như kết quả của Hernando và Nieto (2007) Nghiên cứu khuyến cáo rằng quyết định đầu tư vào dịch vụ ngân hàng trực tuyến cần được tính toán hợp lý để cân nhắc chi phí và doanh thu ảnh hưởng đến hiệu suất ngân hàng Đến năm 2013, Onay và Ozsoz đã sử dụng dữ liệu từ năm 1990 để tiếp tục nghiên cứu.
Nghiên cứu năm 2008 của 18 ngân hàng bán lẻ tại Thổ Nhĩ Kỳ cho thấy việc áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử có mối liên hệ tích cực với lợi nhuận, tiền gửi và cho vay trên mỗi chi nhánh Tuy nhiên, sau 2 năm áp dụng, dịch vụ này lại có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng Nguyên nhân được các tác giả chỉ ra là do dịch vụ ngân hàng điện tử làm gia tăng cạnh tranh giữa các ngân hàng, dẫn đến thu nhập lãi thấp hơn.
Nghiên cứu ở các nước đang phát triển
Nghiên cứu tại các nước đang phát triển như Jordan, Pakistan, Bangladesh, Iran, Ả Rập Saudi và Kenya cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có ảnh hưởng đến kết quả hoạt động ngân hàng (KQHĐ), nhưng chưa rõ ràng Một số nghiên cứu, bao gồm của Rahman (2007), Malhotra và Singh (2009), Nader (2011), Josiah và Nancy (2012), Oyewole et al (2013) và Rauf và Qiang (2014), chỉ ra rằng NHĐT cải thiện hiệu suất hoạt động ngân hàng ở một mức độ nhất định Tuy nhiên, các nghiên cứu của Siam (2006), Khrawish, A.H và Al-Sa'di, N.M (2011) cùng Akhisar et al (2015) cho thấy chi phí phát triển hạ tầng NHĐT cao cùng với số lượng khách hàng chưa tương xứng đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các ngân hàng trong các nước này.
Nghiên cứu của Khrawish, A.H và Al-Sa'di, N.M (2011) mang tên “Tác động của ngân hàng điện tử đến lợi nhuận ngân hàng: Bằng chứng từ Jordan” nhằm phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng điện tử đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong giai đoạn 2000-2009 Trong nghiên cứu, các biến số đại diện cho dịch vụ ngân hàng điện tử được xác định qua ma trận các biến giả “INTERNET”, trong đó INTERNET1 = 1 nếu ngân hàng áp dụng dịch vụ ngân hàng điện tử, INTERNET2 = 1 nếu ngân hàng áp dụng dịch vụ này trong 2 năm qua, và INTERNET3 = 1 nếu ngân hàng đã sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử trên 2 năm.
Mô hình hồi quy cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) không có ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng mới áp dụng, thể hiện qua chỉ số ROA và ROE, với chi phí cao liên quan đến việc triển khai dịch vụ này Đối với các ngân hàng đã cung cấp dịch vụ NHĐT trong hai năm, kết quả hồi quy có ý nghĩa hơn nhưng vẫn không cho thấy tác động rõ rệt đến lợi nhuận, tương tự như các nghiên cứu trước đây của Mohammad và Saad (2011), Malhotra và Singh (2009).
Nghiên cứu của Siam (2006) chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động tiêu cực đến lợi nhuận của ngân hàng trong thời gian ngắn, do khách hàng tại Jordan vẫn phụ thuộc vào các kênh truyền thống Chi phí áp dụng NHĐT cao hơn doanh thu từ dịch vụ điện tử, khiến ngân hàng Jordan cần tăng cường thúc đẩy dịch vụ này và củng cố lòng tin của khách hàng Đến năm 2011, Al-Smadi và Al-Wabel đã nghiên cứu tác động của NHĐT đến hoạt động của 15 ngân hàng Jordan giai đoạn 2000-2010, phát hiện rằng dịch vụ NHĐT có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến hiệu suất tài chính, đo bằng ROE Tuy nhiên, nghiên cứu này không xem xét ROE sau một năm áp dụng NHĐT, vì chi phí liên quan đến công nghệ mới có thể cần thời gian để phục hồi.
Nghiên cứu cho thấy mối quan hệ tích cực giữa dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) và kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng tại các quốc gia đang phát triển Cụ thể, nghiên cứu của Josiah và Nancy (2012) về các ngân hàng ở Kenya chỉ ra rằng NHĐT có tác động tích cực đến ROA, đặc biệt qua việc sử dụng thẻ ghi nợ, thẻ tín dụng và ATM Kết quả này tương đồng với nghiên cứu của Agboola (2006) tại Nigeria Tương tự, Oyewole et al (2013) cũng cho thấy NHĐT có ảnh hưởng tích cực đến hiệu suất ngân hàng tại Nigeria, với ROA và NIM cải thiện sau hai năm áp dụng, mặc dù có tác động tiêu cực trong năm đầu tiên Tại Bangladesh, Rahman (2007) nhận thấy rằng việc ứng dụng công nghệ qua NHĐT đã giúp cải thiện hiệu suất của các ngân hàng, tuy nhiên, nghiên cứu này không chỉ ra rõ ràng mức độ đáng kể của những thay đổi này theo thời gian.
Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Số lượng nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) tại Việt Nam còn hạn chế so với các lĩnh vực khác trong tài chính ngân hàng Đặc biệt, rất ít nghiên cứu tập trung vào tác động của dịch vụ NHĐT đối với kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng.
Nghiên cứu điển hình duy nhất hiện nay về tác động của ngân hàng trực tuyến đến hiệu suất ngân hàng là bài báo của Dinh Van (2015) mang tên “Measuring the Impacts of Internet banking to Bank performance: Evidence from Vietnam”, được công bố trên Tạp chí thương mại điện tử và ngân hàng trực tuyến.
Nghiên cứu đã áp dụng mô hình định lượng để phân tích tác động của dịch vụ Internet banking đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2014 Trong mô hình, Internet banking được xem như một biến giả, trong khi các chỉ tiêu tài chính như ROA, ROE, chi phí hoạt động và thu nhập ngoài lãi được sử dụng làm biến phụ thuộc Kết quả cho thấy Internet banking có ảnh hưởng tích cực đến thu nhập ngoài lãi và lợi nhuận của ngân hàng với độ trễ 3 năm, tuy nhiên mức độ tác động là rất nhỏ Nghiên cứu không phát hiện mối liên hệ giữa Internet banking và chi phí hoạt động của ngân hàng Tuy nhiên, nghiên cứu chỉ dừng lại ở việc sử dụng biến giả cho Internet banking, do đó chưa thể cung cấp cái nhìn tổng quát về tác động của dịch vụ này đến kết quả hoạt động Để có cái nhìn đầy đủ hơn, cần có thêm dữ liệu định lượng cụ thể và áp dụng các phương pháp nghiên cứu định tính như phỏng vấn chuyên gia.
Một số nghiên cứu khác có cùng đối tượng nghiên cứu là dịch vụ NHĐT, dịch vụ thanh toán thẻ, TTKDTM như:
- Luận án tiến sỹ (LATS) của NCS Phạm Thu Hương (2012) “Phát triển dịch vụ NHĐT tại Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế 2012”, Đại học ngoại thương;
Nghiên cứu của Phạm Long (2012) về "Xây dựng mô hình chất lượng dịch vụ ngân hàng đầu tư tại Việt Nam" được trình bày trong Kỷ yếu Hội thảo Kinh doanh hàng năm lần 2, Đại học Sam Houston State, đã đưa ra những phân tích sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ trong ngành ngân hàng đầu tư Nghiên cứu này không chỉ cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc mà còn đề xuất các giải pháp cải thiện chất lượng dịch vụ nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng tại Việt Nam.
- Nghiên cứu của Trương Thị Vân Anh và Lê Văn Huy (2008): “Mô hình nghiên cứu chấp nhận E-Banking tại Việt Nam”, Tạp chí Nghiên cứu kinh tế, Số
Nghiên cứu của Trần Đức Thắng (2016) tại Đại học Kinh tế Quốc dân đã chỉ ra mối quan hệ giữa chất lượng dịch vụ ngân hàng điện tử và mức độ thỏa mãn, cũng như mức độ trung thành của khách hàng tại Việt Nam Nghiên cứu này góp phần làm rõ tầm quan trọng của chất lượng dịch vụ trong việc nâng cao sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng trong lĩnh vực ngân hàng.
- LATS của Nguyễn Danh Lương (2003): “Những giải pháp nhằm phát triển hình thức thanh toán thẻ ở Việt Nam”, Học viện ngân hàng và;
- LATS của Trịnh Thanh Huyền (2012): Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt qua NHTM ở Việt Nam, Học viện tài chính
Các nghiên cứu về dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) ở Việt Nam đã hệ thống hóa cơ sở lý luận, đặc điểm và phân loại sản phẩm - dịch vụ NHĐT Nghiên cứu chủ yếu tập trung vào việc đánh giá sự phát triển và phân tích các nhân tố tác động đến sự phát triển của dịch vụ NHĐT tại Việt Nam, đồng thời tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến sự chấp nhận dịch vụ NHĐT của khách hàng tại các ngân hàng Việt Nam.
Khoảng trống nghiên cứu
Đến nay, nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của ngân hàng thương mại (NHTM) tại Việt Nam vẫn còn hạn chế Trong cả nghiên cứu toàn cầu và trong nước, rất ít tài liệu kết hợp đầy đủ phương pháp nghiên cứu định lượng và định tính, chủ yếu tập trung vào một trong hai phương pháp này.
Nghiên cứu về tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến kết quả hoạt động của các ngân hàng cho thấy kết quả khác nhau tùy thuộc vào đặc điểm riêng của từng ngân hàng, lịch sử phát triển dịch vụ và môi trường chính trị kinh tế của quốc gia Tác động này có thể tích cực hoặc tiêu cực, hoặc thậm chí không có tác động rõ rệt Hầu hết các nghiên cứu, cả trong nước và quốc tế, chủ yếu tập trung vào ảnh hưởng của ngân hàng đầu tư đến kết quả tài chính qua các chỉ tiêu lợi nhuận, trong khi ít đề cập đến các kết quả phi tài chính khác Phương pháp nghiên cứu định tính như khảo sát và phỏng vấn chuyên gia vẫn chưa được áp dụng rộng rãi.
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp kết hợp song song giữa định lượng và định tính nhằm xác định ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam Mục tiêu là làm rõ liệu dịch vụ NHĐT có tác động tích cực hay tiêu cực đến kết quả hoạt động của các NHTM trong bối cảnh dịch vụ này đã có những bước phát triển nhất định Điểm mới của luận án nằm ở việc phân tích sâu sắc những tác động này.
Mô hình đánh giá tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam cần được thiết kế sao cho phù hợp với đặc điểm và tính chất riêng của các NHTM tại Việt Nam Việc này sẽ giúp nâng cao hiệu quả hoạt động và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường tài chính trong nước.
- Đánh giá kết quả kinh doanh, thực trạng hoạt động NHĐT của các NHTM Việt Nam ở giai đoạn ngân hàng điện tử bắt đầu bùng phát mạnh mẽ
Nghiên cứu này phân tích tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam, sử dụng phương pháp định lượng kết hợp với định tính và số liệu cập nhật trong giai đoạn mới Kết quả cho thấy dịch vụ NHĐT ảnh hưởng đến các chỉ tiêu tài chính của ngân hàng, đặc biệt là các tỷ lệ sinh lời, cũng như các chỉ tiêu phi tài chính như gia tăng sức cạnh tranh, mở rộng quy mô khách hàng, nâng cao chất lượng dịch vụ và cải tiến cách thức vận hành.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ VÀ TÁC ĐỘNG CỦA DỊCH VỤ NGÂN HÀNG ĐIỆN TỬ ĐẾN KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG NGÂN HÀNG
Tổng quan về dịch vụ ngân hàng điện tử
2.1.1 Khái niệm dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có nguồn gốc từ thương mại điện tử (TMĐT), đóng vai trò là hạ tầng thanh toán trực tuyến cho TMĐT và cũng là một sản phẩm của nó TMĐT liên quan đến việc trao đổi thông tin và mua bán sản phẩm qua mạng máy tính như Internet, trong khi dịch vụ NHĐT cung cấp thông tin và dịch vụ ngân hàng truyền thống cũng như hiện đại qua các phương tiện điện tử và Internet.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) cho phép khách hàng truy cập tài khoản và thông tin sản phẩm ngân hàng qua Internet, bổ sung cho các kênh như ATM, PC bank và Home bank Việc áp dụng NHĐT hình thành mô hình phân phối đa kênh phổ biến trong ngành ngân hàng hiện nay, mang lại tiềm năng lớn cho phương thức giao dịch thuận tiện và hiệu quả mà trước đây chưa được cung cấp.
Dịch vụ ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng điện tử, là một thuật ngữ phức tạp về mặt kỹ thuật và khó định nghĩa do sự đa dạng trong cách hiểu và mục đích sử dụng khác nhau.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (e-banking) được định nghĩa bởi IMF (2002) là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử cho sản phẩm dịch vụ ngân hàng, thuộc tập con của tài chính điện tử Allen và cộng sự (2002) cũng nhấn mạnh rằng dịch vụ ngân hàng điện tử là phương thức cung cấp dịch vụ tài chính qua các phương tiện điện tử Hiện nay, các ngân hàng bán lẻ đang chuyển đổi sang phân phối dịch vụ tài chính đa kênh trên nền tảng kỹ thuật số, cung cấp các dịch vụ truyền thống thông qua Internet.
Khác với định nghĩa truyền thống, Siddik và cộng sự (2016) định nghĩa "ngân hàng điện tử" là hệ thống cho phép nhà cung cấp dịch vụ, doanh nghiệp và cá nhân truy cập thông tin và sử dụng dịch vụ tài chính kỹ thuật số qua mạng tư nhân hoặc công cộng Người dùng có thể sử dụng các thiết bị thông minh như máy tính cá nhân, máy rút tiền tự động (ATM) và trợ lý kỹ thuật số cá nhân (PDA) để thực hiện giao dịch ngân hàng điện tử mà không bị giới hạn về không gian và thời gian như ngân hàng truyền thống.
Nghiên cứu của Shah và Clarke (2009) định nghĩa dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là việc cung cấp dịch vụ tài chính qua kênh phân phối điện tử của tổ chức cho khách hàng, bao gồm cả cá nhân và doanh nghiệp Các ngân hàng hiện nay cung cấp dịch vụ tài chính điện tử đầy đủ và tinh vi, cho phép khách hàng truy cập tài khoản, chuyển tiền giữa các tài khoản, mở tài khoản tiết kiệm, thanh toán hóa đơn, vay vốn, giao dịch ngoại hối, ủy thác, bảo hiểm và nhiều sản phẩm tài chính khác.
Dịch vụ ngân hàng điện tử là việc sử dụng các kênh phân phối điện tử nhằm cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng đến tay khách hàng một cách thuận tiện và nhanh chóng.
Các kênh phân phối điện tử là hệ thống phương tiện điện tử tương tác và quy trình tự động hóa mà ngân hàng sử dụng để giao tiếp và cung cấp sản phẩm, dịch vụ cho khách hàng Những kênh phân phối này bao gồm giao dịch qua ATM, POS, Internet banking và Mobile banking Khái niệm này sẽ được sử dụng xuyên suốt trong luận án.
Mối quan hệ giữa ngân hàng điện tử và ngân hàng số
Ngân hàng điện tử, hay còn gọi là ngân hàng số, là một mô hình kinh doanh mới hoàn toàn khác biệt so với ngân hàng truyền thống, không có chi nhánh Theo Chris (2014), ngân hàng số dựa vào “nguồn lực số” và “mạng lưới số” là giá trị cốt lõi Khách hàng sử dụng dịch vụ ngân hàng số hoàn toàn thông qua công nghệ số, không cần tương tác với chi nhánh hay nhân viên Ngân hàng số (NHS) cho phép tự động hóa và tiêu chuẩn hóa tất cả các hoạt động ngân hàng trên một nền tảng số (Gasser, 2017) Mặc dù có nhiều định nghĩa khác nhau, NHS cơ bản là việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ ngân hàng trên nền tảng công nghệ số, chủ yếu thông qua internet, điện thoại di động, máy tính bảng, và các trang mạng xã hội cũng như thương mại điện tử.
Ngân hàng số không chỉ đơn thuần là dịch vụ ngân hàng trực tuyến hay ngân hàng Internet, mà nó bao quát một phạm vi rộng lớn hơn, thể hiện sự áp dụng công nghệ số toàn diện trong mọi hoạt động của ngân hàng Trong khi các dịch vụ ngân hàng truyền thống chỉ tích hợp công nghệ vào một số sản phẩm như thanh toán, đầu tư hay quản lý tài khoản, thì mô hình ngân hàng số (NHS) xây dựng toàn bộ hệ thống quản trị và điều hành dựa trên nền tảng số Điều này giúp ngân hàng thích ứng tốt hơn với hạ tầng kỷ nguyên số, nâng cao hiệu quả hoạt động và gia tăng sự gắn kết với khách hàng, đồng thời mang lại tiện ích linh hoạt với chi phí hợp lý cho cả khách hàng cá nhân và doanh nghiệp.
Ngân hàng số không chỉ đơn thuần là ngân hàng điện tử hay ngân hàng trực tuyến, mà còn đại diện cho một mô hình kinh doanh hoàn toàn số hóa, bao gồm cả dịch vụ và cấu trúc tổ chức Ngân hàng điện tử là một phần quan trọng trong ngân hàng số, đánh dấu sự chuyển mình từ mô hình ngân hàng chi nhánh sang ngân hàng không chi nhánh Việc phát triển dịch vụ ngân hàng số là nhu cầu thiết yếu giúp các ngân hàng đối mặt với thách thức, tạo lợi thế cạnh tranh và thích ứng bền vững trong kỷ nguyên CMCN 4.0 và kinh tế số, đồng thời thúc đẩy tài chính toàn diện quốc gia.
2.1.2 Vai trò của dịch vụ ngân hàng điện tử
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đóng vai trò quan trọng trong ngành ngân hàng và nền kinh tế toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và toàn cầu hóa hiện nay Sự phát triển của dịch vụ NHĐT không chỉ là hạ tầng thanh toán trực tuyến cho nền kinh tế số mà còn là sản phẩm công nghệ tài chính chủ chốt của ngân hàng NHĐT đã trở thành một phần thiết yếu trong kinh doanh ngân hàng hiện đại, giúp gia tăng khả năng cạnh tranh và cách tiếp cận sản phẩm tài chính một cách hiệu quả hơn.
Các thay đổi trong dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) đã trở nên rõ rệt, đặc biệt trong thời kỳ đại dịch COVID-19, khi mà các biện pháp giãn cách xã hội thúc đẩy việc áp dụng công nghệ số trong thanh toán và giao dịch Dịch vụ NHĐT không chỉ phát triển mạnh mẽ mà còn phù hợp với bối cảnh kinh tế chính trị xã hội hiện nay Đối với các ngân hàng, NHĐT là phương thức kinh doanh hiệu quả, giúp cải thiện hình ảnh và tăng cường mối quan hệ với khách hàng thông qua việc cung cấp dịch vụ cao cấp và sản phẩm tùy chỉnh Theo Furst và cộng sự (2000), NHĐT hoạt động như một kênh phân phối từ xa, trong khi Kricks (2009) cho rằng nó là phương tiện giao hàng tự động cho các sản phẩm ngân hàng qua kênh điện tử Sự xuất hiện của NHĐT không chỉ thay thế các sản phẩm ngân hàng truyền thống mà còn cải tiến mô hình dịch vụ, nâng cao chất lượng, giảm chi phí và tối đa hóa hiệu quả hoạt động ngân hàng (Ovia, 2001; Gonzalez, 2008) Điều này mở ra cơ hội cho ngân hàng gia tăng cơ sở khách hàng và lợi nhuận (Okibo, Wario 2014).
Theo nghiên cứu của Sumra và Manzoor (2011), dịch vụ ngân hàng trực tuyến (NHĐT) sử dụng Internet để cung cấp các dịch vụ như mở tài khoản tiền gửi, thanh toán hóa đơn điện tử và chuyển khoản trực tuyến Các dịch vụ tài chính này có thể được truy cập qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm website của ngân hàng, ứng dụng điện tử và ngân hàng ảo NHĐT được coi là một kênh phân phối hiệu quả, cung cấp sản phẩm tài chính giá trị cao với chất lượng cải thiện và chi phí thấp hơn, không bị giới hạn bởi ranh giới vật lý, đồng thời cho phép bán chéo các sản phẩm như thẻ tín dụng và khoản vay.
Theo Lin, Hu và Sung (2005), dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) là một kênh bổ sung hiệu quả để cung cấp dịch vụ cho khách hàng với chi phí thấp hơn Những kênh này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn mở rộng khu vực địa lý phục vụ khách hàng.
NH và có thể giúp thu hút và giữ KH hơn nữa (Dandapani, Karels và Lawrence,
Đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng
2.2.1 Khung xếp hạng hoạt động ngân hàng CAMELS
Trong những năm gần đây, mô hình CAMELS đã trở thành công cụ phổ biến để ước tính hiệu suất hoạt động của ngân hàng Đây là khung phân tích được phát triển bởi các nhà quản lý ngân hàng liên bang nhằm đánh giá tổng thể hiệu suất của các ngân hàng tại Hoa Kỳ (Rose & Hudgins, 2012) Từ năm 1988, Ủy ban Basel đã khuyến nghị sử dụng CAMELS để đánh giá sự lành mạnh của các tổ chức tài chính, bao gồm ngân hàng thương mại Hệ thống này được áp dụng bởi các cơ quan quản lý như Ngân hàng Dự trữ Liên bang Mỹ, Văn phòng Kiểm soát Tiền tệ Mỹ và Tổng công ty Bảo hiểm Tiền gửi Liên bang Mỹ.
Nghiên cứu của Barr và cộng sự (2002) nhấn mạnh rằng tiêu chí đánh giá CAMELS đã trở thành công cụ thiết yếu cho các nhà giám sát và cơ quan quản lý, nhằm cải thiện hoạt động của ngân hàng Hệ thống này xem xét nhiều khía cạnh khác nhau của ngân hàng dựa trên thông tin từ báo cáo tài chính, nguồn tài trợ, dữ liệu kinh tế vĩ mô, ngân sách và dòng tiền Các ngân hàng trung ương có trách nhiệm giám sát các ngân hàng quốc gia thông qua hệ thống xếp hạng để đảm bảo tính đúng đắn của các ngân hàng (Doumpos & Zopounidis, 2010).
Từ viết tắt CAMELS là viết tắt của: “Capital adequacy”- Mức độ an toàn vốn; “Asset quality”- Chất lượng tài sản có; “Management”- Khả năng quản lý;
"Earning" đề cập đến khả năng sinh lời, trong khi "Liquidity" liên quan đến thanh khoản Các nhà điều hành đã thêm yếu tố "Sensitivity" để đánh giá rủi ro thị trường do biến động lãi suất và các yếu tố khác, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng tài chính (Kandrac, 2014).
Mức độ an toàn vốn của ngân hàng (CAR) là chỉ tiêu quan trọng để đánh giá an toàn trong hoạt động ngân hàng, được tính toán từ bảng cân đối kế toán Tỷ lệ này, do Ủy ban Basel giám sát, xem xét các rủi ro tài chính như rủi ro ngoại hối, tín dụng và lãi suất bằng cách gán trọng số cho tài sản của ngân hàng CAR thể hiện tỷ lệ giữa giá trị sổ sách của vốn tự có (chủ yếu là vốn cấp 1 và 2) so với giá trị sổ sách của tài sản có điều chỉnh rủi ro Tỷ lệ cao hơn cho thấy mức độ an toàn vốn cao hơn, và Hiệp định Basel I năm 1992 đã thiết lập tỷ lệ an toàn vốn đối với tài sản điều chỉnh.
Tỷ lệ vốn tự có (RR) của các ngân hàng thương mại (NHTM) phải đạt tối thiểu 4% so với tài sản có rủi ro Theo tiêu chuẩn Basel II và III, tỷ lệ này được nâng lên 8%.
Chất lượng tài sản có là yếu tố quan trọng quyết định tình hình hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), trong đó rủi ro tín dụng đóng vai trò then chốt Rủi ro này phụ thuộc vào chất lượng tài sản mà NHTM sở hữu, bao gồm các rủi ro cụ thể, xu hướng của các khoản nợ xấu và khả năng sinh lời của người vay, đặc biệt là trong khu vực doanh nghiệp.
Chất lượng tài sản của các ngân hàng thương mại (NHTM) có thể được đánh giá thông qua nhiều yếu tố, bao gồm mức độ tập trung cho vay theo ngành và khu vực, như lĩnh vực nông nghiệp có thể gặp rủi ro từ thời tiết; cơ cấu khách hàng gồm cá nhân, hộ kinh doanh và doanh nghiệp; chất lượng và giá trị tài sản thế chấp; mục đích vay; tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay; cũng như rủi ro chính trị liên quan đến các chương trình xóa nợ, trần lãi suất và cho vay vào các lĩnh vực hoặc nhóm đối tượng cụ thể.
Quản lý là yếu tố quan trọng quyết định hiệu suất của ngân hàng, mặc dù khó đo lường Một số chỉ số có thể được sử dụng để đánh giá chất lượng quản lý bao gồm tỷ lệ tăng trưởng tổng tài sản, cho vay và danh mục đầu tư Hiệu suất hoạt động có thể được đo qua tỷ lệ chi phí hoạt động so với thu nhập, chi phí trên mỗi nhân viên và thu nhập trên mỗi nhân viên Thị phần cũng là một yếu tố cần xem xét, bao gồm thị phần tiền gửi và thị phần tín dụng Hệ thống vận hành với mức độ tự động hóa, nhận diện thương hiệu và tuân thủ quy định cũng góp phần vào chất lượng quản lý Cuối cùng, lợi ích cổ đông phản ánh qua việc tuân thủ mục tiêu chiến lược, chính sách chi trả cổ tức và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Khả năng sinh lời là yếu tố quan trọng trong đánh giá hiệu suất của ngân hàng thương mại (NHTM) NHTM không có lãi thường xuyên có nguy cơ mất khả năng thanh toán, trong khi lợi nhuận cao bất thường có thể phản ánh rủi ro quá mức Các chỉ số thể hiện khả năng sinh lời bao gồm lợi nhuận trên tài sản, lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu, tỷ lệ chênh lệch lãi suất, tỷ lệ thu nhập chênh lệch và tỷ suất lợi nhuận gộp Hệ số biên lợi nhuận hoạt động và tỷ suất lợi nhuận ròng là những chỉ số lợi nhuận thường được sử dụng tại các NHTM (Rostami, 2015).
Thanh khoản là một yếu tố quan trọng, vì rủi ro thanh khoản có thể ảnh hưởng đến khả năng thanh toán của các tổ chức tài chính Đối với các ngân hàng thương mại (NHTM), rủi ro này thường xảy ra khi người gửi tiền muốn rút tiền, buộc ngân hàng phải vay thêm vốn hoặc bán tài sản với giá thấp để đáp ứng nhu cầu Nếu giá bán tài sản không đủ, ngân hàng có thể mất khả năng thanh toán Hơn nữa, rủi ro thanh khoản cũng xuất hiện khi nhu cầu vay tăng đột ngột nhưng ngân hàng không có đủ vốn để đáp ứng.
Các ngân hàng thương mại có thể huy động vốn thông qua việc giảm tài sản tiền mặt, vay thêm từ thị trường tiền tệ và bán các tài sản khác với giá thấp hơn kỳ vọng Cả rủi ro thanh khoản bên trách nhiệm và rủi ro thanh khoản bên tài sản đều có tác động tiêu cực đến hoạt động tài chính của ngân hàng thương mại.
Việc duy trì vị thế thanh khoản cao giúp giảm thiểu rủi ro, nhưng cũng ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các tổ chức tài chính, vì lợi nhuận từ tài sản có tính thanh khoản cao gần như bằng không Do đó, các TCTC cần cân nhắc giữa thanh khoản và lợi nhuận để duy trì hiệu suất tốt Mức độ thanh khoản của ngân hàng thương mại có thể được đo bằng cách phân tích cung và cầu thanh khoản, trong đó tổng thanh khoản ròng được tính bằng cách khấu trừ tổng số sử dụng thanh khoản khỏi tổng nguồn thanh khoản Ngoài ra, các tỷ lệ đánh giá thanh khoản như tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn và ngắn hạn so với tổng tiền gửi, tỷ lệ cho vay trên tiền gửi, và tỷ lệ bảo đảm thanh khoản cũng rất quan trọng, yêu cầu rằng tài sản có tính thanh khoản cao phải lớn hơn hoặc bằng tài sản nợ phải thanh toán trong vòng 30 ngày.
Độ nhạy cảm rủi ro (Sensitivity) của các ngân hàng thương mại (NHTM) ngày càng gia tăng do sự đa dạng hóa trong các hoạt động như cho vay, giao dịch ngoại hối và đầu tư chứng khoán Những hoạt động này phải đối mặt với nhiều loại rủi ro thị trường, bao gồm rủi ro lãi suất, rủi ro tỷ giá hối đoái và rủi ro giá tài sản cũng như hàng hóa Khi hiệu suất của NHTM nhạy cảm hơn với rủi ro thị trường, điều này đồng nghĩa với việc mức độ nguy hiểm cũng cao hơn Các chỉ số như rủi ro ngoại hối, rủi ro lãi suất, rủi ro giá cổ phiếu và rủi ro giá hàng hóa là những yếu tố quan trọng phản ánh độ nhạy cảm với rủi ro thị trường.
Cẩm nang Đánh giá NHTM được ban hành bởi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ đã mô tả năm mức xếp hạng tổng hợp như sau (Siems và Barr, 1998)
CAMELS = 1 : một NH về cơ bản là có hiệu suất hoạt động tốt trong mọi khía cạnh
CAMELS = 2 : một NH nhìn chung là họat động tốt tuy nhiên có một vài điểm yếu cần khắc phục
CAMELS = 3 : một NH có điểm yếu về tài chính, hoạt động hoặc chưa bảo đảm tính tuân thủ gây ra sự lo ngại trong quá trình đánh giá
CAMELS = 4 : một NH có điểm yếu tài chính nghiêm trọng dẫn đến có thể làm giảm khả năng hoạt động và tồn tại trong tương lai
CAMELS = 5 : một NH có điểm yếu tài chính quan trọng khiến cho dự báo khả năng thất bại rất cao trong thời gian tới
Mô hình CAMELS của các ngân hàng có tính bảo mật cao vì chứa đựng thông tin nội bộ nhạy cảm thu thập trong quá trình điều tra của từng ngân hàng, bên cạnh thông tin tài chính công khai Do đó, mô hình này chủ yếu được sử dụng cho quyết định quản lý ngân hàng và không được công khai, chỉ được biết đến bởi quản lý cấp cao và nhân viên giám sát tại các bộ phận liên quan.
2.2.2 Một số tiêu chí đánh giá kết quả hoạt động của ngân hàng 2.2.2.1 Đánh giá kết quả hoạt động tài chính (financial performance) của ngân hàng
Piyu (1992) chỉ ra rằng các chỉ tiêu chính để đánh giá mức độ vững chắc tài chính và chất lượng quản lý của ngân hàng thương mại (NHTM) là rất quan trọng Elizabeth và Ellot (2004) nhận định rằng các chỉ số hiệu quả tài chính như tỷ lệ lãi suất, lợi nhuận trên tài sản và mức độ an toàn vốn có mối quan hệ tích cực với chất lượng dịch vụ khách hàng Do đó, việc đánh giá kết quả hoạt động thông qua các chỉ tiêu tài chính là cần thiết, bên cạnh việc xây dựng các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo lưu chuyển tiền tệ, báo cáo thu nhập, báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu và thuyết minh báo cáo tài chính (Salhuteru & Wattimena, 2015).
Tác động của dịch vụ ngân hàng điện tử đến kết quả hoạt động ngân hàng
2.3.1 Tác động đến kết quả tài chính của ngân hàng
- Dịch vụ ngân hàng điện tử góp phần tăng doanh thu, giảm chi phí hoạt động ngân hàng
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) ảnh hưởng đến kết quả hoạt động (KQHĐ) của ngân hàng thông qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROI), thu nhập ngoài lãi và tỷ suất lãi trung gian (NIM) Theo lý thuyết, NHĐT được kỳ vọng sẽ gia tăng doanh thu dịch vụ, giảm chi phí nhân công và chi phí duy trì mạng lưới chi nhánh nhờ vào công nghệ và mạng không dây, từ đó nâng cao lợi nhuận cho ngân hàng (Shah và Clarke, 2009).
Nghiên cứu cho thấy việc bổ sung kênh phân phối Internet vào danh mục kênh phân phối dịch vụ ngân hàng có thể tăng đáng kể thu nhập ngân hàng (DeYoung, 2007) Các khoản thu nhập này chủ yếu đến từ việc gia tăng thu nhập ngoài lãi qua các loại phí dịch vụ như dịch vụ thẻ, thanh toán, chuyển tiền và chuyển đổi ngoại tệ Hơn nữa, ngân hàng còn có thể phân phối dịch vụ bán chéo, tức là cung cấp và quản lý các dịch vụ từ ngân hàng khác, thường là ngân hàng nước ngoài, nhằm tăng doanh thu Như vậy, dịch vụ ngân hàng trực tuyến có tác động tích cực đến doanh thu hoạt động của ngân hàng bán lẻ, mở rộng nhanh chóng các nguồn thu ngoài lãi.
Dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) mang lại nhiều lợi ích rõ rệt, trong đó có việc giảm thiểu chi phí hoạt động như chi phí văn phòng, điện nước và nhân công Nhờ ứng dụng công nghệ điện tử, ngân hàng có thể cung cấp dịch vụ với chi phí thấp hơn, tự động hóa và đơn giản hóa quy trình giao dịch, từ đó giảm nhu cầu giao dịch trực tiếp Hơn nữa, dịch vụ NHĐT đã cải thiện tỷ lệ CASA (tỷ lệ tiền gửi thanh toán trên tổng tiền gửi), giúp ngân hàng tiết kiệm chi phí vốn huy động bằng cách thu hút tiền gửi không kỳ hạn với lãi suất chỉ từ 0,1-0,5%/năm, thấp hơn nhiều so với lãi suất huy động có kỳ hạn Hệ thống thanh toán hiện đại và số lượng giao dịch chuyển tiền qua tài khoản gia tăng sẽ góp phần nâng cao tỷ lệ CASA và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng.
Vấn đề liệu thu nhập từ dịch vụ ngân hàng điện tử có đủ để đảm bảo lợi tức đầu tư hợp lý (ROI) đang là chủ đề tranh luận Nghiên cứu tại các nước đang phát triển chỉ ra rằng chi phí đầu tư cho dịch vụ ngân hàng điện tử, bao gồm tích hợp hệ thống và các biện pháp an ninh, rất cao, dẫn đến doanh thu từ dịch vụ này chưa mang lại lợi nhuận rõ rệt cho ngân hàng Tuy nhiên, các nghiên cứu cho thấy chi phí giao dịch của dịch vụ ngân hàng điện tử thường giảm nhanh hơn so với ngân hàng truyền thống khi đạt được khối lượng khách hàng lớn Do chi phí cố định của dịch vụ ngân hàng điện tử cao hơn nhiều so với chi phí biến đổi, nên khi cơ sở khách hàng mở rộng, chi phí mỗi giao dịch sẽ giảm đáng kể.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử tác động tích cực đến lợi nhuận của ngân hàng trong dài hạn
Nhiều nghiên cứu đã phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đến lợi nhuận của ngân hàng Một nghiên cứu tiêu biểu trong lĩnh vực này là của Merenzi, Hichman và Dehler.
(2000) Nghiên cứu này dự báo lợi nhuận cho các tổ chức thực hiện các ứng dụng
Ngân hàng với các dịch vụ như thanh toán hóa đơn điện tử, quản lý tiền mặt, tổng hợp tài khoản, cổng dịch vụ tài chính TMĐT và ứng dụng cho vay trực tuyến đang được thiết kế để kiểm tra mối liên hệ giữa lợi nhuận và các yếu tố như quy mô, số lượng khách hàng và tài sản Việc sử dụng dịch vụ ngân hàng điện tử để thanh toán hóa đơn, tham gia TMĐT hoặc vay trực tuyến, cùng với tỷ lệ khách hàng sử dụng ứng dụng để quản lý tiền mặt, được xem xét kỹ lưỡng Lợi nhuận được đo bằng giá trị hiện tại ròng và tỷ suất hoàn vốn nội bộ trong vòng 5 năm, đồng thời nghiên cứu thói quen chuyển đổi từ các kênh truyền thống sang trực tuyến Kết quả cho thấy, mặc dù chưa chiếm lĩnh toàn bộ, nhưng các chỉ số cho thấy ứng dụng dịch vụ ngân hàng điện tử mang lại lợi nhuận tích cực cho ngân hàng.
Nghiên cứu của Siam (2006) đã chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động tích cực đến lợi nhuận của các ngân hàng tại Jordan trong giai đoạn 1999-2004, với mối tương quan có ý nghĩa thống kê Tương tự, Ongare (2013) đã nghiên cứu ảnh hưởng của dịch vụ NHĐT đến hiệu quả tài chính của các ngân hàng thương mại ở Kenya, sử dụng các chỉ số như lợi nhuận sau thuế và các yếu tố như số lượng ATM, thẻ tín dụng, và mức độ sử dụng ngân hàng di động và internet Kết quả cho thấy dịch vụ NHĐT có tác động mạnh mẽ và đáng kể đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại ở Kenya, khẳng định mối quan hệ tích cực giữa dịch vụ NHĐT và hoạt động ngân hàng.
- Dịch vụ ngân hàng điện tử tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động tài chính của ngân hàng
Nghiên cứu của Hernando và Nieto (2007) đã chỉ ra rằng việc giao dịch dịch vụ ngân hàng qua trang web có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả tài chính của 72 ngân hàng thương mại tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1994-2002 Phân tích dựa trên các tỷ lệ hiệu quả tài chính, bao gồm cho vay, tiền gửi, ngoại tệ và lợi nhuận (ROE, ROA) Kết quả cho thấy rằng sau một năm rưỡi, việc áp dụng trang web giao dịch đã tạo ra sự cải thiện đáng kể về khả năng sinh lời, với ROA cải thiện sớm hơn và ROE tăng rõ rệt sau ba năm.
Mahotra và Singh (2007) đã nghiên cứu tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư đối với hiệu suất và rủi ro của ngân hàng tại Ấn Độ, xem xét một bộ dữ liệu toàn diện.
Mười biện pháp tài chính hiệu quả giúp các tác giả đánh giá nghiêm túc hiệu suất của ngân hàng Nghiên cứu sâu về các hiện tượng này đã cung cấp những suy luận cụ thể về tác động của Internet đối với ngân hàng, ảnh hưởng đến chiến lược kinh doanh, quy trình hoạt động và hiệu quả tài chính Kết quả cho thấy, các ngân hàng triển khai dịch vụ ngân hàng điện tử thường có lợi nhuận cao hơn và chi phí hoạt động thấp hơn so với các ngân hàng không áp dụng dịch vụ này.
NH không có ứng dụng dịch vụ NHĐT
Nghiên cứu của Oyewole và cộng sự (2013) đã phân tích ảnh hưởng của dịch vụ ngân hàng đầu tư đến hoạt động ngân hàng tại Nigeria, dựa trên dữ liệu từ năm 1999.
Nghiên cứu năm 2010 của 8 ngân hàng thương mại cho thấy dịch vụ ngân hàng đầu tư có ảnh hưởng tích cực đáng kể đến hiệu suất của các ngân hàng, được đo lường qua chỉ số ROA và NIM Tuy nhiên, nghiên cứu không phát hiện tác động nào đối với chỉ số ROE Tương tự, Rauf và Qiang cũng đưa ra những kết quả tương đồng.
Nghiên cứu năm 2014 đã chỉ ra rằng dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động rõ rệt đến hiệu suất của các ngân hàng thương mại (NHTM) tại Pakistan, đặc biệt là trong việc cải thiện tỷ suất lợi nhuận, ROA và ROE Các ngân hàng áp dụng dịch vụ NHĐT gần đây cho thấy sự cải thiện tích cực về ROE và NIM, trong khi những ngân hàng triển khai dịch vụ này sớm hơn chỉ có ảnh hưởng hạn chế đến ROA Kết luận từ nghiên cứu cho thấy rằng dịch vụ NHĐT có thể được xem như một chiến lược hiệu quả để tiết kiệm chi phí và cạnh tranh với các ngân hàng trong và ngoài nước, nếu các ngân hàng có khả năng kiểm soát tốt các rủi ro liên quan.
Mặc dù nhiều nghiên cứu cho thấy dịch vụ ngân hàng điện tử (NHĐT) có tác động tích cực đến hoạt động của các ngân hàng, nhưng một số nghiên cứu cũng phát hiện tác động tiêu cực Al-Smadi và Al-Wabel (2011) đã chỉ ra rằng hiệu suất của 15 ngân hàng tại Jordan giai đoạn 2000 - 2010, đo bằng ROE, cho thấy tác động tiêu cực đáng kể của dịch vụ NHĐT Tuy nhiên, nghiên cứu này không xem xét ROE sau một năm áp dụng dịch vụ, trong khi việc ứng dụng công nghệ thông tin vào ngân hàng thường phát sinh nhiều chi phí, có thể mất thời gian để hồi phục Tương tự, Onay và Ozsoz (2013) đã phân tích dữ liệu từ 1990 đến 2008 của 18 ngân hàng bán lẻ tại Thổ Nhĩ Kỳ và cũng cho thấy rằng việc áp dụng dịch vụ NHĐT có tác động tiêu cực đến lợi nhuận sau 2 năm Theo các tác giả, nguyên nhân cho tác động tiêu cực này là do dịch vụ NHĐT làm tăng cạnh tranh và dẫn đến thu nhập lãi thấp hơn.
Tác động của dịch vụ ngân hàng đầu tư (NHĐT) đối với kết quả tài chính của các ngân hàng, chủ yếu được thể hiện qua các chỉ số ROA và ROE, là khá toàn diện với nhiều kết quả tích cực Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng chỉ ra ảnh hưởng tiêu cực hoặc không rõ ràng, mang lại cái nhìn đa dạng cho các học giả, nhà nghiên cứu và nhà quản lý khi tìm hiểu về mối quan hệ này.
2.3.2 Tác động đến kết quả phi tài chính của ngân hàng
Kinh nghiệm quốc tế trong phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử hướng tới mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao kết quả hoạt động ngân hàng
tử hướng tới mô hình ngân hàng số nhằm nâng cao kết quả hoạt động ngân hàng
2.4.1 Về định danh số và xây dựng hệ sinh thái số
Kinh nghiệm của Ấn Độ
Định danh số là yếu tố then chốt trong chuyển đổi số dịch vụ tài chính ngân hàng, đặc biệt là thách thức với các nước đang phát triển do thiếu dữ liệu định danh chính thống Kinh nghiệm từ Ấn Độ với chương trình quốc gia India Stack đã tạo ra bước đột phá trong hệ sinh thái kỹ thuật số và khởi nghiệp, giải quyết các thách thức lớn mà Chính phủ Ấn Độ gặp phải và mở ra cơ hội cho sự phát triển Hệ sinh thái kỹ thuật số của Ấn Độ cung cấp nhiều bài học quý giá cho các nước đang phát triển như Việt Nam.
Trước khi triển khai chương trình India Stack, Ấn Độ đã phải đối mặt với hệ thống dịch vụ công không đồng đều và kém hiệu quả Là quốc gia đông dân thứ hai thế giới với hơn 1,3 tỷ người, 65% dân số sống ở khu vực nông thôn và ít tiếp cận công nghệ Thách thức lớn nhất của chính phủ là cung cấp dịch vụ y tế, giáo dục và thực phẩm cho tất cả công dân, đặc biệt là vấn đề tính bao trùm, khi các chính sách trước đây chưa bao giờ có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu của mọi thành phần và khu vực khác nhau.
Hệ thống dịch vụ công của Ấn Độ gặp nhiều khó khăn trong việc hiệu quả và dễ dàng tiếp cận, dẫn đến tình trạng gian lận Chẳng hạn, để gia hạn giấy phép lái xe, người dân phải quay lại đúng văn phòng quản lý cơ giới nơi họ đã đăng ký ban đầu, do hệ thống dịch vụ công phụ thuộc vào danh tính công dân gắn với vị trí cố định Thông tin này được lưu trữ cục bộ tại từng cơ quan địa phương, gây khó khăn trong việc truy xuất và sử dụng thông tin ở các địa phương khác Sự không đồng đều trong tính bao trùm thông tin đã dẫn đến lãng phí thời gian và tiền bạc, đồng thời tạo điều kiện cho các vấn đề gian lận và tham nhũng trong hệ thống dịch vụ công.
Chính phủ Ấn Độ nhận thức rõ sự cần thiết phải cải cách hệ thống cung cấp dịch vụ công, chuyển đổi sang một mô hình mới có tính di động và khả năng kiểm soát truy cập Giải pháp cho vấn đề này là tích hợp kỹ thuật số, dẫn đến sự ra đời của chương trình Aadhaar vào năm 2009, một hệ thống nhận dạng kỹ thuật số sinh trắc học Aadhaar bao gồm thông tin cơ bản như tên, địa chỉ, ngày sinh, giới tính, ảnh chân dung và dữ liệu sinh trắc học của công dân Mỗi công dân khi đăng ký sẽ nhận được một ID kỹ thuật số duy nhất và vĩnh viễn, gồm 12 chữ số, giúp xác minh danh tính dễ dàng chỉ bằng cách quét vân tay mà không cần tài liệu chứng minh Tuy nhiên, Aadhaar chỉ mới là bước khởi đầu trong chiến lược xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số và nền kinh tế phi tiền mặt tại Ấn Độ.
Vào năm 2012, Ấn Độ đã phát triển chương trình India Stack dựa trên nền tảng Aadhaar, tạo ra chương trình ứng dụng mở (API) lớn nhất thế giới với bốn lớp công nghệ riêng biệt Lớp Phi hiện diện sử dụng công cụ Aadhaar cho phép cá nhân xác thực danh tính ở bất kỳ đâu; Lớp Phi giấy tờ với eKYC, eSign và Digital Locker hỗ trợ xác minh và lưu trữ thông tin; Lớp Phi tiền mặt với UPI cho phép thực hiện giao dịch chuyển tiền an toàn mà không cần nhập thông tin chi tiết; và Lớp Đồng ý giúp người dùng kiểm soát việc chia sẻ dữ liệu cá nhân Nhờ cấu trúc này, India Stack đã cách mạng hóa cách thức tương tác giữa chính phủ, doanh nghiệp và người dân, cho phép mở tài khoản ngân hàng ngay lập tức qua quy trình xác minh eKYC.
NH Axis là NH Ấn Độ đầu tiên cung cấp một quy trình eKYC vào năm
Từ năm 2013, thời gian mở tài khoản ngân hàng tại Ấn Độ đã giảm từ 7-10 ngày xuống còn 1 ngày nhờ quy trình eKYC Nhiều ngân hàng truyền thống và ngân hàng thanh toán đã cung cấp dịch vụ mở tài khoản ngay lập tức Quy trình phê duyệt khoản vay cũng được thực hiện trực tuyến, cho phép khách hàng cung cấp thông tin cần thiết qua Lớp đồng ý và công cụ Digital Locker Các dịch vụ như bệnh viện, du lịch và khách sạn cũng áp dụng quy trình tương tự Hơn nữa, các khoản vay, giải ngân, thuế và trợ cấp được chuyển trực tiếp đến người thụ hưởng qua công cụ UPI, mang lại lợi ích đặc biệt cho những người sống ở nông thôn, nơi vẫn còn thiếu kết nối internet và thiết bị thông minh Điều này mang lại bài học quý giá cho Việt Nam trong việc phát triển hệ thống dịch vụ công và xây dựng một hệ sinh thái kỹ thuật số hoàn thiện hơn.
Bangladesh sở hữu một mạng lưới cáp quang tốc độ cao dài 1.800 km, bao phủ hầu hết các khu vực quan trọng, tạo điều kiện cho hệ thống NHĐT phát triển Mạng cáp quang này đã được các nhà khai thác điện thoại di động như Grameen Phone và Ranks ITT sử dụng để cung cấp dịch vụ tại các khu vực nông thôn Đặc biệt, một số ngân hàng tư nhân và nước ngoài đã tận dụng mạng cáp quang này để thực hiện giao dịch trực tuyến, dịch vụ ATM và POS, mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính cho người dân.
Dịch vụ Internet đã được giới thiệu tại Bangladesh vào năm 1996, đánh dấu sự tham gia của quốc gia này vào siêu xa lộ thông tin toàn cầu thông qua việc kết nối với hệ thống cáp ngầm quốc tế.
Từ năm 2006 đến 2010, đã có 159 nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) kết nối với hệ thống, trong đó 64 tổ chức đang hoạt động tích cực (Baten và Kamil, 2010) Trong bối cảnh này, theo quyết định của chính phủ về xây dựng Bangladesh kỹ thuật số, khả năng hiện tại của ngành công nghệ thông tin dự kiến sẽ tăng nhanh, giúp đưa tất cả các dịch vụ lên Internet, từ đó mở rộng phạm vi dịch vụ ngân hàng điện tử trên toàn quốc.
Từ năm 2009, Ngân hàng Trung ương Bangladesh đã triển khai nhiều dự án nhằm hiện đại hóa hệ thống thanh toán quốc gia, bao gồm việc phát triển mạng trực tuyến giữa các ngân hàng Tất cả các ngân hàng truyền thống được yêu cầu kết nối với Ngân hàng Trung ương, giúp thực hiện giao dịch trực tuyến liên ngân hàng và thúc đẩy mô hình ngân hàng điện tử tại Bangladesh Gần đây, chính phủ Bangladesh chú trọng xây dựng một quốc gia kỹ thuật số thông qua việc thiết lập công viên CNTT, tăng cường đầu tư vào hạ tầng CNTT, miễn thuế cho thiết bị ngoại vi máy tính, và thực hiện chương trình tự động hóa ngành ngân hàng Những nỗ lực này, cùng với sự cạnh tranh giữa các ngân hàng trong việc cải thiện dịch vụ khách hàng, đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển dịch vụ ngân hàng điện tử tại Bangladesh.
2.4.2 Về đảm bảo an toàn bảo mật
Kinh nghiệm của Trung Quốc
Thế hệ mô hình ngân hàng điện tử đầu tiên được Ngân hàng China Merchant giới thiệu vào năm 1997 thông qua hệ thống thanh toán trực tuyến Từ năm 1999 đến 2001, các dịch vụ ngân hàng trực tuyến như thanh toán hóa đơn điện tử và quản lý quỹ đã dần được cung cấp cho khách hàng bán lẻ và doanh nghiệp Tuy nhiên, các ngân hàng vẫn chưa thiết lập một hệ thống phòng ngừa và kiểm soát rủi ro hiệu quả.
Do tính chất mở và tương tác của công nghệ, an ninh trong dịch vụ ngân hàng điện tử trở thành thách thức lớn, đặc biệt ở Trung Quốc - một quốc gia đang phát triển Việc lạm dụng thông tin cá nhân để thực hiện các hoạt động ngân hàng điện tử và các vi phạm an ninh mạng ngày càng gia tăng, tạo ra vấn đề cấp bách cho tất cả các ngân hàng tại Trung Quốc.
Mô hình ngân hàng điện tử thế hệ thứ hai ra đời nhằm nâng cao độ bảo mật và chính xác trong quản lý tài sản, đồng thời cung cấp các chức năng bổ sung để hỗ trợ hoạt động đầu tư như mua bán cổ phiếu, tiền tệ và quỹ tương hỗ Các chức năng cơ bản như thanh toán hóa đơn và chuyển tiền cũng được cải tiến để nâng cao tính tiện lợi Để đáp ứng lo ngại về độ tin cậy, biện pháp bảo mật nghiêm ngặt như mã thông báo bảo mật USB “U Shield” đã được triển khai từ năm 2002 Hiện nay, các ngân hàng Trung Quốc áp dụng công nghệ nhận diện và xác thực giao dịch như sinh trắc học vân tay, nhận diện khuôn mặt và giọng nói để bảo đảm tính riêng tư và an ninh cho dịch vụ thanh toán số Đồng thời, họ cũng chú trọng đến an ninh mạng, triển khai các biện pháp như tường lửa thế hệ mới, phần mềm ngăn chặn mã độc và bảo vệ dữ liệu để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng.
Chính phủ Malaysia đã đưa ra các yêu cầu nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng điện tử Các tổ chức ngân hàng phải tương tác trực tiếp với khách hàng trước khi mở tài khoản hoặc gia hạn tín dụng Họ cũng cần thiết lập biện pháp để xác định khách hàng truy cập vào các trang web bên thứ ba và áp dụng quy trình xác minh nghiêm ngặt tương tự như đối với khách hàng trực tiếp Để cung cấp dịch vụ ngân hàng điện tử, các tổ chức ngân hàng phải thực hiện cơ chế giám sát và báo cáo nhằm phát hiện các hoạt động rửa tiền tiềm ẩn Điều này giúp Ngân hàng Trung ương đảm bảo rằng ngành ngân hàng, trong bối cảnh phát triển công nghệ thông tin, vẫn duy trì tính toàn vẹn của hệ thống tài chính và ngăn chặn lạm dụng bởi các kẻ rửa tiền.
Ngân hàng Trung ương Negara Malaysia đã thiết lập các quy định và giám sát nhằm quản lý rủi ro công nghệ, tập trung vào ba khía cạnh chính Đầu tiên, ngân hàng này chú trọng vào việc nghiên cứu và hợp tác với các tổ chức khác, bao gồm ngân hàng trung ương khác, nhà cung cấp công nghệ và các tổ chức đa phương như SEACEN và BIS Thứ hai, họ đã ban hành các hướng dẫn và tiêu chuẩn tối thiểu cho các hoạt động ngân hàng, đặc biệt là trong việc quản lý rủi ro công nghệ.